Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: SHBLTG160-0.64. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBOA-T5250-1600 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBOA-T5250-800 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBO-T5100-500 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: DHBLT60-2.89 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: FHBLT20-0.53 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: HTBO-S3M150-4670 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: LHBLT160-2.49 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: LHBLT30-1.89 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: LHBLT30-2.49 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: LTBRA-T5100-377 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: LTBRA-T5100-926 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TBOA-H100-260 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TBOA-XL050-500 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBOA-T10250-110 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBOA-T5250-1600 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBOA-T5250-800 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: YSBLWN75-2.04 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: YSBLWN75-2.52 (nk)
- Mã HS 39269053: Đai tải sợi bằng nhựa 1782890-000-00 (Phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: DAI TAI/ Đai tải bằng nhựa, code: LTBRA-T5100-926/ JP (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 120T5-255, chu vi 255mm, bảng rộng 120 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T10-1010, chu vi 1010mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T10-1150, chu vi 1150mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T10-1450, chu vi 1450mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T10-530, chu vi 530mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T10-610, chu vi 610mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T5-455, chu vi 455mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng Polyurethane (dây curoa) mã 200T5-750, chu vi 750mm, bảng rộng 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa PU, 4900mm; Part No: 7662238; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa PU, L2750mm; Part No: 10078932; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa PU; Model: T5-10-92; Part No: 55944586; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa, 3300MM; Part no: BW35 X 6730EL; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa, 3400MM; Part no: BW35 X 6930EL; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa, 408T,18mmW,2040mmL, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa, 4600MM; Part no: BW35 X 9330EL; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa, OG CV, 75mm(W); Part No: UNI-BELT_T10-NAG-7EEDV-W75-L3330, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa; Model: T5-10-100; Part No: 55944587; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa; Part No: 55942559; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa; Part no: BW35X5730EL; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động bằng nhựa; Part no:RPN 6MM X 550MM; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động, bằng nhựa, Part No.1702241300, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động, PU, Welded, 2050mm L; Part No: 10076827; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền động, PU, Welded, 2750mm L; Part No: 10076821; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền mã SD.0102.5 bằng nhựa.Hàng mới 100%,2FSN-K40255,HMSFD-0202 (nk)
- Mã HS 39269053: ĐAI TRUYỀN TẢI BẰNG NHỰA PVC, KÍCH THƯỚC 0.65M X 15.5M, DÙNG CHO BĂNG TẢI CỦA MÁY LÀM KẸO ĐẬU PHỘNG, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải 1520mm (dùng để tải hàng trong máy dán thùng carton, chất liệu PVC, kích thước 1520mm, hàng mới 100%)/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải 1867mm (dùng để tải hàng trong máy dán thùng carton, chất liệu PVC, kích thước 1867mm, hàng mới 100%)/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: dây băng tải 4.2m bằng nhựa dùng cho máy cuộn vòng thép mã F03P.103.472- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng nhựa loại không xốp, phi 4mm, dài 1m,Phụ tùng thay thế máy dán thẻ thông minh RFID tự dộng CLS mới 100%- Otypebelt (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng nhựa teflon, kích thước: 25x2663mm/dây (1 dây 1cái), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng PVC kích thước 4071L*50W*2 (mm), có gân V8,(dùng để lắp cho truyền sản xuất). NSX HKTM VINA, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 2.6x768x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 3x1154x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 5.1x1410x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 5.1x1530x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 5.9x2420mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 5x1400x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 6.3x1364x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 6x1476x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD 7x1100x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD mã 1162, 38x5x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD mã 1300, 72x5x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD mã 1609, 72x5x1.2mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD phi 3x2100mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải ESD phi 5x946mm, Nhãn hiệu PINGYOU, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh nhạt L12240xW15xt1.5mm (bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh nhạt L13650xW15xt1.5mm (bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh thẩm L13650xW15xt0.8mm (bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà- Flat belt:: (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà- Flat belt::finger joint (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy dò kim loại trong thịt gà- Flat belt:metal detector:60z (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy dò tạp chất trong thịt gà- Flat belt PU- Flat belt (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy dò tạp chất trong thịt gà- Flat belt::finger joint (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PU dùng cho máy kiểm tra trọng lượng thịt gà- Flat belt::finger joint (nk)
- Mã HS 39269053: Dây băng truyền chịu nhiệt độ cao bằng nhựa, nhãn hiệu Goldfinger, dày 0.15mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây belt bằng nhựa- BELT SPB-2020-16,3X13; P/N: 80000TGD540; MFR: Sidel; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây belt bằng nhựa- Belt; P/N: 80000TLD207; MFR: SIDEL; Phụ tùng của máy Chiết rót. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây belt cong, chất liệu nhựa tổng hợp PVC, kích thước: 90*620R*1070BW (mm) (dùng để lắp cho truyền sản xuất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây chuyền băng tải bằng nhựa dùng trong máy thổi chai. Kích thước: 495 x 7400mm. Part No: N070.032329.01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150 cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TUN300L100 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: HTUN408S3M-150 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MBN4-258 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MBTH3-325 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MBTH5-2000 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MBT-N4-10 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MBT-N5-20 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: Misumi, code: TTBU350T5-100 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TTBU400T10-200 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TTBU625T5-100 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TUN146XL050 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TUN152XL037 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TUN154XL037 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: TUN300L075 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 5M500 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MITSUBOSHI_BELT, code: 5M730 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) MBTD3-207 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) TTBU350T5-100; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài trên 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: Bando_Kagaku, code: O4X30 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài trên 150cm (dùng cho công nghiệp), nhãn hiệu: MISUMI, code: MBTH7-1900 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa polyurethane b32 dùng để truyền động trong băng tải khu vực xếp kính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa tổng hợp Mã: KKE-M9127-50 của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa tổng hợp Mã:KHY-M7131-00 của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa tổng hợp Mã:KHY-M7132-00 của máy tự động gắn linh kiện điện tử lên tấm mạch in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBN4-390/ JP (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBT2-780 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBT3-1320 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU550T5-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU725T5-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: VC-6X290 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: VC-6X350 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu BANDO_KAGAKU, code: VC-6X420 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: HTUN370S2M-60 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: HTUN564S3M-60 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: MBN3-236 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: MBN4-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: MBN4-390 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: MBT6-833 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: MBTH3-3000 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: MBTH-N4-10 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU1000T10-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU1050T10-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU1200T10-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU250T5-100 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU280T5-100 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU550T5-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU725T5-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU750T5-150 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU900T10-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TTBU950T10-250 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TUN110XL037 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TUN115MXL037 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MISUMI, code: TUN212XL037 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, nhãn hiệu MITSUBOSHI_BELT, code: MTB-STARROPE-7X10 (nk)
- Mã HS 39269053: DAY CU ROA/ Dây cu roa bằng nhựa, code: MBTH-N4-10/ JP (nk)
- Mã HS 39269053: DAY CU ROA/ Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU280T5-100/ JP (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa, mới 100%, sản xuất 2020, bộ phận máy in UV (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cua roa bằng plastic dùng trong công nghiệp 100-AT20-3000 (100x3000)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cua roa bằng plastic dùng trong công nghiệp M050HT8A10058.4, 10058-8M-50mm (50x310058)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cua roa truyền động bằng plastic PU Timing Belt F032T5A02650, 32-T5-2650 (32x2650)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cua roa truyền động bằng plastic PU Timing Belt V032T5A02175, 32-T5-2175 (32x2175)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cua roa truyền động bằng plastic PU Timing Belt V035HA11049, 35-H-11049 (35x11049)mm_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY CUAROA BẰNG NHỰA,MÃ 066406252 DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP,HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ ĐỨC (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curo bằng nhựa(dùng cho máy ép nhiệt-315mmx25mmx1.3mm)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa (17"), sử dụng cho máy cắt tôm, sử dụng trong chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY CUROA (NHỰA, 1 ROL 60 MET) 623D00200000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY CUROA (NHỰA, 1 ROL 60 MET) 623E00640000 CHO MÁY THÊU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa (vật liệu nhựa, dẹt, răng thẳng) trong bộ truyền động băng tải chai đầu ra máy đóng lốc chai nước giải khát- NOTCHED BELT, P/N: MF502190,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa 025-T10-00234A-FYP (Bằng nhựa, dùng cho máy cạo dây đồng) (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa 8430, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa A980-Li, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng nhựa Belt S3M354. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng nhựa cho trục X của máy cắt vải (Nhà SX &PP: Shanghai Motion Controls Technology, dài: 530cm; to bản: 5cm)-#90292001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng nhựa Chu vi:47cm (Phụ tùng thay thế máy cắt dập)48BB10A529 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng nhựa D-2052. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây curoa bằng nhựa PU- T10-25-980, dùng để truyền động lực, hiệu SUXING, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng plastic (dài: 25 cm, rộng: 2cm, dày:0.3cm), (phụ tùng thay thế cho máy cắt dây kéo), Synchronous belt for cutting metal zipper machine, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng plastic MULCO 60 T10/ 890 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây Curoa bằng plastic,Bộ phận thay thế của máy kéo sợi, đường kính 12mm, dài 2480mm(Round Belt 12 * 2480) (Nhãn hiệu: YUIL INDUSTRIAL, Không Model). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng polyurethane (nhựa tổng hợp) 58*2510(82330308), (dùng cho máy gia công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa bằng polyurethane (nhựa tổng hợp) HNB-8E, 120mm*1200L, (dùng cho máy gia công cơ khí CNC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa của máy ép đề can công nghiệp, chất liệu nhựa, nhãn hiệu Trans Jumpo, mã hàng A-41. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa của máy trải vải (bằng nhựa)-#1210-013-0002-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa của máy trải vải (Nhà SX & PP: VDL Enabling Technology, màu trắng, bằng nhựa)-#1210-013-0002-. 1Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa dùng cho máy cắt vải Bullmer bằng nhựa có chiều dài 81.1 cm bản rộng 2.5 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa dùng cho máy mài trong mã T5-10-75, bằng nhựa, mã TIMING BELT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa elatech pu steel cord T5-32-2175 supergrip, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây Curoa Flywheel Belt, dài 7300mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa HTBO-S8M400-438, bằng nhựa, hãng MISUMI, xuất xứ Japan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa Joined PU steel cord AT3-10-600, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa kéo vải của máy trải vải (bằng nhựa)-#1210-002-0016. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa kéo vải của máy trải vải (bằng nhựa)-#1210-002-0017. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây cu-roa kéo vải của máy trải vải (Nhà SX & PP: VDL Enabling Technology; bằng nhựa; chu vi ngoài: 900mm, độ to bản: 60mm)-#1210-002-0016. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng cho máy kiểm tra đồ gá, Model: MXL339MBL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa các bánh răng dùng trong Robot Yushin # 02258350 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa các bánh răng dùng trong Robot Yushin # 02766260 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa các bánh răng dùng trong Robot Yushin 025-AT10-0157E-LY 02258350. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa các bánh răng dùng trong Robot Yushin 025-AT10-0245E-LY 02766260. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord AT5-10-975, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord T5-16-390, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord T5-25-650, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa NBR Belt, Gear 10MMP 25MMW 2920MML. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: Dây Curoa NBR Belting 500MMH 1260MML. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa R120-3351.Bộ phận máy cắt cỏ trong sân thể thao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa truyền động của máy ép, làm bằng nhựa, kt 20x150mm- Item Name: 222P3M6 (nk)
- Mã HS 39269053: DAY CUROA/ Dây coroa, chu vi ngoài 100cm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa, P/N: KXF0E14SA00, XVT-95, chất liệu Polyurethane, kích thước tiết diện 0.66mm, rộng 8.5mm*dài 1100mm. dùng cho máy lắp ráp linh kiện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa. P/N: 1778-14M (PO: A7P-4500936832). Hàng mới 100%./ JP (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 100AT20-12580, bằng nhựa PU, bản rộng 100mm, bước răng AT20, chu vi 12580mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 30AT10, bằng nhựa PU, bước răng AT10, khổ rộng 30mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 30T10, bằng nhựa PU, bước răng T10, khổ rộng 30mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai Bando B55, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai Bando XPZ1400, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa (CONVEYORE3/1U0/U0FDA), P/N: 0904728178, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa (Toothed Belt)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa của máy thổi chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai bằng nhựa dùng để truyền động lực, hiệu DONGLONG, model-4200-HTD8M-40, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG NHỰA/Timing Belt/2321919100 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bằng nhựa-1110-T10-15, dùng để truyền động lực, hiệu Suxing, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/BELT CONVEYOR INPUT POSITION/1284489500 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/BELT CONVEYOR OUTPUT POSITION/1284489300 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/BELT CONVEYOR TABLE PCB POSITION/1284489200 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/BELT CONVEYOR WAIT PCB POSITION/1284489400 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/Belt/1038534900 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/Conveyor Belt (Out)/2319890500 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/Conveyor Belt(Inspection)/2319887600 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/Conveyor Belt(Shuttle)/1051518000 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/Conveyor Belt/2318631100 (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI BẰNG SỢI NY LÔNG/Flat Belt/1192976000 (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 108*2 mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 1116*7*0.8 mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 1116*7*0.8mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 1165*2 mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 1535*3 mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 1940*7*1.3 mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: PING YOU INDUSTRIAL CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 1940*7*1.3mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 2360*7*0.8mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 2930*7*0.8mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 855*5.1*0.8mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 890*5.1*0.8mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai băng tải bằng nhựa, kích thước 960*5.1*0.5mm, của máy sản xuất bảng mạch điện tử. nhà SX: BENET COMMUNICATION CO., LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1000x580x1.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1070x580x1.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1205x550x1.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1300x440x1.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải kích thước 1000 x 250 x 5mm, chất liệu nhựa PVC, lắp vào máy tiện Miyano. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp Habasit "R" Conveyor Belt TS-5 11*2440mm, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp Habasit "R" Conveyor Belt W-8 11*2320mm, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp MAIN BELT T/B RPP1610 14M 85W, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp T/B 1520-8YU 40W, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp T/B 1688-8YU 40W, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp T/B STS 1540 S14M 50W, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải nhau tổng hợp T/B STS 2002 S14M 50W, làm bằng nhựa, dùng cho máy dệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- chống tĩnh điện, KT: 100*3105mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3345 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3665 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3945mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3955 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*4355mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*4385 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*5950 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*6240mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*6960 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PVC (kích thước: 22200*600*3.0MM, bộ phận của băng tải, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai C(22), bằng nhựa PU, loại hình thang rộng 22mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai cho băng tải M9400N màu xanh đậm, chất liệu PVC lõi 2 lớp, chiều rộng 76mm, chiều dài 1016mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai chuyền tải bằng nhựa BELT 050-T10-0210A dùng trong máy cắt kim loại (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai chuyền tải bằng nhựa BELT 050-T10-0222A dùng trong máy cắt kim loại (nk)
- Mã HS 39269053: dây đai chuyền tải bằng nhựa BELT 200-H dùng trong máy cắt kim loại (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 1,52 m, rộng 6cm, dày 1.67mm. Chất liệu nhựa PPC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 75 cm2, rộng 6cm, màu xanh. Chất liệu nhựa PPC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dẫn động có bánh răng L2050 D15, 2mm KBZ 32ATK5K6/2050-V-VULCOLAN-D15; Part No: 10083445; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dẹp--nhựa PU--truyền động--0-903-53-548-8--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dẹp--nhựa PU--truyền động--0-904-03-081-5--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dùng cho bàn chuyển động, dài 10m, P/N: HTBO-S5M150-4000, dùng cho LH300, bằng Polyurethane. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai khung thêu, bằng nhựa, mới: 100%- Mã số:623E00640000, hãng sx: Tajima- Nhật Bản (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai leno bằng nhựa, mới 100% (BP máy dệt)/ BELT OF LENO DEVICE (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa bản C: phi 18mm, dây đai truyền bằng chất liệu nhựa, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa của băng tải, phụ tùng của băng tải dùng trong ngành nhựa của hãng ONLYTEC, không model, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa xanh. KT: 15*0.65mm(10kg/cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa(đai tải), màu đen, dùng để truyền chuyển động cho động cơ, part number: 00000166876, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa(đai tải), màu đen, dùng để truyền chuyển động cho động cơ, part number: 99000463553, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa(đai tải), màu trắng, dùng để truyền chuyển động cho động cơ, part number: 00000190456, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa(đai tải), màu trắng, dùng để truyền chuyển động cho động cơ, part number: 01154387401, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa, part no: BELT 800 x 0.2, phụ kiện máy cắt CNC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa: 30m/cuộn, bản B, dây đai truyền bằng chất liệu nhựa, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai nhựa: L30m bản C22, dây đai truyền bằng chất liệu nhựa, dùng trong nhà máy sx gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai Optibelt XPZ1237, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai phi 18, bằng nhựa PU, hình tròn rộng 18mm, phụ tùng dùng trong truyền động sản xuất gạch Ceramic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai Plastic hiệu HABASIT dùng trong công nghiệp- Mã số: P-RB12-KG-N100 (Phi:12mm, 100m/ cuộn-Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai plastic hiệu HABASIT dùng trong công nghiệp- Mã số: TC-35/30ER (Dài:100.4m, Rộng:0.105m, 10.54m2)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai plastic hiệu HABASIT dùng trong công nghiệp- Mã số: TC-35/30ER (Dài:160m, Rộng:0.09m, 14.4m2)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PU- C, chất liệu bằng nhựa PU dùng cho truyền động máy tráng men. KT: phi 17x22mm +/-2mm, dài 30m/cuộn. Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PU, gân 4x6 giữa, chống tĩnh điện, màu xanh, KT: 100*6360 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước: L10030xW293x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước: L10200xW315x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước: L2015xW295x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng (đai tải) được làm bằng nhựa dùng cho máy móc. Hiệu: MEIDA. Ký hiệu: 520H150+6APL. KT: rộng 38mm, dày 10mm, chu vi 1300mm, +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng (đai tải) được làm bằng nhựa dùng cho máy móc. Ký hiệu: 30ATG10-2160+3APL. KT: rộng 30mm, dài 2160mm, +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 100AT20-12600+3mm, bản rộng 100mm, khoảng cách răng 20mm, chu vi 12600mm,lớp tráng dày 3mm, bằng nhựa PU, loại màu vàng, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 1070H-150+6mm, bản rộng 38.1mm, chu vi 1070mm,lớp tráng dày 6mm, bằng nhựa PU, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 30T10-100000, bản rộng 30mm, khoảng cách răng 10mm, chu vi 100000mm,lớp tráng dày 3mm, bằng nhựa PU, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 75AT20-10760+6mm, bản rộng 75mm, khoảng cách răng 20mm, chu vi 10760mm,lớp tráng dày 6mm, bằng nhựa PU, loại màu vàng, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng 830H-150+6mm, bản rộng 38.1mm, chu vi 830mm,lớp tráng dày 6mm, bằng nhựa PU, dùng cho dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng bằng nhựa (BELT), P/N: 0904169771, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng/A1D00320041S02 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai răng--nhựa EPDM--truyền động--0-523-03-515-3--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải bằng nhựa của máy cấp phôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải bằng nhựa PU đúc nhám, code: 64.03.358 (Dùng cho máy in gạch kỹ thuật số trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải bằng nhựa; mã BTO004; Bradman-Lake/EU; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải bằng nhựa; mã BTO006; Bradman-Lake/EU; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải của máy hàn lon (bằng nhựa, Size: 2520 x 25 mm)-Timing Belt for 9 fingers (Body transport). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải của máy hàn lon (bằng nhựa, Size: 6100 x 16 mm)-Timing Belt (Exit Conveyor) AT5-16-6100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải của máy hàn lon (bằng nhựa, Size: 700 x 10 mm)-Timing Belt Wire Chopper X7/ Synchrostar TM X1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải để xoay chai bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải sợi dạng có lỗ, vật liệu nhựa tổng hợp hãng HAUNI, mã TA2560, phụ tùng thay thế máy cuốn điếu Protos 80, mới 100% xuất xứ Gemany (nk)
- Mã HS 39269053: DÂY ĐAI TRUYỀN ĐỘNG BẰNG NHỰA 3.6 X 1.4 X 1350MM (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai truyền động bằng nhựa BELT 50 AT10/2490 BFX DL; P/N: 00000102392; MFR: SIDEL,phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai truyền động bằng nhựa tổng hợp dài 3940 mm dùng cho máy cắt còng thép bằng laser mã F03C.G09.402- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai truyền động bằng nhựa, dùng để truyển chuyển động cho máy làm sạch cạnh sắc của vòng thép bằng tia la de mã F03P.107.964- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây dai truyền động, bằng nhựa,chu vi 980cm dùng cho máy làm túi(32/ AT10/980). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai, dùng cho máy cắt Aurotek tạo rãnh hoặc vân ở vật liệu kim loại. Kích thước: 1050CM. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai, dùng cho máy cắt Aurotek tạo rãnh hoặc vân ở vật liệu kim loại. Kích thước: 4500CM. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai, vật liệu nhựa polyme tổng hợp, phụ tùng thay thế máy cuốn Supe Slim mới 100%, xuất xứ Italy (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai: bằng nhựa, dài 120mm*dày 14mm,nhà sản xuất:DR LASER, dùng để truyền tải động lực cho thiết bị máy Laser sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: Dây đai: bằng nhựa, nhà sản xuất:DR LASER, dài 100mm*dày 14mm dung truyền tải động lực cho thiết bị máy Laser sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây dây cua roa truyền động bằng nhựa dùng cho máy ép nhiệt điện thoại, Kích thước: 220x13 mm(Timing Belt)-MCDIV,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141015. Chất liệu plastic, dài 7met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141016. Chất liệu plastic, dài 7 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141026. Chất liệu plastic, dài 7 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141027. Chất liệu plastic, dài 7 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141174. Chất liệu plastic, dài 2,5 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141192. Chất liệu plastic, dài 2,5 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141313. Chất liệu plastic, dài 5 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: Dây truyền động băng tải, phụ tùng máy kiểm tra quang học, P/N: 1141332. Chất liệu plastic, dài 5 met, hsx: Habasit korea. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39269053: DCRM/ Dây cu roa bằng nhựa, code: MTB-STARPORE-7X10. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: DP1/ Dây đai răng truyền động B050114 bằng nhựa, kích thước 15*1600mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: GX0620-A12-01/ Băng tải bằng nhựa dẻo dùng cho máy cắt túi, KT 500*2000mm (nk)
- Mã HS 39269053: GX0620-A12-02/ Băng tải bằng nhựa dẻo dùng cho máy cắt túi, KT 900*3400mm (nk)
- Mã HS 39269053: H50223/ Dây cuaroa máy trải vải (Phụ tùng thay thế cho máy trải vải), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Jig cố định sản phẩm khi kiểm tra bằng nhựa Test Socket JIG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: KA-SLK06 20100-KD14/ BĂNG TẢI CẤP HÀNG (nk)
- Mã HS 39269053: KDTC-5272/ Đai tải bằng nhựa (20x2730x2.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) HBLTGCN20-2.73, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: KDTC-5272/ Đai tải bằng nhựa (20x4330x2.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) HBLTGCN20-4.33, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Linh kiện máy làm giày- Dây curoa của máy dò kim HD-6016E (bằng plastic, 3070 x 570 mm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Louxor Roll- Cuộn băng tải rời của máy làm bánh baguette dùng để thay thế, Kích thước: L5000cm x W55cm (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Lưới lọc dùng cho băng tải chân không, bằng plastic, Sefar tetex DLW 05-8000-C050, size1750mmW x 24600mmL, B/N: M052-0010-630-00, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: M1110402497,Dây đai an toàn dùng để sử dụng khi làm việc trên cao, model: SHHS-1041,chất liệu: Vải, NSX: Seolchong Industrial Co.,Ltd., Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: M1110407648, Dây đai, Truyền chuyển động từ động cơ đến con lăn chuyển hàng, 025-T5-2255E-J, chất liệu: Nhựa, thép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: M2144/ Dây curoa N510019318AA bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269053: M2144/ Dây curoa N510063692AA bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269053: MẪU BĂNG TẢI BẰNG NHỰA DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC 1M, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: MCP- Dây Cu-roa của máy lắp ráp đầu khóa bằng plastic- Belt- NS41UGO/2G-40X845E(S-13)- A785509 (nk)
- Mã HS 39269053: MD002/ Dây đai chất liệu bằng nhựa (Belt) 7160S RoHS. Nhà sx: Techno Design (nk)
