- Mã HS 39259000: Thanh liên kết bằng nhựa PVC, kích thước 140x26mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng nhựa (8-12cm x 2.4m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng nhựa dùng làm nẹp cửa, kích thước dài (200-300)cm+/-2cm, nhà sản xuất GUANGDONG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng nhựa PVC đã gia công, định hình, dùng để nẹp trang trí trần nhà. Kích thước: Dài từ (200-300)cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng nhựa,Hàng mới 100%- Middle Guide rail 'PE16*47*2440 (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng nhựa,Hàng mới 100%- Two Sides Guide rail 'PE12*28*2440 (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp bằng plastic- End Cap, dùng để viền chân cửa, k.thước theo thanh: (2692mm x 200mm x 3mm), k.thước L 300m; 2x(120 thanh/thùng) và 1x(110 thanh/thùng), 350 thanh 942m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp cửa bằng nhựa mã T1110 (phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp góc gỗ nhựa composite (WPC), từ nhựa HDPE, dùng trong xây dựng: lót sàn, ốp tường...,. kích thước: 40x40x2200mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa (dùng nẹp lồng bảng giá kệ siêu thị); (42.8-130cm); (không thương hiệu; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa dùng cho cửa kính, bản rộng 2cm, dài (2-4)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa dùng cho cửa kính, bản rộng 2cm, dài (2-4)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa F-MIKIRI A1-10NV, White, kích thước: L2000mm, W27mm, H 14.2mm, dùng để nẹp trần, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa tổng hợp đã định hình dùng trong xây dựng, kích thước (0.5 x 2 x 220)cm+-10% Nhà SX: GUANGXI PINGXIANG.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp nhựa tổng hợp đã định hình dùng trong xây dựng, kích thước (1 x 1 x 600)cm+-10% Nhà SX: GUANGXI PINGXIANG.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X150X8)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X159X26)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X195X14)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X195X26)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X50X100)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000X50X90)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX10CMX2CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX10CMX2M,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX2.8CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX3.5CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX3CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX3CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX4.5CMX2CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX4.5CMX2M,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX4CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX6CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX8CMX2CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX8CMX2CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào bằng nhựa tổng hợp, đã tạo dáng và tráng phủ, kt(2x8x290)cm+-10%, NSX: Anhui Keerhaisi Plastic Industry Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nẹp phào trần bằng nhựa đã tạo dáng và sơn tráng phủ, rộng (2-15)cm, độ dày (2-2.5)cm, dài 2-3m/thanh, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa cách nhiệt chất liệu nhựa polyamideloại O-45; dài 6400mm, rộng 45mm; sl: 2000 chiếc;(dùng cho kết cấu bộ cửa nhôm cố định và kết cấu mái nhà trong xây dựng) chiếc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa cách nhiệt, chất liệu nhựa polyamide, loại C-20; dài 6400mm, rộng 20mm,sl 2000 chiếc (dùng cho kết cấu bộ cửa nhôm cố định và kết cấu mái nhà trong xây dựng) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa cách nhiệt, chất liệu nhựa polyamide, loại C-28; dài 6400mm, rộng 28mm,sl 1020 chiếc (dùng cho kết cấu bộ cửa nhôm cố định và kết cấu mái nhà trong xây dựng) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa cách nhiệt, chất liệu nhựa polyamide, loại C-35; dài 6400mm, rộng 35mm,sl 1000 chiếc (dùng cho kết cấu bộ cửa nhôm cố định và kết cấu mái nhà trong xây dựng) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa che rãnh bắt vít, phụ kiện của cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 219657, dài 8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model CLI-55 màu: Walnut, kích thước 40*55*5800 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model E25 màu: Red Teak, kích thước 25*25*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model E32H10, màu: Cherry, kích thước 32*10*2900mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model E32H10, màu: Walnut, kích thước 32*10*2900mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model E40 màu: Cherry, kích thước 40*40*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-100 màu: Walnut, kích thước 100*50*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-100 màu: Walnut, kích thước 100*50*5800 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-10025, màu: Teak, kích thước 100*25*2900mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-100B, màu: Teak, kích thước 100*50*2900mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-150B, màu: Teak, kích thước 150*50*5800mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-4025, màu: Teak, kích thước 40*25*2900mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-50 màu: Walnut, kích thước 50*50*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-5025, màu: Teak, kích thước 50*25*2900mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model FSO-65 màu: Walnut, kích thước 65*25*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBI-05, màu: Cherry, kích thước 157*9*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBI-05, màu: Walnut, kích thước 157*9*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBI-22, màu: Cherry, kích thước 204.5*30*5800mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBO-37B, màu: Cherry, kích thước 130*26*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBO-37B, màu: Walnut, kích thước 130*26*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBO-38, màu: Cherry, kích thước 168*25*5800mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model THO-16 màu: Cherry, kích thước 100*40*5800 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-10016, màu: Walnut, kích thước 115*16*2900mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-12009, màu: Teak, kích thước 135*9*2900mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-12009, màu: Walnut, kích thước 135*9*2900mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-125 màu: Red Teak, kích thước 125*12*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-125 màu: Walnut, kích thước 125*12*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-125, màu: Teak, kích thước 125*12*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model WPO-202, màu: Cherry, kích thước 206*16*2900mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 65 % PVC, 15% bột gỗ, 20% phụ gia. model FSO-100B, màu: Teak, kích thước 100*50*2900 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 65 % PVC, 15% bột gỗ, 20% phụ gia. model FSO-100B, màu: Teak, kích thước 100*50*5800 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 65 % PVC, 15% bột gỗ, 20% phụ gia. model FSO-150B, màu: Teak, kích thước 150*50*5800mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp,GỒM 65 % PVC, 15% bột gỗ, 20% phụ gia. model FSO-7550, màu: Teak, kích thước 75*50*2900mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa composite dùng để trang trí trong xây dựng, dạng hộp.GỒM 30% xơ gỗ + 60% Polyme + 10% phụ gia. model QBO-38, màu: Walnut, kích thước 168*25*5800mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất Thanh định hình 30 x 16 mm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh định hình 180 x 6mm, màu Deep Wainut, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh định hình 250 x 100Amm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh định hình 250 x 28Amm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh định hình 42 x 32mm, màu Ask White, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh định hình 50 x 16 mm, màu Teak, dài 0.37m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh lát sàn 168 x 20mm, màu Russian Oak, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh nan cửa số 300 x50 mm màu Teak trơn, dài 5.85m, nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh ốp trần 100 x 12mm, màu Kim Maccassar, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất, Thanh ốp tường 195x35mm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn nhà sx:PT.latrade Batam indonesia (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh định hình 100 x50 Amm màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn, loại S4SI10050A, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh định hình 80 x 20mm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn, loại S4SI108020, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh ốp cột 100 x 50 mm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn, loại CL10050, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh ốp cột 122 x 71 mm, màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn, loại CL12271, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh ốp trần 100x12 màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn, loại CL10012, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh ốp trần 70x10 màu Teak, dài 5.85m, mặt trơn, loại CL07010, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa định hình GRM dùng trang trí nội ngoại thất: Thanh ốp tường 35 x8 mm màu Cedar, dài 5.85m, mặt trơn, loại WP03508, nhà SX: PT.Latrade Batam indonesia, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NHPH-F 26CC-13 (bên trái); chiều dài 2000mm, chiều ngang 26.1mm, chiều dày 13.2mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NHPH-F 26CC-13; chiều dài 1681mm, chiều ngang 26.1mm, chiều dày 13.2mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NHPH-F 8-6; chiều dài 1681mm, chiều ngang 8mm, chiều dày 8.8mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NHPH-F 8-6; chiều dài 1982mm, chiều ngang 8mm, chiều dày 8.8mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NMPH-F 26CC-13; chiều dài 1110mm, chiều ngang 26.1mm, chiều dày 13.2mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NMPH-F 26CC-13; chiều dài 1681mm, chiều ngang 26.1mm, chiều dày 13.2mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng cho lắp đặt kho model NMPH-F 40CC-13; chiều dài 1681mm, chiều ngang 40.1mm, chiều dày 13.2mm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng làm khung gương soi (đã kiểm hóa theo tk 10235012680/A12 mục 5):KG5521 mouldings, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng làm khung gương soi (đã kiểm hóa theo TK: 103211277264/A12 mục 1): KG4010 mouldings, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng làm khung gương soi (đã kiểm hóa theo tờ khai số 103211277264/A12 mục 2): KG4406 mouldings, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng làm khung gương soi (đã kiểm hóa theo tờ khai số 103211277264/A12 mục 3): KG5011 mouldings, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa dùng làm khung gương soi (đã kiểm hóa theo tờ khai số 103211277264/A12 mục 4): KG5095 mouldings, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa giả gỗ làm hệ lam che nắng- WPC Louver Profiles, kích thước: 100*40*30 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Tấm thô, mầu nâu đen,thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (145*8*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để nẹp viền trang trí, có vân). Dạng Rỗng, KT: (40*80*5800) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (148*8*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (150*10*3000) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (150*25*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (150*9*2900) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (195*15*2900) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (195*27*2900) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (195*27*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (20*33*3000) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (200*9*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (25*25*2900) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trấn, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (25*25*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (25*25*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trấn, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (30*40*2900) mm. Dầy 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (30*40*2900) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (36*3000) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT: (40*80*5800) mm. Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT:(100*50*2900MM) Dầy 2mm. NSX: JIAXING CAPSTONE TRADING CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC (Thành phần chính: Nhựa- dùng để ốp trần, ốp tường). Dạng Rỗng, KT:(150*25*2900MM) Dầy 2mm.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: AR60x40, rộng 60 x dày 40 x dài 3000mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: HD140x22, rộng 140 x dày 22 x dài 2400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: HD140x25, rộng 140 x dày 25 x dài 2400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: SD151x10, rộng 151 x dày 10 x dài 2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: Utral 148x21,rộng 148 x dày 21 x dài 2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa gỗ WPC có kết hợp nhựa và sơ gỗ WPC PROFILE, hiệu AWOOD, code: WG148x21,rộng 148 x dày 21 x dài 2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa polymer Acrylic chưa gia công, kích thước 110mm * 2250mm. Hàng mới 100%.nhà sản xuất: jangjin platec.,ltd (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PS dùng để trang trí nội thất trong nhà, kích thước dài 3mx rộng (1.5-20)cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC CORNER làm nẹp viền, KT (0.03x3)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%, CaCO3: 70%, Chất phụ gia:5% Nhà sx:HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC dùng cho cửa sổ trái, phải, kích thước 112x42mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC ghép tấm đan chắn rãnh tràn nước, dài (25-30)cm, bản rộng < 5cm, dùng xây lắp bể bơi, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC, dùng làm hàng rào nhựa, mã sx: C01, kích thước: (120x120x1944)mm, nhà sx: SHAANXI SUPERIOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC, dùng làm hàng rào nhựa, mã sx: C07, kích thước: (56x36x2500)mm, nhà sx: SHAANXI SUPERIOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa PVC, mã sx: C08, dùng làm hàng rào nhựa, kích thước: (46x20x1770)mm, nhà sx: SHAANXI SUPERIOR IMPORT&EXPORT CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT không đồng đều(LxR): 3mx10cm, hàng mới 100%, NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT không đồng đều(LxR): 3mx2.8cm, hàng mới 100%, NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT không đồng đều(LxR): 3mx4.5cm, hàng mới 100%, NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT không đồng đều(LxR): 3mx6cm, hàng mới 100%, NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT không đồng đều(LxR): 3mx8cm, hàng mới 100%, NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nhựa trang trí vân đá làm từ nhựa PVC dùng trong tr.trí nội thất(chưa được chi tiết). KT ko đồng đều D: 2.8 m; R: 5cm,8cm,10cm,12cm dày 1.3cm, 2.5cm, 2.8cm, 3cm, mới 100%,NSX:XIAMEN RUIJIU (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh nối ngang bằng nhựa PVC, kích thước 82x24mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh ốp ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: WG128X14, dài 2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh ốp ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: WG148X21, dài 2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A32266, KT: 70mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A32264, KT: 53mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A33142, KT: 62mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A37063, KT: 44mmx2400mm, dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A37067, KT: 52mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình,mã sản phẩm: A32292, KT: 45mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:45115, KT: 31mm x2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:48081, KT: 22mm x2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A42301, KT: 40mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A42313, KT: 50 mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A42341, KT: 23mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A42346, KT: 61mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A45076, KT: 40mm x2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào chỉ trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A48082, KT: 30mm x2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A11025, KT:102mmx2440mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A12018, KT:128mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A12026, KT:161mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A12356, KT: 90mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào hoa màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm:A15079, KT: 81mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A21028, KT: 184mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A22139, KT: 71mmx2440mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A25125, KT: 145mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28006, KT: 85mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28008, KT: 113mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28009, KT: 127mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28028, KT: 113mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28046, KT: 85mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28048, KT: 113mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28049, KT: 127mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28050, KT: 141mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phào trơn màu trắng làm bằng nhựa PU, đúc đặc, đã được tạo hình, mã sản phẩm: A28058, KT: 113mmx2400mm,dùng trong xây dựng,NSX:OUHAO TECHNOLOGY CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh phụ kiện, c/liệu nhựa PVC dùg để ốp chân tường,chân cột, t/t nội thất trong nhà.dài 2.9 mét,Hãng sx:HAINING ZHUANGHENG PLASTIC INDUSTRY CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh ray trên bằng nhựa PVC, kích thước 64x12mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh Sàn bằng đá nhựa tổng hợp composite (SPC) dùng để lát sàn trang trí nội thất trong xây dựng, Kích Thước 1218*180*4.0 mm, Màu: Vân Sồi Tokaj, Dạng thanh, Kiểu: YK3742-4 Hiệu Yoka, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh Sàn bằng đá nhựa tổng hợp composite (SPC) dùng để lát sàn trang trí nội thất trong xây dựng, Kích Thước 1218*180*4.0 mm, Màu:Vân Sồi Coburg, Dạng thanh, Kiểu: YK3704-2 Hiệu Yoka,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh Sàn bằng đá nhựa tổng hợp composite (SPC) dùng để lát sàn trang trí nội thất trong xây dựng, Kích Thước 1218*180*4.0 mm, Màu:Vân Sồi Navara, Dạng thanh, Kiểu: YK1020-12 Hiệu Yoka, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh Sàn bằng đá nhựa tổng hợp composite (SPC) dùng để lát sàn trang trí nội thất trong xây dựng, Kích Thước 1218*180*4.0 mm, Màu:Vân Teak sáng, Dạng thanh, Kiểu: YK842-32 Hiệu Yoka, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh sàn ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: AD140X25-6, dài 2400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh sàn ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: HD140X22, dài 2400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh sàn ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: HD140X25, dài 2400mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh sàn ngoài trời bằng gỗ nhựa hỗn hợp WPC PROFILE, nhãn hiệu AWOOD, code: PS75x12 dài 2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh viền nhựa PVC dùng trang trí tấm ốp trần, hiệu Anh Phú Gia, kích thước 100mm*4m, nsx: GUANG DU TIANA CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh viền nhựa PVC dùng trang trí tấm ốp trần, hiệu Anh Phú Gia, kích thước 10mm*4m, nsx: GUANG DU TIANA CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh viền nhựa PVC dùng trang trí tấm ốp trần, hiệu Anh Phú Gia, kích thước 7cm*4m, nsx: GUANG DU TIANA CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thanh xương PVC không xốp và chưa được gia cố. dạng hình hộp chữ nhật. Kích thước: 32mmx35mmx2400mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Tháp gắn camera, bằng nhựa màu trắng, part no.: RC-TMP-W, nhà sx: Silent Sentinel, dùng trong hệ thống giám sát của nhà máy lọc hóa dầu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Tháp xử lý khí thải bằng nhựa PP-Washing tower. Kích thước 1550*1600*2100. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Tháp xử lý khí thải bằng nhựa PP-Washing tower. Kích thước 1710*1450*2550. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thẻ giàn giáo TC-BS1139, nhãn hiệu: ADTO Group, dùng cho nhà máy sản xuất xi măng, nhà sx: Beijing Dama, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thoát nước mưa bằng nhựa, 1 gói20 chiếc mã 267446(phụ kiện dùng cho cửa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thùng chứa chống ăn mòn của dầu và a xít 5L,hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thùng IBC TANK (bằng nhựa), dùng để chứa hóa chất Hydrochloric acid (HCL) EL dung tích 1000L, trọng lượng thùng 60kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thùng IBC TANK (bằng nhựa), dùng để chứa hóa chất Hydrofluoric Acid (HF) EL dung tích 1000L, trọng lượng thùng 60kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thùng IBC TANK (bằng nhựa), dùng để chứa hóa chất Nitrtic Acid (HNO3) dung tích 1000L, trọng lượng thùng 60kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 39259000: Thùng IBC TANK (bằng nhựa), dùng để chứa hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL dung tích 1000L, trọng lượng thùng 60kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 39259000: TNOCT/ Tấm nhựa ốp chân tường (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXCKM554914B/ Miếng đệm nhựa MA- TXCKM554914B (L21 W7)mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJBK610076/ Miếng đệm nhựa MA- TXJBK610076 (W120.4 W215.5 H19.1)mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJBK610077/ Miếng đệm nhựa MA- TXJBK610077 (L37.5 W20.8 d17 phi)mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJBK610100B/ Miếng điều chỉnh bằng nhựa- TXJBK610100B (L42 W30)mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJGC613514/ Tấm lót Pa neo- TXJGC613514 (971x99.5x7.5)mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJGC634957/ Tấm nhựa cho hàng rào- TXJGC634957 (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJGC634958/ Tấm nhựa cho hàng rào- TXJGC634958 (nk) | |
- Mã HS 39259000: TXJSC618657/ Thanh chặn bằng nhựaNanamezan- TXJSC618657 (10*17*3140)mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: TZ1087/ Cuộn nhựa Teflon 10x11x10.000mm (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDAB251L2/ Ron nhựa- UDAB251L2 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDAB961814/ Thanh đệm làm kín- UDAB961814 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDAB961994/ Thanh đệm làm kín- UDAB961994 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDAB962724/ Thanh đệm làm kín- UDAB962724 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDAB962994/ Thanh đệm làm kín- UDAB962994 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDAB96903/ Thanh đệm làm kín- UDAB96903 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB401150/ Thanh đệm làm kín- UDBB401150 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB401454/ Thanh đệm làm kín- UDBB401454 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB401759/ Thanh đệm làm kín- UDBB401759 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB40405/ Thanh đệm làm kín- UDBB40405 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB40450/ Thanh đệm làm kín- UDBB40450 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB40845/ Thanh đệm làm kín- UDBB40845 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB40860/ Thanh đệm làm kín- UDBB40860 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDBB40950/ Thanh đệm làm kín- UDBB40950 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDCB811405/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811405 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDCB811450/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811450 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDCB811860/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811860 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDCB811950/ Thanh đệm bằng nhựa- UDCB811950 (nk) | |
- Mã HS 39259000: UDPP820AL8/ Miếng đệm bằng nhựa- UDPP820AL8 (nk) | |
- Mã HS 39259000: Van định hướng VXZ240FA, chất liệu bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Van phao nước phi 21mm, chất liệu nhựa. Mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39259000: Ván sàn bằng nhựa dùng để làm cầu bến du thuyền, KT: dài 1250mm, rộng 140mm, cao 25 mm. Hiệu DONGGUAN. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Vật liệu trang trí bằng plastic dùng trong kiến trúc, cụ thể trần nhà, dài 2440mm, rộng 80mm, dày 25mm, có hoa văn, (POLYURETHANE ARCHITECTRUAL MOULDINGS). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Vật liệu xây dựng (Polyamide 6 tấm) có tác dụng chống ăn mòn sinh học,kích thước:15x212 cm,hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Viền chân tường bằng nhựa- PVC COVE BASE SKIRTING- Brand: STARFLEX- Color: #CB-0017(GREY)- Kích thước H: 100mm x T: 1.4 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Viền góc trang trí của trần thạch cao, chất liệu bẳng nhựa PVC- PVC Angle Bead, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa dùng trong xây dựng, dạng cuộn 50 mét/ cuộn+-10%, bản rộng 1cm đến 2cm, dày 0.2cm+-10%, 29 kg/ cuộn. Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa dùng trong xây dựng, dạng cuộn, bản rộng 1cm đến 2cm. nhà sx: Shanghai Easun Group Imp & Exp Co., Ltd, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa kết hợp vật liệu dệt dùng trong xây dựng, dạng cuộn, bản rộng 1cm đến 2cm. Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 39259000: Viền nẹp nhựa, vật liệu dệt dùng trong xây dựng, dạng cuộn khổ 0.5cm đến 1cm+-10% Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 39259000: Vít nở nhựa 6 (100 cái/túi), đường kính ngoài thân 6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: VNAT2707/ Ticke nhựa 5cm; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: VN-B579Z0/ Khay nhựa Pet 4P (nk) | |
- Mã HS 39259000: VN-B581Z0/ Khay nhựa Pet 5P (nk) | |
- Mã HS 39259000: Vòng đệm chữ C, bằng nhựa, dùng cho cửa cuốn (nk) | |
- Mã HS 39259000: XAAC03796/ Nẹp nhựa bán nguyệt, chất liệu nhựa PVC, dùng để bọc dây điện, kích thước 60x22x1200mm, nhà sản xuất Tiến Phát, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: XAAC06517/ Ống bán nguyệt luồn dây điện, model DL40, chất liệu nhựa PVC, kích thước 40x16x1200mm, nhà sản xuất Tiến Phát, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: XDCB-Bể tự hoại, chất liệu Composile bể, loại (2M3), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: XDCB-Bể tự hoại, chất liệu Composile bể, loại (9M3), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: XDCB-Cột nhựa hàng rào, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1900mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: XDCB-Tấm dọc hàng rào nhà xưởng, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1050*1800mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: XDCB-Thanh ngang hàng rào nhà xưởng, chất liệu bằng nhựa UPVC, kích thước 1250*1800mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39259000: Xô nhựa 12 lít, hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39259000: ZTHU123/ Bộ nút che ốc bằng nhựa- ZTHU123 (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp file A4 bằng nhựa, dùng trong văn phòng. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký đơn (mặt si) A4 Trà My bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File 60 lá Deli A4 34mm (5260). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File chống tĩnh điện A5 dùng trong văn phòng, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký 2 mặt, kích thước A4 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 nhựa đơn FO-CB04.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Rút gáy- Q311 chất liệu là nhựa PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Túi 11 lỗ Trà My- 100 cái/tập, dày chất liệu là nhựa PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Túi 11 lỗ Trà My, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Bàn đệm chuột dài 0.3m, rộng 0.235m. Hàng mới 100%.(06.01.0077) (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ File còng bật 5cm khổ A kingjim 2693, chất liệu nhựa. Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Film đèn chiếu Excell- A4 (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Giá 3 ngăn HR 318-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Giá để tài liệu 3 tầng, chất liệu nhựa Mica, kích thước 33,2 x 25,5 x 25 cm, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Túi 11 lỗ TQ- 100 chiếc/tập, loại dầy, bằng plastic(dùng trong văn phòng) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ./ Túi cúc A4 dày, chất liệu nhựa. Mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39261000: 11/ Dụng cụ chuốt bút chì,quy cách (25*15)mm. Nhãn hiệu;Fujian Soundy (nk) | |
- Mã HS 39261000: 11/ Dụng cụ chuốt bút chì. Quy cách (25*40)mm. Nhãn hiệu: Great Success (nk) | |
- Mã HS 39261000: 15/ Bìa tập bằng nhựa, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 1500006103/Thẻ tên nhân viên cài Áo, Chất liệu:ACRYLIC, Hiệu HLA, Mới 100%/INV-HIET20-077/C/O-E-0220141302000745 (25/5)-Mục 30 (nk) | |
- Mã HS 39261000: 20201000246/ Móc nhựa PET dùng sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,dày 0.26mm (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ Chia file nhựa A4 10 màu- Trà My (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ Chia File nhựa A4 màu 10 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ Fie đựng tài liệu 40 lá Plus (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ Giá đựng tài liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ M-001064 Plastic paper (Giấy ép plastic A3 KT 30cm x 42cm, đóng gói 100 tờ/ tập), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ M-001136 Clip board (kep trinh ky nhưa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ M-001347 Clip(kẹp thẻ nhân viên), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ M-018002 Card case (Vỏ thẻ đeo tên phòng có ghim băng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ M-021006 File nylon (túi 2 cạnh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00039: Kẹp tài liệu khổ A3, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00040: Kẹp tài liệu khổ A4, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00100: Giấy ép plastic A3, kích thước: 310x426mm (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00101: Giấy ép plastic A4, 100 tờ/tệp, kích thước: 310x426mm (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00210: Cắt băng dính 2 lõi 2004, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00211: Cắt băng dính 2 lõi UNC, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00549: Kẹp tài liệu khổ A4 có nam châm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: 3/ ST-00550: Kẹp tài liệu khổ A3 có nam châm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: 360140-PF/ Cọng nhựa dùng sx file bìa hồ sơ (200mm) (nk) | |
- Mã HS 39261000: 360143-PF/ Cọng nhựa dùng sản xuất file bìa hồ sơ (135mm) (nk) | |
- Mã HS 39261000: 48/ Miếng nhựa gắn cho móc khóa các loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: 559538/ Khay nhựa CKPY.Y16N PP CASE dùng đựng bút chì màu ((42x29x29)cm (nk) | |
- Mã HS 39261000: 665238/ Hộp nhựa NCW12 CASE.VF (90*120*25)mm (nk) | |
