Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004621 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004623 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004625 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004629 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004693 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004723 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004725 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.1130004737 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.240*170 mm.1130003982 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.240*170 mm.1130004033 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.240*170mm.1130002300 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.240*170mm.1130002538 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.261 *180 mm.1130003458 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.261*180 mm.1100005264 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.261*180mm.1130001815 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.261*180mm.1130002987 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.276 *188mm.1130001993 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.277*249 mm.1130004621 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.291 *180mm.1130004625 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.291*180 mm.1130004422 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.291*180 mm.1130004545 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.291*180mm.1130003462 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.325 *245 mm.1130003161 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.325 *245 mm.1130003640 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.325 *245mm.1130003781 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.325*245mm.1130002236 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.325*245mm.1130002536 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190 mm.1130003588 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190 mm.1130003590 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190 mm.1130004031 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190 mm.1130004482 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190 mm.1130004487 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190mm.1130003717 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190mm.1130003723 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345 *190mm.1130004230 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345*190mm.1130002898 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345*190mm.1130003367 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345*190mm.1130003658 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.345*190mm.1130003672 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360 *261 mm.1130003048 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360 *261mm.1130003771 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360 *261mm.1130004000 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360*260mm.1130003733 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360*261 mm.1130003395 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360*261mm.1130003449 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựa.360*261mm.1130003703 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*16mm.1100005949 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*16mm.1130002296 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*16mm.1130002300 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*16mm.1130003980 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*16mm.1130005949 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*17mm.1130002126 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*18mm.1130004424 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*19 mm.1130004541 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:170*240*19mm.1130003818 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*261*18mm.1130002987 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*261*22mm.1130004545 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*261*23mm.1130003460 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*261*24mm.1100005106 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*281*18mm.1130003462 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*291*18 mm.1130002741 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*291*18mm.1130004182 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:180*291*23mm.1130002936 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*18mm.1130002844 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*18mm.1130002898 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*18mm.1130003658 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*18mm.1130003751 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*18mm.1130004031 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*18mm.1130004230 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:190*345*20mm.1130004236 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:291*180*18mm.1130002980 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:325*245*18mm.1130002536 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:325*245*18mm.1130003781 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:325*245*19 mm.1130003640 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:360*261*14mm.1130003771 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:360*261*18 mm.1130004000 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:360*261*18mm.1130003316 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:360*261*18mm.1130003733 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:360*261*18mm.1130003871 (nk)
- Mã HS 39239090: NL010/ Khay nhựaKT:365*261*18mm.1130002175 (nk)
- Mã HS 39239090: NL024/ Túi PE, kích thước 0.038*365*395mm, 0.038*450*486mm (nk)
- Mã HS 39239090: NL024/ Túi PE, kích thước 355*315*0.038mm (nk)
- Mã HS 39239090: NL024/ Túi PE, kích thước 355*315mm,265*280mm,365*395mm (nk)
- Mã HS 39239090: NL039/ Miếng đệm nhựa đầu nối dây (Seal) (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Q90T 55'' CI04-10116A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Q90T 65'' CI04-10117A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Q90T 65" CI04-10117A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Q90T 75'' CI04-10118A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 12 Cell 520*335 EM71-TRA011A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 12- CI04-00003A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 15 EM90-00011A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 26 CI04-00006A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 40 Cell 373*253*10.7 CI04-10113A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 40 CG90-00686A-CI04-00012A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 40 CI04-10103A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 5 CI04-00008A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 56 PET White- CI04- 10104A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 60 530*350*30 CI04-00010A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 63 Cell 375*620 CI04-10112B, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 8- CI04- 10077A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray 80 (8*10)- CI04-00015A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tử Tray Q700T 75- CI04- 10122A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL04/ Khay nhựa dùng đựng linh kiện điện tửTray 15 EM90-00011A, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NL056/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp.1030027420 (nk)
- Mã HS 39239090: NL056/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp.1030027422 (nk)
- Mã HS 39239090: NL056/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp.1100005458 (nk)
- Mã HS 39239090: NL056/ Khay đựng sản phẩm bằng xốp.1100005459 (nk)
- Mã HS 39239090: NL-058-03/ Dây buộc bằng nhựa, dùng để buộc dây điện KBB02010 (nk)
- Mã HS 39239090: NL-058-03/ Dây buộc bằng nhựa, dùng để buộc dây điện KBB20006 (nk)
- Mã HS 39239090: NL-058-03/ Dây buộc bằng nhựa, dùng để buộc dây điện KBB20007 (nk)
- Mã HS 39239090: NL-058-03/ Dây buộc bằng nhựa, dùng để buộc dây điện KBB20300 (nk)
- Mã HS 39239090: NL-058-03/ Dây buộc bằng nhựa, dùng để buộc dây điện KBW10300 (nk)
- Mã HS 39239090: NL-058-03/ Dây buộc bằng nhựa, dùng để buộc dây điện KBW20150 (nk)
- Mã HS 39239090: NL09/ Khay nhựa dùng để đóng sản phẩm, kích thước 420*290*1.0 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL096/ Quai nhựa, kích thước 60.5*12.5*30mm, dùng để gắn vào hộp giấy (nk)
- Mã HS 39239090: NL097/ Túi bóng, kích thước 166*268mm, dùng để bọc bên ngoài hộp giấy (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa 19EX H 6P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa 98K(94K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EFD-1515(H) 10P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EI-14*4.8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EI-28*11 nopin, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EI-35*10, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EI-35*14, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EI-41*10(H) 7P 3+4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa EI-41*10.5 P-II-L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Lõi nhựa P/L(JN), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL10/ Túi nilon các loại (CHẤT LIỆU BẰNG PLASTIC DÙNG ĐỂ ĐỰNG SẢN PHÂM HOÀN THÀNH MAY MẶC HÀNG MỚI 100 %NHÀ SẢN XUẤT DAE WON TRADING C0.,LTD (nk)
- Mã HS 39239090: NL126/ Tem mã vạch bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NL13/ Nắp bảo vệ EI-35*14 CAP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL13/ Nắp bảo vệ EI-41*10(H) 7P CAP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL13/ Nắp bảo vệ EI-41*10.5 T-C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa) Mã liệu: 118Z520 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa) mã liệu:118Z110 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa) mã liệu:118Z111 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa) mã liệu:118Z126 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa) mã liệu:118Z580 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa) mã liệu:118Z581 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (ốp nhựa), mã liệu: 118Z491 (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm BLISTER,CLAMSHELL,#20,GT-100,RoHS Mã liệu: 118Z298-B (nk)
- Mã HS 39239090: NL138/ Hộp nhựa dùng để đóng gói sản phẩm BLSTR,PET,COVER,#16, GM318T,RoHS, mã liệu:118Z159 (nk)
- Mã HS 39239090: NL19/ Khay đựng, chất liệu bằng nhựa PET, kích thước 108*108*186*0.9mm, dùng để sản xuất bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NL19/ Khay đựng, chất liệu bằng nhựa PET, kích thước 99.7*102*22.4*0.5mm, dùng để sản xuất bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NL21/ Khay nhựa TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL231/ Nút nhựa _10831040 (nk)
- Mã HS 39239090: NL231/ Nút nhựa_810409262 (nk)
- Mã HS 39239090: NL231/ Nút nhựa_880100941 (nk)
- Mã HS 39239090: NL29/ Nắp đậy cổng kết nối cáp quang bằng nhựa 3719-001860 (nk)
- Mã HS 39239090: NL31/ Dây rút nhựa(dài:20-500mm x rộng:1-10mm x dày:2-20mm) (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng bảo vệ bằng nhựa COVER PAD CAP LJ63-16395B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP LJ63-18248A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng bảo vệ bằng nhựa PLASTIC CAP LJ63-19598A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng bảo vệ bằng nhựaPLASTIC CAP LJ63-19566A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng nhựa AMB623VH01 dùng để giữ sản phẩm. Mới 100% (52*44.1*5.97mm) (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng nhựa AMB628TR05 dùng để giữ sản phẩm. Mới 100% (56.6*39.30*5.9mm) (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng nhựa AMB655XL01 dùng để giữ sản phẩm. Mới 100% (59.94*55.5*6.28mm) (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng nhựa AMB658VD01 dùng để giữ sản phẩm. Mới 100% (57.80*46.61*4.27MM) (nk)
- Mã HS 39239090: NL320/ Miếng nhựa AMF759VG01 dùng để giữ sản phẩm. Mới 100% (193.6*165.7*5.9mm) (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa- Bottom mã BCV-SA-002, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa CSDT- Top mã BCV-SA-034, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa CSDT1 (UM23)- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-060, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa DP173- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-057, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa MQ01 PX01- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-058, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa NP01 Top mã BCV-SA-016, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa NP01-Bottom (1.0T) mã BCV-CD-004, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa S630 (037739)- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-066, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa- Top mã BCV-SA-001, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa TQ01 Panel ver 0 mã BCV-SA-033, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa TR05 panel Ver 0 mã BCV-SA-068, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa TS01- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-048, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa TS01- Top Ver 0 mã BCV-SA-047, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa TY01 Panel Ver 0- Top mã BCV-SA-038, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa VG01 Window- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-064, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa VG01 Window- Bottom Ver 1 mã BCV-SA-067, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa VG01 Window- Top Ver 0 mã BCV-SA-063, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa VH01- Bottom Ver 0 mã BCV-SA-069, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa VH01 panel Ver 0 mã BCV-SA-061, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa VT01- Top Ver 0 mã BCV-SA-052, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa WS04 Panel Bottom Ver 2 mã BCV-SA-027, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa WS04 Panel Top Ver 2 mã BCV-SA-026, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL336/ Khay nhựa XL01 panel Ver 0 mã BCV-SA-062, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL52/ Đạn nhựa (swift attach, plastic pin) để bắn thẻ bài-dùng ghim nhãn mác với quần áo. (nk)
- Mã HS 39239090: NL65/ Móc nhựa các loại, hiệu: Dongguan Naikle Fastener (nk)
- Mã HS 39239090: NL65/ Móc nhựa các loại, hiệu: HuiHuang (nk)
- Mã HS 39239090: NL69/ Dây buộc dây dẫn tai nghe điện thoại di động bằng nhựa TIE 41*2.2*1.2-K (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: NL70/ Túi PE, PP các loại, chất liệu PE, kich thươc 35*56cm phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL70/ Túi PE, PP các loại, chất liệu PE, Kích Thước: 0.06MM*52*70+5CM, phụ kiện may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL70/ Túi PE, PP các loại, chất liệu PE, Kích Thước: 0.6MM*35*55+5CM, phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL70/ Túi PE, PP các loại, chất liệu PE,kich thươc 42*70cm phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NL70/ Túi PE, PP các loại, chất liệu PE,kich thươc 45*74cm phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLDG010/ Pallet nhựa đã qua sử dụng, KT: 1200x1000x145mm dùng để hàng hóa. (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa S-1R-24 kích thước 550*450*20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa TG01 (T) kích thước 263.79*208.59*37.2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa TQ01-TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa TV04_B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa TV04_T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa TW04_B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa TW04_T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa UH01- PANEL- QC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa UN01 kích thước 227.68*115.59*32mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa US01 kích thước 263.79*208.59*39.4mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa UV01 TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa UV04 TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa UW01-TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa UX01 TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa VD01 kích thước 263.79*208.59*34.5mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa VT01 TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa VX01 TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa WP01 (T) kích thước 263.79*208.59*37.2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa WQ01 (T) kích thước 263.79*208.59*37.2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa WS04 TRAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLGC38/ Khay nhựa XP01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 11 3/4*7 3/4*1 3/8", dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 11.75*10*2" dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 12.625*11.25*2", dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 12.625*11.25*2'', dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 14.125*11*1.75'', dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 17*12.275*2" dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 17*12.275*2", dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 6*6*2-18", dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 6.25*2.75*1.25", dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NLLD33/ Vỉ nhựa làm từ màng nhựa plastic, kích thước 6.25*6.25*2.125", dùng trong đóng gói sản phẩm đồ chơi bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nở nhựa phi 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nở nhựa phi 12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nở nhựa phi 14mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nở nhựa phi 8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nở phi 4- chất liệu nhựa,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: No. 3- 2/ Ống nhựa đựng mũi khoan No. 3- 2, dùng để đóng gói mũi khoan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPK-15/ NKV-VT-001/ Đĩa nhựa Shichihoukou (110*110*25mm) (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G14EF1601, kích thước:360*260*17mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G14EF1604, kích thước:360*260*24mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G300033, kích thước:360*260*30.5mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G300050, kích thước:360*260*38.5mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G300052, kích thước:360*260*30mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G33602601, kích thước:360*260*30 mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G33602602, kích thước:360*260*25.3mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G33602603, kích thước:360*260*30.5mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G3EE32012, kích thước:360*260*30.5mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G3EE32321, kích thước:360*260*38mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4G3EF20161, kích thước:360*260*34mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4GRM10, kích thước:280*250*26mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4GRM6, kích thước:283*250*18mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS 9B4GTRAY1801, kích thước:(360*260*18)mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS, 9B4G3EP13004, 19.5*15.4*530mm (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 013/ Khay nhựa PS, 9B4G3EP13530, 19.40*14.80*530mm (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 15/ Khay nhựa/HUW1000-550020/ (nk)
- Mã HS 39239090: NPL 15/ Khay nhựa/VMN0986-5500102/ (nk)
- Mã HS 39239090: NPL0018/ Đế bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NPL01/ Nắp của phần thân lọ đựng sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NPL-010.99.01/ Vỏ nhựa 3 đoạn, bằng nhựa, kích thước 110mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL-010.99.01/ Vỏ nhựa 3 đoạn, khổ 65mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL-010.99.01/ Vỏ nhựa 3 đoạn, kích thước 110mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL-010.99.01/ Vỏ nhựa 3 đoạn, kích thước 110mm.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu (Net: 385.5 KGS) (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(DST OPEN POLY BAG 6*65*110 FOR KOREA.) NET 57 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(DST OPEN POLY BAG 6*65*110(CHINA)), Net 4 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(DST OPEN POLY BAG 6*65*110) NET 143 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(DST OPEN POLY BAG 6*65*110), Net 35 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(DST OPEN POLY BAG 6*65*110), Net 57 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG (CHINA ORDER)) NET 2.8 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 104.7 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 123.6 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 136.3 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 15 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 164.4 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 187.7 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), Net 23.6 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 27.5 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), Net 36.7 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), Net 73.6 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), Net 9.2 kg (nk)
- Mã HS 39239090: NPL012/ Bao nylon, đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu(POLY BAG), NET 91.5 KG (nk)
- Mã HS 39239090: NPL013/ Khay nhựa danpla, Kt: 420 x 300 x 110 mm (nk)
- Mã HS 39239090: NPL013/ Khay nhựa danpla, Kt: 477 x 105 x 55 mm (nk)
- Mã HS 39239090: NPL013/ Khay nhựa danpla, Kt: 480 x 105 x 65 mm (nk)
- Mã HS 39239090: NPL017/ Miếng lót bảo vệ đĩa (plastic) CIRCLE PP FILM,CLEAR hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL017/ Miếng lót bảo vệ đĩa (plastic) COVER DISC 12CM*0.9MM PCSTACK RING 0.4MM (nk)
- Mã HS 39239090: NPL017/ Miếng lót bảo vệ đĩa (plastic) COVER DISC 12CM*0.9MM PCSTACK RING 0.4MM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL02/ Thân lọ đựng sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp màng chụp bằng nhựa, dùng để chụp lên sản phẩm đồ chơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 100x106x36mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 100x106x36mm (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 100x106x36mm, (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 171x111x9.5mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 265x190x37mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 277x200x65mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 280x200x77mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 285x203x41mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 286x215x63.5mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 292x203x38mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 83.8x 83.8x31.7mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 85*25*10 mm, (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 85x24x10mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 85x25x10mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 90x26x10mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL020/ Nắp nhựa định hình, kt 90x28x10mm (nguyên phụ liệu dùng để đóng gói đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL021/ Đế màng chụp bằng nhựa, dùng để chụp lên sản phẩm đồ chơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL021/ Đế nhựa định hình, kt 85*24*10 mm, (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL022/ Màng chụp bằng nhựa, dùng để chụp lên sản phẩm đồ chơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL03/ DÂY BUỘC MÊM (NHỰA)- MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL-032/ Nắp hộp đựng PCB, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NPL-033/ Hộp đựng PCB, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NPL050/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39239090: NPL06/ Khay đựng hàng bằng nhựa TRAY (nk)
- Mã HS 39239090: NPL06/ Khay đựng hàng bằng nhựa TRAY AT&C_12. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL06/ Khay đựng hàng bằng nhựa TRAY SM-1000. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL06/ Khay đựng hàng bằng nhựa TRAY SM-30.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL06/ Khay đựng hàng bằng nhựa TRAY, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL1/ Vỏ ống_LIQUID PLACE (Liquid in BR671) (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39239090: NPL1/ Vỏ ống_LIQUID PLACE (Liquid in BR771) (IE-MPB2 EYELINER PENCIL & EYEBROW TIP) (nk)
- Mã HS 39239090: NPL11/ Khay xốp HCTD 8 slot carton layer in bottom 10E9-10E11, kích thước (450*315*35)mm V4210-6201-00040. (nk)
- Mã HS 39239090: NPL12/ Túi Nylon (nk)
- Mã HS 39239090: NPL145/ Pallet nhựa-1100 x 1100 x 120 (MM) (dùng đựng thành phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 39239090: NPL164/ Miếng nhựa dẻo SM-R815U WPC AWS dùng để bọc tấm mạch in dùng để sản xuất ăng ten điện thoại. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL167/ Bao nylon (PE) (nk)
- Mã HS 39239090: NPL1700004/ Khay nhựa 277#, 435mm x 325mm x 79mm, dùng để đựng hàng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL1700031/ Khay nhựa 289#, 435mm x 325mm x 79mm, dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL1700046/ Khay nhựa 294#, kích thước 320x320x56mm, dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL1800002/ Khay nhựa 289#-1, 435mm x 325mm x 79mm, dùng để đựng sản phẩm 76FD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông 10x42/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông 10x68/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông 13x70/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông 14x65/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông 14x72/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông B 5OZ / VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông CPP 35x1500/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông Daiso 66-10/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông Daiso 66-7/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM25/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM25-1/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-1/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-107/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-114/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-126/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-72/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-73/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-87/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-96/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM29-97/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM33-17 OUT/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM33-17/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM33-18 OUT/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM33-18/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM33-20/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM33-21/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM38-37/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM38-39/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM39-1/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM39-2/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM39-42/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM39-52/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM60-15/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM60-30/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM61-13/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM62-1/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM69-2/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM71-11/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL205/ Túi Ni lông KM71-9/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: NPL21/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm TRAY 816/ 486X315X25X0.4T (nk)
- Mã HS 39239090: NPL21/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm TRAY K815(Space 25)/ 310X242X25X0.45T (nk)
- Mã HS 39239090: NPL21/ Nguyên phụ liệu để sản xuất cần gạt nước ô tô: Bao bì nhựa đựng sản phẩm (dạng hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL21/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô: Bao bì nhựa đựng sản phẩm (dạng hộp). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL216/ Túi nhựa dùng đóng hàng xuất khẩu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL30/ Túi bóng khí (dùng để đóng gói sản phẩm) kích thước L113*W19*T0.05mm, 0.14.08.00.0038 (nk)
- Mã HS 39239090: NPL30/ Túi bóng khí (dùng để đóng gói sản phẩm) kích thước L72*W42*T0.05, 0.14.08.00.0030 (nk)
- Mã HS 39239090: NPL30/ Túi nhựa PE 0.12.01.00.0449G (nk)
- Mã HS 39239090: NPL30/ Túi nhựa PE, L120*W120*T0.03mm, 0.14.01.01.0045 (nk)
- Mã HS 39239090: NPL36/ Dây nylon (nk)
- Mã HS 39239090: NPL84/ Quai nhựa 20.E4020/J.40x50 kích thước 40*50 mm dùng để gắn vào hộp giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPL87/ Khay nhựa đựng hàng, 40-00249 (nk)
- Mã HS 39239090: NPL99/ Bao nylon PE (nk)
- Mã HS 39239090: NPLCN1/ Chốt nhựa dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-Board clamp Zn-alloy+plastic, Ni-plated 5mm HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPLCN1/ Chốt nhựa dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-Fall Prevention Belt Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPLCN1/ Chốt nhựa dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-Graphic Type Flat Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPLCN1/ Chốt nhựa dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-Graphic Type L Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NPLCN1/ Đế nhựa dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-praphat T16-16. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: nplg19/ Dây treo thẻ nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NPLGC_A716VTR/ Khay tĩnh điện bằng nhựa ANT A71S. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NS001900/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa (875 pce/ 1 roll) (nk)
- Mã HS 39239090: NS003700/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NSK10/ Khay chân không bằng nhựa FLIP 4 (nk)
- Mã HS 39239090: NSK10/ Khay chân không bằng nhựa V- 133 (nk)
- Mã HS 39239090: NSK10/ Khay chân không bằng nhựa V-05 (nk)
- Mã HS 39239090: NSK10/ Khay chân không bằng nhựa V-127 (nk)
- Mã HS 39239090: NSK10/ Khay chân không bằng nhựa V-128 (nk)
- Mã HS 39239090: NTD-625/ Đế dán dây rút Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NTHASF00010/ Móc nhựa treo rèm 5cm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NTVC-OSC/ Thùng nhựa đựng hàng (PLASTIC BOX) (nk)
- Mã HS 39239090: Núm nút đệm linh kiện bằng Plastic dùng để sản xuất thiết bị điện (Rơle, công tắc, IC, cao áp, tẩu cao áp, dây điện, Báo xăng) của xe gắn máy 2 bánh C100, 1Kg50pcs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Núm nút đệm linh kiện bằng Plastic dùng để sản xuất thiết bị điện (Rơle, công tắc, IC, cao áp, tẩu cao áp, dây điện, Báo xăng) của xe gắn máy 2 bánh C100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nút bù lon PP, dùng trong sản xuất lồng quay xi mạ- PP bolt 1/2"*35mm (nk)
- Mã HS 39239090: Nút chuyển tốc độ bằng nhựa của máy khoan cầm tay đa năng dùng pin (28mm) (18vx2), no: 135961-6. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nút giữ chốt hộp tiền bằng nhựa- Opteva Diebold Transparent. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nút nhấn tròn bằng nhựa, kích cỡ 4"-4-7/8" DCS-S, dùng cho chấu giữ cần khoan dầu khí, 49 cái/ bộ. Mfr Part#" 2620-49, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: nút nhựa đậy van của của máy phun sơn tự động(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Nút nhựa xỏ chỉ màu trắng- DONGCHENG! PIERCED BUTTONS DDL 9000A SINGLE NEEDLE MACHINE (SUBSTITUTE PART), WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nút nhựa xoay điều chỉnh tốc độ bằng nhựa của máy cưa vòng dùng pin(66X66MM/BL)(18V), no: 620A64-0. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nút nhựa-plastic cork:1,3*30mm(dùng làm bàn,tủ,ghế.hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Nút vặn bằng nhựa [BS60] phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Nút xả dầu của máy bơm- DRAIN PLUG, hàng mới (nk)
- Mã HS 39239090: NVL 15/ Khay nhựa 002, kích thước: (382*281*20)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NVL 15/ Khay nhựa MH-008, kích thước: (375*261*26.5)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NVL 15/ Khay nhựa MH-009, kích thước: (375*261*26.5)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NVL 15/ Khay nhựa MH-010, kích thước: (375*261*26.5)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NVL00054/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: NVL04/ Dây nylon buộc kiện dùng để đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39239090: Nvl106/ Vòng đệm 52QT màu xám chất liệu bằng nhựa, phụ kiện gắn vào thùng nhựa đa năng 52Q,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NVL3/ KHAY NHỰA, Kích thước 16x16cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NVL3/ KHAY NHỰA.Kích thước 16x16cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NW135/ Pallet nhựa (quy cách:1200mm*1000mm, dùng để đóng gói dây sạc pin điện thoại) (nk)
- Mã HS 39239090: NY/ Bao nylon đóng gói (nk)
- Mã HS 39239090: Nylon để bọc nguyên liệu 1100 x1100cm (nk)
- Mã HS 39239090: Nylon phủ hàng hóa- không in hình in chữ. Kích thước: 5,5*4,5(m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: NYV00079/ Túi PE kt 220*280*0.06 mm- 30500A000210 (nk)
