Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20619A, kt: 22.62*42.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20620A, kt: 17.3*10.4mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20621A, kt: 5.5*10.17mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20622A, kt: 2.85*21.14mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20623A, kt: 15.54*52.08mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20624A, kt: 18.52*150.75mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20625A, kt: 17.38*150.85mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20626A, kt: 11.46*65.44mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20627A, kt: 14.61*8.46mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20628A, kt: 27.81*12.82mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20629A, kt: 6.22*4.46mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20635A, kt: 11.6*34.74mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20636A, kt: 80.45*81.34mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20640A, kt: 16.25*28.77mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20679A, kt: 6.55*13.92mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20780A, kt: 174.8*80.85mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20924A, kt: 12.3*5.8mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20944A, kt: 14.08*7.25mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20945A, kt: 17.81*23.23mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21015A, kt: 19.21*11.96mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21039A, kt: 14.61*9.32mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21044A, kt: 119.41*90.96mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21047A, kt: 212*131.88mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21072A, kt: 22.48*73.45mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21073A, kt: 51.85*73.45mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21268A, kt: 17.31*12.57mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21303A, kt: 55.36*47.46mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21391A, kt: 19.14*29.3mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21392A, kt: 65.78*24.64mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21397A, kt: 32.94*13.41mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21398A, kt: 53.17*20.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21399A, kt: 101.17*17.36mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21400A, kt: 41.15*12.35mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21500A, kt: 64*9.4mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21512A, kt: 58.33*39.74mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-18831A, kt: 72.56*159.83mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-19001A, kt: 3.2*5.3mm (xk)
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-19038A, kt: 2.3*5.2mm (xk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, nhà cung cấp Vu Nguyen, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39199099: Băng dính, TP1015BA, kích thước 1000mm x 100m x 1 roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng dínhTAPE DS FOR FPCA (TV101WUM-B4): 109*18mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng gai 13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng gai 20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (18mmx50m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mm x 100m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mm/100m) (832.100m)- Gum Tape Clear (48mm/100m) (832.100m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mmx50m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (Băng dính) 50mm x 50m (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (Băng dính) 75mm x 50m (xk)
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHB-50050) (1230mm x 100m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (CHB-50050) (1230mm x 100m) (xk)
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHB-50500) (1230mm x 200m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo (CHC-50050) (1230mm x 200m) (xk)
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHC-50100) (1230mm x 200m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo (Pe Protection Tape Emboss YWT-064C(CHE-50630)) (0.05mm(T)*1220mm(W)*200m(L)) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (245mm x 50m) 01407V1 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (275mm x 50m) 01407V1 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (325mm x 50m) 01407V1 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (345mm x 50m) 01407V1#VN (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (445mm x 50m) 01407V1#VN (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (490mm x 50m) 01407 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt dầu 12mm x 23 Ya (dùng dán túi giấy) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt siêu dính siêu chắc đa năng trong suốt DOCONU loại 5cm x 3m. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO 24MM*90M*50 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 4905 10mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 4905 20mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 5425 khổ 24 in x 72 yds (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO 47MM*10M (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm x 100y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm x80Y, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm*100yd*50mic (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO 48MM*90M*50 (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO 55MM (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 65 micro x 50mm (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 70mm (50met/cuộn) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 7112 khổ 7MM X 30M (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 72mm X 100Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 75mm*90ydùng để dán thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 9480 (3mm x 60m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo 9480 (5mm x 60m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bạc- 50x0.5T (30m/cuộn)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo- BN63-18180A, kích thước: 16mm(T) x 22mm (R) x 145mm (D), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo bo bản- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo các loại (70mm x 100y) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo cách điện PVC nanoco Mã Sản phẩm: FKPT20G, chất liệu: PVC, màu sắc: Xanh, kích thước: 18M-20Y, Panasonic/Taiwan (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo cách nhiệt W1m có keo (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt 0.13x19x10m-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt 25mm (chất liệu chủ yếu là nhựa), hàng mới: 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiêt chiều rộng 5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt, PN 6085-06PV (6), Size:0.16mx50m, dày 0.19mm,Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt_296230326_Hang Local (HD VAT: 0000292) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Colokit (Cắt, cuộn, đóng gói tại Việt Nam), Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo da bò dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện- 491745- 100-NO.313H-TAPE- Băng keo giấy bò (100mmx50Ya) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 24 X 80 yards (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 48 X 100 yards (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 48 X 80 yards (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán bản in (160mmx50M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán nền (Dán nền phân khu vực làm việc)- 767 RED AND WHITE (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng 04265-clear, 45mm x 90m,Xuất xứ:Taiwan. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo dán thùng D&J, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng đen (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng đỏ (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo dán thùng Gold Seal, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng OPP (Băng keo nhựa 1 mặt (75mm*100m)). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng-mét/BK-M OPP72mmx100yx90m/cuộn (14,945 Cuộn). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng GH02-14520A, Kích thước 87.22mmx10.69mm (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/ GH02-17069A bằng plastic, Kích thước 7.30mmx22.38mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/ SJ02-02261A, Kích thước 85.00mmx60.00mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/GH02-13566A, kích thước 31.50mmx15.47mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (màu đen) 18mm-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện chịu nhiệt- F80- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo điện-màu đen-Nano-VN (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo đỏ MERRELL 70mm*80M (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo DS 2.4Fx23Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo DS 24mm * 23y, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo FO-BKT06 (cắt, cuộn, đóng gói tại Việt Nam), Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 2.4CM*25Y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 24mm 38 Yd (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy bản 2.5cm,thương hiệu:Thịnh Phát,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy Tape paper Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo- Gum Tape Clear (48mm/100m) (152.200m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt (310mm x 4.5m).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt 3M- 4511-50, khổ 1000 mm x 50 m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt- EM71-TAP048A, kích thước: 0.1mm (T) x 43.1mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt xốp 48mm x 8m (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt, chất liệu nhựa PVC, kích thước: (0.2x149) cm- PACKING, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt-EM71-TAP051A, kích thước: 0.4mm(T) x 18.5mm (W) x 11.2mm (L), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm, (lá) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo hình tròn, phi 9mm (5000pcs/cuộn), xuất xứ Việt Nam. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo in 2 màu (rộng 70mm dài 90 m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo in 50mic *60 mm*50m WARNING (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo in 60mm * 100y (OPP50-INO), hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo in 63x72x50 (DMAT) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo in chữ 60mm * 100y, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET (5336798-9) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo- Logo Tape (LDC- 74mm/100m) (1.500m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo- Logo Tape (Warning- 60mm/100m) (300m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu 50mic * 72mm*50m LIGHT BROWN (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu 50x48x50 Red Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo màu đỏ 2F4x70Y, chiều dài 60m/cuộn, dùng đóng gói hàng hóa, không thương hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo một mặt 3M 40PR- 8mm x 72yd (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo mousse xốp 24x9Y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nâu 50mm- 74 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhiệt 19mm x 18m (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 01 mặt không in hình chữ 249MMX100M ALS-381R (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 18mm x 73m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 73m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 2 mặt 3M 4229 P 6mmx10m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: 'Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ 960MM X 50M:L NO.57120NWB (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 13m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 13m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 36m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 36m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 50mm x 73m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 73m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 60mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 65mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn 64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dán thùng trong 4.8F.1000 Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dạng cuộn CLEAR 24MM X 43 MIC X 50YDS (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa văn phòng 1cm/1.2cm 25Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa vp 1cm 25Y, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa/Nylon Tape 7.2 cm- NIKE (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO OPP (47MM*45M) (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO OPP (47MM*900M) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP (50 mm X 100Y), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 24 mm *100Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48mm x 90M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48mmx100y, 1 mặt làm từ chất keo dính được cán đều, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP đục (48mm-100Y)-TEB0100710A2781-4518813045 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP đục (60mm-100Y)-TEB0100709A2783- 4518813044 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP KT: 1280mm X300m (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP màu (48mm-70Y)-TEB70YBL 6923-4518813073 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP trong (4F8-100Y)-TEB0100707A2774-4518813042 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP trong (60mm-100Y)-TEB0100708A2779- 4518813043 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/2F*60 yard-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/6F*100 yard-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/7F6 *100 yard-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP-Trong 4F8-100Y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo OPT 46M/M X 100YD (43MIC) (VN1) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (15mm*50M),110000m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (25mmx50m),25000m (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic một mặt dạng miếng SPACER-CONDUCTIVE, Y13 SF-LED,CONDUCTIVE, kích thước: (W)17mm x(L)22mm x(T)0.1mm, không in chữ, dùng để dán linh kiện điện tử.Code:BN60-00667A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo PT 24mm 99103 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo PT 60mm 99126 (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 25mm x 12y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 30mm x 12y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 3mm x 12y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 50mm x 12y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo sạch- PET (Băng keo nhựa 1 mặt không in hình (rộng 19mmx50m)). