Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39264000: MJ080003531004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003531005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003531006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003531007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003531008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003532008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003534003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003534004/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003534005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003534007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003569001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003569002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003569003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003575001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003575002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003575003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003575008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003576008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003577003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003577005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003580003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003580004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003580005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003581006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003581007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003581008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003588002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003588006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003588008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003590002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003590006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003590007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003590008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003641003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003641005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003642003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003642005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003642007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003643003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003643005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003643007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003645003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003645004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003645005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003645007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003645008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003646003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003646004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003646005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003646007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003646008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003647003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003647004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003647005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003647007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003647008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003648003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003648004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003648005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003648007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003648008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003748003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003748004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003748005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003748007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003749002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003749004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003749007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003749008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003750007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003751007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003752007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003753007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003823001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003823002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003823003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003823004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003824001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003824002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003824005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003824006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003825001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003825002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003825005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003825006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003826008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003827008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003828001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003828002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003828003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003828005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003828006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003828008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003829008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003830008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003831001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003831002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003831003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003831005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003831006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003831007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003833008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003834008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003835001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003835002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003835003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003835005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003835006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003835007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003838008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003839008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003840001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003840002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003840003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003840005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003840006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003840007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841004-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003841008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003842008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003843001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003843002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003843003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003843005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003843006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003843007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003844008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003845008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003846001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003846002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003846003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003846005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003846006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003846007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003847001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003847002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003847005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003847006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003848001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003848002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003848005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003848006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003849001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003849002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003849005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003849006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003850001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003850002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003850005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003850006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003851001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003851002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003851005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003851006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003852001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003852002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003852005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003852006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003853001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003853002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003853005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003853006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003854001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003854002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003854005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003854006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003855008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003856001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003856002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003856005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003856006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003857008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003858001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003858002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003858003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003858005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003858006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003858007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003859001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003859002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003859003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003859005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003859006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003859007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003860008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861001-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861002-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861003-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861005-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861006-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861007-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MJ080003861008-003/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MÔ HÌNH CHAI NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MÔ HÌNH CHÚ TIỂU (xk)
- Mã HS 39264000: Mô hình trang trí bằng nhựa composite (mô hình xe), không nhãn hiệu. Hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Móc khóa/ (xk)
- Mã HS 39264000: Móc treo đồ bằng nhựa gắn trên tủ quần áo 120*38*12MM (ITEM: C1317H06). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: MÓNG GIẢ VÀ PHỤ KIỆN (xk)
- Mã HS 39264000: MÓNG TAY NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: MS007/ Miếng lót bằng nhựa (Midsole) (xk)
- Mã HS 39264000: MSP103/ Miếng trang trí bằng nhựa CT1042 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP108/ Miếng trang trí bằng nhựa PPS-W03 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP110/ Miếng trang trí giày bằng nhựa HE-1129-TRFX01 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP111/ Miếng trang trí giày bằng nhựa HE-1129-TRFX02 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP117/ Miếng trang trí bằng nhựa JO1080 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP120/ Miếng trang trí bằng nhựa JO-1123 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP144/ Miếng trang trí bằng nhựa CT1025 (Mũi) (xk)
- Mã HS 39264000: MSP146/ Miếng trang trí bằng nhựa CT1025 (Gót) (xk)
- Mã HS 39264000: MSP148/ Miếng trang trí bằng nhựa CT1027 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP150/ Miếng trang trí bằng nhựa JO1080 (xk)
- Mã HS 39264000: MSP151/ Miếng trang trí bằng nhựa JO1080-(FOC), (Trị giá tính thuế: 484.5516 VND) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620ALR/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY LÀM BẰNG NHỰA (HE-1107TPMS01) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620ALR/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY LÀM BẰNG NHỰA (HE-1107TPMS02) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DID/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1116 TPCT01 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DID/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1116 TPUP01 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION CT-1042 TPUP01,1PR 2PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION CT-1042 TPUP01,1PR 2PCS),DẠ QUANG (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION HE-1107 TPMS01MS,1PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION HE-1107 TPMS01MS,1PAIR 4PCS),DẠ QUANG (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION HE-1107 TPMS01WS,1PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION HE-1107 TPMS01WS,1PAIR 4PCS),DẠ QUANG (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION HE-1135TPCT01,1PAIR 2PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620DL/ MIẾNG TRANG TRÍ BẰNG NHỰA(DECORATION HE-1135TPCT01MS,1PAIR 2PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620EL/ Miếng trang trí bằng nhựa JO-1088TPIS01 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620EL/ Miếng trang trí bằng nhựa KP-1201TPIS01 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620HX/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA ARM-348 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620HX/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA ARM-348-1 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620HX/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA ARM-751 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620KX/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA ARM-669 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620PY/ Miếng trang trí bằng nhựa JO1056 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620PY/ Miếng trang trí bằng nhựa JO1056 MS (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620PY/ Miếng trang trí bằng nhựa JO1056 WS (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620PY/ Miếng trang trí bằng nhựa T001600 (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA CT-1046NLUP01(1 PAIR 2PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1107 TPMS01 MS(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1107 TPMS01 MS(1 PAIR 4PCS),DẠ QUANG (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1107 TPMS01 WS(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1107TPMS02M'S(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1107TPMS02W'S(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1110 TPSK01(1 PAIR 2PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA HE-1135TPCT01 M'S(1 PAIR 2PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA JO-1086TPUP01 M'S(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰA JO-1086TPUP01(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620SV/ MIẾNG TRANG TRÍ GIÀY BẰNG NHỰAHE-1107 TPMS01(1 PAIR 4PCS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620TL/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA(Decoration HE-1107 TPMS01 MS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620TL/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA(Decoration HE-1107 TPMS01) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620TL/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA(Decoration HE-1107TPMS02) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620TL/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA(Decoration HE-1135TPCT01 WS) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT/0620TL/ MIẾNG TRANG TRÍ LÀM BẰNG NHỰA(Decoration HE-1135TPCT01) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-00590-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01121/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50080112, Size 3.5-5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01122/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50080112, Size 5.5-7# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01123/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50080112, Size 7.5-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01124/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50080112, Size 9.5-11# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01125/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50080112, Size 11.5-13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01877-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1146 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-01877-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 2 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03021/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 3-4# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03022/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 4.5-5.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03023/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 6-7# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03024/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03025/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 7.5-8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03026/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 9-10# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03027/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 10.5-11.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03028/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 12-13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03029/ Mieng trang tri bang nhua SA20302, Size 13-14# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03633-SH-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-03796-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-BT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-BT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 36 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-BT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 384 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-BT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 56 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-BT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 5832 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 10208 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-06570-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1304 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-07088-ST-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-07088-ST-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-09B-S-54W-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1.5MM-DV-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A019-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A541-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A544(L/R)-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A544(L/R)-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A544-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A767-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1011A767-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1012A649-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1021A117-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1021A184-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1041A079-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1041A079-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1051A032-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1051A058-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1051A058-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1061A027-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1063A015-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1071A044-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1072A014-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1072A039-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N1/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N2/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N3/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N4/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N5/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 11-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-10N6/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS0510N, Size 12.5-13.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-1271A035-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18511/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 6T-8# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18512/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 8T-10# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18513/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 10T-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18514/ Miếng trang trí giày bằng nhựa R5185, Size 12T-15# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18591-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18591-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1438 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18591-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1918 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18591-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1930 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18798-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-18798-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 24 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-LOGO-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-LOGO-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 2056 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-LOGO-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 3100 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-LOGO-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 320 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-LOGO-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 72 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 15772 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 16 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 20 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 22720 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 29172 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 36 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 45836 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 496 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 5304 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 72 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 748 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 74860 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 8564 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-22734-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 9364 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-QT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-QT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 14600 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-QT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 20 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-QT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 25972 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-QT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 4516 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 10374 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 300 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 3784 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 5140 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 638 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 9116 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU2-CR1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU2-CS1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1518 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 2048 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 2222 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 300 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 48 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 84 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23914-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 9750 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1500 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 2532 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TB-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 9064 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1702 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 6010 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 838 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 9104 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 2072 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 3318 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 498 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 594 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 876 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-23955-TU-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 9078 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-2MM-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1028 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1536 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 210 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 340 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-HT-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 3600 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 14804 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 34588 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 46632 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-31990-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 5536 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-32673-FK-CTM-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-32673-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3411/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 3.5-5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3412/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3413/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3414/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 8-8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3415/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 9-10# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3416/ Mieng trang tri giay bang nhua PVN-1341, Size 10.5-11.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3644/ Mieng trang tri giay bang nhua Shin Guard PU BASF 60 SHD, Size 36-44# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36871/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 3-4.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36872/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36873/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36874/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36875/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36876/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 11-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-36877/ Miếng trang trí giày bằng nhựa 50073687, Size 12.5-13.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39032-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39999-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39999-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 264 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39999-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 270 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39999-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 5004 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-39999-SK-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 592 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A3/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A4/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A5/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A6/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 11-12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-3A7/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1113A, Size 12.5-13.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-42005-UC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 11796 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-47267-CS1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A2/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A3/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 6.5-7.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A4/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 8-9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-4A5/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF1114A, Size 9.5-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-50049160-HC-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-50076019-CTM-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-50076019-CTM-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 8108 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-52749-CR2-N-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-55063-PX-CS1-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5731/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 3-4.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5732/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 5-6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5733/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 6.5-8.