- Mã HS 39239090: NYV00091/ Túi PE kt 120,65*171,45*0,06 mm-30500B0A049A (nk)
- Mã HS 39239090: NYV00091/ Túi PE kt 120.65*171.45*0.06 mm-30500B0A049A (nk)
- Mã HS 39239090: NYV00181/ Túi PE kt 51*53*0.1 mm- 30511S90838A (nk)
- Mã HS 39239090: NYV00182/ Túi PE kt 80*180*0.04 mm- 30500A000640 (nk)
- Mã HS 39239090: NYV00183/ Túi PE kt 139.7*203.2*0.06 mm- 30500A000060 (nk)
- Mã HS 39239090: Ống bằng nhựa thể tích 50cc, dùng để chứa hỗn hợp chất huỳnh quang và chất hút ẩm. Hàng mới 100% (SS00001) (nk)
- Mã HS 39239090: Ống bằng nhựa thể tích 50cc, dùng để chứa hỗn hợp chất huỳnh quang và chất hút ẩm. Hàng mới 100% (Syrige-55CC- SS00001) (nk)
- Mã HS 39239090: Ống đựng keo (đi kèm Dụng cụ bơm keo) HIT-CB 500- Cartridge holder HIT-CB 500, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Ống đựng keo 50 PS50S (chất liệu nhựa PVC) (nk)
- Mã HS 39239090: Ống đựng keo 50CC bằng nhựa, dùng để đựng keo. (nk)
- Mã HS 39239090: Ống đựng keo 70 PS70S (chất liệu nhựa PVC) (nk)
- Mã HS 39239090: Ống lưu mẫu nhựa 3ml (túi 1000 cái), hiệu Brand, Code 114833. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Ống nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: Ống nhựa bán kính trong 12mm, bán kính ngoài 16mm (Dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử). Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Ống nhựa đựng keo trắng 55c (Dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử). Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Ống nhựa PVC (lõi của băng keo ng.liệu)- PVC CORE 270mm DIA x 1250mm (19kg/pc) (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD BOT L, kích thước 713x137x59mm, mã PP4099-2727P001-BL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD BOT L, kích thước 713x137x90mm, mã PP4099-2728P001-BL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD BOT R, kích thước 713x137x59mm, mã PP4099-2727P001-BR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD BOT R,kích thước 713x137x90mm, mã PP4099-2728P001-BR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD MID FRONT, kích thước 366x159x104.5mm, mã PP4099-2728P001-MF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD MID REAR, kích thước 366x159x106.5mm, mã PP4099-2728P001-MR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD TOP L, kích thước 713x120x77mm, mã PP4099-2727P001-TL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD TOP L, kích thước 713x80x73mm, mã PP4099-2728P001-TL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD TOP R, kích thước 713x120x94mm, mã PP4099-2727P001-TR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: OVNMDDG-00013/ Xốp chèn sản phẩm chất liệu EPP- PAD TOP R,kích thước 713x80x102mm, mã PP4099-2728P001-TR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P TRAY/ Khay nhựa P (nk)
- Mã HS 39239090: P05A/ Miếng đệm nhựa (sản phẩm khác bằng plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P05A/ Miếng đệm nhựa (sản phẩm khác bằng plastic), kích thước 4.5cm*3.5cm*3cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P06A222A01/ Pallet nhựa- HO4 109.94E_PPS-BK(1090x940x128). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P1/ PHỤ KIỆN NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: P1056477/ Mút xốp bằng nhựa (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: P1072448/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: P1072450/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: P1094209/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: P1100017-00/ Túi tĩnh điện bằng nhựa PE, kích thước 170*250mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PA10901006A/ Khay nhựa TRAY PA10901006A dùng để đựng linh kiện điện tử KT 46*38 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00054G/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00057G/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00058E/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00058G/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00058S/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00058Z/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00059B/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00059C/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00059J/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00059L/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00059P/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00059R/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00060C/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00060K/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00060U/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00060X/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00062G/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00063E/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00063F/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00063G/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00063H/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00064A/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00067A/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00069B/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00069C/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00071A/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00074A/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00076C/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00076D/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00079B/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00079C/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00081B/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00081C/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00085A/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PA69-00085B/ KHAY NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: PACKAGE PAD EVA/ Khay đựng sản phẩm bằng mút xốp EVA (123.5X106X20MM,UCL) (nk)
- Mã HS 39239090: PACKING BOTTOM "55INCHOSDBOT"/ Chi tiết linh kiện xốp đóng gói PACKING BOTTOM, mã 55INCHOSDBOT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PACK-STR/ Dây đai nhựa dùng cho đóng gói, K 15mm (nk)
- Mã HS 39239090: PAD145/ Tấm nhựa lót PAD 2000(350*270*5)mm, Nhựa PP, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PAD145/ Tấm nhựa lót PAD 2000(350*270*5)mm,Nhựa PP,dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PAD145/ Tấm nhựa lót PAD 2000, (350*270*5)mm, Nhựa PP, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PAD145/ Tấm nhựa lót PAD 2000,(350*270*5)mm,Nhựa PP,dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PAD146/ Tấm nhựa lót PAD 2001(300*232*3)mm, Nhựa PP, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PAD146/ Tấm nhựa lót PAD 2001, (300*232*3)mm, Nhựa PP, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PAD146/ Tấm nhựa lót PAD 2001,(300*232*3)mm,Nhựa PP,dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: Palet nhựa, được sản xuất từ hạt nhựa tái sinh 100%, màu đen, N4-1111, 1100x1100x150mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet (bằng nhựa)/Pallet (nk)
- Mã HS 39239090: PALLET 1100 x 1300/ Pallet nhựa 1100 x 1300mm (nk)
- Mã HS 39239090: PALLET 740 x 1300/ Pallet nhựa 740 x 1300mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa dùng đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa(hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa, kích thước 144x113x14cm,hàng đã qua sử dụng mới 90%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa, kích thước: 120 x120x20 cm (hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa, kích thước: dài 1100mm x rộng 1100mm, dùng để chứa hàng trong nhà xưởng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa, quy cách (1200 x 1000 x 150) mm, dùng để hàng hóa trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa. Kích thước: (L1400*W1100*H150 mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng nhựa/ PALLET PLT-D (kích thước 148X114X14 cm) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet bằng plastic (108x108x78)cm- PLASTIC CASE- (01cái gồm: 01 nắp; 01 đáy & 01 thân thùng). (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet chống tràn dầu, hóa chất bằng nhựa, kt(1300*1300*150mm), dùng để hứng và ngăn chặn chất lỏng tràn ra ngoài(1 bộ 1 cái), dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet để hàng bằng nhựa KT 1060x1060x120 mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet dùng đóng gói hàng xuất khẩu (bằng nhựa C78-760624)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet kê hàng bằng nhựa PE, mã hàng 196, màu xanh dương, kích thước 1100x1100x150mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet kê hàng bằng nhựa PE, mã hàng 340, màu xanh dương, kích thước 1200x1200x150mm, hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet kê hàng bằng nhựa PE, mã hàng 340-0, màu xanh dương, kích thước 1200x1200x150mm, hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet kê hàng bằng nhựa PE, màu xanh dương, mã hàng 52, không dùng để kê thực phẩm, kích thước 1200 x1000 x150mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet kê hàng bằng nhựa PPC, màu đen, mã hàng HO4 170.114E, kích thước 1700x1140x150mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet kê hàng bằng nhựa,KT (1200x800x150)mm.HSX:LOGISALL SHANGHAI COLTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PALLET LOCK/ BỌ NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (1,100x 1,100x130 mm), tái nhập mục 11: 17 bộ,tk: 303088092220/G61 ngày 09/03/2020, hàng cũ đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (1,100x 1,100x130 mm), tái nhập mục 11: 3 bộ,tk: 303074199100/G61 ngày 02/03/2020, hàng cũ đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (1100x1100x150mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (1100x1100x150mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (bao bì luân chuyển dùng đựng sản phẩm xuất khẩu)/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (công cụ luân chuyển)- PLASTIC PALLETS. Hàng tái xuất trong vòng 365 ngày (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (D1100 x R1100 x C120 mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (dùng đóng gói vận chuyển hàng xuất của nhà xưởng)-PALLET (1100*1100*140) USED ARTICLE, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (dùng trong xưởng), kích thước: 1200 x 1000 mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (hàng là phương tiện đóng gói quay vòng, tạm nhập trong vòng 6 tháng) PALLET(SIZE:1300*1500 H150) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (Kích thước:1200*1000*145)mm dùng để hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (Model: WLV 1012 VN RB) Kích thước: 1200 x 1000 x 125mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC DIVIDER) hàng không thanh toán, kích thước: dài 1.03m, rộng 0.78m, cao 0.25m (dùng để đặt trục cuốn dây bện), hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC PALLET) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC PALLET),không thanh toán,kích thước:dài:1100mm, rộng:810mm, cao:155mm, (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau),đã qua sử dụng,không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC PALLET),không thanh toán,kích thước:dài:1110mm, rộng:810mm, cao:155mm, (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau),đã qua sử dụng,không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC SEPARATOR), kích thước 1035x778x1.2 mm, hàng không thanh toán (dùng để đặt trục cuốn dây bện), hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC SEPARATORS), kích thước: dài 1035mm, rộng 778mm, cao 1.2mm, hàng không thanh toán (dùng để đặt trục cuốn dây bện), hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC SEPARATORS), kích thước: dài: 1035mm, rộng: 778mm, cao:1.2 mm, hàng không thanh toán (dùng để đặt trục cuốn dây bện), hàng đã qua sử dụng, không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC SKID), không thanh toán,đã qua sử dụng,kích thước: dài 1098mm, rộng 833mm cao 165mm (để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTIC SKID), không thanh toán,đã qua sử dụng,kích thước: dài 1100mm, rộng 810mm cao 155mm (để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau), không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa (PLASTICS PALLET)không thanh toán,kích thước:dài 1098mm, rộng 833mm, cao 165mm (dùng để đặt trục cuốn dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau được mạ đồng thau),đã qua sử dụng,không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- 110 CM(L) X 110 CM(W) X 15 CM(H) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1100*1100*120mm, dùng trong đóng gói vận chuyển. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1100*1100*120mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1100x1100x120 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1100x1100x150mm (Maker: MARUICHI) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1200*1000*145 (kích thước 1200*1000*145mm) dùng để kê hàng hóa. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1200x1000x120. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1200x800x150. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1200x800x150.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa 1425x1125x150mm (Plastic pallet) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa bằng nhựa cứng kt 125x110x15cm (nk)
- Mã HS 39239090: pallet nhựa chất nguyên liệu (1100x1100x150H)(quay vòng)/Returnable Plastic pallet (1100x1100x150H) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa chống tĩnh điện ESDTray, kích thước 1200*1000*145mm, hãng sx: ZHEJIANG CONCO ANTISTATIC TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa chứa hàng (TOSOK PALLET RP3)/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa Code 89.ZB005 Kt: 1100 x 1100 x 120 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa công nghiệp/ LK-1210/ blue. Hàng mới 100%. Quy cách: 100CM*120CM*15CM. (Sử dụng để kê hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa D4-1111-6 (110x110x12.5cm)-hàng quay vòng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đã qua sử dụng (1100x900)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa để xếp hộp nhựa- PALLET PLASTIC (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đen (PLASTIC PALLET BLACK) (1.1x1.3x0.15)m. Thời hạn tái xuất 08/06/2022 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đen (PLASTIC PALLET BLACK) (1.1x1.3x0.15)m. Thời hạn tái xuất 15/06/2022 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đen (PLASTIC PALLET BLACK) (1.1x1.3x0.15)m. Thời hạn tái xuất 22/06/2022 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đen (PLASTIC PALLET BLACK) (1.1x1.3x0.15)m. Thời hạn tái xuất 26/06/2022 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đóng hàng 1200x800x138mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng để chứa hàng hóa, mã RB11-L, kích thước 1,100 x 1,100 x 120mm, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng để đựng lon nhôm rỗng, đã qua sử dụng/ PLASTICS PALLET (KT: 1.2 X 1 X 0.15 m)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng để đựng thùng carton chứa sợi, kích thước 1100mm * 1100mm. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng để lốp xe trong kho thành phẩm(,kích thước (dài 1200* rông 1200* cao 170) mm,nhà sản xuất SHANGHAI QINGHAO PLASTIC PALLET MANUFACTURE CO., LTD,không model,không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng để lưu giữ hàng hóa tại kho-PALLET D-525WO, 42.32"x 29.92"x6.89"kt(1075x760x175)mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng đóng gói sản phẩm mô tơ (phương tiện quay vòng)/ PLASTIC PALLET (Model: 99-578) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đựng hàng trong nhà máy kích thước: 1200 x 1000 x 150mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng kê hàng hóa- PLASTIC PALLET SF-1411 IN GREEN COLOR, kích thước: 1400 X 1100 X 150mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa đựng sản phẩm màu đen 895492-0020; hàng đã qua SD (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa dùng vận chuyển hàng hóa trong sản xuất, quy cách 119*99*14cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa EMV 1012 VN. Kích thước: 1200 x 1000 x 150mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa G03866 kích thước 1100*1100*150H mm/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa G03867 kích thước 1100*1100*150H (mm)/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kê hàng GO4 130.110, màu xanh lá (1,300x1,100x150mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kê hàng HO4 109.94E, màu đen (1,090x940x128mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kê hàng HO4 109.94E, màu đen (1090x940x128mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kê hàng HO4 110.110M, màu vàng (1,100x1,100x150mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kê hàng HO4 110.110M, màu xanh lá (1,100x1,100x150mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kích thước 1100x1100x150mm, đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa kích thước 1300x1100x145mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa KT: (1200*1000*145)MM Màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa KT: 1100*1100*120 (mm), chất liệu nhựa, dùng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa KT: 1100*1100*120mm, chất liệu nhựa, dùng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa KT: 1100x1100x150 (mm), chất liệu nhựa, dùng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa lõi sắt kích thước 1200 x 1000 x 150mm, mã hàng PL1210/466. Hàng mới 100%. (Ngành hàng: Dao cạo râu Gillete.) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa màu đen (PLASTIC PALLET, kích thước: 1600*1600*145 (mm). Không hưởng CO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa màu đen NB1111D, kích thước (1100 x 1100 x 150 mm), hàng mới 90% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa màu đen, kích thước: 1425x1125x150mm, model: N41411SL-BK4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa màu đen.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa màu đen-NVHO4 110.110E-1-PPS-BK (1100 x 1100 x 120) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: pallet nhựa màu xám dùng để đựng hàng thành phẩm- PLASTIC PALLET 1100x810x155 C GREY (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa NVH04 110 110E PPS BK(L1100xW1100xH125)mm (Màu sắc: đen, Nguyên liệu: Nhựa PP tái sinh, Khối lượng: 7.2Kg, NPC) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- NVHO4 170.114E màu đen (kich thuoc: 1700x1140x150mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- Pallet (dùng đóng gói sản phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- Pallet Container, kích thước: (1200x1000x760)mm, model: LK-1210-PB, màu xanh (Blue). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PL04-LK (Màu xanh dương) (1200 x 1000 x 150)mm +/- 2%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PL09LK màu đen, kích thước (1100x1100x150 mm), hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PL15LK màu xanh dương, kích thước (1100x1100x125 mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- PLASTIC PALETTE 1100 x 1100 x 120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PLASTIC PALLET 1100x1100x125MM (BLUE) (chất liệu nhựa nguyên sinh HDPE, dùng để đóng kiện hàng hóa XK) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- Plastic Pallet 1200*800*160 (1838052_V239317) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- Plastic Pallet, kích thước: (1200x1000x150)mm, model: PL-1210B-CP. màu xanh (Blue). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- Plastic Pallet, kích thước: (1200x1000x155)mm, model: HL-1210C-CW, màu xanh (Blue). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa- Plastic Pallet, kích thước: (1200x1000x160)mm, model: S1210D4-3M-BU-S-G2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PALLET NHỰA- PLASTIC PALLETS-HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PLD4-110132 (1100x1320x150mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PP (1100x1100x130mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PP (2050x1060x130mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PP (710X850X130mm). Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PP (820x820x130mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PP 1090X980X130mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa PVC cứng dùng để kê hàng hóa, kích thước (120 x 100x 14)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa RB11L kích thước 1100x1100x120mm/ KR (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa TP-27 màu xanh lá đậm(1000x1200x150)mm,mới 100% (pallet TP-27 dark green (pp) with silk screen (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa vận chuyển hàng KT: (1*1.2)m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa Xám/Plastic pallet, Grey PL08GR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa xanh dương KT: 1800x600x50mm, chất liệu nhựa, dùng vận chuyển hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa(1180x1140x100)mm-Plastic pallet N4-114118F Sanko (Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng (1100x900)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng, SHINRYO, BLUE (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,930x510x120,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,930x510x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,930x530x120,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,930x530x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,930x590x120,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,930x590x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x1050x150,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x1050x150mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x1084x150,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x525x120,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x525x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x542x120,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x542x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x605x120,mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, đã qua sử dụng,955x605x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, dùng để đóng hàng, kt 1100*1100*120 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, hàng đã qua sử dụng (Plastic Pallet bao bì luân chuyển 1060mmx820mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, kích thước (1,220mm*970mm*140mm), hiệu LogisAll. Hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, kích thước 1200x1000x150 mm, Nhà sản xuất: NPC CO., LTD, ký hiệu: GT4F 120.100. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, kích thước Dài x Rộng x Cao (1.2 x 1.1 x 0.15 m), không có nhãn hiệu, dùng để chứa đựng thùng nhựa sắp xếp hàng hóa, đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, kích thước: 1200x1000x100 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, màu đen, kích cỡ: (1100 x 970 x 145)mm (vật tư đóng gói quay vòng, tạm nhập tái xuất trong vòng 365 ngày) Hàng đã qua sử dụng, lấy từ 1 phần tờ khai 103185557900,103275913310 C11 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, màu đen, kích cỡ: (1100 x 970 x 145)mm (vật tư đóng gói quay vòng, tạm nhập tái xuất trong vòng 365 ngày) Hàng đã qua sử dụng, lấy từ 1 phần tờ khai 103275913310 C11 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, màu đen, kích cỡ: (1100 x 970 x 145)mm (vật tư đóng gói quay vòng, tạm nhập tái xuất trong vòng 365 ngày) Hàng đã qua sử dụng, lấy từ 1 phần tờ khai 103275913310,103291806660 C11 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa, Size: (1200*1000*145)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa,kích thước 94*94*14cm, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa. N4 1111LA 1100x1100x150mm. MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa. N4 1111SL: Kích thước: 1100x1100x120mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa. N4 1210. Kích thước: 1200x1000x150mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa. N4 1212-2: Kích thước: 1200x1200x150mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa. WLV 1114 TB: 1125x1425x135mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa. WMS 1113 NEO: 1100x1300x150mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa/Plastic box medum size PL08Lk, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa/Plastic pallet, light blue, PL08LK, kích thước 1200x1000x145 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa-AVSS (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa-Returnable Pallet 118114 (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa-RETURNABLE PALLET 118114, Part No: RPP (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa-TWIN-SHEET PALLET 1198 (Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet nhựa-Used Plastics Pallet (1000 X1200MM)-(Bao bì đóng gói đả qua sử dụng chất lượng còn lại 80%) (nk)
- Mã HS 39239090: Pallet/ Pallet nhựa G03866 kích thước 1100*1100*180H (mm) (nk)
- Mã HS 39239090: PALLET/ Pallet, bằng nhựa QH-1421185, kích thước 1420 x 1185 x 150 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Pallets bằng nhựa đen, kích thước (1100 x1100 x120) mm, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk)
- Mã HS 39239090: Pallets bằng nhựa, dùng để đóng gói quay vòng. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39239090: PALR-02VF-R/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PALR-03V-F/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PALR-05VF/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PAP-02V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PAP-03V-M(P)/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PAP-03V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PAP-04V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PA-PL/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng (kích thước (1100*1100*110)mm- hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39239090: PA-PL/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng (kích thước (1100*1100*150)mm- hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39239090: PA-PL/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng (kích thước (1200*1100*150)mm- hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39239090: PARP-03V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PB00044-1/ Túi nylon PP có in (250*195))mm (245 Cái/Kg) (nk)
- Mã HS 39239090: PB00046-1/ Túi nylon PP có in (255x275)mm 160 cái/kg (nk)
- Mã HS 39239090: PB00114/ TÚI NYLON ĐỰNG DAO, MUỖNG, NĨA PB00114 OPP/CPP 180 x 245mm (nk)
- Mã HS 39239090: PB00115/ TÚI NYLON ĐỰNG 48 NĨA PB00115 OPP/CPP 200 x 235mm (nk)
- Mã HS 39239090: PB00116/ TÚI NYLON ĐỰNG 48 MUỖNG PB00116 OPP/CPP 200 x 235mm (nk)
- Mã HS 39239090: PB00117/ Túi nylon PP có in (160x130)mm (600 Cái/Kg) (nk)
- Mã HS 39239090: PB00120/ TÚI NYLON CHO DAO, MUỖNG, NĨA MÀU XANH DƯƠNG 48 CÁI- 2005 PB00122 OPP/CPP 180 x 245mm (nk)
- Mã HS 39239090: PB00121/ TÚI NYLON CHO DAO, MUỖNG, NĨA MÀU ĐỎ 48 CÁI- 2005 PB00121 OPP/CPP 180 x 245mm (nk)
- Mã HS 39239090: PB00122/ TÚI NYLON CHO DAO, MUỖNG, NĨA MÀU XANH LÁ 48 CÁI- 2005 PB00120 OPP/CPP 180 x 245mm (nk)
- Mã HS 39239090: PB014/ Chụp nhựa Clamshell Nockout 3PK (nk)
- Mã HS 39239090: PB871-02900/ Chốt cố định bằng nhựa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PCC003/ Pallet nhựa kích thước 1100*1100*150(mm)/ Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PE01_03/ Túi nilon PE (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tấm xốp POLYFOAM W13XH15XL250MM, Nhựa PE, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tâm xôp POLYFOAM W13XH15XL250MM, Nhựa Polyfoam, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tấm xốp POLYFOAM W13XH15XL250MM, Nhựa Polyfoam, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tâm xôp POLYFOAM W13XH15XL250MM,Nhựa Polyfoam, (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tấm xốp POLYFOAM W13XH15XL250MM,Nhựa Polyfoam, dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tâm xôp POLYFOAM W13XH15XL250MM,Nhựa Polyfoam,dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PE47/ Tấm xốp POLYFOAM W13XH15XL250MM,Nhựa Polyfoam,dùng đóng gói sản phẩm XK. (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa 0.5mm 15 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa 0.5mm 25 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa 0.5mm 36 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa 0.5mm 49 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa 0.5mm 54 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa 0.5mm 9 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa PP 0.6mm 25 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET/ Hộp nhựa PP 0.6mm 35 ô (nk)
- Mã HS 39239090: PET-S033/ Khay nhựa PET S033 (OD270*200*16mm), dùng để đóng gói nam châm đất hiếm (nk)
- Mã HS 39239090: PFA TUBE D000765/ Nylon bọc ngoài sản phẩm (dạng ống) (nk)
- Mã HS 39239090: PFA TUBE ELL/ Nylon bọc ngoài sản phẩm dạng ống ELL (nk)
- Mã HS 39239090: PH2006-01/ Giá hàng pallet nhựa nguyên sinh PL21-LK KT: 1300x1100x150mm Làm bằng nhựa PP nguyên sinh mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PH92999A/ Khay nhựa PET 92999A00409-HB1(356*286*30)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PHDR-08VS/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: Phiến nhựa dùng để ghép bao bì nhựa mã MFB-950T (3 cuộn mỗi cuộn 4000 mét) (nk)
- Mã HS 39239090: Phím bấm bằng nhựa của sản phẩm loa thông minh (Shutter button); HC000-0232 (nk)
- Mã HS 39239090: PHNR-02C-H/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHNR-02-H/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHNR-03C-H/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHNR-03-H/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: Phớt, chất liệu nhựa, kích thước 75x100x10mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-11/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-12/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-16/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-2/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-3/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-4/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-4-Black/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-4-BLUE/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-4-YL/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-5/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-5-RED/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-6/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-8/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: PHR-8-BK/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ kiện dùng cho van: bộ phốt làm kím bằng nhựa PTFE, đường kính 32mm, Mã hàng: Set6-2702-02-32, ID: 00170319, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ kiện dùng cho van: bộ phốt làm kím bằng nhựa PTFE, đường kính 40mm, Mã hàng: Set6-2300-02-40, ID: 00226945, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng của máy trung tâm tiện: Nút vặn bằng nhựa của bộ phát xung, mã số: PE0218E00002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng máy dệt sợi con: phễu chạy sợi ghép của sợi con (Interlaced bell mouth of Siro Spinning,/), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng máy đóng gói cuộn cảm: Lõi băng carry bằng nhựa dùng để đóng gói hàng, hiệu EPAK (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng máy đóng gói cuộn cảm: Lõi Băng carry bằng nhựa dùng để đóng gói hàng, hiệu: EPAK, PN: 442004-00 (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng máy ống: ống sáp (Wax cylinder, 14045.0100.0/0), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng thay thế- lọ dùng cho dụng cụ bơm xốt R36-001 Dispenser, Bottle, Prince C136-1 W/diffuser, retainer & piston 9PC/CTN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng thay thế máy dệt: Nắp của cuộn dây dẫn dầu, bằng plastic- OIL HOSE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng thay thế trong máy trộn Marinator: xô nhựa F95-556: 9" PERFORATED POLY LUG, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Phụ tùng thay thế trong máy trộn Marinator: xô nhựa R51-206: 9" NON-PERFORATED POLY LUG, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PHUTUNG POR/ Phụ tùng bằng nhựa cho dòng màn chiếu di động POST004/5/6-C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK0011/ DÂY DAI NHỰA 16MMX1.5MM (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay nhựa chống tĩnh điện loại A-58-3, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay nhựa chống tĩnh điện loại A-64-3, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay nhựa chống tĩnh điện loại Tray FILM, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay nhựa chống tĩnh điện loại Tray PL 6.7, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay nhựa chống tĩnh điện loại Tray UTG, hàng mới 100%, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay tĩnh điện bằng nhựa loại B0-UV Ver.1, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay tĩnh điện bằng nhựa loại B0-UV, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay tĩnh điện bằng nhựa loại MRA2 VER.3, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay tĩnh điện bằng nhựa loại P1 VER.3, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay tĩnh điện bằng nhựa loại PL-6.7 ABS-NON-GLOSSY, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK011/ Khay tĩnh điện bằng nhựa loại UTG-Ver.3-Rev.1-VN, dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: PK0120/ DÂY NYLON (nk)
- Mã HS 39239090: PK020/ Pallet nhựa dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu, kích thước: 1100*1100*120 (mm) (nk)