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo saucony 72mm*100y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo SAUCONY 72mmx100Y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Simili PVC 2F4x14y(24mm)27 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Simili PVC 4F8 x14y (50mm)27 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo TAPE EM71-TAP056A (23.7 x 36.3),chiều rộng 23.7mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 04329, 12.5mm x 50m,Xuất xứ: GERMANY. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 4432, 25mm x 50m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 52015 (TAPE014) size 460mmx25m (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 72124 (TAPE010) size 460mmx25m (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo TOP COVER TAPE NO.4-T (21.3mm-300M) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 48mmx100yards) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 70mm*80Y) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (VT07), size: 5cm x 50mic x 80 yard, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 1,5cm (1 cuộn 80m) (xk)
- Mã HS 39199099: bãng keo trong 15mm x 80y (xk)
- Mã HS 39199099: bãng keo trong 18mm x 14y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 20mmx80y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 2f4 (24mm x 21m) (dùng dán thùng carton) (xk)
- Mã HS 39199099: BANG KEO TRONG 2F5 / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 43 mic*12mm* 50m clear (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 43mic * 10mm*50m clear (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 45x20x50, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 48mm *100y (OPP45-OCO), hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mic * 70mm*50m Clear (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mic, dùng trong sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm x 50y (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm*90M (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5cm (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5cm (1 cuộn 80m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5f (48mm x 21m) (dùng dán thùng carton) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Keo Trong 6.0 Cm (A) (100 Cuộn/ Gói) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 6cm (1 cuộn 80m) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong OPP 2F4x80y(24mm)74 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong quy cach 48mmx100Y. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo trong, kích thước 48x100Yx5Z (mới 100%, sản xuất tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vải màu xanh lá 25 yd (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vải Tape cloth Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo vàng kim 57mic*16mm*50m (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo Warning (76mm/50m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh lá INSPECTED 72mm*88M (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh YONEX 70mm*90M (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo/ (xk)
- Mã HS 39199099: Băng keo-Gum Tape Clear (48mm/100m) (648.200m)- (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Băng nhám dán, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng quấn bảo ôn (xk)
- Mã HS 39199099: Băng tan (xk)
- Mã HS 39199099: Băng Tape nhựa nối liệu 24mm dạng tấm. Hàng mới 100%.kích thước D*R: 40*24mm (500 cái/Hộp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng xù 13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng xù 16mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Băng xù 20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO 70mm*100y (6858MET) (xk)
- Mã HS 39199099: Băngkeohaimặt bằngPolyurethaneDPA-SF500Dchiều rộng1030mm,chiều dài 73m.(TK nhập:103297320710/A12(07/05/20),103217596900/A12(24/03/20),dònghàng01;103241698710/A12(04/04/20,dònghàng2). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Barcode-label- Nhãn mã vạch bằng nylon chưa in dùng để dán lên sản phẩm thùng thép (5ZEON003), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Bạt bằng nhựa (Do Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú Phương- Việt Nam sản xuất) (xk)
- Mã HS 39199099: BD 4220000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (xk)
- Mã HS 39199099: BD 4395000009/ Băng keo nắp B (xk)
- Mã HS 39199099: BD 4418000009/ Băng keo bo mạch (xk)
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính plastic 100%, kích thước 24mm, 65 cuộn, 1 cuộn80 yrd, hàng mới 100%(Tái xuất dòng hàng số 4 TK 103275903030) (xk)
- Mã HS 39199099: BD05/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện thoại di động S029-00114B (xk)
- Mã HS 39199099: BD4 391000009/ Miếng dán contact (xk)
- Mã HS 39199099: BD4 394000009/ Băng keo E (xk)
- Mã HS 39199099: BD4223000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (BD422300). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BD437200000 9/ Băng keo LCD (xk)
- Mã HS 39199099: BD4562/ Băng keo nhựa dùng trong lắp ráp máy ghi âm (xk)
- Mã HS 39199099: BD456500/ BD456500 Miếng dán bằng nhựa dùng trong máy ghi âm _ BD4565000009 M-SHEET, tái xuất thuộc TK:103230933150/E11, ngày 30/03/2020, mục 36 (xk)
- Mã HS 39199099: BD4765/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: BD-GB03933-3.0/ Băng dính chắn sáng Sponge Cam trước, mã BD-GB03933-3.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BD-GB03960-2.0/ Băng dính dán kính trước, mã BD-GB03960-2.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BD-GB03966-2.0/ Băng dính dẫn điện dưới màn hình, mã BD-GB03966-2.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BD-GB03971-1.0/ Băng dính dán camera rings vào kính sau, mã BD-GB03971-1.0, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: BD-GB03991-1.0/ Băng dính flash deco, mã BD-GB03991-1.0, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: BD-VN03936-1.0/ Băng dính làm mờ led sạc: BD-VN03936-1.0, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Béc lược F1/4-ABS Wind, chất liệu bằng nhựa, dùng phun sương, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BETA0003-003/ Băng dính (200m*320mm*0.05mm) (xk)
- Mã HS 39199099: BK-MDTU01030/ Băng keo cách điện 630F #25-18.0x30Y.Mục 04 tờ khai nhập đối ứng 101934459210 (02/04/2018) (xk)
- Mã HS 39199099: BL02/ Băng dính cách điện V6115-0201-00310 kích thước 3.90mmx1.90mmx0.1T. Đơn giá 256.40 VND/PCE. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BLD 04.2018 SO2762/ Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BLD 11.2017 S03581/ Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BLD 11.2017 SI2655/ Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BLOOM VINYL FROCESS FTG/ Băng dính định hìnhBLOOM VINYL FROCESS FTG, kt: 175.30mm x 90.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: BLOOM VINYL PROCESS FTG/ Băng dính định hìnhBLOOM VINYL PROCESS FTG, kt: 165.3mm x 90.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: BOS-20N-3PFT-SPE150-092019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in kích thước 115mm x 135mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: BOS-SPE150-2TNEW/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in kích thước 115mm x 135mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: BSS-5002RF/ Băng dính nhựa Silicone. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: BSS-5004R/ Băng dính nhựa Silicone. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (300m). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: C0471/ Cuộn PVC màu da đã phủ keo, dùng để sản xuất băng keo cá nhân màu da, rộng 104cm (xk)
- Mã HS 39199099: C0492/ Cuộn PVC màu trắng đã phủ keo dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 25 CM (xk)
- Mã HS 39199099: C1- TAPE BG LASER/ Băng dính định hìnhC1- TAPE BG LASER, kt: 43.50mm x 20.01mm x 0.01mm (xk)
- Mã HS 39199099: C2 TAPE S PEN LOCKER/ Băng dính định hình C2- TAPE S PEN LOCKER, kt: 6.04mm x 1.49mm x 0.2mm (2.39mm x 1.49mm x 0.2mm) (xk)
- Mã HS 39199099: C2-CARRIER-AUTO/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện thoại C2-CARRIER TAPE-AUTO, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: C2-CARRIER-SHEET/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện thoại C2-CARRIER TAPE-SHEET, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CA00500012R01/ Băng dính hai mặt (18mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: CA00500013R01-1/ Băng dính hai mặt (17.5mm*8.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: CAVAS 1- TAPE CAM DECO WP/ Băng dính định hìnhCAVAS 1- TAPE CAM DECO WP, kt: 42.96mm x 26.28mm x 0.3mm (xk)
- Mã HS 39199099: CHAS-G005SG/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-G005SG, tái xuất 1 phần từ Mục 18 của tờ khai 102798342250 (xk)
- Mã HS 39199099: CHAS-G010DB/ Băng dính hai mặt CHAS-G010DB dạng cuộn, tái xuất 1 phần từ Mục 6 của tờ khai103206812920 (xk)
- Mã HS 39199099: Chụp giảm chấn bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 90520-03825/ Hàng mới (xk)
- Mã HS 39199099: CLEAR-SINGLE-TAPE: Băng dính bằng plastic (1200mmW), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CM51-00808A/ Băng keoCM51-00808A (365x30),chiều rộng 30mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CM51-00835B/ Băng keoCM51-00835B (205 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CM51-00836B/ Băng keoCM51-00836B (275 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CM51-00837B/ Băng keoCM51-00837B (275 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CM51-00838B/ Băng keoCM51-00838B (205 x 140),chiều rộng 140mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CM51-00917A/ Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CMSV0S-A/ Phim ép trên kính Cayman Deco Film_Silver, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Con lăn dính 12 inch, chất liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: Con lăn10cm (Con lăn dính bụi), chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CPR100631D-1-K/ Phim cuộn CP, kích thước: 635mm*100m (Đơn giá GC: 13.61 Usd), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CPR1010710/ Phim cuộn CP, KT 1070mm*100m (Đơn giá GC: 8.14 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39199099: CPR1010710-K/ Phim cuộn CP, KT 1070mm*100m (Đơn giá GC: 8.14 Usd), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CPR3808930/ Phim cuộn CP, KT 890mm*300m (Đơn giá GC: 13.920 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 39199099: CS-DT1/ Băng dính AMB667UM23 DIGITIZER TAPE-A, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CS-ESBI30- Băng dính PET CS-ESBI30, dạng cuộn kích thước 1000mm*200m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A50-094/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 230mm x 75mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A507F-085/ Băng dính đệm, kích thước 7.05mm x7.55mm x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-073/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 8.23mm x 8.23mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-074/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 6.07mm x 5.49mm x dày 0.23mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-097/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 190mmx20mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-114/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.8mm x 28.9mm x dày 2.58mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-115/ Băng dính bảo vệ, kích thước 35.5mm x 15.35mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-116/ Băng dính bảo vệ, kích thước 6.2mm x 6.2mm x dày 2.04mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-117/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.5mm x 9.62mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A7160-081/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7mm x 5.1mm x dày 1.88mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-A91-072/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 7mm X 5.1mm X dày 1.88mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-BE-044/ Băng dính bảo vệ lens quang học, kích thước 8.8mm x8.8mm x dày 2.