Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39199099: TPSSV.1328/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04081C. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1329/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04081F. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1335/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04081T. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1336/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04081V. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1343/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-03614B. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1344/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04081J. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1347/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04083H. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1355/ Nhãn dán nhựa tự dính 601019700. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1357/ Nhãn dán nhựa tự dính PCL1064. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1359/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04172B. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1362/ Nhãn dán nhựa tự dính SE60-00010-001. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1363/ Nhãn dán nhựa tự dính PCL1113. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1365/ Nhãn dán nhựa tự dính PCL1095. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1366/ Nhãn dán nhựa tự dính PCL1130. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1369/ Nhãn dán nhựa tự dính 601004801. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1370/ Nhãn dán nhựa tự dính PCL1125. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1381/ Nhãn dán nhựa tự dính MMJ1511. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1394/ Nhãn dán nhựa tự dính DJ64-01366A. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1395/ Nhãn dán nhựa tự dính DJ64-01366B. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1402/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04332A. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1408/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04338C. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1410/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04412A. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1411/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04338B. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1412/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04411C. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV.1414/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-03961D. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV1416/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04412B. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPSSV1417/ Nhãn dán nhựa tự dính BN64-04455A. Là SP ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPVRTE3838/ Tem dán tự dính 38 x 38mm 4L.JS7KD.00F (xk)
- Mã HS 39199099: TPYJ001/ Nhãn polyester:Tem dan Center Bracket. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYJ002/ Nhãn polyester: TEM1000S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYJ003/ Nhãn polyester: TEM1200S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYJ004/ Nhãn polyester: TEM1500S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYJ005/ Nhãn polyester: TEM1800S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYJ006/ Nhãn polyester:TEM700S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYOU004/ Nhãn bằng polyester đã in QUESTIONS AND CONCERNS LABEL 3030403748 (404600-3030403748). Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TPYOU005/ Nhãn bằng polyester đã in QUESTIONS AND CONCERNS LABEL 3030403752 (404600-3030403752). Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TS5023/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5023 kích thước 900mm*39m*1cuộn, nhà sản xuất Anyone vina, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TS5025/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5025 kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: TS5030/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5030 kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: TS5120HR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5120HR kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: TS5120HR-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5120HR-A kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: TS5130S/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5130S kích thước 1000mm*32m (xk)
- Mã HS 39199099: TS5135S-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại TS5135S-A kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: TSP1-FTP02/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn hình cảm ứng của máy tính bảng (hàng xuất trả thuộc dòng 34 của TK 102584728150) (xk)
- Mã HS 39199099: TSP-BTP/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn hình cảm ứng (hàng xuất trả thuộc dòng 2 của TK 102959065200) (xk)
- Mã HS 39199099: TSP-BTP01/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn hình cảm ứng của điện thoại di đông (hàng xuất trả thuộc dòng 4 của TK 102981309430) (xk)
- Mã HS 39199099: TSP-FTP01/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn hình cảm ứng của điện thoại di đông (hàng xuất trả thuộc dòng 13 của TK 101603070660) (xk)
- Mã HS 39199099: TSP-FTP02/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn hình cảm ứng của máy tính bảng (hàng xuất trả thuộc dòng 6 của TK 103032674030) (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000162A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000163A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000186D/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, mặt sau. Dùng trong sản xuất và gia công mặt cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000211B/ Phim bảo vệ camera trước. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000220B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000221B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000222B/ Phim bảo vệ camera trước. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000242C/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000247A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000248A/ Phim bảo vệ camera trước. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000258C/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa dán bên ngoài. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000259A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000261A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000262A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000263A/ Phim bảo vệ camera trước. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000264A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000265A/ Phim bảo vệ camera trước. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000278A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000305C/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhưa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000309C/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000316A/ Màng bảo vệ bằng PET kt: 218.58mm*240.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000317A/ Màng bảo vệ bằng PET kt: 155.1mm*192.22mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000321C/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000324C/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000331A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000342A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT1000343B/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT2000075E/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, mặt sau. Dùng trong sản xuất và gia công mặt cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT2000103L/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, mặt sau. Dùng trong sản xuất và gia công mặt cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT2000112D/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa dán bên ngoài. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT2000130B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, mặt sau. Dùng trong sản xuất và gia công mặt cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT3000055I/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT3000069C/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT3000079C/ Khuyên bảo vệ mắt camera bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT3000080A/ Phim bảo vệ camera trước. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT3000081A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000083B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000084B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000088B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000089B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000096A/ Tấm bảo vệ FBCB, dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000100B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000101A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000103D/ Miếng dính bảo vệ.Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000105B/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa.Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000106A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa.Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: TT4000117A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa dán bên ngoài. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: Túi nylon 100*88 cm (xk)
- Mã HS 39199099: Túi PE (PE bags). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: UMBT00417 / Miếng băng dính UMBT00417 (BACK PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: UMBT00418 / Miếng băng dính UMBT00418 (A415D BACK PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: UMLT00424 / Miếng băng dính UMLT00424 (LENS COVER TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: UMLT00425 / Miếng băng dính UMLT00425 (OPTICAL TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: UMLT00440 / Miếng băng dính UMLT00440 (A415D OPTICAL TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: UMLT00443 / Miếng băng dính UMLT00443 (A415D IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: UMLT00444 / Miếng băng dính UMLT00444 (A01 CORE OPTICAL TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: V HS1A852/ Miếng dính (xk)
- Mã HS 39199099: V N9100/ Băng keo cố định bằng nhựa K9137-K1(3 x 4)mm (xk)
- Mã HS 39199099: V122-00031A/ Miếng dán cách nhiệt, cách điện thành phần chính bằng nhựa dùng cố định cho bình ắc quy xe ô tô,kích thước: 332.6 x 136.4mm- V122-00031A (INSULATION;SIDE;0.13 mm;Polypropylene;0) (xk)
- Mã HS 39199099: V122-00032A (B-R)/ Băng dính V122-00032A (BLUE- RED) KT: 98.00mm*34.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: V122-00032A/ Băng dính V122-00032A KT: 144mm*98mm (xk)
- Mã HS 39199099: V122-00032A/ Miếng băng dính đã định hình INSULATION;CELL;0.30 mm;MICA;0.58 mm;V- 0 V122-00032A (xk)
- Mã HS 39199099: V4FJ034/ Băng dính hai mặt. (xk)
- Mã HS 39199099: V4FJ054/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: V4FJ104/ Băng dính bằng nylon (xk)
- Mã HS 39199099: V605-00001A/ Miếng băng dính đã định hình- TAPE ADHESIVE (xk)
- Mã HS 39199099: VGU1A514R100B129/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: VGX1A439/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VGX1A533/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VGX1A533-1/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VGX1A534/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A032/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A258X/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A535/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A654/ Miếng dính (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A655/ Miếng dính (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A856/ Miếng dính (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A873/ Miếng đệm (hình dạng phẳng), kích thước 70*9 mm, tự dính, bằng nhựa xốp (xk)
- Mã HS 39199099: VHS1A890/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VHS2A857/ Miếng dính (xk)
- Mã HS 39199099: VM-GO030/ Băng dính chống cháy GO030(Hàng được xuất trả từ dòng hàng số 12 của tờ khai nhập khẩu 102327828040/E11 và dòng hàng số 33 của tờ khai nhập khẩu 102481046030/E11) (xk)
- Mã HS 39199099: VM-YECA0300034/ Băng keo 2 mặt (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 9 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: VM-YECA0300035/ Băng keo 2 mặt (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 10 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: VM-YECA0300038/ Băng keo 2 mặt (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 11 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: VMZ1A164/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VMZ1A165/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VN612500/ VN612500 Miếng dán nắp trước dùng trong ống kính máy ảnh _ VN6125000009 N-F CAP SHEET 405, tái xuất thuộc TK:103217933820/E11, ngày 23/03/2020, mục 14 (xk)
- Mã HS 39199099: VN9731000009/ Miếng dán dùng trong máy ảnh (VN973100). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE05012/ Miếng băng dính VNOMTE05012(VNTP00003) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE05091-A/ Miếng băng dính VNOMTE05091(VNTP00004) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE06222/ Miếng băng dính VNOMTE06222(VNTP00012) (IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE06492/ Miếng băng dính VNOMTE06492(VNTP00013) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE07222/ Miếng băng dính VNOMTE07222(VNTP00014) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE07777/ Miếng băng dính VNOMTE07777(VNTP00015) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE08222/ Miếng băng dính VNOMTE08222(VNTP00017) (IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE08224/ Miếng băng dính VNOMTE08224(VNTP00019) (IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE08225/ Miếng băng dính VNOMTE08225(VNTP00020) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE08312/ Miếng băng dính VNOMTE08312(VNTP00022) (IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE08313/ Miếng băng dính VNOMTE08313(VNTP00023) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE08314J/ Miếng băng dính VNOMTE08314J(VNTP00024) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE09864/ Miếng băng dính VNOMTE09864(VNTP00025) (IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE09866/ Miếng băng dính VNOMTE09866(VNTP00027) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE09867/ Miếng băng dính VNOMTE09867(VNTP00028) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE09879/ Miếng băng dính VNOMTE09879(VNTP00031) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE09887/ Miếng băng dính VNOMTE09887(VNTP00032) (IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE10120/ Miếng băng dính VNOMTE10120(VNTP00033) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNOMTE10121/ Miếng băng dính VNOMTE10121(VNTP00034) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNPT00037/ Miếng băng dính VNPT00037(VNTP01116) (A415F IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNPT00038/ Miếng băng dính VNPT00038(VNTP01117) (A415F OPTICAL TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNTP00432 / Miếng băng dính VNTP00432 (P615 5M OPTICAL TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNTP01106 / Miếng băng dính VNTP01106 (P615 5M IR BASE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNTP01113 / Miếng băng dính VNTP01113 (A21S MACRO OPTICAL TAPE ARRAY) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: VNW2A028/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: Vỏ nhựa loa Speaker case AL 100 Case (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000DT-I0155/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 250.5mm*9mm*0.1T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000PO-I0156/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 398mm*3.0mm*0.3T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000ST-I0153/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 50mm*90mm*0.085T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000ST-I0158/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 80mm*32mm*0.085T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000ST-I0159/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 244mm*18mm*0.19T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000TP-I0160/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 25mm*25mm*4.2T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000TT-I0154/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 396.5mm*5.7mm*0.2T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VP0-00000TT-I0157/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 606.1mm*8.2mm*0.2T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPA-00000SC-I0225/ Miếng dán silicon,bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 15mm*6mm*2.5T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPA000DT-I0086/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3, SP DECO, kích thước 104.8mm*104.8mm*0.18T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPA000DT-I0087/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3, TA DECO, kích thước 85.11mm*104.8mm*0.18T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPE1A025/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (xk)
- Mã HS 39199099: VPL-32000PF-I0112-00/ Màng film bảo vệ bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 717mm*419mm*0.06T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPL-32000ST-I0113/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 40mm*30mm*0.08T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-550PNPF-I0197/ Màng film bảo vệ bằng nhựa, kích thước1220.8mm*249.1mm*0.058T, dạng tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-550SNAF-H1604/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm kích thước 20mm*98mm*0.25T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-550SNAF-H1605/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm kích thước 10mm*90mm*0.25T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-550SNAF-H1606/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm kích thước 15mm*270mm*0.25T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-550SNAF-H1608/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm kích thước 10mm*360mm*0.25T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-550SNAF-H1612/ Băng dính hai mặt bằng nhựa kích thước 84.0mm*123.4mm*0.25T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-650TSDT-I0005/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 101.0mm*10.0mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000AT-H2931/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 842.0mm*12.0mm*0.25T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000AT-H2932/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 840.0mm*7.0mm*0.25T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000AT-H2933/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 972.0mm*12.0mm*0.25T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000FT-H2945/ Băng dính bằng nhựa xốp dùng để sản xuất miếng dán nhựa 40.0mm*5.5mm*2.66T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PF-H2929/ Tấm film bảo vệ bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 500.0mmm*65.0mm*0.058T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PF-H2930/ Tấm film bảo vệ bằng nhựa, dạng tấm, kích thước: 1710.9mm*496.0mm*0.058T (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PF-H2943/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 841.8mm*10.0mm*1.2T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PF-H2944/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 968.5mm*7.8mm*1.2T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PU-H2940/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 810.0mm*30.0mm*1.6T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PU-H2941/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 345.0mm*30.0mm*1.6T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PU-H2942/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 824.5mm*5mm*0.3T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000PU-H2946/ Miếng dán bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, kích thước 12.0mm*7.0mm*1.23T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000ST-H2934/ Băng dính cách điện bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 490.0mm*30.5mm*0.085T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000ST-H2935/ Băng dính cách điện bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 593.0mm*30.5mm*0.085T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000ST-H2936/ Miếng dán bằng nhựa, dạng tấm, kích thơớc 10mm*10mm*0.085T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VPO-77000ST-H2937/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 25mm*25mm*0.085T, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: VS4978000009/ Miếng dán tự dính dùng trong máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: W D1593/ Băng keo giữ màn hình bo mạch máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WC 9988/ Băng keo cách nhiệt S67MC 1 (xk)
- Mã HS 39199099: WC 9989/ Băng keo cách nhiệt S67MC 2 (xk)
- Mã HS 39199099: WC017011900/ Tem pet 91*62MM (xk)
- Mã HS 39199099: WC017012100/ Tem pet 91*62MM (xk)
- Mã HS 39199099: WC017012200/ Tem pet 91*62MM (xk)
- Mã HS 39199099: WC1_SENSOR TAPE1/ Băng dính WC1_SENSOR TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: WC152700/ WC152700 Miếng dán trang trí dùng trong máy ảnh _ WC1527000000 2277-Barrier Decoration, tái xuất thuộc TK:102859495060/E11, ngày 09/09/2019, mục 22 (xk)
- Mã HS 39199099: WC360800/ WC360800 Miếng dán khung cố định dùng trong ống kính máy ảnh _ WC3608000000 L042-Base Frame Sheet, tái xuất thuộc TK:103262015840/E11, ngày 15/04/2020, mục 29 (xk)
- Mã HS 39199099: WC6056000009/ Miếng dán cách điện dùng trong máy ảnh (WC605600). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD1153/ Băng keo dính 2 mặt S68 R1 (WD115300). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD1154/ Băng keo dính 2 mặt S68 R2 (WD115400). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD1155/ Băng keo dính 2 mặt S68-L (WD115500). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD1331000009/ Tấm ngăn nhiệt G6162 (xk)
- Mã HS 39199099: WD1508/ Miếng nhựa dán bo mạch máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1588/ Băng keo bảo vệ mạch mềm máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1589/ Băng keo dán chắn dùng trong máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1590/ Miếng dán cố định linh kiện máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1592/ Băng keo bảo vệ mạch mềm máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1874/ Băng keo bảo vệ mạch mềm máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1875/ Băng keo bảo vệ mạch mềm máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD1945000009/ Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD2517/ Băng dính (WD251700). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD2766000009/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD2767000009/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic máy ảnh (xk)
- Mã HS 39199099: WD3590/ Tấm băng keo cao su dưới (WD359000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD3600/ Băng keo giữ mặt phải 6 (WD360000). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD4496000009/ Miếng dán cách nhiệt Wifi dùng trong máy ảnh (WD449600). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD450300/ WD450300 Miếng dán ốp tay cầm phải dùng trong máy ảnh _ WD4503000009 S89 GRIP TAPE-R, tái xuất thuộc TK:102935966710/E11, ngày 18/10/2019, mục 18 (xk)
- Mã HS 39199099: WD4717000009/ Miếng dán cảm biến EYE dùng trong máy ảnh (WD471700). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5382/ Băng dính (WD538200). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5383/ Băng dính (WD538300). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5384/ Băng dính (WD538400). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5385/ Băng dính (WD538500). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5386/ Băng dính (WD538600). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5387/ Băng dính (WD538700). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5393/ Băng dính (WD539300). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5396/ Băng dính (WD539600). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD5398000009/ Miếng bảo vệ bo mạch bằng nhựa dùng trong máy ảnh (WD539200). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WD549400/ WD549400 Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh _ WD5494000009 L068-4G-Aperture-1, tái xuất thuộc TK:103269336550/E11, ngày 20/04/2020, mục 24 (xk)
- Mã HS 39199099: WD549500/ WD549500 Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh _ WD5495000009 L068-4G-Aperture-2, tái xuất thuộc TK:103269336550/E11, ngày 20/04/2020, mục 25 (xk)
- Mã HS 39199099: WD550300/ WD550300 Miếng dán 3G dùng trong máy ảnh _ WD5503000009 L068-3G-Sheet, tái xuất thuộc TK:103269336550/E11, ngày 20/04/2020, mục 27 (xk)
- Mã HS 39199099: WHR8030/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WHR8030 kích thước 1030mm*30m (xk)
- Mã HS 39199099: WHR8030FB/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WHR8030FB kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WM307000700/ Tem nhựa 398.09*388.46*0.05MM (xk)
- Mã HS 39199099: WM317000700/ Tem nhựa 183*65*63.5MM-34.GSAQ5.096 (xk)
- Mã HS 39199099: WM317001500/ Tem nhựa 63*65*135MM-34.GSAQ4.0AN (xk)
- Mã HS 39199099: WM634000800/ Tem(Nhãn làm bằng plastic),kích thước: 118*80MM- RU7031000972 (xk)
- Mã HS 39199099: WM880000200/ Tem dán PP 60*17MM (xk)
- Mã HS 39199099: WP3035/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP3035 kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4015BH/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4015BH kích thước 1030mm*30m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4015BS/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4015BS kích thước 1030mm*40m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4020BR-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4020BR-A kích thước 1030mm*40m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4020BR-BA/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4020BR-BA kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4025BF/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4025BF kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4025BR-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4025BR-A kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4025TW/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4025TW kích thước 1030mm*50m, dạng cuộn (xk)
- Mã HS 39199099: WP4030BR-1D/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4030BR-1D kích thước 1030mm*50m*1cuộn, nhà sản xuất Anyone vina, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WP4030BR-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4030BR-A kích thước 1030mm*30m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BF/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BF kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BR kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BR-1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BR-1 kích thước 1030mm*50m*1cuộn, nhà sản xuất Anyone vina, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BR-1D(200)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BR-1D kích thước 1030mm*200m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BR-1D-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BR-1D-A kích thước 850mm*40m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BR-A/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BR-A kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4035BS/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4035BS kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4040BF/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4040BF kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP4040BS/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP4040BS kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP6015/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP6015 kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP6020/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP6020 kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WP6030/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP6030 kích thước 1030mm*30m (xk)
- Mã HS 39199099: WP6030BS/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP6030BS kích thước 1030mm*40m (xk)
- Mã HS 39199099: WP6040BSK/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WP6040BSK kích thước 1030mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WPF8030FB/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WPF8030FB kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WPF8035FB/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại WPF8035FB kích thước 1000mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: WQ086000300/ Tem Pet đường kính 30MM-417-A8881321-0VN (xk)
- Mã HS 39199099: WQ086000840/ Tem Pet 20*20MM-417-A8103811-000 (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR6063/ Z0000000-486063/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước: 63.64mm*144.19mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR6086/ Z0000000-576086/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước: 66.2mm*75.4mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR6102/ Z0000000-576102/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước: 66.2mm*75.4mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR6103/ Z0000000-576103/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước: 66.4mm*75.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR6104/ Z0000000-576104/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước: 66.4mm*75.5mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR8324/ Z0000000-258324/ Miếng dán cố định điện thoại, kích thước: 68mm*148.5mm, chất liệu: nhựa foam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: WS-YR9998/ Z0000000-309998/ Miếng dán cố định điện thoại, kích thước: 70mm*156.8mm, chất liệu: nhựa Foam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: X?p hoi 25mm (54Inx164 ft) VH010114 (xk)
- Mã HS 39199099: XG3761001(1)/ Tấm dính (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp hơi 10mm (40Inx300 ft) VH010065 (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp hơi 25mm (54Inx164 ft) VH010114 (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp hơi 25mm màu hồng (54Inx164 ft) L00007662 (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp hơi Air Bubble Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp hơi chống tĩnh điện 10mm (1.01x160 mm) (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp hơi nhựa bọc hàng hóa (ROLL BUBBLE) (xk)
- Mã HS 39199099: XOP LEN KEO(Bột xốp lên keo) 2pk(39.72Yard2)_ (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp PE Foam lót (1 mm), khổ 1.35m, dài 300m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp PE Foam lót (2 mm), khổ 1.05m, dài 150m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Xốp tấm bạc dày 20 ly có keo (cuộn 25x1M) (xk)
- Mã HS 39199099: XOP(BOT XOP LEN KEO) (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000007/ Băng dính hai mặt, kích thước 30*9.5mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000008/ Băng dính hai mặt, kích thước 5.5*3.3mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000012/ Băng dính hai mặt, kích thước 13.87*13.87mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000013/ Băng dính hai mặt, kích thước 13.87*15.87mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000017/ Miếng dính một mặt, kích thước 21.3*10.5mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000018/ Băng dính hai mặt, kích thước 8.55*2.15mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000020/ Miếng dính một mặt, kích thước 6.55*11.6mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000021/ Miếng bọt biển có dính, kích thước 30*15.9mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000022/ Băng dính hai mặt, kích thước 7.94*15.06mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000025/ Băng dính, kích thước 2.72*23.1mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000026/ Miếng dính một mặt, kích thước 11.5*12mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000027/ Băng dính dẫn điện, kích thước 18.23*6.38mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000029/ Băng dính hai mặt, kích thước 110*12mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: XXTAA000032/ Băng dính, kích thước 89.06*13.15mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: YDKV LOGO/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa,kích thước (70mm*50mm),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: YV0M-CT0003R01/ Băng dính (528.00mm*13.00mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Z0000000-264931: Tape bọc vinyl dùng để dán hàng hóa, đóng gói: 32 tờ/tập, kích thước: 75mm*150mm*8mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Z0000000-602489/ Miếng dán cố định điện thoại CA2 PLS CV PAD V3.2, KT: W74.37xL159.33xT0.5mm, nhựa Foam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Z0000000-610757/ Miếng dán cố định điện thoại JIG OPEN CANVAS 2, W74.5,L161.6,T0.5mm, nhựa Foam. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Z39024/ Nhãn dính bằng nhựa 5mm*15mm, đã in,dạng tấm, 1sheet10pcs (xk)
- Mã HS 39199099: Z3-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại Z3-SSE2010E-SU(N), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Z3-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại Z3-SSE2015E-SU(N), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Z6909023701A Băng dính 3M-897 dạng tấm, kích thước 50*15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: ZDST-5HK/ Băng dính hai mặt dạng cuộn ZDST-5HK, tái xuất 1 phần từ Mục 8 của tờ khai 102798342250 (xk)
- Mã HS 39199099: ZM-036 01/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước(37.2mm*52.3 mm), hàng mới 100%,. (xk)
- Mã HS 39199099: ZM-036AX 00/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (37.2mm*52.3 mm) hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: ZM-037 00/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (10.9mm*11.7mm) hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: ZN07-HEAT TRANSFER LABEL/ Nhãn ép nhiệt (xk)
- Mã HS 39199099: ZYM012-303*04/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước(phi 46.6 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201011: 10/ Tấm nhựa PE size 5-70cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201011: 11/ Tấm nhựa các loại (Tấm làm bằng plastics loại cứng, dùng để may găng tay bóng chày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201011: 21/ Tấm nhựa các loại từ Polyme etylen nhãn hiệu: GIN PE SHEET (HD PE) 500X1500X2T M40312) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: 21/ Tấm nhựa loại cứng từ Polyme etylen nhãn hiệu:SHENG CHANG PE BOARD- kích cở:1.0 *100*100,1.5 *100*100, 2*100*100 dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi xách). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: 500315110/ BAND,PS,ESDP, (nk)
- Mã HS 39201011: 531748/ Thanh nhựa EVA chèn góc, kích thước 500mm*10mm*1mm, dùng trong sản xuất đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201011: 532090/ Thanh nhựa EVA chèn góc, kích thước 400mm*2mm*6mm, dùng trong sản xuất đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201011: 555307/ Thanh đệm bằng nhựa, kích thước 30*1155*3 mm, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201011: 603/ Miếng nhựa dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39201011: Dải nhựa PE- chiều rộng 160mm, chiều dài 1.100m/cuộn, độ dày 1,1mm (Đã gia công bề mặt, dùng làm vách ngăn ắc qui, tổng cộng 85 kiện, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201011: Màng quấn 50cm x 30mic (5kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39201011: Mảnh PE, kích thước 70cm*50cm*0.03mm/ VN (nk)
- Mã HS 39201011: Mặt nhựa Polystyrene, kt: W127xL178xT0.7mm, dạng tấm, loại cứng, không xốp, dùng làm khung ảnh, hãng sx YIWU KELIAN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: NB28/ Nhựa lót PE (kích cỡ các loại)(dùng may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39201011: NPL114/ Tấm nhựa PE dùng để bảo vệ ắc quy (BATTERY PROTECTIVE SHEET) (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa cứng làm từ polyme etylen, kích thước[(50-200)x(15-45)]cm, dày 0.5cm, dùng để sản xuất gọng kính, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa HDPE 01 màu (đen),ko dính,ko xốp,chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng làm bộ nhà chơi liên hoàn (nhà leo, cầu trượt..) cho trẻ em.Hiệu DSP, Size:1200x2400x15mm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa HDPE 02 màu (be va nâu),ko dính,ko xốp,chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng làm bộ nhà chơi liên hoàn (nhà leo, cầu trượt..) cho trẻ em.Hiệu DSP, Size:1200x2400x17mm.Mơi 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa HDPE 02 màu(xanh đâm va be),ko dính,ko xốp,chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng làm bộ nhà chơi liên hoàn (nhà leo, cầu trượt..)cho trẻ em.Hiệu DSP,Size:1200x2400x17mm.Mơi 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa HDPE phủ TPE, ko dính,ko xốp,chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt.Hiệu DSP, Size: 1100 x 1100mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PE (POLYETHYLENE),chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,màu nutural,dùng làm đồ gá trong công nghiệp,kích thước:1220x2440x12mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PE (polyme từ etylen)loại cứng. Kích thước:4.61CM*40.64CM/1.94CM*5.25CM/4.92CM*31.75CM,dày 0.15cm,dùng lót đáy balo. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa pe- Polyetaeren board. Dùng làm miếng nền của đệm lót đầu, lót tai nón bảo hiểm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PE(HIGH DENSITY POLYETHYLENE),chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,màu natural,dùng làm đồ gá trong công nghiệp,kt:1220x2440x8mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PET Corefolie PET-G 0004, kích thước: 590 x 480 mm, hàng mới 100%, Nsx: Folienwerk Wolfen GmBH. (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PET Overlayfilm PET-G 4700, kich thước: 480 x 590 x 0,1 mm, hàng mới 100%, Nsx: Folienwerk Wolfen GmBH. (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa UHMW PE từ polyme, dạng tấm, loại cứng, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, kích thước 115x320x13010 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa,bằng nhựa LDPE, chưa in hình in chữ, mới 100%, kích thước (171.45*82,55) mm dùng để sản xuất khẩu trang (nk)
- Mã HS 39201019: (Q310-661926) MÀNG NHỰA POLYETHYLEN ST02-S20P30-S295210, KT295*210*0.5MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201019: (Q310-727120) MÀNG NHỰA POLYETHYLEN ST02-S10P30-S295210. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201019: [VN989472-0060] Nilon chống ẩm BOSELON-103. Khổ 0.10mm x 1000mm x 1000mm. (nk)
- Mã HS 39201019: 0/ Màng cảm quang khô H-7329 248mm x 210m (SB020100048) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch), chất liệu chủ yếu là nhựa acrylic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 0.012*63/ Màng Nhựa 0.012MM X 63CM (nk)
- Mã HS 39201019: 0020900064/ Màng cuốn PE SHRINK FILM 545MM*1332M*0.012MM (nk)
- Mã HS 39201019: 03-LTNGC-011-20/ Màng bọc PE dùng để bảo vệ sản phẩm (P11-33029016-140) kích thước 330x290x0.06 mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 04010675/ Màng cảm quang khô H-7329 kích thước 610mm x 200m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04010687/ Màng cảm quang khô H-7329 kích thước 535mm x 200m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04020551/ Màng cảm quang khô H-2430 kích thước 247mm x 200m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04020565/ Màng cảm quang khô H-2430 kích thước 507mm x 200m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04020571/ Màng cảm quang khô RD-1225 kích thước 606mm x 200m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04020575/ Màng cảm quang khô H-2430 kích thước 496mm x 200m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04020590/ Màng cảm quang khô RY-9020 kích thước 496mm x 210m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 04020599/ Màng cảm quang khô H-N650 kích thước 247mm x 120m dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch (nk)
- Mã HS 39201019: 072000200/ Màng nylon bọc bọt xốp (nk)
- Mã HS 39201019: 1.BZ.040624.00-1/ Tấm PE,450*250*10mm (nk)
- Mã HS 39201019: 1.BZ.040625.00-1/ Tấm PE,290*250*15mm (nk)
- Mã HS 39201019: 1.BZ.040626.00-1/ Tấm PE,410*280*15mm (nk)
- Mã HS 39201019: 10001521/ Màng polyolefin XUR100 (nk)
- Mã HS 39201019: 11/ Màng PE, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: 129/ Màng PE từ polyme etylen mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 14/ Băng dây dán đường may (nk)
