Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269099: 032E 47880(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48012/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48203/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48203-2/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48253/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48272-4/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48372/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48382/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48520(V22A007011-0109)/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48844/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 48854/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 49490/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 50151/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 50160/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 50261/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51580/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51592/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51601/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51671(1)/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51681(1)/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51812/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51841/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 51920/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 52041/ Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 52091/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 52360(V22A008006-0109)/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 52410/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E 53970/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E42992/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 032E47611/ Bộ phận dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032K 09482-1/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 032K 09561(V27A004001-0109)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 033E 92180/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 033E 94930R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(9.18*14.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 033E 96520/ Lá nhựa gạt mực- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 033E 96802(V22A013030-0109)/ Thanh gạt mực thừa bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 033E96460/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 035/ Dây gân (xk)
- Mã HS 39269099: 035K 86010R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(217*8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 035K 86102R04/ Miếng đệm bằng nhựa- linh K iện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 035K 86410R03/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (25*21)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 0362629/ Nẹp bằng nhựa,dùng cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0362629, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 42731(V22A002003-0109)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 42741(V22A002004-0109)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 45531/ Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 45792R02-1/ Miếng nhựa mỏng(78*24mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 45851/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 45871/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 46071/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 48133/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 48401-2/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 48423-2/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 48443-2/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 48511/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 51361/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 51520/ Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 51530/ Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 51540/ Miếng nhựa điều chỉnh kích cỡ giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 038E 51640R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 038E44850/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 03ACC-3 CP5580/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 03CL-26/ Miếng trang trí (miếng nhựa) TR11 (1 đôi 2 cái) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 03CL-28/ Miếng trang trí (miếng nhựa) UP2038-1 (1 bộ 4 cái) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 03CL-39/ Miếng trang trí (miếng nhựa) UP2038-1 (1 bộ 4 cái) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 03CL-46/ Miếng trang trí (Miếng nhựa) JDUT-790-1 MS (1 đôi 2 cái) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 03CL-59/ Miếng trang trí (Miếng nhựa) JDUT-790-1 MS (1 đôi 2 cái) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 03CL-60/ Miếng trang trí (Miếng nhựa) CLJ-025 (1 đôi 2 cái) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 03FTA-5/ TR10 Miếng nhựa xỏ dây giày (xk)
- Mã HS 39269099: 03FTA-6/ TR10-1 Miếng nhựa xỏ dây giày (xk)
- Mã HS 39269099: 03FTA-9/ TR10-1 Miếng nhựa xỏ dây giày (xk)
- Mã HS 39269099: 03-LJ63-16317B/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ 03-LJ63-16317B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 03-LJ63-17543A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ 03-LJ63-17543A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 03-LJ63-17602A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ 03-LJ63-17602A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 03NIKO-18 JDUT-661PS/ Miếng trang trí giày bằng nhựa, (nhãn hiệu CHANG YANG MATERIAL) (xk)
- Mã HS 39269099: 03NIKO-21 JDBT-661GS/ Miếng trang trí giày bằng nhựa (nhãn nhà sx CHANG YANG MATERIAL) (xk)
- Mã HS 39269099: 03NIKO-21 JDBT-661GS/ Miếng trang trí giày bằng nhựa, (nhãn hiệu CHANG YANG MATERIAL) (xk)
- Mã HS 39269099: 03TX-3 CT950U/ Miếng trang trí giày (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 03TX-4 21F-SA507U-P1-A/ Miếng trang trí giày (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 03TX-5 21R-SA500U-P1-A/ Miếng trang trí giày (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 03TX-6 21S-JP907U-P1-B/ Miếng trang trí giày (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 03TX-8 SWB-670/ Miếng trang trí giày (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 04002-HDKHK-001/ Đồ gá bằng nhựa, KT: 56*41*20mm (xk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-077/ Đồ gá bằng nhựa, KT: 204*152*30mm (xk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-084/ Đồ gá bằng nhựa, KT: 154*103*25mm (xk)
- Mã HS 39269099: 04002-JIGLR-087/ Đồ gá bằng nhựa, KT:304*203*25mm (xk)
- Mã HS 39269099: 04006-ESTAJJ- 001/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn dán tem vào vỏ điện thoại di động, kích thước 340*260*30mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 042/ ống nhựa, hàng xuất chuyển tiếp thuộc dòng hàng số 6 tk103011366360 (26/11/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: 042951:Vòng loop 100uL ASSY, SAMPLE LOOP, 100UL,PK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 045/ Nhãn nhựa, hàng xuất chuyển tiếp thuộc dòng hàng số 1 tk103045783260 (12/12/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: 047/ Miếng bọc góc, nẹp góc (xk)
- Mã HS 39269099: 048/ Tấm lót nhựa cắt sẳn (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-13/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-P1/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-P3/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-P6/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-P8/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-P9/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q1/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q2/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q3/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q4/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q5/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q6/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-Q7/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 048-3001-T3/ div. Goods from plastic/ Color-kit Roger Focus (xk)
- Mã HS 39269099: 04833/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa, 1 bộ gồm 6 chi tiết, kích thước: 24.8*16cm mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 04834/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa, 1 bộ gồm 6 chi tiết, kích thước: 24.8*16cm mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 04YL-9/ Miếng trang trí giày: 9QN06A19, nhãn hiệu nhà sx LIMAO NOVATEX VIETNAM CO., LTD (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 25313-4/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 28135/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 29751(V22A002037-0309)/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 31303/ Khay đựng giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 31340(V22A002037-0109)/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 32382/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 32442/ Khay đựng giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 32524/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 32542/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 33140/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 34170/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 34190/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050E 35370/ Khay đựng giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 050K 76160/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 050K 79600/ Khay đựng giấy của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 051/ Quai cầm (tay cầm bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 052E 49912(V22A010002-0109)/ Ống dẫn bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: 052E 50071(V22A010035-0109)/ Ống dẫn bằng nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: 052E 50110(V22A010036-0109)/ Ống khớp nối bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 054/ Gương nhựa (8.5cmx6cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 054-0082-13/ div. Goods from plastic/ MicGuard (Nano) (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 33803(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 33803(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 42850(1)/ Chốt chặn ống mực thừa bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 49510(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 49610(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 49810(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 49831(V22A002032-0109)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 50210/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 50820(1)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 55340/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 55771(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56052/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56071(V22A010037-0109)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56084(V22A005027-0109)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56121/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56201/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56212/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56230(V22A010071-0109)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56244/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56253(V22A005025-0109)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56281/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56291(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56400(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56471(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56643/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56684-1/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56702-1/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56711(V22A003012-0109)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56880(V22A003013-0109)/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56894/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56904-1/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56910(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56932/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56940(V22A010066-0109)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56961(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 56990(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57001(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57030(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57040(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57063/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57112(V22A008003-0109)/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57141(V22A003016-0109)/ Chốt chặn ống mực thừa bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57173/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57182/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57270-5/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 054E 57270 (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57280-5/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 054E 57280 (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 57510(V22A003019-0109)/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 59241-1/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 59280/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 59523/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 59538/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 60000-3/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 60091-3/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 60150/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 60424-1/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63111/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63140(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63150(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63170(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63350(V22A005017-0109)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63400(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63450(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63462/ Khung thông gió bằng nhựa, tản nhiệt- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 63740(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 054E 66900/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E56353/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E57314/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E57323/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E59270/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054E63890/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054E64110/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054K 58080(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054K 58670(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 054K 58821(1)/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 054K 60420(1)/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 055-3005/ Plastics/ Lanyard for TX19 (xk)
- Mã HS 39269099: 055-3011/ Plastics/ Lavallier Long Roger Pen (xk)
- Mã HS 39269099: 055-3029/ Plastics/ Lanyard Roger Select (xk)
- Mã HS 39269099: 055-3030/ Plastics/ Clip Roger Select (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 57522(1)/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 57560R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(7*237.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 64580/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 64612/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 64661/ Miếng chặn đầu trục của máy in, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 64680(1)/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 65550/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 66460/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E 66470/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 055E42520/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 06210/ Con lăn bằng nhựa của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10171(V22A010038-0109)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10181(V22A010039-0109)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10280(1)/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10400-1/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 059E 10400 (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10421/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10421-2/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy 059E 10421 (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10421-L/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10600(1)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10610(1)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10620(1)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10630(1)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 10640(1)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 12580(1)/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 12671-3/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 98700(1)/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E 98710(1)/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 059E10562/ Thanh xoắn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 05B26040B1/ Tấm nhựa PP kích thước 3*566*166.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: 05B26041B1/ Tấm nhựa PP kích thước 3*344*166.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: 05B26041B2/ Tấm nhựa PP kích thước 3*344*166.7mm (xk)
- Mã HS 39269099: 05DG0602-603/ Miếng đệm bằng nhựa hình tròn phi 12 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 05-LJ63-16707A/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ 05-LJ63-16707A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 062E 17871/ Nắp bảo vệ đèn LED, bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 062E 17921(V22A003042-0109)/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 062E 18000/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 063E 10710R01-1/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(6.5*3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 063K 00620/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 063K 00640/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 06948/ Dây nhựa (1 Bịch 3 cái)/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 06-LJ63-16395B/ Miếng bảo vệ bằng nhựa có dán băng dính/ 06-LJ63-16395B. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 071-0003-4641/ Nắp Míc dưới bằng nhựa đã khắc chữ của tai nghe điện thoại di động (dùng để điều chỉnh âm thanh tai nghe) (xk)
- Mã HS 39269099: 074570/ Con ốc bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 1.07cm x phi 0.63cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 074570PMAS/ Con ốc bằng nhựa dùng để lắp ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 1.07cm x phi 0.63cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 074E 93061/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 075/ Nhựa cuộnTPU, hàng xuất chuyển tiếp thuộc dòng hàng số 1 tk103014280500 (27/11/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: 075/ Nhựa cuộnTPU, hàng xuất chuyển tiếp thuộc dòng hàng số 2 tk103045783260 (12/12/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: 07-LH-C19005/ MIẾNG TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39269099: 07-LH-C19005-1/ MIẾNG TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39269099: 08023A2/ Tấm cắt bằng nhựa cho máy cắt đa chức năng 902200015 (xk)
- Mã HS 39269099: 08101/ Miếng nhựa assyHSG2-KS (xk)
- Mã HS 39269099: 08104/ Miếng nhựa assyHSG2(G)-KS (xk)
- Mã HS 39269099: 08105/ Miếng nhựa assyHSG2(GR)-KS (xk)
- Mã HS 39269099: 08107/ Miếng nhựa assyHSG2-S (xk)
- Mã HS 39269099: 08107/ Miếng nhựa assyHSG3-S (xk)
- Mã HS 39269099: 08108/ Miếng nhựa assyHSG3(B)-S (xk)
- Mã HS 39269099: 08112/ Miếng nhựa assyHSG3(Y)-S (xk)
- Mã HS 39269099: 08113/ Miếng nhựa assyHSG2(Y)-KS (xk)
- Mã HS 39269099: 08117/ Miếng nhựa assyHSG2(L)-KS (xk)
- Mã HS 39269099: 08119/ Miếng nhựa assySPJ (xk)
- Mã HS 39269099: 08119/ Miếng nhựa assySPJ(G) (xk)
- Mã HS 39269099: 08120/ Miếng nhựa assyHSG2(L)-S (xk)
- Mã HS 39269099: 082376/ Long đền dạng miếng bằng nhựa dùng để dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 10.7cm x rộng 2.4cm x cao 0.7cm)) (xk)
- Mã HS 39269099: 083/ Khoen nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 090/ Đế nhựa (chân đế) (xk)
- Mã HS 39269099: 09-02652-00-000/20/ Đinh tán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 098-0445/ div. Goods from plastic/ CeruShield Disk (xk)
- Mã HS 39269099: 0M55832-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 0M55833-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 0XX-L/ Miếng nhựa mỏng (xk)
- Mã HS 39269099: 0XX-R/ Miếng nhựa mỏng (xk)
- Mã HS 39269099: 1/ Đế nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1.73SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 5.2 x 7.1m, 43g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1.79SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 3.4 x 5.3m, 90g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 100(10x12)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(10x6)JA20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 6M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(10x8)JA20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 8M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(2x3)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Olive geen; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(2x3)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(2x3)IL20-3-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Natural; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(3x4)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Olive geen; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(3x4)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(3x4)SK19-9/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: blue/o.green; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(3x4)SK20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Blue/o.green; Định lượng: 100 gr/m2: (xk)
