Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39199099: M050-000263/ Phim ép lên kính (Cayman VZW) Deco film pink white, kích thước 164.06*74.65mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M050-000268/ Phim ép trên kính (KON PJT) Deco Film_Mirror (Phi: 173), hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: M0529/ Băng dính loại dán tường moru mokume natural mini khổ 21mm (nk)
- Mã HS 39199099: M0531/ Băng dính loại dán tường moru mokume natural no2 khổ 33mm (nk)
- Mã HS 39199099: M0532/ Băng dính loại dán tường moru mokume dark mini khổ 21mm (nk)
- Mã HS 39199099: M0534/ Băng dính loại dán tường moru mokume dark no2 khổ 33mm (nk)
- Mã HS 39199099: M070-000004/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính V740 mặt sau V740 Guide Film, kích thước 207*113.02 (nk)
- Mã HS 39199099: M070-000005/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính Cayman, kích thước 207*113.02 (nk)
- Mã HS 39199099: M070-000006/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính Wing mặt sau, Wing Guide Film, kích thước 207*113.02 (nk)
- Mã HS 39199099: M070-000009/ Phim dẫn hướng cho kính B PJT, kích thước 207*113.02 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000029/ Miếng dán lỗ loa trên (Top hole) MV B1, kích thước 21.1mm*5.4mm (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000048/ Miếng dán camera MV B1_Yellow, kích thước 72.65*7.79 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000096/ Miếng dán mặt trước DP150(Front), kích thước 168.76mm*71.76mm (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000097/ Miếng dán mặt sau DP150(Back), kích thước 168.56mm*71.36mm (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000108/ Miếng dán mặt sau DP173 (Back), kích thước WS-U60AS 168.7*78.8 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000113/ Miếng dán mặt trước Elgin C3 (Front), kích thước 104.75*156.57 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000114/ Miếng dán mặt sau Elgin C3 (Back), kích thước 104.75*122.5 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000115/ Miếng dán mặt sau bên trên Elgin C3 (Back Top), kích thước 83.06*14.38 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000116/ Miếng dán mặt sau bên dưới Elgin C3 (Back Down), kích thước 82.98*12.83 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000117/ Miếng dán mặt trước Elgin R2 (Front), kích thước 104.75*156.57 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000118/ Miếng dán mặt sau Elgin R2 (Back), kích thước 104.75*123.29 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000119/ Miếng dán mặt sau bên trên Elgin R2 (Back Top), kích thước 82.98*13.3 (nk)
- Mã HS 39199099: M080-000120/ Miếng dán mặt sau bên dưới Elgin R2 (Back Down), kích thước 82.98*13.38 (nk)
- Mã HS 39199099: M0938/ Băng keo nhựa 10MMX50M, dán cố định sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: M0939/ Băng keo nhựa 15mm x 50M, dán cố định sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: M105/ Màng bảo vệ JUP8998*6191(KT: 89*98mm*61.91MM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M1119951459, Tấm Cách nhiệt, cách nhiệt, Au heat exchanger (Teflon);Size: 580x, chất liệu; Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M1120100667/ Cuộn nhựa, Công dụng Phủ lên bề mặt sản phẩm, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M1129939866, Tấm dán nền, Dán các lỗ thủng trên sàn xưởng, NKS-5008, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M14/ Nhãn dính CUS-2366ZZZ-ZA (nk)
- Mã HS 39199099: M2020-0021/ Miếng dán bảo vệ thiết bị điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M2020-0031/ Miếng dán bảo vệ thiết bị điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M2020-0041/ Miếng dán bảo vệ thiết bị điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1510-3.0- Băng dính dán màn hình (60mm x 54.75mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1546 3.0- Băng dính PRT01 (35.74mm x 14.84mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1548 3.0- Băng dính PRT03 (70.66mm x 36.09mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1549 3.0- Băng dính PRT04 (phi 23), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1550 3.0- Băng dính PRT05 (145.2mm x 25.58mm)#, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-T1501- Băng dính dán PIN (20.1mm x 24.8mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2101-T1502- Băng dính dán LED (4mm x 5.8mm), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: M2550754/ Băng keo nhựa PET 38 600M/Mx1000M (nk)
- Mã HS 39199099: M3/ Băng dính Tape6.0-4.0-0.1T (GH02-18514A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M305/ Màng PE bảo vệ bề mặt dùng để dính trên bề mặt sản phẩm nhựa, kt: 50mm*200m*0.04mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140100296/ Băng dính, Công dụng DĐánh dấu lỗi sản phẩm, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140100541,Cuộn nhựa dùng để in thông tin sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: shinwooLTD, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140100736,Băng dính dán điểm dùng để Dán điểm lỗi, chất liệu: Nhựa,NSX: Daehyunst, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140100929, Băng dính, Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản phẩm, ADHESIVE TAPE, phi76*650mm*30m, 600g, chất liệu:Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140100929,Băng dính dùng để dính dị vật trên bề mặt sản phẩm, chất liệu: Nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140101362, Tấm dính bụi, Vệ sinh,làm sạch bụi trong xưởng, 100pc, OCA COT polycarbonate [24mm x 24mm x 0.5T], chất liệu: Nhựa, NSX: gcsworld, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140402647/ Tấm dính bụi, Công dụng Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản phẩm, Chất liệu, nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3140402647,Băng dính dùng để loại bỏ dị vật trên bề mặt sản phẩm, chất liệu: Nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141300735,Băng dính dùng để bọc trên bề mặt sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: G-MAX.CO.,LTD., Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141300893/ Băng dính cách điện, Công dụng Dán cách điện, Vật liệu chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141301203,Băng dính dùng để Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: Chang Jo co.,Ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141301241/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán lên mặt Camera để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141301249/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán lên mặt Camera để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141301250/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán lên mặt sản phẩm để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3141301396/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán lên mặt sản phẩm để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M3548922/ Băng keo hai mặt RYOMEN TAPE #700AP 570*250 (nk)
- Mã HS 39199099: M418/ Tem tự dính bằng nhựa JS2093905BK5 kích thước: 64.10*74.50mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M5040 24-200/ Băng dính M5040 KT 24mm x 200m (nk)
- Mã HS 39199099: M5070102938, Băng dính, Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản phẩm, ADHESIVE TAPE, phi76*650mm*30m, 800g, chất liệu:Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M51 M31S / Băng dính M51 M31S Lens tape; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: M5999914213, Băng dính, Chống bụi, han gỉ, HST-RAIL0550, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-112/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di động, kt: 24.60mm*3.20mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-113/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di động, kt: 23.47mm*2.3mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-116/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di động, kt: 32.04mm*11.50mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-117/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di động, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-121/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di động, kt: 6.50mm*44.10mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-124/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 7.3mm*5.96mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-126/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 10.4mm*31.76mm*0.33mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-128/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-130/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-131/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-133/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 13.50mm*11.64mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-134/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 44.25mm*128.7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-135/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 32.04mm*11.50mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-136/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 7.34*7.34*0.05T. Hàng mới `100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-137/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 31.76*10.40*0.05 (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-139/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-140/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 23.47mm*2.3mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-141/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 18.58mm*29.32mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-142/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điên thoai di động, kt: 26.65mm*9.2mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-143/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 7.83mm*7.83mm*2.93mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-145/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 28.75mm*18.15mm*0.35mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-146/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di đông, kt: 15.2mm*27.27mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-147/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di động, kt: 18.24mm*28.04mm*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-148/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điên thoai di đông, kt: 9.28mm*26.46mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6300-149/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điên thoai di đông, kt: 17.08mm*8.7mm*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001373/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, KT: 44.25mm*128.7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001416/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001421/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001447/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001450/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001455/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001456/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001478/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 3.70mm*5.05mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001482/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 17.12*6.7*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001483/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001484/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001501/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 5.11mm*2.1mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001502/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 7.90mm*1.60mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001537/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 7.10mm*3.55mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001543/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 47.33mm*5.90mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001546/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 8.70mm*6.55mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001547/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 9.45mm*2.15mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001548/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 8.72mm*8.30mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001549/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 50.81mm*5.00mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001581/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001582/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001587/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, KT: 5.95mm*4.51mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001588/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 12.40mm*4.60mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001592/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001593/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001594/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 11.89mm*5.89*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001596/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 13.50mm*1.30mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001600/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, 14.51mm*3.50mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001602/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, KT: 32.42mm*10.67mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001613/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001621/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 7.3mm*5.96mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001622/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 23.47mm*2.3mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001630/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 13.26mm*3.14mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001631/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 4.98mm*3.68mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001645/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, kt: 41.68mm*5.59mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001648/ Băng dính dán trên bản mạch đithôhoại di động, dạng chiếc, kt: 5.17mm*7.31mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001649/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 12.86mm*3.24mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001650/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, kt: 5.80mm*4.34mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001651/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, kt: 20.88mm*5.80mm*0.4T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001655/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 42.08mm*5.11mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001656/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 45.54mm*3.19mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001658/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 42.84mm*3.19mm0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001664/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, KT: kt: 18.58mm*29.32mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001665/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, KT: kt: 8.01mm*16.76mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001666/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 44.44mm*2.10mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001675/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 13.57mm*8.20mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001676/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 15.20mm*3.80*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001677/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 27.60mm*7.92mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001678/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 11.60mm*3.38mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001679/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 3.85mm*3.20mm0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001680/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 13.05mm*3.12mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001681/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 12.65mm*4.28mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001682/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 20.00mm*2.20mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001683/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 15mm*3mm*0.03T. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001684/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 25mm*8.78mm*0.15T. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001685/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001686/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001687/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001694/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt:63.65mm*6.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001695/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt:4.50mm*3.00mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001696/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 4.06mm*4.06mm*1.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001702/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: KT: 4.80mm*3.31mm*0.3T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001705/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 42.74mm * 3.09mm * 0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001706/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 3.59mm * 3.16mm * 0.15T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001709/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động. Mã: M6304-001709 (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001712/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 55.80mm*39.40mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001713/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 55.20mm*11.83mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001719/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 12.30mm*8.00mm*0.03T (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001722/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 23.38mm*5.93mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001724/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 11.61mm*5.81mm*0.1T (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001725/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 42.22mm*1.95mm*0.05T (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001740/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 12.80mm*2.84mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001741/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, 13.07mm*5.08mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001742/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 12.80mm*2.84mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001743/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc. KT: 18.04mm * 15.30mm * 0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001747/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động (17.75mm*21.60mm)+(4.9mm*2.1mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001748/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động 13.22mm*8.27mm*0.1T TESA61365. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001750/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động 8.25mm*17.84mm*0.1T TES61365. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001751/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động 18.59mm*2.32mm*0.2T SB-1200WS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001752/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động 18.349mm*2.759mm SB-1200WS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001761/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, kt: 21.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001762/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, kt: 21.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001765/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 20.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001766/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc. kt; 20.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001767/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, kt: 19.60mm*7.36mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001777/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động16.00mm*36.84mm*0.1T TP1010B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001778/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động16.20mm*9.95mm*0.1T TP1010B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001779/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động5.19mm*5.19mm*1.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001780/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động19.60mm*7.36mm*0.1T AMS-3H-R10-20-07-S7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-001783/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động11.20mm*4.20mm*0.45T LRS04+AD50. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-100202/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-100203/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-100204/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-100205/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M6304-100206/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M66/ Đai chống thấm tự dính(bằng plastic)(rộng 22mm) (nk)
- Mã HS 39199099: M701-BFR001-000/ U304AA Rear camera Connector myra/KY (nk)
- Mã HS 39199099: M709-000000-052/ Miếng đệm chuyên dụng dùng cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-000001-064/ Miếng chống bụi tại cổng kết nối của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-000002-066/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-AC8001-000/ Miếng đệm chuyên dụng cho ống nghe của điện thoại di động,bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-ALU000-002/ Miếng đệm chuyên dụng cho tai nghe của điện thoại di động,bằng nhựa, tự di`nh (nk)
- Mã HS 39199099: M709-AM9000-002/ Tấm xốp dẫn điện dùng cho điện thoại di động, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-ASH000-007/ Miếng đệm FPC của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-003/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-004/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-005/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-007/ Miếng đệm chuyên dụng nối FPC chính của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-010/ Miếng đệm cổng kết nối cáp sóng vô tuyến của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BFR001-102/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera sau của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-000/ Tấm dẫn điện màn hình của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-002/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-004/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-005/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-006/ Miếng đệm chuyên dụng cho pin của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-008/ Miếng dán chuyên dụng cho camera trước của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-009/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-00B/ Miếng đệm chống nước bảng mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-00C/ Miếng đệm nối phím cạnh của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-00D/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera sau của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-010/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-001/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera sau của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-002/ Miếng đệm chuyên dụng nối FPC chính của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-003/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-004/ Miếng đệm chống nước bảng mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-006/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-007/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-008/ Miếng đệm chuyên dụng cho đèn flash của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-009/ Miếng đệm chuyên dụng cho khung trước điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M709-BPC000-100/ Miếng dán chuyên dụng cho camera trước của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M709-H07000-106/ Tấm dẫn điện cho bảng mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M715-ASH000-104/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BFR000-008/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-000/ Băng dính chuyên dụng dùng cho điện thoại di động, dạng miếng, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-000/ U202AA TP Foam adhesive tape/SMK (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-001/ Miếng dán chuyên dụng dính nắp đèn flash của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-001/ U202AA Rear flash cover adhesive/SMK (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-002/ Miếng dán chuyên dụng dính ống kính máy ảnh của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-002/ U202AA Camera lens adhesive/SMK (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BMZ000-000/ Miếng dán chuyên dụng dính nắp đèn flash của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BP6001-000/ Miếng dán chuyên dụng dính ống kính máy ảnh của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M715-BP6001-002/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện bảng mạch của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M716-BDD000-005/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M716-BFR001-004/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M716-BFR001-005/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M716-BHT000-004/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M716-X12000-102/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M717-ANQ000-002/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M717-BFR000-000/ U304 LCD FPC conductive 56.72*7.8*0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-000/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện bảng mạch của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-000/ U202AA Sub pcb Conductive adhesive/SMK (nk)
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-002/ C202AE TP Conductive adhesive/SMK (nk)
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-002/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện của điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-003/ Miếng đệm ống nghe của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: M77A065A01/ Nhãn dán bằng nylon chưa in(15x41mmmm) (nk)
- Mã HS 39199099: MA002151/ Băng keo NO.21N NPB(0.2x19x10) (nk)
- Mã HS 39199099: MA023947/ Băng keo AT570F (15x30) (nk)
- Mã HS 39199099: MA023949/ Băng keo AT570F (19x30) (nk)
- Mã HS 39199099: MA066687/ Băng keo 243J PULS (20mm*18m)1pcs6rolls (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010001/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010002/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010005/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010006/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010007/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010065/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07010093/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA07030011/ Hot melt adhesive- Dải băng keo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA09130040/ Decoration adhesive- Dây băng keo trang trí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA09130042/ Decoration adhesive- Dây băng keo trang trí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA11020009/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA11020018/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA11020029/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MA11020037/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MAIN013/ Màng film bóng kính loại MAIN1 CS-REMOVAL (SM-A515F) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000153A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 104m2, KT: 1040mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000158A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000286A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 104m2, KT: 1040mm*100m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000294A/ Băng dính bằng nhựa loại DYT-9705ASB (dạng cuộn, KT: 1050mm*400m*0.104mm) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000331A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 104m2, KT: 1040mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0020051. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000652A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ000788A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 520m2, KT: 1040mm*500m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001157A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 204m2, KT: 1020mm*200m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001160A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT: 500mm*100m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001164A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 125m2, KT: 1250mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001167A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 49m2, KT: 980mm*50m) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001170A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001171A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 60m2, KT: 1200mm*50m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001177A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001186A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m)..Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0018250. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001189A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 03 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001190A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001191A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001193A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT: 1000mm*50m).Mục số 03 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001197A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0020051. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001200A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 05 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001209A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001217A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 66m2, KT: 1200mm*55m).Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001218A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001256A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 08 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001306A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 124m2, KT: 1240mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001326A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 125m2, KT: 1250mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001349A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001366A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001367A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 08 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001370A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001373A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT: 1000mm*200m).Mục số 10 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001393A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT: 1000mm*50m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001394A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 60m2, KT: 1200mm*50m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0020051. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001395A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT: 1000mm*50m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001396A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT: 1000mm*50m).Mục số 10 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ001423A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT: 1000mm*100m).Mục số 11 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ002046A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc (KT:140mm*200mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MAJ002076A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT: 1000mm*50m) (nk)
- Mã HS 39199099: Màn phim chống nhiệt dùng cho văn phòng Ornyx Steel 10. Kích thước 60" x 100' tương đương 1.52m x 30m. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng acrylic tráng keo 9480, khổ 1250MM x 60M, 3M ID số XA100001305 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng băng dính bằng plastic- TAPE KJ-4912(F-F) (1070mm x 100m), dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bằng nhựa có keo tự dính dùng dán cửa,dạng cuộn.Kích thước: 1.27*150m,dày 0.002mmMã hàng:SH2FGBUG.Hãng sản xuất:3M tại Nhật Bản.Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bằng nhựa PVC có keo tự dính dùng dán trang trí, kích thước: 1.22*14M. Mã hàng: TC4507,dạng cuộn, dầy 0.12mm. Hãng sản xuất: SANGETSU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ (dạng miếng, tự dính) 071-0001-5785 60*12MM;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 071-0001-6917 (chất liệu nhựa LDPE, quy cách 100*50mm, có dính, dạng miếng, dùng đê bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của dây kết nôi và tai nghe), mới 100%, ptpl mục 4 tk103224997304 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 081-0004-9049 19.98*0.05 mm;dùng để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 081-0005-9049 19.98*0.05 mm;dùng để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 084-0028-7224 (chất liệu nhựa LDPE, quy cách 25.8*13.90*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng đê bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của dây kết nôi và tai nghe), mới 100%, ptpl mục 1 tk103224997304 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 084-0030-7224 (chất liệu nhựa LDPE, quy cách 25.5*18.4*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng đê bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của dây kết nôi và tai nghe), mới 100%,ptpl mục 2 tk103224997304 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng nhựa PET tự dính, 2g 0.08*900MM*40M, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng polyme etylen BF.5/06100,PE protection film; Kích thước:0.045mmx1250mmx1000m;Định lượng:50Kg/Cuộn; (Hàng không dùng trong ngành thực phẩm, có khả năng tự dính), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ chất liệu PE có phết một lớp keo, khổ:0.05mm x1240mm x1000m; Nhà SX:Shandong Jiarun New Material Co.,Ltd,Mới 100% (từ nhựa tổng hợp Polyetylen tự dính,ở dạng cuộn; Đã in chữ và hình logo) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ có dính 081-2011-1727 (chất liệu nhựa OPP), quy cách 119*40mm, dùng trong đóng gói dây kết nối,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ kích thước 100*95mm:D4PFILMZL00005. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ KLA 9,3 CMFCD XFD (BACK TAPE BOTTOM)- Hàng mới 100%; Size: 2.4mm*201mm (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh,30cm*200m, nhà sản xuất:LONGFIL.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh,60cm*200m, nhà sản xuất:LONGFIL.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PE, loại XP030,chưa in hình,chưa in chữ,dính một mặt,không dùng trong thực phẩm,KT:(1200mm x 200m x 50mic), NSX:WUHU XIAXIN NEW MATERIALS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ sản phẩm (có chức năng tự dính), Resist Film KT: (1210mm*200m) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ sản phẩm CHE 40815,tự dính,kích thước 40cm*300m, mã: 40815. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ trắng carro 450mm*200m, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ tự dính bằng plastic dạng cuộn dùng trong sản xuất mạch in điện tử kích thước dày 0.05 um * rộng 1m * dài 10m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ, bằng PET- CMFB (WINDOW LINER); SIZE:218.58x240.5 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bọc màu xanh bằng nhựa, kích thước 150*300*150mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng bọc xe ô tô dùng để bọc khi sơn xe có tự dính ở viền bằng nhựa PE dạng cuộn, khổ rộng 550mm-1100mm,dày 0.7mm, nặng 0.145kg/cuộn, do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng cách nhiệt polyimide có chất kết dính dùng để bảo vệ và cách nhiệt cho bản mạch điện thoại kích thước 100x0.25m (nk)
- Mã HS 39199099: Màng carrier film KC-128A50 có lớp tự dính dùng để bảo vệ tấm mạch in mềm,dạng cuộn. Tổng là 30 cuộn KT mỗi cuộn dài 200m X rộng 500mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng chít đóng gói hàng, kt: 0.5mx95m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng chít loại nhỏ (7 lạng/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MANG CHIT/ Màng nilon PE cuốn Pallet bằng nhựa 50cmx3.6kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng coverlay 6850L-2008A C/L (MAH-0X-25NX) có lớp tự dính dùng để bảo vệ tấm mạch in mềm. KT rộng 500mm * dài 200 m, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng coverlay HGCN-A520R có lớp tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm. Gồm 100 cuộn KT 100m* 500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng coverlay HGCN-A820R có lớp tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm. Gồm 100 cuộn KT 100m* 500mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng dán đĩa 96 giếng, bằng nhựa. Dùng cho phòng thí nghiệm. 100 tấm/ hộp. Mã hàng: 4J71.80. Hiệu ABBOTT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng dẫn điện (màng chắn sóng điện từ), code: CBF-300-W6, chất liệu Polieste dày 0.06mm (chưa gia cố bề mặt) dùng trong sx mạch điện tử, kích thước 1 cuộn 520mm*100M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng dính bảo vệ PT520-540 (540mm*200m), dùng để dán lên bề mặt tem xe máy (nk)