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-BE-061/ Băng dính dẫn điện, kích thước 8.65mm x 2.9mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-DAVINCI-096-02/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 260mm x 65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-DOUBLE TAPE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 5mm x15mm x dày 0.1mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-043/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 9.13mm x 7.79mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-064/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước 8.1mm x 9.41mm x 11.2mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-067/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.33mm x10.99mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-078/ Băng dính bảo vệ Jig 78, kích thước 7.2mm x 8.6mm x dày 1.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-098/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.53mm x 11.19mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-099/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.53mm x 11.19mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-106/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 9.41mm x 12.75mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-M20-072/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.23mm x23.38mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-M4-PET/ Băng dính dùng để gỡ bỏ (PET) kích thước 200mm x 130mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-SSY024H-097/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 6.6mm x dày 0.08mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-SSY03A05-113/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x 8.3mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CSV-TPE-005/ Băng dính bảo vệ, kích thước 300mmx100M, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-021-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 1800MM x 20M(ITEM NO.580185001) (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-032-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8.8MIC x 2400MM x 20M(ITEM NO.580187001) (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-057/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 1400MM x 20M (Item no.580184001) (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-062/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-063/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-064/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,800mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-065/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M/3P (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-066/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X550mmX25M/6P (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-067/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M/3P (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-068/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 0.01X1,100mmX25M/6P (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-069/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 550mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-070/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,100mmX12.5M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-071/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,400mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-072/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,700mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-073/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 2,700mmX12.5M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-074/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 3,000mmX25M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-075/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 3,000mmX12.5M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-076/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 3,600mmX12.5M (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-077/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8.8MIC x 2700MM x 16M(ITEM NO.580188001) (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-078-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 550MM x 20M(ITEM NO.580182000) (xk)
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-078-2/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x 550MM x 20M(ITEM NO.580182001) (xk)
- Mã HS 39199099: CU SHEET (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0 (8.37"). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn fim (RUY BĂNG 210MM*300M), 1 cuộn 300m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn fim (RUY BĂNG 60MM*300M), 1 cuộn 300m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn keo/ (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn LLDPE (LLDPE rolls). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn nilon khổ 22cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Cuổn PE (PE rolls). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Cuồn PE 60 x 00 (xk)
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in 50 x 00 (xk)
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, 45 x 00 (xk)
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, đục lổ 45 x 00 (xk)
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, đục lổ 50 x 00 (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn phim chống giãn PET75-Y220(10)T cho tấm nguyên liệu, KT: 258MMX245M, bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Cuộn xốp PE Foam 0.5 mm, khổ 1.35m dài 600m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CV7A Mirror diagonal BK/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A Mirror diagonal line LG logo Black (tái xuất một phần từ mục 01 TK:102688895630/E11 ngày 07/06/2019) (xk)
- Mã HS 39199099: CV7A Mirror TRF Blue/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A MIRROR LG TRF LOGO BLUE (tái xuất một phần từ mục 03 TK: 102682724320/E11 ngày 05/06/2019) (xk)
- Mã HS 39199099: CV7A Q Stylus+ Hairline LG/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động CV7A Q Stylus Hairline LG logo Black (tái xuất một phần từ mục 05 TK:102117369210/E11 ngày 16/07/2018) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-7A6-0261-00P/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*4.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-3614-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(33*12) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-4547-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-6213-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(65*27) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-2970-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(40*9) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-2979-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(55*25) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-3015-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(31.4*74) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7476-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7478-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7812-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8051-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(72.5*103) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8052-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(72.5*103) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8058-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(20*27) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-1282-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*11) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-1284-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*28) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-3062-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(50*29) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4374-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4375-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4818-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5330-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5331-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5332-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5333-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5334-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5335-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5847-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*45) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6037-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(22.5*33) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6038-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6579-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(22.5*80) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6650-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(24.2*32.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6665-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(24.2*32.2) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6666-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(13*30) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-9812-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(47*35.3) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-3158-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(49.05x10.96) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-3164-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(54*20.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-5361-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*36) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6567-000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*28.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6568-000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (71.5*40.2)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6749-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa, kích thước 25*55mm) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6761-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa, kích thước 31*67.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6763-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa, kích thước 27*67.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8144-000/ Tem nhãn bằng nhựa kích thước 67.5x17.5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8158-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa hàng mới 100%, kích thước mm(43.1*31) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8884-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8885-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*22.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8886-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(103.5*22.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8887-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8888-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8889-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (80*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8890-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8894-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(67.5*22.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8895-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8897-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8901-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước (46.5*16) mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QC7-2286-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(90*115) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8411-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8412-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8413-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8414-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8415-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8416-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8417-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8418-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8419-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8420-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8426-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8427-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8428-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8429-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8430-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8431-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8432-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8453-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(21.1*25.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8454-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(21.1*25.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8479-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(31.1*41.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8574-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8575-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8576-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8578-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8579-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8580-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8581-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk)