- Mã HS 39201019: 17912506601R/ (Phim) Màng bọc bảo vệ PE, KT: 125*66*0.03mm, dùng để đóng gói hàng hóa., mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 184/ Màng PE dùng trong sản phẩm may mặc 76CM (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-135J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100 kích thước 13.5mm*480m không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-210J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100 kích thước 21.0mm*480m không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-215J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100 kích thước 21.5mm*480m không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-260J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100 kích thước 26.0mm*480m không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-370J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100 kích thước 37.0mm*480m không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-490J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100 kích thước 49.0*480, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 19/IPE-1011-650J/ Dải băng bằng nhựa TIST-100, kích thước 65.0*480, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39201019: 20113/ Tấm nhựa plastic (polyme etylen) dùng trong cầu tuột giường của trẻ em:(0.118x13.75x53.5) inch (nk)
- Mã HS 39201019: 211/ Tấm nhựa bằng PE 3*200mm.dùng sản xuất khẩu trang công nghiệp (nk)
- Mã HS 39201019: 392010000014/ Tấm nylon gói giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201019: 5905990020/ Màng PE 215cm. Dùng để đậy máy cắt (nk)
- Mã HS 39201019: 5905990020/ Màng PE 225cm.Dùng để đậy máy cắt (nk)
- Mã HS 39201019: 5905990020/ Màng PE 50cm. Dùng để đậy máy cắt (nk)
- Mã HS 39201019: 6102013-Y02-BA- Màng nhựa chống thấm, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8005500228-MT/ Màng co nilon rộng 45cm, mã: 8005500228(8005500228-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500010-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 58*0.04mm, mã: 8015500010(8015500010-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500037-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 73*66*0.06mm, mã: 8015500037(8015500037-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500107-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 165*56.5*0.06mm, mã: 8015500107(8015500107-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500190-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 108*41*0.05mm, mã: 8015500190(8015500190-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500261-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 327*27.12*0.05mm, mã: 8015500261(8015500261-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500263-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 27.94*18.6*0.06mm, mã: 8015500263(8015500263-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500264-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 27.89*18.6*0.06mm, mã: 8015500264(8015500264-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500279-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 220*19.58*0.06mm, mã: 8015500279(8015500279-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500280-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 194.93*32.57*0.06mm, mã: 8015500280(8015500280-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8015500371-MT/ Tấm dán chống xước bằng nhựa, kt: 70*50mm, mã: 8015500371(8015500371-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 8-NL135/ Màng PE 50cm * 210cm (1 cuộn dài 210m) (nk)
- Mã HS 39201019: 900119035/ Màng PE bảo vệ sản phẩm 100*200M* 0.42KG-PE PROTECT FILM \ 200M x 100mmx0.05mm \ FOR METAL TUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: 900135004/ Màng PE dùng dùng trong đóng gói sản phẩm-P.E. SHRINK FILM \ 18" WIDTH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: ACP0004/ Tấm nhựa PE chống thấm, kích cỡ 25cm x 25cm, dùng trong đóng gói thành phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: AVTC05-01/ Tấm màng PE kich thước 500mm*2000m*0.0155mm. Mới 100%. ERP: 194725000660 (nk)
- Mã HS 39201019: AVTC05-01/ Tấm màng POF kich thước 230mm*1332m*0.015mm, hàng mới 100%. ERP: 194725001290 (nk)
- Mã HS 39201019: Bạt phủ nội thất dày ACE 2.7m X 3.7m 0.3mm; Mã hàng: 1398494-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Bạt phủ nội thất vừa ACE 2.7m X 3.7m 0.3mm; Mã hàng: 1398593-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: CBY010-2/ Lưỡi trai nhựa (Soft pad) (nk)
- Mã HS 39201019: CCSV125/ Tấm PE 100x200cm: dài 200cm, rộng 100cm,dày 0.05mm, công ty sx: Atlantic, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: CCSV125/ Tấm PE 70x70cm: dài 70cm, rộng 70cm,dày 0.05mm, công ty sx: Atlantic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: CD910/ Cuộn Film Polyester CD910 (1000MM X 4500M) (nk)
- Mã HS 39201019: CE0050/ Màng stretch Film 1.5kg, hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39201019: CT01/ Tấm TPE ốp mặt sau tấm module 100*55*0.445mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: CT04990011/ Tấm TPE ốp mặt sau tấm module 986*0.315mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: CT05990011/ Tấm film nhựa EVA mỏng, dẻo,chịu nhiệt F406PS 976mm,480g/m2,130m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: CUỘN PE 220 CM (nk)
- Mã HS 39201019: FD13251530MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-SL1325) (1530mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1530mm (nk)
- Mã HS 39201019: FD13291520MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-SL1329) (1520mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1520mm (nk)
- Mã HS 39201019: FD24301540MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-2430) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1540mm (nk)
- Mã HS 39201019: FD73291250MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-7329) (1250mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1250mm (nk)
- Mã HS 39201019: FD73291520MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-7329) (1520mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1520mm (nk)
- Mã HS 39201019: FD90201520MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-RY9020) (1520mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1520mm (nk)
- Mã HS 39201019: FDSL381230MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-SL1338) (1230mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1230mm (nk)
- Mã HS 39201019: FDSL381540MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-SL1338) (1540mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1540mm (nk)
- Mã HS 39201019: FDY9251550MM/ Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-Y925) (1550mm) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1550mm (nk)
- Mã HS 39201019: FL01/ Phim bảo vệ, hợp chất polyme ethylene, dạng màng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: FN181/ Miếng dán bảo vệ (nk)
- Mã HS 39201019: FUH187/ Màng PE 084-0005-1617 (quy cách: W500mm, dạng cuộn, dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39201019: FZ5-0065-000/ Băng cuốn nilon (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.032/ Tấm PE 350x500 mm (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.033/ Tấm PE 350x300 mm (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.037/ Tấm PE 350x600 mm (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.042/ Tấm PE 550x800 mm (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.094/ Tấm PE 600x900 mm (màu trắng) (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.132/ Tấm PE 750x750 mm (màu trắng) (nk)
- Mã HS 39201019: GPK.133/ Tấm PE 850x850 mm (màu trắng) (nk)
- Mã HS 39201019: GW-KR03/ Tấm film nhựa EVA mỏng, dẻo,chịu nhiệt, kt:996*0.6mm (nk)
- Mã HS 39201019: H2600182/ Tấm Nylon PE hình tròn màu đen phi 40mm H2600182 (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39201019: H2601060/ Tấm Nylon PE hình tròn, màu đen, phi 50 mm (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39201019: H2601500/ Tấm Nylon PE hình tròn, màu đen, phi 45 mm (dùng để phục vụ cho sản xuất xuất khẩu ra nước ngoài) (nk)
- Mã HS 39201019: HD23/ Màng PE (1500mm*1200mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: HD23/ Màng PE (1820mm*1200mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: HD23/ Màng PE (2310mm*1200mm). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: HIBLON FILM/ Cuộn film Polyester Hiblon Film HH #25 (1000mm x 3480m) (nk)
- Mã HS 39201019: HS28/ Mảnh PE (30 x 21cm) (nk)
- Mã HS 39201019: JCV07/ Màng film bằng nhựa dạng cuộn, kích thước: 54mm*0.1mm*400m, 1 roll2.105kg, 400m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: JCV07/ Màng film dạng cuộn bằng nhựa PE dùng để gia công móng tay giả, kích thước: 54mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: KDT-195/ Cuộn màng chít (Strech Film) (W500mm x t0.015mm x 2.07kg/roll), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: KDT-195/ Màng quấn pallet khổ rộng 500mm*1500 M x 20u/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: LEONGC-067.2020/ Tấm đệm bằng nhựa Eva, kích thước 140x191x3.0mm(EVA Foam sheet P0C-PLT2486-002, 140x191x3.0mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Lumirror 188/ Cuộn Film Polyester Lumirror 188 (1000mm X 800m) (nk)
- Mã HS 39201019: Lumirror 300/ Cuộn Film Polyester Lumirror 300 (1000mm X 200m) (nk)
- Mã HS 39201019: lumirror 30R75/ Cuộn Film Polyester Lumirror 30R75 (1000mm X 4650m) (nk)
- Mã HS 39201019: Lumirror 350/ Cuộn Film Polyester Lumirror 350 (1000mm X 200m) (nk)
- Mã HS 39201019: Lumirror S10 12/ Cuộn Film Polyester Lumirror S10 25 (1010mm X 6000m) (nk)
- Mã HS 39201019: M2110/ Màng nhựa chống tĩnh điện (S/D bag sheet) PE-PET 75um (595000) (nk)
- Mã HS 39201019: M2310/ Màng nhựa chống tĩnh điện (NY bag sheet) PE-NY 80um (585002) (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0001-9044 33*17mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0002-9044 33*17mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0004-9044 18*15mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0005-9044 18*15mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0013-9044 79.5*79mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0016-9044 35*10mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0017-9044 100*98mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0018-9044 100*98mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0019-9044 33*17mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bảo vệ 081-0020-9044 33*17mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng BIO-LDPE từ polyethylene (độ dày 0.07mm* khổ 605 mm* chiều dài 2000m), không tự dính, dùng để sản xuất túi bóng. Hãng sản xuất: SEWHA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bọc PE dạng cuộn 084-0001-1617 0.017*500mm (1roll374M);dùng để quấn thùng đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu nhựa PE; mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng bọc PE(dạng cuộn) 084-0001-1617 500*0.017mm, 374m/cuộn; dùng để quấn thùng đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng; chất liệu nhựa PE; mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng cảm quang khô (Photosensitive Dryfilm JH-2430) bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen), chiều rộng 1540mm (nk)
- Mã HS 39201019: MÀNG CẢM QUANG KHÔ DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ CHỤP PHIM TRONG QUÁ TRÌNH TẠO MẠCH, FL-1138 (604MM*180M). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng cảm quang khô H-N650 247mm x 120m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (nk)
- Mã HS 39201019: Màng cảm quang khô PH-3030 504mm x 230m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (nk)
- Mã HS 39201019: Màng cảm quang khô RD-1225 606mm x 200m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch, bằng nhựa thuộc nhóm polyme etylen) (nk)
- Mã HS 39201019: Màng chít PE 3.5kg/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: Màng co PE lõi nhựa phòng sạch 50cmx250M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng cuộn đen 107-101008-P 0.018*100mm3(1ROL500M),dùng để đóng gói hàng hóa,chất liệu nhựa PE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng cuộn trắng 107-101011 0.018*100mm3(1ROL500M),dùng để đóng gói hàng hóa,chất liệu nhựa PE,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng film từ polyme etylen(80%) và polyamide(20%) bằng plastic để đóng gói xúc xích (Bottom Film)- SC XX 8 HFP RED4, rộng 360mm, 450m/cuộn, mới 100%, hãng SX: Wipak. (nk)
- Mã HS 39201019: Màng hít, chất liệu nhựa PE,không xốp, kích thước D150m*R50cm, mã: PK0078-002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng lót nhựa PE màu đen khổ rộng 4 mét, dày 0.3 mm, dài 100 mét. Dùng để làm bạt lót hồ nuôi tôm. (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa HDPE dùng để lót hàng, kích thước 1100X1176 mm/HDPE PLASTIC SLIPSHEET. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa LDP-03 POF SHRINK FILMS(Polyolefin),thành phần chính polyme từ etylen,không xốp,không dính, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,rộng 435mm,dài 1332mét dày0.015mm,dùng để bọc hàng hoá,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE dạng cuộn, không tự dính,không in hìnhchữ,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác.Dùng để bao gói hàng hóa,không bọc thực phẩm(1.22m*0.11mm,+-80kg,1600m).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE quấn hàng hóa 2.5kg/cuộn x 280m, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE skin packaging hút sát da kích thước:rộng:760mm,dài:330m,dày:0.075mm (dùng trong ngành thủy sản, không dùng bọc thực phẩm,không in hình in chữ),không xốp,chưa gia cố lớp mặt,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa POF, kích thước: rộng: 155- 450mm, dài:1332- 2664m, dày:0.015mm (dùng trong ngành thủy sản, không dùng bọc thực phẩm, không in hình in chữ), không xốp, chưa gia cố lớp mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa POF, KT: rộng:140-420mm,dài:200-400m,dày:0.012-0.019mm (dùng trong ngành thủy sản, không dùng bọc thực phẩm,không in hình in chữ),không xốp,chưa gia cố lớp mặt,hàng mới 100%,(hàng cho tặng) (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa POF,kích thước:rộng: 420mm,dài:3000m, dày:0.012mm (dùng trong ngành thủy sản, không dùng bọc thực phẩm, không in hình in chữ), không xốp, chưa gia cố lớp mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa, kích thước: 125mmx1200m, nhãn hiệu:DONGGUAN RICAI PLASTIC TECHNOLOGY (nk)
- Mã HS 39201019: Màng nylon làm từ polyethylene, dùng làm túi nhựa, hàng mới 100%- Polyethylene Film Co-ex White film Size 100 mic x 800 mm x 2000 m (nk)
- Mã HS 39201019: Màng PE (từ polyme etylen chưa được gia cố, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác)- dày 0.03 mm- Khổ 48"~62",Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 2.4kg (BZVC000082) (nk)
- Mã HS 39201019: Màng PE không màu, dạng cuộn chưa in, chưa gia cố, không xốp,không dính, dùng để lợp nhà kính, không dùng để bao gói thực phẩm, kt: 2.2m x 100m, dày: 150Micro. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng PE mặt máy ép nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng PE(dạng cuộn) 084-0001-1617 0.017*500mm (374m/cuộn);dùng để quấn thùng đựng thành phẩm luân chuyển trong xưởng;chất liệu nhựa PE; mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng pet,Từ poly(etylen terephtalat) chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, nhà sản xuất: Dongguan Rikang industrial CO., LTD/ China, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng phim bằng PE, kích thước rộng 8.5m x dài 41m mỗi cuộn,tổng diện tích mỗi cuộn 348.5m2, màng dày 0.2mm dùng để che phủ mái nhà kính,không xốp,không dính,chưa gia cố, chưa kết hợp VL khác,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng phim bằng PE,kích thước rộng 4.2m x dài 41m mỗi cuộn, tổng diện tích mỗi cuộn 172.2m2,màng dày 0.2mm dùng để che phủ mái nhà kính,không xốp,không dính,chưa gia cố, chưa kết hợp VL khác,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng Polyme etylen (VPCI-126 BLUE) không dính,không xốp,chưa gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, kt:3.7m x 76.2m x 4 mil/ cuộn,dùng để bọc thiết bị kim loại bảo vệ chống ăn mòn.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Màng polyolefin XUR60- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103249590510 (08/04/2020). (nk)
- Mã HS 39201019: Màng quấn hàng hóa pallet khổ 50cm x 18mic, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: Mảnh PE 100 * 100 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Mảnh PE 95 * 80 cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: MCPOF/ Màng co POF 1,332m x 400mm x 0.015mm (nk)
- Mã HS 39201019: Miếng chống mốc Micro-Pak PE sheets 16cm*8cm (5000 pcs/ túi)- Polyethylene (nk)
- Mã HS 39201019: Miếng nhựa PE, không xốp, chưa gia cố, màu xám, cỡ 13 mm * 18 mm, dày 0,3 m;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: MIẾNG PE. Kích thước:12,7 X 50cm, 5.4KG/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-005440/ MÀNG CẢM QUANG KHÔ DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ CHỤP PHIM TRONG QUÁ TRÌNH TẠO MẠCH (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-005475/ MÀNG CẢM QUANG KHÔ DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ CHỤP PHIM TRONG QUÁ TRÌNH TẠO MẠCH (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-005845/ MÀNG KHÔ CẢM QUANG (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-005874/ MÀNG KHÔ CẢM QUANG (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-005919/ MÀNG CẢM QUANG KHÔ DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ CHỤP PHIM TRONG QUÁ TRÌNH TẠO MẠCH (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-005920/ MÀNG CẢM QUANG KHÔ DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ CHỤP PHIM TRONG QUÁ TRÌNH TẠO MẠCH (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-006370/ MÀNG KHÔ CẢM QUANG (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-006442/ MÀNG KHÔ CẢM QUANG (nk)
- Mã HS 39201019: MM04-006593/ MÀNG CẢM QUANG KHÔ DÙNG ĐỂ HỖ TRỢ CHỤP PHIM TRONG QUÁ TRÌNH TẠO MẠCH (nk)
- Mã HS 39201019: MNPE1/ Màng nhựa polyme etylen (0.08T*90*91) (nk)
- Mã HS 39201019: MT00000067/ Tấm nhựa dùng tạo khuôn in (Nhựa khuôn DTP- Tấm nhựa FLEXO (A170SU50a), kích thước 457 x 610 mm/ sheet, 20 sheet/ box; 1 sheet 0.27877 M2; tổng cộng 10 box) (nk)
- Mã HS 39201019: N07-009-004/ Tấm màng PE, dùng bảo vệ sản phẩm bằng thép trên túi (nk)
- Mã HS 39201019: NCG009/ Màng co POF dùng để đóng gói hàng chiều rộng 400mm, độ dày 15 micro mét. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Nhựa dạng tấm không dính (PTFE SHEET- Poly tetrafluoro ethylene); kích thước: 35 x 1200 x 1200mm; Hàng mới 100%, Dùng trong công nghiệp: máng trượt, tấm lót, khuôn chứa... (nk)
- Mã HS 39201019: Nhựa PE dạng tấm cuộn tròn, trong suốt, rộng 1.2m, dày 2mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Nhựa PE-Trắng 1200*2400*5mm (nk)
- Mã HS 39201019: Nhựa POM-Màu trắng 1000*1000*10 mm (nk)
- Mã HS 39201019: NK016/ Giấy bóng kính (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201019: NL PLASTIC/ Tấm nhựa nguyên khối- Plastic monolithic dùng để lót tấm thảm, kích thước 47*31/45*31cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NL PLASTIC/ Tấm nhựa plastic 100% polyetylen dùng để lót tấm thảm- Plastic monolithic, kích thước 31x45cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NL09/ Miếng nhựa (Tấm nhựa PE, kích thước 1.9x17.1-1.8x96 cm, nguyên phụ liệu may ba lô, túi xách) (nk)
- Mã HS 39201019: NL12-1/ Tấm màng co bằng nhựa PE, không tự dính, rộng 30 cm/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NL-16/ Màng chống ẩm (chất liệu PE) (nk)
- Mã HS 39201019: NLP-09/ Màng nhựa PE cuốn hàng hóa 2,3kg/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NLSX bao bì: Màng phim polymer ethylene chưa in- POLYETHYLENE FILM L4102 100 140mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NMC3/ Màng co (nk)
- Mã HS 39201019: NMPEO00004A/ Tấm nhựa PE, kích thước: T0.05,W180,L250mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NMPEO00005A/ Tấm nhựa PE, kích thước: T0.05,W515,L265mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NMPES00004A/ Tấm nhựa EPE, kích thước 490*340*0.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NMPES00010A/ Tấm nhựa EPE, kích thước 1180*380*0.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: NPL120/ TẤM EVA KHỔ 44" (10 tấm, khổ 105*175cm, đơn giá 17.69 usd) (nk)
- Mã HS 39201019: NW113/ Màng PE dạng cuộn (quy cách: T*W0.0175mm*500mm, dùng trong đóng gói sản phẩm dây kết nối,dây sạc và bộ sạc pin) 084-0005-1617 (nk)
- Mã HS 39201019: Nylon lót khoang hàng, kích thước 4x5m, một tập 10 miếng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: PE FILM/ Màng nhựa PE (liner roll) 200 micron K140 (nk)
- Mã HS 39201019: PE MANG/ Cuộn màng căng PE 50cm x 1.7c. (loại mềm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: PE Sheet/ Tấm PE sheet màu đen dùng để đóng gói phim khô (0,1x1000x700) (nk)
- Mã HS 39201019: PE003/ Màng mút PE (1.05m*600m)/ cuộn 600m, dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39201019: PE01/ Màng nhựa bao pallet (màng co PE, cuộn PE, trị giá 1,071,400,900vnd) (nk)
- Mã HS 39201019: PE07NO3/ Màng PE FOAM 07 NO3 (0.7 x 250 x 390 mm). Dùng để đóng gói hàng hóa xuất khẩu, không tiêu thụ trong nước. (nk)
- Mã HS 39201019: Photosensitive Dryfilm JH-2430/ Màng cảm quang khô bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen)(1540mm); (CĐMĐSD mục 01 TK103157184320E31/20.02.20) (nk)
- Mã HS 39201019: PhotosensitiveDryfilmJH-7329/ Màng cảm quang khô bằng nhựa sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bảng mạch điện tử (thuộc nhóm polyme etylen)(1100mm); (CĐMĐSD mục 3 TK 103113439550 E31/16.01.20) (nk)
- Mã HS 39201019: PK005/ Tấm PE (0.5T x 590 x 460), làm từ hạt nhựa LDPE. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: PL0026/ Màng PE dạng cuộn dùng để đóng gói thành phẩm xuất khẩu (1 cuộn 3,2 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: PL25/ Màng nhựa PE (Dạng phiến), loại tự dính, chưa kết hợp vật liệu khác, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: PM05/ Màng quấn nylon dùng để đóng gói hàng (KT: W50cm x T17micromét x W2.4kg) làm từ polyme etylen (nk)
- Mã HS 39201019: POF/ Miếng phủ hình in (nk)
- Mã HS 39201019: POLYFILM/ Màng phim PE/ YM007-0125-00/ (1 kg 125 met) (nk)
- Mã HS 39201019: PV0010/ Tấm nhựa dẻo polyme etylen (Kích thước 1 X 250 m)/TE-2561-Dùng sản xuất giường bệnh (nk)
- Mã HS 39201019: R99932126035/ Cuộn nilon HD 50.5cm từ poly etylen- HDPE Tube plastic W505mm x t0.14mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: R99932126100/ Tấm HDPE plastic sheet 2500mm * t0.02mm (gập đôi) từ poly etylen dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: R99932126101/ Tấm HDPE plastic sheet 1.2m * t0.05mm từ poly etylen dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: R99932126102/ Tấm PE plastic sheet t0.04mm*W2500mm, từ các polyme từ etylen, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: RPKG-0071-AST/ Màng co chất liệu PE, bề rộng: 20cm, dùng để quấn thùng Carton, vật liệu dùng để đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: SFI0001/ Màng PE cuộn R50 (660087) (nk)
- Mã HS 39201019: SHB012-014/ Màng PE 0.05mm x 50cm x 270m, hàng mới 100%, VN250150629 (nk)
- Mã HS 39201019: ST00001/ Màng nhựa PE quấn pallet (500mm x 300m, 2,5kg/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm bạt HDPE làm bằng plastic từ polyme, etylen, không xốp và chưa được gia cố, nhãn hiệu Huitex, kí hiệu 'R' dùng để lót hồ nuôi tôm. Kích thước 7M (W) X 420M (L) X 0.50mm (T), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm cách điện bằng nhựa PE màu vàng. kích thước: (1020*1220*0.5)MM. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TẤM CHỐNG TĨNH ĐIỆN BẰNG NHỰA (ĐEN), QUY CÁCH 140CM x 140CM x 0.06MM- STATICFREE DISSIPATIVE PLASTIC SHEET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm đệm bằng nhựa polyethylene EVA SHEET 3T, loại dẻo, không xốp; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TẤM EVA 118X155CM (SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm EVA(ethylene vinyl acetate) làm từ Etylen nguyên liệu để sản xuất kính an toàn, độ dày: 0.76mm, loại: PA-A 0.76 mm(1.8*50m/cuộn) (chưa gia cố, không xốp, dạng film). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm film nhận biết áp lực/Prescale Film/1176962100 (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm lót, bằng nhựa PE, chưa gia cố, không xốp Package L*W100*35mm T:4mm Material:PP Black;là nguyên liệu để sản xuất ra tấm mạch in dành cho máy móc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm màng nilon bằng Polyethylene (PO) dùng để đóng gói sản phẩm, hình chữ nhật, kích thước: 800*1310mm, mã 4PB21885-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa 3 màng Polyethylene, 02 màng Polyester và một lớp nhũ nhôm dùng để chắn sáng và cách nhiệt bề mặt thùng hoa lan,loại không cứng, kích thước dài*rộng: 95cm*73cm/tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa HDPE (20mm- 60mm: 1000*2000mm), hàng được đóng trên 1 pallet. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa HDPE T- Rib (Plastic sheet polyethylene liner) dùng để làm lớp lót PE cho ống bê tông, QC: rộng 30.24m x dài 3m, dày 1.5mm dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa PE dùng để làm vách ngăn cho bình ắc quy chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt, dạng cuộn: WxH:115x1.3 mm, dài 1000m/roll (1000mx9rollsx1package)- DARAMIC HP-S 250 CM130-MF-Roll type(mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa PE kích thước 500X500 đùng đóng gói-PLASTIC PE SHEET 500X500 (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa PE, khổ 42x40 inch, dày: 1mm, 5mm, 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa PE, kích thước (2.6*1300*2500)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa polyethylene, kích thước 11*21CM- POLYETHYLENE, 31665 tấm/carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa PP, khổ 42x40 inch, dày: 1mm, 5mm, 10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm nilon lót thùng dầu (KT: 1 x 1m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE (Tấm polyethylene) kt:370mm x 0.08mm x 400m, hàng mới 100%. Dùng lót lốp trong sản xuất lốp cao su (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE D85(đơn vị tính kích thước: cm), NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE dùng lót mũi giày chống xẹp móp mũi giày L:122cm*W107cm (phụ kiện giày patin), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE sheet màu đen dùng để đóng gói phim khô (0,1x650x700) (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE, kích thước: 10x15 cm, NSX: CT CPSX Thái Hưng. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE, kích thước: 34x45 cm, NSX: CT CPSX Thái Hưng. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: Tấm Plastic sheet for urethane line HDPE, 0.02mmx2.5m (gập đôi), từ các polyme từ etylen, dùng trải khuôn đổ mút xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TL0204/ Màng PE (nk)
- Mã HS 39201019: TL2/ Tấm lót nhựa PET 0.25 kích thước 415x250x0.25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TORELINA TLT 130/ Màng film polyester TORELINA TLT 130 (980mm x 470 M) (nk)
- Mã HS 39201019: TORELINA TLT 220/ Màng film polyester TORELINA TLT 220 (980mm x 300M) (nk)
- Mã HS 39201019: TORELINA TLT 330/ Màng film polyester TORELINA TLT 330 (490 mm x 220 M) (nk)
- Mã HS 39201019: TP31/ Film bảo vệ 58*0.04|PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TP31-01/ Film bảo vệ 244*154.5*0.05|PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TP31-01/ Film bảo vệ 45*40|0.06PET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: TP31-01/ Film bảo vệ 70*50|0.06, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: Túi ni lông Kohjin- KORAP CS 10 480mmx1000m (nk)
- Mã HS 39201019: vật tư phụ dán nối băng tải Bridgestone ST1700 F-110/F-110 1300xd4.8x8x6- Nilon lót dạng tấm, chưa được gia cố. Polyethylene sheet1cái, 0.15mmx1800mmx100m, Birdgestone, Japan, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VN010/ Màng nhựa Polyethylene film (HD) 0.5x87x430 mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VN011/ Màng nhựa Polyethylene film (P.E) 300mmx110m mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VNAO0378/ Màng PE quấn hàng hóa; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VNAO0590/ Cuộn đệm khí khổ 136cm, đường kính hạt khí 25mm (7 Kg/1 Cuộn); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VNAO0756/ Màng PE quấn hàng hóa, màu trắng; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VNP/ Vải nhựa chưa tráng phủ, Khổ 1.9m, 62gr/1.9m, 180000m, dùng sản xuất vải bạt (nk)
- Mã HS 39201019: VT07-1/ Nylon cuộn màu trắng khổ 950x0.05 mm, bằng nhựa PE (1 cuộn/25 kg) (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH/ Miếng nhựa che nắng(NG PRODUCT) (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH0040/ Miếng lót nylon PE (W2000 x L2000 x T0.08mm), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH0056/ Màng bọc PE 0.06mm * 380mm * 400m (không in logo)/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH0057/ Màng bọc PE 0.06mm * 380mm * 400m (có in logo không in chữ R)/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH0058/ Màng bọc PE 0.06mm * 380mm * 400m (có in logo chữ R)/ VN (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH-14/ TẤM PE (120cm x 120cm x 25Mc) (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH-ND66/ Mành PE 1400mm x 1400mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH-ND66/ Mành PE 1500mm x 1600mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: VTTH-ND66/ Mành PE 1680mm x 2000mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201019: W00269/ Film bảo vệ 244*154.5*0.05mm (tấm film PE), hàng mới 100%. ERP: 8015500052 (nk)
- Mã HS 39201019: W00270/ Film bảo vệ 184*118.5*0.05mm (tấm film PE), hàng mới 100%. ERP: 8015500132 (nk)
- Mã HS 39201019: W00614/ Film bảo vệ 128.5*123*0.05mm (tấm film PE), hàng mới 100%. ERP: 8015500341 (nk)
- Mã HS 39201019: W00768/ Film bảo vệ 218*83*0.05mm (tấm film PE), hàng mới 100%. ERP: 8015500149 (nk)
- Mã HS 39201019: W40/ Tấm PE các loại (nk)
- Mã HS 39201019: WRAPPING FOIL/ Màng nhựa PE (Polyme Etylen) quấn hàng hóa pallet 50cm x 2.3kg/cuộn, hàng mớí 100% (nk)
- Mã HS 39201019: YND-14/ Màng nhựa PE (Polyme Etylen) dùng để quấn hàng hóa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Màng PE) 3.6kg lõi phi 76. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn PE KT 500x0.02mm, 15kg/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn PE, hàng mới 100% / CN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film bằng nhựa LLDPE (ở dạng cuộn, kích thước: 500mmx300mx17um, nhãn hiệu: MISUMI) N-SFLM17-W500-L300-D3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE phi 76mm, 3.6-0.5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe trắng 10kg- lõi 2kg, chiều rộng khổ 50cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim không dính CD951 (từ Etylen terephtalat), W1080*L500*T0.075, dùng trong gia công sản phẩm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Băng dính kt 48mm x 200Y (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Cuộn ống PE khổ 45cm*dày 0.07mm.(03.02.0212) (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Cuộn ống PE khổ 75cm, dày 0.05mm.(03.02.0208) (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Cuộn ống PE khổ 80cm, dày 0.05mm.(03.02.0213) (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng bảo vệ- Mầu trắng, 200g*25mm*180mm*0.045mm, lõi nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng bảo vệ PE, 19.8*157.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng bảo vệ PE, 20.8*116.3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng bảo vệ PE, 23.6*186.8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng chít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng co POF 380mm, Kích thước 1067m*380mm*0.019mm (14.17kg/cuộn). Mới100%/ CN (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng co POF 400mm, Kích thước 1067m*400mm*0.019mm (14.92kg/cuộn). Mới100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng cuốn PE kích thước rộng 50cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng cuốn PE, kích thước: 500mm*50cm, phi 76, lõi nặng 0.5 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng nilon120*120cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE 2Kg lõi nặng 0.4, rộng 500mm*dài 250m.(02.04.0007) (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE 7Kg kích thước trong 75mm*500mm.(02.04.0052) (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE 80*100cm, hàn mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE dạng cuộn, 2.4kg/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE dùng cho đóng gói hàng hóa, 450MM*0.03, 095-0032-0365R, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE- Không vỏ, phi 52*2.3-0.5kg (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE- Phi 52*4.2-0.5kg/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE- Phi 76*250mm/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE- Phi 76*3.1-0.6kg/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Màng PE, Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: ./ MDC0110: Màng co POF kích thước Rộng 42cm Dài 1300m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Tấm film mỏng EVA dẻo, chịu nhiệt POE SOLAR ENCAPSULANT FILM 8110 (SAMPLE) 998mm*20m*430g (nk)
- Mã HS 39201090: ./ Tấm nilon tĩnh điện, kích thước 1000mm*1000mm*0.1mm, 4401-000576 (nk)
- Mã HS 39201090: 0/ (P10800001) Màng chíp PE bóng cuốn (cuộn màng pe- 3,5kg), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 0/ (P31301336) Hộp nhựa xuất hàng màu xám A898 kích thước 304.81x211.27x113.32MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 0069/ Tấm nhựa làm đồ trang trí (0.5MM MYLAR 915mm*1830mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 007-STRE-001/ Màng chít khổ 50cm, 11kg lõi giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 02020-MANPE-027/ Màng PE (nk)
- Mã HS 39201090: 0307713836/ PE stretch film Machine roll (nk)
- Mã HS 39201090: 0307713836/ STRAPPING CART (nk)
- Mã HS 39201090: 034-6115-FRP-1/ Màng túi Nylon FRP (W160mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 036/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: 039/ Màng BOPP (BOPP FILM) (nk)
- Mã HS 39201090: 0407MPE/ Màng PE không xốp chưa in chưa gia cố không tự dính,chưa găn lớp mặt dùng trong đóng gói sản phẩm/PE FILM (nk)
- Mã HS 39201090: 0407PE/ Miếng PE cắt sẳn/ PE PLASTIC FILM 16*22cm*3c (nk)
- Mã HS 39201090: 06/ Màng nhựa PE dạng cuộn, dùng trong sản xuất túi nhựa xuất khẩu nước ngoài (01 m X 45 m) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 067/ Màng nhựa PE, dùng để đóng gói sản phẩm ghế Sofa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 1/ Màng nhựa PE-HK(PE Tubing)- đã kiểm hóa tại tờ khai số 101507498851 (nk)
- Mã HS 39201090: 1.BZ.050200.03/ Màng nilon đóng gói, chất liệu PE, Size: 450mm*400m (nk)
- Mã HS 39201090: 1.BZ.050200.03-1/ Màng nilon đóng gói, chất liệu PE, Size: 450mm*400m (nk)
- Mã HS 39201090: 100/ Băng dán đường may bằng nhựa không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác, từ các polyme từ etylen, đồ phụ trợ hàng may mặc w15mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10140/ Cuộn màng PE (phi 50-0.016v) (khổ rộng 50 cm, dày 0.016mm, dài 200m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39201090: 10142230#Màng PE Film khổ 145mm- LDPE FILM. QUALITY 71301.22m.71301 white. M5 micro.print design: 5 colour Kotex.145mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10144882#Màng PE- PERFORATED PE FILM A85 OUTER DIAMETER 750MM-WIDTH 90MM-NGUYEN LIEU SAN XUAT BANG VE SINH HOAC TA GIAY (HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10146882#Màng PE Film khổ 230mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 5 colour Kotex.230mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10146883#Màng PE Film khổ 280mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 5 colour Kotex.280mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10148127#Màng PE Film khổ 330mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 5 colour Kotex.330mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10151371#Màng PE Film khổ 145mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 4 colour Rainbow.145mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10151375#Màng PE Film khổ 340mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 4 colour Rainbow.340mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10151376#Màng PE Film khổ 330mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 4 colour Rainbow.330mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10151378#Màng PE Film khổ 224mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 4 colour Rainbow.224mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10153209#Màng PE- PERFORATED PE FILM A85 OUTER DIAMETER 750MM-WIDTH 102MM (nk)
- Mã HS 39201090: 10153323#Màng nhựa PE, không xốp, chưa gia cố đã in khổ 230MM, dày 0.04 MM, dạng cuộn- POLY FILM PW EVOH EVE SHIHAN 40/230 230MM*0.04MM(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10153873#Màng nhựa PE, không xốp, chưa gia cố đã in khổ 150MM, dày 0.04 MM, dạng cuộn- POLY FILM PW EVOH EVE SHIHAN 40/150 150MM*0.04MM(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10153928#Màng PE- PERFORATED PE FILM A85 OUTER DIAMETER 750MM WIDTH 86MM(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10154229#Màng PE- NON-BREATHABLE PE FILM P.WRAP WH PRT 22/230MM (NBF) 22gsmx230mmx6000m- Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10154618#Màng PE- NON-BREATHABLE PE FILM WRAP BONITA PRINT PE FILM 22GSMx145MMx5000M-SWANSON- Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10154619#Màng PE- NON-BREATHABLE PE FILM WRAP BONITA PRINT PE FILM 22GSMx160MMx5000M-SWANSON- Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 10155803#Màng PE- PERFORATED PE FILM C203 OUTER DIAMETER 1100MM-WIDTH 117MM (nk)
- Mã HS 39201090: 10155810#Màng PE- PERFORATED PE FILM C203 OUTER DIAMETER 750MM-WIDTH 78MM (nk)
- Mã HS 39201090: 10156904#Màng PE Film khổ 224mm- LDPE FILM. QUALITY 37101.22m.71301 white. M5 micro.print design: 4 colour Rainbow.224mm.reel diameter 560mm.core:77mm (nk)
- Mã HS 39201090: 10500204001897/ Màng PE dạng mỏng dùng để bọc máy hút bụi (9.5g/cái)-PE film, kích thước: 400x300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 107/ Màng nhựa không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác, từ các polyme từ etylen w1270mm (2m) (nk)
- Mã HS 39201090: 107/ Màng nhựa từ các polyme từ etylen, đồ phụ trợ hàng may mặc w1470mm (259 yds) (nk)
- Mã HS 39201090: 112669/ Màng PE khổ 50cm, đường kính 6cm (2.1kg/ cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 11-XXX/ Tape lăn (Nhựa lăn) (nk)
- Mã HS 39201090: 121508/ Màng căng (1PCE300M, hàng mới 100%) FILM 180MMx300M (nk)
- Mã HS 39201090: 13/ Tấm nhựa cắt sẵn (Plastics tiles) (nk)
- Mã HS 39201090: 130/ Màng co quấn Pallet.12my x 500mm x 400M (1 cuộn 2.8 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 1367/ Tấm film để bảo vệ bằng plastic, PGFVSK01-01-02-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 139/ Màng nhựa từ etylen không xốp, chưa được gia cố, chưa được tráng phủ (nk)
- Mã HS 39201090: 14060201/ Màng PE (500mm, 2.8kg/cuộn), (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 1638321-4/ Tấm lót khí bằng nhựa PE (360*120mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 1647528-3/ Tấm lót khí bằng nhựa PE (450*150mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 1649820-8/ Tấm lót khí bằng nhựa PE (450*120mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 1705/ Tấm film để bảo vệ ống kính bằng plastic, PGFLDC01-01-02-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 18/ Màng nhựa PE không xốp, chưa được gia cố (1000m*138cm*17roll) (nk)
- Mã HS 39201090: 1LF1W1316001/ Màng PE- PE Film 13G x 1600MM x 6375M x 15R dùng trong sản xuất màng ghép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 1LF1W2016003/ Màng PE-PE FILM (PEF020) 20G*1600MM*8250M*30R (nk)
- Mã HS 39201090: 1LF1W3016001/ Màng PE- PE Film 30G*1600MM*6150M dùng trong sản xuất màng ghép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 1LF1W4216001/ Màng PE- PE Film 42G x 1600MM x 4250M dùng trong sản xuất màng ghép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 2/ MÀNG CPE 100% PE KHỔ 1.6-2M (nk)
- Mã HS 39201090: 20/ Màng phim PE để co màng cho sản phẩm TOC Renew. KT: (172 x 108) mm (nk)
- Mã HS 39201090: 20/ Tấm EVA (NK) (nk)
- Mã HS 39201090: 2076/ Màng bọc PE, dùng quấn thùng carton, khổ 50CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 2100000502/ Màng nhựa PET, dạng cuộn, khổ 270mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 23/ Miếng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: 23/ Miếng nhựa PE BOARD (1 pce 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39201090: 23.2/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: 23-004913-00/ FILM SHEET_PKG,FILM,DEVICE,CROWN (nk)
- Mã HS 39201090: 24/ Tấm (nhựa) (PE 100%)(kích thước từ:2.5x34.3-27.6-58.4 cm) (nk)
- Mã HS 39201090: 24/ Tấm nhựa PE SHEET 1.5MM (Kích thước:24 x 30.2 CM) (1 tấm1 cái) (nk)
- Mã HS 39201090: 2420026B/ Màng polyme etylen không xốp, chưa in, chưa gia công bề mặt-YS8030 (R250mm*D200m*D0.07mm) (OPP Film YS8030-250) (nk)
- Mã HS 39201090: 2420028B/ Màng polyme etylen không xốp, chưa in, chưa gia công bề mặt-YS8030 (R500mm*D200m*D0.07mm) (OPP Film YS8030-500) (nk)
- Mã HS 39201090: 25201/ dải băng tạo kiểu 5/8" x 11" (nk)
- Mã HS 39201090: 29085/ Băng PE, thành phần 100% polyetylen rộng 1in width_0.08mm (nk)
- Mã HS 39201090: 291708/ Màng nhựa PET/PET VM#12S SILVER 100mm*12 *1000M/291708 (nk)
- Mã HS 39201090: 3/ Màng PE (2,5 kg/ cuộn) (G1-08-0000087) (nk)
- Mã HS 39201090: 3/ Màng PE (dạng ống khổ 55cm, màu xanh) (nk)
- Mã HS 39201090: 3/ Màng PE(125mm x 300m) (nk)
- Mã HS 39201090: 3/ Màng PE(250mm x 300m) (nk)
- Mã HS 39201090: 3/ Màng PE(500mm x 300m) (nk)
- Mã HS 39201090: 307000915499/ Màng PE 5.8kg/ cuộn, hàng mới 100%, 307000915499 (nk)