- Mã HS 39199099: Màng dính bảo vệ tấm film sau khi chụp dùng trong sản xuất tấm mạch in model PA-8XM KT 520mm*150m,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng dính PET PS-260WA bằng nhựa, kích thước 259mm x 120M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film 1100WAS#10 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*200m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 200m2), CO AK: K001-20-0409345,Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film 1100WAS#50 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*100m, hàng gồm 4 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form AK: K001-20-0441093). Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film 2100TD#150E tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*100m, hàng gồm 4 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form AK: K001-20-0441093). Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film 740 MAS tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1410mm*200m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 282m2)(CO Form AK:K001-20-0378545)Hãng sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film bằng nhựa (có dính) PET TAPE A, kích thước: 189.5mm*50mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Film bằng nhựa PET tự dính dạng tấm mã TT-7503B1,kích thước 80mm*490mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film bằng nhựa Polyolefin sheet ST-670PO, tự dính (950x100), chiều rộng 950mm, chiều dài 100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film bảo vệ bằng nhựa poly(etylen terephtalat) dạng cuộn, tự dính, kích thước: 1040MM*3050M*1R S5203. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film BOW 538SG tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kt: 1000mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form AK:K001-20-0408432), Hãng sx:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film cảm quang TK-7030 (phim chưa được phủ lớp chất nhạy) có lớp tự dính dùng để hiện lên đường mạch của bảng mạch in điện tử, dạng cuộn. KT: dài 200m*rộng 497mm. Tổng là 50 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film DCA-93030(H) tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*200m, hàng gồm 2 cuộn(1 cuộn 200m2)(CO Form AK: K001-20-0441093). Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film DCA-93050(H) tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*200m, hàng gồm 2 cuộn(CO AK: K001-20-0409345)(1 cuộn 200m2), Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film DT0505 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*100m, hàng gồm 1 cuộn (1 cuộn100m2)(CO Form D:VN-VN 20/01/16460) Nhà sản xuất:ANYONE VINA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film PE (PE PROTECTION FILM DL100-500AA/HSE1600, loại tự dính một mặt) dạng cuộn quy cách 0.1mmx1200mmx200m,(8 Roll1920M2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film PE dạng tấm LCT9012 tự dính, kích thước: 480mm x 630mm (1 tấm 47.25 g,tổng 20000 tấm 945 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film PE dùng để bảo vệ mặt kính điện thoại, khổ 100mm, dày 0.08mm, dài 180m (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film PE G05VN(B&S) dạng cuộn tự dính, kích thước 80um*220mm*300m (1 cuộn 66 m2, tổng 1200 cuộn 6650 kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film Polyethylen ST-5543 tự dính, dạng cuộn, hàng gồm 2 cuộn, kích thước mỗi cuộn: 1040mm*100m,hãng sản xuất: DST VINA. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film silicone release tự dính, dạng cuộn, SLF025-003WM*1080mm*7800M*1R hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film TESA 61365 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1250mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 125m2), Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film TP1010B tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1000mm*100m, hàng gồm 2 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form D:VN-VN 20/01/16460)Nhà sản xuất:ANYONE VINA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính 1 mặt, mã SP: FILM(SW-U1008-AS), kích thước: 500mm*175M*2R/L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính ANR-7503L (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 100micromet* 1080mm* 1200M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính ATS-B5201UAS (từ Etylen terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử, kt: 100micromet* 1080mm* 1050M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính Carrier Film model: KC-179A75, kích thước: 250 mm * 200 M(17R/L).hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính một mặt, FILM(ST-5408T-AS), kích thước: 1040mm*200M*3ROLL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính, chất liệu Polyimide (Kapton), mã sp: SAH-9X-00NX, kích thước: 500mm *50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng film WP4015BR tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích thước: 1030mm*50m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 51.5m2)(CO Form D:VN-VN 20/01/16460)Nhà sản xuất:ANYONE VINA. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng keo (khổ 1m, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng keo (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: màng keo dán nhiệt 4220 hiệu Bemis, độ dày 3mil. kích thước chiều ngang 1.473 m, dài 100 m, 17 cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng keo nóng chảy 125990901TT029, màu trắng, độ dày 0.12mm, 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng keo nóng chảy, độ dày 0.1mm, khổ 152cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng kết nối giữa LCD và module bằng nhựa PET- MKT-Z150 [100m2], dạng cuộn, 1000mm x 100M x 0.1mm, không in chữ, hình ảnh, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng lá dải chất liệu bằng nhựa dùng làm gioăng đệm thiết bị lọc khí công nghiệp (Eva Gasket.Size:6.5X18mmX22.5 m).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa (màng film bảo vệ) PE tự dính 50#, kích thước 0.05MM*1200MM*200M*10R AEC502 (5-15G). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa (màng film) BOPP tự dính, BOPP PROTECT FILM 420mm*100m*0.06mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa (phim) cách nhiệt, tự kết dính, kích thước khổ rộng 1.52m dài 30m, dùng để dán kính, PN CR15, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa 2 mặt tự dính PET 150# double sided Synthetic film, kích thước: 219mm*1000m*0.15mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bảo vệ tự dính chưa in hình in chữ PET 16 NPL 7LK 1220mm x200m, định lượng 116.93g/m2 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bảo vệ/POL Protective film POL/1188874300 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bóng (dùng để chống bụi và bảo vệ sản phẩm)- PROTECTIVE FILM Size: (124.4*63.3*0.05)mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) INSULATOR-SHEET (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có chất kết dính dạng cuộn DIC 8650S, kt 1060mm x 50m/ 4Roll. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có dinh, dạng cuộn. Mã hàng: SWV-10025HC. Kích thước: 1040mm*200m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có một mặt tự dính hiệu Riken Technos KV210 RIKEGURD (960mmx30m) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa HST 0.15T, từ nhựa: POLYURETHAN FOAM, tự dính, dạng cuộn KT: 500mmX100M (10kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PCV tĩnh điện (KT:1.37mx30mx0.5mm), hàng mới 100%, 2FSN-K30041, HMSF0-0567 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PE (2,5 kg/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PE tự dính bảo vệ màn hình,kích thước 274mm*110mm,mã RAB36169703.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET (TAPE PET 12U, có 1 mặt tự dính, rộng 100cm x cuộn, dùng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Pet có chất dính. Mã hàng: HS-C480. Kích thước: 1040mm*500m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET có dính. Mã Hàng HS-C480. KT: (1040MM x 300M)/ Cuộn x 1 Cuộn. Hàng Mới 100%. Công ty SEOGANG sản xuất. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã HS4903L-25 loại có dính kích thước 480MM*100M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã NYS7303L-25 loại có dính kích thước 1240MM*400M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã PETD10027 loại có dính kích thước 1000MM*50M * 20 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S4806L-50 loại có dính kích thước 1240MM*400M * 10 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S4900L-25 loại có dính kích thước 1240MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S60800B loại có dính kích thước 1060MM*500M * 25 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã S60800B loại có dính kích thước 1060MM*500M* 25 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S7500L-25 loại có dính kích thước 1240MM*400M * 12 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T3605-EX loại có dính kích thước 1240MM*200M * 126 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T3830L-25 loại có dính kích thước 1240MM*200M * 10 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã T3830L-25loại có dính kích thước 1240MM*200M * 20 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã T3831L-25 loại có dính kích thước 1240MM*200M * 19 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T5003L-25 loại có dính kích thước 1240MM*500M * 11 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã T5003L-25 loại có dính kích thước 1240MM*500M* 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T5005-EX loại có dính kích thước 1240MM*400M * 30 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T7520-EX loại có dính kích thước 1240MM*200M * 30 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T7730L-25 loại có dính kích thước 1240MM*50M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã U512E2 loại có dính kích thước 1240MM*50M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã YNS7402L-25 loại có dính kích thước 1240MM*400M * 24 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã YNS7420L-25 loại có dính kích thước 1240MM*400M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET màu trong suốt, kích thước 0.075mm* 1080mm*4000m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET T100 ST-500 UR-5 dùng cho máy dập, KT: 215mmx200m, hãng SX: SAELIM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET tự dính 150# synthetic film, kích thước: 640mm*400m*0.29mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET tự dính,150# synthetic film, kích thước: 430mm*400m*0.29mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PI có chất kết dính dạng cuộn dùng cho điện thoại di động mã DW-7025PT, kích thước:1000mm *400m *1cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa POLYESTER FILM (tự dính) dùng để bảo vệ bề mặt, mã: S10+#8800CH, kích thước: 0.012T*149*264mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Polyethylen CF200950-C(5535C) loại tự dính, dạng cuộn, kích thước 500mm*1M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Polyethylene Terephthalate tự dính dạng cuộn ST-850G, kt 730mm*50M/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa polyme etylen (PE) dạng cuộn có lớp nilon bảo vệ,phủ keo một mặt, chưa đục lỗ, chưa gia cố,dùng để phủ tấm ốp nhôm nhựa. Kt 0.05mm*1240mm*1000m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: AJA-130D, Kích thước: 1000 mm x 30 m/1 roll (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PP tự dính, kích thước 14x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PU 108440009TT040-S0125107-1 (tự dính), độ dày 0.1mm, khổ 100cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PU AC5584, tự dính, màu xanh, độ dày 0.6mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PU NFB740, tự dính, màu bạc, độ dày 0.18mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: MẠNG NHỰA PVC CÓ LỚP KEO DÍNH DÙNG LÀM MÀNG TRANG TRÍ CỬA (DẠNG DẢI), KÍCH THƯỚC 1.22*5M, MÃ HÀNG ME1684- HÃNG SẢN XUẤT 3M- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PVC có lớp keo tự dính dùng dán kính (dạng cuộn), kích thước: 1.22x4m, mã hàng: RW5016. Hãng sản xuất: Warlon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PVC dạng cuộn, khổ trên 1m2, chưa in hình in chữ có một lớp keo, không phải loại dùng để bọc thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PVC dùng để cán ép ảnh, dạng tấm, dính bằng nhiệt. Kích thước (8*11) cm đến (31*47)cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa sau màn hình máy tính L91733-001- SPS-TAPE fANTENNA, ON BATT/SSD SHIELDING. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa silicone 108440001TT048 S55345/10, màu đen, độ dày 0.7mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa silicone 130440901TT048 JE6009, trong suốt, độ dày 0.2mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Silicone có phủ lớp keo nóng chảy S55609/10, màu trắng, độ dày 0.8mm, khổ 137cm dùng làm logo (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Silicone S55609/10 có phủ lớp keo nóng chảy, trong suốt, độ dày 0.6mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TAPE mã B6001-EX loại có dính kích thước 1040MM*500M * 10 cuộn, hàng mới 10% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TAPE mã B6020-EX loại có dính kích thước 1040MM*200M * 38 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Nhựa Tráng Keo EVA, tỷ lệ 70% màng nhựa, 30% keo EVA khổ 350mm đến 1850mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Nhựa Tráng Keo Nhiệt EVA tỷ lệ 70% màng nhựa 30% keo EVA, khổ 390cm đến 1880cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: màng nhựa trong khổ 1600 mm, VN (nk)
- Mã HS 39199099: màng nhựa trong khổ 1800 mm, VN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính (Màng pe) chất liệu ny lông dạng cuộn, kích thước 14.5*400 mm, dùng để bọc vỏ bình ắc quy xe điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính (PET) hình lá cờ (tem đánh dấu, phân trang) hiệu PRO OFFICE, mã PO-SN901, kích thước 5mmx12mm x 45mm x 20 tờ x 5 màu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính chưa in hình in chữ HI-S GUARD.21 1000mm x50m, định lượng 350.22g/m2 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính dạng cuộn Self-adhesion Preprufe 300R (1.2mx30m, 36m2/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính HLS BRIGHT 205WL kích cỡ: 970mmx200m, định lượng 524.14g/m2 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính HOLOGRAM 850 kích cỡ: 610mmx50m, định lượng 261g/m2 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính khổ: 10mm. mã: SRT4000109. HÃng SX: Nhà sản xuất: Bemis Hongkong ltd. Hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính MZ0084C2, chưa in, dạng cuộn (1 cuộn 210mm x 500m), trọng lượng 17kg. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính POLYURETHAN FOAM TAPE HST 0.15T, dạng cuộn KT: 500mmX100M (9kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính STICKY ROLLEY 9''kích cỡ: 225mmx5.75m, định lượng 47.15g/m2 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính,chất liệu COTE, dạng cuộn,không in chữ, kích thước 107cm*1000m*19rolls, 0402041 COTE 80/H100/K90W, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính. Mã: RSRT3000103, khổ rộng 10mm. Hãng SX: Bemis Hongkong ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng OPP tự dính một mặt PP1BAZ (975MM*200M), (OPP TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE (khổ 500mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 3.2kg/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 4Kg (455 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE cuốn pallet, kt: 500mm*2.4kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE Foam (1mm*1.05m*300m)/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE trải bàn (Dạng Cuộn), có chiều rộng 2.5M.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE tự dính 1 mặt, bằng LDPE, dùng bảo vệ bề mặt các sản phẩm thiết bị công nghiệp,không in hình,in chữ, code: VSIE-350T, màu trong suốt, KT:dày:0.05mm,rộng:1200mm,dài:200m. NSX:DONGGUAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE tự dính 1mặt, bằng LDPE, dùng bảo vệ bề mặt các sản phẩm thiết bị công nghiệp, không in hình, in chữ, code: VSIE-350B,màu xanh,KT:dày:0.05mm,rộng:1200mm,dài:200m. NSX: DONGGUAN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE tự dính dùng bảo vệ bề mặt thanh nhôm kích thước 48mm x 100m mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PE/ Màng PE 220cm (dạng cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PET màu trắng sữa dùng cho máy in label, dày 50mic, dạng cuộn dính một mặt, kích thước 0.196m x 1200m, 0.11m x 1200m, 1.09m x 430m, nsx WENZHOU DANNUO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Pét tự dính 1 mặt màu trong suốt, mã TTI_2100TD_#150E. KT (1000MM*100M), độ dày 0.15mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Pét tự dính 2 mặt màu xanh, mã HSD-A5242, KT: (1080MM*700M), độ dày:0.065mm. Hàng mới 100%, NSX: Hwajin (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PET tự dính 2 mặt, 3M9495LE, kích thước: 95mm*55M/cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PET tự dính mã A91, dạng miếng, kích thước 78.43x83.49mm, hàng mới 100%. NSX: IREH B&P (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Pét tự dính màu xanh lá cây, mã YLR-3330GA. KT: (1080MM*100M), độ dày 0.075mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim (có dính) polyester WS-U60AS, dạng cuộn kích thước 1,040mm * 200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim 5225AHB,từ nhựa Polyethylene foam và Acrylate ester copolymer, tự dính, dạng cuộn, kt: 980mmX50M dùng cho sản xuất điện thoại di động(21kg/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim 5230AHB, từ nhựa: Acrylate ester copolymer, tự dính, dạng cuộn, kt: 980mmX50M(22kg/ cuộn) dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim 532AN-50, từ nhựa: Acrylic co-polymer, tự dính, dạng cuộn, kích thước 1040mmX100M(20kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim Art90/H-2000/BG65, bằng nhựa: Polymer, tự dính, dạng cuộn.kt: 1070mm*300M dùng cho sx đthoai di động (63kg/cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim bằng nhựa tổng hợp tự dính,ở dạng cuộn,kích thước 62cm-76cm-1m27,dùng để làm tráng ảnh tăng độ bóng đẹp cho ảnh,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim bảo vệ ECO FILM (EF45) dùng để bảo vệ linh kiện điện tử, kích thước 1200mm*500m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim bảo vệ tự dính bằng nhựa PE dạng cuộn,dùng để bảo vệ thành phẩm tấm ốp nhôm nhựa. Kích thước 0.06 mm x 1240 mm, có in chữ ADHESIVE PROTECTIVE FILM 160N (TYPE B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim bảo vệ(có dính) AP7-2310 kích thước 1020mm*200M, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim BOW 3503BS, từ nhựa: Polyethylene Terephthalate (PET),tự dính, dạng cuộn, kích thước 1000mmX200M, dùng trong sx điện thoại di động(22kg/cuộn). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim BOW 355CP, bằng nhựa: Polyethylene, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 1000mm*102M dùng cho sản xuất điện thoại di động(22.5kg/cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim cách nhiệt dán kính ô tô, dày 1.8 mm, kích thước 1.52*30m (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim cách nhiệt, dùng để dán kính ô tô, bảo vệ, kích thước: 1.52*30m, dạng cuộn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim DCA-91010BK, bằng nhựa: Polyester, tự dính, kích thước 1000mmX100M, dạng cuộn: 11kg/cuộn, dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim DCA-93200BK, từ nhựa Acrylic Copolymer và Polyester, tự dính, dạng cuộn, kt: 1000mmX50M(21kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ER-7030BK, từ nhựa: Polyester, tự dính, dạng cuộn, kích thước 1020mmX50M(15kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim KS-162HS từ nhựa Polyester và Silicone Adhesive, tự dính, dạng cuộn, kt: 1000mmX100M(25kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim KS-162HS, từ nhựa Polyester, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 1000mmX100M(26kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim làm từ polycarbonate tự dính, dùng để tráng phủ lên tấm nhựa thông minh có in logo HASIMO, khổ rộng: 2050x0.035mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim LAMI 1000, bằng nhựa:Polyethylene Terephthalate (PET), tự dính, dạng cuộn,KT: 530mmX1000M dùng trong sx điện thoại di động (35kg/ cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim nhựa dùng để in nhãn ép nhiệt, kích thước: 330mm x 200m/cuộn (hàng mẫu chưa có model), nsx: Avery Dennison Ris (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim SS-710A 0.16T, từ nhựa: ACRYLIC CO-POLYMER, tự dính dạng cuộn kích thước: 1000mmX50M(19kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-8372FL, bằng nhựa:Polyethylen terephthalate, tự dính, dạng cuộn, kt: 1000mmX100M(32kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-856MFL, từ nhựa: polyethylene Terephthalate, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 1040mmX100M(26kg/ cuộn) dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95L(T100) 0.1T, tự dính, từ nhựa: Polyethylene Terephthalate (PET), dạng cuộn, kích thước: 1040mmx100m(27kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di dộng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95L(T150) 0.15T, từ nhựa: Polyethylene terephthalate và Acrylic Copolymer, tự dính, dạng cuộn: 34kg/cuộn, kt: 1040mmX100M, dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95L(T50) 0.05T, từ nhựa Acrylic Copolymer và Polyethylene terephthalate, tự dính, dạng cuộn, kt: 1040mmX100M(20.5kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95LB(T50) 0.05T, từ nhựa: Acrylic Copolymer, tự dính, kt: 1040mmX100M, dạng cuộn (21kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 51967, bằng nhựa: Acrylic, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 1372mm*50M dùng cho sản xuất điện thoại di động(26kg/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 51972, từ nhựa Acrylic và Polyesterfilm, tự dính, dạng cuộn, kt: 1240mm*100M dùng cho sản xuất điện thoại di động(20kg/ cuộn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 51982, từ nhựa: Polyacrylate, tự dính, dạng cuộn, 19kg/cuộn, kích thước 1372mmX100M, dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 8474, từ nhựa: Polyethylen Terephlate (PET), tự dính, dạng cuộn, kích thước 1020mmX50M(13.5kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim trong quét dính một mặt PET(1070mm x 400m), (chưa in hình, chưa in chữ). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim tự dính KC-179A75, kích thước 250 mm * 200 M (11R/L) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim YF-130AS, từ nhựa: Silicone và Polyimide, tự dính, dạng cuộn, kích thước 500mmX33M(2.29kg/ cuộn kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim YT-150TL, bằng nhựa: Polyester, tự dính dạng, cuộn(27kg/cuộn) kích thước 1000mmX100M, dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phim YT-153TL bằng nhựa:Polyester, tự dính, dạng cuộn, kích thước 1000mmX100M(27kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng phủ PE chống ăn mòn dùng cho ống (10" x 2.6mm x 450mm), (1 bộ 1 Cuộn). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (acrylic foam) tráng keo 4229P, khổ 1300mm x 650m, 3M ID số XY003868524 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (Acrylic) tráng keo 4660G-4T, khổ 600MM X 30M, 3M ID số WT300964994 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polycarbonate) tráng keo 3430, khổ 48in x 50yd (121,92cm x 45,72m), 3M ID số XA010009471 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polyester) tráng keo 1350F-2, khổ 1219MMX66M, 3M ID số XE002190579 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polyethylene) tráng keo E1315H, khổ 457mm x 4,5m; 3M ID số 70006410123 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (Polyimide) tráng keo 5413 khổ 20in x 36yd (50,8cm x 32,92m), 3M ID số XA010911023 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polyurethane) tráng keo SJ8730, khổ 600mm x 50m, 3M ID số JT280044317 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic acrylic tráng keo 4910, khổ 1230mm, 3M ID số DT555549104 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic cast vinyl tráng keo IJ3650-114 khổ 48IN X 50 YDS (121,92 cm x 45,72m), 3M ID số 75347091045 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic mỏng dạng tự dính, có in chữ FO-018 (Heat Transfer Film), size: 25.6mm x 72mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic một mặt tự dính dạng cuộn dùng cho sản xuất tấm mạch in mã hàng BSH-MX-25MP, chiều rộng 50 cm,chiều dài 200m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic phủ keo một mặt dùng trong in quảng cáo ngắn hạn dạng cuộn, kích thước không đồng nhất khổ: (0.914-> 1.52) MW x (30-> 50) ML, 920 cuộn, (chưa in hình, chưa in chữ), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic polyethylen tráng keo hiệu 3M, loại 4492, khổ 24IN x 72YD (60,96cm x 65.84 m), 3M ID số 70007515805 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic Polypropylene tráng keo 897 JUMBO, khổ 1588 mm, 3M ID số CJ000408364 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic tráng keo (polyetylen) 9830 kích thước 122 CM X 549 M, 3M ID số UU004023022 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic tự dính một mặt chưa in hình in chữ (0.60 m x 200 m x280 cuộn) dùng để dán quảng cáo (không dùng trong thực phẩm) nhãn hiệu shinlung. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic(acrylic) tráng keo 5952 khổ 50 in, 3M ID số 44004212583 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic(polycarbonate) tráng keo 3930, khổ 48 in x 50 yds(121,92cmx 45,72 m), 3M ID số XA010007632 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic(Polyethylene) tráng keo E1715H, khổ 457mm x 5 yds (457mm x 4,57 m), 3M ID số 70006407962 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastic(polypropylene) tráng keo 315 khổ 1260MM X 2000M, 3M ID số XA010902717 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng plastics tráng keo 3630-83,chất liệu nhựa gốc viny, khổ 48in x 50yds, 3M ID số 75346734934 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng polyester tự dính (Self Adhesive Film) MZ0054 50micron Bright Silver PET TC/S333/BG50# WH (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size: 1000mm*3980m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng polyethylene tự dính (Self Adhesive Film) AGY343 PE HD TAMPEREVIDENT S700-BG45WH (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size: 1000mm*2100m/2150m/1975m/1980m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng polyetylen loại tự dính,chưa in chữ,chưa đục lô,chưa được gia cố,bổ trợ hoặc kết hợp với vật liệu tương tự khác,dạng cuộn,FSPE-10500A dùng để sx điện thoại (1200MM*400M*0.10MM).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng polyolefin tự dính (Self Adhesive Film) BW0184 Global Co-Ex White NTC/S692N/BG40Wh Imp (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size: 1525mm*2000m (nk)
- Mã HS 39199099: Màng polypropylene tự dính (Self Adhesive Film) BW0062C PPNG Top Trans/ S692N/BG40Wh Imp(Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size: 1455mm*6000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng polyurethan một mặt tráng phủ lớp keo tự dính và được bảo vệ bằng màng polypropylen, dạng cuộn (GD: 1069/TB-KD4 ngày 16/07/19)- TPU SHEET 0.16MM*56" (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PP (tự dính) dạng cuộn, chưa in hình, in chữ (0.635-1.52)m, dùng trong quảng cáo, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PVC (polyme vinyl clorua) tự dính một mặt phủ keo dạng cuộn, rộng 490-980mm, dài 200m/ cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PVC (tự dính) dạng cuộn, chưa in hình, in chữ (0.914-1.52)m dùng trong quảng cáo, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: MÀNG PVC TỰ DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: Màng PVC tự dính (one side glued), dạng cuộn, có lớp đế bảo vệ, không in hình, không in chữ (hàng không dùng trong thực phẩm), không xốp, Size 1.200m*50y/20Box*13kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng quấn bảo vệ PE, loại 2.4kg, 500mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng quấn pallet khổ 500mm dài 180m, PE (nk)
- Mã HS 39199099: Màng quấn PE, kích thước:phi 76*2.3-0.5KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MANG QUAN/ MÀNG QUẤN (MÀN PE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng Release Film (bằng nhựa polyester) dạng cuộn có 1 mặt dính (05T02) (1050mmx515M) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng thấm mực RC2-9212-000000 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng thấm mực RC4-3749-000000 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng thay thế tai nghe GSA 601, bằng nhựa, mã: 507295, MỚi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính bằng plastic- OPAT (100cm x 400m) (chưa in hình, chưa in chữ, không tiếp xúc thực phẩm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính chịu nhiệt HP-120S. Kích thước: 110mm W x 510m L và 110mm W x 507m L.Chất liệu: plastic. Đế bảo về bằng giấy bạc (Aluminum) Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính dùng để dán lên màn hình điện thoại, dạng cuộn DSV-10150C, Kích thước: rộng 1200mm, dài 200M, 30 cuộn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính Holographic PP bạc bóng 50mic, chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước MKE, (1.07x1000) M dạng cuộn PPHWG-F0050. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MÀNG TỰ DÍNH- MÀNG TRẮNG KHÔNG HOA VĂN DẠNG CUỘN- POLYPRINT PLUS RP37 PET 30 LOW COAT WEIGHT(10RL:W:0.118m,L:10000m+6RL:W:0.11m+L:6000m+2RL:W:0.06m,L:2000m). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET 25 mic đã xử lý, chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo removable ZS-R, (0.53x500)M SLWG-Z0025-BM.V.N mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET bạc bóng 25mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.49x200)M PTSWK-F1825 mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET bạc mờ 25mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.98x400)M PTSWK-F0825M, mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính pet trắng, KT: 150mm*400m*2c. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET trong 25mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.49x200;0.49x170;0.98x400)M PTCWK-F1825, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET vàng bóng 25mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.49x200) dạng cuộn M. PTGWK-F18V3 mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP 54 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE. (1.07x400;1.07x500)M dạng cuộn SYNWK-F1840. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP 80 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước MKE-8, (1.07x1000) M dạng cuộn DSYWG-F7501 mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP bạc bóng 50mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước, (1.07x2000)M PPSWG-F7050 mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP tổng hợp 74 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước, (1.08x500)M dạng cuộn SYNWK-P0074. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP trắng ngọc trai 60 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước C63, (1.07x2000) M PPPWG-C0670. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP trong 50 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước, (1.07x2000)M PPCWG-F7050, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PVC tổng hợp, KT: 80mm*800m*13c. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính xi bạc glue, KT: 150mm*400m*2c. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MÀNG TỰ DÍNH, MÀNG TRẮNG KHÔNG HOA VĂN DẠNG CUỘN- RAFLEX PRO WHITE RP74 PET 23 (W: 1.53m, L: 3970m). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng vinyl tráng keo IJ180MC-114, khổ 48in x 50 yd(1,22m x 45,72m), 3M ID số 75347287403 (nk)
- Mã HS 39199099: Màng xốp (dạng cuộn) có chất kết dính, kích thước: 12mm*1m*2m, (1 cuộn 2 tấm), hãng sx: HUNAN SHUANGHAI IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Màng xốp ngăn bụi có keo (nhựa PTFE) KD-44876 ST2115H60Z4 (rộng 3.6mm, dài 4.74mm, dạng chiếc, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Màng xốp từ Polyurethan đã gắn lớp kết dính dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: SRJ010DC, Kích thước: 500 mm x 100 m/1 roll (nk)
- Mã HS 39199099: Màng(Film)polyethylene terephthalate bằng nhựa cách nhiệt,tự dính,không xốp,chưa gia công,không in hình,chữ,mã: DS 10BL,dày1.5micron,KT:60"x100'(1,524*30,5m),không nhãn hiệu,nsx:A&B Films,mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: MANG-DG/ Màng dính gai bằng nhựa khổ rộng 100mm (5000m) (nk)
- Mã HS 39199099: MANGPEMO18/ Màng nhựa mờ PE 23CM*2000M/31CM*2000M. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MANGPESANG18/ Màng nhựa PE 91.5*122CM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MARKONE WING/ Băng dính MARKONE WING protection tape; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: MAS-3M-18./ Băng keo (3mx18mm) (nk)
- Mã HS 39199099: MAS-3M-50./ Băng keo (3mx50mm) (nk)
- Mã HS 39199099: MASKING_TAPE50/ Băng dính MASKING_TAPE50 (50mm*18m) (nk)
- Mã HS 39199099: Mẫu bao bì Demo sản phẩm bằng Acrylic- Acrylic plate and cylinder, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Mẫu TPU (nk)
- Mã HS 39199099: MB040500021/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch in TSS500Z-S, kích thước 250mm*100m (nk)
- Mã HS 39199099: MB040500024/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch in HSF_USB3_C, kích thước 250mm*100m (nk)
- Mã HS 39199099: MB50/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: MBK/ Băng keo hai mặt dùng cho xe đạp (DOUBLE SIDED TAPE) (nk)
- Mã HS 39199099: MBKCS/ Băng keo hai mặt cố định miếng cao su dùng cho xe đạp (DOUBLE SIDED TAPE FOR RUBBER) (nk)
- Mã HS 39199099: MBN002/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MC PSX21/203/20 2055/ Màng cuốn 120mm bằng nylon (nk)
- Mã HS 39199099: Mc-008017006/ nhãn dán plastics 58*25() (nk)
- Mã HS 39199099: Mc-008017007/ nhãn dán plastics 13 (nk)
- Mã HS 39199099: Mc-008017225/ NHÃN DÁN PLASTICS Mc-008017225 (nk)
- Mã HS 39199099: Mc-008030002/ NHÃN DÁN PLASTICS Mc-008030002 (nk)
- Mã HS 39199099: Mc-008030005/ NHÃN DÁN PLASTICS Mc-008030005 (nk)
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (CONSOLE DOUBLE FACED TAPE (690A)) (nk)
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (D.F.TAPE(A) TP) (nk)
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (DOUBLE FACE TAPE C) (nk)
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (PROTECTION SHEET) (nk)
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (TAPE) (nk)
- Mã HS 39199099: MCM80146208/ Miếng dán linh kiện, chất liệu nhựa,kích thước 9.5x12mm, dùng để kiểm tra sản phẩm camera module, nhà sản xuất KST, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: MCM80147856/ Miếng dán linh kiện, chất liệu nhựa,kích thước 9.5x12mm, dùng để kiểm tra sản phẩm camera module, nhà sản xuất KST, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: MCO08VT/ Màng co PVC (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ40204310/ Đệm chống rung bằng polyutheran xốp có lớp dính dùng cho máy giặt 170 * 150 * 15 mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ40204311/ Đệm chống rung bằng polyutheran xốp có lớp dính dùng cho máy giặt 80*50*15 mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66488801/ Đệm chống rung bằng polyutheran có mặt tự dính dùng cho máy giặt 20*300*3mm-WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954602/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt, kích thước 10*30*2mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954603/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt, kích thước 20*300*3mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954607/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt, kích thước 15*350*3mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954608/ Đệm chống rung bằng polyethylene có chất dính dùng cho máy giặt, kích thước 11*1589*20mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954610/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt, kích thước 10*240*2mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954611/ Mút dán thành máy giặt bằng polyethylene có chất dính, kích thước 35*115*10mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954633/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt 50x20x3mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ67130508/ Miếng đệm bằng polyester và polyutherane có chất dính gắn trên vỏ lồng giặt giảm tiếng ồn khi lồng giặt va đập với vỏ máy giặt, kích thước 25*50*7mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ67395215/ Mút dán bằng polyurethane-foam, màu đen,có chất dính dùng cho cabinet của máy giặt, kích thước 130x70x5mm(MCQ67395215). Mới 100%- WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ67626404/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ67626406/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt bằng chất liệu ethylen, có chất dính (5*52*340mm) (nk)
- Mã HS 39199099: MCQ70545801/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 45*15*2TTmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDC/ Miếng dán cỡ bằng nhựa St-904479, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDL-12/ Miếng nhãn dán hình chữ L màu đen bằng nhựa dùng dán trên thành cửa két sắt (Adhesive sticker) mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS64791601/ Miếng đệm làm từ nhựa PVC chiều cao 10mm đường kính đế 12mm dùng cho máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65721305/ Mút dán bằng acrylic-foam, có lớp tự dính dùng để dính trạm sạc với chi tiết nhựa khi cố định trạm sạc vào tường chiều dài 47,5mm chiều rộng 33,5mm (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65738301/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 335 x 20 x 0.4Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65738379/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 823 x 15 x 0.4Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65738380/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.4*W15*L900(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65738380/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 900 x 15 x 0.4Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792032/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x12x1.6Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792033/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x12x1.6Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792035/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:7x68x1.6Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792036/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 40 x 5.5 x 2.9Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792037/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 40 x 5.5 x 2.9Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792049/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 335 x 20 x 0.4Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792051/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 6.5*10*1.8Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65792052/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 45*4*1.8Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS65954820/ Miếng dính một mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi,kt:12*9*3.0Tmm,Gray, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750301/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x1186x0.3Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750302/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x612x0.3Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750326/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 555*10*1.8Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750336/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.3*W5*L825(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750337/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.3*W18*L825(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750338/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.3*W18*L910(mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MDS66750339/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 805*4*0.3Tmm,Black, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ME-0356/ Băng keo 1 mặt (nk)
- Mã HS 39199099: MEV67475201/ Tấm nhựa cách điện, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ09319212/ Nhãn dính thân thiện dùng cho máy hút bụi, đã in thông tin vật liệu silver PET, nhà cung cấp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ60929201/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng ngang, bằng nhựa, đường kính 77mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ64072994/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên nắp máy giặt lồng ngang, kích thước 127*89mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ64627001/ Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng ngang, bằng nhựa, kích thước 127*89mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ65251713/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng ngang, kích thước 127*89mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ65251747/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng ngang, kích thước 127*89mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ65350802/ MEZ65350802(3850ER3115L) Nhãn dính bằng polyester,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ65892747/ Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng ngang, bằng nhựa, kích thước 178*125mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ66607333/ Tấm nhựa đã in, tự dính, dùng để dán trên máy hút bụi gia dụng LG, kích thước:98mm x 25mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ66671823/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên nắp máy giặt lồng ngang, kích thước 330*95mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ66672124/ Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng ngang, bằng nhựa, kích thước 178*125mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ66672131/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên nắp máy giặt lồng ngang, kích thước 330*95mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ66976108/ Tem nhựa đã in, tự dính chiều dài 110mm, chiều rộng 15.2mm, độ dày 0.25mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ67417702/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên máy giặt lồng ngang kích thước 76*27mm (nk)
- Mã HS 39199099: MEZ67417703/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên máy giặt lồng ngang kích thước 76*43mm (nk)
- Mã HS 39199099: MF-15W/ Màng film cách nhiệt tự dính, dạng miếng, dùng cho biến áp sạc điện thoại, kích thước (15.6*13.1*0.07)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MFT61886307/ Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 37mm*51mm (nk)
- Mã HS 39199099: MFT61886321/ Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 51.1*38.7mm (nk)
- Mã HS 39199099: MFT61886323/ Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 37*51mm (nk)
- Mã HS 39199099: MFZ63612017/ Miếng đệm dán ở phần xốp của đế máy giặt, kích thước 400*10*10, làm bằng nhựa EPP- WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MH040000263-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk)
- Mã HS 39199099: MH040000264-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk)
- Mã HS 39199099: MH040000265/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk)
- Mã HS 39199099: MH040000266-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk)
- Mã HS 39199099: MH040000724-V1/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk)
- Mã HS 39199099: MH040002195/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ GREY 3mm KFF (nk)
- Mã HS 39199099: MHB4025/ Màng nhựa MHB4025 kích thước 250mm x 100m (nk)
- Mã HS 39199099: MH-BBDG012/ Bao bì đóng gói_Băng keo mềm PVC 160100060 dùng trong đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: MHK63931507/ Tấm dán plastic vào miếng bảo vệ đèn Led, bằng polyethylene-terephthalate, dạng vành tròn đường kính 74.8mm- WMDIV (nk)
- Mã HS 39199099: MHK65629701/ Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn hình (nk)
- Mã HS 39199099: MHK67570001/ Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn hình(MHK67570001), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 39199099: MHK67570101/ Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn hình(MHK67570101), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 39199099: MHK67576801/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk)