- Mã HS 39199099: CY4CB-012/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở dạng cuộn (TKNK 103036972140/E31, Dòng 25) (xk)
- Mã HS 39199099: D000LL001/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: D0014T001/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: D00178001/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: D0018T001/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: D00416001R05/ Miếng băng dính (4.5mm*213mm) (xk)
- Mã HS 39199099: D004NU001R03/ Băng dính(7.5*223mm) (xk)
- Mã HS 39199099: D005-0009/ Băng dính dán linh kiện điện tử Tape/Bottom R/59.27*35.35mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: D005-0010/ Băng dinh dán linh kiện điện tử Tape/Top R/ 96.79*16.6mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: D005-0011/ Băng dinh dán linh kiện điện tử Tape/Top L/ 96.79*16.54*phi 3mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: D0080Y001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: D0080Z001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: D00KJJ001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: D00KWZ001A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: D00Y5Y001-2/ Băng dính dùng trong máy in (xk)
- Mã HS 39199099: D016ZX001R01/ Miếng băng dính (15mm*20mm) (xk)
- Mã HS 39199099: Đai dán bông băng xù 13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Đai dán bông băng xù 20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Đai dán gai băng gai 13mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Đai dán gai băng gai 20mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Dây băng (dây chống bai) khổ 6mm (xk)
- Mã HS 39199099: Dây đai (xk)
- Mã HS 39199099: Dây đai (bằng nhựa cứng để quấn pallet) (xk)
- Mã HS 39199099: Dây đai bằng nhựa dùng để buộc hàng hóa, kích thước rộng 15.5mm x 0.85mm, 1100m/1 cuộn, 20kg/1 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Dây đai nhựa PP, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Dây nối liệu 8mm*40mm (xk)
- Mã HS 39199099: Dây rút bằng nhựa 4x150mm (xk)
- Mã HS 39199099: Dây thít 3*150, 1000 dây/gói (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-1201THP 19/ Băng dính DCA-1201THP 19, kích thước 780mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-1210TH/ Băng dính DCA-1210TH, kích thước 1000mmx200mx0.001mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-1250THP-19/ Băng dính DCA-1250THP-19, kích thước: 1000mmx100mx0.05mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-375-05A/ Băng dính DCA-375-05A, kích thước 1000mmx100m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-7232DF/ Băng dính DCA-7232DF, kích thước 200mmx200m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-815TH/ Băng dính DCA-815TH, kích thước 1000mm x 200m X 0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-815THB/ Băng dính DCA-815THB, kích thước 1000mm x 200m X 0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-818TH(B)/ Băng dính DCA-818TH(B), kích thước 1000MMx100Mx0.08MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-91150AS/ Băng dính DCA-91150AS, kích thước 1000mmx100m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-91250BLAS/ Băng dính DCA-91250BLAS, kích thước 1000mmx100mx0.25mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-91300LAS/ Băng dính DCA-91300LAS, kích thước 1000mmx200M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-91302LAS/ Băng dính DCA-91302LAS, kích thước 1000mmx50M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-91304LAS/ Băng dính DCA-91304LAS, kích thước 1000mmx30mx0.29mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93010H/ Băng dính DCA-93010H, kích thước 1000mmx200mx0.001mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93010HV/ Băng dính DCA-93010HV, kích thước 1000MMx200Mx0.001MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93015MS/ Băng dính DCA-93015MS, kích thước 1000MMx100Mx0.015MM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93020H/ Băng dính DCA-93020H, kích thước 1000mmx200mx0.02mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93025H/ Băng dính DCA-93025H, kích thước 1000mmx100mx0.025mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93030H/ Băng dính DCA-93030H, kích thước: 1000mmx100mx0.03mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93054DFAS/ Băng dínhDCA-93054DFAS, kích thước 1000mmx100mx0.05mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93058DFAS/ Băng dínhDCA-93058DFAS, kích thước 1000mmx100mx0.05mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93060H/ Băng dính DCA-93060H, kích thước 1000mmx100mx0.06mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93080H/ Băng dính DCA-93080H, kích thước 1000mmx100Mx0.08MM. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93120DFAS/ Băng dính DCA-93120DFAS#1000, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93121DFAS/ Băng dính DCA-93121DFAS, kích thước 1000mmx100mx0.12mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93122DFAS/ Băng dính DCA-93122DFAS, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93124DFAS/ Băng dính DCA-93124DFAS, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93150H/ Băng dính DCA-93150H, kích thước 1000mmx100mx0.15mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93154DFAS/ Băng dính DCA-93154DFAS, kích thước 1000mm x 100m x 0.15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93157DF(75)/ Băng dính DCA-93157DF(75), kích thước 1000mmx100mx0.15mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93158DFAS/ Băng dính DCA-93158DFAS, kích thước 1000mm x 100m x 0.15mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93173DFAS/ Băng dính DCA-93173DFAS DV5, kích thước 1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-93200B/ Băng dính DCA-93200B, kích thước 1000mmx50mx0.2mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-934D/ Băng dính DCA-934D, kích thước 1000mmx100mx0.1mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DCA-938D/ Băng dính DCA-938D, kích thước 1000mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Đề can COVER TAPE ALS-TB500/0.046*37.5*500 (xk)
- Mã HS 39199099: Đề can làm bằng màng nhựa tự dính:30H27A03S.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Đế dán dây rút nhựasize: 20x20mm Size 20 x 20 mm(400 cái/túi) (bằng nhựa tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Đệm giảm chấn bằng nhựa, tự dính/ 90520-03018 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DF3150/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng dính), kt 1040mm*200M (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6201A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn gắn PCB với màn hình (DGSS-6201A), kích thước: (80*15*0.1)mm,chất liệu vải dệt tổng hợp, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6202A/ Băng dính một mặt dùng để đánh dấu vị trí lớp bảo vệ màn hình tivi OLED (DGSS-6202A), kích thước(30x20x0.085)mm, chất liệu nhựa,Nsx: Georim Tech. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6204A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6204A), kích thước (200*100*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Georim Tech. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6205A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định cáp phẳng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6205A), kích thước (300*60*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6206A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6206A), kích thước (190*13*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6207A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn lắp ráp(DGSS-6207A), thành phần chính bằng nhựa, kích thước (78*15*0.1)mm, nhà sản xuất Geo Rim Tech, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6210A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định trong công đoạn lắp ráp, kích thước (245*10*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6212A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công đoạn gắn PCB với màn hình, kích thước: (37*15*0.1)mm,chất liệu vải dệt tổng hợp, nhà sản xuất Geo Rim Tech DGSS-6212A. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DGSS-6213B/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định cáp phẳng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6213B), kích thước (330*30*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DHP 252A 302 GQT/ Băng dính polyester mã DHP 252A 302 GQT,kích thước 1020mm x 200m (xk)
- Mã HS 39199099: DHP 2V52 352 FQG-R100/ Băng dính mã DHP 2V52 352 FQG, kích thước 1020MM*100M, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Đĩa chặn cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 39199099: DIC8800 CH/ Băng dính hai mặt (10mmx50m) (xk)
- Mã HS 39199099: DIC8800CH(3MM*40mm)/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: DIC8800-SSK/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (500mm* 50m*20Roll) (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (LEFT) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (RIGHT) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (UPPER) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(LEFT) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(RIGHT) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(TOP) (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(UPPER) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DIGITIZER PROTECTOR TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DS FOR FPCB (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0 (8.37"). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DS FOR FPCB (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DT0505/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại DT0505 kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: DTM1636BC6/ Băng dính một mặt màu trắng Dust tape M1636BC, kích thước 131mm*131mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DTM4826AA3/ Băng dính một mặt màu trắng Dust Tape M4826AA- 3gram, kích thước 128mm*123mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DTY010-8/ Băng dính DYT-1810 (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 5.62 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (49.77*10*0.90)mm, nhà sản xuất HMT, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DV-2354DBT-95-V/ Băng dính hai mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x Dài (200M)/ 04 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVA-AS2360M-33/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 30 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVH-4505ASW/ Băng dính mã DVH-4505ASW, kích thước 1040(mm)x500(m). (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-15001B(T)-60/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm, chiều dài 500m/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-15002B-60/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm, chiều dài 500m/ 10 cuộn. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-71-05BC-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05BC-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-71-05G-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05G-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-71-05R-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05R-85. Kích thước rộng 1,050mm*200M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-71-1L-85/ Băng dính Silicone (Dạng cuộn) Kích thước: 0.085mm x 1050mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-9800BC-80(L50)/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm,chiều dài 830m/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-9801-80/ Băng dính Silicone DVS-9801-80. Kích thước rộng 1,040mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-9804-80/ Băng dính Silicone DVS-9804-80. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 12 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-9810-105(L50)/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm,chiều dài 400m/ 03 cuộn. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-AS98500M-38/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 06 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (400m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-48-V/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105BLT-48-V. Kích thước rộng 1,050mm*400M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105BLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105LT-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (400m)/ 14 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 31 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105RLT-48/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105RLT-48. Kích thước rộng 1,050mm*400M/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105RLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD105RLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (200m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 70 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12LT-85/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 01 cuộn. Tái xuất 1 phần hàng của TK: 103312310510/A31 ngày 14/05/2020. (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD13P5LT-35/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 32 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD1604BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-1BLT-85/ Băng dính Silicone. Kích thước: rộng 1,050mm * dài 500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-4BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-4BLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD71-4BLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9812BBT-85/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (467m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9812BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng (1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9BLT-48-V/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD9BLT-48-V. Kích thước rộng 1,050mm*100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 11 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9RLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn DVS-ASD9RLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*200M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVS-AST5008/ Băng dính DVS-AST5008 (Dạng cuộn). Kích thước: Dày 0.05mm x Rộng 1,050mm x Dài 600M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DVU-H1315B-30/ Băng dính DVU-H1315B-30 (Độ dày 0.03mm x Khổ rộng 1,050mm x Chiều dài 100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DYT007-8/ Băng dính DYT-1803 (1070mm*400m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT008-6/ Băng dính DYT-1805 (1070mm*400m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT013-4/ Băng dính DYT-1503 (1200mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT048-6/ Băng dính DYT-1801, kích thước:(1070mm*400m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT062-4/ Băng dính DYT-1501 (1200mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT064-6VN/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT064-8VN/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT067-8/ Băng dính DYT-5105N (1200mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT068-8VN/ Băng dính DYT-9705ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT072-6VN/ Băng dính DYT-9702ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT072-8VN/ Băng dính DYT-9702ASB (1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT073-6VN/ Băng dính DYT-9707ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT078-6/ Băng dính DYT-1505 (1200mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT083-4VN/ Băng dính DYT-6211ASW (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT086-4/ Băng dính DYT-152R (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT088-6VN/ Băng dính DYT-9715ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT090-6/ Băng dính DYT-5103N (1200mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT091-6/ Băng dính DYT-1830ASB (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT093-4VN/ Băng dính DYT-9703ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT093-6VN/ Băng dính DYT-9703ASB KT:1050mm*400m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT101-6/ Băng dính DYT-1977G (1070mm*50m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT106-6/ Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT106-8/ Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT107-4/ Băng dính DYT-9720ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT118-4/ Băng dính DYT-3277P (1000mm*150m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT119-4/ Băng dính DYT-2410UAS (215mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT124-8/ Băng dính DYT-1105MR (1090mm*2000m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT130-4/ Băng dính DYT-152B (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT139-4VN/ Băng dính DYT-3105N (1070mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT140-4VN/ Băng dính DYT-5160 (1200mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT144-4VN/ Băng dính DYT-7476B (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT152-6/ Băng dính DYT-2205, kích thước: 1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT154-2/ Băng dính DYT-7103B, kích thước:1070mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT160-6/ Băng dính DYT-3174G (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT169-2/ Băng dính DYT-2103 (1070mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT175/ Băng dính DYT-3174BA, kích thước:15mm*200m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT176-4/ Băng dính DYT-3281ASN (1050mm*200m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT177-2/ Băng dính DYT-990CH (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT180-4/ Băng dính DYT-960C (1070mm*400m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT182-2/ Băng dính DYT-7220 KT:1070mm*400m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT184-2/ Băng dính DYT-7105N, kích thước:1070mm*200m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT187-4/ Băng dính DYT-0411AS (1070mm*300m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT193-2/ Băng dính DYT-50FR (1150mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT194-4/ Băng dính DYT-9172ASG (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT197-2/ Băng dính DYT-5103BN (1070mm*200m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT201-4/ Băng dính DYT-9702ASP (1050mm*380m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT203/ Băng dính DYT-9701ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT206-2/ Băng dính DYT-152G50 (1070mm*300m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT209-2/ Băng dính DYT-0025ASY (1080mm*1000m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT211/ Băng dính DYT-9210ASD, kích thước:1070mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT211-2/ Băng dính DYT-9210ASD,kích thước:1070mm*400m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT215VN/ Băng dính DYT-9905B (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT216VN/ Băng dính DYT-9910B (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT228-2/ Băng dính DYT-6210ASL (215mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT232/ Băng dính DYT-0103ASB-175 (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT233-2/ Băng dính DYT-9730ASB (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT235/ Băng dính DYT-9703B, kích thước 1050mm*400m. hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT237/ Băng dính DYT-4382B (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT237VN/ Băng dính DYT-4382B (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT241-2/ Băng dính DYT-9715ASP (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT242/ Băng dính DYT-1830ASP (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT247/ Băng dính DYT-9915B (1050mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT249/ Băng dính DYT-5101BN (1070mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT256-2/ Băng dính DYT-950G (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT260/ Băng dính DYT-2481BA, kích thước:(1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT265/ Băng dính DYT-5101N (1200mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT269/ Băng dính DYT-9920, kích thước:(1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT276/ Băng dính DYT-1110ASY (1070mm*500m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT296/ Băng dính DYT-1281AS (1070mm*200m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT297/ Băng dính DYT-3174GL (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT301/ Băng dính DYT-0025AS (1090mm*2000m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT305/ Băng dính DYT-8ASD-85 (1070mm*400m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT312/ Băng dính DYT-50FRL, kích thước:1090mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT314/ Băng dính DYT-0050RM (1090mm*1000m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT316/ Băng dính DYT-9710ASP (1050mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT318/ Băng dính DYT-1105ASY, kích thước:1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT326/ Băng dính DYT-152C50ASD-L, kích thước: 1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT329/ Băng dính DYT-5ASD-48 (1070mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT330/ Băng dính DYT-2110B (1070mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT333/ Băng dính DYT-S11ASBK, kích thước: 1040mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT334/ Băng dính DYT-5ASD-135, kích thước: 1070mm*300m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT341/ Băng dính DYT-2378ASBA, kích thước: 1070mm*600m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT345/ Băng dính DYT-AA100PT,kích thước:1070mm*200m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT349/ Băng dính DYT-AA50PT,kích thước:1070mm*380m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT350/ Băng dính DYT-1101B, kích thước: 1070mm*1000m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT353/ Băng dính DYT-2176, kích thước:(1050mm*100m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT355/ Băng dính DYT-2408UAS-2 (1075mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT362/ Băng dính DYT-6355ASUV KT:1075mm*400m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT363/ Băng dính DYT-8ASD-48 (1070mm*400m) (xk)
- Mã HS 39199099: DYT365/ Băng dính DYT-0385UV-1, kích thước: (1080mm*150m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT366/ Băng dính DYT-4BASD-48 (1020mm*180m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT367/ Băng dính DYT-5BASD-48 (1070mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT370/ Băng dính DYT-6220 KT:1070mm*400m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT370-2/ Băng dính DYT-6220 (1070mm*400m).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: DYT372/ Băng dính DYT-1101ASY (1070mm*350m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT373/ Băng dính DYT-3220 KT:1050mm*120m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT374/ Băng dính DYT-AA100EM KT:1070mm*200m (xk)
- Mã HS 39199099: DYT374-2/ Băng dính DYT-AA100EM, kích thước:1070mm*140m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT377/ Băng dính DYT-8378PE (1090mm*130m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT378/ Băng dính DYT-1805-1 (1070mm*400m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT379/ Băng dính DYT-5105N-1 (1200mm*500m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT380/ Băng dính DYT-9705ASB (1050mm*400m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT382/ Băng dính DYT-A25, kích thước: 1070mm*400m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT383/ Băng dính DYT-3379ASB (500mm*200m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT384/ Băng dính DYT-0025ASB, kích thước:1090mm*500m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT387/ Băng dính DYT-1801AS-1, kích thước: (1070mm*400m), làm từ màng phim plastic. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT388/ Băng dính DYT-2474, kích thước:(1070mm*700m). hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: DYT389/ Băng dính DYT-9162ASG (1070mm*100m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: E200019/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T825 SUB PBA(S/K). Code: HJTBSTH0197 (xk)
- Mã HS 39199099: E200027/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: TEST SM-J600F EARJACK MIC PBA. Code: HJTBSTP0302 (xk)
- Mã HS 39199099: E200186/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00008A. Kích thước: 4.6x12.6mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200187/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00009A. Kích thước: 3.6x10.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200189/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00011A. Kích thước: 12.2x51mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200190/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00012A. Kích thước: 8x11.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200199/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622MR01. Code: LJ01-00021A. Kích thước: 8x2.6mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200202/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB577PX01. Code: LJ01-00024A (xk)
- Mã HS 39199099: E200204/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB577PX01. Code: LJ01-00026A (xk)
- Mã HS 39199099: E200205/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00027A. Kích thước: 5.69x11.08mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200206/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00028A (xk)
- Mã HS 39199099: E200207/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00029A. Kích thước: 20.0x6.0mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200208/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB622NP01. Code: LJ01-00030A (xk)
- Mã HS 39199099: E200217/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00040A (xk)
- Mã HS 39199099: E200218/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00041A. Kích thước: 10.82x8.46mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200219/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00042A. Kích thước: 4.150x1.711mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200220/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB575WN01. Code: LJ01-00043A. Kích thước: 9.35x4.95mm (xk)
- Mã HS 39199099: E2002221/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00044A. Kích thước: 68.919x48.084mm (xk)
- Mã HS 39199099: E2002231/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00045A. Kích thước: 11.1x5.78mm (xk)