- Mã HS 39269099: 100(4x3)JA20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 3M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(4x5)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Olive geen; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(4x6)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(4x6)IL20-3-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: O.green; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Olive geen; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(5x6)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(6x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(6x4)JA20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 4M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(6x8)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Olive geen; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(6x8)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(8x10)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Olive geen; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(8x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100(8x6)JA20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 6M; Màu: Orange; Định lượng: 100 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 100000273/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 410*35*265 mm) 822E 34462 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000290/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 324*85*125 mm) 801E 34221 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000429/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2L225090, kích thước: 78*12*20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000429/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2L225090,kích thước: 78*12*20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000430/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2L225240, kích thước: 233*14*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000430/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2L225240,kích thước: 233*14*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000432/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2L2J1021, kích thước: 65*56*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000432/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2L2J1021,kích thước: 65*56*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000439/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV02990, kích thước: 61*20*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000439/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV02990,kích thước: 61*20*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000440/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV06030, kích thước: 43*34*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000440/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV06030,kích thước: 43*34*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000451/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV11240, kích thước: 75*37*138 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000451/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV11240,kích thước: 75*37*138 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000457/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2LV14070, kích thước: 260*54*102 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000457/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2LV14070,kích thước: 260*54*102 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000460/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV11250, kích thước: 98*33*60 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000460/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV11250,kích thước: 98*33*60 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000461/ Chi tiết đóng mở của máy in 3V2LV14150, kích thước: 169*15*33 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000461/ Chi tiết đóng mở của máy in 3V2LV14150,kích thước: 169*15*33 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000462/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV14120, kích thước: 137*38*78 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000462/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV14120,kích thước: 137*38*78 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000463/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV14110, kích thước: 28*33*12 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000463/ Nắp nhựa của máy in 3V2LV14110,kích thước: 28*33*12 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000468/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2LV25190, kích thước: 76*24*10 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000468/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2LV25190,kích thước: 76*24*10 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000469/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2LV25070, kích thước: 240*16*29 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000469/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2LV25070,kích thước: 240*16*29 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000470/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2LV25060, kích thước: 233*15*18 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000470/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2LV25060,kích thước: 233*15*18 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000473/ Móc nhựa của máy in 3V2LVJ1050, kích thước: 43*36*9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000474/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1040, kích thước: 80*55*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000474/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1040,kích thước: 80*55*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000475/ Chi tiết đóng mở của máy in 3V2LVJ1030, kích thước: 41*35*66 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000475/ Chi tiết đóng mở của máy in 3V2LVJ1030,kích thước: 41*35*66 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000476/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1170, kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000476/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1170,kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000477/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1140, kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000477/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1140,kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000478/ Nắp nhựa của máy in 3V2LVJ1130, kích thước: 33*33*9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000478/ Nắp nhựa của máy in 3V2LVJ1130,kích thước: 33*33*9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000479/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1100, kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000480/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1090, kích thước: 22*6*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000480/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1090,kích thước: 22*6*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000485/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1150, kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000485/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1150,kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000486/ Bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2LVJ1190, kích thước: 50*33*50 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000508/ Giá treo bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 15*13*8 mm) 029E 53670 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000524/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 245*40*206 mm) 822E 08710 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000538/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 397*70*239 mm) 822E 09380 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000557/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 62*43*296 mm) 822E 12050 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000559/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 62*43*296 mm) 822E 12030 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000585/ Bộ phận bảo vệ bánh răng bằng nhựa của máy in 3V2NM18010 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000592/ Nắp nhựa của máy in 3V2NM05240, kích thước: 90*4*108 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000592/ Nắp nhựa của máy in 3V2NM05240,kích thước: 90*4*108 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000602/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2L225051, kích thước: 240*16*35 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000602/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2L225051,kích thước: 240*16*35 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000628/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 20*20*12 mm) 013E 44900 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000629/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 17*16*19 mm) 013E 44710 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000630/ Ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 12*5*3 mm) 013E 38200 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000631/ Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 18*3*17 mm) 031E 11980 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000632/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 223*63*286 mm) 801E 14826 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000633/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 223*63*286 mm) 801E 19032 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000636/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV08070, kích thước: 48*27*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000636/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV08070,kích thước: 48*27*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000684/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 80*38*15 mm) 120E 35361 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000686/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 100*25*40 mm) 019E 89721 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000691/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 71*30*227 mm) 019E 89270 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000692/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2R228010, kích thước: 411*84*120 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000692/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2R228010,kích thước: 411*84*120 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000696/ Nắp nhựa của máy in 3V2R209060, kích thước: 335*65*160 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000696/ Nắp nhựa của máy in 3V2R209060,kích thước: 335*65*160 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000699/ Nắp nhựa của máy in 3V2R204190, kích thước: 377*45*172 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000699/ Nắp nhựa của máy in 3V2R204190,kích thước: 377*45*172 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000707/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725080, kích thước: 34*28*125 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000707/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725080,kích thước: 34*28*125 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000708/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725070, kích thước: 40*11*125 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000708/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725070,kích thước: 40*11*125 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000709/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725060, kích thước: 6*30*58 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000710/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725040, kích thước: 315*10*21 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000710/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725040,kích thước: 315*10*21 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000719/ Khung nhựa của máy in 3V2P729020, kích thước: 338*37*310 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000719/ Khung nhựa của máy in 3V2P729020,kích thước: 338*37*310 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000720/ Khung nhựa của máy in 3V2P729010, kích thước: 335*27*232 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000720/ Khung nhựa của máy in 3V2P729010,kích thước: 335*27*232 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000721/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P728010, kích thước: 411*84*120 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000722/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725120, kích thước: 272*20*20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000722/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2P725120,kích thước: 272*20*20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000723/ Khung nhựa của máy in 3V2P724010, kích thước: 421*115*346 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000723/ Khung nhựa của máy in 3V2P724010,kích thước: 421*115*346 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000724/ Nắp nhựa của máy in 3V2P714500, kích thước: 63*35*368 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000724/ Nắp nhựa của máy in 3V2P714500,kích thước: 63*35*368 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000725/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2P714030, kích thước: 350*53*105 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000725/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2P714030,kích thước: 350*53*105 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000729/ Nắp nhựa của máy in 3V2P709090, kích thước: 335*160*67 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000734/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2P708120, kích thước: 395*65*73 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000734/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2P708120,kích thước: 395*65*73 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000736/ Nắp nhựa của máy in 3V2P704080, kích thước: 377*45*172 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000743/ Nắp nhựa của máy in 3V2R2J1240, kích thước: 33*33*9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000743/ Nắp nhựa của máy in 3V2R2J1240,kích thước: 33*33*9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000748/ Khung nhựa của máy in 3V2P704100, kích thước: 152*55*366 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000748/ Khung nhựa của máy in 3V2P704100,kích thước: 152*55*366 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000750/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 380*48*256 mm) 822E 09401 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000764/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 141*45*27 mm) 120E 35351 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000765/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 227*25*297 mm) 822E 10733 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000766/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 391*48*302 mm) 822E 10866 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000774/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 401*68*302 mm) 822E 11194 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000775/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 278*28*270 mm) 822E 11203 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000776/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 85*35*18 mm) 032E 44303 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000777/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV09311, kích thước: 53*31*21 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000777/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV09311,kích thước: 53*31*21 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000786/ Vỏ bên ngoài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*113*358 mm) 822E 12985 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000794/ Khung nhựa của máy in 3V2NV17020, kích thước: 476*30*315 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000794/ Khung nhựa của máy in 3V2NV17020,kích thước: 476*30*315 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100000804/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 30*22*20 mm) 019E 83570 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000806/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 396*85*290 mm) 848E 82831 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000806/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 396*85*290 mm)848E 82831 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000813/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 330*66*257 mm) 848E 86167 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000814/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 458*81*103 mm) 848E 89213 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000815/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 330*66*257 mm) 848E 90153 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000816/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 330*66*257 mm) 848E 94341 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000818/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 215*43*248 mm) 848E 89314 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000827/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (kích thước 73*25*10 mm) 807E 38551 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000828/ Thanh răng truyền động bằng nhựa của máy in, máy photocopy (kích thước 73*25*10 mm) 807E 41920 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000832/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 275*20*131 mm) 848E 84162 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000833/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 275*20*131 mm) 848E 96100 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000840/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocoppy (kích thước 297*10*35 mm) 848E 82672 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000841/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocoppy(kích thước 297*10*35 mm) 848E 90191 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000846/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 295*80*150 mm) 848E 89231 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000851/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 90*75*140 mm) 848E 93171 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000852/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 428*15*28 mm) 848E 93181 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000853/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 28*15*15 mm) 120E 34011 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000868/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 43*40*332 mm) 822E 22821 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000871/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 262*78*205 mm) 848E 85814 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000985/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 38*15*15 mm) 819E 01130 (xk)
- Mã HS 39269099: 100000998/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 115*51*295 mm) 801E 33000 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001001/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại (kích thước 76*40*11 mm) 869E 15510 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001001/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại(kích thước 76*40*11 mm) 869E 15510 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001001/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại(kích thước 76*40*11mm) 869E 15510 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001014/ Khung nhựa của máy in 3V2P712010, kích thước: 395*65*73 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001014/ Khung nhựa của máy in 3V2P712010,kích thước: 395*65*73 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001016/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (kích thước 68*11*50 mm) 807E 36871 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001016/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (kích thước 68*11*50 mm)807E 36871 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001017/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 38*10*26 mm) 120E 33221 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001019/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 69*7*49 mm) 848E 80204 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001019/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 69*7*49 mm)848E 80204 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001021/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 37*11*215 mm) 815E 95151 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001021/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 37*11*215 mm)815E 95151 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001028/ Khóa chặn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 55*20*34 mm) 014E 73172 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001028/ Khóa chặn bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 55*20*34 mm)014E 73172 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001030/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 47*33*202 mm) 032E 44961 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001030/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 47*33*202 mm)032E 44961 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001038/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 60*15*312 mm) 822E 27580 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001039/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 56*47*27 mm) 822E 27640 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001046/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 334*16*16 mm) 822E 22810 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001047/ Bánh răng truyền động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 52*23*120 mm) 807E 44740 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001048/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 75*22*292 mm) 822E 22950 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001075/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 435*35*124 mm) 038E 44521 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001104/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 450*60*125 mm) 038E 44501 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001110/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 309*50*277 mm) 032E 45263 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001118/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 395*45*200 mm) 848E 82352 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001119/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 447*65*200 mm) 848E 82693 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001121/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 262*78*205 mm) 848E 96112 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001136/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 400*90*310 mm) 848E 82817 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001158/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 410*35*265 mm) 822E 22343 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001165/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 356*82*270 mm) 848E 94612 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001166/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 356*82*270 mm) 848E 90356 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001169/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 356*82*270 mm) 848E 96132 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001184/ Nắp nhựa của máy in 302RV12030, kích thước: 102*36*60 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001184/ Nắp nhựa của máy in 302RV12030,kích thước: 102*36*60 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001185/ Nắp nhựa của máy in 302RV12040, kích thước: 76*35*86 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001185/ Nắp nhựa của máy in 302RV12040,kích thước: 76*35*86 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001186/ Nắp nhựa của máy in 302RV12060, kích thước: 254*31*55 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001186/ Nắp nhựa của máy in 302RV12060,kích thước: 254*31*55 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001187/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302RV12070, kích thước: 23.2*13*8.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001187/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302RV12070,kích thước: 23.2*13*8.