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5734/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 9-11# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-5735/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF2573, Size 11.5-13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-6352-ZP-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-6352-ZP-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1412 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-6352-ZP-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 21880 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-6352-ZP-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 32 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-6352-ZP-EL-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 8588 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-06829-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-104-3-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-A-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-B-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-C-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-HM-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-K-SC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-1140-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-27121-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-33254-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-33577-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-33748-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-42461-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-1-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-1-B-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-2-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-3-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-43914-4-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-AD-636-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-B702N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1025-TPUP03-HG-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1025-TPUP04-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPCT01-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPMS01-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPUP01-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-CT1041-TPUP02-SV-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCJS-400-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCPY-364-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1725-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1726-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1726-H-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1773-TPU-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DCY-1875-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DJS-1851-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DJS-1852-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DJS-1872-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-DPY-1836-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-E500Y-A-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-GUE25-JH-2006/ Miếng trang trí (1 SET4 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-H900-DD-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-HE1023-TPSK01(S1)-HG-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-HE1159-TPCT01-DL-2006/ Miếng trang trí (NHỰA/PLASTIC/TPU) (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-JO1083-TPCT01-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-JO1088-TPUP01-TC-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MD-001-DM-2006/ Miếng trang trí 446 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MD1015-TPSK01-HG-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MD1024-TPUP01-HG-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MF102PV-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MFI094PV-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MV-020-DM-2006/ Miếng trang trí 446 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MV-020-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-MW1300-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NB0016-PH-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NBMW847V4-FV-2006/ Miếng trang trí (1 SET 4 PCE) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NBMWTMPO V1-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-NBMWYARU V1-PH-2006/ Miếng trang trí (Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-1245-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-1307-1-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-1313-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-171-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-PVN-937-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-R1935-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RBK-6388-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RBK-6388-HS-2006/ Miếng trang trí (Miếng trang trí bằng nhựa) 1906 PCE (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RF44/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RF8434, Size 9-10.5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS152/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 4-5# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS153/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 6# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS154/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 7-8# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS155/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 9# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS156/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 10-11# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS157/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 12# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-RS158/ Miếng trang trí giày bằng nhựa RS9415, Size 13# (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-T5J1N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-T700N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-T800N-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-TBF339-PY-2006/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP1780-1-CL-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP1781-1-CL-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP1818-1-CL-2006/ Miếng trang trí (1 PR2 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2023-4-CL-2006/ Miếng trang trí (1 SET1 PR4 PCE) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2070-1-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2071-1-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: MTT-UP2072-1-2006/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0018/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0020/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0021/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0022/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0023/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0024/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0025/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0026/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0027/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0028/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0030/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0031/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0032/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0033/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0037/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0041/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0042/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0043/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0046/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0215/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0226/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0231/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: N20-MTT-0273/ Miếng trang trí giày dép các loại, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: NBMW880V3-MTT-20-06/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: NẾN SINH NHẬT (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK HTS 494 (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK HTS 495 (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK HTS 496 (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK-001 (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK-495 (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER", ITEM NK-HTS-494 (xk)
- Mã HS 39264000: Nhãn nhựa chính"HEAT TRANSFER",ITEM NK HTS 494 (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 2.5*2.5CM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 2.8*2.7cm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 3.1*3.0cm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 3.5*3.3CM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 31*20 mm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 31*30 mm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA19-4/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 3X2 CM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM CHUYỂN IN 1.2*2.8cm) 16700prs (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM CHUYỂN IN 2.2*1.8CM) 943prs (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM CHUYỂN IN 2.5*2.0CM) 943prs (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM ÉP NHIỆT 2.9*3.3cm) (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 15*35 mm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 2.5*2.5cm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 2.8*2.7 (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 25*25 MM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 27*28 mm (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 31*20 MM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 31*20MM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 31*30 MM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 35*35 MM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 38*36 MM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA (TEM NHỰA ÉP NHIỆT) 3X2 CM (xk)
- Mã HS 39264000: NHANNHUA20-1/ NHÃN NHỰA dài 2.5-4.7cm, rộng 2.3-4.0cm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1424B4-9/ Khung hình nhựa KOMERI B4 (407x300x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1525HACHINI-9/ Khung hình nhựa KOMERI HACHINI (437x316x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1626A3-13/ Khung hình nhựa KOMERI A3 (463x340x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1727TAISHO-9/ Khung hình nhựa KOMERI TAISHO (482x362x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: NK1929B3-7/ Khung hình nhựa KOMERI B3 (558x407x14)mm (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa bằng nhựa " IRIDESCENT FOUNTAIN FLOWER 2PK", sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa bằng nhựa "BOW CURLY LG 2CT ",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa bằng nhựa "GIFTBOW JUMBO CURLY GLITR 2 CT",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa dạng soắn "FACETED HOLO BOW W/STAR 3PK",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa dạng soắn bằng nhựa "FACETED HOLO BOW W/STAR 3PK",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Nơ hoa dạng xoắn bằng nhựa "GIFTBOW JUMBO CURLY GLITR 2 CT",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#11-12/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#12T-13T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#12T-13T (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#14-15/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#14-15 (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#6-6T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#6-6T (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#7-7T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#7-7T (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#8-9/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: NRF#9T-10T/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) NRF Size MS#9T-10T (xk)
- Mã HS 39264000: O00132/ Nhãn nhựa-O00132, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: O00170/ Nhãn nhựa-O00170, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: ỐP ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39264000: ỐP LƯNG (xk)
- Mã HS 39264000: ỐP LƯNG AIRPOD (xk)
- Mã HS 39264000: ORANGE A- 2018-01/ Qủa cam bằng nhựa dùng để trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F11 (2637 x 564 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F12a (2637 x 1115 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F12b (2637 x 1115 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F13 (2637 x 60 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F15 (2637 x 580 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F1a (2637 x 1115 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: Pano trang trí làm bằng ván ép phủ hỗn hợp nhựa Polyester và bột đá, mới 100%- F1b (2637 x 1115 x 19) mm- Hàng sản xuất tại VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0002A/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI)/HA1001 (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0008A/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa-Miếng trang trí (Tpu Logo) (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0015A/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI)/HA961 (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0037/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI) (xk)
- Mã HS 39264000: PH20-MTT-0266/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (không có nhãn hiệu XIAOMI (xk)
- Mã HS 39264000: PHỤ KIỆN DÀNH CHO ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39264000: PHỤ KIỆN TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39264000: PHỤ KIỆN TRANG TRÍ TIỆC (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa H1208 (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa M05 8*3MM (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí JY-142. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí JY-18009. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí JY-18046. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí JY-18286. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí JY-18287. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí M05 8*3MM (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa MRS-1522. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa MRS-1540. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #10.5C-11.5C/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #10.5C-11.5C (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #12C-13C/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #12C-13C (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #13.5C-1.5Y/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #13.5C-1.5Y (xk)
- Mã HS 39264000: PKF3 #2Y-3Y/ Phụ liệu trang trí mặt ngoài (miếng nhựa trang trí) PKF3 Size #2Y-3Y (xk)
- Mã HS 39264000: PLASTIC ANIMAL FOR KID, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CON RÙA NHỰA ĐỒ CHƠI EM BÉ (xk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NHUA/ Logo trang trí bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: PLMN-NHUA/ PLMN bằng nhựa-Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PU PM394/ Miếng trang trí giày bằng nhựa PU lỏng PU PM394 (xk)
- Mã HS 39264000: PU PM409/ Miếng trang trí giày bằng nhựa PU lỏng PU PM409 (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB012-11/ Phụ liệu mặt ngoài bắng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB021-08/ Phụ liệu mặt ngoài bắng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB022-03/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB142-02/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa-Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: PY-VB270-02/ Phụ liệu mặt ngoài bằng nhựa- Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: Quả bóng sơn mài cốt nhựa composite, kích thước sản phẩm phi 8 cm, Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 39264000: Quả cầu trang trí bằng nhựa, qui cách 42x42x42 (cm)(1cái/bộ)-3100000760 (xk)
- Mã HS 39264000: QUÀ LƯU NIỆM (xk)
- Mã HS 39264000: Qùa lưu niệm bằng nhựa/ (xk)
- Mã HS 39264000: QUẠT NHỰA EM BÉ (xk)
- Mã HS 39264000: QUE CẮM NHỰA TRANG TRÍ SINH NHẬT (xk)
- Mã HS 39264000: Ruy băng bằng nhựa "RIBBON BRGHT PLY CRLY 300FT CR ",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Ruy băng bằng nhựa "RIBBON BRGHT PLY CRLY 300FT CR",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Ruy băng bằng nhựa "RIBBON PASTEL PLY CURL CR",sử dụng trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm bằng nhựa poly trang trí (Chữ số) (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa poly/ (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí (hình con Gấu- Bottle hugging Bear)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa POLYRESIN trang trí (HÌNH CON THÚ CÁC LOẠI),PO NO.VN3065000000837/842/846/852 HÀNG MỚI 100%. SX TẠI VN (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình bảng đen-1hgo2160.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình bắp rang bơ-1hgo2318.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình cái nón cảnh sátt-1hgo2124.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình cái nón cứu hỏa-1hgo2121l.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình cờ xanh-1hgo2343.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình đồng hồ-1hgo2059.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình huy chương-1hgo2050.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình khúc xương chó-1hgo2167.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình máy sấy tóc-1hgo2382.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình nón bóng chày-1hgo2182.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình nốt nhạc-1hgo2085.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình qủa bơ-1hgo2125.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình quả cầu-1hgo2090.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình thánh giá-1hgo2093.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm nhựa polyresin trang trí(hình trái banh golf-1hgo2181.)hàng mới 100% SẢN XUẤT TẠI VIETNAM (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm trang trí bằng nhựa Polyester: Tượng con thỏ, mã 61.206. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm trang trí bằng poly hình con thú nhỏ các loại, kích cỡ cao không quá 7 cm mới, 100%, SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39264000: Sản phẩm trang trí bằng poly hình con thú nhỏ các loại, kích cỡ cao không quá 7 cm, mới 100 % SX tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39264000: SÂU CHUỖI BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Bonsai gốc cây nhựa lổ nhỏ (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Cắm bông san hô mini sọc nhỏ nhựa (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Cắm bông san hô mini sọc trung nhựa (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: chòi tre nhựa nhỏ (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Cửa 4 cột nhựa mini (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: San hô mini nhựa sọc trung (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: San hô nhựa nâu trung (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Thuyền đánh cá nhựa mini (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Thuyền nhựa 30cm (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP mỹ nghệ: Tượng phật nhựa chỏng tre (Hàng VN mới 100%) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1247/ nhãn nhựa (nhãn hiệu TOMS) (35*19mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1469/ nhãn nhựa (tem chuyển in)(nhãn hiệu TIMBERLAND) (40*20mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1570/ nhãn nhựa (nhãn hiệu ADIDAS) (32*21.5mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP04-1571/ nhãn nhựa (nhãn hiệu REEBOK) (26.6*30.6mm) (xk)
- Mã HS 39264000: SP075/ miếng trang trí giày 1011A163-S3H-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP076/ miếng trang trí giày 1011A163-S5H-6H (xk)
- Mã HS 39264000: SP077/ miếng trang trí giày 1011A163-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP078/ miếng trang trí giày 1011A163-S8H-9H (xk)
- Mã HS 39264000: SP079/ miếng trang trí giày 1011A163-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP080/ miếng trang trí giày 1011A163-S11H-12H (xk)
- Mã HS 39264000: SP081/ miếng trang trí giày 1011A163-S13-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP083/ miếng trang trí giày T805N-SH-S3.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP084/ miếng trang trí giày T805N-SH-S5.5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP085/ miếng trang trí giày T805N-SH-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP086/ miếng trang trí giày T805N-SH-S8.5-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP087/ miếng trang trí giày T805N-SH-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP088/ miếng trang trí giày T805N-SH-S11.5-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1033/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1034/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1035/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1036/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1037/ miếng trang trí giày 42814-TSB-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP115-20/ Con gấu bằng nhựa gắn trên máy xông mũi họng C801S-KDE (xk)
- Mã HS 39264000: SP1210/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S2-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1211/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S8-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1212/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1213/ miếng trang trí giày AS-0641-I-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1259/ miếng trang trí giày Tech-3 Heel Protector-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1260/ miếng trang trí giày Tech-3 Heel Protector-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1261/ miếng trang trí giày Tech-3 Heel Protector-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1262/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1263/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1264/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1265/ miếng trang trí giày Tech-3 Lower Medial-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1266/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1267/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1268/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1269/ miếng trang trí giày Tech-3 Ankle Protector-I-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1270/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Medial-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1271/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Medial-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1272/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Medial-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1273/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Strap-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1274/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Strap-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1275/ miếng trang trí giày Tech1-Higher Strap-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1276/ miếng trang trí giày Tech1-Calf Suport-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1277/ miếng trang trí giày Tech1-Calf Suport-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1278/ miếng trang trí giày Tech1-Calf Suport-S11-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1279/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1280/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S8-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1281/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1282/ miếng trang trí giày Tech1-Lower Strap-S14-16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1283/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S3.5-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1284/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S4.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1285/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S5.5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1286/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S6.5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1287/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S7.5-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1288/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S8.5-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1289/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S9.5-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1290/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1291/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S11.5-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1292/ miếng trang trí giày SLMY8-288-S12.5-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1433/ miếng trang trí giày H703N-LG-S4-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1434/ miếng trang trí giày H703N-LG-S8.5-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1435/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S4-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1436/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S5.5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1437/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1438/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S8.5-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1439/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1440/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S11.5-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1441/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S13-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1442/ miếng trang trí giày T3P3N-SH-S15-17 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1492/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1493/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1494/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1495/ miếng trang trí giày SMX6 SHIFT PAD-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1552/ miếng trang trí giày S1127-S7-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1553/ miếng trang trí giày S1127-S8-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1554/ miếng trang trí giày S1127-S9-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1555/ miếng trang trí giày S1127-S10-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1556/ miếng trang trí giày S1127-S11-11.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1557/ miếng trang trí giày S1127-S12-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1558/ miếng trang trí giày S1127-S13-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1559/ miếng trang trí giày S1127-S14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1560/ miếng trang trí giày S1127-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1561/ miếng trang trí giày S1127-S16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1650/ miếng trang trí giày SP-1-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1651/ miếng trang trí giày SP-1-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1652/ miếng trang trí giày SP-1-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1653/ miếng trang trí giày SP-1-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1654/ miếng trang trí giày SMXS Shin Plate-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1655/ miếng trang trí giày SMXS Shin Plate-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1656/ miếng trang trí giày SMXS Shin Plate-S44-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1778/ miếng trang trí giày T528N-SH-S4-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1779/ miếng trang trí giày T528N-SH-S5.5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1780/ miếng trang trí giày T528N-SH-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1781/ miếng trang trí giày T528N-SH-S8.5-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1782/ miếng trang trí giày T528N-SH-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1783/ miếng trang trí giày T528N-SH-S11.5-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP1785/ miếng trang trí giày T528N-SH-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP19/ Tấm hình lưu niệm (SP15) bằng nhựa Poly kích cỡ 9*7*2.5 cm (xk)
- Mã HS 39264000: SP20/ Tấm hình phong cảnh dùng để trang trí (SP16) bằng nhựa Poly. kích cỡ 6x7x1.2cm (xk)
- Mã HS 39264000: SP2000/ miếng trang trí giày SMX6-1-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2001/ miếng trang trí giày SMX6-1-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2002/ miếng trang trí giày SMX6-1-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2003/ miếng trang trí giày SMX6-1-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2004/ miếng trang trí giày SMX6-SHIN-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2005/ miếng trang trí giày SMX6-SHIN-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2006/ miếng trang trí giày SMX6-SHIN-S44-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2008/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2009/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2010/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2011/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2012/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2013/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2014/ miếng trang trí giày SMX6-Rear Calf-I-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2015/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2016/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2017/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2018/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2019/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S36-40 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2020/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S41-43 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2021/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S44-46 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2022/ miếng trang trí giày SMX6-LATERAL-I-S47-50 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2085/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S4.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2086/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S5.5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2087/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S6.5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2088/ miếng trang trí giày SLM-Y8-325-I- S7.5-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2515/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2516/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2517/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2518/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2519/ miếng trang trí giày SLM-Y8-318-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2586/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2587/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2588/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP2589/ miếng trang trí giày SL-Y8-198-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3380/ miếng trang trí giày S1686-S7-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3381/ miếng trang trí giày S1686-S8-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3382/ miếng trang trí giày S1686-S9-9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3383/ miếng trang trí giày S1686-S10-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3384/ miếng trang trí giày S1686-S11-11.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3385/ miếng trang trí giày S1686-S12-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3386/ miếng trang trí giày S1686-S13-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3387/ miếng trang trí giày S1686-S14-14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3388/ miếng trang trí giày S1686-S15-15.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3389/ miếng trang trí giày S1686-S16-16.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3570/ miếng trang trí giày AS-061116-TT-I-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3942/ miếng trang trí giày 1011A690-S1-2 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3943/ miếng trang trí giày 1011A690-S2H-3 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3944/ miếng trang trí giày 1011A690-S3H-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3945/ miếng trang trí giày 1011A690-S5H-6H (xk)