- Mã HS 39239090: PK039/ Khay nhựa Pet 28 lỗ (290x190x40mm). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-003/ Tấm xốp đệm PK-06-003 (KT:500*200*15mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-004/ Tấm xốp đệm PK-06-004 (KT:500*50*15mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-005/ Tấm xốp đệm PK-06-005 (KT:300*300*3mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-007/ Tấm xốp đệm PK-06-007 (KT:500*50*30mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-008/ Tấm xốp đệm PK-06-008 (KT:500*30*25mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-010/ Tấm xốp đệm PK-06-010 (KT:1000*295*3mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-011/ Tấm xốp đệm PK-06-011 (KT:1200*205*3mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-012A/ Tấm xốp đệm PK-06-012A (KT:220*25*9mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK-06-013A/ Tấm xốp đệm PK-06-013A (KT:323*25*7mm, chất liệu LDPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PK1GLIC002/ Nắp khay nhựa đóng gói sản phẩm (loại cao) (nk)
- Mã HS 39239090: PK1GLIT001/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (loại cao) (nk)
- Mã HS 39239090: PK1HV1C001/ Nắp khay nhựa đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: PK1HV1T001/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (phần trên) (nk)
- Mã HS 39239090: PK1HV1T002/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (phần dưới) (nk)
- Mã HS 39239090: PK48125/ Tấm ni lông xốp chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39239090: PKBTS31001A/ Tray_Plastic_Insert_118*66*20.2mm (nk)
- Mã HS 39239090: PKG/ Túi chống tĩnh điện (bằng nylon) (nk)
- Mã HS 39239090: PKG/ Túi đựng linh kiện 317x220mm/700-1031-265. Hàng mới 100%/ 41019748 (nk)
- Mã HS 39239090: PKG-0072-AST/ Dây đai bằng nhựa, bề rộng: 15mm, dùng để buộc thùng Carton và Pallet, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PKROHMT006/ Dây nhựa để gắn sản phẩm Led (1Roll 1600m)-CARRIER TAPE-CTSMLV56SC (nk)
- Mã HS 39239090: PL_PSAJ/ Khoá, khoen nhựa (2 cái/ bộ) (nk)
- Mã HS 39239090: PL0015/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu bằng nhựa, kích thước 468x285x20mm, mã AHVN 013 15cells/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: PL0053/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu bằng nhựa, kích thước 420x455x22mm, mã IB-HC-Y0005-11/B (nk)
- Mã HS 39239090: PL01/ Khay nhựa X1579 DSY white (48) mã BCV-ITM-004. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PL01/ Khay nhựa X1579 NVT white (48) mã BCV-ITM-005. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PL01/ Khay nhựa X1652 DSY & SWD white (30)- VER04 mã BCV-ITM-006. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 275 x 35 x 30mm-2 (Korea MMU 200M FRONT) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 400 x 350 x 235mm-2 (PE Foam 200M- Radome) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 420 x 200 x 50mm (PE Foam PPE Insulation) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 450 x 350 x 145mm-2 (PE Foam 200M- Cosmetic) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 450 x 350 x 155mm-1 (Korea MMU 200M REAR) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 450 x 350 x 155mm-2 (Korea MMU 200M FRONT) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 480 x 390 x 50m-1 (PE FOAM MAHA 150W) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại 500 x 310 x 180mm (PE Foam Pico 23TD Radome + Cosmetic) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 480 x 390 x 152m-1 (PE FOAM MAHA 150W) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 510 x 300 x 155mm-2(PE FOAM JIO 2.3G MMU) (PE Foam 23TD housing) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 510 x 400 x 155mm-2(PE FOAM JIO 2.3G MMU) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 630 x 550 x 300mm- 1 (PE Foam Maha 400) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 725 x 720 x 149mm-1 (PE FOAM VOLVO) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 725 x 720 x 153mm-1 (PE FOAM VOLVO) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 725 x 722 x 116mm-1 (PE FOAM VOLVO) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM 805 x 720 x 116mm-1 (PE FOAM VOLVO) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại BTM Bottom 675 x 640 x 252mm-1 (PE FOAM MAHA 800) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại COVER 725 x 722 x 115mm-1 (PE FOAM VOLVO) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại COVER 805 x 720 x 115mm-1 (PE FOAM VOLVO) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại Foam 544 x 532 x 160mm-1 có tấm T dán đáy (KMW META MIDDLE PAD) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại Foam 570 x 490 x 120mm (PE Foam Korea 8T8R TRX) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại,Khay xốp BN69-19352A (522x300x440) (nk)
- Mã HS 39239090: PL05/ Khay xốp các loại,Khay xốp KDDI700/800 SHIELD CAN 8 slot ESD Pink color (500x240x330)-EA04-110190 (nk)
- Mã HS 39239090: PL14/ Túi bằng plastic, dùng để đóng gói sản phẩm, nhãn hiệu KC, tình trạng nguyên mới (nk)
- Mã HS 39239090: PL142/ Hộp nhựa các loại, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk)
- Mã HS 39239090: PL15/ Bao/túi nilon các loại (nk)
- Mã HS 39239090: PL15/ Bao/túi nilon các loại/ VINYL BAG (nk)
- Mã HS 39239090: PL21/ Túi Nilon đóng gói (kích thước 4*3cm), hàng mới 100%, dùng trong may mặc. (nk)
- Mã HS 39239090: PL21/ Túi Nilon đóng gói (kích thước 40*30cm), hàng mới 100%, dùng trong may mặc. (nk)
- Mã HS 39239090: PL21/ Túi Nilon đóng gói (kích thước 45*50cm), hàng mới 100%, dùng trong may mặc. (nk)
- Mã HS 39239090: PL24/ Chốt chặn các loại (nk)
- Mã HS 39239090: PL28/ Tấm lót bằng nhựa (dùng để đóng gói, hàng quay vòng), Hàng đã sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: PL4/ Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: PL-8/ Bao Nylon không in hình, Size 25x29 cm- mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLA PIN/ Dây đính mác (5000 chiếc/ hộp) (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTCI BUBBLE PACK-Gói dùng để chèn băng nhựa kích thước 600x400mm dùng trong quá trình vận chuyển sofa tránh trầy xước. GW:141KGS.MỤC 11 CO (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTCI BUBBLE PACK-Gói dùng để chèn băng nhựa kích thước 600x400mm dùng trong quá trình vận chuyển sofa tránh trầy xước. GW:280KGS.MỤC 8 CO (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC PALLET/ Pallet nhựa PLASTIC PALLET (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC PALLET(ORICON)/ Pallet nhựa-ORICON (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC TRAY (AMTRAN)/ Khay nhựa (555*325*45 mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Plastic tray RC4-0938 (L378x330xH31) Dùng trong sản xuất con lăn cao su (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC TRAY/ Khay-NS11 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC TRAY/ Khay-NS14 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC TRAY/ Khay-NS2 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC TRAY/ Khay-NS3 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTIC TRAY/ Khay-NS6 bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLASTICCORE/ Pallet nhựa dùng cho đóng gói màng Film- Plastic pallet kích thước 16cm*75cm*126cm (nk)
- Mã HS 39239090: PL-CARD/ Thẻ treo bằng nhựa dùng để treo sản phẩm dao thìa dĩa (nk)
- Mã HS 39239090: PLER- PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi (lastic Layer tấm nhựa dùng để đóng gói sợi, KT: 1070 x 810 x 5 mm) PLASTIC LAYER, BBLC, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: PLER- PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi (Plastic Layer tấm nhựa dùng để đóng gói sợi, KT: 1070x810x5mm) PLASTIC LAYER, BBLC, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: PLER- PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PLASTIC LAYER (Plastic Layer tấm nhựa dùng để đóng gói sợi KT: 1070 x 810 x 5 mm), BBLC, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: PLER PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PLASTIC LAYER- phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLER PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PLASTIC LAYER- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLER PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PLASTIC LAYER-phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLER PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PLASTIC LAYER-phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLN/ Pallet nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PLN/ Pallet nhựa; (1100x1100x125)mm (nk)
- Mã HS 39239090: PLN01/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng quay vòng, quy cách 1000mm x 1200mm. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLN01/ Pallet nhựa dùng để đóng hàng quay vòng, quy cách 718mm x 1020mm. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLNNK/ Pallet nhựa (giá kê hàng bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39239090: PLSC PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PALLET- phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLSC PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PALLET- phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLSC PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PALLET, BBLC, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: PLSC PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PALLET, hàng tạm xuất theo dòng 2 TK số 102536578324 (18.03.2019)/ KR (nk)
- Mã HS 39239090: PLSC PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PALLET-phụ liệu bao bì đóng gói luân chuyển, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PLSC PALLET nhựa dùng để đóng gói sợi PALLET-phụ liệu,bao bì đóng gói luân chuyển,hàng qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: PM000010/ Palet nhựa kích thước 1100x1100x125mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM000025/ Khay nhựa TRAY 14P-32P dùng để đựng linh kiện điện tử KT (244*271,7*19) mm (nk)
- Mã HS 39239090: PM000041/ Khay nhựa TRAY 375 2M dùng để đựng linh kiện điện tử KT (335*255*69.5) mm (nk)
- Mã HS 39239090: PM000042/ Khay nhựa phi 9 2m dùng để đựng linh kiện điện tử, kích thước (330x430x90)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây 6*28*45 (Cam). Hàng mới 100% (3501004004) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây 6*28*45 (Hồng) Global. Hàng mới 100% (3501004006) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây 6*28*45 (Trắng ngà- Kem). Hàng mới 100% (3501004005) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây 6*28*45 (Trắng). Hàng mới 100% (3501004002) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây 6*28*45 (Vàng) Global. Hàng mới 100% (3501004007) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây Plastic case OR HZ(1) (1911119014) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-17/ Hộp kim plastic 5 cây Plastic case OR HZ(2) (1911119015) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-18/ Hộp kim plastic 6 cây 6*28*45 (Kem). Hàng mới 100% (3501004102) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-18/ Hộp kim plastic 6 cây 6*28*45 (Trắng). Hàng mới 100% (3501004101) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-19/ Hộp kim plastic 10 cây (Thân hộp plastic 10 cây) 5.5*40*45 (trắng) (3501004202) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-19/ Hộp kim plastic 10 cây (Thân hộp plastic 10 cây) 5.5*40*45 (xanh dương) (3501004203) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-20/ Miếng ghim plastic 5 cây 3*26*26 mm (Đỏ). Hàng mới 100% (3501004303) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-20/ Miếng ghim plastic 5 cây 3*26*26 mm (Vàng). Hàng mới 100% (3501004301) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-20/ Miếng ghim plastic 5 cây 3*26*26 mm (Xanh dương). Hàng mới 100% (3501004305) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-20/ Miếng ghim plastic 5 cây 3*26*26 mm (Xanh lá). Hàng mới 100% (3501004302) (nk)
- Mã HS 39239090: PM-01-20/ Miếng ghim plastic 5 cây 3*26*26 mm (Xanh ngọc). Hàng mới 100% (3501004304) (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000440A/ Miếng đệm nhựa xốp dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000982A/ Túi bóng zipper PM02-000982A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000983A/ Túi bóng zipper PM02-000983A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000985A/ Túi bóng zipper PM02-000985A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000987A/ Túi bóng PE PM02-000987A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000989A/ Túi bóng PE PM02-000989A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000992A/ Túi bóng PE PM02-000992A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000993A/ Túi bóng PE PM02-000993A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000994A/ Túi bóng PE PM02-000994A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-000999A/ Túi bóng PE PM02-000999A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001112A/ Túi khí chống va đập PM02-001112A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001236A/ túi bóng nitron PM02-001236A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001237A/ túi bóng nitron PM02-001237A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001242A/ Túi khí chống va đập PM02-001242A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001243A/ Túi khí chống va đập PM02-001243A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001244A/ Túi khí chống va đập PM02-001244A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001493A/ Túi zipper bằng nhựa đựng hàng PM02-001493A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001661A/ Túi khí chống va đập PM02-001661A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-001710A/ Miếng đệm nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-002109A/ Túi khí chống va đập PM02-002109A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-002192A/ Túi khí chống va đập bằng nhựa PM02-002192A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003051A/ Túi khí chống va đập PM02-003051A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003052A/ Túi khí chống va đập PM02-003052A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003058A/ Túi khí chống va đập PM02-003058A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003060A/ Túi khí chống va đập PM02-003060A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003170A/ Miếng đệm nhựa xốp dùng cho đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003317A/ Miếng đệm phía dưới của camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003318A/ Miếng đệm trên dùng cho camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003320A/ Miếng đệm dùng cho camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003485A/ Khay nhựa dùng để đựng camera quan sát, KT: (203.5x113.5x48)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003536A/ Miếng đệm nhựa xốp trên dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003537A/ Miếng đệm nhựa xốp trên dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003551A/ Túi khí chống va đập PM02-003551A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003654A/ Túi khí chống va đập PM02-003654A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003655A/ Túi khí chống va đập PM02-003655A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003664A/ Túi khí chống va đập PM02-003664A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003688A/ Túi khí chống va đập PM02-003688A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003775A/ Miếng đệm phía trước dùng cho camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003776A/ Miếng đệm sau dùng cho camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003814A/ Miếng đệm nhựa xốp 318*345*95MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-003815A/ Miếng đệm nhựa xốp 318*345MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004132A/ Miếng đệm trước dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004133A/ Miếng đệm sau dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004175A/ túi bóng nitronPM02-001237A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004348A/ Miếng đệm bằng nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004349A/ Miếng đệm bằng nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004358A/ Túi khí chống va đập PM02-004358A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004359A/ Túi khí chống va đập PM02-004359A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004439A/ Túi bóng khí bằng nhựa để bảo quản PM02-004439A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004440A/ Túi bóng khí bằng nhựa để bảo quản PM02-004440A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004535A/ Túi khí chống va đập PM02-004535A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004536A/ Túi khí chống va đập PM02-004536A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004605A/ Túi khí chống va đập bằng nhựa PM02-004605A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004960A/ Miếng đệm bằng nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004961A/ Miếng đệm bằng nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-004979A/ Miếng đêm nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005171A/ Miếng đệm nhựa bên dưới dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005172A/ Miếng đệm nhựa bên trên dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005288A/ Miếng đệm nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005290A/ Miếng đệm nhựa xốp dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005295A/ Miếng xốp đệm phía trên của camera. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005341A/ Túi khí chống va đập PM02-005341A (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005342A/ Miếng đệm dùng cho camera quan sát, bằng nhựa xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PM02-005455A/ Túi khí chống va đập bằng nhựa PM02-005455A (nk)
- Mã HS 39239090: PM-03-07/ Hộp plastic đựng kim 100 cây Plastic clear box package for 100P-Unit (1501050071) (nk)
- Mã HS 39239090: PMS-03V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: POLYBAG/ Bao nhựa dùng để đóng gói- Poly Bag. Hàng mới 100% Cam kết đóng thuế bảo vệ môi trường nếu không xuất khẩu hết. (nk)
- Mã HS 39239090: PP PALLET / Pallet nhựa PP màu đen kích thước 1130x970x130mm dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: PP PLASTIC CUP 360ml (Q)- Ly nhựa PP 360ml (Q) thùng 1000 cái, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PP STRAPPING (Dây đai hàng bằng nhựa pp, 2.5KG/ cuộn, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: PP/ Pallet nhựa NVH04 110.110.13E- PPS-BK (1100 x 1100 x 130) mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PP/ Pallet nhựa- Plastic Pallet (Kích thước: 1100mm x 1100mm x 150 mm), đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: PP23CK/ Tấm nhựa PP 270mm x 170mm x 3 mm (nk)
- Mã HS 39239090: PP2CK/ Tấm nhựa PP 285mm x 180mm x 3 mm (nk)
- Mã HS 39239090: PP9CK/ Tấm nhựa PP 280mm x 280mm x 3 mm (nk)
- Mã HS 39239090: PR71/ Dây bằng nhựa dùng để buộc dây sạc điện thoại L112*W18*H10.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PR71/ Dây bằng nhựa dùng để buộc dây sạc điện thoại L130*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AV752BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AV753BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPD106BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPD29BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPD41BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPD711BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPR05BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPR07BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPR17BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPR28BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS03BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS123VBSY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS132BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS17BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS205BH (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS2216VBHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS24BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS2816VBHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS2916VBHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS36BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS40BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS4416VBHX-C2 (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS4416VBSY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS52A (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPS7516VBSY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone AVPV98WN (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone TLSVPD106BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone TLSVPD110BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone TLSVPD74BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- SPK PLUG BIK HESTROSIL/ Dây nối- ống nối bằng silicone TLSVPS173BHY (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT06BP (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT34BP (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT44BP (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT59BP (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT63BP (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT66BP (nk)
- Mã HS 39239090: PRO- TUBE/ ống bằng silicone AVPT79BP (nk)
- Mã HS 39239090: PS PLASTIC 2 CUPS HOLDER 500ml (B)- Khay lót ly 2 ngăn bằng nhựa PS 500ml (B) thùng 2000 cái, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PS PLASTIC 3 CUPS HOLDER 700ml (W)- Khay lót ly 3 ngăn bằng nhựa PS 700ml (W) thùng 1000 cái, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PS PLASTIC 4 CUPS HOLDER 500ml (B)- Khay lót ly 4 ngăn bằng nhựa PS 500ml (B) thùng 1000 cái, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PS PLASTIC 4 CUPS HOLDER 700ml (B)- Khay lót ly 4 ngăn bằng nhựa PS 700ml (B) thùng 1000 cái, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PS PLASTIC 6 CUPS HOLDER 700ml (R)- Khay lót ly 6 ngăn bằng nhựa PS 700ml (R) thùng 1000 cái, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PTCCVTBD/ Tấm nhựa chống tĩnh điện 50MW118NT260.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PTCCVTBD/ Tấm nhựa chống tĩnh điện 50MW118NT260-phụ tùng máy đổ khuôn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PTCCVTBD/ Tấm nhựa conductive PP t3x900x1800mm (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS C2 TELE HOUSING 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS C2 WIDE 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS DAVINCI SUB HOUSING 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS DAVINCI ULTRA WIDE (beyond) 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS HZ3 WIDE V2 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SO2769 IRIS 173*173mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ2780 SUB2 170*170mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ2810 SUB2 170*170mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ3720 SUB2 NEW 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ3720 SUB2 RED 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ3721 SUB1 NEW 181*176mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ3721 SUB1 NEW RED 181*176mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ3721 SUB2 NEW 181*176mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS SZ3721 SUB2 NEW RED 181*176mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS TOP WIDE 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: P-Tray/ Khay nhựa ABS Y2 TELE 161*161mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PV06060002/ Plastic film-Tấm nhựa PE (dựng để đóng gói), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PVC 7.7x1200/ Băng cuốn, chất liệu PVC, kích thước (7.7x1200)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PVCBAG/ Túi nhựa PVC (Hàng NK để đóng gói hàng XK)/AONHTB01/EVA BAG- HAIR TURBAN (nk)
- Mã HS 39239090: PVCBAG/ Túi nhựa PVC (Hàng NK để đóng gói hàng XK)/AONHTW01/EVA BAG- HAIR TOWEL PRINTING (nk)
- Mã HS 39239090: PVCBAG/ Túi nhựa PVC (Hàng NK để đóng gói hàng XK)/VPV0045 PVC Bag for hair Turban(#AQUIS, BULK) (nk)
- Mã HS 39239090: PW-DRNHUA/ Dây rút nhựa/ 05H01059/3" PLASTIC LOOP, CLEAR (TAGGER LOCK)5000PCS/BOX (20,000.00PCS20,000.00CAI) (nk)
- Mã HS 39239090: PW-DRNHUA/ Dây rút nhựa/ 05H01061/9" PLASTIC LOOP, CLEAR (TAGGER LOCK)5000PCS/BOX (nk)
- Mã HS 39239090: PWKH01/ Khay nhựa NANO3 (215*195) BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: PWKH02/ Khay nhựa NANO3 (215*195) COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-679619 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-679621 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-698842 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-720592 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-720594 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-720596 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-720600 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-729703 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-729707 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-730149 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-747852 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-749546 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-757483 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-761968 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-762244 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-762251 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-763558 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-763908 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-770506 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-770510 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-771673 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-772721 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-772723 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-773861 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-773865 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-774556 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-790906 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792744 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792747 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792851 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792853 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792854 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792860 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792863 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792866 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792868 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-792870 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-793815 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-793817 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-793820 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-793821 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-793822 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-794361 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-794371 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-795575 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-795732 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-797378 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-798233 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-800428 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-800429 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-800471 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-800500 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-801611 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-802935 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-808871 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-813214 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-813215 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-813783 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-813787 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-813790 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-813791 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-814621 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-815660 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-817470 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-817477 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-817494 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-817495 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-817503 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819336 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819338 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819846 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819849 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819850 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819852 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-819858 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825491 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825492 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825495 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825499 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825500 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825502 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825503 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825504 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825505 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825506 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-825510 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826019 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826020 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826022 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826023 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826024 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826027 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826028 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826030 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826031 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826032 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826037 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826038 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826043 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826045 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826047 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826048 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826049 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826050 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826051 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826052 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826554 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-826555 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-827714 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-827715 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828118 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828121 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828122 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828123 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828124 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828928 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-828929 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-831755 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-832200 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-832202 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-832662 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-832664 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Q310-832665 KHAY NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN67WB/ Khay nhựa QN67WB, kích thước 365*248*11.3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN68UB/ Khay nhựa QN68UB, kích thước 365*248*11.3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN72LD/ Khay nhựa QN72LD, kích thước: (365*248)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN7GRA/ Khay nhựa QN7GRA, kích thước: (315*290)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN7GSA/ Khay nhựa QN7GSA, kích thước: (315*290)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN7LAA/ Khay nhựa QN7LAA, kích thước: (300*230)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN7LCA/ Khay nhựa QN7LCA, kích thước: (365*248)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QN7LDA/ Khay nhựa QN7LDA, kích thước: (365*248)mm, dùng để chuyển sản phẩm từ công đoạn này sang công đoạn khác trong sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Qoai cầm cho nắp nhựa dùng để kiểm tra máy thổi hũ nhựa trong nhà xưởng. Loại Z001/Z002 kích thước dài 89~110mm Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Quai bằng nhựa, dùng để sản xuất hộp 4L bằng kim loại, trọng lượng 0.0072kg/ cái. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 39239090: Quai nhựa 3.2g/pc 76mm dùng sản xuất thùng sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Quai nhựa 35.5cm dùng sản xuất thùng sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Quai nhựa 6.6g/pc 95mm dùng sản xuất thùng sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: QVNIL-03/ Túi nilon đóng gói hàng gia công xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39239090: QV-PLLT/ Pallet bằng plastic- RETURNABLE PALLET (1100*1100*120 mm), dã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: QV-PLLT/ Pallet bằng plastic- RETURNABLE PALLET (1100*1100*120 mm), đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-0024-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-0711-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-1804-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-2276-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-2277-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-2687-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-2688-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-2856-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-3128-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-3130-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-3421-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-3422-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-3678-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-3898-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-4069-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-4070-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-4689-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-4690-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-5214-000/ Mảnh nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-6172-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-6173-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-6444-000/ Mảnh Nilon(450x100x0.04mm) (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-7702-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-7703-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8500-000/ Tấm bảo vệ (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8683-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8684-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8685-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8690-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8691-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX1-8692-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0161-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0274-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0275-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0591-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0753-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0760-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0890-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0891-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0892-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0990-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0991-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-0992-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1096-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1097-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1368-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1369-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1470-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1471-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1539-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1540-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1558-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1559-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1560-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1560-000/ Xốp chèn máy in phần sau máy (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1563-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1563-000/ Xốp chèn sau máy (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1568-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1569-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1570-000/ Xốp chèn máy in phần sau máy (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1574-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1575-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1576-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1743-000/ Túi nilon đựng khay đỡ giấy (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1948-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-1963-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-2634-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-2859-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-2860-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-2861-000/ Xốp chèn máy in phần trên hộp (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-2896-000/ Xốp chèn máy in phần trên hộp (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3122-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3181-000/ Xốp chèn máy in phần trên hộp (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3182-000/ Xốp chèn máy in phần dưới hộp (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3339-000/ Túi Nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3604-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3605-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3739-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3740-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: QX2-3741-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QZ5-R015-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: QZ5-R022-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: R003H50/ Khay đóng gói đèn halogen bằng nhựa, 1 bộ gồm: Nắp nhựa, khay nhựa màu vàng và tấm đệm mouse, Kích thước: D59 x R40 x C10 (cm) JM 50W JM Packing Tray for 50W (nk)