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001188/ Nắp nhựa của máy in 302RV12270, kích thước: 265.5*16.5*13.2 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001188/ Nắp nhựa của máy in 302RV12270,kích thước: 265.5*16.5*13.2 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001189/ Nắp nhựa của máy in 302RV14060, kích thước: 65*40*82 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001189/ Nắp nhựa của máy in 302RV14060,kích thước: 65*40*82 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001193/ Nắp nhựa của máy in 302S004090, kích thước: 284*96*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001193/ Nắp nhựa của máy in 302S004090,kích thước: 284*96*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001198/ Nắp nhựa của máy in 302S005010, kích thước: 417*37*94 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001198/ Nắp nhựa của máy in 302S005010,kích thước: 417*37*94 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001201/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302S017240, kích thước: 19*5*7 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001201/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302S017240,kích thước: 19*5*7 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001210/ Nắp nhựa của máy in 302S404020, kích thước: 96*20*285 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001210/ Nắp nhựa của máy in 302S404020,kích thước: 96*20*285 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001211/ Nắp nhựa của máy in 302S505010, kích thước: 417*37*94 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001211/ Nắp nhựa của máy in 302S505010,kích thước: 417*37*94 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001214/ Nắp nhựa của máy in 302RV04040, kích thước: 393*89*258 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001214/ Nắp nhựa của máy in 302RV04040,kích thước: 393*89*258 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001216/ Nắp nhựa của máy in 302S004040, kích thước: 387*85*240 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001216/ Nắp nhựa của máy in 302S004040,kích thước: 387*85*240 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001245/ Tay cầm bằng nhựa các loại (kích thước 230*1*15 mm) 803E 25010 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001247/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (kích thước 413*25*42 mm) 032E 44901 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001249/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302SBJ1010, kích thước: 80*55*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001249/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302SBJ1010,kích thước: 80*55*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001260/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302RV12080, kích thước: 23.2*13*8.8 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001260/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302RV12080,kích thước: 23.2*13*8.8 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001262/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 66*42*112 mm) 822E 17370 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001263/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khung máy) (kích thước 570*20*100 mm) 822E 17240 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001264/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 63*22*10 mm) 819E 02970 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001264/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, (kích thước 63*22*10 mm) 819E 02970 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001265/ Tay cầm bằng nhựa các loại (kích thước 77*15*59 mm) 803E 23030 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001265/ Tay cầm bằng nhựa các loại. Hàng mới 100% (kích thước 77*15*59 mm) 803E 23030 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001266/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay đựng giấy) (kích thước 54*25*160 mm) 848E 21141 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001267/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 25*25*17 mm) 005E 36850 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001271/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (kích thước 140*12*6 mm) 032E 45030 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001272/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 11*11*7 mm) 013E 41230 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001273/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 262*78*205 mm) 848E 90363 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001274/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 192*15*17 mm) 021E 15160 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001275/ Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 435*10*13 mm) 822E 18060 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001275/ Que vệ sinh mực bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 66*42*112 mm) 822E 18060 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001276/ Thanh răng truyền động bằng nhựa (kích thước 210*50*10 mm) 807E 40750 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001276/ Thanh răng truyền động bằng nhựa của máy in (kích thước 210*50*10 mm) 807E 40750 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001277/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 85*25*15 mm) 120E 34220 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001278/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 65*23*10 mm) 120E 34230 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001279/ Chốt chặn giấy bằng nhựa (kích thước 29*18*5 mm) 050E 28270 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001280/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 60*52*12 mm) 822E 16240 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001281/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 23*14*14 mm) 059E 08661 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001291/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 11*11*7 mm) 013E 44571 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001297/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 70*20*320 mm) 822E 16370 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001330/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 31*31*21 mm) 005E 36801 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001332/ Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 20*22*20 mm) 031E 12071 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001333/ Quai bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 20*22*20 mm) 031E 12081 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001334/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 43*29*25 mm) 697E 70602 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001335/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 110*58*176 mm) 822E 26962 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001336/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 123*36*11 mm) 869E 08180 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001338/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 56*23*16 mm) 848E 85862 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001342/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 18*16*14 mm) 013E 26530 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001342/ ổ đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, kích thước (18*16*14)mm 013E 26530 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001343/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 76*40*11 mm) 055E 58970 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001344/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 79*16*20 mm) 848E 44420 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001345/ Khay đựng giấy của máy in (kích thước 505*74*475 mm) 050E 31132 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001345/ Khay đựng giấy của máy in, kích thước (505*74*475)mm, 050E 31132 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001347/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in(kích thước 315*33*168mm) 054E 56261 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001349/ Khung tải giấy bằng nhựa của máy in (kích thước 86*30*323 mm) 054E 56270 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001350/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 44*14*38 mm) 819E 01321 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001352/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (kích thước 247*79*208 mm) 038E 49060 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001352/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa, kích thước (247*79*208) mm 038E 49060. (xk)
- Mã HS 39269099: 100001353/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (kích thước 48*40*12 mm) 032E 43640 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001354/ Chốt bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 25*10*8 mm) 803E 23900 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001355/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 410*35*265 mm) 822E 39090 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001357/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 93*28*16 mm) 819E 03510 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001360/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khung máy) (kích thước 566*54*375 mm) 822E 17043 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001362/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (kích thước 45*22*37 mm) 822E 20820 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001364/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận khay giấy ưu tiên) (kích thước 35*22*103 mm) 822E 20830 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001370/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 130*45*13mm)120E 34245 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001372/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 50*9*6 mm) 806E 28481 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001373/ Trục truyền động bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 335*32*34mm) 806E 37422 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001375/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 60*5*22 mm) 815E 89720 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001431/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 280*26*45 mm) 815E 93793 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001433/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (kích thước 115*30*19 mm) 120E 38810 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001433/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in, kích thước (115*30*19)mm 120E 38810 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001436/ Then cài bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 25*24*12 mm) 055E 64704 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001441/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 518*67*293 mm) 822E 42761 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001444/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04030, kích thước: 365*26*261 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001444/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04030,kích thước: 365*26*261 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001445/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04040, kích thước: 382*85*260 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001445/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04040,kích thước: 382*85*260 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001447/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04070, kích thước: 376*48*140 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001447/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04070,kích thước: 376*48*140 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001450/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04240, kích thước: 382*85*260 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001452/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TK04010, kích thước: 382*85*260 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001459/ Miếng nhựa liên kết các bộ phận trong máy in các loại (kích thước 31.7*12*11 mm) 012E 18260 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001468/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 518*67*293 mm) 822E 17094 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001476/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cửa ra giấy) (kích thước 320*20*140 mm) 822E 32373CBP (xk)
- Mã HS 39269099: 100001477/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận cửa ra giấy) (kích thước 312*20*150 mm) 822E 32383CBP (xk)
- Mã HS 39269099: 100001486/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302V318010 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001497/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (kích thước 135*56*15 mm) 120E 38800 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001497/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in, kích thước (135*56*15)mm 120E 38800 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001501/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV14071, kích thước: 105*37*65 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001501/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV14071,kích thước: 105*37*65 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001504/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VP04010, kích thước: 393*89*258 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001504/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VP04010,kích thước: 393*89*258 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001558/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302TV04010, kích thước: 385*10*148 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001568/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 59.5*41.5*15.1mm) 54-17133-00A (xk)
- Mã HS 39269099: 100001583/ Khay đựng giấy của máy in (kích thước 380*45*340 mm) 050E 31182 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001584/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 55*14*225 mm) 848E 85941 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001585/ Giá đỡ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 65*69*436 mm) 019E 89352 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001586/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 354*76*102 mm) 054E 57673 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001587/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa (kích thước 31.7*12*11 mm) 038E 44700 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001587/ Lẫy điều chỉnh size giấy bằng nhựa, kích thước (31.7*12*11)mm 038E 44700 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001617/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302TP09050, kích thước: 63*61*10 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001636/ Miếng nhựa dẫn hướng cho linh kiện của máy in, bằng nhựa (kích thước 424*56*373 mm) 032E 44793 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001637/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 58*20*15 mm) 021E 15242 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001637/ Miếng giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 58*20*15mm) 021E 15242 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001638/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (kích thước 50*38*34 mm) 120E 38641 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001642/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV12540, kích thước: 58*13*5 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001644/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302TP28020, kích thước: 247*51*76 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001644/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302TP28020,kích thước: 247*51*76 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001646/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02130, kích thước: 50*27*223 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001646/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR02130,kích thước: 50*27*223 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001647/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR03070, kích thước: 125*55*130 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001647/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR03070,kích thước: 125*55*130 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001650/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR06410, kích thước: 70*35*268 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001650/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR06410,kích thước: 70*35*268 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001651/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR08130, kích thước: 257*23*257 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001651/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302NR08130,kích thước: 257*23*257 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001652/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14070, kích thước: 250*27*59 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001652/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR14070,kích thước: 250*27*59 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001653/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR14110, kích thước: 75*57*20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001653/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR14110,kích thước: 75*57*20 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001654/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR14250, kích thước: 266*12*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001654/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR14250,kích thước: 266*12*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001655/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR21070, kích thước: 345*26*52 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001655/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NR21070,kích thước: 345*26*52 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001656/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21080, kích thước: 312*23.4*31.5 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001656/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR21080,kích thước: 312*23.4*31.5 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001657/ Khung nhựa dùng cho máy in 302NR29010, kích thước: 363*48*275 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001657/ Khung nhựa dùng cho máy in 302NR29010,kích thước: 363*48*275 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001658/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NS14050, kích thước: 250*27*59 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001658/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NS14050,kích thước: 250*27*59 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001659/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14060, kích thước: 250*27*59 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001659/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NT14060,kích thước: 250*27*59 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001660/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT14070, kích thước: 265*18*33 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001660/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT14070,kích thước: 265*18*33 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001661/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT14230, kích thước: 266*12*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001661/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302NT14230,kích thước: 266*12*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001664/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR06010, kích thước: 90*45*251 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001664/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR06010,kích thước: 90*45*251 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001665/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR33020, kích thước: 342*50*68 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001665/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NR33020,kích thước: 342*50*68 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001666/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NS02060, kích thước: 376*76*137 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001666/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302NS02060,kích thước: 376*76*137 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001667/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VW05010, kích thước: 125*20*176 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001667/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VW05010,kích thước: 125*20*176 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001679/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2LV29031, kích thước: 246*40*307 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001679/ Khung nhựa dùng cho máy in 3V2LV29031,kích thước: 246*40*307 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001699/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 55*540*471 mm) 801E 32667 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001701/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04120, kích thước: 104*33*300 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001701/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04120,kích thước: 104*33*300 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001702/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX17010, kích thước: 475*63*55 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001702/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX17010,kích thước: 475*63*55 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001705/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04090, kích thước: 73*48*176 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001705/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04090,kích thước: 73*48*176 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001707/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04100, kích thước: 70*60*172 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001707/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY04100,kích thước: 70*60*172 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001708/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04190, kích thước: 218*70*140 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001708/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VX04190,kích thước: 218*70*140 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001709/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302W004030, kích thước: 422*98*300 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001714/ Thanh gạt giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302W009010, kích thước: 63*61*10 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001722/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 50*24*130 mm) 054E 23461 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001722/ Tấm đỡ giấy bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, kích thước (50*24*130)mm 054E 23461 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001723/ Thanh dẫn giấy bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy, kích thước (353*33*23)mm 054E 58820 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001734/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302WD04020, kích thước: 375*115*208 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001735/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302WD04030, kích thước: 388*76*162 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001736/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302WD05010, kích thước: 101*126*195 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001745/ Tay cầm bằng nhựa các loại (kích thước 42*26*208 mm) 803E 25092. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 100001745/ Tay cầm bằng nhựa các loại 803E 25092 (kích thước 42*26*208 mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 100001767/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa 6422899400, kích thước: 30*17*14 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001768/ Bản lề bằng nhựa 8529879800, kích thước: 45*24*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001770/ Khóa bản lề bằng nhựa 7320388000, kích thước: 24*9*15 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001771/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 68*30*13 mm) 848E 87771 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001785/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV02043, kích thước: 108*45*377 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001785/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV02043,kích thước: 108*45*377 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001786/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV02051, kích thước: 365*125*51 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001786/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV02051,kích thước: 365*125*51 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001787/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302T902011, kích thước: 125*53*364 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001787/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302T902011,kích thước: 125*53*364 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001902/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y304010, kích thước: 464*74*284 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001904/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y304040, kích thước: 473*76*162 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001905/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y304060, kích thước: 377*45*172 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001911/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận tạo hình ảnh tĩnh điện) (kích thước 60*25*255 mm) 822E 27532CBP (xk)