- Mã HS 39199099: MHK67579001/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk)
- Mã HS 39199099: MHK67579101/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk)
- Mã HS 39199099: MHK67579201/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ001/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) MF 8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ004/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA1 8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ009/ Băng keo dán bằng nhựa YUPO80(UV) PAT1 11LLY, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ010/ Băng keo dán bằng nhựa YUPO80(UV) PA10 11LLY, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ025/ Màng polypropylene tự dính SY7025, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ028/ Băng dính hai mặt SOKEN A7720D- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ032/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP40SP PAT1 8E, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ033/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20 NPL 6LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ034/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ037/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PAT1 8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ038/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB25(A) PAT1 11LLY, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ039/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSMATT25 NPL 8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ046/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ048/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ049/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PAT1 8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ060/ Màng polypropylene tự dính MZ0111, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ063/ Màng phủ plastic các loại PP ATM (T) (30) (N) KT:175mm*800m*06 rolls, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ074/ Băng keo bằng nhựa KPY80TS (110mm*400m*10roll/1Master roll)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ076/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ077/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25NMATT NPL 7LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ087/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSMATTS100 PAT1 8LK2, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ091/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSBRIGHT50 MF 8LK2, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ097/ Băng dính P40*W70 Ekonano 3S Coat Strength (3480 pcs/roll*24 rolls) (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ106/ Màng polypropylene tự dính BW0153, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ107/ Màng polypropylene tự dính BW0112, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ141/ Màng phủ plastic ép nhiệt bóng, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MHQ142/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FR2416-50, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính bảo vệ hàng SM-A715F BT WIFI CS TAPE-1, kích thước 242*16 (mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính cố định màn hình hiển thị cho máy in-AC015058-1 (13.6mmx308mm), bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại GH02-17044A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dán linh kiện điện tử, loại GH02-17789A, kích thước: 3.90*3.90 (mm), nhà sx: W. L. GORE & ASSOCIATES G.K (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính GH02-13434A, model: SM-G160N, kích thước: 27.87*27.87 (mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính GH67-03183A-A, model: SM-T395, kích thước: 10.0*12.0 (mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính kích thước (17.5*12)cm, 203-02803-11, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính MMTP00409J(UMLT00420) (RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (100EA/SHEET) kt: 120mm x 230mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính nhựa-Hi-bon 12-541(14.6X10.6) (10.6mmx14.6mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính TAPE ASS'Y model: MFA2 MFA2 H/R, M/R(L2), KT: 269.8mm * 5.41mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: miếng băng dính W4431M/PROTECTOR 10 x15 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng keo dán chống trầy xước/ 70x40x1mm (PI1437)- Vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng Băng keo điện cửa sau, kích thước 15x48cm 7410B412XA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 53 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng bọt biển có dính kích thước: 17.4*13.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(A) TP YEFX0703264 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(B) TP YEFX0703265 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(C) OVERLAY YEFX0703266 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(D) OVERLAY YEFX0703267 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(E) OVERLAY YEFX0703268 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(F) OVERLAY YEFX0703269 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(G) OVERLAY YEFX0703270 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán (DOUBLE FACE TAPE C YEFX0703355 (1SET 1PC)) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán 1 mặt để hỗ trợ bóc tấm phim bảo vệ của kính cường lực, tự dính, thành phần chính bằng nhựa. KT: 45*40 (mm). NSX: AGC FINE TECHNO KOREA CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.06inch, 6302L-0199A, tự dính,bằng nhựa. KT: 66.584 x 141.646 mm, nhập từ TK 303287498640/E56, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán ABSORBER REAR 2 DS363502,bằng nhựa Polyethylene Terephthalate, tự dính, kích thước 10mmX2.5mm(0.2kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại cho model SI2655, chất liệu bằng polyme, KT 140*60 mm:, nhà sx: HILIM SCG VINA TECHNOLOGY co.,ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bàn phím điện thoại di động Masstel Fami M20, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảng điều khiển, chất liệu nhựa PVC dùng cho máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo hành miễn phí theo hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa (442967) hộp 100 miếng, hàng mới 100%, dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 153.5mm*1.7mm*0.35T, loại: LA09700001C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 189.2mm*2mm*0.35T, loại: LA09700001D. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 607.9mm*3.5mm*1.5T (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 686.9mm*3.5mm*1.5T (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa đã được định hình dạng tấm kích thước 15mm*8.5mm*3.5T,mới 100%- LA09701003A (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa dùng đo nhiệt độ khuôn (dùng sx khuôn) _ Thermo Pit Seal, R-6D-GA (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa được phủ keo dùng trong cửa hàng, 100% PVC, kích thước 0.1cmx31cmx40cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA INTEL RISER BADGE, CV ĐIỀU CHỈNH 2957 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa Polyethylene Terephthalate tự dính ABSORBER REAR_2 CDS3-75A, kt: 10*2.5mm(3kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 5.5mm*18.5mm*1.7T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa, loại tự dính, dạng tấm (65.5mm x 55mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa, Part No.0901973020, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng plastic (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P.N: 91C5073. Hàng mới 100%. Số CC: 01594506 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng silicon 6.5mm*19mm*0.4T, loại: MCQ70606501. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ (dạng miếng, tự dính) 071-0001-5785 60*12mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: MIẾNG DÁN BÁO VỆ (NHỰA)/SHEET/1072326300 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ 071-0001-5785 60*12mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa;mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ 081-0001-8742 28.5*20.2mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa;mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bề mặt linh kiện điện tử các loại bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bên ngoài của nắp sau điện thoại di động (GP69-Y00018). Hàng mới 100% (Tái nhập mục 02 tờ khai xuất 302848845960/B11 (01/11/2019)/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bo mạch bằng plastic-TAPE/I/B Q80T-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ Camera PAD CAMERA FRONT Q92097001, từ nhựa:Acrylic, tự dính, kt: phi 7.6 (0.5kg) dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ điện thoại bằng nhựa, dùng trong sản xuất điện thoại, loại: WSMP0000020-#7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (31.86*16.4*0.08)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ màn hình bằng nhựa, NSX; FABRI-TECH COMPONENTS, Inc., mã: 7701B001SR200, KT: 32.5mm*22.2mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ, bằng plastic (phụ tùng xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 77 7 468 492 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước (89.91*142.58*0.07)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bên cạnh bằng băng dính nhựa (AWW0163C41C0-KC5)- linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bên ngoài kính INSULATOR AIRVENT OUT 3STY90501, từ nhựa: Polyester, tự dính, kt: 28.22*50.1mm(16kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện, dạng miếng, nhựa, kt:210x170x1mm,Type: 850228678, (Linh kiện Tivi), Hàng mới 100%, hàng FOC (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán camera trước Q92069501, từ nhựa:Polyester, tự dính,kt: 7.1*7.1mm, (0.22 kg)dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cảnh báo bằng nhựa (150 chiếc/gói), nhãn hiệu MISUMI, code: PLE-S-5P (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán CDS3-75A, từ nhựa: Polyethylene Terephthalate, tự dính, kt: 10*2.5mm(1kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán che lỗ ốc vít bằng Plastics (SREW COVER TICKER), 100 Miếng/hộp, Mã hàng FM-001, Size: 0.2x21mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chỉ dẫn thông tin trên máy bay: PN: D3217030820200;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số; D185104400758 01;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cho màn hình phụ điện thoại CDS3-52C, bằng nhựa Polyethylene Terephthalate, tự dính, kt; 68.85*163.7mm(1kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống nước bằng nhựa 100x75mm, NSX: Valmet (China) Co (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống trầy màn bằng nhựa, tự dính, dùng cho 10" Tablet (Front), SHC18, hiệu Trust Active, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống trầy trên mép hông dưới cabin, phía sau- bằng plastic (PT xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 77 7 445 459 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống trầy xước mặt sàn 12 miếng-241021 (OKAZAKI, nhựa, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chuyên dụng (bảo vệ bản mạch) dùng trong điện thoại di động, bằng nhựa,KT:49.97x20.95x0.1mm. Hàng mới 100%,code:N33F01003 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán có chất kết dính bằng plastic, Release Film(16.9")(CP50B-06B), kích thước 430*53mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cố định chi tiết lắp ráp, bằng plastics, kt: 5*10mm, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0015 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cố định màn hình hiển thị, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0005 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cố định ống dây _ USAMS 20mmx5m [OTR931] (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa sau bên trái (bằng nhựa), Part No: 7598833100, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa trước bên phải, Part No: 7598506140, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa trước trái, Part No: 759220K130, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nylon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới 10%(GC50FT5900A0) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán dẫn nhiệt AP, sử dụng trong thiết bị nghe nhìn trên ô tô.Loại: MCQ69964801, chất liệu: nhựa. Kích thước: 14*14*5.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán dẫn nhiệt NAD, sử dụng trong thiết bị nghe nhìn trên ô tô.Loại: MCQ70005101, chất liệu: nhựa. Kích thước: 12*10.5*1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán dẫn nhiệt tấm dưới 1, sử dụng trong thiết bị nghe nhìn trên ô tô.Loại: MCQ70104301, chất liệu: nhựa. Kích thước: 10*8*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong điều hòa, bằng nhựa Polyethylen chống cháy, kích thước: độ dầy 3mm, mã hàng 3P378551-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán đệm bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0002 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS333A cho màn hình phụ điện thoại,chất liệu nhựa Polyester, tự dính, KT: 68.7*159.85mm(11kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS363501,bằng nhựa Polyethylene Terephthalate, tự dính, kích thước 10mmX2.5mm(0.4kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS363502,bằng nhựa Polyethylene Terephthalate, tự dính, kích thước 10mmX2.5mm(0.4 kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS3C03801 cho màn hình phụ điện thoại, bằng nhựa Polyacrylate, tự dính, kt; 68.85*163.7mm(0.4kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS3C-A, từ nhựa: Polyurethane, tự dính,kích thước: 4.9*7.5mm(0.5kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS3C-B, từ nhựa: Polyethylene Terephthalate, tự dính,kích thước: 6.47*14.13mm(0.5kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán dùng cho linh kiện điện thoại di động bằng nhựa, model: SM-T545, code: 5TGH64-07409A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán dùng để bảo vệ thấu kính trong mô đun camera điện thoại di động mã: F4F4801A-705, nsx: Ningbo Sunny Opotech, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán dùng để chống rè loa của tivi, bằng nhựa. Hàng mới 100%,code:N16H01046 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán giảm ma sát lòng bàn chân-707799 (KOKUBO, nhựa, keo acrylic, 6 miếng, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán hai mặt bằng plastic, kích thước 15.7x9.5 mm MHK65590803- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán hai mặt, bằng nhựa, Part No.7499000018, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán hỗ trợ ép keo vào khung, chất liệu bằng nhựa (Film Jig_14.0_62), dạng tấm, kích thước 265mm*393.3mm*0.208T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán in thông tin trưng bày sản phẩm bằng nhựa, 3 miếng/bộ (kt: 524x469mm, 292x216mm, 300x273mm), hiệu AQUA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán INSULATOR _RF Q92005201, từ nhựa:Polyethylen terephlate(PET), tự dính, kt: 3*3mm (0.4kg)dùng trong sản xuất điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán INSULATOR AIRVENT 3STY12201, từ nhựa: Polyethylen terephthalate, tự dính, kích thước: 6.4*15.2mm(2kg)dùng trong sản xuất điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán khay đựng viết apple, bằng plastic,350*65*3mm, Material: 946-04171; Adhesive for Pencil Tray- 2 Pack. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung cửa (tự dính), Part No: 75934BZ050C0, phụ tùng xe ô tô Toyota AVANZA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung cửa 30MM bằng nhựa của xe ô tô,SEAL 30MM, DOOR HOLE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung cửa bên phải (bằng nhựa), Part No: 7595433010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán làm bằng nhựa PTFE (K0R-8B005-000) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán lỗ (nhựa), Part No: 90950T600100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán lỗ (nhựa). Part No: 9095006089, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán lỗ sàn xe, Part No: 909500610500, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình 14 inch PF140W9B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình điện thoại di động hiệu OPPO bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình, tự dính, bằng nhựa, dùng cho điện thoại 6" mobile (front), hiệu Green Onions, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt bảo vệ màn hình điện thoại di động Masstel izi 300, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán móc gắn tường 17201, 6 miếng dán/gói, 3M ID số XA006700562 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán móc treo gắn tường 17023P, 6 miếng dán/ gói, 6 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA006714910 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán một mặt bằng nhựa dùng để đánh dấu vị trí lớp bảo vệ tấm màn hình, kích thước (70.00*12.00*0.223)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mũi tên chỉ hướng bằng plastic (10 chiếc/gói), nhãn hiệu: MISUMI, code: AWRL-13 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nắp pin điện thoại di động hiệu OPPO bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nẹp cửa xe (bằng nhựa), Part No: 759210D110, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nẹp cửa xe, Part No: 75921BZ050C0, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, chất liệu Nilon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán ngoài của điện thoại PS87001, bằng nhựa Acrylic, kt: 80mmx200mm(22kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nhiệt chống bức xạ màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, 80x50x0.5mm, it1702 black. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nhựa ép nhiệt, kích thước: 10mm, nhãn hiệu: Sealon, mã hàng: 71/000119, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nhựa nhiệt dẻo, rộng 500mm dài 500m, 06 cuộn, dạng cuộn bằng plastic- hàng mới 100%- PET 0.25T 500mm*500M (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán nóc sau bằng nhựa- 83210-TME-T810-M1- Chất liệu polypropylene- LK Model Honda CR-V- hiển thị vị trí sử dụng túi khí. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán ống kính phải MHK64986401 bằng plastic, kích thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán ống kính trái MHK65025901 bằng plastic, kích thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán phản quang, phụ tùng máy may công nghiệp Juki, hàng mới 100%, mã 40039942 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán Plastic bảo vệ màn hình máy đo oxy O-DGM, Part no: 114.113. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán plastic Logo BMW(phụ tùng xe Mô tô, hiệu BMW, mới 100%). MSPT: 31 42 8 526 438 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán Q92069101, từ nhựa:Acylate ester copolymer, tự dính, kích thước: 78.33 * 161.16mm(4kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán Q920N05201, từ nhựa:Polyethylen terephlate(PET), tự dính, kt: 3*3mm (0.22kg)dùng trong sản xuất điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán REMOVE TAPE kích thước 6x16mm, hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán sàn ô tô, chất liệu nhựa xốp HDPE, size: 26*19.5mm, dày 9+-1mm, màu đen, 1 mặt tự dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán silicon,bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 15mm*6mm*2.5T, mới 100%- VPA-00000SC-I0225 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán silicon.bằng nhựa. dạng tấm. kích thước 10mm *20mm 4.1T. mới 100%-MCQ70547901-P (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán silicone 1 mặt dùng để dán lên khay đựng linh kiện, kt 0.35T*20*25mm, chất liệu nhựa silicone, nhà sản xuất Y&C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa silicon, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 19 DMMT,code:N77F01008 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán Tape cover rear Unbend 3STY54701, từ nhựa: Acrylate ester copolymer, tự dính, kích thước: 69*147.99mm(165kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán thay thế cho thiết bị massage Upright GO2 (10 miếng/2hộp) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán trang trí cửa đằng sau bên phải bằng nhựa- 67825-T00-T010-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- Trang trí (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán trên mặt bảng điều khiển T5-13, của máy sấy DF/DRA., chất liệu: bằng nhựa. Hãng sản xuất Kawata. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán trên nắp ca pô bằng nhựa- 85268-SA0-0002- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- bảo vệ kính (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính 250.3mm*1.4mm*T0.35, loại: LA10701001G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính 96.3mm*1.4mm*T0.35, loại: LA10701001H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính bằng nhựa Polyethylen, kích thước dài 70mm x rộng 30mm x dầy 2mm, mã 4P214125-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính dùng dán mặt điện thoại bằng nhựa tổng hợp, kích thước (15 x 7)cm+-10%. Nhãn hiệu: Tianbang, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính khổ 0.61mx5m mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính số 1, phải (nhựa), Part No: 759210D11000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính số 2 phải (nhựa), Part No: 759230K13000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính số 3, phải (nhựa), Part No: 759250D06000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính, chất liệu nhựa polyethylene Terephthalate (PET) tự dính ABOSORBER RAER DS326A, kích thước 26.2mmX57.56mm(8kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán từ nhựa Acrylic Copolymer PC SHEET LOWER HINGE W01001,KT: 17.52*32.71mm(2kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán từ nhựa Polyester PC SHEET LOWER HINGE W01001,KT: 17.52*32.71mm(1kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán tường giữ ổ cắm điện bằng nhựa tổng hợp, KT(10x4x1)cm+-10%, NSX: Guangzhou Uwecan Technology Development Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đậy lỗ bắt vít. Part No: 9095001709, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm ba đờ xóc sau, phải (nhựa, tự dính), Part No: 524620220100, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm băng dính DHHP1089ZA/X1 (9x42mm), dán vào vỏ máy tính xách tay. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng mút xốp (có keo dính) TED3248-A/VI. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng nhựa dính DHHX1753ZA/X1 (25x11mm), dán vào vỏ máy tính xách tay. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng nhựa xốp, có lớp tự dính dùng cho máy giặt (2mm*49mm), loại MCQ69145601 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera Pad Camera Main 3STY89501, từ nhựa: Polyurethane, tự dính,kích thước: 10.9*20.78 mm(5 kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm chất liệu bằng nhựa, tự dính một mặt, dùng để chống ma sát gây mài mòn, kích thước: 30mm*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm có chất dính MHK64805801 bằng plastic(kích thước 20*13*0.3mm)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm có chất kết dính bằng plastic, S/Side Tape(14.2")(7251L-1098A), kích thước 318.0*2.5*1.3T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm cushion tự dính bằng Plastic.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm dán màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, 164.10*95.90*0.5 it1702. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm EX10090F7, bằng nhựa: polyethylen telephthalate (PET), tự dính, kt: 58mm*0.49M (12kg), dạng tấm, dùng cho điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm JOINPAD3-S5009-054-039-60B_LM24,từ nhựa: Polyethylene Terephthalate, tự dính, kt: 5.4mm*0.039M (6 kg), dạng tấm, dùng cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm lót: EE-1010 STG5X10X20 (bằng nhựa tự dính) (mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm lót: MLF 16x34 (bằng nhựa tự dính) (mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm màn hình TAPE MAIN DISPLAY W71401, từ nhựa Acrylic Copolymer, tự dính, kt: 69.51*159mm(2kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm màn hình W71401, từ nhựa Acrylic Copolymer, tự dính, kt: 69.51*159mm(1kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi dộng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm nhựa tự dính gắn lên gán lên FPCB của điện thoại (Thermal sheet G910EMW),mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm nhựa xốp dùng để đệm pin điện thoại, KT: 72*44*0.15mm, BN71-51007-0009, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm pin mặt sau Pad Battery 3STY46001, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 57.28*93.12mm (41kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính bằng nhựa, dùng trong điện thoại di động, kích thước: 5.37*4.94mm, loại: LM31, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính đai an toàn ghế sau (nhựa), Part No: 734390D02000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính, bằng nhựa polyurethane, dùng để làm khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kt: dài 110 x rộng 15 x dầy 5mm, mã 4P390889-3- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dẻo dính bụi, chất liệu nhựa phủ chất dính, dùng làm sạch bụi trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu với tấm màn hình dùng cho điện thoại POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (42*10.62*0.01)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 3STY62601, từ nhựa: polyethylen telephthalate, KT: 69.08*148.2mm (19kg) dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa dùng để bảo vệ camera điện thoại A21 13M mã PT-1162 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa NEEDLE CLEANING TAPE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng plastic cho cảm biến lực: CC-33A (hàng mới 100%, hãng sx KYOWA) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính CDS3-48A, từ nhựa: Polyethylene, kt:76.7mm*22.4mm(20kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính CDS3-60A, từ nhựa Polyester, kích thước: 5.95*5mm(11kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính DS3C68702, từ nhựa Acrylic, kích thước: 15.3*20.5mm(0.4kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính hai mặt V4008001, từ nhựa: Polyethylene terephthalate, kích thước: 2.4*12.22mm (0.5kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính một mặt, kích thước: 21.3*10.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính PLATE ASSY (SPEAKER UPPER) Q92099501, từ nhựa:Acrylic Copolymer, kích thước 9.7*23.66mm(0.5kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N69601, từ nhựa:Polyester, kích thước 9.8*12.8mm(0.22kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N69901, từ nhựa:Polyester, kích thước:72 * 7mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N70001, từ nhựa:Polyester, kích thước:72 * 7mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N70101, từ nhựa: Polyester, kích thước: 5*160mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N70201, từ nhựa: Polyester, kích thước: 5*160mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N76101, từ nhựa: Polyester, kích thước: 12.6 * 8.6mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N78301, từ nhựa: Acrylic, kích thước 61.5*70.6mm(0.22kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N99501, từ nhựa:Acrylic Copolymer, kích thước 9.7*23.66mm(0.22kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE BATTERY Q92047601, từ nhựa: Acrylic, kích thước 61.5*70.6mm(0.5kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE CAMERA Window 3STY54801, từ nhựa: Acrylate Polymer, kích thước 9.7*30.7 mm (2kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE COVER WINDOWDS363901, từ nhựa Polyethylene, kt:76.7mm*22.4mm(0.2kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE DECO SIDE 2, từ nhựa Acrylic, kích thước: 15.3*20.5mm(0.3kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE MOTOR Q92076101, từ nhựa: Polyester, kích thước: 12.6 * 8.6mm (0.5kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE PROTECTION BOTTOM Q92070001, từ nhựa:Polyester, kích thước:72 * 7mm (0.5kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE RCV SPEAKER Q92069601, từ nhựa:Polyester, kích thước 9.8*12.8mm(0.5kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPES COMPLEX FPS, từ nhựa Polyester, kích thước30.99*25.17mm(2kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính từ nhựa Acrylic Copolymer TAPE LOWER SUB PCB W71501, kt: 50.22*40.9mm(2kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính W71501, từ nhựa: Acrylic Copolymer, kt: 50.22*40.9mm(1kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính W72901, từ nhựa: Acrylic Copolymer, kích thước: 66*1.5mm(4kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng film dán bảo vệ hình tròn 6.5cm (bằng Plastics). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng gel dán sử dụng cho máy hỗ trợ tập cơ bụng Sixpad Abs Belt, nhà sản xuất: MTG CO. LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng keo dán điện thoại di động, ZS660KL DECO RING FRAME AD 1/TENYI, U/M 13AI0010L22211, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng làm kín (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-R AIR DUCT INS C, L492.2xW288.6xT1mm (ZMW2231606650) (0060310449),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng lót ngoài bằng plastic tự dính hình chữ nhật không ở dạng cuộn (95.6*16.6*4)mm- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611915900001-Cushion(For Lower) (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 37*51mm (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhãn tên thương hiệu DAIKIN, bằng Polyester, mã 3SB61287-5E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa (tự dính) dạng tấm dùng dán vào đầu dây điện để kiểm tra-kt: 40x40x2mmWSZ01635 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa chống trộm (bằng nhựa PC), size: 4.3*1cm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán (có lớp tự dính) trong đồng hồ đo vận tốc xe máy- VPKK3F-19A023-AB (kích thước 9.8X5.7cm), mới 100%, hãng sx: FUJI NAME (THAILAND) CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán bên trong đồng hồ đo vận tốc xe máy mã: VPJZKF-10E853-AA (APPLIQUE-I/CLUST) KT: 16x6cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán đế khuôn(tự dính được,hàng mới 100%) Non skid bumper TM-166-8 50pcs (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa FOAM TAPE R7778, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1691mm*4mm(16kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa plastic mút xốp tự dính KS-2060917BA-A1 dạng phẳng, kích thước 50*60*20 mm dùng để dán mặt sau của gương, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7776, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1680mmX4mm(15kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7777, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1680mm*4mm(12kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7778, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 969mmX4mm(16kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7779, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 969mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8026, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1455mmX4mm(20kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8027, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 820mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8028, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1465mmX4mm(24kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8029, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 842mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8030, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1925mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8031, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 11090mmX4mm(8kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8032, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1935mmX4mm(12kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8033, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt: 1105mmX4mm(8kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa tự dính đệm tấm che cạnh xe trước bên phải_INV 21587_A 253 889 02 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng phân trang bằng plastic tráng keo 680-9, khổ 1in x 1.7in, 50 miếng/ gói, 3M ID số 70071383338 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng plastic dán bản mạch in tự dính dạng chiếc loại CSA03 2COMBO_VN-BT-010-P1-CS1, kích thước 25*17cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại A11 FPCB V2.0 (MP) VINA-(1L)CL-1, kích thước 25*12.9cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính bịt lỗ sàn xe trước, Part No: 581362803000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính cửa sau bên trái (bằng nhựa), Part No: 7598806120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính cửa trước bên ngoài, Part No: 7597506090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính hình chữ nhật đi từ Polyeste dùng cho đồng hồ đo tốc độ xe máy, 29x13 mm 055204720900000 (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính hình tròn đi từ Polyme Acrylic dùng để chống nước và bụi mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0552-03940-9R-00-00, phi (6 x 10) mm (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng vá bạt dưới nước,chất liệu: nilon, nhãn hiệu: BESTWAY, Item: 62091, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Miếng vá sửa chữa, chất liệu: nilon,nhãn hiệu: BESTWAY, Item: 62068, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MIENGTTSP/ Miếng trang trí (nk)
- Mã HS 39199099: MISC30059090-ODM/ Băng keo nhựa văn phòng 1cm/1.2cm, 25Y, hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39199099: MISC39199099-ODM/ Băng keo nhựa 2 mặt 3M 4229 P 6mmx10m, hàng mới 100% / US (nk)
- Mã HS 39199099: MK0030/ Miếng nhám dính (nk)
- Mã HS 39199099: ML62A090125A/ miếng dán tự dính bằng plastic dùng dán bên dưới tấm tản nhiệt để cách điện mã: ML62A090125A (nk)
- Mã HS 39199099: ML68-M00583/ Băng dính dùng để bảo vệ hàng (SO1C22) 16.6*16.6*3.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ML68-M00585/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C20 J1S) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ML68-M00589/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C20 J3S) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ML68-M00591/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1C26) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: M-LBLA-02/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-012614/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-022074/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-022307/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-024668/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-024669/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-024670/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-024671/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-024672/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025082/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025139/ BĂNG DÍNH TỪ NHỰA PET, DẠNG CUỘN (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025205/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025212/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025705/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025721/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025827/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-025830/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-026562/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-026785/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-026787/ TẤM KẾT DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-026919/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-027733/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-027922/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-028465/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-029235/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM03-029364/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: MM1A9701/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: MMCIS-0072NA/Miếng dán cách điện bằng nhựa dùng để dán vào hộp đựng sản phẩm/CHP-18A 0.4T*186*97mm (BLACK).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MMCR01/ Băng dính bảo vệ bề mặt thấu kính Cover Tape. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MN0501/ Màng tự dính,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: MN0502/ Màng tự dính 1-2,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: MNL0008/ Băng dính (chiều rộng trên 200mm), dạng cuộn A8150(1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: MNL0104/ Băng dính dùng cho điện thoại di động, dạng miếng-TAPE ETC (nk)
- Mã HS 39199099: MN-MDTO00413/ Màng nhựa #25 3X8 (nk)
- Mã HS 39199099: MOT- PT-38/ Tấm dính chống va đập bằng nhựa của mô tơ điện thoại di động, kích thước: (7.4*6.0*0.13T), mới 100% (nk)
- - Mã HS 39199099: MOT- PT-42/ Tấm dính bằng nhựa để cố định mô tơ điện thoại di động, kích thước: (phi8.0*T0.15), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MP001755-0000/ Miếng băng dính hai mặt nền bằng nhựa MP001755-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP001811-0000/ Băng dính một mặt có nền bằng nhựa (dạng miếng hình chữ nhật, kt: 66x26mm) MP001811-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP002456-0002/ Tấm băng dính nền bằng nhựa MP002456-0002 (nk)
- Mã HS 39199099: MP002631-0003/ Miếng băng dính nền bằng nhựa MP002631-0003 (nk)
- Mã HS 39199099: MP002634-0001/ Tấm dán vòng trang trí nền bằng nhựa MP002634-0001 (nk)
- Mã HS 39199099: MP002663-0000/ Băng dính hỗ trợ tiếp điểm nền bằng nhựa MP002663-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP002955-0002/ Miếng băng dính vòng chỉnh nét có nền bằng nhựa MP002955-0002 (nk)
- Mã HS 39199099: MP002980-0000/ Miếng băng dính có nền bằng nhựa MP002980-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP003076-B000/ Tấm băng dính dán ống cam có nền là nhựa MP003076-B000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP003237-0000/ Tấm dán chống rung nền bằng nhựa MP003237-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP003474-0000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa MP003474-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP004209-0000/ Tấm dán nam châm nền bằng nhựa MP004209-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007371-0000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa MP007371-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007401-0000/ Tấm dán ống cam nền bằng nhựa MP007401-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007428-0000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa MP007428-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007470-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa MP007470-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007471-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa MP007471-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007473-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa MP007473-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007474-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa MP007474-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007475-0003/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa MP007475-0003 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007476-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa MP007476-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP007717-0000/ Tấm dán ống cam nền bằng nhựa MP007717-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: MP008154-0004/ Tấm dán bản mạch nền bằng nhựa MP008154-0004 (nk)
- Mã HS 39199099: M-PAD-01/ Miếng dính bằng Polyester- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39199099: M-PLTS-01/ Miếng dán bằng nhựa dùng để in mã vạch (nk)
- Mã HS 39199099: MRCASF00002/ Băng dính chống tĩnh điện 25mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: MS-000013/ Băng keo định hình, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MS-000042/ Băng keo trắng 3mm, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MS28/ Băng dán đường may (nk)
- Mã HS 39199099: M-SHET-02/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: MT/ Băng dán chất liệu bằng plastic, dạng tấm không phải dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: MT00000068/ Băng keo dán trục in (0.2mm x 310mm x 4.5m)- Băng keo hai mặt; 1 cuộn 4.5 mét, Tổng cộng: 10 cuộn. (nk)
- Mã HS 39199099: M-TA01-024/ Băng keo làm bằng polyester 50MM BLACK TAPE, rộng 50mm (nk)
- Mã HS 39199099: M-TAPE_PL-01/ Miếng dán làm sạch đèn LED bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39199099: MTD_BW0153/ Màng tự dính: Màng có một lớp keo tự dính, một mặt có lớp bảo vệ BW0153 mới 100%, dạng cuộn, kích thước 200mm x 550m (nk)
- Mã HS 39199099: MTD_PET16 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (250MM X 400M) (nk)
- Mã HS 39199099: MTD_PETN25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (290MM X 400M) (nk)
- Mã HS 39199099: MTD_PETWH50(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (260MM X 400M) (nk)
- Mã HS 39199099: MTD_YUPO80(UV) PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 800M) (nk)