- Mã HS 39239090: R1001007-001229/ Khay nhựa đựng mạch in mềm của điện thoại (W345xL288xH45mm, N-25) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: R1001007-002188/ Khay đựng hàng bằng nhựa, kích thước: W330xL280xH18mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: R-113/ Dây rút 16cm (CLAMP 10088-79698) (nk)
- Mã HS 39239090: R-140/ Cụm dây rút 20cm (CLAMP 99910-40108) (nk)
- Mã HS 39239090: R204769/ Khay nhựa dùng để đóng gói bầu thuỷ tinh Plastic Tray for T-BULB T2.5, Dài 560 x Rộng 370 x Cao 20 mm (nk)
- Mã HS 39239090: R204770/ Khay nhựa dùng để đóng gói bầu thuỷ tinh Plastic Tray for T-BULB T3/T4, Dài 560 x Rộng 370 x Cao 20 mm (nk)
- Mã HS 39239090: R-256/ Dây rút (CLAMP 99910-40103) (nk)
- Mã HS 39239090: R42/ Nắp bóng đèn bằng nhựa 22CM PS.Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39239090: R42/ Nắp bóng đèn bằng nhựa 22CM PS.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: R42/ Nắp bóng đèn bằng nhựa 22CM, PS..Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: R5005003-002234/ Dây đai nhựa quấn hàng (nk)
- Mã HS 39239090: R-93/ Dây rút 16cm (CLAMP 99910-40097) (nk)
- Mã HS 39239090: RA0004UK/ Guồng nhựa để cuộn sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: RA0010UK/ Guồng nhựa để cuộn sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: RE007001-000323/ Ống xy lanh đựng keo bằng nhựa (50cc) PS50S-M (số hiệu: PS50S-M, dung tích 55cc) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: RJ000814/ Dây cột bằng plastic (có băng dính) dùng trong đóng gói hàng hóa dùng trong san xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: RJ004006-191749/ Khay nhựa đựng sản phẩm dùng trong sản xuất (KT: 350x260x1.8T mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: RJ00900G-000886/ Khay đựng sim cho điện thoại, bằng nhựa (25.1sec) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: RJ4-0001-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RJ4-0005-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RJ63AA311/ Khay nhựa đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: RJ63AER11/ Khay nhựa đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa (Dùng để đóng gói sản phẩm điện tử- cuộn cảm, hàng đã qua sử dụng) (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa 7604 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa 7630 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa DS2 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa DS3 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa ED66 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa LD12-20208 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa LD12-20209 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa LD12-20245 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa MS1 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa PJP-7619 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa PJP-7620 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa PJP-7622 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa PJP-7623 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa QS2 (nk)
- Mã HS 39239090: RM110/ Khay nhựa VL2 (nk)
- Mã HS 39239090: RMNYL/ Túi nylon PE các loại (300 cái/kg) (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0002/ Khay nhựa RMT RA99-TR0002 (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0006 (PET-N5)/ Khay nhựa RMT RA99-TR0006 (PET-N5) (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0006 G970/ Khay nhựa RMT RA99-TR0006 G970 (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0006(CG950)/ Khay nhựa RMT RA99-TR0006(CG950) (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0020 STRAY/ Khay nhựa RMT RA99-TR0020 STRAY (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0030 G950/ Khay nhựa RMT RA99-TR0030 G950 (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0030 STRAY/ Khay nhựa RMT RA99-TR0030 STRAY (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0040 STRAY/ Khay Sim Tray 40 lỗ, RA99-TR0040 STRAY, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: RMT RA99-TR0100T/ Khay nhựa RMT RA99-TR0100T (nk)
- Mã HS 39239090: Rổ bằng nhựa tái sinh, dùng trong vận chuyển hàng hóa, không dùng để đựng thực phẩm, phi 60cm, cao 40cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Rổ nhựa (Basket)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Rỗ nhựa cắm hoa trang trí, size 21*15*5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Rổ nhựa dùng làm bao bì vận chuyển hàng hóa,không dùng để đựng thực phẩm.kt (45x35x15)+-5cm.Hàng mới 100% do Trung quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 39239090: Rổ nhựa. dùng làm bao bì vận chuyển hàng hóa,không dùng để đựng thực phẩm.Kích thước (45x35x15)+-5cm. Hàng mới 100% do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 39239090: Ron nắp chai bằng nhựa PE(1.5) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: roong máy may công nghiệp-pttt-CORK OF CLUTCH MOTOR-Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: RP-1 Pallet TOSOK Pallet/ Pallet nhựa đựng hàng (TOSOK PALLET RP1)/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: RS32X110V/ Khay nhựa (Loại S) (dùng đựng thành phẩm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: RS32X111V/ Khay nhựa (Loại L) (dùng đựng thành phẩm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-0837-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-0838-000./ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-1416-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-1417-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-1571-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-1653-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-2084-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3191-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3196-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3197-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3521-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3522-000/ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3523-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3524-000/ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3957-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-3958-000/ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4300-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4301-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4305-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4306-000/ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4314-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4315-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4333-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4334-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4340-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4341-000/ Tấm xỗp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4352-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4353-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4462-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4463-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4464-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4770-000/ Tấm xốp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4771-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4772-000/ Tấm xốp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4773-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4774-000/ Tấm xốp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4775-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4776-000/ Tấm xốp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4777-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4778-000/ Tấm xốp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-4779-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5080-000./ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5081-000./ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5093-000./ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5094-000./ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5172-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5173-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5257-000./ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5259-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5260-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5261-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5262-000/ Xốp chèn (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5392-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5393-000/ Xốp chèn máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5449-000/ Túi nilon (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5614-000/ Túi nilon của máy in (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5836-000/ Tấm xốp đỡ bên trái (nk)
- Mã HS 39239090: RX1-5837-000/ ấm xốp đỡ bên phải (nk)
- Mã HS 39239090: S012-00005A/ Khay nhựa tab active 10 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S012-00007A/ Khay nhựa TAB-S5E (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S012-00021A/ Khay nhựa Tab S7+ (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S012-00023A/ Khay nhựa Tab S7 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00007A/ Khay nhựa A50 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00009A/ Khay nhựa Beyond-x-ver 2.0 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00018A/ Khay nhựa A40 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00019A/ Khay nhựa A90 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00020A/ Khay nhựa Winner 5G (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00028A/ Khay nhựa Davinci-2 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00033A/ Khay nhựa Davinci-1 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00060B/ Khay nhựa Bloom sub (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00062B/ Khay nhựa Bloom main (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00072A/ Khay nhựa A20e (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00088A/ Khay nhựa GLVA (A51) (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00089A/ Khay nhựa A71 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00090A/ Khay nhựa Hubble X1 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00117A/ Khay nhựa GMHA (A31) (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00119A/ Khay nhựa A21S (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S013-00130A/ Khay nhựa X1 MMW (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, BSI-35 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, CROWN POWER KEY (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, DREAM PWK (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, GSI-3 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, GSI-4 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI- 177 SM-F907N USB C2C PBA (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-107 SM-R815-S-POGO (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-108 GEAR-S4-POGO (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-118 VMN0960-0201000 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-140 Y19-GRAM (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-145 BEYOND0 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-147 SM-T515 BRIDGE FPCB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-151 SM-A505 OCTA-C2C (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-153 SM-R170 TOUCH L (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-154 SM-R170 TOUCH R (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-156 SM-G970U SUB PBA V/K (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-157 SM-T515-SIM-SOCKET-PBA (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-162 VMT0515-0201000 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-166 SM-T515-IF-CTC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-167 A405F MAIN CTC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-168 SM-T725 IF CTC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-169 VMF0900-0201000 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-173 SM-A505FN SUB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-178 VMT0515-0201001 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-180 SM-M305 USB FPCB(DS) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-181 SM-A305J OCTA C2C (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-185 VMA0405-0201000 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-186 SM-A505U SUB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-190 D2 FRC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-192 BLACK (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-195 DAVINCI IF CTC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-199 SM-N976V V2 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-201 SM-T865 POGO (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-202 SM-T515 LCD (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-203 SM-T515 EAR JACK (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-205 VMT0865-0201000 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-209 SM-M307F USB CTC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-210 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-211 R825 SENSOR (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-227 SM-T865 DIGITIZER NECK (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-230 SM-T545 POGO (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-236 SM-T545 IF SUB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-240 AMB623TS01-MAIN (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-242 AMS646UJ01-TSP (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-243 AMS646UJ01 MAIN (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-257 AMS653VB01 TSP (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-260(DS3_USB_PLUG) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-262(DS3-KEY) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-263(AMB120TV04_MAIN) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-264 VCG 0981 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-269 M31 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-270 VMP0615-0201003 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-271 TAB_S6_LITE_BRIDGE_FPCB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-273 DH5 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-280(VMA0415-0201010) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-281(SM-R845-BAROMETER) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-282 AMB667UM23 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-283(V740 PROXIMITY SENSOR) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-287(6850L-2409A) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-289(SM-R855U ECG MIC KEY) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-290(6850L-2392A) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-292(AMB667UM23-MAIN) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-293(V740 CTC FPCB) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-295(SM-M307F USB CTC(DS)) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-296 BLOOM 5G FINGER (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-297 (DS3-USB-PLUG-FPCB REV1.3) (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-298 N981B USB CTC (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SGI-302(SM-T875-WACOM-BRIDGE-FPCB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SM-G965U SUB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SM-G988B-IF SUB (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SM-G988U V1 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, SM-N770F SUB REV.2 (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, STAR FINGER (nk)
- Mã HS 39239090: S015/ Khay đựng thành phẩm bằng nhựa, TSI451-G960F SUB (nk)
- Mã HS 39239090: S0577/ Bình nhựa đựng dầu [V53005252C]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ OILER (180ML) (nk)
- Mã HS 39239090: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT15N-D(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051342] (nk)
- Mã HS 39239090: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) MKB10E-10P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051327] (nk)
- Mã HS 39239090: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện UK151-251-A(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051340] (nk)
- Mã HS 39239090: S0713/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-3030-B(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040194] (nk)
- Mã HS 39239090: S0713/ Nắp thùng puracon [ V310030002 ]/ COVER/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39239090: S0882/ Đầu bịt ống hơi [V530050249]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ PLUG (nk)
- Mã HS 39239090: S-1R-22 15PCS/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng, model: S-1 R-24. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: SAM31/ Khay nhựa 15_SMTD430FAM101, YV01-S00008 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM31/ Khay nhựa 15_SMTD430FAM101,YV01-S00008 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM31/ Khay nhựa 75_FCP442/441 FBP431, YV01-S00018 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM31/ Khay nhựa 75_FCP442/441 FBP431. YV01-S00018 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM31/ Khay nhựa SMTD650FBP431, YV01-S00014 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM31/ Khay nhựa SMTD850FBP441, YV01-S00017 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM56/ Miếng nhựa dẻo LM63-00330A dùng bảo vệ linh kiện trên tấm bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM56/ Miếng nhựa dẻo LM63-00331A dùng bảo vệ linh kiện trên tấm bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM61/ Miếng nhựa dẻo LM63-00328A dùng bảo vệ linh kiện trên tấm bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM61/ Miếng nhựa dẻo LM63-00329A dùng bảo vệ linh kiện trên tấm bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM64/ Miếng nhựa dẻo LM63-00326A dùng bảo vệ linh kiện trên tấm bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM64/ Miếng nhựa dẻo LM63-00327A dùng bảo vệ linh kiện trên tấm bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SAM75/ Dây đai nhựa PP0510, dùng để quấn, buộc sản phẩm (10kg/cuộn)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: SAM-COM/ Vỏ hộp phấn, bằng nhựa, (plastic compact). Hàng mẫu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: SAM-LIP/ Lõi son, bằng nhựa (plastic lip sample). Hàng mẫu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Sàn nhựa chứa thùng phuy chống tràn dầu Poly Spill Deck 1 drums, model: SPP401, HSX: Sysbel, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sàn nhựa chứa thùng phuy chống tràn dầu Poly Spill Deck4 drums, model: SPP103, HSX: Sysbel, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sản phẩm chống gỉ dùng cho đa kim loại Vapor Capsule VC1-1. (F.O.C). Hàng mới 100%.1 unit 1 cái (nk)
- Mã HS 39239090: Sản phẩm chống gỉ dùng cho đa kim loại Vapor Capsule VC2-1. (F.O.C). Hàng mới 100%.1 unit 1 cái (nk)
- Mã HS 39239090: Sản phẩm POLY dạng cuộn, hình ống dùng để làm túi đóng gói hạt nhựa- FORM FILL SEAL POLYBAG FILM 25KG 0.14TX400FWX85G MM. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: SAS_DU-D4-1092/ Pallet nhựa D4-1092, kích thước 1200x1200x150mm, dùng trong nhà xưởng (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: SCAB0011/ Dây rút hiệu Huada 3x100mm (1 gói100 sợi) (nk)
- Mã HS 39239090: SCAB0012/ Dây rút hiệu Huada 4x200mm (1 gói100 sợi) (nk)
- Mã HS 39239090: SCAB0013/ Dây rút hiệu Huada 8x300mm (1 gói100 sợi) (nk)
- Mã HS 39239090: SCT TRAY/ Khay bằng nhựa đựng sản phẩm bằng nhựa (495x300x8mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: SD-NVL-34/ Túi đựng linh kiện cầu dao điện-POLY SACK (nk)
- Mã HS 39239090: SDP TRAY 01/ Khay nhựa K0257,K0369-K5489-K0116Zx (YV01-SDP001) (nk)
- Mã HS 39239090: SDP TRAY 01/ Khay tĩnh điện bằng nhựa RUNTK0151FVZx(80INCH) REV.1 (YV01-SDP002)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: SDP TRAY 01/ Khay tĩnh điện nhựa (YV01-SDP008) RUNTK0246FVZx(60INCH)-RUNTK0288FVZx(70INCH) Ver.1 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV-01/ Khay nhựa chưa được làm sạch KT: 365*555mm, làm mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV31/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 27.5x24.7 mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV31/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 30*24 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV34/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 310x167x50 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV34/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 390*167*50 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV34/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 390x167x50 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV34/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 75*70*45 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV34/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 80*78*18 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SDV34/ Màng chụp làm từ nhựa plastic, kích thước 80*78*37 mm, dùng trong đóng gói, vận chuyển,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEMCG-MR-00611-04/ Miếng đệm xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SEMCG-MR-00614-03/ Miếng đệm xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SEMCG-MR-00750-01/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SEMCG-SL-00141-ALF/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SEMCP-MC-00452-ALF/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (10 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (10 rol, 1 rol 440 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (109 rol, 1 rol 1580 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (115 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (123 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (171 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (186 rol, 1 rol 1560 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (200 rol, 1 rol 570 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (205 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (250 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (254 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (261 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (280 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (295 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (300 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (319 rol, 1 rol 570 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (342 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (354 rol, 1 rol 1560 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (397 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (44 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (46 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (47 rol, 1 rol 1080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (5 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (5 rol, 1 rol 2080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (50 rol, 1 rol 1080 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (503 rol, 1 rol 440 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (508 rol, 1 rol 570 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (550 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (565 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (70 rol, 1 rol 1580 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (718 rol, 1 rol 570 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEQ030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (85 rol, 1 rol 1060 pce). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&H MPOS-1801M PAPER COVER_BLUE&M03-004019&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&H MPOS-1801M UPPER COVER_BLUE&M03-004018&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&H NF-2000 BATTERY COVER_BLACK&M03-003968&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&H NF-2000 BOTTOM CASE_BLACK&M03-004132&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&H NF-2000 MIDDLE CASE_BLACK&M03-004133&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&H NF-2000 MIDDLE DECO&M03-004293&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&MOL: MPOS-1801M(GS) KEY BUTTON&M03-004490&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&MOL:Back Cover(Black)_ZED2 POS&M03-004424&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&MOL:CASE(BLACK) kích thước 36x26x16mm &M03-004493&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&MOL:IO COVER (BLACK)_ZED2 POS&M03-004419&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&MOL:Stand Cover Middle_ZED2 POS(Black)&M03-004423&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&MONITOR REAR(BLACK)_ZED2 POS&M03-004418&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&TTM BASE COVER-BLACK&M03-001980&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SET-108/ Vỏ nhựa&TTM FOOT&M03-001990&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SEV030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (1 cuộn gồm 1060 khay) (nk)
- Mã HS 39239090: SEV030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (1 cuộn gồm 300 khay) (nk)
- Mã HS 39239090: SEV030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm (1 cuộn gồm 570 khay) (nk)
- Mã HS 39239090: SEV030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (nk)
- Mã HS 39239090: SEV030/ Khay nhựa đóng gói sản phẩm W 6.3mm (hàng không thanh toán) (nk)
- Mã HS 39239090: SF02/ Tấm xốp đóng gói, dùng để chèn khi đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SFHR-02V-R/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SFV09/ Màng PE cuốn pallet, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SHB003-013/ Dây đóng gói 12mm x 10kg/ cuộn, hàng mới 100%, 332040006 (nk)
- Mã HS 39239090: SHR-02V-S/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SHR-02V-S-B/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SHR-03VS-B/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SHR-08V-S-B/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: Silo đựng thức ăn chăn nuôi(chứa cám) chất liệu FRP(Nhựa gia cường sợi thủy tinh),loại 7 tấn, kt: 5134x2500mm và các phụ kiện đồng bộ kèm theo,hiệu EUROSILOS. NSX:EUROSILOS SIRP SRL, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Silo đựng thức ăn chăn nuôi(chứa cám) chất liệu FRP(Nhựa gia cường sợi thủy tinh),loại 9.7tấn, kích thước 6037x3000mm và các phụ kiện đồng bộ kèm theo,hiệu EUROSILOS. NSX:EUROSILOS SIRP SRL,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: SIZE CHIP/ Nút cỡ số bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-00309B/ Pallet nhựa, KT: 1100 x 1200 x 120(mm) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-31610A/ Khay nhựa PK2A (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32037A/ Pallet nhựa 1100 x 1100 x 150(mm) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32199A/ Khay nhựa Zero F đục (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32543A/ Khay nhựa Hero-1 black (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32543B/ Khay nhựa HERO-2 (BLACK) (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32862A/ Khay nhựa Start 2 Black (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32889A/ Khay nhựa Great (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32905A/ Khay nhựa odysse 4C (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32944B/ Khay nhựa Star 1 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32947B/ Khay Nhựa Star 2 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-32994A/ Khay nhựa J8 plus (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33068A/ Khay nhựa Crown (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33103A/ Khay nhựa A6- Jade (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33124A/ Khay nhựa Beyond-1 (BLACK) (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33125A/ Khay nhựa Beyond 0 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33126A/ Khay nhựa Beyond 2 (BLACK) (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33143A/ Khay nhựa A7-2018 (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SJ69-33144A/ Khay nhựa Winner sub (dùng để đựng Pin) (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PET (278*184*15)mm 307001700548 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PET (340*245*16)mm 307001701156 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PET (340*245*16)mm 307001701157 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PET kích thước 325*245*16mm 307001701054 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PET kích thước 340*245*16mm 307001701665 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PET kích thước 340*245*16mm 307001701666 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (220*220*23)mm 307000220723 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm, 307000217925 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm, 307000218168 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*17.3)mm 307000222051 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*17.3)mm 307000222053 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307000222052 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307000222054 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001700850 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001700851 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS (240*170*19.4)mm, 307000222646 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS kích thước 240*170*16mm 307001700868 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS kích thước 240*170*19mm 307001702310 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS kích thước 240*170*19mm 307001702311 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*16)mm, 307001700991 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*16)mm, 307001700993 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*16)mm, 307001700995 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*19)mm 307001701376 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*19)mm, 307001701374 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*19)mm, 307001701375 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu đen (240*170*19)mm, 307001701377 (nk)