- Mã HS 39269099: 100001912/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận tạo hình ảnh tĩnh điện) (kích thước 60*25*255 mm) 822E 27562CBP (xk)
- Mã HS 39269099: 100001914/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y309040, kích thước: 335*65*160 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001937/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 94*43*29 mm) 032E 52401 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001939/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận hộp mực) (kích thước 420*24.5*155 mm) 822E 60420 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001940/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận định hình trang in) (kích thước 338*37*281 mm) 822E 27591 (xk)
- Mã HS 39269099: 100001941/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302Y328010, kích thước: 411*84*120 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 100001942/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận mạch và dây điện) (kích thước 84*26.5*278 mm) 822E 60460 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002056/ Giá nhựa dẫn dây điện- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 106*74*345 mm) 032E 47891 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002058/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận thân máy) (kích thước 570*31*66 mm) 822E 17231 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002074/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận chứa giấy) (kích thước 334*16*16 mm) 822E 72170 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002076/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận chứa giấy) (kích thước 43*40*332 mm) 822E 72180 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002079/ Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa (bảo vệ bộ phận chứa giấy) (kích thước 75*22*292 mm) 822E 72190 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002082/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 61*60*36 mm) 822E 65900 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002136/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (kích thước 518*67*293 mm) 822E 73890 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002141/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(kích thước 37*11*215 mm) 825E 14791 (xk)
- Mã HS 39269099: 100002156/ Chụp bảo vệ bản lề bằng nhựa 6422899401, kích thước: 30*17*14 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 100002157/ Bản lề bằng nhựa 8529879801, kích thước: 45*24*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 10000219--VF10000010/ Tấm băng keo dán, kích thước 0.2x36x103 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10001/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-70-G (xk)
- Mã HS 39269099: 10002/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-70-I (xk)
- Mã HS 39269099: 10003/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-70-B (xk)
- Mã HS 39269099: 10003246-1/ ống chèn L14 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003247-1/ ống chèn L13 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003248/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003248-1/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003249/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003249-1/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003250/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003251/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003251-1/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003253/ ống chèn L20 (xk)
- Mã HS 39269099: 10003253-1/ ống chèn L20 (xk)
- Mã HS 39269099: 10004/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-70-K (xk)
- Mã HS 39269099: 10005/ Co nhựa dùng cho máy lạnh LDW-70-W (xk)
- Mã HS 39269099: 10005469--VF10000011/ Tấm đệm giảm chấn Polyurethane Sorbothane, kích thước 2x8x8.2 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10006584/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10006584-1/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10006585/ ống chèn L20 (xk)
- Mã HS 39269099: 10006585-1/ ống chèn L20 (xk)
- Mã HS 39269099: 10006586/ ống chèn L15 (xk)
- Mã HS 39269099: 10006883/ ống chèn L20 (xk)
- Mã HS 39269099: 10007784--VF10000000/ Tấm xốp chống va đập trong hộp mực máy in, máy photo cấu tạo từ tấm nhựa, băng dính, mút xốp chất liệu polyurethane, kích thước 24.5x60x2.14 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 10009104/ ống chèn L13 (xk)
- Mã HS 39269099: 10011180--VF10000013/ Tấm băng keo dán, kích thước 0.16x20x35 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10011181--VF10000024/ Tấm băng keo dán, kích thước 0.16x15x25 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10011230--VF10000020/ Tấm băng keo dán, kích thước 0.2x43x290 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10011375--VF10000019/ Tấm băng keo dán dạng zig zắc, kích thước 0.1x141.44x292.75 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10011747--VF10000014/ Tấm băng keo dán, kích thước 18x29 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10011934--VF10000021/ Tấm băng keo dán, kích thước 0.15x33x50 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 100129327GC/ Lá cách điện INS U40X (CX)- GC (xk)
- Mã HS 39269099: 100129328GC/ Lá cách điện INSU D06R(UX) 100129328 (xk)
- Mã HS 39269099: 100129330GC/ Lá cách điện INSU D06R (xk)
- Mã HS 39269099: 10014239--VF10000023/ Tấm đệm giảm chấn Polyurethane Sorbothane, kích thước 8x13.7 (mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 100144649GC/ Vỏ quạt HOS-T D06R(EX) (xk)
- Mã HS 39269099: 100147949GC/ Vỏ quạt HOC G60T (xk)
- Mã HS 39269099: 100158491GC/ Vỏ quạt HOS D08K-12TH 08B(AX)- T (xk)
- Mã HS 39269099: 100163320GC/ Vỏ quạt HOS D08K(AX)-N (xk)
- Mã HS 39269099: 100195661GC/ Vỏ quạt HOS D06R-24SS4 19B(IX) (xk)
- Mã HS 39269099: 100240065GC/ Vỏ quạt HOS-U92C (xk)
- Mã HS 39269099: 100247384GC/ Lá cách điện INS-L U92C- GC (xk)
- Mã HS 39269099: 100247793GC/ Vỏ quạt HOC G75G (xk)
- Mã HS 39269099: 100247794GC/ Vỏ quạt HOS G75G (xk)
- Mã HS 39269099: 100247797GC/ Vỏ quạt HOS D04R(EX)-T 100247797 (xk)
- Mã HS 39269099: 100247812GC/ Lá cách điện INSU K(AX) 100247812 (xk)
- Mã HS 39269099: 100268126GC/ Vỏ quạt HOS D06K(AX)-N (xk)
- Mã HS 39269099: 10026939/ Con ốc bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 2.95cm x phi 2.4cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10026940/ Khớp nối tế bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế(dài 4.4cm x rộng 2.6cm x cao 4.5cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10044-3012383/ Khuôn vỏ bằng nhựa DCU 254 Moulded Housing 03-1200 Uncolored (10044-3012383) (xk)
- Mã HS 39269099: 100452479GC/ Lá cách điện V80T- L (xk)
- Mã HS 39269099: 100452480GC/ Lá cách điện G75G- L (xk)
- Mã HS 39269099: 100452481GC-A/ Lá cách điện V60E- L-100452481 (xk)
- Mã HS 39269099: 100452490GC/ Lá cách điện U40G-N (xk)
- Mã HS 39269099: 100452491GC-A/ Lá cách điện D06E(S) V60E-100452491 (xk)
- Mã HS 39269099: 100452492GC/ Lá cách điện V80T (xk)
- Mã HS 39269099: 100470453GC/ Vỏ quạt HOS 2R40W12BS2E9-07A04 (xk)
- Mã HS 39269099: 100470454GC/ Vỏ quạt HOS 2R40W12BS2E9-07A04 (xk)
- Mã HS 39269099: 100474863GC/ Vỏ quạt HOS D09F (xk)
- Mã HS 39269099: 10052-1009082/ Nút vặn bằng nhựa PJ 87/88+DCU Moulded Knob 01-140 Pink (10052-1009082) (xk)
- Mã HS 39269099: 10075-1000400/ Đế nhựa PJ 87 Moulded Base Base-810 Beige (10075-1000400) (xk)
- Mã HS 39269099: 10092/ Bàn may bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk)
- Mã HS 39269099: 10092/ Bàn may mở rộng chất liệu NHỰA, linh kiện thay thế của máy khâu (xk)
- Mã HS 39269099: 100-N B/ Dây lạt buộc 100-N B, bằng nhựa, dài 100mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 100-N W/ Dây lạt buộc 100-N W, bằng nhựa, dài 100mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1010273130/ Nắp ngoài CCV250 bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 101170000701/ Vòng đệm bằng nhựa HC2200-3 đã sơn (xk)
- Mã HS 39269099: 10156-1000998/ Khuôn vỏ bằng nhựa PJ 88 Moulded house/knob/wedge/ House 11-100 Uncolored (10156-1000998) (xk)
- Mã HS 39269099: 1017211/ Khớp nối bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 5.04cm x rộng 3.05cm x cao 2.63cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1017YA1/ PSKL1017YA1H393/V3: Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1017YA2/ PSKL1017YA2K108/V3: Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1017YA3/ PSKL1017YA3W140/V3: Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa, kích thước (146.6mm x 39.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1017YA4/ PSKL1017YA4H877/V3: Chân điều chỉnh dùng trong điện thoại, bằng nhựa. (xk)
- Mã HS 39269099: 10185-1050289/ Khuôn vỏ bằng nhựa PB 95 Moulded House 07-110 Beige (10185-1050289) (xk)
- Mã HS 39269099: 10187-1033789/ Nút vặn bằng nhựa PB 95 Moulded Knob 03-110 Beige (10187-1033789) (xk)
- Mã HS 39269099: 10187-1033976/ Nút vặn bằng nhựa PB 95 Moulded Knob/ Knob 01-143 Pink (10187-1033976) (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 25030(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 25590(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 25620(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 25642(V22A002006-0109)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 26060(1)/ Khung máy in bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 27011(V22A005010-0109)/ Vỏ bảo vệ bộ phận bên trong máy in, bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 101E 27371(V22A007047-0109)/ Khay bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 10202/ Nút chặn lõi cuốn băng xóa bằng nhựa J/R Common cap (xk)
- Mã HS 39269099: 10202/ Nút chặn lõi cuốn băng xóa bằng nhựa J/R Common cap- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 10206-3022633/ Khuôn vỏ bằng nhựa PJ 185 Moulded House 03-110 Beige (10206-3022633) (xk)
- Mã HS 39269099: 102150011100-B8/ Linh kiện dùng để cố định ống kính (ngàm ống kính) của sản phẩm CCV170, Vật liệu nhựa PC (xk)
- Mã HS 39269099: 102150019601/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng bên trái, vật liệu bằng nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (xk)
- Mã HS 39269099: 102150019701/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng bên phải, vật liệu nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (xk)
- Mã HS 39269099: 102150019801/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng, vật liệu bằng nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (xk)
- Mã HS 39269099: 102150021501/ Linh kiện truyền dẫn ánh sáng đèn LED báo hiệu có nguồn điện, vật liệu bằng nhựa, dùng cho máy chủ tọa thu phát tín hiệu âm thanh phòng họp (xk)
- Mã HS 39269099: 1021552790R01-1/ Dây giữ nắp camera, bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 10278-3024889/ Đế nhựa PJ 185 Moulded knob base 127 Grey (10278-3024889) (xk)
- Mã HS 39269099: 1027ZA/ PNBH1027ZA1K108/V1: Nút bấm điện thoại bằng nhựa (46.9*56.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1027ZA2/ Nút bấm điện thoại bằng nhựa (46.9mm* 56.3mm) (PNBH1027ZA2W300/V1) (xk)
- Mã HS 39269099: 1029/ PNBH1029ZA1K108/V1: Nút bấm bằng nhựa (58.3mm*42.23mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10292-3002286/ Đế nhựa DCU PJ 185 Moulded Base-700 Uncolored (10292-3002286) (xk)
- Mã HS 39269099: 1029W300/ PNBH1029ZA2W300/V1: Nút bấm bằng nhựa (58.3mm*42.23mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1030023729/ Miếng đệm bằng xốp 1030023729 KT:15*3.9mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1046ZA2/ PNYF1046ZA2W252/V2: Vỏ điện thoại bằng nhựa (158.89 x47mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10483-1032777/ Phần trước của phích cắm CS 44 Plug Front part-120 Black (10483-1032777) (xk)
- Mã HS 39269099: 105050006600/ Nắp che (chống nước) của loa phóng thanh A1SC15, vật liệu nhựa PC (xk)
- Mã HS 39269099: 1050520090R02-1/ Tấm nhựa dùng để che cách điện cho bản mạch của đầu xử lí dữ liệu hình ảnh(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 105286/ Vỏ nhựa của phích cắm điện (bán thành phẩm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1056K108/ PNKL1056ZA1K108/V1: Chân đế điện thoại tổng đài bằng nhựa (123mm*100mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1064A0412AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(103232728800/E11 ngày 31/03/2020.Mục hàng số 18) (xk)
- Mã HS 39269099: 1065ZA-2/ PNUV1065ZA/V1- Nắp hộp mực bằng nhựa 43mm *11.05 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 10672-3010896/ Nút vặn bằng nhựa PB 100 Moulded Knob 01-540 Pink (10672-3010896) (xk)
- Mã HS 39269099: 10672-3010902/ Nút vặn bằng nhựa PB 100 Moulded Knob 01-595 Pink (10672-3010902) (xk)
- Mã HS 39269099: 10672-3010911/ Nút vặn bằng nhựa PB 100 Moulded Knob 01-513 Beige (10672-3010911) (xk)
- Mã HS 39269099: 10700830/ Khớp nối bằng Nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế (dài 3.0cm x rộng 2.01cm x cao 0.3cm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1071001436/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1002, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1071001437A/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-1002, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1071001535/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-1003A, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1071001536/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp model UA-1003A, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1071001709A-1(V22A001002-0115)/ Vỏ trên của máy đo huyết áp model UA-651 (xk)
- Mã HS 39269099: 1071001710-1(V22A001001-0115)/ Vỏ dưới của máy đo huyết áp Model UA- 651 (xk)
- Mã HS 39269099: 107-143-30-Z11/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản mạch in, mã khuôn: 107-143-30-Z11,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 107-143-30-Z61/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản mạch in, mã khuôn: 107-143-30-Z61,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 107-143-30-Z62/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản mạch in, mã khuôn: 107-143-30-Z62,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 107-146-13-Z61/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản mạch in, mã khuôn: 107-146-13-Z61,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1073004745/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp model UA-1003A, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1073014221/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp model UA-1002, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1073017771/ Phím start của máy đo huyết áp model UA-1002, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1073017772/ Phím cài đặt cho model UA-1002, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1073024650-1(V22A001003-0115)/ Nắp khoang chứa pin của máy đo huyết áp model UA- 651 (xk)
- Mã HS 39269099: 1073A0114AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(103276539330/E11 ngày 22/04/2020.Mục hàng số 12) (xk)
- Mã HS 39269099: 1074021957/ Phím start của máy đo huyết áp model UA-1003A, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1074021958/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model UA-1003A, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1074032877/ Phím nhớ của máy đo huyết áp model UA-1002, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1080ZB/ PNUV1080ZB/V1: Thanh nối bằng nhựa (259.3*45.1mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 10823-3003939/ Đế nhựa DCU 254 Moulded Base-1200 Uncolored (10823-3003939) (xk)
- Mã HS 39269099: 10832-3004227/ Nút vặn bằng nhựa DCU 254 Moulded Knobbase no. 02-100 Uncolored (10832-3004227) (xk)
- Mã HS 39269099: 1084ZB/ PNUV1084ZB/V1: Nắp đậy bằng nhựa (247.6*65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1086007-B5643-K/ Vỏ ngoài hộp Wifi bằng nhựa CKD PLST T CVRSDN38-73623-BITE (1086007-B5643-K), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1086007-B5643-K-BTP/ Vỏ ngoài hộp Wifi bằng nhựa CKD PLST T CVRSDN38-73623-BITE (1086007-B5643-K (BTP));Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 11.75mm Plastic Stopper (11757)- Nút chặn bằng nhựa 11,75mm (xk)
- Mã HS 39269099: 110034-10/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 64*5.3*54.9mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110036-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt phi 16.33*6.04 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110039-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 22*10*2.6mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110069-10/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 80*25*10mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110123-10/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 65*65*6.15, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110203-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 56.6*1.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110218-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 29.9*1.9mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110228-9/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo(silicione) dùng trong công nghiệp ô tô, kt 23.8*18.8*3mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110230/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kích thước: 36*29*2.6. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110237/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kích thước: 13.60*12.0*9.0. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110253-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 20.05*17.06*6.7*9.7 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110258/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 5.8*6.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110263-9/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo(silicione) dùng trong công nghiệp ô tô, kt 28.8*17.65mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110271-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 27*3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110279/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kích thước: 71.030*2.720*60. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1103/ PNYF1103ZB2K108/V1: Nắp dưới của điện thoại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 110308-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 23.2*1.9mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110316-9/ Nút đệm bằng silicon dùng trong công nghiệp ô tô, kt 17*12.45mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110323/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kích thước: 52.1*27.4*6.30. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110325-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 45.1*25mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110331-9/ Miếng đệm bằng nhựa dẻo (silicon) dùng trong công nghiệp ô tô, kt: 11.93*6.78*6.65(mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110355-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 125*4.97 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110448-10/ Vòng đệm bằng nhựa dẻo(silicone) dùng trong công nghiệp ô tô, kt 69*3.2 mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110463-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 43*3.5*50.38 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1105-000058/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại di động, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1105-000063/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1105-000071/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại di động, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1105-000072/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại di động, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1105-000103/ Tấm bảo vệ lắp ráp trên bản mạch điện thoại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 110595-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 5.4*6.5*1.12 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110616/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kích thước: 52.2*34.4*2.8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110616-8/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 52.2*34.4*2.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110617/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 64.4*5.5mm_x000D_. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110617-8/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 64.4*5.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110624-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt phi 16.33*6.04 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110668-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 47.16*26.68*4.86 hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110669/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 134.6*34.4*2.8mm_x000D_. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110674-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 56.8 * 25mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110676/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 11.89*1.78mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110710/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 73.2*15.6*6.3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110754-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 52.2*34.4*2.8, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110769-9/ Vòng đệm bằng silicon dùng trong công nghiệp ô tô, kt: 59.8*2.8mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110800-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 40.08*8.56*2.14, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110821-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 2.4*11.8mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110844-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 25*2.48, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110875-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt phi 3.27*10.76.61*14.9mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110878-9/ Miếng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 43.7*15.15*4.6mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110917-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 131.58*5.89 mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110943-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 16.6*1.8, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110944-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 9.57*1.94, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110955-8/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 137.25*5.94, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 110955-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 125*4.97 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 111023-9/ Nút đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 23*21*4.4mm hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 111094-9/ Vòng đệm bằng silicone dùng trong công nghiệp ô tô, kt 90.36*3.94 mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 111M1G50000000/ Miếng nhựa đen, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 111W0-G5000-00-00/ Miếng nhựa đen hình đa giác, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 111W0G50000000/ Miếng nhựa đen hình tứ giác L80.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 111W1G50030000/ Miếng nhựa đen hình chữ nhật L120.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 112-104-41-Z11/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản xuất mạch in, mã khuôn: 112-104-41-Z11. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 112-123-2T-Z62 (Size100)/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản mạch in, mã khuôn: 112-123-2T-Z62 (Size100),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 112-123-2T-Z62 (Size70)/ Màng dẫn điện đã dập dùng trong sản mạch in, mã khuôn: 112-123-2T-Z62 (Size70),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1122-20-02322/ Miếng nhựa thành chắn khung phía trước (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1122-20-02629/ Miếng nhựa làm vỏ che (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1122-20-02634/ Miếng nhựa làm đường liên kết đẩy giấy (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1122-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài PNPN1122ZB/V2 (491*300*112mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1123-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho điện thoại tổng đài PNPN1123ZB/V2 (491*300*85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129ZA1/ PNYF1129AZA1K108/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129ZA3/ PNYF1129ZA3H577/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129za4/ PNYF1129ZA4W252/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129za5/ PNYF1129ZA5R236/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129ZA6/ PNYF1129ZA6N178/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129ZA7/ PNYF1129ZA7B591/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1129za8/ PNYF1129ZA8V163/V1: Vỏ điện thoại bằng nhựa (159mm x 49.22mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1138ZA1K108/ PNKF1138ZA1K108/V1: Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới bằng nhựa (99.4*98.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1138ZA2W252/ PNKF1138ZA2W252/V1: Vỏ bộ sạc điện thoại nắp dưới bằng nhựa (99.4*98.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 113M5Q70210001/ Tem SRS M931P thành phần chính Polyester, kt: (60x30)mm (xk)
- Mã HS 39269099: 113Q0G55000000/ Miếng nhựa trắng có 3 lỗ tròn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 113R0-F2200-0000/ Miếng nhựa trắng 3 lỗ, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 113W1G50600000/ Miếng nhựa đen L80. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 113X0-G5100-00-00/ Nẹp nhựa trắng L430, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 115(3X4)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Natural; Định lượng: 115 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 115(6X10)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: Natural; Định lượng: 115 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 11590908-19/ Tấm đệm bằng nhựa. 300mm x 100mm x 100mm (Sử dụng trong nhà tắm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1167002XXX20/ Nệm hơi bằng PVC, kích thước 191*137*22cm, hiệu Pavillo. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 117188/ Giá đỡ bút viết cho màn hình bằng nhựa, FRAME(M)>RTE56,PEN_WELL,PC_ABS,GRY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 117190/ Nút điều khiển CVP bằng nhựa, FRAME(M)>RTE56,HOLDER_HOME,PC_ABS,WHT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 117192/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình (bên trái) đã được định hình hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 117193/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình (bên phải) đã được định hình hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 117194/ Tấm chắn bằng nhựa phía trước bảng điện tử, phía sau màn hình trung tâm đã được định hình (xk)
- Mã HS 39269099: 117195/ Tấm chắn bằng nhựa phía trước bảng điện tử, phía sau cụm CVP đã được định hình (xk)
- Mã HS 39269099: 117196/ Tay nắm bằng nhựa dùng để nâng đỡ màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: 117322/ Tấm ốp bằng nhựa ABS phía sau màn hình trung tâm 86 inch đã được định hình hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 39269099: 117492/ Tấm nhựa định hình dùng để bảo vệ cảm biến ánh sáng (xk)
- Mã HS 39269099: 117493/ Khung nhựa phím bấm phần điển khiển CVP của bảng điện tử (xk)
- Mã HS 39269099: 117495/ Nút điều khiển CVP bằng nhựa ABS (xk)
- Mã HS 39269099: 118160/ Khung nhựa cố định tấm nền màn hình 55" (xk)
- Mã HS 39269099: 118510/ Giá đỡ tấm nền màn hình bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 118515/ Khung nhựa cố định tấm nền màn hình (xk)
- Mã HS 39269099: 1186K108/ PNKM1186ZA1K108/V1- Nắp trên của điện thoại, bằng nhựa (159*49.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1186ZA2/ PNKM1186ZA2W252/V1- Vỏ điện thoại (159x49.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1188WA1/ PNKM1188WA1K108/V3: Nắp trên của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa, kích thước (97.54mm x 86.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1188ZA1/ PNKM1188ZA1K108/V3: Vỏ của bộ sạc điện thoại (93.65x86.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1188ZA2/ PNKM1188ZA2W252/V3: Vỏ của bộ sạc điện thoại (93.65x86.7mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 118E 23820/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 118E 24080R05/ Vòng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 118E 24101R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 118E 24111R01/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (18mm*18.4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 118E 24121/ Miếng đệm bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 1194-02/ IMC-1194-02/ Vỏ bọc tay nắm dưới mặt trước màu nâu (xk)
- Mã HS 39269099: 1196-03/ IMC-1196-03/ H?p khóa chính màu nâu (xk)
- Mã HS 39269099: 1197-07/ IMC-1197-07/ V? h?p Pin màu nâu (xk)
- Mã HS 39269099: 11C/ Phụ liệu nhựa các loại- Cái (Miếng trang trí nhựa) (xuất trả NPL của tờ khai số 102959459261/E23 ngày 31/10/2019) (xk)
- Mã HS 39269099: 11E (901x321)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET (NK), ván MDF (VN)- 11E (901mm*321mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 11E/ Phụ liệu nhựa các loại- Mét (Tấm nhựa- Không nhãn hiệu) (xuất trả NPL của tờ khai 103186271751/E21 ngày 06/03/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 11E/ Phụ liệu nhựa các loại- Mét (Tấm nhựa- không nhãn hiệu) (xuất trả NPL của tờ khai số 103174251940/E21 ngày 02/03/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 12/ Nẹp nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: 120(1.5x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(10x14)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 14M; Màu: Royal blue; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(2.5x3.6)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2.5M x 3.6M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(2x3)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(3.6x5.4)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.6M x 5.4M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(3x4)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(4x6)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(5.4x7.2)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.4M x 7.2M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(5x8)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: White; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(6x10)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: Royal blue; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(6x10)IM20-3A-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: White; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(6x10)KB20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5.4M x 7.2M; Màu: Olive green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(6x8)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(8x10)IM20-3A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Royal blue; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 120(8x10)LD20-2/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Green; Định lượng: 120 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 12-00012-0/ Vỏ bọc thân dưới, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1201869/ Hộp chứa khớp xoay 180 độ để kẹp, gắp con hàng bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269099: 12060489901/ Tay cầm bằng nhựa bộ phận cho máy hút bụi (54,5 x 41,5 x 39) cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 32212(V22A010015-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 32231(V22A010016-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 32241/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 32482(V22A010017-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 33280(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 34200(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 34260(V22A010031-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35100/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35300/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35590(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35610(1)/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35620(1)/ Miếng nhựa truyền tín hiệu chuyển động cho bộ phận cảm biến của máy in (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35640(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35740(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 35812(V22A010072-0109)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 38230/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 38282/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 38660/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E 39430(1)/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 120E35784/ Thanh dẫn động bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (xk)
- Mã HS 39269099: 121010008101/ Núm vặn, vật liệu bằng nhựa, dùng cho sản phẩm loa xách tay (xk)
- Mã HS 39269099: 121010008300/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Âm Ly (xk)
- Mã HS 39269099: 121010008400/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Âm Ly (xk)
- Mã HS 39269099: 121010008600/ Nút bấm, làm bằng nhựa, dùng cho sản phẩm Âm Ly (xk)
- Mã HS 39269099: 121030003400/ Nắp thấu kính bằng nhựa dùng cho camera (xk)
- Mã HS 39269099: 121030006000-B3/ Tấm che mặt trước số 1 của sản phẩm CCV470S3, Vật liệu nhựa PC (xk)
- Mã HS 39269099: 121687/ Cái chỉnh dòng chảy cho đồng hồ nước/ Adjuster #1-#8 (xk)
- Mã HS 39269099: 121W1G50600000/ Miếng nhựa đen hình cung L70.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 121Y0-G5100-00-00/ Mác nhựa hình chữ nhật dài. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1223-338-1/ Xốp chèn lót PNPN1223ZA/V2 (491*300*85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 12270/ Nắp nhựa của máy in 302RV12270 (xk)
- Mã HS 39269099: 122Y0-G5100-00-00/ Mác nhựa hình chữ nhật nhỏ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 123100146200J/ Nắp nhựa modem wifi (xk)
- Mã HS 39269099: 123400021452J/ Khung cố định ăng ten bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 123400022152J/ Giá đỡ ăng ten bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 123800172751J/ Vỏ nhựa modem wifi (xk)
- Mã HS 39269099: 123800172852J/ Vỏ nhựa modem wifi (xk)
- Mã HS 39269099: 123800172952J/ Đế nhựa modem wifi (xk)
- Mã HS 39269099: 123800176402J/ Vách ngăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 123800176552J/ Đế nhựa modem wifi (xk)
- - Mã HS 39269099: 123800176652J/ Nắp đóng modem wifi bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 123800176751J/ Vỏ nhựa modem wifi (xk)
- Mã HS 39269099: 123800176802J/ Vách ngăn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 123800188500J/ Nắp nhựa modem wifi (xk)
- Mã HS 39269099: 123P0F96000000/ Nẹp nhựa màu vàng xám L400.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 123P0G33050000/ Nẹp nhựa màu vàng nhạt L430.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 123R1-F2200-0000/ Miếng nhựa đen hình trăng khuyết, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 123W1-G5000-00-00/ Miếng nhựa đen có lỗ 01, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 123W1G50000000/ Miếng nhựa đen L75.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 123X1-G5100-00-00/ Miếng nhựa đen có lỗ 02, thành phần chính Polypropylene. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 125-3/ Nút chặn lõi cuốn băng xóa bằng nhựa J/R Common cap (xk)
- Mã HS 39269099: 1264-20-02517/ Miếng nhựa làm khay chính phía đầu (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1264-20-02518/ Miếng nhựa làm khay phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1264-20-02519/ Miếng nhựa hướng dẫn phía bên cạnh (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1264-20-02543/ Miếng nhựa che chính (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1264-20-02558/ Miếng nhựa làm máng chạy giấy phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1264-20-02971/ Miếng nhựa bảo vệ tay cầm trong máy in (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02417/ Miếng nhựa gắn phía sau bên ngoài (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02426/ Miếng nhựa hướng dẫn phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02669/ Miếng nhựa che bộ phận soi chụp phía trên (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02717/ Miếng nhựa làm khung che cửa sổ phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02718/ Miếng nhựa làm ống bên cạnh phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02722/ Miếng nhựa che phía trước ở dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02723/ Miếng nhựa che phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02724/ Miếng nhựa dẫn giấy theo thứ tự ra ngoài ở trên (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02725/ Miếng nhựa dẫn giấy theo thứ tự ra ngoài ở dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02771/ Miếng nhựa che đằng sau ở dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02783/ Miếng nhựa làm khay dẫn giấy bên trong (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02822/ Miếng nhựa che bên trong đằng trước ở dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02829-00/ Miếng nhựa làm khung cửa phía trước (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02875/ Miếng nhựa làm đồ chứa bên trong loại 1 (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02887/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy thẳng ra ngoài phía trên (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02888/ Miếng nhựa dẫn hướng giấy thẳng ra ngoài phía dưới (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02895/ Miếng nhựa làm ống dẫn khí bên trái (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02928-00/ Miếng nhựa làm mái che bên trái (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02951/ Miếng nhựa dẫn hướng kiểm tra bên phải (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02952/ Miếng nhựa làm khay dẫn giấy bên trong (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02953/ Miếng nhựa che phía dưới đằng trước (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1268-20-02954/ Miếng nhựa che phía dưới đằng sau (linh kiện của máy in) (xk)
- Mã HS 39269099: 1281-00644-00/ MÓC TREO BẰNG NHỰA: GH98-34370A (xk)
- Mã HS 39269099: 1281-01315-00/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA: GH98-45478A (xk)
- Mã HS 39269099: 1303_Red-Very Coarse Disc Clear Box FG-2/ Sản phẩm nhựa 1303 (Đầu lăn của dụng cụ tẩy tế bào chết,1 set gồm 6 đầu lăn, 1 miếng lọc) (xk)
- Mã HS 39269099: 130305/ Nút công tắc điều khiển, chất liệu nhựa ABS cứng, kích thước 22*phi32 mm, chỉ là nút công tắc, không gắn các thiết bị điện khác(xuất trả 1 phần mục5 tk 103285697540 ngày 29/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269099: 131113813/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269099: 131123303/ Vỏ bảo vệ (nhựa) ENCLOSURE, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 131123503/ Vỏ máy đọc mã vạch Enclosure Bottom MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 131123603/ Vỏ máy đọc mã vạch Enclosure, Front, MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 131123802/ Nắp che thẻ nhớ COVER, SD CONNECTOR, MGL35 (xk)
- Mã HS 39269099: 131124403/ Miếng đệm loa Grille Speaker MGL3500 (xk)
- Mã HS 39269099: 131124701/ Vỏ máy đọc mã vạch Cover, Bottom, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 131125101/ Vỏ ngoài chân đế (xk)
- Mã HS 39269099: 131126904/ Khung đỡ MOUNT, WALL-DESK MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 131139700/ Vỏ bảo vệ (xk)
- Mã HS 39269099: 131141410/ Khung đỡ (xk)
- Mã HS 39269099: 131141410/ Khung đỡ FRONT WINDOW SUPPORT DARK, MARCO POLO (xk)
- Mã HS 39269099: 131141420/ Khung đỡ FRONT WINDOW SUPPORT LIGHT, ORION (xk)
- Mã HS 39269099: 131141430/ Khung đỡ FRONT WINDOW SUPPORT DARK, ORION (xk)
- Mã HS 39269099: 131141500/ Khung đỡ (nhựa) CHASSIS, IMAGER, BODY, GD4130 (xk)
- Mã HS 39269099: 131270023300/ Nhãn dán, vật liệu bằng nhựa PC,dùng để hiển thị cho đầu đọc thẻ, Kích thước 29.9 x133.2mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 131976020- Vòng khuyên bằng nhựa WASHER,THRUST (xk)
- Mã HS 39269099: 132113600/ Khung đỡ (nhựa) CHASSIS, IMAGER, COVER, GD4130 (xk)
- Mã HS 39269099: 132223-30310-GC/ Đầu nối nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 133278-0070-GC/ Chốt nhựa trong hệ thống phanh ô tô (xk)
- Mã HS 39269099: 13332_8728/ Miếng nhựa kết hợp FMT-SBD-3M-L (xk)
- Mã HS 39269099: 1333BC04/ PNKF1333ZA2BC04/V1- Nắp dưới vỏ sạc bằng nhựa đường kính 98.85 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1333K108/ PNKF1333ZA1K108/V1- Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (Nắp dưới) (98.85 mm *98.85 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1333R236-1/ PNKF1333ZA4R236/V1- Nắp dưới vỏ sạc bằng nhựa đường kính 98.85 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1333W252-1/ PNKF1333ZA3W252/V1- Vỏ bộ sạc điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) (98.85mm*98.85 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1334ZAW276-1/ PNKF1334ZA1W276/V1: Nắp dưới hộp sạc bằng nhựa (71.2mm*69.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1364/ PSHR1364ZA/V1: Miếng nhựa cố định loa trong điện thoại tổng đài, kích thước (35.7mm x 13mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 138/ Nhãn nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 139/ Thanh nhựa 55cm (xk)
- Mã HS 39269099: 1393ZAV1-1/ PNHR1393ZA/V1: Miếng nhựa lắp LCD (31.1*39.44mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 14.09SYS032020/ Bạt nhựa đã tráng phủ 2 mặt màu xanh dương, có dán mép, đính khuy nhôm, kích thước 9.7 x 9.9m, 140g/m2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 140(1.5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(10x15)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 15M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(2x3)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(2x3)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(2x3)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(2x3)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Nhiều màu: Orange/ogreen, R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(2X3)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Camouflage; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(2x3)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(3x4)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(3x4)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(3x4)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Nhiều màu: Orange/ogreen, R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(3X4)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(3x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 6M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4x5)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4x5)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4x5)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4x5)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4x5)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4X5)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Orange/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4X5)IT20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(4x5)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(5x6)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(5x8)AA20-6A/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Navy blue/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(5x8)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(6x10)SV20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(6x8)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(6x8)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Nhiều màu: Orange/o.green, r.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(6x8)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Nhiều màu: Orange/ogreen, R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(8x10)BH20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Silver/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(8x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Green/r.blue; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(8x10)IT20-22/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Orange/o.green; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(8x10)IT20-23/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Orange/ogreen; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(8X10)IT20-46/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: R.blue/silver; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140(8x12)SV20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; Màu: Green/brown; Định lượng: 140 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 140-1 B/ Dây lạt buộc 140-1 B, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 140-2 B/ Dây lạt buộc 140-2 B, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 140-2 W/ Dây lạt buộc 140-2 W, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 14027820S/ Vỏ của thỏi son CZLG (màu vàng) S (xk)