- Mã HS 39199099: Mút có keo dán NITTO DENKO EPTSEALER EE-1010BN(3MM x 15MM x 240M/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Mút dán bằng nhựa xốp từ polyurethan, dùng bảo vệ thân máy(AWW9046C0100)- linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Mút dán khe cửa-860302 (KOKUBO, mút, 1.5cmx2m, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: MV05/ Băng dính bảo vệ sản phẩm,Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: JY Electronic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MVA001/ Tấm film nguyên liệu in (nk)
- Mã HS 39199099: MVA004/ Băng dính hai mặt các loại (nk)
- Mã HS 39199099: MVA007/ Tấm bổ trợ 2 bằng plastic (nk)
- Mã HS 39199099: MVA041/ Tấm dính bụi bằng nhựa (tấm dính phòng sạch 600x900mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MVN195/ FILM 934673610318 miếng dán bảo vệ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MVN196/ FILM 934673610319 miếng dán bảo vệ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370189-BY2/ BY2_5 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion Tape) (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370190-BY2/ BY2_6 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion Tape) (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370202-BY0/ BY0_4 Tếp dính bảo vệ sản phẩm(Adhesive Tape) loại tự dính KT 64.48x71.28mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370203-BY0/ BY0_5 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion Tape) loại tự dính KT 18.58x48.85mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370204-BY0/ BY0_6 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion Tape) loại tự dính KT 59.48x76.09mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370207-A50U/ A50U-7:Tấm nhựa PET Film (loại tự dính), KT 37.13x11.15mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370223-A50U/ A50U-5:Adhesive Tape_Tếp dính bảo vệ sản phẩm, KT 37.13x50.90mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370224-A50U/ A50U-6:Tấm nhựa PET Film (loại tự dính), KT 15.84x11.78mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370252-A51C/ A51C_6:Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Adhesive Tape) loại tự dính KT 30.96x41.48mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370253-A51C/ A51C_7:Tấm nhựa PET Film (loại tự dính) KT 25.60x30.20mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370254-TXR13/ TXR13-4: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Adhesive Tape) KT: 113.80x49.67mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370255-TXR15/ TXR15-4: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Adhesive Tape) KT: 116.6x56.8mm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: MW38370268-BLM/ BLM_7: Tếp cánh bảo vệ sản phẩm, loại tự dính (Cushion Tape) KT 60.60x75.04mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: MZ2834H/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn dày 0.036 mm- Hàng mới 100%; KT:213m*995m*10R/L; 213m*1000m*5R/L (nk)
- Mã HS 39199099: N008/ Logo Adidas ép dán vào miếng lót giày (tem chuyển in) (nk)
- Mã HS 39199099: N0500/ Băng dính (1M*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: N05000NC/ Băng dính (1060MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: N07-009-003/ Miếng PE tự dính, dùng bảo vệ các sản phẩm bằng kim loại (nk)
- Mã HS 39199099: N1/ Băng keo dính 2 mặt PP025 (dày12mm),Kích thước8mmx50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: N12/ Tem dán các loại dạng miếng bằng nhựa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: N12B/ Nhãn nhựa (Tem kích thước, nhãn phụ loại tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: N12B/ Nhãn nhựa- Tem kích thước, nhãn phụ loại tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: N148/ Miếng đệm bằng xốp có dính/ P56320700 (nk)
- Mã HS 39199099: N201/ Băng dính hai mặt G CF102478CZ (40*28.5) (nk)
- Mã HS 39199099: N-2438/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: N-2439/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: N-300(30M)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình,chữ 450mmx30m (nk)
- Mã HS 39199099: n34/ Băng dính hai mặt (55mm x 30m) (nk)
- Mã HS 39199099: N-380R/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình, chữ 1250mmx100m (nk)
- Mã HS 39199099: N42/ Miếng dán dính (nhám gai) các loại bằng nhựa PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: N-4911K-2/ Nhãn dán Nylon (bằng nylon đã in, D77.5mm, dùng cho sản phẩm Cuộn dây câu, Bộ lưỡi câu) (nk)
- Mã HS 39199099: N57/ Băng dính hai mặt dạng tấm (R820), kích thước: 58*38mm (nk)
- Mã HS 39199099: N64/ Băng keo dán hai mặt các loại bằng nhựa dạng tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NA004/ Băng keo (băng keo màu 72mm) 1 cuộn50m (nk)
- Mã HS 39199099: NA017/ Băng keo (băng keo in 60mm) 1 cuộn 50m (nk)
- Mã HS 39199099: NA034/ Băng keo (băng keo trong 70mm) 50m/cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NA0510018800/ Băng dính một mặt để hỗ trợ tiếp điểm (kt: 4*4mm) NA0510018800 (nk)
- Mã HS 39199099: NA200763/ Băng dính điện loại to (9 mét/cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NA200786/ Băng dính điện loại to (9 m/cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NA200809/ Băng dính điện loại to(9m/cuộn).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NA200894/ Băng dính plastic 2 mặt (KYOURYOKU_MAJICALTAPE) (nk)
- Mã HS 39199099: NA200898/ Băng dán linh kiện điện tử LOR-2708 (500 Cái/ Hộp) (nk)
- Mã HS 39199099: NB18-VEL-3124/ Miếng dính (1SET2PCE,54 SET) (nk)
- Mã HS 39199099: N-BANGDINH-1/ Băng dính plastic 1.26*4000M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NCF1147S/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại di động loại NCF1147S kích thước 1000mm*100m, tái nhập theo mục hàng số 08 của tk 303251995230/E42 (nk)
- Mã HS 39199099: NCG048/ Băng dính 2 mặt kích thước 2*3 CM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ND/ Nhám dính hai mặt (bằng plastic) (nk)
- Mã HS 39199099: ND/ Nhám dính hai mặt(hàng mới 100% xuất xứ china) (nk)
- Mã HS 39199099: ND2811/ Băng dính Silicon (kích thước 1020mm*100m, 13 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: ND3104/ Băng dính trong, dùng để quấn tray (nk)
- Mã HS 39199099: ND444-1/ Băng dính cách điện: TAPE(BLK) (nk)
- Mã HS 39199099: NDSEQ049/ Băng nhám- 58"WHITE TU-NF430 VELCRO LOOP (mục 30 của tờ khai nhập khẩu số: 103118473250/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39199099: Nẹp dán cửa sổ sau, Part No: 75936BZ060C0, phụ tùng xe ô tô Toyota AVANZA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nẹp dán khung cửa bên phải (bằng nhựa), Part No: 7595478010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Nẹp dán sườn xe (bằng nhựa), Part No: 7589660031, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Nẹp dán sườn xe. Part No: 7589660031, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nẹp dán vè trước (bằng nhựa), Part No: 7589860041, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NG-G/ Nhãn giấy (nhãn dán) (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND 2H/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2H bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND HB/ Nhãn dán POS 0.3-202ND HB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 2B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 3B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 3B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 4B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 4B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND HB/ Nhãn dán POS 0.5-202ND HB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202NDC ORANGE/ Nhãn dán POS 0.5-202NDC bằng nhựa màu da cam (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202NDC RED/ Nhãn dán POS 0.5-202NDC bằng nhựa màu đỏ (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.7-202ND 2B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND B/ Nhãn dán POS 0.7-202ND B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND H/ Nhãn dán POS 0.7-202ND H bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND HB/ Nhãn dán POS 0.7-202ND HB bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202NDC 15/ Nhãn dán POS 0.7-202NDC màu đỏ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 4B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND B/ Nhãn dán POS 0.9-202ND B bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Nhám dính dùng để sx giầy dép, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhám dính, chất liệu polyester, (L:150mm),dùng để Dính các lớp vải may vỏ ghế (nk)
- Mã HS 39199099: Nhám gai màu ghi dùng để cố định một chi tiết vào sản phẩm, hãng Bort. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn "diesel Fuel"10,5x7,4cm CLP DE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn "earth" phi 12,5mm bk/wh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn "first-aid box" 150x150, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn "not drinking water" phi 100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn "petrol"10,5x7,4cm CLP DE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn (làm bằng plastic) kích thước 40*147mm, mã: 272-12958-01-VN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa dùng co màng cho chai nhựa dung tích 700ml hiệu Sunsik, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa kt: 47x15,5mm, đã in-PLASTIC LABEL. (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa, đã in, kt: 32.3*12.2m-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa. đã in. kt: 120*40mm (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn biểu thị cảnh báo tự dính, bằng plastic (AWW1117C01L0), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NHÃN BỌC DÂY ĐIỆN, CHẤT LIỆU NHỰA PE, ĐƯỜNG KÍNH: 3.2MM, CHIỀU DÀI: 2.5 M (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ báo WA3874 bằng nhựa, đã in-PLASTIC LABEL. Kt:41x9mm. (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ dẫn. Part No: 7452850011, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ thị công nghệ xả tự dính, bằng plastic (W9959-8DV00), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn chngd.stepspc. DE/EN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn chống bụi động cơ bằng nhựa, kt: 27*0.2mm-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT. cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn class 2.2 25x25cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán "service hoist EL1 V2.0" VI bằng plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (801171003809SA2) bằng nhựa, kích thước 30x17 (Sticker Earth Mark 30 x 17 Silver Miller), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (dạng miếng bằng nhựa chưa in, hàng mới 100%) 23mm x 45mm:FUJITSU DURATACK PT501K (khổ 23mm, dài 45mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (OPP FILM) tự dính 1 mặt ở dạng cuộn mã SY19CZ(1070mm x 3420m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (PET FILM) tự dính 1 mặt ở dạng cuộn mã POA7CZ (1070mm x 2460m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0097-9337 chất liệu bằng nhựa (kích thước: 13*11mm, dùng cho sản phẩm dây két nối, dây sạc, dây cáp USB), mới 100%,ptpl mục 3 tk103224997304 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa (dạng miếng 1 mặt không in, tự dính, hàng mới 100%) 6mmx22mm: SFX: B/L Duratack P251HP (khổ 6mm, dài 22mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa chưa in nội dung dùng để đánh dấu công đoạn trong quá trình sản xuất, kích thước: 55x25(mm); nhà sản xuất: HWASUNG TECH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa của lò nướng bánh, nhà CC: NERONE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa đã in (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật (không in nội dung) dùng để in mã vạch, màu trắng, kt 100*8(mm)/chiếc, 16mm*500m/cuộn, nsx ID INFORMATION SYSTEM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa in thông số của sản phẩm, kt: 63*56,7mm-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa kích thước 35*15mm:D4PIPELABELONTR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa mặt sau cho sản phẩm Clear, Plastic Sticker- 67841369B 140 CL HERBALFSNSMP VN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa PET(Polyethylene terephthalate) 1 mặt dạng tấm có in ký hiệu mã hàng SS00003NX-AL-3XL 38mm x 100mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, đã in, kích thước 100x55.8mm-PLASTIC LABEL. (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, kích thước 110*24 (mm)-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa,đã in. kích thước 92*49.5 (mm)-PLASTIC LABEL (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa. đã in-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT. cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa-PLASTIC LABEL (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán chỉ dẫn điều hòa bằng nhựa- 80050-TG7-0000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- cảnh báo loại môi chất sử dụng của hệ thống. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán cho máy, bằng nhựa, Part No.0901973020, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39199099: nhãn dán cuộn tự dính bằng plastic,loại chưa in, rộng (cm) x dài (m) 235*560M,không nhãn hiệu,năm SX 2020,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán đã in thông tin sản phẩm, tự dính dùng cho pin của máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, nhà sx: GuangZhou TWS Electronics Limted. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán Hantering etikett Li-Ion, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán Hologram bằng nhựa có mã QR thông minh, Model: JT-QR-14-25-US. size:14x25mm. Hãng sx: BESTSKY AMERICAN INC, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán lò vi sóng, lò nướng và máy rửa bát bằng nhựa tự dính tráng nhôm đã in logo Spelier và thông số, nhà sản xuất: FOSHAN ML WALL DECORATION CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH)/ BN68-06708G (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán nhựa tự dính 601004801, kích thước 31.6mm x 73.6mm, là sản phẩm ngành in ấn công nghiệp, in thông số kỹ thuật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán R555, từ nhựa: Polyethylen Terephlate(PET), tự dính, loại chưa in, kt: 19.5*18.3mm(1kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán T0-special- "start-stop" CS/DE 16, hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán thân bút bằng nhựa dùng cho kiểm tra sản phẩm mới (nk)
- Mã HS 39199099: NHÃN DÁN TRANG TRÍ- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main part 100.0: 50.0% Cellulose 50.0% Polyethylene (PE)- Model code:8344816 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán zink bằng platics ZINK BADGE WHITE, Kích thước: 5mm*11.5mm, nhà sx: Main EGCOM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn decal bằng nhựa (dạng cuộn) DC 20L Jerry Can Transparent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn decal bằng nhựa loại 1L (dạng cuộn). Hàng CDMDSD từ TKHQ số: 103129113400/E31 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dính bằng nhựa PET, dạng tấm chưa in, kích thước 119mm*71mm- MEZ67436501 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dính bằng nhựa PP, dạng tấm chưa in, kích thước 132mm*23mm- MEZ66595901 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dính bằng polyester, dạng thanh, kích thước Dài 753mm X Rộng 19.6mm X Dày 0.5mm, đã in tên thương hiệu của điều hòa Daikin, mã 2P529093-7A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dính polyester, dạng miếng, dùng để hiển thị tên thương hiệu của điều hòa Daikin, mã 3SB61287-3B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dính thân thiện dùng cho máy hút bụi, đã in thông tin vật liệu silver PET, nhà cung cấp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: NHÃN ÉP IN TRANG TRÍ, CV ĐIỀU CHỈNH 2765 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn ghi thông tin về hệ thong điều hòa (bằng nhựa), Part No: 887230K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: nhãn in nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn làm bằng plastic kích thước 139.59*19.59mm, mã: 272-13559-01, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn máy giặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn năng lượng tự dính, bằng plastic (AWW9288C0201), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa bán thành phẩm (loại tự dính, đã in), 1L SHELL ADVANCE 4T AX5 SCOOTER 15W-40 (APOLLO) FR, dài x rộng: 137x82mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa chưa in thông tin, kích thước22.9*12mm:72-02020115-1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa PET- Label (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa tự dính dạng tấm, miếng (đã in thông tin kĩ thuật) (SNOW FLAKE LABEL BLACK COLOR (SE60-00016-001)) đường kính 7mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn niêm phong bằng nhựa, đã in, kt: 40*80(mm)-SEAL STICKER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn phụ bằng nhựa (Sử dụng trong ngành may mặc), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn phụ bằng nhựa có keo có in chữ BACK, FRONT/ Double side tape 5005THUP-BEZEL-15(2020), size: (Rộng: 43 mm x Dài: 60mm); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn phụ nhãn nhựa (Không thể hiện nội dung xuất xứ hàng hoá) (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1000S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1200S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1500S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1800S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester:Tem dan Center Bracket. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester:TEM700S. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn safety ladder CE DE/EN update, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn tem mũi tên chỉ lỗi màu đỏ, kích thước: 30x40mm, chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn tên cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng dầu khí EG và FC bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn thông tin xe, Part No: 112850E010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn trắng làm bằng plastic có dính, mã: 270-50007-02, xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn trang trí (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn tròn phi 15mm, dùng cho bộ phận sửa chữa. Hàng mới 100% (FOC) (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn tự dính bằng plastic dùng cho máy khắc laser, (9648229). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn vải (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/890000249 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/890000251 (nk)
- Mã HS 39199099: NHIQ01/ Miếng dán tự dính bằng Plastic- TAMPER PROOF STICKER (M0401),27x22mm,86.5245 (nk)
- Mã HS 39199099: Nhua 001/ Nhựa- Belbien brand textile wallpapers bằng PVC dùng để sản xuất catalogue giới thiệu sản phẩm giấy dán tường,khổ 1.2 mét, tổng cộng 23 pallets, NSX: C.I Takiron Corporation (nk)
- Mã HS 39199099: Nhựa Poly (ethylene terephthalate) dạng cuộn, tự dính, mã YKS-B7500AS, kích thước 1060mm 500M 75um, hãng sx C-TECH.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhựa Polypropylene, đã quét lớp keo dính một mặt, dạng tấm, khổ lớn hơn 20 cm dùng để bọc mối nối ống dẫn dầu/khí (HEAT SHRINK SLEEVE FOR 16 INCH TIE IN SPOOL KLNN KLNN 400-450 WS BK/S), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nhựa trong TPU1200x0.7mm (dùng cắt rập mẫu)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Nilon dính bảo vệ ĐTDĐ LG chuyển đổi từ TKN 102775547450/E31 ngày 25/07/2019 (nk)
- Mã HS 39199099: NIP-FILM-2001/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn (kích thước chiều rộng lớn hơn 20 cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 510/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: Nitto 510/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước (240mm*50m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 5603/ Băng dính NITTO 5603, kích thước 500mm*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 5606/ Băng dính NITTO 5606, kích thước 500mm*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 5608/ Băng dính NITTO 5608, kích thước 500mm*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 5612/ Băng dính NITTO 5612, kích thước 500mm*100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 5615/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO 57417HSB/ Băng dính NITTO 57417HSB, kích thước 920mm*50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO#530R-0.185T/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ NO.530R 960MMX50M (960MMX50M X 2R) (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO#5601/ Băng dính có xương bằng nhựa khổ rộng 470mmW (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO#5612BN/ Băng dính NITTO#5612BN (500MM X 50M X 2R) (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO#M-5205/ Băng dính (500mmW) NITTO#M-5205 (500MM X 100M X 1R) (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO500/ Băng dính hai mặt dạng cuộn NITTO500, chất liệu acrylic, 1200mm x 50m, dùng để sản xuất tem nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NITTO-5610SR/ Băng dính có xương bằng màng nhựa, khổ rộng 500mmW (nk)
- Mã HS 39199099: NK028/ Nhãn nhựa tự dính các loại (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: NK-K12k-06/ Tấm nylon dán sườn cốp xe- MAGIC, TAPE (FEMALE)- 83643-355-3000- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NK-NVL-0049/ Tem nhãn mác bằng nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NK-NVL-0067/ Miếng dính bằng nhựa các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL Phoi-trang/ Phôi trắng bằng plastic tự dính, KT:99mm*0.145m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL Tai-do/ Màng film tự dính (tai đỏ), KT:34mm*0.098m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL Tai-xanh/ Màng film tự dính (Tai xanh), KT:34mm*0.098m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL002/ Màng nhựa (màng film) PET tự dính 1000mm (4009073-050371312-1000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL003/ Tem trắng 70mm*69m, 1 cuộn/1000 chiếc, chưa in, có khả năng tự dính. Chất liệu: pet white+màng cán in được, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL004/ Tem màu xanh 70mm*69m, 1 cuộn/1000 chiếc, chưa in, có khả năng tự dính. Chất liệu: pet white+màng cán in được, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL005/ Tem màu cam 70mm*69m, 1 cuộn/1000 chiếc, chưa in, có khả năng tự dính. Chất liệu: pet white+màng cán in được, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL006/ Màng nhựa (màng film) PE tự dính 70MM (2258104-000530000-70). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng dính chuyên dùng (Băng keo) EM71-TAP056A dùng trong sản xuất sạc ô tô. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng dính dùng cho linh kiện điện tử/ AF-PV70-80A, Kích thước 1020mm x 2000M (15 roll 30,600M2) (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo EM71-TAP008A (40X40), chiều rộng 40mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo- EM71-TAP060A, kích thước: 0.1mm(T) x39.7mm (R) x 45.7mm (D), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo hai mặt- EM71-TAP060A, kích thước: 0.1mm(T) x 39.7mm (R) x 45.7mm (D), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo plastic một mặt-EM71-TAP050A, kích thước: 0.1mm(T) x 45mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo TAPE EM71-TAP056A (23.7 x 36.3),chiều rộng 23.7mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo, CM51-00808A (365x30),chiều rộng 30mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo, DOUBLE TAPE, CM51-00802A 19Y VNB-DIFFUSER SHEET (9 * 4), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-CM51-00785A (JOG FILM)-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keoCM51-00807A (365x30),chiều rộng 30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-DOUBLE TAPE CM51-00894A-20Y Q900-DIFFUSER SHEET (3 * 6.6) (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-EM71-TAP050A, kích thước: 0.1mm(T) x 45mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-JOG FILM CM51-00785A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-TAPE-CM51-00921A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-TAPE-EM71-TAP064A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL01/ E200881/ Băng dính (Băng keo) dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ, Model: Grear2, Code: EM71-TAP065A, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL014/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BW0153. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL016/ Băng dính 2 mặt 1030028112. KT:3.8*2.28mm (nk)
- Mã HS 39199099: NL017-2M/ Màng nhựa (màng film) PMMA tự dính 2 mặt 68MM (668063-000000000-68). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL02/ Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: 1100WAS#10, Kích thước: 1000 mm x 200 m/2 roll (nk)
- Mã HS 39199099: NL021/ Miếng xốp bằng plastic một mặt dính keo (rộng 10->200mm, dài 30->300mm) (nk)
- Mã HS 39199099: NL026/ Cuộn màng plastic (Tự dính) phủ bảo vệ tấm film dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử EA-05HT(AS), kích thước 40*510*1000M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL03/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động TV104WUM, kích thước 136.06mm*10.65mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL032/ Băng keo bằng plastic không ở dạng cuộn, chiều dài, rộng không quá 20cm (nk)
- Mã HS 39199099: NL032/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ0104.Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL039/ Miếng dán chống thấm bằng plastic.1000021914 (nk)
- Mã HS 39199099: NL04/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động TV104WUM, kích thước 136.06mm*10.65mm (nk)
- Mã HS 39199099: NL05/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động TV101WUM, kích thước 136.00 mm* 10.75mm (nk)
- Mã HS 39199099: NL062/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: SY7025N. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL063/ Băng dính.1100004614 (nk)
- Mã HS 39199099: NL066/ Băng dính.1100002871 (nk)
- Mã HS 39199099: NL07-1/ Băng keo (1 roll 90 yds dài 4115cm x rộng 6 cm), hiệu: HUIZHOU NANXUAN (nk)
- Mã HS 39199099: NL077/ Băng keo dán bằng nhựa 1 mặt (Màng nhựa). Mã: YUPO80 (UV) PA10 8LK. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL08/ Màng xốp từ Polyurethan đã gắn lớp kết dính dạng cuộn dùng cho điện thoại di động code: SRJ010DC, Kích thước: 500 mm x 100 m/1 roll (nk)
- Mã HS 39199099: NL083/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ0111. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL086/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ1081. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL087/ Tấm băng keo 2 mặt, kích thước 10*15mm, 634148141, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL090/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BW0112N.Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL095/ Băng dính 2 mặt 5748AS (1050mm*50m*10r), đơn giá: 122USD/1 Roll. Là NL SX in tem nhãn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL096/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BW7513. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL101/ Băng dính(Tape), dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO (nk)
- Mã HS 39199099: NL1020/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm TAB_ACTIVE2_HOMEKEY(DR) kt 250x340 (nk)
- Mã HS 39199099: NL104/ Băng dính(Tape), dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model 10.9' (nk)
- Mã HS 39199099: NL1062/ Băng dính (40000416) (nk)
- Mã HS 39199099: NL11 Băng dính dùng làm bản mạch SUSP TAPE CARRIER (48) 161243 (48 chiếc/tấm) (Mục 11, TK: 102629712360/E31 Ngày 08/05/2019) (nk)
- Mã HS 39199099: NL11/ Băng dính dùng làm bản mạch F #515 (24) F-PCB SM-T585L (24 chiếc/tấm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: NL1121/ Băng dính (40001010) (nk)
- Mã HS 39199099: NL1127/ Băng dính (40192375) (nk)
- Mã HS 39199099: NL113/ Màng mỏng bằng plastic (SJ-PE040) dùng để bảo vệ trên màn hình điện thoại, kích thước:1050mm*400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL12/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, code MMZ1-018530 (nk)
- Mã HS 39199099: NL121/ Băng dính các loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL121/ Băng dính, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL1236/ Băng dính(40000808) (nk)
- Mã HS 39199099: NL128/ Băng nhám dính 15MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL13/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, code MMZ1-020210 (nk)
- Mã HS 39199099: NL14/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, kt 23*1.75*0.05mm, mã MMZ1-017880 (nk)
- Mã HS 39199099: NL142/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(R) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL149/ Màng Polypropylene HS-7710S. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL15/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, kt 23.48*9*0.1mm, mã MMZ1-017890 (nk)
- Mã HS 39199099: NL154/ Màng PE Protection Film. SJ450. KT:0.05T 260mm*500m*6 cuộn. Là NLSX in tem nhãn CN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL169/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ1019B.Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL17/ Băng dính 1220212379000V (nk)
- Mã HS 39199099: NL17/ Miếng đệm (hình dạng phẳng, kích thước 70*9 mm), tự dính, bằng nhựa xốp mã VHS1A873 (nk)
- Mã HS 39199099: NL173/ Băng dính một mặt dạng cuộn VT4730B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL175/ Màng mỏng bằng plastic (SJ-PE200) dùng để bảo vệ trên màn hình điện thoại. KT: 1200mm*400m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL175/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BWP020.Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL184/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ1061J1. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NL19/ Băng dính (32400010) (nk)
- Mã HS 39199099: NL19/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, kt 21.35*10.08*0.1mm, mã MMZ1-017900 (nk)
- Mã HS 39199099: NL2/ Băng dính bằng plastic dạng cuộn TESA 4980, kích thước: 1250mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL20/ Băng dính (32400011) (nk)
- Mã HS 39199099: NL20/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, mã MMZ1-012310 (nk)
- Mã HS 39199099: NL20/ Màng bảo vệ. Hàng mới 100%, Code 34.42019.002 (nk)
- Mã HS 39199099: NL200/ Màng polyester HS-7705P. Là NLSX tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL21/ Băng dính (32400012) (nk)
- Mã HS 39199099: NL21/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, mã 1603-000068 (nk)
- Mã HS 39199099: NL21/ Băng keo miếng (dài:5-50mm; rộng 5-50mm; dày 0.5-2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: NL230/ Băng dính một mặt dạng cuộn DTS-204(R) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1200mm x 50m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL23-1/ Nhãn (bằng nhựa) các loại, hiệu: Avery Dennison (nk)
- Mã HS 39199099: NL247/ Băng dính một mặt dạng cuộn DTS-204(G) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1200mm x 50m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL249/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(Y) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL258/ Màng mỏng bằng plastic SJ-PE010 dùng để bảo vệ trên màn hình điện thoại, kích thước:1050mm*400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL259/ Màng mỏng bằng plastic SJ-10EM dùng để bảo vệ trên màn hình điện thoại, kích thước:1050mm*400m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL26/ Màng PE, 1.75M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL269/ Băng dính một mặt dạng cuộn UPE-230 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mơi 100% (1200mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL27/ Miếng đệm plastic có keo- BN61-17018A, kích thước: 327.5mm (W) x 456.9mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL27/ Miếng đệm, Reflector Sheet CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate, dùng trong sản xuất Tivi, kt: 210UM*327MM*456MM,. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NL27/ Miếng đệm-REFLECTOR FILM-113235 RL735NA BN61-16380A-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL273/ Băng dính một mặt dạng cuộn 1AT-B010S dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mơi 100% (1030mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL288/ Băng dính một mặt dạng cuộn KB-900H(B) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1200mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL3/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, code MFZ1-011940 (nk)
- Mã HS 39199099: NL30/ Băng keo, Sx giày, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL30/ Nhãn dán nylon (nhãn phụ) (nk)
- Mã HS 39199099: NL323/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD9BLT-48 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1050mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL325/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DSS-HP080D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL33/ Màng bảo vệ bằng nhựa (120MM*200M) (nk)
- Mã HS 39199099: NL340/ Lớp lót film bằng Plastic dạng cuộn YC-10HJ(II)-2AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại., KT:1080mm*1000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL343/ Băng dính (40002132) (nk)
- Mã HS 39199099: NL346/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(G) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL35/ Băng dính (40000050) (nk)
- Mã HS 39199099: NL35/ Băng dính các loại EM-B830 SM12000093A (nk)
- Mã HS 39199099: NL36/ Băng dính (40000060) (nk)
- Mã HS 39199099: NL36/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: NL37/ Băng dính (40000061) (nk)
- Mã HS 39199099: NL372/ Băng dính xốp mã SPONGE PAD-25*55, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL373/ Băng dính xốp mã SPONGE PAD-30*60, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL374/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD9BLT dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1050mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL376/ Băng dính xốp mã SPONGE PAD-60*200*1.5T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL378/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-I300DBG dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*50m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL38/ Băng dính (40000260) (nk)
- Mã HS 39199099: NL389/ Băng dính (40001506) (nk)
- Mã HS 39199099: NL39/ Băng dính (40000508) (nk)
- Mã HS 39199099: NL412/ Lớp lót film polyester YC-60CA(75)-2AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1080mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL416/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH640DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,1060mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL424/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình 5601, KT: 470mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL425/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình 57120NWB, KT: 960mm*50m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL429/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ E-MASK RP207DW, kt: 1300mm x 200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL431/ Băng dính một mặt dạng cuộn SLS-BEPM040D-C dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL435/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD12BLT dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1050mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL436/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S041BL dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 1030mm x 100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL439/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S041R dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL440/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S041Y dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 1030mm x 100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL458/ Băng dính một mặt dạng cuộn ST-5737AS(WL50) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1040mm*300m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL460/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD12BLT-48 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1050mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL46-GC/ Băng dính dạng miếng A91_Poron Tape MFA00139AA, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL470/ Băng dính SLS-BEPM060D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL477/ Băng dính một mặt dạng cuộn VT#4720B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL483/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DCA-1210TH dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,1000mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL49/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, mã MMZ1-012320 (nk)
- Mã HS 39199099: NL50/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, mã MMZ1-013070 (nk)
- Mã HS 39199099: NL506/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD105BLT dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 1050mm x 500m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL51/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, mã MMZ1-012970 (nk)
- Mã HS 39199099: NL510/ Băng dính DYT-1803 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*400m Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL511/ Băng dính DYT-1805 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*400m Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL516/ Băng dính DYT-950G dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL52/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động, dạng chiếc, mã MMZ1-013090 (nk)
- Mã HS 39199099: NL531/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH2010DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 1040mm x 400m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: NL545/ Băng dính DYT-1977G dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*50m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL566/ Băng dính DYT-1810 dùng để sx linh kiện điện thoại, KT: 1070mm*400m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL569/ Băng dính DYT-1503 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt: 1200mm*500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL570/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DSS-NP030B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL572/ Băng dính một mặt JYA-2330S dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL573/ Băng dính DYT-1105MR dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1090mm*2000m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL576/ Băng dính (40002133) (nk)
- Mã HS 39199099: NL58 Băng dính TAPE 17.66-15.42-0.15T TESA51982 0.1 (Mục 1, TK: 102589122200/E31 Ngày 16/04/2019) (nk)
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính S-MAIN PORT TAPE BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính S-SECOND PORT TAPE BEM208-L (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính S-TAPE 17.5-10.22-0.2T 5220AHB (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính TAPE 16.59-15.12-0.3T (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: NL59/ Băng dính, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00H (nk)
- Mã HS 39199099: NL59/ Băng dính. Hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00H (nk)
- Mã HS 39199099: NL59/ Phản quang các loại, chất liệu bằng nhựa, khổ 50cm; phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL60-GC/ Băng dính dạng cuộn: Roll tape 10mm (MTP02474AA).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL62/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, mã MMZ1-013100 (nk)
- Mã HS 39199099: NL628/ Băng dính một mặt EFT-S041WH dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL64/ Băng dính,dùng để dán lên sản phẩm,nhằm chống xước cho sản phẩm Model TV101WUM-NS0 (nk)
- Mã HS 39199099: NL643/ Băng dính dạng cuộn SSC30S dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL650/ Băng dính dạng cuộn SH650DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1060mm x 200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL66- TAM KEO DAN/ Keo dán giày dạng tấm, làm từ plastic(keo nóng chảy), khổ 36', mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL663/ Băng dính dạng cuộn NITTO 57115SB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 960mm*50m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL664/ Băng dính dạng cuộn #83802BE dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.Mới 100% (1000mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL665/ Băng dính (40002138) (nk)
- Mã HS 39199099: NL665/ Băng dính tráng đồng dạng cuộn IC-12BH dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.Mới 100% (510mm*210m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL666/ Băng dính dạng cuộn EM-PF-S10505 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1050mm*250m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL670/ Băng dính dạng cuộn CHAS-G160DB dùng sản xuất linh kiện điện thoại.Mới 100% (1030mm*50m) (nk)
- Mã HS 39199099: NL68/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39199099: NL69/ Băng keo nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: NL69/ Băng keo nhiệt 46" (nk)
- Mã HS 39199099: NL74/ Băng dính,dùng để dán lên sản phẩm,nhằm trống xước cho sản phẩm Model TV105WUM-AS0 (nk)
- Mã HS 39199099: NL76/ Băng dính,dùng để dán lên sản phẩm,nhằm chống xước cho sản phẩm Model BOE101 (nk)