- Mã HS 39269053: MS152/ Dây cu roa bằng nhựa, code: HTUN370S2M-60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: NL020/ Dây đai- 16mm*1mm bằng nhựa Pet dùng để đóng kiện cho hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: NL044/ Đai tải bằng nhựa, code TTBOA-T10250-110 _112704741 (nk)
- Mã HS 39269053: NL044/ Dây cu roa bằng nhựa TTBU950T10-250 (1 SOI 1 PCE)_112704711 (nk)
- Mã HS 39269053: NL044/ Dây cu roa bằng nhựa, code TTBU950T10-250 _112704751 (nk)
- Mã HS 39269053: NL044/ Dây cu roa bằng nhựa, code VC-6X290 _112704771 (nk)
- Mã HS 39269053: NL044/ Dây cu roa bằng nhựa, code VC-6X350 _112704781 (nk)
- Mã HS 39269053: NL044/ Dây cu roa bằng nhựa, code VC-6X420 _112704791 (nk)
- Mã HS 39269053: NL47/ Dây curoa các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269053: NLVS0011/ Dây đai PET 16*0.9(50m/kg), bằng nhựa, dùng để buộc hàng..., hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: OK1/ Băng tải bằng nhựa NS41UG0/2G dùng cho rửa tự động, kích thước 15*1990mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: OK1/ Băng tải bằng nhựa NS41UG0/2G dùng cho rửa tự động, kích thước 25*2850mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: OP-600F/ Băng chuyền máy ép keo OP-600F (Phụ tùng thay thế cho máy ép keo), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phễu hút chân không bằng nhựa 50*80*3mm-202 mini seam;7- 192312-001,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: Phễu hút chân không bằng nhựa 50*80*3mm-202 mini-seam;7-157585-001,phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất lon,Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng cho máy ghép mí lon. Băng tải nhựa (Chain RPT1100/TAB White) (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng của hệ thống băng tải:- Băng tải nhựa- MM3 Plain Chain, 5 meter per roll- MM3 CP 5- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng của máy đóng bao: Dây đai truyền động bằng nhựa, 80x1800mm, 22681746, hàng mới 100% nsx Focke (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát: Đai truyền động, dạng có răng, bằng nhựa, model: BRECO M/ V 25 HTD8M K6NF. PN: TPU-ST1 (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Băng tải đầu ra bằng nhựa (Infeed conveyor belt for KM3D-45 type), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Băng tải đầu vào bằng nhựa (Infeed conveyor belt for KM3D-45 type), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Băng tải lưới (Net Belt (4,5m), Code: 122-0222), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Băng tải nhựa máy cắt thịt (Conveyor belt endless L 3130, W 372 blue; Part-no: 185726), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Dây Cuaroa (Timing Belt, Code: 430-0209), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Dây Cuaroa (Timing Belt, Code: 430-0219), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia súc gia cầm: Dây cuaroa chảo máy (Belt for TCM-65A bowl cutter F19 A41), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến thịt gia xúc gia cầm: Băng tải bằng nhựa, (Belt), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa: Đai truyền bằng nhựa Belt;2525662-0000;NSX: Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa: Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90417-0417;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Băng tải bằng nhựa 3376004, Chain;88000-5381;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Băng tải xích bằng nhựa, kích thước 203x5962mm V00867-112-107-4, Transport chain;90604-2604;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa 3035979, Belt;93000-2092;NSX:Meurer.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa 3035981, Belt;93000-2093;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa 3137740658, Belt;88000-9690;NSX:Sidel Blowing & Services S.A.S..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa 3167033, Belt;93000-2097;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa 3167604, Belt;93000-2108;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa A00867-684-020-4, Belt;88000-1351;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa A00867-689-009-4, Toothed belt;88000-0872;NSX:Meurer.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa A00867-715-006-4, Belt;88000-5885;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa A00867-721-005-4, Toothed belt;88000-0798;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa A00993-001-127-4, Belt;93000-2698;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa A06314-018-016-4, Belt;93000-2709;NSX:Meurer.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa B408250544C, Belt;93000-0346;NSX:Elettric 80.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;1499919-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;1519203-0000;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;1523100-0000;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2525662-0000;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2727353-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2855235-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2933924-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2933926-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2933927-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;2948958-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3003532-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3003535-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3003536-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3015748-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3144018-0000;NSX:N.P.C. S.r.l..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3169955-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3499367-0000;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Belt;3509365-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền băng nhưa Belt;3532744-0000;NSX:ITW Hartness.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Conveyor Belt,Ropanyl EM 3/1 0+A58 White;90606-2424;NSX:Ammeraal Beltech.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Grouping belt;3266065-0000;NSX:HABASIT AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Round belt;90609-7403;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing Bel;3524080-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt 16AT10/660 PU;90600-2814;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt 25AT5/300 PU;90459-6840;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt T10x920x25 Rubber;90600-0274;NSX:OEM Automatic AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt, 16AT3/501 PU GEN III;90600-2315;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;1260548-0000;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;1348537-0000;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;1539107-0000;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;2596651-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing Belt;3014267-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing Belt;3134659-0000;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;318172-0137;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;318172-0139;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing Belt;3443131-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing Belt;3516420-0000;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;566404-0001;NSX:OEM Automatic AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;566404-0002;NSX:OEM Automatic AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90417-0082;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90417-0226;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90417-0320;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90417-0418;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90458-0500;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90458-1233;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90458-1385;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-0872;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-1592;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-2315;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-2813;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-2814;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-2816;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-5695;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90600-7712;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90605-5109;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90605-6692;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90605-9087;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90609-7419;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90609-8141;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Timing belt;90609-8306;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa Transfer belt;2991147-0000;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa V-belt;90252-0036;NSX:OEM Automatic AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa V-belt;90503-7035;NSX:Sanistaal A/S.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng nhựa V-belt;90600-2254;NSX:Aratron AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng polyamide,sợi nylon Poly-V Belt J, Megarib 711.2 PJ22;351692-0018.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Đai truyền bằng polyamide,sợi nylon Poly-V Belt J, Megarib 711.2 PJ22;351692-0018;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai băng tải Timing belt;90600-3011;NSX:Angst + Pfister AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai băng tải Timing belt;90600-3012;NSX:Angst + Pfister AG.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai nhựa Poly-V Belt J, Megarib 711.2 PJ8;351692-0015;NSX:Megadyne.Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Dây đai tròn bằng nhựa Round belt;90609-7402;NSX:Megadyne S.P.A..Mới100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây cora máy tra tay 650 Model: DA 9130 221280, hiệu Durkopp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây coroa trên máy 1 kim 918 Model: 91-168099-04/000, hiệu Pfaff, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây coroa trên máy tra tay 630 Model: DA 9130 234364, hiệu Durkopp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây coroa trên nhỏ máy tra tay 650 Model: DA 9130 235164, hiệu Durkopp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây coroa trục chính máy tra tay chính 568 Model: DA 0568 150070, hiệu Durkopp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng máy may công nghiệp: Dây curoa máy tra tay chính 550-16 Model: DA 0568 150150, hiệu Durkopp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Dây băng tải dẹt bằng nhựa- 1803703-000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S: Dây băng tải răng bằng nhựa- 06036200. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S: Dây băng tải răng bằng nhựa-00528018. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S: Dây băng tải răng bằng nhựa-02478451. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Phụ tùng thay thế cho máy đóng bao thuốc lá Focke 350S: Dây băng tải răng bằng nhựa-02510220. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: PL39/ Băng nhám dính (nk)
- Mã HS 39269053: PNDV1020ZA/V1/ Dây curoa dùng cho máy Scan (6x176mm) (nk)
- Mã HS 39269053: PU FLEX BELT 1250H100+6MMAPL (Dây PU Flex belt 1250H100+6mmAPL) (nk)
- Mã HS 39269053: PU FLEX BELT 1400H150+6MMAPL (Dây PU Flex belt 1400H150+6mmAPL) (nk)
- Mã HS 39269053: PU FLEX BELT 540H150+6MMAPL (Dây PU Flex belt 540H150+6mmAPL) (nk)
- Mã HS 39269053: PU Toothed Belt- dây curoa bằng Polyme Polyurethane (dài 80 mét, bề mặt trong có răng)- #8M W 20mm x L 80M (vật tư thay thế cho máy in lụa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185367 DÂY CUROA FRBT-8M-250-696, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185368 DÂY CUROA FRBT-8M-250-645, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185369 DÂY CUROA FRBT-8M-250-52, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185370 DÂY CUROA FRBT-8M-250-270, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185371 DÂY CUROA FRBT-8M-250-70, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185372 DÂY CUROA FRBT-14M-600-79, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185373 DÂY CUROA FRBT-14M-400-76, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185374 DÂY CUROA FRBT-8M-250-720, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Q260-185375 DÂY CUROA FRBT-8M-500-1000, CHẤT LIỆU NHỰA PU LÕI THÉP. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: QCAB03108/ Dây đai loại có răng để truyền chuyển động cho thiết bị trong dây chuyền sx mh OLED, 165L075U-J, chất liệu nhựa, dài 419mm, rộng 40mm, 44 răng, nsx MITSUBOSHI BELTING, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: QCAB27636/ Dây đai loại có răng để truyền chuyển động cho thiết bị trong dây chuyền sx mh OLED, 165L, chất liệu nhựa, dài 419mm, dày 3.6mm, 44 răng, nsx BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: QCAB35869/ Dây đai loại có răng dùng để truyền chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED, chất liệu chính nhựa, 100S3M255U-F, kt 10*255*3mm, nsx MITSUBOSHI BELTING, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: QCAB86753/ Dây đai tải loại có răng dùng để truyền chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED,model HTBO-S8M250-504,chất liệu nhựa Polyurethane,504 răng,rộng 25 mm. (nk)
- Mã HS 39269053: QCAB86967/ Dây đai tải loại có răng dùng để truyền chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED,model HTBO-S5M250-367,chất liệu nhựa Polyurethane,367 răng,rộng 25 mm, (nk)
- Mã HS 39269053: R6007003-001052/ Dây Belt (Dây đai băng tải) bằng nhựa Teflon, KT: 900*4720mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RC003001-232656/ Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: RC003001-233754/ Băng tải, KT: 5780x85x1.5mm, bằng nhựa (dùng để làm băng chuyền) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: RC003001-234203/ Dây đai băng tải 1.5mm, KT: 6000*390 mm (chất liệu: nhựa PU) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: RC003001-234344/ Dây Belt băng tải màu xanh, KT: 2mm*60mm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RC003004-041974/ Dây băng tải (Dây curoa) HNB-6.5W-640L, T1.3MM Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RC003004-042421/ Dây băng tải (Dây curoa) Kích thước: W6mm, T1.4mm, L1345mm, Chất liệu; Nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: RC003004-228933/ Dây đai PU xanh đậm, 270x1.6mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: RC003008-016842/ Dây đai băng tải của máy gắn linh kiện lên bản mạch điện thoại, chất liệu: nhựa, dài 100 cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: RD00V008-077229/ Băng tải, KT: 1850x480x900mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: RD00V008-078423/ Băng tải, KT: 1000X990X520mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng 1-KSH-24L-63-40-HS-HS (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng 1-KSH-24L-63-49-HS-HS (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng 1-KSH-24L-63-54-HS-HS (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng 1-KSH-24WL-63-40-HS-HS (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng 1-KSH-24WL-63-49-HS-HS (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng 1-KSH-24WL-63-54-HS-HS (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng IGUS20150625 (nk)
- Mã HS 39269053: RO-A-15/ Băng tải dẫn cáp bằng nhựa cứng S24P (nk)
- Mã HS 39269053: RPZ 10mm-Green Dây curoa Dài 500 Cm, Rộng 1 Cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RPZ 12mm-Green Dây curoa Dài 300 Cm, Rộng 1.2 Cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RPZ 3mm-Green Dây curoa Dài 2000 Cm, Rộng 0.3 Cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RPZ 4mm-Green Dây curoa Dài 2000 Cm, Rộng 0.4 Cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RPZ 5mm-Green Dây curoa Dài 2000 Cm, Rộng 0.5 Cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: RPZ 6mm-Green Dây curoa Dài 600 Cm, Rộng 0.6 Cm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây coroa A22 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[V613050016] (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây coroa B33 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[V651040009] (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây coroa Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[VR65303004] (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530040559]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29*4180 E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530040730]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELTF-1 118MM*1770MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530040785]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2950MM LE (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530040835]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*3390MME (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530040842]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 28MM*2350MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V53004400E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TIMING BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V53004720S]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ V BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530050010]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2528MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530050236]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2995MM*LE (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530050481]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2385MM*LE (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530050696]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29*1920 (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530050697]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29*930 E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V530050723]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1530MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V53005077E]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ V BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa [V613050011]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ V BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 33.9cm) HTBN339S3M-100(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53004144E] (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm PTBN255P5M-150(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53004092E] (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm TBN72MXL037(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53004141E] (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040157]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040292]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040306]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040339]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040341]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V53004040B]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040688]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2200MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040689]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*2100MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V530040690]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 29MM*1182MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V53004714S]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V53005804D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 19.5MM*1610MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa [V53005805D]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ BELT F-1 22.5MM*1610MM E (nk)
- Mã HS 39269053: S0076/ Dây cu roa bằng nhựa MBT6-833(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V53004169E] (nk)
- Mã HS 39269053: SOBLGN100-3.26/ Đai tải bằng nhựa, code: SOBLGN100-3.26 (nk)
- Mã HS 39269053: SUB200513-Dây đai băng tải 1900x7x1.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: SUB206585-Dây đai 2300x10x1.5MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Tấm nhựa dùng cho băng tải công nghiệp bằng nhựa, model BF240X65X12, hàng nới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: TB230/ Dây cuaroa bằng nhựa Teflon, bộ phận của máy may hoạt động bằng điện,rộng 910mm, dài 2400mm, hiệu: không, dùng trong nhà xưởng- belt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: TH/9EQP3601400/ Dây băng tải PVC B400xCV5100x2mm), chất liệu chính nhựa PVC chống tĩnh điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: thietbi/ Dây băng tải bằng nhựa PVC, Mã HH-MC05-900188 (Là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39269053: TMPD00300001/ Dây đai bằng nhựa, nhãn hiện KAISUN, kích thước phi 6mm (Linh kiện của máy làm túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: TMPD00300009/ Dây đai bằng nhựa, kích thước phi 5mm (Linh kiện của máy làm túi giấy tự động) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269053: TN0520-A12-30/ Dây Curoa KAIJIA-430H-087A (nk)
- Mã HS 39269053: TOOL/ Dây băng tải PVC 2mmW38*944mm/ VN (nk)
- Mã HS 39269053: TOOTHED BELT: ĐAI TRUYỀN ĐỘNG, BẰNG NHỰA, LOẠI CÓ RĂNG CƯA (nk)
- Mã HS 39269053: TZ1193/ Dây đai 22x630x3x180mm, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269053: TZ1700/ Dây đai màu đen liền D44xR3.5, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269053: TZ1861/ Dây đai 35x500mm, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269053: TZ678/ Dây đai B32, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39269053: UA418143P01/ Băng chuyển động, vật liệu nhựa polime Lubrifon, đường kính 46 mm, bề ngang 10 mm (nk)
- Mã HS 39269053: URETHANEBELT4045L*450W*1.5 mm/SIDE COATING, Dây băng tải chất liệu PU. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: VN020803-XP0135/ Dây đai tròn tĩnh điện bằng nhựa BELTROUND3MM X 2450MMSOLID ESD (nk)
- Mã HS 39269053: VNP39269053-1/ Dây curoa SPZ850(3V335)-Mitsuboshi dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất Mitsuboshi Belting Ltd. Hàng mới 100%, đường kính 1 cm (nk)
- Mã HS 39269053: VSS-N-200622-05/ Băng truyền dạng con lăn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Xích nhựa cuốn cáp cho máy in Mimaki (máy SWJ) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP S-MPB-00-K300 WHITE LINK,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP S-MPB-00-K600 WHITE LINKK,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP UL-00-K225 WHITE LINK,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP UL-00-K300 WHITE LINK,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP UL-00-K450 WHITE LINK,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA MODULE PP UL-00-K600 WHITE LINK,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: XÍCH NHỰA SPROCKET UL Z17 PA6 LG 2W-1R-1P,HIỆU: UNI CHAINS.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Xích tấm bản nhựa LF 1873 SS TAB K325 cho băng tải, bước xích 19.05mm, bản rộng 82.5mm (3.048m/hộp), hãng sản xuất Movex, hàng mới 100% xuất xứ Italy (nk)
- Mã HS 39269053: Xích tấm bản nhựa LF 820 K325 cho băng tải, bước xích 38.1mm, bản rộng 82.5mm (3.048m/hộp), hãng sản xuất Movex, hàng mới 100% xuất xứ Italy (nk)
- Mã HS 39269053: Xích tấm bản nhựa LF 880 M K330 cho băng tải, bước xích 38.1mm, bản rộng 83.8mm (3.048m/hộp), hãng sản xuất Movex, hàng mới 100% xuất xứ Italy (nk)
- Mã HS 39269053: Xích tấm bản nhựa LF 880 TAB K325 cho băng tải, bước xích 38.1mm, bản rộng 82.5mm (3.048m/hộp), hãng sản xuất Movex, hàng mới 100% xuất xứ Italy (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-126719/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán gân/1980*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-126723/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/2100*140mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-127603/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/1910*80mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-127605/ Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán gân/2280*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-503034/ Dây đai băng tải Smart imei KT 590*115*0.8mm, vật liệu PU chống tĩnh điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-550825/ Dây đai băng tải (Belt-conveyor), kích thước: C3200xW200xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng để lắp ráp cho băng tải, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556084/ Dây đai 6 (Belt), kích thước: C3210xW60xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556086/ Dây đai 4 (Belt), kích thước: C2400xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556087/ Dây đai. Dùng để kéo khay đựng sản phẩm.Chất liệu: Nhựa PU.Kích thước: C895*W45*T1.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556089/ Dây đai PU xanh kéo khay sản phẩm, 1480x60x1.5mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556090/ Dây đai 2 (Belt), kích thước: C2500xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, / VN (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-559711/ Dây đai. Dùng để kéo khay đựng sản phẩm. Chất liệu: Nhựa PU. Kích thước: C855*W55*T1.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-565347/ Dây băng tải (dây curoa) HNB 6.5W-675L, T1.3mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-574843/ Dây đai băng tải, kích thước 1720*77*7mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-603662/ Dây đai băng tải, để truyền động lực từ động cơ di chuyển vật.Chất liệu: nhựa PU.Chu vi 3255mm, rộng 25mm, dày 2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-603664/ Dây đai băng tải, để truyền động lực từ động cơ di chuyển vật. Chất liệu: nhựa PU. Chu vi 3815mm, rộng 25mm, dày 2.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-614384/ Dây đai bằng nhựa dùng cho máy cấp hàng tự động (HTPA22S5M150-B-P8) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39269055: 47/ Móc áo (màu đen) (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng chất liệu nhựa, mã HH-J72650152C (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử dùng trong công nghiệp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng chất liệu nhựa, mã HH-J90651510A (là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Con lăn 12 inch màu xanh, chất liệu nhựa, mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269059: Con lăn 12 inch, màu xanh, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269059: Con lăn 6 inch, màu xanh, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39269059: Hộp bổ sung, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269059: Hộp nhựa lọc (phía đầu ra), chất liệu bằng nhựa, dùng để lọc dunng dịch. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269059: Hộp nhựa lọc (phía đầu vào), chất liệu bằng nhựa, dùng để lọc dung dịch. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39269059: Vòng đĩa bằng nhựa dùng cho máy sản xuất bo mạch (Disk Wheel), KT: 30 x 40 x 8mm. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39269059: #103/ Cây lau bụi-Cotton pin (10000 cái/hộp), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743438-1) Pách nhựa để kẹp dây điện vào hộp cầu chì (Yura code: E2400PU00B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743443-1) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: B0103-B081), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743618-1) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RAP05MINI2Y0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 0-1743620-1) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RAP05MICR2Y0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 1 928 405 162) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RBS56ECU02B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 1 928 405 931) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1456ECU0B2), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 1-1355118-1) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RAP60ECU02PP), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 2005243-2) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1438HBRDB1), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 260179-BK) Khóa đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố đinh connector vào thiết bị trên xe (Yura code: ZLEVER-070), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 3-1743441-6) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: B0102-B205), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 3-1897652-2) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1496ECU0B5), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 37265-38000) Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng bảo vệ dây điện trong connector (Yura code: ZBCAP-38000), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 630326-7) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT02SWP00BR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 631267) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài: 172 mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKTH2092W00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 631778-3) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT0609212Y0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 632236-5) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT1009030B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 633603-5) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKT0258W02B1), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 635630-5) Khóa đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố đinh connector vào thiết bị trên xe (Yura code: ZLEVER-049), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 635658-5) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1420DIA0B1), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 635753-5) Khóa đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố đinh connector vào thiết bị trên xe (Yura code: ZLEVER-085), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 643047-4) Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng bảo vệ dây điện trong connector (Yura code: E1406070J0GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 651820-11) Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng bảo vệ dây điện trong connector (Yura code: E142009023OR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 664630) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1454LIF0B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 665282-5) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1400ECU0B6), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 665283-5) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1400ECU0B5), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 6911-5535) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1444064AB0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91950-A9346) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị trong hộp cầu chì (Yura code: B0402-B482), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91956-M6040) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị trong hộp cầu chì (Yura code: B0402-B391), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91956-M6041) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị trong hộp cầu chì (Yura code: B0402-B511), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 9195B-F2010) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị trong hộp cầu chì (Yura code: B0403-B065), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91960-3K090) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CBLC03K09B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91961-M6121-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-815), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-2W100-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-209), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E040-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-Q3), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E040-2) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-Q4), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E100-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-835), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-4E100-2) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-836), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-F2125-1) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-507), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-G3082-2) Nẹp bảo vệ dây điện bằng nhựa, bảo vệ bó dây điện chính (Yura code: P00B0-567), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-H8080-1) Miếng nhựa bảo vệ dây điện (Yura code: P00B0-609), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: 91971-H8080-2) Miếng nhựa bảo vệ dây điện (Yura code: P00B0-610), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: CSDC-383001) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1400383100), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: CSDC-PS4L) Vỏ bọc đầu nối dây điện bằng nhựa, có tác dụng cách điện terminal (Yura code: S00-2500-2W0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: GI000701N-2) Miếng nhựa để liên kết dây điện vào thân xe (Yura code: E46000510W1), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: HB010-15020) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài: 172 mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB01502B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: HB010-16020) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUC0306B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: HB010-28020) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB02802B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: HP296-06100) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKU06TWP02L0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-90010) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0190B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-98011) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0980B01), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-98070) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài: 172 mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0980B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-98080) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0990B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-99010) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài: 172.2mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0C11GR0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-99020) Kẹp dây điện bằng nhựa, chiều dài: 172.2mm, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0C12B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: KPP011-99020) Kẹp dây điện bằng nhựa, có tác dụng cố định bộ dây điện trên xe (Yura code: CKUB0C12B00), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: PB875-06880) Miếng giữ cố định đầu nối dây điện bằng nhựa, cố định terminal vào connector (Yura code: RKU06NMWP2LG), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-110x140) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính của xe ô tô 110x140mm (Yura code: VS110140), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-120x50) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính của xe ô tô 120x50mm (Yura code: VS120050), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-70x80) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính của xe ô tô 70x80mm (Yura code: VS070080), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: PRT-80X100) Miếng nhựa bảo vệ bó dây điện chính của xe ô tô 80x100mm (Yura code: VS080100), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: TCE-29) Vỏ bọc chụp bảo vệ đầu nối dây điện bằng nhựa, bảo vệ dây điện trong connetor (Yura code: E1403TCE2B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (MS: YQBR11-4Y020) Nắp đậy bằng nhựa, bảo vệ thiết bị trong hộp cầu chì (Yura code: B0203-B079), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39269059: (RSZL300) Nhãn dán cho đế cắm Relay RSZE1, bằng nhựa- BLANK LABEL FOR RSZE1 SOCKETS, hiệu Schneider, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Bọc cố định nút bấm bằng nhựa, model ZEUS-11-01, kt phi 15*16mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dây thít L200, 250ea/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dây thít L250, 250ea/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dây thít L300, 250ea/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dây xích nhựa,model:E4.28.062.125.0,kích thước:L1000*W40*H12mm,nhãn hiệu:igus,dùng để kéo dây điện và bảo vệ dây điện trong dây chuyền sản xuất,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Đồ gá cố định tai nghe bằng silicone, kích thước 17*8*8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Đồ gá cố định tai nghe bằng silicone, kích thước phi 7.5*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp cố định sản phẩm bằng nhựaSR555AC-NFT, dùng hỗ trợ gắn nối, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp giữ cố định PCBA bằng nhựa, MG7711, kích thước 240*200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp giữ cố định PCBA bằng nhựa,7550-BCM2N-V4CW, kích thước 240*200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp giữ cố định PCBA bằng nhựa,HA-0336C-A, kích thước 240*200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp giữ cố định sản phẩm bằng nhựa MM1000, hỗ trợ chốt vít sản phẩm, kích thước 24*12*10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Dụng cụ kẹp giữ cố định sản phẩm bằng nhựa SR555AC, hỗ trợ chốt vít sản phẩm, kích thước 24*12*10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Hộp đựng bảng mạch bằng nhựa NC10T, kích thước 175*135mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy cách: dài 1650*rộng 1480*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy cách: dài 2150 *rộng1750*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy cách: dài 2250 *rộng2150*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy cách: dài 2350 *rộng2200*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy cách: dài 2950 *rộng2200*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khay nhựa PP, dùng để đựng nước ngưng điều hòa, quy cách: dài 3100 *rộng2600*Cao100(mm),Độ dày 6mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khung cố định bằng nhựa 105SL, hỗ trợ cố định sản phẩm để sửa chữa sản phẩm, kích thước 500*900*285mm, mói 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khung cố định bằng nhựa ZS105, hỗ trợ cố định sản phẩm để sửa chữa sản phẩm, kích thước 500*900*285mm, mói 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khuôn tạo hình sản phẩm bằng nhựa (DREAM BACK COVER SILVER_6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Khuôn tạo hình sản phẩm bằng nhựa (HD4_8). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Mặt bích nhựa, 4000000015503130, 1port,SC/APC,12.80*9.30*27.40mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Mặt bích nhựa, 4000000016553130, 12.80*9.30*27.50mm,PC,SC/APC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Mấu nhựa- bảo vệ nút ấn, kích thước 5*5 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Mấu nhựa TEAS-10-07 kích thước 4*4*6mm, dùng trên thiết bị kiểm tra ngoại quan sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Miếng đệm trong vòi phun khí bằng nhựa, kích thước 21*21*8 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa TRC32, kích thước, 400*130mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Nút bấm nguồn bằng nhựa, model ZEUS-10-02, kt 8*8*22mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Nút nhựa TEAS-10-08 bịt tai nghe trái, kích thước 12*12*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Nút nhựa TEAS-10-09 bịt tai nghe phải, kích thước 12*12*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Nút nhựa TEAS-10-10 bịt tai nghe trái, kích thước 12*12*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Nút nhựa TEAS-10-11 bịt tai nghe phải, kích thước 12*12*15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Phụ kiện đầu nối, 4100000000141304, P105,MJ0000001255A,EU,PC,WHITE,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Tấm nhựa Polyetherimide đã định hình là BTP Socket body chưa hoàn chỉnh của thiết bị kiểm tra chức năng của mọi ĐTDĐ (FLOATING BLOCK SM-A217F SUB R02) (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Trục lăn bằng nhựa PP,kích thước:L1000*32mm,dùng cho máy khắc axit trong dây chuyền sản xuất tấm tế bào quang điện,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ./ Xích nhựa dẫn hướng cáp 2500050550, dùng để cố định và bảo vệ cáp/ VN (nk)
- Mã HS 39269059: [SGVCM-PU-0081-A]/ Vacuum plate regular paper- núm hút chân không (1 bộ 100 cái). Phụ tùng máy kiểm tra bo mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0/ (R40700097/E04-070653) Con lăn dán màng 2 mặt 3D, hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0/ Khay nhựa dùng để hứng và đựng hóa chất chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0/ Màn nhựa PVC 1T dùng để lắp đặt che xung quanh chụp hút chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 004-1247/ Plastics/ AMM Frame TO (nk)
- Mã HS 39269059: 0081893/ Dây buộc cáp KESSOKU-BAND PLT1M-M(PANDUIT) (nk)
- Mã HS 39269059: 01-010040-011/ Tay cầm bằng nhựa ABS (tay trên), kich thước: 111*42*12mm.. Hàng sx tại Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39269059: 0121405436/ Khuôn nhựa, hình ống SamplKup 25mm, model: 20-9177, 12 cái/gói (nk)
- Mã HS 39269059: 0155-0179-1000/ 24. March Pump spare parts (nk)
- Mã HS 39269059: 0155-0180-1000/ 25. March Pump spare parts (nk)
- Mã HS 39269059: 0155-0181-1000/ 23. March Pump spare parts (nk)
- Mã HS 39269059: 0156/ Móc treo giày bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 016030004/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 019258008/ Nắp che (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 020000015/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 020000039/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 0220901854/ Đầu cone bằng nhựa dùng để hút dung dịch hóa chất, hiệu Kima, màu xanh, 1000 micro (500 Pcs/Bag) (nk)
- Mã HS 39269059: 0229/ Bộ đế túi golf bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 0230706310/ Rào chắn an toàn, bằng nhựa- Folding barricade EA983FV-31 (nk)
- Mã HS 39269059: 025001007/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 026/ Móc nhựa dùng treo giày dép- 100% Polypropylene Plastic String TP100006KS-AL D90mm (nk)
- Mã HS 39269059: 037/ khóa Móc Nhựa PS), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 040/ khóa Móc Nhựa PSB), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 040000076/ Dây gút (nk)
- Mã HS 39269059: 040000084/ Dây gút (nk)
- Mã HS 39269059: 05080101/ Lưới in bằng polyester SM-P 43/110-71 W65'', dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39269059: 05080101/ Lưới in bằng polyester SM-P 43/110-71 W65'', dạng cuộn, dài 50m/cuộn (nk)
- Mã HS 39269059: 05080204/ Lưới in bằng polyester PET 1500 120/305-34Y PW 158cm/62in (nk)
- Mã HS 39269059: 05080204/ Lưới polyester PET 1500 120/305-34Y PW 158cm/62in, dùng để in lên bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39269059: 05080303/ Lưới polyester PET 1500 36/92-100W PW 158cm/62in, dùng để in lên bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39269059: 061516872-0000/ Nẹp mặt trên thanh giữ băng tải bằng nhựa Rails (Mach.-specific) SCHIENE XLCR25-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 06431/ Miếng chặn bằng nhựa 621884490 (nk)
- Mã HS 39269059: 07-0036Z0(1)/ Vòng đệm bằng nhựa Oilless Plastic (nk)
- Mã HS 39269059: 079597610-0000/ Đầu bịt thanh dẫn hướng bằng nhựa Cover (ME) DECKEL XLRE15-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 080/ Vòng nhựa psl (f12-25mm), hàng nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0807575/ Miếng đỡ tem KLM 2 bằng nhựa, kích thước 20x8mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 0807575. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0818069/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 10mm, màu trắng.Mã hàng 0818069, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0818072/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 8mm, màu trắng.Mã hàng 0818072, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0818085/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 6mm, màu trắng.Mã hàng 0818085, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0818140/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 6mm, màu trắng.Mã hàng 0818140, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0818153/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 5mm, màu trắng.Mã hàng 0818153, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0819217/ Miếng tem bằng nhựa, kích thước 16mm, màu trắng.Mã hàng 0819217, dùng trong máy phát điện. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0830721-Nhãn nhựa KMK HP (29X8). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 09-260001-001/ Miếng dán mã sản phẩm, bằng nhựa, kích thước 45*10MM (nk)
- Mã HS 39269059: 0B102-68865: Kẹp lắp ống gió sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 0B102-68865: Kẹp lắp ống gió sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 0B102-68865: Kẹp lắp ống gió sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 0B102-68865: Kẹp lắp ống gió sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 0K65N-45915: Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 0K756-45916: Kẹp ba giữ ống dầu bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 0UF20-40310 Miếng dán cố định dây điện bằng nhựa MB3A (nk)
- Mã HS 39269059: 1 4/ Mắt cá nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 1/ Thùng bằng nhựa dùng đựng nguyên liệu cao su\1 (nk)
- Mã HS 39269059: 10000294/ Dây buộc cáp 9.5X6.5MM bằng nhựa màu đen, dùng trên tàu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 1000708-Nhãn nhựa AK-DST/UK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 10049821/ Bu lông chân đế bằng nhựa M6x30, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 102113/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) N2-3176-2 (nk)
- Mã HS 39269059: 10270003802/ Ống nhựa quy cách dùng sản xuất sản phẩm 8*22.2mm mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 102PNH/ Bánh xe đánh bóng bằng nhựa (Polishing brush 1121) (nk)
- Mã HS 39269059: 1035263/ Miếng nhựa giữ cáp (100pce/pack) (nk)
- Mã HS 39269059: 104X178AB_030|DM/ Đế nhựa cố định dây ĐK 11mm, H10mm (nk)
- Mã HS 39269059: 104X178AB_033|DM/ Kẹp bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 104X178AB_038|DM/ Dây buộc bằng nhựa L368mm (nk)
- Mã HS 39269059: 10795-3110063/ Nắp đậy Cap 35-7738 Brown (10795-3110063) (nk)
- Mã HS 39269059: 109W8838P001|DM/ Gioăng làm kín bằng silicone (nk)
- Mã HS 39269059: 109W8853P001|DM/ Gioăng làm kín bằng silicone (nk)
- Mã HS 39269059: 109W9233P001|DM/ Gioăng làm kín bằng silicone (nk)
- Mã HS 39269059: 10A3530X012- Vòng đệm bằng nhựa- SEAL RING. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39269059: 10A3531X052- Vòng đệm bằng nhựa- RING, BACK-UP. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 39269059: 11010529A/ Núm silicone cao su, phi 2.8*6.6 mm (nk)
- Mã HS 39269059: 11010777A/ Núm silicone cao su, đường kính 4.1*8.50mm (nk)
- Mã HS 39269059: 11015563A/ Núm cao su sillicon, phi 5.7*8.5mm (nk)
- Mã HS 39269059: 11015563A/ Núm cao su sillicon, phi 5.7*8.5mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 111/ Nẹp viền PVC (nk)
- Mã HS 39269059: 111681/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) SEAL N4-1594 (f16MM) (nk)
- Mã HS 39269059: 1118215/ Dây buộc cáp INSULOCK T18S-HS (nk)
- Mã HS 39269059: 115832/ Dụng cụ dẫn hướng GUIDE A502089, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 116990/ Miếng ma sát bằng nhựa (tạo lực căng dây trên máy đan henso, hàng mới 100%) BRAKE BS224 (nk)
- Mã HS 39269059: 118011301/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 118011811/ Chốt gài (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 118011900/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 1201413/ Chốt chặn E/UK 1 bằng nhựa, kích thước 55.5x50x10mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 1201413. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 1201442/ Chốt chặn E/UK bằng nhựa, kích thước 50.5x35.3x9.5mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 1201442. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 1201745/ Xích nhựa 0.32m_E08.30.028.0 16links (nk)
- Mã HS 39269059: 1201746/ Bát gắn xích nhựa 080.30.12PZ.A2 (nk)
- Mã HS 39269059: 120X-GR2/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model 120X-GR2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 120X-GR4/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model 120X-GR4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 121920/ Tấm chắn (hàng mới 100%) COVER R99-0110 (nk)
- Mã HS 39269059: 1220000111/ lõi nhưa EGB11-24 (CRN7000) (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1221600206/ Bản nhựa Epoxy nền sợi thủy tinh (dùng làm bàn gá)- Glass Epoxy, ES-3230 2t 500x600 (C/N1374) (nk)
- Mã HS 39269059: 1221600207/ Bản nhựa Epoxy nền sợi thủy tinh (dùng làm bàn gá)- Glass Epoxy ES-3230 3t 500x600 (4Pc/Lot) (nk)
- Mã HS 39269059: 1221600285/ Chốt bằng nhựa dùng làm giá cấp liệu- Pin material duracon pom(n) Nit-v-1, 1000pc/lot (nk)
- Mã HS 39269059: 1221601577/ Tấm Epoxy màu xanh lá, kt: 500 x 600 x 0.5 mm (nk)
- Mã HS 39269059: 1225000037/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V (nk)
- Mã HS 39269059: 1225000037/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V (nk)
- Mã HS 39269059: 1225000037/ Đế quấn dâyTERMINAL BASE TD-4P-S11V (nk)
- Mã HS 39269059: 1225000038/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V-TH (nk)
- Mã HS 39269059: 1225000073/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11VB (nk)
- Mã HS 39269059: 1225000154/ Đế quấn dây PARTITION SP-SC-19T (nk)
- Mã HS 39269059: 122530/ Miếng đệm silicone PACKING 12MMx18MMx7M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 122531/ Miếng đệm silicone PACKING 10MMx15MMx7M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 122565/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) SEAL N3-0615-1 (nk)
- Mã HS 39269059: 122566/ Miếng chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) SEAL N3-0615-2 (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000217/ Bọc cách điện Case FR438CU-P (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000220/ Bọc cách điện Case FR220CU-6 (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000224/ Bọc cách điện Case FR238CU-S15-VH (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000225/ Bọc cách điện Case FR347ACU-P2 (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000226/ Bọc cách điện Case FR225CU-S15B-VH (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000240/ Bọc cách điện Case FR220CU-7 CASE (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000246/ Bọc cách điện Case FR231CU-P-S2 (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000261/ Bọc cách điện Case FR213CU-SC-G-WT (nk)
- Mã HS 39269059: 1250000270/ Bọc cách điện Case FR325BCUT-3 (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000003/ Bọc cách điện Cap FR211CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000004/ Bọc cách điện Cap FR213ACU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000006/ Bọc cách điện Cap FR213DCU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000007/ Bọc cách điện Cap FR213ECU BLACK (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000008/ Bọc cách điện Cap FR213ECU-FN NATURAL (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000010/ Bọc cách điện Cap FR219ACU GRAY (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000011/ Bọc cách điện Cap FR219ACU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000012/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-P GRAY (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000014/ Bọc cách điện Cap FR219CU GRAY (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000015/ Bọc cách điện Cap FR219CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000021/ Bọc cách điện Cap FR225BCU BLACK (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000022/ Bọc cách điện Cap FR225BCU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000024/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-A WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000025/ Bọc cách điện Cap FR225BCU-B WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000028/ Bọc cách điện Cap FR225CU GRAY (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000029/ Bọc cách điện Cap FR225CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000030/ Bọc cách điện Cap FR225CU-A BEIGE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000034/ Bọc cách điện Cap FR231BCU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000037/ Bọc cách điện Cap FR238CU FUTA II (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000038/ Bọc cách điện Cap FR238CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000040/ Bọc cách điện Cap FR238CU-P NATURAL (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000041/ Bọc cách điện Cap FR247CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000061/ Bọc cách điện Cap SN10 JCU (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000063/ Bọc cách điện Cap SN12 JCU (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000073/ Bọc cách điện Cap SP-SC-31 (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000074/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-F GRAY & BLACK (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000075/ Bọc cách điện Cap FR222CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000077/ Bọc cách điện Cap FR225CU-F-1.1 WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000079/ Bọc cách điện Cap FR231CU-E NATURAL (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000080/ Bọc cách điện Cap FR338CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000084/ Bọc cách điện Cap FR216CU WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000085/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-A WHITE (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000087/ Bọc cách điện Cap FR338ECU BLACK (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000098/ Bọc cách điện Cap FR338CU-F (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000103/ Bọc cách điện Cap FR231BCU-E (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000104/ Bọc cách điện Cap SP-SC31-E (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000116/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-P2 (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000117/ Bọc cách điện Cap FR219SCU-VH (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000123/ Bọc cách điện Cap FR225CU-PA-VH (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000124/ Bọc cách điện Cap FR219ACU-P3 (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000127/ Bọc cách điện Cap FR222CU-S15-VH (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000131/ Bọc cách điện Cap FR225CU-S15-VH (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000132/ Bọc cách điện Cap FR247CU-S15-VH (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000134/ Bọc cách điện Cap FR319CU-P (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000136/ Bọc cách điện Cap FR231CU-P (01 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000143/ Bọc cách điện Cap FR222CU-S15-VH-C (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000148/ Bọc cách điện Cap FR219TCU-VH-1R2 (nk)
- Mã HS 39269059: 1251000149/ Bọc cách điện Cap FR219BCU (CRN7000) (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000038/ Bọc cách điện Cover FR438CU-P (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000039/ Bọc cách điện Cover FR220CU (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000041/ Bọc cách điện Cover FR238CU-S15-VH (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000042/ Bọc cách điện Cover FR347ACU-P2 (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000043/ Bọc cách điện Cover FR225CU-S15B-VH (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000063/ Bọc cách điện Cover FR213CU-SC-G-WT (nk)
- Mã HS 39269059: 1252000071/ Bọc cách điện Cover FR325BCUT (nk)
- Mã HS 39269059: 12559027-Ổ TRỤC BẰNG NHỰA-PHỤ TÙNG MÁY SX THUỐC LÁ (nk)
- Mã HS 39269059: 1260000592/ Đê quân dây PARTITION FR220CU (nk)
- Mã HS 39269059: 1260000592/ Đế quấn dây PARTITION FR220CU (nk)
- Mã HS 39269059: 1260000596/ Đế quấn dây PARTITION SP-SC47-ACU-P2 (nk)
- Mã HS 39269059: 1260000641/ Vách ngăn PARTITION SP-SC47-S15-VH-4L (nk)
- Mã HS 39269059: 127023911/ Bộ trượt trên đế đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 12810356M0505: Kẹp ống bằng nhựa phi 8 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269059: 1301-001-010|DM/ Chụp nhựa silicone, ĐK ngoài 4.8mm, model 49-0000070-01000 maker Echo (nk)
- Mã HS 39269059: 1301-001-011|DM/ Chụp nhựa silicone, ĐK ngoài 5.8mm, model 49-0000109-01000 maker Echo (nk)
- Mã HS 39269059: 13070531/ Lưới in bằng polyester SM-P 34/86-100 W65'', dạng cuộn, dài 50m/cuộn (nk)
- Mã HS 39269059: 131062392/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131065201/ Vỏ ngoài mặt trước (nk)
- Mã HS 39269059: 131068202/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 131070601/ Vỏ giữ màn hình máy quét (nk)
- Mã HS 39269059: 131071301/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131071401/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131073902/ Chốt chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 131074001/ Tay cầm (nk)
- Mã HS 39269059: 131074102/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131074401/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131074501/ Miếng che (nk)
- Mã HS 39269059: 131074601/ Vỏ nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 131078501/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 131082905/ Vỏ che dây cáp (nk)
- Mã HS 39269059: 131083301/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 131087800/ Miếng che (nk)
- Mã HS 39269059: 131089601/ Vỏ ngoài máy quét (nk)
- Mã HS 39269059: 131090901/ Thanh chắn (nk)
- Mã HS 39269059: 131093403/ Miếng chặn góc (nk)
- Mã HS 39269059: 131098402/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131098701/ Khung ngoài của thiết bị hiệu chuẩn (nk)
- Mã HS 39269059: 131100802/ Vỏ ngoài phía sau (nk)
- Mã HS 39269059: 131101601/ Giá đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 131107202/ Thanh chắn (nk)
- Mã HS 39269059: 131108103/ Vỏ ngoài máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269059: 131108202/ Vỏ ngoài máy quét (nk)
- Mã HS 39269059: 131108203/ Vỏ ngoài máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269059: 131108301/ Vỏ ngoài mặt trên (nk)
- Mã HS 39269059: 131108401/ Vỏ ngoài mặt dưới (nk)
- Mã HS 39269059: 131111201/ Miếng che nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131111301/ Miếng che nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 131117001/ Miếng chèn (nk)
- Mã HS 39269059: 131117002/ Miếng chèn (nk)
- Mã HS 39269059: 131120302/ Miếng chặn góc (nk)
- Mã HS 39269059: 131129325/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131136102/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131136112/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131136122/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131139305/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131148800/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131160600/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131160700/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 131164202/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 132070294/ Vỏ ngoài đế sạc (nk)
- Mã HS 39269059: 132081692/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 132082291/ Vỏ bảo vệ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 132114600/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 139007803/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 139007804/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 14002/ Lon đền nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp nhựa 2 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp nhựa 2 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp nhựa 2 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp số 2 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp số 2 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 14206-08250B: Kẹp số 2 bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp nhựa 1 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp nhựa 1 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp nhựa 1 miếng, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp số 1 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp số 1 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp số 1 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 14208-06216: Kẹp số 1 bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 1448-16012019MVS/ Trang trí gót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 14910-05000: Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 14911-06000: Đệm nút nhận để bắt vít bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 15/ Miếng nhựa. dùng để lên mặt sáp ngăn bụi. (nk)
- Mã HS 39269059: 15060220016/ Lớp đệm(BASE1) dùng để sản xuất Mic điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39269059: 151067900/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 151073600/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 16/ Nẹp các loại (nk)
- Mã HS 39269059: 16013555A/ núm silicone cao su, phi 2.8*6.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 16013712A/ Núm silicone cao su, phi 5.6*7.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 16014666A/ khóa chốt bằng nhựa, kt 6.5*16mm (nk)
- Mã HS 39269059: 16014842A/ Núm silicone cao su, phi 2.9*7.4mm (nk)
- Mã HS 39269059: 16016114A/ Núm cao su sillicon, phi 4.9*8.5mm (nk)
- Mã HS 39269059: 16016908A/ Khóa chốt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 16220003A/ Vòng đệm bằng nhựa, độ dày 3.0mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 163317500/ Miếng dán (nk)
- Mã HS 39269059: 1684P/ Đế xéo 1684 P (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp chân thang bên phải) (nk)
- Mã HS 39269059: 1684T/ Đế xéo 1684 T (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp chân thang bên trái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1685P/ Đế xéo 1685 P (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp chân thang bên phải) (nk)
- Mã HS 39269059: 1685T/ Đế xéo 1685 T (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp chân thang bên trái) (nk)
- Mã HS 39269059: 170022200/ Miếng tản sáng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 170022300/ Miếng đệm (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 1708BD/ Nắp chụp 1708 xanh dương ((Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp vào bậc đạp của cái thang, một bộ gồm 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 1709BQ/ Nhựa 1709 bậc đạp (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp vào bậc đạp của cái thang, một bộ gồm 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 175010403/ Hộp nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 175010503/ Hộp nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 175010804/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 175015501/ Thanh dẫn sáng (nk)
- Mã HS 39269059: 175101300/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 176057090/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 176062601/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 176070401/ Miếng đệm loa (nk)
- Mã HS 39269059: 176073801/ Thanh đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 1901-436/ Push Lock Cover (nk)
- Mã HS 39269059: 1908AT/ Alin trên 1908 xanh dương (Sản phẩm bằng nhựa dùng để ráp thang, một bộ gồm 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 19500356/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 19500465/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 19500475/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 19500513/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 19500514/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 19500547/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 1959072/ Chân đế của motor bằng nhựa,quy cách 85*55*45 mm để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 1959073/ Chân đế của motor bằng nhựa,quy cách 85*55*45 mm để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 1959087/ Chân đế của motor bằng nhựa đã được định hình quy cách 85*55*47 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 199001701/ Miếng che bảng mạch in (nk)
- Mã HS 39269059: 199335403/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 199381901/ Chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 199440200/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 199449602/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 199461501/ Nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 199464501/ Khung ngoài (nk)
- Mã HS 39269059: 199493401/ Vỏ ngoài thân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 199501602/ Chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 199506201/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 199506202/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 1B16951200010: Đinh tán nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269059: 1B17851200028: Đinh tán nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39269059: 1B24937480110: Kẹp dây điện bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- - Mã HS 39269059: 1B24951200041: Đai ốc nhựa M14 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269059: 1B24957200015: Đai ốc nhựa M10 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269059: 1D16961200040: Đai ốc nhựa M22 dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk)
- Mã HS 39269059: 1IN234/ Lõi nhựa dùng gắn vào sản phẩm cao su XK90234.2 (30.43x6.15)mm (nk)