- Mã HS 39261000: 665240/ Hộp nhựa NCW CASE (15*11*2.5)cm (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bàn tính gẩy tay dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước(18x35)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bảng gập dùng trong cắt giấy bằng nhựa, kích cỡ A3 (THÔNG THƯỜNG), A4 (KHI GẤP)- CUTTING MAT- BODY:OLEFIN RESINJOINT:POLYPROPYLENE- 4550182207507, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: BANG GHI/ Card case chống tĩnh điện A3 bằng nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39261000: BANG GHI/ Card case chống tĩnh điện A4 bằng nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bảng kẹp hồ sơ bằng nhựa A4 (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bảng nỉ KT 1100x1400 (dùng trong văn phòng). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: BẢNG TÊN ĐEO CỔ CÓ IN LOGO NORD-LOCK (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bảng vẽ tự xóa thông minh-702306 (SERIA, nhựa, nam châm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bao đựng thẻ bằng nhựa, kích thước: 7*5 cm, sử dụng cá nhân, nhà cung cấp: PACIFIC NORTHWEST SONRUNG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bao thẻ + kẹp thẻ (2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bao thẻ + kẹp thẻ (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bia 4200 8-INDEX DOCUMENT FILE (BLUE) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa acco nhựa (LW320, sie A4, plastic, TRA MY) (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa acco nhựa (LW320, sie A4, plastic, TRA MY) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa card case nam châm A4(A4, viền màu, gắn nam châm) (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa cardcase A4 (A4, No.TL-804, TELUN) (đồ dùng văn phòng bằng nhựa hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng (file hộp) bằng plastic, dày 0.85mm, dùng để lưu trữ tài liệu, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FC107 (gáy hộp dày 8cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng (file hộp) bằng plastic, dày 0.85mm, dùng để lưu trữ tài liệu, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FC110 (gáy hộp dày 10cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng (file hộp) bằng plastic, dày 0.85mm, dùng để lưu trữ tài liệu, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FC207 (gáy hộp dày 7cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng đựng tài liệu (bằng plastic, dùng trong văn phòng hoặc trường học), mã hàng A0313, khổ FC 2'', màu xanh, hãng sản xuất SHENZHEN YIERGAO STATIONERY CO.LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng đựng tài liệu (bằng plastic, dùng trong văn phòng hoặc trường học), mã hàng A0314, khổ FC 3'', màu xanh, hãng sản xuất SHENZHEN YIERGAO STATIONERY CO.LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng đựng tài liệu (bằng plastic, dùng trong văn phòng hoặc trường học), mã hàng A0314, khổ FC 4'', màu xanh, hãng sản xuất SHENZHEN YIERGAO STATIONERY CO.LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa còng Plus khổ A 7cm(84V20), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa dây kéo A4 (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng bill của khách sạn (Bill holder), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size: 40 x 63 x 31,1 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng giấy A4 học sinh bằng nhựa, hiệu Q320, (1 thùng 1200 cái),NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ A4 bằng nhựa mỏng các loại (không có kẹp) hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa, khổ A4, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa, kích thước khổ A4. Ncc: FIBRO SOURCE USA INC. SHENZHEN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ khổ A4-707776 (SERIA, nhựa, W33 x H24.5 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ Lỗ nhựa 20 Xấp 20 Lá (SF0004), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng hồ sơ nhựa- EXPANDED POLYPROPYLENE FILE FOLDER- EXPANDED POLYPROPYLENE- 4550002856434/ NCA24A9S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng minibar holder (minibar list folder), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size 15x27 cm, hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÌA ĐỰNG REMOTE, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, SIZE: 9X25X4.5 CM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng tài liệu, không còng bằng nhựa màu xanh/ FI607456, 101PF, 2'', nhãn hiệu: ELEPHANT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng tài liệu, không còng bằng nhựa màu xanh/ FI607470, 100PA, 3'', nhãn hiệu: ELEPHANT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng tài liệu, không còng bằng nhựa màu xanh/ FI607494, 100PFC, 3'', nhãn hiệu: ELEPHANT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng tài liệu, không còng bằng nhựa màu xanh/ FI607500, 101PA, 2'', nhãn hiệu: ELEPHANT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa đựng thông tin khách sạn (Room directory folder), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size: A4. Hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa ghi chú (memo pad), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size 19x15 cm, hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÌA GHI CHÚ, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, SIZE: 13X21 CM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa giặc ủi (Laundry list pad), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size 17x23 cm, hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC01 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC02 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC02V green (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), nhãn hiệu Flexofice, size:632 x 318 x gáy 72mm (khi hoàn chỉnh), chứa giấy A4, 40 bộ/1carton. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC06 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC08 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC09 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC10 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC11 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC12 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC12, Dark blue (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), nhãn hiệu Flexofice, size: 632 x 318 x gáy 72mm (khi hoàn chỉnh), chứa giấy A4, 40 bộ/1carton. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hồ sơ bằng nhựa FO-BC14 (bìa còng), (1set gồm bìa + còng + kẹp giấy), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hộp, dùng để đựng tài liệu bằng nhựa/256135, Nhãn hiệu: ELEPHANT BRAND, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa hộp, dùng để đựng tài liệu bằng nhựa/256142, Nhãn hiệu: ELEPHANT BRAND, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp file tài liệu có túi, sử dụng trong văn phòng, chất liệu bằng nhựa, kích thước 46x245x310 mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÌA KẸP GIẤY A4, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa A4 (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC) không ngăn, không có thanh cài bằng kim loại,(không phải file trình ký), khổ A4 các loại, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, khổ A4 các loại, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, khổ A4 các loại, không có thanh cài bằng kim loại (không phải file trình ký). Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, không có thanh cài bằng kim loại (không phải file trình ký), khổ A4 các loại, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, không có thanh cài bằng kim loại,(không phải file trình ký), khổ A4 các loại, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, không có thanh cài bằng kim loại,khổ A4, (không phải file trình ký), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, không có thành cài bằng kim loại,khổ A4, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu A4 bằng nhựa- 5309.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu A4 bằng nhựa- E5382.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu A4 bằng nhựa- E5383.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu A4 bằng nhựa- E5387.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu bằng nhựa cứng, khổ A4, có kẹp bằng sắt mạ dài (5-10)cm, (không phải file trình ký), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa kẹp tài liệu bằng nhựa cứng, khổ A4, có kẹp bằng sắt mạ dài (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 40 tờ- PP TRANSLUCENT POCKET FOLDER/ SIDE OPENING- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555528/ NCA15A8A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 60 tờ- PP CLEAR POCKET FOLDER/ SIDE OPENING- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555474/ NCA18A8A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- 5031.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- 5032.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- 5033.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- 5034.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- 5035.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- 5036.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- EB01932.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- EB02032.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- EB02132.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- EB02232.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- EB02332.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa- Z55002.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5200.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5210.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5220.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5230.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5240.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5260.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá A4 bằng nhựa-E5280.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá đục lỗ A4 #30 50P bằng nhựa, dùng trong văn phòng, PP 30HOLE 50P,(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá lỗ đựng tài liệu, bằng plastics khổ A4, 11 lỗ, dày 0.03mm, hiệu PRO OFFICE, mã PO-SP103, 50 chiếc/ túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá lỗ đựng tài liệu, bằng plastics khổ A4, 11 lỗ, dày 0.05mm, hiệu PRO OFFICE, mã PO-SP105, 50 chiếc/ túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá nhựa dùng để đựng hồ sơ- Plastic Files- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lá thay thế bằng nhựa, kích cỡ A4 15 tờ-30 lỗ- PP REFILL CLEAR POCKET SIDE STOCK- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4548718602438, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lỗ thay thế bằng nhựa, kích cỡ A4 15 tờ-30 lỗ- PUNCHED POCKETS REFILL- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555436, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lưu trữ CD bằng nhựa, 20 tờ- PP CD HOLDER 2ROW- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4945247800104, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa lưu trữ CD, 40 tờ- PP CD HOLDER 2ROW- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)NONWOVEN FABRIC (100% POLYPROPYLENE)- 4547315556656, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa mika lòng giấy 1 tờ A4/A5 hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa (phụ liệu để may ba lô) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa dẻo, khổ A4 hiệu "DOUBLE A", màu xanh, dùng để kẹp gắn tài liệu, 12 chiếc/xấp; 5 xấp/hộp; 6 hộp/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa dùng để bọc sổ loại A4 dày 0.5mm, khổ 210 x 297mm, 100 tấm/ream. HÀNG mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÌA NHỰA DÙNG ĐỂ LƯU TRỮ HỒ SƠ. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 20 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320845/ NCA13A5A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 20 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320852/ NCA10A5A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 40 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320869/ NCA14A5A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 40 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320883/ NCA16A5A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lá A4 60 tờ- PP CLEAR HOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738320876/ NCA17A5A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa lưu hồ sơ (100 cái/hộp) SQ5006/SQ5206 hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÌA NHỰA OPP DÙNG ĐỂ ĐỰNG TÀI LIỆU- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nhựa PVC để làm tập vở mẫu, không có nội dung, kích thước: 26*20cm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nút bấm, kích cỡ A4- CUSHION CASE WITH SNAPS/ BLACK- BODY:POLYESTER100%,EYELET:IRON100%,RUBBER SEAL:FELT (POLYESTER)100%- 4550002553142, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nút bấm, kích cỡ A4- CUSHION CASE WITH SNAPS/ GREY- BODY:POLYESTER100%,EYELET:IRON100%,RUBBER SEAL:FELT (POLYESTER)100%- 4550002553159, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nút bấm, kích cỡ A5- CUSHION CASE WITH SNAPS/ BLACK- BODY:POLYESTER100%,EYELET:IRON100%,RUBBER SEAL:FELT (POLYESTER)100%- 4550002553166, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa nút bấm, kích cỡ A5- CUSHION CASE WITH SNAPS/ GREY- BODY:POLYESTER100%,EYELET:IRON100%,RUBBER SEAL:FELT (POLYESTER)100%- 4550002553173, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa Plastic đựng giấy A4, hiệu 320, (1 thùng 1200 cái), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa Plastic đựng giấy A4, hiệu 7008, (1 thùng 160 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa Plastic đựng giấy A4, hiệu 7008, (1 thùng 160 cái), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa Plastic đựng giấy A4, hiệu 9199, (1 thùng 80 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa rút gáy A4 bằng nhựa- E5532.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÌA THÔNG TIN, CHẤT LIỆU NHỰA BỌC GIẢ DA BẰNG PU, KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG IN NỘI DUNG, SIZE: 19X25.5X4 CM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bìa trình ký đơn Thiên Long bằng nhựa khổ A4, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ 2 khung nhựa PET đựng hình, kích cỡ 10x14,8cm- PET FRAME SET OF 2- PET- 4550002431945, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ 2 khung nhựa PET đựng hình, kích cỡ 8,9x12,7cm- PET FRAME SET OF 2- PET- 4550002431938, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ bánh kẹp M20A, Mã Hàng: M20A, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ đồ văn phòng bằng nhựa bọc da simili 6 món, mổi thứ 1 cái (Hộp đựng giấy, Khay đựng tài liệu, móc treo, hộp đựng cardvisit, hộp đựng bút, hộp đựng gim), Hàng mới 100%, dùng trong khách sạn (nk) | |
- Mã HS 39261000: BỘ DỤNG CỤ VĂN PHÒNG PHẨM- DÂY SẠC, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN DU HỌC VỀ NƯỚC, KÈM PASSPORT VNM B4843754/11.JAN.2011, VÉ MÁY BAY (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ khuôn CM4, Mã Hàng: SET-CM4, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ khuôn OCEAN MOLDS-BULK, Mã Hàng: OCEANSMOLD-BULK, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ linh kiện nhựa để sản xuất 1 quyển vở: 1 bìa trước có dây thun cố định, 1 bìa sau, lò xo, vách ngăn dạng túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ mô hình lắp ghép máy bay trực thăng, dùng cho học tập, hiệu ACADEMY MODELER KIT, chất liệu: nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ tờ chia file bằng nhựa, size A5, dày 0.2mm (5tờ/1bộ) nhà CC: Ningbo Heyi-Stationery, mã item: WSG-RULP12GB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bộ tờ chia file bằng nhựa, size B5, dày 0.2mm (5tờ/1bộ) nhà CC: Ningbo Heyi-Stationery, mã item: WSG-RULP11BR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bọc sách bằng PP.KT: 170*240mm- CH894.10 chiếc/cuộn.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bọc sách bằng PP.KT: 170*240mm- CH895.10 chiếc/tập.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bọc vở bằng PP.KT: 175*250mm- CH 897.10 chiếc/tập.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bọc vở bằng PP.KT: 175*250mm- CH896.10 chiếc/cuộn.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bọc vở bằng PP.KT: 179*252mm- CH898.10 chiếc/cuộn.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bọc vở bằng PP.KT: 179*252mm- CH899.10 chiếc/tập.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: BÓP ĐỰNG VIẾT (HÀNG MẪU ĐƯỢC DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY TRONG VĂN PHÒNG) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bút gôm "MONO Zero", loại đầu dẹt EH-KUS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bút gôm "MONO Zero", loại đầu tròn EH-KUR. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Bút gôm bấm màu xanh dương nhạt EH-KE 40. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa 15cm x 25cm- E904.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa 15cm x 25cm- E906.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa BT5950 kích thước (180*127*98)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa màu đen FZ21013-H kích thước (90*50*200)mm.HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắm bút bằng nhựa màu trắng FZ21013-W kích thước (90*50*200)mm.HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắm bút nhựa 3 ngăn WZ5941 kích thước (86*86*105). HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cặp đựng hồ sơ bằng nhựa khổ A4, nhiều ngăn, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Card case A3 mỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Card case A4 mỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Card Case A5 (File bìa kẹp giấy tờ, bằng nhựa PVC, dùng trong văn phòng)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính để bàn B3101 18mm, code: 111006958, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính để bàn, mã PO-TD101, hiệu PRO OFFICE, thành phần chính bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính để bàn, mã PO-TD102, hiệu PRO OFFICE, thành phần chính bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính để bàn, mã PO-TD103, hiệu PRO OFFICE, thành phần chính bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cắt băng dính văn phòng bằng nhựa 18mm JDZ9156 (N/G). HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Câu đố tiếng anh đồ dùng dùng trong trường học, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: CC-HOPBUT/ Hộp cắm bút bằng nhựa, code: F9017/ CN (nk) | |
- Mã HS 39261000: CHANDONG-1S*50/ Chân đóng đã cắt bằng nhựa(dùng giữ cọng nhựa trong File giấy) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chia file bằng nhựa EA10101.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chia file bằng nhựa EA10402.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chia file bằng nhựa EA10602.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chữ cái bằng nhựa đồ dùng dùng trong trường học, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt bút chì Echo Metal 3 đầu-159564 (ECHO METAL, nhựa, sắt, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-149B, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-2016, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-5518, hiệu Rongyi mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-814, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3049,không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3053, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3061, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3065, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Chuốt chì PS-TR-3069, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Con dao PK25, Mã Hàng: PK25, sử dụng cho trẻ em trên 3 tuổi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: CS-CHCONT/ Miếng nhựa cứng đựng phiếu thao tác Card Holder/ Item No. ED-60 (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục Ấn mặt cười bằng cao su dùng cho học sinh, hiệu 256, (1 thùng 256 Vì x 10 cái/ Vỉ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: CỤC TẨY (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy (kèm gọt bút chì)- ZE80-AE, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy (kèm gọt bút chì)- ZE80-WE, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEAS06, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEAS10, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEATH03ATE, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEATH06ATE, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEH-03N, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEH-05E, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEH-10E, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZEH-20E, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy bằng nhựa cao cấp- ZES-05E, hiệu Pentel, mới 100% (1 tá 12 cái) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy- ERASER 610-V001 S SIZE BLACK- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy- ERASER 610-V001 S SIZE BLACK/V002 S SIZE WHITE/V003 S SIZE WHITE- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy- ERASER 610-V002 S SIZE WHITE- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy- ERASER 610-V003 S SIZE WHITE- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Cục tẩy- ERASER 610-V004 M SIZE WHITE- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đầu kẹp thẻ dạng con xoay Yoyo bằng nhựa PS, hiệu ERAS, mã E445, các màu, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Dây đeo thẻ nhân viên bằng sợi polyeste, bản rộng <1cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Dây đeo thẻ nút bấm- NECK STRAP- STRAP:POLYESTER100%,REEL:ABS RESIN100%,RING:STAINLESS STEEL(18% CHROMIUM/10% NICKEL)100%,CLIP:STAINLESS STEEL(18% CHROMIUM/8% NICKEL)100%- 4549337494305, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Dây đeo thẻ- STRAP- STRAP:POLYESTER100%,REEL:ABS RESIN100%,RING:STAINLESS STEEL (18% CHROMIUM/10% NICKEL)100%,CLIP:STAINLESS STEEL (18% CHROMIUM/8% NICKEL)100%- 4549337494299, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Dây nhựa (dùng treo sản phẩm kéo)- COIL STRAP (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- 9147.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- 9152.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- E9133.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- E9136.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- E9138.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- E9139.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- E9141.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Để bút bằng nhựa 10cm x 10cm- E9145.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: ĐẾ NHỰA DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY BÚT, NHÃN HIỆU PILOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đeo thẻ bằng nhựa- E5764.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đồ cắt băng keo,model:0500,hiệu SDI,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đồ cắt băng keo,model:0501,hiệu SDI, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đồ dùng văn phòng ĐSQ: Bảng viết ghi chú dùng trong văn phòng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đồ dùng văn phòng ĐSQ: Giá đựng tài liệu bằng nhựa dùng trong văn phòng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Đồ dùng văn phòng.Hàng dùng cho nội bộ Đại sứ quán. theo tờ khai nhập khẩu hàng ngoài danh mục số 236/LT cục Lễ tân.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Dụng cụ dán giá lên sản phẩm, bằng nhựa. Không hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Dụng cụ hủy giấy cầm tay, kích cỡ 182x50x30mm- HANDY SHREDDER- BODY:ABS RESINHANDLE:ABS RESINBLADE:STEELSHAFT:STEEL- 4549738915430, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File còng Trà My (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- 9835.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- E9845.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- W9845-X.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 4 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- E9846.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 4 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- W9846-X.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 5 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- E9838.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File để tài liệu 5 ngăn bằng nhựa 20cm x20cm- Z00112.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu 20-30 lá bằng nhựa PP. Kích thước (20*31)cm. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX, Hiệu M&G (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 9209.KT: 33.8cm x 25.8cm x 26cm.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu 3 ngăn bằng nhựa 9217.KT: 25.8cm x 33cm x 10.9cm.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu 3 ngăn bằng nhựa-9203.KT: 26.9cm x 16.9cm x 33cm.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu 4 ngăn bằng nhựa, dùng trong văn phòng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 10 lá A30001 kích thước (235*308*10)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 10 lá H06021 kích thước (235*308*10)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 20 lá A30002 kích thước (235*308*15)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 20 lá H06022 kích thước (235*308*15)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 20 lá H06024 kích thước (235*308*15)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 30 lá A30003 kích thước (235*308*19)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa 30 lá H06023 kích thước (235*308*19)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa plastic, khổ A4 hiệu "DOUBLE A" Clear Holder (20 túi)- Light Blue, độ dày 0.8mm, độ dày 1 pocket: 0.045mm, 1 ngăn kích thước 20cm x 20cm. 72 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa plastic, khổ A4 hiệu "DOUBLE A" Clear Holder (40 túi)- Light Blue, độ dày 0.8mm, độ dày 1 pocket: 0.045mm, 1 ngăn kích thước 20cm x 20cm. 36 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa plastic, khổ A4 hiệu "DOUBLE A" Clear Holder (60 túi)- Light Blue, độ dày 0.8mm, độ dày 1 pocket: 0.045mm, 1 ngăn kích thước 20cm x 20cm. 24 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File đựng tài liệu bằng nhựa Plastic, khổ A4 hiệu' DOUBLE A' L File, in logo nổi, hàng sản xuất hàng loạt, mới 100%, độ dày 0.18mm. 600 cái/thùng (nk) | |
- Mã HS 39261000: File góc A4 bằng nhựa- F00112.24 chiếc/túi.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File hộp gấp đựng hồ sơ bằng nhựa khổ A4 đồ dùng văn phòng phẩm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File hộp nhựa đựng tài liệu có lỗ A6751 kích thước (325*243*100)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu 20P mã hàng S1020, kích thước 615*510*340mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu 40P mã hàng S1040, kích thước 775*510*340mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu 60P mã hàng 6605,kích thước 765*560*340mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File kẹp tài liệu bằng nhựa loại khóa ngang chống xước A4 A6380 kích thước (312*238*10)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: FILE NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ HÀNG MỚI 100% QUÀ TẶNG NHÂN VIÊN (nk) | |
- Mã HS 39261000: File nhựa đựng tài liệu dạng hộp 40 lá A3140 kích thước (235*308*25)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File nhựa đựng tài liệu dạng hộp 80 lá A3180 kích thước (235*308*51)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File trình ký A5, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: File vát nhựa đựng tài liệu A1083 (1 ngăn), kích thước: 245*90*297mm, code: 111008258, màu xanh, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File vát nhựa đựng tài liệu B2024 (4 ngăn), kích thước: 326*255*265mm, code: 111013862, màu xanh, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File vát nhựa đựng tài liệu B2171 (1 ngăn), kích thước: 245*85*297mm, màu xanh,code 111008284 nhãn hiệu Comix. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File vát nhựa đựng tài liệu B2173 (3 ngăn), kích thước: 262*258*314mm, màu xám, code 111008285 nhãn hiệu Comix. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: File vát nhựa đựng tài liệu B2174 (4 ngăn), kích thước: 265*323*310mm, màu xanh, code 111008288 nhãn hiệu Comix. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gáy sách bằng nhựa 06mm/10mm/12mm (100 cái/hộp) hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gáy sách bằng nhựa 15mm/18mm (100 cái/hộp) hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: GIÁ ĐỂ KHĂN BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2510C, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Giá để tài liệu 3 ngăn bằng nhựa kt (20x10x11)cm, ko hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Giá để tài liệu 4 ngăn bằng nhựa dùng trong văn phòng.kích thước (65x45x30)cm,không nhãn hiệu,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Giá kẹp tài liệu giấy tờ vào máy tính bàn ACTTO loại SMCT-CLIP bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Giá nhựa đựng tài liệu 3 ngăn, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FB301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Giá nhựa đựng tài liệu 4 ngăn kèm hộp đi kèm, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FB402. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Giá nhựa đựng tài liệu 4 ngăn, hiệu PRO OFFICE, mã PO-FB401. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: GO0001/ Cục tẩy/PE PLATE PE-AB (nk) | |
- Mã HS 39261000: GO0001/ Cục tẩy/PE STICK PE-LT (nk) | |
- Mã HS 39261000: GO0001/ Cục tẩy/PEPLATEZB-SY TEST (nk) | |
- Mã HS 39261000: Góc bảng bằng plastic dùng để cố định các mặt bảng, qui cách (9.5*9.5) MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gôm "DUST CATCH", 20 cái/hộp EN-DC. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy "MONO Smart", 20 cái/hộp ET-ST. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy bằng nhựa cao su (DIS.16 COMPACT ERASER&BRUSH HIDE&SEEK), 16 cái/hộp, Mã hàng: 4901116HS, Hiệu: MILAN, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy dạng bút bấm-030710 (POCKET, nhựa, dài 12.5cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gôm tẩy mini 3 cục-030703 (POCKET, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gọng giữ hồ sơ bằng nhựa- RING BINDER WH A5-SY-18AM LD (nk) | |
- Mã HS 39261000: Gọng giữ hồ sơ- BINDER A4-23AM BL FOR C.FILE (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hoa nhựa, kích thước 22cm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3501-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x90x30MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3502-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x90x30MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3508-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:230x90x33MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35115-23;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x90x30MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35117;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:203x69x43MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35127-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x90x30MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35132-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:225x87x35MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3516-23;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:237x92x32MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35192-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:243x95x29MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35194;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:240x90x33MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35210-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x92x34MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35211-23;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:245x92x34MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3522-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:232x80x30MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(35231;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:243x92x39MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3526-22;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:230x90x33MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3529-23;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:230x90x33MM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3822-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:220x85x53MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3825-24;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:220x100x50MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3836;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:150x53x215MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3839;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:83x48x215MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3840;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:95x42x225MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3842;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:230x125x45MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3845;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:97x45x220MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3846;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:80x45x220MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3847;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:95x42x225MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3848;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:95x42x225MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3849;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:97x45x220MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3850;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:80x45x220MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút học sinh bằng nhựa(3852;Plastic Pencil Box). Hàng mới 100%. Size:80x45x220MM.Hiệu Xiaolingjing. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-776, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-B512, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-G230, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-G233, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-G259, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-KM5191, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-WZ327,không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút nhựa PC-WZ329, không hiệu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp bút, chất liệu bằng nhựa, kích thước 20*8*4 cm,không hiệu, nhà sx: wenzhou fenchuang import and export co., ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp cắm bút bằng nhựa kích thước cao 10-15 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp cắm bút bằng nhựa, nhãn hiệu ARTSIGN, code: F9017 (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp cắm bút bằng nhựa, sử dụng trong văn phòng công ty, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp cắm bút bằng nhựa;kích thước (20-25x15-20x20-25)cm+/-5cm,(không có bút),NSX:Yiwu Sanhao Culture Products Co.,Ltd.