- Mã HS 39269099: 14027920S/ Vỏ của thỏi son CZLG (màu bạc) S (xk)
- Mã HS 39269099: 140-3.6 B/ Dây lạt buộc 140-3.6 B, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 140-3.6 W/ Dây lạt buộc 140-3.6 W, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 140-N B/ Dây lạt buộc 140-N B, bằng nhựa, dài 140mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 141005600/ Dây đeo (xk)
- Mã HS 39269099: 14141-H8110-71/ Đế bắt đầu cốt phía trên bằng nhựa, kích thước: 145.5 x 124 x 23.5 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 14142-H8110-71/ Đế bắt đầu cốt phía dưới bằng nhựa, kích thước: 145.5 x 124 x 12.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1414-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chức năng PNPN1414ZA/V1 (234*94mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1415-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho máy in đa chức năng PNPN1415ZA/V1 (234*94mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1447YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã PNPN1447YA/V1 (115*105*336mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1448YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã PNPN1448YA/V1 (105*183*336mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1449YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã PNPN1449YA/V1 (105*136*336mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1450YA-338/ Xốp chèn lót dùng cho máy quét mã PNPN1450YA/V1 (105*183*336mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1451-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy in đa chức năng PNPN1451ZA/V1 (40*77*200mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1496-338-1/ Xốp chèn lót dùng cho hộp mực trong máy in đa chức năng PNPN1496ZA/V1 (165*165*90mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1497-338/ Xốp chèn máy scan PNPN1497ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 1498-338/ Xốp chèn máy scan PNPN1498ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39269099: 150(1.76x3.41)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.76M x 3.41M; Màu: Black; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(1.76x3.41)IL20-3-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.76M x 3.41M; Màu: Blue; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(10x12)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M; Màu: Natural; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(10x15)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 15M; Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(2x3)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(2x3)IL20-3-1/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2M x 3M; Màu: Blue; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(3x4)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(4x5)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(6x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: Blue; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(8x10)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 150(8x12)IL20-3/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; Màu: O.green; Định lượng: 150 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 15-00001-0/ Khung treo máy, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1502JB501AH/ Thân của đầu nối điện bằng nhựa, hàng lỗi(102752892540/E11 ngày 12/07/2019.Mục hàng số 2) (xk)
- Mã HS 39269099: 15100/601/ Nắp nhựa của công tắc điện (bán thành phẩm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 15122-010-75-052/ Nhựa lắp ráp ghim trái 3MW Cartridge L (xk)
- Mã HS 39269099: 15122-020-85-052/ Nhựa lắp ráp ghim phải 3MW Cartridge R (xk)
- Mã HS 39269099: 15122-050-07-052/ Miếng nhựa đẩy ghim 3M (xk)
- Mã HS 39269099: 1513ZA1/ PNKF1513ZA1K108/V1: Nắp dưới của bộ sạc pin bằng nhựa (77.2mm x 68mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC20: Cút luồn dây điện có ren bằng nhựa M20x1.5/ BUSHING, SKINTOP SL-M 20X1.5 (PN: 53111220 & 53119120), xuất xứ: Germany. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC25:Cút nhựa có ren bằng nhựa để luồn dây điện/ BUSHING,SKINTOP_SP (PN: 53111230 & 53119130), xuất xứ: Germany. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC32: Cút luồn dây điện bằng nhựa M32X1.5/ BUSHING,SKINTOP SL-M 32X1.5*SP (PN: 53111240 & 53119140), xuất xứ: Germany. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC40: Cút luồn dây điện bằng nhựa M40X1.5/ BUSHING, SKINTOP SL-M 40x1.5(PN:53111250 &53119150), xuất xứ: Germany. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 151X1230KC01PC63: Cút luồn dây điện bằng nhựa M63/ BUSHING, SKINTOP M63 (PN: 53111270 & 53119170), xuất xứ: Germany. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 15200/601/ Tấm ốp bằng nhựa của công tắc điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1526ZB-338-1/ Xốp chèn lót PNPN1526ZB/V1 (438*387*221mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1527ZB-338-1/ Xốp chèn lót PNPN1527ZB/V1 (438*387*87mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 154A158A000/ Bánh răng nhựa model: 154A158A000, kích thước 19. 6 x 19.6 x 15.1 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 154A168A000/ Miếng đệm nhựa model: 154A168A000, kích thước 26.8 x 14.28 x 6.7 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 154A174A000/ Khung nhựa model: 154A174A000,kích thước 75.6 x 65 x 24.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 154A174A000/ Khung nhựa model: 154A174A000,kích thước 75.6 x 65 x 24.9 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1551ZA/ PNHR1551ZA/V2: Miếng đệm dùng trong điện thoại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1556BC04/ PNKM1556ZA2BC04/V1- Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa đường kính 98.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 1556K108/ PNKM1556ZA1K108/V1-Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (Nắp trên) (98.9 mm *98.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1556K108/ PNKM1556ZA1K108-Vỏ của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (Nắp trên) (98.9 mm *98.9mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1556R236-1/ PNKM1556ZA4R236/V1- Nắp trên vỏ sạc bằng nhựa đường kính 98.9 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 156A975A000/ Bánh răng nhựa model:156A975A000, kích thước17.36 x 17.36 x 9.5 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 156A975A000/ Bánh răng nhựa model:156A975A000, kích thước17.36 x 17.36 x 9.5 mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 156A995A000/ Khung nhựa model: 156A995A000 kích thước 77.9 x 40.4 x 23.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 156A995A000/ Vỏ bọc roto nhựa model: 156A995A000 kích thước 77.9 x 40.4 x 23.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1571K108/ PNKM1571ZA1K108/V2: Nắp trên của bộ sạc điện thoại bằng nhựa (77.1mm*71.6mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1571ZA/ PNHR1571ZA/V1: Miếng đỡ loa trong điện thoại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 1577ZA1K108/ PNKM1577ZA1K108/V1- Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1577ZA2/ PNKM1577ZA2W252/V1- Nắp trên vỏ điện thoại bằng nhựa (159.83mm x 47.85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 16/ Đồ trang trí (Nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 16/ Khoen khóa, móc ép (cái) (xk)
- Mã HS 39269099: 160(4x5)AA20-6C/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Transparent; Định lượng: 160 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 1629YA1/ PNKM1629YA1K108/V1: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3mm x 110mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1681694-3-F-27/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7320-AU bằng nhựa PMMA- FRONT PANEL HEM-7320-AU (1681694-3). Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1681696-0-F-27/ Nắp màn hình máy đo huyết áp 7322-AU bằng nhựa PMMA- FRONT PANEL HEM-7322-AU (1681696-0). Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17/ Móc treo nhựa các loại (xk)
- Mã HS 39269099: 17/ Pallet làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 17004ES Móc Treo 3.4Kg 1 cái/vỉ, 24 Vỉ/thùng.Bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1702P60UN1-2020/ Miếng đỡ bằng nhựa dùng để đỡ thẻ nhớ của máy in, CARD READER HOLDER 10, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/10613E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(304.8*304.8mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/10624E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/10625E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/10718E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152*215mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/22764E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*203.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/22767E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*203.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/30494E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/30810E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/31060E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/31062E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa. (177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/31063E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/31064E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/44852E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*203.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/60529E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/60531E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/6108E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/6284E-87E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/6285E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa. (177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172750/63290E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*203.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/13227/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/17630/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(228.6*196.85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/17643/44/53/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(304.8*196.85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/25611/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(298.45*209.55mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/25613/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/30607/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/30937/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/31584/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(304.8*304.8mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/31632/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(304.8*304.8mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/32260/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(222.25*247.65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/4377/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/4382/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/5677/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(222.25*247.65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/5967/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(304.8*196.85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/MS31046/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172854/MS31048/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172945/31624/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172945/32701E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172945/59802/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/17643/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(304.8*196.85mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/17652/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(222.25*247.65mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/30494E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/30735/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/30810E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/4375/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/59760/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(215.9*241.3mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/60531E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*152.4mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/6285E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa. (177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/6287E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(177.8*254mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 172965/63290E/ Bộ sản phẩm khuôn tô bằng nhựa.(152.4*203.2mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 175(1.5x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(1.83X2.44)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.83M x 2.44M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(10x12)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(2.44X3.05)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 2.44M x 3.05M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(3.66X4.57)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3.66M x 4.57M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(3x4)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(4.57X6.1)WD20-8/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4.57M x 6.1M; Màu: Silver; Định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(4x5)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(5x6)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175(6x8)IT20-15/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Blue/grey; định lượng: 175 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 175017501/ Thanh dẫn sáng Lightpipe/ Logo, M35 (xk)
- Mã HS 39269099: 175017801/ Nút nhấn KEYPAD, ROCKER, MGL3400 (xk)
- Mã HS 39269099: 1760-01/ IGR-1760-01/ Ốp nhựa trên khóa nước màu nâu (xk)
- Mã HS 39269099: 176091211/ Vỏ bảo vệ (xk)
- Mã HS 39269099: 176092911/ Vỏ bảo vệ (xk)
- Mã HS 39269099: 176094401/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269099: 1763-01/ IGR-1763-01/ Khoang nhựa khóa trước màu nâu (xk)
- Mã HS 39269099: 17677-4010-SX/ Lõi bộ phận lọc dầu bằng nhưa (xk)
- Mã HS 39269099: 1767ZA/ PNHR1767ZA/ V1- Thanh chặn bằng nhựa của điện thoại (40 mm *11.75 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 17728A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17729A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17730A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17731A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17732A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17733A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17734A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17735A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17736A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17737A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17746A/ Ổ đỡ bằng nhựa,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17749A/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17750B/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17751B/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17752A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17753A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17754A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17768A/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17769A/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17770A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17771A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17772A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17773A/ Dẫn hướng điều chỉnh các loại bằng nhựa các loại không có kết cấu truyền động-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17774A/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17775A/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17776B/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17777B/ Cam bằng nhựa các loại có tác dụng liên kết-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17778A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17779A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17780A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17781A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17782A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17783A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17785A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17786A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17787A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17788A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17789A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17790A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17791A/ Khung định hình bằng nhựa vỏ máy in các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17792A/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17794A/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17795A/ Thanh dẫn giấy bằng nhưạ-linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17796A/ Vỏ nhựa các loại dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17797A/ Miếng đệm nhựa các loại linh,kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17798B/ Ống dẫn cáp bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17799A/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 178(1.5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 1.5M x 6M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(10x12)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 10M x 12M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(3x4)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 3M x 4M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(4x5)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 5M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(5x6)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 6M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(6x10)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 10M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(6x8)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 6M x 8M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 178(8x10)IT20-36/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 10M; Màu: Blue/grey; Định lượng: 178 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 17800A/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17801B/ Khay mở rộng bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17803A/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17822A/ Bản lề các loại bằng nhưạ-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17823A/ Vòng hãm bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17825A/ Nắp bảo vệ đèn LED bằng nhựa dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17827A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17828A/ Vỏ nhựa các loại bên ngoài của máy in,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 17-DG/A-307/ Đệm đinh giày A-307 (xk)
- Mã HS 39269099: 180105649010/ Chân đế Tivi bằng nhựa, mã ERP: 180105649010 (xk)
- Mã HS 39269099: 1834ZA1/ PNKM1834ZA1K108/V1: Nắp trên của bộ sạc pin bằng nhựa (80.74mm x 72mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 1848458-0/ Vỏ dưới bằng nhựa (linh kiện của cục sạc)- FOX12 bottom assembled 15.4342.551-11 black SR (xk)
- Mã HS 39269099: 18682A/ Thanh dẫn động bằng nhựa-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601640/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601640- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601650/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601650- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601670/ Nhãn bằng nhựa 105*90mm H2601670- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601700/ Nhãn bằng nhựa MS-P7020 40*80mm- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18ACV-H2601710/ Nhãn bằng nhựa 4.7X29.7 mm H2601710- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18AEV-VQB1A1350/ Tem cắt trắng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18AEV-VQB1A1718Z/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0005R001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001ED001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 1 DLH- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EE001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 2 DLH- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EE002/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 2 DLH- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EF001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 3 DLH- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EG001/ Nhãn bằng nhựa LABEL SIDE DLH- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001EH001/ Nhãn bằng nhựa LGL LABEL DLH- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HF001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 1 DL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HG001/ Nhãn bằng nhựa LABEL REAR 2 DL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001HH001/ Nhãn bằng nhựa LABEL SIDE DL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001X5001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001Z6001/ Nhãn bằng nhựa FACE DOWN LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D001Z6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D002RV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D002RW001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0030F001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0030G001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D003JF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004R3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004R6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004R7001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004U4001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004UJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004VB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004VK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004W1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D004ZZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0050U001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0055D001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0055T001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005CY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005D8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005DP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005KK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005LD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005NB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005U1001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005U8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005W6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005Y5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D005YZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0063N001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0067C001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006D4001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006LU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006RF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006SP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D006SR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D007PE001/ Nhãn bằng nhựa