- Mã HS 39264000: SP3946/ miếng trang trí giày 1011A690-S7-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3947/ miếng trang trí giày 1011A690-S8H-9H (xk)
- Mã HS 39264000: SP3948/ miếng trang trí giày 1011A690-S10-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3949/ miếng trang trí giày 1011A690-S11H-12H (xk)
- Mã HS 39264000: SP3950/ miếng trang trí giày 1011A690-S13-14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP3951/ miếng trang trí giày 1011A690-S15-17 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4021/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S3.5-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4022/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S4.5-5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4023/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S5.5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4024/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S6.5-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4025/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S7.5-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4026/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S8.5-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4027/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S9.5-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4028/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4029/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S11.5-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4030/ miếng trang trí giày SLMYV-353-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4351/ miếng trang trí giày 03303-B-S3-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4352/ miếng trang trí giày 03303-B-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4353/ miếng trang trí giày 03303-B-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4354/ miếng trang trí giày 03303-B-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4355/ miếng trang trí giày 03303-B-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4356/ miếng trang trí giày 03303-B-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4357/ miếng trang trí giày 03303-B-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4358/ miếng trang trí giày 03303-B-S14-14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP436/ miếng trang trí giày Tech1-Shin Plate (xk)
- Mã HS 39264000: SP437/ miếng trang trí giày Tech1-Strap-S26 (xk)
- Mã HS 39264000: SP438/ miếng trang trí giày Tech1-Strap-S32 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4381/ miếng trang trí giày CT-1032 TPUP01-LG-I-S3-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4382/ miếng trang trí giày CT-1032 TPUP01-LG-I-S4.5-5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4383/ miếng trang trí giày CT-1032 TPUP01-LG-I-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP439/ miếng trang trí giày Tech1-Strap-S52 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4426/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S4.5-5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4427/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4428/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S7.5-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4429/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S9-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4430/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4431/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S12-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4432/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S14-15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4433/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S16-17 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4434/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S3 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4435/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4436/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4437/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4438/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4439/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S6.5 (xk)
- - Mã HS 39264000: SP4440/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4441/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4442/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4443/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4444/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4445/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S9.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4446/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4447/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4448/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4450/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4451/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4452/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4453/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4454/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S16 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4484/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S3-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4485/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S4.5-5.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4486/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4487/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-S7.5-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4645/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S6-7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4646/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S7.5-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4647/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S9-10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4648/ miếng trang trí giày JO-1084 TPCT01-MS-1M-I-S10.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4829/ miếng trang trí giày NOMO (S927)-S4-8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4830/ miếng trang trí giày NOMO (S927)-S8.5-11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4831/ miếng trang trí giày NOMO (S927)-S11.5-15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4900/ miếng trang trí giày CT-1036 TPCT01-S3-4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4901/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S3.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP4902/ miếng trang trí giày CT-1036 TPMS01-S4 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5148/ miếng trang trí giày JO-1080-S5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5149/ miếng trang trí giày JO-1080-S7-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5150/ miếng trang trí giày JO-1080-S9-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5151/ miếng trang trí giày JO-1080-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5162/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S5-6.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5163/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S7-8.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5164/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S9-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5165/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S11-13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5267/ miếng trang trí giày JO-1080-C-I-S2.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5589/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S3-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5590/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5591/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5592/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5593/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5594/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5595/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5596/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5664/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S3.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5665/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5666/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5667/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5668/ miếng trang trí giày AD-42814-PU-3M-BT-LG-BN-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5699/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5700/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5703/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5704/ miếng trang trí giày 03303-B-1M-BT-I-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5709/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-METALLIC-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5710/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-METALLIC-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5712/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-METALLIC-I-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5824/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5825/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5826/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5827/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S11-12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5828/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S12.5-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP5829/ miếng trang trí giày 03303-B-V-1M-I-S14-14.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6038/ miếng trang trí giày JO-1080-S2.5-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6238/ miếng trang trí giày 03303-B-S15-16.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6239/ miếng trang trí giày 03303-B-S17.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6240/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S15.5-16.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6241/ miếng trang trí giày AD-03303TB-S17.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6255/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S3-4.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6256/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S5-6 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6257/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6258/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP6259/ miếng trang trí giày 03303-B-V-2M-BT-I-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP924/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S6.5-7.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP925/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S8-9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP926/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S9.5-10.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP927/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S11-12.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP928/ miếng trang trí giày SLM-Y8-316-S13-13.5 (xk)
- Mã HS 39264000: SP967/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S7 (xk)
- Mã HS 39264000: SP968/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S8 (xk)
- Mã HS 39264000: SP969/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S9 (xk)
- Mã HS 39264000: SP970/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S10 (xk)
- Mã HS 39264000: SP971/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S11 (xk)
- Mã HS 39264000: SP972/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S12 (xk)
- Mã HS 39264000: SP973/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S13 (xk)
- Mã HS 39264000: SP974/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S14 (xk)
- Mã HS 39264000: SP975/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S15 (xk)
- Mã HS 39264000: SP976/ miếng trang trí giày DA-851-TT-S16 (xk)
- Mã HS 39264000: SPS2484/ Giỏ sợi đan nhựa giả mây TVS17LP-B01-SX01-Y, có khung đỡ bằng thép để đựng đồ trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: SPS2484/ Giỏ sợi đan nhựa giả mây TVS17LP-B01-SX01-Y,dùng để đựng đồ trang trí, có khung đỡ bằng thép, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: SPS2489/ Giỏ sợi đan nhựa giả mây TVS19LJ-B01-SX01-Y, có khung đỡ bằng thép để đựng đồ trang trí, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: STONE DECORATION FOR NAIL: ĐÁ TRANG TRÍ MÓNG CÔNG TY NHU YẾU PHẨM TỔNG HỢP THANH LOAN 18 THANH THÁI, QUẬN 10 HCM (xk)
- Mã HS 39264000: SV-VC283-02/ Miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39264000: Tấm nhựa Laminate để dán trang trí mặt bàn, kích thước: 1220 x 2440 x 1mm. Chất liệu: bằng plastic, mã hiệu: 14146. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: TAY MÔ HÌNH BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: TAY NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Tem in (xk)
- Mã HS 39264000: Tem treo (xk)
- Mã HS 39264000: thẻ bằng nhựa không nhãn hiệu- mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: THỎ CONY NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Tô làm bằng nhựa và cát dùng để trang trí (Bowl, amber MOP & black lacquer), chiều cao 50 cm, đường kính 60 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tô nhúng bánh tráng 50 cái/thùng bằng nhựa. Hàng mới 100% SXVN (xk)
- Mã HS 39264000: TOYS FOR BABY (ĐỒ CHƠI TRẺ EM) 100%RUBBER ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG, PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk)
- Mã HS 39264000: TRÁI CHUỐI NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: TRANH BẰNG MICA (xk)
- Mã HS 39264000: TƯỢNG CHÚA (xk)
- Mã HS 39264000: tượng chúa bằng nhựa composite không nhãn hiệu- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: TƯỢNG DI LẶC NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng Đức Mẹ làm bằng nhựa composite (kích thước: dài 1.9m, rộng 80cm, cao 70cm)- không nhãn hiệu- mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng hoa trang trí QAHN làm bằng nhựa, kích thước (28x22x35)cm (xk)
- Mã HS 39264000: TƯỢNG HOẠT HÌNH (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng nhỏ bằng nhựa trang trí (sản phẩm thuộc quà lưu niệm), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng nhựa, hàng mới 100%, hàng tặng (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng Nón Lá Lon Bằng Nhựa Ns.nlh1,không nhãn hiệu,Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: tượng phật bằng nhựa composite không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí- 6T bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí bằng nhựa, dán lá vàng phủ bóng, kích thước: 10x10x41 (cm), hiệu: LAMBERT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí bằng nhựa, sơn màu nâu phủ bóng, kích thước: 10x10x41 (cm), hiệu: LAMBERT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí bằng nhựa, sơn màu xanh đậm phủ bóng, kích thước: 10x10x41 (cm), hiệu: LAMBERT, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Cái đôn, Bình, Cột bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Fatima- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Fatima- 7t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí hình Thiên thần MICAE bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Lân, Voi, Sư tử, Hưu, Cá Heo bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí mẹ- 5t (Lộ Đức) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Mẹ- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí mẹ- 7t (Lộ Đức) bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Mẹ- 7t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Phật, Phước Lộc Thọ bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Thánh giá- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Thánh giá- 6T bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí Thánh, Chúa, Đức Mẹ bằng nhựa POLY tổng hợp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí trái tim- 5t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Tượng trang trí trái tim- 6t bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39264000: Vật trang trí hinh con ngưa polystone giả xi măng- Polystone dala horse with concrete effect. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: VỎ ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F10 633*708mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F20/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F20 784*905mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F30/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F30 905*1088mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F4 420*511mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F6 496*588mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 F8 558*633mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-107 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-107 SM 336*405mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F10 607*682mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F3/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F3 372*425mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F4 394*485mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F6 470*562mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 F8 532*607mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-108 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-108 SM 310*379mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F10 633*708mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F20/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F20 797*918mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F30/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F30 918*1101mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F4 420*511mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F6 496*588mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 F8 558*633mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-109 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-109 SM 336*405mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F10 557*632mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F3/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F3 322*375mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F4 344*435mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F6 420*512mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 F8 482*557mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-111 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-111 SM 260*329mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F10 579*654mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F3/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F3 344*397mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F4 366*457mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F6 442*534mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 F8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 F8 504*579mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-113 SM/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-113 SM 282*351mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF10/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF10 593*668mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF4/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF4 379*470mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF6/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF6 455*547mm (xk)
- Mã HS 39264000: VS-114 SF8/ Khung tranh (bằng nhựa) VS-114 SF8 517*592mm (xk)
- Mã HS 39264000: XE MÔ TÔ ĐỒ CHƠI NHỰA (xk)
- Mã HS 39264000: Z01318/ Nhãn Logo- Z01318, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Z01536/ Nhãn Logo- Z01536, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Z01537/ Nhãn Logo- Z01537, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: Z01538/ Nhãn Logo- Z01538, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39264000: ZY001A-2020/ Thanh giường bằng nhựa PU (xk)
- Mã HS 39264000: ZY002A-2020/ Thanh giường bằng nhựa PU (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010961/ BCKT PSTC MED SPDRMN FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-vnf-010971/ BCKT PSTC MED PAW PTRL CHASE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010972/ BCKT PSTC MED PAW PTRL SKYE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010973/ BCKT PSTC MED PJ MASK CATBOY FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010974/ BCKT PSTC MED PJ MASK OWLETTE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010977/ BCKT PSTC MED MINN MOUSE FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010978/ BCKT PSTC MED FRZN FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi bằng nhựa của trẻ em) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-010979/ BCKT PSTC MED DIS PRNC FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269010: 062020-VNF-021586/ BCKT PSTC MED DESP ME FIGRL BBST1C (Giỏ đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269010: Ngàm cửa phụ kiện láp ráp tủ lạnh bằng nhựa_LATCH, code: DA66-01072A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269010: Phao cho lưới đánh cá size số 8, Round Float 8", Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269010: Phao cho lưới đánh cá size số 9, Round Float 9", Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269010: Phụ kiện lồng lưới nuôi cua: Phao xốp FLOATS, hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39269020: 7630860/ Tay cầm bằng nhựa của máy hút bụi chiều dài 360 mm, chiều cao 35 mm (xk)
- Mã HS 39269020: 7630860/ Tay cầm bằng plastic của máy hút bụi chiều dài 360 mm, chiều cao 35 mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: 7630860/ Tay cầm bằng plastic của máy hút bụi chiều dài 360 mm, chiều cao 35 mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: 7630860/ Tay cầm bằng plastic của máy hút bụi chiều dài 360 mm, chiều cao 35 mm.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Bàn chà/ Sponge handle (xk)
- Mã HS 39269020: Bàn chải/ Grip for bath cleaner (xk)
- Mã HS 39269020: Bạt thả bằng nhựa (mái hiên di động) dùng để che nắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Bạt thả bằng nhựa dùng để che nắng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Cánh quạt bằng nhựa, dùng cho quạt điện trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Cánh quạt của quạt hơi nước (xk)
- Mã HS 39269020: Cánh quạt điều hòa, bằng nhựa, dùng cho điều hòa trong nhà xưởng (xk)
- Mã HS 39269020: Đế bàn chà bằng mút/ Bus cleaner sponge base (xk)
- Mã HS 39269020: Hộp công tắc P-209-2 (xk)
- Mã HS 39269020: NPL01CHI1916/ NHỰA CỨNG (xk)
- Mã HS 39269020: Quai nhựa (NoDT603792)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269020: Quai nhựa (NoDT6wa019)- (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269020: Quạt bằng nhưa, trạng trí lá sen.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Quạt nhựa Nho Td.273 không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: Quạt nhựa Trung Td.275 không nhãn hiệu hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269020: SPJB0269/ Cán tay cầm bằng nhựa- PLASTIC HANDLE (xk)
- Mã HS 39269020: Thân bàn chà/ Bus cleaner grip (xk)
- Mã HS 39269020: Túi chụp giày màu trắng (chất liệu: màng PE) (xk)
- Mã HS 39269020: VỎ NHỰA SAU MOTOR P-029-4 (xk)
- Mã HS 39269032: ỐP ĐIỆN THOẠI 100% PLATIC, XƯỞNG SX PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI TITAN, HÀNG MẪU MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: (8414483) Cài khóa trượt bằng nhựa dùng trong y tế, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Mục hàng số 3 tk: 103264902860/E31 (17/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269039: 020400200100Y20/ Túi đựng nước tiểu 2000ML 800025013(dùng trong y tế)-urine bag 2000mL shot type (xk)
- Mã HS 39269039: 020410035100Y20/ Túi đựng nước tiểu 800025104(dùng trong y tế)-urine meter&bag 350mL (xk)
- Mã HS 39269039: 09310-4 Day Dilution Plates Khay đựng mẫu dùng trên máy xét nghiệm (4x96 tips). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: 20/ Kẹp nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: 20HC2-MAYO 80100-30/ Tấm drape dùng trong phẫu thuật (580x1370)mm (1 gói 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269039: 20HC2-YK MAYO 80146/ Tấm drape dùng trong phẫu thuật (760x1450)mm (1 gói 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269039: 26/ Dây treo nhãn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A10/ Viên Kính nhựa (Dòng 17 cùa TK 103310822640) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A10/ Viên Kính nhựa (Dòng16 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A21/ Viên Kính nhựa (Dòng 17 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A21/ Viên Kính nhựa (Dòng 18 cùa TK 103310822640) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A30/ Viên Kính nhựa (Dòng 18 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A30/ Viên Kính nhựa (Dòng 19 cùa TK 103310822640) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A40/ Viên Kính nhựa (Dòng 19 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035A40/ Viên Kính nhựa (Dòng 20 cùa TK 103310822640) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035G50/ Viên Kính nhựa (Dòng 20 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1035G50/ Viên Kính nhựa (Dòng 21 cùa TK 103310822640) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A11/ Viên Kính nhựa (Dòng 21 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A11/ Viên Kính nhựa (Dòng 21cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A20/ Viên kính nhựa (Dòng 22 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A20/ Viên kính nhựa (Dòng 22cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A32/ Viên Kính nhựa (Dòng 23 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A32/ Viên Kính nhựa (Dòng 23 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A41/ Viên Kính nhựa (Dòng 24 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP1105A41/ Viên Kính nhựa (Dòng 25 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP2A031Z10/ Viên Kính nhựa (Dòng 25 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP2A031Z20/ Viên Kính nhựa (Dòng 26 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3A039A39/ Viên kính nhựa (Dòng 29 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A10/ Viên kính nhựa (Dòng 27 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A10/ Viên kính nhựa (Dòng 29 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A20/ Viên kính nhựa (Dòng 28 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A20/ Viên kính nhựa (Dòng 30 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B039A39/ Viên kính nhựa (Dòng 31 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B057Z10/ Viên Kính nhựa (Dòng 25 cùa TK 103295803330) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B057Z20/ Viên Kính nhựa (Dòng 26 cùa TK 103295803330) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B057Z30/ Viên Kính nhựa (Dòng 27 cùa TK 103295803330) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B097A10/ Viên Kính nhựa (Dòng 30 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B097A20/ Viên Kính nhựa (Dòng 31 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 2FP3B097A30/ Viên Kính nhựa (Dòng 32 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: 47299-20060-01/ Nắp nhựa dùng để lọc dầu cho hệ thống phanh ô tô (xk)
- Mã HS 39269039: 47299-25010/ Nắp nhựa dùng để lọc dầu cho hệ thống phanh ô tô (xk)
- Mã HS 39269039: 49S9FC9F/ Nắp đậy đựng lọ mẫu thủy tinh (Cap with Septa) (xk)
- Mã HS 39269039: ASAHI02/ Bán thành phẩm thiết bị lấy mẫu máu ngón tay: Vỏ nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Bàn em bé B787- FRP.BABY CHANGE PKAT250100A0006, kích thước: 667.0 x 348.9 x 60.8 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Bàn em bé B787- FRP.BABY CHANGE PKAT250103A1012, kích thước: 791.7 x 355.0 x 60.8 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Bàn em bé B787- FRP.BABY CHANGE PKAT250103A1013, kích thước: 791.7 x 355.0 x 60.8 mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 100 CM làm bằng nhựa II COVER 100 CM- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 100 CM làm bằng nhựa II COVER 100 CM w/Sterilization Bag (MTJ)- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 100CM II-100-C (đóng bao ép miệng, làm bằng nhựa PE) 100CM II-100-C làm bằng nhựa TEXSEL II COVER 100CM II-100-C- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 125 CM làm bằng nhựa II COVER 125 CM- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 125 CM làm bằng nhựa II COVER 125 CM w/Sterilization Bag (MTJ)- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 125 CM làm bằng nhựa II COVER 150 CM w/Sterilization Bag (MTJ)- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 150CM II-150-C (đóng bao ép miệng, làm bằng nhựa PE) TEXSEL II COVER 150CM II-150-C- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bao bọc Nilon 75 CM làm bằng nhựa II COVER 75 CM w/Sterilization Bag (MTJ)- mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ bảo vệ đầu dò (Transducer protector), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc không khí và vi khuẩn biến đổi vào cơ thể người bệnh của bộ dây truyền dịch sử dụng trong y tế-IV Filter (RS042ACYRH050A02),Xuất trả theo TK nhập khẩu số 103305555030/E31 dòng hàng thứ 1 (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc ống tiêm 13mm (Syringe Filter-13mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc ống tiêm 17mm (Syringe Filter-17mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bộ lọc ống tiêm 30mm (Syringe Filter-30mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Bồn làm nail bằng nhựa composite (Pediacure massage spa tub)- Hàng mới 100%- Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269039: CAP_392690/ Nắp nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: CCGL-17C/ Cọc căng lều nhựa kích thước 6.9MM,3.5MM,9.5MM,12.7MM (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-02 (Bộ 4 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-04 (Bộ 5 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-06-S3 (Bộ 3 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-07-S3 (Bộ 3 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-07-S4 (Bộ 4 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Chậu nhựa TZ-Cubes (Bộ 5 Cái), hàng mới 100% sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Cổng bơm thuốc bằng nhựa _ Plastic Part Bellows Reservoir H (xk)