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp điện bằng nhựa (15x10 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3501-24 kích thước 245*90*30 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3508-24 kích thước 230*90*33 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 35115-23 kích thước 245*90*30 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3515-24 kích thước 245*92*33 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 35238 kích thước 222*90*36 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3822-24 kích thước 220*85*53 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3844 kích thước 215*83*48 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3845 kích thước 220*97*45 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút bằng nhựa 3849 kích thước 220*97*46 mm, hiệu xiaolingjing, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chất liệu bằng nhựa, kích thước (6.8 x 6.8 x 21)cm +/-5%. Mới 100% do TQ SX (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chất liệu bằng nhựa, kích thước (phi 5.5 x 22)cm +/-5%. Mới 100% do TQ SX (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì 20cm x 8cm x 2cm,đồ dùng cho học sinh không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 1246, (1 thùng 144 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3305, (1 thùng 192 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3502, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3509, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3515, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3516, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3519, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3546, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 3547, (1 thùng 96 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 400, (1 thùng 144 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 5104, (1 thùng 192 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu 829, (1 thùng 144 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu BABY, (1 thùng 144 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu Baby, (1 thùng 144 cái),NSX:YIWU HANDA TRADING CO.,LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu EY 53, (1 thùng 192 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu FY, (1 thùng 192 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng bút chì học sinh bằng Plastic, hiệu KING, (1 thùng 144 cái) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng CD bằng nhựa, 6 tờ- PP CD CASE- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4945247800098, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hop dung cu hoc sinh SQUARE GIFT BOX SHARK ATTACK (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng đồ bằng nhựa (10cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng đồ bằng nhựa dùng trong văn phòng,kích thước (28 x 28 x 23)cm+-2cm,hiệu Pincai, Do TQSX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng ghim bằng nhựa 3cm x 3cm- E988.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng ghim bằng nhựa 3cm x 3cm-E9881.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng giấy văn phòng bằng nhựa, size: 12.5*12.5*12.8, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng hồ sơ A4-397166 (IZUMI, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng hồ sơ A4-397173 (IZUMI, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng mút đếm tiền bằng nhựa E9109.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng phụ kiện nhỏ, 70x97MM- ACRYLIC SMALL ITEM CONTAINER/SLIM- MATERIAL:ACRYLIC RESIN- 4550002868444, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng phụ kiện nhỏ, 90x97MM- ACRYLIC SMALL ITEM CONTAINER- MATERIAL:ACRYLIC RESIN- 4550002868451, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu 100MM mã hàng 6625, kích thước 660*510*685mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu 55MM mã hàng S5102, kích thước 740*510*685mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu 75MM mã hàng S5103,kích thước 670*510*685mm, hãng sản xuất Guangdong Sheng Qi Technology Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu A4, kích thước 315*235*40mm, màu trắng, hãng Alpha, xuất xứ Korea, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hợp đựng tài liệu bằng nhựa sử dụng trong văn phòng, dims:220mm*45mm*290mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng tài liệu MSDS dạng mở nắp, bằng nhựa, dùng trong văn phòng, kích thước 260x318x57mm, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng thẻ A4 loại dày, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng thẻ bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp đựng văn phòng phẩm bằng nhựa cứng (gồm 6 ngăn, màu xanh), kích thước 30*8*48cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp mica 1 hộc kéo, kích cỡ: 252*170*87mm- ACRYLIC SINGLE DRAWER UNIT- BODY:ACRYLIC RESIN- 4934761798196/ NDC60A2A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp mica 3 hộc kéo, kích cỡ: 87*170*252mm- ACRYLIC 3 DRAWER UNIT- BODY:ACRYLIC RESIN- 4934761798202/ NDC61A2A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp mica lập phương, kích cỡ: 12.8*12.6*16cm- STACKABLE ACRYLIC BOX/ L/ HALF- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002855932/ NDD31A9S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp mica lập phương, kích cỡ: 25.2*12.6*16cm- STACKABLE ACRYLIC BOX/ L- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002855901/ NDD33A9S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Hộp mica xếp chồng, 12,6x12,6x4cm- STACKABLE ACRYLIC BOX/ S/ HALF- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002855956, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: HỘP RỖNG DÙNG ĐỰNG THẺ TÊN NHÂN VIÊN, HÀNG NỘI BỘ CÔNG TY, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: kệ bằng nhựa dùng để trưng bày sản phẩm (kích thước: W249*H75*D84mm)- 98031- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ LOW COUNTER MODULE SET, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: kệ bằng nhựa dùng để trưng bày sản phẩm (kích thước: W325*H8*D110mm)- 98030- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ DRESSER MODULE SET, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: kệ bằng nhựa dùng để trưng bày sản phẩm (kích thước: W890*H580*D500mm)- 95500C- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLE DE PEAU BEAUTÉ NEW SYNACTIF GALLERY MATERIAL FROM TOPPAN, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2501D,kích thước: 84x46x80 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2501E,kích thước:84x46x80(cm),HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2501FA,kích thước:84x46x80 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2501FB, kích thước:84x46x80 (cm),HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2501G,kích thước:84x46x80 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ ĐỒ CHƠI BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI,PL2508B,kích thước: 170x37x94 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ nhựa để đồ chơi trẻ em, dùng cho trẻ em trên 36 tháng tuổi, model: LY-19301, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ NHỰA DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY BÚT, NHÃN HIỆU PILOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ rổ 3 ngăn 194 Xukiva, bằng nhựa, dùng để dựng hồ sơ trong văn phòng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ SÁCH BẰNG NHỰA DÙNG CHO TRẺ EM TRÊN 36 THÁNG TUỔI, PL2503,kích thước:80x40x100 (cm), HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (11.2 x 19 x 4.4) Cm JEAN PAUL GAULTIER So Scandal! Shelf Decoration (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (16.8 x 18 x 16.8) Cm JEAN PAUL GAULTIER Corporate 2019 Shelf Tester Cl LM (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (17.5 x 19 x 17.5) Cm JEAN PAUL GAULTIER Corporate 2019 Shelf Tester Scandal (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (21 x 15 x 21) Cm CAROLINA HERRERA Good Girl Fantastic Pink Col Shelf Tester Stand D20 (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (21.1 x 19.5 x 11.8) Cm PACO RABANNE 1 Million Re 2020 Shelf Tester Stand (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (35.6 x 35.0 x 20.4) cm PACO RABANNE 1 Million Re 2020 Counter Tester Stand (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (36 x 32.5 x 36) Cm JEAN PAUL GAULTIER So Scandal! Counter Tester Stand (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (40 x 20 x 19.5) Cm PACO RABANNE 1 Million Re 2020 Shelf Decoration (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (41 x 100 x 41) Cm JEAN PAUL GAULTIER So Scandal! Outpost Merchandiser (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (50 x 50 x 1) Cm PACO RABANNE 1 Million Re 2020 Retailtainment Kit (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày bằng nhựa (96 x 140 x 25) Cm PACO RABANNE 1 Million Re 2020 Outpost Merchandiser (nk) | |
- Mã HS 39261000: KỆ TRƯNG BÀY BÚT BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 750X450X450MM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày sản phẩm bằng nhựa- 30700135101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE INSTIT BODY SPRAY DISPLAY, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày sản phẩm bằng nhựa- 30700208101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE 2020 KIT OF SHELF TESTER (FEMALE + MALE), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày sản phẩm bằng nhựa- 30700221101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE 2020 COUNTER DISPLAY EXTENSION, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày sản phẩm bằng nhựa- 30700225101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE 2020 COUNTER TESTER, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kệ trưng bày sản phẩm bằng nhựa- 8T866- thương hiệu: CLÉ DE PEAU BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ 2020 UNICEF VMD ACRYLIC PLATE, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp biên bản khổ A4 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp đựng tài liệu bằng nhựa, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp file chống tĩnh điện. NCC: Kim Việt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp file đựng tài liệu bằng nhựa, dùng trong nội bộ văn phòng công ty, khổ A4, nhà cung cấp: NIXX CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp giữ dây cáp bằng nhựa side 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp hồ sơ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp nhựa dùng kẹp giữ thiết bị điện, hiệu Master Lock, code: 487 (Origin: China, Performs effectively in extreme conditions (temperature range-50F (-46C) to +350F (177C)), 487, MASTER LOCK) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp nhựa khổ A4 dùng để lưu trữ tài liệu cửa hàng The Kooples (5 cái/hộp) chất liệu:PLASTIC mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp thẻ + vỏ thẻ (Dùng để kẹp thẻ nhân viên). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp thẻ bằng nhựa ZJ5621-B màu xanh kích thước (15*76)mm (100 cái/hộp). HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp thẻ bằng nhựa ZJ5621-W màu trắng kích thước (15*76)mm (100 cái/hộp). HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp tóc bằng nhựa (2x6 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp trình ký đơn khổ A4, bằng plastic, hiệu PRO OFFICE, mã PO-CB114, dày 1.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Kẹp trình ký đơn khổ A5, bằng plastic, hiệu PRO OFFICE, mã PO-CB115, dày 1.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay bút xoay HR311 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay dấu-S826D, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng đồ (đồ trang điểm, văn phòng phẩm) bằng nhựa, kích thước (23x34)cm+/-10%. NSX: Yiwu Qihong Electric Appliance Co.,Ltd. Hàng mới 100% TQSX (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng hồ sơ-022125 (SANADA, nhựa, W23.3xD35.3xH4.7cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng hồ sơ-022132 (SANADA, nhựa, W26.1 x D34.6 x H6 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng hồ sơ-022583 (SANADA, nhựa, W9.1xD25.8xH16.4cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng hồ sơ-325619 (IZUMI, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu 2 tầng bằng nhựa WJK9225 kích thước (350*255*155)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu 3 tầng bằng nhựa WJK9226 kích thước (330*255*265)mm. HSX: GuangBo. Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu 3 tầng bằng nhựa WJK9244 kích thước (335*265*115)mm. HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu A4 màu nâu bằng nhựa, kích thước 32.9*25.3*7cm, mã hàng 4905596431480, hãng sx Inomata Co Ltd, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu để bàn bằng nhựa, kích thước(30x20x20)cm, loại 3 ngăn, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng tài liệu dọc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay đựng văn phòng phẩm-140249 (YAMADA, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay kẹp hồ sơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay khựa đựng văn phòng phẩm để bàn, kích thước (22x10x10)cm+/-10%. Hiệu: SUMEIDA. Mới 100% TQSX (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay mica đựng hồ sơ A5- ACRYLIC STORAGE STAND- BODY:ACRYLIC RESIN- 4934761798233/ NDC58A2A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay mica đựng phụ kiện- ACRYLIC STAND W/PARTATION HALF L- ACRYLIC RESIN- 4934761407845/ NDD36A2S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay nhựa 3 tầng đựng tài liệu B2060, kích thước: 335*257*225mm, code: 111008267,màu xám, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay nhựa dùng để đựng chứng từ trong cửa hàng thời trang, quy cách 364 x 290 x 294 mm (FILE CABINET), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KHAY NHỰA DÙNG ĐỂ TRƯNG BÀY BÚT, NHÃN HIỆU PILOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay nhựa đựng tài liệu sử dụng trong văn phòng mã 970050- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: khay nhựa trưng bày sản phẩm- 30700139101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE 2020 INSTITUTIONAL KIT OF 2 SHELF TESTER, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: khay nhựa trưng bày sản phẩm- 30700142101- thương hiệu: DOLCE & GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE 2020 INSTITUTIONAL COUNTER TOOL TESTER, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay rỗng bằng nhựa (1.4X5.2X5.2)Cm MAKE UP FOR EVER Artist Face Colors Empty PAlette S Refill (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay rỗng bằng nhựa (7.95X1.6X7.95)Cm MAKE UP FOR EVER Artist Face Colors Empty PAlette L Refill (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay rỗng bằng nhựa (9.5X19.9X1.45)Cm MAKE UP FOR EVER Empty Metal PAlette Pro L (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay tài liệu 3 tầng, bằng plastic, mã PO-FT301, kích thước 330*255*155mm, hiệu PRO OFFICE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay tài liệu 3 tầng, bằng plastic, mã PO-FT302, kích thước 330*255*155mm, hiệu PRO OFFICE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khay vát 3 ngăn, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: KHN-95/ Khung nhựa (352mm*268mm) thành phần bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: KHN-95/ Khung nhựa (thành phần bằng nhựa) 352mm*268mm (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khung tranh bằng nhựa mica, kích cỡ A3- ACRYLIC PICTURE FRAME S- FRAME:ACRYLIC RESINMETAL PART:BRASSWIRE:STEEL- 4945247913637, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Khung tranh bằng nhựa mica, kích cỡ B3- ACRYLIC PICTURE FRAME M- FRAME:ACRYLIC RESINMETAL PART:BRASSWIRE:STEEL- 4945247913620, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KUKE-3013/ Miếng nhựa size A3 dùng trong văn phòng (A3) (KOKUYO) KUKE-3013. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: KUKE-3014N/ Miếng nhựa size A4 dùng trong văn phòng (A4) (KOKUYO) KUKE-3014N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Lá nhựa đựng tài liệu loại 11 lỗ- E5712.100 lá/túi.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Lau bảng bằng nhựa E7837.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Lau bảng bằng nhựa E7840.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Mẫu file kẹp tài liệu kích thước 32*30*3cm, nhà sản xuất Lidl Hong Kong Limited. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: MCH6B Cây kẹp phấn viết, Thương hiệu MUNGYO, mới 100%, (6 cây/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MCH6Y Cây kẹp phấn viết, Thương hiệu MUNGYO, mới 100%, (6 cây/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Miếng di chuột máy tính bằng nhựa 20cmX25cmX0.4cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Miếng kẹp hồ sơ nhựa acco (50 bộ/hộp) SQ9080C hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Miếng mút xốp dùng để lau bảng, cỡ <20 cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Miếng mút xốp dùng để lau bảng, cỡ <20cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Mô hình hình học- END BAR FOR MINIATURE, BEE1000X, chất liệu bằng nhựa, kích thước 1200*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Mô hình hình học- POST FOR MINIATURE, BEC1000X, chất liệu bằng nhựa, kích thước 1000*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Mo hót nhựa có cán. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Móc nhựa dùng móc khóa CB điện Master Lock- 493B (Origin: China, CB 225A-150A, 493B, MASTERLOCK) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MP-1- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MP-2- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MP-3- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MP-4- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MP-5- Khay đựng màu vẽ, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: MPPK6 Dụng cụ pha màu vẽ, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: MPTH2 Cây kẹp bút sáp dầu, Thương hiệu MUNGYO, mới 100%, (2 cây/bịch) (nk) | |
- Mã HS 39261000: N000139/ Gọng giử hồ sơ bằng nhựa- Binder A4-23M BL for C. File (nk) | |
- Mã HS 39261000: N000225/ Cục tẩy (dùng đính kèm sản phẩm xuất khẩu)- ERASER 36-469 CAT/DAMO/FOX- TK ĐÃ KIỂM: 102931009901/A41 (18/10/2019) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Nẹp tài liệu bằng nhựa- E5548.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39261000: NOV476/ Kẹp thẻ shutter, dùng để kẹp thẻ của nhân viên văn phòng, bằng nhựa, dài 6cm (Hàng mới 100) (nk) | |
- Mã HS 39261000: NOV507/ Hộp đựng bút xoay meka (Đồ dùng văn phòng, bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: NPL29/ Đế còng nhựa bìa tài liệu (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ống cắm bút bằng nhựa B2101, kích thước: 90*130mm, code: 111005095, nhãn hiệu COMIX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ống cắm bút bằng nhựa, cao (10- 18)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ống cắm bút bằng nhựa, kích thước: (phi 10 x 10)cm +-2cm. hiệu S, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ống đựng bút bằng nhựa PO-PH101, hiệu PRO OFFICE, 8 chiếc/hộp, 12 hộp/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ống đựng bút bằng nhựa, nhiều ngăn PO-PH102, hiệu PRO OFFICE, 8 chiếc/hộp, 12 hộp/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ống đựng hồ sơ bằng nhựa SQ2121/SQ2122/ SQ2123/SQ2135 hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ống mica đựng bút- ACRYLIC PEN STAND- ACRYLIC RESIN- 4549337528574/ NDC47A7S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad 10.2" (2019) (#Metropolis case with Handstrap). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad 10.2" (2019) (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad Air 10.5" (2019) (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad Pro 11" (2nd gen, 2020) (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad Pro 11" (2nd gen, 2020) (#Scout case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ iPad Pro 12.9" (4th gen, 2020) (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Macbook Pro 16" (#Plyo case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Surface Go (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Surface Pro 7/6/5/LTE/4 (#Metropolis case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp bảo vệ Surface Pro 7/6/5/LTE/4 (#Plyo case). Bằng nhựa. Hãng sản xuất: URBAN ARMOR GEAR, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: OPP 2"- Dụng cụ cắt keo cầm tay, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: PTCCVTBD/ Móc dán tường (bằng nhựa) PM-200.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: PTCCVTBD/ Móc dán tường (bằng nhựa) PM-375.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: PTCCVTBD/ Móc dán tường (bằng nhựa) PM-570--Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Quà tặng cá nhân: chặn giấy bằng nhựa, hình con trâu, kích thước: 5*6cm. Hàng thủ công. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ruột cho bút gôm "MONO Zero" loại đầu tròn ER-KUR. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Ruột thay cho bút gôm bấm EH-KE. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Rút gáy A4 bằng nhựa dùng để kẹp tài liệu.NSX:Yiwu Sanhao Culture Products Co.,Ltd.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Sổ đựng card bằng nhựa, kích cỡ A4 100 ô- PP CARD FOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555535, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Sổ đựng thẻ 3 hàng 180 ô- PP CARD FOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555542/ NCA09A8A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Sổ đựng thẻ 60 ô- PP CARD FOLDER/ SIDE OPENING- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555566/ NCA07A8A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Sổ đựng thẻ A4 100 ô- PP CARD FOLDER- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002555535/ NCA08A8A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Sơ mi lỗ trà my, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: SR-10- Đồ nhổ ghim, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: SR-15- Đồ nhổ ghim, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: SVO-00269-4/ Bìa đựng tài liệu A3 có nam châm, chất liệu chính nhựa PVC, dùng trong văn phòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: T-140- Dụng cụ cắt keo để bàn, Thương hiệu Mesa, mới 100%, (12 cái/tá) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Tài liệu làm việc chuyên nghành (Hàng đã qua sử dụng) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Tấm lót bàn (Writing Pad), chất liệu nhựa bọc giả da bằng PU, không nhãn hiệu, không in nội dung, size: 54x36x0.5 cm. Hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Tấm phim nhựa trong chưa phủ từ 0.2mm/A4/BX (100 tờ/hộp) hiệu Bindermax (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Tệp đựng hồ sơ bằng nhựa dùng trong văn phòng- PVC FILE (335*440*30 (mm)), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ bảng tên học sinh, bằng nhựa, hiệu: UHOO. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ dán ghi chú, 10 tờ, 4 màu- INDEX TABS/ FILM TYPE/ 29x28- BODY:PETBACKING SHEET:PAPER- 4550002185404, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ dán ghi chú, 10 tờ, 4 màu- INDEX TABS/ FILM TYPE/ 49x40- BODY:PETBACKING SHEET:PAPER- 4550002185411, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ dán ghi chú, 20 tờ, 4 màu- INDEX TABS/ FILM TYPE/ ROUND- BODY:PETBACKING SHEET:PAPER- 4550002185398, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ nhân viên bằng nhựa (thẻ trắng chưa in hình in chữ) dùng trong văn phòng, kích thước: 54*85mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ nhân viên bằng nhựa (thẻ trắng chưa in hình in chữ) dùng trong văn phòng,kích thước: 54mm*80mm, (350 cái G.W: 32kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ nhân viên bằng plastic 8.5 x 5.5 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ nhựa- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ nhựa Mifare tần số 13.56 MHz (Hàng mới 100%, dùng để quẹt thẻ ra vào cho nhân viên) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ tên bằng nhựa, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thẻ tên cho cáp dành cho mỗi máy; bằng nhựa; kích thước 50x30; 50 cái/lô; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: THẺ TÊN NHÂN VIÊN, HÀNG NỘI BỘ CÔNG TY, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Thùng rác nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Tiêu lệnh chữa cháy, bằng nhựa, kích thước 40x60, xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trang trí hình thú các loại bằng nhựa (5X10 cm, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa- 38154A.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa- 5545.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa- E9244.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa- E9256.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa- F75002.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A4 bằng nhựa-E9226.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A5 bằng nhựa- 9243.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký A5, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39261000: Trình ký bằng nhựa. Khổ A5-A4. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk) | |
- Mã HS 39261000: Tủ nhựa mini, dùng đựng đồ trong văn phòng, kích thước (15 x 15-25 x 20-25)cm +-2cm, hiệu shingsheng, summer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi 11 lỗ Plus (sơ mi lỗ-92.372B) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi chứa tài liệu bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi cúc dày khổ F, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi cúc nhựa khổ FC, bằng plastic, hiệu CLASSMATE, mã CB11-DI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi cúc nhựa khổ FC, bằng plastic, hiệu PRO OFFICE, mã PO-CBF06, dày 0.18mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi cúc trung khổ A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi dán đựng bưu thiếp bằng nhựa, 1 tờ- STICKY POCKET/ POST CARD SIZE- OUTER SHELL:VINYL CHLORIDE RESINLINING:VINYL CHLORIDE RESIN- 4550002185268, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi dán đựng card bằng nhựa, 2 tờ/túi- STICKY POCKET/ CARD SIZE- OUTER SHELL:VINYL CHLORIDE RESINLINING:VINYL CHLORIDE RESIN- 4550002185251, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng bút viết học sinh. Không hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- 5588.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- 5589.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- E38131.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- E38977.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- E5504.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ A4 bằng nhựa- E5506.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, khổ A4 các loại, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ bằng nhựa mỏng (nhựa PVC), không ngăn, khổ A4 các loại. Hiệu chữ trung quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng hồ sơ bằng nhựa mỏng(nhựa PVC) không ngăn, khổ A4 các loại, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng tài liệu bằng nhựa mỏng, kích thước (25x35)cm+/-5cm,NSX:Yiwu Sanhao Culture Products Co.,Ltd.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng tài liệu khổ A4 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ học sinh bằng nhựa kèm dây đeo,kt: (5x7)cm+/-3cm.NSX: Quangzhou Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PU, mã E428. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PU, mã E429. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PU, mã E435. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PU, mã E436. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PVC mã E424. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PVC mã E425. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PVC mã E426. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi đựng thẻ tên bằng nhựa PVC mã E427. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi hồ sơ PE làm mẫu,. nhãn hiệu: Matang, kích thước 279.4 x 304,8mm,(2005 chiếc/2 kiện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi kéo 1 bên B5 đựng văn phòng phẩm- ONE-SIDE TRANSLUCENT POCKET FOLDER WITH EXT. POCKET/D. GREY- BODY:VINYL CHLORIDE RESINKNOB:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002553265, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi kéo 1 bên B5 đựng văn phòng phẩm- ONE-SIDE TRANSLUCENT POCKET FOLDER WITH EXT. POCKET/W. GREY- BODY:VINYL CHLORIDE RESINKNOB:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002553258, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi khóa trượt bằng nhựa, kích cỡ A5- FASTENER POCKET FOR PLANNER- FABRIC:VINYL CHLORIDE RESINLINER:VINYL CHLORIDE RESINOTHER ACCESSORY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002185275, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi khóa trượt bằng nhựa, kích cỡ B6- FASTENER POCKET FOR PLANNER- FABRIC:VINYL CHLORIDE RESINLINER:VINYL CHLORIDE RESINOTHER ACCESSORY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4550002185282, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi nhựa dùng đựng tài liệu. Khổ A5-A4. Hàng mới 100%, do Trung Quốc SX. Hiệu M&G (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi treo nhãn có khoen (9 x 12 cm) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi trong bằng nhựa eva, kích cỡ 120X85mm- EVA CLEAR CASE S- BODY:EVA RESINPOLYETHYLENE- 4548718158843, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi trong bằng nhựa eva, kích cỡ 160X85mm- EVA CLEAR CASE M- BODY:EVA RESINPOLYETHYLENE- 4548718158850, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi trong bằng nhựa eva, kích cỡ 220X85mm- EVA CLEAR CASE L- BODY:EVA RESINPOLYETHYLENE- 4548718158867, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi trong bằng nhựa eva, kích cỡ 85X73mm- EVA CLEAR CASE MINI- BODY:EVA RESIN- 4548718158836, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Túi từ chống bụi dùng đựng tài liệu trong văn phòng MP-A4SN, hiệu LION (màu xanh trong suốt), chất liệu plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vách ngăn cho hộp mica, kích cỡ: 12*12*3.3cm- STACKABLE ACRYLIC BOX 2- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002856007/ NDD18A9S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vách ngăn cho hộp mica, kích cỡ: 12*12*3.3cm- STACKABLE ACRYLIC BOX 3- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002856014/ NDD17A9S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vách ngăn cho hộp mica, kích cỡ: 12*12*7.2cm- STACKABLE ACRYLIC BOX 1- BODY:ACRYLIC RESIN- 4550002855994/ NDD19A9S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vách ngăn- END BAR FOR PARTITION, NPBC7002, chất liệu bằng nhựa, kích thước 900*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vách ngăn- POST FOR PARTITION, NPBC6002, chất liệu bằng nhựa, kích thước 800*45*1170mm, dùng trong trường học, hàng mẫu không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Văn phòng phẩm (bút, thước, kẹp tài liệu) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Văn phòng phẩm bút, ghim, chất liệu: sắt, không nhãn hiệu, dùng trong phòng học, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ bìa còng bằng nhựa, size A5, dày 0.7mm, nhà CC: Ningbo Heyi-Stationery, mã item: WSG-RULP12GB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ bìa còng bằng nhựa, size B5, dày 0.7mm, nhà CC: Ningbo Heyi-Stationery, mã item: WSG-RULP11BR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ bọc bút chì nhựa mềm- PENCIL GRIP 690-V001 (100PCS/UNIT) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng đĩa CD bằng nhựa, 1tờ- CD HOLDER REFILL- 4934761503905, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ đeo bằng nhựa + sắt, cỡ (5x10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ đeo bằng nhựa dùng cho công nhân,học sinh chưa có dây đeo, kích thước {(5-7)x(7-10)}cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ đeo công chức bằng nhựa + chun + sắt, cỡ (5-10) cm, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ đeo công chức bằng nhựa + sắt, cỡ (5-10) cm, Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ học sinh bằng nhựa cỡ (5-10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ đựng thẻ học sinh bằng nhựa, cỡ (5-10)cm, chưa có dây đeo, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vỏ hộp bao bì bằng nhựa của lưỡi cắt gạch (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: Vòng bao gia cố giấy đục lỗ hồ sơ SQ2006 (500 vòng/hộp) hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39261000: Xóa bảng Deli to (đế nhựa, mặt mút xốp) dùng cho VPP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39261000: ZSTW0096/ Bìa nút F4 (nk) | |
- Mã HS 39262060: 100/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: 21/ Mắt cáo (nk) | |
- Mã HS 39262060: 25/ Dây treo nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: 29 IZU/ Gim thẻ/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: 61/ Bao tay nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: 61/ Bao tay nhựa (2 chiếc/đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262060: 62ST/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: A197/ Dây nhựa treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262060: Áo bằng plastic phủ chì dùng phòng chống phóng xạ: 640 035/025/110-M (mã 11363062). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MAVIG GmbH (nk) | |
- Mã HS 39262060: Áo khoác bảo hộ lao động chống hóa chất Size M, Medium-HD bằng nhựa; Part No: 1000790; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Đạn (dây treo nhãn) 180mm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Đạn (dây treo nhãn)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: DN/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: DT/ dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262060: FRFB/ FR FABRIC- Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1M, 40% flame retardant acrylic, 60% glass fiber, trọng lượng vải:220GSM, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: FRFB-01/ FR FABRIC-Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1.3M, 40% flame retardant acrylic, 60% glass fiber, trọng lượng vải:230GSM, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: FRFB-1.2/ FR FABRIC- Vải chống cháy dùng để bọc nệm mút xốp kích thước:1.2M, 40% flame retardant acrylic, 60% glass fiber, trọng lượng vải:220GSM, hàng không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: K7 SAY/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: M5110100054/ Quần áo chống hóa chất mặc phòng sạch chất liệu nhựa thông số: MG2300 PLUS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Mặt nạ trùm đầu chịu nhiệt AL19, bằng nhựa, nhãn hiệu BLUE EAGLE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Mặt nạ trùm đầu chống cát NP503, nhãn hiệu BLUE EAGLE, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Mặt nạ trùm đầu chống hóa chất NP312, nhãn hiệu BLUE EAGLE bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL12/ Chốt chặn (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL12/ Chốt chặn 11mm (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL12/ Chốt chặn 18mm (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL12/ Hạt chặn (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL12/ Quả chặn (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL25/ Chốt chặn, hạt chặn bằng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262060: NPL54/ Dây phản quang dạng dải chưa cắt (nk) | |