- Mã HS 39199099: NL78/ Băng dính xốp hai mặt kích thước 10*28mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NL80/ Tem dán bằng nhựa, hàng mới 100%, Code 34.GSAQ4.0AN (nk)
- Mã HS 39199099: NL82/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm chống xước cho sản phẩm 6.3 ich (nk)
- Mã HS 39199099: NL85/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm trống xước cho sản phẩm TV101WUM-AS2 (nk)
- Mã HS 39199099: NL87/ Tấm băng dính chịu nhiệt (0.055*20*13)mm, hàng mới 100%. Code 3T.000EU.111 (nk)
- Mã HS 39199099: NL88/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm trống xước cho sản phẩm TV084 (nk)
- Mã HS 39199099: NL95/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm chống xước cho sản phẩm model TV104 (nk)
- Mã HS 39199099: NL95/ Băng keo các loai (đen) (nk)
- Mã HS 39199099: NL950/ Băng dính (40002135) (nk)
- Mã HS 39199099: NL951/ Băng dính (40021805) (nk)
- Mã HS 39199099: NL99/ Tấm băng dính dùng cho bản mạch điện thoại di động, dạng tấm, mã MFZ1-015830 (nk)
- Mã HS 39199099: NL-AM06/ Băng dính các loại (dạng miếng)/HGU0200-530010/ (nk)
- Mã HS 39199099: NLGC70/ Băng dính OPP, kích thước: 1200mm*500m(14Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NLGCNN_002_A516V_TAPEL1/ Băng dính dạng miếng A516V_REV05_FPCB_1 TAPE TAPE lần 1, Kích thước 13x4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NLH02/ (P10201600) Màng bảo vệ loại tự dính (chất liệu plastic) LF303M01 TA38A50-50K 15.05*10.5 V1 (nk)
- Mã HS 39199099: NLH04/ (P20200506) Băng dính hai mặt F0255M01 JC-9015K3 15.6x4.5x0.05 V2 (nk)
- Mã HS 39199099: NLH04/ (P20400041) Băng dính hai mặt DAF F0255M01 120U 9.62x9.62x0.02mm V1 (nk)
- Mã HS 39199099: NLH07/ (P10201940) Màng cách nhiệt (chất liệu Plastic) LF331 015011 5.85x4.55mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLNS024/ Băng keo Polyester 632 S2 #50 50MM X 30M Blue dùng đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm (TAB-A4-S) SM-T307U LCD. KT: 307x250mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính SM-F700F C2C FPCB. KT: 440x250mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính SM-G770F CTC FPCB. KT: 421x250mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính VMP0615-0201003. KT: 415x250mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP04/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in DH5 FPCB. KT: 404x250mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP08/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch in SM-A205S OCTA C2C T20. KT: 438x250mm (nk)
- Mã HS 39199099: NLP0901TA-1/ Băng dính dạng miếng SM-N976B WPC_1 TAPE, kích thước 70*83.22mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NLP0902TA-1/ Băng dính dạng miếng SM-N976B WPC_2 TAPE, kích thước 250*120.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NLP0903TA-1/ Băng dính dạng miếng SM-N976B WPC_3 TAPE, kích thước 140*126.16mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NLPGCNN_001_A716V_TAPEL1/ Băng dính dạng miếng A716V_REV07_FPCB_1 TAPE TAPE lần 1, KT 4*10mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NLV16-02(FIMTD)/ Film tự dính 91B 0.04mm khổ 54" (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ A8150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ AD100/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ AD50/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng dính DYT-1803(210MM X 400M) (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE 3M-9253,KT:1200MM X 55M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng Dính-TAPE 3M-9293B,Kt:1200MM X 55M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE A3125B,KT:1040MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE ESL-050(10),KT:500MMX100M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE HS-5321AA,KT:1050MM X 250M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE JOINPAD-A0601,KT:330MMX100M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE NDFOS 920WS,KT:1040MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE TAPEX-S4903F,KT:1000MMX100M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE YT-345H,KT:1000MMX200M (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ TP1010/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ TP1015B/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ TS5120HR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*50m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4015BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4020BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4030BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4035BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4035BR-1D/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động,kích thước: 1000mm*50m, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: No.0332/ Băng keo-Tape (Blue 150x100M), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NO.21(46")/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.2mmx46"x20m (nk)
- Mã HS 39199099: NO.2237FRTV(48.2")/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình, chữ 0.13mmx48.2"x20m (nk)
- Mã HS 39199099: NO.530R/ Băng keo nhựa 2 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 1000mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: NO3161FR1 75 LOG/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 1milx1150mmx50m NO3161FR1 75LOG (nk)
- Mã HS 39199099: NO31C-75/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình, chữ 1mil x 1150mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: NO31C-75(100M)/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 1mil x 1150mm x 100m (nk)
- Mã HS 39199099: NO31C-75-2MIL/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 2milx1150mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: NO3200R/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình, chữ 1200mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: NO3953/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 1260mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: NO5000NC/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: NO5011N/ Băng dính (1200MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: Non skid bumper TM-166-8 50pcs/ Miếng nhựa dán đế khuôn(tự dính được,hàng mới 100%) Non skid bumper TM-166-8 50pcs (nk)
- Mã HS 39199099: NP054/ Tấm (Miếng) băng keo nhựa dùng để dán lên thanh nhôm- BUTYL RUBBER TAPE, kích thước 2tx20x117mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NP180-WHITE-1.1T(GLUE COATING)/ Băng keo nỉ (1000mmW) NP180-WHITE-1.1T(GLUE COATING) dạng cuộn kích thước 960mmW (nk)
- Mã HS 39199099: NP203/ Băng dính NP203 (500MMX100M).1 Rol50M2 (nk)
- Mã HS 39199099: NPE/ Nhãn chất liệu Silicone, 24mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPE/ Nhãn Ép, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL 08/ Băng dính các loại/ băng dính dẫn điện 5.68 X 1.80mm/VMG0965-1102000/ (nk)
- Mã HS 39199099: NPL Miếng dán nhiệt cấu thành SP (theo BK đính kèm) của TKNK so 102828484140/E31 ngay 22/08/19 muc 11 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL_A102D (ADHESIVE)/ Miếng băng dính dùng để dán lên anten điện thoại di động model A102D (ADHESIVE) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL_A415D (ADHESIVE)/ Miếng băng dính dùng để dán anten điện thoại di động model A415D (ADHESIVE) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL_A51(PULL TAPE)/ Miếng băng dính dùng để dán anten điện thoại di động model A51(PULL TAPE) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL_A71 (ADHESIVE)/ Miếng băng dính dùng để dán anten điện thoại di động model A71 (ADHESIVE) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL_A71 (DUMMY)/ Miếng nhựa dùng để dán lên ăng ten điện thoại di động DUMMY MODEL A71 (DUMMY) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL-008/ Dây rút màu trắng 4*150mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL01/ Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/DVS-ASD105BLT 0.048T, kích thước 1050mmx370M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL01/ ăng keo 2 mặt (bằng plastic) CHAS-D080DC5, kích thước 1030mm*100M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL01/ Băng keo 2 mặt (bằng plastic) 1AT-W010S, kích thước 1030mm*200M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL01: Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/SB-1030DCA, kích thước 1000mmx100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL01:Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/AF-040T, kích thước 500mmx50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL011/ Băng dính TAPE 2L 4MIL 100MM WHITE 50 M/ROLL; WIDTH 100MM (nk)
- Mã HS 39199099: NPL019/ Băng keo dán thùng carton (100 yard/ roll, 72mm) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/1100MAS#05, kích thước 1000mmx200M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10200267) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)A201 162.24x81.26 BẢN A 0190829 (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10200372) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)A320 159.42x72.3 BẢN A 190909 (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10200402)Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) A082 SDV 153.23x78.89MM BẢN A2 190917 (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201093) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)A1065 156.51*72.28MM BẢN A2 191022 (AD097)(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201103) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)A1015 161.87X76.03MM BẢN A2 191023 (OC161)(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201105) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)A1083 161.49x75.97MM BẢN A2 191023 (EE)(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201768) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) DD S1603 156.23*71.36 BẢN A 191121 (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202205) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) A1313 ST-5735AS 155.96x73.2MM BẢN B (THAY ĐỔI VỊ TRÍ TAI CẦM) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202549) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) S1893 ST-5735AS 153.77 x 73.26MM BẢN A CC197 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202640) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) S2009AA 156.38x71.30 MM BẢN B TAI CẦM XANH AD135 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202784) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) 350x90x0.05MM (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10603864) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic) SD588 ST-5737AS 152.66x72.26MM(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính (mạ đồng để tản nhiệt), dạng cuộn, kích thước 630MM*50M,(20roll), nsx: Hanpin (kunshan) electronic co., ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 3M 8804N dạng cuộn, kích thước 550mm*66m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: 3M KOREA LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 3M 9253 dạng cuộn, kích thước 1200mm*55m, độ dày 0.2mm,(2 roll), nsx: 3M KOREA LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 7509B dạng cuộn, kích thước 1090mm*100m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YONWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 7514B dạng cuộn, kích thước 1090mm*500m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YONWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 930WAX dạng cuộn, kích thước 1040mm*45m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 930WS dạng cuộn, kích thước 1040mm*50m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 935WPS-HR dạng cuộn, kích thước 1040mm*50m, độ dày 0.35mm,(12 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 935WS dạng cuộn, kích thước 1040mm*50m, độ dày 0.35mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AHSF 41 BCS 010 dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.041mm,(2 roll), nsx: AMOGREEN TECH CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT020SN dạng cuộn, kích thước 500mm*200m, độ dày 0.02mm,(3 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT030SC dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.03mm,(2 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT050SN30 dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT060SN dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.06mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT090SN dạng cuộn, kích thước 600mm*50m, độ dày 0.09mm,(11 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính các loại (băng dính hai mặt, một mặt, dạng chiếc, nhiều màu, đỏ, trắng, đen) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính CARBON ETCHED SHEET 0.1T dạng cuộn, kích thước 380mm*148m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: SANG-A FRONTEC CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính dạng chiếc, dùng để dán tấm đỡ bảo vệ bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất mạch điện tử model A10E 8M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C86, kt: 8 mm x 2.9mm x 0.04T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DCA-121(H)#3+DCA-121(T)+I2B dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.025mm,(14 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DCA-8405B dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.005mm,(2 roll), nsx: CHEMCOS Co., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DCA-93010DF dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.01mm,(6 roll), nsx: CHEMCOS Co., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DSS-G50D dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: DAESANG S.T CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DSS-P0105D5 0.05T dạng cuộn, kích thước 1050mm*100m, độ dày 0.05mm,(5 roll), nsx: DAESANG S.T CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DVR-75350B-75 dạng cuộn, kích thước 1050mm*500m, độ dày 0.075mm,(1 roll), nsx: DAVO C&M CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KPP-7550SB-20G dạng cuộn, kích thước 1060mm*100m, độ dày 0.135mm,(1 roll), nsx: KOSTIC CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KR-7501D dạng cuộn, kích thước 1060mm*200m, độ dày 0.082mm,(1 roll), nsx: KINA N.TECH CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KR-8505S dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.08mm,(2 roll), nsx: KINA N.TECH CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KY-1595(II) dạng cuộn, kích thước 1050mm*500m, độ dày 0.105mm,(38 roll), nsx: KUNYOUNG MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính LDFS-PU10 dạng cuộn, kích thước 330mm*100m, độ dày 0.1mm,(2 roll), nsx: JOINSET CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại A8150 kích thước 1000mm*100m (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính NT040BC dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.04mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính PT-N050HHD(100) dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: GUARDNEC CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SDC250DFR dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.25mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SJ-5005BAS dạng cuộn, kích thước 1060mm*200m, độ dày 0.055mm,(1 roll), nsx: SAMJI INDUSTRY CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SJ-5410BG dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.075mm,(1 roll), nsx: SAMJI INDUSTRY CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SK 2100NE dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SP-291AS dạng cuộn, kích thước 1060mm*100m, độ dày 0.075mm,(1 roll), nsx: KOSTIC CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SRJ 010DC dạng cuộn, kích thước 500mm*100m, độ dày 0.1mm,(2 roll), nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SSC30 dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.03mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SSD-005 dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SHINSUNG C&T CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SSN-005 dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SHINSUNG C&T CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính ST-3550BAS dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: DAEHYUN ST CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính ST-850GSSFL dạng cuộn, kích thước 1040mm*100m, độ dày 0.05mm,(2 roll), nsx: DAEHYUN ST CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TAPEX S4905F dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TESA 4972 dạng cuộn, kích thước 1250mm*100m, độ dày 0.048mm,(20 roll), nsx: TESA TAPE KOREA LIMITES. (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TS5030 dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: ANYONE CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TS-51915B dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.15mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TSC100 dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TSC50 dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TTI-1100BAS#30 dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.03mm,(11 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TTI-2100MAS#05 dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.005mm,(12 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính X-LIM 0.3T dạng cuộn, kích thước 1020mm*250m, độ dày 0.3mm,(2 roll), nsx: SEKISUI (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YKS-7503 dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.085mm,(1 roll), nsx: YUKWANG CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YKS-B7007AS dạng cuộn, kích thước 1060mm*500m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YUKWANG CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-2103CE dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.03mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-345H dạng cuộn, kích thước 1000mm*200m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-7107AS dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.07mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-7715FS dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.15mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-7920FRA dạng cuộn, kích thước 1200mm*50m, độ dày 0.2mm,(127 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-9808H dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.08mm,(11 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02/ Màng nhựa có dính B50-1000, kích thước: 1260mm*500m*1 cuộn. (7A0100111).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02: Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/1100MAS#05, kích thước 1000mmx200M.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính DSS-G50D dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m, độ dày 0.05mm.Chuyển đổi loại hình toàn bộ của mục hàng số 03 TK 103358171450/E31 ngày 10.06.2020 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính trong hai mặt 04965, kích thước 1372MMx50M.Chuyển đổi loại hình 1 phần của mục hàng số 01 TK 103069493660/E31 ngày 24.12.2019 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính TS-51915B dạng cuộn, kích thước 1000mm*50m, độ dày 0.15mm.Chuyển đổi loại hình toàn bộ của mục hàng số 06 TK 103358171450/E31 ngày 10.06.2020 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính TTI-1100WAS#30 dạng cuộn, kích thước 1000mm*100m.Chuyển đổi loại hình 1 phần của mục hàng số 30 TK 103170998120/E31 ngày 28.02.2020 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/1100MAS#10, kích thước 1000mmx200M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10200476) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) RP207 144.01*68.82MM (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10200478) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) RP207 128.8*61.51MM (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10200480) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) RP207 158.14*75.37MM (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10201344) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)A1065 THÊM LỖ CAMERA 156.18*71.11MM BẢN B 191028 (AD097)(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10201603) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) J1 158.36*74.34MM TAI XANH BẢN A 190704 (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10201769) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) DD S1603 156.43*71.56 BẢN A 191121 (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202269) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)CPD1964 S1313 155.96x71.87MM (THAY ĐỔI LIỆU MÀNG) 022 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202271) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)CC161 A1015 161.19x74.46MM KHÔNG KEO PET GPR2500B (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202311) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)EE007 A1083 161.12 X 74.45MM BẢN C 200304 (THAY ĐỔI ĐỘ DẦY) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202550) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) S1893 DYT-2408UAS-2 153.86 x 72.06MM BẢN A CC197 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202641) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) S2009AA 156.58x71.50MM BẢN C TAI CẦM XANH AD135 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10601432/D06-164251)Màng mặt sau (bằng plastic)B16 TPU 50x5x0.67MM (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10603863) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) SD588 DYT-2410 152.62x71.39MM(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10604758)Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) B16 bản E RP207N 66.77x139.39MM (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10604836)Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic) bản B PD285 8501ASC, kích thước 154.3X72.99MM (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL04/ (P10603874/D06-165286)Miếng nhựa tự dính dùng để ngăn cách 2 tấm kính, kích thước (5*50*0.862)mm. (nk)
- Mã HS 39199099: NPL04/ Băng dính JPT-7508S, kt 210 mm* 200m (nk)
- Mã HS 39199099: NPL04/ Băng dính SR-1817AL, kt 264 mm* 500m (nk)
- Mã HS 39199099: NPL04/ Tape dính chưa in dùng để sản xuất linh kiện điện tử ON_RCL_OS_LAM_LH_REV1.0_NA-590KL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL056/ Băng keo màu OPP 80 ya (50 Mic x 48 mm x 80 ya) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL056/ Băng keo OPP 100 ya (45 Mic x 36 mm x 100 ya) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL06/ Băng keo xốp (các loại)/SRJ009DC_430, kích thước 410mmx100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL06/ Băng keo xốp các loại/SRJ009DC_430, kích thước 410mmx100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL06:Băng keo xốp (các loại)/SR J015DC, kích thước 500mmx100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL06:Băng keo xốp các loại/HL A070DC, kích thước 500mmx100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL061/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: NPL07/ Băng dính (Mamiaya tape), KT:10mmx600m (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính CONDUCTIVE TAPE (10.1WUXGA), kích thước: 103.08 x 21.94mm. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính CU SHEET (TV084WUM-LSO), kích thước:118.68x49.85 (mm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính DIGITIZER FIX TAPE (LEFT) (10.1WUXGA), kích thước: 193x7 (mm). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính DS FOR FPCB (TV084WUM-LSO). Kích thước:109.5*26.25mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính FPCB FIX TAPE (CSOT 10.9), kích thước:107.97 x 10.98mm.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính LED CNT TAPE (TV105WUM-ASO). Kích thước:Kích thước:9*5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính LGP FIX TAPE (TV084WUM-LSO). Kích thước:115.58*15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính MOLD FIX TAPE (10.1WUXGA), kích thước: 139.16 x 5.54mm. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính PROTECTOR TAPE (TV080WUM-ASO). Kích thước:14.69*5.3 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính TAPE DS FOR FPCA (BOE101). Kích thước: 102.68*18mm. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính TOP REFLECTOR (10.1WUXGA), kích thước: 137.9 x 4.7mm. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dínhTAPE DS FOR FPCA (TV101WUM-B4): 109*18mm. hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL08/ Tape dính chưa in dùng để sản xuất linh kiện điện tử DH50 NFC (PET50).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL099/ Băng nhám khổ 100MM- 100MM SA BLK ETN32 VELCRO HOOK (mục 19 của tờ khai nhập khẩu số: 102784528600/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm, model: [B-CL](1)SM-A205S OCTA C2C T20 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL101/ Màng film tự dính MU-R17503AD dạng cuộn, kích thước: 1060mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL102/ Nhãn ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: NPL108/ Màng film tự dính KW-5070F dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL109/ Màng film tự dính KW-5100F dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL11/ Băng dính chịu nhiệt bằng plastic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL11/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch in, model: SM-A205S OCTA C2C T20-(2L)EMI-1 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL119/ Miếng dán nắp sau phía trên của mô hình điện thoại di động [MP74-Y00507]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL12/ băng keo dính T0.18xW19 Conex dùng sản xuất máy phát điện (nk)
- Mã HS 39199099: NPL120/ Miếng dán nắp sau phía dưới của mô hình điện thoại di động [MP74-Y00508]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL126/ Miếng dán silicon dùng để bảo vệ nút bấm của tai nghe (MIC SEALING DAMPER) [CBCAC-00084]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL127/ Miếng dán của nút bấm tai nghe, chất liệu bằng nhựa (BUTTON GASKET TAPE) [CBCAC-00085]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL128/ BĂNG KEO- ADHESIVE TAPE #8414 25MM X 100M (1 cuộn100m; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL128/ BĂNG KEO- TRANSPARENT ADHESIVE TAPE #8441 50MICRON 25MMX66M (1cuộn66m; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL129/ Màng film tự dính KW-5020M+SRJ008NS dạng cuộn, kích thước: 500mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL131/ Màng film tự dính Polyurethane Foam SRJ035DC dạng cuộn, kích thước: 500mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL132/ Màng film tự dính Polyurethane Foam SRJ015LC dạng cuộn, kích thước: 500mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL137/ Băng dính bằng plastic mã FL 50BDA-04 dạng cuộn. Kích thước: 1,080mm X 500M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL138/ Băng dính bằng plastich mã MTU 100BMG dạng cuộn. Kích thước: 1080mm X 200M X 0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL139/ Băng dính bằng plastic OS75-060FEDW dạng cuộn. Kích thước: 1,080mmX100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL14/ Băng dính một mặt chịu nhiệt Single Side Tape (PI1105A),kích thước: 500mm*50m*0.05mm (1A1000021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL142/ Băng dính bằng plastic PS-25(DTS-204) dạng cuộn. Kích thước: 1200mm X 50M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/S LA103WF5-SL06, kích thước: 249*101mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/S PPA957DB1-1, kích thước: 238*150mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/SLA102WH3-SL01, kích thước: 18mm*19mm*0.05T (nk)
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/SLTS101-P585, kích thước: 109.0mm*18.0mm*0.03T (nk)
- Mã HS 39199099: NPL152/ Tấm dính A50 Combo Adhesive US, kích thước: 37.13mm*50.90mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL153/ Tấm dính A50 Combo Rev.05 Top Black Pet US, kích thước: 37.13mm*11.15mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL154/ Tấm dính A50 Combo Pet US, kích thước: 15.84mm*11.78mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL155/ Tấm dính A51 Adhesive Tape, kích thước: 30.96mm*41.48mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL156/ Tấm dính A51 Black Pet Film, kích thước: 25.60mm*30.20mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL16 L32S330/ SPONGE STRIPE-- 19MM 19MM 1.0MM RY Băng keo trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 19x19mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL16 L43S6500FS/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,30x10mm, mới 100%, nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL160/ Màng film tự dính SJ-CA-17-750300WP-3 dạng cuộn, kích thước: 1250mm*200M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL161/ Băng dán- ADHESIVE TAPE 3M#9077W, 4 RLS * (500MM x 100M)/rl (nk)
- Mã HS 39199099: NPL161/ Băng dán các loại- PRESSURE SENSITIVE ADHESIVE AAC25KA, (500mm x 100m)/ rl (nk)
- Mã HS 39199099: NPL162/ Màng film tự dính SJ-CA-5000CP-0(A) dạng cuộn, kích thước: 1080mm*200M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL163/ Băng keo dán 2 mặt 4mm x 75mm (1sheet 100 cái, 1thùng 300 sheet) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL163/ Màng film tự dính SJ-CG1400B dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL164/ Băng keo dán 2 mặt 4mm x 50mm (1sheet 100 cái, 1thùng 300 sheet) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL164/ Màng film tự dính SSE2015E-SU(N) dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL166/ Màng film tự dính SJ-CA-1000300BP-4 dạng cuộn, kích thước: 1080mm*200M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL167/ Màng film tự dính SJ-CG2150BD dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL168/ Băng dính 2 mặt dạng miếng dài dán vào sản phẩm thu phát sóng TAPE-PROTECTION BRACKET UNIT (nk)
- Mã HS 39199099: NPL168/ Màng film tự dính SSE2010E-SU(N) dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL169/ Màng film tự dính HC-D7TH-T dạng cuộn, kích thước: 1020mm*200M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL17 L32S330/ CONDUCTIVE FOAM Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,60x10mm,mới 100%,NL sx TV model (nk)
- Mã HS 39199099: NPL17 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,tiếp mass bo màn hình,10x25mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL17 L40S330/ SPONGE STRIPE-- 19MM 19MM 1.0MM RY Băng keo trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 19x19mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL170/ Màng film tự dính HC-S40BN-T dạng cuộn, kích thước: 1040mm*300M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL171/ Màng film tự dính HC-D60WH-T dạng cuộn, kích thước: 1000mm*200M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL172/ Băng nhám- 13 BLK ETN21NB9 INJECTN LOOP HOOK VELCRO (mục 16 của tờ khai nhập khẩu số: 102440239860/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL176/ Màng film tự dính KW-4100BM dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL18 L32S65A/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán che lỗ vỏ sắt,10x25mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL18 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,60x10mm,mới 100%,NL sx TV model (nk)
- Mã HS 39199099: NPL180/ Màng film tự dính BT-BP130 dạng cuộn, kích thước: 1080mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL183/ Màng film tự dính SSE2010E-SU(N)- Rev U dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL184/ Màng film tự dính SSE2011E-SU(N)- Rev U dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL185/ Màng film tự dính SSE2015E-SU(N)- Rev U dạng cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL19 L32S325/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa PE 1 mặt không in, dùng để giữ phím cạnh trên, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL19 L32S6500S/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm tiếp mass bo màn hình bằng nhựa, kích thước 10x25mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL19 L32S65A/ RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,10x30mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL20 L32S325/ ADHESIVE TAPE Băng keo đen dạng tấm 1 mặt không in, bằng nhựa dùng để dán cố định phim, kt 1.5x1cm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL20 L32S6500S/ RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo dạng tấm đen dán phim bằng nhựa, kích thước 10x30mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL20/ (P10100022) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt trước (màng bằng plastic, tự dính) ST-5735AS(L50), KT: 1040mm x 500m (nk)
- Mã HS 39199099: NPL20/ (P10200517) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt trước (màng bằng plastic), KT: 1040MMx500Mx0.025MM (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL20/ (P10604436) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt trước (màng bằng plastic) RP207 1300MM*200M*0.06MM (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL202/ Băng dính 10mm x 50m/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL202/ Băng dính 15mm x 50m/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: NPL21 L32F2A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,tiếp mass bo màn hình,10x25mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL21/ (P10603586/D06-165164) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt sau (màng bằng plastic)(màu vàng) kích thước 185MMx500Mx0.025MM (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL218/ Băng dính bằng plastics mã DT7510. Kích thước: 1,050mm X 500M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL22 L32F2A/ RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,10x30mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL22/ Miếng dán bề mặt mạch bảo vệ pin kích thước 16.40*1.00*0.10T bằng nhựa. M02800-00211 TAPE-RUBBER-45.00*3.40*1.50T-SW (nk)
- Mã HS 39199099: NPL226/ Băng dính bằng plastics mã VHM08. Kích thước: 70MM X 200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL23/ Băng gai (nk)
- Mã HS 39199099: NPL24 L43S525/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo trắng dạng tấm 1 mặt không in bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL24/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin điện thoại di động SJ02-50110A, kích thước 10mm*4mm*6mm, V6115-0601-00010 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL24/ Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) 4208-6901-00010 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL248/ Băng dính bằng plastic JYA-B15075D [100] dạng cuộn. Kích thước: 1,000mm*100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL257/ Băng dính bằng plastic TP1005BJ dạng cuộn. Kích thước: 1,000mm X 100M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL26 L43S525/ SPONGE STRIPE-- 700MM 3MM 3MM RY Băng keo trắng dạng tấm 1 mặt không in bằng nhựa, kt 700x3x3mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL26/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Conductive Tape) (JYT-1015D) (1000mmx100M) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL264/ Băng dính bằng plastic OS010-060FRDW dạng cuộn. Kích thước: 1,080mm X 1000M X 0.1T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL28 L32S65A/ INSULATING Băng keo dạng tấm bằng nhựa,2 mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa,17x7mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL28 L43S525/ SPONGE STRIPE-- 295MM 3MM 5MM RY Băng keo trắng dạng tấm 1 mặt không in bằng nhựa, kt 295x3x5mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL28/ Băng dính bằng nhựa (gai-nhung) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL28/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: NPL29/ Băng dính cắt sẳn bằng nhựa (gai-nhung) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL29/ 'Băng dính cắt sẳn bằng nhựa (gai-nhung)(A8693Y-71)-(20mmX3.5cm) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL29/ Băng dính hai mặt PK-596D+PK-2060XP KT: L1211.4mm*W88mm*T0.3mm (1 SHEET22 pcs, 1pcs0.004846 m2). Sử dụng trong sản xuất các linh kiện màn hình ti vi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL3/ Băng dính 2 mặt DOUBLE SIDE TAPE (3505BP), kích thước 50um*1000mm*100m, (1A1700011). Mới100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL3/ Băng dính hai mặt NW050DA L100m x W1000 mm (100m2/ cuộn*3 cuộn). (1A2900021). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL30 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh trên,35x9mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL302/ Keo dán hai mặt (dùng trong sản xuất đồ gia dụng bằng kim loại)-(đường kính20*đường kính9.5*0.5tmm)-F0602000501 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL303/ Băng dính bằng plastic hai mặt TP1015B dạng cuộn. Kích thước: 1,000mmX100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL31 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh dưới,35x9mm,mới 100%,nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL31 L43S6500FS/ INSULATING Băng keo dạng tấm bằng nhựa,2 mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa,17x7mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL313/ Băng dính JYA-W1250DF. Kích thước: 1000 x 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL315/ Băng dính GK 7100DH. Kích thước: 1050mm X 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL316/ Băng dính GK 7150DH. Kích thước: 1050mm X 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL317/ Băng dính GK 8150DM. Kích thước: 75MM X 200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL319/ Băng dính GK 8050DH. Kích thước: 1050mmX100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL321/ Băng dính GK 7200DH. Kích thước: 1050mm X 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL322/ Băng dính bằng plastic DW 8650EU(W) dạng cuộn. Kích thước: 1000mm*200M-0.65T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL324/ Băng dính CX-9020. Kích thước: 980mm X 50M X 0.2T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL325/ Băng dính DYT-8525ASD. Kích thước: 1050mm*400m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL33 L32S65A/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass cạnh dưới vỏ trước,40x10mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL33/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Coated Tape) (#81901-10) (1000mmx100M) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL330/ Băng dính DCA-91030B. Kích thước: 75MM X 200MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL332/ Băng dính GK 8200DH. Kích thước: 1050mm X 100M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL333/ Băng dính DCA-93158BDF. Kích thước: 1000mm X 50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL334/ Băng dính DCA-93100H. Kích thước: 1000 x 100M x 0.075T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL335/ Băng dính TAPE PROTECTION MFZ1-023500 dạng tấm. Kích thước: L85 X W105 X T0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL335/ Băng keo nhựa trong (48mm x 100yards) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL336/ Băng dính TAPE PFPCB ASSY MFZ1-023490 dạng tấm. Kích thước: L85 X W105 X T0.05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL34 L32S6500S/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa, dán lỗ dây đen thanh đèn, kích thước 60x8mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, (nk)
- Mã HS 39199099: NPL34 L32S65A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE--MM--MM--MM 00 Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh đèn,40x35mm,mới 100%,nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL34/ Băng dán ép mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL35 L32S6500S/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kích thước 600x8mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL35 L32S65A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,600x8mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL35 L40S330/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL36 L32S325/ BUFFER SPONGE TAPE 50000MM 50MM 0.05 Băng keo dạng tấm 1 mặt không in dan che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL36 L32S65A/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán che lỗ vỏ sắt,10x25mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL36 L40S330/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL36 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass cạnh dưới vỏ trước,40x10mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL36/ Băng dính gai Velcro (50%nylon+50%PP) được ép trên nền vải, khổ 19mm-25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL37 L32F2A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh đèn,60x8mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL37 L40S330/ RAW OVERLAY BLU Băng keo đen dán vỏ giữa bên trong che lỗ dạng tấm, kt 55mmx20mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL37 L43S525/ BUFFER Băng keo đen dạng tấm 1 mặt không in dan man hinh goc dươi, bằng nhựa, kt 30x10mm mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL37 L43S6500FS/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass vỏ trước,17x10mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL37/ Băng nhám các loại (nk)