- Mã HS 39199099: E2002241/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00046A. Kích thước: 23.470x15.017mm (xk)
- Mã HS 39199099: E2002251/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00047A. Kích thước: 39.556x12.030mm (xk)
- Mã HS 39199099: E2002261/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00048A. Kích thước: 10.6x0.8mm (xk)
- Mã HS 39199099: E2002271/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB644WQ01. Code: LJ01-00049A. Kích thước: 5.693x0.998mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200282/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB549KR01. Code: LJ63-151211A. Kích thước: 8.65 x 1.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200294/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB549KR01. Code: LJ63-160223A_SHEET. Kích thước: 40.62 x 6.7mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200438/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991A3.3. Kích thước: 11.9x3.83mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200440/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991B3.3. Kích thước: 11.9x6.34mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200442/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991C3.3. Kích thước: 11.9x3.34mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200444/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991D3.3. Kích thước: 84.6x74.83mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200445/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991E3.3. Kích thước: 5.75x0.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200447/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991F3.3. Kích thước: 7.24x3.44mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200449/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991G3.3. Kích thước: 94.81x32.79mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200491/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G150 LCD I/F PBA. Code: SWMBST00001 (xk)
- Mã HS 39199099: E200497/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T561. Code: SWMBSTH0008 (xk)
- Mã HS 39199099: E200517/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955N USB PBA. Code: SYTASFP0010 (xk)
- Mã HS 39199099: E200537/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-J500F. Code: SYTBSTH0180 (xk)
- Mã HS 39199099: E200569/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(PK). Code: SYTBSTH0233 (xk)
- Mã HS 39199099: E200590/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G1600. Code: SYTBSTP0021 (xk)
- Mã HS 39199099: E200591/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(VK). Code: SYTBSTP0025 (xk)
- Mã HS 39199099: E200592/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(VK). Code: SYTBSTP0026 (xk)
- Mã HS 39199099: E200596/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955U. Code: SYTBSTP0038 (xk)
- Mã HS 39199099: E200598/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955N,G955D,G950N. Code: SYTBSTP0040 (xk)
- Mã HS 39199099: E200600/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955D USB. Code: SYTBSTP0042 (xk)
- Mã HS 39199099: E200602/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-J730FM SUB PBA. Code: SYTBSTP0044 (xk)
- Mã HS 39199099: E200608/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N9500 (ICH012P) 14.65 x 6.8 x 0.12T. Code: SYTBSTP0051 (xk)
- Mã HS 39199099: E200610/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N9500 (JYA-0430DF) 12.02 x 8.35 x 0.03T. Code: SYTBSTP0053 (xk)
- Mã HS 39199099: E200611/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-N9500 (BOW3503BS) 10.85 x 2.5 x 0.03T. Code: SYTBSTP0054 (xk)
- Mã HS 39199099: E200615/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955N/G955D. Code: SYTBSTP0069 (xk)
- Mã HS 39199099: E200616/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G950U/G950D/G950N. Code: SYTBSTP0070 (xk)
- Mã HS 39199099: E200617/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-G1600 LCD. Code: SYTBSTP0071 (xk)
- Mã HS 39199099: E200618/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G1600 LCD. Code: SYTBSTP0076 (xk)
- Mã HS 39199099: E200624/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0109 (xk)
- Mã HS 39199099: E200625/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0110 (xk)
- Mã HS 39199099: E200626/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0111 (xk)
- Mã HS 39199099: E200627/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G965U SUB VK. Code: SYTBSTP0113 (xk)
- Mã HS 39199099: E200628/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G965U SUB VK. Code: SYTBSTP0114 (xk)
- Mã HS 39199099: E200631/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0164 (xk)
- Mã HS 39199099: E200634/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-J800F EARJACK (A600F). Code: SYTBSTP0169 (xk)
- Mã HS 39199099: E200639/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0180 (xk)
- Mã HS 39199099: E200640/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0181 (xk)
- Mã HS 39199099: E200641/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0183 (xk)
- Mã HS 39199099: E200647/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0195 (xk)
- Mã HS 39199099: E200649/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A600N EARJACK. Code: SYTBSTP0198 (xk)
- Mã HS 39199099: E200650/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0199 (xk)
- Mã HS 39199099: E200651/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0200 (xk)
- Mã HS 39199099: E200652/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0201 (xk)
- Mã HS 39199099: E200653/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0203 (xk)
- Mã HS 39199099: E200657/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0209 (xk)
- Mã HS 39199099: E200658/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T837V MIC PBA. Code: SYTBSTP0215 (xk)
- Mã HS 39199099: E200659/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T837V MIC PBA. Code: SYTBSTP0216 (xk)
- Mã HS 39199099: E200666/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A600F EARJACK MIC. Code: SYTBSTP0273 (xk)
- Mã HS 39199099: E200668/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM- G975U SUB PBA (VK). Code: SYTBSTP0284 (xk)
- Mã HS 39199099: E200669/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM- G975U SUB PBA (VK). Code: SYTBSTP0285 (xk)
- Mã HS 39199099: E200670/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất DTDD Model: SM-G977U. Code: SYTBSTP0299 (xk)
- Mã HS 39199099: E200674/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T515 SIM SOCKET PBA. Code: SYTBSTP0309 (xk)
- Mã HS 39199099: E200675/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-T515 SIM SOCKET PBA. Code: SYTBSTP0310 (xk)
- Mã HS 39199099: E200696/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955D USB. Code: SYTETPP0017 (xk)
- Mã HS 39199099: E200698/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: DEGAS. Code: U517042 (xk)
- Mã HS 39199099: E200700/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB_A_S_LITE. Code: U517089 (xk)
- Mã HS 39199099: E200701/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB Active2. Code: U517094 (xk)
- Mã HS 39199099: E200702/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB Active2. Code: U517095 (xk)
- Mã HS 39199099: E200705/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: DAIMLER. Code: U517098 (xk)
- Mã HS 39199099: E200724/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00058A. Kích thước: 12.100x6.600mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200726/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00060A. Kích thước: 12.100x11.810mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200728/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00062A. Kích thước: 11.900x5.700mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200729/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00063A. Kích thước: 72.945x58.225mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200730/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00064A. Kích thước: 90x11.2144mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200752/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A505F USB PBA. Code: SYTBSTP0318 (xk)
- Mã HS 39199099: E200753/ Băng dính 2 mặt xốp dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A505F USB PBA. Code: SYTBSTP0319 (xk)
- Mã HS 39199099: E200808/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00068A. Kích thước: 62.657x24.424mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200809/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00069A. Kích thước: 12.2x2.32mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200810/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00070A. Kích thước: 3.6x0.4mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200812/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00072A. Kích thước: 11.049x9.0mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200845/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212C. Kích thước: 4.4 x 1.8mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200846/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212D. Kích thước: 3.050 x 0.600mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200869/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động Model: SM-M305F. Code: SYTBSTP0312 (xk)
- Mã HS 39199099: E200870/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ Model: SM-A505FN. Code: SYTBSTP0389 (xk)
- Mã HS 39199099: E200881/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ, Model: Grear2, Code: EM71-TAP065A (xk)
- Mã HS 39199099: E200898/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ Model: SH&SK MP. Code: JV99-P06011 (xk)
- Mã HS 39199099: E200907/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00061A-A. Kích thước: 74.828x77.7mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200908/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00061A-B. Kích thước: 16.318x12.204mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200937/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB628TR01. Code: LJ01-00073A. Kích thước: 12.1x4.0mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200962/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-M307F USB PBA. Code: SYTBSTP0404 (xk)
- Mã HS 39199099: E200967/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212F. Kích thước: 8.400x2.240mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200973/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997D. Kích thước: 55.35x10.56mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200974/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997E. Kích thước: 76.474x75.268mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200986/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997A_RT. Kích thước: 12.1x4.1mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200987/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997F_RT. Kích thước: 11.6x5.75mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200990/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997G_DT. Kích thước: 1.58x0.80mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200995/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212B2.6. Kích thước: 54.98x46.02mm (xk)
- Mã HS 39199099: E200999/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X-COVER 4S. Code: U517102 (xk)
- Mã HS 39199099: E201000/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X-COVER 4S. Code: U517103 (xk)
- Mã HS 39199099: E201005/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46155B. Kích thước: 9.40x11.72mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201008/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A515FM SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0423 (xk)
- Mã HS 39199099: E201009/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-A515FM SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0419 (xk)
- Mã HS 39199099: E201014/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997K2. Kích thước: 76.81X59.96mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201015/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997B2_DT. Kích thước: 11.6X8.84mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201016/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997C2_DT. Kích thước: 11.86X5.03mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201019/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-45651A R0.4. Kích thước: 43.061X19.900mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201020/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-45651B R0.2. Kích thước: 47.22x15.88mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201036/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB667US01. Code: LJ01-00089A. Kích thước: 58.472x39.747mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201037/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB667US01. Code: LJ01-00090A. Kích thước: 20.725x10.050mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201049/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: XB5(TIGER). Code: UC10020 (xk)
- Mã HS 39199099: E201050/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: XB5(TIGER). Code: UC10021 (xk)
- Mã HS 39199099: E201051/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: X62(GOLD). Code: UC10018 (xk)
- Mã HS 39199099: E201052/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: X62(GOLD). Code: UC10019 (xk)