- Mã HS 39262060: OR 6/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262060: PL08/ Mắc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262060: PL10/ Đạn nhựa (5000 pcs/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39262060: PL54/ Chốt các loại (nk) | |
- Mã HS 39262060: PL67/ Kẹp cỡ các loại (nk) | |
- Mã HS 39262060: PLBN-BAO10/ BAO PE, KÍCH THƯỚC (0.03 x W381(T50) x L381), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Vải chống cháy bằng plastic bảo ôn trống quay dùng cho DC SX xơ polyester mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262060: Yếm bằng Plastic phủ chì dùng bảo vệ tuyến giáp, phòng chống phóng xạ Model: 614 (mã 11363067). Hàng mới 100%, Hãng sản xuất MAVIG GmbH (nk) | |
- Mã HS 39262090: Dây khí 1/2' 2.5m: V-84091, lắp trên máy phay, bằng nhựa, hiệu Vertex, bao gồm nhiều đầu vòi tưới nguội, bộ phận của máy phay gia công cơ khí, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay nilon, 100 cái/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PU phủ bàn (Màu xám). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PU phủ ngón trắng size M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PU phủ ngón trắng size S. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PU phủ ngón xám size M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PVC (TQ). Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PVC 12inch, size M, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PVC 12inch, size S, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay PVC. Hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 39262090: Găng tay tự hủy sinh học, 30 cái/1 hộp, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: Phân nhánh chữ Y 1/2': V-84048, lắp trên máy phay, bằng nhựa,bao gồm 2 chiếc/bộ, hiệu Vertex, bộ phận của máy phay gia công cơ khí, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: #409372/ dây treo nhãn 100% Polypropylene (nk) | |
- Mã HS 39262090: #409372/ Dây treo nhãn, dùng trong sản xuất hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: #484-17"/ Móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: #613167/ FOC-Nhãn nhựa dùng trong ngành may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: #613167/ Nhãn nhựa dùng trong ngành may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: ./ Găng tay PU, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: ./ Găng tay PVC,dùng để thao tác với sản phẩm,linh kiện tránh bụi vào sản phẩm (chất liệu Polyvinyl clorua), size: L(50 đôi/túi, 10 túi/thùng, 500đôi/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 39262090: ./ Găng tay PVC,dùng để thao tác với sản phẩm,linh kiện tránh bụi vào sản phẩm (chất liệu Polyvinyl clorua), size: M(50 đôi/túi, 10 túi/thùng, 500đôi/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 39262090: ./ Găng tay PVC,dùng để thao tác với sản phẩm,linh kiện tránh bụi vào sản phẩm (chất liệu Polyvinyl clorua), size: S(50 đôi/túi, 10 túi/thùng, 500đôi/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 39262090: ./ Lưới đen chiều rộng 4m bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (Nhựa kích cỡ gắn móc treo CR89). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (Nhựa kích cỡ gắn móc treo S80). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (Nhựa kích cỡ gắn móc treo S83). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (SIZER CLIPS). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo (SIZER WMLS17). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo SIZER CLIPS. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo SIZER WMLS17. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000000CLIP/ Kẹp nhựa ghi size quần áo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0000000LABEL/ Nhãn các loại(Fire label, dùng để gắn lên áo/quần). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000-09867-0851/ Nẹp nhựa đen L85, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 00000-09867-1101/ Nẹp nhựa đen L110, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (157W). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (410HW). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (410N). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (410W). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (429N). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (429W). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (489W). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (496W). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa (W157N). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 157W. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 410N. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 410W. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 410W-3 lỗ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 429N. Hàng mới 100%. (nk) | |
- | - Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 429W. Hàng mới 100%. (nk) |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 4410P 10" WHITE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 472P 15" WHITE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 485SB 15" BLACK. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 495P 10" WHITE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa 496P 12" WHITE. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000HANGER/ Móc treo quần áo bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000NEEDLE/ Dây nhựa gắn mác quần áo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000000NEEDLE/ Dây nhựa gắn mác quần áo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000926/ Khóa nhựa Nifco LLGB16. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000928/ Khóa nhựa Nifco XSR17, 1 set 2 pcs. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 000929/ Khóa nhựa Nifco XSRD25, 1 set 2 pcs. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-COR/2020-007/ Dây treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-EV/2020-007/ Kẹp size (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-EV/2020-008/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-022/ Mắt cáo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-024/ Bao chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-029/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-039/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-SCJ/2020-041/ Kẹp size (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001/HT-UN/2020-006/ ĐẠN NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (chốt chặn bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Chốt chặn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Đầu dây kéo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Khóa nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Khóa nhựa, 1 SET 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Khoen nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Móc khóa nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0010/ Đồ trang trí (Nút, chốt chặn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001521-Móc phụ kiện-(18X17X10)cm-Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 001709/ Miếng trang trí đầu kéo bằng nhựa Nifco SCS2, 1 set 2 pcs. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0019/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 002/ Móc nhựa treo quần áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 002/HT-COR/2020-008/ Dây treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0020/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 004/HT-AF/2020-012/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-048/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-060/ Dây rút (nk) | |
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-061/ Dây treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 004/HT-MC/2020-070/ Dây cài nút (nk) | |
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-031/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-049/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-050/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 005/HT-MC/2020-087/ Nhựa tăng đơ và thẻ treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 006/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 006/HT-MC/2020-031/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 006/HT-MC/2020-084/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 007/ Mắt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0079/ Đệm nút bằng nhựa (PLASTIC WASHER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0079/ Đệm nút bằng nhựa (PLASTIC WASHER) (35GR5040PCS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 008/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 008/HT-BIG/2020-021/ BĂNG NHÁM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 008/HT-BIG/2020-022/ BĂNG NHÁM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 008/HT-KTGC/2020-085/ Băng nhám (chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 008/HT-KTGC/2020-102/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0085/ Móc khóa bằng nhựa (1 set 2 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 BALL/ Nút thắt dây treo nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 HANGGER/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 SIZELOOP/ Thẻ size bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 STRING/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/AH-FTN/2020 TAG PIN/ Đạn nhựa bắn thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/DMQN/2020/11/ DÂY TREO NHÃN (100% POLY, mới 100%,npl sản xuất áo quần) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/DMQN/2020/11/ DÂY TREO NHÃN, mới 100%, dùng để sản xuất quần áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/DMQN/2020/11/ DÂY TREO NHÃN,mới 100%, dùng để sản xuất quần áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/DMQN/2020/67/ MÓC KHÓA,mới 100%, dùng để sản xuất quần áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/DMQN-DMHK/20/13/ đạn nhựa (11 CM,MỚI 100%,NPL SẢN XUẤT ÁO QUẦN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/DMQN-DMHK/20/21/ nhãn in ép (4x8 cm,mới 100%,npl sản xuất áo quần) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01/SAF-SWT_PL08/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-080/ Lưỡi trai (nk) | |
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-084/ Băng nhám (mét) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-085/ Băng nhám (chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-086/ Băng nhám (bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-100/ Đệm nút (chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 012/HT-KTGC/2020-102/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0120LT20/ NHÃN ÉP NHIỆT (THE HIEN CHỮ LTX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0120WD21/ Khóa Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0120WD22/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 013RE/ Cục chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 015/ Dây thắt lưng (chất liệu nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 015/ Dây thắt lưng (Dây luồn lưng, chất liệu nhựa PU, 5mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 015/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 016/ Móc treo (Nhựa) 484CG-PS-BLK01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 017/ Phụ kiện dùng gắn lên móc treo- thẻ nhựa CS1Q (nk) | |
- Mã HS 39262090: 018/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 019/ Miếng trang trí đầu dây kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01HS20-PL13/ MÓC TREO BẰNG NHỰA(DỤNG TRONG HÀNG MAY MẶC) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01HS20-PL13/ MÓC TREO BẰNG NHỰA(H484E-PS)(DÙNG CHO HÀNG MAY MẶT) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01HS20-PL13/ MÓC TREO BẰNG NHỰA(H584-PS)(DÙNG CHO HÀNG MAY MẶT) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01HS20-PL13/ MÓC TREO BẰNG NHỰA(H6012-PS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01HS20-PL13/ MÓC TREO BẰNG NHỰA(H6012-PS)(DÙNG CHO HÀNG MAY MẶT) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01LT19PL01/ NHÃN ÉP NHIỆT NHỰA (TK 102836334160-dòng 3) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01MKL20PL05/ MÓC TREO NHỰA-DÙNG TRONG SAN XUAT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01NST59/ Đạn bắn nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 01NST82/ Khoanh cổ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0200000017/ Móc tất vớ bằng nhựa dùng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (Do-It Hang Tabs) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0203/ Gương nhựa làm đồ trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 021/ Mắc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 023/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 023/ Khoen khóa cài nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0234/ khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 024/ Dây treo bằng nhựa k.1/4-3" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 024/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 025/ Khoen khóa cài nhựa (2 chi tiết/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 027/ Miếng trang trí bằng nhựa (26*18.6/mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02DTTN/ Dây trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02HS20PL05/ Hạt sizer-thẻ nhựa-CS1Q-được dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02HS20PL19/ Dây mobilone tape-6MM,dây bện 0608,được làm bằng plastic,dùng cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02HS20PL19/ Dây mobilone tape-Dây bện 0608 (6mm, được làm bằng plastic, dùng cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02NST59/ Đạn bắn nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02NU16/ Nhãn ép (Transfer Label), đã in, phụ kiện dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 02ON21/ Đạn bắn nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03/ Móc treo bằng nhưa 484KR 17'' CLEAR (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03/ Nhãn ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0300000177/ Móc treo bằng nhựa, dùng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (INTIMATE HANGER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03-14-0012/ Găng tay nilon 100Pcs/hộp (nk) | |
- Mã HS 39262090: 032/ Mồi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0351162VN/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03ECO7/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA--100-484CGPSMH92-BLK- (-HÀNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA-HÀNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-THẺ NHỰA-CS1Q-DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03HS20PL16/ DÂY MOBILONE TAPE-DÂY BỆN 0608(6MM,ĐƯỢC LÀM BẰNG PLASTIC,DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03MKL19PL01/ NHÃN ÉP NHIỆT-bằng nhựa-dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03MKL19PL02/ MÓC TREO NHỰA-dùng cho hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03MKL19PL02/ MÓC TREO NHỰA-dùng trong hàng mày mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03MKL19PL03/ HẠT SIZE NHỰA-dùng trong hàng mày mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 03MKL19PL12/ MÓC NỐI NHỰA-dùng cho hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04/ Lót xốp cắt sẵn bẳng plastic (hàng phụ trợ may mặc)/ SPONGE CORE. Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 043/ Khoen khóa móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 043/ Móc nhựa. Dùng để gắn vào vớ, tất (nk) | |
- Mã HS 39262090: 044/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 048/ Nút nhựa (phụ kiện may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA-Móc treo bằng nhựa T15BN-3S-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA-Móc treo bằng nhựa T15BN-3S-MT-dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA-Móc treo bằng nhựa T17BN-3S-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-B2955U-L-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-G5487U-M-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-G5487U-M-MT-dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-R187U-XS-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-V262U-XL-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-Y124U-S-MT (dùng trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ nhựa TG-Y124U-S-MT-dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL14/ DÂY MOBILON-bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04HS20PL14/ DÂY MOBILON-Dây bện 0608 (6mm, được làm bằng plastic, dùng cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04MKL20PL04/ MÓC TREO NHỰA-HÀNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04MKL20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-HÀNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 04MKL20PL12/ MÓC NỐI NHỰA-HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC SẢN XUẤT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05/ Hạt cườm bằng nhựa (hàng phụ trợ may mặc)/ POLYESTER BEADS. Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05/ Khóa đai bằng nhựa (2-3 chi tiết/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05/ nút nhựa 10mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05/ nút nhựa 9-10mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 054/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0598-K0033--1/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0598-N0267--/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA-DÙNG TRONG SX MAY MẶC-H472-3 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL04/ MÓC TREO NHỰA-HÀNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-DÙNG TRONG SX MAY MẶC-ST1 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL05/ HẠT SIZE NHỰA-THẺ NHỰA-HÀNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL16/ CỤC CHẶN-BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 05HS20PL21/ MOBILON TAPE-Dây bện 0608 (6mm, được làm bằng plastic, dùng cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 06/ Khoen bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 064/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 06HS20PL03/ MÓC TREO NHỰA (kẹp) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 06HS20PL03/ MÓC TREO NHỰA-Móc nhựa-6012CG-PS-BLK01- (Móc treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 06HS20PL04/ HẠT SIZE NHỰA(Thẻ nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 06HS20PL04/ HẠT SIZE NHỰA-Thẻ nhựa-CS1Q-(Hạt size) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 06HS20PL19/ DÂY MOBILON-(Dây bện 6mm, được làm bằng plastic, dùng cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 07/ Đạn gắn nhãn treo bằng nhựa, dùng để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0703-K0176--/ Khóa nhựa (1Bộ4Chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-D0021--/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-D0114--/ Đạn nhựa (phụ liệu may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-K0021--/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-K0033--/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-K0339--/ Khoen nhựa (1Bộ2Chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-M0214--/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0720-N0267--/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0723-M0214--/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0723-N0267--/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-D0021--/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-D0114--/ Đạn nhựa (phụ liệu may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-K0033--1/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-M0214--/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-N0040--1/ Nhãn nhựa chính "NIKE" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-N0040--1/ Nhãn nhựa chính (NIKE) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-N0267--/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-T1656--C2/ Tấm nhựa mềm dạng cuộn, khổ 50-52" (khổ 52") (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-T1656--D5/ Tấm nhựa mềm dạng cuộn, khổ 58-60" (khổ 60") (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-T1656--L6/ Tấm nhựa mềm dạng cuộn, khổ 16-18" (khổ 18") (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-T1656--Q9/ Tấm nhựa mềm dạng cuộn, khổ 10-12" (KHO 11" 28 CM) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 0748-V0021--/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 075/ Móc treo (Nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 07HS20PL03/ MÓC TREO NHỰA-dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 07HS20PL15/ DÂY MOBILON-bằng nhựa, dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 07HS20PL18/ HẠT SIZE NHỰA-Kẹp kích cỡ bằng nhựa ST1-dùng trong hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 08/ Nhãn nhựa (Nhãn ép nhiệt)(đề can)/ WEAR TIED- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 083/ Móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 09/ bao ny lon (đựng nút dự phòng) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 09/ Day nhua treo nhan (nk) | |
- Mã HS 39262090: 09/ Day treo nhan (nk) | |
- Mã HS 39262090: 09/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 096/ Khóa cài bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1/ Đạn bắn(Dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1/ Dây nhựa treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1/ MÀNG PEVA 70% PE 30% EVA KHỔ 1.6-2M (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1/ Nhãn dán(nhãn ép nhiệt) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1/ Ôzê nhựa (1 bộ 2 chiếc), đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ BAO NYLON PE CÁC LOẠI, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ BÚA NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Đạn nhựa. Hàng là phụ liệu ngành may, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Dây treo đầu dây kéo các loại (Plastic), Hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Dây treo đầu dây kéo các loại (Plastic), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Dây treo đầu dây kéo các loại (Plastic/ 12*98mm), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Đệm lưng ba lô-L (3.0*430*720)MM (SP447-18)(dùng cho ba lô,túi xách) (Mới 100%) (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Khoá nhựa các loại (1 bộ2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Khoen khoa moc patch(01set 02pcs) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Khoen nhựa cac loai (1 bo2 cai) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Mác ép nhiệt bằng nhựa 1.2"x1.2" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Miếng nhựa đính đầu kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO (Móc nhựa treo quần áo màu đen 484BE (17''), hàng mới 100%/ VN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO (Móc nhựa treo quần áo màu đen 485B (15''), hàng mới 100%/ VN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO (Móc nhựa treo quần áo màu đen 6008BE (8'), hàng mới 100%/ VN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO (Móc nhựa treo quần áo màu đen 6010B (10''), hàng mới 100%/ VN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO (Móc nhựa treo quần áo màu đen 6012B (12'), hàng mới 100%/ VN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ MÓC QUẦN ÁO 110 DZ 1,320 PCE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Nhãn bằng nhựa (nhãn ép nhiệt) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10/ Thẻ bài (thẻ giấy) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 100/ Móc treo bằng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 100/ Nhãn nhựa. Hàng mới 100%(code: 00-RH-723, size: 80 x24 x1mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 100/ Nhãn nhựa. Hàng mới 100%(code: 00-RH-726, size: 80x24x2mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10001141/ Miếng ghi số cho đầu nối dây điện bằng nhựa 1-10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 100031000000/ Nhãn phụ (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 100067000000/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 100119000000/ Dây treo nhãn nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 101/ Đệm nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 101/ Đũa chống giày (nk) | |
- Mã HS 39262090: 101/ Nút chặn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1019/ Khoen khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 102/ Đầu bịt dây luồn (nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 102/ Kim, kẹp bằng nhựa (trõ kim may) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10210639/Thắt lưng nữ, Chất liệu:93% POLYURETHANE + 7% ZINC ALLOY.Hiệu:Aldo.Mới 100%/Inv:100066504-CO E20MA5CR2MN88698(15.06.20) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10220CHOT/ Chốt cài nhựa các loại, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1024/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1025/ Túi nylon (pu) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 102-CO/ KHÓA DÂY GIÀY (LC05PC- chất liệu nhựa tổng hợp) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103/ Bìa cứng nhựa EVA 22cmx 22cm (PE 25%, Ethylene Vinyl Acetate Copolymer 75%) dùng cho quần áo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103/ Khoanh cổ nhựa dùng cho quần áo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103/ Khoanh cổ nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103/ Lông đền các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1030/ Tay nắm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 103M/ Đầu ống hơi (nk) | |
- Mã HS 39262090: 104/ Hình trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 104-CO/ MIẾNG TĂNG CƯỜNG GÓT GIÀY (chất liệu nhựa hotmelt nóng chảy) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 105/ Chốt chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 105/ Chốt khóa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 105/ Khoen bẳng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 105/ Khoen bẳng nhựa-04 BDR1 (30mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đính bằng nhựa 15mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đính bằng nhựa 21MM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đính bằng nhựa 23mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đính bằng nhựa 30mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đính bằng nhựa 9mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Cúc đínhbằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 106/ Khóa cài bằng nhựa (1 bộ 1 đầu cài khóa + 1 mắt cài khóa),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 107/ dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 108/ Chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 108/ Chặn bằng nhựa (DAP-2141,2116) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 108/ Chốt chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 108/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 108/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 108/ Khoen (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10N/ Khoen, khóa, móc nhựa (4 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 10U/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn các loại- pcs (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn nhựa 11mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn nhựa 13mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn nhựa. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn nhựa. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Chốt chặn. Hàng mới 100%(size: 15.9mm x15.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Dây thun (ép bằng nhựa plastic-sử dụng gia công hàng may mặc)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Dây treo nhãn, đạn thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Dây treo nhãn, tem (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa đồ phụ trợ may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Kẹp nhựa (dùng để kẹp vào móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Khoen, chốt, móc, khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Móc cài nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11.3/ Dây viền (PE seam) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 110/ Nhãn phụ (nhựa)- dán (nk) | |
- Mã HS 39262090: 110/ Nhãn phụ (nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 110A/ Gói giấy chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 111/ Kẹp bướm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 111/ Nhung gai các loại(Y) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 111/ Phù hiệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 112/ Chân đế bằng nhựa (52.6*49.6)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 112/ Đạn bắn (dây treo) thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 112/ Đạn bắn (dây treo) thẻ bài- bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 112/ Dây chống giãn bằng plastic (hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 112/ Hạt trang trí bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 112/ Nhung gai các loại(P) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 113/ Móc nhựa (MN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 113/ Nhãn ép nhiệt đã in bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 114/ Đạn nhựa có chiều dài 4", phụ trợ hàng may mặc dùng để treo thẻ bài(Black Swift Tachs- 4" long) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 114/ Đạn nhựa có chiều dài 4", phụ trợ hàng may mặc dùng để treo thẻ bài(Grey Swift Tachs- 4" long) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 114/ Dây co giãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 115/ Chốt nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 116/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 116/ Phụ kiện dùng gắn lên móc treo(cục size) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 117A/ Túi nylon PP (nk) | |