- Mã HS 39269059: 1IN371/ Lõi nhựa (150x42.7x45.5)mm dùng để gắn vào SP cao su (nk)
- Mã HS 39269059: 20016332/ Con lăn gạt nước mặt trên, vật liệu bằng nhựa PO, đường kính 32mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269059: 20016333/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa PO, đường kính 32mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269059: 20016334/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa PU, đường kính 32mm, dài 870mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269059: 20016335/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa PU, đường kính 32mm, dài 895mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269059: 20016336/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường kính 32mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20016337/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường kính 32mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20070320/ Bầu chứa lõi lọc, bằng nhựa, đường kính 300mm, dài 1500mm, sử dụng cho dây chuyền tạo đường mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076445/ Con lăn gạt nước, bằng nhựa Teflon, đường kính 20mm, dài 932mm, sử dụng cho dây chuyền tạo đường mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076446/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076447/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076448/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 870mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076449/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 895mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076450/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076451/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076452/ Con lăn gạt nước mặt trên, vật liệu bằng nhựa PU, đường kính 32mm, dài 890mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269059: 20076453/ Con lăn gạt nước mặt dưới, vật liệu bằng nhựa PU, đường kính 32mm, dài 915mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch (nk)
- Mã HS 39269059: 20076454/ Con lăn gạt nước mặt trên, bằng nhựa, đường kính 32 mm, dài 820mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20076455/ Con lăn gạt nước mặt dưới, bằng nhựa, đường kính 24mm, dài 895mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 20188-3105108/ Băng giữ linh kiện Carrier Tape CS8 SMETRESD (20188-3105108) (nk)
- Mã HS 39269059: 202002/ Nắp ngoài CKY(EV-C)1 bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 203001/ Hộp đen CKY bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 203005/ Hộp đen EV-PH bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 203005206/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 203005501/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 204001/ Đĩa hộp đen CKY chưa được ghi,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 204003/ Đĩa hộp đen PYS (nk)
- Mã HS 39269059: 204004/ Đĩa hộp đen KF,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 206004/ Phần tử phát Lens KK, Dùng trong lắp ráp thiết bị báo cháy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 206004/ Phần tử phát Lens KK. Dùng cho thiết bị báo cháy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 206006/ Phần tử phát Lens EV1 (nk)
- Mã HS 39269059: 206006/ Phần tử phát Lens EV1. Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 20639-3024370/ Khuôn vỏ PJ 285 Basic (20639-3024370) (nk)
- Mã HS 39269059: 207002/ Tấm chắn KKB bằng nhựa, Dựng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 207005/ Tấm chắn KKD bằng nhựa. Dùng cho thiết bị báo cháy, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 208001/ tấm chắn KK bằng nhựa,Dùng cho thiết bị báo cháy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 20840-3105944/ Vỏ nhựa Misc. moulded plastic parts (20840-3105944) (nk)
- Mã HS 39269059: 20851/ Hộp đựng ắc quy bằng nhựa 330x200x300mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 210210-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12M HOUSING ASSY_SP, Hàng mới 100% (Tạm nhập từ dòng hàng số 8 của tk 303131328530/E42 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269059: 210266B-GR-R/ Thiết bị kết nối bằng nhựa(Dùng giữ cố định đèn hậu trong ô tô) loại RCL BULB HOLDER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 210288-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 18M PCB ASSY, Hàng mới 100% (Tạm nhập từ dòng hàng sô 10 của tk 303131328530/E42 ngày 31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39269059: 210852- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Bộ bánh răng, bằng nhựa- GEAR, SELF-ADJUSTING BACKLASH (nk)
- Mã HS 39269059: 212024523-0000/ Đầu nối thanh dẫn hướng bằng nhựa CONNECTING ELEMENT VERBINDUNGSZAPFE XLRJ 15-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400007/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400417/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400542/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400610/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400614/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400625/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400638/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400642/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400653/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400683/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400688/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400692/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400693/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400694/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400742/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400765/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120400774/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120500269/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 2120500287/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 2120500305/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 2120601894/ Truc lăn bằng nhựa C149-A(ABS BK1mau đen PP704A.3 trong lương:70.35) (nk)
- Mã HS 39269059: 2120901024/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 2120901029/ Ống nhựa cách điện dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 2120901501/ Tấm đinh miếng ma sát bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120901581/ Cán đẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2120901716/ Cán đẩy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 212485512-0000/ Nẹp giữ băng tải bằng nhựa GUIDING RAIL GLEITSCHIENE AUS PE L25M XLCR 25 PFLEXLINK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100199/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100247/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100251/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100272/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100338/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100398/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2140100417/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 214043- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Thanh dẫn hướng lon của máy làm lon, dài 27cm, ngang 2cm, bằng nhựa- SLAPPER, PLASTIC (nk)
- Mã HS 39269059: 2153 869-17/ Vòng gioăng plastic (nk)
- Mã HS 39269059: 216399- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Thanh dẫn hướng lon của máy làm lon, dài 20cm, ngang 3cm, bằng nhựa- GUIDE, OPEN END 211, PLASTIC (nk)
- Mã HS 39269059: 2186 711-6/ Vòng gioăng plastic (nk)
- Mã HS 39269059: 218A4335P2|DM/ Dây buộc bằng nhựa L188mm (nk)
- Mã HS 39269059: 218A4335P5|DM/ Dây buộc bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 218A4335P6|DM/ Dây buộc bằng nhựa dài 368.3mmx6.38mm (nk)
- Mã HS 39269059: 218A4337P2|DM/ Đế nhựa cố định dây (nk)
- Mã HS 39269059: 218A4337P4|DM/ Đế nhựa cố định dây KT 22.3x15.9x9.6mm (nk)
- Mã HS 39269059: 224014500/ Bàn phím (nk)
- Mã HS 39269059: 224600371/ Nút nhấn (nk)
- Mã HS 39269059: 22751000050/ Kẹp nhựa cho đường ống (nk)
- Mã HS 39269059: 23111648/ Vòng ring ST-3025-W10, bằng nhựa, đường kính 30mm, dài 25mm, sử dụng cho dây chuyền rửa bản mạch. (nk)
- Mã HS 39269059: 2322913054/ Miếng bịt góc bàn silicone phi 30x2.5cm, màu trắng trong, nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39269059: 24/ Tấm cách điện (0.025x10x4mm-> 1x38.4x10mm) (nk)
- Mã HS 39269059: 240020-NA/ Đầu nối bằng nhựa 025 10M HOUISNG-NA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240047B-BK-R/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20M HOUSING BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240125-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58M HOUSING (GR)- LH, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240125-GR/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060 58M HOUSING (GR)- LH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240126-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58M HOUSING (BL)- RH, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240126-BL/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060 58M HOUSING (BL)- RH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240127-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING (NA)-RH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240128-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING (RE)-LH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240128-RE/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING (RE)-LH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240129B-NA-R/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING TYPE-NA (nk)
- Mã HS 39269059: 240130B-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING TYPE-GR (nk)
- Mã HS 39269059: 240143-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12M HOUSING (WP), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240143-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025 12M HOUSING (SP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240176-BK/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa 0.64mm 17P HEADER PIN HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240177-BK/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa 0.64mm HEADER PIN HOUSING_48P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240204B-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55M HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240205-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060FAKRA 44M HOUISNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240219-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 6F HOUISNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 240220-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 8F HOUISNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 2432000/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 270x260x130 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 2434088/ Chân đế của motor bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 280x210x140 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 25/ Móc nhựa các loại (dùng để móc treo quần áo) (nk)
- Mã HS 39269059: 250078B-GR/ Đầu nối dây bằng nhựa 060 20F JOINT HOUSING-GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250116B-NA-R/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 54F HOUSING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250116-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 54F HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250176-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58F HOUSING (BL), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250176-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58F HOUSING (GR), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250177-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68F HOUSING (NA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250177-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68F HOUSING RE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250179-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2F HOUSING TYPE-GR (nk)
- Mã HS 39269059: 250188B-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025 12F HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250210-BK/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250 38F HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250213-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025 18F HOUSING), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250247-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55F HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250248-NA/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060FAKRA 44F HOUISNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250260-GR/ Đầu nối dây bằng nhựa 025060250 42F HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250278B/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 250 2F OUTER HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 250279B/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 250 2F INNER HOUSING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 25481-4Q000: Kẹp ống bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 25481-4Q000: Kẹp ống bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 25486-1P100: Dây rút bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 25486-1P100: Dây rút bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 255027- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Miếng đệm, bằng nhựa,Đường kính 8cm- INSERT, MANDREL SUPPORT ARM REAR (nk)
- Mã HS 39269059: 260004/ Miếng ghép bằng nhựa 312 3F WP HSG CPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260010-GR/ Đầu nối bằng nhựa 025 10M TPA-GR hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260010-GR/ Đầu nối bằng nhựa 025 10M TPA-GY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260020B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 20F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260025B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060 24M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260025B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060 24M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260026B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 060 24F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260026B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 060 24F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260184-GR/ Miếng ghép bằng nhựa PHI 9 3F WP CPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260185/ Miếng ghép bằng nhựa PHI 9 3F WP SLIDE-LOCK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 26019628/ Trục xoay của van điện từ (Vật liệu: nhựa cứng PVC) Model: LR24A-SR, maker: Belimo; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260225B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250 54F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260225-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250 54F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260318-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025 12F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260353B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250 30F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260353B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250 30F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260358-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060 58M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260359B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060 58F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260359B-BK-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 58F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260359-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060 58F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260360B-BK-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 58M PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260360-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 58M PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260360-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060 58M PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260362B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250 68M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260362-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250 68M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260363B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 25060110250 68F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260363-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250 68F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260364-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250 68M PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260364-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250 68M PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260366B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 2F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260366B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 2F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260367B-BL/ Miếng ghép bằng nhựa 060 2M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260367B-BL/ Miếng ghép bằng nhựa 060 2M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260384B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025 12M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260384-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025 12M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260384-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025 12M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260404-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060 6M TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260405-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 060 6F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260424-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 25060110250 68F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260425-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025 FAKRA 7F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260427B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 060110 26F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260427B-GR-R/ Miếng ghép bằng nhựa 060110 26F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260433-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025 18F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260477-NA/ Miếng ghép bằng nhựa 050 WP 2M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260477-NA/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 050 WP 2M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260484B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375 FAKRA 55F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260484B-BK-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375 FAKRA 55F TPA (DN8), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260484-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260486B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260486B-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260487-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55M PLATE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260488B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 FAKRA 44M TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260488B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 FAKRA 44M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260489B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060 FAKRA 44F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260489B-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060FAKRA 44F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260489B-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060 FAKRA 44F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260489-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060FAKRA 44F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260501-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 060110 26F TPA hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260517-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060250 42F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260528B-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060FAKRA 42M TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260528B-GR-R/ Miếng ghép bằng nhựa 025110 FAKRA 42M TPA-GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260531-BK/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110 10F TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260532-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025060110 10M TPA, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 260537-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025 JOINT 6F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260538-GR/ Miếng ghép bằng nhựa 025 JOINT 8F TPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 260554B/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 250 2F CPA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 26100515/ Lưới in bằng polyester SM-P 59/150-48 W63", dạng cuộn (50x20)m (nk)
- Mã HS 39269059: 26100515/ Lưới in bằng polyester SM-P 59/150-48 W63'', dạng cuộn, dài 50m/cuộn (nk)
- Mã HS 39269059: 2640021930/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-93-0 (nk)
- Mã HS 39269059: 2643002690/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-269-0 (nk)
- Mã HS 39269059: 2643003320/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại M30-021-332-0 (nk)
- Mã HS 39269059: 2643004430/ Dây nhựa PC dạng cuộn,khổ 8mm, loại M30-021-443-0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 275045201/ Miếng bảo vệ tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39269059: 278000702/ Khung gương (nk)
- Mã HS 39269059: 278099111/ Gương (nk)
- Mã HS 39269059: 278104401/ Khung loa (nk)
- Mã HS 39269059: 278104501/ Khung (nk)
- Mã HS 39269059: 278110701/ Miếng chèn (nk)
- Mã HS 39269059: 278113001/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 278113201/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 278117501/ Vòng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 278126401/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 278126402/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 278128601/ Miếng che (nk)
- Mã HS 39269059: 278135201/ Khung giữ thấu kính (nk)
- Mã HS 39269059: 278140401/ Dụng cụ đỡ scanner (nk)
- Mã HS 39269059: 278142203/ Nắp che cho ống quang học (nk)
- Mã HS 39269059: 278151202/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 278151502/ Nút nhấn bàn phím (nk)
- Mã HS 39269059: 278157101/ Tay cầm (nk)
- Mã HS 39269059: 278158201/ Ống dẫn (nk)
- Mã HS 39269059: 278158302/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 278161002/ Đế nắp đậy (nk)
- Mã HS 39269059: 278162901/ Khung đỡ màn hình (nk)
- Mã HS 39269059: 278164800/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 278183501/ Miếng đệm (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 278183601/ Miếng đệm (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 278186100/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 278193200/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 278194911/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 278604780/ Khung nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 281080201/ Miếng đệm (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 2820716923/ Nắp che bằng nhựa, phụ tùng của máy mạ Niken lên bề mặt cuộn Polyimide- COVER (nk)
- Mã HS 39269059: 287020222/ Khung đỡ (nk)
- Mã HS 39269059: 290357780-0000/ Ốc vít bằng nhựa Rack assemblies and units GESTELL XLAG 5-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 290357780-0000/ Ốc vít bằng nhựa PLASTIC SCREW FOR SLIDE RAIL XLAG 5-FLEXLINK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 292004741/ Nút bấm (nk)
- Mã HS 39269059: 292004761/ Nút nhấn (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 294034401/ Gương có khung (nk)
- Mã HS 39269059: 294047500/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39269059: 294051800/ Kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 294053101/ Kính (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 298045001/ Khung phản xạ ánh sáng (nk)
- Mã HS 39269059: 298051201/ Thấu kính (nk)
- Mã HS 39269059: 298070501/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 298070601/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 298072400/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 298102401/ Khung đèn (nk)
- Mã HS 39269059: 298102501/ Khung đèn (nk)
- Mã HS 39269059: 298102601/ Khung đèn (nk)
- Mã HS 39269059: 298102701/ Khung đèn (nk)
- Mã HS 39269059: 2FP0988A10/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2FP0988A21/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2FP0988A31/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2FP0988A40/ Viên kính nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 2GBD000019-001/ Vòng gioăng plastic (nk)
- Mã HS 39269059: 2GBD000033-001/ Vòng gioăng plastic (nk)
- Mã HS 39269059: 2GBD000475-001/ Vòng gioăng plastic (nk)
- Mã HS 39269059: 2X-101-01-156|DM/ Lạt chịu nhiệt bằng nhựa T120R L388mm (nk)
- Mã HS 39269059: 3/ Bánh xe bằng nhựa PP, fi30*phi 10*dài 15mm (nk)
- Mã HS 39269059: 3/ Bánh xe bằng nhựa PP,kích thước phi30*phi 10*dài 25mm (10T) dùng cho dây chuyền ăn mòn tạo mạch điện trên sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: 3/ Đế nhựa (19x12x4mm-->44x27x4mm) (nk)
- Mã HS 39269059: 3/ Phớt thủy lực bằng nhựa PTL01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3/ Vòng đệm bằng nhựa SWSPT12-8-0.5 dùng Giúp cho nhựa không trào ra ngoài khuôn đùn nhựa, mã: ZQA8C067 (nk)
- Mã HS 39269059: 3.24.408.240010-00L/ Đai ốc lắp đặt bằng nhựa ABS, (quy cách:phi 47*14 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3.24.408.240010-00L/ Đai ốc lắp đặt bằng nhựa ABS, (quy cách:phi47*14 mm), dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3.24.66476.020010-01D/ Đai ốc vòi nước bằng nhựa ABS phi 35*70 mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3.24.66477.010010-01D/ Đai ốc vòi nước, chất liệu nhựa ABS, quy cách phi 29*67MM, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 300000097/ Đầu chụp đèn chỉ thị MaxiFlasheite, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 300000097/ Đầu chụp đèn chỉ thị MaxiFlasheite, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3008000/ Nắp bên trên của lồng lọc bụi,bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 150x150x50 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3008000./ Nắp bên trên của lồng lọc bụi,bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 150x150x50 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3010110597/ Trục bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3010210533/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3010210567/ Bánh răng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3010900185/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3010900188/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3010900206/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3010900232/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3010900236/ Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 30152589/ Màng che máy khỏi bụi bằng nhựa hình trụ, dùng cho máy ráp lưỡi dao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 302007001345/ Ống nhựa, kích thước phi 5 x37mm, dùng trong sản xuất sản phẩm đệm bơm hơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3022218/ Chốt chặn CLIPFIX 35 bằng nhựa, kích thước 55.6x9.5mm, màu xám dùng trong máy phát điện.Mã hàng 3022218. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3031101037/ Khay giấy lót trên bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3031101038/ Khay giấy lót dưới bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3031101047/ Khay giấy lót trên bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3031101048/ Khay giấy lót dưới bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3031101066/ Khay giấy lót trên bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3031101067/ Khay giấy lót dưới bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210001-1/ Ống lót bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy P912-A. (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210045/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210046/ Vòng bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210084/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210128/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210129/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210133/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210195/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210197/ Tấm đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210224/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210228/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210239/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210244/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210306/ Ống lót bằng nhựa lắp ráp cụm lõi máy hủy giấy B C118-C (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210313/ Ống lót bằng nhựa lắp cụm lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040210319/ Vòng dao bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040310001/ Miếng gia cố bằng nhựa lắp ráp cụm máy lõi P912-B (nk)
- Mã HS 39269059: 3040310150/ Miếng cố định trục lăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040310154/ Tấm gia cố độ cứng bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910003/ Chốt giữ đèn bằng nhựa, chi tiết bên trong đầu máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910004/ Miếng bản lề bằng nhựa ráp vỏ máy hủy giấy P912-A (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910207/ Kẹp dây điện bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910425/ Vỏ bọc mô tơ bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910788/ Trục lăn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910790/ Trục cam bằng nhựa dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910793/ Tấm nhựa bên dùng để lắp ráp lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910867/ Tấm cách điện bằng nhựa trong máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910889/ Miếng gia cố bằng nhựa lắp cụm lõi máy hủy giấy (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910893/ Miếng bản lề cửa máy hủy giấy bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3040910895/ Chôt giữ đèn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3049709/ Miếng che HV M12/2-TP bằng nhựa, kích thước 156x2mm, màu xám dùng trong máy phát điện. Mã hàng 3049709. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 305A4127P10|DM/ Dây xoắn giữ dây điện bằng nhựa, ĐK 9.7mm (nk)
- Mã HS 39269059: 308305- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Thanh dẫn hướng lon, bằng nhựa- GUIDE, BOTTOM END 211 36M (nk)
- Mã HS 39269059: 3101-08044-00/ Ốp pin ĐTDĐ bằng nhựa, mã UF1013,CB200V (3101-08044-00) (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0562Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa NK-2N (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0625Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa KITAGAWA SKB-2M (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0630Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa NK-3N (nk)
- Mã HS 39269059: 31-0803Z0/ Kẹp dây điện bằng nhựa WS-1NS (nk)
- Mã HS 39269059: 32222/ Miếng căng dây cáp SL 39 (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 32224/ Miếng căng dây cáp ZL 60 (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 32228/ Miếng căng dây cáp ZL 87 (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3262508/ Dây buộc cáp push mount tie rel30sdp6 *bk (nk)
- Mã HS 39269059: 33/ đệm máy khâu, bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 33/ Gioăng, đệm máy khâu, bằng plastic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3300005/ Lõi quấn bằng nhựa dùng để quấn dây hàn- spool (15kg) (nk)
- Mã HS 39269059: 33202897AB/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước 18.217.4mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 33206897/ Miếng đệm, kt: 25*.7mm, bằng nhựa, hàng mới 100%v (nk)
- Mã HS 39269059: 33301453/ Miếng đệm, kt: 24x1mm, bằng nhựa, hàng mới 100%v (nk)
- Mã HS 39269059: 33302453/ Miếng đệm cố định khoảng cách của cánh quạt, kt: 13x0.5mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 33306453A/ Miếng đệm cố định khoảng cách của cánh quạt, kt: 50x1.8mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 333683- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và nắp lon- Hàng mới 100%- Thanh gạt véc ni,dài 10cm, ngang 2cm, bằng nhựa- WIPER, FOUNTAIN SIDE LONG (nk)
- Mã HS 39269059: 3391984/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 69517-10265 (nk)