- Mã HS 39201090: 32-MNLON/ MÀNG NYLON (MÀNG QUẤN PE) (DÙNG TRONG MAY MẶC) 50CMX580M- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108824125/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái)T0.08mm*185"*90"- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108824525/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái) T0.08mm*155"*110"- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108842225/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái)0.08mm*150''*68''- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108873625/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái) 0.08mm*170''*100''- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108874325/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái)0.08*170''*64''- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108898125/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái) 0.08mm*170''*75''- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108898225/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái) 0.08mm*170''*70''- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 339230108901925/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm(Tấm cái)0.08mm*150''*41''- PE film (nk)
- Mã HS 39201090: 34-100015-00G/ Màng PE, kích thước: 1400*1300*0.045MM PE FILM 1400*1300*0.045MM (nk)
- Mã HS 39201090: 3608653-4/ Tấm lót khí 7342T-Z bằng nhựa PE (400*230mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 386(VTTH)/ Màng co quấn Pallet, kích thước: 14my x 500mm x 400M (VTTH) (nk)
- Mã HS 39201090: 392/ Màng film bằng nhựa LLDPE (dạng cuộn kích thước: 500mmx300mx17um), code: N-SFLM17-W500-L300-D3 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 408PFZT68/ Tấm phim nhựa bảo vệ, 4080000007981000, T319,PE,186.0*22.20mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 409020050004/ Màng pe (nk)
- Mã HS 39201090: 5.20.00001.01/ Màng PE dạng cuộn, quy cách 20*20mm, dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 500325293/ ROLL BUBBLE (nk)
- Mã HS 39201090: 5083/ Tấm nhựa các loại 100x200cm (Miếng nhựa PE) (nk)
- Mã HS 39201090: 5221-V/ Tấm màn nhựa dạng cuộn ALS-TB300 0.052mm*13.3mm*500m (cover tape) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 56/ Màng pe (chưa được gia cố bề mặt) 45CM*320M*12R (nk)
- Mã HS 39201090: 59/ Màng từ Polyme Etylen, không xốp và chưa được gia cố khổ 60" (nk)
- Mã HS 39201090: 600127-Nylon dạng cuộn (màng plastics) dùng để đóng gói sản phẩm- LLDPE ROLL (TRANSPARENT 0.04*200*330mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 600128-Nylon dạng cuộn (màng plastics) dùng để đóng gói sản phẩm- LLDPE ROLL (TRANSPARENT 0.04*250*330mm) (nk)
- Mã HS 39201090: 601/ Dây gân nhựa dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39201090: 602000090/ Cuộn màng PE(phi50-0.018v, 50cmx189m) (nk)
- Mã HS 39201090: 603/ Miếng nhựa dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39201090: 61.94.GW03301A/ Miếng dán bảo vệ loa tai nghe hình tròn, đường kính phi 52, bộ phận sản xuất tai nghe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 780011022A/ Màng PE 750mm*25kg*1.5kg*23mic, dùng trong quá trình đóng gói sản phẩm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 780011022B/ Màng PE 750mm*25kg*1.5kg*20mic, dùng trong quá trình đóng gói sản phẩm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 7PAC0351530/ Màng phim máy kéo giãn 0.020mm x 500mm x 1522m- EC (hàng mớii 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: 8/ Màng phim PE để co màng cho sản phẩm TOC. KT: (172 x 108) mm (nk)
- Mã HS 39201090: 803/ Tấm film để bảo vệ ống kính bằng plastic, PGFLVD01-01-01-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 803801-80580/ Màng nhựa PE dùng để đóng gói khăn giấy cuộn vệ sinh 6 roll (370mm x 820mm-Material PE- Wrapping film Pulppy BR 6R-Thailand (FSC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 804/ Tấm film để bảo vệ ống kính bằng plastic, PGFLVD01-02-01-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 81686/ Thanh Nhựa- PLASTICBAR-E (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39201090: 844A397000/ Tấm nilon PE 420x420mm (chất liệu nilon polyme), hàng mới 00% (nk)
- Mã HS 39201090: 89-343400-004/ Màng bọc từ các polyme từ etylen, kích thước 450mm*0.02mm*450m, trọng lượng 10kg, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 89-343400-010/ Màng bọc từ các polyme từ etylen, kích thước 450mm*10, trọng lượng 3.4kg, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 8-NL065/ Màng nhựa APET (nk)
- Mã HS 39201090: 900135001/ Màng PE dùng trong đóng gói sản phẩm xuất- P.E. SHRINK FILM \ 26" WIDTH0.06mm THK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 9-03-003-07/ Màng căng 2.8 kg-0.5kg (nk)
- Mã HS 39201090: 90412/ Dây viền PE 1 in (nk)
- Mã HS 39201090: 906001056/ Màng bọc sản phẩm làm từ PE 500MM X0.020MM X1500MT(PER ROLL)- STRETCH WRAP FILM,WIDTH500MM X0.020MM X1500MT(PER ROLL) \ COMMON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 91/ Màng PE- PE Film- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 39201090: 9100874-7/ Tấm bảo vệ bơm khí 3 NE-C801S bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: 9100875-5/ Tấm bảo vệ bơm khí 4 NE-C801S bằng nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: 920103001-Màng bọc PE(Surlyn Skin Packaging Film), kích thước 61.5-62cmx0.2MM, trọng lượng 15 kg/1 cuộn,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 94-450000-T00/ Màng co nhiệt PE trong suốt hai lớp, kích thước L450 * T0.10mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: 9487348-1/ Tấm bảo vệ bơm khí bằng nhựa dùng cho máy xông mũi họng C801S-E (nk)
- Mã HS 39201090: 9497510-1/ Tấm bảo vệ bơm khí bằng nhựa dùng cho máy xông mũi họng C802-ID (nk)
- Mã HS 39201090: 9497511-0/ Tấm bảo vệ bơm khí bằng nhựa dùng cho máy xông mũi họng C802-ID (nk)
- Mã HS 39201090: 99283138/ Màng PE dùng để quấn Pallet SWR Strech Wrap Multi Brands Vietnam (mới 100%) (1 roll 350m 3,4kg (NW) (dùng trong đóng gói nước giặt xả) (nk)
- Mã HS 39201090: A1840003/ Màng film HY-5012EM kích thước 1200mm x 200m dùng để bảo vệ linh kiện điện tử. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: A885695101/ Băng nhựa LS-Strip MPM JR 7,5/0,080 (nhựa PE,chưa được gia cố, chưa ghi nội dung). Hàng nhập khẩu để đóng chung với hàng thành phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: AFB/ Màng nhựa PE không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. dạng cuốn dùng để đóng goi sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: AFB001/ Màng nhựa PE không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. dạng cuốn dùng để đóng goi sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: AKV-19/ Màng PE (dùng bồi vải) 44'' từ polyme dạng tấm chưa được ngâm tẩm gia cố bề mặt (10 roll) (nk)
- Mã HS 39201090: AP00004/ Màng PE 8kg*50cm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: AVN00309/ Màng chít trắng 2.2kg lõi 0.6kg khổ 52cm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: B-002-020/ Màng PET, mã: YF-020, dùng để phủ lên bề mặt sản phẩm sau in. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: B-002-024/ Màng PET, mã: OPATA, dùng để phủ lên sản phẩm sau in.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: B-002-026/ Màng PET, mã: YF-020R, dùng để phủ lên bề mặt sản phẩm sau in. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Băng keo trong (kích thước 50*0.05mm) (nk)
- Mã HS 39201090: Băng keo trong 5P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Băng nhựa IS-strip PEP 29,0/0,050-(nhựa PE,chưa được gia cố, chưa ghi nội dung) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Băng nhựa LS-strip MPM JR 7,5/0,080- (nhựa PE,chưa được gia cố, chưa ghi nội dung) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Băng nhựa LS-Strip MSE JR 7,5/0,080 (nhựa PE,chưa được gia cố, chưa ghi nội dung). mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Băng quấn cách điện thanh cái bằng silicon polyme, mã: CP4167-000, Nsx: TE-Raychem (nk)
- Mã HS 39201090: BCR/ Màng co POF, QC: 240*320mm, code IG6654-20*25, HÀNG MỚI 100%/ VN (dùng để đóng gói hàng) (nk)
- Mã HS 39201090: BCR/ Màng co rút POF, QC: 250*500mm, code IG6962+IG6963, HÀNG MỚI 100%/ VN (dùng để đóng gói hàng) (nk)
- Mã HS 39201090: BCR/ Màng co rút POF,QC: 200*220mm, code IG6654-16*16, HÀNG MỚI 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: BG2/ Màng PE cuốn (500mm x 20 x 450m) (nk)
- Mã HS 39201090: Bìa phim bằng nhựa dùng phủ bề mặt cắt vải, size: 2130*6000*0.2mm,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: BLV-TL-214/ Màng PE dùng để đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39201090: BN69-11504A/ BĂNG NYLON W500, KHÔNG CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH, CHẤT LIỆU: NHỰA PE (nk)
- Mã HS 39201090: BZ101/ Tấm bạc PE, (Cuộn PE). Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: BZ101/ Tấm bạc PE, Cuộn PE. Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: BZ101/ Tấm bạc PE, Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: CE0092/ Màng bảo vệ trung tính, kích thước 166*28*0.06MM (nk)
- Mã HS 39201090: CE0092/ Màng PE bảo vệ trung tính, kích thước 24*60*0.05MM (nk)
- Mã HS 39201090: CNS0017/ Màng film bằng nhựa LLDPE (6cuộn/gói) (nk)
- Mã HS 39201090: CNS0018/ Màng nhựa PE bảo vệ đầu kết nối T0.05*21mm (1 cuộn 500M) (nk)
- Mã HS 39201090: COHDPE/ Tấm nhựa HDPE dùng trong may balo túi xách, KT: T0.8*700*1200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: CRM01/ Màng co PE đóng gói dày 0.02mm, rộng 500mm,dài 1500m/roll. Mới 100% (STRETCH FILM (nk)
- Mã HS 39201090: CS-PERLL35/ Cuộn Nylon dùng để lót nguyên liệu (khổ rộng 35cm) (nk)
- Mã HS 39201090: CS-PERLL40/ Cuộn nylon dùng để lót nguyên liệu (khổ rộng 400mm) (nk)
- Mã HS 39201090: CS-PERLL45/ Cuộn nylon dùng để lót nguyên liệu (khổ rộng 450mm) (nk)
- Mã HS 39201090: CT2005005/ Màng quấn ống bảo ôn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn băng nhựa bằng plastic, (không xốp và chưa được gia cố), nhựa PE(polyethylene), chưa in nội dung. 23 mic x 50mm x 300m (Dùng quấn cuộn nhãn nhựa khi in xong)- PLASTIC TAPE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuồn HDPE 45 "5" (màng polyetylen 45 cm x 0.05, DĐH) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn HDPE Tube plastic W0.6m x t0.05mm, từ các polyme từ etylen, dùng trải khuôn đổ mút xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng co PE, kích thước: (W/ 1100 mm x L/ 735 M)_STRECH HOOD FILM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng nilon HDPE Phi 193 cm, kích thước 193x7700cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE (phi50-0.017v)(1), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE- 150cm (Dùng quấn vật tư).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE dùng che sơn kích thước 1100MM x 20M. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE phi 52 (2.4Kg), để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%.Nhà SX SDC Việt Nam (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE phi 52, 2.4kg/cuộn, để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE(polyme etylen), dài 50cm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: CUỘN PE- 75CM*20.000CM*0.003CM (Màu trắng)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: CUỘN PE- 85CM*20.000CM*0.003CM (Màu trắng)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE K750*0.03mm (0.03 x 750 mm, 200 m/roll, VCA02-02827) (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE K850mmx3dem đen (màng làm từ polyetylen hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: CUON PE/ Cuộn PE Foam 1.05m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PVC/ Cuộn PVC 50kg (Dùng để quấn hàng hóa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: DA028/ Nhãn phụ keo ủi. Chất liệu: Nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: Dải PE (Polyme Etylen), màu hồng, 2kg/cuộn,12 cuộn/thùng, không tự dính, không xốp,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: DG-MPE-026/ Màng PE, kích thước 0.26mmx780mmx150m, chất liệu nhựa PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: DI025/ Tấm nhựa cứng thành phẩm (270 CÁI282.24KG) (nk)
- Mã HS 39201090: DL011/ Màng tổng hợp bằng nhựa PE, chiều rộng 160mm, L1000m, 010659231, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: DMO0320150/ Màng co nhiệt chất liệu: PP, kích thước khổ cuộn 320mm (nk)
- Mã HS 39201090: DMO160180/ Màng co nhiệt chất liệu bằng Plastic, kích thước khổ cuộn 160mm (nk)
- Mã HS 39201090: DMO400300/ Màng co nhiệt, kích thước khổ cuộn 400mm (nk)
- Mã HS 39201090: DMO420120/ Màng co nhiệt chất liệu: PP, kích thước khổ cuộn 420mm (nk)
- Mã HS 39201090: DSVT010/ Màng nhựa PE 8030 dạng cuộn (120mmx200m) (nk)
- Mã HS 39201090: DT-MANG CHIT/ Màng chít 5cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: E20009-1/ Màng nylon PE, kích thước: 2.4m x 35mic, dùng để trải máy cắt tự động trong ngành may công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: EZ7-0002-001/ Màng PE (500mm*252m*17micron) (nk)
- Mã HS 39201090: EZ7-0002-001/ Màng PE, kích thước 500mm*252m*17micron (nk)
- Mã HS 39201090: F0021/ Màng PE 2.4kg *50cm (nk)
- Mã HS 39201090: FCZ07- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện lên ô tô, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 2001832G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 737 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 2001833G/ Màng phim LDPE dày 38 mic khổ 864 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316034G/ Màng phim LDPE dày 43 mic khổ 1073 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316146V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1080 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316153V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 1207 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316154V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 1207 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316160V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 1207 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316172V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1156 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316177V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 978 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316178V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1105 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316179V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1080 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316180V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1054 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316181V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 889 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316184V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1080 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316185V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1080 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316186V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1016 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316187V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1092 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316191V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 965 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316195V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 978 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316230V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 965 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316231V/ Màng phim LDPE dày 33.02 mic khổ 978 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316236V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 959 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316239V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 826 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316240V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 1130 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316244V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 876 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316245V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 927 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316246V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 864 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316247V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1016 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316248V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 864 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316264V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 1073 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316265V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 711 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316269V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 864 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316270V/ Màng phim LDPE dày 36.83 mic khổ 956 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 316271V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1054 mm đã in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701403C/ Màng phim LDPE dày 25.4 mic khổ 1219 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701404C/ Màng phim LDPE dày 25.4 mic khổ 1105 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701585G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 879 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701586G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 879 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701600G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 800 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701601G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 800 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701617G/ Màng phim LDPE dày 29 mic khổ 1054 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701619G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 1067 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701620G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 1029 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701621G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 800 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701622G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 749 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701623G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 800 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701625G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 800 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701628V/ Màng phim LDPE dày 33.02 mic khổ 800 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701629V/ Màng phim LDPE dày 43.2 mic khổ 1073 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701630G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 1003 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701633G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 1019 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701635G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 914 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701640G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 794 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701642G/ Màng phim LDPE dày 33 mic khổ 974 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701643G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 816 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701644G/ Màng phim LDPE dày 29 mic khổ 978 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701647V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 908 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701648V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 914 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701649V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 1219 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701651V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 1219 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701652V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 1207 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701653V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 1105 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701654V/ Màng phim LDPE dày 33.02 mic khổ 794 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701658G/ Màng phim LDPE dày 29 mic khổ 1054 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701660G/ Màng phim LDPE dày 29 mic khổ 1080 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701661G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 1003 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701662G/ Màng phim LDPE dày 37 mic khổ 876 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701663G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 1019 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701664G/ Màng phim LDPE dày 37 mic khổ 1073 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701666V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1080 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701667V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1092 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701668G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 787 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701670G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 1080 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701671V/ Màng phim LDPE dày 28.7 mic khổ 1156 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701673V/ Màng phim LDPE dày 30.99 mic khổ 879 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701674G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 1219 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701675G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 959 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701676G/ Màng phim LDPE dày 31.75 mic khổ 1029 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701677G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 1041 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701680G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 749 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701681G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 749 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701685V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 737 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701686V/ Màng phim LDPE dày 25.91 mic khổ 749 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701687V/ Màng phim LDPE dày 33.02 mic khổ 800 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701690G/ Màng phim LDPE dày 43 mic khổ 1073 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701691G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 946 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701692G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 953 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701695G/ Màng phim LDPE dày 38 mic khổ 1156 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701696V/ Màng phim LDPE dày 36.83 mic khổ 1156 mm chưa in, chưa được gia cố. (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701700G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 1080 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701701G/ Màng phim LDPE dày 26 mic khổ 737 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701705G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 933 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: FILM 701706G/ Màng phim LDPE dày 31 mic khổ 914 mm chưa in, chưa gia cố (nk)
- Mã HS 39201090: Film dùng để ép vải TPU(độ dày thoáng khí thấp: 0.018mm, rộng: 65''). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: FL0009A/ Màng bọc polyetylen, quy cách rộng 630mm, nhãn hiệu Hongbao, dùng để đóng gói hàng hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: FS-13015/ Màng quấn nilon (chất liệu từ polyme etylen) 20micron x 500mm x 1500m (1500m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39201090: Gân bằng nhựa PVC GUIIDE PLASTIC, mã K10, dùng trong công nghiệp. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: GFL04/ Màng nhựa PE dạng cuộn, rộng 2.6m, dùng lót bên dưới các lớp vải trong quá trình cắt, hàng phụ trợ may mặc, hiệu: không-cutting bed film. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Giấy ép Platic A4 80 mic (bằng nhựa PE) (nk)
- Mã HS 39201090: GPK.045/ Cuộn Nilon 2mx0.05mm (màu đen) (nk)
- Mã HS 39201090: GPK.151/ Màng co PE W500mm x T17 mcr (Trọng lượng của 1 cuộn 2.4kg) (nk)
- Mã HS 39201090: GS-59/ Tấm nylon PE; kt: 1400x1300x0.03mm, Hàng mới 100%.1400x1300x0.03 (nk)
- Mã HS 39201090: Hạt nhựa CPP chính phẩm dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì,(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: HDPE STRAPPING TAPE A,- Dây buộc hàng, chất liệu nhựa HDPE Loại A, Dạng cuộn chiều rộng 28mm màu trắng (1 thùng 25kg). dùng để buộc kiện hàng thành phẩm thùng carton, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: HV1981001/ Màng film bằng nhựa LLDPE (dạng cuộn kích thước: 500mmx300mx17um), code: N-SFLM17-W500-L300-D3 (nk)
- Mã HS 39201090: IN0005/ Màng nhựa dạng cuộn (không dính) #25-BH 1000MM*6300M (Nhà sx: INOUE MAGO CO., LTD.) (nk)
- Mã HS 39201090: IV-10043/ Màng cuốn nilon (chất liệu từ polyme etylen) 20micron x 500mm x 1500m (nk)
- Mã HS 39201090: IW02NK059/ Màng co POF dùng để đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39201090: J01-048/ Màng Flim dùng đóng gói hàng 307000916179 (nk)
- Mã HS 39201090: J01-049/ Màng bảo vệ bằng nhựa PE trong suốt 307000915519 (nk)
- Mã HS 39201090: J20/ Màng nhựa PE để gói sản phẩm giấy(Bextmill V170, 10 cuộn-0.34m*2000m, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: JD001/ Màng PE đóng gói, mới 100% (PE PACKAGING FILM) (nk)
- Mã HS 39201090: JHKTBM19/ Tấm nilon PP (1400*1400mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: JICH100/ NILON QUẤN CHỈ (chất liệu PE 5.6 x 100)/80750 (nk)
- Mã HS 39201090: K050-000001/ Màng PE2.3-0.5kg phi 76mm KV (bằng plastic). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: K2/ Màng bảo vệ kính bằng nhựa trong suốt 307000918337 (nk)
- Mã HS 39201090: KD08A/ Màng PE nhựa (quy cách: 500mm*16.6kg/1kg), dạng cuộn, dùng quấn Pallet xuất hàng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: KDM02-1/ Màng chít rộng 7cm/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: L0030203/ Miếng bảo hộ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: LBSF500X300B/ Màng cuốn pallet (500mm x 300m) (nk)
- Mã HS 39201090: LDPE/ Màng film bằng nhựa LLDPE (dạng cuộn kích thước: 500mmx2000mx23um), code: K-SFLM23-W500-L2000(VTTH) (nk)
- Mã HS 39201090: LINER/ LỚP LÓT NILON (PLASTIC LINER) (nk)
- Mã HS 39201090: LJKT404A PAPER/ Màng PE phản quang, nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LJKT564A PAPER/ Màng PE phản quang, nguyên liệu sản xuất đèn LED, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LK128/ Dây plastic, rộng 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LK151/ Túi bóng bóp nổ (làm bằng màng PE), chiều rộng 10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LK4-CX/ Màng PE (dùng để lót bàn cắt). (nk)
- Mã HS 39201090: Lớp lót Nilon dạng ống (CO-EX TUBE FILM) độ dày 65um kích thước 1850mmx600mm, dùng sản xuất bao bì PP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LSF500X1500B/ Mang cuôn pallet (500mm x 1500m) (nk)
- Mã HS 39201090: LSF500X300A/ Màng PE (500mmx300mx20micron) (nk)
- Mã HS 39201090: LSF500X300B/ Màng PE (500mm x 300m) (nk)
- Mã HS 39201090: LT37/ Tấm lót 100% polyetylen dạng dải, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LWX87010000BL- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện lên ô tô, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: LXA-039/ Miếng xốp PE các loại (nk)
- - Mã HS 39201090: LXA-309/ Miếng xốp PE các loại (nk)
- Mã HS 39201090: LZ10241016A/ Màng film PE dạng cuộn, chiều rộng 50cm, 2.1kg/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: M0121076/ Miếng đệm bằng Polyethylene (nk)
- Mã HS 39201090: M0183/ Tấm pe (10-200cm) (nk)
- Mã HS 39201090: M2511/ Màng nhựa chống tĩnh điện (PE bag sheet) 80um,(600002) (nk)
- Mã HS 39201090: MA-2/ Màng nilon PE khổ 1900mm, hàng mới 100% (vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bằng nhựa PE, kích thước phi 50cm, trọng lượng 2,4 kg/ cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Bao bì bằng nhựa không in hình, chữ dùng trong công nghiệp(không dùng đựng thực phẩm). (Độ dày: 15 Micromet, Chiều rộng: 0.35 m, Chiều dài: 1332m).chất liệu: nhựa Polyethylen(PE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo hộ 084-0026-7224-YZ 60*12MM;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ (Pe) 145mm*200m*0.04mm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ chống tĩnh điện PE không dính, kích thước: 122cm*180m, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ kính bằng nhựa trong suốt 307000918251 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ- Màu trắng, 350g*60mm*180m*0.05mm, lõi nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ PE 80400 kích thước:1200mm*300m*6cuộn/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ PE loại không có chất kết dính, mã: 300-50102-01, xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ trắng (Pe) KT rộng 30cm, dài 200m, dùng đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc (màng co). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc hàng hóa-172716 (ECHO METAL, nhựa, 10cmx50m, dạng cuộn, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc PE (0.018mm*500mm*300m) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc PE (0.025mm*500mm*1000m) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc PE (PE wrap), chất liệu nhựa PE, dạng cuộn,KT cuộn (1000x130)mm+-2%, dùng để bọc cánh cửa.Mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc PE 50 cm/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG BỌC PE, kích thước 11cm *45m DÙNG BỌC SẢN PHẨM, KHÔNG NHÃN HIỆU,HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG BỌC STRETCH FILM 300Mx450MMx0.02MM DÙNG ĐỂ BAO SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 39201090: Màng căng (màng PE) công nghiệp dùng quấn pallet, dạng cuộn (rộng: 500mm, 20kg/cuộn), không nhãn hiêu, sử dụng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng căng công nghiệp bằng nhựa LLDPE dùng để quấn bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, lưu kho. Kích thước: 50CMx400Mx12MIC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Cast Polyethylene dùng trong sản xuất bao bì (CPP-R7-8/70micx920mmx2000m), 1 roll 117.21 kgs. Hàng F.O.C không thanh toán, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (màng PE) 500*(3.6-0.6)kg, chiều rộng 500mm, loại không dính. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 10 cm 2.2-0.5kg dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 10 cm dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít loại 1.8KG/cuộn, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE- 500*15kg/cuộn phi 78mm (lõi 0.8kg),hàng mới 100%, 2FSN-K30117, HSC00-0038 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE- 500*2,2kg/ cuộn phi 52mm- Lõi 0.3kg- màng dày 13 mic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE dài 30cm (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE khổ 50cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE, (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chống gỉ dùng cho đa kim loại Flange savers 150 psi, 12 pipe diameter, include zip gun, ziptie, tape. (F.O.C). Hàng mới 100%. 1 unit 1 cái (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chống thấm GSE HDPE từ nhựa Polyme etylen,HDS100NM, kích thước (7.0m rộng x 210m dài x 1.00mm dày), dạng cuộn,không tự dính, không xốp,chưa được gia cố và chưa gắn lớp mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng chống thấm HDPE từ nhựa Polyme etylen- GSE SMOOTH HDPE SHEET (HDS100), dày 1.00mm, dạng cuộn, dùng trong nuôi trồng thủy sản. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co bằng nhựa PE, để bọc hàng, dạng cuộn, chiều rộng 500mm, 2 kg/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG CO CT302 PCF 11.000x7054 F037 C3P BP3R30 kích thước:11'' X 7054 feets. MÀNG CO DÙNG LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI, KHÔNG DÙNG CHO THỰC PHẨM VÀ THUỐC. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG CO CT302 PCF 14.000x7054 F037 C3P BP3R30 kích thước:14'' X 7054 feets. MÀNG CO DÙNG LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI, KHÔNG DÙNG CHO THỰC PHẨM VÀ THUỐC. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG CO CT302 PCF 24.000x7054 F037 C3P BP4R30 kích thước:24'' X 7054 feets. MÀNG CO DÙNG LÀM BAO BÌ ĐÓNG GÓI, KHÔNG DÙNG CHO THỰC PHẨM VÀ THUỐC. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co làm từ PE không tự dính không in hình in chữ chưa gia cốchưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khácDùng để đóng gói hàng hoákhông dùng bọc thực phẩmkt(600x0.022)mmx20kgsx1620m,450cuộn Mới100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE 850 x 460mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE dùng để đóng gói vải không dệt-Stretch film- rộng 500mm.750UNK (1UNK14KG),G.W:11250KG.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:1100*30*520),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 1152 kg36 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:1200*30*480),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 864 kg27 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:210*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 469.8 kg60 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:285*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 786.62 kg74 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:460*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 686 kg40 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:483*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 360 kg20 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:508*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 1894 kg100 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:534*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 199.2 kg10 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:585*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 218.2 kg10 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:736*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 274.5 kg10 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:787*15*1332),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 260.37 kg9 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:787*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 293.6 kg10 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:800*30*750),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 960 kg30 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:838*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 156.25 kg5 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:864*15*1332),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 317.6 kg10 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:864*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 515.52 kg16 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:890*19*1067),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 962.51 kg29 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (CF:900*30*640),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 1632 kg51 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (SW:110*30),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 1537.5 kg74 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (SW:150*30),thành phần:70% polyethylene 30% polypropylence, 1194.7 kg78 cuộn,dùng để bao gói sản phẩm, không bao gói thực phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF làm từ polyetylen kích thước (12MIC*365MM*1660M) dùng để bọc ngoài các sản phẩm đóng gói bằng hộp giấy như: sữa bột, lốc sữa, sách, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co Polyetylen, kích thước: 350mm-14 inchs * 150M, mã hàng: BY25C21, sử dụng làm mẫu kiểm tra chất lượng, nhà cung cấp: BOLLORE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co polyolefin (POF) 15micx170mmx1332mkhông dính, không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ/kết hợp vật liệu khác(dạng cuộn,dùng để bọc đồ nhựa,văn phòng phẩm,không dùng để bọc thực phẩm),Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet 12my x 500mm x 400M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn pallet 17my x 500mm x 300m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet bằng polyme etylen, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ (20 my x 500 mm x 2000 m) (76 phi x 6mm) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet W500mm*T17my*300m, (Bằng nhựa PE, không xốp, không gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hay kết hợp tương tự với các vật liệu khác) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn pallet, kích thước: 17my x 500mm x 2000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co: loại 600#, 605*0.22(mm), 1043 cuộn, bằng nhựa polyme etylen,chưa được giá cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ và kết hợp với các vật liệu khác, dùng để bọc lên mặt gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co: loại 600#,605*0.22(mm), 954 cuộn,bằng nhựa polyme etylen,chưa được giá cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ và kết hợp với các vật liệu khác, dùng để bọc lên mặt gạch men. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co: loại 800#, 803*0.22(mm), 194 cuộn, 209520 m2, bằng nhựa polyme etylen,chưa được giá cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ và kết hợp với các vật liệu khác, dùng để bọc lên mặt gạch men. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng co: loại 800#,805*0.22(mm), 783 cuộn,bằng nhựa polyme etylen,845640M2,chưa được giá cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ và kết hợp với các vật liệu khác, dùng để bọc lên mặt gạch men.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng cuộn PE (2,4KG, Lõi 0,5kg, phi 76 x 20 mic). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn PE (Polyetylen 98%), kích thước 0.017mm*500mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng cuộn PE nhỏ Kích thước: W:500 x T:0,017 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng cuộn PE to Kích thước W:500 x T:0,021 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film (hoặc màng bọc từ polymer, etylen), kích cỡ Phi 32mm (màu xanh). Dùng để bọc bảo quản hóa chất, do Trung Quốc sản xuất mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film bằng nhựa dùng quấn kiện hàng- FSF/ML Pallet Stretch Film (76 x 10mm), Size: 18my x 500mm x 2000M. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film bằng nhựa Polyetylen SP80A, CLEAR,độ dày 0.03mm, chiều rộng 1250mm, chiều dài 200m.Hàng chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, không in hình in chữ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film bằng PE chưa được gia cố kt 1000mm*30m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film dùng để ép vải chưa được gia cố và gắn lớp mặt, dạng cuộn 4100 mét/ cuộn, trọng lượng 20g+-2, khổ 160cm, 100% polyetylen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Film nhựa THERMOSHEET ALS-WG5, chất liệu PE, kích thước 450mmx2, 040m/1 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film PE (PE PROTECTION FILM DL50-300AT/RH007004-001805) dạng cuộn quy cách 0.05mmx1210mmx200m,(50 Roll12100M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film PE (PROTECTION FILM DL60-20AP-100/ R1003019-001974, loại không tự dính) dạng cuộn quy cách 0.06mmx190mmx300m, (180 ROLL10260 M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film polyethylene (Polyehthelene Film), nguyên liệu cho dây truyền sản xuất bơm tiêm, dùng một lần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film Polyolefine từ Ethylene, không xốp, không tự dính (dùng trong sản xuất ghế ô tô)- Poly Olefine FILM(CF-9535C)- 1,100 MM*10,000m (10 R/L), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Film TPU (FS3258X1+DZ03P), qui cách: dày 0.05mm x rộng 1372mm, dùng để cắt thành nhiều kích cỡ mảnh khác nhau và sau đó ấn nóng vào miếng vải để sử dụng chống thấm nước, sx: JENG CHUAN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Film TPU (HS2995) qui cách: 0.3mm x 100cm, dùng để cắt thành nhiều kích cỡ mảnh khác nhau và sau đó ấn nóng vào miếng vải để sử dụng chống thấm nước, sx: JENG CHUAN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng film, rộng 50 cm, dùng để bọc hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG FULLFILL- AIR EFFICIENCY 200-8. Kích thước: 200mm X 700m. Màng PE dạng cuộn, dùng trong bao bì đóng gói, không dùng cho thuốc và thực phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG FULLFILL- AIR EXTREME 200-4. Kích thước: 200mm X 1200m. Màng PE dạng cuộn, dùng trong bao bì đóng gói, không dùng cho thuốc và thực phẩm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng giảm chấn (KT: 30*63), chất liệu PE, để đóng gói, bảo vệ hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng giảm chấn dạng ống (KT 22x18), chất liệu PE, để đóng gói, bảo vệ hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng giảm chấn, KT 50 x 37cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: màng hyaline bằng nhựa PE dạng cuộn, dùng dán lên bề mặt tem thành phẩm, rộng (cm) x dài (m) 235*400M,không nhãn hiệu,năm SX 2020,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng in nhựa PET, dạng cuộn, size: 0.244*400m dày 19micro, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng máy hút sát da, bao bì đóng gói thực phẩm- Skin film,chất liệu: nhựa ethylene vinylacetate copolymer, kích thước: 0.075mmx750mmx250m/cuộn, 10 PP 240 Carton,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhà kính nhựa PE, khổ rộng 4.2 mét, dày 0.14 mm, dài 100 mét. Dùng để làm nhà kính trong nông nghiệp công nghệ cao. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhiệt CPP bằng nhựa composite- Linh kiện sản xuất lắp ráp tai nghe (Mới 100%)-Heat seal CPP composite film- P/N No: 701200010012 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa (màng film) PE, không dính, PE FILM 550mm*50m. (thành phần chính: Polyethylene), Hàng mới 100%" (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa bằng Plastic,không xốp(từ các polyme từ etylen) dạng cuộn.Kích thước:340um*462mm*dài 200m.Dùng đóng gói trực tiếp với thực phẩm.nhãn hiệu Luck pack.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa bảo vệ đi từ Polyme Etylen, không xốp và chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác (480mmx200m) VNSA-00027-90-00-00 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa bảo vệ LV từ các polyme từ etylen- PE protective film LV(low viscosity), 400 cuộn 76.02 Kgs- Part no:J00602000172A (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa bọc bảo quản hàng hóa 30m (BC0018), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa bọc hàng trong suốt, độ dày 40UM, kích thước 50cmx1000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa chống thấm HDPE dày 0.5mm (màu đen)- (Kích thước 8 x 420m/cuộn)- Hàng dùng trong xây dựng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa co polyolefin POF ZD10 19mic x 605mm x 4.300m. Hàng mới 100%. Đóng thành 110 cuộn. Hàng không xốp, không dính, chưa gia cố. Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa dạng cuộn chất liệu PE dùng để bọc hàng hóa, chiều dày 12 micron-15 micron, dài 2,5m, sản xuất GUANGXI FORDE IMP&EXP CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa HDPE màu đen, không dính, không xốp, dạng cuộn, không dùng trong bao bì thực phẩm. dầy 1.00mm hiệu ATARFIL HD 1.00mm, khổ 7.5m x 210m/cuộn, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa không tự dính dùng bọc hàng hóa của hãng vận tải Fedex- 19NA28, kích thước: 20" x 1000FT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa nhiệt mờ cán láng, đã được gắn kết lớp mặt EVA. Dùng trong in, tráng ghép bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (520 MM X 0.06 MM) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (550 MM X 0.06 MM) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (600 MM X 0.06MM) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (màng co), dạng cuộn, dùng để quấn Pallet hàng hoá. Nhãn hiệu TG, không in hình, không in chữ- FS042MG50214314C- 0.014 x 500 MM x 2143 M- PRIME CARTON.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (Polyetylen), dạng cuộn, kích thước: 1200mm*100m*140um (45 Roll), Model: 14700 PE, hãng sx TAILUN (VINA) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE 185mm, dùng để kiểm tra thử nghiệm máy đóng gói, không tiếp xúc với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG NHỰA PE BỌC KEO NÓNG CHẢY LFL 69.02 (PE FILM) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE chưa in nội dung, chưa được gia cố (Film Rolls, khổ 905mm, dài 2000m) dùng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE dạng cuộn,không xốp,chưa gia cố,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để bọc vải.NSX:Xưởng Vĩnh Phong,Trung Sơn,Trung Quốc, kích thước 60''x 0.023mm 249.1kg, 56''x 0.023mm253.7kg,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE dùng làm mẫu trong sản xuất tả vải,khổ 117mm (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE khổ 125mm, dùng để kiểm tra thử nghiệm máy đóng gói, không tiếp xúc với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE không xốp, không tự dính, chưa được gia cố dạng cuộn khổ 50cm, 2kg/cuộn,model PEF200 dùng để quấn bọc hàng hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE mã TPE5005 (XP005) kích thước 50um*1200mm*200m * 210 cuộn, chưa được gia cố hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE mã TPE5010 (XP010) kích thước 50um*1200mm*200m * 140 cuộn, chưa được gia cố hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE mã TPE80100 (XP150) kích thước 80um*1250mm*300m* 70 cuộn, chưa được gia cố hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE mã TPE8030 (XP030) kích thước 80um*1200mm*200m * 45 cuộn, chưa được gia cố hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE mã TPE8050 (XP050) kích thước 80um*1200mm*300m * 35 cuộn, chưa được gia cố hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE mã TWPE5007 (XW007) kích thước 50um*1200mm*200m * 70 cuộn, chưa được gia cố hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE trong suốt dạng cuộn, không dính, chưa gia công, chưa in hình dùng trong sản xuất các màng bảo vệ thiết bị phụ trợ điện tử. kt: 1055mm*1200m, độ dày 0.05 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, khổ 95/100mm, dài 900 m/cuộn (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, không xốp, chưa gia cố, chưa in hình in chữ dùng để sản xuất tấm alu(0.05mm x 1240mm) dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, mã E1526-3.2-0.1500-100P), KT (3.2*100) m,dày 150 Mic,(100 cuộn),dùng để bọc cây trồng,chưa gia công,gia cố,chưa gắn lớp mặt,không dính,không xốp.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, mã E1528-10.0-0.1500-50P), KT (10.0*50) m,dày 150 Mic,(48 cuộn),dùng để bọc cây trồng,chưa gia công,gia cố,chưa gắn lớp mặt,không dính,không xốp.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố hay kết hợp với vật liệu tương tự khác, sử dụng nhiệt để dán lên bề mặt sản phẩm nhưa, không có lớp keo tự dính, mới 100%- Hot Stamping Foil (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Peva, khổ 1.22m, độ dày 0.13mm, màu silver, 2510m/11 cuộn, dùng để may balo, không hiệu,không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, không tự dính,dùng để may túi giữ nhiệt, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa poly etylen, dùng để đóng gói hàng hóa, được đóng thành cuộn, kích thước: 0.5*300m/cuộn, 2.5kg/cuộn, 06 cuộn/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa POLYETHYLENE(ZDF03), không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác,dạng cuộn, dày 25Um, rộng 600mm, dài 800 mét, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa polyetylen không tự dính (dạng tấm loại không xốp) kích thước: 1290x1720x0.25mm, sử dụng làm tấm lót sản phẩm linh kiện điện tử, loại: AW-10U, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa polyetylen trong suốt,không tự dính,chưa được gia cố và kết hợp với vật liệu khác,chưa in,dùng để che cây,dạng cuộn,KT:(6-12)m x(22-100)m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa polyetylen,không xốp không tự dính,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác,dạng cuộn. KT: (khổ 1260 * dày 0,1)mm +/- 5%. Mới100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa thường chưa gia cố LLDPE, dùng đóng gói pallet hàng hoá trong công nghiệp (rộng 910mm, dày 18micromet). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa từ Polyme Etylen, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bỗ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác 500mmx19MICx1040m,chưa in tem nhãn hiệu,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa từ polyme, chưa in hình và chữ, không có lớp keo và chất kết dính, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa xốp bảo vệ tai nghe, làm từ các polyme etylen (PE) Part No: J00602000250A- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-PE protective film (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựaPolyetylen, kích thước19mic x 0.5m x 400m, lõi 0.2 kg (1 cuộn3.6 kg, 4 cuộn/thùng), dùng để cố định hàng hóa trong kho. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng ni lông được chế tạo từ polietylen, màng mịn không đều, vô trùng dùng để chống bám bẩn sinh học,kích thước:105 cm, hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng ni lông làm bằng nhựa poly etylen, KT: độ dầy 8 micromet, khổ rộng 1700mm. không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, dùng để bao gói pallet gạch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng nilon màu xanh với logo WESTON (Blue Plastic Wrap with Weston Logo) bằng nhựa.Kích thước:(432000 X 1150 X 0.6) MM-Dùng để bọc các sản phẩm bằng gỗ.Quy cách:40 Kg/Cuộn,SL: 2 Cuộn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (0.017mm x 165mm-170mm x 250m/cuộn); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (0.017mm x 500mm x 250m/cuộn); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (17u*50cm*500m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (500mmx300mx20micron) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (Khổ rộng: 50cm x dài: 137m x dày: 17 micromet, màu trắng trong) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (kích thước 500*0.019mm, 1 cuộn 2.7 kg) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (Loại màng nhựa đa lớp) 6220210029000S, Màng quấn tay, Kt: 0.5 x 225 m (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (màng chít 3,6kg lõi 0,8) dùng để đóng gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (màng thổi) dùng để bọc sản phẩm trong quá trình sản xuất, kích thước 1050MM*1000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (polyethylen) LDPE 2 lớp, chiều rộng 65cm, dùng bọc hàng cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 02/ Màng PE (Mảnh PE) bọc hàng, KT: 610 x 900mm (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 1000 x 550 x 0.05 mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 10cm (màng chít 3,6kg lõi 0,8) dùng để đóng gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 110*80cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe 16kg Rộng 1m dày 20 micro. Trọng lượng 16kg, lõi 2,4kg B2005349 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.4kg (Màng 1.9kg-lõi 0.5kg),mã ERP: 70000436 mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.4kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.5kg, lõi 0.5kg, khổ 50cm, ĐK lõi 7.5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.5kg-lõi 0.5kg-khổ 50cm (Dùng để quấn pallet hàng xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 28 x 42 cm,dùng để quấn quanh pallet hàng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2kg-lõi 0.5kg-khổ 50cm (Dùng để quấn pallet hàng xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 33 x 47 cm, dùng để quấn quanh pallet hàng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 3kg PE FILM 14UMX0.5MX3KG(REEL 500G), vật tư tiêu hao xưởng, dùng để bọc hàng hóa trong xưởng (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 4Kg (455 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mm x 19mic x 250m/ roll,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mm x 2,4kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mmx300m (dùng quấn vật tư)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 50cm (Màng quấn 50cm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 50cm, 3kg/cuộn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 580 x 420 x 0.05mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 630 x 380 x 0.03mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 9130110010, khổ rộng 50cm/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 99938, khổ rộng 50cm (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE D50 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE D50(đơn vị tính kích thước: cm), NSX: CT CPSX Thái Hưng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE D50, chất liệu polyme từ etylen, khổ rộng 50cm, dùng bọc hàng NSX: CT CPSX Thái Hưng. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE DẠNG CUỘN (dày 0.2mm, rộng 325mm, dài 100m, dùng quấn hàng thành phẩm) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng mỏng dùng để bọc máy hút bụi (9.5g/cái)-PE film, kích thước: 400x300mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUBAC01S040 (536 x 336 x 480 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUBAC02S040 (350 x 250 x 350 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đục lỗ 40BSC MR khổ 90mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đục lỗ 511 khổ 110mm không xốp, định lượng 22gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đục lỗ 533 GNL khổ 110mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đục lỗ HR-2G-75 khổ 75 mm không xốp định lượng 24gsm, chua được gia số, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đục lỗ HR-2G-90 khổ 90mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUC8C01S100 (250 x 375 x 540 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUC8C79S040 (350 x 250 x 380 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUC9C00S170 (375 x 360 x550 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUC9C02S051 (550 x 360 x 500 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUC9C97S040 (580 x 550 x 700 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUC9CD0S020 (170 x 230 mm), dùng để quấn quanh pallet hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng cho việc đóng gói hàng hóa- Wire drawing die (kích thước: 0.3m*1000m/Cuộn, 1 cuộn1PCE)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để bọc thùng carton, kt 300mm*1.92 kgs, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để đóng gói hàng hóa, dạng cuộn- plastic film- khổ 200cm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để quấn kiện hàng, loại 9mm X 700m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng quấn bảo vệ hàng hóa- không có chất kết dính, chưa in hình chứ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt, kích thước: 50mm x 300m-TAPE FOR PACKING (STRETCH MINI), hàng mới (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng trong đóng gói thực phẩm, khổ: 325mm x 1400mm x 118 cuộn. Code: 47847. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE foam/PE Foam bar, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE high barrier khô 158mm không xốp định lượng 32.1gsm, chiều dài 4000m/cuộn chưa được gia cố, chua được găn lớp bề mặt, nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE K500 (màng polymeetylen SCA02-00631- 500 mm, 4 kg) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE khổ 50cm, nặng 3kg dày 18 mic (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE khổ 50cm, sử dụng phục vụ trong sản xuất của nhà máy (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE- Không vỏ, phi 52*2.3-0.5kg, Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE kích thước M15x50cmx2.5 kg Lõi 0.4kg. Phi 52. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE làm từ nhựa nguyên sinh, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Loại 18.15kg (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Loại 2.2kg (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE- PE CARRIER(2016-015/011) 0.15m/m*155CM- dùng để sản xuất nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39201090 theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE- PE FILM (kích thước 0.08 x 1600 mm, từ polyme etylen chưa in, không dính, không xốp chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dùng sản xuất thân giỏ), hàng mới 100%- (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE PE FILM kích thước 603mm x 1800 m x 1.5 mm_Hàng mới 100%(Đã kiểm hóa tại TK 102334336531) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng pe phi 50 cm, dùng để quấn quanh pallet hàng,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE phủ nhà kính: SUNCOVER CLEAR (150 Mic x 2.2 m x 100 m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE rộng 10 cm dài 400 m,không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, dùng để đóng gói thực phẩm. Được đóng gói 4 cuộn/kiện, 4,5 Kg/cuộn. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Stretch Film 2.2-0.5kg dùng để bọc hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE trắng 2.4kg-lõi giấy 0,5kg phi 52mm, hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MANG PE/ Màng cuốn PE (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, kích thước 0.26mmx780mmx150m, chất liệu nhựa PE, dùng để quấn hàng, chống bụi bẩn và va đập. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, kích thước 20 mic x 1000mm x 300m, dùng để bọc đồ vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, PE Shrink Flilm (hàng mới 100% dùng trong đóng gói sản phẩm) tk kiểm hóa 103256432861 (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, W500mm,120m/KG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE,dạng cuộn, không xốp, chưa gia cố,chưa in nội dung, độ rộng 110mm, chiều dài 200m/1cuộn,Dùng để đóng gói sản phẩm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng PE: dùng trong ngành đóng gói bao bì, quấn pallets (độ dày 20 micron, chiều rộng 500MM, 35KGM/Cuộn), 1Kg108Met, không xốp và chưa được gia cố với vật liệu khác, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim bằng nhựa LLDPE dùng để quấn hàng hóa, nhãn hiệu SCIENTEX, dày 15micro, rộng 50cm, dài 1500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim bằng nhựa PE dạng cuộn, kích thuớc 1.9x860 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim chất liệu bằng nhựa polyme etylen (PE) dạng cuộn, loại không tự dính, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, dùng trong sản xuất, kích thước: 66mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim chưa gia cố- COCO sample film- Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh hoặc tã giấy-(hàng mẫu-mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim DL-100T500 (100um(T)* 1200MM (W)*300M(L)) dùng để bảo vệ linh kiện điện tử.Hàng có C/O form E,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim DL-150T600 (150um(T)* 1200MM (W)*100M(L)) dùng để bảo vệ linh kiện điện tử.Hàng có C/O form E,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim DL-150T600 dùng để bảo vệ linh kiện điện tử, kích thước 150um(T)* 1200MM (W)*100M(L). Hàng mới 100% (Hàng có C/O form E) (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim HY-5012EM (50um x 1200mm x 200m) dùng để bảo vệ linh kiện điện tử.Hàng có C/O form E,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim HY-5040 (50um*1200mm*200m) dùng để bảo vệ linh kiện điện tử.Hàng có C/O form E,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim HY-80200 (80um*1200mm*300m) dùng để bảo vệ linh kiện điện tử.Hàng có C/O form E,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PHIM NHỰA DẠNG CUỘN DÙNG LÀM MÀNG TÚI KHÍ CHÈN HÀNG TRONG THÙNG CARTON. MÃ: 531591. KÍCH THƯỚC: 400MMx500M/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim polyethylene (H624), dạng cuộn, không xốp, khổ 1270mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phim TPE50100 (packing tape) từ etylen dạng cuộn, không xốp, chưa gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, khổ rộng 25mm, kích thước: 25mmx200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ lưỡi cưa bằng nhựa, size 12mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ nylon dùng trong nông nghiệp, dạng cuộn, kích thước (3.2m x100m), HÀNG MỚI 100 % (nk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ PE không màu,dầy 150MIC; rộng 2.2m; dài 100m, chất liệu nhựa PE,dùng trong nông nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng plastic (loại 5.5kg/cuộn) từ polyme etylen, dạng cuộn khổ rộng 50cm,mỗi cuộn dài 660m, dùng để gói hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Polyethylene, chiều rông (115-350)mm+/-2mm, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với VL khác, không dùng bảo quản thực phẩm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng polyethylene, không xốp không tự dính,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, dạng cuộn.Kích thước: (khổ 1265*dày 0.1)mm+/-5%.Mới100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng polyetylen, không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, kt(0.55*30m/5200cuộn, 1.1*30m/1500cuộn), dày 0,01mm khổ lớn hơn 14cm TQ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Polyme etylen chưa được hổ trợ, chưa được kết hợp với các vật liệu khác dùng làm miếng lót bảo vệ nắp lon nhớt IKE013867 1.0MM X 83MM X 220M X 105ROLLS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng polyme etylen không tự dính,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với các vật liệu khác, dùng để che phủ xe trước khi sơn. KT: 9UMx450MMx25M, trọng lượng 0.221kg/cuộn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Polyme etylen MilCorr VpCI-Shrink Film không dính,không xốp,chưa gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, kt:6.1m x 64m x 10mil/ cuộn,dùng để bọc thiết bị kim loại bảo vệ chống ăn mòn.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Polyme Etylen, chưa được giá cố, nhãn hiệu Scientex- STRETCH HOOD FILM 0,12x1150x360 mm (hàng mẫu không thanh toán). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn hàng hóa chất liệu PE 30cm x20m (Hitachi wrap Goods 30cm x 20m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn nhựa PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn pallet khổ 5cm, chất liệu: nhựa PE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE (polyme etylen), không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, khổ rộng 2m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE khổ 10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE khổ 50cm, 2.4kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film 2.4, dùng để quấn quanh pallet hàng,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film, Dài: 180 mét. Rộng 5 cm, Độ dày màng: 0.02 mm, Đk lõi giấy trong: 3.6 cm, Chiều dày lõi giấy: 0.6 cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng thực phẩm- PLASTIC FILM (RIGID THERMOFORMING SHEET FILM) (423mm*120m*600um) thành phần chính nhựa PE (mã 39201090). Nhà sản xuất: Shanghai Chuangfa Material Co.,ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng từ polyme ethylen không xốp, chưa được gia cố (PE FILM Clear) 135mu * 1,250mm * 600m (2 rolls) (186.30 kgs 1,200 M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Màng xốp PE/ xốp lá màu trắng- dày 0.5mm (0,5ly)- kt: 1,4*600m/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MANGCANG/ Màng căng 2.8kg-0.5kg (nk)
- Mã HS 39201090: MANGPALLET12X500X400/ Màng co quấn Pallet 12my x 500mm x 400M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MANGPE/ Màng chít 11.3kg (nk)
- Mã HS 39201090: MANGPE/ Màng PE các loại (1 cuộn5,6kg) (nk)
- Mã HS 39201090: MANGPEMO18/ Màng nhựa PE từ polyetylen dạng cuộn 23CM*1000M/33CM*1000M, 1 cuộn 32.8kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MANGSM/ Màng PE dạng cuộn chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu khác thành phần polyetylen (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 1100*1000mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 1100*700mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 1200*2900mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 1200*800mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 1500*1200mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 1500*1300mm, dày 0.09mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 2200*1200mm (nk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 4000*1200mm (nk)
- Mã HS 39201090: MC/ Màng chít bằng plastic trọng lượng 2.4kg/cuộn, chiều dài: 270m dùng để đóng gói hàng hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC/ Màng co quấn pallet, chất liệu PE (0.5m x 400m)/cuộn (nk)
- Mã HS 39201090: MC/ Màng P.E dùng để bao gói sản phẩm, KT: 50cm400m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC0001/ Màng Eraser Daddy,kt 200x190 mm,1 cuộn bằng 1000m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC0002/ Màng Essentials Eraser Daddy,kt 200x190 mm,1 cuộn bằng 1000m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC0003/ Màng Essentials Scour Daddy,kt 200x190 mm,1 cuộn bằng 1000m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC0004/ Màng Essentials color Scrub Daddy,kt 280x175 mm,1 cuộn bằng 1000m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC0005/ Màng Essentials Sponge Mommy,kt 207x173 mm,1 cuộn bằng 1000m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC0006/ Màng Essentials Scrub Mommy,kt 249x175 mm,1 cuộn bằng 1000m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC1/ Màng chít PE 20micrron x 500mm x 1500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (300mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (320mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (350mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (370mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (400mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (420mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (440mm x 800m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (450mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (500mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (520mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MC-80/ Màng co (600mm x 1067m) (nk)
- Mã HS 39201090: MCA7098000- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện lên ô tô, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MCP-44/ Màng cuốn pallet (18MIC X 500MM X 320M) (nk)
- Mã HS 39201090: MCT1065/ Miếng nhựa chịu nhiệt dùng để in logo bình giữ nhiệt MCTA035(A), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MCT1079/ Miếng nhựa chịu nhiệt dùng để in logo bình giữ nhiệt MCTA050(W), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: mega113/ Màng PE (500mm x 1500M), không có chất tự dính, có thể co giãn (nk)
- Mã HS 39201090: mega113/ Màng PE PR5X (500mm x 1500M) 40roll (nk)
- Mã HS 39201090: Miếng dán bảo vệ 081-0018-9043 29*5mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MNL0008-2/ Màng nhựa PE dạng cuộn không tự dính, dùng cho điện thoại di động, kích thước W1000MM*100M (nk)
- Mã HS 39201090: MPE/ CUỘN MÀNG PE 50CM, HÀNG MỚI 100% dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 39201090: MPE/ CUỘN MÀNG PE 55CM, HÀNG MỚI 100% dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 39201090: MPET/ Màng nhựa PET, KT: 38mmx400m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MPF0.018/1020/ Màng HD (0.018x1020)mm (nk)
- Mã HS 39201090: MPF0.018/1210/ Màng HD (0.018x1210)mm (nk)
- Mã HS 39201090: MPF0.018/975/ Màng HD (0.018x975)mm (nk)
- Mã HS 39201090: MR08-01-129P047/ Dây nhựa đan- Plastic wicker- Petan Grand Cypress 2mm Round_GCP 2R (BM32450 2.5) (nk)
- Mã HS 39201090: MR08-01-129P100/ Dây nhựa đan- Plastic wicker- Petan Grand Cypress 3mm Round_GCP 3R (BM32450 3.2) (nk)
- Mã HS 39201090: MR08-01-130P047/ Dây nhựa đan- Plastic wicker- Petan Nona 2mm Round_NOA 2R (BM32451 2.5) (nk)
- Mã HS 39201090: MR08-01-130P100/ Dây nhựa đan- Plastic wicker- Petan Nona 3mm Round_NOA 3R (BM32451 3.2) (nk)
- Mã HS 39201090: MSPL66/ Cuộn PE (dải bằng plastic), dùng trong đóng gói hàng may mặc mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: MT452/ Màng PE 100mm (dùng để quấn bảo vệ hàng trong kho) (nk)
- Mã HS 39201090: MXBK01/ Cuộn PE 1.56m,màu trắng hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NBL_EVA/ MÀNG NHỰA EVA- 48" (nk)
- Mã HS 39201090: Nhựa PC (Polycarbonate CLD300) model:SP21, kích thước 930*274000MM (1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39201090: Nhựa PC màu đen (Polycarbonate black embo) model: SP2I, kích thước 930*100000mm (nk)
- Mã HS 39201090: NK83/ PE PLANK- Tấm film nhựa PE,kt: 1m*2m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NL27/ Nhựa PTFE TFM1600 dạng tấm (nk)
- Mã HS 39201090: NL44/ Màng PE 2500mm*0.08 (1 Lớp), dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NL5/ Nhựa 4F dạng tấm (nk)
- Mã HS 39201090: NL5/ Nhựa 4F dạng thanh tròn (nk)
- Mã HS 39201090: NL517/ Mảnh PE, kích thước: 67*148mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NL62/ Nhựa nhiệt (làm nâng hậu) từ các polyme chưa được gia cố,dạng tấm 16*3CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NL63/ Nhựa nhiệt (làm pho nâng mũi) từ các polyme chưa được gia cố,dạng tấm 18*2CM,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NL85/ Màng PE làm bịch (dung sx giay da) (nk)
- Mã HS 39201090: NLGC39/ Màng PE (50cm x 350m, 3kg) Mới 100%, (nk)
- Mã HS 39201090: NLM/ Màng PE 60*0.04mm, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NLM/ Màng PE 80*0.04mm, dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NLVS0003/ Tấm film mỏng EVA dẻo, chịu nhiệt B601HP 390G 0.45MM*975MM (nk)
- Mã HS 39201090: NLVS0013/ Màng PE 2.2kg/cuộn, KT 500mm 20mic (nk)
- Mã HS 39201090: NN/ Màng nhựa trong suốt, không xốp, chưa được gia cố từ các polyme ethylen 44"(500M) (nk)
- Mã HS 39201090: NOV447/ Màng PE- Không vỏ, phi 76mm, 3.6-0.5kg, lõi giấy, dùng để bọc sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NPL0013/ Màng đóng gói PE kích thước 500mm*0.025mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NPL02/ Nhãn In Logo Chất Liệu PE (nk)
- Mã HS 39201090: NPL03/ Cuộn túi đóng gói hai lớp làm từ nhựa PE, kt L*W 1900Mx73/4". loại: RM73/4PERF, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NPL110/ Màng nhựa PE dạng cuộn dùng để đóng gói vật liệu phụ trợ sản phẩm (PE FILM) (nk)
- Mã HS 39201090: NPL132/ 8015500362Màng bảo vệ dùng trong thiết bị TP linkprotective film/127*83*0.05|PET (nk)
- Mã HS 39201090: NPL132/ 8015500371Màng bảo vệ dùng trong thiết bị TP linkprotective film/70*50|0.06 (nk)
- Mã HS 39201090: NPL132/ 8015500372Màng bảo vệ dùng trong thiết bị TP linkprotective film/45*40|0.06PET (nk)
- Mã HS 39201090: NPL132/ 8015500386Màng bảo vệ dùng trong thiết bị TP linkprotective film/123.5*73*0.06 (nk)
- Mã HS 39201090: NPL160/ Miếng lót quần áo chất liệu PE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NPL195/ Tấm nhựa PE màu vàng (nk)
- Mã HS 39201090: NPL36/ Màng trong PE 0.09mm*1240mm*(400m-500m) (nk)
- Mã HS 39201090: NPL66/ 8001500251Màng nhựa bọc ngoài packaging tape/10mm|8915 (nk)
- Mã HS 39201090: NPL66/ 8005500228Màng nhựa bọc ngoài PE film/width 45cmthickness 12um, 3kgm/Rol (nk)
- Mã HS 39201090: NPL66/ 8015500010Màng nhựa bọc ngoàiprotective film/58*0.04|PE 3km/Rol (nk)
- Mã HS 39201090: NPL66/ 8015500184Màng nhựa bọc ngoàiprotective film/22*0.04|PE (nk)
- Mã HS 39201090: NPLFM01/ Tấm film mỏng EVA dẻo, chịu nhiệt, kích thước:0.5mm*990mm*150m/0.45mm *990mm*150m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: NPV-27/ Màng chít (màng PE) 2,8kg, W 50cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: N-Stretch film 2.5kg/ Màng chít 2.5kg (2.5-0.5 kg) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NVL TIEU HAO 12-MSN/ Màng PE, kích thước (35 x 25)cm, làm từ nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: NVL TIEU HAO 26-MSN/ Màng PE, khổ rộng 50cm, 2.0 kg/cuộn, làm từ nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: NVL-012/ Túi PE (18 x 23cm).Không có in hình,in chữ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NVL-012/ Túi PE 18 x 23 cm (nk)
- Mã HS 39201090: NVL-012/ Túi PE 25 x 28 cm.Không có in chữ (nk)
- Mã HS 39201090: NVL-012/ Túi PE(20 x24+5cm).Không có in hình,in chữ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: NVL06/ Màng PE bọc sản phẩm, dùng trong gia công dây tai nghe điện thoại,084-0005-1617 (nk)
- Mã HS 39201090: Nylon (600x450)/ Mảnh nylon dùng để lót khi đóng hàng, 600*450mm (được làm từ nhựa PE) (hàng nhập làm vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 39201090: NYLON/ Màng căng (quấn máy) 15kg-1.5kg (nk)
- Mã HS 39201090: NYLON/ Màng căng 2.8Kg (nk)
- Mã HS 39201090: NYLON02/ Màng nhựa PE (dạng cuộn) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu, kích thước: 275*0.005cm, hiệu: không-Packing film. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: OSV-31/ Túi khí/ Bubble Wrap 20"X36"X10MM(Dùng để lót(đệm) vào con hàng IC chống sốc) INV B577318 B50803P024 (nk)
- Mã HS 39201090: OSV-31/ Túi khí/Antistatic Single Layer Bubble Sheet 05"X20"X10MM(Dùng để lót(đệm) vào con hàng IC chống sốc) INV B577318 B50803P025 (nk)
- Mã HS 39201090: P1500010-00/ màng co nhiệt máy xịt rửa, dầy 0.1mm, rộng 1,1M (nk)
- Mã HS 39201090: P1500014-00/ Màng co nhiệt PE, chiều rộng: 0.8m, chiều dài: 500m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: P-2/ Màng PE- COATED ADHESIVE PE TRANSPARENT PROTECTIVE FILM- 0.04MM*1250MM (Hàng đã nhập khẩu, nhưng chưa giám định) (nk)
- Mã HS 39201090: PD02/ Màng nhựa LDPE dạng cuộn dùng để ngăn ẩm mốc sản phẩm (nk)
- Mã HS 39201090: PE 0.66/ Màng PE 0.66 (day 17 mic. kho 15cm, dai 225m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PE 0.88/ Màng PE 0.88 (day 17 mic. kho 20cm, dai 225m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PE 2.2/ Màng PE 2.2 (day 17 mic. kho 50cm, dai 225m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PE 2019/ Màng PE dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PE BOARD/ Tấm nhựa HDPE dùng trong may balo túi xách, KT: 105CM*11.5CM (nk)
- Mã HS 39201090: PE- QUAN/ Màng PE 3.2kg (màng quấn dùng để đóng gói) / VN (nk)
- Mã HS 39201090: PE/ Màng co POF, chất liệu nhựa POF,QC:34*38cm,MH:DBM-00458H-1,MỚI 100%(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế bảo vệ môi trường theo điểm B khoản 3 điều 1 nghị định 69/2012/NĐ-CP ngày 14.09.2012) (nk)
- Mã HS 39201090: PE/ Màng PE 4Kg (455 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT) (nk)
- Mã HS 39201090: PE/ Màng PE đen 2.8Kg (299 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT) (nk)
- Mã HS 39201090: PE017-0C0/ MÀNG PE/PE017-0C0- KT: 500mmx3.2kgx0.5kg (nk)
- Mã HS 39201090: PE11KG/ Màng PE 500mm x 10kg/cuộn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PE-BLACK-NYLON-SHEET(140*160)/ Mảnh nilon PE 140x160 (cm) đen (nk)
- Mã HS 39201090: PENI/ Màng nhựa pe (LLDPE STRETCH FILM (BULK PACK) 500MM X 1500M X 25UM,3"CORE ID/4140KGS) (nk)
- Mã HS 39201090: PENI/ Màng nhựa pe (Poly bag) (nk)
- Mã HS 39201090: PESW-90-1150/ Tấm bao bọc đệm bằng plastics (PE), dùng trong đóng gói, loại Twin. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PESW-90-1670/ Tấm bao bọc đệm bằng plastics (PE), dùng trong đóng gói, loại Q. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PESW-90-1950/ Tấm bao bọc đệm bằng plastics (PE), dùng trong đóng gói, loại CK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PESW-90-2100/ Tấm bao bọc đệm bằng plastics (PE), dùng trong đóng gói, loại K. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PET/ MÀng nhựa Poly Etylen các kích cỡ (nk)
- Mã HS 39201090: PE-WHITE-NYLON-SHEET(140*160)/ Mảnh nilon PE 140x160 (cm) trắng (nk)
- Mã HS 39201090: PH8892/ Màng PE 889286356W0-HB1 (286*356*0.02)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PH8892/ Màng PE889450490W0-HB1(450*490*0.02)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PH8892/ Màng PE889A40A80W1-HB1(1400*1800*0.03)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Phim bảo vệ được làm từ Polyethylene-No NDT415T(1,235 mm X 1,000 m X 50 um) (nk)
- Mã HS 39201090: PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLLW, 270MM X 5M. BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN. HÀNG MỚI 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39201090: Phim FEP cho máy in 3D Phenom, hãng sản xuất PEOPOLY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Phim GF3178-01,bằng plastic (PE) ko xốp,ko dính,chưa kết hợp với vật liệu khác,dạng màng,để bọc tạo vân gỗ trên cây phôi nhôm thông qua xử lý nhiệt,dày 0,023mm, rộng 1,625mm,1600m2/cuộn.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Phim GF4701-17,bằng plastic (PE) ko xốp,ko dính,chưa kết hợp với vật liệu khác,dạng màng,để bọc tạo vân gỗ trên cây phôi nhôm thông qua xử lý nhiệt,dày 0,023mm, rộng 1,625mm,1600m2/cuộn.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: PK0180/ Màng PE 0.017mm * 500mm* 457m (1 cuộn 457 mét) (nk)
- Mã HS 39201090: PK0180/ Màng pe nhựa dạng cuộn, chiều rộng: 500mm, 3kg/1 cuộn (nk)
- Mã HS 39201090: PKGF/ Màng bọc bằng nhựa, ở dạng cuộn, chất liệu: P.E, mới 100% (số luong: 1,000 cuộn 3,200 kgs) (nk)
- Mã HS 39201090: PK-PE-01/ Màng PE 50*2.4kg (nk)
- Mã HS 39201090: PK-PE-01/ Màng PE dạng cuộn phi 120 cm (nk)
- Mã HS 39201090: PK-PE-01/ Màng PE phi 50-2,4kg (nk)
- Mã HS 39201090: PKWARIS13100300/ Màng chít (Pe) 10 cm dùng để bọc hàng hóa bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PL0001/ Màng chít/Wrap. Kích thước: 500mm x 140m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PL014/ Tấm nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: PL101/ Màng chống ẩm mốc dạng PE (kích thước 30cmx40cm; 1 túi 500pcs; 1 thùng 10 túi) (Dùng phụ trợ cho hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 39201090: PL115/ Mảng quấn PE,kích thước 50cm x 580m (nk)
- Mã HS 39201090: PL45/ Màng PE (FLOTEX) 60" (nk)
- Mã HS 39201090: plastic film/ Màng nhựa plastic, dạng tấm,kích thước: (12-9)X10.24". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PM-00101/ Màng PE dùng để cuốn pallet (Stretch Film To cover Pallet) (250m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39201090: PM03-001005/ Nilon bọc hàng dạng ống, rộng 1200mm (bằng Nhựa PE) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: PM0304010/ Màng POF dày 30Mic, ngang 800mm (1m6) 666m, hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39201090: PM0305010/ Màng PE 15kg-23mic*1500m (13,5 kg lõi 1,5kg), hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39201090: PM05MC/ Màng co quấn Pallet (14my x 500mm x 3000m) (nk)
- Mã HS 39201090: PTCCVTBD/ Màng film bằng nhựa LLDPE (dạng cuộn kích thước: 500mmx300mx17um), code: N-SFLM17-W500-L300-D3) (nk)
- Mã HS 39201090: PTCCVTCK/ Màng film bằng nhựa LLDPE (dạng cuộn kích thước: 500mmx300mx17um), code: N-SFLM17-W500-L300-D3 (nk)
- Mã HS 39201090: PVC48/ Màng PVC dùng để bảo vệ sàn nhà. Kích thước: 48*120Y*0.12mmt. Hiệu: VERO, NSX: Huia technology (ganzhou) co. LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q130-002834 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLW, 270MM X 6M, BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q130-003236 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLLLW, 100MM X 180MM,BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN (10 TẤM/BOX). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q130-003237 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLLLW, 130MM X 180MM, BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN (10 TẤM/BOX). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q130-003377 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLLLW, 160MM X 220MM, BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN (10 TẤM/HỘP). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q140-001918 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC, KÍCH THƯỚC LLLW, 90MM X165MM, BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q140-002436 PHIM ĐO LƯỜNG ÁP LỰC LLW, 90MM X 165MM. BẰNG NHỰA POLYME ETYLEN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Q240-037949 MÀNG PE DÙNG ĐỂ BỌC PALLET, KÍCH THƯỚC 500MM X 1200M X 0.025MM. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39201090: QLA-001/ Miếng xốp PE các loại (nk)
- Mã HS 39201090: R000328/ Tấm nhựa CP30 M657 (1050MM X 500M) (nk)
- Mã HS 39201090: R002039/ Tấm nhựa SilphAN M23 D (CLEAR) (1030mm x 500M) (nk)
- Mã HS 39201090: R002441/ Tấm nhựa (từ etylen)(570mm x 500M)/PET SEPARATOR PET75-SBK0A/0.075/570/500/PLASTIC CORE (nk)
- Mã HS 39201090: R003042/ Tấm nhựa (từ etylen) (1000MM X 200M)/PET75-RB107(20)/1000/200 PAPER CORE (nk)
- Mã HS 39201090: R003108/ Tấm nhựa (từ etylen) (430mm x 500M)/PET SEPARATOR PET75-SBK0A/0.075/430/500/PLASTIC CORE (nk)
- Mã HS 39201090: R003225/ Tấm nhựa (từ etylen) (80mm x 500)/SILPHAN S75-M5R-GB/0.075/80/500 (nk)
- Mã HS 39201090: R003677/ Tấm nhựa (từ etylen) (60mm x 20M)/PET SEPARATOR PET75X1-SS4C/0.075/60/20 (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-000478/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu trắng (vinyl white) T0.08mm*W168mm*L300m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-000538/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu trắng trong (vinyl) T0.08mm*W110mm*L300m (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001387/ Màng film PE dạng cuộn 0.08mm*168mm*300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu đỏ) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001520/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh (vinyl blue) T0.08mm*W168mm*L300m (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001623/ Màng bảo vệ PE: 0.08mm*168mm*300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001626/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh (vinyl blue) T0.08mm*W40mm*L300m (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001682/ Màng bảo vệ PE: 0.08mm x 168mm x 300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu tím) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001752/ Màng bảo vệ PE: 0.08mm x 168mm x 300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu nâu) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001828/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh, trắng, đỏ (vinyl blue, white, red), KT: T0.08mm*W30mm*L299m, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001921/ Màng bảo vệ PE: 0.08mmx195mmx300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm nhiều màu) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001965/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu trắng (vinyl white) T0.08mm*W168mm*L300m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001974/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh (vinyl blue), KT: T0.06mm*W190mm*L300m, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: R1003019-001978/ Màng bảo vệ PE: 0.08mmx168mmx300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm tím) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Re-Packing Shrink Film/ Màng co (bằng nhựa Polyethylen, chưa xử lý bề mặt, không in hình, chữ, dùng đóng gói sản phẩm. kt: 530mm x 1000m, không tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39201090: RM20PEF0.065x1200F/ Màng PE Kích thước 0.065X1200 mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: RM20PEF0.08x1200/ Màng PE Film 0.08X 1200 mm (Thường) (nk)