- Mã HS 39239090: SK022/ Khay nhựa PS màu xanh, kích thước 330mm 307000222734 (nk)
- Mã HS 39239090: SK027/ Tấm nhựa PET (190*187*2.2)mm, 307000317889 (nk)
- Mã HS 39239090: SK042/ Dải khay nhựa PS trong suốt 307001100475 (nk)
- Mã HS 39239090: SL-044/ Khay nhựa đựng sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SL-084/ Khay xốp đựng sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 11mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 13.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 16.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 20.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 26.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 50mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 58mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sleeve (vỏ tụ điện bằng nhựa), chiều rộng 9.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SM0002/ Pallet nhưa_NVHO4 110.110L-2-PPS-BK (màu đen)(1100x1100x150mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SMH200-02/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SMH250-03 Yellow/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SMH250-03/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SMP-05V-BC/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SMPL-3/ Pallet nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: SMR-02V-N/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: SNDHRB85988-NR/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SNDNHA21635-NR/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SNDNHA21636-NR/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SNDNHA21637-NR/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SNDNHA21638-NR/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SNDS1B34945-NR/ Miếng xốp (không vô trùng) che tụ điện (nk)
- Mã HS 39239090: SO1960 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SO1960 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1960 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SO1960 SUB1 BODY.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1960 Tray SUB2-1/ Khay nhựa màu đen SO1960 SUB2 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1960 Tray SUB2-2/ Khay nhựa màu đen SO1960 SUB2 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C23 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SO1C23 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C23 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SO1C23 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C23 Tray SUB2-1/ Khay nhựa màu đen SO1C23 SUB2 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C23 Tray SUB2-2/ Khay nhựa màu đen SO1C23 SUB2 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C25 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SO1C25 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C25 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SO1C25 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C25 Tray SUB2-1/ Khay nhựa màu đen SO1C25 SUB2 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO1C25 Tray SUB2-2/ Khay nhựa màu đen SO1C25 SUB2 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO2769 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SO2769 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO2769 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SO2769 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SO2769 Tray SUB2-1/ Khay nhựa màu đen SO2769 SUB2 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Sợi dây kéo bằng plastic là một phần của bao bì đóng gói hàng hóa, 1 sợi có chiều dài 2500 mét, được xếp thành cuộn,hàng mới 100%- EL-ZIP HX14-2SL_B_2500 (nk)
- Mã HS 39239090: Sợi dây kéo bằng plastic là một phần của bao bì đóng gói hàng hóa, 1 sợi có chiều dài 4700 mét, được xếp thành cuộn,hàng mới 100%- EL-ZIP H10SL_B_4700 (nk)
- Mã HS 39239090: Sợi dây kéo bằng plastic là một phần của bao bì đóng gói hàng hóa, dạng cuộn,hàng mới 100%. Double Arrow 124 (Mft 1.000 feet) (nk)
- Mã HS 39239090: SPA0001/ Pallet nhựa màu đen 1100 x 1100 x 120 mm (660010) (nk)
- Mã HS 39239090: S-PACA-01/ Bộ xốp đệm và carton dùng trong đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: SPACER/ Tấm đệm bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: S-PAD-01/ Mút xốp (1bộ gồm 4 mút xốp và 1 tấm carton) đã định hình sẵn kích cỡ (nk)
- Mã HS 39239090: S-PAD-03/ Xốp đệm dùng trong đóng gói các loại (nk)
- Mã HS 39239090: SPAKZ0306AIZZ/ Khay nhựa đen RJ63YC711-ZI (nk)
- Mã HS 39239090: SPAKZ0324AIZZ/ Khay nhựa đen RJAE610-ZI (nk)
- Mã HS 39239090: SPAKZ0343AIZZ/ Khay nhựa đen RJ63AEM11-ZI (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa (240*170*16.8)mm, 307001704801 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa kích thước 18.5*13.5*2.0mm 307001705758 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa kích thước 265*185*15mm 307001708248 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa kích thước 265*185*15mm 307001708250 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001701881 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*16)mm 307001701960 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*16.8)mm 307001705760 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*16.8)mm 307001706598 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001705462 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001705463 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001705464 (nk)
- Mã HS 39239090: SPK22/ Khay nhựa PS (240*170*19)mm 307001705465 (nk)
- Mã HS 39239090: SPKI20060001/ Khay nhựa trung chuyển (chuyển hàng trên chuyền) 265*185*18mm, hàng mới 100%, 307001708249 (nk)
- Mã HS 39239090: SPKI20060002/ Khay nhựa trung chuyển (chuyển hàng trên chuyền) 265*185*18mm, hàng mới 100%, 307001708251 (nk)
- Mã HS 39239090: SRJ010DC/ Tấm xốp SRJ010DC, kt: 100mm x 100m (nk)
- Mã HS 39239090: SS1 VN/ Vỉ nhựa SS1 (220 x 160 x30 mm) (nk)
- Mã HS 39239090: SS2 VN/ Vỉ nhựa SS2 (220 x 160 x30 mm) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa AX-SVM320AX5,YV01-C00010, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa STC430AB6, YV01-C00008, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa STC430AB6/STC430AC4 (YV01-C00008) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa STC430AB6/STC430AC4 YV01-C00008 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa STC550AZ8/STS550AU9/STC550AZ9 YV01-C00002 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa STC650AC1/STC650AC2 (YV01-C00003) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa STC650AC1/STC650AC2 YV01-C00003 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa STC750A37/STS750A26/STC750A38 YV01-C00004 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa STS490A81/STS490A97,YV01-C00007, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa STS490A81/STS490A97/STC490A98 (YV01-C00007) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa STS490A81/STS490A97/STC490A98 YV01-C00007 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa STS550AU9/STC550AZ9/STC550AZ8 (YV01-C00002) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa SVG550F34 (YV01-C00021) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa SVG550F34 YV01-C00021 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa SVM320AX5 (YV01-C00010) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa SVM320AX5 YV01-C00010 (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ Khay nhựa SVM550F18 (YV01-C00013) (nk)
- Mã HS 39239090: SSC-TRAY/ khay nhựa SVM550F18 YV01-C00013 (nk)
- Mã HS 39239090: SSM050SD/ Tấm xốp SSM050SD, kt 100mm x 100m (nk)
- Mã HS 39239090: ST00001/ Pallet nhựa đã qua sử dụng,KT: 1100x1100x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: ST00001/ Pallet nhựa đã qua sử dụng,KT: 1100x900x140mm (nk)
- Mã HS 39239090: ST00001/ Pallet nhựa đã qua sử dụng,KT:1200x1000x120mm (nk)
- Mã HS 39239090: ST00125/ Dây đai nhựa Polyester, dùng để chằng buộc container. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: STN TRAY LOW/ Khay nhựa STN LOW (nk)
- Mã HS 39239090: STN TRAY UPR/ Khay nhựa STN UPR (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T, (MU98-S00168),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T, (MU98-S00175),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T, (MU98-S00188),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00171),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00172),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00173),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00179),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00181),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00186),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00192),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm,quy cách 550 x 450 x 12.8mm, 0.8T,(MU98-S00193),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0444/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 444. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0493/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 493. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0496/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 496. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0499/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 499. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0501/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 501. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0503/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 503. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0514/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 514. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0515/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 515. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0528/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 528. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0530/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 530. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0531/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 531. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0532/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 532. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0552/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 552. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0557/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 557. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0559/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 559. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0560/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 560. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0564-2A/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 564-2A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0570/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 570. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0571/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 571. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0573/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 573. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0574/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 574. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0575/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 575. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0576/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 576. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0577/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 577. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0578/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 578. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0579/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 579. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0582/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 582. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0583-1/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 583-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0586/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 586. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0591/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 591. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0598/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 598. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0599/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 599. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0600-B/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 600-B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0601/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 601. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0603/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 603. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0605/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 605. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0607/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 607. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0610/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 610. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0700/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 700. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0701/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0702-1/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 702-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0706/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 706. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0707/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 707. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0708/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 708. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0709/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 709. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0711/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 711. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0712/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 712. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0713/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 713. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0714/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 714. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0715/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 715. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0716/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 716. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0718/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 718. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0719/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 719. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0720/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 720. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0721/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa Tray 721. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0725/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0725. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0726/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0726. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0729/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0729. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0730/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0730. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0731/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0731. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0732/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0732. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0733/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0733. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0734/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY 734. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0737/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY 737. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0741/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY 741. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0742/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY 742. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0743/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY 743. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0748/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0748. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0750/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0752/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa S-TRY-0752. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-TRY-0754/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa TRAY 754. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SU-10023/ Tấm nhựa bảo vệ dùng trong đóng gói hàng hóa (2 chiếc/ bộ) (nk)
- Mã HS 39239090: SU-10023/ Tấm nhựa bảo vệ dùng trong đóng gói hàng hóa (2 chiếc/bộ) (nk)
- Mã HS 39239090: SVN19/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa BL0186. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SVN19/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa FR0411A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SVN19/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa LM6345 Bottom. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SVN19/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa LM6345 Top. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SVO-00352-10/ Tấm pallet nhựa màu đen, dùng để đỡ hàng, xuất xứ: Việt Nam, kích thước: 1100mm*1100mm*120mm, trọng lượng:14kg/cái. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SVO-0253-1/ Nắp khay đựng linh kiện để lắp ráp cụm camera K82, bằng nhựa ABS,kt 202*205*9.6(mm),nhãn hiệu World Cnp,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SVO-0253-2/ Khay đựng linh kiện để lắp ráp cụm camera K82, bằng nhựa ABS,kt 202*205*16(mm),nhãn hiệu World Cnp,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SW2201687/ Cuộn nhựa đóng gói bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SW2201688/ Cuộn nhựa đóng gói bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SW2201722/ Cuộn nhựa đóng gói bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: SWVTNL03/ Túi nylon trắng (180x40x0.1)mm (nk)
- Mã HS 39239090: SX-CHU-504/ Pallet nhựa, Kt: 1200 x 1000 x 120 mm (nk)
- Mã HS 39239090: SX-CUG-103/ Khay nhựa danpla, Kt: 434 x 154 x 4 mm (nk)
- Mã HS 39239090: SXTRAY(603)/ Khay đựng hàng linh kiện điện tử, bằng nhựa của bản mạch SWB-RC603, kích thước 30*43cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ2780 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SZ2780 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ2780 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SZ2780 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ3720 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SZ3720 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ3720 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SZ3720 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ3750 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SZ3750 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ3750 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SZ3750 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ3750 Tray SUB2-1/ Khay nhựa màu đen SZ3750 SUB2 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ3750 Tray SUB2-2/ Khay nhựa màu đen SZ3750 SUB2 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ4460 Tray SUB1-1/ Khay nhựa màu đen SZ4460 SUB1 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ4460 Tray SUB1-2/ Khay nhựa màu đen SZ4460 SUB1 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ4460 Tray SUB2-1/ Khay nhựa màu đen SZ4460 SUB2 COVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: SZ4460 Tray SUB2-2/ Khay nhựa màu đen SZ4460 SUB2 BODY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH610010009/ Khay nhựa đựng linh kiện 450x300x36mm _ Tray OVNC-038-06 [ZOH610010009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH610020009/ Khay nhựa đựng linh kiện 450x300x65mm _ Tray OVNC-039-06 [ZOH610020009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH610030009/ Khay nhựa đựng linh kiện 450x300x80mm _ Tray OVNC-040-06 [ZOH610030009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH610040009/ Khay nhựa đựng linh kiện 450x300x35mm _ Tray OVNC-041-04 [ZOH610040009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH610060009/ Khay nhựa đựng linh kiện 470x315x40mm _ Plastic tray OVNC-043-12 [ZOH610060009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH610070009/ Khay nhựa đựng linh kiện 470x300x35mm _ Tray OVNC-044-06 [ZOH610070009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH618900009/ Khay nhựa đựng linh kiện 263x174x70mm _ A Tray HONTAI [ZOH618900009] (nk)
- Mã HS 39239090: S-ZOH618910009/ Khay nhựa đựng linh kiện 263x174x14.8mm _ B Tray FUTA [ZOH618910009] (nk)
- Mã HS 39239090: T00124AM/ Thùng nhựa #20 (nk)
- Mã HS 39239090: T00125AM-1/ Mút xốp C60-100 (Orange) (nk)
- Mã HS 39239090: T03050AM/ Thùng nhựa PH-35A (nk)
- Mã HS 39239090: T4X350X1400-MOUSSE/ Mút xốp giảm sốc, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_486214 (nk)
- Mã HS 39239090: T4X350X350-MOUSSE/ Mút xốp, kích thước 350x350 mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_486173 (nk)
- Mã HS 39239090: T4X350X350-MOUSSE/ Mút xốp, kích thước 350x350 mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_486998 (nk)
- Mã HS 39239090: T4X350X350-MOUSSE/ Mút xốp, kích thước 350x350 mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_488904 (nk)
- Mã HS 39239090: T4X350X350-MOUSSE/ Mút xốp, kích thước 350x350 mm, dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_490465 (nk)
- Mã HS 39239090: T5323200/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TA SOLENNOID ASSY LOWER TRAY/ Khay nhựa TA SOLENNOID ASSY LOWER (234*327*69)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TA SOLENNOID ASSY UPR TRAY/ Khay nhựa TA SOLENNOID ASSY UPR (234*327*30.3)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm cách ly vòng tanh 16 (O.D.570mm x I.D.370mm x Dày k1.2mm bằng nhựa.Dùng trong sản xuất lốp xe. Hàng mới 100% 
 (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm chắn nước bằng nhựa, phụ tùng máy đá hiệu Manitowoc, mã hàng MW-4010989, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm chia nhựa Goodyear-giữa- BBLC, hàng đã qua sử dụng. (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm Danpla xanh 1200*2400*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (1219*753*1)mm,nhà sản xuất Guangzhou Xing Chen Packaging,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (1271*637*6)mm,nhà sản xuất Guangzhou Xing Chen Packaging,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (1271*652*4)mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (1271*654*4)mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (1494*777.5*4) mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (218.1*127*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (254.6*100*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (254.6*115*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (270.8*149*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (271.2*165*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (273*114*2mm), nhà sản xuất ESD WORK, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (278.8*124*2) mm, nhà sản xuất ESD WORK, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (282.8*119*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (287.8*136*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm đệm bằng nhựa dẻo dùng để bảo vệ màn hình khỏi những va đập, kích thước (293.8*160*2)mm, nhà sản xuất ESD WORK, mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39239090: TẤM ĐỠ CỐ ĐỊNH SẢN PHẨM BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lọc bằng nhựa màu đen dùng trong viên sản phẩm NESCAFE- Pyramid plate- 43518569-DIFFUSERPP PYMBLKDLCGSTCRENELSREF1 REV47 NEGRO. Mới 100%. Đã KHTK 102806733261 (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lọc bằng nhựa màu đen dùng trong viên sản phẩm NESCAFE- Pyramid plate- 43518569-DIFFUSERPP PYMBLKDLCGSTCRENELSREF1 REV47 NEGRO. Mới 100%. Đã KHTK 103350729860 (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lọc bằng nhựa màu trắng dùng trong viên sản phẩm NESCAFE-43517821- DIFFUSERPP PYM WHTDLCGSTCRENELSREF 3 RE69 BLANCO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lót bằng nhựa PE kích thước 135*110*0.1cm, dùng để lót trên pallet khi đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lót hàng bằng nhựa kt 110x135x0.1cm (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lót hàng bằng nhựa PE kích thước 110*150*0.1cm, dùng trong vận chuyển và đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm lót nhựa LS03 màu xanh (60 x 40 x 3cm).hàng mới 100%, DÙNG LÓT SẢN PHẨM THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm mút xốp bảo vệ mặt bếp MIR 593, MR 593, MI 593 (TIRA SUPERIOR EPS UNIVERSAL VITROCERAMICA), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm mút xốp dùng đóng gói 2 cạnh bên bếp MIR 593, MR 593, MI 593 (EPS VITROCERAMICAS UNIVERSAL), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm mút xốp dùng đóng gói chậu MS 1003 NEW, 2 cái/bộ (white foam 10# MS 1003 NEW), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm mút xốp dùng đóng gói chậu MS 6081, MS 6075, MS 1011, MS 610A, MS 6065, MS 8801, 2 cái/bộ (white foam 12#), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa danpla chống tĩnh điện, kích thước: 2000mm*1500mm*5mm, dùng cho bàn thao tác công việc.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa Danpla PANA031-01 kt 410x117x3mm (LEO194) (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa Danpla PANA031-02 kt 595x629x3mm (LEO195) (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa Danpla PANA031-03 kt 595x117mm (LEO200) (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa nâng hàng (Pallet nhựa), kích thước: 130 x 130 x 300 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa PP 435*264*65mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa trải mặt pallet (1100x1100x5mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nhựa trải mặt pallet (1255x1055x5mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm nylon có tác dụng bọc sản phẩm (bản mạch, bộ phân phối điện) chống ẩm và nhiệt độ. Hàng mới 100% dùng đóng gói sản phẩm trong nhà máy, mã hàng: WB-001 63972 STAT-3S/BLUE/0.05TX2 (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm Pallet B bằng nhựa, cỡ: 1100x(1400+75)x1.5mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm Pallet C bằng nhựa, cỡ: 1100x(1500+75)x1.5mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm phiến bằng nhựa dùng để đánh bóng đầu nối cáp quang SO-06H đường kính 127mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm thông gió bằng nhựa, dùng cho sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm xốp (560*360*0.6)mm/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tấm xốp trắng EPE 1300*1000*20mm dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TAM04/ Tấm nylon (dùng bọc hàng, kt: 25cm x 25cm) dùng để sản xuất túi xách, ví thời trang, nhãn hiệu Vera Bradley. (nk)
- Mã HS 39239090: TAPE191/ Băng nhựa EMBOSSED TAPE EP-2008(CST-2401), 172 mét/cuộn; Dùng đóng gói SP xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: TAPE192/ Băng nhựa EMBOSSED TAPE EP-2009(VOP-TP), 144 mét/cuộn; Dùng đóng gói SP xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Tay cầm cho quai thùng bằng nhựa,size 25mm x10mm, không hiệu hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TB0032/ Khay nhựa/TRAY CB-NQ 24C (nk)
- Mã HS 39239090: TB0032/ Khay nhựa/TRAY CB-NQ 36C (nk)
- Mã HS 39239090: TB0032/ Khay nhựa/TRAY FOR IROJITEN (nk)
- Mã HS 39239090: TB0071/ Khay đựng bút chì bằng nhựa/CASE for MONO-100 (nk)
- Mã HS 39239090: TB-198/ Palet PL08 bằng nhựa, màu đen, kích thước 1200x1100x145mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TCOVER3/ Nắp chụp tạm thời của attomat. Bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TCOVER4/ Nắp chụp tạm thời của attomat. Bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TCOVER5/ Nắp chụp tạm thời của attomat. Bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TCOVER6/ Nắp chụp tạm thời của attomat. Bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TCT114-030/ Khay nhựa đựng sản phẩm(5x5x0.2)cm- Chip Tray (nk)
- Mã HS 39239090: TCT20-000P/ Nắp đậy Khay nhựa đựng sản phẩm(5x5x0.2)cm- Chip Tray-Lid (nk)
- Mã HS 39239090: TCV0108/ Dây đai nhựa (15mmX0.6mmX3000m) (60roll 180,000m). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TCV0109/ Seal nhựa (500pcs/1kg) (30kg 15,000pcs). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TD2006344/ Khay nhựa_Model RJ65JF500-ZI-T2 (nk)
- Mã HS 39239090: TD2006345/ Khay nhựa_Model RJ63AER11-ZI-T1 (nk)
- Mã HS 39239090: TD2006346/ Khay nhựa_Model RJ63AA311-ZI-T3 (nk)
- Mã HS 39239090: TD5/ Dây đai bằng nhựa (cuộn500m) (nk)
- Mã HS 39239090: TD6/ Bọ đai (Bọ dây đai bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39239090: TDAIMLER/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TĐMĐSDSP/ S-PAD-03# Xốp đệm dùng trong đóng gói các loại (nk)
- Mã HS 39239090: TDN/ Tăng đơ nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39239090: TDS-DG-02-01/ Dây đai PP (nk)
- Mã HS 39239090: T-DS-Pallet/ Tấm nâng(Pallet) hàng bằng nhựa xốp, kích thước: 1219 x 1016 x 138mm/ KR (nk)
- Mã HS 39239090: TDT860/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TDV-01/ Khay nhựa PT-6 (loại 10 ngăn) dùng đựng sản phẩm trong nhà máy (305x230x70mm) (hàng đã qua sử dụng, mới 70%) (nk)
- Mã HS 39239090: TDV-01/ Khay nhựa PT-6 (loại 4 ngăn) dùng đựng sản phẩm trong nhà máy (305x230x70mm) (hàng đã qua sử dụng, mới 70%) (nk)
- Mã HS 39239090: TDV-01/ Khay nhựa PT-6 (loại 6 ngăn) dùng đựng sản phẩm trong nhà máy (305x230x70mm) (hàng đã qua sử dụng, mới 70%) (nk)
- Mã HS 39239090: TDV-01/ Khay nhựa SW 140 dùng đựng sản phẩm trong nhà máy (305x230x70mm) (hàng đã qua sử dụng, mới 70%) (nk)
- Mã HS 39239090: TDV-01/ Khay nhựa SW 170 dùng đựng sản phẩm trong nhà máy (305x230x70mm) (hàng đã qua sử dụng, mới 70%) (nk)
- Mã HS 39239090: TGALAXY2A/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Thanh gạt bằng nhựa của sản phẩm loa thông minh (Shutter holder); HC000-0233 (nk)
- Mã HS 39239090: Thanh kê sản phẩm bằng nhựa kt 112*6*1.5cm (nk)
- Mã HS 39239090: Thau đựng nước bằng nhựa đưởng kính 22 cm, không hiệu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Thẻ đựng tem nhãn bằng nhựa, kích thước 105*55mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thẻ đựng tem nhãn bằng nhựa, kích thước 105*55mm, Hàng mới 100%(1 BỘ 1000 PCE) (nk)