- Mã HS 39269059: 341012374A/ Tấm chắn sau bằng nhựa, kích thước: 20inch,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341021555/ Thanh chặn sau bằng nhựa, kích thước:170*170*200mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34102586B/ Giá đỡ chổi than bằng nhựa, kt: 4410.5mm, hàng mới (nk)
- Mã HS 39269059: 341032234/ Khớp hãm khống chế vòng xoay của tay cầm của máy bằng nhựa, kt:49.35*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34103586/ Giá đỡ chổi than bằng nhựa, kt: 2.7*26mm, hàng mới (nk)
- Mã HS 39269059: 3410375A/ Giá đỡ bằng nhựa PBT, kt 100*54*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341041531/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước 120*30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341041555/ Tấm chắn trước bằng nhựa, kích thước:250*170*100mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341041632A/ Giá đỡ PBT GF30 Black bằng nhựa, kt: 85*80*43 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34104975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34104976/ Giá cố định túi pin bên trái,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341051555/ Tấm chắn sau bằng nhựa, kích thước:400*200*300mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34105975/ Giá cố định túi pin,bằng nhựa, kt: 147.4*37.7*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34105976/ Giá cố định túi pin bên phải,bằng nhựa, kt:147.4*38*62mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341082583/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu bằng plastic, kt 163mm*131.5mm*115.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341093613/ Chụp dẫn gió của máy thổi lá cây, chất liệu bằng plastic, kt 139.2mm*119mm*97.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34112508-4/ Khớp nối kéo dài bằng nhựa PA6-GF30, kt:46x90, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34114508-2/ Vòng định vị bằng nhựa, kt: 32x12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341151531/ Bánh răng bằng nhựa, kích thước 120*30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34115897A/ Khớp hãm khống chế vòng xoay của tay cầm của máy bằng nhựa, kt:49.35*39mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 34116229-1/ Thanh trượt hộp công tắc, chất liệu nhựa, kích thước:30*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341211400/ Miếng ép đế chìa khóa, bằng nhựa, kích thước:50*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341381179/ Vòng đệm bằng nhựa, kích thước:20*3mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341501555/ Miếng đệm giá đỡ, bằng nhựa, kích thước:100*10mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341971555/ Bánh xe bằng nhựa, kích thước:260*60mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 341981555/ Bánh xe bằng nhựa, kích thước:200*60mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933AWP1|DM/ Đế nhựa cố định dây kích thước 13x8.1mm (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933HPP01|DM/ Kẹp bằng nhựa kt 23.9x14.7x14.5mm (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933HPP03|DM/ Đế nhựa để luồn dây điện KT 35.6x22.1x36.8mm (nk)
- Mã HS 39269059: 342A4933HPP04|DM/ Kẹp bằng nhựa KT 48x25.1x43.2mm (nk)
- Mã HS 39269059: 3445657/ Dây buộc cáp sg-110 (nk)
- Mã HS 39269059: 3579190/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-13347 (nk)
- Mã HS 39269059: 3584851/ Đĩa ngắt bằng nhựa 29315-0155A (nk)
- Mã HS 39269059: 3585684/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-13345A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 3585692/ Miếng gá bằng nhựa 69536-13346A (nk)
- Mã HS 39269059: 36-201910-SKVP01/ Trang trí gót bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: 3661444/ Miếng gá bằng nhựa 69536-14512 (nk)
- Mã HS 39269059: 3674983/ Dây buộc cáp KESSOKU BAND RLST-80V0P (nk)
- Mã HS 39269059: 3691292/ Đĩa ngắt bằng nhựa 69515-14824 (nk)
- Mã HS 39269059: 37/ Thùng bằng nhựa dùng đựng sản phẩm nhựa\37 (nk)
- Mã HS 39269059: 3713245/ Cần tác động bằng nhựa 79414-0335C (nk)
- Mã HS 39269059: 3720092/ Đế motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 178X140X46.2 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3720133/ Đế motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 178X140X43.13 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 3723772/ Phím bấm bằng nhựa F666-695-15063-R46/P (nk)
- Mã HS 39269059: 3739075/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15070A/V (nk)
- Mã HS 39269059: 3745502/ Nút xoay, gạt bằng nhựa có in sẵn F663-455-8007-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 3774825/ Cần tác động bằng nhựa 45525-6837 (nk)
- Mã HS 39269059: 3775012/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 45517-6975 (nk)
- Mã HS 39269059: 3776614/ Cần tác động bằng nhựa 45525-6976A (nk)
- Mã HS 39269059: 3799384/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 45517-8283 (nk)
- Mã HS 39269059: 39269059/ Miếng đệm chân linh kiện, nguyên liệu dùng cho modem cáp quang; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4/ Nắp nhựa trên và dưới(d12.4-->47.1mm(bộ02cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 406FYZT10/ Mặt bích nhựa, 4060700000132119, 22.00*9.40*27.40mm,PBT,SC/APC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 410PAZT45/ Phụ kiện đầu nối, 4100000000261304, P103,US,PC,WHITE,UL 94-V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 421700B/ Bộ giá điện cực chử H (1bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: 433029016/ CUP, DIXIE, 1 OZ (PKG OF 200) (nk)
- Mã HS 39269059: 433040184/ O-RING, #012, VITON (nk)
- Mã HS 39269059: 433040262/ O-RING,KALREZ,0.563X0.688 (nk)
- Mã HS 39269059: 433266009/ GASKET, SILICONE, PX-1000 DOOR (nk)
- Mã HS 39269059: 433266009/ GASKET,SILICONE,PX-1000, DOOR. (nk)
- Mã HS 39269059: 433900339/ BAND, STRAP, WHITE, 9MMX2000MTRS (nk)
- Mã HS 39269059: 441007014/ Vòng đệm (hàng mới 100%) 441007014 (nk)
- Mã HS 39269059: 4470402403/ Chốt chặn bằng nhựa/ STOPPER:END FENCE:FRONT/ Linh kiện của máy photocopy/A7AH635100 (nk)
- Mã HS 39269059: 4470402403/ Chốt chặn bằng nhựa/STOPPER:END FENCE:REAR/Linh kiện của máy photocopy/A7AH635200 (nk)
- Mã HS 39269059: 4503080914/ Màng lọc bằng nhựa/ Filter net KT-62 240x260mm (nk)
- Mã HS 39269059: 45036/ Khung tách cáp + đai KVT 32 GREY (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4511601/ Nắp motor bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 82x100x28.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4515321/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x70 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 45695/ Khung tách cáp + đai QVT 20 GREY (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 480127-GR/ Miếng đệm bằng cao su 025 12M SEAL OUT SIDE MIRROR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940915/ Cốc bằng plastic để lắp ráp vào máy hút bụi điều chỉnh lực hút,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940951/ Chốt công tắc bằng plastic để sản xuất linh kiện của máy hút bụi, quy cách 11*7*7 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940952/ Vỏ công tắc bằng plastic để sản xuất máy hút bụi, quy cách 32*15*12 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940975/ Nắp công tắc của máy hút bụi bằng nhựa quy cách 30*25*19.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4940987/ Nắp công tắc của máy hút bụi bằng nhựa quy cách 30*25*19.5 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941069/ Lồng chứa cốc lọc bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 320x310x220 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941149/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941156/ Chân đế của motor bằng plastic,quy cách 250X250X110 dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941170/ Chốt bằng plastic để lắp ráp máy hút bụi, quy cách 80X35X25 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941182/ Chân đế của motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 220x170x90 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941183/ Nắp của motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x60 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941184/ Nắp bên ngoài của motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 220x190x110 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941185/ Chân đế của máy hút bụi bằng plastic,dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 260x230x70 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941187/ Chân đế của motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 260x215x120 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941189/ Chân đế của máy hút bụi bằng plastic,dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 330x300x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941191/ Nắp motor bằng plastic dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 150x150x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941219/ Nắp của thùng hút bụi bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941220/ Miếng đệm bằng nhựa đường kính 150mm,dày 40 mm,dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 4941221/ Nắp của bộ cấp nguồn bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 5/ Móc nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39269059: 500031993/ STHI M9 TIMING BELT (nk)
- Mã HS 39269059: 500068493/ X-High Temp Wear Strip, Right (nk)
- Mã HS 39269059: 500079244/ O-RING,.22ID X.032 CS,70EP (nk)
- Mã HS 39269059: 500083527/ BAF CURT SI SHT 14.5 DL INTL (nk)
- Mã HS 39269059: 500083527/ BAF CURT SI SHT 14.5" DL INTL (nk)
- Mã HS 39269059: 500084043/ PCKT_CVR_TAPE,HAA,37.5mm (nk)
- Mã HS 39269059: 500100136/ HIRATA EMO COVER (nk)
- Mã HS 39269059: 500109915/ O-RING,VITON,3-905. (nk)
- Mã HS 39269059: 500121650/ VACUUM PAD T100 C16-C16-GREY (G96). (nk)
- Mã HS 39269059: 500124004/ O-RING,.441ODX.301ID,SILICONE (nk)
- Mã HS 39269059: 500128179/ GASKET,P,TYPE,2INCH,CHAMBER,DOOR,BLACK.. (nk)
- Mã HS 39269059: 500131694/ GASKET, 4 SANITARY,VITON. (nk)
- Mã HS 39269059: 500131754/ GASKET O-RING 3'.. (nk)
- Mã HS 39269059: 500139509/ TAPE REEL 13"X7"X24MM (BLACK) (nk)
- Mã HS 39269059: 500139819/ VACUUM PAD T100 7.0MM-GREY (94G) (nk)
- Mã HS 39269059: 500170813/ O RING.. (nk)
- Mã HS 39269059: 500-173-004/ Miếng lọc khí, part no 500-173-004/E, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 500178047/ O RING, #113, VITON 90 DUR (nk)
- Mã HS 39269059: 500178056/ HSW BGA MCP O-ring (nk)
- Mã HS 39269059: 500184755/ SYNCHROFLEX TIMING BELT 6M/121 (nk)
- Mã HS 39269059: 500191782/ VAC CUP,33MM,SILICONE (nk)
- Mã HS 39269059: 500198095/ Sliding Foil X-Feeder (nk)
- Mã HS 39269059: 500204971/ SUCTION CUP 160" (nk)
- Mã HS 39269059: 500218490/ INSERT^^FOAM^TRS PLATES (nk)
- Mã HS 39269059: 500219010/ VLV SCD 27MMX25MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500224285/ Disposable,Swab,W/O Head Stick (nk)
- Mã HS 39269059: 500237420/ Cup, Silicone, Suction, STA,2.5MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500249402/ O-RING C (nk)
- Mã HS 39269059: 500250118/ NYLON CLIP SPACER SUPPORT (nk)
- Mã HS 39269059: 500253774/ CUP,SUCTION,STA,1.5MM,SMC (nk)
- Mã HS 39269059: 500254420/ O-RING FLUORCARBON 3.68X1.78 (nk)
- Mã HS 39269059: 500258567/ STHI,PPV,SUCTION,VACUUM,CUP,2.6MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500287156/ VACUUM PAD (nk)
- Mã HS 39269059: 500292830/ USA011EPDM ORING 70A BLACK PEROX CURE (nk)
- Mã HS 39269059: 500292831/ USA007 EPDM ORING 70A BLACK PEROX CURE (nk)
- Mã HS 39269059: 500302616/ CONT BTM, 1170BGA, 27X25MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500303186/ HV-9500,O_RINGS,NOZZLE_PLATE,FKM,TUBE100 (nk)
- Mã HS 39269059: 500305972/ BLANK_COUPON,UNIVERSAL,25.0MMx24.0MMx0.> (nk)
- Mã HS 39269059: 500308094/ CNTR BASE ASSY, 501-501500-01B (nk)
- Mã HS 39269059: 500310509/ O-RING,.181X.039,HANDLER FEMALE QD (nk)
- Mã HS 39269059: 500310512/ O-RING,.281X.048,HANDLER_MALE_QD (nk)
- Mã HS 39269059: 500316161/ DOOR HANDLE, PULL, POCKET SERIES, FLUSH (nk)
- Mã HS 39269059: 500321938/ SEAL,POPPET,PKG25 (nk)
- Mã HS 39269059: 500321940/ SEAL, 11X1.0, EP, PKG10 (nk)
- Mã HS 39269059: 500323169/ O-RING VITON 6X2.5 (nk)
- Mã HS 39269059: 500323172/ O-RING VITON 9.25X 1.78 (nk)
- Mã HS 39269059: 500323174/ O-RING 380.37X6.99 VITON 75 380.37x6.99 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327541/ O-RING 253.6X3.53 VITON-75 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327542/ O-RING VITON 7X2.5 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327543/ O-RING VITON 20X2.5 (nk)
- Mã HS 39269059: 500327545/ O-RING SILICONE 354.97X5.33 (nk)
- Mã HS 39269059: 500336760/ CLEANING COUPOUN STHI CNL USFF 0.1.055MM (nk)
- Mã HS 39269059: 500346253/ CABLE RAIL X,Y AXIS YAMAHA ROBOT (nk)
- Mã HS 39269059: 500361258/ V-RING SEAL 10MM ID X 19MM OD X 10MM THK (nk)
- Mã HS 39269059: 500363651/ LAKEFIELD ST CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500370103/ EQA,PPV,CLEANINGCOUPON,LAKEFIELD,12X12 (nk)
- Mã HS 39269059: 500372069/ PLATE,SEPARATOR-MOD (nk)
- Mã HS 39269059: 500373180/ CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500378879/ AUTO TEACH FIDUCIAL (nk)
- Mã HS 39269059: 500379033/ BLANK_COUPON,UNIVERSAL,18.5MMX26.5MMX0 (nk)
- Mã HS 39269059: 500390348/ LCBI_CTIM_CLIP_HOLDER (nk)
- Mã HS 39269059: 500392557/ TGL Y42 CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500405273/ EHL CLEANING COUPON (nk)
- Mã HS 39269059: 500411394/ BLANK_COUPON,EOL,35.00MMx24.00MMx2.277M> (nk)
- Mã HS 39269059: 500423436/ SEAL, LTIM, CR T2, TRC (nk)
- Mã HS 39269059: 500-593-014/ Con quay bằng plastic, part no 500-593-014/B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 500-593-014/ Con quay bằng plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 50122745/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 502268800/ Nút nhựa để lắp vào cánh quạt máy giặt công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 51.BZ.ZX000002/ Dây buộc dây tai nghe, chất liệu bằng nhựa, kích thước 105x1.8x1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 511200003/ Sợi cạo đế- Wiper (bằng nhựa dùng để cạo bụi bẩn khi vệ sinh máy hút bụi,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: 511200021/ Sợi cạo- 71200V WIPER (bằng nhựa dùng để cạo bụi bẩn khi vệ sinh máy hút bụi,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: 511200021/ Sợi cạo- 71200V WIPER (bằng nhựa dùng để cạo bụi bẩn khi vệ sinh máy hút bụi,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: 51199036/ nhãn Logo (in bằng plastic) (tongue logo), bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 512445001/ Lông đền bằng nhựa,28*3mm-PLASTIC, FRONT CASE WASHER 018024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 513609-S3803-11/ Đai ốc nhựa- M20 x 1.5, mã: MSL03, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 513609-S3803-13/ Đai ốc nhựa- M25 x 1.5, mã: MSL04, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 513610-S3803-51/ Đai ốc nhựa- M20 x 1.5, mã: MSL03, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 513610-S3803-53/ Đai ốc nhựa- M25 x 1.5, mã: MSL04, nhãn hiệu Ortac, hàng mới 100%/ TR (nk)
- Mã HS 39269059: 518746007/ Lông đền bằng nhựa, chống rỉ nước của van, đường kính ngoài: 22mm.-THRUST WASHER/PTFE+PEEK,SURFACE CLEANER.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 518746008/ Lông đền bằng nhựa, chống rỉ nước của van, đường kính ngoài: 22mm-WASHER \ OD16 X ID12.2 X T1.5 (BRONZE+PTFE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 518790039/ Lông đền bằng nhựa, giảm ma sát khi tiếp xúc với trục xoay, chống mài mòn, đường kính ngoài: 8.4mm-BACKUP RING, SPINNER ARM SEALING \ 090790077. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 52272/ Đai giữ cáp M16x1.5 GREY (nhựa, hiệu Icotek), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 5438291P/ Bạc lót bằng nhựa BUSHING-IGUS GFM-0810-03, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 570474012/ Phớt bằng nhựa-Dùng để chống mài mòn trục xoay, đường kính ngoài 7.4mm-SEAL ID7.2 XOD10.2X T1.5-090790057. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 570474013/ Lông đền bằng nhựa, giảm ma sát khi tiếp xúc với trục xoay, chống mài mòn, đường kính ngoài: 21mm-WASHER ID10.2 X T1.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 6/ Cán chổi quét sơn bằng nhựa màu vàng, dài 50mm, rộng 16mm (nk)
- Mã HS 39269059: 6/ Cán chổi quét sơn bằng nhựa: màu đen, dài 50mm, rộng 16mm (nk)
- Mã HS 39269059: 6005730/ Miếng gá bằng nhựa 69536-15402 (nk)
- Mã HS 39269059: 6005748/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-15401/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6005755/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15403 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014468/ Cần tác động bằng nhựa 45514-8616 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014476/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 45517-8615 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014484/ Cần tác động bằng nhựa 45525-8614 (nk)
- Mã HS 39269059: 6014617/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 45548-8623/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6019434/ Miếng chặn bằng nhựa 45534-8572A (nk)
- Mã HS 39269059: 6038830/ Nút xoay, gạt bằng nhựa có in sẵn F663-455-8637-07/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6039754/ Cần tác động bằng nhựa 45514-6257A (nk)
- Mã HS 39269059: 6052971/ Thấu kính bằng nhựa 45535-8613B/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6065528/ Nút bấm bằng nhựa 45566-8837A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6065908/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-8828 (nk)
- Mã HS 39269059: 6065924/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 45548-8829/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6074058/ Cần tác động bằng nhựa 69525-15540/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6096028/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-15631/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6096069/ Cần tác động bằng nhựa 69514-15635 (nk)
- Mã HS 39269059: 61.75.GW02700A/ Dây buộc dây tai nghe, chất liệu bằng TPE, kích thước 100x6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 6106132/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-6791-C (nk)
- Mã HS 39269059: 6107767/ Miếng đệm bằng nhựa 69516-15068A-03B/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6107791/ Đĩa ngắt bằng nhựa 69515-15539-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6118335/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 69559-15069-41 (nk)
- Mã HS 39269059: 6120505/ Cần tác động bằng nhựa 29314-0153B (nk)
- Mã HS 39269059: 6126676/ Cần tác động bằng nhựa 16514-0001A-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6154462/ Lá mạch điện bằng nhựa 68610-0250-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6154470/ Lá mạch điện bằng nhựa 68610-0250-11 (nk)
- Mã HS 39269059: 6155071/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15723 (nk)
- Mã HS 39269059: 6155089/ Cần tác động bằng nhựa 69514-15721/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6155121/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15724/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6161806/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0635/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6165237/ Lá mạch điện bằng nhựa 16510-0003-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 6172407/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15754/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6172415/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15756/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6174205/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0641-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6174213/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0641-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 6174254/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0647-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6175368/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0649-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6175376/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0649-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 6175475/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0652-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6175483/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0652-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6175624/ Miếng gá bằng nhựa 45536-10429 (nk)
- Mã HS 39269059: 6176226/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0658B/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6197321/ Cần tác động bằng nhựa 45525-10486/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6198063/ Nắp đậy bằng nhựa 02016-0004-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6198634/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6198683/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 61A-00191/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 61A-01145/ Kẹp cáp bằng nhựa CABLE HOLDER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 6204572/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-06/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6206460/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6095-06/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6206957/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2069A-10/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207211/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2082/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207534/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2028A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207591/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207757/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2029A-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207781/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-04/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207807/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-11/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6207930/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-11/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208102/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-09/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208110/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6083-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208185/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-10/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208433/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-13/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208524/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6092-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6208912/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6054-12/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6209837/ Trục xoay bằng nhựa 15264-0044-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6212849/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68759-0629-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6213623/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2029A-04/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213730/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-01/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213748/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2036A-02/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213755/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2038A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6213789/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2029A-05/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6219844/ Lá mạch điện bằng nhựa 91610-0989 (nk)
- Mã HS 39269059: 6220073/ Cần tác động bằng nhựa 02014-0005-03/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6226690/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-10617 (nk)
- Mã HS 39269059: 6227961/ Trục xoay bằng nhựa 76264-6067/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237838/ Nút bấm, xoay, gạt bằng nhựa có in sẵn F661-695-15790/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237853/ Miếng đệm bằng nhựa 69516-15770 (nk)
- Mã HS 39269059: 6237861/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 69517-15772/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237879/ Cần tác động bằng nhựa 69514-15771 (nk)
- Mã HS 39269059: 6237887/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 69548-15782/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6237895/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15773 (nk)
- Mã HS 39269059: 6237937/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 69517-15778/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6237952/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15777 (nk)
- Mã HS 39269059: 6238042/ Trục xoay bằng nhựa 15264-0044-08/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6238737/ Nút xoay, gạt bằng nhựa 69566-15538B/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6239073/ Đĩa ngắt bằng nhựa 69515-15779/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6249676/ Lá mạch điện bằng nhựa 68010-0341-01 (nk)
- Mã HS 39269059: 6249692/ Miếng bảo vệ bằng nhựa 68048-0343/V (nk)
- Mã HS 39269059: 6257380/ Miếng gá bằng nhựa 45536-10429-02 (nk)
- Mã HS 39269059: 62602050/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6260863/ Nút bấm bằng nhựa có in sẵn F661-687-0674A/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6260905/ Vỏ chi tiết bằng nhựa 68717-0680/P (nk)
- Mã HS 39269059: 62750048/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 62750054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 62750055/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6276711/ Lá mạch điện bằng nhựa 68710-0645-01A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278238/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-8284-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278253/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-8624-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278337/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-10431-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278378/ Lá mạch điện bằng nhựa 45510-10490-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6278436/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15064-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6282214/ Nắp đậy bằng nhựa 88916-0007 (nk)
- Mã HS 39269059: 62850098/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6287866/ Trục xoay bằng nhựa 44864-2032A-13/P (nk)
- Mã HS 39269059: 6292213/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68659-0246-02A (nk)
- Mã HS 39269059: 6292221/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 68659-0247A (nk)
- Mã HS 39269059: 6295588/ Lá mạch điện bằng nhựa 92710-0370 (nk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A (Nhập bù hàng mục 05 TK 103350984920/E11 ngày 06/06/2020) (nk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A (Nhập bù hàng mục 29 TK 103332541540/E11 ngày 27/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A (Nhập bù hàng mục 41 TK 103326627610/E11 ngày 25/05/2020) (nk)
- Mã HS 39269059: 6296024/ Lá mạch điện bằng nhựa 91610-0989-A (nk)
- Mã HS 39269059: 6296032/ Lá mạch điện bằng nhựa 69510-15723-A (nk)
- Mã HS 39269059: 63512536/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512545/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512754/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512767/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63512873/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513134/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513135/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513148/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513225/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513241/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513270/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513271/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513274/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513396/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513635/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513650/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63513986/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514049/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514104/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514106/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514304/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514306/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514309/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514312/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514313/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514314/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514315/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514321/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514334/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514504/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514576/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514577/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514586/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514589/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514661/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514813/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514820/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514822/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514833/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514894/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63514994/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63515003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63515007/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63515108/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63560886/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63564901/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565164/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565181/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565197/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565304/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565418/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565421/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565532/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565534/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565536/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565538/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565543/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565546/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565547/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565549/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565591/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565596/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565667/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63565701/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 