- Mã HS 39201090: RM20PEF0.08x1200Y/ Màng PE Fiml 0.08X 1200 mm màu vàng kem (nk)
- Mã HS 39201090: RM20PEP2.3x395/ Tấm nhựa PE, kích thước 2.3*395mm (7T). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: RM20PEP2.3x395G/ Tấm nhựa PE màu ghi, khả năng chịu nhiệt 120 độ C, kích thước 2.3*395mm (7T). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: RM20PEP2.9x400/ Tấm nhựa PE, kích thước 2.9*400mm (9T). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: RWF00001/ Màng PE bọc hàng hóa pallet.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: S000003B/ Tấm nhựa dẻo Vinyl (kích thước: 1300*650mm, dầy 0.015mm, để đóng gói sản phẩm)/ VINYL SHEET (T0.015 1300*650) (nk)
- Mã HS 39201090: S000003K/ Tấm nhựa dẻo Vinyl (kích thước: 130*700mm, dầy 0.05mm, để đóng gói sản phẩm)/ VINYL SHEET (T0.05 130*700) (nk)
- Mã HS 39201090: S000003M/ Tấm nhựa dẻo Vinyl (kích thước: 1150*820mm, dầy 0.05mm, để đóng gói sản phẩm)/ VINYL SHEET (T0.05 1150*820) (nk)
- Mã HS 39201090: S2137#Màng nhựa PE, không xốp, chưa gia cố đã in khổ 230MM, dày 0.04 MM, dạng cuộn- POLY FILM PW EVOH EVE SHIHAN 40/230 230MM*0.04MM(Hàng mới 100%),(hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 39201090: SAM38/ Màng PE Stretch Film 2.5-0.5kg, dùng để quấn hàng hóa/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: SAS_LVMAN/ Màng nhựa PE dùng để che container chống thấm nước, khổ 1,2m x 2 lớp, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: SGV049/ Nhựa dạng cuộn loại ST-5560AS(TS50), khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39201090: SGV051/ Nhựa dạng cuộn loại #7508S, khổ rộng 1060mm (nk)
- Mã HS 39201090: SHRINK FILM/ MÀNG CO BẰNG NHỰA POLYELEFIN(POLYME TỔNG HỢP TỪ ETYLEN) LOẠI RD45 FCF 8.500x5830 F045 C3PB 2 DÙNG ĐÓNG GÓI CHỐNG TỒN ĐỌNG SƯƠNG TRÊN TRÁI CHANH VÀ NÔNG SẢN KHÁC XK-1800 MÉT/CUỘN (nk)
- Mã HS 39201090: SJ69-00240B/ Màng PE cuốn pallet 50cm*400m. (nk)
- Mã HS 39201090: SM0014/ Màng PE (kích thước 500mm 2.5 kg, lõi 0.5 kg) (nk)
- Mã HS 39201090: SM082/ Tấm nhựa PE (nk)
- Mã HS 39201090: Sợi nhựa giả mây-Pe Imitation Rattan,dạng cuộn, dùng để đan bàn ghế, quy cách:8*1.4mm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: SP003-3/ Cuộn phim bằng nhựa PE, màu trắng, nhãn hiệu: Shunyuan, kích thuớc 650*1000MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: SP008/ Màng PE, quy cách: 2.3kg*500mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: SP04/ Dải nhựa PE (chưa gia cố) dùng để luồn vào túi nilon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: S-PCK0022/ Màng căng CN 3.6kg (màng quấn PE) 500mmx17mic, đường kính lõi: 77mm _ Stretch film [PCK0022] (nk)
- Mã HS 39201090: STRECH_FILM/ Màng PE quấn pallet (Vật tư tiêu hao phục vụ quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39201090: SVC-2006-188/ Cuộn màng nilon PE phi 100 (cm) (màu trắng) (nk)
- Mã HS 39201090: SVC-2006-189/ Cuộn màng nilon PE phi 100 (cm) (màu xanh dương) (nk)
- Mã HS 39201090: SVC-2006-190/ Cuộn màng nilon PE phi 100 (cm) (màu hồng) (nk)
- Mã HS 39201090: S-ZOHV00380009/ Màng phim Malaysia 0.012mmx500mmx400m (6 cuộn/hộp) _ Stretch film Malaysia [ZOHV00380009] (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm cách điện bằng nhựa PE. kích thước: 10 MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm lót polyme màu xanh, hiệu: TRUSCO, model: TP-3654 (001-2955) (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm màng Nylon xanh 127mm x 61m,dày 50.8 micron (2mil),chịu được nhiệt độ<200 độ F comp film blue.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa Ethylene Polymer không dính dùng để sản xuất bao bì. Kích thước 720x540x0.05mm. Hãng sản xuất Nuevo Ventura. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PC mẫu, kích thước: ngang: 1220mm, rộng: 2000mm, dày: 6mm, dùng lợp mái lấy sáng dân dụng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE bằng plastics, không xốp và chưa được gia cố và chưa có gắn lớp bề mặt và chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác- UHMW 495x495x30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa Plastic: HDPE- HDS050 (Loại cứng, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt. KT: 0.50mm x 7m x 420m, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa polyme ethylene (dạng cuộn)/ Laminate EP-2712CN_BSNP, kích thước: 206 mm x 800 m- dùng để sản xuất bao bì mỹ phẩm. Hàng mới 100%. Chờ kết quả giám định TK: 103280812722/A12 ngày 24/04/2020 (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa UHMWPE Trắng, không xốp,không dính,không in hình in chữ, kt: 148*2440*25mm dùng để làm nội thất,nsx Shandong Huao Plastic, xuất xứ: China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE, kích thước 500*700*0.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm phủ HDPE (bằng polyme etylen) không xốp, chưa được gia cố dùng cho hồ nuôi tôm, dày 0.50 mm (HDS- 050LM) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Tấm PVC dùng cho ép nhiệt, KT 220mm x 320mm, trung quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TB0047/ Màng nhựa/PP-FILM 500*120 (nk)
- Mã HS 39201090: TDS-TH-WH-0002-01/ Màng PE D50 (nk)
- Mã HS 39201090: TH/ Mang PE 0.24 (day 17mic. kho 5cm, dai 275m) (nk)
- Mã HS 39201090: TH/7PAC0351530/ Màng phim máy kéo giãn 0.020mm x 500mm x 1522m- EC (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: TNCL/ Màng nhựa dẻo (không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, từ các polyme etylen,dùng để in tem) (nk)
- Mã HS 39201090: TNCL/ Tem chống ẩm chất liệu bằng nhựa 16*8CM, NL mới 100% dùng trong SXGC giầy dép (nk)
- Mã HS 39201090: TO-2019-000501/ Màng PE 500mm x 3.5kg/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TO-2019-000555/ Màng PE 500mm x 15kg x 23mic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TPE50100/ Màng film TPE50100 loại có dính kích thước 1200mm *200 m* 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TR6800013- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện lên ô tô, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TRINA-PE STRETCH FILM/ Màng căng PE HA000004 (nk)
- Mã HS 39201090: TRUNGQUAN/ Màng PE (17MIC X 300MM X 400m) (nk)
- Mã HS 39201090: TRVK6900006- Ny lông từ nhựa PE Polyme từ etylen mục đích để bọc bảo vệ chống bụi bẩn sau khi ghế được lắp hoàn thiện lên ô tô, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TS007/ Màng cuốn dùng để đóng gói sản phẩm SUMIRON E-212B (nk)
- Mã HS 39201090: TS0142/ Miếng nhựa PE 360x150mm (nk)
- Mã HS 39201090: TS0143/ Miếng nhựa PE 240x150mm (nk)
- Mã HS 39201090: TTVASF00014/ Màng PE- Không vỏ, phi 76*2.3-0.5kg, dùng để quấn sản phẩm (nk)
- Mã HS 39201090: TTVASF00086/ Màng PE- Phi 76*50mm (nk)
- Mã HS 39201090: Túi PE đen 40.6*63.5cm*0.02mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Túi PE đen gấp cạnh 32.5+(4*2)*60.5cm*0.02mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Túi PE đen gấp cạnh 72+(27*2)*70cm*0.02mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Túi PP trong gấp cạnh 32.5+(4*2)*60.5cm*0.02mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: TUINIlLON ROL/ Màng PE 1,2kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: U01O200400696/ Miếng bảo vệ tự dính hình chữ thập kích thước 196.25*108.62mm, 307000917582 (nk)
- Mã HS 39201090: U300/ Màng bọc dùng để đóng gói sản phẩm, (0.02mm*500mm*1000m), 307000916179 (nk)
- Mã HS 39201090: U5N/ Màng polyetylen không xốp, chưa được gia cố, dùng tạo hình túi đựng sản phẩm trong y tế-film 130*423-code: 050040000000 (nk)
- Mã HS 39201090: VA119/ Màng PE (Rộng 60cm x Dài 90cm) (Dùng để quấn phế liệu bông, dạng tấm, không nhãn hiệu),mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: VA119/ Màng PE (Rộng 90cm x Dài 160cm) (Dùng để quấn phế liệu bông, dạng tấm, không nhãn hiệu),mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Vật tư SX sp nhựa: Màng co bằng plastic _ SHRINK FILM-FOR ETAK SPRAY (nk)
- Mã HS 39201090: VM104/ Màng PE 0.025mm*50", dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: VM104/ Màng PE 0.03mm*39", dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: VM1106010-ODM/ Màng PE 7kg lõi 1.2kg *700m, hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39201090: VNPE/ Màng PE các loại (hàng đóng gói xuất khẩu nước ngoài. Thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT Theo điểm b,khoản 3 Điều1, Nghị định 69/2012/NĐ-CP.Ngày 14/09/2012, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: VP14/ Màng co PE (rộng 115 cm x dày 100 mic (0.1 mm)), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: VP14/ Màng PE (nặng 15 kg x rộng 500 mm), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: VP14/ Màng PE (rộng 99 cm x dày 12 mic (0.012 mm)), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39201090: VT0028/ Cuộn tấm nhựa PE đóng gói: Sholex 0.03mm X 80mm X 1000m (nk)
- Mã HS 39201090: VT017-1/ Túi nilon PE 100x130x0.05 mm (nk)
- Mã HS 39201090: VT020/ Màng PE (1 cuộn/2.4 Kg) (nk)
- Mã HS 39201090: VT09/ Túi nylon PE 450x650x0,06 mm (nk)
- Mã HS 39201090: VT1832/ Màng film bằng nhựa Polyethylene (dạng cuộn kích thước: 500mmx300mx17um), code: N-SFLM17-W500-L300-D3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: VTTH/ Màng film bằng nhựa LLDPE (dạng cuộn kích thước: 500mmx400mx12um), code: N-SFLM12-W500-L400-D2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: VTTH/ Màng pe PE017-C 500mmx3.5kgx0.5kg (nk)
- Mã HS 39201090: VTTH-6/ Màng căng công nghiệp (nk)
- Mã HS 39201090: VTTH-ND68/ Màng PE 23Mic 500mm x 6kg, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: VZ7-0006-001/ Màng PE (500mm*1610m*19micron) (nk)
- Mã HS 39201090: WB005/ Nhựa tấm PE (42" x 48").Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: WPM-PB-000007/ Cuộn màng nilon PE Phi 50 cm (2.3kg/Roll) (nk)
- Mã HS 39201090: WRAPFILM/ Màng PE quấn pallet 16kg/cuộn (nk)
- Mã HS 39201090: WRAPFILM1000/ Màng bọc nhựa Polyetylen (PE) chống bụi, chống tĩnh điện, kích thước 1000mm*200M*60micromet.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: WRAPFILM820/ Màng bọc nhựa Polyetylen (PE) chống bụi, chống tĩnh điện, kích thước 820mm*200M*60micromet.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: XAAB00195/ Màng quấn sản phẩm, chất liệu PE (Polyetylen), KT 0.012x500mm, trọng lượng 5kg, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: XAAB00228/ Màng phim PE dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 0.02mm* 500mm*1522m, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: XAAC11756/ Màng quấn tay, kích thước 500mm*240m*0.018mm, chất liệu nhựa PE, quy cách 2kg/cuộn, nsx Tuấn Huyền, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: Y3340003/ Cuộn phim Polyester máy HP600,900, MSF-100 (0.8x30x30000mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: YF00005-1/ Màng nhựa PE dùng để đóng gói thảm cỏ nhân tạo dạng cuộn, chiều rộng: 130 cm, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: YG65/ Tấm rung bằng nhựa PET (polyetylenAPN3089-500010) (nk)
- Mã HS 39201090: YG67/ Tấm rung bằng nhựa PET (polyetylen APN3095-500030) (nk)
- Mã HS 39201090: YG70/ Màng chắn giảm chấn âm thanh của loa bằng nhựa PET (polyetylen ADF0401-500030) (nk)
- Mã HS 39201090: YKCT0144/ Màng PE dạng cuộn các loại (khổ rộng dưới 500mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: YKCT0156/ Tấm nhựa PE (mỏng và mềm) quy cách 43*37*0.5mm dùng để lắp trang trí cho sản phẩm đồ chơi trẻ em.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39201090: YW2018-17/ Ni lông PE: 0.18x67x100cm (100M/cuộn) (nk)
- Mã HS 39201090: YW2018-18/ Ni lông PE: 0.18x118x100cm (100m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39201090: YW2018-19/ Mảnh ni lông PE: 0.18x480x900cm (nk)
- Mã HS 39201090: Z0000000-018902/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh (vinyl blue) T0.08mm*W120mm*L300m (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Z0000000-147133/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu trắng (vinyl white) T0.08mm*W185mm*L300m (bằng nhựa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Z0000000-569419/ Màng Film PE dạng cuộn 0.08mm*100mm*300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu tím, ngắt đoạn 85mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Z0000000-569420/ Màng Film PE dạng cuộn 0.08mm*100mm*300m (Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu xanh ngắt đoạn 85mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39201090: Z00117/ Tấm màng platic phản quang máy khử trùng điện thoại198*113*0.08mm (nk)
- Mã HS 39201090: ZFLMPEA2T000D/ Màng căng bằng nhựa Poly etylen, KT: 500mmx300m/Cuộn, dùng trong đóng gói hàng hóa (nk)
- Mã HS 39201090: ZL1W580L1000T003/ Màng co (580mmx1000m) (nk)
- Mã HS 39201011: Màng chống thấm HDPE-HSE 1.0mm (xk)
- Mã HS 39201011: Miếng nhựa PE 1.5T 26.0X 9.0 CM các loại bằng plastic chưa được gia cố (xk)
- Mã HS 39201011: NGUYÊN LIỆU MẪU CHO SẢN PHẨM BỈM TRẺ EM, MÀNG PE, HÀNG MỚI 100% CTY DIANA UNICHARM SẢN XUẤT (xk)
- Mã HS 39201011: Tấm lót PE màu đen các loại (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PE 1.5T 26.0X 9.0 CM các loại bằng plastic chưa được gia cố (xk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PE dùng để may túi xách màu đen (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201011: Tấm nhựa PE màu đen các loại (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201019: 05-SP0034/ Tấm EVA 12mm EVA/105 *175CM (xk)
- Mã HS 39201019: 05-SP0034/ Tấm EVA 15.5MM EVA/110 *280CM (xk)
- Mã HS 39201019: 05-SP0034/ Tấm EVA 3MM EVA/120 * 170CM (xk)
- Mã HS 39201019: 13/ Băng dây dán đường may (xk)
- Mã HS 39201019: 4PN00349-4C/ Tấm màng nilon bằng Polyethylene dùng để đóng gói sản phẩm, hình chữ nhật, kt: 0.035x2300x2500mm, mã 4PN00349-4C- Linh kiện để sản xuất điều hoà Daikin (xk)
- Mã HS 39201019: 4PN00349-5C/ Tấm màng nilon bằng Polyethylene dùng để đóng gói sản phẩm, hình vuông, kt: 0.035x2700x2700mm, mã 4PN00349-5C- Linh kiện để sản xuất điều hoà Daikin (xk)
- Mã HS 39201019: 900135004_03/ Màng PE dùng dùng trong đóng gói sản phẩm xuất-P.E. SHRINK FILM \ 18" WIDTH. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: CRL010/ Màng chống ẩm (chất liệu PE) (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn đệm khí, khổ 136cm, đường kính hạt khí 25mm (7kg/cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn màng căng PE 50cm x 1.7c. #Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn màng HDPE trong, không in Size: 0.72m x 1000m (CODE: YD019-0720-00) (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn nilon- PE 16*0.04 (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn PE 23.3cm (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn PE 31.5cm (xk)
- Mã HS 39201019: Cuộn PE 60cm (xk)
- Mã HS 39201019: CUỘN PE, size 0.03mm 220 cm, mã order: HNVN022-20, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-EVO-2CL-15-175-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 175MM,8000M-PE PP 175mm 15gsm 2C EVO-L X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145306) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-EVO-2CM-15-175-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 175MM,8000M-PE PP 175mm 15gsm 2C EVO-M X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145206) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-EVO-2CNB-15-155-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 155MM,8000M-PE PP 155mm 15gsm 2C EVO-NB X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145006) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-EVO-2CS-15-155-8000/ DSGM202-EVO-2CS-15-155-8000-PE PP 155mm 15gsm 2C EVO-S X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145106) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-EVO-2CXL-15-175-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 175MM,8000M-PE PP 175mm 15gsm 2C EVO-XL X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145406) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-POKO-3CM-15-155-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 155MM,8000M-PE MPSP 155mm 15gsm3CM-DY X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145906) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-POKO-3CXL-15-175-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 175MM,8000M-PE MPSP 175mm 15gsm3CXL-DY X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8146106) (xk)
- Mã HS 39201019: DSGM202-ST-3CXL-15-175-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 15GSM/ 175MM,8000M-PE PP 175mm 15gsm 3CXL ST-DY X 8,000M LENGTH (JDE CODE: 8145706) (xk)
- Mã HS 39201019: H-2430(247mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-2430 247mm x 200m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-2430(496mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-2430 496mmx200m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-2430(507mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-2430 507mmx200m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-7329(248mmx210m)/ Màng cảm quang khô H-7329 248mm x 210m (SB020100048) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-7329(498mmx210m)/ Màng cảm quang khô H-7329 498mm x 210m (SB020100051) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-7329(535mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-7329 535mm x 200m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-7329(610mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-7329 610mm x 200m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-W440(243mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-W440 243mm x 200m (SB020100071) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-W440(502mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-W440 502mm x 200m (Dryfilm MM04-005475) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-W450(243mmx150m)/ Màng cảm quang khô H-W450 243mm x 150m (SB020100015) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-W450(495mmx150m)/ Màng cảm quang khô H-W450 495mm x 150m (SB020100059) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-W626(256mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-Y920(248mmx210m)/ Màng cảm quang khô H-Y920 248mmx210m (SB020100045) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-Y920(256mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m (KC05610256XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-Y920(258mmx200m)/ Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: H-Y920(498mmx210m)/ Màng cảm quang khô H-Y920 498mmx210m (SB020100053) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: HY-925(508mmx220m)/ Màng cảm quang khô HY-925 508mm x 220m (Dry Film MM04-006593) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: Keo (Băng dây dán đường may) WFT25 c.rộng:0.64cm (hàng mới 100%), (xk)
- Mã HS 39201019: LLD- Stretch film- Màng nhựa PE, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng bọc PE 0.06mm * 380mm * 400m (có in logo chữ R) (xk)
- Mã HS 39201019: Màng bọc PE dạng cuộn.KT: 0.017*500mm (1 cuộn 374 M).hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng chít PE 3.5kg (xk)
- Mã HS 39201019: Màng chống thấm HDPE HSE: Quy cách 8x300; dầy 0,5mm; dùng để lót dưới đáy hồ xử lý nguồn nước, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Mang co PE 0.04 x350mm (xk)
- Mã HS 39201019: Màng co-Normal Shrink film W350xL890x100micx50kg, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39201019: Màng co-Shrink in Shrink film W475xL890x60micx50kg, hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk)
- Mã HS 39201019: Màng CPP không in xử lý Corona 2 mặt. (PO23449) Quy cách: 70um x 125 mm x 1200m/Cuộn. Tổng cộng: 318 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: MÀNG CUỘN ĐEN.KT:(1ROL500M)0.018*100mm3.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201019: MÀNG CUỘN TRẮNG.KT:(1ROL500M)0.018*100mm3.hàng mới 100% / VN / VN (xk)
- Mã HS 39201019: Màng film chất liệu PE (Polyethylene); Màu đen; KT: 1.5 x 10m, 23.75 mic, mã 325100; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng LDPE dạng cuộn Size: 127cm x 109m x106 micron (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa dùng để phủ kín bồn ghế massage làm móng chân, móng tay (200 cái/set). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE (liner roll) 200 micron K140 (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE (Polyme Etylen) dùng để quấn hàng hóa.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE có tác dụng bảo vệ và giữ ấm cho cây VEGERTABLE SEEDING DEFENDER SET 0.05 x 180 x 10m (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nhựa PE quấn pallet (500mm x 300m, 2,5kg/cuộn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nylon size: 0.035mmx18"x36", hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201019: Màng nylon size: 0.06mmx65cmx65cm, hàng chưa in hình in chữ, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE (1 cuộn 200M) 30*0.03 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE (1 Cuộn 374M).KT 0.0175*500MM.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE (1 cuộn/2,4kg), Hàng mới 100%/ VN (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 0.05mm x 50cm x 270m (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 084-0005-1617 (quy cách: W500mm, dạng cuộn, dùng cho sản phẩm dây kết nối) (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 1500mm * 1200mm (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 1500mm * 2300mm (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 1820mm * 1200mm (xk)
- Mã HS 39201019: MÀNG PE 215CM (xk)
- Mã HS 39201019: MÀNG PE 225CM (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE 2310mm * 1200mm (xk)
- Mã HS 39201019: MÀNG PE 50CM (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE dạng cuộn (quy cách: T*W0.0175mm*500mm, dùng trong đóng gói sản phẩm dây kết nối) (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE dùng cuốn pallet, cuộn 2.5kg (0.5 kg lõi + 2 kg màng) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE dùng để bảo vệ sản phẩm 100*200M* 0.42KG/513PY000438/900119035 (PE PROTECT FILM/200M x 100mmx0.05mm/FOR METAL TUBE) (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE Foam 50cm (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE quấn hàng hóa 500mm x 3.8 Kgs (500mg), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT: (1 cuộn200M) 30*0.03 mm.Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT: (1 cuộn374M) 500*0.017 mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT: (1Rol200M) 0.03*30mm.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT: 0.017*500mm (1 cuộn 374 M).hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT: 1roll 374M) 0.0175*500mm.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT:(1 Cuộn 374M)KT 0.0175*500MM.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT:(1roll 374M) 0.0175*500mm.hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng PE.KT:1roll 374M) 0.0175*500mm.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201019: MÀNG PE.KT;(1 CUỘN 374M)0.0175*500MM.hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201019: Màng phim dạng cuộn. Chất liệu: Nhựa. Kích thước: 100*7000cm. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng plastic từ các polyme từ etylen dạng tấm, phiến dùng để bọc cửa container, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng quấn nylon W50x T17micromet xW2.4kg hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng quấn pallet khổ rộng 500mm*1500Mx20ucuộn Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Màng quấn pallet LDPE Stretch Film chưa in hình in chữ, nhãn hiệu Logisall,size:0.012*50*2500M (HP) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Mảnh PE (620x290) mm / VN/ VN, Code: PE620-290 (xk)
- Mã HS 39201019: Mảnh- PE 100 x 100 Cm (xk)
- Mã HS 39201019: Mành PE 1400mm x 1400mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Mành PE 1400mm x 1800mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Mành PE 1500*1600mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Mành PE 1680mm x 2000mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Mảnh- PE 30 x 21 Cm (xk)
- Mã HS 39201019: Mảnh- PE 95 x 80 Cm (xk)
- Mã HS 39201019: Miếng lót bằng nhựa, kích thước (25 X 37 + 3)CM. Đóng gói: 108 miếng/ cuộn, 27 cuộn/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Miếng lót nylon PE (W2000 x L2000 x T0.08mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: NP 01/ PE sheet màu đen 0.1*700*650 (xk)
- Mã HS 39201019: NP 02/ PE sheet màu đen 0.1*700*850 (xk)
- Mã HS 39201019: NP 03/ PE sheet màu đen 0.1*700*1000 (xk)
- Mã HS 39201019: Nylon cuộn màu trắng khổ 950x0.05mm, bằng nhựa PE (1 cuộn/25kg),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1479/ Màng Nylon size: 0.02mmx100cmx1000m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1481/ Màng Nylon size; 0.02mmx50cmx350m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1485/ Màng Nylon size: 0.013mmx90cmx128cm (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1493/ Màng Nylon Size: 0.02mmx45.7cmx200m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1496/ Màng nylon size: 0.021mmx50cmx4630m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1497/ Màng nylon size: 0.026mmx50cmx3650m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1508/ Màng nylon Size: 0.02mmx100cmx1150m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1511/ Màng nylon Size: 0.012mmx50cmx8100m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1512/ Màng nylon Size: 0.013mmx50cmx7400m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1513/ Màng nylon Size: 0.016mmx50cmx6000m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1518/ Màng nylon Size: 0.02mmx50cmx380m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1522/ Màng Nylon Size: 0.025mmx50cmx1500m (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1523/ Màng Nylon Size: 0.013mmx95cmx135cm (xk)
- Mã HS 39201019: NYLON-1524/ Màng Nylon Size: 0.023mmx95cmx135cm (xk)
- Mã HS 39201019: PE sheet- Màng PE foam (390 x 250 x 0.7)mm (xk)
- Mã HS 39201019: RY-9020(248mmx210m)/ Màng cảm quang khô RY-9020 248mm x 210m (SB020100064) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: RY-9020(496mm x 210m)/ Màng cảm quang khô RY-9020 496mm x 210m (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: RY-9020(498mmx210m)/ Màng cảm quang khô RY-9020 498mm x 210m (SB020100070) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1325(245mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1325 245mmx200m (SB020100043) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1325(248mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1325 248mmx200m (SB020100044) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1329 (248mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1329 248mm x 200m (SB020100027) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1329(245mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1329 245mm x 200m (SB020100010) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1329(495mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1329 495mm x 200m (SB020100057) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1329(498mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1329 498mm x 200m (SB020100058) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1338(245mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1338 245mm x 200m (SB020100036) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1338(502mmx200m)/ Màng cảm quang khô SL-1338 502mm x 200m (Dry Film MM04-005440) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1338(602mmx180m)/ Màng cảm quang khô SL-1338 602mm x 180m (Dryfilm MM04-005920) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SL-1338(604mmx180m)/ Màng cảm quang khô SL-1338 604mmx180m (Dryfilm MM04-005919) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (xk)
- Mã HS 39201019: SP1064/ Màng PE dệt rộng 75cm (xk)
- Mã HS 39201019: SP1098/ Màng PE dệt rộng 70cm (xk)
- Mã HS 39201019: SP1100/ Màng PE dệt rộng 80cm (xk)
- Mã HS 39201019: SP1810/ Màng phim bảo vệ kích thước 57*11mm: 4K.32P01.001.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: SP997/ Màng PE dệt rộng 120cm (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm HD gói giày Nylon (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm lót nhựa PET 0.25 kích thước 415x250x0.25mm (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa chất liệu PE,không xốp,kích thước 0.04mm*2.5m*3m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa dùng để làm chế bản in (Flexographic Plate), kiểu A170SU50A (20 tấm/ hộp), kích thước 457x610mm/ tấm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa EVA dạng cuộn (đã được rửa sạch, đóng thành cuộn) (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm nhựa polyetylen, dùng che chén hứng mủ cao su (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm nilon pe (chup) 540x350mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm nilon-HDPE2(dùng để gói hàng) 32 x 38 Cm (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm Nylon PE hình tròn, màu đen, phi 40 mm/ 40 PHAI POLY BLACK_G0_D_H2600182. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE (120mm x 120mm x 25Mc) (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE (150x150)cm (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE 290x250 (15) mm, chất liệu polyme từ etylen, NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE 410x280 (15) mm, chất liệu polyme từ etylen, NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE 450x250 (10) mm, chất liệu polyme từ etylen, NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201019: TAM PE- FJ-19/ Tấm PE trong 0,07*700*700mm (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE- làm từ hạt nhựa LDPE, kích thước 0.5T x 590mm x 460mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE zipper 12x26 (cm)(8 Jem)/ Sheets(PE Zipper) (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE zipper 14x28 (cm)(8 Jem)/ Sheets(PE) (xk)
- Mã HS 39201019: Tấm PE zipper 50x75 (cm)(8 Jem)/ Sheets(PE) (xk)
- Mã HS 39201019: TNHDPE-006/ Tấm nhựa HDPE kích thước T2.3mm (MORIMASAMU sheet) 910x1820mm (xk)
- Mã HS 39201019: VP-2003-60 x 120-3T/ Miếng đệm bằng sợi Polyethylene (xk)
- Mã HS 39201090: 100x50-Trans-R/ Túi cuộn PE trong miệng bằng, không in, Size: 100cm x 50m. thickness: 15my. (xk)
- Mã HS 39201090: 110x50-W-R-New/ Túi cuộn PE trắng sữa miệng bằng, không in, Size: 110cm x 50m. thickness: 10my. (xk)
- Mã HS 39201090: 180x50-15my-Trans-R/ Túi cuộn PE trong miệng bằng, không in, Size: 180cm x 50m. thickness: 15my. (xk)
- Mã HS 39201090: 19VN71218KO.1/ Cuộn màng HDPE (135 x4) X 4000M mới 100% SX tại VN (xk)
- Mã HS 39201090: 5 IN 1-PE-02/ Bộ bảo vệ 5 trong 1 bằng nhựa (gồm 1 màng bọc ghế, 1 màng bọc thắng tay, 1 màng bọc cần số, 1 màng bọc vô lăng, 1 tấm lót sàn) (xk)
- Mã HS 39201090: 5 IN 1-PE-03/ Bộ bảo vệ 5 trong 1 bằng nhựa (gồm 2 màng bọc ghế, 1 màng bọc thắng tay, 1 màng bọc cần số, 1 màng bọc vô lăng) (xk)
- Mã HS 39201090: 5 IN 1-PE-PP/ Bộ bảo vệ 5 trong 1 (gồm 1 tấm lót sàn bằng giấy, 1 màng bọc ghế bằng nhựa, 1 màng bọc thắng tay bằng nhựa, 1 màng bọc cần số bằng nhựa, 1 màng bọc vô lăng bằng nhựa,) (xk)
- Mã HS 39201090: 616002/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 616173/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 616300/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 616313/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 616989/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 617037/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (25x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 631880/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 631881/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 631882/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 631888/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (97x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 631895/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2.10 x 1.10)m (xk)
- Mã HS 39201090: 632805/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (100x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 634000/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 634002/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 634004/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640014/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640015/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640021/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640030/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640034/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640035/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640037/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640039/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640048/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640053/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640054/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640057/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 640065/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 642022/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (100x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 642023/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650121/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650161/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650191/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4) (xk)
- Mã HS 39201090: 650233/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650234/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (25x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650291/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650331/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650771/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 650881/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2) (xk)
- Mã HS 39201090: 651151/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 651161/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 651171/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 651181/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 651451/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652001/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652002/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652003/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652004/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652005/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652006/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652007/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652008/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652009/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652010/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x2.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652011/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652013/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652014/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652015/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652016/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652017/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652018/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652019/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652020/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652161/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652171/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 652181/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 653161/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 653171/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 654004/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (0.91x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 654005/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (0.9x15)m (xk)
- Mã HS 39201090: 656911/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 657011/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 657161/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 657171/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (12.5x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 657181/ Tấm phủ bụi bằng nhưa (50x2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 657646/ Tấm phủ bụi bằng nhựa 180cm (xk)
- Mã HS 39201090: 667004/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667009/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (100 x 2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667012/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (50 x 2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667013/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (100 x 2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667014/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (100 x 2)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667652/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x2.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667653/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667654/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667655/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667656/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667657/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667658/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667659/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667660/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667661/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667662/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667663/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667664/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667665/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667666/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667667/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667668/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667669/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667670/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667671/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667672/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667673/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667674/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667675/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667676/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667677/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667678/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667679/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667680/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667681/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667682/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2 x 5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667683/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4 x 6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667684/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x12.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667685/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667686/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5) m (xk)
- Mã HS 39201090: 667687/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x4)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667688/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667689/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x8)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667691/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667692/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667706/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2 x 2.5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667707/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (4x6)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667708/ Tấm phủ bụi bằng nhựa (2x5)m (xk)
- Mã HS 39201090: 667709/ Tấm phủ bụi băng nhựa (4x3)m (xk)
- Mã HS 39201090: 900135001_02/ Màng PE dùng dùng trong đóng gói sản phẩm xuất-P.E. SHRINK FILM \ 26" WIDTH0.06mm THK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: A885695101/ &Băng nhựa LS-Strip MPM JR 7,5/0,080. (nhựa PE,chưa được gia cố, chưa ghi nội dung), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: A885695101/ LS-strip MPM JR 7,5/0,080/Băng nhựa (băng nhựa chưa được gia cố),rộng 7.5 mm, dày 0.080 mm (8856-951).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: A885895101/ Băng nhựa LS-Strip MSE JR 7,5/0,080. (nhựa PE, chưa được gia cố, chưa ghi nội dung), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: A885895101/ LS-strip MSE JR 7,5/0,080/Băng nhựa (băng nhựa chưa được gia cố),rộng 7.5 mm, dày 0.080 mm (8858-951).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Băng dây dán đường may bằng Polyethylene, khổ 1.2cm, item code: Q1327-W03S.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: BĂNG NYLON W500 (KHÔNG TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (xk)
- Mã HS 39201090: Bao PP xanh 70*105 (xk)
- Mã HS 39201090: BRAKE-20-01/ Màng PE bọc thắng tay 18MIC x 130MM x 130MM (xk)