- Mã HS 39239090: Thẻ đựng tem nhãn bằng nhựa, kích thước 105*55mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng bằng nhựa, khổ B3, màu xanh lam, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng chứa dầu bằng nhựa dung tích 1000 L nhà sản xuất Schutz. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng cúi bằng nhựa dùng để chứa bông-SIZE: 20"X45" COMPLETE WITH ALL METAL PARTS IN G.I WHIT SUITABLE COIL TYPE SPRING, PLASTIC MOULDED TOP PLATE, 260MM KICKING BRAND,AND SET OF 3 NOS.(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng cúi bằng nhựa dùng để chứa bông-SIZE: 24"X45" COMPLETE WITH ALL METAL PARTS IN G.I WHIT SUITABLE COIL TYPE SPRING, PLASTIC MOULDED TOP PLATE, 260MM KICKING BRAND, AND SET OF 3 NOS.(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng Danpla A 2 lớp nhựa 4mm bằng nhựa, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng Danpla B 2 lớp nhựa 4mm bằng nhựa, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng Danpla TP 463 2 lớp nhựa 4mm bằng nhựa, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng danpla xám D580xR460xC330mm-Nhựa danpla màu xám 4mm (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng danpla xanh D470xR260xC175mm-Nhựa danpla màu xanh 4mm (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng Danpla, Kích thước: (650*410*150)mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng đựng hàng hóa dùng trong vận chuyển bằng nhựa, kích thước (120x60x60)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng đựng nước bằng nhựa, kích thước Phi 113 * 32, dung tích 500ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng đựng nước bằng nhựa, kích thước Phi 140 * 70, dung tích 500ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: THÙNG ĐỰNG SƠN BẰNG PLASTIC- ECOBULK 1000 LTR (Mã hàng: 99PIA 1000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng khuấy,bộ phận chuyên dùng của máy khuấy hóa chất-Mixing Drum, bằng nhựa, dung tích 160 lít, kích thước 750*750*920(mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng khuấy,bộ phận chuyên dùng của máy khuấy hóa chất-Mixing Drum, bằng nhựa, dung tích 160 lít, kích thước 750*750*920(mm), mới 100%- hàng FOC (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa (Placon) 16,5 x 34 x 50cm < Hàng bao bì luân chuyển > (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa- 20L GREY PLASTIC DRUM, dùng để đựng keo, dung tích 20 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng Nhựa A6 KT 240x155x125mm (4.65 lít). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng Nhựa B2 KT 452x273x120mm(14.8 lít). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa- BUCKET (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa có nắp dùng chứa đựng thực phẩm màu xanh dương có in hình logo pharmacity 2 mặt (405x610x367))mm,mới 100%(break case L dark blue with silk screen) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa có nắp dùng chứa đựng thực phẩm màu xanh lá cây đậm có in hình logo bach hoa xanh 2 mặt (405x610x367))mm,mới 100%(break case S dark green printing logo 2 sides"BHX") (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa danpla C4, 500x340x170Hx4mm (LEO265) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa Danpla TOA A800 kt 520x520x310mm (LEO311) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa để đựng mực (Plastic Bucket For Sample),Hàng F.O.C, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa để đựng mực (PLASTIC LID FOR SAMPLE) Hàng F.O.C, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa đựng đồ dùng trong văn phòng làm việc. Kích thước 74.3*33.3*71.1cm. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa đựng hóa chất trong nhà xưởng, dung tích 20 lít, mới 100%/PAIL (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa hình chữ nhật, SVELTE, 87L,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu HDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa không nắp chứa hàng no.740/3 dùng trong vận chuyển hàng hóa màu đỏ(660x410x332)mm (plastic containers no.740/3 red),mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa không nắp chứa hàng no.740/3 dùng trong vận chuyển hàng hóa màu vàng(660x410x332)mm (plastic containers no.740/3 yellow),mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa không nắp loại 15L màu xanh dương có in chữ jotun majestic tb sheen,hiệu jotun,mới 100%(Pail 15L blue IML jotun majestic tb sheen) (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa kích thước: 40x30x26cm. hàng không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa làm từ nhựa PE. Kích thước: 0.48x0.2x0.18(m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa rỗng đựng linh kiện (màu xanh), Mã sản phẩm SK-20-2-GR, Hãng sản xuất Sanko, kích thước: 600mm x 500mm x 86mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa tròn màu xanh loại 120L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa tròn THOR. 121L,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu TRUST, chất liệu LLDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa tròn THOR. 121L,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu LLDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa tròn THOR. 38L,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu LLDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa tròn THOR. 75L,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu LLDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa tròn THOR. 75L,không dùng để chứa thực phẩm,thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu LLDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng nhựa vuông 87L,không dùng để chứa thực phẩm, thương hiệu TRUST, mới 100%, chất liệu HDPE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng phuy nhựa 120 lít dùng để trộn chất kết dính (liên kết) dùng cho sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng phuy nhựa có nắp 200 lít, kích thước: 47 x 95 cm, Việt Nam, mới 100 (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng phuy rỗng bằng nhựa, hàng được dùng đựng các hóa chất tự nhiên, dung tích 220 lít, PE tight head drum, nhà sản xuất: SCHUTZ (MALAYSIA) SDN BHD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: thùng rác vuông bằng nhựa, dung tích 11L, kích cỡ 15.5x30x31cm- (OVERSEAS SPEC) PP DUST BIN SQUARE W/BAG STOPPER/L- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)BAG HANGER:STEEL- 4549738359838, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: thùng rác vuông bằng nhựa, dung tích 3L, kích cỡ 10x19.5x20cm- (OVERSEAS SPEC) PP DUST BIN SQUARE W/BAG STOPPER/S- BODY:POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)BAG HANGER:STEEL- 4549738359845, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng rác vuông mini bằng nhựa, dung tích 0.9L, kích cỡ 7x13.5x14cm- (OVERSEAS SPEC) PP DUST BIN SQUARE/ MINI- POLYPROPYLENE (UK)/OLEFIN(US)- 4549738359852, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng rỗng bằng nhựa dùng để trộn keo dán sàn, kích thước (330 X 250 X 220 mm), dung tích 16 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng rỗng bằng nhựa PE nắp rời dung tích 200 lít. Mã hàng: CEN200B-M118N, NSX PAKCO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng rỗng bằng nhựa PE nắp rời dung tích 50 lít. Mã hàng: CEN050B-M114N, NSX PAKCO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng rỗng bằng nhựa PE nắp rời dung tích 500 lít (kèm phụ kiện)- Mã hàng: CEN500B-M127, NSX PAKCO Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng TP 362 bằng nhựa, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Thùng xe đẩy ép nước bằng nhựa. Mã hàng: 1863896. Đen. KT: 51.1 x 39.9 x 92.7 cm. Hiêu Rubbermaid- Mỹ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: THVE000019/ Pallet nhựa, Kt: 1100 x 1100 x 120 mm (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Sensor Tray_MDTF/UXTF-TK08-0032A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-9430-A00 (TK08-0020A) (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-BETA-A00 (TK08-0004A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-MQ80- TK08-0012A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-NV83-A00-TK08-0031A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-NX9000 (TK08-0001A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-NX9M-A00 (TK08-0014A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TK-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện SHO-VLWO-A00 Rev2.0-TK08-0030B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TL0210/ Dây thít bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TL0233/ Miếng cố định ống sắt bằng nhựa, kích thước D 20-26mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TL0238/ Con vít nở các loại. (nk)
- Mã HS 39239090: TL0238/ Con vít nở các loại.(Nhập từ mục 11 TK303282404850) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TM-\377-1220-ND/ Hộp điện bằng nhựa (5.07 x 3.57 inc) (nk)
- Mã HS 39239090: TM61/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TMA158/ Thanh nhựa/CLIP STRIP/2490854400 (nk)
- Mã HS 39239090: TMA17/ Chụp nhựa/Blister Dome XA CT-YT4 4PTB4P BulK/812061 (nk)
- Mã HS 39239090: TM-SS/ Tấm mút bằng nhựa chống va đập dùng trong đóng gói quy cách: 488*148*55mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39239090: TM-SS/ Tấm mút bằng nhựa chống va đập dùng trong đóng gói quy cách: 48814855mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39239090: TM-SS/ Tấm mút bằng nhựa chống va đập dùng trong đóng gói, quy cách: 488*148*55mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39239090: TM-SS/ Tấm mút bằng nhựa chống va đập dùng trong đóng gói, quy cách: 48814855mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39239090: TM-SS/ Tấm mút bằng nhựa chống va đập dùng trong đóng gói, quy cách: 500* 45* 30 mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39239090: TN001/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 22X15X0.003cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TN01/ Khay nhựa SI2821 140pcs Green dùng để đựng linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk)
- - Mã HS 39239090: TN01/ Khay nhựa SO1B80 36pcs Pet Green dùng để đựng linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TN01/ Khay nhựa SO2820 Pet Blue 80pcs dùng để đựng linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TN01/ Khay nhựa SO3600 80pcs Pet Green dùng để đựng linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TN01/ Khay nhựa SZ3720 36pcs Pet Green dùng để đựng linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TN01/ Khay nhựa SZ3721 36pcs abs black dùng để đựng linh kiện điện tử, nhà sx: NSM HV CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TNTX-002/ Khay nhựa/ Tray of "Wrapping Plate New SD13". Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39239090: TNYLON01/ Túi nylon kích thước 305*1260mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TNYLON01/ Túi nylon kích thước 610*l500mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TO-2020-000026/ Khay để dây điện, 6 ngăn bằng nhựa POM 356*520*95mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TOSOK Pallet RP3/ Pallet chứa hàng (TOSOK Pallet RP3)/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: TOSOK Pallet RP3/ Pallet nhựa chứa hàng (TOSOK PALLET RP3)/ JP (nk)
- Mã HS 39239090: TOSOK Pallet RP3/ Pallet nhựa chứa hàng (TOSOK PALLET RP3)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000099A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Degas-TP1000099A, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000158A/ Khay nhựa chống tĩnh điệnTab 4 (TP1000158A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000182A/ Khay nhựa chống tĩnh điện TAB XL- TP1000182A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000182A/ Khay nhựa chống tĩnh điện TAB XL- TP1000182A, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000199A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab-A-XL-Plus (TP1000199A) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000213A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab-A2-S_Black- TP1000213A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000222E/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000222E (S57 Star01), hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000224E/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000224E (S62 Star02), hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000235D/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000235D (Crown), hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000238A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab-E-S_CD_Rev0.0 (TP1000238A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000251A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Air Force 13 (TP1000251A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000255A/ Khay nhựa chống tĩnh điện TM30 Rev0.0(TP1000255A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000256A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab_Active2- TP1000256A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000257A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab_Advanced2 (TP1000257A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000276B/ Khay nhựa chống tĩnh điện SpaceTouch Pad Rev 0.1 (TP1000276B), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000280A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Zeus 15 Rev0.1 (TP1000280A) (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000280A/ Khay nhựa chống tĩnh điện Zeus 15 Rev0.1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000288B/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000288B (EF-DT860), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000288B/ Khay nhựa chống tĩnh điện TP1000288B (EF-DT860), hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000294B/ Khay nhựa chống tĩnh điện X- Cover 4S Rev0.0, (TP1000294B), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000296A/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000305A/ Khay đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000306A/ Khay đựng sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP1000310A/ Khay nhựa đựng sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP24/ Dây đai đóng gói màu trắng kích thước13.5mm*0.8mm (1 cuộn 1250m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TP24/ Dây đai đóng gói white/13.5mm*0.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TPOP404-1700/ Túi nhựa PE dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 28X20X0.003cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TPOP404-2000/ Băng keo màu, mã hiệu 80,R510, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TPOP404-7000/ Cuộn nilon dùng để đóng gói hàng hóa, mã hiệu 48 105 0.055, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TEB1757-B/CN (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TEB1757-B/CN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TFR1494-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TPF8054-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TPF9164-A/VI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL101/ Vòng đệm bằng nhựa (dùng cho loa ô tô) TVW1048-A/CN (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL124/ Chốt định vị (đường kính phi 18, bằng nhựa) TEB1505-A/CN (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL124/ Chốt định vị (đường kính phi 18, bằng nhựa) TEB1546-A/CN (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC1681-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC1687-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC1759-D/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC1778-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC1920-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2072-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2082-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2184-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2236-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2249-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2308-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2375-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2387-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2388-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2396-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2413-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2442-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2444-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2449-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2450-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2451-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2452-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2453-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2454-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2455-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2458-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2459-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2460-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2461-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2462-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2463-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2464-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2465-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2466-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2475-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2477-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2478-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2479-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2482-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2484-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2486-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2487-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2488-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2489-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2490-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2491-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2492-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2493-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2494-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2495-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2496-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2497-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2499-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2500-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2501-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2503-B/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2504-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2505-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2506-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2508-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2509-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2510-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2512-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2514-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2522-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2525-C/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2529-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2536-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TPVL56/ Hộp bảo vệ loa bằng xốp TEC2542-A/VI (nk)
- Mã HS 39239090: TR0001/ Khay nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (BO-UV) (nk)
- Mã HS 39239090: TR-001/ Khay nhựa G-1 (550x360x42)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TR-004/ Khay nhựa G-9 (520x320x45)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TR-005/ Khay nhựa G-10 (520x320x50)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TR-006/ Khay nhựa G-11 (380x297x60)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TR-007/ Khay nhựa G-12 (450x350x55)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TR-008/ Khay nhựa G-15 (550x360x42)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TR12Z017/ JEDEC TOP PLATE 128.3X307.39(REV:A) L/P TRAY (nk)
- Mã HS 39239090: TR12Z017/ Top Plate Tray, 500201299 (nk)
- Mã HS 39239090: TR134050/ J/L MAF 6X6 0.82T- 500209901 (nk)
- Mã HS 39239090: TR143024/ JEDEC LGA 88x56.5(REV:A0) H/P TRAY (187.50G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR145038/ J/L BGA 10.7X10.7 0.71T- 500237051 (nk)
- Mã HS 39239090: TR151041/ LCP Tray, 500260640 (nk)
- Mã HS 39239090: TR164013/ J/L BGA 11X8.05 1.70T- 500303546 (nk)
- Mã HS 39239090: TR16Y024/ IC SHIPPING PLASTIC TRAY (nk)
- Mã HS 39239090: TR172039/ LCP Tray, 500329245 (nk)
- Mã HS 39239090: TR173069/ Process Tray, 500331155 (nk)
- Mã HS 39239090: TR174085/ JEDEC BGA 18.5x26.5(REV:1) H/P TRAY (185.00G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR174094/ JEDEC BGA 18.5x26.5(REV:A) H/P TRAY (190.00G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR175006/ SMF Mag LCP tray, 500408803 (nk)
- Mã HS 39239090: TR175007/ 3D-Xray tray, 500336099 (nk)
- Mã HS 39239090: TR176033/ DLA Tray, 500346884 (nk)
- Mã HS 39239090: TR17Y034/ MPPO Tray, 500347476 (nk)
- Mã HS 39239090: TR189040/ TCB Tray, 500365215 (nk)
- Mã HS 39239090: TR18Z020/ JEDEC BGA 42.5X42.5(REV:1) H/P TRAY (180.50G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR192043A/ TCB Tray, IPN#500385622- Rocket Lake (nk)
- Mã HS 39239090: TR19Z030/ JEDEC BGA 43.0X37.5(REV:1) H/P Tray (122.00G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR201003/ JEDEC BGA 35X24(REV:1) H/P TRAY (199.50G/PG) (nk)
- Mã HS 39239090: TR201007/ JEDEC BGA 43.0X37.5(REV:1) H/P Tray (188.50G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR201008/ JDECBGA43.0x37.5(REV1)H/PTray(146.00G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR202035/ JEDEC BGA 40X40(REV:1) H/P TRAY (191.00G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR202036/ JEDEC BGA 40X40(REV:1) H/P TRAY (147.00G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR202068/ JEDEC BGA 40X40(REV:1) H/P TRAY (122.50G/PC) (nk)
- Mã HS 39239090: TR58 TRAY-LOW/ Khay nhựa TR58-LOW (nk)
- Mã HS 39239090: TR58 TRAY-UPR/ Khay nhựa TR58-UPR (nk)
- Mã HS 39239090: TR8 Tray-LWR/ Khay nhựa TR8-LOW (nk)
- Mã HS 39239090: TR8 Tray-UPR/ Khay nhựa TR8-UPR (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay Đế cùng bộ với khay gập dạng vòm cong (67*116*18*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay FMS001 Dưới (71*54*11*0.35mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay gập đựng móng L12 (vị trí đặt móng dạng vòm cong) (67*200*7*0.35mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay gập đựng móng M03, M05(vị trí đặt móng dạng vòm cong) (67*200*7*0.35mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay keo 7G (295*80*20*0.45mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay nhựa 040 (475*65*20*0.45mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay nhựa 052(116) (79*59*0.35mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay nhựa 2G.3G.7G, KT: 265*68*30mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay nhựa L06/L11, KT: 205*67*10mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay nhựa L06/L11/L06.CT, KT: 115*70*17mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE01 Đế trắng (76*70*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE01 Giữa trắng (76*70*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE01 Nắp trong suốt (76*70*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE01 P10 Dưới màu trắng (110*65*22*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE01 P10 Trên trong suốt (110*65*22*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE03 Đế trắng (76*70*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE03 Giữa trắng (76*70*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE03 Nắp trong suốt (76*70*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE03 P10 Dưới màu trắng (110*65*22*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-LE03 P10 Trên trong suốt (110*65*22*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-ME01/ME02 Đế trắng (76*70*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-ME01/ME02 Giữa trắng (76*70*0.5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay OE069-ME01/ME02 Nắp trong suốt (76*70*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay ốp điện thoại TPU (210*140*20*0.45mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay PW188.L06 Đế (112*65*12mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay PW188.L06 Nắp (115*67*5mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay S07 thường Đế (110*65*10*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay SDM helios- S07 Đế (110*65*10*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay SDM helios- S07 Nắp (110*65*10*0.35mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay SDM helios- SS Đế (110*65*10*0.4mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray 01P/ Khay SDM helios- SS Nắp (110*65*10*0.35mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray A217F CTC (345x245x7mm (auto loading SMT) (Khay đựng hàng bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray AZ/ Khay nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: Tray bằng nhựa dùng để để điện thoại, kích thước: 530*380*20mm, hãng sx GuangDong Green Precision Components CO.,LTD, sx năm 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray BUS BAR LWR/ Khay nhựa BUS BAR LWR (244*342*30)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray BUS BAR UPR/ Khay nhựa BUS BAR UPR (244*342*29)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY- G981B/ Khay đựng hàng linh kiện điện tử, bằng nhựa của bản mạch SM-G981B_WPC, kích thước 423*300*13mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY GY/ Khay nhựa GY (244*342*29.8)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray mềm đựng thanh dẫn sáng bằng nhựa 7Z6-0253 (nk)
- Mã HS 39239090: Tray nhựa 081-0009-9071 115*115*48 MM,dùng để đựng linh kiện trong xưởng;chất liệu nhựa PET;mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray Xốp 071-0007-7740 280*200*80 MM; dùng để đựng linh kiện trong xưởng;chất liệu nhựa EPE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray xốp 071-0008-7740 395*395*60 MM; dùng để đựng linh kiện trong xưởng;chất liệu nhựa EPE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm (1 SET 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm (1 Set gồm 2 chiếc) (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm 162LV4 màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm 162LV4 màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm 162LV4 màu xanh lá cây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0559 (M5.8) màu đen không bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0559 (M5.8) màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0559 (M5.8) màu xanh da trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0842A (11 PITCH) màu đen không bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0842A (11 PITCH) màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0842A (11 PITCH) màu xanh lá cây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0842A (12.2 PITCH) màu đen không bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN0842A (12.2 PITCH) màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084H màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084H màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084H màu xanh lá cây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084H_64Hole(8F300_Lens 64Hole) màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084J (New) màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084J (New) màu xanh lá cây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084J (PHI 6.1-5.0) màu đen không bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084J (PHI 6.1-5.0) màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084J (PHI 6.1-5.0) màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN084J (PHI 6.1-5.0) màu xanh lá cây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN1233 (PHI 6.7-7.0) màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN1233 (PHI 6.7-7.0) màu xanh da trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN133K màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN133K màu đỏ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN133K màu xám, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm SN133K màu xanh lá cây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay bằng nhựa dùng để đựng sản phẩm, moi 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay đựng sản phẩm LABEL BAR CODE-CN LABEL SM-R375;SM-R375,/ GH68-50645A (nk)
- Mã HS 39239090: Tray/ Khay nhựa đựng linh kiện điện thoại, chống tĩnh điện, kích thước 240*77.5mm, mã 7PKPL02130, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray/ Khay nhựa đựng linh kiện điện thoại, chống tĩnh điện, kích thước 240*77.5mm, mã 7PKPL02230, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray/ Khay nhựa đựng linh kiện điện thoại, chống tĩnh điện, kích thước 244*80.5mm, mã 7PKPL02004 (nk)
- Mã HS 39239090: Tray/ Khay nhựa đựng linh kiện điện thoại, chống tĩnh điện, kích thước 340*240 mm, mã 7PKPL02005 (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray-00164 T-64 (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa loại 932-43 COVER dùng trong đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa loại 932-45 dùng trong đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa loại 932-63 PET dùng trong đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa loại VH-006 dùng trong đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa loại VH-007 dùng trong đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET (932*67) dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET (932*86) dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET DM-1326 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET F9-001 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET F9-002 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET G9-02 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET G9-03 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF007 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF027 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF041 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF045 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF047 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF053 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF054 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF056 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET VF057 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PET(932*53) dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa Plastic trays for- FWIP FUS5 MNL HANDLE WO CART, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP (932*100) dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF014 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF014-01 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF020 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF021 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF025 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF030 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay nhựa PP VF031 dùng trong đóng gói sản phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay/ vĩ bằng nhựa dùng đóng gói sản phẩm/GALX-1108-1114-1120-TRAY/41019541 (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY/ Khay/ vĩ bằng nhựa dùng đóng gói sản phẩm/VA-MOVFR-0075-TRAY/41019541 (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY0 C0000/ Vỉ nhựa C (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY0 I0000/ Vỉ nhựa I (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng bản mạch in bằng nhựa model 15,SHARING, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng bản mạch in bằng nhựa model AMB606SS01_E2_MP, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng bản mạch in bằng nhựa model AMB687VX01 MAIN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa kích thước: 170*170mm, nsx: HG Mould Ent, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S 2M Macro, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S 8M Process, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S Assy Process, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S Assy Reverse, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S Triple, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S-2MB Process, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S-2MB, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S-48M, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A21S-8M, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A31 Single, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A31 Triple, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A31-5MB, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A31-5MM Assy, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A31-5MM, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A31-8M, kích thước (316*113)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A51, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, A70 5G(R3), kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Beyond, kích thước (170*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Beyond, kích thước (240*170)mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Canvas Main, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Canvas, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Canvas_PV, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Davinci triple, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Davinci, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Hubble X1, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, X-Cover, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay đựng Camera bằng nhựa, Z9005_G510F, kích thước (240*170)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM ASSY REVERSE màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM ASSY REVERSE màu đỏ dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM ASSY REVERSE màu vàng dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM ASSY REVERSE màu xanh da trời dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM REVERSE màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM REVERSE màu đỏ dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM REVERSE màu vàng dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A21S 2MM REVERSE màu xanh da trời dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A31 5MB LASERCUTTING màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa A31 5MM LASERCUTTING màu xanh lá cây dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa DAVINCI Rear D(BK) dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa PL1035SE màu đen dùng để đựng linh kiện điện tử, nsx Tipack Việt Nam (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 43INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 50INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 55INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 58INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 65INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 70INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 75INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY001/ Khay nhựa TU8K/7K 85INCH, dùng trong đóng gói đèn LED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-004/ Khay nhựa 225*385*30 mm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-005/ Hộp nhựa đựng sản phẩm Z-100R (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-012/ Khay nhựa 70 ô (225x380x27.5)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-015/ Khay nhựa 3 dài 2 ngắn; QC: (409*209*15)mm/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-016/ Khay nhựa 4 dài 1 ngắn; QC: (409*209*15)mm/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-019/ Khay nhựa 88 ô (299x289x24)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY02/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: Tray-024/ Khay mẫu 56 ô / VN (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY-DG-OA/ Khay xốp (DG-OA) dùng để đóng gói hàng hóa. Kích thước 493x336 x41mm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAYF65/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TRAYF66/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TrayPS K95/ Khay nhựa đựng sản phẩm Tray PS K95 KT: (125.2x258.5x10.6)mm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAYQ10/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TRAY-SG-O/ Khay xốp (SG-O) dùng để đóng gói hàng hóa. Kích thước 493x336 x41mm (nk)