- Mã HS 39262090: 118/ Miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 118/ Túi nylon các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 119/ Kẹp nhựa dùng cho quần áo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 119/ Kẹp nhựa KHV-LP (clip No6), kích cỡ 11x 42mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 119/ Kẹp nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11A/ Móc khóa nhựa, chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11A/ Quai xách nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11A/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11PL-TWO BUCKEL/ Khóa cài nón bằng nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 11U/ Bộ đệm nhựa (set 2 pcs)(MINI13-B) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ CHỐT CHẶN BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Chốt chặn nhựa (2chi tiết) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Đạn nhựa (chiều dài 6'') (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Đạn nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Dây treo thẻ bài đạn nhựa (BẰNG PLASTIC- HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Kẹp size nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ KHÓA NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ KHOEN NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ MÓC NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Móc treo (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Móc treo (bằng nhựa, sản phẩm hoàn chỉnh nhập khẩu để sử dụng cho sản phẩm xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Móc treo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Nẹp nhựa (bộ/2cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12/ Thẻ tên thương hiệu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 120/ Dây treo thẻ Lox-pin AT-5 125mm Nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 120/ Dây treo thẻ nhựa (5x130mm), hàng là nguyên liệu may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 120/ Miếng đệm bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 121/ Dây hủ tiếu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 123/ Nhãn phụ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 123P0-F9600-000F/ Nẹp nhựa nổi rãnh, màu xám nhạt, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 124/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39262090: 124/ Nhãn mác bằng nhựa (1Bộ3chiếc) (24000 bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 124A/ Hạt trang trí (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 127/ Hạt cườm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 127/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 128/ Gọng nhựa (NOSE WIRE, Size: 8.9cm) dùng để lót viền khẩu trang (dùng trong sản xuất khẩu trang)/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 129/ Màng chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12HS19PL03/ Móc treo bằng nhựa-DÙNG TRONG SX MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12HS19PL04/ Hạt sizer bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12HS19PL04/ Hạt sizer bằng nhựa-dùng trong sản xuât may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12HS19PL04/ Hạt sizer bằng nhựa-HÀNG DÙNG TRONG SX MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12HS19PL13/ Dây mobilone tape-DÂY BỆN 6MM, ĐƯỢC LÀM BẰNG PLASTIC, DÙNG CHO HÀNG MAY MẶC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12U/ Nút chặn (P291UQ50) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 12U/ Nút chặn (SU19) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Dây gân viền (chất liệu: PE, Kích thước:4MM/HOLE) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Dây treo nhãn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Hạt chuỗi Nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khóa cài chữ D (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khoen khóa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khoen khóa (khong nhan xiaomi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khoen khóa (Móc khóa nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khoen khóa bằng blastic(khong nhan xiaomi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khoen khóa(Khóa nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khoen khóa(Khoen nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Khớp nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp hiệu E.TEXTINT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp hiệu ETEXTINT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp hiệu ETIKETA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp hiệu FRAMISITALIA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp hiệu J LONG (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp hiệu J-LONG (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Móc treo quần áo (Đồ phụ trợ may mặc; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Thẻ chất lượng (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13/ Túi PE (Túi đựng cúc dự phòng)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 131/ Đạn nhưa bắn thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 131/ Đạn nhựa treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 131/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 132/ Dây băng viền trang trí (dây bện 0608, chất liệu nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 132/ Dây băng viền trang trí (dây bện, dây treo bằng thun 0608,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 132/ Dây băng viền trang trí (dây bện, dây treo bằng thun 0615,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 132/ Dây băng viền trang trí (dây chống dãn, Mobilon tape SHL-0608, chất liệu Polyure Thane, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 132A/ Chốt chặn bằng nhựa (1bộ 2chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 134/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 134/ Móc (mắc) treo áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 134/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 135/ Nhãn phụ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 136439A/ Ô zê nhựa, ký hiệu P027 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 138/ Miếng trang trí (1DOZ12PCS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 138/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13A/ Mũi nhựa (dành cho thú nhồi bông), không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 13A/ Mũi nhựa- Không nhãn hiệu- dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Đạn nhựa treo thẻ bài(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Dây gân (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Dây nhựa gắn nhãn (đạn nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Dây treo nhãn (Đồ phụ trợ may mặc; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Dây treo thẻ nhãn(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Dây viền (Chất liệu nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Khoanh cổ nhựa các loại (Làm từ plastic- collar insert (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ KHOEN KHÓA NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ KHOEN KHÓA NHỰA (chốt, khóa, khoen,móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Móc treo (bằng nhựa, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MAINETTI KR) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Móc treo (bằng Plastic dùng dể treo sản phẩm- mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Móc treo (đồ phụ trợ may mặc bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Móc treo (đồ phụ trợ may mặc bằng plastic) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Móc treo quần áo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Nhãn cỡ Sticker (bằng nhựa đã in) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Nhãn cỡ Sticker (bằng nhựa đã in);nhãn hiệu:AVERY hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Nhãn nhựa đã in (28*30.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Nhãn nhựa đã in (30*18mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Nhãn nhựa đã in (35*6.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Nhãn nhựa đã in (40*20mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Tem nhãn các loại (bằng nhưa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Vòng đệm (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 140/ Chốt móc bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 140/ Chốt móc bằng nhựa. Hàng mới 100%(code: 199-00926-560011, 16mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 140113/ Thanh nhựa bản lề chữ U (hàng phụ trợ cho may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14-1/ Móc áo, móc quần (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1423-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 143/ Nhãn chính các loại (nhãn nhựa ép nhiệt, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Móc treo quần áo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn decan nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn nhựa dán, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn nhựa ép nhiêt, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn nhựa ép nhiệt, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 144/ Nhãn phụ các loại (nhãn nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1444-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1445-16012019MVS/ Đệm chóp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 145/ Dây treo nhãn các loại (chất liệu nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây bắn mạc bằng nhựa 3", hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây chất liệu nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 145/ Dây treo nhãn các loại (dây nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1467-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 147/ Dây co giãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1495-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14A/ Mắt nhựa (dành cho thú nhồi bông), không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 14NWLD20/ CHỐT CHẶN NHỰA (Plastic Stopper) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ dây treo nhãn/ đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Đệm nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Khóa gài (chốt chặn) bằng nhựa (1 SET 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Khóa gài bằng nhựa Plastic buckle (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Khóa gài bằng nhựa PLASTIC BUCKLES (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Nút chận dây(Chốt chặn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15/ Thẻ cỡ (bằng nhựa, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MAINETTI KR) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (bằng nhựa H495-3, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (bằng nhựa H496-3, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (bằng nhựa T15BN-3S-MT, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (móc nhựa- 467ONS-PP-NTL01, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (móc nhựa- W340W-PS-NTL01, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (móc nhựa- W491W-PS-NTL01, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 150/ Móc treo các loại (móc nhựa-467ONS-PP-NTL01, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 151/ Miếng trang trí các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1516-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 152 215/ Dây bằng nhựa (Dây nẹp đường may), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1529-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (kẹp nhựa-ST8, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 153/ Kim ghim, kẹp các loại (thẻ nhựa- MRK45, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1535-16012019MVS/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1536-16012019MVS/ Đệm chóp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 156/ Đệm (vai, ngực) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 156/ Đệm (vai, ngực) 2chiếc/đôi (nk) | |
- Mã HS 39262090: 157/ Đệm các loại (POLYESTER 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 157/ Đệm các loại POLYESTER 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 159/ Khoanh cổ các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 15YD/ Khóa treo thẻ bài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Dây chống giãn (Chất liệu POLYURE THANE) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ dây tape (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Dây treo nhãn plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Dây treo nhãn plastic (PLASTIC SEAL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Đệm móc áo (bằng nhựa, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MAINETTI KR) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Hạt cỡ (kẹp cỡ/nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Hạt cỡ (kẹp cỡ/nhãn nhựa)/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Kẹp nhựa các loại (Làm từ plastic- Plastic center clip) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Kẹp nhựa các loại (Làm từ plastic- Plastic clip) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Khóa các loại (1.5CM) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Mắc treo (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16/ Móc treo (HA03-PS, móc quần áo bằng nhựa, là đồ phụ trợ hàng may mặc. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 160/ Nhãn ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39262090: 161/ Bướm cổ các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 161/ Đạn nhựa (1 bales1.000pcs) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 161/ Đạn nhựa (1bales1.000pcs) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 161/ Túi PE (390mm 290mm)(không nhãn mark,kí hiệu, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 161/ Túi PE (390mm x 290mm)(không in nhãn mark,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 162-PT/ Miếng nhựa(2 cái/set) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 164/ Kẹp các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 167/ Dây treo thẻ bài (bằng nhựa dài kt 4*11, 5*10) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 167/ Dây treo thẻ bài (dùng trong hàng may mặc kích thước 0.5*1) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 167/ Dây treo thẻ bài (dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 167/ Túi PE (26.3x42.5 cm, không in hình in chữ, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 167/ Túi PE (70*140 cm, không in hình in chữ, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 167/ Túi PE (không in hình, in chữ, 4*7 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 168/ Nút chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16a/ Dây rút, kích thước: 10cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16a/ Dây rút, kích thước: 12cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16ECO19/ Xương cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 16NWLD20/ NHÃN ÉP NHIỆT (Heat transfer Label) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Chốt chặn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây gân (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây rút bằng nhựa (dùng cột chặt dây điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây thắt lưng (dây nịt bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây trang trí bằng nhựa kích thước 20mm x 32 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây treo nhãn các loại (Plastic), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây treo nhãn nhưa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây treo nhãn/Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (100%nylon) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Mắc áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Mắc treo (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17/ Mắc treo (bằng nhựa)/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 170/ Dây treo (bắn) nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 171/ kẹp nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 174/ Đầu chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 176/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 177/ Thẻ nhựa (Sizer) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 177/ Thẻ nhựa (Sizer) (Nhựa kích cỡ có gắn móc treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 179/ Cục chống trộm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17952/ Nút khóa dây 6mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 17-MX-001/ Mút xốp nhựa (kích thước: 3,50 CM x 15 CM) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Băng keo (đồ phụ trợ may mặc bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Chốt chặn khoen bằng nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Đạn bắn nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Dây băng (bằng nhựa dẻo K6mm; 197.100 yds) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Dây băng (băng nhưa deo, K:1/4", 72,900.0 yds) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Dây băng (bằng nhựa dẻo, K:1/4", 91800.0 yds) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Dây băng (bằng nhựa dẻo, K1/4''; 29.040 yds) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ dây trang trí bằng plastic khổ 5mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Dây treo thẻ bài (nhựa plastic, 7") (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Ghim, kẹp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Hạt cỡ (kẹp cỡ/nhãn nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Hạt cỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Hạt trang trí plastic (Hạt nhỏ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khóa (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khóa nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khóa nhựa (sp không nhãn hiệu)(trị giá tk xuất 1.282,74 usd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khóa nhựa (sp không nhãn hiệu)(trị giá tk xuất 17.973,08 usd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khóa nhựa (sp không nhãn hiệu)(trị gia tk xuất: 503.13 usd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khoen, khóa, móc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Khoen,khóa,móc (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp (nhãn hiệu, cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Móc khóa nhựa (sp không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Móc treo bằng nhựa (HANGER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ MÓC TREO CÁC LOẠI (nk) | |
- Mã HS 39262090: 18/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 181/ Móc nhựa treo quần áo lót (nk) | |
- Mã HS 39262090: 183/ Bấm đầu dây bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 184/ Thẻ bài nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 184/ Vòng nhựa Plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 186/ Dây treo nhãn mác bằng nhựa 2'' (nk) | |
- Mã HS 39262090: 186/ Dây treo nhãn mác bằng nhựa 3'' (nk) | |
- Mã HS 39262090: 186/ Dây treo nhãn mác bằng nhựa 3" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 186/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Dây treo thẻ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Đạn nhựa 3". Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ dây treo nhãn/ đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ dây treo nhãn/ đạn nhựa (dây treo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Dây treo thẻ bài (nhựa plastic 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Khóa (nhựa)(1 Bộ2 Cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Khoen nhựa 25mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Mắc treo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Mắt cáo nhựa (01bộ 1 cái) (trị giá tk xuất 12,34 usd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Móc treo (bằng nhựa)-Plastics Hanger 484 Black (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Móc treo (bằng nhựa)-Plastics Hanger 6212 Black (2 pads) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ Mũi nón 35mm x 160cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19/ SIZER (NHỰA KÍCH CỠ GẮN MÓC TREO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19.ACC-011/ Dây treo nhãn (đạn nhựa) các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19.ACC-012/ Dây trong suốt qq (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19.ACC-022/ Mút ngực (chụp áo lót) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 149/ Dây nẹp bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 46/ Đạn nhựa (Dây treo nhãn) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 51/ Chốt chặn các loại hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 65/ Mắc treo (móc treo) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 66/ Nhãn móc treo bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 69/ Nhãn bằng nhựa (nhãn dán) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 69/ Nhãn bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191- 69/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 191/ Dây treo (bắn) nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 194/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 199/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 199/ Chân đế tròn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19A/ Dây kéo các loại (khóa kéo bằng Plactic- sử dụng gia công hàng may mặc) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19A28/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19A71/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19M04/ Dây treo thẻ bài các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19M08/ Móc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19TH22/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19TH30/ Cúc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19TH58/ Củ khóa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19TH61/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 19TH63/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1BC18/ Bướm cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1DC18/ Dựng cổ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1KC18/ Khoanh cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1KN18/ Kẹp nhựa vuông (nk) | |
- Mã HS 39262090: 1KND18/ Kẹp nhựa dài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2/ Băng dán để nối (dây ép bằng nhựa plastic- sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2/ Logo sản phẩm (bằng nhựa plastics dạng mềm, in nhãn hiệu NEPA, kích thước 3*4 cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2/ MÀNG CPE 100% PE KHỔ 1.6-2M (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2/ Nhãn phụ (nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Chốt chặn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Chốt chặn nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ ĐẠN NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Đạn nhựa (Dây treo nhãn bằng nhựa plactic-phụ trợ hàng may mặc)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Đạn nhựa (Dây treo nhãn bằng nhựa plactic-phụ trợ hàng may mặc)- mới 100%/103270039130 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ dây kéo (bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Khoen khoá bằng nhựa dùng để may nón/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Khoen khóa móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Khoen khóa móc nhựa (10-50)mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Khoen khóa móc nhựa (10-50mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Lót hậu Chemical (Sản phẩm khác bằng plastic) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp (nhãn hiệu, cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Màng nhựa PVC w:51" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ MOC TREO NHUA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20.1/ Khoen, móc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20.2/ Khóa nhựa (2530 set-5060 pcs) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 200/ Khóa nhựa STD LADDERLOCK DFLEX POM/ 20MM #5701/ MODEL#8210959/ ITEM#689180 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 200/ Miếng trang trí (bằng cao su) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 200/ Miếng trang trí (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 201/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 201/ Móc treo nhựa (Móc treo áo,quần) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-06A/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-18A/ Bao nilon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-HZ05/ Kẹp size bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-HZ06/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-HZ13/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-HZ305/ Nhãn chính ép nhiệt in tên nhãn hiệu: DISNEY, DREAM WORKS TROLLS, size, nước sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-HZ305/ Nhãn chính ép nhiệt in tên nhãn hiệu: DISNEY, DREAM WORKS TROLLS, The ELF on the SHELF, size, nước sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2019-HZ38/ Miếng dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 202/ Khoen trượt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020-92/ Miếng lót chống ẩm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020-PD16/ Kẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020-PD21/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020-PD6/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020-PD66/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020SHDT002-G01-010/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020SHDT002-G01-011/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020SHDT002-G01-012/ Kẹp size (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020SHDT004-G01-010/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020SHDT004-G01-011/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2020SHDT004-G01-012/ Kẹp size (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2033/ Nhãn plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20406-3015664/ Miếng giảm âm SSD (20406-3015664) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20488-3024807/ Vòng đệm O ring 6.05x1.0 (20488-3024807) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2056/ Dựng cổ plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2058/ Kẹp nhựa đóng gói (nk) | |
- Mã HS 39262090: 205lk/ Dây chống giãn bằng plastic (hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 206/ Chốt điều chỉnh (nk) | |
- Mã HS 39262090: 206/ Dây băng (dây treo bằng plastic) dài 32628yds (nk) | |
- Mã HS 39262090: 206/ Mắc treo (móc nhựa-484CGPSBLK01-NWT) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 206/ Nhãn phụ nhựa (Thẻ nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 207/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2071/ Dây treo mác bằng nhựa polyethylene, không hiệu, không kích cỡ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2071B/ Móc treo polyethylen, không hiệu, không kích cỡ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2071C/ Dây treo mác bằng nhựa polyethylene, không hiệu, không kích cỡ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 209/ Mắc treo (mắc áo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 209/ Mắc treo (móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20MM ONE TOUCH BUCKLE/ Khóa bằng nhựa, dùng trong sản xuất nón (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20P005/ Dây treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20-PKN11/ MÓC TREO GIÀY BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 20TL-PL05/ ĐỆM LÁ CỔ (BẰNG NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21 SEIN/ Nhãn bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Chốt chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Đạn nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Dây gân PE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Dây gân PE PIPING (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (chi tiết theo chứng từ đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Dây treo thẻ bài (nhựa plastic). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Dây treo thẻ bài (nhựa plastic). Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Mắc áo (bằng nhựa) (sản phẩm hoàn chỉnh đóng chung sản phẩm gia công) (Móc treo bằng nhựa H3444J-PB) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Mắc áo (bằng nhựa) (sản phẩm hoàn chỉnh đóng chung sản phẩm gia công) (Móc treo bằng nhựa HSLA056-PS) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Mác ép nhiệt bằng nhựa tổng hợp (nhãn hiệu, cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Móc khóa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Móc khóa bằng nhựa dùng để may nón/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Móc treo các loại (HANGER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Móc treo các loại (PLASTIC HANGER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Móc treo các loại (PLASTIC HANGERS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Nhãn dán (bằng nhựa đã in) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21/ Nhãn phụ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 210/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 210/ Mắc treo (móc nhựa 484SB-SZ 17'' BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2102/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2102/ Nhãn nhựa (hiệu CK) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2102/ Nhãn nhựa (nhãn ép nhiệt) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 212/ Kẹp nhựa(thẻ nhựa-CS1Q) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 212/ Mắc treo (móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 212/ Mắc treo (móc nhựa) 3329SB 17'' BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 213/ Đạn nhựa (dây treo thẻ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 215/ Chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 215/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2157/ Dây thắt lưng bằng nhựa (cỡ 2 đến 16, 14w đến 22w) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2157/ Dây thắt lưng bằng nhựa, cỡ 2 đến 16, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2157/ Nhám gai dính khổ 25mm (đen) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 216/ Nhãn thẻ (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 216lk/ Hạt trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 218/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 218/ Nhãn ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39262090: 218/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 219/ Bao ny lon (POLYBAG (PE) 24X17.2CM) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 219/ Kẹp nhựa (kẹp cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2194/ Nhám gai dính khổ 16mm (đen) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 21NWLD20/ NHÁM DÍNH (GAI) (Velcro Tape- Hook, 282.5MTR309Ydsx0.9144) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Bản nhựa (Plastic Sheet, 100% Plastic) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ BAO NYLON (30.2 cm x 45cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Đạn cài nhãn (đạn bằng nhựa plastic) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ DAN NHUA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Đạn Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Ghim nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Ghim nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Long đền (bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Long đền (nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Long đền (Plastic), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Long đền, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Móc nhựa-W226N6/ Móc treo bằng nhựa W226/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Móc nhựa-W227N6/ Móc treo bằng nhựa W227/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Móc nhựa-WHB08HRNHK/ Móc treo bằng nhựa WHB08HRNHK/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Móc nhựa-WHB10HRNHK/ Móc treo bằng nhựa WHB10HRNHK/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Moc treo/ JP (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Nẹp nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Túi PP (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Vòng, khóa, khoen móc các loại (PLASTIC SIZER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Vòng, khóa, khoen móc các loại (SIZER CLIP) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22/ Vòng, khóa, khoen móc các loại (SIZER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2201/ Băng đô mũ bằng nhựa Plastic, dùng để cố định mũ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2213/ Nhãn bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 225/ Đệm nhựa(mút xốp bằng nhựa dùng để cố định quần áo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 225/ Hạt chặn (bằng kim loại, kích thước 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 225/ Hạt chặn (bằng nhựa dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 225/ Kẹp nhựa (kẹp cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2274/ Nhám gai dính khổ 50mm (đen) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 229/ Nút (Button) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 22NWLD20/ NHÁM DÍNH (BÔNG) (Velcro Tape- Loop, 282.5MTR309Ydsx0.9144) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Bánh xe WHEEL (1 SET 2 PCS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Chốt chặn nhựa SP004/PB (dùng cho ba lô,túi xách) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Chốt hãm (nhựa).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Con chặn bằng nhựa (dùng cho ba lô,túi xách) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Đạn bắn (các loại) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ đạn nhựa,dây treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Dây treo tag (Ghim tag) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Khoanh cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Long đền bằng nhựa, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Màng nhựa PVC 50'' (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Mắt cáo và long đền (Plastic/ 01 set 02 pcs), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Mắt cáo và long đền (Plastic/ kích cỡ 11,5mm/ 01 set 02 pcs), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Mắt cáo và long đền (Plastic/ kích cỡ 8mm/ 01 set 02 pcs), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Mắt cáo và long đền (Plastic/ kích cỡ 9mm/ 01 set 02 pcs), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Móc áo, móc quần (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Nhãn bảo đảm (bằng nhựa đã in);nhãn hiệu: AVERY hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Nút đóng (1 set phần) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Palem (Làm từ plastic- Collar stay) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Vành nón 32mm x 190mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Vòng kích thước (đồ phụ trợ may mặc bằng plastic) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23/ Vòng kích thước-bằng nhưa- phụ trợ hàng may mặc- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 233/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 236/ Lo go(bằng cao su kt 2*6.2, 2*11.3, 1.5*3.5) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 236/ Lo go(dùng trong may mặc 1.5, 1.8) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 236/ Lo go(dùng trong may mặc kt 40mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 238/ Mắc áo (bằng nhựa dùng trong hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 23B/ Nhãn phụ (nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Băng khoá (nhám bằng nhựa 1408 yd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Băng khoá (nhám bằng nhựa 735 yd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Băng khoá (nhám bằng nhựa 943 yd) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Dây băng viền (SHL-0608) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Dây băng viền (SHL-0615) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Dây dây treo nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Mắc treo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐẦU DÂY KÉO BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc cài (1 bô2 chi tiiết) (23820 PCS) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc cài (1 bô2 chi tiiết)(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc treo (Móc treo quần áo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc treo các loại (bang nhua) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc treo PLASTIC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 24/ NHÃN ÉP NHIỆT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 247/ Nhãn nhựa (đã in, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 247/ Nhãn nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 247/ Nhãn nhựa (Nhãn ép nhiệt đã in bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 248/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 248/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 248/ Dây treo nhãn 1" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 248/ Dây treo nhãn 5" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 248/ Dây treo nhãn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Chân đế bằng nhựa BOTTOM FEET (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Chốt chặn bằng nhựa 2 lỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Chốt chặn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Chốt chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Dây treo nhãn (TAG PIN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Hạt cỡ (hạt size nhãn nhựa) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Hạt cỡ (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Hạt cỡ treo vào móc treo PLASTIC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Hạt cỡ/ Kẹp cỡ bằng nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Mắc áo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Miếng đệm vai (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Miếng nhựa kẹp đầu nón (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Miếng nhựa kẹp đầu nón 35mm/ JP (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Móc (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Móc khóa (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Móc treo nhựa(móc nhựa- (100-3329PSMH22) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Móc treo nhựa(móc nhựa- (3320-PS-BLK01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Nút chặn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 25/ Palem (nk) | |