63580355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65250259/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65250336/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65250749/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251183/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251237/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251385/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251396/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251430/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251472/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251499/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251500/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251501/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251515/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251525/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251526/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251528/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251531/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251545/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251546/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251702/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251707/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251708/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251737/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251749/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251750/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251752/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251818/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251820/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251894/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251895/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65251898/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252029/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252030/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252031/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252032/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252043/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252044/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252175/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252179/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252439/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252496/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252532/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252536/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252557/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252709/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252710/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252765/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252868/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252872/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252877/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65252878/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253022/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253034/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253035/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253036/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253037/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253039/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 65253040/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 655-781-1 PLASTIC COVER-Nắp chụp ngoài con ốc bằng nhựa-Phụ tùng của máy may;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 67/ Bông nhựa cách điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 68100153/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68100984/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101072/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101126/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101142/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101315/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101392/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101468/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101532/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101578/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101585/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101617/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101665/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68101757/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102005/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102056/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102222/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102229/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102384/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102394/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102415/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102418/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102419/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102426/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102538/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102539/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102558/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102583/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102585/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102594/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102598/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102600/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102601/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102627/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102653/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102654/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102682/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102706/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102719/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102720/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102722/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102727/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102728/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102739/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102759/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102765/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102808/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102865/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102869/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102928/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102959/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102967/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68102968/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103024/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103037/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103109/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103118/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103126/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103132/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103141/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103152/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103153/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103154/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103160/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103167/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103204/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103213/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103246/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103247/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103288/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103289/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103290/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103294/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103310/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103313/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103314/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103318/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103419/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103423/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103424/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103425/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103427/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103452/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103476/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103489/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103539/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103549/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103550/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103555/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103560/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103563/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103572/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103622/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103627/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103634/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103637/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103654/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68103787/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104222/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104228/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104320/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104322/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104351/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104358/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104431/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104481/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104482/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104483/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104512/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104519/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104520/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104527/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104564/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104614/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104618/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104629/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104695/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104739/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104788/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104792/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104793/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104794/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104795/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104874/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104897/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104913/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68104916/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105014/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105049/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105055/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105058/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105079/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105080/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105081/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105109/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105111/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105113/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105117/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105118/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105169/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105175/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105233/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105238/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105239/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105244/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105263/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105272/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105319/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105320/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105344/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105361/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105397/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105404/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105445/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105451/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105455/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105514/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105515/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105538/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105547/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105566/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105621/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105622/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105632/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105642/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105655/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105689/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105691/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105692/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105693/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105694/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105700/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105707/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105709/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105740/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105741/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105747/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105763/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105769/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105776/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105794/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105795/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105799/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105800/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105814/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105817/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105818/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105958/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105984/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105992/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68105993/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106000/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106001/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106002/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106006/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106043/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106045/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106163/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106167/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106231/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106234/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106237/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106350/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106412/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106445/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106495/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106514/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106568/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106587/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106588/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106641/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106693/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106694/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- - Mã HS 39269059: 68106708/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106709/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106739/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106799/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106806/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106810/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106816/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106849/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106886/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68106974/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107021/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107047/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107061/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107081/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107085/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107118/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107223/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107282/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107283/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107291/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107298/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107389/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107392/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107396/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107399/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107400/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107401/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107403/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107406/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107410/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107422/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107448/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107454/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107464/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107490/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107492/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107509/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107516/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107554/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107649/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107674/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107749/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107804/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107819/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 68107849/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69004407/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69004408/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69004409/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69007262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69009339/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69009599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69017262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69037262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69047262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69103289/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69103290/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69104975/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6910-6560/ Chi tiết nhựa cho bộ dây 6910-6560 (Vòng nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 69107377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107517/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107531/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107551/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69107678/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108137/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108138/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108205/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108206/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108208/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69108223/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110242/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110309/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110413/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110518/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69110619/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69111895/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112490/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112500/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112827/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69112828/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114207/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114275/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114368/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114619/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114685/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114812/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114813/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69114848/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115008/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115125/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115242/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115243/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115365/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115366/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115651/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115685/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115774/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115775/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115777/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115796/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115948/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115981/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69115992/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116053/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116086/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116155/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116156/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116157/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116158/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116159/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116282/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116283/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116408/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116447/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116448/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116482/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116483/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116554/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116566/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116580/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116595/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116613/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116672/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116697/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116751/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116759/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116805/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116806/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69116838/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69117025/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69117071/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69117072/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120020/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120058/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120059/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120068/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120088/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120111/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120133/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120166/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120196/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120234/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120311/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120339/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120362/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120372/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120383/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120384/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120409/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120410/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120414/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120427/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120429/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120433/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120441/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120451/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120458/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120467/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69120512/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69121212/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130027/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130031/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130107/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130178/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130205/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130209/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69130236/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69170015/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69170057/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69180324/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181370/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181833/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181835/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69181922/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182026/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182066/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182500/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69182913/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183025/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183026/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183114/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183201/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69183202/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200459/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200478/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200592/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200708/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200727/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200736/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200885/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200886/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69200924/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202380/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202386/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202444/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202641/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202685/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202735/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202750/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202751/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202752/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202755/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202757/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202769/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202781/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202782/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202783/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202788/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202809/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202832/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202897/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202906/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202970/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69202971/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203021/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203063/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203079/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203081/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203104/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203106/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203127/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203154/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203155/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203159/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203224/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203225/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203234/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203261/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203264/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203265/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203266/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203268/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203274/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203284/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203288/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203299/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203304/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203314/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203318/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203335/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203353/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203358/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203359/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203380/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203406/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203407/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203408/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69203417/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69235894/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69236082/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237297/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237298/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237339/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237340/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237341/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237342/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237343/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237344/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237345/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237347/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237348/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237349/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237350/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237351/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237352/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237354/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237355/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237356/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237357/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237360/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237623/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237624/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237807/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237809/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237852/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237859/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69237905/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238097/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238099/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238281/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238329/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238330/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238651/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238652/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238653/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238655/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238656/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69238659/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239023/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239024/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239167/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239273/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239336/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239394/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239412/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239413/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239414/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239415/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239416/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239458/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239459/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239594/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239597/