- Mã HS 39199099: E201053/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00091A. Kích thước: 12.10x3.56mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201056/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00094A. Kích thước: 10.638x55.832mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201057/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00095A. Kích thước: 74.79x83.745mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201058/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00096A. Kích thước: 86.66x17.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201059/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00097A. Kích thước: 12.10x5.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201086/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-R825 MIC PBA. Code: SYTBSTP0425 (xk)
- Mã HS 39199099: E201090/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038A0.0. Kích thước: 28x16.168mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201091/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038B0.0. Kích thước: 67.991x14.833mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201092/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038C0.0. Kích thước: 3.00x7.70mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201093/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038D0.0. Kích thước: 3.00x7.70mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201099/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572A. Kích thước: 22.57x7.50mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201100/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572C. Kích thước: 73.60x92.49mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201106/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566C. Kích thước: 4.10x0.40mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201107/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566D. Kích thước: 10.63x10.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201109/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572D. Kích thước: 41.41x84.56mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201113/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-46453A. Kích thước: 40.06 X 19.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201114/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-46453B. Kích thước: 47.22 X 15.88mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201127/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01. Code: LJ01-00099A. Kích thước: 7.85X30.1mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201128/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01. Code: LJ01-00100A. Kích thước: 5.7X4.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201129/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB678UW01. Code: LJ01-00101A. Kích thước: 23.502x76.216mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201130/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB650WH07. Code: LJ01-00102A. Kích thước: 33.560x91.944mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201131/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212E2.7S. Kích thước: 8.4 x 7.56mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201132/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212ASP1. Kích thước: 95.746 x36.247mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201133/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212HSP1. Kích thước: 11.313 x 8.49mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201146/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566E. Kích thước: 12.2 X 2.32mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201147/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00103A. Kích thước: 9.318 x 11.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201148/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00104A. Kích thước: 21.099 x 26.867mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201149/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00105A. Kích thước: 73.6 x 92.192mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201150/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB658VD01. Code: LJ01-00106A. Kích thước: 53.2 x 83.883mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201153/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in) dùng trong sản xuất DTDD Model: XB7/ XB8. Code: UC10027 (xk)
- Mã HS 39199099: E201154/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T815. Code: SYTBSTH0184 (xk)
- Mã HS 39199099: E201157/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-M205F SUB (SK). Code: HJTBSTP0402 (xk)
- Mã HS 39199099: E201158/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N976. Code: SYTBSTP0356 (xk)
- Mã HS 39199099: E201159/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N976. Code: SYTBSTP0366 (xk)
- Mã HS 39199099: E201160/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: SM-N971. Code: SYTBSTP0370 (xk)
- Mã HS 39199099: E201161/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-N971. Code: SYTBSTP0371 (xk)
- Mã HS 39199099: E201162/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T865 MIC PBA. Code: SYTBSTP0368 (xk)
- Mã HS 39199099: E201163/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T865 MIC PBA. Code: SYTBSTP0369 (xk)
- Mã HS 39199099: E201164/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T545 SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0393 (xk)
- Mã HS 39199099: E201165/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-T545 SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0394 (xk)
- Mã HS 39199099: E201170/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-015790 (xk)
- Mã HS 39199099: E201171/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-015800 (xk)
- Mã HS 39199099: E201173/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-016280 (xk)
- Mã HS 39199099: E201174/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016730 (xk)
- Mã HS 39199099: E201175/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016740 (xk)
- Mã HS 39199099: E201176/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016750 (xk)
- Mã HS 39199099: E201177/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016760 (xk)
- Mã HS 39199099: E201178/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016770 (xk)
- Mã HS 39199099: E201179/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016780 (xk)
- Mã HS 39199099: E201180/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016790 (xk)
- Mã HS 39199099: E201181/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM- N950F, Code: MMZ1-017040 (xk)
- Mã HS 39199099: E201182/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM- G955F, Code: MMZ1-017010 (xk)
- Mã HS 39199099: E201185/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017110 (xk)
- Mã HS 39199099: E201186/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017130 (xk)
- Mã HS 39199099: E201187/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017340 (xk)
- Mã HS 39199099: E201188/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017600 (xk)
- Mã HS 39199099: E201189/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018140 (xk)
- Mã HS 39199099: E201190/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018150 (xk)
- Mã HS 39199099: E201191/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018160 (xk)
- Mã HS 39199099: E201192/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018170 (xk)
- Mã HS 39199099: E201193/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018180 (xk)
- Mã HS 39199099: E201194/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018190 (xk)
- Mã HS 39199099: E201195/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG880, Code: MMZ1-015870 (xk)
- Mã HS 39199099: E201196/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G889A SUB MIC, Code: MMZ1-019400 (xk)
- Mã HS 39199099: E201197/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 BRIDGE, Code: MMZ1-019190 (xk)
- Mã HS 39199099: E201198/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 HB ANT, Code: MMZ1-019200 (xk)
- Mã HS 39199099: E201199/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 HB ANT, Code: MMZ1-019340 (xk)
- Mã HS 39199099: E201200/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 WIFI ANT, Code: MMZ1-019210 (xk)
- Mã HS 39199099: E201201/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T725 WIFI ANT, Code: MMZ1-019350 (xk)
- Mã HS 39199099: E201202/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-T727V WIFI, Code: MMZ1-020510 (xk)
- Mã HS 39199099: E201233/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G988B MIC PBA. Code: SYTBSTP0461 (xk)
- Mã HS 39199099: E201234/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD Model: SM-G981B MIC PBA. Code: SYTBSTP0462 (xk)
- Mã HS 39199099: E201242/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ 01/04. Code: LJ63-46570E. Kích thước: 74.43x24.06mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201243/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: SM-M307F SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0405 (xk)
- Mã HS 39199099: E201261/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015020 (xk)
- Mã HS 39199099: E201262/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-015670 (xk)
- Mã HS 39199099: E201268/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: M61. Code: UC10029 (xk)
- Mã HS 39199099: E201284/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00631 (xk)
- Mã HS 39199099: E201286/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00633 (xk)
- Mã HS 39199099: E201287/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00634 (xk)
- Mã HS 39199099: E201290/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB596UX01 REV 2.0. Code: LJ63-47012A. Kích thước: 69.87x63.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201291/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106A. Kích thước: 66.13x28.79mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201306/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-P615 SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0463 (xk)
- Mã HS 39199099: E201307/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-P615 SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0464 (xk)
- Mã HS 39199099: E201309/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00107A. Kích thước: 3.5x6.02mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201310/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00092A-1. Kích thước: 12.1x9.92mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201311/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687TZ01. Code: LJ01-00093A-1. Kích thước: 12.1x2.95mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201335/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00646 (xk)
- Mã HS 39199099: E201336/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00647 (xk)
- Mã HS 39199099: E201338/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00649 (xk)
- Mã HS 39199099: E201339/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00650 (xk)
- Mã HS 39199099: E201340/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00636 (xk)
- Mã HS 39199099: E201341/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1. Code: JV99-P00637 (xk)
- Mã HS 39199099: E201352/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: XB7/ XB8. Code: UC10031 (xk)
- Mã HS 39199099: E201360/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902H1. Kích thước: 10.4x7.14mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201361/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902H2. Kích thước: 10.4x7.14mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201365/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G885Y. Code: SYTBSTP0185 (xk)
- Mã HS 39199099: E201366/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015050 (xk)
- Mã HS 39199099: E201367/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015060 (xk)
- Mã HS 39199099: E201368/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015080 (xk)
- Mã HS 39199099: E201369/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015090 (xk)
- Mã HS 39199099: E201370/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-015660 (xk)
- Mã HS 39199099: E201371/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-016360 (xk)
- Mã HS 39199099: E201372/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-A516N SIDE KEY, Code: MMZ1-021860 (xk)
- Mã HS 39199099: E201373/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-A516N SIDE KEY, Code: MMZ1-021870 (xk)
- Mã HS 39199099: E201374/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD, Model: SM-A217F SUB, Code: MMZ1-021920 (xk)
- Mã HS 39199099: E201379/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SL01-E1. Code: JV99-P00622 (xk)
- Mã HS 39199099: E201391/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B2. Kích thước: 29.027x35.326mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201400/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902K3. Kích thước: 148.18x27.12mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201416/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X10_ZINITIX REV0.2. Code: UC10032 (xk)