- Mã HS 39262090: 251/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 253/ DÂY NHỰA (PHỤ TRỢ HÀNG MAY MẶC) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 253/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 253/ Móc treo (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 253/ Móc treo (móc nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 253/ Móc treo, (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 257/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 257/ Kẹp nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 257/ Kẹp nhựa, (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Bao nylon- (không in hình, không in chữ, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Bướm cổ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Chốt chặn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Dây nhựa treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Khóa (Khoen nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Khoen vòng (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Móc treo (Làm từ plastic- Hanger) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Móc treo(Móc nhựa-3315-PS-BLK01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Nhãn phụ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 26/ Nút nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 265/ Dây treo đầu dây kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 266lk/ Móc treo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Chốt cài bằng nhựa. Hàng mới 100%(code: 111-20176-000010) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Cúc đính (bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Cúc đính (nhưa, không boc vât liêu dêt) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Cúc đính (nhựa, không bọc vật liệu dệt) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Đạn nhựa, dây treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Dây nhựa treo mác (đạn nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Dây treo PLASTIC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Dây,(Ghim,) treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Kẹp móc treo (Làm từ plastic- Size cap) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Kẹp size(Thẻ nhựa-ST1(28K) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ KHOEN BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Kim kẹp (trừ kim may)/kẹp nhựa kích cỡ gắn móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc áo nhựa-LJ38-PS-BLK01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc áo nhựa-LJ42-PS-BLK01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc áo nhựa-LS36FS-PS-BLK01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc áo nhựa-SV42-PS-BLK01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc áo nhựa-SV45-PS-BLK01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc treo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc treo bằng plastic 38 cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc treo/ Móc treo bằng nhựa 10" (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc treo/ Móc treo bằng nhựa 12" (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Mắc treo/ Móc treo bằng nhựa 17" (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Miếng (nút) trang trí (Bằng mút xốp- Từ polyurethan.), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐẦU DÂY KÉO (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Moc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Nhãn chính (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27/ Vòng phân size (cở) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 270/ Hạt cỡ nhựa các loại (Ghi cỡ sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 270/ Hạt cỡ nhựa các loại(Ghi cỡ sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 276/ Nhãn nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27B23SSLV Váy nữ 100% Polyurethane hiệu Topshop mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 27NL/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Bao nylon các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ KHOEN NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ KHOEN, KHÓA, MÓC, KẸP BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Long đền (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Mắc treo (Móc treo) bằng nhựa15" (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Mắc treo (Móc treo) bằng nhựa17" (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Mắc treo (Móc treo) bằng nhựa19" (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Mắc treo (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ MÓC NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ Nhãn ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28/ nhựa sizer R55-VICS (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2-8595-02 (SIZE M)/ Bao tay bằng nhựa-Glove (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(12 đôi/gói), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2-8595-02 (SIZE M)/ Bao tay bằng nhựa-Glove (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(12đôi/gói) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2-8595-03 (SIZE L)/ Bao tay bằng nhựa-Glove (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(12 đôi/gói), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 2-8595-03 (SIZE L)/ Bao tay bằng nhựa-Glove (Bao tay không cách điện, dùng để đeo khi kiểm tra bo, không dùng trong y tế)(12đôi/gói)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 288/ Đạn nhựa (dùng để treo thẻ bài), phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 288/ dây treo thẻ bài bằng nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 288/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 288/ Dây treo thẻ bài nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28A057/ Nhám dính bằng nhựa, mặt A khổ 20mm dùng để dán cố định vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 28A058/ Nhám dính bằng nhựa, mặt B khổ 20mm dùng để dán cố định vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Chốt chặn bằng nhựa (Kích thước 10MM). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Đạn nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Dây treo ELASTIC LEASH 7MM (MODEL#UTX-NP022017) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Dây treo nhãn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Đê nhựa (Plastic ring) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Đê nhựa(20.25.30.38mm) 6kiện.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Kẹp nhựa (dùng sản xuất khẩu trang) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Khoen móc khóa (khoen nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Khoen móc khóa (móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29/ Vật liệu trang trí giầy (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 29NL/ Khóa chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Áo mưa Logo Canon (Chất liệu nhựa HDPE, dùng cho cả nam và nữ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Áo mưa Logo Canon (Chất liệu nhựa HDPE, dùng cho cả nam và nữ). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Cúc các loại(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Găng tay bằng nhựa TUFG-BS, loại không có chức năng cách điện (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Găng tay nilon không có các chức năng (cách điện, chống đâm thủng, chống cháy, chống hóa chất) (KT 20 x 10cm) 50 đôi/ hộp hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Găng tay nilon không có các chức năng (cách điện, chống đâm thủng, chống cháy, chống hóa chất). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Găng tay showa 160, bằng nhựa PVC, không cách điện, 240 đôi/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Khóa nhựa (dùng cho ba lô túi xách)(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Khóa nhựa SP001/PH (dùng cho ba lô,túi xách) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Khóa nhựa(dùng cho ba lô,túi xách) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Khoen cài nhựa 20*20MM HS 11-13 SP1096 (Mới 100%) (dùng cho ba lô,túi xách) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Khoen nhựa SP002/NLH (dùng cho ba lô,túi xách) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ KHOEN NHỰA-PLASTIC RING 25MM HSR 50-25 SP2119 (Mới 100%) (dùng cho ba lô,túi xách) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Nhãn nhựa-BH-12-GRPTAB-03 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3/ Túi đựng bao ngón bằng nhựa KT 10 x 12cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Chốt chặn (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Chốt chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Chốt khóa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Đạn nhựa(Dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Khoá cặp(túi) bằng nhựa(20.25.30.38mm) 6 kiện.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Khoá cặp(túi) bằng nhựa(25 mm các màu,2 cuộn).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Khoen móc (Plastic) (set 2pc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Khoen móc khóa (khóa nhựa, 2 thành phần) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Miếng trang trí bằng nhựa (gắn vào móc treo hàng) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ MIẾNG TRANG TRÍ ĐẦU DÂY KÉO BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ TAY CẦM NHỰA HS 46-10 SP514 (Mới 100%) (dùng cho ba lô,túi xách) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Trang trí chất liệu tpu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Trang trí chất liệu tpu Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-1.3-1.5MM TPU LOGO 23*59MM QZ-140442 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-1.3-1.5MM TPU LOGO 23*62MM QZ-140442 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30/ Vật phẩm trang trí giày bằng nhựa-1.3-1.5MM TPU LOGO 23*63.3MM QZ-140442 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 300001-0000/ Cườm 6mm DP-00559-000A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 300D/ Miếng trang trí (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 301/ Khoen,khóa,móc, chốt, nút, đinh tán cài nhựa dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39262090: 30-3/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 306/ Đầu dây kéo nhựa (miếng trang trí đầu dây kéo) dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39262090: 309/ Bao nylon-11.8x23.6"-khong chu, khong in, bao moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ 'Chốt chặn (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Khóa nhựa các loại (Làm từ Plastic- Seccurity tag) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Khoen, móc, khóa quần áo (Nhựa) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Khoen, móc, khóa quần áo (Plastic) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Khoen, móc, khóa quần áo (Plastic), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Khoen, móc, khóa quần áo (Plastic/ kích cỡ: 12.8 x 11mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Khoen, móc, khóa quần áo (Plastic/ kích cỡ: 44.9 x 34.4mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31/ Vành nón 50mm x 170mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 31A/ Móc khóa, dây khóa bằng nhựa, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32 IZU/ Nhãn ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Chốt chặn nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Chốt chặn nhựa,đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Chốt chặn nhựa,đồ phụ trợ may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Móc quần áo (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Móc quần áo (Móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Móc quần áo (Móc treo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Móc quần áo (Móc treo nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Móc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ nhựa sizer P79K (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Nút trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 32/ Tem dán (nguyên liệu may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Bao nylon (28cm x 36cm)- Hàng mới 100%, Không hình, có in chữ. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Bao nylon (28cm x 36cm)-Hàng mới 100%, Không hình, có in chữ. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ CHÂN ĐẾ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Đạn bắn nhãn (nk) | |
- | - Mã HS 39262090: 33/ Đạn bắn nhãn (chất liệu: nylon) (nk) |
- Mã HS 39262090: 33/ Đạn bắn nhãn (chất liệu: polyester) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Đệm bảo vệ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Khóa chặn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Khoanh cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Khoen, khóa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Mắc treo bằng nhựa (6112-PP-NTL01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Mắc treo bằng nhựa (6114-PP-NTL01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ miếng path (bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ nhựa sizer CR89 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 336/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 337/ Keo tiêu (23000 yds), phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 337/ Keo tiêu 10mm (băng dán đường may), phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 339/ Kẹp nhựa (nhựa kích cỡ gắn móc treo), phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 339/ Kẹp nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33C/ Móc khóa bằng nhựa (1SET2PCS)- dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông (nk) | |
- Mã HS 39262090: 33N/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Bướm cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Đạn nhựa (Dây treo nhãn bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Đệm nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Đệm nhựa, đồ phụ trợ may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Hạt cườm trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Khóa (Nhựa- 2 cái/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Khuy nhựa (Plastic button) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Khuya nhựa (Plastic Button 25#) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Long đền (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Móc treo (Bằng Nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Nhãn phụ PVC (nk) | |
- Mã HS 39262090: 34/ Nút (nk) | |
- Mã HS 39262090: 340/ Mắc áo (nhựa), phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 346/ Nhãn nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 348/ Hạt cỡ cài mắc treo bằng nhựa (kẹp cỡ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 348/ Kẹp cài ghi cỡ 31 SOH (nút nhựa sizer), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Balem (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Balem (miếng lót nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (in chữ Raffiria, size: 280mmx370mm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (in chữ: RAFFIRIA, size: 280mmx370mm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không hình, không chữ, size: 300x450mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không in hình, in chữ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không in hình, in chữ, size 0.03x900x1000mm; 0.03x360mmx400mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không in hình, in chữ, size: 65x90cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không in hình, không in chữ, hàng mới 100%, size: 50 x 80 mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không in hình, không in chữ, size: 300mmx400mm, 275mmx400mm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (không in hình, không in chữ, size: 300mmx400mm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Bao nylon (kích thước: 140mm x 200mm, hàng mới 100%, không in hình, không in chữ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Chốt chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Hạt chặn (Tip) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Hạt cỡ (kẹp cỡ/nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Hạt cỡ (kẹp cỡ/nhãn nhựa) (Thẻ nhựa- CS1Q) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Khóa nhựa các loại nhãn hiệu: WOOJIN- PLASTIC BUCKLES 15MM, 20 MM,38MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Khóa nhựa các loại nhãn hiệu:UNITEX-,BUCKLE 15MM-20MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Khoen nhựa các loại (NH: UNITEX-TENSIONLOCK 25MM, D RING 15mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35/ Thẻ nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35.1/ THANH CÁC LOẠI (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35.3/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 350/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa 15cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 350/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 351/ Băng viền nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 351/ Móc treo plastic (PLASTIC HANGER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 355/ Mắc treo quần, áo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35A/ Dây trang trí đầu kéo (Cái/ 2 thành phần)(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35A/ DÂY TRANG TRÍ ĐẦU KÉO(BẰNG NHƯA) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35A/ Nhãn phụ các loại (Nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 35-ZD/ Đạn nhựa,dây nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ DAN NHUA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Hạt chốt bằng nhựa các loại, (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Khóa, móc, kẹp, khoen (Nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Khoen,khóa,móc,chốt chặn bằng nhựa (Plastics buckles) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Mắc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Mắc treo các loại (Móc nhựa- 6012CG-PS-BLK01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Mắc treo các loại (Móc nhựa- 6212CG-PS-BLK01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Mắc treo các loại (Móc nhựa- 6214CG-PS-BLK01) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Miếng nhựa (Kích thước: 51mm x 51mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Miếng trang trí đầu dây kéo bằng nhựa nhãn hiệu: WOOJIN- ZIPPER PULLER J091- 1MM) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Nhãn phụ (nhãn nhựa 2*1.7cm,1.5*2.0cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Trang trí đầu khóa kéo- ZP05(11.5cm) SP053-18 (Bằng nhựa) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 363/ Xương cá cổ nhựa (palem cổ nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 366/ băng viền bằng nhựa (1200 yds), đồ phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3668-N0267--/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36A/ Đạn nhựa (5000 chiếc/ bộ, 14 hộp), đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36A/ Đạn nhựa (5000 chiếc/hộp, 5 hộp) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 36A/ Đạn nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Đạn nhựa (móc treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ dây treo nhãn bằng plastic dùng để treo nhãn giấy (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ dây treo nhãn bằng plastic dùng để treo nhãn giấy 1" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Hạt cỡ(Kẹp cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Khóa khoen chôt moc nut cài nhựa. Phu kiên ba lô, tui, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Khóa khoen chôt moc nut cài nhựa. Phu kiên ba lô, tui, hàng mơi 100% (1 set 2 cai) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 37/ Vòng đệm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 373/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ Chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ Chốt chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ Dây treo nhãn mác/ đạn nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ Đệm PE (màu đen) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ Mắc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38/ nhựa Sizer CR63-VICS (nk) | |
- Mã HS 39262090: 38-201910-SKVP01/ Đỡ gót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Chốt chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Dây treo tag (Ghim tag) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Hình, Miếng trang trí(EMBROIDERY LABEL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Kẹp nhựa, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Khóa vai bằng nhựa. Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Khoen, khóa cài các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39/ Túi đóng gói (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 391/ Dây dùng cố định mũi trong khẩu trang (dây, nẹp nhựa khẩu trang, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 392128HSG/ Miếng nhựa dùng để lót viền khẩu trang (dùng trong sản xuất khẩu trang)- NOSE WIRE-VHSC-20-5200, size: 8.9cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39213DHA/ Đạn nhựa (dây treo mác) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây treo mác) (dài 1'' đến 3'') (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39213HSG/ Đạn nhựa (dây treo mác, dài 3'') (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39219DHA/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39232HSG/ Móc treo bằng nhựa (mắc treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39233HSG/ Kẹp cỡ bằng nhựa (hạt cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 39236HSG/ Dây dóng vai (dây chống dãn 0608, chất liệu: polyure thane) (46177.2met) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3HA1*/ Băng Gai (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3HA1*/ Băng Gai (size: 20mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3HA1/PCS/ Băng gai (PCS) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3HB1*/ Băng Nhung (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3HB1*/ Băng Nhung (size: 16mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3PL-ST BEAD/ Chốt chặn bằng nhựa (1 bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 3sj/ Dây chống giãn bằng plastic (hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Dây treo thẻ bài (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Móc khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Moc treo giày (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Nhãn phụ (chất liệu plastic, hiệu Mammut, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Nhãn phụ các loại (bằng nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Nhãn phụ các loại (Nhãn nhựa), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Nhãn phụ các loại (Nhãn nhựa/ TPU + Gray Duck Down/ 70*50mm), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4/ Nút chặn bằng nhựa bộ 2 cái (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Kẹp cỡ (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Kẹp cỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Khoen (MÀU ĐEN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Khoen, khóa các loại (màu đen) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Mắc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 40/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4004-Đ0114--/ Đạn nhựa (Phụ liệu dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4004-K0232--/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4004-M0214--/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 401/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 401/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 403/ Đầu chặn bằng nhựa (1bộ 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4041-D0114-----150/ Đạn nhựa (Phụ liệu dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4067-N0267-----70/ Nhãn nhựa phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4067-N0415-----75/ Nhãn nhựa chính "MIZZEN+MAIN" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 4067-N0415-----75/ Nhãn nhựa chính 'MIZZEN+MAIN' (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Chốt chặn bằng nhựa hiệu K & K (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Chốt chặn bằng nhựa hiệu NIFCO (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Chốt chặn bằng nhựa hiệu SHENZHEN TEDE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Chốt chặn bằng nhựa hiệu UNITEX (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Chốt chặn bằng nhựa hiệu UNIVERSE FASHION (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Hạt cỡ (kẹp cỡ/nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Kẹp size nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Khóa, móc các loại bằng nhựa(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Mác giầy (logo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Móc kích cỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Móc kích cỡ bằng nhựa (chi tiết theo chứng từ đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Nút chận (cục chận) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41/ Túi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 410/ Móc nhựa treo (Móc áo, móc quần, móc váy) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 41AM20/ Băng Vai (nhựa) (shoulder tape plastic, 999.4mtr1093ydsx0.9144) hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Cúp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Đạn nhựa, dây treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Dây treo tag (Ghim tag) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Khoen khóa (màu den) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Khoen, khóa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Mắc treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Móc treo (bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Móc treo (bằng plastic) (chi tiết theo chứng từ đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Nhãn nhựa ép nhiệt (nhựa plactic- phụ trợ hàng may mặc)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42/ Nhựa bọc góc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 426/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 42XXNHG000/ Móc quần áo(42XXNHG000) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 43/ Khoanh cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 43/ Logo bằng nhựa LOGO (nk) | |
- Mã HS 39262090: 43/ Móc, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 43/ Nẹp nhựa áo ngực (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44 SEIN/ Lo go (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44/ Dây nhựa ép chống thấm đường may (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44/ Dây treo tag (Ghim tag) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44/ Mắc treo (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44/ Mắc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 44/ Palem (nk) | |
- Mã HS 39262090: 441603229/ Miếng ống_FS-084 FREESHAPE (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 444/ Dây treo bằng nhựa (6x2.5cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45 SEIN/ Nút chặn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45/ Bướm cổ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45/ Hạt cườm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45/ Mắc treo quần áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45/ Nhãn nhựa đã in nhãn hiệu: GIN WAPPEN FOR HOOK KNIFE 19X25 M804272) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 45040/ Chốt miệng túi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46 AR/ Đạn nhựa (Dây treo nhãn) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Chốt chặn (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Cỡ số cài mắc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Dây nhựa gắn nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Dây nhưa treo nhan (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Dây treo mác (LOX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Khóa móc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Móc treo nhựa WHB-08HR1, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 46/ Móc treo nhựa WHB-10HR1, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Dây treo nhãn (Đạn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Dây treo nhãn cắt sẵn dài 12CM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Dây treo nhãn cắt sẵn dài 7.5" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Mắc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ MÀNG NHỰA EVA khổ 60'' (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 47M/ Nhãn nhựa (SP04-0999)- HEAT TRANSFER SIZE LABEL (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Bao nylon (đựng nút dự trử) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Chốt chặn các loại- pcs (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Dây treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Dây treo 100% Polyester (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Dây treo 10cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Dây treo 140cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Dây treo nhãn bằng nhựa dài 5" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Miếng nhựa cắt sẵn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 48/ Miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 49/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 49/ Móc áo bằng nhựa code GOH 3937B-17" black top hanger (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 49/ Móc áo bằng nhựa code GOH 3945B-15" black top hanger (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 49/ Móc áo bằng nhựa code GOH 3969B-19" black top hanger (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 49/ Móc nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 49/ Móc treo áo JACKET (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ BAO NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ Dây chống bai (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ Dây đệm (bằng nhựa dẻo hàng phụ trợ may mặc);nhãn hiệu: JCA hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ Dây treo (Đồ phụ trợ may mặc; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ Dây treo(Đồ phụ trợ may mặc; mới 100%; dùng cho sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5/ Nhãn bảo đảm (bằng nhựa đã in);nhãn hiệu: AVERY hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Chụp kích cỡ của quần áo bằng nhựa,code crown sizer (kẹp cỡ) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Đạn bắn thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Ghim kẹp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Hạt kẹp móc treo (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Kẹp các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Móc treo (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Nút chốt chặn (bằng plastic, dùng trong may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50/ Túi nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 500/ Khoen treo mac ao bang nhua (Plastic Sizer) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 500/ Seal chống trộm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50297287/ Chốt bằng nhựa PLASTIC 2 HOLD ANCHORED CORDLOCK MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50313581/ Móc nhựa, PLASTIC HOOK (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50319685/ Chốt bằng nhựa (F20, PL-1188 T0620 AC DCRD GUD PLT MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50361751/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 V0096 AC ZIP PL UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50379381/ Chốt bằng nhựa PLASTIC CL44AA TPE SINGLE HOLE CORDLOCK MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50379382/ Chốt bằng nhựa PLASTIC CL44AA TPE SINGLE HOLE CORDLOCK MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50395122/ Chốt bằng nhựa CL44AA TPE SINGLE HOLE CORDLOCK PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50395124/ Đệm nhựa 8MM;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50404533/ Chốt bằng nhựa PLASTIC FCL2AA 2 HOLE CORDLOCK WITH 1 WEBBING MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50435357/ Chốt bằng nhựa (CL44AA TPE SINGLE HOLE CORDLOCK), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50443729/ Chốt bằng nhựa (F20, HP-777 B0166 AC STP 1 HOLE UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50464124/ Móc nhựa 4CM Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50464134/ Chốt nhựa Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50464140/ Chốt nhựa 3MM Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50490819/ Chốt bằng nhựa, CORD PULL (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50490820/ Chốt bằng nhựa, TPR CORD PULL 3.5MM (PLASTIC) (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50490821/ Chốt bằng nhựa, TPR CORD PULL 3.5MM (PLASTIC) (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50490834/ Chốt bằng nhựa, CORD PULL (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50502579/ Đệm nhựa 13MM;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50503800/ Khóa nhựa kích cỡ 38MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50515307/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING LOOP CORDLOCK FITS 3MM CORD (PLASTIC) MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50515875/ Khóa nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 38MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5052/ Khoen móc các loại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5053/ Khoen móc các loại bằng nhựa (2 cái/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50540235/ Chốt bằng nhựa, SQUARED COFFEE CUP CORDLOCK (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50543227/ Chốt bằng nhựa PLASTIC SINGLE HOLE CORDLOCK MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50547544/ Chốt bằng nhựa, TPR CORD PULL 3.5MM (PLASTIC) (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50548543/ Chốt bằng nhựa (CORD LOCK- ONE HOLE), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50548543/ Chốt bằng nhựa PLASTIC CORD LOCK- ONE HOLE MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50548549/ Móc treo bằng nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50553570/ Chốt bằng nhựa (F20, SCSB1A-0020 T0620 AC TIP NIFCO TW) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50554296/ Chốt chặn nhựa màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50558493/ Móc nhựa (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50569698/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 N0150AC ZIPPL 13MMX8.5MMUNIT) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50575973/ Chốt bằng nhựa 30mm thuộc dòng hàng số 5 tờ khai số 101752077602 Ngày 07/12/2017 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50575974/ Chốt bằng nhựa 30MM thuộc dòng hàng số 6 tờ khai số 101752077602 Ngày 07/12/2017 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50580651/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR SINGLE CORD ADJUSTER 3.5MM (PLASTIC) (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50583485/ Chốt bằng nhựa, SQUARED COFFEE CUP CORDLOCK (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50584008/ Chốt bằng nhựa PLASTIC CORD LOCK- ONE HOLE MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50587248/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR SINGLE CORD ADJUSTER 3.5MM (PLASTIC) (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50588807/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 V0096 AC CRD PRT MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50589536/ Chốt bằng nhựa CORD LOCK- TWO HOLES PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50591481/ Nhãn nhựa kích cỡ 28x30MM màu RED (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50599401/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 L1121 AC STP MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50599410/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 L1121 AC ZIP PL UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50601990/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50607168/ Chốt nhựa (CLKORS0003 PLASTIC 2 H CORDLOCK- mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50607169/ Chốt nhựa (CLKORS0003 PLASTIC 2 H CORDLOCK- mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50607178/ Chốt bằng nhựa (CLKORS0001 CORD PULLER- mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50607179/ Chốt nhựa (CLKORS0001 CORD PULLER- mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50607738/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 L1121 AC STP UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50611033/ Chốt bằng nhựa (STP 17.2MM), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50613175/ Chốt bằng nhựa PLASTIC SCSB1A CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50613176/ Chốt bằng nhựa PLASTIC SCSB1A CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50613179/ Chốt bằng nhựa PLASTIC SCSB1A CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50615641/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 30MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50615642/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 30MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50616007/ Chốt chặn dây bằng nhựa (F20, CLKPAG0020 B0166 AC STP UNIVERSAL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50616008/ Chốt bằng nhựa PLASTIC FCL2AA 2 HOLE CORDLOCK MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50619631/ Khoen nhựa kích cỡ 38MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50624979/ Móc treo bằng nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50626695/ Móc treo bằng nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50626965/ Chốt nhựa;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50631265/ Chốt bằng nhựa (PLASTIC 1-HOLE CORD LOCK- mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50640980/ Móc cài nhựa kích cỡ 15MM màu Black dùng trong may mặc(PL ETRO CHAMP CLIP (WJ# W245) 15MM) thuộc dòng hàng số 9 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50649478/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50652237/ ĐẠN NHỰA(CDW FA20-PO#4600018903) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50653209/ Chốt bằng nhựa PLASTIC SCSB1A CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50653261/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 N0150 AC STP PLT 2.5 MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50653504/ Chốt bằng nhựa, 95%ABS/5%SS SQUARED COFFEE CUP CORDLOCK (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50656648/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING LOOP CORDLOCK FITS 3MM CORD PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50657172/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR CORD PULL 3.5MM PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50657174/ Chốt bằng nhựa (CORDLOCK FITS 3MM CORD PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50657390/ Chốt bằng nhựa (ZPWPAG0002 70%TPU/30%PES LIFT PASS HOLDER- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50659607/ Chốt bằng nhựa, 95%ABS/5%SS SQUARED COFFEE CUP CORDLOCK PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50663658/ Chốt nhựa 2MM Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50679983/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu CHESTNUT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50679985/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu GRAPHITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50679992/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu CHESTNUT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50679994/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu GRAPHITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50679999/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu ANTHRACITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50680001/ Nhãn nhựa kích cỡ 46x9MM màu CHESTNUT (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50680003/ Nhãn nhựa kích cỡ 46x9MM màu GRAPHITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50685868/ chốt cài nhựa màu Black dùng trong may mặc(PL ROUND FACE C-L (WJ# W461)) thuộc dòng hàng số 19 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50686186/ Chốt bằng nhựa (13.000 MM TUBE PLASTICSTOPPER), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50688686/ Chốt bằng nhựa;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50691580/ Chốt chặn nhựa kích cỡ 25MM màu DARK GRAY (SLATE 425C) dùng trong may mặc(PL Y BUCKLE "TNF" (WJ #W525/W526) 25MM) thuộc dòng hàng số 9 tờ khai số 102350800310 Ngày 26/11/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50691789/ Chốt bằng nhựa (SCORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50691791/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM (PLASTIC)), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50697725/ Chốt bằng nhựa (F20, WB-3813 B2667 AC STP 30MMX10MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50709707/ Móc nhựa Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50712054/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu ANTHRACITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50712056/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu FIRE RED (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50712060/ Nhãn nhựa kích cỡ 46x9MM màu ANTHRACITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50712062/ Nhãn nhựa kích cỡ 46x9MM màu FIRE RED (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50721299/ Đệm nhựa 24L;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50722510/ Chốt bằng nhựa (F20, WB-3813- 10 X 18MM V0005 AC STP MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50722518/ Chốt bằng nhựa (F20, P166SS00P T0620 AC STP UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50726159/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu FIRE RED (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50726286/ Chốt bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50733436/ Chốt bằng nhựa 3MM Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50741945/ Khóa nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50745340/ Chốt bằng nhựa SCSB1A CORD END FITS 2.5-2.7MM CORD PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50745345/ Chốt bằng nhựa CL44AA SINGLE CORD LOCK 3MM PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50745348/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR CORD PULL 3.5MM PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50747294/ Đạn nhựa PLASTIC TAG PIN 3" (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50747295/ Đạn nhựa (F20, ATT5-3" O0856 PK T PIN 3" AVERY DENN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50747295/ Đạn nhựa PLASTIC TAG PIN 3" (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50749252/ Móc treo bằng nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50750764/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu STONEGREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50750765/ Nhãn nhựa kích cỡ 65x16MM màu STONEGREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50750766/ Nhãn nhựa kích cỡ 46x9MM màu STONEGREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50753026/ Chốt bằng nhựa (F20, SCS1A 15MM B0166 AC STP PLT NIFCO TW) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50754005/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813(10X 18MM) N0150 AC STP MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50756745/ Đạn nhựa ATT9-125MM PLASTIC CABLE PIN 125MM LENGTH/ PP (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50756909/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng trong may mặc kích cỡ 38MM (Oval CD Port) thuộc dòng hàng số 2 tờ khai số 101850957351 Ngày 03/02/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50759259/ Khoen, khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50760761/ Đạn nhựa PLASTIC CABLE PIN 125MM LENGTH/ PP (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50760761/ Đạn nhựa PLASTIC CABLE PIN 125MM LENGTH/ PP;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50760858/ Chốt bằng nhựa CORD LOCK 11X15.69.6MM (0.43X0.6X0.37) MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50767255/ Chốt chặn bằng nhựa dùng trong may mặc khổ 25MM màu BLACK (PL Y BUCKLE "TNF" (WJ #W525/W526)) thuộc dòng hàng số 1 tờ khai số 102018275550 Ngày 22/05/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50767255/ Chốt chặn bằng nhựa kích cỡ 25MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50767255/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50770211/ Nhãn phụ 100% Nylon màu WHITE/ BLACK dùng trong may mặc (NAME LABEL (A-NAME LB-4)) thuộc dòng hàng số 6 tờ khai số 102051648200 Ngày 08/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50770228/ Chốt chặn nhựa kích cỡ 15MM màu BLACK dùng tromg may mặc(PLASTIC TENSIONLOCK 15MM (UTX#112-40021-000000)) thuộc dòng hàng số 13 tờ khai số 102068113450 Ngày 19/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50770526/ Miếng nhựa màu DARK GREY(Reflective patch TP(C-4)) thuộc dòng hàng số 22 tờ khai số 102051052610 Ngày 08/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50770962/ Chốt bằng nhựa FLOATING TENSION LOCK FOR 1.5MM CORD (1/32") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50770965/ Chốt bằng nhựa CORD END FOR 1.5MM CORD (1/32") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50773091/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 13MM màu IRON GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50773094/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50773334/ Khoen nhựa kích cỡ 50MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50773415/ Đạn nhựa (120MM LOOP TAG PIN WHITE- mới) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50773415/ Đạn nhựa 120MM LOOP TAG PIN WHITE (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50773888/ Chốt bằng nhựa FRICTION CORD ERGONOMIC GRIP 15MM TS722 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50776810/ chốt chặn nhựa kích cỡ 25MM màu Black dùng trong may mặc(PL WEBLOK (WJ# 4129) 25MM) thuộc dòng hàng số 40 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50776810/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50777239/ Chốt bằng nhựa (LIFT PASS HOLDER 3/8"- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50800513/ Chốt chặn nhựa màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50800513/ khoen, khóa móc nhựa màu BLACK thuộc dòng hàng số 2 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50801159/ Chốt chặn nhựa kích cỡ 15MM màu Zinc Grey dùng trong may mặc(PL TENSIONLOCK "TNF" (UTX# 112-40021-000000) 15MM/H090329/S23347) thuộc dòng hàng số 9 tờ khai số 102409032500 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50802261/ Chốt bằng nhựa SINGLE HOLE CORDLOCK FITS 3MM CORD MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50802262/ Chốt bằng nhựa SCSB1A CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50802279/ Chốt bằng nhựa (CORDLOCK FITS 3MM CORD), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50802281/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50802843/ Miếng plastic kích cỡ 5.3X8.2CM màu CHARCOAL dùng trong may mặc (REFLECTIVE PATCH (5.3*8.2CM) TP (C-4)) thuộc dòng hàng số 2 tờ khai số 102406386130 Ngày 25/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50802971/ Chốt chặn dây bằng nhựa (F20, CLKPAG0020 N0124 AC STP 3/32'' UNIVERSA) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803707/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING CORD LOCK 1/8" PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803711/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803753/ Móc nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803755/ Móc nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803757/ Móc nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803760/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 1/8 PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803762/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 1/8 PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803769/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50803771/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804117/ Khoen móc cài nhựa (1 SET gồm 1 móc cài và 1 khoen) màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804117/ khoen nhựa màu Black dùng trong may mặc(O-RING (WJ# 4892)) thuộc dòng hàng số 11 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804118/ khoen móc cài nhựa kích cỡ 8MM màu Black dùng trong may mặc(PL GLOVE HOOK (WJ# 4891) 8MM) thuộc dòng hàng số 10 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804118/ Móc cài nhựa kích cỡ 8MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804119/ Chốt chặn nhựa màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804119/ Móc cài nhựa màu Slate(425C) dùng trong may mặc(PL MINI MB CLIP (WJ# W383)) thuộc dòng hàng số 15 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804120/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 20MM màu Black thuộc dòng hàng số 16 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804121/ chốt cài nhựa màu Slate(425C) dùng trong may mặc(PL ROUND FACE C-L (WJ# W461)) thuộc dòng hàng số 20 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804122/ chốt chặn nhựa kích cỡ 20MM màu Black dùng trong may mặc(PL STANDARD WEBLOCK (WJ# 5211) 20MM) thuộc dòng hàng số 21 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804122/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804123/ chốt chặn nhựa kích cỡ 20MM màu Slate(425C) dùng trong may mặc(PL STANDARD WEBLOCK (WJ# 5211) 20MM) thuộc dòng hàng số 22 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804123/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804124/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804124/ Móc cài nhựa kích cỡ 25MM màu Black dùng trong may mặc(PL UNILOOP (WJ# 5358) 25MM) thuộc dòng hàng số 24 tờ khai số 102408557750 Ngày 26/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804352/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804353/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50804354/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50806333/ Chốt bằng nhựa (CORD END 2.5-2.7MM), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50818713/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50818713/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50818743/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50820206/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 13MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50820207/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50822339/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50822340/ Khoen khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài, 1 ổ chứa và 1 còi) kích cỡ 20MM màu BLACK/LIME (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50822424/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50823654/ Chốt bằng nhựa (STP PLT 5MM),MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50823877/ Khóa nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 10MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826256/ Chốt bằng nhựa FLOATING TENSION LOCK FOR 1.5MM CORD (1/32") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826257/ Chốt bằng nhựa CORD END FOR 1.5MM CORD (1/32") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826278/ Chốt bằng nhựa FLOATING TENSION LOCK FOR 1.5MM CORD (1/32"), PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826280/ Chốt bằng nhựa FLOATING TENSION LOCK FOR 1.5MM CORD (1/32"), PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826282/ Chốt bằng nhựa CORD END FOR 1.5MM CORD (1/32") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826284/ Chốt bằng nhựa CORD END FOR 1.5MM CORD (1/32") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826297/ Chốt bằng nhựa FLOATING TENSION LOCK FOR 1.5MM CORD (1/32"), PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826299/ Chốt bằng nhựa CORD END FOR 1.5MM CORD (1/32"), PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826807/ Móc treo bằng nhựa HOOK 17.5X12.1X5MM, PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826889/ Chốt bằng nhựa (CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826890/ Chốt bằng nhựa (CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826891/ Chốt bằng nhựa (CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826892/ Chốt bằng nhựa (CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826894/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826895/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826896/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826897/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826898/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826900/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826901/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826902/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826903/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826927/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826928/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826929/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826930/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826935/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM CORD, PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826936/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM CORD, PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826937/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM CORD, PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826963/ Chốt bằng nhựa CL44AA SINGLE CORD LOCK 3MM (1/8") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826965/ Chốt bằng nhựa (SINGLE CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826966/ Chốt bằng nhựa CL44AA SINGLE CORD LOCK 3MM (1/8") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826967/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826968/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826969/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826970/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8") PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826972/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826973/ Móc treo bằng nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826990/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826992/ Chốt bằng nhựa (PLTPAG0001 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826993/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826996/ Chốt bằng nhựa SCSB1A CORD END FITS 2.5MM CORD, PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826998/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM CORD, PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50826999/ Chốt bằng nhựa SCSB1A CORD END FITS 2.5MM CORD, PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50827825/ Khuyên nhựa 15.5MM Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829739/ Chốt bằng nhựa (SINGLE HOLE CORDLOCK FITS 3MM CORD (PLASTIC)), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829740/ Chốt bằng nhựa (CORDLOCK FITS 3MM CORD (PLASTIC)), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829741/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) X 7.5MM (5/16) 2 HOLES PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829743/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) X 7.5MM (5/16) 2 HOLES PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829744/ Chốt bằng nhựa (10MM WEBBING CORD LOCK 3MM (1/8) X 7.5MM (5/16) 2 HOLES PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829746/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5-2.7MM CORD (PLASTIC)), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829772/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0002 100%THERMOPLASTIC RUBBER SINGLE CORD ADJUSTER (PLASTIC) 3.5MM- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829773/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0002 100%THERMOPLASTIC RUBBER SINGLE CORD ADJUSTER (PLASTIC) 3.5MM- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829776/ Chốt bằng nhựa, 95%ABS/5%SS SQUARED COFFEE CUP CORD LOCK 2MM (3/32") (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50829781/ Chốt bằng nhựa, 95%ABS/5%SS SQUARED COFFEE CUP CORD LOCK 2MM (3/32") (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830246/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0002 100%TPR SINGLE CORD ADJUSTER (PLASTIC) 3.5MM- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830247/ Chốt bằng nhựa FCL2AA 10MM WEBBING LOOP CORDLOCK FITS 3MM CORD (PLASTIC) MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830270/ Chốt bằng nhựa (CORD LOCK 3MM (1/8) (PLASTIC)), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830579/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0002 100%TPR SINGLE CORD ADJUSTER (PLASTIC) 3.5MM- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830580/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0002 100%TPR SINGLE CORD ADJUSTER (PLASTIC) 3.5MM- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830768/ Chốt bằng nhựa (CORD END FITS 2.5MM-2.7MM CORD (PLASTIC)), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50830796/ Chốt bằng nhựa, 100%TPR CHALK CORD PULL 3.5MM PLASTIC (New 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50833140/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0020 95%ABS/5%SS PIXIE SQUARED CORD LOCK 2MM (3/32") PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50833141/ Chốt bằng nhựa (CLKPAG0020 95%ABS/5%SS PIXIE SQUARED CORD LOCK 2MM (3/32") PLASTIC- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50833142/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50833143/ Móc treo bằng nhựa (HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50833545/ Chốt bằng nhựa (STP PLT 3MM), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50837103/ Miếng đệm nhựa màu CLEAR (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50837123/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 13MM màu OLIVE BROWN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50837125/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu OLIVE BROWN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50838701/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50842421/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50843692/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848800/ Miếng nhựa trang trí ba lô, túi màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848801/ Khóa nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848801/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848802/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848802/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848803/ Khóa nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848808/ Khóa nhựa kích cỡ 20MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848809/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848810/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848811/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848812/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848813/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50848814/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 25MM màu GRAY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50849201/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 16MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50849202/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50849202/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50850914/ Khoen khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài, 1 ổ chứa và 1 còi) kích cỡ 20MM màu GREY/NEON PINK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50851742/ Móc cài nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50852167/ Khóa nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50854396/ Chốt bằng nhựa (F20, WB-3813 M3306 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50854418/ Chốt bằng nhựa (F20, WB-3813 P0227 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50854742/ Móc nhựa HND5 HOOK 17.5MMX12.1MMX5MM PLASTIC MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50856967/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50859337/ Dây nhựa treo thẻ- lock pin plastic 16X16MM (MEN FA20-PO#4400152368) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50859337/ Dây nhựa treo thẻ- lock pin plastic 16X16MM (MEN FA20-PO#4400153192) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50859337/ Dây nhựa treo thẻ- lock pin plastic 16X16MM (MEN FA20-PO#4400153194) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50871365/ Khóa nhựa kích cỡ 50MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu OLIVE BROWN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50871396/ Khóa nhựa kích cỡ 50MM (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50871399/ Khoen khóa nhựa kích cỡ 50MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50872374/ Miếng đệm bằng nhựa kích cỡ 12MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50873909/ Chốt bằng nhựa (KNR7206D CO00005 SILICONE ROUND CORDLOCK 12MM FOR TWO 6MM SHOCKCORDS- MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50874156/ Chốt cài nhựa (1 Set gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 10MM màu GREY 425C#TNC41 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50874157/ Chốt cài nhựa kích cỡ 10MM màu GREY 425C#TNC41 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876314/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876315/ Khoen khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 30MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876316/ Khóa nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876317/ Khoen khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 2.5MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876318/ Khoen khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài, 1 ổ chứa và 1 còi) kích cỡ 15MM màu BLACK/LIME (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876319/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 30MM màu GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876320/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 20MM màu GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876321/ Miếng nhựa trang trí ba lô, túi màu GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876322/ Khóa nhựa kích cỡ 25MM màu GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876323/ Khoen khóa, móc nhựa kích cỡ 30MM màu GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876324/ Khoen khóa, móc nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài, 1 ổ chứa và 1 còi) kích cỡ 15MM màu GREY/NEON PINK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876325/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 25MM màu WHITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876326/ Khoen, khóa, móc nhựa kích cỡ 20MM màu WHITE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50876403/ Khóa nhựa kích cỡ 20MM màu GREY (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877011/ Chốt bằng nhựa 2MM;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877081/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 A0331 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877082/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 B5470 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877083/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 G1568 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877084/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 S4542 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877085/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 A0331 AC STP 2.5MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877086/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 B5470 AC STP 2.5MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877087/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 G1568 AC STP 2.5MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877088/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 S4542 AC STP 2.5MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877089/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 V0096 AC STP 2.5MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877090/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 A0331 AC TIP 13MM X8.5MM UNI) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877091/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 B5470 AC TIP 13MM X8.5MM UNI) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877092/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 G1568 AC TIP 13MM X8.5MM UNI) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877093/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 S4542 AC TIP 13MM X8.5MM UNI) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877178/ Chốt bằng nhựa (F21, P-YL669TR01 B6316 AC TIP 13MM X8.5MM UNI) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877179/ Chốt bằng nhựa (F21, P467STR3 B6316 AC STP 2.5MM UNITEX) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877180/ Chốt bằng nhựa (F21, WB-3813 B6316 AC STP 10X18MM MORITO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877626/ Khóa nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 15MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877627/ Khóa nhựa (1 SET gồm 1 chốt cài và 1 ổ chứa) kích cỡ 25MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50877628/ Khoen nhựa kích cỡ 20MM màu BLACK (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50878144/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu DARK GREY SLATE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50878145/ Móc cài nhựa kích cỡ 25MM màu DARK GREY SLATE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50878146/ Khoen nhựa kích cỡ 25MM màu DARK GREY SLATE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50878157/ Thanh nẹp mũi bằng nhựa dùng cho khẩu trang vải (DOUBLE CORE NOSE WIRE 0.6*2/4MM), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50878558/ CHỐT CHẶN NHỰA-ACC STOPPER(FA20 WOM BULK-PO#4400152744) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50879109/ Chốt bằng nhựa (FCL3AA-J046 B0166 AC STP PLT 17.4X16.9MM), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50881538/ Chốt bằng nhựa (F20, SCSB1A 0020 F0048 AC TIP NIFCO TW) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50881539/ Chốt bằng nhựa (F20, SCSB1A 0020 P2232 AC TIP NIFCO TW) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50882094/ Chốt bằng nhựa;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 50882095/ Chốt bằng nhựa;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 51 AR/ Chốt chặn các loại hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 51/ Bao nylon (in hình, in chữ, hàng mới 100%, 30*40) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 51/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 51/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 51/ Nhãn phụ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 51.06/ Kẹp dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 510/ Miếng đệm nút bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 511/ Nhãn Phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 514007169/ Khóa nhựa 15.7*25mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 517/ Móc treo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Dây đệm vai (hàng mới 100%) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Đệm chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Mác trang trí bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Mắc treo nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Móc treo bằng plastic STD SQUARE FLAT RING POM/ 25 MM/ MODEL#3472979/ ITEM# 1825252 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Móc treo nhựa các loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52/ Nhãn dính bằng nhựa tổng hợp (POLY SEAL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 520390028/ Khóa gài X 1-30327/1-30309/1-30310 (nhựa) (1set3cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 521/ Dây chống giãn bằng plastic (hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 521490249/ khóa gài nhựa WS#115E (nk) | |