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239599/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239634/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239658/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239659/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239660/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239661/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239701/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239711/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239748/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239814/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239815/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69239824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240046/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240048/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240049/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240054/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240056/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240061/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240068/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240091/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240092/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240401/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240403/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240404/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240407/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240409/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240410/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240422/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240424/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240425/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240427/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240430/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240440/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240493/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240630/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240632/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240728/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240736/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240755/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240759/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240760/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240866/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240921/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240922/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240980/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240985/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240988/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240989/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69240990/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241024/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241026/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241027/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241029/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241030/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241032/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241035/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241036/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241040/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241043/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241046/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241048/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241051/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241055/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241057/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241060/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241061/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241130/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241131/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241134/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241135/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241137/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241139/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241143/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241150/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241173/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241262/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241277/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241291/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241298/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241305/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241317/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241343/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241345/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241346/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241361/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241363/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241411/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241482/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241493/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241495/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241496/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241503/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241504/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241511/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241722/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241723/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241725/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241726/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241753/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241754/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241763/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241781/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241782/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241844/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241846/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241864/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241870/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241871/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241917/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241919/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241921/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241922/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241923/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241927/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241929/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241930/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241945/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241957/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241958/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241959/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241971/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69241988/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242004/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242005/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242006/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242008/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242009/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242010/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242014/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242073/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242080/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242204/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242216/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242217/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242322/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242357/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242358/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242360/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242362/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242363/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242377/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242379/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242380/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242381/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242383/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242384/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242387/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242388/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242390/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242401/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242440/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242442/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242443/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242445/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242533/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242550/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242551/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242552/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242553/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242554/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242581/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242582/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242583/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242585/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242586/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242588/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242615/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242623/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242633/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242635/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242669/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242672/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242673/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242807/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242823/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242824/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242930/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242931/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242932/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242933/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69242942/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69243003/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 69243080/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: 6W TOP PLATE HA023411054B TẤM CHẶN SÊN RỘNG 6MM BẰNG NHỰA- LINH KIỆN MÁY ĐÓNG GÓI FUJI MACHINERY FW3410B (nk)
- Mã HS 39269059: 700256410/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269059: 700282301/ Vỏ máy đọc mã vạch (nk)
- Mã HS 39269059: 700286604/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700286624/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700313110/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700314900/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700314910/ Khung đỡ (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700318310/ Vỏ máy đọc mã vạch (nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 700438400/ Vỏ ngoài chân đế (nk)
- Mã HS 39269059: 700438801/ Vỏ ngoài máy quét (nk)
- Mã HS 39269059: 71107-4A000: Miếng đệm làm kín bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 71107-4A000: Miếng đệm làm kín bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 71107-4A000: Miếng đệm làm kín bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 71107-4A000: Miếng đệm làm kín bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 71107-4A000: Miếng đệm làm kín bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 71210021A/ Dụng cụ chỉ dẫn bằng nhựa: FUND-71G-6.35#A/INDICATOR (nk)
- Mã HS 39269059: 718200020/ Miếng plastics cách điện- INSUL. PAPER DMD 600X900 S.0.18 (718200020) (nk)
- Mã HS 39269059: 718200021/ Miếng plastics cách điện- INSUL. PAPER DMD 600X900 S.0.18 (718200021) (nk)
- Mã HS 39269059: 73150006A/ Nhãn chỉ dẫn bằng nhựa: FPR-ND-71-6.35/N.C.DISPLAY_SEAL (nk)
- Mã HS 39269059: 7350110/ Đế motor bằng plastic để sản xuất máy hút bụi,quy cách 224.5x176x77 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 7350150/ Đế motor bằng plastic dùng để sản xuất máy hút bụi,quy cách 224.5x176x64 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt ca pô bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt capô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt capô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt capô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 81126-37010: Kẹp giữ tấm cách nhiệt capô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 81140-2P000: Kẹp giữ cây chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-1G000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-1G000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-1G000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-1G000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-1G000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-21010: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-21010: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-21010: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-21010: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-A7000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-A7000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81174-A7000: Kẹp giữ ty chống ca pô bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-33000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-33000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-33000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-33000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-33000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-38000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-38000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-38000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-38000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81199-38000: Kẹp dây khóa ca pô bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81375-38000: Kẹp nâng kính bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81375-38000: Kẹp nâng kính bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 81375-38000: Kẹp nâng kính bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 81375-38000: Kẹp nâng kính bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81375-38000: Kẹp nâng kính bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81693-A9000: Kẹp ống thoát nước mui bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81693-A9000: Kẹp ống thoát nước mui bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 81693-A9000: Kẹp ống thoát nước mui bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 81723-B1000: Kẹp lắp mảng ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 81723-B1000: Kẹp lắp mảng ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 81723-B1000: Kẹp lắp mảng ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 81723-B1000: Kẹp lắp mảng ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-3L000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-3L000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-3L000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-3L000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 82134-D1000: Kẹp ron mở kính cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 8221010/ Đế motor bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút bụi quy cách 148x148x85 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8305663001/ ASSY, THERMAL HEAD COVER, PPS (nk)
- Mã HS 39269059: 85235-3X0008O: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85235-3X0008O: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 85235-3X0008O: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 85235-3X0008O: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85235-3X0008O: Kẹp che nắng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85326-43300DAA: Kẹp nhựa lắp ốp khoang hành lý, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85326-43300DAA: Kẹp nhựa lắp ốp khoang hành lý, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 85326-43300DAA: Kẹp nhựa lắp ốp khoang hành lý, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 85326-43300DAA: Kẹp nhựa lắp ốp khoang hành lý, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 85746-07000GAH: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85746-07000GAH: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 85746-07000GAH: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 85746-07000GAH: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 85746-07000GAH: Kẹp bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 86590-3S000: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 86590-3S000: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 86590-3S000: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 86590-3S000: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 86590-3S000: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 86595-2T500: Kẹp nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 87756-2E000X: Kẹp ráp tấm trang trí hông bằng nhựa-2E000X, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 87758-35000: Kẹp ống bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk)
- Mã HS 39269059: 87758-35000: Kẹp ống bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 87758-3L000X: Kẹp ráp tấm trang trí hông bằng nhựa-3L000X, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 8865025/ Nắp motor bằng nhựa để sản xuất motor của máy hút bụi,quy cách 170x170x70 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8865071/ Nắp motor bằng plastic để sản xuất motor của máy hút bụi,quy cách 183x158x100 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8866203/ Nắp motor bằng nhựa dùng để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 170x170x75 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 8-CL/ Phụ kiện để lắp ráp motor phanh điện 120w(Kẹp bằng nhựa của motor-clip) (nk)
- Mã HS 39269059: 9032591-02A/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269059: 90X90X120 BLUE LABEL/ Bao đựng bùn polypropylen, nhãn xanh-White bag & Yellow belt. Dùng đựng bùn của hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 90X90X120 RED LABEL/ Bao đựng bùn pp nhãn đỏ-Bag for Resist sludge.Dùng đựng bùn của hệ thống xử lý nước thải.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 9141060020/ Gioăng làm kín kim phun nhiên liệu khi lắp vào động cơ (chất liệu: nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 9141070024/ Phểu lọc dầu (lưới lọc bằng nhựa PA66, vành bằng đồng) (nk)
- Mã HS 39269059: 9141070046/ Kẹp nhựa màu giúp nhận dạng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: 9141070110/ Kẹp nhựa màu giúp nhận dạng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: 9143090051/ Đai kẹp cáp điện của van lực từ biến thiên (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39269059: 92173-M6000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92173-M6000: Kẹp giữ đèn pha nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 92173-M6000: Kẹp giữ đèn pha nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk)
- Mã HS 39269059: 92191-35000: Kẹp rá đèn pha bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp bằng nhựa MTG, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp giữ hông ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp giữ hông ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp giữ hông ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: 92552-36000: Kẹp giữ hông ốp cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk)
- Mã HS 39269059: 92X92X150 Cm/ Bao đựng bùn pp nhãn resist-Bag for Resist sludge.Dùng đựng bùn của hệ thống xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 9381700/ Chân đế của máy hút bụi bằng nhựa để lắp ráp máy hút bụi,quy cách 300x300x80 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: 96217-C5000: Nút nhận cần anten bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk)
- Mã HS 39269059: 99360528/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (nk)
- Mã HS 39269059: A0104658/ Đồ gá lắp ráp dùng để cố định sản phẩm bằng nhựa 041208E (nk)
- Mã HS 39269059: A0872/ Cái phễu bằng nhựa,linh kiện máy kéo sợi, dùng để dẫn sợi. Không nhãn hiệu, Quy cách: 40 x 15 x 18mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A0872/ Cái phễu bằng nhựa,linh kiện máy kéo sợi, dùng để dẫn sợi. Không nhãn hiệu. Quy cách: 41 x 25 x16mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A0ED620701/ Tay quay bằng nhựa/ACTUATOR A0ED620701 Linh kiện máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269059: A-1201-0802/ Vỏ nhựa dùng bọc sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A1421-964-00-000/ Vỏ bọc bộ nối dây điện- SG03035,COVER,CONNECTOR,7P(NVL sx bộ dây dẫn điện cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: A161620701/ Bánh răng bằng nhựa/GEAR A161620701 Linh kiện máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269059: A161621101/ Thanh ray bằng nhựa/RACK A161621102 Linh kiện máy photocopy (nk)
- Mã HS 39269059: A161623400/ Vòng đệm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) ROLL A161623400/A161623400 (nk)
- Mã HS 39269059: A161625900/ Nắp đậy mặt trước tay cầm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) COVER A161625900/A161625900 (nk)
- Mã HS 39269059: A161626000/ Miếng nhựa trong (Linh kiện máy photocopy) LENS A161626000/A161626000 (nk)
- Mã HS 39269059: A161626100/ Tấm chắn bảo vệ LK0000000284/ LIGHT BLOCKING SHEET A161626100 (Linh kiện máy photocopy) (nk)
- Mã HS 39269059: A161626100/ Tấm chắn bảo vệ LK0000001439/ HOLD PART A93E621101 (Linh kiện máy photocopy) (nk)
- Mã HS 39269059: A161626200/ Tấm phản chiếu LK0000000285/ SHEET A161626200 (Linh kiện máy photocopy) (nk)
- Mã HS 39269059: A161626601/ Tay đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) LEVER A161626603/A161626601 (nk)
- Mã HS 39269059: A161626900/ Tay cầm mặt sau bằng nhựa (Linh kiện máy photocopy) HANDLE A7PU626900/A161626900 (nk)
- Mã HS 39269059: A161636502/ Thanh đòn bẩy bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) LEVER A161636502/A161636502 (nk)
- Mã HS 39269059: A-1802-0553/ Trục nhựa Bobbin EFD15 dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-1802-0554/ Lõi nhựa dùng sản xuất sản phẩm- Coil former prim- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2152/ Miếng nhựa dùng để dẫn sợi, linh kiện máy kéo sợi, không nhãn hiệu. Đường kính 20mm x dày 15mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2152/ Miếng nhựa dùng để dẫn sợi, linh kiện máy kéo sợi, không nhãn hiệu. Đường kính 60mm x dày 30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện của máy kéo sợi. Quy cách: dài 12 x rộng 31 x cao 55mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện của máy kéo sợi. Quy cách: dài 27 x rộng 15 x cao 10mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện của máy kéo sợi. Quy cách: dài 56 x rộng 50 x cao 43mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện của máy kéo sợi. Quy cách: dài 65mm x rộng 50mm x cao 45mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện của máy kéo sợi. Quy cách: dài 70 x rộng 55 x cao 45mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A2471/ Kệ nhựa dùng đựng linh kiện hệ thống điều hòa không khí công nghiệp. Quy cách: dài 200mm x rộng 100mm x cao 20mm, không nhãn hiệu, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-2501-0520/ Viên nhựa poly nóng chảy dùng sản xuất sản phẩm- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-2601-0263/ Dây nối bằng nhựa- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-2601-0300/ Dây nối bằng nhựa- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A3144/ Ống lót bằng nhựa dùng để bảo vệ trục của máy kéo sợi, quy cách: đường kính 20 x dài 40mm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A3251/ Móc nhựa cố định linh kiện trong máy kéo sợi, không nhãn hiệu, dài 58mm x rộng 43 x cao 49mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A51-1/ Miếng lưới nhựa chắn bụi (dùng cho máy cắt đá) (nk)
- Mã HS 39269059: A5C1628100/ Miếng đệm bằng nhựa (linh kiện máy photocopy) A5C1628100 (nk)
- Mã HS 39269059: A758A-PBBN-AA/ Lõi nhựa để quấn dây đồng của camera điện thoại di động (Bobbin). kích thước:11.44*11.44*2.17mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0620/ Khay nhựa- Packing tray for X-12069-001- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0650/ Khay nhựa- Packing tray for X-12278-019 (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0694/ Khay nhựa- Tray for X-W0052-007 (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0695/ Khay nhựa- Tray for X-12652-003 (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0721/ Khay nhựa 256x161mm (nk)
- Mã HS 39269059: A-9401-0722/ Nắp nhựa 256x161mm (nk)
- Mã HS 39269059: AC005/ Chốt/ khuy nhựa các loại(PC) (nk)
- Mã HS 39269059: AF48M-PBBN-AA/ Lõi nhựa để quấn dây đồng của camera điện thoại di động (Bobbin) kích thước: 9.2 x 9.2 x 2.08mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AJFAJAN20021/ Khuôn cố định (sử dụng công đoạn hàn) SODERING TOOL AJFAJAN20021,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AJFAJAN20060/ Khuôn cố định (sử dụng công đoạn hàn) SODERING TOOL AJFAJAN20060,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AMANO ECO STANDARD FILTER/ Ống lọc bụi bằng nhựa dùng cho máy phun sạch sản phẩm- AMANO ECO STANDARD FILTER- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: AS130439/ Kim nhựa dùng cho xylanh bơm keo (1000pcs/set) (nk)
- Mã HS 39269059: AS25/ Gioăng làm kín bằng silicon của hộp chứa sản phẩm lọc khí Silicon loại P D41.0X23.5MM theo bản vẽ số 11-NF-K-006130000-0/11-NF-K-006130001-0 (CHINA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ASF80-GR11/ Bánh răng bằng nhựa, linh kiện dùng để sản xuất máy hủy tài liệu hoạt động bằng điện. Model ST80X-GR4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: ASZ23179/ Dây lưới đen W75mm/HIGH-EXPANSION POLYESTER BRAIDED SLEEVING SU-65/ASZ23179 (nk)
- Mã HS 39269059: B019009/ Ron nhựa chống nước Waterproof connector AVC P/N: MGB10-06B-ST (nk)
- Mã HS 39269059: B036037/ Ron chống nước WIRE SEAL TE P/N: 794274-1 RoHS2.0 (nk)
- Mã HS 39269059: B036043/ Ron chống nước của đầu nối Gang Wire Seal 6P TE P/N: 1586359-6 (nk)
- Mã HS 39269059: B036048/ Ron chống nước của đầu nối SINGLE WIRE SEAL BLUE màu xanh dương 22-20AWG BOSCH P/N:1928300599 (nk)
- Mã HS 39269059: B036050/ Ron chống nước của đầu nối SEAL INTERFACE TE P/N:794772-6 (nk)
- Mã HS 39269059: B9/ Nút ốc Nhựa (dùng cho máy cắt đá) (nk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera. Kích thước: Phi 7.8 mm, cao 4.24 mmm (nk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera.Kích thước: Phi 4.8 mm, cao 2.294 mmm (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc dẫn hướng bằng nhựa cứng, Code T48805, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003639 Cylindrical Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc dẫn hướng bằng nhựa cứng, Code T51129, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003644 Cylindrical Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bấc dầu bằng nhựa- Phụ tùng máy khâu CN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc đệm bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, kích thước 90x110mm (+/-50mm).KH:365060.02.02-07,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa (BUSH)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa cứng, Code T53210, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000227 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa, của máy chiết (H29205010161). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót JFM-3034-16 bằng nhựa, dùng cho cơ cấu trượt máy trong công nghiệp, NSX: IGUS SINGAPORE PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót JSM-0810-10 bằng nhựa, dùng cho cơ cấu trượt máy trong công nghiệp, NSX: IGUS SINGAPORE PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- G1SM-2225-30, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- G1SM-2427-30, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-0810-03, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-1012-11, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-1214-11, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-2023-21, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-2528-11, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GFM-2528-21, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GSM-1214-15, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GSM-1214-20, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- GTM-2442-015, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- JFM-1618-17, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- JUIO-01-16, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- XFM-1517-09, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- XFM-2023-11, dùng cho dây truyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- XUM-01-25, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- ZSM-1517-15, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót nhựa- ZTM-1535-015, dùng cho dây chuyền máy đóng gói công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót PRT-01-02 bằng nhựa, dùng cho cơ cấu trượt máy trong công nghiệp, NSX: IGUS SINGAPORE PTE LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót trục bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 25mm (+/-15mm).KH:365060.02.02-09,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót trục bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 30mm (+/-15mm).KH:365060.02.02-11,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót trục bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 30mm (+/-15mm).KH:365060.02.02-12,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa hình trụ phi 24*3/20.5*22.8mm để dẫn hướng ty định vị đầu chai trong máy chiết NGK- Guide Bushing, P/N: YPGN80/20-15-07,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa L50*phi44.5*phi35, bằng nhựa, đường kính ngoài 44.5mm, ĐK trong 35mm, dài 50mm, dùng để lót vào đầu con lăn sắt trong dây chuyền sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa phi 31 lỗ 25mm h20mm, dùng cho công nghiệp (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa POM phi 20*14mm, lỗ phi 12*10mm dùng cho bộ kẹp chai trong máy rửa chai NGK- Bushing 2, P/n:IGLIDUR HFM-1214-10,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa cứng, Code T47363, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000084 Slide sealing Ring) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa cứng, Code T47768, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116005083 Slide Bush) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa cứng, Code T49967, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116282437 Slide Bush) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa cứng, Code T51127, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000138 Slide sealing ring) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa cứng, Code T51130, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116271919 Slide bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc trượt bằng nhựa dùng để nâng vòi phun hóa chất cụm tiệt trùng máy chiết nước giải khát- PLATE (plastic), P/N: 4-49291/6(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T47753, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116005102 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T48588, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116000203 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T48597, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003693 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T48803, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116001853 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T53211, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116001756 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: Bạc xoay bằng nhựa cứng, Code T63489, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116003648 Collar Bearing) (nk)
- Mã HS 39269059: BA-CLI-TIE/ Dây buộc (nk)
- Mã HS 39269059: Bàn phím/890002074 (nk)
- Mã HS 39269059: Bảng cách điện A290-8120-X764 (bằng nhựa, phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BĂNG HÚT BẰNG NHỰA MÃ 3926664-000-01, PHỤ TÙNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC LÁ, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bảng in dấu bằng nhựa, hàng mới 100%/ Printing Plate for Brother PRP-P29x90BW (10 Lines) Sensor (nk)