- Mã HS 39239090: TRAYX62/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TRYASF00007/ Khay nhựa SM-A102U USB PBA TRAY 337x245 x 12T Tray máy cắt router, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TRYASF00011/ Khay nhựa Tray công đoạn Router SM-A102J USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TS38/ Cuộn Nilon chất liệu PE khổ rộng 77 cm dài1819 m Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Galaxy View2 Rev 0.0 (TP1000277A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab_Active2- TP1000256A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab_Advanced2 (TP1000257A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab-A-XL-Plus (TP1000199A) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Tab-E-S_CD_Rev0.0 (TP1000238A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện X- Cover 4S Rev0.0, (TP1000294B), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSP-TRAY/ Khay nhựa chống tĩnh điện Zeus 15 Rev0.1 (TP1000280A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TSV-TRAY I89/ Khay đựng sản phẩm/I89, chất liệu nhựa, dùng để đựng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: T-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; rộng 8mm, dày 0.2mm (Carrier Tape- T-TYPE-S) (nk)
- Mã HS 39239090: T-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; rộng 8mm, dày 0.2mm (Carrier Tape- T-TYPE-S) (BD0060X0080A PC2 17X6.7G7 L500 W8;PART NO: 11BDN0684; ALT_UOV: 500 MTR/RL) (nk)
- Mã HS 39239090: Túi bong bóng (BUBBLE BAG) bằng nhựa, dùng để bảo vệ sản phẩm trong vận chuyển, kích thước: 250mm*230mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng bằng nhựa, dùng để bao gói, vận chuyển vợt đập muỗi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Túi dùng để đóng gói. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng đèn bằng nhựa PE, size:103*206mm 103mm ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng đèn bằng nhựa PE, size:23*305*230mm, 5mm*2 ROHS, dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng micro bằng nhựa, không hiệu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng rác 2kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng rác 5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình bằng nhựa, không hiệu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Túi đựng(bằng Plastic) Pouches Roll(cuộn/2000 cái).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi được lót bên trong container chất liệu bằng PE, dùng để đựng chất lỏng Flexitank 18K B/B, 1*0.250mm+ 2*0.125mm 3 PE Layers, 1PP outside, có vent không khí, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi được lót bên trong container chất liệu bằng PE, dùng để đựng chất lỏng Flexitank 24K, 1*0.250mm+ 2*0.125mm 3 PE Layers, 1PP outside, có vent không khí, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi flexitank bằng nhựa Plastic một lớp dùng để bán cho nha sản xuất dùng chứa nhựa nhũ tương công nghiệp, 20,000 lít. hàng mới 100% số hợp đồng VNH-NUPLEX/ 02-2020. 01 CT 01 SET (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí chèn hàng 1000x1800mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí chèn hàng dạng cột, 6 cột- 70 mic, dùng trong đóng gói chai dầu oliu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí chèn hàng không dùng để chứa đựng hàng hoá, gồm nhiều lớp, chất liệu PP,PA, PE,TIE, model: PPL0812, kích thước 800x1200mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí chèn hàng không dùng để chứa đựng hàng hoá, gồm nhiều lớp, chất liệu PP,PA, PE,TIE, model: PPL1018, kích thước 1000x1800mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí hộp mực dùng cho máy HP2612A Q small, không nhãn hiệu. L/kiện máy in, (15000Pcs/NW:325.5kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí hộp mực dùng cho máy HP5949A (transparent)-Q002, không nhãn hiệu. L/kiện máy in, (10000Pcs/NW:277kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi khí hộp mực dùng cho máy HP7516A (2c/b) transparent-T002, không nhãn hiệu. L/kiện máy in, (200Pcs/NW:8.5kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi nhựa (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-71-01090801-AntistaticBag,PE,0.06x950x850mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi nhựa dùng để đựng hộp sữa Icreo Balance Milk,thành phần:Nhựa PP, hiệu Glico,KT:212x360mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi nhựa dùng để đựng hộp sữa Icreo Follow Up Milk,thành phần:Nhựa PP, hiệu Glico,KT:212x360mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi nhựa đựng mẫu (157223), sử dụng trong phòng thí nghiệm, nhà cung cấp: QUEST DIAGNOSTICS CLINICAL TRIALS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi nhựa PP để đựng hàng vlok kích thước (120*230*0.5mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Túi nhựa PP để đựng hàng vlok kích thước (260*200*0.5mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Túi plastic lót container, Hiệu: CARETEX CONTAINER LINER PE 1015/20 P1, Kích thước: 115 x 95 x 115 cm. Part no: 01-1015-8028. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Túi PP màu đen kt 800*1200 mm (1KG 20PCS).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi PP trong suốt kt 800*1200 mm (1KG20PCS).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi tĩnh điện CPP dùng để đựng linh kiện điện tử, kích thước 550*670mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi tĩnh điện CPP dùng để đựng linh kiện điện tử, kích thước 670*550mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi xốp (0.7*175*140+80)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi xốp (0.9*170*260+10)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Túi xốp (KT: 860mm*830*0.03mm), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Túi xốp, kích thước 860*830*0.03mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: TUI/ Túi nylon (Chất liệu PE) (20-90cm; 30-50g), dùng để đóng gói hàng gia công xuất khẩu sang nước ngoài. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TUI/ Túi nylon đựng hàng 13x13cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TUINILON/ Túi PE MZH01 GZ400 (0.03*730*440mm) (nk)
- Mã HS 39239090: TUINILON/ Túi PE MZH02 GZ470 (0.03*760*400mm) (nk)
- Mã HS 39239090: TUINILON/ Túi PE MZH04 (0.03*150*200mm) (nk)
- Mã HS 39239090: TUINILON/ Túi PE MZH05 (0.03*200*300mm) (nk)
- Mã HS 39239090: TUINILON/ Túi PE MZH06 GZ535 (0.03*985*680mm) (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa có nắp (từ nhựa PE) dùng đựng sữa tắm Valentine loại 200g. Nhãn hiệu: Sao Thái Dương. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa có nắp dùng đựng kem gót sen loại 20g. Nhãn hiệu: Sao Thái Dương. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa dùng đựng viên sủi Vitamin C: Tube 24,05 x 81mm White None Varnished STD. (TCNSX), Lô: FRR8028906, NSX: 04/2020, HD: 04/2023. Nhà sx: Clariant Healthcare Packaging (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa mẫu- Plastic Samples (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa mẫu- Plastic Tubes (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa PE dung tích 100ml loại T018,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa PE dung tích 20ml loại T040,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa PE dung tích 50ml loại T007,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa PE dung tích 50ml loại T048,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa- Plastic Cap with Tube (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa rỗng- Empty Plastic PP Tube with Cap (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa rỗng- Plastic samples (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp nhựa- Sample Tube 100G MR HAIR GELEE SMOOTH (ST) EX (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp ống kem mỹ phẩm rỗng bằng nhựa- Kimpai white tube PBL dia 60mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng bằng nhựa 12g Tube Scar Z Solution 12g- Tuýp SX kem bôi da (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng bằng nhựa 2.4g (Tube Lipice sheer color Q Rabbit)- Tuýp SX son môi (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng bằng nhựa 2.4g (Tube Lipice sheer color Regular)- Tuýp SX son môi (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng bằng nhựa 2.4g- Tube Lipice sheer color Q Matcha- NPL SX son môi (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng bằng nhựa dung tích 12g (Tube Acnes Scar Care 12g P013508)- Tuýp SX Gel mờ vết thâm và liền sẹo (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng mềm bằng nhựa đựng dầu gội sữa tắm 20ml (Soft tube), trong mờ nắp vặn, đã in thành phần hóa học, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng mềm bằng nhựa đựng dầu gội sữa tắm 40ml (Soft tube), trong mờ nắp vặn, không in, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Tuýp rỗng mềm bằng nhựa đựng dầu gội sữa tắm 40ml, nắp vặn, hiệu: Natural care,(Soft tube), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: TV01/ Cuộn nilon, dày 0.2mm, rộng 610mm, dài 60m, bằng nilon, dùng để bọc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: TX10/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TXB7/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TXB8/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TXBB/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TXCOVER4S/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: TXTN-974SX/ Rulo bằng nhựa dùng để quấn dây cáp PN630B, TKX: 303040487210, ngày: 14/02/2020 (nk)
- Mã HS 39239090: TXTN-974SX/ Rulo bằng nhựa dùng để quấn dây cáp PN630B, TKX: 303040489900, ngày: 14/02/2020 (nk)
- Mã HS 39239090: TXTN-974SX/ Rulo bằng nhựa dùng để quấn dây cáp PN630B, TKX: 303053625730, ngày: 21/02/2020 (nk)
- Mã HS 39239090: TXTN-974SX/ Rulo bằng nhựa dùng để quấn dây cáp PN630B, TKX: 303053631220, ngày: 21/02/2020 (nk)
- Mã HS 39239090: U01O20050982/ Khay dể hướng dẫn sử dụng bằng nhựa, kích thước 615*310*170mm, hàng mới 100%; 723041106803 (nk)
- Mã HS 39239090: U254/ Khay nhựa, kích thước 200*200mm, 307000517873 (nk)
- Mã HS 39239090: U254/ Khay nhựa, kích thước 390*325*18mm, 307001707802 (nk)
- Mã HS 39239090: U254/ Khay nhựa, kích thước 405*350*45mm, 307000517933 (nk)
- Mã HS 39239090: U254/ Khay nhựa, kích thước 430*310*18mm, 307001707805 (nk)
- Mã HS 39239090: U254/ Khay nhựa, kích thước 430*310*18mm, 307001707806 (nk)
- Mã HS 39239090: UJHBSTP0001/ Khay nhựa SM-T835 SIM SOCKET PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHBSTP0002/ Khay nhựa SM-T725 MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRY00015/ Khay nhựa SM-T825 SUB PBA(SK)_240x167X12T(15EA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYH0119/ Khay nhựa dùng để đựng mạch in ĐTDĐ (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYH0121/ Khay nhựa SM-A8000 RCV+SENSOR PBA_337x245x12T_28EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYH0124/ Khay nhựa SM-A800 SUB PBA (UJHTRYP0124), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYH0126/ Khay nhựa SM-G1600 LCD I/F PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYH0156/ Khay nhựa SM-G935F SUB PBA(V/K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYH0170/ Khay nhựa (R0.2)SM-A810S SUB PBA(P/K)(NEW A8)_337 X 245 X 56EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0008/ Khay nhựa SM-G390F SUB PBA(P/K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0011/ Khay nhựa SM-G955U SUB PBA(V/K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0012/ Khay nhựa G950U USB PBA/G950D USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0016/ Khay nhựa SM-G955D USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0017/ Khay nhựa SM-J530FM/DS CONTACT PBA_337 x 245 x 12T(420EA), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0030/ Khay nhựa SM-T395 LCD EXT PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0033/ Khay nhựa SM-T395 SENSOR PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0040/ Khay nhựa SM-G9600 USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0042/ Khay nhựa SM-G965U SUB PBA(PK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0043/ Khay nhựa SM-G965U SUB PBA(VK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0044/ Khay nhựa SM-G965D USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0045/ Khay nhựa SM-G960F SENSOR PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0046/ Khay nhựa SM-G960D USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0047/ Khay nhựa SM-G8850/G885F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0048/ Khay nhựa SM-N960U SENSOR PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0051/ Khay nhựa SM-J600F EARJACK MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0054/ Khay nhựa SM-T595 IF PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0055/ Khay nhựa SM-T595 POGO PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0056/ Khay nhựa SM-T595 GRIP HALL PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0057/ Khay nhựa SM-T583 LCD IF PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0058/ Khay nhựa SM-A600N EARJACK MIC PBA 337x245x12T_80EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0060/ Khay nhựa SM-T835 MIC PBA/SM-T837V MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0062/ Khay nhựa SM-J600F SUB PBA (PK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0068/ Khay nhựa SM-A750VK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0069/ Khay nhựa SM-T595 EARJACK PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0070/ Khay nhựa SM-T927A MIC KEY PBA 240x167x12T_8EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0071/ Khay nhựa SM-G975U SUB PBA(V/K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0072/ Khay nhựa SM-A750F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0073/ Khay nhựa SM-G970U SUB PBA (VK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0076/ Khay nhựa SM-M305F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0078/ Khay nhựa VOP13069B MIC PBA YAMAHA SOUND BAR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0083/ Khay nhựa SM-T515 SIM SOCKET PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0085/ Khay nhựa SM-M205F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0088/ Khay nhựa SM-F907N USB C2C PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0089/ Khay nhựa SM-M205F SUB PBA(SK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0090/ Khay nhựa SM-A505F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0092/ Khay nhựa SM-A305FN_MAIN_CTC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0097/ Khay nhựa SM-A202F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0098/ Khay nhựa SM-A202F B TO B PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0103/ Khay nhựa SM-N976(DAVINCI2) SPEN DET PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0105/ Khay nhựa SM-A205F HB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0109/ Khay nhựa SM-T865 MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0110/ Khay nhựa SM-N970U SUB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0111/ Khay nhựa SM-N971 SPEN DET PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0112/ Khay nhựa SM-T865 OCTA CTC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0113/ Khay nhựa SM-A908N USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0114/ Khay nhựa SM-T545 USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0115/ Khay nhựa SM-W767 SIM SD SOCKET PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0116/ Khay nhựa SM-R825 MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0117/ Khay nhựa SM-R835 MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0118/ Khay nhựa SM-A102J B TO B PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0119/ Khay nhựa SM-N976B USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0120/ Khay nhựa SM-N976V RCV CONTACT PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0124/ Khay nhựa SM-A102J USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0125/ Khay nhựa SM-T545 SUB PBA(S/K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0130/ Khay nhựa SM-A515FM SUB PBA(SK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0131/ Khay nhựa SM-G981B SENSOR PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0132/ Khay nhựa SM-G981B MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0133/ Khay nhựa SM-G981U USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0135/ Khay nhựa SM-G988B MIC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0136/ Khay nhựa SM-G988U RCV CONTACT PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0137/ Khay nhựa SM-F700F SUB PBA(VK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0138/ Khay nhựa SM-T307U CTC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0143/ Khay nhựa SM-P615 SENSOR PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0145/ Khay nhựa SM-A715F CTC PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0148/ Khay nhựa SM-F707B SUB PBA(V/K), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0149/ Khay nhựa SM-A415F USB PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0150/ Khay nhựa SM-N986U SUB PBA(SK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0151/ Khay nhựa SM-N986U SPEN DET PBA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0152/ Khay nhựa SM-A217F CTC PBA 337x245x12T_16EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0153/ Khay nhựa SM-N981U SPEN DET PBA 337 x 245 x 12T_24EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0154/ Khay nhựa SM-T875 CTC PBA 240 x 167 x 12T_4EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0155/ Khay nhựa SM-T875 WIFI SUB PBA L 240 x 167 x 12T_28EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0156/ Khay nhựa SM-T875 WIFI SUB PBA R 240 x 167 x 12T_35EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0157/ Khay nhựa SM-T976B BL CONTACT PBA 240 x 167 x 12T_28EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0158/ Khay nhựa SM-T976B BR CONTACT PBA 240 x 167 x 12T_30EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0159/ Khay nhựa SM-T976B TL CONTACT PBA 240 x 167 x 12T_30EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0160/ Khay nhựa SM-T976B TR CONTACT PBA 240 x 167 x 12T_30EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0161/ Khay nhựa SM-T976B WIFI CTC PBA 240 x 167 x 12T_42EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UJHTRYP0162/ Khay nhựa SM-A415F CTC PBA 337 x 245 x 12T_20EA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: UM01/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng, model: TS01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: UM01/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng, model: UM23 B. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: UM01/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng, model: VH01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: UM01/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng, model: VQ01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: UM01/ Khay nhựa dùng để đựng sản phẩm trong xuất hàng, model: XL01. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: UMC34/ Nắp đậy nguồn điện (nk)
- Mã HS 39239090: UVL-0085/ Nút bấm của điện thoại (nk)
- Mã HS 39239090: UVL-0086/ Nút chức năng của điệnt hoại (nk)
- Mã HS 39239090: UVL-0100/ Túi nilon để bọc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39239090: UVL-0419/ Nút bấm các loại (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39239090: UXBB10020-0001/ Túi nhựa để đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: V0001255/ nắp nhựa/Plastic Cover/ Nap Nhua/ Size 25 (nk)
- Mã HS 39239090: V0001256/ nắp nhựa/Plastic Cover/ Nap Nhua O32 (nk)
- Mã HS 39239090: V0001420/ nắp nhựa/Plastic Cover/ Nap Nhua Phi 20 (nk)
- Mã HS 39239090: V1280267/ Tấm nylon bọc màn hình NVR500 (nk)
- Mã HS 39239090: V1280276/ Tấm nylon bọc màn hình EF-FL17F LCD-170 (nk)
- Mã HS 39239090: V16/ Pallet nhựa có khung sắt để đóng gói hàng gia công xuất khẩu (1100*1100*150)MM. (nk)
- Mã HS 39239090: V3677812/ Nắp Khay nhựa NI-COVER-02 màu đen (529*329*47.9mm) (nk)
- Mã HS 39239090: V3677820/ Khay nhựa NI-TRAY-02 (525.3*325*3*54.3mm) (nk)
- Mã HS 39239090: V3729282/ Khay nhựa đựng sản phẩm ANTP0486-P1240-TRAY (nk)
- Mã HS 39239090: V3952660/ Nắp khay nhựa LIGHT-GUIDE KANSYOUZAI HONTAI (nk)
- Mã HS 39239090: V3952678/ Khay nhựa đựng sản phẩm LIGHT-GUIDE KANSYOUZAI FUTA (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn bằng nhựa (1255x1055x180mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn bằng nhựa (375x260x15mm)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn bằng nhựa (thành dạng xốp, kt: 55*25*5,5cm) (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn bằng nhựa PR PTE 0.5 clear,moi 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn danpla C4 cho hộp nhựa C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn sản phẩm bằng nhựa-GLT Element Separator (Bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn TP 341 phủ foam bằng nhựa, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vách ngăn TP463 phủ foam (vách có hàn nhiệt) bằng nhựa, dùng trong đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vách nhựa Danpla TOA 171-01 kt 500x300mm (LEO306) (nk)
- Mã HS 39239090: Vách nhựa Danpla TOA 171-02 kt 500x300mm (LEO307) (nk)
- Mã HS 39239090: Vách nhựa Danpla TOA 171-03 kt 450x110x63mm (LEO308) (nk)
- Mã HS 39239090: Vách nhựa Danpla TOA 171-04 kt 500x500x43mm (LEO309) (nk)
- Mã HS 39239090: Vách nhựa Danpla TOA 171-05 kt 150x40x40mm (LEO310) (nk)
- Mã HS 39239090: Vải PVC, dày 0.8mm, 500g/m, khổ vải 54 inch. Dùng để quấn ngoài balo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Van phi 27-48, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VB/ Vỏ bọc cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Cover) (nk)
- Mã HS 39239090: VC00501/ Khay đóng gói sản phẩm bằng xốp NEV-01A (nk)
- Mã HS 39239090: VC00504/ Khay đóng gói sản phẩm bằng xốp NEV-02A (nk)
- Mã HS 39239090: VC00525/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-315 (nk)
- Mã HS 39239090: VC00529/ Khay đóng gói sản phẩm bằng nhựa IP-319 (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable orange 2008/grey Round Pots 5 Thermoformed 9 EP à 18.564 Part no. 11309490406- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable pink PMS 7424/grey Round Pots 5 Thermoformed 22 VE à 1.449 2 PAL à 11 VE Part no. 113094- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable pink PMS 7424/grey Round Pots 5 Thermoformed 4 VE à 1.449 Part no. 11309490609- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable pink PMS 7424/grey Round Pots 5 Thermoformed 7 EP à 18.564 Part no. 11309490608- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable red PMS 199/grey Round Pots 5 Thermoformed 11 VE à 1.449 1 PAL à 11 VE Part no. 113094- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable red PMS 199/grey Round Pots 5 Thermoformed 2 VE à 1.449 Part no. 11309490710- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable red PMS 199/grey Round Pots 5 Thermoformed 7 EP à 18.564 Part no. 11309490709- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable white/grey Round Pots 5 Thermoformed 1 EP à 18.564 Part no. 11309490405- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable yellow PMS 123/grey Round Pots 5 Thermoformed 10 VE à 1.449 Part no. 11309490902- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable yellow PMS 123/grey Round Pots 5 Thermoformed 66 VE à 1.449 6 PAL à 11 VE Part no. 113094- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable yellow PMS 123/grey Round Pots 5 Thermoformed 8 EP à 18.564 Part no. 11309490905- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 12 C Recyclable yellow PMS 123/grey Round Pots 5 Thermoformed 9 VE à 1.449 Part no. 11309490902- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 12cm, cao 9.4cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 9 Recyclable orange 2008/grey Round Pots 5 Thermoformed 11 VE à 3.600 1 PAL à 11 VE Part no. 113090- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 9cm, cao 6.8cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 9 Recyclable orange 2008/grey Round Pots 5 Thermoformed 3 VE à 3.600 Part no. 11309090303- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 9cm, cao 6.8cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 9 Recyclable pink PMS 7424/grey Round Pots 5 Thermoformed 1 EP à 48.375 Part no. 11309090609- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 9cm, cao 6.8cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 9 Recyclable red PMS 199/grey Round Pots 5 Thermoformed 1 EP à 48.375 Part no. 11309090607- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 9cm, cao 6.8cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 9 Recyclable white/grey Round Pots 5 Thermoformed 2 VE à 3.600 Part no. 11309090402- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 9cm, cao 6.8cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VCG 9 Recyclable yellow PMS 123/grey Round Pots 5 Thermoformed 1 EP à 48.375 Part no. 11309090906- Chậu nhựa dùng để trồng cây, đường kính 9cm, cao 6.8cm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VHP 001ST/ Khay nhựa đựng dụng cụ màu vẽ, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VHR-2N/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: VHR-6N/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: Vỉ nhựa- BLISTER PACK, Size: 14.7*9.5cm, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vĩ nhựa dùng để đựng sản phẩm xuất khẩu(đựng loa C61-760623)/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: Vỉ nhựa, đùng đóng gói dao gấp, kích thước 40*40*60CM,không nhãn hiệu,nsx: Hangzhou GreatStar,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỉ nhựa, đùng đóng gói dao gấp, kích thước 48*48*49CM,không nhãn hiệu,nsx: Hangzhou GreatStar,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VIJA-19/ Tấm nhựa 55x155mm (nk)
- Mã HS 39239090: VM82/ Xốp bằng nhựa 25mm*1000MM*25000mm (để độn lót giầy dùng trong sản xuất giầy dép), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VN DAY/ Vỉ nhựa đáy (70 x 56 x 10 mm) (nk)
- Mã HS 39239090: VN.0305614/ Miếng xốp xanh, trắng (1.2 x 1.2 x 6.5 cm) (nk)
- Mã HS 39239090: VN.0305614/ Miếng xốp xanh, trắng (1.2 x1.2 x 6.5 cm) (nk)
- Mã HS 39239090: VN0001/ Chụp nhựa ép nhiệt/BLISTER DOME CT-PGR PVC 0.3 (nk)
- Mã HS 39239090: VN0001/ Chụp nhựa ép nhiệt/BLISTER DOME CT-PGX PVC 0.3 (nk)
- Mã HS 39239090: VN0001/ Chụp nhựa ép nhiệt/BLISTER DOME PET KPA 3P (nk)
- Mã HS 39239090: VN0001/ Chụp nhựa ép nhiệt/BLISTER DOME PPB-711 (nk)
- Mã HS 39239090: VN0008/ Túi nhựa đựng bút xóa/OPP BAG CT-PGR5 JAPAN (nk)
- Mã HS 39239090: VN0020/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-PS PET 0.40 (nk)
- Mã HS 39239090: VN0020/ Chụp nhựa/SLIDE DOME CT-PXN PET 0.35 (nk)
- Mã HS 39239090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm (HPV-10) 398*190*20mm (nk)
- Mã HS 39239090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm (HPV-14) 263*209*25mm (nk)
- Mã HS 39239090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm (HPV-28) 450*290*29mm (nk)
- Mã HS 39239090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm (HPV-5) 272*242*14mm (nk)
- Mã HS 39239090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm (HPV-6) 370*215*14mm (nk)
- Mã HS 39239090: VN018/ Khay nhựa đựng sản phẩm: Tray HH (HPV-3) 170*97*5mm (nk)
- Mã HS 39239090: VN197427-0090/ Nắp chi tiết bộ phận đo lưu lượng khí (nk)
- Mã HS 39239090: VN197428-4000/ Nắp bộ phận đo lưu lượng khí (nk)
- Mã HS 39239090: VN197428-4020/ Nắp bộ phận đo lưu lượng khí (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ bằng nhựa (Phụ tùng thay thế đi kèm của Massage chân) F.O.C, (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ bảo vệ cạnh bằng nhựa EP303636-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ đựng son, bằng nhựa, rỗng bên trong, có 1 đầu bông, kích thước (13.1x125)mm, Model: PAT13-2, NSX: Ningbo Beautiful Daily Cosmetics Packaging Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ đựng son, bằng nhựa, rỗng bên trong, có 1 đầu bông, kích thước (13.1x125)mm, Model: PAT13-3, NSX: Ningbo Beautiful Daily Cosmetics Packaging Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ hộp nhựa đựng dụng cụ, đồ nghề. Đường chéo dài (19”-21”) +-5%. Hiệu: Linbon. Mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ hộp nhựa dùng đựng dụng cụ, đồ nghề. Đường chéo dài (13”-17”) +-5%. Hiệu: Linbon. Mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ kẹo trứng, chất liệu nhựa tổng hợp PVC/PVC/PP, tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, kích thước: 257x168mm. Đã in hình và thông tin sản phẩm kẹo.- PVG EGG SHEET(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ ngoài bằng nhựa của máy lăn keo model KS-HP20 (dùng trong ngành giày, mới 100%)- KS-HP20 (CHOLONGI COVER) (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ ngoài trong suốt bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (Blister). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ nhựa chứa xốp che lỗ microphone, nhà sản xuất Wingtech, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ nhựa dập nổi theo hình linh kiện điện tử (Carrier Tape) 1515 0.32T, dạng cuộn dùng để chứa linh kiện điện tử (0.3mm*12mm*500m) (ST00035). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ nhựa dập nổi theo hình linh kiện điện tử (Carrier Tape) 3835 0.8T, dạng cuộn dùng để chứa linh kiện điện tử (0.65mm*12mm*500m). Hàng mới 100% (ST00027) (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ nhựa(bộ phậnổ cắm điện)&socket part&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vỏ tủ điện bằng nhựa, kích thước 20x30x16 cm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VÒI BƠM SỮA TẮM BẰNG NHỰA, PHI 24mm, KHÔNG IN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VÒI BƠM SỮA TẮM BẰNG NHỰA, PHI 33mm, KHÔNG IN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vòi rót chai Omo bằng nhựa (Bao bì sản xuất sản phẩm bột giặt Omo)- CL-MI-DO-BIKINI-NATU---- (Spout B52- China) (nk)
- Mã HS 39239090: Vòng bánh xe bằng nhựa dùng để quấn sản phẩm (size: 600(D),100(H) mm)-PRODUCT WHEEL-mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vòng bánh xe bằng nhựa dùng để quấn sản phẩm (size: 600(D),100(H) mm)-PRODUCT WHEEL--mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Vòng đệm bằng nhựa của thiết bị chuẩn độ điện thế-FLAT SEAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VP021/ Dây đai nhựa (rộng 12 mm x dày 0.9 mm x dài 1,700 m), nhựa PP, dùng trong đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: VP021/ Dây đai nhựa (rộng 16 mm x dày 0.8 mm x nặng 15 kg), nhựa PP, dùng trong đóng gói sản phẩm, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: 8B connection cover (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: 8B cover (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: 8B inside body (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Body for 4C (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Body for 8C (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Casing Sheet 3 (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: CLS Tray (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: CLS Tray cover (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Common top tray (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: COMMON UNDER TRAY (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Cover for E SEITAN (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Cover for E Splitter (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Cover of FMCO AS (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Fixing body for input fiber (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Fixing cover for input fiber (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Holder<4> (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: Inside fixture (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: OUTER WALL MODULE BODY (nk)
- Mã HS 39239090: VT0002/ VO BOC BANG NHUA: OUTER WALL MODULE COVER (nk)
- Mã HS 39239090: VT-0078/ Khay nhựa đựng hàng hóa, kích thước 510*410*25mm (nk)
- Mã HS 39239090: VT01/ Túi xốp (0.6*160*160)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VT02/ Cuộn dây đai,dây 015 vàng VT15mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VT0291/ Đáy vỏ hộp phấn bằng nhựa DY-54 Hontai (chưa sơn) (nk)
- Mã HS 39239090: VT03-TN/ Khay bằng nhựa chuyên dùng. Dùng để đóng gói sản phẩm thấu kính Camera (Khay nhựa M0553AA(PHI 5.1) màu xám-Núm hình sao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: VT03-TN/ Khay bằng nhựa chuyên dùng. Dùng để đóng gói sản phẩm thấu kính Camera (Khay nhựa M0554CA màu xanh). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: VT03-TN/ Khay bằng nhựa chuyên dùng. Dùng để đóng gói sản phẩm thấu kính Camera (Khay nhựa M0845AA thành phẩm màu xám). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: VT03-TN/ Khay bằng nhựa chuyên dùng. Dùng để đóng gói sản phẩm thấu kính Camera (Khay nhựa M4826AA-phi 8.35 (D) màu xám, dùng để đựng linh kiện điện tử). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: VT16/ Hộp Xốp, kt: 200*170*104 mm.(02.04.0064) (nk)
- Mã HS 39239090: VTPL-12115/ Pallet chống tĩnh điện,Kích thước (L1200*W1000*H150 (mm),Tải trọng động1500KG,Tải trọng tĩnh 6000KG,Chất liệu: Nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet chứa hàng (LID PALLET TC2MX) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet chứa hàng (PALLET RP4MX) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Khay nhựa P029-053, khay đựng 35 LO WP166-0014 (272x188x10MM) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Khay nhựa T032-121, khay đựng 48 LO WP166-0102 (320x260x20MM) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Khay nhựa T043-023, khay đựng 30 LO WP166-0101 (320x260x25MM) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet chứa hàng (RP-1 PALLET (TOSOK PALLET)) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet chứa hàng (TOSOK PALLET RP3) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet nhựa (PLASTIC PALLET) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet nhựa chứa hàng (RP-1 Pallet (TOSOK Pallet)) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet nhựa chứa hàng (RP-1 Pallet) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ Pallet nhựa chứa hàng (TOSOK Pallet RP3) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH/ PALLET nhựa(PLASTIC PALLET) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH16/ cuộn nhựa TOOL-353(Z06018200) (1 cuộn108.9m) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH16/ cuộn nhựa TOOL-354(Z06032701) (1 cuộn127.4m) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH16/ cuộn nhựa TOOL-358 (Z06032701) (1 cuộn162.2m) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH16/ cuộn nhựa TOOL-363 (Z06063800) (1 cuộn152.2m) (nk)