- Mã HS 39201090: C4062.7/ Tấm (Màng Nylon) PE 225 x 350mm 2000 Tấm/ Tập x 06 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: C4062.8/ Tấm (Màng Nylon) PE 350 x 450mm 2000 Tấm/ Tập x 03 Tập/hộp SX tại VN mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-005/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 9MIC x 550MM x 20M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-006/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 9MIC x 1100MM x 20M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-007-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 9MIC x 1400MM x 20M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-013/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-014/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-016-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 9MIC x 2700MM x 16M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-050/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X2,100mmX25M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-051/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X2,600mmX25M (xk)
- Mã HS 39201090: CT-MKF-20-079/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 9MIC x 2400MM x 16M (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộc phim PE phủ pallet/hàng hóa.Kích thước 160cm thickness 0.009-0.01cm rolled in roll. (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng nilon PE phi 100 (cm) (màu hồng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE (phi 50-0.016v) (khổ rộng 50 cm, dày 0.016mm, dài 200m/cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE- 100cm (dùng quấn vật tư). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng PE- 120cm(dùng quấn vật tư). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng pe- 3.5kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: CUỘN MÀNG PE 50CM, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: CUỘN MÀNG PE 55CM, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn màng pe(phi 50-0.018v), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn nilon 1250 x 250 PS12500250. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn nilon 2M x 0.05mm (Màu đen). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn nylon PE trong tách lá 198cmx600mx0.025mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn ống PE khổ 45cm (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn ống PE khổ 75cm (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn ống PE khổ 80cm (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE 1.2m (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE 1.56m (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE 2,4KG (Lõi 0,5kg, phi 76 x 20mic). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE D50, dùng bọc hàng chống va đập, cuộn 2,4kg lõi 0.5, Nsx: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE Foam 1.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE hồng chống tĩnh điện khổ 0,08Tx850mm (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE màu trắng sứ (kích thước: 0,08 x 1200mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE màu vàng kem (kích thước: 0,08x 1200mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE phi 120 cm (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PE trắng sứ (KT 0.065x1200mm,8% chống cháy) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Cuộn PVC 50kg (xk)
- Mã HS 39201090: CUON-PECUON55MM*0.04/ CUỘN PE (PECUON55MM*0.04) (xk)
- Mã HS 39201090: DAIN202-30-1600-4000/ Màng PE dùng cho áo bảo hộ 30GSM*1600MM,4000M-PE FILM 30GSM/1600MM/4,000M (xk)
- Mã HS 39201090: Dây gân PE PIPING 3.2mm bằng nhựa chưa được gia cố (xk)
- Mã HS 39201090: DD42/ Dây đai nhựa các loại (PE TYING TAPE 28mm x 3600m) (xk)
- Mã HS 39201090: DRR-20-006-1/ Màng phủ PE 9' x 12' x 3MIL (xk)
- Mã HS 39201090: DRR-20-010-1/ Màng phủ PE 7MIC x 2M x 50M (Item no. 742RR) (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-004-1/ Màng phủ PE 20MIC x 4M x 5M (Item no. 499820) (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-004-2/ Màng phủ PE 20MIC x 4M x 5M (Item no. 2070160102) (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-007-1/ Màng phủ PE 20MIC x 4M x 12.5M (Item no. 499850) (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-008/ Màng phủ PE 5MIC x 4M x 5M (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-013/ Màng phủ PE 6MIC x 4M x 5M (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-036-1/ Màng phủ PE 40MIC x 4M x 5M (Item no. 741) (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-037-1/ Màng phủ PE 7MIC x 4M x 5M (Item no. 2070160101) (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-039/ Màng phủ PE 35MIC x 4M x 5M (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-043/ Màng phủ PE 6MIC x 2M x 50M (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-044/ Màng phủ PE 10MIC x 2M x 50M (xk)
- Mã HS 39201090: DRS-20-045/ Màng phủ PE 7MIC x 4M x 4M (xk)
- Mã HS 39201090: EM30/ Màng PE 889286356W0-HB1 (286*356*0.02)mm (xk)
- Mã HS 39201090: EM31/ Màng PE889A40A80W1-HB1(1400*1800*0.03)mm (xk)
- Mã HS 39201090: EM33/ Màng PE889450490W0-HB1(450*490*0.02)mm (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 2001832G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 737mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 2001833G- Màng phim LLDPE (dày 38 micron; khổ 864mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701586G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 879mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701600G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 800mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701601G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 800mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701619G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 1067mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701620G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 1029mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701621G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 800mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701623G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 800mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701625G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 800mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701630G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 1003mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701633G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 1019mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701635G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 914mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701640G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 794mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701642G- Màng phim LLDPE (dày 33 micron; khổ 794mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701643G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 816mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701644G- Màng phim LLDPE (dày 29 micron; khổ 978mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701658G- Màng phim LLDPE (dày 29 micron; khổ 1054mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701660G- Màng phim LLDPE (dày 29 micron; khổ 1080mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701661G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 1003mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701662G- Màng phim LLDPE (dày 37 micron; khổ 876mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701663G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 1019mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701664G- Màng phim LLDPE (dày 37 micron; khổ 1073mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701668G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 787mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701670G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 1080mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701674G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 1219mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701675G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 959mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701676G- Màng phim LLDPE (dày 31.75 micron; khổ 1029mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701677G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 1041mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701680G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 749mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701681G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 749mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701683G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 737mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701684G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 737mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701690G- Màng phim LLDPE (dày 43 micron; khổ 1073mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701691G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 946mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701692G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 953mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701695G- Màng phim LLDPE (dày 38 micron; khổ 1156mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701700G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 1080mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701701G- Màng phim LLDPE (dày 26 micron; khổ 737mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701705G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 933mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: FILM 701706G- Màng phim LLDPE (dày 31 micron; khổ 914mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: G002697-0420/ TẤM NHỰA (0.06X60MMX195M) (xk)
- Mã HS 39201090: G002699-0420/ TẤM NHỰA (0.04X45MMX500M) (xk)
- Mã HS 39201090: GC-20-002/ Màng PE bọc cần số 0.04TX125mmX170mm (xk)
- Mã HS 39201090: GC-20-002-1/ Màng PE bọc cần số 0.04TX125mmX170mm (xk)
- Mã HS 39201090: GC-20-002-2/ Màng PE bọc cần số 0.04TX125mmX170mm (100PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: GC-20-003/ Màng PE bọc cần số 18MIC x 130MM x 160MM (xk)
- Mã HS 39201090: HCP ECO STRETCH FILM 021015Màng căng công nghiệp HCP Eco Stretch Film 021015 (xk)
- Mã HS 39201090: HCP HAND PE STRETCH FILM 007520/ Màng căng công nghiệp có tay cầm HCP Hand PE Stretch Film 007520 (xk)
- Mã HS 39201090: HCP PREMIUM STRETCH FILM 165015/ Màng căng công nghiệp HCP Premium Stretch Film 165015 (xk)
- Mã HS 39201090: HD11901300CL390/ Màng nylon PE dày 0.011 mm, rộng 900 mm và dài 1300mm/chiếc (300 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39201090: HD12901300CL390/ Màng nylon PE dày 0.012 mm, rộng 900 mm và dài 1300mm/chiếc (300 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39201090: HD1290130CL1950/ Màng nylon PE dày 0.012 mm, rộng 900 mm và dài 1300mm/chiếc (1500 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39201090: HD1290130CL2600/ Màng nylon PE dày 0.012 mm, rộng 900 mm và dài 1300mm/chiếc (2000 chiếc/thùng) (xk)
- Mã HS 39201090: HD15380600CL000/ 'Màng nylon PE dày 0.015mm, rộng 380mm và dài 12000mm/tệp (50 tệp/thùng) (xk)
- Mã HS 39201090: HD15612312CL000/ Màng nylon PE dày 0.015mm, rộng 610mm và dài 15000mm/tệp (80 tệp/thùng) (xk)
- Mã HS 39201090: JS-LOTTRONG/ MANG PE LOTTRONG, 0.1X230X330, MAU WHITE (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-T2XS-15-155-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*155MM*11000M Poly 15gsm 155mm XS T2 (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-TOPAZ-15-160-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*11000M POLYF Topaz 15gsm 160mm (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-TOPAZ-15-160-9000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*9000M POLYF Topaz 15gsm 160mm, 9000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-TOPAZ-15-180-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*180MM*11000M POLYF Topaz 15gsm 180mm (xk)
- - Mã HS 39201090: KCLI202-TOPAZ-15-180-9000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*180MM*9000M POLYF Topaz 15gsm 180mm, 9000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLM-15-160-10000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*10000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Medium (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLM-15-160-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*11000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Medium (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLS-15-160-10000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*10000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Small (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLS-15-160-11000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*11000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Small (xk)
- Mã HS 39201090: KCLI202-WOLS-15-160-9000/ Màng PE dùng cho tã lót trẻ em 15GSM*160MM*9000M POLYF Wolverine 15gsm 160mm Small (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-125-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*125MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-150-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*150MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-1CO-20-180-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,7000M POLYF BAF Printed 1 Color 180mm (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-BR-30-170-5000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 30GSM*170MM,5000M BAFFLE ME BR 312C BLUE PRNT 1CLR (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-PRT-20-125-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*125MM,7000M POLYF BAF KNC REFRESH PRT (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-PRT-20-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,7000MPOLYF BAF KNC REFRESH PRT (xk)
- Mã HS 39201090: KCM202-PRT-20-180-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,7000M POLYF BAF KNC REFRESH PRT 180MM/20GSM, 7000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEL-17-187-8000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*187MM*8000M NWOV FILM DM 17gsm 187mm ASEAN L, 8000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEL-17-187-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*187MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 187mm ASEAN L (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEM-17-179-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*179MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 179mm ASEAN M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASENB-17-161-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*161MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 161mm ASEAN NB (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASES-17-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*170MM*7000M NWOV FILM DM 17gsm 170mm ASEAN S, 7000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASES-17-170-8000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*170MM*8000M NWOV FILM DM 17gsm 170mm ASEAN S, 8000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASES-17-170-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*170MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 170mm ASEAN S (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-ASEXL-17-191-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*191MM*9000M NWOV FILM DM 17gsm 191mm ASEAN XL (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-BREES-15-170-7000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*170MM*7000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm170mmDM T5S,7000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-BREES-15-170-8000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*170MM*8000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm170mmDM T5S,8000M (xk)
- Mã HS 39201090: KCNJ202-BREES-15-170-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*170MM*9000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm170mmDM T5S (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-BREEL-15-187-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 15GSM*187MM*9000M NWOV FILM BreezeFilm15gsm187mmDM T5L (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DML-17-135-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*135MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 135mm 410mm L (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DMM-17-135-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*135MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 135mm 410mm M (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DMXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 145mm 420mm XL (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-DMXXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DaeMyung 17gsm 145mm 420mm XXL (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-TWL-17-135-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*135MM*9000M POLYF DM 17gsm TW T5 135mm 410mm L (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-TWXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DM 17gsm TW T5 145mm 420mm XL (xk)
- Mã HS 39201090: KCTJ202-TWXXL-17-145-9000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 17GSM*145MM*9000M POLYF DM 17gsm TW T5 145mm 420mm XXL (xk)
- Mã HS 39201090: Lõi nhựa PE T3mm * D70mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Lõi nhựa PE T3mm * D77mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MA004/ Nhãn chính keo ủi (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bao bì PPCH TH TH/CH 24G (23.92kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bao bì YASA LA TH/ME 6G (13.99kgs 1 roll) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu đỏ (vinyl red) T0.08mm*W168mm*L300m, mã hàng: R1003019-001387, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ CHC 60450 (T0.05) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ nhựa PE, SDB-PE045T-026A, kích thước 1050mm*400m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ nhựa SDB-BPE050-050A, kích thước 1200mm*400m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bảo vệ trắng(PE) KT 30cm dùng để chằng hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc (màng co) PE (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc loại lớn 307000916179 (0.02mm*500mm*1000m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc PE 50mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc thực phẩm (cling film). Size: 9Mic x 609mm x x 610m. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc thực phẩm (meat film). Size: 11Mic x 457mm x x 1220m. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng bọc trải container D280(,chất liệu Polyme etylen,dạng màng PE,hàng dùng trong nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng (quấn máy) 15Kg-1.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng 2.8 kg-0.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng 2.8Kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng 2.8kg-0.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng căng bằng nhựa Poly etylen, KT: 500mmx300m/Cuộn, dùng trong đóng gói hàng hóa (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Màng PE) 2,4kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Màng PE) 5kg khổ 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Nylon tie 2.5- 0.5 kg) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít (Pe) 10 cm dùng để bọc hàng hóa bằng nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 1.8 kg/ cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 11.3kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 11kg lõi giấy, khổ 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít 2.3KGM, dạng ROL, bằng nhựa dùng đóng hàng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít bằng plastic trọng lượng 2.4 kg/cuộn, chiều dài:270m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít kích thước 500mm x 140m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE 20micrron x 500mm x 1500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít rộng 7cm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chít trắng 2.2kg lõi 0.6kg khổ 52cm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng chống thấm TK: 3000 x 25000 x 1.0~1.5mm. Loại từ nhựa polyetylen,có thể cuộn lại được. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co (màng PE) KT: W500mm x T17mcr, Gross weight 2.4kg. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co bằng nhựa PE (STRETCH FILM), size 15um(t)-500mm(w) x 365m, 4 cuộn/1 thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co bằng nhựa PE- Stretch Film Liner PE- Màu xanh dương (Blue)- Kích thước: (120cm*10)- Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co dùng để đóng gói khố màng 400mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co nhựa Pet 30kg/bao (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE (115cm x 100mic), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE 850x460mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE quấn Pallet các loại (PE wrap film). Dạng cuộn, đóng trong thùng carton. 18 pallet/40'. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co PE, khổ 480mm, 400m/cuộn, không nhãn mác, không in hình. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (300mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (320mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (350mm x 800m) Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (350mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (370mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (400mm x 800m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (400mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (420mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (430mm x 800m) Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (430mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (440mm x 800m) Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (450mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (460mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (475mm x 1067m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (500mm x 1067m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (500mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (520mm x 1067m), Hàng mới 100% / VN (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (520mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (600mm x 1067m), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF (600mmx1067m) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF 380mm, Kích thước 1067m*380mm*0.019mm (14.17kg/cuộn). Mới100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF 400mm, Kích thước 1067m*400mm*0.019mm (14.92kg/cuộn). Mới100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF dùng để đóng gói khố màng 370mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF kích thước Rộng 42cm Dài 1300m, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF túi 435*670 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, chất liệu nhựa POF,QC:34*38cm,MH:DBM-00458H-1,MỚI 100%(hàng thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo điểm 2.4 khoản 2 điều 2 Thông tư số 159/2012/TT-BTC ngày 28.09.2012) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 200*220mm, code IG6654-16*16, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 240*320mm, code IG6654-20*25, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 250*500mm, code IG6962+IG6963, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 260*270mm, code IG6653-17, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co POF, QC: 300*350mm, code IG6951-25, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet 14my x 500mm x 3000m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet PE (PE wrap film) các loại. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng co quấn Pallet.12my x 500mm x 400M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn nilon (Chất liệu từ Polyme etylen) 20micron x 500mm x 1500m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn pallet (500mm x 1500m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng cuốn PE (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Eraser daddy mini kích thước cắt rộng 200* dài 190mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Eraser Daddy kích thước cắt rộng 200* dài 190mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Scour Daddy kích thước cắt rộng 200* dài 174mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Scrub Daddy kích thước cắt rộng 280* dài 175mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Essentials Sponge Mommy kích thước cắt rộng 230* dài 174mm, 1 cuộn bằng 1000m làm từ màng nhựa CPP (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film (Nylon+ VMPET + PE) dùng để đóng gói mẫu thử sản phẩm màu đen (kích thước cuộn: dày 80 micromet, rộng 90mm, dài 620m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Mang film HY-5012EM dung de bao ve linh kien dien tu kich thuoc 1200mm x 200m (Hang moi 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film HY-5012EM kích thước 1200mm x 200m dùng để bảo vệ linh kiện điện tử (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film PE đã mạ nhôm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng film TPE50100 loại có dính kích thước 1200mm *200 m* 1 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng HDPE (0.018x1020)mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng HDPE (0.018x1210)mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng HDPE (0.018x975)mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa 4,5mil white film 45 inches width. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa 5mil white film 56,25 inches width. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Clear LLDPE Film 40mic x 1170mm (Quantico). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Dead Fold Retention Film- 125mic x 320mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa Film LLDPE 100mic x 520mm (optimax- FLM19). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa không thấm nước dạng cuộn (dùng sản xuất tả giấy/ WHITE PE FILM FOR DIAPER BACK SHEET/ 15g/m2 x 330mm(W) x 7100m/ cuộn/ mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa làm bao bì đã in hình, in chữ, đã in màu, mới 100% CHOW MEIN NOODLES 375G FILM- Cấu tạo: PA15/LLDPE60- Kích thước: 420mm x 500m/Roll (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LDPE kích thước: 500 x 0.0155mm, hàng xuất bán theo quyền thương mại của doanh nghiệp chế xuất, theo giấy đăng ký số: 0900986579/KD-003 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE (Clear Film) 100mic x 640mm (Optimax). hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE Film 23mic x 1200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE FILM- 23MIC x 1200MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLDPE NAC4 Antifog 58mic x 1210mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa LLLDPE (Clear Film)- 140mic x 620mm (Optimax). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa mã TPE5030 loại có dính kích thước 1200 mm * 200 m * 5 cuộn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa mã TPE80100 loại có dính kích thước 1200 mm * 200 m * 17 cuộn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa MPE Film 40mic x 1200mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa MPE FILM- 40MIC x 1200MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE (Poly bag) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE 8030 dạng cuộn (120mmx200m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE kích thước (500mm*1610m*19mic) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, Khổ: khổ 1,2m x 2 lớp, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PE, kt 500mmx 2.3kg/ cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa PVC carbon chống tĩnh điện- 1.37m*30m*0.3mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nhựa WLLDPE Film 100mic x 520mm (optimax- FLM40). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Nilon HDPE Phi 193 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Nilon HDPE Phi 250 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nilon khổ 1900mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Nilon PE Phi 120 cm rạch, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nilon120*120cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nylon (Màng quấn PE) 50cm x 580m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng nylon HDPE (kích cỡ: 0.027mm x 1900mm x 200m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng ống PE phi 51 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (100mm) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (15Kg x 500mm), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (160cm x 90cm), dùng để đóng hàng phế liệu, dạng tấm, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (2,5 kg/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe (2.3Kg x 500mm) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (500mm x 300m x 20micron) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (500mm, 2.8kg/cuộn), bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (60cm x 90cm), dùng để đóng hàng phế liệu, dạng tấm, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (99cm x 12mic), dùng để quấn sợi, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (chít) phi 50cm loại 2.4kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (Flotex) FLOTEX- WHITE- 60" (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe (màng làm từ polyetylen) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (nhựa plyme từ etylen) khổ 500mm dùng trong đóng gói hàng hóa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE (PE Shrinkage Wrap K115cm*9c) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.015mm x 500mm x 340m NW: 2.35kg/roll, GW: 2.85kg/roll, loại quấn tay, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.015T X 1530/500MM X 500M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.017mmx165mm-170mmx250m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.017mmx500mmx250m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.018mm x 500mm x 345m NW: 2.86kg/roll, GW: 3.36kg/roll, loại quấn tay, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.020mm x 500mm x 1450m NW: 13.34kg/roll, GW: 14.34kg/roll, loại quấn máy, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.025mm x 500mm x 1190m NW: 13.69kg/roll, GW: 14.69kg/roll, loại quấn máy, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.030mm x 500mm x 200m NW: 2.76kg/roll, GW:3.26kg/roll, loại quấn tay, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 0.040mm x 1500mm x 200m NW: 11.04kg/roll, GW: 14.04kg/roll, loại quấn máy, (LLDPE Stretch film). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 0.24 (day 17mic. kho 5cm, dai 275m) (Moi 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 0.66 (day 17 mic. kho 15cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 0.88 (day 17 mic. kho 20cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 1,2kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 1.32 (day 17 mic. kho 30cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 10kg/cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 110*80cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe 15kg, rộng 50cm, công ty sx: Đại cát, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 15kg-23mic*1500m (13,5 kg lõi 1,5kg), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2,3Kg (chất liệu Polyme etylen, dạng màng PE,hàng dùng trong nhà xưởng)/92034 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2,4kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mang PE 2.2 (day 17 mic. kho 50cm, dai 225m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.2kg/cuộn, KT 500mm 20mic (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.4kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2.5 Kg. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Pe 2.8kg (màng polymeetylen) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 23kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2500mm*0.08 (1 Lớp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 2Kg lõi nặng 0.4, rộng 500mm*dài 250m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 3 kg (14 Mic x 0,5 M x lõi 500g x 3 kg} (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 3090000080 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 5.8kg/ cuộn (307000915499), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mm x 0.023 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mm x 6kg, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 500mmx3.2kgx0.5kg PE017-0C0 (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 50cm x 3.6kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 54". Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 5cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 60*0.04mm, dùng để đóng gói sản phẩm,không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE 750mm X 25Kg*1.5kg*20mic (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 7Kg kích thước trong 75mm*500mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 7kg lõi 1.2kg *700m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 7kg lõi 1.2kg*700m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 80*0.04mm, dùng để đóng gói sản phẩm,không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052004 (220 x 300 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052006 (150 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052007 (700 x 800 x 500 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052008 (500 x 400 x 350 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052009 (132 x 85 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052018 (200 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052019 (150 x 350 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052020 (520 x 320 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052024 (220 x 400 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052039 (500 x 250 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052041 (560 x 400 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922240052042 (550 x 510 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062008 (100 x 100 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062011 (120 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062014 (520 x 550 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241062047 (200 x 450 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241442018 (150 x 450 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241762001 (135 x 150 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922241762005 (150 x 700 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922248002001 (610 x 560 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe 922281692002 (800 x 600 x 410 mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE 95cm*48.5cm*0.1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE BỀ NGANG 50CM, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE bọc ghế 0.015T X 800MM X 1200M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE chắn sơn 14MIC x 6 M x 150 M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE chưa in hình in chữ dạng ống màu đen trắng (104 cuộn), không nhãn hiệu, 1 cuộn 33kg, kích thước: 116 micron x (46 x 2)CM x 320M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE chưa in hình, in chữ CN 4.0-500 (4 cuộn/carton), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng cuộn (PE STRETCH FILM), quy cách: 15kg/cuộn, khổ rộng: 500mm, dùng để quấn sợi, không nhãn hiệu. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng cuộn, chiều rộng 50 cm (dùng để đóng gói sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dạng cuộn, dày 16 micromet, rộng 50cm, nặng 3,05kg/cuộn. 3584 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đen 2.8Kg (299 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đen 50cmx2kg (20mic), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đóng hàng- 50cm,phi 50*15-1.2kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE đóng hàng- Phi 76*3.1-0.6kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe DUBAC06S030 (350 x 335 x 650 mm)Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng cho đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để bọc pallet, kích thước 500mm x 1200m x 0.025mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để cuốn pallet (Stretch Film To cover Pallet) (250m/cuộn), mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng để quấn pallet (mới 100%), (1 roll 350m 3,4kg (NW)) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE dùng trong công nghiệp 25mic x 500mm N.w 1.8 kg, G.w 2.0 kg. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE FILM POLY PE- hàng mới (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE khổ 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Khổ rộng: 1m, dày 20 Micro- Trọng lượng: 16kg, lừi 2.4kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Không vỏ phi 76*2.3-0.5kg (PE001), dùng để bọc sản phẩm trong sản xuất phụ tùng ô tô, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE kín khí, kích thước 16gsm*440mm*7000m. WHITE, Hàng mới 100%. do cty HANS VINA sản xuất. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Loại 2.2kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE màu trắng khổ 210mm không xốp, định lượng 18gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt, nguyên liệu sx bỉm trẻ em, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE MÁY 500mm x 23mic (01cuon 14kg) (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PE NAIL (400 CÁI/THÙNG,MỚI 100% KHÔNG THƯƠNG HIỆU, SX TẠI VIỆT NAM) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Nail 25 x 25 cm (400 cái/thùng, mới 100%, sản xuất tại Việt nam) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe nhựa dạng cuộn, chiều rộng: 300mm, 1.92kg/1 cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: Màng pe PE017-C 500mmx3.5kgx0.5kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE phi 50 trọng lượng 12kg, để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE phi 50-2,4kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE- Phi 76*50mm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE quấn Pallet 16kg/cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE Stretch Film, dùng để quấn hàng hóa (xk)
- Mã HS 39201090: MANG PE/ Màng cuốn PE(11,2kg, lõi 1,2kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 1280 cuộn, dày 20micromet, rộng 45cm, dài 344m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 2560 cuộn, dày 20 micromet, rộng 45cm, dài 330m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 2720 cuộn, dày 17micromet, rộng 50cm, nặng 3.44kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 3240 cuộn, dày 11 micromet, rộng 50cm, nặng 2.3kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 4608 cuộn, dày 16 micromet, rộng 50cm, nặng 3.05kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 528 cuộn, dày 20micromet, rộng 50cm, dài 1472m/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, 900 cuộn, dày 16 micromet, rộng 50cm, nặng 9.05kg/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, khổ rộng 50cm, 2.0 kg/cuộn, làm từ nhựa PE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, kích thước (35 x 25)cm, làm từ nhựa PE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE, size: 500mm x 19mic x 250m/ roll, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PE.Kích thước: 500 *0.025 mm (Trọng lượng 5kg/cuộn, cả lõi 5.4kg/cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PEv(17micx300mmx400m) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phim LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 75MC khổ 930mm (xk)
- Mã HS 39201090: MÀNG PHIM MALAYSIA STRETCH FILM MALAYSIA 0.012MM*500MM*400M 6ROLL/BOX, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phim máy kéo giãn 0.020mm x 500mm x 1522m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phim PE dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước 0.02mm* 500mm*1522m, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Phủ nông nghiệp bằng nhựa PE (0,6m*1600m*14mic), xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ PE 10 MIC x 4M x 7.5M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng phủ PE 30MIC x 4M x 5M (xk)