D007PE001- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D007UW001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0081A001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0087F001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0088G001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D008ME001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D009Y1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00CUR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00DGM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00DU7001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00EZC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00EZD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00EZE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00H5Z001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HAY001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HB1001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJT001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJU001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJV001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJW001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HJX001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00HN2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J0H003/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J0H006/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J52001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00J5G001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JA8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JAB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JDD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JNA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00JTV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00K66001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00KXU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00KXZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00KYA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00M3U001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MD3001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MF0001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MPT001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MSA001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MT0001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MT6001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MW7001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MW9001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00MXX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00NBH001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00NBH010/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00NGP001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00P5Y001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00P9M001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PC5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PJN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PSG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00PT5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00R11001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00R1C001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00R98001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RGU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RJ6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RJ8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RJ9001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RRL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RRN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RXR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00RYK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00S1H001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SBN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SBP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SCJ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SV1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SVH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SXV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SY3001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SY5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SYC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00SYE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00T7W001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TUK001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TV6001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TWL001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TWM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00TWN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U0E001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U2D001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U2Y001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U3B001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U4A001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00U4B001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00UW6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00UWM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00UYW001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VCA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VKS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VKT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VNE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VNE002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VNE005/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VSZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VT2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00VU5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00W6C001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WAR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WJU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WKP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WX1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WX2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00WYB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00X3M001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00X3W001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XAE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XAF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XAG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XE9001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XFG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XFS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XHB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XLW001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XVB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00XVU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7N001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7S001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7T001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y7U001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Y9H001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00YGH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00YGN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00YHF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Z1C001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00Z2Z001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZAT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZH0001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZHY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZJ6001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZYN001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZYP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D00ZZ3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0100W001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01020001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0104V001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01055001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0105B001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010BB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010G0001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010G2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010GH001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D010Y5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D011KV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D011KX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0121H001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0129K001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D012M1001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D012M2001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013SK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013TG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013TP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013TX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D013YV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01407001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D01408001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0147A001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0147B001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0148G001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0149C001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D016P3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D016Z3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D016ZL001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0173V001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D017XX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D017XY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0181M001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-D0188B001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEA305001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEA307001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEF573001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEG109001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEG299001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH219001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH411001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH420001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH423001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH454001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH459001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH545001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH552001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH905001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEH906001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEK783001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEL237001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM060001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM070001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM123001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM123006/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM123007/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM134001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM156001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM158001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM160001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM216001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM254001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM264001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM453001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM673001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM797001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM798001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM815001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM816001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM827001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM831001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM843001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEM908001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES134001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES137001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES146001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES226001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES227001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES308001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES321001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES508001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES527001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES528001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES550001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES617001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES629001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES630001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES637001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES638001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES639001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES726001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES954001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES970001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LES984001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV105001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV284001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV289001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV291001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV300001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV467001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LEV562001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJ7916001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA265001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA279001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA280001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA282001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA329001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA331001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA335001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA336001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA341001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA489001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJA490001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB058001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB062001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB063001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB160001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB164001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB165001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB169001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB171001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB183001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB494001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB575001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB576001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB577001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB580001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LJB581001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LP5930001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LS8694001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU1364001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU2833001/ Nhãn bằng nhựa SET LIMIT LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU2967001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU6888001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LU7320001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LX0662001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LX6082001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY1334001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY1579001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY2942001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3757001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3816001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3818001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY3831001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4574001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4749001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4852006/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY4852007/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY8178001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY8376001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY8640001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9329001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9330001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9374001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9406001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9407001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9409001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410003/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9410004/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9489001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9548001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9549001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9550001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9559001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9560001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9561001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9601001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9733001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-LY9739001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BIMT-X60258002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18BMV-SA6195001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-FC9-5392-000/ Nhãn bằng nhựa QFP_BW Label_QFP_B/W- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-FC9-5392-000/ Nhãn dán QFP_BW Label_QFP_B/W- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-FC9-5392-000/ Tem nhãn bằng nhựa QFP_BW Label_QFP_B/W- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-FL1-0135-000/ Tem cắt trắng PLATE_NAME_J- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-FL1-6833-000/ Nhãn sản phẩm PLATE_NAME_image CLASS D1620- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC4-3266-000/ Nhãn mã máy Name Plate D 403d- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC4-4212-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Name Plate (Pro)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC4-4212-000/ Nhãn mã máy Name Plate (Pro)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5038-000/ Nhãn bằng nhựa Name-Plate_M404n- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5038-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404n- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5042-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M405n- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18CVN-RC5-5045-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M405dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-30G08A03S/ Tem dán ROD CARD 30G08A03S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-3VP034600/ Tem dán REPAIR SEAL 3VP034600- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690A0/ Tem dán ROD CARD 71RF690A0- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690B0/ Tem dán ROD CARD 71RF690B0- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690F0/ Tem dán ROD CARD 71RF690F0- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690H0/ Tem dán ROD CARD 71RF690H0- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18DVN-71RF690L0/ Tem dán ROD CARD 71RF690L0- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18FUJI-896E93330/ Miếng dán bằng nhựa dùng để in mã vạch- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18FUJI-970E19180/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KHC-E40027/ Tem bằng nhựa X12800 FRONT PLATE KHC-E40027 KR-MINI- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KHC-F40040/ Tem bằng nhựa X12800 SERIAL LABEL KHC-F40040 KR-MINI- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-E40974/ Tem bằng nhựa X-15610 DIFFUSION PANEL E40974- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-E40990/ Tem bằng nhựa X16600 DIFFUSION PANEL E40990- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-E41016/ Tem bằng nhựa X17620 PANEL E41016- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F30158/ Tem bằng nhựa 11770 FRONT PANEL F30158- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F30167/ Tem bằng nhựa X-13710 FRONT PANEL F30167- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41822/ Tem bằng nhựa 11770 SPEAKER LABEL F41822- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41824/ Tem bằng nhựa 11770 REAR PANEL F41824- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41824-2/ Tem bằng nhựa X-13710 REAR PANEL F41824-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41847/ Tem bằng nhựa SERIAL LABEL F41847- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41856/ Tem bằng nhựa X12690 NOTE LED PANEL KOC-F41856 PB-05- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41857/ Tem bằng nhựa X12690 JACK LED PANEL KOC-F41857 PB-05- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F41858/ Tem bằng nhựa X12690 SERIAL LABEL KOC-F41858 PB-05- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F42068/ Tem bằng nhựa X-15610 SERIAL LABEL F42068- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18KVN-KOC-F42122/ Tem bằng nhựa X16600 SERIAL LABEL F42122- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18N/ Kẹp 18N, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18NACL-301014/ Nhãn sản phẩm EV-AD2-EXT Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18NACL-301048/ Nhãn sản phẩm EVA-AD2 (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18OVNC-BS1755000009/ Nhãn bằng nhựa LABEL-RS31- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18OVNC-BS1757000009/ Nhãn bằng nhựa LABEL-RS28- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 18OVNC-BS1758000009/ Nhãn bằng nhựa LABEL-FOOT- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-H5A-07 VE(S)/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9664S-H5A-26 VE(S)/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IME-9687C-H6C-24 VE/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 19/IMS-9926C-A1C-01/ Miếng nhựa đúc (xk)