- Mã HS 39269039: DAO CẠO LÔNG MẶT BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI CMT-P (V7) (PLASTIC FACE RAZOR CMT-P(V7). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: DAO CẠO LÔNG MẶT BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI CMT-R (V6) (PLASTIC FACE RAZOR CMT-R(V6). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO CẠO LÔNG MẶT BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI CMT-W (V8) (PLASTIC FACE RAZOR CMT-W (V8). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG CHÂN BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI SHCR (V12) (PLASTIC REG TRIMMER SHCR (V12)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI DAISO FL-O(V3) (PLASTIC EYEBROW RAZOR DAISO FL-O(V3)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI DAISO FL-P(V2) (PLASTIC EYEBROW RAZOR DAISO FL-P(V2)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI DAISO FL-R(V1) (PLASTIC EYEBROW RAZOR DAISO FL-R(V1)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI MBL-P (V14) (PLASTIC EYEBROW RAZOR MBL-P(V14)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI MBL-P.PINK (V15) (PLASTIC EYEBROW RAZOR MBL-P.PINK(V15)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI MBL-R (V13) (PLASTIC EYEBROW RAZOR MBL-R(V13)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI MINI-B(V10) (PLASTIC EYEBROW RAZOR MINI-B(V10)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI MINI-P(V9) (PLASTIC EYEBROW RAZOR MINI-P(V9)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: DAO TỈA LÔNG MÀY BẰNG NHỰA, CHƯA GẮN LƯỠI KIM LOẠI MINI-Y(V11) (PLASTIC EYEBROW RAZOR MINI-Y(V11)). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Đầu côn lọc mẫu dùng trên máy tách chiết acid nucleic công suất cao MagNA Pure 96- MagNA Pure 96 Filter Tips (1000 ul) (06241620001) (xk)
- Mã HS 39269039: Đĩa bằng nhựa U300- 12T, đường kính 300mm, (Dùng để bọc 2 đầu trục của cuộn PP), Mơi 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Đĩa đựng mẫu dùng trên máy tách chiết công suất cao- MagNA Pure 96 Output Plate (06241611001) (xk)
- Mã HS 39269039: Đĩa xét nghiệm bằng nhựa: D210-16 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly cá bông (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly cá lưng gù (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly cá nam (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly cá nijimasu (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly cá nữ (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly có ito (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly móng ngựa có chữ (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly móng ngựa không chữ (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly phù điêu đua ngựa (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly phù điêu osaka tròn (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly phù điêu osaka vuông (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly phù điêu tàu phá băng (xk)
- Mã HS 39269039: Đồ chơi bằng nhựa Poly sóc (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ (đường ống) thoát nước làm bằng nhựa mới 100% (DRAINAGE ROAD) (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ chứa DNA/ RNA KingFisher 96 KF plate (200ul). Code: 97002540. Đóng gói: 48 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher/ F (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ gắn hạt từ KingFisher 96 tip comb for DW magnets. Code: 97002534. Đóng gói: 100 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ tra mẫu Deep Well 96 plate V-bottom Polypropylene. Code: 95040450. Đóng gói: 50 chiếc/ hộp. Nsx: Thermo Fisher (xk)
- Mã HS 39269039: Dụng cụ: Đĩa petri nhựa đường kính 90mm tiệt trùng, hàng mới 100% (500 cái/thùng) (xk)
- Mã HS 39269039: FIC_392690/ Lưới lọc (xk)
- Mã HS 39269039: FT0220/ Đầu nối bảo hộ (Transducer Protector) (xk)
- Mã HS 39269039: FT030/ Bộ lọc ống tiêm 30mm (Syinge Filter-30mm) (xk)
- Mã HS 39269039: Găng tay hộp y tế [50 đôi/hộp]. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Găng tay nilon, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: GE214300000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GE214300000V GE2143SS_LOCK LEVER (xk)
- Mã HS 39269039: GE215100000V/ Vòng chặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GE215100000V GE2151SS_GUIDE RING (xk)
- Mã HS 39269039: Giá để kim khoan răng bằng nhựa STERI-ENDO GUARD (BLUE). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật BảnHàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Giá để kim khoan răng bằng nhựa STERI-ENDO GUARD (WHITE). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật BảnHàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Giá để kim khoan răng bằng nhựa STERI-ENDO GUARD (YEALLOW). Hãng chủ sở hữu Mani Inc, Nhật BảnHàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Giỏ cầu thang mây nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: GK028800000V/ Nắp cố định bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK028800000V GK0288SS_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK035600000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK035600000V GK0356SS_SLIDER 210L25 (xk)
- Mã HS 39269039: GK262400000V/ Thân tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK262400000V GK2624SS_MAIN BODY (xk)
- Mã HS 39269039: GK296100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK296100000V GK2961SS_SLIDER PR233Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK297400000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK297400000V GK2974SS_HANDLE (xk)
- Mã HS 39269039: GK310800000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK310800000V GK3108SS_HANDLE/MAINBODY (xk)
- Mã HS 39269039: GK346400000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK346400000V GK3464SS_SLIDER210U10USA (xk)
- Mã HS 39269039: GK346500000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK346500000V GK3465SS_SLIDER 210U15US (xk)
- Mã HS 39269039: GK346600000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK346600000V GK3466SS_SLIDERU25USA (xk)
- Mã HS 39269039: GK378900000V/ Nắp cố định bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK378900000V GK3789SS_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK397400000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK397400000V GK3974SS_SLIDER 230U20 (xk)
- Mã HS 39269039: GK449700000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK449700000V GK4497SS_SLIDER KD620LR (xk)
- Mã HS 39269039: GK491900000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK491900000V GK4919SS_NA COCK (xk)
- Mã HS 39269039: GK493700000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK493700000V GK4937SS_KNOB WITH ROTATING ARM (xk)
- Mã HS 39269039: GK493800000V/ Chốt vặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK493800000V GK4938SS_ROTATING KNOB (xk)
- Mã HS 39269039: GK619400000V/ Tay nối trước bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK619400000V GK6194SS_FRONT CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK619500000V/ Tay nối sau bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK619500000V GK6195SS_REAR CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK621000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK621000000V GK6210SS_SLIDER KD611L (xk)
- Mã HS 39269039: GK637900000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK637900000V GK6379SS_MAIN BODY2.8 (xk)
- Mã HS 39269039: GK638000000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK638000000V GK6380SS_MAIN BODY 2.0 (xk)
- Mã HS 39269039: GK638500000V/ Ốc vặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK638500000V GK6385SS_COCK 2 (xk)
- Mã HS 39269039: GK644500000V/ Chốt gài bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK644500000V GK6445SS_PORT (xk)
- Mã HS 39269039: GK663500000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK663500000V GK6635SS_SLIDER KD620UR (xk)
- Mã HS 39269039: GK693000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK693000000V GK6930SS_SLIDER KD650L (xk)
- Mã HS 39269039: GK693100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK693100000V GK6931SS_SLIDER KD650Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK693200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK693200000V GK6932SS_SLIDER KD650U (xk)
- Mã HS 39269039: GK815200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK815200000V GK8152SS_SLIDER KD612L (xk)
- Mã HS 39269039: GK815700000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK815700000V GK8157SS_SLIDER KD612Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK816200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK816200000V GK8162SS_SLIDER KD612U (xk)
- Mã HS 39269039: GK819800000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK819800000V GK8198SS_MAIN BODY (xk)
- Mã HS 39269039: GK826000000V/ Nắp cố định bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK826000000V GK8260SS_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: GK834800000V/ Cổng dẫn hướng J bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK834800000V GK8348SS_J PORT NEW (xk)
- Mã HS 39269039: GK847100000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK847100000V GK847100_HANDLE (xk)
- Mã HS 39269039: GK848100000V/ Nắp bằng nhựa màu vàng bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK848100000V GK848100_HANDLE COVER YELLOW (xk)
- Mã HS 39269039: GK848200000V/ Nắp bằng nhựa màu xanh dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK848200000V GK848200_HANDLE COVER BLUE (xk)
- Mã HS 39269039: GK848400000V/ Nắp bằng nhựa màu trắng dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK848400000V GK848400_HANDLE COVER WHITE (xk)
- Mã HS 39269039: GK850200000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK850200000V GK850200_SF SLIDE 1 (xk)
- Mã HS 39269039: GK850300000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK850300000V GK850300_SF SLIDE 2 (xk)
- Mã HS 39269039: GK878500000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK878500000V GK8785SS_BODY FG-55D (xk)
- Mã HS 39269039: GK920900000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK920900000V GK920900_SLIDER KD655L (xk)
- Mã HS 39269039: GK921000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921000000V GK921000_SLIDER KD655Q (xk)
- Mã HS 39269039: GK921100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK921100000V GK921100_SLIDER KD655U (xk)
- Mã HS 39269039: GK938800000V/ Thanh trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK938800000V GK938800_SLIDER KD625LR (xk)
- Mã HS 39269039: GK938900000V/ Thanh trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK938900000V GK938900_SLIDER KD625QR (xk)
- Mã HS 39269039: GK939000000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK939000000V GK939000_SLIDER KD625UR (xk)
- Mã HS 39269039: GK942100000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK942100000V GK942100_SLIDER KD645L (xk)
- Mã HS 39269039: GK994500000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK994500000V GK994500_SF SLIDE DEZ (xk)
- Mã HS 39269039: Gọng nẹp nhựa dùng trong khẩu trang, hiệu: HTGS-20-4910/ (xk)
- Mã HS 39269039: Gọng nẹp nhựa khẩu trang/ (xk)
- Mã HS 39269039: GW448700000V/ Tay cầm bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW448700000V GW4487SS_MAIN BODY (xk)
- Mã HS 39269039: GW448800000V/ Nút ấn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW448800000V GW4488SS_HOLDER (xk)
- Mã HS 39269039: GW786100000V/ Thanh giữ màu trắng bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW786100000V GW7861SS_HOLDER WHITE (xk)
- Mã HS 39269039: GW787000000V/ Thanh giữ bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW787000000V GW7870SS_HOLDER PINK (xk)
- Mã HS 39269039: GW886400000V/ Ống nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW886400000V GW8864SS_MOUTHPIECE (xk)
- Mã HS 39269039: GW886500000V/ Nút vặn bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW886500000V GW8865SS_SCREWRING (xk)
- Mã HS 39269039: GW911400000V/ Tay trượt bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GW911400000V GW9114SS_SLIDER (xk)
- Mã HS 39269039: H0835C10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 42 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: H0835C20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 43 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 30 cùa TK 103124913140) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 44 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C11/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 47 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 31 cùa TK 103124913140) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 45 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: H0950C20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 48 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: H100/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL TOC-202S, KT: 80.5x153 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H101/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-201H, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H102/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-202H, KT: 80.5x153 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H1105A151/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 1 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H1105L10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 18 cùa TK 103302640560) (xk)
- Mã HS 39269039: H14/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 002US, KT: fi 95.5x175 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H19/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG 1-6, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H20/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG 7-12, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H22/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG- VP2, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H26/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa TOC- 101PT(1), KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H29/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa EGG- VP3, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H30/ Dụng cụ y tế: ống nhựa EGG 13-18, KT: fi 52.2x69.5 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H38/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 101PS (1), KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H3B001A10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 1 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B001A10/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 10 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B001A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 11 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B001A20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 2 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074A12/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 12 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074A12/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 3 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074A12/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 48 cùa TK 103164251850) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074B20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 13 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074B20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 5 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: H3B074B20/ Vỏ ống kính (bằng nhựa) (Dòng 6 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: H58/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL ATH-1B, KT: fi 70x152 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H59/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL ATH-1W, KT: fi 70x152 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H77/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa TOC- 201R, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H79/ Dụng cụ y tế: Ống nhựa TOC- 201S, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H80/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 201H, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H81/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 202R, KT: fi 80.5x153mm (xk)
- Mã HS 39269039: H82/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 202S, KT: fi 80.5x153mm (xk)
- Mã HS 39269039: H83/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 202H, KT: fi 80.5x153mm (xk)
- Mã HS 39269039: H84/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC- 205R, KT: fi 66x154 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H85/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC- 203R, KT: fi 70x152 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H86/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC-101SD-R, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H87/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC-101SD-S, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H88/ Dụng cụ y tế: ống nhựa TOC-101SD-H, KT: fi 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H89/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SPN-002, KT: 66x150mm (xk)
- Mã HS 39269039: H90/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SPN-003, KT: fi 66x150mm (xk)
- Mã HS 39269039: H91/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SD-R, KT: fi 66x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H92/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL SD-S, KT: fi 66x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H93/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL SD-H, KT: fi 66 x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H94/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-203S, KT: 80x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H95/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL TOC-203H, KT: 70x150 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H96/ Dụng cụ y tê: ống nhựa GEL TOC-201R, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H97/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-202R, KT:80.5x153 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H98/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-205R, KT: 66x154 mm (xk)
- Mã HS 39269039: H99/ Dụng cụ y tế: ống nhựa GEL TOC-201S, KT: 69x155 mm (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30B. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30G. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30P. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30PE. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30W. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: Hộp nhựa rỗng dùng để đựng mẫu xét nghiệm (chưa in hình in chữ). Code: HC10-30Y. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269039: HRDWE2/ Phần cứng (ốc vít bằng nhựa)/PE-MMSC00007/41015789- TK 103261794050 mục 29 (xk)
- Mã HS 39269039: Kẹp buret đôi bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Kẹp dây điện ELRV- Holder cap ELRV (xk)
- Mã HS 39269039: KEP_392690/ Kẹp nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Khay nhựa (5.5mm) đựng que thử thai dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Khay trộn hóa chất dùng trên máy tách chiết công suất cao- MagNA Pure 96 Processing Cartridge (06241603001) (xk)
- Mã HS 39269039: Khay trộn hóa chất dùng trên máy tách chiết công suất cao- MagNA Pure 96 Processing Cartridge (06241603001). Hàng mới 100%. HSX:Nypro Healthcare GmbH, Đức. (xk)
- Mã HS 39269039: Khớp nối đực bằng nhựa dùng để kết nối giữa ống truyền dịch và khóa 3 ngã của bộ truyền dịch sử dụng trong y tế (Infusion Set Part PS Male Luer Lock (CODE LINE)), Mói 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Khung có thể xếp lại dùng để chứa hàng, rác các loại bằng nhựa mới 100% (Sand bag stand)(980x500x90)cm (xk)
- Mã HS 39269039: Khung đóng gói có thể xếp lại dùng để chứa hàng, rác các loại bằng nhựa (FLEX CONTAINER BAG STAND)mới 100% (110x85x5) cm. (xk)
- Mã HS 39269039: KIM_901839/ Kim nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: KON_392690/ Khoá ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: LINE_06_2020/ Bộ dây lọc thận nhân tạo (xk)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa (90ml) có nắp có tem nhiệt độ và tem diệt khuẩn đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa lớn không nắp đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Lọ nhựa nhỏ không nắp đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: ly nhựa 38.6*17.6mm (xk)
- Mã HS 39269039: Màn cửa cho kho lạnh, dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản và đông lạnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (460 x 290)mm/47micron, 20.15 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (460 x 290)mm/47micron, 22.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (500 x 500)mm/47micron, 13.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (500 x 500)mm/47micron, 14.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (730 x 1100)mm/27micron, 16.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (730 x 1100)mm/27micron, 18.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (775 x 1540)mm/47 micron, 22.10 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (775 x 1540)mm/47 micron, 23.65 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (800 x 1450)mm/27micron, 21.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (800 x 1450)mm/47micron, 24.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (800 x 1450)mm/47micron, 25.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (885 x 1109)mm/47micron, 20.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (885 x 1109)mm/47micron, 23.14 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (960 x 950)mm/47micron, 22.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Miếng nhựa PE dùng để phủ nội thất xe (960 x 950)mm/47micronn, 14.00 kgs/ bao- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: MÓC KHUNG TRANH BẰNG NHỰA NI-020 (PLASTIC CHABANE TOMBO NI-020). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Móng tay nhựa (bịch/5000 cái), mới 100%, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 39269039: Móng tay nhựa (hộp/550 cái), mới 100%, xuất xứ VN (xk)
- Mã HS 39269039: N01515/ Tăm nhựa DK-DC-100CT UK (100cái/gói) (xk)
- Mã HS 39269039: N01642/ Cây vệ sinh nướu răng 039-102091 (1cái/gói) (xk)
- Mã HS 39269039: N01643/ Cây vệ sinh nướu răng 039-102092 (1cái/gói) (xk)
- Mã HS 39269039: N01655/ Tăm nhựa DM-TP150P (150cái/hộp) (xk)
- Mã HS 39269039: N01670/ Dụng cụ cạo lưỡi MS-TC5 (4Cái/hộp) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp nhựa để đậy lọ đựng nước tiểu dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: CHN-T308BN10 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: T502DG (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: T502DGSLW (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: T502N (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: T502R (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Nắp ống nghiệm bằng nhựa: T505DG (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: NDCNQV201-028/ Vòng đệm RC4-5176-000 (xk)
- Mã HS 39269039: NL108/ Gối hơi (xk)
- Mã HS 39269039: NON_392690/ Nối ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Nút liên kết giữa thân khóa 3 ngã dạng thường Infusion Set Part LEVER OF NORMAL 3WAY-ICU(M/B Violet 4%). Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống Hút Nhựa (100g x 45 gói), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống Hút Nhựa (100g x 65 gói), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống hút nhựa Pipet 200 (10ml) dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa liền nắp: Screw Cap Tube C-1.5 (Sterilized), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa liền nắp: Screw Cap Tube S-2.0 (Sterilized), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: CHN-T310-2ATU (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: CHN-T310-2T (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: CHN-T310-3ATU (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: CHN-T400-3AX4 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: T501-3AT (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: T501-5T (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa: VN-T310-5ATU (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa:T400-3 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa:T408-1 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm bằng nhựa:T501-2ATSLW (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm EDTA(K3) chân không 4ml, APM-Việt Nam,dùng trong phòng thí nghiệm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm EDTA(K3) chân không 6ml, APM-Việt Nam,dùng trong phòng thí nghiệm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống nghiệm Heparin (Lithium) chân không 4ml, APM-Việt Nam,dùng trong phòng thí nghiệm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống tiêm nhựa 5ml*23G*1 (xk)
- Mã HS 39269039: Ống truyền dịch Infusion Set Part Tubing (1.07*1.85*860) PPJ4006 Gray. Dùng để truyền và dẫn dung dịch vào cơ thể con người, là bộ phận của bộ truyền dịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Ống xét nghiệm bằng nhựa: CHN-T310-2ATU (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống xét nghiệm bằng nhựa: T400-10A (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống xét nghiệm bằng nhựa: T501-2ATSLW (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống xét nghiệm bằng nhựa: T501-5T (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Ống xét nghiệm bằng nhựa: VN-T310-5ATU (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2028/ Viên Kính nhựa (Dòng 15 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2029/ Viên Kính nhựa (Dòng 16 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2030/ Viên Kính nhựa (Dòng 17 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2265/ Viên kính nhựa (Dòng 18 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2265/ Viên kính nhựa (Dòng 9 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2266/ Viên kính nhựa (Dòng 10 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2266/ Viên kính nhựa (Dòng 19 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2267/ Viên kính nhựa (Dòng 11 cùa TK 103238432950) (xk)
- Mã HS 39269039: PL-2267/ Viên kính nhựa (Dòng 20 cùa TK 103308074440) (xk)
- Mã HS 39269039: QC1529/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa Mục 09 TKN 103060921241/E11 ngày 20/12/2019 (xk)
- Mã HS 39269039: QC1529/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa Mục 11 TKN 102949490601/E11 ngày 25/10/2019 (xk)
- Mã HS 39269039: QC1531/ Ống lồng kim tiêm bằng nhựa Mục 10 TKN 103060921241/E11 ngày 20/12/2019 (xk)
- Mã HS 39269039: Que xét nghiệm bằng nhựa: CHN-L200-1 (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Que xét nghiệm bằng nhựa: L200-2ABIO (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269039: Que xét nghiệm mẫu máu bằng nhựa: Pestle R-5.0 (Sterilized), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: S0045-DM/ Túi phủ điều hòa không khí (số 10,size: rộng 30.5cm* dài 54.5cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0046-M/ Tấm che phủ máy giặt (số 11,size: rộng 95cm*dài 66cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0089-M/ Túi nylon PE đậy xe đạp (số299,size: rộng 200cm*dài 100cm;1set1pcs)) (xk)
- Mã HS 39269039: S0090-M/ Tấm che phủ xe (số300,size: rộng 205cm*dài 125cm;1set1pcs) (xk)
- Mã HS 39269039: S0091-M/ Tấm che phủ giỏ xe (số 301,size: rộng 42cm*dài28cm,2pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0092-2/ Tấm che phủ xe đạp trẻ em bằng nhựa S0092 (số 303,size rộng 130cm*dài 80cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: S0093-M/ Tấm phủ xe bằng nhựa (số 302,size: rộng 200cm*dài 100cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39269039: SP01/ Đũa dùng trong y tế bằng Plastic, KT:(14x1x0.4)cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP05/ Thìa dùng trong y tế, màu hồng, bằng plastic, kích thước 9.0x1.0x0.4cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP07/ Thìa dùng trong y tế, màu vàng (xk)
- Mã HS 39269039: SP074-20/ Nắp đậy bộ xông dùng cho máy xông mũi họng NE-C801S-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP075-20/ Cánh quạt hòa thuốc C801S-E bằng nhựa PC (xk)
- Mã HS 39269039: SP076-20/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng C801S-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP077-20/ Nắp đậy bộ xông dùng cho máy xông mũi họng C801S-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP081-20/ Ống xông miệng C28 bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP085-20/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-E (xk)
- Mã HS 39269039: SP088-20/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C802-ID (xk)
- Mã HS 39269039: SP089-20/ Ống xông mũi C28-E bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39269039: SP09/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu khaki (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP092-20/ Nắp lọc khí máy xông mũi họng bằng nhựa C801S-KDE (xk)
- Mã HS 39269039: SP10/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu hổ phách (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP11/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu trắng sữa (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP12/ Thìa dùng trong y tế bằng Plastic,màu xanh da trời (3cm x 8cm x 2cm) (xk)
- Mã HS 39269039: SP15/ Thìa FUJI 9 GP bằng plastic kích thước 6.7cm x0.9x 0.5cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP16/ Thìa GoLD 9 EX bằng plastic kích thước 6.7cm x0.9x 0.5cm (xk)
- Mã HS 39269039: SP19762/ MIENG TRANG TRI BANG NHUA (xk)
- Mã HS 39269039: SP225-20/ Cốc thuốc dùng cho máy xông mũi họng bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: SP228-20/ Ống xông miệng NE-C106-AP bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: SP230-20/ Nắp lọc khí bằng nhựa NE-C106-AP (xk)
- Mã HS 39269039: SP30/ Thìa Hybrid dùng trong y tế bằng nhựa màu trắng sữa (xk)
- Mã HS 39269039: Thìa FUJI 3 dùng trong y tế bằng nhựa, màu vàng (xk)
- Mã HS 39269039: TUC_392690/ ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-1759981530). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58090-D). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58100-1). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58120-A). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58200). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58210-C). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58230-B). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72991-58270). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72995-58160-1). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Túi bọc ghế ô tô bằng nhựa PE (PE Car Seat Cover-72995-58170-1). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: TUM_392690/ ống nhựa (xk)
- Mã HS 39269039: UWS022/ Dây treo thẻ bài (xk)
- Mã HS 39269039: Van lọc chữ nhật- Square 1 chất liệu nhựa PP6331 + silicon, dùng cho khấu trang y tế, hàng mới 100%, sx tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Van lọc tròn- Circle 1, chất liệu nhựa PP6331 + silicon, dùng cho khấu trang y tế, hàng mới 100%, sx tại VN (xk)
- Mã HS 39269039: Van thông dạ dày (bằng nhựa)- CATHETER VALVE. (xk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha Erkodur 1.00mm, 120mm (1 hộp 20 cái)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha Erkodur 2.00mm, 120mm (1 hộp 10 cái)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha Erkoflex, 4.00mm, 120mm (1 hộp 10 cái)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha Erkoloc-pro, 3.00mm, 120mm (1 hộp 10 cái)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Vật liệu làm máng duy trì chỉnh nha Erkoloc-pro, 4.00mm, 120mm (1 hộp 10 cái)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VE2004015B/ Ống giầy PE(Size M),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VE2004082A/ Ống giầy PE (Size M),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VE2004086B/ Ống giầy PE (Size M), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: Viên bi lọc bằng nhựa- Filter Element 3.95(Blue), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VML-001/ Khớp nối cái bằng nhựa dùng để kết nối giữa ống truyền dịch và khóa 3 ngã-Infusion Set Part PS FEMALE LUER LOCK (CODE LINE) Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VML-108/ Khớp nối cái bằng nhựa dùng để kết nối giữa ống truyền dịch và khóa 3 ngã- Infusion Set Part PS FEMALE LUER LOCK (IDMD) Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-658/ Thanh nhựa oval lưới chân giường P110 (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-668/ Nắp nhựa oval P106 (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-670/ Định vị dây điện bằng nhựa P106 (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-675/ Thanh nhựa Oval P113 (PL0372) (xk)