- Mã HS 39199099: NPL38 L32F2A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,600x8mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL38 L43S525/ CUSHION BC Băng keo dạng tấm 1 mặt không in tiếp mass vỏ trước cạnh dưới bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL38 L43S6500FS/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00 Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh đèn,40x35mm,mới 100%,nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL39 L43S525/ BUFFER RUBBER TAPE 268MM 3MM 0.6MM 0 Băng keo dạng tấm 1 mặt không in tiếp mass vỏ trước bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL39 L43S6500FS/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh đèn,25x15mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL4/ Băng dính 1 mặt SINGLE SIDE TAPE (3530BS), kích thước 300um*950mm*50m, (1A1700041). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL4/ BBăng dính một mặt SINGLE SIDED TAPE(S8605AB) kích thước 30um*1000mm*100M, (1A2500011).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL4/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in, model: (TAB-A4-S)SM-T307U LCD(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL40 L43S525/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm không in dán vỏ giữa bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL40 L43S6500FS/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh trên,35x9mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL40/ Băng dây dán đường may có phủ lớp keo trên bề mặt, 1cm lấy từ dòng hàng thứ 41 thuộc TKX 303235311540 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL41 L32S331/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa PE 1 mặt, dùng để giữ phím cạnh trên, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL41 L40S325/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL41 L43S423/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL41 L43S525/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm 1 mặt không in giữ phim cạnh trên bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL41 L43S6500FS/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh dưới,35x9mm,mới 100%,nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL42 L32S331/ RAW BUFFER U 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL42 L40S325/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL42/ Băng dính (6000Chiếc/Cuộn) EME1610BCUB 2990021 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL43 L32S331/ SPONGE STRIPE-- 540MM 3MM 6MM RY Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 540x3x6mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL43 L32S335/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa PE 1 mặt, dùng để giữ phím cạnh trên, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL43 L40S325/ RAW OVERLAY BLU Băng keo đen dán vỏ giữa bên trong che lỗ dạng tấm, kt 55mmx20mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL43 L43S425/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL43/ Miếng dán nắp sau của mô hình điện thoại di động [MP74-Y00230]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL44 L32S331/ SPONGE STRIPE-- 708MM 2.5MM 0.8MM RY Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 708x2.5x0.8mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL44 L32S335/ RAW BUFFER U 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL44 L43S525/ RAW BUFFER SPONGE TAPE--MM--MM--MM 00 Băng keo dạng tấm 1 mặt không in dán che lỗ vỏ sắt, kt 30x10, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL44/ Miếng dán vỏ mặt trước mô hình điện thoại [MP74-Y00235]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL45 L32S335/ SPONGE STRIPE-- 540MM 3MM 6MM RY Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 540x3x6mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL45 L43S525/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 40MM 30MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm 1 mặt không in dán che lỗ dây led mặt trong vỏ giữa, kt 40x30x0.055mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL455/ Băng keo dán 2 mặt (4mm x 123mm) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL46 L32S335/ SPONGE STRIPE-- 708MM 2.5MM 0.8MM RY Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 708x2.5x0.8mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL46 L43S421/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL46/ Băng nhám dính (nk)
- Mã HS 39199099: NPL47/ Băng keo- ADHESIVE TAPE BK-18N, 350 RLS*(18MM*35M)/RL (nk)
- Mã HS 39199099: NPL47/ Băng keo- PROTECTIVE FILM SPV-224R LIGHT BLUE, 252 RLS*(15MM*100M)/RL (nk)
- Mã HS 39199099: NPL49/ Màng film tự dính MU-B17502AD dạng cuộn, kích thước: 1060mm*100M (nk)
- Mã HS 39199099: NPL51 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng keo tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL51/ Băng dính 14*11*1.5mm-103*21.05MM Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL51/ Băng dính một mặt, loại xốp 28*8*1mm- 50*30*1.5MM. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL52 L43S421/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass vỏ trước, kt 17x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL53 L40S330/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm bằng nhựa, dùng để dán vỏ giữa, kt 17x7mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL53 L43S421/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00 Băng keo dạng tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL54 L43S421/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm dan che lô dây led măt trong vo giưa, kt 40mm 30mm 0.055mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL54/ Miếng dán khung loa trước mô hình điện thoại [MP74-Y00228]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL55 L40S330/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm bằng nhựa, kt 200x4mm, dùng để dán chính giữa thanh trên vỏ giữa,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL55 L43S421/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bàng nhựa, dùng để giữ phim cạnh trên, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL56 L43S421/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bàng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL56/ Miếng bọc bảo vệ màn hình điện thoại di động PET [GH72-Y00837A]. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL58 L40S325/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm bằng nhựa, kt 200x4mm, dùng để dán chính giữa thanh trên vỏ giữa,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL59 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt 40x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL59 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt 40x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL59/ Băng dính dán (AQ1-151-BA025), dùng cho Model SM-G975F (nk)
- Mã HS 39199099: NPL59-01/ Màng plastic dạng tấm (AQ1-151-BA026), dùng cho Model SM-G975F (nk)
- Mã HS 39199099: NPL59-02/ Màng plastic dạng tấm (AQ1-151-BA027), dùng cho Model SM-G975F (nk)
- Mã HS 39199099: NPL6/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm, model: [TP](1)SM-G975F (nk)
- Mã HS 39199099: NPL60 L43S423/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass vỏ trước, kt 17x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL60 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt 40x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL61 L40S330/ SPONGE STRIPE-- 419.3MM 10MM 0.03MM RY Băng keo đen dán bảo vệ màn hình cạnh phải,kt 490x10mm, dạng tấm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL61 L43S423/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00 Băng keo dạng tấm dan che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL61 L43S425/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass vỏ trước, kt 17x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL62 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt 40x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL62 L40S330/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa, dán lỗ dây đen thanh đèn, kt 25x15mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL62 L43S423/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm dan che lô dây led măt trong vo giưa, kt 40mm 30mm 0.055mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL62 L43S425/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00 Băng keo dạng tấm dan dán che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL62/ Miếng PET dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm [ CBBAC-00168 ] (112.5*65) (đã dán tem). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL63 L40S330/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL63 L43S423/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh trên, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL63 L43S425/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm dan che lô dây led măt trong vo giưa, kt 40mm 30mm 0.055mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL63/ Miếng PP BAND dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm [ CBAAD-00595L ] (125*80) (đã dán tem). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL64 L40S325/ SPONGE STRIPE-- 419.3MM 10MM 0.03MM RY Băng keo đen dán bảo vệ màn hình cạnh phải,kt 490x10mm, dạng tấm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL64 L43S425/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh trên, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL64/ Băng keo cách điện T0.18xW50, NPL dùng để sản xuất mô tơ máy phát điện. (nk)
- Mã HS 39199099: NPL64/ Màng nhựa mỏng OPPBAND dùng trong đóng gói: dán bảo vệ (hoặc bọc) sản phẩm [ CBBAC-00129 ] (66*120). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL65 L40S325/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa, dán lỗ dây đen thanh đèn, kt 25x15mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL65 L43S425/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL66 L40S325/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk)
- Mã HS 39199099: NPL67/ Băng dán đường may(100% Polyurethane),Kích cỡ: 19mm x 300m (129000M) (nk)
- Mã HS 39199099: NPL70/ Keo ép chống thấm < 50mm (nk)
- Mã HS 39199099: NPL71/ Băng keo cách điện bằng nhựa PVC 647 T0.1xW40, NPL dùng để sản xuất motor máy biến thế (nk)
- Mã HS 39199099: NPL75/ Băng dính dạng miếng (nguyên liệu dùng cho sản xuất pin sạc điện thoại di động), 600-00206 (nk)
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE 60 x 00, dùng trong đóng gói sản phẩm. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE có in 45 x 00, dùng trong đóng gói sản phẩm. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE có in 50 x 00, dùng trong đóng gói sản phẩm. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE có in, đục lô 45 x 00, dùng trong đóng gói sản phẩm. Hàng mơi 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL90/ Băng dính PS25 BLUE, màu xanh. Kích thước: 1200mm X 50M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL90/ Tem dán tự dính bằng nhựa, dùng trong may mặc, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPL95/ Băng dính cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39199099: NPL96/ Logo các loại (nk)
- Mã HS 39199099: NPL98/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: nplg02/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: nplg53/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: nplg54/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: nplg66/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC002/ SGV341/ Băng dính dạng cuộn loại TTI1100MAS#05, khổ rộng*dài 65mm*200M, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC004/ SGV341/ Băng dính loại TTI2100MAS#10, khổ rộng*dài 65mm*200M, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC005/ SGV343/ Băng dính loại CPA050J-BK, khổ rộng*dài 35mm*100M, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC0148/ Miếng dính bằng nhựa. RM04-001059A (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC0171/ Băng dính 3M-897 dạng tấm kích thước 50*15mm. Z6909023701A (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC0297/ Tấm dính dùng cho đầu thu bằng nhựa. RM04-001020A (nk)
- Mã HS 39199099: NPLGC11/ Nhãn polyester GH68-32550A LABEL VOID-SEAL R25;SCH-I800,VER,PET,WHI. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NPLHS021/ Băng keo-(70mm x 100y)- 39 ROLL (nk)
- Mã HS 39199099: NPLHS021/ Băng keo(72mm/100m)-48 ROLL (nk)
- Mã HS 39199099: NPLM001745/ Băng dán chất liệu mút xốp cuộn 10m, dùng để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NRT-GR-041/ Vòng thít bằng plastic (nk)
- Mã HS 39199099: NSK16/ Băng dính hai mặt soken chemical A-7900 (40 x 3.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Băng dính chịu nhiệt màu đỏ 26.53*69.04mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 16mm*46mm*0.07mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 57.57mm*93.02mm*0.07mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 65.35mm*14.85mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 71.46mm*119.94mm*0.07mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ PET 314.5mm*43mm*0.06mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ phi 28mm*0.05mm GS158 (nk)
- Mã HS 39199099: NSK18/ Miếng dán bảo vệ ống dẫn sáng, bằng nhựa màu đen 640-002561,kích thước 12*18mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 15mm*200m*0.05mm FP601 (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 210mm*200m*0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 240mm*200m*0.05mm FP508 (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 310mm*200m*0.05mm 40G (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 40mm*200m*0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 60mm*200m*0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 65mm*200m*0.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 90mm*200m*0.05mm FP601 (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ PE 210mm*200m*0.05mm P5005E (nk)
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng PU Foam 2mm x 100mm x 17m (nk)
- Mã HS 39199099: NSK-TBTD78/ Băng dính xốp chịu nhiệt 6mm (Dạng cuộn, KT: 6mm*10m) (nk)
- Mã HS 39199099: NSM-200D B0939000117-MHA-01-CUS0001-1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm chưa gia côngNSM-200D B0939000117-MHA-01-CUS0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: NSM-203D B0939000419-MHA-01-CUS0001-1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm chưa gia côngNSM-203D B0939000419-MHA-01-CUS0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: NSX144/ Băng dính 2 mặt dạng miếng để dán lên bề mặt sản phẩm,TAPE DOUBLE FACE (a)/ L307.0, W2.8, T0.3 (nk)
- Mã HS 39199099: NSX207/ Băng dính 1 mặt để dán lên bề mặt sản phẩm 3M9080 21mm*5.8mm (nk)
- Mã HS 39199099: NTD-008/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (10mmx50m) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NTD-009/ Băng keo dán nền màu trắng Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NTP01/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: NVCTD912/ Băng dính xốp 2 mặt bản 50mm màu vàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVE49519/ Miếng dán chống trầy bằng nilon, kích thước 101 x87 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PROTECTIVE FILM 1GANG (nk)
- Mã HS 39199099: NVE89433/ Miếng dán chống trầy bằng nilon, kích thước 101 x87 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1 GANG PIENO PROTECTIVE FILM PRINTING (nk)
- Mã HS 39199099: NVE89434/ Miếng dán chống trầy bằng nilon, kích thước 87x93 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1 GANG PIENO PROTECTIVE FILM PRINTING (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0001/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AD50), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*210M (10 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0034/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (1501DA), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*190M(1 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0038/ Màng kết dính dạng cuộn (3M 244), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*190M(10 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0047/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AD100), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*210M (10 Roll). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0056/ Màng kết dính dạng cuộn (KR075-005), dạng màng nhựa, tự dính,kích thước: 1100mm*490M (3 Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0075/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (YF-400BRS), dạng màng nhựa, tự dính,kích thước: 1000mm*90M (2 Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0090/ Miếng dán bảo vệ PE dạng cuộn (EVA), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*190M (20 Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0093/ Màng kết dính dạng cuộn (KR075-030), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*490M(1 ROLL). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0094/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (YF-125R), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*90M(1 Roll). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: NVL01/ Băng dính chất liệu BOPP, khổ rộng 10mm, chiều dài 50m/ cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NVL01/ Băng dính, chất liệu BOPP khổ rộng 30mm, chiều dài 20m/ cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0127/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (5300DCT), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*90M (7 Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0128/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AC4050BK), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*90M (1Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0149/ Miếng dán bảo vệ PE dạng cuộn (KSAC-5003), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*290M(10 Roll). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0159/ Cuộn nguyên liệu dùng để sản xuất băng dính có tính dẫn điện (ICH025P), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*40M(1 ROLL). Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0168/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AC4200BK), dạng màng nhựa, kích thước: 1000mm*90M (1Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL0172/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (TESA-61385-0), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*90M (11 Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL14/ Màng phim trong quét dính một mặt PE (0.37*0.19*0.1m) (chưa in hình, chưa in chữ, không tiếp xúc thực phẩm), (21 cuộn 600kg). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL4_P2/ Màng PET, tự dính, chất liệu nhựa polyeste, dạng cuộn kích cỡ 200mmx1500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NVL4_P3/ Màng PET, tự dính, chất liệu nhựa polyeste, dạng cuộn kích cỡ 300mmx1500m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NW053/ Màng bảo vệ chất liệu TPE 071-0001-6917 (kích thước: L*W*T: 100*50*0.1mm, dùng cho sản xuất tai nghe) (nk)
- Mã HS 39199099: NW053/ Màng bảo vệ, chất liệu nhựa HDPE, quy cách 26.5*20.0mm, dùng để bảo vệ chống xước cho vỏ bốt (nk)
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính (chất liệu: PET, L*W15*4.4mm, dùng cho sản phẩm tai nghe bluetooth và hộp sạc tai nghe) (nk)
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính (dạng miếng, chất liệu: acetate, kích thước: 21*33mm) (nk)
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính (kích thước: 110*15mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối) 083-0008-4139 (nk)
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính 071-0001-7699 (chất liệu: Tesa 4892, Quy cach: OD25mm, dạng miếng hình tròn) (nk)
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính 081-0001-8453 (chất liệu: Tesa 4892, Quy cách: OD25mm, dạng miếng hình tròn) (nk)
- Mã HS 39199099: NW127/ Nhãn dán chất liệu bằng nhựa (chất liệu nhựa PE, Kích thước:60*6.9mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoại di động) 083-0064-8397 (nk)
- Mã HS 39199099: NW129/ Miếng dính bằng nhựa (Chát liệu: nhựa CPE, kích thước: 30*25mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoại) (nk)
- Mã HS 39199099: NW145/ Miếng nhám dính (chất liệu nhựa nilong, quy cách 12*115mm, dùng trong đóng gói sản phẩm dây sạc điện thoại di động) (nk)
- Mã HS 39199099: NW204/ Miếng keo cách điện (Chất liệu:Acetate tape, Quy cách:10mm*24mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk)
- Mã HS 39199099: NW236/ Miếng dính bằng xốp (Chất liệu: Bông + Keo dính, quy cách: L*W*T105*15*2.0mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây và loa bluetooth) (nk)
- Mã HS 39199099: NW257/ Miếng dính bằng nhựa (chất liệu:PET, OD1.2, T0.45mm, dùng cho sản xuất hộp sạc tai nghe bluetooth) (nk)
- Mã HS 39199099: NYL901-302*01 (ADV-02 MARK): Tem dán sản phẩm các loại, có phủ polyester film lumirror, kích thước 42.9mm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON/ NYLON 0.75MMX1.2MX30M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON/ NYLON CUỘN 0.5MMX1.4MX50M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON/ NYLON ÉP A4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON_SHEET_WH_OM0000/ Băng dính nylon dạng tấm khổ 120X92 màu trắng OM0000 (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON_T18_W500_AB0000/ Băng dính nilon T18_W500_AB0000 (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON_TAPE_15MM_MP0000/ Băng dính nilon khổ 15MM_MP0000 (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON_TAPE_30MM_LB0000/ Băng dính nilon khổ 30MM_LB0000 (nk)
- Mã HS 39199099: NYLON_TAPE_30MM_LC0000/ Băng dính nilon khổ 30MM_LC0000 (nk)
- Mã HS 39199099: O6002002-013926/ Băng dính dán nền có Decal KT 60cm*100m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: O6007004-005490/ Nhựa phát quang polycarbonate, kích thước W2400xL50mm, dày 2mm, có dính. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OAS/ Nhãn dính bằng nhựa đã in dùng cho mạch điện trong hộp đèn (Antistatic seal) (nk)
- Mã HS 39199099: OBK/ Băng keo dùng cho mạch điện trong hộp đèn (Tape) (nk)
- Mã HS 39199099: OCA/ Băng dính quang học (T928-1M) D0106-495 (KT: 495MM*100M*8 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: OCA01/ Vật liệu dính dạng tấm LA7.1-4UJ 1150MMX1M:EW1290, khổ rộng 1150mm (nk)
- Mã HS 39199099: OCA02/ Vật liệu dính dạng tấm LA7.1-4UEJ 1150MMX1M:EW1300, khổ rộng 1150mm (nk)
- Mã HS 39199099: OCA03/ Vật liệu dính dạng tấm CS9828UD 1120MMX1M:EW1000:10IN, khổ rộng 1120mm (nk)
- Mã HS 39199099: OCS-180/ Film có dính Kích thước 165mm*100m*6 cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: O-FA-0243/ Keo dán 10110 (1 hộp 454g) dùng trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 39199099: OFL/ Nhãn dính bằng nhựa đã in dùng cho mạch điện trong hộp đèn (Function display label) (nk)
- Mã HS 39199099: OFS05500038/ Băng dính nhựa dạng tấm, kích thước 13*15cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OFS11700078/ Băng dính nhựa DU-390EH, dạng cuộn, kích thước 300mm*100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OFS11700082/ Băng dính nhựa PAC-2-70G dạng cuộn, kích thước 230mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OK-BK130518/ Tấm dán 2 mặt bằng nhựa (phi15.8mm). DOUBLE SIDE TAPE (NO: 5000NS-phi15.8 (nk)
- Mã HS 39199099: OLJP-0050/ Keo dán, dung tích 330ml/Tuýp (nk)
- Mã HS 39199099: OLJP-0050/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa dùng cố định dây điện 400x400mm (nk)
- Mã HS 39199099: OMN/ Nhãn dính bằng nhựa đã in dùng cho mạch điện trong hộp đèn (Model nameplate) (nk)
- Mã HS 39199099: Ống nhựa silicon/Silicone tube PUTC6-20(PM004031) (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE 10-300/ Băng dính OPP TAPE KT 10mm x 300m (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE 10-500/ Băng dính OPP TAPE KT 10mm x 500m (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE CLEAR/ Băng keo OPP TAPE CLEAR, kích thước: 1280mmx1000m. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE/ Băng dính 1 mặt OPP TAPE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE/ Băng dính OPP C (SX50700C), kích thước: 1260mm*500m*2roll, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE, TWO FACE, 20MM/NONE-Băng keo(den)(1Cuộn50M)(1H100C) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: OPP TAPE-Băng keo(den)(1Cuộn50M)(1H100C) (nk)
- Mã HS 39199099: OPP40 H GK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt OPP40 H GK, kích thước 1100MMx1190M (nk)
- Mã HS 39199099: OPPT 01/ Băng dính bằng Polyurethan các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OS702:Miếng dán tự dính ốp tay mở ngoài cửa sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OS703:Miếng dán tự dính ốp tay mở ngoài cửa sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: OS75-006WP/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.075 mm- Hàng mới 100%; kt:1080mm*500m*1R/L (nk)
- Mã HS 39199099: OSR-ELW(75)WP/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.075 mm- Hàng mới 100%,kt: 1080mm*1000m*3R/L (nk)
- Mã HS 39199099: OTH9011/ Băng keo trong 6cm (80m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: OVERLAY ST/ Lớp plastic phủ trên mạch in(213*134*0.5 mm) GOOM001 (nk)
- Mã HS 39199099: P0000F6073K00/ Màng film (có khả năn tự dính), dùng dán kính mũ bảo hiểm xe máy KT 7cm*27cm*0.01mm: (SHIELD FILM, H70). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P0000G8024K01/ Màng Film dùng cho kính chắn mũ bảo hiểm xe máy (FILM(150/CCP200), 530mm*345mm, TOTAL P&C) (nk)
- Mã HS 39199099: P001/ Băng dán đường may (nk)
- Mã HS 39199099: P0100915-00/ Tem nhãn bằng nhựa, của máy thổi lá GW 7A,tự dính, kt: 73*49.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P0100916-00/ Tem nhãn bằng nhựa của máy thổi lá GW 7A,tự dính, kt: 73*49.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P0100917-00/ Tem nhãn dán ống thổi, bằng nhựa của máy thổi lá GW 7A, tự dính, kt: 152*34.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P0100918-00/ Tem nhãn cảnh báo bằng nhựa của máy thổi lá GW 7A, tự dính, kt: 121*41.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P0101116-01/ Tem nhãn bằng nhựa, đã in, để dán lên công tắc pin,1 cuộn 2000 chiếc/ 1 cuộn 94 MÉT, kt: 56.3*18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P0102163-00/ Tem nhãn cảnh báo bằng nhựa của máy thổi lá GW 40V,tự dính, kt: 125X32mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P017/ Dây ép nóng (13.6% POLYESTER 86.4% POLYURETHANE- 20MM) (nk)
- Mã HS 39199099: P017/ Dây ép nóng (50CM) (nk)
- Mã HS 39199099: P017/ Dây ép nóng 15MM 100% POLYURETHANE (nk)
- Mã HS 39199099: P038/ Băng dính 11 cuộn(45M/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: P038/ Băng dính 13 cuộn(45M/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: P04/ Băng dính tráng trên nền giấy (nk)
- Mã HS 39199099: P053/ Băng dính 77mm x 50m (1347 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: P053/ Băng dính kích thước 7.2cm(41m/cuộn) 180 cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: P058/ Băng dán đường may bằng plastic khổ 110cm,1542m (nk)
- Mã HS 39199099: P08/ Dây viền nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: P1000025/ Băng keo Tesa 4432, 50m x 25mm (nk)
- Mã HS 39199099: P1048127/ Băng keo nhựa một mặt dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: P1073247/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: P1093683/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: P1099359-001/ Miếng dán bằng nhựa bảo vệ bề mặt (nk)
- - Mã HS 39199099: P1099359-002/ Miếng dán bằng nhựa bảo vệ bề mặt (nk)
- Mã HS 39199099: P1099359-003/ Miếng dán bằng nhựa bảo vệ bề mặt (nk)
- Mã HS 39199099: P12/ Băng dính- 70 mét/cuộn- 50 cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000040/ Miếng dán ngoài của điện thoại Flash, bằng nhựa tự dính Tape, Cover Rear, kt: 80 200 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000055/ Miếng dán cảm biến vân tay FPS loại mới của điện thoại Beta, bằng nhựa tự dính [Beta] Tape, FPS Glass(NEW), kt: 17.7*14.17 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000121/ Miếng dán cách điện bên trong lỗ thông hơi trên kính MH2, kích thước 6.8*16.5*0.1(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000152/ Miếng dán mặt sau kính Time, bằng nhựa tự dính Tape Cover Rear, kt: 165.79*75.31 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000172/ Miếng dán graphite phía sau cho kính DH50 BC, bằng nhựa tự dính Graphite Rear Top, kt: 58*30.65 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000173/ Miếng dán graphite bottom phía sau kính điện thoại DH50, bằng nhựa tự dính Graphite Rear Btm, kt: 35*20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000174/ Miếng dán bảo vệ camera của điện thoại DH50, bằng nhựa tự dính Tape Deco Camera, kt: 47.6*21.75 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000175/ Miếng dán FPS dùng cho kính DH50, bằng nhựa tự dính Tape FPS Module, kt: 17.7*14.17 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000176/ Miếng dán cửa sổ Camera của điện thoại DH50, bằng nhựa tự dính Tape Window Camera, kt: 41.5*10.3 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000177/ Miếng dán mặt sau kính DH50, bằng nhựa tự dính Tape Cover Rear, kt: 167.21*73.5 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000193/ Miếng dán trên cạnh kính DS3, bằng nhựa tự dính TAPE WINDOW DECO, kt: 190*80 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000194/ Miếng đệm màn hình hiển thị kính DS3, bằng nhựa tự dính PAD DISPLAY SUB, kt: 105.2*20 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000195/ Miếng đệm ngăn cách màn hình và linh kiện điện thoại DS3, bằng nhựa tự dính PAD CONN WINDOW DECO, kt: 26.69*25.455 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000204/ Miếng dán ngoài ống đèn flash cho kính V740, kích thước 15.95*4.6*0.1. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000207/ Miếng dán đôi mặt sau cho kính V740, kích thước 72.833*153.166*2.572. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000209/ Miếng dán đôi camera cho kính V740, kích thước 28.79*27.2*0.1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000210/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 1 cho kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000211/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 2 cho kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000212/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 3 cho kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000213/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 4 cho kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000214/ Miếng dán viền Deco camera mặt sau cho kính V740, kích thước 23.69*22.1*0.1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000221/ Miếng dán kính camera điện thoại Cayman, kích thước 9.3*9.3*0.3(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000222/ Miếng đệm kính Camera điện thoại Cayman (tự dính), kích thước 10.4*10.4*0.15(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000224/ Miếng đệm Camera 5M cho kính Cayman3 (tự dính), kích thước 9.3*9.25*0.25(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000231/ Miếng đệm chính camera điện thoại Style 3 (tự dính) [Style 3] Pad Main Camera, kt: 10.9*10.9 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000232/ Miếng đệm kính camera cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Camera Window, kt: 7.4*7.4 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000233/ Miếng dán phía sau cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape, cover Rear, kt: 147.99*69 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000234/ Miếng đệm pin cho kính điện thoại Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Battery, kt: 89.2*57.28 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000235/ Miếng dán bảo vệ phía sau cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape protection rear, kt: 150.17*71.03 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000237/ Miếng dán chống thấm nước cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Insulator Airvent, kt: 6.4*15.2 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000238/ Miếng dán chống thấm nước bên ngoài cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Insulator Airvent out, kt: 45.1*24.1 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000241/ Miếng dán gá đỡ cảm biến vân tay cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape Bracket FPS, kt: 10.26*7.34 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000243/ Miếng dán cách điện phía sau cho kính điện thoại Cayman, kích thước 29*21.55*0.41(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000248/ Miếng dán kính cửa sổ camera cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [ Style 3 ] Tape Camera Window, kt: 30.7*9.7 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000252/ Miếng dán phía sau cho kính điện thoại Cayman, kích thước 163.82*73.8*0.3(mm),hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000254/ Miếng đệm camera cho kính DH50 BC, bằng nhựa tự dính Pad Rear Camera (Triple), kt: 18.8*14 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000255/ Miếng dán bảo vệ khung đỡ camera model DH50, bằng nhựa tự dính Tape protection deco camera, kt: 60*32 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000258/ Miếng dán cách nhiệt cho model DS3, bằng nhựa tự dính Tape, Insulation, Cover Window, kt: 25*15 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000259/ Miếng đệm cửa sổ camera cho model DS3, bằng nhựa tự dính Gasket Cover Window, kt: 32*8.5 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000263/ Miếng đệm phía sau cho kính Cayman, kích thước 54*72.5*0.18mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000264/ Tấm bìa màu trắng cho kính V740 BC White sheet(tự dính), kích thước 15.95*4.6*0.15. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000271/ Miếng dán bảo vệ ống kính camera cho kính mặt sau V640, kích thước 38.1*17.6*0.1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000273/ Miếng xốp dán camera chính cho kính mặt sau V640, kích thước 10.6*10.6*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000274/ Miếng xốp lớn dán camera cho kính mặt sau V640, kích thước 8.65*8.65*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000275/ Miếng xốp dán camera cho kính mặt sau V640, kích thước 7.2*7.2*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000276/ Miếng dán bảo vệ camera cho kính mặt sau V640, kích thước 41.7*21.2*0.1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000279/ Miếng đệm camera cho kính DH50_SCA, bằng nhựa tự dính [DH50_SCA] Pad Rear Camera (Tripple), kt: 20.9*29.7 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000280/ Miếng dán khung đỡ camera điện thoại DH50_SCA, bằng nhựa tự dính [DH50_SCA] Tape Deco Camera, kt: 47.6*21.75 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000288/ Miếng dán kính camera 48M, 8M cho kính ACE, kích thước 10*10*0.2mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000292/ Miếng dán khung đỡ camera cho kính ACE, kích thước 26.9*18.75*0.15mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000296/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 2 cho kính V742, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000297/ Miếng đệm Camera 48M cho kính ACE, kích thước 10.2*10.2*0.55mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000298/ Miếng đệm Camera 8M cho kính ACE, kích thước 9.1*9.1*2.15mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000300/ Miếng đệm camera 3 cho kính V742, kích thước 7.3*7.3*0.5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000313/ Miếng dán viền Deco camera mặt sau cho kính V742 BC, kích thước 23.69*22.1*0.1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000317/ Miếng đệm Camera 2M, 5M cho kính ACE, kích thước 15.1*6*0.65mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000318/ Miếng dán phía sau kính ACE, kích thước 161.25*78.11*0.3mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000319/ Miếng dán bảo vệ phía sau cho model ACE, kích thước 162.4*77.53*0.07mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000323/ Miếng dán mặt sau kính Time, bằng nhựa tự dính Tape Cover Rear Rework, kt: 165.79*75.31 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000334/ Miếng dán Heat Spreader H cho kính Wing, kích thước 31.67*20.68*0.12mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000335/ Miếng đệm Camera cho kính Wing,kích thước, kích thước 36*63*16.9*0.5mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000336/ Miếng dán bảo vệ ống kính cho đèn Flash kính Wing, kích thước 6.6*11.9*0.2mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000337/ Miếng dán cửa sổ camera cho kính WING, kích thước 40.38*20.92*0.2mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000338/ Miếng dán phía sau kính WING, kích thước 164.2*75.17*0.25mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000341/ Miếng đệm màn hình hiển thị kính DSCayman, bằng nhựa tự dính [DS-Cayman] Pad, Cover Window, kt: 60.8*17.7 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000342/ Tấm dính chắn bụi cho kính V640, kích thước 13.05*8.05*0.5T. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P180-000351/ Miếng đệm phía sau cho kính ACE, kích thước 32*55.8*0.25mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P181/ Băng dín gắn khớp nhựa. (nk)
- Mã HS 39199099: P20/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: P20/ Băng keo (150 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: P22749/ Băng dính, kích thước 109.9*13.57mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk)
- Mã HS 39199099: P22894/ Băng dính, kích thước 5*16mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P22936/ Băng dính, kích thước 35mm*4mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23/ Nhám dính 2Phần/Bộ 65CM x 2CM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P23138/ Băng dính, kích thước 17*80mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23141/ Băng dính, kích thước 17*80mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23370/ Băng dính, kích thước: 6*14mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23480/ Băng dính, kích thước 10*40.5mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23481/ Băng dính, kích thước 6.5*15mm; thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23510/ Miếng nhựa dính, kích thước 7.56*18.28mm (nk)
- Mã HS 39199099: P23618/ Miếng nhựa dính, kích thước 10.6*28.2mm (nk)
- Mã HS 39199099: P23640/ Băng dính, kích thước 100.5*16mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk)
- Mã HS 39199099: P23650/ Băng dính (kích thước: 12*55mm); thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P23749/ Băng dính, kích thước: 14*110mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk)
- Mã HS 39199099: P23757/ Băng dính (kích thước: 18*40mm); thành phần (adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk)
- Mã HS 39199099: P237-BHT001-000/ U202AA Camera lens film/SMK (nk)
- Mã HS 39199099: P237-BJC000-000/ Miếng dán màn hình điện thoại, bằng nhựa, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: P237-BJC000-000/ U202AA-ATT-US TP Paygo Screen Cling (nk)
- Mã HS 39199099: P237-BP6000-010/ Miếng dán bảo vệ màn hình điện thoại di động, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: P23846/ Băng dính, kích thước: 15*92.24mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk)
- Mã HS 39199099: P23991/ Băng dính, kích thước: 96.91*15mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk)
- Mã HS 39199099: P23993/ Băng dính, kích thước 2.5*35mm; thành phần (keo acrylic, màng nhựa) (nk)
- Mã HS 39199099: P25/ Băng keo dán thùng (1 cuộn 50 yard) (nk)
- Mã HS 39199099: P303-740000-000/ Common label(40*20mm) (nk)
- Mã HS 39199099: P303-740000-000/ Tem cơ bản 40x20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P315-BIL000-000/ Tem thông tin sạc sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P316-000001-005/ Main board QR code lable36mm*6mm/V01 (nk)
- Mã HS 39199099: P3902401/ Băng keo CT-281#25 1000MM X 66MET (nk)
- Mã HS 39199099: P3902501/ Băng keo WF2901 80G 1000MM X 15MET (nk)
- Mã HS 39199099: P3902601/ Băng keo WF2901 40G 1000MM X 20MET (nk)
- Mã HS 39199099: P3902901/ Băng keo 631S #25 1200MM X 50M YELL (nk)
- Mã HS 39199099: P3902904/ Băng keo 631S #25 1200MM X 50M WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: P3903201/ Băng keo 673F #0.5 1050MM X 30MET (nk)
- Mã HS 39199099: P3903901/ Băng keo 1P801 #25 960MM X 66MET YELLOW (nk)
- Mã HS 39199099: P942R1112C/ Băng keo dán linh kiện (12MM X20M) (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000513/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính TIME mặt sau Time Guide Film, kích thước 207mm*113.02mm (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000522/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính TIME mặt sau TIME AR Masking Film, kích thước 170.6mm*80.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000526/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính Cayman, Cayman AR Masking Film, kích thước 168.72*76.51 (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000531/ Phim phủ kính mặt trước trong công đoạn in cho kính Wing, kích thước: 77.7*164.68mm (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000533/ Phim phủ kính mặt sau trong công đoạn in cho kính Wing (V02), kích thước: 68.3*159.08mm (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000538/ Phim phủ mặt sau công đoạn coating cho kính BY, kích thước 126.47*65.5 (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000539/ Phim phủ bản mạch công đoạn coating kính BY, kích thước 31*21 (nk)
- Mã HS 39199099: P990-000540/ Phim phủ hai bên công đoạn coating cho kính BY, kích thước 153.76*73.65 (nk)
- Mã HS 39199099: P9ARBG|DM/ Tem nhãn chưa in cho nút nhấn đóng ngắt mạch điện (nk)