- Mã HS 39201090: Màng POF dày 30Mic, ngang 800mm (1m6) 666m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng PP 2,8kg, W 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn nilon (chất liệu từ polyme etylen) 20micron x 500mm x 1500m (1500m/cuộn) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn ống bảo ôn,mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn Pallet PE- (Stretch wrap film) Size: 17.7" x 51Ga(13mic) x 1476Ft. Hàng mới 100%, Xuât xứ: Việt Nam. (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn Pallet PE các loại (PE wrap film). Size: xem file invoice + packing list đính kèm. Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn Pallet PE(PE wrap film). Size: 20inh x 70Ga x 5000Ft(quấn bằng máy). Hàng mới 100%. Xuất xứ tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE 3.2kg (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE khổ 10cm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE khổ 50cm (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mảng quấn PE,kích thước 50cm x 580m (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn sản phẩm, chất liệu PE (Polyetylen), KT 0.012x500mm, trọng lượng 5kg, nhà sản xuất Khởi Nghiệp, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng quấn tay, kích thước 500mm*240m*0.018mm, chất liệu nhựa PE, quy cách 2kg/cuộn, nsx Tuấn Huyền, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film (Nylon tie 2.5- 0.5 kg) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film 0.2kgx5cm, Dài: 180 mét. Rộng 5 cm, Độ dày màng: 0.02 mm, Đk lõi giấy trong: 3.6 cm, Chiều dày lõi giấy: 0.6 cm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng Stretch film 2.4(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng vinyl bảo vệ mặt kính điện thoại (W100,L300000,T0.08), mã hàng: Z0000000-569419, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Màng xốp hạt, chất liệu PE (kích cỡ: 1.5m x 100m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Màng xốp phẳng, chất liệu PE (kích cỡ: 2mm x 1000mm x 150m/ cuộn) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nilon PE dày 0.08mmx1300x500, mã HV989702-0060, hàng cũ đã qua sử dụng, tạm xuất 1 phần tờ khai 103242847410/A12 ngày 04/04/2020 (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 600*450mm (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh nylon 800*550mm (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh PE (màng Pe) bọc hàng, kích thước 610X900m (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh PE 1100 x 2500 mm in (1 phần tổ hợp túi PE TM660)Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Mảnh PE 140 x 160 (cm) đen, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (Sản phẩm may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (SP dung may ba lo tui xach) (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (SP dùng may ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: Miếng nhựa PE (SP may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-001-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-011-1/ Màng PE chắn sơn 9MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-013-1/ Màng PE chắn sơn 9MIC x 6M x 100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-014-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-015-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 4M x 300M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-016-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 5M x 120M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-017-1/ Màng PE chắn sơn 14MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-019-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 48" x 180'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-020-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 99" x 90'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-021-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 72" x 90'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-031-1/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 9' x 400' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-032-2/ Màng PE chắn sơn 8MIC x 12' x 400' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-036/ Màng PE chắn sơn 0.01X1,300mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-049-1/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 24" x 180'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-066/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 4M x 150M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-067/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 5M x 120M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-070/ Màng PE chắn sơn 11MIC x 16' x 350' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-100/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 1800MM x 27M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-101/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 2700MM x 27M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-102/ Màng PE chắn sơn 0.01X900mm(S)X200M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-103/ Màng PE chắn sơn 0.01X900mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-104/ Màng PE chắn sơn 0.01X1,800mm(S)X200M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-105/ Màng PE chắn sơn 0.02TX3,600mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-106/ Màng PE chắn sơn 0.1TX1,800mm(S)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-107/ Màng PE chắn sơn 0.1TX3,600mm(W)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-108/ Màng PE chắn sơn 0.15TX1,800mm(S)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-109/ Màng PE chắn sơn 0.01TX1800mm(W)X100M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-110/ Màng PE chắn sơn 0.05TX1000(W)X50M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-111/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 16FT x 350FT (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-112/ Màng PE chắn sơn 0.06Tx2000mm(S)X50m (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-113/ Màng PE chắn sơn 0.06Tx2000mm(W)X50m (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-95-1/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 48" x 180'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-96/ Màng PE chắn sơn 12MIC x 72" x 90'' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-97/ Màng PE chắn sơn 8.5MIC x 16' x 350' (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-98/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 600MM x 54M (xk)
- Mã HS 39201090: MKF-20-99/ Màng PE chắn sơn 10MIC x 1200MM x 54M (xk)
- Mã HS 39201090: Nhựa lá mỏng TPE5005E kích thước 1200 mm* 200 m* 3 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Nhựa lá mỏng TPE5010 kích thước 1200 mm* 200 m* 7 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: PC-20-0001/ Màng PE bọc pallet 0.024TX1,030mmX1,030mmX1,450mm (xk)
- Mã HS 39201090: PC-20-0002/ Màng PE bọc pallet 0.02TX3,080mmX980mmX600mm (xk)
- Mã HS 39201090: PC-20-0003/ Màng PE bọc pallet 0.02TX3,080mmX980mmX900mm (xk)
- Mã HS 39201090: PE FILM/131-20/ PE FILM 5x215x320cm 0.7kg/1 chiếc (xk)
- Mã HS 39201090: PE TRONG-19/ Màng trong PE 0,06mm*1060mm*380m (PO#YN18-16)-- (23.2kgs380met) (xk)
- Mã HS 39201090: PLS-FM-20-003/ Tấm lót sàn bằng nhựa 45MIC x 420MM x 530MM (xk)
- Mã HS 39201090: PLS-FM-20-004/ Tấm lót sàn bằng nhựa 0.045TX420MMX530MM (xk)
- Mã HS 39201090: PR5X/ Màng PE PR5X (500mm x 1500M), không có chất tự dính, có thể co giãn, 40 cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: PT-MKF-20-017/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy YG 9MIC x 550MM x 33M (xk)
- Mã HS 39201090: PT-MKF-20-020/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 9MIC x 2700MM x 17M (xk)
- Mã HS 39201090: PT-MKF-20-093/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 9MIC x 2700MM x 16M (xk)
- Mã HS 39201090: READYCLEAR001/ Màng film PE dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Readywhite003/ Màng film PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: S/WRAP/500/810/045 / Shrink in shrink W500xL810x60micx50kg, sx tại VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: S/WRAP/585SS / Shrink in shrink film W585x60umx50kg, sx tại VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: S0095-2/ Tấm khăn phủ bàn PE (size: rộng 180cm*dài 240cm,1pcs1set) (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIISHI202-14-445-5300/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 14GSM/445MM,5300M-NONBREATHABLE FILM 14GSM/445MM/5,300M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIISHI202-14-600-5300/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 14GSM/600MM,5300M-NONBREATHABLE FILM 14GSM/600MM/5,300M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-320-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/320MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/320MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-440-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/440MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/440MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-450-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/450MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/450MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SAKAIKOCHO202-16-600-7000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM/600MM,7000M-NONBREATHABLE FILM 16GSM/600MM/7,000M (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-006-1/ Màng PE bọc ghế 0.025TX800mmX1,460mm(200PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-007/ Màng PE bọc ghế 0.03TX760mmX1,460mm(FRONT) (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-010/ Màng PE bọc ghế 0.025TX800mmX1,460mm(MAZDA) (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-012/ Màng PE bọc ghế 15MIC x 800MM x 1480MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-013/ Màng PE bọc ghế 15MIC x 800MM x 1300MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-014/ Màng PE bọc ghế 23MIC x 820MM x 445MM x 1700MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-015/ Màng PE bọc ghế 20MIC x 800MM x 1500MM (xk)
- Mã HS 39201090: SC-20-016/ Màng PE bọc ghế 13MIC x 800MM x 1300MM (xk)
- Mã HS 39201090: SFT-20-009/ Màng Pe cuốn pallets 18mic X 500mm X 965m (8kgs/ 1roll) (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-14-175/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 14GSM/175MM-PE Backsheet BTF Bronze Comfort NB-S 175mm 14gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-L-20-80/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/80MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP L 80mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-M-20-65/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/65MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP M 65mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-XL-20-80/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/80MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP XL 80mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SOFT202-XXL-20-90/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 20GSM/90MM-PE BTF Printedsheet Silver Pants UP XXL 90mm 20gsm (xk)
- Mã HS 39201090: SP002/ Miếng nhựa PE (SP dùng may ba lô túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0030/ Màng co PE 20MIC x 500MM x 315M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0044/ Màng co PE 18MIC x 500MM x 320M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0045/ Màng co PE 20MIC x 500MM x 320M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0046/ Màng co PE 22MIC x 500MM X 291M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-0061/ Màng co PE 20 MIC x 500MM x 3200M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-002/ Màng co PE 0.015X500mmX300M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-008/ Màng Pe cuốn pallets 18mic X 500mm X 320m (2.65kgs/ 1roll). (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-010/ Màng co PE 0.0135X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-019/ Màng co PE 22MIC x 500MM x 318M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-020/ Màng co PE 20MIC x 500MM x 315M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-021/ Màng co PE 22MIC x 500MM x 129M (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-022/ Màng co PE 0.014X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-023/ Màng co PE 0.016X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STF-20-024/ Màng co PE 0.017X500mmX300M (Paper core 3 inch) (xk)
- Mã HS 39201090: STRETCHFILM-MINI/ Màng nhựa LLDPE (Màng quấn) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-003/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(500PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-005-1/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(250PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-006-1/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(50PCS) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-007/ Màng PE bọc vô lăng 0.035TX600mmX100mm(MAZDA) (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-008/ Màng PE bọc vô lăng 18MIC x 100MM x 600MM (xk)
- Mã HS 39201090: SWC-20-010/ Màng PE bọc vô lăng 32MIC x 100MM x 600MM (xk)
- Mã HS 39201090: T6762/ Màng LDPE 0.08mm x (98 + 48.5x2)CM (xk)
- Mã HS 39201090: T6763/ Màng LDPE 0.08mm x 120CM (xk)
- Mã HS 39201090: T8186/ Màng HDPE 0.025mm x 59CM (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm bảo vệ bơm khí 3 NE-C801S bằng nhựa PE (SXNPL 0567),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm bảo vệ bơm khí 4 NE-C801S bằng nhựa PE (SXNPL 0567),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm bảo vệ bơm khí bằng nhựa C801S-E (SXNPL 0567),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm lót khí bằng nhựa PE (SXNPL 0587),chưa gia cố với vật liệu khác (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm màn nhựa dạng cuộn ALS-TB300 0.052mm*13.3mm*500m (cover tape) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa EVA đóng ở dạng cuộn, (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE (Kích thước 2.3x0.8-30x44.5cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE 100% (Kích thước từ 25.2x2-42.4x2.5cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE 100% 2,810pcs(Kích thước từ 14x41.9-19x48.3cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE 28,971pcs(Kích thước từ 1.9x17.1-1.8x96cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE KDH (Kích thước 48.6 x 95.9 cm, hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE- LLDPE SHEET, size: 4.8M x 5.6M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nhựa PE SHEET 1.5MM (24*30.2CM) (SP may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm nilon PP (1400x1400mm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (120*18)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (130*200)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (240*0.04t)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (32.5*29.5)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE (48*80)cm (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE 100x200cm: dài 200cm, rộng 100cm,dày 0.05mm, công ty sx: Atlantic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE 70x70cm: dài 70cm, rộng 70cm,dày 0.05mm, công ty sx: Atlantic, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: Tấm PE xanh (110*110)cm (xk)
- Mã HS 39201090: TDS-TH-WH-0002-01- Màng PE D50, chất liệu polyme từ etylen, khổ rộng 50cm. NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-2/ Màng nhựa PE: 100.1/0520 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-3/ Màng nhựa PE: 100.2/0520 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-4/ Màng nhựa PE: 91.1/0620 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-011-5/ Màng nhựa PE: 91.2/0620 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-012-2/ Màng nhựa PE: 91.1/0620 (xk)
- Mã HS 39201090: TIN20-012-3/ Màng nhựa PE: 54.1/0720 (xk)
- Mã HS 39201090: TL4/ Tấm nhựa PET (190*187*2.2)mm307000317889 (xk)
- Mã HS 39201090: TREG17N-001/ Màng mỏng Nylon PE EN-7-12N (4 cuộn/ Hộp), KT:490mmx1200m (xk)
- Mã HS 39201090: TREG17N-004/ Màng mỏng Nylon PE EN-9-8S (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: TREG18-001/ Màng mỏng nylon PE EN-7-14NT (4 Cuộn/ Hộp), KT:495mmx1400m (xk)
- Mã HS 39201090: TREG18N-001/ Màng mỏng Nylon PE EN-9-8N (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: TRIAL FILM 316034G- Màng phim LLDPE (dày 43 micron; khổ 1073mm; chưa in, chưa được gia cố)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: TRKW19N-002/ Màng mỏng Nylon PE FILM 800M (0.008) (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-011/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 450x900 (500 Chiếc/ Hộp), KT:450x900mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-012/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 550x1100 (400 Chiếc/ Hộp), KT:550x1100mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-013/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 600x1200 (200 Chiếc/ Hộp), KT:600x1200mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRLC19-014/ Tấm nylon PE GIFT PLAZA SHEET LLD 700x1400 (200 Chiếc/ Hộp), KT:700x1400mm (xk)
- Mã HS 39201090: TRV17-200/ Màng mỏng Nylon PE PRESSIO SHINBUN FILM 1000M (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx1000m (xk)
- Mã HS 39201090: TUBE-20-001/ Màng PE 100um x 200MM x 10M (ITEM NO.96951070) (xk)
- Mã HS 39201090: Túi bóng khí kích thước 250x800 loại 990183VQ01 (xk)
- Mã HS 39201090: Túi nhựa PE- LLDPE COVER, size: 3.64M x 1.6Mx0.8M, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39201090: TVD2054-A/XI-02/ Màng film bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39201090: UCT202-21.5-175/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 21.5G, 175MM-NON-BREATHABLE FILM21.5G175MM (xk)
- Mã HS 39201090: UCT203-21.5-165/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 21.5G, 165MM-NON-BREATHABLE FILM21.5G165MM (xk)
- Mã HS 39201090: UCT203-21.5-175/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 21.5G, 175MM-NON-BREATHABLE FILM21.5G175MM (xk)
- Mã HS 39201090: UTA036X175/ Màng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: UTA036X230/ Màng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: UTA072X122/ Màng nhựa, mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: V-00232-00A-768/ Màng phim LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 75MC khổ 910mm (xk)
- Mã HS 39201090: V-00239-00A-768/ Màng film LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 108mc khổ 865mm (xk)
- Mã HS 39201090: V-01163-00A-784/ Màng phim LLDPE dùng cho bao bì đóng gói vệ sinh và thực phẩm dày 108MC khổ 865mm (xk)
- Mã HS 39201090: V-01274-00A-769/ Màng phim ghép dành cho đóng gói khổ 305mm dài 2100m/cuộn (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-16-170-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 16GSM170MM,8000M-PEF PRB 16GSM 170MM CLASSIC G2 LENGTH 8,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-17-170-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 17GSM170MM,8000M-PEF PRB 17GSM 170MM SEALER XXL LENGTH 8,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-17-190-8000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 17GSM190MM,8000M-PEF PRB 17GSM 190MM PROKIDS LENGTH 8,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINDA202-25-85-3000/ Màng PE dùng cho tả lót em bé 25GSM/85MM,3000M-PEF FILM BREATHABLE WHITE 25GSM 85MM LENGTH 3,000M (xk)
- Mã HS 39201090: VINEDRYALU001/ Màng film PE, mạ nhôm dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: VINEDRYGREEN001/ Màng film PE dùng cho nông nghiệp màu xanh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: VNF01/ Màng nhựa W5LLDTC 125 (micron) x 740 (mm) (xk)
- Mã HS 39201090: VNF06/ Màng nhựa W5LLDTC 125 (micron) x 640 (mm) (xk)
- Mã HS 39201090: VNF64/ Màng nhựa W5LLDTC 125 (micron) x 660 (mm) (xk)
- Mã HS 39201090: VNSA-00027-90-00-00/ Màng nhựa bảo vệ đi từ Polyme Etylen, không xốp và chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác (480mmx200m) VNSA-00027-90-00-00 (xk)
- Mã HS 39201090: Z0000000-049593/ Màng cuốn PE, kích thước: 0.012mm x 500mm x 400m, (màng phim dùng để bọc hàng hóa), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39201090: ZEG16-001/ Màng mỏng Nylon PE EN-7-16NT (4 Cuộn/ Hộp), KT:495mmx1600m (xk)
- Mã HS 39201090: ZEG16-003/ Màng mỏng Nylon PE EN-8-8N (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: ZSP16-001/ Màng mỏng Nylon PE MK-6 SHINBUN FILM 800M (4 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx800m (xk)
- Mã HS 39201090: ZSP16-002/ Màng mỏng Nylon PE MK-7 SHINBUN FILM 500M (6 Cuộn/ Hộp), KT:490mmx500m (xk)
- Mã HS 39202010: Màng co nhiệt bằng nhựa Polypropylene dùng đóng gói sản phẩm (PE- Stretch film roll). Rộng 500 5 (mm) xDày 0.02 0.005 (mm)x 15 kg. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 0/ Màng film OPP, dùng để dán bản khi chỉnh máy cắt, kích thước: 245*200M*1ROLL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20208000296/ Màng BOPP mờ có keo khổ 630 x 5100m (52 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20208000377/ Màng BOPP mờ có keo khổ 865*5100m (07 cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20208000383/ Màng BOPP mờ có keo khổ 955mm*4500m dùng để sản xuất sổ sách bìa rời album lịch,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: 20mic x 560mm x 6000 m/ Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 20mic x 720mm x 6000 m/ Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX túi hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 30MIC X 820MM X 4500M/ Màng nhựa BOPP, mới 100%. NPL SX Túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 30mic x 820mm x 6000 m/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 30Z1100001/ Bóng kính BOPP SHS-18 (120mm x 2600 m) (nk)
- Mã HS 39202010: 30Z2800001/ Bóng kính BOPP SHO-25 (358mm x 2000m) (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1000MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1040MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1080MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 1300MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 37MIC X 980MM X 3000M/ Màng nhựa BOPP mới 100%. NPL SX túi nhựa gói hoa (nk)
- Mã HS 39202010: 42/ Nylon lot (từ màng propylen định hướng hai chiều, dùng để sản xuất giầy, mới 100%, kích thước 0.04*45CM (nk)
- Mã HS 39202010: 44/ Nylon lot (từ màng propylen định hướng hai chiều), kích thước 0.04*35cm (nk)
- Mã HS 39202010: 44/ Nylon lot (từ PE, dạng cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa bổ trợ, kích thước 0.04*35cm) (nk)
- Mã HS 39202010: 46/ Nhựa màng BOPP (khổ 3.2cm, dài 6500m/cuộn, 272 cuộn) (nk)
- Mã HS 39202010: 6/ Màng nhựa BOPP (màng bọc bên ngoài sản phẩm) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1020/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1020mmx8000m),mới 100% (1069.28kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1060/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1060mmx8000m), mới 100%,(555.6kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1180/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1180mmx8000m),mới 100%,(1237.04kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1220/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1220mmx8000m), mới 100%,(1278.96kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1240/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1240mmx8000m), mới 100%,(1299.92kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1260/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 1260mmx8000m),mới 100%(660.44kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.1280/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,1280mmx8000m),mới 100%,(503.19kgm3 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.540/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng, 18 mics, 540mmx8000m), mới 100%(566.08kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.620/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,620mmx8000m), mới 100% (1299.84kgm16 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.640/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics,640mmx8000m), mới 100%,(670.96kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.650/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (bóng,18 mics, 650mmx8000m), mới 100%,(2044.32kgm24 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.660/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 660mmx8000m), mới 100%(691.92kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.960/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 960mmx8000m),mới 100%(1006.4kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BONG.18.980/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(bóng, 18 mics, 980mmx8000m),mới 100%(1027.36kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP- Màng BOPP dùng để cán lên bề mặt nhãn giấy (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP MATT FILM. Kích cỡ: 20micx1050mmx8000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, không xốp, không dính, chưa gia cố, dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP PLAIN FILM. Kích cỡ: 18micx1000mmx8000m. Màng mỏng BOPP chưa in hình, in chữ, không xốp, không dính, chưa gia cố, dùng làm bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP bóng dày 18 microns dài 6000 m, khổ 970mm, 1400mm dùng để sản xuất bao bì, không nhãn hiệu(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP bóng, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1320mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP mờ dày 18 microns dài 6000 m, khổ 860mm, 920mm, 970mm, 1300mm, 1360mm, dùng để sản xuất bao bì, không nhãn hiệu(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: BOPP/ Màng BOPP mờ, dùng để sản xuất bao bì, dày 18 microns, khổ 1380mm, 950mm, 1400mm, 970mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: FIL01-2/ Màng nh?a BOPP- BOPP FILM-NGUYEN LIEU CHINH-HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39202010: FIL01-2/ Màng nhựa BOPP- BOPP FILM-NGUYEN LIEU CHINH-HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39202010: FO0020/ Màng nhựa BOPP (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM) 1000MM X 8000M dùng cho sản xuất băng keo,mới 100 % (nk)
- Mã HS 39202010: FPA050/ Màng nhựa BOPP dùng cho sản xuất băng keo,dạng cuộn,khổ 1090mm (Clear BOPP-50), BBHC: 144/BB-HC ngay 18/03/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: FPA05B/ Màng nhựa BOPP dùng cho sản xuất băng keo SILVER BOPP-50, dạng cuộn, khổ 1090mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: JCV60/ Màng film có họa tiết để sản xuất móng tay giả, mã hàng: 5G(silk)-KGF50(V2)-B, kt: 30x8cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: JYG119/ Bóng kính (màng) BOPP- Shrinkable BOPP 119mm- Loại JYG-20- 20 Micron x 119mm x 2400m (nk)
- Mã HS 39202010: JYG345/ Bóng kính (màng) BOPP- Shrinkable BOPP 345mm- Loại JYG-20- 20 Micron x 345mm x 2400m (nk)
- Mã HS 39202010: KK1451A PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.13mm*105mm*1200000mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: KK1507A BLACK PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.15mm*320mm*1200000mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: KK1507A WHITE PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.15mm*320mm*1200000mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: KK1508A TEAL PP ROLL MATERIAL (Màng nhựa PP dạng cuộn dùng để sản xuất gáy file hộp), kích thước 0.15mm*320mm*1200000mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bóng BOPP định hướng hai chiều,dày 0.012mm,dài(1860mm,dạng cuộn,1cuộn4000m, phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố,dùng để in sách báo,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng BOPP Gloss Film, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng BOPP loại 12+05 mic, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dùng làm lớp phủ trên giấy, chưa in, kích thước 1.88m x 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng kính C7P725 BOPP, dày 25 micron, rộng 117mm, dài 2000m(+/-100M), định lượng 25.7gsm (+/-0.8g/m2). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng nước BOPP loại 15 mic, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dùng làm lớp phủ trên giấy, chưa in, kích thước 1.86m x 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bóng, BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (Bopp Film), chưa in, chưa gắn lớp mặt, dùng để sản xuất bìa hồ sơ bằng Plastic, size: 62mm x 22um. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (BOPP HEATSEALABLE)- Quy cách: 20-30mic x 500-1.300mm x 3.000-8.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (BOPP PEARLISED)- Quy cách: 30-38mic x 680-1.250mm x 4.000-6.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (BOPP PLAIN)- Quy cách: 20mic x 520-1.300mm x 4.000-12.100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (màng ngọc BOPP) chưa in hình in chữ loại PLO. Size: 35mic x 165mm x 3000m- hàng không sử dụng trực tiếp với thực phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP (quy cách độ dày (25mic) x chiều rộng (1280mm) x chiều dài (8000m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP bao, 120mm*4200m*18mic (WH 20's) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP bao, khổ cuộn 120mm*4200m (Eve Virginia King size 20's) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp bọc hộp bao thuốc lá (Chưa in hình, chưa in chữ): 153 cuộn (113mm x 4200m/Cuộn). Phụ liệu Craven "A" Demi Slim (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp bọc hộp tút (Chưa in hình, chưa in chữ): 41 cuộn (298mm x 3000m/Cuộn). Phụ liệu Craven "A" Demi Slim (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp bọc hộp tút: 66 cuộn (360mm x 2000m/Cuộn). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dạng cuộn kích thước 0.64-0.80 *3000m độ dầy 15mic, không xốp và chưa được gia cố, hiệu: EWIFU, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dạng cuộn PP11, khổ 20 mic x 1120 mm x 8000m/ cuộn,không in hình, không in chữ, không dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP định hướng 2 chiều (BOPP FILM), dạng cuộn (270 kiện), không in hinh, in chữ, nhà SX: XIAMEN CHN-MEIDA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD CHINA, mới 100% 29MICx1280MMx4000M. 260Kg/Cuộn (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dùng sản xuất bao bì chưa in, dầy 15 Microns, Rộng 680->1430mm, Dài 6000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP dùng trong ngành in, bao bì chưa in hình chưa in chữ, mới100%- Plain Biaxially oriented polypropylene film), type:PFC,size:20mic x 1000mm x 8000m (ĐG thực 1.58 USD/KG) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM (PFO), dày 25 Microns, kích thước 6000m x 1320mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM (PLAIN BOPP FILM, PFC TYPE) 20MICRON X 830MM X 8000M (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM (PLE), dày 20 Microns, kích thước 6000m x 1300mm, dạng cuộn,không in hình, in chữ, không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP Film 40um x535mmx6000m(32 cuộn),không tự dính, không xốp, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ và kết hợp với vật liệu khác,dùng để in nhãn bao bì,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP Film 40um x705mmx6000m(8 cuộn),không tự dính, không xốp, chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ và kết hợp với vật liệu khác,dùng để in nhãn bao bì,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM không xốp dùng trong ngành bao bì, 20mic*(4000-6000)m* (500-1560)mm, chưa được gắn lớp mạ,chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, không tự dính chưa in hình,in chữ hoa văn mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP FILM(BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM),OP,BOPP PEARLISED, KT: 40MIC x 985MM x6000 M, nsx: A.J. PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED, không in hình in chữ, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP gói 10 bao thuốc lá 360mm*2000m *23mic (WH 20's) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP Heat Sealable dùng sản xuất bao bì chưa in dầy 15 Microns,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa được bổ trợ (PLAIN BOPP FILM (PB160) (18UM*1060mm*8000m) (NLSX bao bì, hàng mới 100%)-CT:542/TB-TCHQ (20/01/2016) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PSS 25 MIC X 114 MM X 2400 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PTL 20 MIC X 117 MM X 2400 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PWN 23 MIC X 294 MM X 1500 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP loại PXA 23 MIC X 345 MM X 1500 M dùng làm nguyên liệu bao gói thuốc lá, đồ hộp...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP MATTE FILM(từ polypropylene)chưa in hình in chữ dùng làm bao bì, ko dính ko xốp,ko hàn dán, dùng để đóng gói:20mic x580mm,660mm,1200mm,1320mm,1340mm,1480mm,1520mm x4000(+/-200)mtr,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP mờ, MATT BOPP FILM FOR PRTING AND LAMINATING OUTSIDE MATT AND INSIDE CORONA, được sử dụng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. Quy cách: 18mic x 620mm x 8000m. Số cuồn: 24 (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 116mmx4200m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40094788. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 122mmx4200m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40094891. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 129mmx4200m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40093205. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP thuốc lá 20 mic x 119mm x 2400m- loại HSS, mới 100% (Hàng là phụ liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP thuốc lá 23 mic x 345mm x 2000m- loại SBS, mới 100% (Hàng là nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 280mmx2000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40093129. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 330mmx3000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40093119. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Bopp thuốc lá 344mmx3000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 40094828. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng bopp thuốc lá 345mm x 2000m x CORE 76mm x 23mic- loại PXA-23, mới 100% (Hàng là nguyên phụ liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP(Metz OPP) không in hình, in chữ-Quy cách: 18-20 mic x 710-1.060mm x 2.000-13.500m, hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP(quy cách độ dày (30mic) x chiều rộng (1280mm) x chiều dài (8000m) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP, BOPP FILM FOR PRTING AND LAMINATING INSIDE CORONA, được sử dụng trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. Quy cách: 18mic x 390mm x 8000m. Số cuồn: 30 (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP, mới 100%. I.D.CORE: 76mm. dày 15 mic,kích thước: 800mmx6000m. 260 cuộn, không xốp,không dính,chưa gia cố và kết hợp vật liệu khác. Dùng để sx màng ép bọc ống hút để uống. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP18micx720mmx6000m,đóng8 cuộn,hàng mới 100%.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng BOPP18micx800mmx6000m,đóng32 cuộn,hàng mới 100%.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng chống trầy, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dày 18+10 mic, kích thước 62.5cm x 3000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng GLOSSY BOPP, kích cỡ: 18micrômét*950MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng GLOSSY BOPP,kích cỡ: 18micrômét*520MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng MATT BOPP kích cỡ:20micrômét*1120MM*8000M,màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt,k tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng MATT BOPP, kích cỡ: 18micrômét*960MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính,dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng MATT BOPP,kích cỡ: 18micrômét*600MM*8000M, màng nhựa không xốp và chưa được gia cố và gắn lớp mặt, không tự dính, dạng cuộn,dùng sx bao bì trong công nghiệp in,không dùng đề bảo quản thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Metallized Bopp Film (MZOB)- 18mic X 710 mm X14000m chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (nk)
- Mã HS 39202010: Màng mờ BOPP định hướng hai chiều,dày 0.012mm,dài(1860-1880)mm,dạng cuộn, 1cuộn4000m,phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố, dùng để in sách báo,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng mờ BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng mờ nước BOPP loại 12 mic, bằng nhựa BOPP dạng cuộn, dùng làm lớp phủ hiệu ứng mờ trên giấy, chưa in, kích thước 1.86m x 4000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Mờ, BOPP FILM, độ dày 18mic, dài 6.000m/cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM (BOPP FILM), chưa in hình, chưa in chữ, dày 18 mic, dùng trong sản xuất bao bì đóng gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM)-dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình,chưa in chữ,chưa in màu) 18Mic x 1060MM x 12000M (18 cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP (CRYSTAL BOPP FILM) 23micron, dạng cuộn, khổ 1000MM X 8000M dùng sản xuất băng keo. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG NHỰA BOPP (KÍCH THƯỚC: 35MICX620MMX2000M), HÀNG MẪU. MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 18 PCT-2 (DL),chưa in hình in chữ,không tự dính,ko dùng SX thực phẩm, loại không xốp và chưa kết hợp vật liệu khác(KT:390mm-800mm x 4000m x18MIC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 20 PCT-2 (DL),chưa in hình in chữ,không tự dính,ko dùng SX thực phẩm, loại không xốp và chưa kết hợp vật liệu khác (KT: 830mm-1000 x 4.000m x 20MIC). Hàng mới100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 22 PCT-2 (DL),chưa in hình in chữ,không tự dính,ko dùng SX thực phẩm, loại không xốp và chưa kết hợp vật liệu khác (KT: 1300mm-1470mm x 3000m x 22MIC). Hàng mới100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP chưa gia cố, chưa in nội dung dùng để sản xuất nhãn nhựa- LGL 40 TI (101353/06)- 40 mic x 650mm x 6350m).(White pearlescent BOPP Film LGL), (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP CO-EX FILM size: 15 MIC (T) x 1000 MM (W) x 6000 M (L)/Cuộn. Sử lý Corona mặt ngoài, lõi cuộn 3". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP dạng cuộn, định hướng hai chiều, chưa in, chưa gắn kết, (size: thickness: 15 microns, width: 1000mm., length:6000m.),(BOPP CO-EXTRUDED FILM LOW COF), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM),HSL 20Mic x 670mm x 8000m (chưa in hình, in chữ, in màu dùng trong sản xuất bao bì). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM (PLE), Quy cách 18MIC X 790MM X 12000M (Chưa in) (Nguyên liệu SX bao bì), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM 15HST-1(LCF) T105, size: 15 MIC (T) x 1000 MM (W) x 6000 M (L)/Cuộn. Sử lý Corona mặt ngoài, lõi cuộn 3". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP FILM, dạng cuộn, dùng sản xuất băng keo, khổ 1000mm dài 1000m, Nsx: Asia Poly Films Industries Survey, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Nhựa BOPP Gloss 12 Micron dạng cuộn dài 1000m/cuộn (hàng mẫu). Chưa in hình, in chữ, không tự dính, không xốp chưa được kết hợp với các vật liệu khác. Dùng in, ghép bao bì. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP GLOSS 20 mic la matte 20 PCT-2(MDL) KT rộng 425mm-1000 mm, dài 4000m) chưa in hình, in chữ, dùng để sản xuất bao bì,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP HSB 25mic, nhà sản xuất: PT. Trias Sentosa, Khổ 115mm, 2000m/1cuộn, hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP in Khổ 1000 MM, mới 100%(Thuộc mục 1, mã MP-100BOPP18-002 của tờ khai nhập số 102444312240/E31 (16.01.2019)CO FORM D: D2019-0012096 (14.01.2019),NSX:A.J. PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt dùng làm bao bì (không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm), chưa in, khổ dày 30 mic x (980 và 1060)mm x 6000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Nhựa BOPP MATT 20 Micron dạng cuộn dài 4000m/cuộn. Chưa in hình, in chữ, không tự dính, không xốp chưa được kết hợp với các vật liệu khác. Dùng in, ghép bao bì. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP MATT FILM (FOR PRINTING AND LAMINATION GRADE) chưa in hình, in chữ,định hướng 2 chiều, dạng cuộn,dùng làm bao bì: 20 mic x 620- 1280 mm x 8000 m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG NHỰA BOPP MẪU, KÍCH THƯỚC: 12MIC*1000MM*1000M, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP PEARLIZED Film không xốp,(25-30)mic*4000m*(740-1650)mm, chưa được gắn lớp mạ, chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, không tự dính chưa in hình in chữ hoa văn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP PFO 25mic, nhà sản xuất: PT. Trias Sentosa, Khổ 680mm, 2000m/1cuộn, hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP Thermal Lamination Film 100PCT New GLOSS 18 MICRON TGO18S (KT: Rộng 420mm-1940mm,Dài 4000m), chưa in hình in chữ dùng sx bao bì, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Nhựa BOPP(20 Micron * 4000 met). Chưa in hình, in chữ, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác. Dùng in, cán, ghép bao bì.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP, chưa in hình chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt, dùng trong sản xuất bao bì- BOPP transparent film, both sides heat sealable treated, 875 MM WIDTH (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP, loại PG11, không in hình in chữ, không dùng bao bọc thực phẩm, quy cách 20 MIC X 800 MM X 8000 M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa định hướng hai chiều không dính BOPP FILM (POLYPROPYLENE-BOPP) KT: 20Micron * 1070mm * 12000m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG NHỰA OPP DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BĂNG KEO SASC-23, KHỔ 1000MM DÀI 2000M. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa Polypropylene, không xốp, không dính, BOPP film-50u, rộng 750 mm, dày 50 microns, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa propylen định hướng hai chiều (Màng BOPP), dày 15 microns, kích thước cuộn: 1000mm. Dùng trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nhựa từ Polypropylene chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì- BOPP film- Kích thước 18mic x 1060mm x 6000 (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nilong OPP dùng để đóng gói khẩu trang y tế dày 0.04mm, mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nylon, chưa in hình, in chữ. Mới 100%. Hãng sx TREOFAN- BOPP FILM (TREOFAN BOPP FILM- 100770 ZSD 20.0. SIZE: 20mm x870mm). (nk)
- Mã HS 39202010: Màng nylon, dùng làm túi nhựa, hàng mới 100%- BOPP PLAIN FILM THICKNESS 20 (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FLIM) BOPP HEAT SEALABLE FILM, INSIDE CORONA TREATED- HSL 20- 800mm x 6000mm (nk)