- Mã HS 39269039: VMT-702/ Thanh nhựa oval P113 (PL0373) (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-198-1/ Bộ khớp nối bằng nhựa-Regulator Print ASS'Y (V, 4.4) Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người, là một phần của bộ truyền dịch, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-393/ Nút liên kết giữa thân khóa 3 ngã dạng thường Infusion Set Part LEVER OF NORMAL 3WAY-ICU(M/B Violet 4%). Dùng để truyền và dẫn dung dich vào cơ thể con người (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-399/ Ống truyền dịch Infusion Set Part Double layer 1000mm (2.6*3.85*1000)75A/86P Dùng để truyền và dẫn dung dịch vào cơ thể con người, là bộ phận của bộ truyền dịch, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269039: VSW-400/ Ống truyền dịch Infusion Set Part Double layer 1000mm (3.1*4.4*1000)75A/86P Dùng để truyền và dẫn dung dịch vào cơ thể con người, là bộ phận của bộ truyền dịch (xk)
- Mã HS 39269039: W0950C25/ Miếng đệm (bằng nhựa) (Dòng 11 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: W0950C259/ Miếng đệm (bằng nhựa) (Dòng 12 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: W0950C259/ Miếng đệm (bằng nhựa) (Dòng 19 cùa TK 103238433760) (xk)
- Mã HS 39269039: XGK49560000V/ Nút giữ bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGK49560000V HOLDER 3.0 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55850000V/ Nắp đậy N10 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55850000V XGW5585SS_CAP N10 MH593 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55880000V/ Nắp giữ 11 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55880000V XGW5588SS_FOOD WAKE 11 MH594 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55890000V/ Nắp đậy N12 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55890000V XGW5589SS_CAP N12 MH595 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55910000V/ Nắp đậy N13 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55910000V XGW5591SS_CAP N13.5MH596 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55920000V/ Nắp giữ 13.5 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55920000V XGW5592SS_FOOD WAKE 13.5MH596 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55940000V/ Nắp giữ 14.5 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55940000V XGW5594SS_FOOD WAKE 14.5MH597 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW55960000V/ Nắp giữ 16.5 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW55960000V XGW5596SS_FOOD WAKE 16.5MH598 (xk)
- Mã HS 39269039: XGW78530000V/ Nắp đậy Q12 bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XGW78530000V XGW7853SS_CAP Q12 MAJ291 (xk)
- Mã HS 39269039: XRK01740000V/ Vòng kết nối bằng nhựa dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ XRK01740000V XRK017400_CONNECTOR (xk)
- Mã HS 39269039: Y3B039A20/ Ron Khóa (bằng nhựa) (Dòng 20 cùa TK 103308081700) (xk)
- Mã HS 39269039: Y3B039A20/ Ron Khóa (bằng nhựa) (Dòng 36 cùa TK 103302640560) (xk)
- Mã HS 39269042: Kính hàn đen (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ 3M 7501 (mặt nạ phòng độc, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ bảo hộ plexiglass- bảo hộ lao động. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn điện TPW-K (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn tự động Blue Eagle AW7R (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ hàn-AM-632P (dùng bảo hộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269042: Mặt nạ phòng độc 2 mang (dụng cụ bảo hộ lao động mặt nạ dùng khi làm việc môi trường độc hại hay có hóa chất hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269042: mo hàn (xk)
- Mã HS 39269042: Tấm chắn khói sau khi hàn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269049: 004-1064-131/ Hearing aid accessories and parts/ Handler MicGuard (xk)
- Mã HS 39269049: 004-1325-13/ Lids, Caps/ Switch button (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2083-001/ Hearing aid accessories and parts/ Receiver mount foam gasket (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2408-001/ Hearing aid accessories and parts/ Button set ComPilot Air II (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2535-001/ Hearing aid accessories and parts/ Push button (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2540-131/ Hearing aid accessories and parts/ Microphon protection holder (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2664-Q61/ Hearing aid accessories and parts/ Coding left blue (xk)
- Mã HS 39269049: 004-2664-R41/ Hearing aid accessories and parts/ Coding right red (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3526-P61/ Hearing aid accessories and parts/ Housing Roger X (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3709-001/ Hearing aid accessories and parts/ Roger Top housing inspiro (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3794/ Hearing aid accessories and parts/ EarJack headset Adeunis noLIM omni (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3798/ Hearing aid accessories and parts/ EarJack headset LIM boom w Binder 620 (xk)
- Mã HS 39269049: 004-3933-M31/ Hearing aid accessories and parts/ Top housing Roger MyLink (xk)
- Mã HS 39269049: 02101004-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), kích thước 800x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02101005-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/3 phút), kích thước 900x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02101010-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (30kV/3 phút), kích thước 900x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102001-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 600x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102009-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại L,(20kV/1 phút) (xk)
- Mã HS 39269049: 02102010-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại LL,(20kV/1 phút) (xk)
- Mã HS 39269049: 02102021-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa loại Toenec (20kV/1 phút), kích thước 480x480 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102025-2005/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kyuden bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 175x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102026-2005/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kyuden bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 300x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02102027-2005/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kyuden bằng nhựa (20kV/1phút),kích thước 680x800 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112002-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC (3kV/1 phút), kích thước 400x800 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112004-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC (3kV/1 phút), kích thước 600x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112006-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC loại Tepco (750V/1phút),kích thước 300x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 02112007-2005/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa PVC loại Tepco (750V/1 phút), kích thước 400x800 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 044-0157-26/ Hearing aid accessories and parts/ Volume control Knob pink 4mm (xk)
- Mã HS 39269049: 055-3021/ Hearing aid accessories and parts/ Protection cover Roger Touchscreen Mic (xk)
- Mã HS 39269049: 08649/ Vòng đệm chống trượt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269049: 08744/ Vòng đệm chống trượt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269049: 1672784-3-E-29/ Mặt nạ xông thuốc NF(S) bằng nhựa PVC kích thước 75 x 45 x 62 mm.Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 200601-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1 phút), kích thước 1300x2300 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 200602-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1phút), kích thước 900x1000 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 200603-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện loại Kinden bằng nhựa (20kV/1phút), kích thước 1100x1300 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 200604-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1phút), kích thước 450x450 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 200605-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1phút), kích thước 600x600 mm (xk)
- Mã HS 39269049: 200606-SAMPLE/ Tấm bảo hộ cách điện bằng nhựa (20kV/1phút), kích thước 920x920mm (xk)
- Mã HS 39269049: 2875785-3-E-28/ Mặt nạ xông thuốc lớn (L) dùng cho NE-C106 bằng nhựa LDPE (84*112.2*87mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 2875787-0-E-28/ Mặt nạ xông thuốc trung (M) dùng cho NE-C106 bằng nhựa LDPE (71.2*89.2*74mm), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 30449748/ ANTILOP supporting cushion white/đệm hơI nhựa (925mm X 476mm) (xk)
- Mã HS 39269049: 315551010030/ Vòng đeo tay chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 4006930-0-E-28/ Mặt nạ xông thuốc loại lớn NF(L) bằng nhựa PVC (141x92.8x46.2 mm)MASK PVC NF (L). Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 4006931-8-E-28/ Mặt nạ xông thuốc loại trung NF(M) bằng nhựa PVC (100.2x83.1x43.7mm)MASK PVC NF (M). Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: 524/ Tấm nhựa loại sọc 30cm x 30cm. Eco Panel Lines- Yellow (xk)
- Mã HS 39269049: 526/ Tấm nhựa loại chấm 30cm x 30cm. Eco Panel Point- Yellow (xk)
- Mã HS 39269049: 8 0121/ Tấm cách điện (xk)
- Mã HS 39269049: Áo mưa nhựa PE 100% có in tối đa 4 màu, RW- 003, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Bạc lót trục quay (Nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39269049: Băng niêm phong chống tĩnh điện chất liệu PE (xk)
- Mã HS 39269049: Bánh xe dẫn hướng dây đai (Nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39269049: Bánh xe dẫn hướng nâng hạ (Nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39269049: Bánh xe dẫn hướng robot (Nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa bằng nhựa dùng ghi cảnh báo gắn lên chóp nhựa làm rào chắn tạm thời trong công trình...mới 100% Cone Magnet board (355x470)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa bằng nhựa dùng ghi cảnh báo gắn lên chóp nhựa làm rào chắn tạm thời trong công trình...mới 100% Cone Magnet board type 2 (355x470)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% Magnet board (MO) A4 sideway (ngang)(365x288)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% Magnet board A3(475x375)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% Magnet board A4 lengthway (dọc)(263x375)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% Magnet board A4 sideway (ngang)(365x288)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% W Magnet board A3W (475x375)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mới 100% W Magnet board A4W sideway (ngang)(365x288)mm. (xk)
- Mã HS 39269049: Bịt tai chống ồn 3M No.1100, không dây (xk)
- Mã HS 39269049: BL0102/ Kính chắn gió nón 811 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0103/ Kính chắn gió nón 613 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0104/ Kính chắn gió nón DJ49P (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0105/ Kính che nắng nón 3000A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0107/ Miếng ép kính nón 210D (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0108/ Ổ vít nhựa nón 508 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0109/ Tai nhựa nón 210E (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0252/ Kính chắn gió nón 811 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0253/ Kính chắn gió nón 811 DARK (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0254/ Kính chắn gió nón 811 CHROME (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0260/ Tai nhựa nón 811 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0399/ Miếng khớp chặn PP nón 609 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0402/ Miếng nhựa che cằm nón 3500 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0406/ Kính chắn gió nón 3000 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0409/ Kính chắn gió nón 822B (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0410/ Nền thông gió trước nón 125-A2 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0411/ Miếng đẩy thông gió trước nón 125A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0414/ Miếng chặn kính nón 609 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0415/ Công tắc miếng khớp chặn nón 609 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0500/ Kính chắn gió nón 210C (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0532/ Kính chắn gió nón 506 CHROME (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0533/ Kính chắn gió nón 506 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0534/ Kính chắn gió nón 506 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0535/ Kính chắn gió nón 625 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0536/ Kính chắn gió nón 625 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0548/ Nút đẩy lưỡi nón 613 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0604/ Kính chắn gió nón 811 PLATING (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0606/ Kính chắn gió nón 613C PLATING (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0633/ Kính chắn gió nón 125DA (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0647/ Kính chắn gió nón 202F (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0648/ Kính che nắng nón 133C (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0649/ Kính che nắng nón 125F (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0654/ Tai nhựa nón bảo hiểm 805C (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0680/ Kính chắn gió nón 1800 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0713/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 609 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0803/ Kính chắn gió nón ZJ-2 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0804/ Kính chắn gió nón A1801 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0805/ Kính chắn gió nón A1801 SILVER (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0844/ Kính chắn gió nón DJ11 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0845/ Kính chắn gió nón 1200E (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0847/ Kính chắn gió nón 125B (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0848/ Kính chắn gió nón 210B (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0849/ Kính chắn gió nón 202GB (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0861/ Kính che nắng nón 381C (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0893/ Kính chắn gió nón 2000 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0894/ Kính chắn gió nón 610 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0896/ Kính chắn gió nón 210C SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0897/ Kính chắn gió nón 608 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0899/ Tai nhựa nón 506 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0905/ Tai nhựa nón bảo hiểm 610 (1 bộ 4 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0933/ Miếng ép kính nón 210C (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0934/ Miếng lót nắp tai nón 210 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0935/ Bộ nền kính mặt trời nón 210 (1 bộ 2 cái) (1 size (xk)
- Mã HS 39269049: BL0966/ Miếng ép miếng khớp chặn nón bảo hiểm 811 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL0967/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm 1300 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1089/ Vòng nhựa lót tai nhựa nón 210 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1095/ Bộ miếng khớp chặn nón 608 (1 bộ 10 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1209/ Vít nhựa nón bảo hiểm 212 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1314/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 612A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1317/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3500 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1343/ Tai nhựa nón bảo hiểm 612A (1 bộ 4 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1367/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 1300 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1431/ Nền kính nón bảo hiểm 382 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1432/ Nền và miếng ép kính mặt trời nón 210 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1433/ Thông gió sau nón 210 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1445/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 125FC (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1474/ Kính chắn gió nón ASTONE-822B (GTB800) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1475/ Vít nhựa nón bảo hiểm 125 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1476/ Ổ vít nhựa nón bảo hiểm 127 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1477/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm 103C (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1478/ Thông gió hông trước 210 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1482/ Thông gió hông dưới sau nón 906A (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1484/ Miếng khớp chặn nón 125FC (1size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1506/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 218 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1513/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3200 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1537/ Nền kính mặt trời nón 3000A (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1539/ Miếng trượt trong nút đẩy kính mặt trời 3000A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1572/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 205 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1573/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 810A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1574/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 810A SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1575/ Miếng khớp chặn nón 205 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1576/ Miếng khớp chặn nón 810A (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1627/ Bộ tai nhựa nón bảo hiểm 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1666/ Miếng lót khớp chặn nón bảo hiểm 210 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1667/ Vít nhựa nón bảo hiểm 383 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1770/ Kính chắn gió nón bảo hiểm MAX-612W (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1771/ Kính chắn gió nón bảo hiểm MAX-612W SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1787/ Kính chắn gió nón ASTONE-610 (DJ10) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1788/ Kính chắn gió nón bảo hiểm ASTONE-200FB (CJ500) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1789/ Tai nhựa nón bảo hiểm ASTONE-200FB (CJ500) (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1793/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M5XJ (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1794/ Miếng trang trí kính nón bảo hiểm 227 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1795/ Nền tai nhựa nón bảo hiểm 227 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1796/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm 227 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1797/ Miếng ép miếng khớp chặn nón bảo hiểm 227 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1798/ Tai nhựa nón bảo hiểm 227 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1804/ Bộ linh kiện nhựa dùng cho nón bảo hiểm 3200 (1 bộ 5 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1805/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3200A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1806/ Bộ linh kiện nhựa dùng cho nón bảo hiểm 213 (1 bộ 8 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1808/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 215 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1810/ Bộ linh kiện nhựa dùng cho nón bảo hiểm 806A (1 bộ 14 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1813/ Vít nhựa nón bảo hiểm PHOENIX (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1815/ Kính che nắng nón bảo hiểm FF44PA (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1830/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 1800BD (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1831/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 1800BD CHROME (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1832/ Kính chống sương mù nón 1800BD (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1873/ Miếng lót công tắc nắp tai nón 611 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1874/ Công tắc nắp tai nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1875/ Nút đẩy thông gió hông trước nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1876/ Miếng thông gió hông trước nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1877/ Miếng che thông gió hông trước nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1878/ Thông gió sau nón 611 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1879/ Thông gió hông dưới sau nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1882/ Miếng chặn kính nón bảo hiểm 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1883/ Miếng khớp chặn kính nón bảo hiểm 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1884/ Cán kéo nhựa nút đẩy kính mặt trời 611 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1885/ Miếng nhựa trang trí nắp tai nón 611 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1886/ Nắp nhựa cố định mút xốp tai nón bảo hiểm 611 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1897/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 611 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1898/ Kính che nắng nón bảo hiểm 3000A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1899/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 125A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1900/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 811 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1928/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 2000 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1931/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 611A (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1932/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3000 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1933/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 2000 MIRROR (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1934/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 125DA SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1936/ Miếng khớp chặn kính nón 610 (1 bộ 6 cái) (1size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1945/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M11.0 D-VISOR SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1946/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M11.0 D-VISOR (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1949/ Bộ tai nhựa nón bảo hiểm M11.0 D-VISOR (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1950/ Miếng khớp chặn nón M11.0 D-VISOR (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1951/ Miếng nền lò xo kính mặt trời nón M30.3 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1952/ Cán kéo nhựa kính mặt trời nón M30.3 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1995/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 127BA (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL1996/ Miếng khớp chặn nón 212C (1 bộ 6 cái) (1 size (xk)
- Mã HS 39269049: BL1997/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 808 (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2003/ Đế miếng khớp chặn nón 3000 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2004/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 3050 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2005/ Tai nhựa nón bảo hiểm 218E (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2006/ Tai nhựa nón bảo hiểm 610A (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2007/ Miếng khớp chặn kính nón 2000 (1 bộ 2 cái) (1size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2008/ Miếng khớp chặn nón 611 (1 bộ 4 cái) (1size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2009/ Tai nhựa nón bảo hiểm 805 (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2057/ Miếng khớp chặn nón bảo hiểm REROS RK-2 (611) (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2059/ Kính chắn gió nón bảo hiểm M5XJ MIRROR (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2060/ Kính chắn gió nón bảo hiểm STAR II SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2061/ Bộ vít nhựa kính nón STAR II (1 bộ 6 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2114/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613 SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2115/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613 CHROME (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2116/ Kính chắn gió nón bảo hiểm GTB800 (822BA) CHROME (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2124/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 625 CHROME (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2130/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613E SMOKE (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2131/ Kính chắn gió nón bảo hiểm 613E IRIDIUM (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2155/ Vòng cố định đệm lót nón 608D (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: BL2156/ Nối dài kính nón bảo hiểm 380FBD (1 bộ 2 cái) (1 size) (xk)
- Mã HS 39269049: Bộ giá bằng nhựa loại 0AE0004 (gồm thân giá hình chữ U, nắp đậy và bu lông) dùng lắp bên dưới bàn cầu treo tường để bảo vệ van dừng và dây điện của nắp rửa điện tử. (xk)
- Mã HS 39269049: CCDC00937/ Vòng đeo tay tĩnh điện có dây, vỏ bọc nhựa có gắn đầu kẹp, để chống tĩnh điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: CCDC01227/ Vòng đeo chân, vật liệu (phần đeo vào cổ chân) chất liệu plastic. Dùng để loại bỏ tĩnh điện tạo ra từ cơ thể con người. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếp BOTTOM PLATE 240 mã hàng LDBA059900-0, chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếp REAR PLATE, mã hàng LDBA059500-0 chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếp SIDE PLATE 240A mã hàng LDBA060000-0, chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếp SIDE PLATE 240B mã hàng LDBA060100-0, chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếp SIDE PLATE 360A,mã hàng hóa LDBA059700-00 chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269049: Chi tiết của tủ trong nhà bếpSIDE PLATE 360B mã hàng LDBA059800-0, chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39269049: Chiếu nệm (3 Pcs), bằng nhựa. Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Chiếu nệm (3 Pcs), Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Chụp tai (3M) H9A. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn 3M H9A, bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Chụp tai chống ồn JE 201, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: COLUMN FENCE (300) TYPE 1-BLACK. Hàng rào bằng nhựa Column 300 1kg (01 bộ bao gồm: 57 ống màu đen, 3 nẹp màu xám). KT: 111*30cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: COLUMN FENCE (300) TYPE 3-BLACK. Hàng rào bằng nhựa Column 300 1kg (01 bộ bao gồm: 57 ống màu đen, 3 nẹp màu xám). KT: 111*30cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: COLUMN FENCE (300)-BLACK. Hàng rào bằng nhựa Column 300 1kg (01 bộ bao gồm: 57 ống màu đen, 3 nẹp màu xám). KT: 111*30cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: Cục đệm bằng plastic dùng để bảo vệ, PN 26AA (sử dụng trên giàn khoan Java Star 2) (xk)
- Mã HS 39269049: Đầu bảo vệ IZS40-E3 dùng cho máy khử tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39269049: Dây cảnh báo bằng nhựa PP, màu vàng đen, dùng để vây quanh khu vực cần bảo vệ, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Dây đai an toàn PP, bằng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Dây móc khóa xoắn KT:10*1cm (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Dây rút trong (xk)
- Mã HS 39269049: Dây tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39269049: Dây xích bằng nhựa- Plastic chain- 6mm X 50M(Fluorescent) (xk)
- Mã HS 39269049: Dây xích bằng nhựa- Plastic chain- 6mm X 50M(Yellow & Black) (xk)
- Mã HS 39269049: Dây xích bằng nhựa- Plastic chain- 6mm X 50M(Yellow) (xk)
- Mã HS 39269049: Dây xích bằng nhựa- Plastic chain- 8mm X 50M(Yellow) (xk)
- Mã HS 39269049: Dây xích bằng nhựa-TRUSCO Plastic chain- 6mm X 50M(Yellow) (xk)
- Mã HS 39269049: FPM134C/ Tấm lưới PVC 1.8m x 7.2m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM135D/ Tấm lưới PVC 1.2m x 7.2m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM136D/ Tấm lưới PVC 0.9m x 7.2m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM137D/ Tấm lưới PVC 0.6m x 7.2m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM140B/ Lưới PVC khổ 190cm (xk)
- Mã HS 39269049: FPM142B/ Lưới PVC khổ 200cm (xk)
- Mã HS 39269049: FPM144C/ Tấm lưới PVC 0.4m x 7.2m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM1500D-2/ Tấm lưới PVC 1.85m x 20m/ PVC Mesh Sheet (xk)
- Mã HS 39269049: FPM1500D-3/ Tấm lưới PVC 1.85m x 20m/ PVC Mesh Sheet (xk)
- Mã HS 39269049: FPM1500D-4/ Tấm lưới PVC 1.83m x 20m/ PVC Mesh Sheet (xk)
- Mã HS 39269049: FPM1500D-5/ Tấm lưới PVC 0.9m x 20m/ PVC Mesh Sheet (xk)
- Mã HS 39269049: FPM187A/ Tấm lưới PVC 1.52m x 5.4m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM194A/ Tấm lưới PVC 1.83m x 5.4m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM297B/ Tấm lưới PVC 1.85m x 15m, mới 100%/ PVC Mesh Sheet (xk)
- Mã HS 39269049: FPM299A/ Lưới PVC khổ 1.905m 75" (xk)
- Mã HS 39269049: FPM420D-1/ Tấm lưới PVC 1.21m x 5.4m (xk)
- Mã HS 39269049: FPM87D/ Tấm lưới PVC 1.8m x 6.3m (xk)
- Mã HS 39269049: Hàng rào bằng nhựa 1.157kg. NEW TYPE SLAB FENCE- YELLOW/GREY, bao gồm 34 chi tiết (xk)
- Mã HS 39269049: HARD COVER- GREEN (Nắp bằng nhựa "chụp coppha" 29.15 gram). Màu xanh KT: 117*55*96.8cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: HARD COVER- ORANGE (Nắp bằng nhựa "chụp coppha" 29.15 gram). Màu cam. KT: 117*55*96.8cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: HARD COVER- YELLOW (Nắp bằng nhựa "chụp coppha" 29.15 gram). Màu vàng. KT: 117*55*96.8cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: Hộp nhựa hình trụ tròn (1 bo 5 cai)- Barrier Line (xk)