- Mã HS 39199099: PA01021034/ EPC Case Sticker- Tem nhãn bằng plastic đã in thông tin, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PA01021214/ EPC Case Sticker- Tem nhãn bằng plastic đã in thông tin, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PA01021449/ Size Seal Plastic (Tem kích thước, nhãn phụ- nhãn nhựa), size XS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PA01021602/ Size Seal Plastic (Tem kích thước, nhãn phụ- nhãn nhựa), size 3XL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PA01021877/ Size Seal Plastic (Tem kích thước, nhãn phụ- nhãn nhựa), size 3XL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00058Q/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00061M/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00061N/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00065A/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00065D/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00065E/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00065Y/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00066A/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00066F/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00066G/ BĂNG DÍNH HAI MẶT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00066T/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00067A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00068A/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00073B/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00074A/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00077A/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00098A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00101A/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00104B/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00105D/ TẤM DÍNH BẰNG PLASTICS GẮN LÊN BẢN MẠCH (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00113B/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00125A/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00129A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00130A/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE (nk)
- Mã HS 39199099: PA02-00135A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk)
- Mã HS 39199099: PAL0503668/ Hộp đựng hàng bằng nhựa KT 170x120x75 mm (nk)
- Mã HS 39199099: PC-CM-UT-019/ Băng dính vải 5cm,W24cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PC-CM-UT-021/ Băng dính Nilon 5cm.Nilon W70cm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PCT960B/ Băng nhựa- PCT960B (13MM*1.9MM*1600M) (nk)
- Mã HS 39199099: PE142/ NHÃN DÁN (BẰNG NHỰA) (nk)
- Mã HS 39199099: PEAD 02/ Băng dính xốp bằng Polyeste các loại. Hàng mới 100% / 149,002.10,3 (nk)
- Mã HS 39199099: PET/ Màng nhựa PET (polyethylene terephthan late)dạng cuộn,tự dính dùng phủ lên bề mặt giấy,kích thước (0.995m*400m)/cuộn độ dầy 0.025mm. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: PET#16W10BK-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#16W10YL-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W10.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W10YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W1270N-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W15.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W16.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W17.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W21.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W22YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W26YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W7YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W960BK-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W960BL-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#25W960N-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#50W960BK-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#50W960BL-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET#50W960GN-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-108N-0.05/ Màng phim bằng nhựa PET 108N 0.05 (115x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-108N-0.1/ Màng phim bằng nhựa PET 108N 0.1 (140x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET16 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK, kích thước 1100MMx1000M (nk)
- Mã HS 39199099: PET25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 280MMX500M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: PET38(K2311) PAT1 GU*/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET38(K2311) PAT1 GU*, kích thước 980MMx325M (nk)
- Mã HS 39199099: PET50(A) F 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) F 8LK, kích thước 980MMx1010M (nk)
- Mã HS 39199099: PET50(A) NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL 8LK, kích thước 1100MMx1000M (nk)
- Mã HS 39199099: PET-6027D-0.125/ Màng phim bằng nhựa PET 6027D 0.125 (110x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-6027D-0.188/ Màng phim bằng nhựa PET 6027D 0.188 (120x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-6027D-0.25/ Màng phim bằng nhựa PET 6027D 0.25 (100x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-CY28-0.05/ Màng phim bằng nhựa PET CY28 0.05 (160x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-CY28-0.125/ Màng phim bằng nhựa PET CY28 0.125 (100x200000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PET-EC-0.1T/ Màng phim bằng nhựa PET 0.1T (175x200000mm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PETN MATT 25 NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN matt 25 NPL 8LK (980MM X 400M) (nk)
- Mã HS 39199099: PETN25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK, kích thước 1100MMx1000M (nk)
- Mã HS 39199099: PETNY50 PH2white 8LK2/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETNY50 PH2white 8LK2, kích thước 1100MMx1650M (nk)
- Mã HS 39199099: PETS MATT 25 NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETS MATT 25 NPL 8LK, kích thước 980MMx2000M (nk)
- Mã HS 39199099: PETSM50S(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 275MMX400M, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: PET-WC-0.1T/ Màng phim bằng nhựa PET WC 0.1T, (175x300000mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PETWH50(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK, kích thước 1100MMx1000M (nk)
- Mã HS 39199099: PEV-TAPE/ Băng dính 2 mặt, kích thước: (178.48*56.48)mm (Ruber Tape). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: PF-050H/ Băng dính PF-050H (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: PF050H/ Băng dính PF050H (Tên TK KNQ:Băng dính PF-050H)(Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX50M) (4R) (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.14W12-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.14W20-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.14W9-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W3.5-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W3-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W4-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W5-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W6-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W7-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PFT0.25W8-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PGS-1272/ Băng dính trắng KT 4.8cm (nk)
- Mã HS 39199099: P-HEAT-02/ Miếng tản nhiệt bằng nhựa tự dính, dùng cho bảng mạch điện tử của máy in, máy photocopy (nk)
- Mã HS 39199099: Phim bảo vệ (Màng nhựa tự dính, màng bảo vệ) làm từ polyetylen trong suốt dạng cuộn dùng để bảo vệ sản phẩm như: màn hình điện thoại, máy tính kt 0.015mm*230mm*1332m, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Phim bảo vệ kính cửa sổ model DP70, dạng cuộn,chất liệu nhựa PET phủ màng tổng hợp polyester, loại tự dính, kt: rộng 1.52m, dài30m, dày 0.05mm,sd dán cửa kính oto, TQ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim bảo vệ(Màng nhựa tự dính,màng bvệ)làm từ polyetylen trong suốt dạng cuộn dùng để bvệ sp như:màn hình điện thoại,máy tính,bề mặt kim loại,nhựa,kt(0.04*1200)mm*200m,k in hình in chữ,k hiệu,Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt bằng Plastic tự dính dạng cuộn màu đen đậm-USF BLACK PEARL 20 (USF-BP 20),Kích thước 60 inch x 100 Feet (1,524m x 30,48m)Mới 100%-Hiệu: ULTRA SHIELD FILM. (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt cửa sổ oto model 08100, dạng cuộn, chất liệu nhựa PET phủ 1 lớp nano, loại tự dính, kt: rộng 1.52m, dài30m, dày 0.05mm,sd dán cửa kính oto, TQ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt dạng cuộn, chưa được gia cố, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt động cơ máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc chương 98), P/n: EHG250-68-50, CC: 60520020201801. Hàng mới 100% (1 SM 1 mét vuông, hạn sử dụng: 03 tháng 8 năm 2020). (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt EA_AUTO GP20(10-1), Size: 1525mm x 30m/cuộn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt GR CL 15, có nguồn gốc từ polyeste và pet. Loại tự dính, không in hình in chữ, 6.1 kg/cuộn. Kích thước: rộng: 1525mm, dài: 30m, dày: 1.5 mil. NSX: CONCO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt INFUSION FUV 30II- BK, bằng polyeste phủ Nano Ceramic, kt: (RxD)1525mmx30m dùng dán cách nhiệt kính lái ôtô,nhà kính, chặn UV, Cắt IR, 2mil, màu xanh sẫm nhẹ, nsx: Totalgard, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX CACBON IR 3050 (A1), Size: 1525mm x 30m/cuộn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX_ BLUE 7060(A4), Size: 1525mm x 30m/cuộn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX_ CB IR 1530(A10), Size: 1525mm x 30m/cuộn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX_ DR GP2060A(A45), Size: 1525mm x 30m/cuộn; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt SV GR 05 (SILVER GRAY M/O), có nguồn gốc từ polyeste và pet. Loại tự dính, không in hình in chữ, 6.1 kg/cuộn. Kích thước: rộng: 1525mm, dài:30m, dày: 1.5 mil. NSX: CONCO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt tự dính dạng cuộn, khổ (1m52 x 30m), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim dán bảo vệ chống trầy cho TV bằng nhựa,Type:811061947,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (V742 B/C) DECO FILM_Red(mẫu hạn độ), kích thước 153.04*74.50mm,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính để kiểm tra lỗi công đoạn cating cho kính DS Cayman, kích thước 1000*3000mm,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film Dark Black(mẫu hạn độ), kích thước 153.04*74.50dung sai 0.1mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính V741 B/C Deco Film Champage Gold(mẫu hạn độ), kích thước 153.04*74.50dung sai 0.1mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim in nhãn hiệu bằng Plastic (polyethylene terephthalate) có dính dạng cuộn (độ dày 19 micromet.Chiều rộng 350mm x Chiều dài 1000m),không nhãn hiệu,hàng mới 100%-PET FILM (19" uk. 350*1000) (nk)
- Mã HS 39199099: Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)- HALK-2025PT 500MM- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim keo nhiệt D14068972 LF1500- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim keo nhiệt MU3670A LF0100- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim lót bằng nhựa SUMILITE CEL-E910E 0.1X530X500 (500 mét/cuộn)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim nhựa cách nhiệt có 1 mặt tự kết dính, dùng để dán kính, loại V-Kool VK30, khổ 30 x 1,5m. Hãng sản xuất: Eastman, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phim tản nhiệt IC cho tấm tinh thể lỏng,Type:850124226,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PHIM/ Băng Dán Đường May, 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PHIM(M2)/ Phim Ép, khổ 110cm, 21m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phụ kiện dùng trong may mặc: miếng lót bằng nhựa Polyurethane (PF400 402) 500mmx25mm, hàng mẫu (nk)
- Mã HS 39199099: Phụ kiện túi xách (Băng dính 3cm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phụ liệu may mặc (keo giấy, không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phụ tùng máy in công nghiệp: Băng keo cách điện dưới máng mực- Saphira Ink Duct Foam Strip. P/N: 91.008.044/04. Hiệu Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: Phụ tùng máy phun bọt tạo mút xốp: Băng dán cách nhiệt, mã: X8901179, hãng SEALED AIR, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Phụ tùng xe nâng hàng- Decal C, P/N: 230C9-12022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PI13/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39199099: PJHEC0162ZA/ Băng dính nhựa(dạng miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: PJHRB0318ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa dính (226x5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PK001/ Băng dính đóng gói bọc lớp trong cho chuỗi sản phẩm bản mạch in, (CARRIER TAPE (đường kính 43*105mm)) (SB040100170) (nk)
- Mã HS 39199099: PK002/ Băng dính đóng gói bọc lớp ngoài cho chuỗi sản phẩm bản mạch in, (COVER TAPE (đường kính 20*12mm)) (SB040100485) (nk)
- Mã HS 39199099: PK003/ Băng dính trong dùng để đóng gói sản phẩm loại YT-150G, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: PK004/ Băng keo các loại (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 39199099: PK-FOAM-01/ Xốp đóng gói hàng Pe-Foam T0.5mm (nk)
- Mã HS 39199099: PK-LABEL-02/ Tem dán hàng hóa (dạng miếng) volvo CMA, 189.5*35mm (3 hole), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PK-TAPE-01/ Miếng băng dính đã định hình- TAPE ADHESIVE V605-00001A (nk)
- Mã HS 39199099: PL0003/ băng dính 72mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng dính 1 mặt hàng mới 100%; 7cm SEALING TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng dính các loại (nk)
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng keo (Băng dính) 70mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: PL001/ Keo chống thấm (nk)
- Mã HS 39199099: PL0030/ Băng keo hai mặt DOUBLE-SIDE TAPE quy cách 30mmx30m (nk)
- Mã HS 39199099: PL0052/ Băng keo OPP màu Tan quy cách 48mm*100yd*50mic (nk)
- Mã HS 39199099: PL011GC.FL01/ Xốp dính chất liệu nhựa các loại (nk)
- Mã HS 39199099: PL03/ Băng keo (băng dính) 20mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: PL03/ Keo nhám dạng tấm, loại tự dính, dài 100-500 MM * rộng 100-600MM * dầy 1.0-2.3MM, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PL05/ Băng keo(744 cuộn 48mm,1064 cuộn 76mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PL051/ Nhãn nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: PL060/ Màng nhựa chống ẩm(25cm x 25cm) (nk)
- Mã HS 39199099: PL073/ Băng gai dính (nk)
- Mã HS 39199099: PL09/ Seam dán đường may- băng dán bằng nhựa, khổ rộng 20-22mm, dùng để ép nhiệt vào đường may, nhà cung cấp/vendor: Sealon (nk)
- Mã HS 39199099: PL10/ Nhãn, mác nhựa các loại dạng lá, tự dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PL101/ miếng dán chống ẩm mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PL125/ Băng dính 45yds/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PL18/ Băng dán đường may (chất liệu từ plastic, 38mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PL19/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39199099: PL21/ Băng dán đường may bằng plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PL21/ Băng dính chất liệu bằng nhựa 10mm x 50m, phụ liệu ngành may hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PL21/ Màng dán (nk)
- Mã HS 39199099: PL21-1/ Màng dán,bằng plastic, có độ rộng hơn 20cm (nk)
- Mã HS 39199099: PL22/ Nhãn size bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: PL26/ Băng dính (Băng keo- 100m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: PL26/ Dây dính ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: PL4/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: PL45/ Hotmelt- màng keo nhựa dẻo nóng chảy, dùng để ép dính vải, nhà cung cấp/vendor: JJ Trading (nk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (20mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (60mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (77mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo(10mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo(50mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo(75mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: PL55/ Miếng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: PL55-1/ Băng dính bằng Plastic (80YDS/CONE) (nk)
- Mã HS 39199099: PL56/ Màng film (dạng cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: PL75/ 69-22001-00: Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng cuộn (rộng 7mm, dài 50m/1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: PLA SEAL-SWANY/ Nhãn nhựa đã in có lớp keo dính-SWANY (nk)
- Mã HS 39199099: P-LAB_P-01/ Nhãn dán bằng nhựa 063E 09750 (nk)
- Mã HS 39199099: Plating Tape/ Miếng dán bảo vệ Plating Tape (nk)
- Mã HS 39199099: PM0016/ Màng co PE (nk)
- Mã HS 39199099: PM01-001057A/ Miếng dính bằng nhựa kích thước 69.41*55.39mm, dùng để bảo vệ mặt ngoài camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PM0301010/ Băng keo nhựa dán thùng trong 4.8F.1000 Y, hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 39199099: PM0446A/ Băng keo plastic dính 1 mặt 70mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: PM0446A/ Băng keo trong OPP 70mm*25y (nk)
- Mã HS 39199099: PM42-10066BZ/ Băng dính PM42-10066BZ A3040 5M Lens tape 80mm*202mm; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PM42-10101AZ/ Băng dính PM42-10101AZ RMA SPACE LENS TAPE 80mm*200mm, chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PM42-10134AZ/ Băng dính PM42-10134AZ RMA A11 5M Lens tape 120mm*200mm, chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PM42-10137AZ/ Băng dính PM42-10137AZ HUBBLE VT SQ LENS TAPE 80mm*290mm; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PM42-10146AZ/ Băng dính PM42-10146AZ HUBBLE VT LL LENS TAPE 80mm*290mm; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PNHA1016ZA-VI/ Miếng đệm bản mạch bằng nhựa xốp (15x10mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHE1012ZA/J1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (19x337mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHS1146ZA/J1/ băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: PNHS1334ZA/V1/ Băng dính hai mặt (5.5x5.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHS1427ZA/V1/ Băng dính hai mặt (74.6x43.4mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHS1439ZA/V1/ Băng dính hai mặt (23x14.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHS1622ZA/V2/ Băng dính 2 mặt (39.9x35mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1040ZA-VI/ Miếng xốp đệm cho pin, tự dính (30x15mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1343XB/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (78.5x47.95mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1345ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng, tự dính (44x2.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1346ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng, tự dính (61x2.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1388ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (160x5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1389ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (7.8x6mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1391ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (7.8x6mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1399ZA/V1/ Băng dính hai mặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1400ZA/V1/ Băng dính hai mặt, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1421ZA/V1/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng, tự dính (44x6mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1487ZB/V1/ băng dính hai mặt (78.1x48.15mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1544ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (233.5x11.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1545ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa đường kính 28mm (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1786ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (19x5.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1802ZA/V1/ Miếng đệm bản mạng bằng nhựa xốp (50.8x21 mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1803ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (10x4.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1824ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (14x3mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1834ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (11x3mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX1982ZD/V3/ Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX2066ZA/V1/ Băng dính nhựa hai mặt (kích thước 14.6x17.6mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX2234ZA/V1/ Băng dính 2 mặt (351x23mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNHX2243ZA/V1/ Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (342x7.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNJE1203ZA/J1/ Băng hai mặt dính bằng nhựa (10x18mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNM-9084QZB0100403219-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in chưa gia công PNM-9084QZB0100403219-MDA-01-CL0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: PNM-9084QZB0100403419-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in chưa gia công PNM-9084QZB0100403419-MDA-01-CL0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: PNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngPNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: PNMY1082ZA/V1/ Băng dính chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE1026ZA/S1/ băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE1050ZA/V2/ Băng dính hai mặt (38.8x37.45mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE1067ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (39.5x45mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE1102ZA/V1/ Băng dính 2 mặt(43.2*43.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE1112YA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (46.9x38.7mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE1131ZA/V3/ Băng dính 2 mặt (39.9x34.95mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE7745ZA/V1/ Băng dính 2 mặt (43.7x43.7) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE7770ZA/V2/ Băng dính hai mặt (45.8x38.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE7813ZA/V1/ Băng dính hai mặt (đường kính 50mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE7815ZA/V1/ Băng dính hai mặt(54*45.4mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PNYE7817ZA/V1/ Băng dính hai mặt(194.5*108.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: PP20 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK, kích thước 1100MMx1000M (nk)
- Mã HS 39199099: PPBW1122/ Màng tự dính các loại- BW0112N/ Overlaminating GlossPP/S6800/BG40Wh Imp (1mm x 1000m, 1 cuộn),(254mm x 1000m, 6 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: PPVN00000/ PPVN00000(PRF15006324) Miếng dán khuếch tán ánh sáng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PPVN00000/ Window film 27'&Miếng dán cảm ứng màn hình hiển thị máy giặt 27 inch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PQXDZLDRS1/ Nhãn mác bằng nhựa đã in (nk)
- Mã HS 39199099: PR23/ Tấm dính bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: PR36/ Tem nhãn sản phẩm tự dính bằng plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PR48/ Tem tròn bằng nhựa trong suốt tự dính kích thước phi 25mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PSR07/ Băng dính PSR07 Poron tape 530mm*10M; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Miếng film dán trên ốp lườn, Part No: 95B854931, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PT03-000212R/ Băng dính dán nhãn PT03-000212R.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PT03-002957A/ Băng dính dán nhãn PT03-002957A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PTAC/ Băng dính (bằng plastic) khổ 2-3/8". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: P-TAPE-01/ Băng dính bằng plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PTCCVTBD/ Băng dán bảo vệ sản phẩm ADWIILL D-175D* (230x50).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PTCCVTBD/ Băng keo bảo vệ ELP E-75P 160x200.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PTCP0062ONTA/ Tem cảnh báo bằng plastic dùng dán vào hộp đựng khóa cửa điện tử, kt (50*60) mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTCP0080ONTA/ Tem mã vạch bằng plastic dùng cho khóa điện tử, kt (38*7) mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTCP5040ONTA/ Tem CARTON BOX FD1000 bằng Plastics, có in, kt (102*68)mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTMP0440ONTA/ Tem bằng plastic đã in dùng cho khóa điện tử model SHS-P710, kt (57*53) mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTMP0490ONTA/ Tem bằng plastic đã in dùng cho khóa điện tử model SHS-P717/P718, kt (57*53) mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTMP4020ONTA/ Nhãn bằng plastic dùng cho khóa điện tử model SHS-P618, kt (57*53) mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTMP4270ONTA/ Tem dán vào lắp pin ss model SHS-P910, bằng Plastics có in(57*53)mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTSB0080OBLA/ Tem mã vạch bằng plastic đã in dùng cho khóa điện tử, kt (38*10) mm (nk)
- Mã HS 39199099: PTSB0090OBKA/ Tem chỉ dẫn bằng plastic (nk)
- Mã HS 39199099: PTSP2461ONTA/ Tem CARTON BOX FR101 bằng Plastics, có in, kt (102*68)mm (nk)
- Mã HS 39199099: PUUEI3TJ003/ Nhựa tổng hợp dạng tấm bọt cứng tự dính màu xám PU UEI-3 3x1000x2000mm (Polyurethane Foam Sheet) (nk)
- Mã HS 39199099: PUUEI3TJ005/ Nhựa tổng hợp dạng tấm bọt cứng tự dính màu xám PU UEI-3 5x1000x2000mm (Polyurethane Foam Sheet) (nk)
- Mã HS 39199099: PUUT086BF01/ Miếng dán bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PV/ Băng keo nhựa PVC 12 x 150m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PV029/ Băng dính (559 cuộn x 50m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: PVC SLAB-01/ Tấm dán sàn nhựa, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 1248*968*1.5/0.3mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PVC TAPE/ Băng dính plastic. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: PVC(100)/ Băng dính PVC(100), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PVCM/060: PVC MPI 2004 EASY APPLY HOP AVERY IN SHEET SIZE 68,5 x100/ Tấm PVC có chất kết dính một mặt tự dính dùng cho ngành in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: PY-42-00010AZ/ Băng dính PY-42-00010AZ Airfoce Lens tape(5k) 80mm*330mm; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: Q02811TD/ Băng keo giấy 2.4CM (25Y/ROLL) (nk)
- Mã HS 39199099: Q130-003129 BĂNG DÍNH BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q2620510- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q2714813- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q2744813- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-015272 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-015415 TẤM FILM ĐỊNH HÌNH CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-015872 TẤM FILM ĐỊNH HÌNH CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-015976 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-016085 TẤM FILM ĐỊNH HÌNH CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-016185 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-016186 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET (DẠNG MIẾNG). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-016275 TẤM DÍNH NHỰA TRONG SUỐT HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH DÁN TẤM HIỂN THỊ VÀ VỎ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB656VQ01_GUIDE FILM_3. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-016276 TẤM DÍNH NHỰA TRONG SUỐT HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH DÁN TẤM HIỂN THỊ VÀ VỎ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB656VQ01_GUIDE FILM_2. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q300-016277 TẤM DÍNH NHỰA TRONG SUỐT HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH DÁN TẤM HIỂN THỊ VÀ VỎ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB656VQ01_GUIDE FILM_REF. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q310-459215 BĂNG DÍNH. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q310-459220 BĂNG DÍNH. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q310-670869 MIẾNG BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, KÍCH THƯỚC L153.35XW73.25MM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q310-778061 TẤM BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA POLYESTER (40X10MM) DÙNG ĐỂ BÓC PHIM BẢO VỆ MÀN HÌNH (3000 CÁI/ CUỘN). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q310-808896 BĂNG DÍNH BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q470-007509 MIẾNG DÁN BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, KT 80 X 150 X 0.15MM, BẰNG NHỰA, ĐÓNG GÓI 500PC/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q470-009181 MIẾNG BĂNG DÍNH BẢO VỆ MẶT SAU MÀN HÌNH ĐỒNG, KÍCH THƯỚC,L39MM,W33MM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Q470-009182 MIẾNG BĂNG DÍNH BẢO VỆ MẶT SAU MÀN HÌNH ĐỒNG, KÍCH THƯỚC L35.5MM,W30MM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: QC2-2797-000/ Miếng dính ffc 1 m6 (nk)
- Mã HS 39199099: QC2-5916-000/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: QC2-5917-000/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: QC2-8341-000/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: QC2-8362-000/ Miếng dán vào đáy của khung máy (nk)
- Mã HS 39199099: QC2-8449-000/ Miếng dán vào motor (nk)
- Mã HS 39199099: QC3-6113-000/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: QC3-6193-000/ Băng dính chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: QC5-5749-000/ Băng dính chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: QC5-6490-000/ Băng dính chống tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: QC5-6543-000/ Tấm đệm cáp FFC (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-6567-000/ Nhãn dán khay giấy (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-6568-000/ Nhãn dán khay giấy (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-6749-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-6761-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-6763-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8144-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8884-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8885-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8886-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8887-000/ Nhãn phân loại(67.5mm*22.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8888-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8889-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8890-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8894-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8895-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8897-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC6-8901-000/ Nhãn phân loại (nk)
- Mã HS 39199099: QC7-2286-000/ Nhãn trang trí (nk)
- Mã HS 39199099: QE24000258XR/ Băng dính dạng cuộn (SR TAPE)/QE24000258XR, Chiều rộng 258mm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: QE5430/ Miếng dán(MEK-NITTO-10 SPV-AL-300), dùng để đánh dấu hàng lỗi, 100 chiếc/ tấm (nk)
- Mã HS 39199099: QE61510249XR/ Phim tự dính dùng để dán sản phẩm (SPF-9504DU (#1B), dạng cuộn, kích thước 249mm x 200m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: QJ41640259XR/ Màng dính PET PS-260WA bằng nhựa, kích thước 259mm x 120M. Hàng mới 100%(theo TKKNQ: 103348356050/C11) (nk)
- Mã HS 39199099: QJ46870259XR/ Màng dính SOMATACK PS-105WA (POLYESTER TAPE), bằng nhựa, rộng 259mm (nk)
- Mã HS 39199099: QL1476/ Nhãn dính ML-151 (MY TACK LABEL), màu đen, bằng nhựa, dùng để đánh dấu hàng lỗi, 1050 chiếc/ túi (nk)
- Mã HS 39199099: QN/ Băng dính. (1QN+2QN) NYLON FASTENER TAPE.(HOOK & LOOP) (nk)
- Mã HS 39199099: QN1783/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: QN2005/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: QN2006/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: QN2007/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: QN2008/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk)
- Mã HS 39199099: QN2119/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm F144(360x200) (nk)
- Mã HS 39199099: QPWBM1786TB0120700118-MRA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngQPWBM1786TB0120700118-MRA-01-CL0001-1 (nk)
- Mã HS 39199099: QT703: Miếng dán tự dính làm kín cửa, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%- C11: 10299665354- D 5 (nk)
- Mã HS 39199099: QU1-8574-000/ Nhãn dán hộp mực (nk)
- Mã HS 39199099: QU1-8575-000/ Nhãn dán hộp mực (nk)
- Mã HS 39199099: QU1-8576-000/ Nhãn dán hộp mực (nk)
- Mã HS 39199099: QU1-8578-000/ Nhãn dán hộp mực (nk)
- Mã HS 39199099: QU1-8580-000/ Nhãn dán hộp mực (nk)
- Mã HS 39199099: QU1-8581-000/ Nhãn dán hộp mực (nk)
- Mã HS 39199099: R000165/ Băng keo nhựa POLYSLIDER TAPE NYLON (0.25 x 25MM x 200M) (nk)
- Mã HS 39199099: R000402/ Miếng dán bằng nhựa SJ1020CJ3E GREY 3M BUMPON (nk)
- Mã HS 39199099: R000403/ Băng keo hai mặt TERAOKA NO7643#12 (0.075 x 500MM x 50M) (nk)
- Mã HS 39199099: R000580/ Băng keo nhựa(1220mm x 200M)/ PROTECTIVE TAPE CHB-50500/0.05/1220/200 (nk)
- Mã HS 39199099: R000581/ Băng keo CHB-50050 (1230 X 100M) (nk)
- Mã HS 39199099: R000582/ Băng keo CHC-50050 (1230MM X 200M) (nk)
- Mã HS 39199099: R000593/ Băng dính trong hai mặt bằng nhựa 68542 (kích thước 100m x 1250mm) (1 cuộn 100m) (nk)
- Mã HS 39199099: R000627/ Băng keo 3M-9495 LE (40mm x 55m) (nk)
- Mã HS 39199099: R001123/ Băng keo DF5616 (1000MM X 10M) (nk)
- Mã HS 39199099: R001308/ Băng keo hai mặt trong suốt, lớp nền PET, dạng cuộn, (Mã hàng: 68567-60001-40, kích thước: 100M (L)*1250MM (W)). (1 cuộn 100m) (nk)
- Mã HS 39199099: R001505/ Băng keo nhựa POLYSLIDER TAPE NYLON (1.0 x 25MM x 100M) (nk)
- Mã HS 39199099: R001577/ Băng keo NO.5605BN (80MM x 100M) (nk)
- Mã HS 39199099: R001803/ Tấm nhựa PORON L-32 (1000mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: R001989/ Băng keo HI-BON 14-400-5 EX (1040MM x 30M) (nk)
- Mã HS 39199099: R002075/ Băng keo nhựa 1 mặt 642K (12MM x 50M) (nk)
- Mã HS 39199099: R002268/ Băng keo hai mặt polyester film 8606TN/1000MM x 50M (nk)
- Mã HS 39199099: R002372/ Băng keo hai mặt LE-5103/1000MM x 50M (nk)
- Mã HS 39199099: R002865/ Màng nhựa PET loại có dính T5003L-25, kích thước 600mm*500m (nk)
- Mã HS 39199099: R002887/ Băng keo nhựa (Từ polyetylen) (1000mm x 200m)/POLYESTER FILM ADH TAPE PET75-H120(15)/(PLASTIC CORE) (nk)
- Mã HS 39199099: R002888/ Băng keo hai mặt polyester MAGNETACKY MG/ 0.4 x 520MM x 5M (nk)
- Mã HS 39199099: R003039/ Băng keo nhựa hai mặt t4000b (0.15 x 1000MM x 50M) (nk)
- Mã HS 39199099: R003198/ Tấm nhựa Polyeste PET75X1-V8ASI5: FLEX-PLASTIC CORE (00MM x 500M) (nk)
- Mã HS 39199099: R003383/ Màng film tự dính ATS-4402(5) (500mmx500m)/SELF ADHESIVE FILM ATS-4402(5)/0.055/500/500 (nk)
- Mã HS 39199099: R003465/ Màng film tự dính ATS-4402(5), kích thước 575mmx500m, (nk)
- Mã HS 39199099: R003551/ Băng keo dán nhãn 7816 (280mm x 508m)/3M LABEL MATERIAL 7816/0.071/280/508/WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: R003579/ Keo dán dạng cuộn hiệu 3M, loại 9485PC (1219mm x 55M)/3M Adhesive Transfer Tape 9485PC/0.127/1219/55 (nk)
- Mã HS 39199099: R003585/ Băng keo 2 mặt, lớp nền xốp acrylic 75640PV7, dán chống nước (Mã hàng: 75640-60000-07, kích thước 1240MM X 60M, 1 Cuộn60M)/ TAPE TESA 75640/0.4/1240/60 (nk)
- Mã HS 39199099: R003586/ Băng keo nhựa (1000mm x 250m)/ ADHESIVE TAPE PET75-RB107(20)K/1000/250 PAPER CORE (nk)
- Mã HS 39199099: R003642/ Miếng dán bán thành phẩm/SEMI SHIM SHEET ZTAPET125-12I (nk)
- Mã HS 39199099: R003642/ Miếng dán bằng nhựa (dùng để Test sản phẩm)/SEMI SHIM SHEET ZTAPET125-12I (nk)
- Mã HS 39199099: R003659/ Băng keo dán nhãn 7816 (280mm)/ 3M LABEL MATERIAL 7816/0.071/280/WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: R100400L-000654/ Tấm dính bụi phòng sạch, tự dính, chất liệu polyethylen, kích thước 900*600*1.2mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: R100400L-000805/ Thảm dính bụi, kích thước: 22x35 cm (Chất liệu nhựa, loại tự dính, dùng để dính bụi bẩn) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: R11-5700-0001/ Băng keo bảo vệ bề mặt FP265 (0.05x245x200000mm) (nk)
- Mã HS 39199099: R11-5700-0002/ Băng keo bảo vệ bề mặt FP223 (0.05x40x200000mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RA9-1050-00W/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: RAB33518801/ (RAB33518801) (RAB36169702) Miếng dán bảo vệ bề mặt tay cầm máy hút bụi A9,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RAB33518801/ RAB33518801 Băng dính xanh RAB33518801, bằng nhựa PET, kích thước: 25mm*50m*10mm, hàng mới 100%. Đơn giá: 606.83266 VNĐ (nk)
- Mã HS 39199099: RAB34791603/ Miếng dính một mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi,kt:30*10*0.12mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RAB34991929/ Miếng dính một mặt bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi,kt:25*8*0.12Tmm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RAF-06/ Băng keo cách điện/TAPE 3MX69X1/2-mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,10x30mm,mới 100%,NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 39199099: RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán che lỗ vỏ sắt,10x25mm,mới 100%,NL sx TV model 32F1 (nk)
- Mã HS 39199099: RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00 Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh đèn,30x15mm,mới 100%,NL sx TV model 55T6 (nk)
- Mã HS 39199099: RAW FOIL 35MM*8M*0.1MM 0.1MM 8MM 35MM YE Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass bo màn hình,30x10mm,mới 100%,NL sx TV model L43S6500 (nk)
- Mã HS 39199099: RAW OVERLAY BLU Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa bên trong che lỗ,55x20mm,mới 100%,NL sx TV model 40SF1 (nk)
- Mã HS 39199099: RC00H003-052146/ Băng dính (Dạng miếng, dùng để dán bảo vệ linh kiện, chất liệu: nhựa vinyl, kích thước: 196*3*0.3mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RC2-9212-000/ Màng thấm mực (nk)
- Mã HS 39199099: RC3-1958-000/ Tấm đệm(băng dính) (nk)
- Mã HS 39199099: RC4-3749-000/ Màng thấm mực (nk)
- Mã HS 39199099: RC4-4977-000/ Băng dính (C)(40mm*10mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RC4-5027-000/ Băng dính (75mm*90mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RC4-6131-000/ Băng dính chất liệu bằng nhựa linh kiện máy in RC4-6131-000 (nk)
- Mã HS 39199099: RC4-6356-000/ Tấm dán(bằng nhựa RC4-6356-000) (nk)