- Mã HS 39269059: Bảng in dấu bằng nhựa, hàng mới 100%/ Printing Plate for Brother PRP-P62X29BW (5 Lines) Name/Sensor (nk)
- Mã HS 39269059: Băng quấn B12 PTFE, bằng nhựa, Part No.62500, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39269059: Băng quấn ống mực cho máy in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Băng tải con lăn bằng nhựa dùng dẫn hướng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất- OKURA ROLLER UNIT KB150W (nk)
- Mã HS 39269059: Băng tải nhanh- Apron- phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá (nk)
- Mã HS 39269059: Băng tải nhanh- Conveyor belt- phụ tùng máy vấn điếu thuốc lá (nk)
- Mã HS 39269059: BANGNHAM/ Băng nhám (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh hình sao bằng nhựa (phụ tùng của máy cắt biên lon, dùng khi sản xuất lon 200ml, thuộc ngành công nghiệp sản xuất lon nhôm 2 mảnh)(STARWHEEL, SK200 CAN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh hình sao làm bằng nhựa dùng để trung chuyển lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh hình sao trạm thu cổ bằng nhựa, dùng cho máy thu cổ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh lăn cuộn dây bằng nhựa cứng A290-8119-X382 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh lăn cuộn dây bằng nhựa cứng A290-8119-X383 (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh lăn cuộn dây bằng nhựa cứng A97L-0201-0911#6807S (phụ tùng máy CNC) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh nhông nhựa 24 răng, đường kính 30mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng (dùng trong công nghiệp, bằng nhựa) size: TG66.5X5-20,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng bằng nhựa cứng, Code T49941, hàng mới 100%, Phụ tùng máy rót sữa BOSCH (90558116004691 Toothed Wheel) (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng bằng nhựa dẫn hương băng keo trong máy cắt băng keo của máy cắt vật liệu dệt nhân tạo tự động M-1000-Item:138-1 (Phụ tùng thay thế trong dây chuyền sx motor điện)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng bằng nhựa dùng để truyền động băng tải hàng, đường kính 132mm, cốt vuông 40mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng cưa bằng nhựa plastics, dùng để lắp cho máy lắc mực. Dùng trong sản xuất gạch ceramic, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng máy pre-cure, kích thước: phi 50*40mm, vật liệu: Nhựa MC nylon, dùng cho máy pre cure. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng nhựa, đường kính 104mm, bộ phận của máy chế biến thịt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng quấn bóng;kích thước:D10mm;chất liệu:nhựa; sử dụng cho máy cấp liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng quấn bóng;kích thước:D30mm;chất liệu:nhựa; sử dụng cho máy cấp liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 60mm (+/-30mm) dày 40mm (+/-30mm).KH:365060.02.02-04,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ bằng nhựa dùng cho máy đóng gói gạch, phi 60mm (+/-30mm) dày 40mm (+/-30mm).KH:365060.02.02-10,nhà sx:Foshan Shunxinyi technology,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ ép đai bằng nhựa dùng cho máy mài cạnh gạch, phi 65x35mm (+/-20mm).KH:D65, B35, H60,nhà sx: Xili mechanical equipment,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ ép đai bằng nhựa dùng cho máy mài cạnh gạch, phi70x30mm (+/-20mm).KH:D70MM,nhà sx:Huitao mechanical eqiupment,mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh tỳ phi65*25mm, bằng nhựa PU, kích thước đường kính 65mm,dày 25mm, sử dụng lắp để chặn gạch trên dây chuyền, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe bằng nhựa đường kính ngoài 3", rộng 15/16", 2497T121, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: bánh xe bằng nilong, phụ tùng cho các máy móc gia công gỗ,đường kính 46mm, độ dầy 37.1mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe con trượt bằng nhựa, kích thước phy 3.8cm, bộ phận của máy móc ngành nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe của máy trải vải (bằng nhựa)-#050-745-005. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe đa hướng loại 48mm, model: 14108, dùng để vận chuyển tấm thạch cao trên băng tải sử dụng trong công nghiệp. Chất liệu plastic. Hãng sx: Nexus Robotics. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn hướng, dùng để lắp đặt vào robot vận chuyển. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn vải bằng nhựa phụ tùng máy định hình- BRUSHING RING, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn vải bằng nhựa phụ tùng máy định hình- NEEDLING IN BRUSH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe làm bằng nhựa PU phi 75x 32cm, dùng cho xe đẩy hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bao che bằng plastic bên trái cho khớp nối motor cửa kho lạnh công nghiệp, model ACV004285, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bao che bằng plastic bên trái cho khớp nối motor cửa kho lạnh công nghiệp,model ACV004284, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bao che thanh đỡ chai bằng nhựa (CAP LARGE WITH INSERT)- Phụ tùng dây chuyền đóng chai- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bao lọc tro bay, kích thước:135x2500x1.8mm, vật liệu:polyester, sử dụng trong lò hơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE/ Đế đèn nến bằng nhựa (Candle base) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE03/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK26/23/4P-2R0A1.0, Dimension 26*23 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE04/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK27/19/4P-1R1A1.0, Dimension 27*19 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE06/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK27/22/2P-1R1, Dimension 27*22 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE06/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK27/22/2P-1R1,Dimension 27*22 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE07/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK32.5/24.5/2P-2R0A1.6, Dimension 32.5*24.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE07/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK32.5/24.5/2P-2R0A1.6,Dimension 32.5*24.5 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE10/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S26V, 23.2x16mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE10/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S26V, 23.2x16mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE10/ TERMINAL BASE TD-4P-S26V,23.2x16mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE102/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8S-JA, Dùng để quấn dây trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE104/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8S-JB, 17.6x12.1mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE105/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8S-P2 BLACK, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE110/ Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-08, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE112/ Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-14#,Nhựa phenolic;Dùng để gá SP trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE113/ Đế quấn dây TERMINAL BASE STO-N2-4R5, 4x4.4mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE128/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11H-TH, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE128/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11H-TH, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE128/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11H-TH,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V, 22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V, 22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V, Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100%, 103313988630 ngày 15-05-2020, Mục 19 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V, hàng mới 100%, 103305244930 ngày 11-05-2020, Mục 01 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V,22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE129/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE13/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103267651210 ngày 17-04-2020, Mục 36) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE13/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V, hàng mới 100%, 103297837900 ngày 06-05-2020, Mục 36 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE13/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE130/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11VB, 22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE130/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11VB, 22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE130/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11VB22.5x15.4x15mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE131/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V-TH, 21x2.5mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE131/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S11V-TH21x2.5mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE132/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S17H, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE132/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S17H, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE132/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S17H15.8x10.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE134/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S21V, 15.6x15x14.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE134/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S21V, 15.6x15x14.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE134/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S21V, hàng mới 100%, 103305244930 ngày 11-05-2020, Mục 02 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE134/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S21V,15.6x15x14.5mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE135/ TERMINAL BASE TD-4P-S24H,25x25mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE136/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S24HA-TH, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE136/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S24HA-TH,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE139/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S24V-TH,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE14/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28VB (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103274681530 ngày 21-04-2020, Mục 28) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE14/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28VB, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE140/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-25L-B, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE147/ Đế quấn dây SP-SC-19T BASE (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249766322 ngày 08-04-2020, Mục 40) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE15/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V-TH (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249771111 ngày 08-04-2020, Mục 01) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE15/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V-TH, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE15/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S28V-TH,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE157/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC19S-V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE157/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC19S-V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE158/ Đế quấn dây TD-SC19-P3 (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103249771111 ngày 08-04-2020, Mục 04) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE16/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S30V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE16/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S30V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE16/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-S30V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE164/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC25-6.5-H, 31.16x3mm;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE172/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK20.8/14.0/2P-0R9A1.6, Dimension 20.8*14mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE172/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK20.8/14.0/2P-0R9A1.6,Dimension 20.8*14mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE176/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD52/4P-4R0A1.6,Dimension 52*52 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE181/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE183/ Đê quân dây TERMINAL BASE BK25/14/2P-1R2A1.6, Dimension 25*14 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE183/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK25/14/2P-1R2A1.6, Dimension 25*14 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE183/ Đê quân dây TERMINAL BASE BK25/14/2P-1R2A1.6,Dimension 25*14 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE185/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK24/16/4P-1R2A1.0, Dimension 24*16mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE187/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC25-S15-V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE19/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-8P-33, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE194/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC47-S15-H,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE207/ Đế quấn dây PARTITION FR220CU, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE207/ Đế quấn dây PARTITION FR220CU,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE214/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD67/6P-2R0A1.6-P, Dimension 67*67 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE215/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD67/6P-2R2A1.6-P, Dimension 67*67mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE216/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC38-S15-H, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE216/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC38-S15-H,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE220/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC25-S15-V-FX, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE222/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21N, 21.5x20.9mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE222/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21N, 21.5x20.9mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE222/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21N, hàng mới 100%, 103305244930 ngày 11-05-2020, Mục 12 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE223/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-NV, 22.2x18.9x12.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE223/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-NV, 22.2x18.9x12.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE223/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-NV, hàng mới 100%, 103316107530 ngày 18-05-2020, Mục 12 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE223/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-NV,22.2x18.9x12.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE230/ Đế quấn dây TERMINAL BASE SN8D-W-AF, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE231/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC19S-V-1R3, 23x21mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE234/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-S15-H(U1.8), Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE234/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC31-S15-H(U1.8),Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE237/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD72/6P-2R8A1.6, Dimension 72*72 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE237/ Đê quân dây TERMINAL BASE BKD72/6P-2R8A1.6,Dimension 72*72 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE238/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H, 20.8x17.1mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE238/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H, 20.8x17.1mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE238/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H, hàng mới 100%, 103305244930 ngày 11-05-2020, Mục 15 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE238/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H,20.8x17.1mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE239/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10V, 22.8x12.4mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE239/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10V, 22.8x12.4mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE239/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10V,22.8x12.4mm; Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE24/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-100JB,Dimension 64.5*64.5 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE245/ Đê quân dây TERMINAL BASE BK23/20/4P-1R2-06A1.0, Dimension 23*20 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE245/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK23/20/4P-1R2-06A1.0, Dimension 23*20 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE245/ Đê quân dây TERMINAL BASE BK23/20/4P-1R2-06A1.0,Dimension 23*20 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE246/ Đê quân dây PARTITION SP-SC38-S15-VH,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE251/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC47-S15-V-OM,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE262/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK20.8/14.0/2P-1R7A1.6, Dimension 20.8*14 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE268/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V (hàng mới 100%) (hàng cấn trừ theo TK 103274681530 ngày 21-04-2020, Mục 31) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE268/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE268/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE270/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-SC25-S15-V-OM,23x22x35.26mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE274/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S20H, 21x21mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE275/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-3.5-S17H, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE279/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR24N, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE279/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR24N, nhựa nguyên sinh Fenol T375HF, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE28/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-13C1 WHITE, 13.9x16.2mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE28/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-13C1 WHITE,13.9x16.2mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE281/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H-P, 2.8x21.4mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE281/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR10H-P,2.8x21.4mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE29/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-13C3 WHITE, 13.9x16.2mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE290/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK65/35/8P-2R0A1.6, Dimension 65*35mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE293/ Vach ngăn PARTITION SP-SC38-LOW,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE298/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR7H, 13.5x17mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE298/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR7H,13.5x17mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE299/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S35V (9820), hàng mới 100%, 103274857340 ngày 21-04-2020, Mục 01 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE299/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-S35V (9820), Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE303/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR24N-V, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE31/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK45.5/29.5/6P-2R1A1.6, Dimension 45.5*29.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE31/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK45.5/29.5/6P-2R1A1.6,Dimension 45.5*29.5 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE310/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-P-S2, 15.8x10.5mm;Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE312/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK74/37/8P-2R2B1.6, Dimension 74*37mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE315/ Vach ngăn PARTITION SP-SC47-S15-VH-4L,24.5x20.4x31.8mm;Nhựa PBT; Cách điện, phân chia cuộn dây,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE325/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SS10HB, 2.8x15.8mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE325/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SS10HB, 2.8x15.8mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE325/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SS10HB, hàng mới 100%, 103305244930 ngày 11-05-2020, Mục 18 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE325/ Đê quân dây TERMINAL BASE TD-4P-SS10HB,2.8x15.8mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE327/ Đế quấn dây FR256CU-S15-VH SPACER, 64x34mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE327/ Đế quấn dây FR256CU-S15-VH SPACER,64x34mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE328/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BKD49/4P-4R2A1.6, Dimension 26*22 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE329/ Vach ngăn PARTITION SP-SC33-S15-VH, 3.2x26xx1mm;Nhựa PBTcách điện phân chia cuộn dây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE330/ Đế quấn dây SCREW TERMINAL OP-056,nhựa PBT, dùng để gá sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE334/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SS21HB, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE334/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SS21HB,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE344/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK62/44/6P-2R3B1.6, Dimension 62*44mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE344/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK62/44/6P-2R3B1.6,Dimension 62*44mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE345/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SC-G-MI, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE348/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V-MI, 25.7x2.9mm;Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE348/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-4P-SSR21-N27V-MI, hàng mới 100%, 103305244930 ngày 11-05-2020, Mục 19 (nk)
- Mã HS 39269059: BASE352/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK45.5/29.5/2P-2.4B1.6, Dimension 45.5*29.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE358/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC35CU-VH, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE358/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC35CU-VH,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE362/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-LOW8-PET-2, Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE362/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-LOW8-PET-2, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE375/ Đế quấn dây PARTITION SP-SC22-S15-VH,Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE379/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SCR31-H(FAI2.6), Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE390/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-PET-H-OM(U1.8),Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE392/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC29-HA-UHV(SA), Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE394/ Vách ngăn PARTITION TD-2P-PHBC-34, Nhựa PBT;Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BASE396/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC25-H-SAN; 29.6x26.6x5mm, Nhựa GR2300: 30% sợi thủy tinh, 70% Polyaminde, màu đen, Dùng để gá SP.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE398/ Đế quấn dây TERMINAL BASE BK29/29/2P-1R5A1.6; Dimension 29*29 mm/pc; Nhựa phenolic; dùng để gá sản phẩm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE40/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC31-A-E, Nhựa PBT;Tạo lớp cách điện trong quá trình SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE44/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-331JH,Nhựa PBT; Dùng để gá sp trong công đoạn SX cuộn cảm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BASE52/ Đế quấn dây TERMINAL BASE TD-SC-65JB, Dimension 14.5*13.5 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE73/ Đế quấn dây TERMINAL BASE OH10D, Dimension 20*15 mm/pc, Nhựa phenolic, dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: BASE73/ Đế quấn dây TERMINAL BASE OH10D,Dimension 20*15 mm/pc,Nhựa phenolic,dùng để gá sản phẩm trong công đoạn sản xuất cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39269059: Bạt bọc dây cáp điện WB-100mm bằng tấm nhựa pvc (nk)
- Mã HS 39269059: Bạt bọc dây cáp điện WB-120mm bằng tấm nhựa pvc (nk)
- Mã HS 39269059: Bạt bọc dây cáp điện WB-140mm bằng tấm nhựa pvc (nk)
- Mã HS 39269059: Bát hút chân không làm bằng nhựa silicone kiểu dẹt, dùng cho tay gắp đá ventosa particolare D65 08 65 28 S (nk)
- Mã HS 39269059: Bể chứa dầu bằng nhựa, thể tích 5 oz, part 12836, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bể làm sạch bằng nước (chất liệu bằng nhựa POLYPROPYLENE, bộ phận của dây chuyền sản xuất dây thép mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: 3000*1720*1100mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bể làm sạch siêu âm (chất liệu bằng nhựa POLYPROPYLEN, điện áp: 380V/50Hz, công suất 21Kw, bộ phận của dây chuyền sản xuất dây thép mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: 10000*2240*1160mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bể trợ rung (chất liệu bằng nhựa POLYPROPYLENE, bộ phận của dây chuyền sản xuất dây thép mạ kẽm nhúng nóng, kích thước: 2000*1720*1100mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: BG13/ Tấm lót đế bằng nhựa (của máy mài 2 đá) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BG18/ Nắp khiên bằng nhựa (của máy mài 2 đá) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm (Miếng xốp) các loại (nk)
- Mã HS 39269059: BHPIL/ Miếng lót sản phẩm (Nilong) các loại (nk)
- Mã HS 39269059: Bình châm dầu, Model JTC-5032, dùng trong gara ô tô, HSX: JTC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bình nhựa dùng để nhỏ keo dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa (dùng để nhận biết vị trí của trục)/TIMING SHUTTER/XC8738021 (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Đĩa nhựa/FRANGE/XE9183001 (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Đĩa nhựa/PATTERN SELECTING PLATE/XF1556101 (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Đĩa nhựa/PATTERN SELECTING PLATE/XF4397103 (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Đĩa nhựa/TENSION DISC WASHER/137881021 (nk)
- Mã HS 39269059: BISG0049/ Đĩa nhựa/TIMING SHUTTER/XC8738021 (nk)
- Mã HS 39269059: Bịt ray HW-3025, 1P-320A,dùng cho cầu trục,chất liệu bằng nhựa NSX: HARDHEAD WORK ENTERPRISE CO., LTD,hiệu HARDHEAD,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BK-01/ Khóa nhựa (nk)
- Mã HS 39269059: BK-02/ Khóa nhựa (1 bộ 2 cái) (nk)
- Mã HS 39269059: BLANK PLATE: TẤM MÓC DÂY CÁP, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ CỐ CỐ ĐỊNH NHIỀU DÂY CÁP VỚI NHAU (nk)
- Mã HS 39269059: BLOCK 087.002/ KHỐI 087.002_D-EFO.SUN.087.002 (BẰNG NHỰA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: BLOCK 087.003/ KHỐI 087.003_D-EFO.SUN.087.003 (BẰNG NHỰA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ chắn nước (bằng nhựa PVC elim kit 1 layer-VL 1.2mx6', p/n: RK1420 (gồm 3 tấm bằng nhựa PVC ELIM 22 5/8 X 44 1/8 26 BL; 2 khóa cài bằng nhựa; 9 feet dây đai dệt. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ chắn nước bằng nhựa PVC BAC_ELIMINATOR_BAC (gồm 6 tấm bằng nhựa PVC 20 BLADESx69-3/4;2 tấm nhựa PVC 22 BLADESx69-3/4;8 khóa cài bằng nhựa;36 feet dây đai dệt.Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá bỗ trợ để dán băng dính bảo vệ lên FPCB (bản mạch mềm),bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán màng film lên tấm mạch in 1 mặt-Top/Bot của dây chuyền gia công bề mặt, bằng nhựa tổng hợp,238*175mm./VMT0875-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán màng film lên tấm mạch in 1 mặt-Top/Bot của dây chuyền gia công bề mặt, bằng nhựa tổng hợp,238*175mm./VMT0875-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán màng film lên tấm mạch in 1 mặt-Top/Bot của dây chuyền gia công bề mặt, bằng nhựa tổng hợp/VMA0516-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán màng film lên tấm mạch in 1 mặt-Top/Bot của dây chuyền gia công bề mặt, bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp, 238*175/VMN0986-0120002/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp, 238*175mm/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp, 238*175mm/VMN0986-0120011/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp, kích thước: 238*175mm./VFF0916-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp,238*175mm./VMN0770-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp,238*175mm./VMT0875-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp./VFF0916-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp./VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp/VFT0976-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120011/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in 1 mặt ra khỏi dây chuyền, của dây truyền gia công bề mặt-Top/Bot, bằng nhựa tổng hợp/VMA0516-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in ra khỏi dây chuyền, của dây truyền gia công bề mặt- Bot, bằng nhựa tổng hợp, 238*175mm/VMN0986-0120011/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in ra khỏi dây chuyền, của dây truyền gia công bề mặt- Bot, bằng nhựa tổng hợp./VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in ra khỏi dây chuyền, của dây truyền gia công bề mặt- Bot, bằng nhựa tổng hợp/VMT0875-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in ra khỏi tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp, 238*175mm/VMN0986-0120011/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in ra khỏi tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp,238*175mm,/VMN0770-0120000/,(Hàng mới 100%)-MMTb (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dỡ tấm mạch in ra khỏi tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp/VMN0986-0120001/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ ghép nối bằng nhựa R3M37254- Bộ phận máy cắt cỏ trong sân thể thao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ giảm thanh model AN20-02 kích thước thân 35mm; chất liệu bằng nhựa; dùng cho máy dập tự động nsx SMC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ giảm xóc không khí bằng nhựa, kích thước: dài 177mm* rộng 48mm, hiệu: MURATA, bộ phận của máy đánh ống, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ khung đỡ tấm làm mát bằng nhựa (3 khung đỡ tấm làm mát,3 máng gom nước) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500D, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%-F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ lá đảo nhựa (20 lá đảo,7 thanh giữ lá đảo,1 thanh truyền động) dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model MKA-05500D, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ lọc mã 1005 hãng Koken, chất liệu bằng nhựa, dùng khi hàn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận bánh xích bằng nhựa cứng S7011-011-003, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận bánh xích bằng nhựa cứng S7011-012-076, mới 100%,là bộ phận phụ tùng chuyên dùng của thiết bị máy rót sữa đặc TWINTEC TTU22-5B, S318. (nk)
- - Mã HS 39269059: Bộ phận Cọc nhựa cắm quả của máy dệt Starlinger (Model Z3U-00092C) dùng để thay thế phụ tùng cũ. Sản phẩm mới 100%. Sản xuất năm 2020. (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p