- Mã HS 39269049: Hộp vuông, kích thước 150*150*80 mm, chất liệu PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: HT/ Hình trang trí, miếng trang trí (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp bằng nhựa 13 gram. SIGN GUARD CLIP NO SEAL. KT: 52*46*24 cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp bằng nhựa 13 gram. SIGN GUARD CLIP WITH SEAL.KT: 52*46*24 cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp đỡ ống D20 (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 42.7 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 HC60 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 Monotaro (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Kẹp nhựa 48.6 YOSHIDA (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Khiên che mặt- FACE SHIELD MASK HM, bằng nhựa, màu GRAY, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Khóa niêm phong dây nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Khung barre (Nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39269049: Kính che mặt bằng nhựa, dùng để bảo vệ, chắn giọt bắn lên mặt. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Kính che mặt chắn dầu mỡ chất liệu PVC, bao gồm gọng kính và tấm chắn; Paul Lorna (xk)
- Mã HS 39269049: Kính nhựa Đài Loan, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Lẫy bằng nhựa dùng cho tấm chắn mặt, màu trắng, T02V90101-01. CT TNHH Vân Long sản xuất. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Lưới chống côn trùng sợi thủy tinh, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Mái che giàn giáo bảo vệ, bằng nhựa, size 2350x1800mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt 1 công tắc (WEV68010SW) (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt bảo vệ IZF31-HW (mặt bảo vệ quạt thổi ion) (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt dùng cho 1 thiết bị (WEV68010SW) (mặt nạ, bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ 3M-6800 (Black, 6800, 3M) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ bằng nhựa kích thước 29x17cm (198pcs) 40x22cm (75pcs) nhà sản xuất H&N hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ bằng nhựa kích thước 29x17cm (700pcs) 40x22cm (250pcs) nhà sản xuất H&N hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ bảo hộ (HM300) (xk)
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ BẢO HỘ BẰNG NHỰA- FACE SHIELD SAMPLE (xk)
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ BẢO HỘ BẰNG NHỰA- FACEGUARD-V02- FACE SHIELD SAMPLE (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ che mặt, bằng nhựa.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ DERM (xk)
- Mã HS 39269049: MẶT NẠ DƯỠNG THỂ (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ ổ cắm đôi WEV68030SW (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Mặt nạ ổ cắm đơn WEV680290SW (Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Miếng che nhựa (168*93*7)mm (xk)
- Mã HS 39269049: Miếng che nhựa (phi 50*20)mm (xk)
- Mã HS 39269049: Mũ bảo hiểm TYP-A, bằng nhựa, (Helmet TYP-A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Mũ bảo hiểm TYP-B, bằng nhựa, (Helmet TYP-B), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: MV-17477JR/ Bạt nhựa PVC TARPAULIN khổ 174CM X 77CM (xk)
- Mã HS 39269049: Nắp chai nhựa, bằng nhựa (FOC), Do việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 39269049: Nắp chụp dây curoa-NH: Sunstar-D-30-91-001A-3701-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Nắp chụp mềm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: NCA45-0041-WH-20/ Hộp nối và giữ dây điện 45-0041-WH chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NCA50-6623-WH-KIT-20/ Hộp nối và giữ dây điện 50-6623-WH-KIT chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NCA80-1500-5-STACK-0420/ Vỏ hộp điện chưa có nắp ngoài vỏ hộp điện 80-1530-5-STACK-0420 loại 15'' chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NCA80-1500-SC-5-20/ Nắp ngoài vỏ hộp điện 80-1500-SC-5 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NCACT-10-CC-20/ Rãnh đặt cáp CT-10-CC chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-1090060012/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động- H500-5 OVERMOLD KNOD 3060071040 1090060012. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-1090060032-1/ Trục vặn của mũ bảo hộ lao động- H500 SIDE LOCK NUT 3060071039 1090060018. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-1090060043-1/ Trục vặn của mũ bảo hộ lao động 19049- 19049 STAP PLASTIC CAPS 3060071006 1090060043. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060071030/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 3060071030 1090060450. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060071031/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 3060071031 1090060451. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060071066/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 3060071066 1090060454. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060081028/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13248 3060081028 1090060449. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060081029/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081029 1090060445. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060081030/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081030 1090060444. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060081031/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081031 1090060447. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060081034/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 19079 A13331 3060081034 1090060446. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060096026/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động 19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3060101025/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động 19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3063011018/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động 19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3063011019/ Nút điều chỉnh của mũ bảo hộ lao động 19092 (01 bộ 04 cái)- ACCESSORY 19092. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: NH-3063011031/ Miếng nhựa là phụ kiện trong vành đai nón bảo hộ plastic- ACCESSORY OF BELT HELMET 1970779 3063011030 1090060452. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Nhíp nhựa chống tĩnh điện (LEKO/dài120mm,ROHS), dùng để gắp liệu làm bằng nhựa, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Nhíp nhựa chống tĩnh điện/(ESD10-ESD15), dùng để gắp liệu, làm bằng nhựa, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Nhíp nhựa chống tĩnh điện/(LEKO/dài 120mm,ROHS), dùng để cặp những linh kiện nhỏ, làm bằng nhựa, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Nút bằng nhựa bít lỗ coppha 1.35 gram. PANEL CAP M-12mm- BLACK. KT: 12.4cm*phi12.2. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng. (xk)
- Mã HS 39269049: Nút bịt ống nhựa 21mm (21 mm) (xk)
- Mã HS 39269049: Nút bịt tai BHLĐ (3M 1210, màu cam, OEM) (xk)
- Mã HS 39269049: Nút bịt tai BHLĐ (3M 1210, màu cam, OEM) (hàng mới 100%)(nút bịt tai chống ồn bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Nút bịt tai chống ồn, hiệu Thủy Hiệp, kích thước 5mm, dùng để bịt tai chống ồn, bảo vệ tai khi làm việc trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Nút nhét tai 310-1001 loại gói (2000 cặp/thùng), 200 cặp/hộp, 10 hộp/thùng, mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn (bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn 1270, bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn 3M- 1110 (AT-12) (xk)
- Mã HS 39269049: Nút tai chống ồn 3M-1290 (Reuseable, 1290, 3M)(nút bịt tai chống ồn bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39269049: O6002013-004667, khóa niêm phong dây nhựa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: ỐP lưng điện thoại/ (xk)
- Mã HS 39269049: Ốp tai chống ồn bằng nhựa, dùng cho thợ kỹ thuật làm việc trong phòng máy tàu biểnhãng SX Chang An Management dùng trên tàu biển hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: PANEL CAP S 9mm GREEN. Nút bằng nhựa bít lỗ coppha 0.8 gram (xk)
- Mã HS 39269049: Quai cài đeo khẩu trang, bằng nhựa. Kích thước: 144 x 17mm. Hàng F.O.C. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Quai cài đeo khẩu trang, bằng nhựa. Kích thước: 144 x 17mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Que hàn PP KT phi 4mm (MX- KR) (xk)
- Mã HS 39269049: SLAB FENCE 400H-GREY. Hàng rào bằng nhựa 400H 1.434kg (01 bộ bao gồm: 36 thanh màu xám, 8 nẹp màu đen) (xk)
- Mã HS 39269049: SOFT COVER- YELLOW. Nắp bằng nhựa "chụp coppha" 23.2 gram, màu vàng. KT: 111*52*93cm. Không nhãn hàng hóa, dùng trong xây dựng (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm che mặt 3M- WP96, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm che mặt. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm lươi chắn bảo vệ 3000D, bằng nhựa, size 2200x1437.1mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm lươi chắn bảo vệ 3000D, bằng nhựa, size 2200x537.1mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm lưới chắn bảo vệ, bằng nhựa, size 1210x5400mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm lưới chắn bảo vệ, bằng nhựa, size 610x5400mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm lưới chắn bảo vệ, bằng nhựa, size 910x5400mm, dùng trong xây dựng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa chống dính Teflon KT 190x220x8mm (MT- CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa chống dính Teflon KT 205x380x8mm (MT- CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PC KT 210x290x10mm (MT-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PEEK KT 20x125x12mm (MT- KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PEEK KT 20x125x8mm (MT- KR) (xk)
- - Mã HS 39269049: Tấm nhựa phenolic bakelite KT 210x210x20mm (MV-CH-A) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa phenolic bakelite KT 210x210x20mm (MV-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa phenolic bakelite KT 70x165x20mm (MV-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa phenolic bakelite KT 70x165x60mm (MV-CH-A) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 110x235x15mm (MD-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 110x235x20mm (MD-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 115x150x50mm (MT-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 120x160x10mm (MD-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 120x185x30mm (MD-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 170x225x12mm (MD-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 470x1000x40mm (MT-CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 75x175x60mm (MT-KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa POM KT 95x180x25mm (MD- KR) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PP KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PP KT 1500x3000x15mm (MX-CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PU KT 45x185x20mm (MV-CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa Sign Barricade màu xanh dương, kích thước 740x450x50 mm, dùng để làm rào chắn, có kèm khóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Tấm nhựa Sign Barricade màu xanh dương, kích thước 740x450x50 mm, dùng để làm rào chắn, không kèm khóa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Thanh luồn dây cáp để bảo vệ dây cáp mạng, kích thước: 70 x 1000mm, nhãn hiệu EGA. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: Thanh nhựa PP màu vàng (Yellow Cap) dùng để làm rào chắn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Thiết bị đeo tay chống tĩnh điện Surpa 518-1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: TONER (xk)
- Mã HS 39269049: TTBU18/ Tấm chắn bằng nhựa TTBU18 (xk)
- Mã HS 39269049: Vỏ bọc hình ống bằng nhựa dùng để bảo vệ đầu chân ga ô tô, dài 32mm, (VN270118-0010),part: 90446-11001. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vỏ bọc hình ống bằng nhựa dùng để bảo vệ đầu chân ga ô tô, dài 32mm, (VN270118-0010): Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng chặn (Nhựa PE) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đai nhựa (phi 55*8) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo chân tĩnh điện, không có đầu kẹp, để chống tĩnh điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo chân, vật liệu (phần đeo vào cổ chân) chất liệu plastic. Dùng để loại bỏ tĩnh điện tạo ra từ cơ thể con người. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện Không dây (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện- Không dây (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO (Chất liệu: PVC, xanh da trời; dài 1.8m) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO PVC (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO- PVC, dây nhỏ 1.8m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LEKO- PVC, xanh da trời, dây nhỏ 1.8m (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay chống tĩnh điện LENKO (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay Leko, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay tĩnh điện (dụng cụ bảo hộ lao động sử dụng cho công nhân làm trong các xưởng sản xuất điện tử hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay tĩnh điện có dây, vỏ bọc nhựa có gắn đầu kẹp, để chống tĩnh điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng đeo tay tĩnh điện PVC có dây LeKo (wistrap) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng nhựa lớn L (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng nhựa nhỏ S (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng tay chống tĩnh điện (chất liệu bằng nhựa pvc) (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng tay tĩnh điện bằng nhựa- ANTI-STATIC BRACKET (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng tay tĩnh điện đeo tay LeKo, chất liệu PVC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: Vòng tĩnh điện có dây bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269049: VONG007- Vòng đeo tay chống tĩnh điện PVC (xk)
- Mã HS 39269049: VONG007- Vòng đeo tay chống tĩnh điện PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269049: W- HSM-1B/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu Wincam màu đen (1 bộ 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269049: W- HSM-1W/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu Wincam màu trắng (1 bộ 1 cái) (xk)
- Mã HS 39269049: W- HSM-5B/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu Wincam màu đen (1 bộ 5 cái) (xk)
- Mã HS 39269049: W- HSM-5W/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn hiệu Wincam màu trắng (1 bộ 5 cái) (xk)
- Mã HS 39269049: W-HSMF-5/ Miếng nhựa che mặt để ngăn giọt bắn bằng nhựa trong PC(1 bộ 5 cái) (xk)
- Mã HS 39269049: Z0000000-582843/ Kính che mặt bằng nhựa, dùng để bảo vệ, chắn giọt bắn lên mặt. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: 10MM-GZ Dây curoa bằng sợi plastic-monofilament đơn dạng cuộn màu xanh (dùng trong công nghiệp) hiệu Kaisun dài 50m, rộng 1cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: 500150910/ BRECO TIMING BELT (2460) (xk)
- Mã HS 39269053: 500229144/ FLAT BELT (xk)
- Mã HS 39269053: 500229150/ FLAT BELT (xk)
- Mã HS 39269053: 500251339/ FLAT BELT (xk)
- Mã HS 39269053: 500251342/ FLAT BELT (xk)
- Mã HS 39269053: 500415145/ BELT (xk)
- Mã HS 39269053: 8MM-GZ Dây curoa bằng sợi plastic-monofilament đơn dạng cuộn màu xanh (dùng trong công nghiệp) hiệu Kaisun dài 100m, rộng 0.8cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 1,6m (Coveyor 1.6m), chất liệu chính nhựa PVC chống tĩnh điện, công suất 60W, 220V, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 1.0m (KT: L1.0mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 1.5m (KT: L1.5mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 1200LX600WX2T GRAND-CHINA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 1500Lx600Wx2T GRAND-CHINA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 2.0m (KT: L2.0mx320mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 3m (Coveyor 3m), chất liệu chính nhựa PVC chống tĩnh điện, công suất 60W, 220V, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải 5m (KT: L5mx360mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng nhựa PU KT: 190mm (dây băng tải dùng trong nhà xưởng) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải bằng nhựa PVC kích thước 790*27700*3mm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải con lăn PVC (kích thước: L3000mm x W 1000mm x H900mm +-50mm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải ESDPVC2.0mm tĩnh điện, màu xanh, dán 2 gân, kích thước 215*24600mm (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải IN-OUT (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới chịu nhiệt W700 (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới chịu nhiệt W750 (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới chịu nhiệt W800x39800mm (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải lưới chịu nhiệt W870 (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải nhám 17800*900*5mm (nhựa pvc), dùng trong công nghiệp (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa màu xanh (800*3T) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải nhựa PVC E8/2 U0 V5 GR code 900025, KT: 3935Lx640Wx2T dán gân K10 theo bản vẽ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PU 2x75x2220mm (màu đen) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 12m (L12000*W400*h750*H2250 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 13500x400 (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 14m (L14000*W400*h750*H2250 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 2730x700 (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC 30m (L30000*W900*H750*H1950mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC E8/2 U0 V5 GR code 900025, KT: 3935Lx640Wx2T dán gân K10 theo bản vẽ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC khung nhôm W460*L2000mm (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC khung nhôm W460*L2500mm (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC khung nhôm W460*L4000mm (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC xanh 2mm CTĐ (PK) EM120/2:0+0.5/2.0AG/AS 10^8 KT (24600 x 215)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC xanh 2mm CTĐ (PK) EM120/2:0+0.5/2.0AG/AS 10^8 KT (24600 x 300)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC xanh nhám 5mm. KT(1.412x100)mm được làm từ chất liệu nhựa dẻo tổng hợp Poly Vinyl Clorua, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải PVC xanh nhám 5mm. KT(1.672x50)mm được làm từ chất liệu nhựa dẻo tổng hợp Poly Vinyl Clorua, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tai pvu may cure led chất liêu nhưa dung đê vân chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tai tflon 4710x190 chất liêu nhưa dung đê vân chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tai tflon 4800x190 chất liêu nhưa dung đê vân chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tai tflon may cure led chất liêu nhưa dung đê vân chuyên hang, hàng mới 100%, hãng sản xuất VN Techsun Việt Nam (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải xanh đục lỗ W750 x 2mm (W750 x T2mm, lỗ phi 20 như hình (2 đầu băng tải bấm sẵn móc nối inox)) (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải xanh PVC 2*380*30296, bằng nhựa PVC dùng để vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu ở mọi khoảng cách, vận chuyển các đồ vật từ vị trí này đến vị trí khác, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng tải xích nhựa 60P. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: BĂNG TẢI, CHẤT LIỆU BẰNG SỢI NHỰA, SỬ DỤNG TRONG MÁY LÀM KHÔ KEO MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, model 8195AE 490X6480m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Băng truyền trắng bằng nhựa PU 440mmW x 1860mm L (xk)
- Mã HS 39269053: Belt (Dây đai răng chất liệu PU XL-X-6.4 mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Belt (Dây đai XL-X-6.4mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Bộ bánh răng_Nhựa 3 cái/bộ(theo mẫu) (xk)
- Mã HS 39269053: C14/ Băng tải lò hàn (dùng trong ngành sản xuất điện tử)\C14 (xk)
- Mã HS 39269053: C15/ Băng tải ghim linh kiện điện tử\C15 (xk)
- Mã HS 39269053: Conveyor (Băng tải thẳng) A11,A13 (Full set, include 12 drawing), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (15x1300x1.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) DHBLGN15-1.3 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (15x1500x1.4mm, nhãn hiệu: MISUMI) DHBLGN15-1.5 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (15x1500x2.2mm, nhãn hiệu: MISUMI) ATBT-1500T5150-B-P50 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (15x6865x2.2mm, nhãn hiệu: MISUMI) LTBJ-T5150-1373 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (20x2730x2.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) HBLTGCN20-2.73 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (20x4330x2.1mm, nhãn hiệu: MISUMI) HBLTGCN20-4.33 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (30x3470x0.2mm, nhãn hiệu: MISUMI) FBLGN30-3.47 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (460x1160x0.8mm, nhãn hiệu: MISUMI) HBLT460-1.16 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (5x1260x0.9mm, nhãn hiệu: MISUMI) DHBLT5-1.26 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (6.4x3556x2.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) TBOA-XL025-700 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa (6.4x4165.6x2.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) TBOA-XL025-820 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: DHBLT60-2.89 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: HBLTGCN15-0.72 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LHBLT160-2.49 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LHBLT30-1.89 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LHBLT30-2.49 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LTBRA-T5100-377 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LTBRA-T5100-926 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: LTBRA-T5200-164 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: OHBLTDS60-2.5 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: SHBLTG15-0.68 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: SHBLTG160-0.64 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: SOBLGN100-3.26 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBOA-T10250-110 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBOA-T5250-1600 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBOA-T5250-800 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai tải bằng nhựa, code: TTBO-T5100-500 (xk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269053: Đai truyền mã SD.0102.5 bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải (Dây curoa) HNB-6.5W-640L, T1.3MM Hàng mới 100%(RC003004-041974) (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải 1520mm (dùng để tải hàng trong máy dán thùng carton, chất liệu PVC, kích thước 1520mm, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải 1867mm (dùng để tải hàng trong máy dán thùng carton, chất liệu PVC, kích thước 1867mm, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng nhựa PVC, Mã HH-MC05-900188 (Là linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải bằng PVC kích thước 4071L*50W*2 (mm), có gân V8,(dùng để lắp cho truyền sản xuất), mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh nhạt L12240xW15xt1.5mm(bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh nhạt L13650xW15xt1.5mm(bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải màu xanh thẩm L13650xW15xt0.8mm(bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PVC 2mmW38*944mm (xk)
- Mã HS 39269053: Dây băng tải PVC B400xCV5100x2mm), chất liệu chính nhựa PVC chống tĩnh điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây belt băng tải PVC bằng nhựa: 3700x290x2mm. 3270x290x2mm, 2930x290x2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây Belt máy kiểm tra chân linh kiện 3IN1. Belt of test Machine 3IN1 2013x6mm,TNR35/15, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây belt máy sấy keo UV/ CONVEYOR BELT L2340xW8xH1mm, và L2500xW8xH1mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây belt PVC màu xanh, kích thước 8400x200x2.8 mm (Dây đai băng tải, bằng nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Dây coroa A22 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[V613050016] (xk)
- Mã HS 39269053: Dây coroa B33 Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[V651040009] (xk)
- Mã HS 39269053: Dây coroa Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ[VR65303004] (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150 cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) MBT-N4-10 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) MBTH3-325 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa có chu vi ngoài dưới 150cm (dùng cho công nghiệp, nhãn hiệu: MISUMI) TTBU350T5-100 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: HTUN370S2M-60 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBN4-390 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBT2-780 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBT3-1320 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBT6-833 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MBTH-N4-10 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: MTB-STARROPE-7X10 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU280T5-100 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU550T5-250 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU725T5-250 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: TTBU950T10-250 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: VC-6X290 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: VC-6X350 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây cu roa bằng nhựa, code: VC-6X420 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây culoa 6940 (đai chuyển động chất liệu cao su, linh kiện của xe nâng) (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa 7M 950 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa 8430 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa A 63 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa A980-Li (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa B132-Mitsuboshi (R55Cm) dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa Bando 5V-630 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa elatech pu steel cord T5-32-2175 supergrip, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-14M-400-76, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-14M-600-79, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-270, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-52, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-645, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-696, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-70, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-250-720, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa FRBT-8M-500-1000, chất liệu nhựa PU lõi thép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa H330 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa Joined PU steel cord AT3-10-600, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây Curoa KAIJIA-430H-087A (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa các bánh răng dùng trong Robot Yushin # 02258350. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa làm bằng nhựa dùng để truyền chuyển động giữa các bánh răng dùng trong Robot Yushin # 02766260. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord AT5-10-975, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord T5-16-390, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa megapower steel cord T5-25-650, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa NBR Belt, Gear 10MMP 25MMW 2920MML. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây Curoa NBR Belting 500MMH 1260MML. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPA2132-Mitsuboshi (R35Cm) dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPB2060-Mitsuboshi (R33Cm) dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPB2450-Mitsuboshi (R40Cm) dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPB2500-Mitsuboshi (R41Cm) dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPZ 1700 LW (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa SPZ850(3V335-Mitsuboshi (R0.5Cm) dùng cho máy sản xuất công nghiệp, hãng sản xuất BANDO JAPAN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa T10-1150-25 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa. P/N: 1778-14M (PO: A7P-4500936832). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Dây curoa_C-3251 LI,Dùng để truyền chuyển động trong động cơ máy móc.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 01, KT: L920*3.6*1.5 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 02, KT: L3100*3.6*1.5 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 2 (Z0000000-556090) (Belt), kích thước: C2500xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 22x630x3x180mm, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 2300x10x1.5MM,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 35x500mm, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 4 (Z0000000-556086) (Belt), kích thước: C2400xW75xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai 6 (Z0000000-556084) (Belt), kích thước: C3210xW60xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bando 5VX-560, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bando A42, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bando B51, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai bando XPZ2037LW, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải (Z0000000-550825) (Belt-conveyor), kích thước: C3200xW200xT1.5mm, bằng nhựa PU, dùng để lắp ráp cho băng tải, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải 1.5mm (RC003001-234203) (Belt), kích thước: 6000x390mm, bằng nhựa PU, dùng để lắp ráp cho băng tải, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải 1900x7x1.2mm SUB200513, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải 1960*6*1mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 1116 x 7x 0.8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 1165*2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 1535*3mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 1940x7x1.3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 2360 x 7 x 0.8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 2930 x 7 x 0.8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 855x5.1x0.8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 890x5.1x0.8. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa 960 x 5.1 x 0.5. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa MC05-900057. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa MC05-900059. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng nhựa, KT 1550*7*1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1000x580x1.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1070x580x1.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1205x550x1.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải bằng PU, KT 1300x440x1.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải kích thước 1000 x 250 x 5mm, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU màu xanh chịu dầu, KT: 1400x120x1.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- chống tĩnh điện, KT: 100*3105mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3345 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3665 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3945mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*3955 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*4355mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*4385 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*5950 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*6240mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải PU xanh nõn chuối dày 1.5mm- Chống tĩnh điện, KT: 100*6960 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai băng tải, Vật liệu: nhựa, kT: D3x830mm/ RC00H003-046464 (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 1,52 m, rộng 6cm, dày 1.67mm. Chất liệu nhựa PPC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai dài 150cm, rộng 6cm, màu xanh. Chất liệu nhựa PPC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai máy 2200 BANDO 120XL (dây curoa) (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai Optibelt XPA1232LW, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PU, gân 4x6 giữa, chống tĩnh điện, màu xanh, KT: 100*6360 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước: L10030xW293x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước: L10200xW315x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai PVC (Belt PVC ESD), kích thước: L2015xW295x2mm, bằng nhựa PVC, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai quay băng tải M10M01-907P04AT1.0x5.0x1155 mm, chất liệu PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải loại có răng dùng để truyền chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED, model HTBO-S5M250-367,chất liệu nhựa Polyurethane,367 răng,rộng 25 mm,nsx Misumi,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai tải loại có răng dùng để truyền chuyển động cho các thiết bị trong dây chuyền sx màn hình OLED,model HTBO-S8M250-504,chất liệu nhựa Polyurethane,504 răng,rộng 25 mm,nsx Misumi,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Dây đai truyền động, loại có răng cưa, bằng nhựa/ TOOTHED BELT- 0901070580. Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát. Hàng đã qua sử dụng. (xk)