- Mã HS 39202010: Màng phim từ Polyme Propylen BOPP dày 18mc khổ 1000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Plain BOPP 18 mic X 770 mm X 12000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt-BOPP Film (PLE) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Plain BOPP 20 mic X 980 mm X 12000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt-BOPP Film (PLE) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Plain BOPP 30 mic X 1020 mm X 6000m, chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt-BOPP Film (PLE) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng plastic BOPP (Màng polypropylene) THERMAL BOPP MATT FILM (560MMx3000M)(theo kết quả giám định số 1634/TB-KĐ ngày 16/11/2017). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: Màng Polypropylen (BOPP Film) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(bóng,18 mics, 1000mmx8000m), mới 100%,(1048.32kgm 8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: Màng polypropylen định hướng hai chiều (BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, OP38), chiều rộng 420mm, chiều dài 4000m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: Màng PolyPropylene (BOPP) không xốp, chưa gia cố, chưa kết hợp vật liệu khác, không in ấn, không dính, kích thước: dài 5850 m/ cuộn, rộng 900 mm * 3 cuộn dùng để sx màng bọc ống hút Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: MÀNG PROPYLEN ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU (BOPP) CÔNG DỤNG: PHỤ LIỆU ĐÓNG BAO THUỐC LÁ, 06 CUỘN (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP FILM(từ polypropylene)chưa in hình in chữ dùng làm đóng gói, ko dính không xốp,không hàn dán:20mic x500mm,550mm,570mm,610mm,660mm,700mm,1000mm x 4000(+/-200)mtr, mới100% (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx1000mmx6000m,đóng12 cuộn,hàng mới 100%.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx820mmx6000m,đóng12 cuộn,hàng mới 100%,.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx900mmx6000m,đóng36 cuộn,hàng mới 100%,.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MàngBOPP18micx920mmx6000m,đóng12 cuộn,hàng mới 100%,.Đã xử lý corona mặt trong,chưa in hình,in chữ,in hoa,không xốp,không tráng phủ,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nk)
- Mã HS 39202010: MBOPP/ Màng BOPP đã in hình, in chữ. Loại không tự dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MBOPP-2/ Màng cán nhiệt OPP, KT: 15mmx1600m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MC/ Màng cán nước (BOPP),dạng cuộn có độ dày 0.018mm, khổ 495mm, 525mm và 655mm, dùng để sản xuất bao bì carton, chưa in hình, in chữ, in hoa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: MC02/ Mút 2mm (Màng nhựa PP dùng để quấn hàng,150 mét/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MMO18.1100/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 1100mmx8000m), mới 100%(506.88kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MMO18.960/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 960mmx8000m),mới 100%(884.72kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MMO18.980/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 980mmx8000m),mới 100%(903.2kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MNYLON/ Màng nylon từ polypropylen định hướng hai chiều, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1060/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp, chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(mờ,18 mics, 1060mmx8000m),mới 100%,(2808.53kgm23 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1080/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ, 18 mics, 1080mmx8000m), mới 100%(995.36kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1180/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (Mờ,18 mics,1180mmx8000m), mới 100%,(1087.52kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1220/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (mờ, 18 mics, 1220mmx8000m), mới 100%(1124.32kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1260/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (mờ, 18 mics, 1260mmx8000m), mới 100%(580.6kgm4 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.1280/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, (Mờ,18 mics,1280mmx8000m), mới 100%,(1179.68kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: MO.18.820/ Màng Polypropylen (BOPP FILM) định hướng 2 chiều, không tự dính, không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác(mờ,18 mics, 820mmx8000m),mới 100%(755.68kgm8 roll) (nk)
- Mã HS 39202010: NL001/ Màng nhựa BOPP, khổ lớn, đóng gói dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: NL005/ Vải không dệt (nk)
- Mã HS 39202010: NL006/ Màng nhựa Holographic (nk)
- Mã HS 39202010: NL008/ Màng nhựa PP Synthetic (nk)
- Mã HS 39202010: NL06/ Màng BOPP, dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: NL1/ Màng nhựa BOPP (nk)
- Mã HS 39202010: NM001/ Màng nhựa BOPP chưa in (nk)
- Mã HS 39202010: NM003/ Màng Nhựa BOPP MATT FILM (nk)
- Mã HS 39202010: NPL002/ Màng định hướng 2 chiều Polypropylen Screen (CTHH: (C3H6)n. CAS No.: 9003-07-0), dùng trong ngành sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202010: NPL047-19/ Màng bọc BOPP, khổ 0.58M, 3281yds/roll(BOPP FILM 0.58M, 3281YDS/ROLL). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: NPL60/ Màng nhựa BOPP dùng để đóng gói vật liệu phụ trợ sản phẩm (BOPP-SHEET) (nk)
- Mã HS 39202010: NPL74/ Màng nhựa BOPP dạng cuộn dùng để đóng gói vật liệu phụ trợ sản phẩm (BOPP FILM) (nk)
- Mã HS 39202010: NPLSX BBì nhựa: Màng nhựa BOPP 20mic X 1080mm X 12000m chưa in hình, chữ (PF TYPE; Biaxially Oriented Polypropylene Film) (nk)
- Mã HS 39202010: OPP-18-M/ MANG BOPP MATT FILM (TU KHO 900 MM DEN KHO 1280MM) (nk)
- Mã HS 39202010: Phụ liệu sản xuất thuốc lá điếu: Bóng kính (Màng) BOPP- Arlene Biaxially Oriented Polypropylene Film (Shrinkable Bopp) (không in hình, in chữ)- Type: PSS20-20 Micron x 119mm x2.400m- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: PL SX thuốc lá Màng BOPP 118mm x1500m dày 11-16 Mic chưa in chưa gia cố chưa gắn lớp mặt và kết hợp vật liệu khác không dính không xốp.Loại14124091.SX từ Parkside Flexibles (ASIA) sdn bhd. mới100% (nk)
- Mã HS 39202010: PLSX Thuốc lá S.D Silver: Poly bao màng PP định hướng 2chiều(BOPP),dạng cuộn,không xốp,không dính,chưa in,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt(113mm x 4200m),mới 100%,dày 0,018mm(TS ƯĐĐB NĐ158/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 39202010: PLSX Thuốc lá Seven Diamonds Poly bao màng PP định hướng 2chiều(BOPP),dạng cuộn,không xốp,không dính chưa in,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt(120mm x 4200m),dày 0,018mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: PLSX thuốc lá VG International Poly bao màng PP định hướng 2chiều(BOPP) mới 100%dạng cuộn,không xốp,không dính,chưa in (120mmx3600m),chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,dày 0,018mm (nk)
- Mã HS 39202010: POF/ Màng POF. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: PP/ Màng nhựa định hướng hai chiều, khổ 29cm-Polypropylene film (nk)
- Mã HS 39202010: SP003/ Cuộn phim bằng nhựa PP, kích thuớc 1.5mx530-830mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202010: SUN135/ Màng BOPP dùng để tráng lên hộp giấy (nk)
- Mã HS 39202010: YT18/ Màng nhựa BOPP bảo vệ giấy 15U*865MM(308L00527) (nk)
- Mã HS 39202091: (Sd cho Viên sản phẩm NESCAFÉ Dolce Gusto) Màng nhựa Polypropylene- CORAPAN SWAL 400 GND C10M MY40 mm350 FILM IN BOPP. Đã kiểm hóa TK: 102866558060 12/09/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: ./ Tấm lót nhựa 995x160x3mm (hàng mới 100%) / VN (nk)
- Mã HS 39202091: [VN989475-0071] Nilon chống ẩm LDPE (Low-density Polyetylen), ARMOR VCI LDPE (Dạng tấm, kích thước 01 tấm 350x350x0.08MM) (nk)
- Mã HS 39202091: [VN989475-0072] Nilon chống ẩm LDPE (Low-density Polyetylen), ARMOR VCI LDPE (Dạng tấm, kích thước 01 tấm 340X1400X0.08MM) (nk)
- Mã HS 39202091: 15/ Nhựa trong (nk)
- Mã HS 39202091: 18A013/ Tấm cảnh báo bằng nhựa, kích thước W50xL60mm dùng để may vào vỏ bọc đệm ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39202091: 31/ Tấm nhựa TPU (từ polypropylen, không xốp 54" (96 YRD) (nk)
- Mã HS 39202091: 40013004Y/ Tấm nhựa danpla màu đen, dùng để lót sản phẩm khi đóng gói (KT: 158x158 x 3mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: 4B190100001/ Dây đai bằng nhựa PP, BANDING STRAP (8mm*0.4mm*750m) dùng để buộc hàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: 534779001/ Tấm nhựa PP bảo vệ phần thân máy của máy cắt cỏ- PLASTIC, NEW TRAILING SHIELD GUARD \ PP\ BLACK\ 090299. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: 73/ Băng ép đường may (nk)
- Mã HS 39202091: A0102159/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20Ux210x250MM, dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (2.0-3.0MM)X99MMX192MM (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (2.0MM X 125MM X 135MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (2.2MM X 1143MM X 1125MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (3.0-4.0MM X 345MM X 312MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (3.0MM X 179MM X 505MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (4.0-5.0MM X 250MM X 705MM) (nk)
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (4.0MM X 168MM X 130MM) (nk)
- Mã HS 39202091: Chíp màu được ép phun từ hạt nhựa tổng hợp LUPOL LLGP2300-E1935, thành phần Polypropylene, kích thước dài 8cm*rộng 5,5 cm, độ dày 3mm, NSX LG Chem Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: DPP070230315/ Tấm PP, kích thước 230*315mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP070360500/ Tấm PP, kích thước 360*500mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP080152216/ Tấm PP, kích thước 152*216mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP080229279/ Tấm PP, kích thước 229*279mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP120152216/ Tấm PP, kích thước 152*216mm (nk)
- Mã HS 39202091: DPP120229279/ Tấm PP, kích thước 229*279mm (nk)
- Mã HS 39202091: EKXC198#CGG/ Tấm nhựa PP màu xám (186.5 x 188.5 x 2)mm (nk)
- Mã HS 39202091: EKXC198#CGV/ Tấm nhựa PP màu be (186.5 x 188.5 x 2)mm (nk)
- Mã HS 39202091: EKXC198#CGW/ Tấm nhựa PP màu trắng (186.5 x 188.5 x 2)mm (nk)
- Mã HS 39202091: EPOXY 10T/ Tấm nhựa Epoxy đã tráng phủ lớp màu xanh, không xốp, KT: 10T X 400 X 330 (EPOXY) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202091: EPOXY 5T/ Tấm nhựa Epoxy đã tráng phủ lớp màu xanh. không xốp. độ dày: 5T. KT: 5Tx500x300mm (EPOXY) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202091: Giấy in nhiệt siêu âm, Khổ: 110mm x 20 mét, Model: UPP-110S, hãng sx Shenzhen United Foison Technology CO.,LTD.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: GS-39/ Tấm nhựa hình chữ nhật dùng để lót đáy thùng kim loại, kích thước 472x300 mm, chưa gia công thêm, chất liệu Polyprotylene (nk)
- Mã HS 39202091: IC 59A/ Bìa nhựa dùng trong may mặc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: IM-07/ Tấm nhựa PP (550 x 245 x 0.15mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: JCV11/ Màng film dạng cuộn bằng nhựa PP dùng để gia công móng tay giả, kích thước: 52mm* 610M, gồm 1980 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: M01590/ Miếng lót nhựa (SPACER P02F-SP-RH) (nk)
- Mã HS 39202091: M01591/ Miếng lót nhựa (SPACER P02F-SP-LH) (nk)
- Mã HS 39202091: M105/ Màng bảo vệ 209.53MM*378.78MM*0.05MMT JUPAA816025900-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Màng Nhựa CAST POLYPROPYLENE FILM (METALLIZED CAST POLYPROPYLENE FILM), Quy cách 25MICRON x 1080MM x 6000M (Chưa in), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Màng nhựa đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm) (SARACPPM VACUUM METALLIZED CAST POLYPROPY FILM), (MCPP), dày 25 microns X (610-1400)mm X 4000 m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: N38/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39202091: Nhựa tấm dạng mềm làm socket tay giả- ThermoLyn PP Copolymer natural 4mm, Mã hàng: 616T1204 (nk)
- Mã HS 39202091: NL06/ Tấm bao bì được sản xuất từ hạt nhựa PP (Polypropylene), không xốp, chưa được gia cố, không gắn lớp mặt, đóng gói dạng cuộn, kích thước 1105mm, định lượng 80g/m2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: NL1/ Nhựa PP tự nhiên dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: NL29/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán nhãn)10mm 29.7 x 44.7cm (nk)
- Mã HS 39202091: NL8/ Nhựa PPSG40% đen dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: NPL60/ màng polypropylene dùng tạo vân, hoa văn vải tráng PVC (Polypropylene film), H. đã kiểm hóa tại TK: 102091648151/E31. (nk)
- Mã HS 39202091: NPL80/ Tấm nhựa polypropylen (PP), kích thước 982x520x0.5mm (nk)
- Mã HS 39202091: NVL02/ Tấm nhựa các loại (bằng polypropylen, kích thước: dài 20 mm- 400 mm, rộng 10 mm- 50 mm, dày 0.5 mm- 2 mm) (nk)
- Mã HS 39202091: PC STRIP(LGD)/ Màng nhựa P.P (Mã SP: PC STRIP), màu đen, kích thước 83.384mm*172mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: PH42/ Bìa chính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39202091: Phim chuyển nước không dính, bằng nhựa PVA cán mỏng, 1 thùng 12 cuộn;1 Thùng1.35kgs- Water Transfer Film- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: PK035/ Tấm màng nhựa PP-STRIP(Polyme Propylen), hàng mới 100%, kích thước: 173.6mm*242.7mm (nk)
- Mã HS 39202091: PKG0019/ Tấm phủ PP dùng để phủ sản phẩm (410x290x0.03mm) (nk)
- Mã HS 39202091: PKG0020/ Tấm phủ PP dùng để phủ sản phẩm (800x150x0.03mm) (nk)
- Mã HS 39202091: Plastic film (plastic film of salonsip)- (Tấm bằng plastic đi từ polypropylene có độ dày 0.1mm không xốp và chưa được gia cố)(QLD432020009575;GD7731/TB-TCHQ (11/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 1027527 (nk)
- Mã HS 39202091: PP-022/ Nguyên liệu nhựa PP dạng tấm (nk)
- Mã HS 39202091: RCTV/ RCTV#Tấm ván PP bằng nhựa dùng để làm kệ tầng((2000*600*1mm) (nk)
- Mã HS 39202091: RS-0002/ Tấm nhựa bằng poly propylen không xốp (nk)
- Mã HS 39202091: RS-0006/ Tấm nhựa bằng poly propylen không xốp (Gurandaqua) (nk)
- Mã HS 39202091: S0552/ Miếng giữ- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [VB31004005] (nk)
- Mã HS 39202091: S0552/ Miếng nệm- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [VB31004029] (nk)
- Mã HS 39202091: SGV493/ Tấm film bằng nhựa BEYOND1 BLACK TINT dùng để sản xuất tấm bảo vệ màn hình điện thoại, kích thước 67.71*145.98*0.153mm (nk)
- Mã HS 39202091: SH-0001V/ Màng film PP (nk)
- Mã HS 39202091: SLS.039/ Tấm nhựa PP màu đen (KT: 0.5x550x1200 mm) (nk)
- Mã HS 39202091: Sóng rãnh tấm nhựa PP (Polypropylen), kích thước 244*122*1.5cm, dùng để đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: SYW10/ Nhựa PP dạng tấm không xốp, kích thước: 926*260mm, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng poly 2 lớp, ITEM: KB10-201-21, chưa in chữ in hình, kích thước: 15.24x21.59cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng poly mặt sau, ITEM: 1479-905-58-21, chưa in chữ, chưa in hình, kích thước: 22.86 x 27.94 cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng poly, ITEM:KB10-201-21, đã in chữ chưa in hình, kích thước: 15.24x21.59cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm bìa bằng Polyethylene terephthalate (PET) mặt trước, ITEM:EL60K-901-21, chưa in chữ in hình, kích thước: 22.86 x 27.94cm, dùng làm bìa sổ tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm cách điện bằng nhựa PP, kích thước: 790*1190*0.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm danpla đen 1220mm*2440mm dày 4mm, làm bằng nhựa polypropylen,nhãn hiệu Á Châu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm lót gót giày bằng nhựa mã hàng N080N kích thước 1x1.45m dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa danpla 5mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa P.P, màu bạc (P.P CORRUGATED SHEET_SILVER) (1210X838_4T)#750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa P.P, màu xanh da trời (P.P CORRUGATED SHEET_BLUE) (1800X2200_4T)#750. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa P.P, màu xỏm (P.P CORRUGATED SHEET_GRAY) (1210X1500_3T)#700. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP (PP PLASTIC BOARD), nhãn hiệu: Fuyuan, độ dày: 10mm* độ rộng: 1500mm* độ dài: 3000mm (1mm1000 micron), chưa được gia cố, chưa in, dùng để lót máy trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP chống cháy (0.8 m x 50 m) có độ dày 1mm YSK553201001 (0.8 m x 50 m) dùng lắp ráp xe khách 29- 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP gia công bồn axit, máng hứng axit.(- Kích thước bồn:(1000x800x700);- Kích thước máng:(1600x900x200)) (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP không xốp chưa gia cố, kích thước: 1220x2440x10 mm(Grey) dùng để gia công bể chứa, ống dẫn hóa chất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP kích thước 490x318x0.5mm (SUMISEI FILE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP mới 100% (PP SHEET-1mmtx500mmx500mm) dùng cho sản xuất phụ tùng ngành điện lạnh (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP(polyme propylen),ko xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,ko tự dính,màu nutural,kt:1220x2440x25 mm,dùng làm đồ gá trongCN,nsx:ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 10mm, quy cách 1.22*2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1220*2440*10mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 12mm, quy cách 1.22*2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1220*2440*12mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 15mm, quy cách 1.22*2.44m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1220*2440*15mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 3mm, quy cách 1.5*3m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1500*3000*3mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dày 6mm, quy cách 1.5*3m (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PP Strip 1500*3000*6mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP, dùng làm tấm đỡ vật liệu trong xây dựng, kích thước (70x400x1100)MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,màu Grey,tỉ trọng 0.93g/cm3,dùng trong CN cơ khí.KT:1220X2440X10mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa trong bằng Polypropylene- Polypropylene board quy cách: 3*1200*1000-2580mm dùng làm bồn nhựa các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa từ Polypropylen, không xốp, mới 100%/ CORRUGATED PP BLACK (T4x1300x2300) [800] (nk)
- Mã HS 39202091: TAM NHUA/ Tấm nhựa PP 1200*2440*5mm (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polyme-DWF-95B2,KT:635 MM X 0.762 M,chưa gia công bề mặt (không có chức năng dính),Hàng mới 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polyme-DWF95DIII,KT:635 MM X 0.762 M,chưa gia công bề mặt (không có chức năng dính),Hàng mới 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polyme-DWF95NM,KT:635 MM X 0.762 M,chưa gia công bề mặt (không có chức năng dính),Hàng mới 100%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: Tấm Polypropylen (BN96-45139D), kích thước 1250mm*1020mm,chưa qua gia cố, chưa in nội dung, (1kg 3.63 usd), dùng để sản xuất miếng lót đệm các thiết bị điện tử, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202091: Thớt chặt HY-71 GREEN (QC:dài1600 x rộng500 x dày50MM, bằng nhựa polyme propylen, tấm nhựa được cắt thành hình chữ nhật dùng để làm thớt cho máy cắt da, vải, simili), mới 100% (nk)
- Mã HS 39202091: TLN/ Tấm lót bằng plastic (nk)
- Mã HS 39202091: TLP/ Tấm lót bằng plastic (3*585*699MM) (nk)
- Mã HS 39202091: U01O200400064/ Cuộn cuốn màng PE (19um*225mm*1067m), Nhà sản xuất: ZHEJIANG ZHONGCHENG PACKING MATERIAL CO., LTD. 307000617971 (nk)
- Mã HS 39202091: U01O200400503/ Cuộn cuốn màng PE (19um*213mm*1000m), Nhà sản xuất: ZHEJIANG ZHONGCHENG PACKING MATERIAL CO., LTD., 307000917583. (nk)
- Mã HS 39202091: WP103/ Màng PP không xốp chưa gia cố dạng tấm đã in hình (18cmx40cm) hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ chơi (nk)
- Mã HS 39202099: ./ Dây đai 2000m*13.5mm*0.55mm (băng đóng gói) được sản xuất và gia công bằng nhựa PP màu trắng với kích thước 2000m*13.5mm *0.55mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ./ Miếng nhựa pet tape 1*10*500MM (nk)
- Mã HS 39202099: 0/ Cuộn dây đai PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 0/ Màng film JPJ-N3000,chất liệu:POLYPROPYLENE FILM,kích thước: 50um*540mm*450mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 0.25T/ Tấm PP (KT:T 0.25mm x 900mm x 605mm) (nk)
- Mã HS 39202099: 004-011/ Băng nhựa Tape for packing machine 30Wx200(1P1R) (1501051001) (nk)
- Mã HS 39202099: 021-1239/ Plastics foils/stripes;Polymers-Propylen/ GDB Lyric battery PTFE 3mil (nk)
- Mã HS 39202099: 101/ Màng PP đã cắt sẵn (0.1mmx230mmx900mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 10719(VTTH)/ Dây đai nhựa màu trong suốt PP, kích thước: 15.50mm x 0.60mm x 2500M (VTTH) (nk)
- Mã HS 39202099: 13499/ Nhựa bọc van săm (Plastic for close tray tube valve),(Nhãn hiệu:ZAILIHUAT; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk)
- Mã HS 39202099: 1401000400200002/ Màng tách khuôn nhựa PE Releasing film, A2000 L:400M W:1.5M T:50nM Temperature resistance 150 độ C, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 18/ Màng nhựa CPP không xốp, chưa được gia cố ((510mm,570mm,610mm,630mm,650mm,690mm,710mm,750mm,770mm,790mm,810mm,870mm,890mm) * 4000m * 171 roll) (nk)
- Mã HS 39202099: 18/ Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố ((500mm,560mm,600mm,620mm,640mm,680mm,700mm,740mm,760mm,780mm,800mm,860mm, 880mm) * 4000m * 171 roll) (nk)
- Mã HS 39202099: 195/ Màng BOPP (từ propylene) BOPP FILM (nk)
- Mã HS 39202099: 20501004VN/ PT-GC TRANSFER FILM VN V2 (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 2071743101/ PT-TCSAS TRANSFER FILM (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 23-004067-01/ WRAP PACKAGING_PKG,WRAP,CABLE,BISH_WHITE (nk)
- Mã HS 39202099: 24100040/ Màng plastic mỏng không xốp chưa gia cố khổ 520mm dạng cuộn (dùng để nẹp lá đồng dẻo) SOMATAC PS-106WA (nk)
- Mã HS 39202099: 24100390/ Màng plastic mỏng không xốp chưa gia cố khổ 520mm dạng cuộn (dùng để ép lá đồng dẻo) PS-1092WA-520 (nk)
- Mã HS 39202099: 26A/ Tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: 3/ Cuộn giấy lau kích thước 350*350mm(100% từ sợi polypropylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt tự dính,không có từ tính) dùng để vệ sinh kem hàn trên lưới in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 3/ Dây buộc Nilon (1kg/cuộn), từ nhựa PP (G1-08-0000079) (nk)
- Mã HS 39202099: 3/ Tấm nhựa PP màu trắng kích thước 510x420x2mm (nk)
- Mã HS 39202099: 307000715521/ Dây đai bằng nhựa 307000715521 (nk)
- Mã HS 39202099: 31/ Màng phim-LAMINATING FILM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 339230104754925/ Màng OPP quấn hàng hóa xuất khẩu(màu vàng)T0.04*260mm- PP membrane (nk)
- Mã HS 39202099: 339230104755625/ Màng PP quấn hàng hóa xuất khẩu T0.04*260mm- PP membrane (nk)
- Mã HS 39202099: 3ZZZ00688A/ Màng cuốn OPP dùng để cố định khay nhựa, 1000m/cuộn, chiều rộng 28mm, dày 5 micro mét, mã 3ZZZ00688A. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39202099: 40006400VN/ PT-TPK02 TRANSFER FILM V2 (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 40006500VN/ PT-TPK03 TRANSFER FILM V2 (Màng film đã in nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39202099: 4035874/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 35 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4035875/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 X 35 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4041182/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 x 75 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4043109/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 x 75 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070231/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 40 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070447/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 80 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070453/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 50 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070456/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 X 30 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070483/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 30 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070484/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,007 X 60 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4070486/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,008 X 30 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4074651/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 x 115 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4077030/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,006 x 50 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4084140/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,005 X 40 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4084142/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,005 X 60 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 4086893/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,009 x 80 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: 41150108/ HCB-312X PT-TPK3P (Bao sealing OPP) (nk)
- Mã HS 39202099: 42/ dây tăng cường(100 nylon) (nk)
- Mã HS 39202099: 534211001/ Miếng nhựa PP (138*138*218mm) dùng để gắn vào máy thổi \090392- PLASTIC,INLET BELL\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 539352001/ Vỏ nhựa PP bảo vệ máy cắt cỏ, kích thước D146.50MM- PLASTIC,DECK\ PP \ BLACK \ 090202001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 6/ Dây dệt 100% NYLON (nk)
- Mã HS 39202099: 66.AS.NY000003/ Sợi nilon 1000D, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 803801-80637/ Màng nhựa SKPP dùng để đóng gói khăn giấy 274mm x 410mm- NTIT BaseMall PP55 BR Wrapping film- Materials: SKPP, size (L)274mm*(W)410mm,thickness:17um-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 9200/ Màng nhựa từ Polymer, định lượng 45.1 g/m2, PTA50. Khổ 1030mm*6100m*22 rolls; khổ 1030mm*6070m*1 roll; khổ 1030mm*6060m*1 roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: 9401/ Màng phim từ polymer, định lượng 47g/m2, EMA72. Khổ 1090mm*3000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: A0100088/ Màng cuốn OPP(làm bằng Poly propilen) dùng trong máy ép kích thước 220mm x 1000mm, mã 220*1000 ABS76 (nk)
- Mã HS 39202099: A0100980/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*140MM*200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0100982/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*93MM*133MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0100994/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*165*205mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0100995/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propylen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 110U*20MM*200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102117/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*175MM*175MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102148/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*90MM*170MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102425/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*125*205mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102574/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*224MM*273MM.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0102685/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*250*200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: A0103259/ Màng cuốn nylon (làm bằng Poly propilen) dùng để che bề mặt sản phẩm kích thước 20U*145*185mm (nk)
- Mã HS 39202099: AF/ Đai nhựa PP, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dạng cuộn dùng để đóng gói sản phẩm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: AFB034/ Đai nhựa PP, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dạng cuộn dùng để đóng gói sản phẩm. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B002/ Dây viền PP 2.5CM (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01112-001/ Tấm PP (polypropylene) chịu nhiệt, màu đen, kích thước: 0.8mm*40inch*48inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01142-001/ Tấm PP (polypropylene) chịu nhiệt, màu đen, kích thước: 0.9mm*40inch*48inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01232-002/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 41inch*49inch(0.9mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01242-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.9mm*40inch*44.5inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01322-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.5mm*40inch*48inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01382-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.9mm*48inch*42.5inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01422-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 0.5mm*40inch*43.5inch. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01542-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 43inch*50.5inch(0.9mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01772-001/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 40inch*52inch(0.8mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: B02-01792-002/ Tấm PP (polypropylene), màu đen, kích thước: 41inch*45inch(0.8mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Băng đóng gói bằng nhựa 084-0001-1618 15*0.9mm (1ROL1000M);dùng để quấn hàng luân chuyển trong xưởng;mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Băng Foam Polypropylene dùng trong sản xuất dây cáp điện- PP Foam Tape. Kích thước: 0.08mm(T) x 25mm(W). Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39202099: băng keo 2 mặt 10mm*18y (nk)
- Mã HS 39202099: băng keo giấy 12mm*22y (nk)
- Mã HS 39202099: Băng nhựa PP không định hướng (Polymes of Propylene) chưa gia cố bề mặt, không xốp, không tự dính, dùng để sản xuất cáp điện. Khổ 0.08mm(T) x 25mm(W), do Foam Tech Co.,Ltd sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Băng PP dạng cuộn, chiều dày 0.08mm x chiều rộng 35mm (Hợp đồng số: PI-LSVN200518, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: Bao POF (128 x 300)m (nk)
- Mã HS 39202099: Bao POF (142 x 280)m (nk)
- Mã HS 39202099: Bao POF (172 x 280)m (nk)
- Mã HS 39202099: Bạt chắn nước- Phụ tùng máy dệt, dùng dể thay thế- Hàng mới 100%-CURTAIN ASSY-CLO,190T (nk)
- Mã HS 39202099: BN-SS/ Bảng nhựa, quy cách: 553*257*1.2mm, dùng trong sản xuất lò sưởi (nk)
- Mã HS 39202099: BZD01/ Dây đai đóng gói bằng nhựa PP, khổ rộng 12mm, dày 0.9mm. Mới 100% (PACKAGING TAPE) (nk)
- Mã HS 39202099: CA021-M/ Phim lót polypropylene (để cố định vị trí dây điện) (nk)
- Mã HS 39202099: CODF1/ Màng dẫn điện được làm từ Polypropylen thêm vào với màu đen carbon, dùng để may vào hàng bao bì. (nk)
- Mã HS 39202099: cuộn dây dùng hàn nhựa bằng PP- Polypropylene electrode quy cách: 5kg/ cuộn, đường kính 5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn giấy lau kích thước 410x400mm chiều dài:15m,đường kính lõi:20mm(100% từ sợi polypropylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt tự dính,không có từ tính) dùng để vệ sinh kem hàn trên lưới in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn khăn lau kích thước 350*350mm chiều dài:30m,đường kính lõi:38mm(100% từ sợi polypropylene, không xốp, chưa gắn lớp mặt tự dính,không có từ tính) dùng để vệ sinh kem hàn trên lưới in, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: CUỘN NHỰA MYLAR DÙNG TRONG SXSP BÁN DẪN (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn nilon (PP) trải bàn, khổ 1m9, dạng cuộn.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn Polypropylene film, dùng in nhãn, có 1 mặt keo dính quy cách 310mm*500m- chưa gia cố.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Cuộn PP dai K850mm*3dem (8kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39202099: D37/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: D37/ Dây treo thẻ bài/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: Dải ngăn bụi Hokusho bằng polyme propylen BBV-7W, L2.4m/pc (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dải ngăn bụi Hokusho chất liệu polyme propylen H7mm, W7mm (phụ kiện của cửa). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dải Polypropylen- PP FOAM TAPE 0.08mm(T) x 25mm(W)- NLSX cáp điện. KQGD: 1839/PTPLHH-HCM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai bằng nhựa PP BK 200MQDS04-9245-BK,kích thước 15mm x 200m,màu đen (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai đóng gói bằng nhựa PP 12mm*365m, dùng để đóng gói hàng hóa, phục vụ sản xuất trong nhà máy. (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully 12mm x 0.55mm x 3000m/P. (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully 5mm x 0.6mm x 5000m (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Là dải plastic từ Polypropylen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully 9mm x 0.6mm x 3500m/P(TL3). (Nhà sản xuất: Watana Bhand Industrial Co.,Ltd. Chất liệu: Nhựa Poly Propylen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP 12mm, 2500m/cuộn, dùng để cố định thùng hàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP màu trắng, kích thước: HR-5 V 5.00mm x 0.52mm x 7000M (200 phi x 4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP màu vàng, kích thước: 15.00mm x 0.70mm x 2000M (200 phi x 4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa PP màu xanh da trời, kích thước: 12.00mm x 0.63mm x 2500M (200 phi x 4mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa TRAPPING PLASTICS 15MMX0.7X1500M (1 cuộn 1500 Mét), dùng để đai kiện hàng hóa XK (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PPB12mm màu vàng- B01000512VA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Dây đai PPB15mm màu vàng- B01000515VA, (nk)
- Mã HS 39202099: Dây dứa (1kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39202099: DAYDAI/ Dây đai nhựa màu vàng. PP 12.00mm x 0.60mm x 3000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: DAYGANNHUA-YARD/ Dây gân nhựa bằng 100% PE/ T-type strip 10#T (nk)
- Mã HS 39202099: DAYPP/ Cuộn PP hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: DS08/ Màng bọc nilon dùng trong đóng gói lon gas mini, (dài 4000 m x rộng 0.59 m)/cuộn, 74kg/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: E000044/ Dây buộc bằng nhựa PP (kích thước: dài 400m +-10m) (nk)
- Mã HS 39202099: E000188/ Dây đai PP (0.7mm*15mm*1500m) (nk)
- Mã HS 39202099: EPL/ Màng EPL/EPS (NSS-PP-C3 (Polypropylen)) dùng để sản xuất khay nhựa (0.75 x 600 WHITE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: ES-3711/ Tấm nhựa không xốp (ES-3711), chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chất liệu Polypropylen, (kt: 1.5T*250*250 mm) Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202099: EVC-OP-002/ Tấm phim DP(955mm) (AMG-EGW) (nk)
- Mã HS 39202099: EVC-PP-001/ Đai nhựa màu xanh (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: EVC-PP-001/ Đai nhựa12mm màu trắng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39202099: F00060/ Màng PP dày 0.018mm, chiều rộng 875 mm, dạng cuộn, dùng để cán màng giấy (nk)
- Mã HS 39202099: F00062/ Màng PP dày 0.018mm, chiều rộng 715mm, dạng cuộn, dùng để cán màng giấy (nk)
- Mã HS 39202099: FIL01-1/ Màng nhựa CPP-CPP FILM (nk)
- Mã HS 39202099: FILM/ Film nylon in màu FHS BLNA 640/120BK (nk)
- Mã HS 39202099: FL164/ phụ liệu trang trí nến bằng nhựa- DNA006 LED + fiber Lit Gel Candle, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: FN0006/ Miếng nhựa pet tape (nk)
- Mã HS 39202099: FN0029/ Màng lót lớp cách điện dạng cuộn (không dính) ST2510 1050mm*2000M (nk)
- Mã HS 39202099: FN049/ Dây đai (nk)
- Mã HS 39202099: FN051/ Màng co (nk)
- Mã HS 39202099: FN051/ Màng co, kích thước: 321.4*236.1*0.05MM 300-11089-01 (nk)
- Mã HS 39202099: FN051/ PS Film- Màng co 32,144PCS 475.00577.005 (nk)
- Mã HS 39202099: FPA107/ Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1090 mm(synthetec film PE-75). Theo PTPL 2055/TB-KĐ3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: FPA90B/ Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1090 mm(synthetec film DY-70). Theo PTPL 2055/TB-KĐ3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: FUH037/ Băng đóng gói bằng nhựa (Quy cách W16mm, H0.75mm, dùng cho sản xuất dây sạc) (nk)
- Mã HS 39202099: FVN00004/ Màng nhựa OPP dùng để bọc dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Giấy in siêu âm đen trắng (in kếtquả siêu âm-dải đc làm chủ yếu từ Polypropylene)đươc tráng phủ1mặt chất nhạy nhiệt,địh hướg 1chiều,dạng cuộn,khổ 110MMx20Mx12mm.MÃ:AC110-S.MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39202099: H16/ Dây treo thẻ bài, đạn nhưạ (nk)
- Mã HS 39202099: Holofilm18x76.5NK/ Màng nhiệt holographic nhuộm màu, độ dày 18 micron, khổ 76.5cm nhập khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: HYF061/ Dây đai đóng gói, chất liệu bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39202099: HYF062/ Màng đóng gói (nk)
- Mã HS 39202099: J03070I0010000/ Màng nhựa dán (màng nhựa nóng chảy) khổ 112cm/ Keo A924S (nk)
- Mã HS 39202099: KJ000633/ Tấm plastic từ polypropylen 370mm x 660mm chưa được gia cố và chưa được kết hợp với các vật liệu khác (NVL sản xuất file hồ sơ) 36203 sheet 8840.77 m2 dạng tấm. (nk)
- Mã HS 39202099: KS16A 012/ Dây đai nhựa PP màu xanh dương (KS16A012) (nk)
- Mã HS 39202099: L6736 3T/ Tấm nhựa không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chất liệu Polypropylen (L6736), (kt: 3Tx250x250mm)-Linh kiện dùng để sản xuất khuôn Zig kiểm tra bản mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39202099: M01010/ Tấm nhựa PMMA ES90 t1.8*1450*1300 mm (nk)
- Mã HS 39202099: M01012-02/ Tấm nhựa PMMA NY-W900H600 (nk)
- Mã HS 39202099: M01489/ Miếng lót nhựa GG490-05710 (nk)
- Mã HS 39202099: M01490/ Miếng lót nhựa GG490-05920 (nk)
- Mã HS 39202099: M01532/ Miếng ốp bao vê 08436-BZ020-K1 (nk)
- Mã HS 39202099: M01533/ Miếng ốp bao vê 08436-BZ020-K2 (nk)
- Mã HS 39202099: M01567/ Miếng lót nhựa EPDM BASE LH 08415-480302LH (nk)
- Mã HS 39202099: M01568/ Miếng lót nhựa EPDM BASE RH 08415-480302RH (nk)
- Mã HS 39202099: M02C01/ Màng PA PlaSteril C, dày 0.04mm, 455mm x 300LM (nk)
- Mã HS 39202099: Màng bảo vệ bằng nhựa cho các thiết bị (sử dụng nội bộ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng BOPP 30 microns, size: 825mm x 6000m (không in hình, không in chữ, không in nhãn hiệu), sử dụng làm bao bì, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng CPP (MCPP, METALLISED CPP FILM)- Quy cách: 25mic x 500-1.170mm x 5.000-8.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng cuốn pallet bằng plastic, kích thước: 0.02mmx50cmx280m, 3.5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng Film BOPA sử dụng trong ngành sản xuất bao bì. Kích thước: 15mic*740mm*2000M (nk)
- Mã HS 39202099: Màng film polypropylen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng film PP FILM-T100 dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 540mm*2000M. Mới 100% (Mã HS theo mục 2- KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng film PP FILM-T200 dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 540mm*1000M. Mới 100% (Mã HS theo mục 2- KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng hít chất liệu nhựa PE, kích thước D150 m x R50 cm. Mã: PK0078-002. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng hít, chất liệu nhựa PP, kích thước D150m*R50cm, mã PK0078-002 (nk)
- Mã HS 39202099: Màng KOPP (BOPP Phủ PVDC)- Quy cách: 22mic x 620-1.350mm x 6.000m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng lót lớp cách điện (không dính) OPET-2012-SAMPLE 130MM x 300M (Nhà sx: ZENNOV INDUSTRY SDN BHD) (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa " PP Stripe", dùng cho sản xuất hoa nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa ARLENE BIAXIALLY ORIENTED POLYPROPYLENE FILM, size: 15 MIC (T) x 1000 MM (W) x 6000 M (L)/Cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa CPP (CAST POLYPROPYLENE FILM, KHMM25), chiều rộng 505-920mm, chiều dài 4000m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa dạng cuộn, không xốp, không dính, CPP film-60u, rộng 900 mm, dày 60 microns, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa được dệt bằng sợi màng 100% Polypropylenne (Khổ 1230mm, dày 0.3mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa MCPP(Metalize Cast Polypropylene) từ Polyme Propylene,không xốp,chưa gia cố,(20MIC x980-1020MMx8000M) có tỷ lệ kéo dãn theo chiều ngang từ 400% trở lên, chiều dọc từ 380% trở lên, mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa POLYPROPYLENE(ZDF-01), không tự dính, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, hoặc chưa được bổ trợ kết hợp tương tự với vậ liệu khác, dày 25Um, rộng 600mm, dài 800 mét, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39202099: MÀNG NHỰA PP (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP dùng in nhãn, khổ 250mm x 4000m (40 cuộn), không xốp, chưa được gia cố/ Synthetic Paper- ISF105/ Mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP JPJ-3000, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự.., không dính, kích thước: 50um*540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP SB-3000, không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự.., không dính, kích thước: 50um*540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP SYNTHETIC PAPER WP-LS 0.119MM*1.44M, dạng cuộn (Không định hướng hai chiều), mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP WFS160 có xử lý bề mặt mang tính năng của giấy, dùng để in ấn. kích thước: 788x1091mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP WMF120 có xử lý bề mặt mang tính năng của giấy, dùng để in ấn, kích thước: 788x1091mm. hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 39202099: Màng nhựa PP XAD1068 có xử lý bề mặt mang tính nâng của giấy dùng để in ấn, kích thước: 1270x20mm. hàng mới 100% (nk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p