- Mã HS 39199099: RC5-0053-000/ Băng dính (C) (193mm*5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RC5-0054-000/ Băng dính (C) (mm319*5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RC5-0056-000/ Băng dính (C) (bằng nhựa 239mm*5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RC5-4052-000/ Băng dính 2 mặt (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE10/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 KW-10004GDA + SJ-19-5000CP-0 SS1, kich thước 20.5*16cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE4/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 UTIS SR J010DC SS1, kich thước 27*17.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE5/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 ZDST-100HKB-DK+SJ-CA-750300WP-3 CS1, kich thước 17*8.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE6/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 ZDST-100HKB-DK+SJ-CA-750300WP-3 CS2, kich thước 18*8cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE7/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 ZDST-100HKB-T + SJ-CA-500300BP-60F CS1, kich thước 16x8.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE8/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 3M 4836-035+TOP Tape CS1, kich thước 19*8cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE9/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại SWB-RC606 SJ-CA +TOP Tape CS1, kich thước 21*16cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC701-01/ Băng dính SJ-19-5000CP-0, dạng cuộn, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: RC701-04/ Băng dính SSE2015E-SU, dạng cuộn khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: RC703-01/ Băng dính SJ-CA-1000300BP-4, dạng cuộn, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: RC703-04/ Băng dính SSE2010E-SU, dạng cuộn khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: RC703-05/ Băng dính 1100WAS#10, dạng cuộn khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: RC703-TAPE04/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC703 CEM3+MSH, kích thước:13*13cm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC705 SPONGE 100um, kích thước:236.5x125mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC705 SJ-CA-1000300BP-4-SS CARRIER, kích thước:236.5x125mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC705 SJ-CA-1000300BP-4-SS CARRIER STICKER (1), kích thước:30.14x11.48mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE04/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC705-PV SJ-CG2150BD + SJ-CA-17-750300WP-3 CS-PAD TAPE, kích thước:60.5mm x5.11mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC707-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC707 EPI9- MSH-MX-13MP,kích thước:25cmx14cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC707-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC707 HC-D60WH-T+KW-17501BDA, kích thước:103.88mm*37mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC707-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại RC707 SSE2015E-SU(N), kích thước:103.88mm*37mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC801 CS/SJ-CG1400B + SJ-CA-17-750300WP-3(2), kích thước:89.74mm*11.254mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC801 CS/SJ-CG1400B + SJ-CA-17-750300WP-3(1), kích thước:50.03mm*11.23mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC801 S/S-CARRIER, kích thước:122.27mm*70.36mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE04/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC801(VINA) SS 0.6T EPOXY+BSH-MX-25MP, kích thước 25x38,5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE05/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC801(VINA) SS/SSE2011E-SU(N)+1100WAS#10 (REV N), kích thước:230.01mm*22.86mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE06/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SWB-RC801(VINA) SS/SSE2015E-SU(N) (REV N), kích thước:247.03mm*122.38mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RED TAPE: BĂNG KEO DÁN THÙNG (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-005398/ Băng dính nhiệt, kích thước: W10mm xL33M, 70um, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-006439/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa, dùng dán linh kiện, kích thước: 250mmx50m (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-006950/ Băng dính nối liệu dùng cho máy Pana (Máy nối linh kiện), kích thước: 16mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-007286/ Miếng dính bằng nhựa PE lá mỏng loại đã bồi PANA (12mm), kích thước 4x2.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-007286/ SS/ Miếng dính bằng nhựa PE lá mỏng loại đã bồi PANA (12mm), kích thước 4x2.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-007287/ SS/ Miếng dính bằng nhựa PE lá mỏng loại đã bồi PANA (24mm), kích thước 4x2.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-008023/ Băng dính cách nhiệt, (10mm, 33m, 65um, YT-130), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-212905/ Băng dính nối linh kiện 16mm dùng cho máy Fuji (máy gắn linh kiện) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-213058/ Băng dính chịu nhiệt 20MMx33M. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002213058/ Băng dính chịu nhiệt 20MMx33M.(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH007002-229462/ Băng dính dán nền, KT: 100mm*33m, bằng plastic (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RH00700F-002219/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm tra điện thoại (LJ01-00030A) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: RH00700F-002220/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm tra điện thoại (LJ01-00028A) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: RH00700F-002221/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm tra điện thoại (LJ01-00026A) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: RH00700F-002222/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm tra điện thoại (LJ01-00024A) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: RH00700F-002262/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm tra điện thoại (SM-G970/LJ01-00040A) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 39199099: RI00100A-001086/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước 62.9mm*139.4mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RI00100A-001105/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước 63mm*139mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RI00100A-001244/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Pet 188, kích thước 142mm*64mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RI00100A-001251/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu: nhựa PET 188, dùng dán cố định điện thoại, kích thước: 153.16mm*69.1mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RI00100A-001344/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu nhựa Foam, kích thước 151.86mm*69.2mm (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: RIACT021A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất camera điện thoại model Picasso 190x210mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RIACT022A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất camera điện thoại (10mm*10mm), model Picasso (nk)
- Mã HS 39199099: RIACT023A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất camera điện thoại (kt: 10mm*10mm), model HZ3 (nk)
- Mã HS 39199099: RIACT025A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất camera điện thoại (10mm*10mm) (nk)
- Mã HS 39199099: RIACT026A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất camera điện thoại (nk)
- Mã HS 39199099: RIACT027A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất camera điện thoại,kt: 10mm*10mm (nk)
- Mã HS 39199099: RIN06/ Màng bảo vệ tự dính, 307000921572 (nk)
- Mã HS 39199099: RM-0069/ Băng dính hai mặt bằng plastic, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-000201A/ Tấm dính bản mạch in của camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001010A/ Tấm dính mặt trước bản mạch in của đầu thu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001010B/ Tấm dính mặt trước bản mạch in của đầu thu,bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001020A/ Tấm dính dùng cho đầu thu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001039A/ Miếng dính dùng cho camera quan sát bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001040A/ Băng dính RM04-001040A. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001053A/ Tấm dính bằng Poron dùng cho camera quan sát, đường kính 3.9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001071A/ Băng dính RM04-001071A, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001072A/ Băng dính RM04-001072A, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001075A/ Băng dính esd chống bụi sensor pet 0.9t, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001091A/ Miếng dán bảo vệ kính dùng cho camera quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001098A/ Tấm dính dùng cho camera quan sát. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001105A/ Băng dính dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM04-001107A/ Tấm dính bảo vệ dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-0630/ Băng dính bằng nhựa Foam, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-0819/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-1219/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET, dùng để sản xuất miếng đệm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-1692/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước bản rộng lớn hơn 20cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-3105/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-3243/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-3390/ Tấm film tự dính bằng plastic dùng để sản xuất miếng đệm, bản rộng lớn hơn 20cm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RM-3448/ Băng dính bằng nhựa PET, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RMF CLOCK FRONT/ Băng dính CLOCK CUSHION BRACKET FRONT, kích thước 155mm x 6mm x 0.6T. (nk)
- Mã HS 39199099: RMF CLOCK SHEET/ Băng dính CLOCK SHEET BRACKET, kích thước 136mm x 22.9mm x 0.2T. (nk)
- Mã HS 39199099: RMF GH88-00889A/ Băng dính dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di động RMF GH88-00889A (nk)
- Mã HS 39199099: RMF TV101WUM-NSO/ Băng dính cố định sản phẩm, TV101WUM-NSO (nk)
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính 95-15 1ROL15M (nk)
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính B310 (400mmx200m) 1ROL200M (nk)
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính E-025 1ROL2M (nk)
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính P110W(1250mmx200m) 1ROL200M (nk)
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính V20 0.1 x 8 w x 5m 1ROL5M (nk)
- Mã HS 39199099: RO-A-215/ Băng Tepra SC18Y (nk)
- Mã HS 39199099: RO-B-398/ Băng dính CCT-20-C (20m/Roll), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RO-B-398/ Băng dính SPV-201SR (510mm*100m/roll) (2roll/case), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RO-B-398/ Băng dính YR3738WP50 1roll50met, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RS-035/ Băng dính nhám bằng nhựa tổng hợp, không ở dạng cuộn, khổ 100mm, dùng để sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK519/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 35*10*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK743/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 405*5*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK745/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 20*8*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK746/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: Phi 8*0.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK747/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 205*15*0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.04000000BK039/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 40*8*1mm 18. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK061/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 65*32*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK062/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 50*15*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK063/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 55*13*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK064/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 65*13*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK065/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước: 75*10*2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: RYO-5000-NS/ Keo hai mặt NITTO/ 5000 NS/ 1050mmx50m- Double-sided Adhesive Tape/ NITTO/ 5000 NS/ 1050mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: RYO-LIN-05./ Băng keo hai mặt (480x10m) (nk)
- Mã HS 39199099: RYO-LIN-09./ Băng keo hai mặt (480x10m) (nk)
- Mã HS 39199099: RYO-R200-18/ Băng keo 2 mặt R200 18MM (nk)
- Mã HS 39199099: RYO-R200-25/ Băng keo 2 mặt R200 25MM (nk)
- Mã HS 39199099: RYO-WB-0.3/ Keo hai mặt trắng- xanh 0.3t/ 500x970mm- Double- sided Adhesive Tape/ White Blue/ 0.3t/ 500x970mm (nk)
- Mã HS 39199099: S-003-003/ Băng dính hai mặt, mã: #8616V, quy cách: 1000mm*50m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: S011/ Băng dính 1 mặt, (A71S 5G V2 TAPE1) (MA300003692) (nk)
- Mã HS 39199099: S017/ Băng keo 10mm (1 cuôn 70 yard) (nk)
- Mã HS 39199099: S017/ Băng keo 72mm (1 cuôn 80 yard) (nk)
- Mã HS 39199099: S022-00052A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S022-00055A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00016A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00018A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00019A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00027A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00029A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00039A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00040A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00045A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00048A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00053A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00070A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00071A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00081A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00082A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00084A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00085A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00088A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00089A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00090A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00093A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00093B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00094A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00095A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00109A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00111A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00114A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00114B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00115A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00118A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00129A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00130A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00131A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00136A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00137A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00151A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00152A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00164A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00165A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00172A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00183A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00186A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00188A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00192A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00192B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00193A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00196A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00197A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00198A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Kích thước:29.03x35.33mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00212A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00213A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00217A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00223A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00225A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00226A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00227A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00228A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00236A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00237A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00245A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00246A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00249A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00251A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00259A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00260A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00261A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00264B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00267A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00271A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00272A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00275A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00276A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00277A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00278A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00279A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00279B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00282A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00284A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S029-00284B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: S034/ Màng PE 50cm 2.4kgx50cmx17mic (nk)
- Mã HS 39199099: S047/ Keo cuộn(băng,dải tự dính bằng Nylon, khổ 22mm) (nk)
- Mã HS 39199099: S-1003/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-1322/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S18-1/ Băng keo các loại- 1 Cuộn 80 yds (nk)
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(15mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(50mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(7 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(7.2 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: S-2090/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2091/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2377/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2529A-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2635/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2672/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2673/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S27/ Miếng xốp tự dính các loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: S-2719A-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2722-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2751/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2953/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2954/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2978/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-2986/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-3290/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-3304/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-3392-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-3917/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-3994/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-4043/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-4373/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-4444/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-4459/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-4926B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S50765340/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa LOGO SILVER PU WAPEN TNF 5.8CM (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: S50766467/ Seam dán bằng nhựa 3MIL CLEAR 58" (D3-3) MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: S50766468/ Seam dán bằng nhựa 4MIL CLEAR 60" (A1-4) MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: S6/ Băng dính các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: S6/ Băng dính nhựa 0.13mmX19mmX20m (1 cuộn 20m) (nk)
- Mã HS 39199099: S-619A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-829A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-842A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-843A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-891/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-892A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-892B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-893A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-894A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: S-961/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: SAC-019/ Miếng dán hai mặt 308000433660 (nk)
- Mã HS 39199099: SAE2150101A/ Băng keo dán linh kiện (nk)
- Mã HS 39199099: SAM37/ TAPE.Băng dính chống tĩnh điện màu bạc, 25mm*50m.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Sample Màng dính bảo vệ Hitarex D7730, kích thước 395mm*50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SanitaryTape/ Miếng dán đũng (nk)
- Mã HS 39199099: SB-1030DCA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 30micromet, hàng mới 100%; KT:1000m*100m*2R/L (nk)
- Mã HS 39199099: SB-1045SBF/ Băng dính một mặt dùng cho điện thoại di động mã SB-1045SBF,kích thước:1000mm*200M.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SB-1100W/ Màng nhựa PET tự dính, dạng cuộn, dày 0.1mm- Hàng mới 100%; KT:1000mm*100m*1R/L (nk)
- Mã HS 39199099: SB-4060SWA-1/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày 0.06mm- Hàng mới 100%; KT:1000m*100m*4R/L (nk)
- Mã HS 39199099: SB-5015N/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05 mm- Hàng mới 100%; KT:1000m*100m*2R/L (nk)
- Mã HS 39199099: SB-5020N/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05 mm- Hàng mới 100%; KT:1000m*100m*2R/L (nk)
- Mã HS 39199099: SB-6022/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã SB-6022(L25), kt 260mm*162m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SB-8022/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã SB-8022(L25), kt 260mm*120m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SB-8132/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã SB-8132(L25), kt 260mm*153m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SB-8233(L25)/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05mm; KT:260mm*271m*2R/L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SBK000169A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:3.71mm*4.0mm*0.15mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SBK000170A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:5.21mm*6.65mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SBMB0100GBKC/ Tem bằng plastic đã in dùng cho khóa điện tử model SHS-P710 (nk)
- Mã HS 39199099: SBMB0140GWHA/ Tem nhãn các loại bằng plastic đã in dùng dán lên khóa điện tử (nk)
- Mã HS 39199099: SBMB0170HBKA/ Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa điện tử model SHP-DP710, kt (39*10) mm (nk)
- Mã HS 39199099: SBMB0340GBKA/ Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa điện tử model SHS-P910FMG/DS, kt (39*10) mm (nk)
- Mã HS 39199099: SBN000165A/ Băng dính bảo vệ hai mặt, bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 16.39mm*10.87mm*0.3mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0018481. (nk)
- Mã HS 39199099: SBN000283A/ Băng dính, dạng chiếc (kích thước: 26.79*6.68*0.2mm). Mục số 01 trên CO form D:VN-VN 20/01/17214 (nk)
- Mã HS 39199099: SBN000317A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 3.5mm*4.3mm*0.76mm).Mục số 01 trên CO form KV: K001-20-0399459 (nk)
- Mã HS 39199099: SBN000402A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc (dùng đệm phím bấm điện thoại di động),VP0059TSC,KT:3.5mm*3.5mm*0.05mm.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: SBP000673A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 3.0mm*3.0mm*0.12mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SBP000674A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:13mm*5mm*0.11mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SBP000699A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:14.7mm*9.5mm*0.1mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SBSF0010ONTA/ Băng dính hai mặt cố định mặt trước (nk)
- Mã HS 39199099: SCA000012A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,kích thước:5.1mm*3.3mm).Mục số 03 trên CO form KV: K001-20-0433308 (nk)
- Mã HS 39199099: SCH000021A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc (KT:7.84mm*4.0mm*0.27mm).Mục số 02 trên CO form KV: K001-20-0405008 (nk)
- Mã HS 39199099: SCH000022A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc (KT:7.26mm*3.96mm*0.267mm).Mục số 02 trên CO form KV: K001-20-0399459 (nk)
- Mã HS 39199099: SCH000025A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc,kích thước:3.31mm*3.2mm*0.46mm,VP0057TSC.Hàng mới 100%.Hãng SX:W.L.GORE & ASSOCIATES. (nk)
- Mã HS 39199099: SCREEN/ Màng chắn tự dính được làm bằng nhựa. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SCU000010A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 95.0mm*90.0mm*0.058mm)Mục số 02 trên CO form D:VN-VN 20/01/17214 (nk)
- Mã HS 39199099: SD18B/ Băng keo-TEPRA TAPE (18mm*8m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SD18G/ Băng keo-TEPRA TAPE (18mm*8m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SDK8210T/ Băng dính hai mặt (1020MM*100M) (nk)
- Mã HS 39199099: SD-SMA-007/ Tấm dính bụi 24''x36''-, 10 tấm/ thùng.Hàng mới 100%.SD-SMA-007 (nk)
- Mã HS 39199099: SD-SPV-009/ Miếng lót linh kiện/SWT-20+R (285mmx200m) LIGHT BLUE(1cuộn200 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: SD-SPV-100/ Miếng lót linh kiện/SWT-20 + R (345mm x 200m)/ LIGHT BLUE(1cuộn200 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: SE/ Deal dán dùng chú thích sản phẩm- PUSSYUSEAL (P67-003020) (nk)
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán (kích thước 20mm*4mm) F530040910A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán nhựa (kích thước 15mm*4.5mm) 3532003010 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán nhựa 100468656 (nk)
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán nhựa F530023700 (nk)
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán(kích thước 20mm*4mm) F530040910A (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: Seam dán (MF500NTD ADHASIVE SHEET), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Seam dán (MOB50S), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: seam tape/ Seam dán đường may, bằng plastic có dính, dùng để chống thấm nước 2cm (nk)
- Mã HS 39199099: SEKISUI#SN-T08-0.08T/ Màng dính, khổ rộng 1000mmW (nk)
- Mã HS 39199099: SEMCG-SL-00096-ALF/ Băng keo nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: SEMCG-SL-00108-ALF/ Băng keo nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: SEMCG-SL-00110-ALF/ Băng keo nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: SET-005/ Băng dính bằng nylon&PET#25W10.5YL-LF(3INCH)&0.40761&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SET-105/ Băng dính&H NF-1000 DOME SHEET&M06-001035&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SET-105/ Băng dinh&NF-2000_COVER SHEET(64.8X46.2)&M06-001028&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SET-110/ Tem tự dính bằng nilon&NC-6000 IO SHEET_WHITE&M06-001025&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SET-223/ Tem nhãn hiệu (bằng nhựa)&ETC:NAMEPLATE E-POS(EASYCHECK)&X05-001002&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SF000022A/ Băng dính bảo vệ bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 2.6mm*3.8mm*0.4mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0017202 (nk)
- Mã HS 39199099: SF000610A/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 15.75mm*14.50mm*0.37mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF000800A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 43.41mm*2.81mm*0.2mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0019055. (nk)
- Mã HS 39199099: SF000848A/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 8.14mm*7.64mm*0.55mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001333A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 25.96mm*23.94mm*0.1mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001334A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 6.44mm*5.58mm*0.1mm).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0017934 (nk)
- Mã HS 39199099: SF001353A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 20.03mm*13.7mm*0.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001633A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 4mm*8.5mm*0.7mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001787A/ Băng dính bảo vệ hai mặt, bằng nhựa (dạng chiếc,KT:40.65mm*117.26 mm*0.08mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0019590 (nk)
- Mã HS 39199099: SF001788A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:12.34mm*12.05mm*0.05mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001789A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:9.46mm*3.31mm*0.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001790A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT: 50.55mm*69.85mm*0.1mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF001926A/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng chiếc, KT:8.2*5.52*0.05mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF002283A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:73.42mm*158.93mm*0.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF002288A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:43.60mm*102.33mm*0.05mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF002657A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 5.24mm*5.0mm*0.5mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF002687A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT: 63.49mm*70.64mm*0.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF002736A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:phi 6.09mm*0.2mm) (nk)
- Mã HS 39199099: SF3A9311-P/ Tấm ốp bằng nhựa của máy dập ghim (nk)
- Mã HS 39199099: SF3A9341-P/ Tấm đệm nhựa cảm biến của máy dập ghim (nk)
- Mã HS 39199099: SF-5028G/ Băng dính SF-5028G (490mmx100mx1r) (nk)
- Mã HS 39199099: S-FILM/ Băng dính bảo vệ các cực điện trên tấm phim cảm biến ITO dạng Film, Rộng: 540mm, dài: 150m, (MU02-C50027), nhà SX: LG Chem, Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: S-FS400-G9900/ Màng nhựa có chất dính (0.35MM*490MM*690MM (nk)
- Mã HS 39199099: SG00282/ Tấm nhựa mỏng 1 mặt có phủ keo dùng dán lên PCB để cách điện cho PCB, kích thước (236.2*328.1*0.215)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SGV005/ Băng dính trong loại 8340R, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV008/ Băng dính 2 mặt loại AD100, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV009/ Băng dính 2 mặt loại AD50, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV014/ Băng dính loại JY-30H, khổ rộng 1250mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV015/ Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 210mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV019/ Băng dính Silicone SX-2000 (Silicon Tape), khổ rộng 1020mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV056/ Băng dính 2 mặt loại TESA#4972, khổ rộng 1250mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV067/ Băng dính loại #7538BS, khổ rộng 1060mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV070/ Băng dính loại JY-90H, khổ rộng 1250mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV105/ Băng dính loại LDTS-P45003-130-200-005-01, khổ rộng 130mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV121/ Băng dính loại CW02A, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV125/ Băng dính loại YC-20GA(0.1mm, Green, AS), khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV127/ Băng dính loại ST-AS5714(L50), khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV129/ Băng dính loại OS10-030FED, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV131/ Băng dính loại SJ-200(100), khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV133/ Băng dính loại INNO-GPA-1H15FK, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV134/ Băng dính loại #7508BS-1, khổ rộng 1060mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV135/ Băng dính loại G05(0.25mm), khổ rộng 1200mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV142/ Băng dính loại JWT-8125SR, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV157/ Băng dính loại YKR-7601, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV158/ Băng dính loại STN1050PWT, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV162/ Băng dính loại TESA#4982, khổ rộng 1372mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV180/ Băng dính loại TESA#4965, khổ rộng 1372mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV195/ Băng dính loại DYT-9703ASB, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV199/ Băng dính loại A8150, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV209/ Băng dính loại DYT-9710ASB, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV211/ Băng dính loại YKP-A90AS, khổ rộng 1060mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV213/ Băng dính loại YT-345H, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV214/ Băng dính loại TAPEX 5239, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV215/ Băng dính loại OS50-003SH, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV230/ Băng dính loại ST-854GFL, khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV239/ Băng dính loại FL-75BMM, khổ rộng 1090mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV247/ Băng dính loại DTS-204(BLACK), khổ rộng 1200mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV250/ Băng dính loại ST-5509AS(L50), khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV262/ Băng dính loại #7501AS, khổ rộng 1070mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV264/ Băng dính loại TESA#51965, khổ rộng 1240mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV268/ Băng dính loại DYT-2410UAS, khổ rộng 215mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV270/ Băng dính loại TAPEX S4905F, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV276/ Băng dính loại TESA#67210, khổ rộng 1250mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV283/ Băng dính loại SB-6022(L25), khổ rộng 260mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV312/ Băng dính loại S7243, khổ rộng 1140mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV314/ Băng dính loại YT-6930B, khổ rộng 1200mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV325/ Băng dính loại #7501GASD, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV331/ Băng dính loại PF-04A, khổ rộng 345mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV335/ Băng dính loại TP1005B, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV339/ Băng dính loại NDFOS 610SNT, khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV341/ Băng dính loại DSS-P0105D5, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV342/ Băng dính loại TTI 2100MAS#05, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV343/ Băng dính loại CPA050J-BK, khổ rộng 1020mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV349/ Băng dính loại 3M 8804N, khổ rộng 550mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV365/ Băng dính loại JYS-003GAS, khổ rộng 1060mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV393/ Băng dính loại TTI2100GDR#50E, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV394/ Băng dính loại DYT-6211ASW, khổ rộng 1050mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV418/ Băng dính loại PT-N012DC, khổ rộng 500mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV422/ Băng dính loại YKS-B7505AS, khổ rộng 1060mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV431/ Băng dính loại SF-250N, khổ rộng 740mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV438/ Băng dính loại YKR-3502GA, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV439/ Băng dính loại ECO-70B(0.05T), khổ rộng 930mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV448/ Băng dính loại ST-5702AS(L50), khổ rộng 1040mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV449/ Băng dính loại YT-50SRE 10BD, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV461/ Băng dính dạng dải loại B6001-EX, khổ rộng 1240mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV475/ Băng dính loại DYT-0103ASB-175, khổ rộng 1070mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV477/ Băng dính loại SB-8132(L25), khổ rộng 260mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV481/ Băng dính loại TS5120S, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV483/ Băng dính loại YT-2103CE, khổ rộng 1000mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV498/ Băng dính dạng cuộn loại CS9861UD, khổ rộng 1120mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV509/ Băng dính dạng cuộn loại JV-7502L, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SGV512/ Băng dính loại KSC-8003HR, khổ rộng 1080mm (nk)
- Mã HS 39199099: SHE-CS-122/ Tấm Decal màu đỏ 1010mm/ Sheet/ CS-122/ Red/ 1010mm (nk)
- Mã HS 39199099: SHE-CS-524/ Tấm Decal màu xanh 1010mm/ Sheet/ CS-524/ Blue/ 1010mm (nk)
- Mã HS 39199099: SHEET-2/ Màng bằng nhựa tự dính, kt 2 8.5*3.4*0.325, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SI2765SP-STF01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SI2765 V02(MP)-(2L)CL, kích thước:250x 75mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SI2765SP-STF02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại SI2765 V02(MP)-(1L)CL, kích thước:250x 75mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: SILICON TAPE 5-500/ Băng dính silicon KT 5mm x 500m (nk)
- Mã HS 39199099: Simili xanh 1m-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-00841B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-00908B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-01652A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-01653A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-01713A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-01790A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02029A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02031A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02037A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02038A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02084A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02085A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02261A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02265A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02266A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02375A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02376A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02377A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02396A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02398A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02459A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02585A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02586A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02676A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02677A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02692A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02693A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02715A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02716A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02729A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02733A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02736A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02737A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02738A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02739A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02844A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-02845A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50061A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50062A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50064A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50078A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50086A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50110A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50137A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50138A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50167A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50168A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50235A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50253A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50274A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50275A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50276A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50283A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50283B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50284A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50287A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50322A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50327A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50329A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50331A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50341A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50343A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50344A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50350A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50351A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50352A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50358A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50361A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50362A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50363A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ02-50364A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ74-00051A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk)
- Mã HS 39199099: SJ-7501/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7501, KT: 1060mm*300M (nk)
- Mã HS 39199099: SJ-7502F/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7502F. KT:1060mm*100M*1roll (nk)
- Mã HS 39199099: SJ-7503F/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7503F, KT: 1060mm*200M (nk)
- Mã HS 39199099: SJNK16/ DÂY NHÁM DÍNH- VELCRO LOOP/HOOK 50MM WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: SK-T20/ Băng dính dạng cuộn SB-1041SBF-KP(double).Kích thước 1000mm x 100m x 0.04T. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: SL.004/ Băng dính nhựa hai mặt (chiều rộng trên 20cm) (Băng keo 2 mặt 3M 55280, kích thước 1 cuộn 1200mmx50m, số lượng 1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: SL.088/ Băng dính nhựa một mặt (chiều rộng trên 20cm) (nk)
- Mã HS 39199099: SL.309/ Băng dính nhựa một mặt 31C (chiều rộng 28cm) (nk)
- Mã HS 39199099: SL0021/ Nhãn dán bằng nhựa 217 x 12 mm SL0021 (nk)
- Mã HS 39199099: SL0069/ Nhãn dán bằng nhựa 170 x 40mm SL0069 (nk)
- - Mã HS 39199099: SL0070/ Nhãn dán bằng nhựa 170 x 40mm SL0070 (nk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p