- Mã HS 39269099: 190000007/ Nắp nhựa của máy in 3V2M405061, kích thước: 38*35*6 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000008/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2M208020, kích thước: 120*97*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000009/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 3V2M208030, kích thước: 120*97*25 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000010/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2M402010, kích thước: 252*36*53 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000011/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2M402080, kích thước: 252*53*43 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000012/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2M402090, kích thước: 79*86*37 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000017/ Khung nhựa của máy in 3V2M208010, kích thước: 255*123*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000018/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa của máy in 3V2M417110, kích thước: 222*47*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000019/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV11240, kích thước: 75*37*138 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000019/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV11240, kích thước: 75*37*138 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 190000031/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV06030, kích thước: 43*34*22 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000039/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV08070, kích thước: 48*27*24 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000040/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2M417230, kích thước: 47*22*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000041/ Khớp nối bằng nhựa của máy in 3V2M206100, kích thước: 31*29*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000044/ Khớp nối bằng nhựa của máy in 3V2M206090, kích thước: 29*20*18 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000046/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2M417100, kích thước: 46*14*11 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000047/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2M405190, kích thước: 24*18*12 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000048/ Lẫy bằng nhựa của máy in 3V2M417120, kích thước: 18*5*3.2 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000089/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV09311, kích thước: 53*31*21 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000096/ Khung nhựa của máy in 3V2P729010, kích thước: 335*27*232 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000121/ Khung nhựa của máy in 3V2P729020, kích thước: 338*37*310 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000122/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2P708120, kích thước: 395*65*73 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000123/ Khung nhựa của máy in 3V2P724010, kích thước: 421*115*346 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000136/ Lẫy bằng nhựa của máy in 302S017240, kích thước: 19*5*7 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000167/ Nắp nhựa của máy in 302RV04040, kích thước: 393*89*258 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000176/ Nắp nhựa của máy in 302S004040, kích thước: 387*85*240 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000177/ Nắp nhựa của máy in 302S004070, kích thước: 282*49*64 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000178/ Nắp nhựa của máy in 302S004080, kích thước: 294*64*68 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000179/ Nắp nhựa của máy in 302S004090, kích thước: 284*96*19 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000180/ Nắp nhựa của máy in 302S004100, kích thước: 305*45*75 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000181/ Nắp nhựa của máy in 302S004110, kích thước: 305*45*75 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000184/ Nắp nhựa của máy in 302S404020, kích thước: 96*20*285 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000195/ Nắp nhựa của máy in 302S005010, kích thước: 417*37*94 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000196/ Nắp nhựa của máy in 302S017010, kích thước: 417*55*390 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000197/ Nắp nhựa của máy in 302S017110, kích thước: 417*23*307 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000231/ Khung nhựa của máy in 3V2LV29031, kich thước: 246*40*307 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000250/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 3V2LV02043, kich thước: 108*45*377 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000251/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa của máy in 3V2LV02051, kích thước: 365*125*51 mm (xk)
- Mã HS 39269099: 190000275/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302VY17010, kích thước: 475*26*59 mm. (xk)
- Mã HS 39269099: 1910-ALW336/ Giá kẹp đèn xe đạp (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269099: 194720008060/ Miếng dán cách điện KT L705.0*W2.5*H0.4.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 194720008070/ Miếng dán cách điện KT L400.0*W2.5*H0.4 Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 195(4X6)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 4M x 6M; Màu: Natural; Định lượng: 195 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 195(5X8)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 5M x 8M; Màu: Natural; Định lượng: 195 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 195(8X12)IT20-16/ Vải bạt đã tráng phủ loại: 8M x 12M; Màu: Natural; Định lượng: 195 gr/m2; (xk)
- Mã HS 39269099: 19534S132A/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLACK 79 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 19534S132B/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE D.BLUE 79 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 19534S132C/ Vải bạt tráng phủ nhựa PE BLACK 79 GR/M2 (xk)
- Mã HS 39269099: 1959YA/ PNHR1959YA/V1: Tấm đỡ màn hình tinh thể lỏng, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269099: 196174/ Móng tay giả bằng nhựa NL0005 (xk)
- Mã HS 39269099: 196176/ Móng tay giả bằng nhựa NL0007 (xk)
- Mã HS 39269099: 196203/ Móng tay giả bằng nhựa NF0011 (xk)
- Mã HS 39269099: 196230/ Móng tay giả bằng nhựa NF0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196260/ Móng tay giả bằng nhựa NG0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196287/ Móng tay giả bằng nhựa NF0018 (xk)
- Mã HS 39269099: 196344/ Móng tay giả bằng nhựa NL0012 (xk)
- Mã HS 39269099: 196345/ Móng tay giả bằng nhựa NL0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196346/ Móng tay giả bằng nhựa NL0014 (xk)
- Mã HS 39269099: 196348/ Móng tay giả bằng nhựa NF0019 (xk)
- Mã HS 39269099: 196350/ Móng tay giả bằng nhựa NF0020 (xk)
- Mã HS 39269099: 196352/ Móng tay giả bằng nhựa NF0022 (xk)
- Mã HS 39269099: 196362/ Móng tay giả bằng nhựa NP0001 (xk)
- Mã HS 39269099: 196366/ Móng tay giả bằng nhựa NP0005 (xk)
- Mã HS 39269099: 196368/ Móng tay giả bằng nhựa NP0007 (xk)
- Mã HS 39269099: 196369/ Móng tay giả bằng nhựa NP0008 (xk)
- Mã HS 39269099: 196370/ Móng tay giả bằng nhựa NP0009 (xk)
- Mã HS 39269099: 196371/ Móng tay giả bằng nhựa NP0010 (xk)
- Mã HS 39269099: 196372/ Móng tay giả bằng nhựa NP0011 (xk)
- Mã HS 39269099: 196373/ Móng tay giả bằng nhựa NP0012 (xk)
- Mã HS 39269099: 196374/ Móng tay giả bằng nhựa NP0013 (xk)
- Mã HS 39269099: 196375/ Móng tay giả bằng nhựa NS0006 (xk)
- Mã HS 39269099: 1964ZA-1/ PNHR1964ZA/V1: Tấm chắn bằng nhựa (17.5mm*50mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 199506221/ Vỏ đế đỡ (nhựa) BASE, STAND, W/NOTCH BRIGHT WHITE (xk)
- Mã HS 39269099: 19ACV-H2601840/ Nhãn bằng nhựa H2601840 Q.GD ROOM PLATE VN_K0_D- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19ACV-H2601910/ Nhãn bằng nhựa H2601910 NLX- 6S ROOM CARD VN_K0_D- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19ACV-H2601920/ Nhãn bằng nhựa H2601920 NLR- CC-W NAME CARD VN_K0_D- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19AEV-VQB1D022-1/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19AEV-VQB2A1717Z/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D003NG001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D004WX001/ Nhãn bằng nhựa LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D004WX002/ Nhãn bằng nhựa LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D004WZ001/ Nhãn bằng nhựa LABEL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D013SU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014AV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014BC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014BE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D014BF001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D016WT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D016WU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D016WV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D0173H001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D017YB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D017Z8001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018NS001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018RM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018SN001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018Z5001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018ZR001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018ZT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D018ZX001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019MD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019MK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019VE001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D019ZM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AHL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AHM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AJ3001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZ9001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZ9002/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZB001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01AZC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01BPA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01BPC001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01BXP001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01C85001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01C86001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CLK001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNL001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNM001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNT001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNU001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNV001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNW001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNY001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CNZ001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01CTA001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01ECD001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01EHT001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01EPR001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01F99001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-D01F9D001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LEM213001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LEM218001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LY2608001/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19BIMT-LY9482001/ Miếng nhựa mỏng- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CBMP-RC5-5046-000/ Nhãn bằng nhựa Name-Plate_M305d- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CBMP-RC5-5046-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M305d- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CBMP-RC5-5047-000/ Nhãn bằng nhựa Name-Plate_M305dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CBMP-RC5-5047-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M305dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CT-A93E940400/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CT-A93E940500/ Nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7114-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_IS-LBP325X- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7115-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP325dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7115-000/ Nhãn tên bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP325dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7116-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP324x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7116-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP324x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7117-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP323x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7118-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP322i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7118-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP322i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7120-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP325x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7124-000/ Nhãn bằng nhựa Plate_Name_iR-1643iF- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7124-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Plate_Name_iR-1643iF- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7124-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iR-1643iF- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7125-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iR-1643i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7125-000/ Nhãn tên bằng nhựa Plate_Name_iR-1643i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7125-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iR-1643i- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7128-000/ Nhãn tên bằng nhựa Plate_Name_iC-MF543x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7128-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iC-MF543x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7129-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Plate_Name_iS-MF543x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7129-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF543x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7131-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF542x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7131-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF542x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7132-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_S-MF541dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7149-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP226dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7149-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP226dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7149-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP226dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7150-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP225dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7150-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP225dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7151-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP224- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7153-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP222dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7154-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_S-LBP221- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7155-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iS-LBP226dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7159-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Plate_Name_S-MF447dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7159-000/ Nhãn tên bằng nhựa Plate_Name_S-MF447dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7160-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF446x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7160-000/ Nhãn tên bằng nhựa Plate_Name_iS-MF446x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7160-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF446x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7161-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF445dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7162-000/ Nhãn bằng nhựa Plate_Name_iS-MF443dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7162-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF443dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7162-000/ Nhãn tên bằng nhựa Plate_Name_iS-MF443dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7162-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iS-MF443dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7163-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iC-MF445dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7163-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iC-MF445dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7164-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Plate_Name_iC-MF441dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7510-000/ Nhãn bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP228x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7510-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP228x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-FL1-7510-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa PLATE_NAME_iC-LBP228x- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5039-000/ Nhãn dán bằng nhựa Name-Plate_M404dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5039-000/ Nhãn mã máy bằng nhựa Name-Plate_M404dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5039-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5039-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5041-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5041-000/ Nhãn tên bằng nhựa Name-Plate_M404dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5041-000/ Nhãn tên sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404dw- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5043-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M405d- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5044-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M405dn- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5048-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M304a- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19CVN-RC5-5049-000/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa Name-Plate_M404n- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-DOOR EU-70/ Thiết bị che chắn động cơ xe lu bên phải, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A11S/ Tem dán ROD CARD 37C61A11S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A14S/ Tem dán ROD CARD 37C61A14S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A16S/ Tem dán ROD CARD 37C61A16S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A18S/ Tem dán ROD CARD 37C61A18S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A19S/ Tem dán ROD CARD 37C61A19S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-37C61A31S/ Tem dán ROD CARD 37C61A31S- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-77938A630/ Tem dán ROD CARD 77938A630- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19DVN-77938A718/ Tem dán ROD CARD 77938A718- bằng nhựa loại khác- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19KVN-KOC- F50072-1/ Tem bằng nhựa 18100 SHEET WINDOW F50072-1- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19KVN-KOC-F41870/ Tem bằng nhựa X-18100 RATING SEAL F50128-1- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19KVN-KOC-F50038-2/ Tem bằng nhựa X-17210 RATING SEAL C KOC-F50038-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-MK/B1901/ Mắt khấu bằng nhựa B1901 (xk)
- Mã HS 39269099: 19NACL-301104/ Nhãn sản phẩm AKF2-P Product label (bằng nhựa)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19NACL-301104/ Nhãn sản phẩm AKF2-P Product label- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NCP0000201/ ống đệm bạc bằng nhựa thrust bush B4-502731-part code NCP0000201 (đường kính trong 1.5 mm) (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 1600 HDF(Gray), bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 1800 HDF, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía dưới phi 2000, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía trên phi 1600 HDF(Gray), bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía trên phi 1800 HDF, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp dây Curoa phía trên phi 2000, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-001-1/ Hộp đậy dây Cuaro, bằng nhựa Composit (HA) (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-002-1/ Hộp che nắng, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-002-1/ Hộp che trục, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-004-1/ Bộ giảm âm, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-004-1/ Hộp che quạt thông gió, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-005-1/ Bộ giảm âm, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-005-1/ Cửa bằng nhựa Composit dùng để lắp ráp các thiết bị y tế (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-005-1/ Ống ngắn, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-008-1/ Bộ giảm âm, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-008-1/ Hộp máy thổi, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NEW FRP-009-1/ Co gốc, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0000101/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa QC MODULE CAP-part code NIS0000101 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0001201/ Khay nhựa chứa hàng (316*136*13 mm) QC W/X (HIPS)-part code NIS0001201 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0001801/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa BR-part code NIS0001801 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0001801/ Nắp chụp camera điện thoại BR-part code NIS0001801 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0002001/ Khay nhựa chứa hàng (316*136*13 mm) SACHI-W C3-part code NIS0002001 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NIS0002201/ Nắp chụp camera điện thoại bằng nhựa QC MODULE CAP-part code NIS0002201 (xk)
- Mã HS 39269099: 19-NOSE CONE New/ Nắp đậy tháp giải nhiệt hình nón, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19OVNC-WD4308000009/ Nhãn bằng nhựa 603LABEL-2- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19OVNC-WD4309000009/ Nhãn bằng nhựa 603LABEL-1- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19OVNC-WD4310000009/ Nhãn bằng nhựa 603T-LABEL-UL- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19-RETTANGORO W750/ Bồn rửa mặt RETTANGORO W750, bằng nhựa Composit (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPJ01/ HỘP ĐIỆN BẰNG NHỰA 250mm "S" INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPJ22/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN 200mm "S" INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPJ29/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN "D" Transverse oblique Insert (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ07/ HỘP ĐIỆN BẰNG NHỰA "S" MARTIAL INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ08/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN 'D' S/W INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ09/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN 'D' SQUARE INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ11/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN "S" S/W INSERT (xk)
- Mã HS 39269099: 19SPTJ28/ HỘP NHỰA BẰNG ĐIỆN"S"Transverse oblique insert (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-970E 38410/ Nhãn mã vạch (Kích thước: 36x6.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8615-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8616-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8617-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 19TM-RU7-8618-000/ Nhãn sản phẩm (Kích thước: 90x10.5mm)- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-007700/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, 1U MOUDLE, NESPACE FRONT COVER_48V3000W (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-007700/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng, 1U MOUDLE, NESPACE FRONT COVER_48V3000W (N) (xk)
- Mã HS 39269099: 1A00-015500-1/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,Hotspot AP Cover Front (xk)
- - Mã HS 39269099: 1A00-015600.TX/ Vỏ hộp bằng nhựa dùng cho thiết bị thu phát sóng,Hotspot AP Cover Rear (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p