- Mã HS 39262090: 525/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 528(NK)/ Nút chận nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 52SX/ Hạt cỡ bằng nhựa (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Dây treo nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Miếng trang trí bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Miếng trang trí đầu dây kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Miếng trang trí đầu kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Miếng trang trí đầu khóa kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Móc cài nhựa, đồ phụ trợ hàng may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5-3/ Nhãn các loại bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 53/ Trang trí đầu khóa kéo(Trang trí đầu dây kéo bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 532507162/ Đầu chặn #KP9319N (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 54/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 54/ Dây chống dãn (MOBILON TAPE-chất liệu polyurethane) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 54/ Móc áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 54/ Móc treo các loại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 54/ Nhãn nhựa: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39262090: 544/ Hạt cườm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 54-MOT/ Móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 55/ Bao ny lon (NPL dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 55/ Dây nhựa gắn thẻ bài (Dây treo nhãn). Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 55/ Dây treo thẻ bài (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 55/ Đồ phụ trợ may mặc (chốt chặn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 56/ Chốt chặn (1 bộ 2 chi tiết) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 56/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 56/ Dây treo nhãn (hàng mới 100%) (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 56/ Khuyên, khuy, vòng chữ cái trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 56/ Nhãn phụ các loại (Nhãn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 56/ Tay xách nhựa (Handle Bar) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 57/ Đệm nhựa (bằng nhựa plastic, dùng trong may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 57/ Nhãn nhựa, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 57/ Túi nylon 10*11.5 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 58/ Bao nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 58/ Bao Nylon 34*40 cm không in logo mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 58/ Dây treo, đạn bắn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 58/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 58/ Khoanh cổ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 58/ Nút kéo PULLER (nk) | |
- Mã HS 39262090: 59/ Móc cài nhựa, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 59/ Palem nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 59/ THẺ NHỰA (SIZE CLIP) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5GC-PLASTICHOK-001/ Móc treo (móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 5N/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ Đạn nhựa- TAG PIN, hàng mới 100%(hàng đóng chung 9 ct/ 39 kg với dòng 1 tk 103387025450) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ Đạn nhựa(dùng để treo nhãn)- TAG PIN, hàng mới 100%(1 ct/ 3.23 kg) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ Đạn nhựa(dùng để treo nhãn)- TAG PIN, hàng mới 100%(hàng đóng chung 9 ct/ 39 kg với dòng 24 tk 103387028360) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ Dây treo nhãn (đạn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ MÓC ÁO (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6/ Móc treo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 60/ Kẹp nhựa 20mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 60/ Khoen, khóa, móc, vật nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 60/ Móc cài nhựa (01 bộ 02 chiec) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 60/ Móc cài nhựa (01 bộ 02 chiec), phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 60/ Nhãn bằng nhựa (bằng nhựa plastic, dùng trong may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 60/ Nhãn bằng nhựa (bằng plastic, dùng trong may mặc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 600M/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 601/ Dây gân nhựa dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61/ Cúc đơm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61/ Logo trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61/ Lót găng tay (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61/ Lót găng tay-MW CUT 360 KEYSTONE PE 25 LINER (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61/ Móc treo (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61002046/ FOC-Nút chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61002046/ Nút chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 61020759-buttoninternational/ Nút chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 615/ Hạt trang trí bằng nhựa ABS flupper (phụ kiện cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ Bao PE (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ Đạn nhựa (dây treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ Móc treo (hàng mới 100%) (bằng nhựa) (hàng phụ trợ may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ Nhãn phụ ép (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62/ nhựa sizer CT21 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 62761/ Bao nilon đóng gói sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 63/ Đạn nhựa NK (dây treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 63/ Dây treo đầu kéo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 63/ Dây treo nhựa 1/4" (nk) | |
- Mã HS 39262090: 63/ Kẹp size, kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 63/ Nhãn ép nhiệt chất liệu Plastic- phụ liệu ngành may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 64/ miếng cao su trang trí (nhãn phụ bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 64/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 65/ Đạn nhựa (bằng plastic, dùng treo thẻ bài, sticker, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 65/ Đạn nhựa (dây treo nhãn PU) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 65/ Đạn nhựa (dây treo nhãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 66/ Đạn nhưạ (dây treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 66/ Đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 66.000296/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 66.000354/ Đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 660180040/ LOGO nhựa 12.7X3.1 CM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 660190188/ LOGO nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 669/ Thẻ bài nhựa (đồ phụ trợ dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 67/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 67/ Khóa móc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 68/ Nhãn bằng plastic đã in dùng để ép chuyển lên vải- LOGO các loại (nhãn chính: ZOJIRUSHI) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 69/ Bao nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 69/ Móc treo quần áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 6A-1/ Mắt cáo (1 bộ 2 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7 SEIN/ Móc áo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Chốt chặn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Đạn nhựa/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Dây xỏ nhãn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Đệm nhựa. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ ghim thẻ- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Khóa lưng các loại (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Logo sản phẩm (nhựa plastic dạng mềm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Logo sản phẩm (nhựa plastic dạng mềm, TONGUE TPR (square)- NEPA LOGO) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Long đền (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Móc khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7/ Nhãn chính nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 70/ Vòng nhựa chiều dài 130mm, phụ trợ hàng may mặc dùng để treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 70/ Vòng nhựa có chiều dài 130mm, phụ trợ hàng may mặc dùng để treo thẻ bài (nk) | |
- Mã HS 39262090: 71/ Chốt chặn bằng nhựa 14mm / JP (nk) | |
- Mã HS 39262090: 7-1/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 71/ Khoen, khóa nhựa (2 cái/bộ) (Plastics buckle in sets) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 71/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 71/ nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710490468/ Khóa vuông nhựa 502A W25MM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710507001/ Khóa nhựa YKK LB20X (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710580046/ Khóa gài nhựa YKK LB25WG T-POM (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710590153/ Khóa gài nhựa YKK LB10GP (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710603220/ Khóa thang GI_16mm (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710800062/ Khóa cài hình chữ nhật df#5058 (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710806423/ Khoen điều chỉnh YKK LA20S (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710807170/ Khóa nhựa #701 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 710980016/ Khóa thu dây (nhựa) #505D (nk) | |
- Mã HS 39262090: 713000674/ khóa thang hình cung #704C(S)-25 (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 713500957/ Móc xoay #816E_W25mm (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 713600381/ Khóa gài ẩn DF#5614/5615 (nhựa) (1set2cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 713700384/ hạt chuỗi #P221 (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 716880029/ Khóa thu dây (nhựa) TIFCO#CL-61 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 716890154/ Khóa nhựa FCL7AA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 71731-X1M51-00/ Băng nhám lông + gai, chất liệu polyester (L0.44m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 72/ Hạt móc (kẹp nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 72/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 73/ Dây treo thẻ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 73/ Kẹp cỡ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 73/ Kẹp cỡ (Kẹp nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 730300556/ Mắt cáo 14mm (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 732400785/ mắt cáo PVC 23mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 73C0/ Nhãn ép nhiệt các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74/ Chốt chặn bằng nhựa nhãn hiệu: TRIMMER- BULLET TOGGLE ZL037 25.4*7.3mm) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74571-X1000-01/ Nhãn nhựa (label)- 74571-x1000-01 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74A2/ Nút nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74B2/ Khoen nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74B2/ Khoen nhựa size: 3mm. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74B2/ Khoen nhựa size:13mm. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74C0/ Nút chặn các loại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74C1/ Nút chặn các loại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74D3/ Khóa nhựa size:20mm. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 74D3/ Khóa nhựa size:38mm. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75/ Đồng tiền bằng nhựa (gắn vào sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75/ Kẹp cỡ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75/ Mắc treo (Moc nhua) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75/ Mắc treo (Móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75/ Miếng trang trí (hạt ép bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75D0/ Miếng trang trí các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75D0/ Miếng trang trí các loại size:10mm. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75D0/ Miếng trang trí đầu dây kéo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 75D1/ Miếng nhựa trang trí (thẻ bằng nhựa khổ:18*18) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 76/ Dây đệm đường may (nk) | |
- Mã HS 39262090: 76/ Móc treo bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39262090: 76-1D027-850Y/ Túi nilon dùng để đựng chuông điện NYLON CLOTH GRILL T0.5mm BLACK #D027-0 YD134 RoHS+PAH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 76B0/ Dây treo các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 77/ Băng dán để nối (hàng phụ trợ may mặc) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 77/ Dây treo nhãn (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 77/ Gọng áo lót (bằng nhựa). Dùng trong ngành may mặc. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 77/ Gọng áo lót bằng nhựa. Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 77/ Mắc treo (Móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 77/ Túi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 78/ Băng dính các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 78/ Bao nylon (Pe, 45cm x 65cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 78/ Dây nhựa lót viền áo (Mobilon tape) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 78/ Nhãn nhựa (nhãn phụ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 780701434/ móc thu nhựa ITW#350-8100 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Dây nhựa treo nhãn mác Plastic Seal (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (đồ phụ trợ may mặc) (LOGO PATCH) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (đồ phụ trợ may mặc) (MAIN LABEL- HEAT TRANSFER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa loại 42x38cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa loại 44.1mmx29.88mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa loại 63.15mmx16.16mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa loại 63.5mmx127mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa loại 69.5mmx49.43mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa loại 95x22cm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(CARHARTT BACK NECK HTL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(HEAT TRANSFER LABEL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(HEAT TRANSFER LOGO PATCH) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(SCRUBLETICS Glitter Heat transfer with size) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(Scrubletics small logo 5/8" Silver foil heat transfer) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(WFX HTL) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(WHite Cross FIT Flat Heat transfer) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 79/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa(WHite Cross FIT size heat transfer) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Bao Nylon (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Bướm cổ các loại (Làm từ plastic-Buterfly) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Dây chống giãn (Chất liệu POLYURE THANE) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ KHOEN, KHÓA, MÓC BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ mặt đai- (2 chi tiêt) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ mặt đai(2 chi tiết)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ mặt đai-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Nút các loại (Plastic/ 01 set 02 pcs), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Nút các loại (Plastic/ kích cỡ: 10 x 10mm) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8/ Nút nhựa các loại (1 set 2 cái) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 80/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 80/ Dây treo nhãn (dài 20cm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 80/ Dây treo nhãn(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 80/ Dây treo thẻ bài có gắn nhựa hai đầu, bọc nhựa ở giữa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 80/ Dây treo thẻ bài có gắn nhựa ở hai đầu, bọc nhựa ở giữa. (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8001445 016 11/ Cườm glass beads 265/20 (hạt pha lê có kim loại bọc ngoài, kích thước 4mm, màu pha lê) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8001663 014 21/ Dây cườm trang trí hexagon glass beads (chất liệu bằng thủy tinh, kích thước 2mm, màu bạc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8002024 027 C/ Cườm glass beads 4mm (chất liệu bằng thủy tinh, kích thước 4mm, màu bạc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 801/ Nhãn (nhựa) dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39262090: 81/ Con chặn các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 81/ Dây nhựa để xâu mác, nhãn, thẻ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 81/ Dây treo thẻ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 81/ Hạt nhựa trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 81/ Mắc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 81/ Mắc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 82/ Kẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 82/ Kẹp nhựa (Hạt cỡ, cỡ số cài móc treo) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 82/ Túi đựng cúc dự phòng (nk) | |
- Mã HS 39262090: 822/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 822/ Dây treo nhãn (đạn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 822/ Dây treo nhãn (dây bắn mạc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 827/ Móc treo (nk) | |
- Mã HS 39262090: 83/ Dây viền bằng nhựa 35mm, phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 83/ Dây viền nhựa w10mm (20 yds) phụ trợ hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: 83/ Nhãn cao su (Nhãn cỡ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 83/ Nhãn cao su(Nhãn HDSD) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 83/ Nhãn cao su(Nhãn phụ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 832/ Kim ghim, kẹp (nk) | |
- Mã HS 39262090: 832/ Kim ghim, kẹp (kẹp nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 84/ Logo, hinh mieng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 84/ Logo, hình miếng trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 84/ Nút điều chỉnh (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 84/ Phụ liệu trang trí hàng may mặc bằng nhựa(hạt cỡ bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 84/ Phụ liệu trang trí hàng may mặc bằng nhựa(miếng chèn cổ bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 85/ Dây thắt lưng (nk) | |
- Mã HS 39262090: 85/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 85/ Khoen, móc (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 86/ Đệm cúc bằng nhựa loại 10mmx2.8mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 87/ Đạn nhựa (Swift tack) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 874504081/ Móc nhựa HM#208 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 874504082/ Móc nhựa HM#209 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 88/ Móc treo Quần/Áo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 880303223/ Đầu chặn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 89/ Móc treo nhựa (Móc treo áo,quần) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 89-90500-801./ Túi nilon bằng nhựa dùng cho chuông điện POLYBAG 5x8 INCH (W/PE-LD 04 RED RECYCLE MARK&HOLE), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ KHOÁ NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ KHÓA NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ KHÓA NHỰA (MÓC KHÓA NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ KHÓA NHỰA (MÓC KHÓA NHỰA)(CÁI/ 2 THÀNH PHÂN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ KHÓA NHỰA (MÓC KHÓA NHỰA)(CÁI/ 3 THÀNH PHÂN) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ Khóa nhựa(Khoen nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8A/ Khóa nhựa(Khớp nối bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8KN02/ Kẹp móc treo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8Ring/ Khoen số 8 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 8Ring/ Khoen số 8 bằng nhựa 8mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Khoá nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Bao nhựa các loại (có móc nhỏ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Đạn bắn nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Dây treo nhãn (nhựa) 08300-BLK. 125mm/5" Super Secur-A-Tach (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Dây treo thẻ (sợi nylon).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Dây treo, dây nhựa đính mác các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ DÂY VIỀN,DÂY LUỒN (dây chống giãn) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Khoá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Khoen khoá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Khoen nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Miếng ép trang trí (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Móc khoá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Râu mèo (Làm từ plasric- ELOXS- NYLON E-LOX PIN-130mm) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Râu mèo các loại (Làm từ plastic-String/nylon tag ring) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9/ Thanh nhựa (45*600)mm-Nhựa ABS (dùng cho ba lô,túi xách)(Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 90/ Chốt các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: 90/ Đạn nhựa (Plastic), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 90/ Dây treo thẻ (đạn nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 90/ Miếng dán (bằng nhựa; 1 bộ 2 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 90/ Móc treo (Bằng nhựa 8"-12") (nk) | |
- Mã HS 39262090: 90/ Ô zê (lỗ xâu dây) bằng nhựa (2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9000000518/ Móc treo bằng nhựa có gắn size, dùng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (PLASTIC HANGER+SIZER) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 900207197/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 905507221/ Dây nhựa #50 30x430mm CLEAR (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9079M/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) 500638-0807 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9081M/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa) 500638-1207 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 91/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9-1/ Móc treo các loại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9-1/ Nhãn chính các loại- nhãn ép bằng nhựa (Sử dụng gia công hàng may mặc)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 92/ Dây treo,đạn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 92/ Móc treo (Bằng nhựa 12"-16") (nk) | |
- Mã HS 39262090: 921VM/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa)-500638-0707 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 923NN/ Lược chặn để giữ dây (bằng nhựa)-PMS-08V-S (nk) | |
- Mã HS 39262090: 93/ Dây trang trí (nhựa) (dài 5->6cm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: 94/ Đạn nhựa- dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 94/ Nhãn phụ ép nhiệt+nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 94/ Nhãn phụ nhựa (Thẻ nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 949JL/ Vỏ đầu nối bằng nhựa PUDP-20V-S (nk) | |
- Mã HS 39262090: 95/ Dây treo gắn nhản phụ (nk) | |
- Mã HS 39262090: 95/ Trang trí giày bằng nhựa (SPEED LACE) (nk) | |
- Mã HS 39262090: 96/ Móc bằng nhựa loại 240mmx420mm (nk) | |
- Mã HS 39262090: 97/ Chốt chặn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Đạn nhựa,dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-2.5MM TPU High Polish Band HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-205516<CROCSFL TRAIN BAND CLOG K> TPU base thickness 1.5-1.8mm Train TPU band Embossed Screen Print Hardness: 85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-205532<C-MULTIGRAPHIC CLOG K IBLU> 2.5MMTPU HARDNESS:85+/-3A MOLD CODE:205532-1 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-205823<C-LGHTSCG FROZEN 2 K>2.5MM TPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206151<C-RAINBOW GLITTER CLG K PLEM>Rainbow Shine PVC band Micro Injection HARDNESS:70-75A LX190002 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206151<C-RAINBOW GLITTER CLG K WHI>Rainbow Shine PVC band Micro Injection HARDNESS:70-75A LX190001 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206155<CROCSFUNLAB DSY MLN CG K> TPU thickness 1.5-1.8mm HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206156<CROCSFLDSNEYMINIMSETLCK> MultiMinnie Bow/Dots Style (material)1.5-1.8MM TPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206157<CROCS FL DIO BD LTS CG K SLTGRY>2.5MM TPU HARDNESS:85A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206158<CROCSFL MLTIBTTEFY BLHCKEPK>2.5MM TPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206159<CROCS FL SHK BD LTS CG K NAVY>2.0-2.7MM TPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206176<CROCS FL SNPY WDSTK CG K FLAME>1.8MMTPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206271<CROCS FUN LB SHK BD CG K>TPU Raw Material Thickness:2.5mm, Hardness:85A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206280<CROCSFL LT CG LE SYAKR K>2.5MM TPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206307<CROCSFLDISNEYMIKYMUSBDCK>TPU, Embossed Band with printing HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206308<CROCSFLDISNEYMINEMUEBDCK>TPU, Hardness:85+/-3A, Embossed Band with printing (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206374<CROCS FL SPDR MN LTS CGK> TPU Raw Material Thickness:2.5mm Hardness: 85A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206438<CROCSFL SUPER MRO LTS CGK>SuperMario extended TPU HARDNESS:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206472<CROCSFLDISNEYANDPIRCRSDCK>TPU Raw Material Thickness:2.5mm, Hardness: 85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206509<CROCSFL PRNCS PEH LTSCGK> TPU HARDNESS:85+/-3A,Embossed Band with printing:background thickness is 2.0-2.7mm with LED lamptrough (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-206704<CROCSFUNLAB BY SHK BD CGK> TPU HARDNESS:85+-3A MOLD CODE:206704/TPU band-18045 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-CROCBAND MINNIE CLOG K 2.5MM TPU HARDNESS:85+/-3A SZ-170106 (nk) | |
- Mã HS 39262090: 98/ Dây viền trang trí các loại-Multi friends and Icons TPU band Embossed Digital Print thickness 1.5-1.8mm,Mold code: 206028, Hardness:85+/-3A (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9A-1/ Khóa Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9D25N0BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9RH380BK/ Móc nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9RH500BK/ Móc nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9SLL250BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9SQ300BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9SQ500BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9T300BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9T380BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9T500BK/ Khoen nhựa dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9TDSR38ABK/ Khóa nhựa (1 Set 2 chi tiết) dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: 9TSR38ABK/ Khóa nhựa (1 Set 2 chi tiết) dùng sản xuất Balo, túi xách (mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/11-3: Logo trang trí, bằng nhựa, mới 100%- 1AZG3 66P/77A TONGUE LOGO- V0NMK (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/11-3: Logo trang trí, bằng nhựa, mới 100%- 1AZG3 77A/77A/66P/77A FOXING LOGO- V00TN (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/11-3: Logo trang trí, bằng nhựa, mới 100%- 2AZG3 66P/77A TONGUE LOGO- V0NML (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/11-3: Logo trang trí, bằng nhựa, mới 100%- 2AZG3 77A/77A/66P/77A FOXING LOGO- V00TP (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ep băng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- 10A NIKE REACT SCKLNR HI TSN TRSFR PPR(1 Đôi2 Cái)(18,063 đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ep băng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- 10A NIKE REACT SCKLNR HI TSN TRSFR PPR(1 Đôi2 Cái)(3236 Đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ep băng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- AF1RT 00A V LEATHER HEAT TRANSFER PAPER(1 Đôi2 Cái)(1356 đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ep băng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- AF1RT 00A V LEATHER HEAT TRANSFER PAPER(1 Đôi2 Cái)(19,698 đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ep băng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- AF1RT 00A V LEATHER HEAT TRANSFER PAPER(1 Đôi2 Cái)(426 Đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ep băng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- AF1RT 00A V LEATHER HEAT TRANSFER PAPER(1 Đôi2 Cái)(4560 Đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ NPL sx Giày: Tem ép bằng plastic(không có nội dung thể hiện xuất xứ)- RM2 NK/RACT SCKLNR HEAT TFR PPR(1 Đôi2 Cái)(336 đôi) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ Tem ép bằng plastic- 00A/10A INDIGO AF1 HIGH TENSION TRN PPR(232PR) (Không có nội dung thể hiện xuất xứ) (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ Tem ép bằng plastic- 80S AF1 EXPERIMENTAL HITENSION TRANS PPR(196PR) (Không có nội dung thể hiện xuất xứ) (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ Tem ép bằng plastic- CZ1528 200 N354 LEA HEAT TRANS PPR (392PC) (không có nội dung thể hiện xuất xứ) (npl sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ Tem ep băng plastic làm từ plastic và mực in- 5MT6 47X/4NW PAISLEY RB COLD TRANS PPR(71PR) (1 PR 2 PCE) (NPL sản xuất giày) (không có nội dung thể hiện xuất xứ) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10/ Tem ép bằng plastic- PF1FF 6HD TONGUE LOOP HIGH TNSN TRNSR PR (74PR) (1PR 2 PCE)(không có nội dung thể hiện xuất xứ) (npl sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không có nội dung xuất xứ), mới 100%- 1RM2 00A/10A NK/RACT SCKLNR HEAT TFR PPR- V2RM8 (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không có nội dung xuất xứ), mới 100%- 3RM2 00A/10A NK/RACT SCKLNR HEAT TFR PPR- V2RM9 (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không thể hiện nội dung xuất xứ), mới 100%- 1 3JJ NIKE REACT SCKLNR HI TSN TRSFR PPR- V22HP (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không thể hiện nội dung xuất xứ), mới 100%- 2 RT 00A RFLCTIVE V LEATHER HT TRNS PP- V22QR (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không thể hiện nội dung xuất xứ), mới 100%- 5 RT 00A RFLCTIVE V LEATHER HT TRNS PP- V22QW (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không thể hiện nội dung xuất xứ), mới 100%- 7 RT 00A RFLCTIVE V LEATHER HT TRNS PP- V22QY (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ép bằng plastic(trên tem không thể hiện nội dung xuất xứ), mới 100%- 8 RT 00A RFLCTIVE V LEATHER HT TRNS PP- V22R0 (nk) | |
- Mã HS 39262090: A/32-10: Tem ep băng plastic, mới 100%- PF1FF 10A TONGUE LOOP HIGH TNSN TRNSR PR- V24LV (nk) | |
- Mã HS 39262090: A0013/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39262090: A002/ MÓC TREO (BẰNG NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A002/ Nhãn dán nhiệt (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A002/ Nhãn ép nhiệt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: A002/ Nhãn ép nhiệt, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39262090: A003/ HẠT CỠ (BẰNG NHỰA) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A003/ Móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39262090: A006/ Chốt các loại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A0061/ Dây treo nhãn (pcs) (nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A007/ Thanh nhựa 4 lỗ (hàng phụ trợ cho may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A008/ Dây miến (dây chống bai) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A008/ Thanh nhựa có khóa (hàng phụ trợ cho may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A010/ Dây treo thẻ (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A010/ Móc các loại (Móc nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39262090: A011/ Nơ cổ nhựa, dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 39262090: A012 Dây nhựa các loại (PC),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39262090: A012/ Dây nhựa khổ 3mm để định hình trong may mặc, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39262090: A012/ Dây treo bằng nhựa (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...