- Mã HS 39269053: Dây PU AT10-50 (TIMMING BELT, 050-AT10), chất liệu bằng nhựa, dùng để truyền chuyển động trong robot công nghiệp, rộng 50mm, bước răng 10mm (xk)
- Mã HS 39269053: Dây Pu đặc phi 8mm dùng làm dây kéo trục quay,mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải (Belt for conveyor 160T1), chất liệu: đai PU, KT: 5230 x 280 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải (Belt for conveyor 160T2), chất liệu: đai PU, KT: 5220 x 340 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải (Belt for conveyor 300T), chất liệu: đai PU, KT: 5230 x 280 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải (Belt for conveyor Line B), chất liệu: đai PU, KT: 4200 x 250 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Mặt băng tải (Belt for conveyor Tap combine 2), chất liệu: đai PU, KT: 5190 x 340 x 1.6 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Metal Detector ASN9000- Băng tải máy dò kim loại, kích thước 21*15*10 cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Ống Teplon Phi 10 (xk)
- Mã HS 39269053: RC003001-233754-Băng tải, KT: 5780x85x1.5mm, bằng nhựa (dùng để làm băng chuyền) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: RC003004-228933/ Dây đai PU xanh đậm, 270x1.6mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: RD00V008-078423/ Băng tải, 1000x990x520mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Timing belt (dây đai T2.5*177.5 LG), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Timing belt (dây đai T2.5*200.10 LG), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Timing belt (dây đai T2.5*420.12 LG), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: V-belt (Dây đai A-47), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: V-belt (Dây đai B-96), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: V-belt (Dây đai SPB-1560LW), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Vỏ băng tải, chất liệu nhựa PVC, kích thước dài 620 cm, bản 16 cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-126719-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán gân/1980*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-126723-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/140*2100mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-127603-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh/1910*80mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-127605-Băng tải PVC 2.0mm, màu xanh, dán gân/2280*60mm (Dùng cho chuyền vận chuyển hàng trong máy rửa sản phẩm, chất liệu nhựa PVC) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-549659-Băng tải bằng nhựa PU KT: 190*1.5 mm, 2 gân 8x2.5 mm, dùng trong nhà xưởng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-549659-Băng tải bằng nhựa PU, KT: 190*1.5 mm, 2 gân 8x2.5 mm, Dùng trong nhà xưởng (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556087/ Dây đai. Dùng để kéo khay đựng sản phẩm.Chất liệu: Nhựa PU.Kích thước: C895*W45*T1.5MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-556089/ Dây đai PU xanh kéo khay sản phẩm, 1480x60x1.5mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-559711/ Dây đai. Dùng để kéo khay đựng sản phẩm. Chất liệu: Nhựa PU. Kích thước: C855*W55*T1.5MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-574843-Dây đai băng tải, kích thước 1720*77*7mm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-603662/ Dây đai băng tải, để truyền động lực từ động cơ di chuyển vật.Chất liệu: nhựa PU.Chu vi 3255mm, rộng 25mm, dày 2.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-603664/ Dây đai băng tải, để truyền động lực từ động cơ di chuyển vật. Chất liệu: nhựa PU. Chu vi 3815mm, rộng 25mm, dày 2.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269053: Z0000000-634853/ Dây đai băng tải dùng để tải hàng cho máy IMEI, chất liệu: cao su, kích thước 1724*75mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 00003210032/I/ Nắp cầu chì shikoku 100A bằng nhựa, (điện áp <1000V)/ 00003210032/I (xk)
- Mã HS 39269059: 003003/ Vỉ đệm bằng nhựa tròn Domed, kích thước (153.5x34)mm (xk)
- Mã HS 39269059: 016038009/ Vòng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 019258008/ Nắp che (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 019259002/ Tấm chắn (xk)
- Mã HS 39269059: 020000031/ Nút nhấn (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 020000039/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 025001040/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 1/ Thùng bằng nhựa dùng đựng nguyên liệu cao su\1 (xk)
- Mã HS 39269059: 109W8838P00148933S-Gioăng làm kín bằng cao su silicon (xk)
- Mã HS 39269059: 109W8853P00148934S-Gioăng làm kín bằng cao su silicon (xk)
- Mã HS 39269059: 109W9233P00148935S-Gioăng làm kín bằng cao su silicon (xk)
- Mã HS 39269059: 111/ Nẹp viền PVC (xk)
- Mã HS 39269059: 118011811/ Chốt gài (nhựa) BACK CLIP,BK,DBT6400 (xk)
- Mã HS 39269059: 12001313-1/ Vỏ nhựa (Lắp vào máy bơm tạo áp xuất nước) (xk)
- Mã HS 39269059: 12001323-1/ Đế nhựa (Lắp vào máy bơm tạo áp xuất nước) (xk)
- Mã HS 39269059: 12001327-1/ Long đền nhựa (có răng) (xk)
- Mã HS 39269059: 131001501/ Vỏ ngoài mặt trên (xk)
- Mã HS 39269059: 131064307/ Vỏ ngoài máy quét (xk)
- Mã HS 39269059: 131065201/ Vỏ ngoài mặt trước ENCLOSURE, FRONT, MG 3200 (xk)
- Mã HS 39269059: 131067900/ Vỏ tay cầm (xk)
- Mã HS 39269059: 131071401/ Nắp đậy (xk)
- Mã HS 39269059: 131071501/ Miếng chèn (xk)
- Mã HS 39269059: 131073102/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 131073601/ Thanh chắn (xk)
- Mã HS 39269059: 131073902/ Chốt chân đế (xk)
- Mã HS 39269059: 131074501/ Miếng che (xk)
- Mã HS 39269059: 131074601/ Vỏ nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 131082401/ Chân đế (xk)
- Mã HS 39269059: 131082915/ Vỏ che dây cáp (xk)
- Mã HS 39269059: 131094501/ Vỏ ngoài máy quét (xk)
- Mã HS 39269059: 131098402/ Nắp đậy (xk)
- Mã HS 39269059: 131098701/ Khung ngoài của thiết bị hiệu chuẩn (xk)
- Mã HS 39269059: 131100401/ Vỏ ngoài mặt sau (xk)
- Mã HS 39269059: 131100802/ Vỏ ngoài phía sau (xk)
- Mã HS 39269059: 131100802/ Vỏ ngoài phía sau ENCLOSURE,BACK,TIGER (xk)
- Mã HS 39269059: 131101001/ Nắp đậy (xk)
- Mã HS 39269059: 131117001/ Miếng chèn (xk)
- Mã HS 39269059: 131117002/ Miếng chèn (xk)
- Mã HS 39269059: 131120301/ Miếng chặn góc (xk)
- Mã HS 39269059: 131120302/ Miếng chặn góc (xk)
- Mã HS 39269059: 131148800/ Khung đỡ (nhựa) Optical Chamber Enclosure (xk)
- Mã HS 39269059: 132083890/ Vỏ ngoài máy quét (xk)
- Mã HS 39269059: 132114600/ Khung đỡ (nhựa) Optical Chamber (xk)
- Mã HS 39269059: 141003091/ Dây nối (xk)
- Mã HS 39269059: 150630-0000V/ Vòng nhựa 150630-0000V (xk)
- Mã HS 39269059: 150630-0100V/ Vòng nhựa 150630-0100V (xk)
- Mã HS 39269059: 150630-4300V/ Vòng nhựa 150630-4300V (xk)
- Mã HS 39269059: 150630-4500V/ Vòng nhựa 150630-4500V (xk)
- Mã HS 39269059: 150630-4600V/ Vòng nhựa 150630-4600V (xk)
- Mã HS 39269059: 150630-4700V/ Vòng nhựa 150630-4700V (xk)
- Mã HS 39269059: 163279100/ Miếng dán bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 163279200/ Miếng dán bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 163344100/ Miếng dán bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 16E7S67-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16E8S97-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L1S57-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L5S97-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L5S97-3-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L6S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L6S67-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L6S67-2-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L8S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16L8S67-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16P1S57-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16P1S57-2-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16P4S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16P4S97-2-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16P5S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 16P6S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 175000901/ Nút bấm (xk)
- Mã HS 39269059: 175009001/ Nút bấm (xk)
- Mã HS 39269059: 176056990/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 176057290/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 176057891/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 176059200/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 176070401/ Miếng đệm loa (xk)
- Mã HS 39269059: 176089400/ Miếng đệm loa (xk)
- Mã HS 39269059: 195005490/ Chốt chặn (xk)
- Mã HS 39269059: 199001701/ Miếng che bảng mạch in (xk)
- Mã HS 39269059: 199002701/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 199449602/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 199449702/ Miếng đệm (xk)
- Mã HS 39269059: 199460400/ Miếng che cáp (xk)
- Mã HS 39269059: 199461501-SP/ Nắp đậy BONNET,COOL GRAY, MGL 8300 (xk)
- Mã HS 39269059: 199490400/ Tay cầm (xk)
- Mã HS 39269059: 199501601/ Giá đỡ (xk)
- Mã HS 39269059: 199501602/ Chân đế (xk)
- Mã HS 39269059: 199506201-SP/ Vỏ ngoài chân đế BASE STAND,W/NOTCH,BLACK,QUICKSCAN L & i (xk)
- Mã HS 39269059: 199506202-SP/ Vỏ ngoài chân đế Base, Stand, W/Notch white, quickscan l & i (xk)
- Mã HS 39269059: 203001-052/ Vỏ Hộp đen CKY bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 203005206/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 204001-052/ Tấm nhựa dạng đĩa của hộp đen CKY (xk)
- Mã HS 39269059: 207002-052/ Tấm chắn KKB bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 207008-052/ Tấm chắn KK D bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 20D0079-2/ Đuôi xe làm bằng nhựa (20D0079-2) (xk)
- Mã HS 39269059: 20D0079-4/ Đuôi xe làm bằng nhựa (20D0079-4) (xk)
- Mã HS 39269059: 20D0079-8/ Đuôi xe làm bằng nhựa (20D0079-8) (xk)
- Mã HS 39269059: 20D0129-1/ Khung để gắng kính phía trước xe chỗ tài xế- làm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM101/ Vòng lắp khung ngàm bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEFM401 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM102/ Vòng zoom bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEFV191 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM104/ Khung bảo vệ bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PENM201 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM125/ Loa chắn sáng bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEYD701 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM153/ Nắp sau bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4SANY001 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM91/ Khung kính 1 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEES100 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM92/ Khung kính 3 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEES300 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM93/ Khung kính 4 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEES400 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM96/ Khung vận hành cụm kính 1 bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEEV121 (xk)
- Mã HS 39269059: 20RIM97/ Khung lọc bằng nhựa (linh kiện máy ảnh) 4PEFD101 (xk)
- Mã HS 39269059: 210013-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 24M HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210030-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 10M HOUSING ASSEMBLY CLIP TYPE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210123-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-BK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210123-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-BL, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210123-BR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-BR, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210123-YL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 14F ASSY-YL, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210184-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58M HOUSING ASS'Y (GR)-RH, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210185-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 HYBIRD 58M HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 1 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 10 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 2 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 3 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 5 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 6 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 7 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 8 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100% (Tái xuất từ dòng hàng số 9 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100%(Tái xuất các dòng hàng số 1 của tk tạm nhập 10326399091/G12 ngày 15/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100%(Tái xuất các dòng hàng số 2 của tk tạm nhập 10326399091/G12 ngày 15/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100%(Tái xuất các dòng hàng số 3 của tk tạm nhập 10326399091/G12 ngày 15/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100%(Tái xuất các dòng hàng số 4 của tk tạm nhập 10326399091/G12 ngày 15/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100%(Tái xuất các dòng hàng số 5 của tk tạm nhập 10326399091/G12 ngày 15/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210186-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 68M HOUSING ASS'Y (NA)-LH, hàng mới 100%(Tái xuất từ dòng hàng số 4 của tk 10325906571/G12 ngày 13/04/2020) (xk)
- Mã HS 39269059: 210187-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 HYB 68M HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210188-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING ASSY A TYPE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210189-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2M HOUSING ASSY B TYPE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210210-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12M HOUSING ASSY_SP, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210235-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 6M ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210250/ Bảng mạch chứa đầu dây nối bằng nhựa 0.64mm HEADER PIN ASSY_17P, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210251/ Bảng mạch chứa đầu dây nối bằng nhựa 0.64mm HEADER PIN ASSY_48P, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210267-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2M ASSY_A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210268-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2M ASSY_B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210274-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55M ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210275/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060 FAKRA 44M ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210275-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060 FAKRA 44M ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210288-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 18M PCB ASSY, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210289-BK/ Hộp chứa chân cắm bằng nhựa 375 2M PCB ASSY, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210298-NA/ 'Đầu dây nối bằng nhựa 025060110 10M ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210301-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 8P ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 210310/ Đầu dây nối bằng nhựa 250 2M WP CONNECTOR ASSEMBLY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 217013893/ Chốt giữ (xk)
- Mã HS 39269059: 218A4337P2/ Đế nhựa cố định dây (TMEH-S10-C0+K100), mã hàng: 218A4337P2, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220007-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 10F HOUSING ASSEMBLY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220014-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 24F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220071-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-BK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220071-GE/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-GE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220071-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-GR, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220071-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-NA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220071-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-RE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220071-YL/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20F ASSY-YL hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220082-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 25060110250 65F HSG ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220103-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 54F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220158-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 30F ASSY A TYPE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220159-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 30F ASSY-B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220162-BL/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 58F HOUSING ASSY BL, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220162-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060 HYBIRD 58F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220164-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 HYB 68F HOUSING ASSY (NA), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220164-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 HYB 68F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220165-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2F HOUSING ASSY A TYPE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220166-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 060 2F HOUSING ASSY B TYPE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220174/ Thiết bị giữ cố định bằng nhựa 200A 2F WP R_ANGLE CONNECTOR ASSEMBLY-OR, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220178-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 12F HOUSING ASSY, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220197-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 FAKRA 7F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220199-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 060110 26F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220200-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110250 38F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220203-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 18F HOUSING ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220226-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2F ASSY_A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220227-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 050 WP 2F ASSY_B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220233-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060110250375FAKRA 55F ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220234-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025060FAKRA 44F ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220241-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 060110 26F ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220252-GR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060250 42F ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220254-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025060110 10F ASSY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220265/ Bộ phận kết nối của thiết bị sạc bằng nhựa 570 2F WP BOLTING CONNECTOR-BUNDLE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 220270/ Đầu dây nối bằng nhựa 250 2F WP CONNECTOR ASSEMBLY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 224015402/ Nút nhấn bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 224015501/ Nút nhấn bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 224600371/ Nút nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 240047-RE/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 060 JOINT 20M HOUSING RE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240082-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING BK, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240082-BR/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING BR, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240082-NA/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING NA (xk)
- Mã HS 39269059: 240082-RE/ Đầu dây nối bằng nhựa 025 JOINT 32F HOUSING RE (xk)
- Mã HS 39269059: 240141-1/ Đầu dây nối bằng nhựa OS_EV COMBO 7P INLET MAIN HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240141-2/ Đầu dây nối bằng nhựa COMBO 7P INLET MAIN HOUSING-A, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240169-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025 FAKRA 7M HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240176/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa 0.64mm HEADER PIN HOUSING_17P, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240177/ Đầu dây nối cho bảng mạch in bằng nhựa 0.64mm HEADER PIN HOUSING_48P, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 240212-BK/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025 18M PCB HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 250043-BK/ Đầu dây nối bằng nhựa 375 3F WP HSG INNER HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 250132/ Đầu dây nối bằng nhựa 570 3F WP BOLTING INNER HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 250207-NA/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 025 FAKRA 7F HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 250253-BK/ Hộp chứa đầu dây nối bằng nhựa 060110 26F HOUSING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 254002190/ Bút nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 254002500/ Bút cảm ứng (xk)
- Mã HS 39269059: 260020-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 060 20F TPA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260108-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 375 3F WP HSG LEVER (xk)
- Mã HS 39269059: 260171-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060 44F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260179-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 25060110250 65F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260226-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 54F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260232-BK/ Nắp bằng nhựa 025060110250 54F COVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260237-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025 JOINT 32F REAR HOLDER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260354-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 30F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260361-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060 58F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260365-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 68F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260424-GR/ Mảnh ghép bằng nhựa 025 FAKRA 7M TPA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260425-BK/ Mảnh ghép bằng nhựa 025 FAKRA 7F TPA, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260430-GR/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250 38F LEVER (DN8), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260485-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060110250375 FAKRA 55F LEVER (DN8), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260490-BK/ Đai giữ cố định bằng nhựa 025060 FAKRA 44F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260501-GR/ Mảnh ghép bằng nhựa 060110 26F TPA(MQ4), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260502-GR/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 060110 26F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 260518-BK/ Thiết bị đầu cuối đảm bảo vị trí kết nối bằng nhựa 025060250 42F LEVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 26L1S57-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 26L7S65-1-0620/ Khay giữ đĩa thủy tinh bằng nhựa dùng cho máy mài (xk)
- Mã HS 39269059: 276027691/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 278099111/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 278104401-SP/ Khung loa SPEAKER CHAMBER,MG 3200 (xk)
- Mã HS 39269059: 278104501/ Khung SCAN BASKET, MG3200 (xk)
- Mã HS 39269059: 278151502/ Nút nhấn bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 278157101/ Tay cầm (xk)
- Mã HS 39269059: 278158201/ Ống dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 278183601/ Miếng đệm (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 278604381/ Bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 278604830/ Móc nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 280065/ Nắp bằng nhựa LF_HEV JB 4P WP FUSE COVER, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280236-OR/ Nắp bằng nhựa dùng bảo vệ dây dẫn điện loại OS EV COMBO INLET GUIDE TOP_1, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280237-OR/ Nắp bằng nhựa dùng bảo vệ dây dẫn điện loại OS EV COMBO INLET GUIDE TOP_2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280335-BK/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để giữ cố định) loại BAND CABLE (SLOT-A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280335-DG/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để giữ cố định) loại BAND CABLE SLOT-A_DARK GRAY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280335-OR/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để giữ cố định) loại BAND CABLE SLOT-A_ORANGE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280336-BK/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để giữ cố định) loại BAND CABLE (SLOT-B), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280336-DG/ Dây thít bằng nhựa (Đầu dây thít có khóa để giữ cố định) loại BAND CABLE SLOT-B_DARK GRAY, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280361/ Khối đầu vào (đầu cuối) bằng nhựa HR EV COMBO 5P INLET TERMINAL BLOCK, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280362/ Giá đỡ phía sau bằng nhựa HR EV COMBO 5P INLET REAR HOLDER, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 280363/ Vỏ bảo vệ đầu dây nối bằng nhựa HR EV COMBO 5P INLET HOUSING COVER, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 281080201/ Miếng đệm (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 291006791/ Khung phím nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 291006991/ Khung phím nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 291007700/ Tấm che bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 291007900/ Tấm che bàn phím (xk)
- Mã HS 39269059: 291010600/ Khung phím nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 291010700/ Khung phím nhấn (xk)
- Mã HS 39269059: 294001501/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 294025791/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 294032390/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 294039110/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 294051800/ Kính nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 295003069-SP/ Nắp nhựa BUTTON DOOR PAPER X07(P426C) (xk)
- Mã HS 39269059: 296021301/ Khóa của thiết bị hiệu chuẩn (xk)
- Mã HS 39269059: 296115863-SP/ Nắp nhựa Y07 CRADDLE CONNEX DOOR (P426C) (xk)
- Mã HS 39269059: 296117247AB-SPSP/ Nắp nhựa Y07 D40 PAPER DOOR EQUIPED(P426C) (xk)
- Mã HS 39269059: 296142034AB-SP/ Nắp nhựa dưới Y07 CRADDLE BOTTOM CASING BME (P426C) (xk)
- Mã HS 39269059: 296193531AC/ Kính màn hình LENS Y02 (STD) (xk)
- Mã HS 39269059: 298070601/ Khung đỡ (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 298102401/ Khung đèn (xk)
- Mã HS 39269059: 302RV02620-KA01/ Nắp hộp các loại bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 324015050007/ Gioăng nhựa peek D10x2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 324221200158/ Gioăng nhựa peek D8x10. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 324221200159/ Gioăng nhựa peek D8x5. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 37/ Thùng bằng nhựa dùng đựng sản phẩm nhựa\37 (xk)
- Mã HS 39269059: 433029069/ SPONGE (xk)
- Mã HS 39269059: 500121650/ VACUUM PAD T100 C16-C16-GREY (G96) (xk)
- Mã HS 39269059: 500124030/ O-RING,1ID X 1-1/8OD,FLUOROSI (xk)
- Mã HS 39269059: 500135518/ TRAYSTACK,PAD,D/CNJ,PP (xk)
- Mã HS 39269059: 500144336/ ESD FOAM PAD (OD7XID3X5) (xk)
- Mã HS 39269059: 500249402/ O-RING C (xk)
- Mã HS 39269059: 500361437/ SHUTTLE E-CHAIN (xk)
- Mã HS 39269059: 500385166/ HTA BLADDER, 2X4 GE (xk)
- Mã HS 39269059: 500423436/ SEAL, LTIM, CR T2, TRC (xk)
- Mã HS 39269059: 61/ Dây nẹp viền (xk)
- Mã HS 39269059: 61A-00269 Kẹp cáp 6 cổng dùng sản xuất ăng-ten (Hàng mới 100%) (Kt:600x410x410) (xk)
- Mã HS 39269059: 61A-00675 Núm bảo vệ bộ điều chỉnh góc ăng ten dùng sản xuất ăng ten, hàng mới 100% (Kt:470x510x510) (xk)