- Mã HS 39239090: VTTH16/ reel nhựa TOOL-371 (Reel Z09046400) (nk)
- Mã HS 39239090: V-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; rộng 8mm, dày 0.2mm (Carrier Tape- V-TYPE-S) (nk)
- Mã HS 39239090: V-TYPE-S/ Vỏ nhựa bảo vệ sản phẩm dạng cuộn; rộng 8mm, dày 0.2mm (Carrier Tape- V-TYPE-S); (BD0072X0112A PC2 17X6.7G7 L500 W8; PN: 11BDN0685; ALT_UOV: 500 MTR/RL) (nk)
- Mã HS 39239090: VYNILON BAG/ Túi nylon các loại dùng đóng gói sản phẩm. MRBP/2434F. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VYNILON BAG/ Túi nylon các loại dùng đóng gói sản phẩm. MRBP/2837F/2W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: VYNILON BAG/ Túi nylon các loại dùng đóng gói sản phẩm. MRBP/3039F/3W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: W00346/ Nắp nhựa trên KT 230*144*26.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503837 (nk)
- Mã HS 39239090: W00346/ Nắp nhựa trên KT 230*144*26.5mm,hàng mới 100%,ERP:6142503837 (nk)
- Mã HS 39239090: W00347/ Nắp nhựa trên KT 243.5*160.5*21.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503844 (nk)
- Mã HS 39239090: W00347/ Nắp nhựa trên KT 243.5*160.5*21.5mm,hàng mới 100%,ERP:6142503844 (nk)
- Mã HS 39239090: W00348/ Nắp nhựa trên KT 183*124*22.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503846 (nk)
- Mã HS 39239090: W00349/ Nắp nhựa trên KT 200*200*26.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503847 (nk)
- Mã HS 39239090: W00349/ Nắp nhựa trên KT 200*200*26.5mm,hàng mới 100%,ERP:6142503847 (nk)
- Mã HS 39239090: W00350/ Nắp nhựa trên KT 240.5*240.5*46mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503932 (nk)
- Mã HS 39239090: W00354/ Nắp nhựa dưới kích thước 239.5*165.5*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503843 (nk)
- Mã HS 39239090: W00354/ Nắp nhựa dưới kích thước 239.5*165.5*30mm,hàng mới 100%,ERP:6142503843 (nk)
- Mã HS 39239090: W00354/ Nắp nhựa dưới KT 239.5*165.5*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503843 (nk)
- Mã HS 39239090: W00354/ Nắp nhựa dưới KT 239.5*165.5*30mm,hàng mới 100%,ERP:6142503843 (nk)
- Mã HS 39239090: W00355/ Nắp nhựa dưới KT 179*120*28.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503845 (nk)
- Mã HS 39239090: W00356/ Nắp nhựa dưới kích thước196.5*196.5*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503848 (nk)
- Mã HS 39239090: W00356/ Nắp nhựa dưới KT 196.5*196.5*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503848 (nk)
- Mã HS 39239090: W00356/ Nắp nhựa dưới KT 196.5*196.5*30mm,hàng mới 100%,ERP:6142503848 (nk)
- Mã HS 39239090: W00357/ Nắp nhựa dưới KT 235.5*235.5*18.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503933 (nk)
- Mã HS 39239090: W00358/ Nắp nhựa dưới kích thước 229.5*144*25mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504192 (nk)
- Mã HS 39239090: W00362/ Nắp chụp đèn (chất liệu bằng nhựa), hàng mới 100%. ERP: 6142503887 (nk)
- Mã HS 39239090: W00362/ Nắp chụp đèn,hàng mới 100%,ERP:6142503887 (nk)
- Mã HS 39239090: W00519/ Nắp nhựa dưới kích thước 174*122.5*25mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503841 (nk)
- Mã HS 39239090: W00520/ Nắp nhựa trên kích thước 174*118.5*28mm, hàng mới 100%. ERP: 6142505021 (nk)
- Mã HS 39239090: W00547/ Nắp nhựa trên KT 230*144*28mm,hàng mới 100%,ERP:6142503915 (nk)
- Mã HS 39239090: W00550/ Nắp nhựa dưới KT 230*144*35mm,hàng mới 100%,ERP:6142503914 (nk)
- Mã HS 39239090: W00599/ Nắp nhựa trên KT 260*126*29mmmm, hàng mới 100%. ERP: 6142504469 (nk)
- Mã HS 39239090: W00599/ Nắp nhựa trên KT 260*126*29mmmm, hàng mới 100%. ERP: 6142505034 (nk)
- Mã HS 39239090: W00600/ Nắp nhựa dưới KT 260*127*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504918 (nk)
- Mã HS 39239090: W00600/ Nắp nhựa dưới KT 260*127*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142505093 (nk)
- Mã HS 39239090: W00600/ Nắp nhựa dưới KT 260*127*30mm,hàng mới 100%,ERP:6142504918 (nk)
- Mã HS 39239090: W00622/ Nắp nhựa dưới KT 289.31*165.44*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503968 (nk)
- Mã HS 39239090: W00622/ Nắp nhựa dưới KT 289.31*165.44*30mm,hàng mới 100%,ERP:6142503968 (nk)
- Mã HS 39239090: W00646/ Nắp nhựa trên KT 243.45*160.61*22mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503969 (nk)
- Mã HS 39239090: W00646/ Nắp nhựa trên KT 243.45*160.61*22mm,hàng mới 100%,ERP:6142503969 (nk)
- Mã HS 39239090: W00729/ Nắp nhựa dưới KT 216*156*34mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503921 (nk)
- Mã HS 39239090: W00751/ Nắp nhựa trên KT 216*164*26.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503858 (nk)
- Mã HS 39239090: W00752/ Nắp nhựa trên KT 260*126*29mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504471 (nk)
- Mã HS 39239090: W00752/ Nắp nhựa trên KT 260*126*29mm, hàng mới 100%. ERP: 6142505035 (nk)
- Mã HS 39239090: W00752/ Nắp nhựa trên KT 260*126*29mm,hàng mới 100%,ERP:6142505035 (nk)
- Mã HS 39239090: W00801/ Nắp nhựa trên KT 178*90*21mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503864 (nk)
- Mã HS 39239090: W00802/ Nắp nhựa trên KT 81*54*18mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504130 (nk)
- Mã HS 39239090: W00803/ Nắp nhựa trên KT 138*88*21.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503900 (nk)
- Mã HS 39239090: W00804/ Nắp nhựa trên KT 99*65*16.5mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503868 (nk)
- Mã HS 39239090: W00805/ Nắp nhựa dưới KT 81*54*12mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504129 (nk)
- Mã HS 39239090: W00806/ Nắp nhựa dưới KT 180*90*20mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504478 (nk)
- Mã HS 39239090: W00807/ Nắp nhựa dưới KT 140*88*20mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503901 (nk)
- Mã HS 39239090: W00808/ Nắp nhựa dưới KT 103.5*69.5*22mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503869 (nk)
- Mã HS 39239090: W00808/ Nắp nhựa dưới KT 103.5*69.5*22mm,hàng mới 100%,ERP:6142505016 (nk)
- Mã HS 39239090: W00845/ Nắp nhựa trên KT 81*54*18mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504232 (nk)
- Mã HS 39239090: W00845/ Nắp nhựa trên KT 81*54*18mm, hàng mới 100%. ERP: 6142505031 (nk)
- Mã HS 39239090: W00852/ Nắp nhựa dưới KT 81*54*12mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504146 (nk)
- Mã HS 39239090: W00856/ Nắp nhựa trên KT 127*66.5*23mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504348 (nk)
- Mã HS 39239090: W00858/ Nắp nhựa dưới KT 124*63*8mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504349 (nk)
- Mã HS 39239090: W00881/ Nắp nhựa dưới KT 86.84*68.84*10.9mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504324 (nk)
- Mã HS 39239090: W00881/ Nắp nhựa dưới KT 86.84*68.84*10.9mm,hàng mới 100%,ERP:6142504324 (nk)
- Mã HS 39239090: W00884/ Nắp nhựa trên KT 90*72*23mm, hàng mới 100%. ERP: 6142504323 (nk)
- Mã HS 39239090: W00884/ Nắp nhựa trên KT 90*72*23mm,hàng mới 100%,ERP:6142504323 (nk)
- Mã HS 39239090: W00945/ Nắp nhựa dưới KT 560*127*30mm, hàng mới 100%. ERP: 6142505092 (nk)
- Mã HS 39239090: W00945/ Nắp nhựa dưới KT 560*127*30mm,hàng mới 100%,ERP:6142505092 (nk)
- Mã HS 39239090: W00970/ Nắp nhựa trên KT 60*32.5*19 mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503926 (nk)
- Mã HS 39239090: W00970/ Nắp nhựa trên KT 60*32.5*19mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503926 (nk)
- Mã HS 39239090: W00971/ Nắp nhựa trên KT 194.81*139.93*34.69, hàng mới 100%. ERP: 6142504002 (nk)
- Mã HS 39239090: W00973/ Nắp nhựa dưới KT 60*32.5*15 mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503925 (nk)
- Mã HS 39239090: W00973/ Nắp nhựa dưới KT 60*32.5*15, hàng mới 100%. ERP: 6142503925 (nk)
- Mã HS 39239090: W00974/ Nắp nhựa dưới KT 191.32*129.45*34.4, hàng mới 100%. ERP: 6142504003 (nk)
- Mã HS 39239090: W00992/ Nắp nhựa dưới KT 178.09*125.45*34.4 mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503923 (nk)
- Mã HS 39239090: W00993/ Nắp nhựa trên kích thước 181.55*125.72*34.7mm, hàng mới 100%. ERP: 6142503924 (nk)
- Mã HS 39239090: W100035/ Khay nhựa V18, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: W100053/ Khay nhựa V23, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: W1279/ Khay nhựa SM-R765,hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: W1989/ Khay nhựa V13, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39239090: WD521200/ Khay nhựa dùng trong đóng gói máy ảnh _ WD5212000009 603InnerPad-1 (nk)
- Mã HS 39239090: WF010/ Cốc nhựa 7oz (Dùng đựng trái cây), PLASTIC CUPS- 7 OZ SQURE ROUND WAVE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: WX-39028/ Khay nhựa PS ESD (độ dày 2.0mm, màu đen, kích thước 405X390X28mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: WZ02/ Vĩ Nhựa 5302735 (dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng) hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39239090: WZ040018/ Khay nhưa 117#, 430mm x 320mm x 75mm, dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: x/ Khay đựng sản phẩm bằng nhựa 120LSA Tray, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XA2-00570/ Xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện), kích thước 90ly 510*496mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XA2-00583/ Xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện), kích thước 40ly 510*496mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XA2-04119/ Xốp ĐH, kích thước 140ly 583*498mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XA2-04145/ Xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện), kích thước 75ly 495*340mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XA2-04146/ Xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện), kích thước 45ly 495*340mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAA03365/ Khay nhựa D878 (3920L-7048) đựng linh kiện, kích thước 370*320mm, chất liệu nhựa ABS, màu tím nhạt, nsx BC System, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAA03367/ Khay nhựa META Cell đựng linh kiện, kích thước 400*370mm, chất liệu nhựa ABS, màu vàng nhạt, nsx BC System, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC04091/ Thùng đựng dung dịch nước rửa mắt, chất liệu nhựa tổng hợp, model HAWS 6200, kích thước 500x480x260mm, hãng sản xuất HAWS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC06685/ Khay đựng linh kiện, model STORM2, kích thước 370*320mm, chất liệu nhựa ABS, màu vàng, nhà sản xuất BC System, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC09854/ Khay đựng linh kiện dùng cho model D818, kích thước 410*480*41.8mm, chất liệu nhựa PET, nhà sản xuất Busan, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12258/ Khay nhựa DP173 VH BD đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12259/ Khay nhựa DP173 VH CP đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12260/ Khay nhựa DP173 VH DB đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12261/ Khay nhựa DP173 VH LT đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12262/ Khay nhựa DP173 VH LTO đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12263/ Khay nhựa DP173 VH M-AGING đựng linh kiện, kích thước 580x400mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12268/ Khay nhựa DP173 (3920L-7240) đựng linh kiện, kích thước 400*370mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh ngọc, nsx BC System, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12338/ Khay nhựa CF_CGS đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12340/ Khay nhựa CF_LT đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12341/ Khay nhựa CF_CP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12343/ Khay nhựa CF_T-FOP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12799/ Khay nhựa META2_DB đựng linh kiện, kích thước 500x365mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12849/ Khay nhựa D847 (3920L-7196) đựng linh kiện, kích thước 370x320mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx BC System, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12879/ Khay nhựa CF_Bending đựng linh kiện, kích thước 600x480mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12880/ Khay nhựa CF_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu xanh, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12881/ Khay nhựa CF_Bending đựng linh kiện, kích thước 600x480mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12882/ Khay nhựa CF_CGS đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12883/ Khay nhựa CF_DB đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12884/ Khay nhựa CF_LT đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12887/ Khay nhựa CF_CP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12888/ Khay nhựa CF_T-Sensor đựng linh kiện, kích thước 480x410mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12889/ Khay nhựa CF_T-FOP đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAAC12890/ Khay nhựa CF_CG đựng linh kiện, kích thước 600x430mm, chất liệu nhựa ABS, màu đen, nsx ESD Work, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XAP-02V-1/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XAP-03V-1/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XAP-04V-1/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XAP-06V-1/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XARP-02V-WGT4/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XARP-03V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XARP-08V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XHP-11/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XHP-2/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XHP-2-R/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XHP-3/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XHP-5/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XMP-03V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XMP-05V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XMS-03V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: XMS-04V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: Xô nhựa 8L dùng trong sản xuất thuốc thú y. hàng mới 100%. NSX: GUANGXI NANNING HAIMAI CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 39239090: Xô nhựa có nắp đậy chứa khoảng 15kg in logo nhà sản xuất và tên sản phẩm Mistral (Mistral buckets + covers). Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 39239090: Xô nhựa đen, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39239090: Xô nhựa, loại có nắp, quai cầm bằng sắt, dùng để đựng sơn. Ký hiệu: 18LITRE-5. KT: phi 31.5cm, cao 42cm, dung tích 18 lít, +/-10%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp bóp nổ 1.5mx100m dùng để bọc và bảo vệ hàng hóa, chất liệu: nhựa PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp che lỗ Microphone của điện thoại di động, nhà sản xuất Wingtech, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn hộp mã 6364 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn nắp hộp SPR-PT-4878 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn nắp hộp STV-0801 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn phần trên hộp 9058-83+6364 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn thân hộp STV-0801 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn thân hộp STV-0802 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp chèn thân hộp STV-0901 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp đệm trên dùng cho tủ lạnh GR-B31VU(UKG)/44T9A373 (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp dùng cho điện thoại di động. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp dùng cho tủ mát (POLYFOAM EPS)(Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp EPP đã cắt định hình 33kg/m3, kt 240x70x60mm dùng trong đóng gói hàng hóa. (sử dụng nội bộ trong công ty). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) dùng trong đóng gói sản phẩm, 84.6*25.4*10MM, hãng sx: HUNAN SHUANGHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Xốp nhựa EVA (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) dùng trong đóng gói sản phẩm, 88.9*25.4*3MM, hãng sx: HUNAN SHUANGHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XPT130900-M000/ Dây đai đóng gói, quy cách T0.025MMXW500MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: XT004048028/ Dây đóng gói sản phẩm bằng nhựa, Mới 100% (400 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 39239090: XXPKS000002/ Pallet nhựa trượt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Y (LWR) TRAY/ Khay nhựa Y (LWR) (300*205*48)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y (UPR) TRAY/ Khay nhựa Y (UPR) (306*220*29.5)mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82000118S-E/ Khay đựng hàng bằng nhựa, hình vuông, kích thước: 350x250mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82000545S/ Khay đựng hàng bằng nhựa, hình chữ nhật, kích thước: 292x216mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82009413S-E/ Khay nhựa đựng hàng, kích thước 300x220mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82009415S-E/ Khay nhựa đựng hàng, kích thước 300x220mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82009418S-E/ Khay nhựa đựng hàng, kích thước 330x230mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82009422S-E/ Khay nhựa đựng hàng, kích thước 300x220mm (nk)
- Mã HS 39239090: Y82009423S-E/ Khay nhựa đựng hàng, kích thước 408x308mm (nk)
- Mã HS 39239090: YHTB39/ Thùng nhựa 120 Lít (nk)
- Mã HS 39239090: YHTB39/ Thùng nhựa 80 Lít (nk)
- Mã HS 39239090: YJ08/ Đạn nhựa các loại, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39239090: YKCT0027/ Băng dính các loại.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YKCT0046/ Khay nhựa mỏng dùng để đóng gói sản phẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YKCT0079/ Màng co bằng plastic dùng để bao gói sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YKCT0080/ Màng PE (Khổ 45cm * dài 300m/cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YKCT0154/ Ống hút sơn bằng nhựa dùng trong sản phẩm bàn vẽ đồ chơi trẻ em (nk)
- Mã HS 39239090: YLP-03V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: YLP-06V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: YSK-V-DPM04/ Khay nhựa YV (No.1) 250*200*15mm (100 lỗ) dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YSK-V-DPM04/ Khay nhựa YV (No.3) 262*210*25mm (50 lỗ) dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YSK-V-DPM04/ YSK-V-DPM04: Khay nhựa YV No.12 (262x210x25)mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YSK-V-DPM04/ YSK-V-DPM04: Khay nhựa YV No.6 (380x255x20)mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YT43/ Móc treo bằng nhựa 257-10513-01 0.4mm KT: 75*25MM (nk)
- Mã HS 39239090: YT43/ Móc treo bằng nhựa 6050-00100011R KT: 34.28*79.75mm (nk)
- Mã HS 39239090: YT43/ Móc treo bằng nhựa 6050-00100011R KT: 34.28*79.75mm(502A00138) (nk)
- Mã HS 39239090: YT43/ Móc treo bằng nhựa cho hộp 800168USL001100 KT: 47*30MM (nk)
- Mã HS 39239090: YT43/ Móc treo bằng nhựa cho hộp 800168USL001100 KT: 47*30MM (502A00137) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa 60*12*40MM (502002420) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,0.8*63.5*106.5MM(504L00314) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,170*35*2MM(502A00082) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,185.93*135MM(502A00120) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,56*33*0.5MM(504L00413) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,60*12*40MM(502002420) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,61*40*1MM(504L00370) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,85*70*1MM(502A00130) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa,ROHS. (511A00123) (nk)
- Mã HS 39239090: YT44/ Tay cầm bằng nhựa56*36*0.5MM(504L00412) (nk)
- Mã HS 39239090: YU0086/ Dây nylon dùng để đóng gói, kích thước 150x0.5x0.5 mm (nk)
- Mã HS 39239090: YU0086/ Dây nylon dùng để đóng gói, kích thước 300x4.5x0.8mm (nk)
- Mã HS 39239090: YU0113/ Dây thít nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 5x350mm (nk)
- Mã HS 39239090: YU0114/ Dây thít nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 4x250 mm (nk)
- Mã HS 39239090: YY07/ Ống xốp EPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: YY15/ Dây đai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-292013/ Khay đựng vật liệu (chất liệu: nhựa xốp, kích thước: 640*410*220 mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-477634/ Nấm hút VP10QKE-M4 (dùng để hút và di chuyển kính, chất liệu: nhựa, kích thước đường kính 10mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-511730/ Khay nhựa 20 ngăn, dài 328mm, rộng 276mm, dày 17mm, chất liệu nhựa PS (dùng đựng bản mạch sau khi cắt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-553912/ Tray đựng pin điện thoại chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-586922/ Khay đựng pin điện thoại, model: Bloom-X_F707F, chất liệu: nhựa, kích thước: 350x260mm, T1.8mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-650442/ Khay đựng bản mạch điện thoại, chất liệu nhựa chống tĩnh điện, kích thước W330xL224xH7mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-659017/ Khay đựng bản mạch điện thoại, chất liệu: nhựa, kích thước 330*230*7mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-659018/ Khay đựng bản mạch điện thoại model C2, chất liệu nhựa chống tĩnh điện, kích thước 330*230*7mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-667438/ Khay đựng bản mạch điện thoại di động (bằng nhựa cứng) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-686411/ Cuộn nhựa, kích thước: D450mm, d44mm, dùng để chứa đựng bản mạch điện thoại model C2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0000000-686475/ Cuộn nhựa, kích thước: D350mm, d44mm, dùng để chứa đựng bản mạch điện thoại model C2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39239090: Z0405PR/ Khay nhưa 74#, 445mm x 325mm x 33.5mm, dày 0.6mm,dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Z0413PR/ Khay nhưa A8#, 445mm x 325mm x 33.5mm, dày 0.6mm, dùng để đựng sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: Z6902038301A/ Túi khí chống va đập Z6902038301A (nk)
- Mã HS 39239090: ZB-HN-001291-01-A/ Miếng xốp (không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: ZDY-PL15-LK-OLD/ Pallet nhựa- NVHO4 110.110E-PPS-BK(1100x1100x125mm) mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ZE100-5099-X0002/ Khay nhựa đựng sản phẩm(10x10x0.3)cm- Tray (nk)
- Mã HS 39239090: ZE-7F0000335AJBL/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: ZE-7F0000401AJBL/ Miếng xốp bằng PE (Không vô trùng) (nk)
- Mã HS 39239090: ZG05/ Dây đai đóng gói 56mm*1mmRoHS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ZG13/ Dây đai ZG0412-ME-0003 A(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ZHR-5/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: ZHR-6/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: ZHR-8/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: ZLP-02V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: ZLS-02V/ Vỏ bọc bằng nhựa gắn vào đầu dây điện (nk)
- Mã HS 39239090: ZM050/ Pallet nhựa kích thước 1200*1000*150(mm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39239090: ZP820700302A/ Túi khí chống va đập ZP820700302A (nk)
- Mã HS 39239090: Z-REEL-D380B/ Guồng nhựa để cuộn sản phẩm (nk)
- Mã HS 39241010: 3/ Khay phíp trắng-bằng nhựa(Khay A022 WA3) (nk)
- Mã HS 39241010: Bát có quai, Melamine, size 6.3inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Bát đựng thực phẩm bằng nhựa melamine kích thước 147x54mm nhà sản xuất THREELINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Bát tô bằng nhựa melamin,fi 6- 9 (+/-0,5)inch (10 cái/ túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Bát(chén) Melamine màu đen dùng đựng thực phẩm có nắp đường kính 10 cmBát(chén) Melamine màu đen, dùng để đựng canh, có nắp đường kính 10 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Bát(chén) Melamine màu đen, dùng đựng thực phẩm, dường kính 11,68 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Bát(tô) Melamine màu đen, dùng đựng thực phẩm, đường kính 20 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén 4.5 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén ăn cho bé bằng melamine (kt:12.5x5cm), nhãn hiệu: KU.KU DUCKBILL KU3001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Chén ăn cho bé bằng melamine (kt:15x5cm), nhãn hiệu: KU.KU DUCKBILL KU3002, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Chén bằng nhựa melamin,fi 3.5- 4.5 (+/-0,5)inch (10 cái/ túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Chén chấm 3.5 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén chấm nhựa 3.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén chấm nhựa 3.5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén chấm nhựa 3.75"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén Melamine đựng nước sốt/gia vị và các loại thực phẩm, màu đen đường kính 6cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén Melamine đựng nước sốt/gia vị và các loại thực phẩm, màu đen hình chữ nhật có 2 vách ngăn 18,5 x 6 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén Melamine đựng nước sốt/gia vị và các loại thực phẩm, màu đen hình chữ nhật có vách ngăn 12 x 6 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén Melamine đựng nước sốt/gia vị và các loại thực phẩm, màu đen hình vuông 10,8 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén nhựa 4.5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén nhựa 5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Chén nhựa 5.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Cốc trà Melamine màu đen đựng nước và các loại thực phẩm, cao 7,5 cm đường kính miệng cốc 6,5cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Cốc trà Melamine màu đen đựng nước và các loại thực phẩm, cao 8,2 cm đường kính miệng cốc 6cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa 10" nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa 10-14 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa 11" nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa 6" nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa 6-9 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa 7" nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa 8" nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa 9" nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa bằng nhựa melamin,fi 6- 12 (+/-0,5)inch (10 cái/ túi).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa cạn Melamine màu đen, dùng đựng thực phẩm, đường kính 17,8 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa chưng hoa quả thờ cúng 6-10 inch (chò 6-10 inch) bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa đựng su-shi Melamine màu đen dùng đựng thực phẩm, kích thước 28x12,7 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa đựng thực phẩm bằng nhựa melamin, kích thước 114x134x67 nhà sản xuất WAKAIZUMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa đựng thực phẩm bằng nhựa melamin, kích thước 155x155xH45mm nhà sản xuất ENTEC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa đựng thực phẩm bằng nhựa melamin, kích thước 175x136x25 nhà sản xuất WAKAIZUMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa hình chữ nhật bằng nhựa melamine, kích thước: L 32.5cm, W 17.6cm- GN Displayware White GN 1/3- mã sp 68A417EL595- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa hình chữ nhật bằng nhựa melamine, kích thước: L 32.5cm, W 26.5cm- GN Displayware White GN 1/2- mã sp 68A417EL593- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa hình quạt Melamine màu đen, dùng đựng thực phẩm, đường kính 30,5 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa kê bát Melamine màu đen(có thể dùng đựng thực phẩm) đường kính 15,2 cm (đường kính chôn kê bát 9,4cm). NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa lót tách trà bằng nhựa melamin, kích thước đường kính 120x20 nhà sản xuất WAKAIZUMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa Melamine chữ nhật màu đen, có vách ngăn tại góc, dùng đựng thực phẩm, kích thước 19,8 x 13,2 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa Melamine chữ nhật màu đen, dùng đựng thực phẩm, kích thước 22,2x10,8 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa Melamine chữ nhật màu đen, dùng đựng thực phẩm, kích thước 25,4 x 11,4 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa Melamine chữ nhật màu đen, dùng đựng thực phẩm, kích thước 35,5 x 11,6 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa Melamine chữ nhật màu đen,dùng đựng thực phẩm, kích thước 28,7 x 11,6 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Đĩa Melamine vuông màu đen, dùng đựng thực phẩm, kích thước cạnh 21,6 cm. NCC Guangzhou Hucheng. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 10" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 10"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 10.0" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 11" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 11"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 12" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 12"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 14" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 14"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 6"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 6.0" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 7"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 7.0" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 7.5" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 7.5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 8"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 8.0" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 8.5" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 9" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 9"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 9.0" (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Dĩa nhựa 9.5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%, thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Đũa nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39241010: Gạt tàn thuốc lá nhựa 5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Khay đựng đá bằng nhựa, hiệu Cocktail Cube, mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Khay hình chữ nhật bằng nhựa melamine có tay cầm, kích thước: L 27cm, W 14cm- Whitewash Rectangle Handled Serving Board- mã sp 68A276EL621- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Khay hình chữ nhật bằng nhựa melamine, kích thước: L 27cm, W 14cm- Driftwood Rect Serving Board- mã sp 68A351EL621- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Khay hình chữ nhật bằng nhựa melamine, kích thước: L 32.5cm, W 17.6cm- Driftwood GN 1/3- mã sp 68A351EL594- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Khay hình chữ nhật bằng nhựa melamine, kích thước: L 325mm, W 176mm, H 22.2mm- Whitewash GN 1/3 Flat Tray- mã sp 68A276EL594- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Khay hình chữ nhật bằng nhựa melamine, kích thước: L 325mm, W 265mm, H 22.2mm- Whitewash GN 1/2 Flat Tray- mã sp 68A276EL592- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Khay hình tròn bằng nhựa melamine có tay cầm, kích thước: Dia 38cm- Driftwood Round Serving Board- mã sp 68A351EL710- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Muỗng nhựa (30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Nắp đậy thức ăn hình vuông bằng nhựa melamine, kích thước: L 32.5cm, bằng sứ- Gastronorm Covers GN 1/2- mã sp 6470ML11- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Nắp đậy thức ăn hình vuông bằng nhựa melamine, kích thước: L 32.5cm, bằng sứ- Gastronorm Covers GN 1/3- mã sp 6470ML12- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Tô 6-9 inch bằng nhựa melamin, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô bằng nhựa melamine, kích thước: L 45.7cm, W 38.2cm- Zest Black Platter- mã sp 68A430EL600- hiệu Steelite- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Tô đựng súp bằng nhựa melamin, kích thước đường kính 154x81 nhà sản xuất WAKAIZUMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Tô đựng súp bằng nhựa melamin, kích thước đường kính 9485 nhà sản xuất WAKAIZUMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Tô đựng súp bằng nhựa melamine kích thước đường kính 94x85mm nhà sản xuất WAKAIZUMI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: Tô nhựa 6.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô nhựa 7.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô nhựa 7.5"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô nhựa 8"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô nhựa 8.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô nhựa 9.0"(30%melamine,70%plastic) hàng mới 100%,thùng carton có chữ NT. (nk)
- Mã HS 39241010: Tô súp rô đê 8 (LB912-8)(lotus) KT (D1)20.1 x (D2)9.5 x H7.8 cm bằng nhựa Melamine. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: uỗng cho bé bằng melamine (kt:15.5x3.5cm), nhãn hiệu: KU.KU DUCKBILL KU3006, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: XAAC04480/ Bát canh Kitchenpro, kích thước 140x62mm, chất liệu nhựa melamine, nhà sản xuất Phát Thành, mới 100% (nk)
- Mã HS 39241010: XAAC04500/ Khay đựng thức ăn 8 ngăn Kitchenpro, kích thước 25x37cm, chất liệu nhựa melamine, nhà sản xuất Phát Thành, mới 100% (nk)
- - Mã HS 39241090: ./ Thùng rác lật Song Long 45 lít, hàng mới 100% (nk)

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p