- Mã HS 39269059: 6-210 core w 37mm/Miếng nhựa vòng tròn có đường kính trong 6 inch, đường kính ngoài 210mm, chiều dày 37mm, đã được gia công dùng để cuốn sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 6-210 core w52mm/Miếng nhựa vòng tròn có đường kính trong 6 inch, đường kính ngoài 210mm, chiều dày 52mm, đã được gia công dùng để cuốn sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A, Tái xuất 220 chiếc Mục 29 TK 103332541540 ngày 27/05/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: 6295794/ Tem nhãn bằng nhựa dùng để đánh dấu chức năng 91659-0988-A, Tái xuất 827 chiếc Mục 41 TK 103326627610 ngày 25/05/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: 63512545(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512753(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512754(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512767(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512850(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63512873(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513118(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513147(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513148(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513164(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513164(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513165(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513165(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513277(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513277(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513314(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513571(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513571(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513572(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513572(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513573(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513573(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513588(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513588(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513596(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513596(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513847(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513898(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513899(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513947(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63513950(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514043(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514044(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514045(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514049(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514049(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514104(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514104(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514106(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514106(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514131(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514139(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514178(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514228(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514264(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514293(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514304(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514306(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514309(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514309(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514312(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514313(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514314(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514315(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514576(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514577(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514586(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514589(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514716(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514720(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514813(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514860(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63514994(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63515007(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63564901(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63564933(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63564934(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565065(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565197(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565417(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565417(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565418(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565418(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565421(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565421(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565532(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565534(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565536(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565536(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565538(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565543(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565591(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565596(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565596(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565667(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565700(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63565701(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 63580355(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 64001940(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 64001940(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69108138-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69108138-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69116447(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69116448(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202750(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202751(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202752(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202752(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202753(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202753(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202799(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202956(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202956(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202957(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202957(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202958(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202959(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69202959(F)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69203006(E)/ Nắp bảo vệ cầu chì bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39269059: 69240425-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ cho bộ dây xe ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69240425-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (xk)
- Mã HS 39269059: 69240425-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69240427-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (xk)
- Mã HS 39269059: 69240427-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69241782-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây (xk)
- Mã HS 39269059: 69241782-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69241919-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241919-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69241921-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241921-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69241922-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241922-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69241959-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69241959-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 69242401-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn (xk)
- Mã HS 39269059: 69242401-052/ Chi tiết nhựa cho bộ dây dẫn dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 700006400/ Vỏ máy quét (xk)
- Mã HS 39269059: 700226000/ Gương (xk)
- Mã HS 39269059: 700256410/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269059: 700282301/ Vỏ máy đọc mã vạch (xk)
- Mã HS 39269059: 700314900/ Khung đỡ (nhựa) (xk)
- Mã HS 39269059: 700438200/ Giá đỡ (xk)
- Mã HS 39269059: 700439900/ Chốt chặn (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-108/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G 771X696XP740X19D-16NX1T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-109/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L125 10K-125AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-111/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S150 10K-150AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-112/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S200 10K-200AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-113/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S250 10K-250AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-131/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S025 10K-25AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-132/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S040 10K-40AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-134/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S100 10K-100AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-140/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G ID44XOD56X3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-146/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1S020 10K-20AX1.5T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-2/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L200 10K-200AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-3/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L500 10K-500AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-4/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J5L500 5K-500AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-40/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L050 10K-50AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-41/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L080 10K-80AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-42/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L100 10K-100AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-43/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L150 10K-150AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7020G-20-98/ Vành đệm kín khít (thành phần chính bột nhựa PTFE) 7020G J1L300 10K-300AX3.0T (xk)
- Mã HS 39269059: 7dk5/ FRP Grating (967 x 967 x 40)- Sản phẩm lưới bằng vật liệu composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r10a/ Water Basin Connect A- Bộ phận vách ngăn bồn nước của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r159/ Casing SBC 10 (3pc/set)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r19a/ Casing SBC 15/20 (3PCS/SET) (With hole for inspection door)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r20a/ Casing SBC 20ESS/30,40E/ESS (3PCS/SET) (With hole for inspection door)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r21a/ Casing SBC 40ESS/50E/ESS (4PCS/SET) (With hole for inspection door)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r22b/ SBC 60E/ES,SBC-50/60ESS (No hole)- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r23a/ SBC-80E/ES/ESS- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r25a/ Casing SBC 150-200E,ES,ESS- Mảnh ghép vỏ tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r26/ Strainer Cover CT-K15S-K20S- Bộ phận vỏ lọc của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r27/ Inspection Window Frame CT-K15-K100- Bộ phận khung cửa sổ kiểm tra của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r2a/ Water Box-In- Bộ phận hộp chia nước của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r30a/ Belt Cover C-4/5- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r31a/ Belt Cover D-4/5- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r32a/ Belt Cover E-4/5- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r33a/ Belt Cover B-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r34a/ Belt Cover C-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r35a/ Belt Cover D-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r36a/ Belt Cover E-6- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r37a/ Belt Cover B-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r38a/ Belt Cover C-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r39a/ Belt Cover D-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r3a/ Belt Cover A- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r40a/ Belt Cover E-7- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r4a/ Upper Water Basin Cover A- Bộ phận nắp bể nước phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r56a/ Upper Connect Finish U4/U5- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r58/ Strainer Cover CT-K30S-K60S- Bộ phận vỏ lọc của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r64/ Side Panel C CT-K15S-K20S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r65/ Side Panel D CT-K15S-K20S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r6a/ Upper Water Basin Cover B-5- Bộ phận nắp bể nước phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r71/ Side Panel D CT-K40S- K50S- Bộ phận vách ngăn bảng điều khiển của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r80a/ Upper Connect Finish U6- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r81a/ Water Basin SBC 40ESS-50ESS- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r82a/ Water Basin SBC 50ESS-80ESS- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r84a/ Water Basin A SBC 100-125ES,ESS- Mảnh ghép đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r85a/ Water Basin B SBC 100-125ES,ESS- Mảnh ghép đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r89/ Water basin 40/50S- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r91/ Water Basin (CT-K80S)- Bộ phận đáy phía dưới của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r95/ Belt Cover (SRC-15B) CT-K40S-K60S- Bộ phận nắp bảo vệ dây curoa của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 7r9a/ Upper Connect Finish U7- Bộ phận thanh nẹp phía trên của tháp hơi lạnh bằng nhựa composite (xk)
- Mã HS 39269059: 840-3016268/ Đế nhựa HAI- Docking Module-Docking Module-(840-3016268) (xk)
- Mã HS 39269059: 881383401/ Giá đỡ bằng nhựa 4142520-A(WF50-016) (xk)
- Mã HS 39269059: 9121060013: Nắp nhựa CAP-8.0 Grey, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 9121060013:Nắp nhựa CAP-8.0 Grey, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: 91961-A7020/ Dây thít bằng nhựa CLIP WIRING (xk)
- Mã HS 39269059: 9SP00L1/ Lõi quấn bằng nhựa dùng để quấn dây hàn- SPOOL 15kg (xk)
- Mã HS 39269059: A0459-205-00-102/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D032,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A1202-149-01-202/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D001,COVER UNIT,A. (xk)
- Mã HS 39269059: A1663-618-03-003/ Nắp chụp bằng nhựa, mới 100%- BL15D001,COVER,U TYPE, (xk)
- Mã HS 39269059: A20-XC8738021/ Bộ phận giữ linh kiện bằng nhựa (dùng để nhận biết vị trí của trục)-TIMING SHUTTER-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: A20-XC8738021/ Đĩa nhựa-TIMING SHUTTER-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: A2189-432-01-204/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E016,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A2230-807-01-202/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E022,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A2616-773-01-202/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E022,COVER UNIT,A. (xk)
- Mã HS 39269059: A3502-095-00-101/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D031,COVER UNIT,A. (xk)
- Mã HS 39269059: A3774-712-00-101/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D031,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A4147-083-00-003/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E022,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A4669-990-00-000/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- COVER,WIPER ARM (xk)
- Mã HS 39269059: A6054-857-00-003/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E022,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6157-338-01-204/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A6157-338-01-402/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6231-813-01-204/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6231-813-01-402/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A6458-931-00-201/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- AF10F119A,COVER,WIPER ARM. (xk)
- Mã HS 39269059: A6458-931-00-208/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- AF10F119A,COVER,WIPER ARM. (xk)
- Mã HS 39269059: A6458-931-00-211/ Nắp chụp tay gạt của cái gạt nước xe ôtô- AF10F119A,COVER,WIPER ARM (xk)
- Mã HS 39269059: A6612-844-00-102/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E039,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: A7500-130-01-204/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A7500-130-01-402/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D002,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A7797-124-00-102/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E039,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A8141-482-01-204/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A8141-482-01-402/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL32E004,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A8503-716-01-202/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D001,COVER UNIT,B. (xk)
- Mã HS 39269059: A9071-407-01-204/ Nắp chụp A của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15E016,COVER UNIT,A (xk)
- Mã HS 39269059: A9802-496-00-102/ Nắp chụp B của thanh gạt cần gạt nước xe ôtô- BL15D032,COVER UNIT,B (xk)
- Mã HS 39269059: ADAPTER (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012272A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012273A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012274A-02/ Giá đỡ thấu kính của camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012275A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012277A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012280A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012281A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012282A-02/ Cụm khung camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012297A-02/ Cụm giữ ống kính camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012868A/ Cụm vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa dùng cho model QND_8020R (AM07-012868A,ASSY-CASE TOP-QND-8020R). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012868B/ Cụm vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa dùng cho model QND_8020R (AM07-012868B,ASSY-CASE TOP-QND-8020R HANWA). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM07-012870A/ Cụm vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa dùng cho model QND_8080R (AM07-012870A,ASSY-CASE TOP-QND-8080R). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: AM08-005964A/ Linh kiện camera bằng nhựa hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: ÁO ĐẦM NỮ (xk)
- Mã HS 39269059: B0000163/ Tay cầm bằng nhựa PM0403504 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000226/ Tay cầm bằng nhựa PM0302304 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000230/ Tay cầm bằng nhựa PM9290100 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000231/ Tay cầm bằng nhựa PM0292606 (xk)
- Mã HS 39269059: B0000262/ Tay cầm bằng nhựa PM0317800 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001153/ Tay cầm bằng nhựa P14361004 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001157/ Trục nhựa của máy in P58963401 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001296/ Miếng nhựa bảo vệ dây điện P59234003 (xk)
- Mã HS 39269059: B0001338/ Bánh răng bằng nhựa K19A15051018 (xk)
- Mã HS 39269059: B0400019/ Khung nhựa đỡ cuộn giấy RHD0201M0502 (xk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera. Kích thước: Phi 7.8 mm, cao 4.24 mm. Tái xuất theo mục 3, tờ khai nhập 103341603740 E21 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera. Kích thước: Phi 7.8 mm, cao 4.24 mm. Tái xuất theo mục 3, tờ khai nhập 103353901710 E21 ngày 08/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera. Kích thước: Phi 7.8 mm, cao 4.24 mm. Tái xuất theo mục 3, tờ khai nhập 103374939840E21 ngày 19/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera.Kích thước: Phi 4.8 mm, cao 2.294 mm. Tái xuất theo mục 1, tờ khai nhập 103341603740 E21 ngày 01/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera.Kích thước: Phi 4.8 mm, cao 2.294 mm. Tái xuất theo mục 1, tờ khai nhập 103353901710 E21 ngày 08/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: BA01/ Cụm vòng nhựa để lắp thấu kính camera.Kích thước: Phi 4.8 mm, cao 2.294 mm. Tái xuất theo mục 1, tờ khai nhập 103374939840E21 ngày 19/06/2020 (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc lót bằng nhựa GFM-0810-03, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- 254592-BK- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- 304573-WE- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- GDE17671- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- GDE31687- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- QGH53327- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa kết nối dùng trong ổ cắm điện- QGH92207- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa phi 31 lỗ 25mm h20mm, dùng cho công nghiệp (xk)
- Mã HS 39269059: Bạc nhựa(PLASTIC BUSH), Phụ kiện của Cổ ống cấp liệu bằng nhôm (DIECAST FEEDER- DIAMETER) (xk)
- Mã HS 39269059: BẠC PHỦ XE (xk)
- Mã HS 39269059: Bàn phím/890002942 (xk)
- Mã HS 39269059: BĂNG ĐẦU (xk)
- Mã HS 39269059: BẢNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BẢNG TÊN (xk)
- Mã HS 39269059: BẢNG XẾP HÌNH BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BÀNH CHẢI ĐÁNH RĂNG (xk)
- Mã HS 39269059: Bánh răng máy pre-cure, kích thước: phi 50*40mm, vật liệu: Nhựa MC nylon, dùng cho máy pre cure. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe dẫn hướng. dùng để lắp đặt vào robot. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: Bánh xe làm bằng nhựa PU phi 75x 32cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: BAO BÌ NỮ (xk)
- Mã HS 39269059: Bao đựng bùn PP nhãn đỏ (90x90x120cm) (xk)
- Mã HS 39269059: Bao đựng bùn PP nhãn resist (92x92x150cm) (xk)
- Mã HS 39269059: Bao đựng bùn PP nhãn xanh (90x90x120cm) (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NI LÔNG (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NILON (xk)
- Mã HS 39269059: BAO NILONG (xk)
- Mã HS 39269059: BAO TAY NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BAO TAY NYLON (xk)
- Mã HS 39269059: BẠT TRÙM XE HƠI (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH NILONG (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH NYLON (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH TRANG SỨC GIẢ (xk)
- Mã HS 39269059: BỊCH XỐP (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH HOA TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH NƯỚC (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH NƯỚC BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH SỮA (xk)
- Mã HS 39269059: BÌNH Ủ TRÀ (xk)
- Mã HS 39269059: BỊT GÓC BÀN (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 007.003_VN-ASSY.007.003/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 008.004_VN-ASSY.008.004/Die(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 008.006_VN-ASSY.008.006/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 008.007_VN-ASSY.008.007/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 008.008_VN-ASSY.008.008/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 008.009_VN-ASSY.008.009/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 009.001_VN-ASSY.009.001/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 009.002_VN-ASSY.009.002/Washer(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 009.003_VN-ASSY.009.003/Support(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 010.001_T-EFO.SUN.010.001(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 010.002_T-EFO.SUN.010.002(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 010.S01_T-EFO.SUN.010.S01(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: Block/Bách gá 010.S02_T-EFO.SUN.010.S02(Bằng nhựa). (xk)
- Mã HS 39269059: BMC-20-0002/ Cốc nhựa PE phối màu dạng thổi 1L (PCE) (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ 2 NÚT NHỰA BẢO VỆ NGÓN CHÂN (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ CỐ ĐỊNH NGOÀI DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH. (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ đệm làm kín bằng nhựa PN 9408K14 (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ đỡ cánh quạt công nghiệp Fanstack 28 ftx 10ft, dùng cho tháp giải nhiệt bằng vật liệu composite côt sợi thủy tinh, dim: dia 28ftx10ft height. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ DỤNG CỤ CẮT BÁNH (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ gá của máy dùng để dán tấm mạch in lên tấm nhôm đỡ sản phẩm, bằng nhựa tổng hợp/VFA0217-0109000/. Xuất bán từ mục 02, TK:103264365260/A12/18BC (15/04/2020). MMTB (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ GIÁC HƠI NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ giảm thanh AN05-M5 làm bằng plastic, giảm tiếng ồn, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ KARAOKE (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ Khay Nhựa W-9401-0666 (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ Khay Nhựa W-9501-0266 (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ Khay Nhựa W-9501-0296 (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ KHUNG (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ KIẾNG CHE MẶT (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ lắp ráp vỏ hộp đồng hồ điện bằng nhựa- mẫu G/ Assembly Back of bottom to Bottom- G-type Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ LỌC (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận của hộp xay tiêu bằng nhựa:Nắp nhựa: GRINDER CAP 1090GR-CT BLACK (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269059: Bộ phận giử cánh tay đòn P/UP-200 bằng nhựa_X1065B- P/UP-200 LEVER RECIEVER (xk)
- Mã HS 39269059: BỘ THIẾT BỊ TRONG NHÀ BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: BỌC NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bọc vỏ sau(EP) PVC màu đen 70C (xk)
- Mã HS 39269059: Bọc vỏ trước(EP) PVC màu đen 70C (xk)
- Mã HS 39269059: Bơm tay hóa chất bằng nhựa T-490S, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: BONG BÓNG (xk)
- Mã HS 39269059: BONG BÓNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng cân/019900023 (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng cân/90ACC0116 (xk)
- Mã HS 39269059: BÓNG MẪU (xk)
- Mã HS 39269059: BÓNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng nhựa để giảm tiếng ồn của máy bơm chân không, kích thước D38.1mm (xk)
- Mã HS 39269059: Bóng nhựa màu đen để giảm tiếng ồn dùng cho bơm chân không (xk)
- Mã HS 39269059: BÔNG RỮA MẶT (xk)
- Mã HS 39269059: BỘT LÀM MÓNG (xk)
- Mã HS 39269059: BỘT NỔI (xk)
- Mã HS 39269059: BOX 833/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 170*120*60 mm (xk)
- Mã HS 39269059: BOX 836/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 255*178*98 mm (xk)
- Mã HS 39269059: BOX 844/ Hộp nhựa đựng linh kiện kích thước 300*200*150 mm (xk)
- Mã HS 39269059: BR03056604/ Bu lông bằng nhựa, linh kiện sản xuất robot, 4A-CS662541 (xk)
- Mã HS 39269059: BR300-0000-00-0067/ Đĩa nhựa- TENSION DISC WASHER 137881021 (xk)
- Mã HS 39269059: BÚT KẺ KIM TUYẾN (xk)
- Mã HS 39269059: BÚT THỬ ĐIỆN (xk)
- Mã HS 39269059: CABLETIEL200/ Dây buộc cáp chịu nhiệt bằng Plastic chiều dài 200mm (PLT2I-M76), mã hàng: CABLETIEL200, mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI GIỎ NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI HŨ (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI KỆ (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI KHUNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI KIM (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI PHAO NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI THANH NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÁI XÔ (xk)
- Mã HS 39269059: Cần khóa bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-41) (xk)
- Mã HS 39269059: Cần khóa phải bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-3) (xk)
- Mã HS 39269059: Cần khóa trái bằng nhựa của đế xạc pin (KD54-3) (xk)
- Mã HS 39269059: CÂN MINI (xk)
- Mã HS 39269059: Cán tay hàn bằng nhựa màu vàng của máy hàn thiếc B3216- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39269059: CÁNH QUẠT MINI (xk)
- Mã HS 39269059: CẠO LƯỠI (xk)
- Mã HS 39269059: CẮT BỌT BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CẦU ĐÁ (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY CỌ (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY CỌ TRANG ĐIỂM (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY ĐẬP RUỒI (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY DŨA NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY GÃI LƯNG (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY GIÁ ĐỠ (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY KIM NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY LĂN BỤI (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY LĂN MASSAGE (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY LĂN MÁT XA NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY LẤY MỤN (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY MÓC TAI (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY NHỰA GÃI LƯNG (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY NHỰA TRANG TRÍ (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY SỦI MÓNG (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY TỰ SƯỚNG (xk)
- Mã HS 39269059: CÂY XĂM BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CHAI (xk)
- Mã HS 39269059: CHAI NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CHAI NHỰA + NẮP (xk)
- Mã HS 39269059: CHAI NHỰA NHỎ (xk)
- Mã HS 39269059: CHAI NHỰA RỖNG CÓ VÒI XỊT (xk)
- Mã HS 39269059: CHÂN ĐẾ CAMERA (xk)
- Mã HS 39269059: CHÂN ĐÈN (xk)
- Mã HS 39269059: Chân định tâm bằng nhựa PEEK (xk)
- Mã HS 39269059: CHÂN ĐỠ ĐIỆN THOẠI (xk)
- Mã HS 39269059: CHÂN VỊT (xk)
- Mã HS 39269059: Chấu bắt đĩa A bằng nhựa PEEK (kích thước 10x15x39mm) (xk)
- Mã HS 39269059: Chấu bắt đĩa B bằng nhựa PEEK (kích thước 50x14x20mm) (xk)
- Mã HS 39269059: Chấu kẹp đĩa bên ngoài cho máy ATS bằng nhựa PEEK (kích thước 30x10x46.2mm) (xk)
- Mã HS 39269059: Chấu kẹp đĩa bên trong cho máy ATS bằng nhựa PEEK (kích thước 6x5.5x18mm) (xk)
- Mã HS 39269059: Chấu kẹp đĩa RST bằng nhựa PEEK (kích thước 18x9.8x69mm) (xk)
- Mã HS 39269059: Chấu kẹp đĩa SST bằng nhựa PEEK (kích thước 27x9.8x69mm) (xk)
- Mã HS 39269059: CHÉN (xk)
- Mã HS 39269059: CHÌ KẺ MÀY BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: CHỈ NHA KHOA (xk)
- Mã HS 39269059: CHỈ NHỰA (xk)
- Mã HS 39269059: Chi tiết bộ phận của hộp sạc điện bằng nhựa: Nắp nhựa: FOX12 cover assembled 15.3358.552-11 black SR (mới 100%) (xk)
- Mã HS 39269059: Chi tiết bộ phận của hộp sạc điện bằng nhựa: nắp nhựa: Main cover assem 15.3985.502-10 (mới 100%) (xk)
- - Mã HS 39269059: Chi tiết bộ phận của hộp sạc điện bằng nhựa: Vỏ hộp nhựa: Adapter IEC FOX 15.4364.501-177 black (mới 100%) (xk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p