- Mã HS 39199099: E201421/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401B. Kích thước: 49.31x12.32mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201422/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401C. Kích thước: 78.66x101.43mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201423/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401D. Kích thước: 2.36x0.45mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201424/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401E. Kích thước: 1.35x0.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201425/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401F. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201427/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ09 REV0.1. Code: LJ63-47402B. Kích thước: 3.3x8.0mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201430/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212XT. Kích thước: 95.47x36.25mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201431/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212YT. Kích thước: 46.02x54.98mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201432/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212ZT. Kích thước: 31.25x8.49mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201433/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458A. Kích thước: 11.10x2.5mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201434/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458B. Kích thước: 15.38x13.84mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201435/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458C. Kích thước: 69.63x15.39mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201436/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split1. Code: LJ63-47458D. Kích thước: 8.55x0.45mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201437/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split1. Code: LJ63-47458E. Kích thước: 11.10x3.91mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201443/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00110A. Kích thước: 2.32x12.2mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201444/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00111A. Kích thước: 24.547x62.657mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201445/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00112A. Kích thước: 0.4x4.3mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201446/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00113A. Kích thước: 31.231x29.919mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201447/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB120TV04. Code: LJ01-00114A. Kích thước: 9x11.049mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201450/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split4. Code: LJ63-47458C4. Kích thước: 69.63x15.39mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201451/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ08REV0.2. Code: LJ63-47456B. Kích thước: 67.30 x 24.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201452/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ08REV0.2. Code: LJ63-47456C. Kích thước: 6.53x 8.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201453/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ07REV3.2. Code: LJ63-47455A. Kích thước: 74.43x 24.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201454/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902P4. Kích thước: 129.10x30.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201455/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ08REV0.2 SPLIT1. Code: LJ63-47456D. Kích thước: 8x 3.3mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201456/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410A. Kích thước: 11.9x3.8mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201457/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410B. Kích thước: 11.9x8.37mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201458/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410C. Kích thước: 74.51x79.44mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201459/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410D. Kích thước: 86.66x20.443mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201460/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410E. Kích thước: 20.68x11.26mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201461/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410F. Kích thước: 11.9x5.89mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201462/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410G. Kích thước: 44.7x81.13mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201463/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410H. Kích thước: 11.90x4.95mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201464/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410I. Kích thước: 0.95x2.54mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201465/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB136TW04Rev1.1. Code: LJ-63-47242F. Kích thước: 6x8mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201466/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split3. Code: LJ63-47458BT. Kích thước: 15.38x13.89mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201467/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.0 Split3. Code: LJ63-47458CT. Kích thước: 69.63x15.39mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201468/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB656VQ09 REV0.1. Code: LJ63-47402C. Kích thước: 74.43x 24.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201473/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.1. Code: LJ63-47487B. Kích thước: 15.38X13.89mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201474/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: AMB667UM23 REV2.1. Code: LJ63-47487C. Kích thước: 69.63X15.39mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201475/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X10_ZINITIX REV0.2. Code: UC10034 (xk)
- Mã HS 39199099: E201476/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00115A. Kích thước: 9.8x20.4mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201477/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00116A. Kích thước: 38.548x58.7mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201478/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00117A. Kích thước: 80x92.734mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201479/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00118A. Kích thước: 5x17mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201480/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB676VT01. Code: LJ01-00119A. Kích thước: 41.318x84.405mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201481/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00120A. Kích thước: 3.8x11.90mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201482/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00121A. Kích thước: 8.37x11.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201483/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00122A. Kích thước: 5.889x11.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201484/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00123A. Kích thước: 11.263x20.683mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201485/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00124A. Kích thước: 39.759x20.443mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201486/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00125A. Kích thước: 79.401x74.507mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201487/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00126A. Kích thước: 2.535x0.951mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201488/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00127A. Kích thước: 4.95x11.90mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201489/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00128A. Kích thước: 81.138x44.7mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201490/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: X10_ZINITIXREV 0.2. Code: U900673 (xk)
- Mã HS 39199099: E201491/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P07906 (xk)
- Mã HS 39199099: E201492/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD Model: SM-G955U. Code: SYTBSTP0039 (xk)
- Mã HS 39199099: E201493/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00121A-1. Kích thước: 8.373x11.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201494/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model: AMB687VX01. Code: LJ01-00122A-1. Kích thước: 5.889x11.9mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201495/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902R3. Kích thước: 148.18x27.12mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201496/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623VH01 R2.0 SPLIT/ R2.1. Code: LJ63-47401H. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201497/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623VH01R2.1. Code: LJ63-47401G. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201498/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997G2_DT. Kích thước: 1.68x0.85mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201499/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997H2_DT. Kích thước: 0.9x1.25mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201500/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038A0.0_DT. Kích thước: 28x16.168mm (xk)
- - Mã HS 39199099: E201501/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B2_DT. Kích thước: 29.027x35.326mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201502/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566C_DT. Kích thước: 0.402x4.1mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201503/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566E_DT. Kích thước: 2.32x12.2mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201504/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD. Model: AMB656VQ07 ELAN 6308F. Code: LJ63-47051H. Kích thước: 24.07x74.43mm (xk)
- Mã HS 39199099: E201505/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-N986U SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0498 (xk)
- Mã HS 39199099: E201506/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất DTDD. Model: SM-N986U SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0499 (xk)
- Mã HS 39199099: EA816003400/ Miếng nhựa dính(băng dính),100MM *30.79MM- NG475-0048-01 (xk)
- Mã HS 39199099: EA816008700/ Miếng nhựa dính(băng dính),104MM *74.6MM- NG475-0050-01 (xk)
- Mã HS 39199099: EA816009000/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ sản phẩm),213.11*82.5 300-50117-01 (xk)
- Mã HS 39199099: EA816009200/ Miếng nhựa dính(băng dính),50.78*14.82MM- NG484-0038-01 (xk)
- Mã HS 39199099: EA816009980/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ sản phẩm),79*45 300-50120-01 (xk)
- Mã HS 39199099: EB2150S-P1/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại diđộng loại EB2150S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: EB2156S-P1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB2156S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: EB3060D(V)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3060D(V) kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: EB3142S-P1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3142S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: EB3162S-P1(V)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3162S-P1(V) kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: EB3162S-V/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3162S-V kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: EC55701050A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 55mm*78mm*0.65T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55701051A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 63mm*78mm*0.65T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55701052A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 55mm*360mm*0.65T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55701053A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 64mm*360mm*0.65T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55701058A-P/ Miếng dán bằng nhựa dạng tấm, kích thước 5mm*70mm*5T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721181A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 9mm*1212mm*0.86T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721182A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 9mm*634mm*0.86T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721183A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 8.5mm*15mm*1.76T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721184A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*1156.4mm*0.9,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721185A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*521.2mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721186A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*515.2mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721187A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*1192.4mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721198A1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước L12*W8 *1.6T (EC55721198A). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55721198B1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước L12*W8 *1.6T (EC55721198B). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741025A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 32.5mm*596.2mm*0.5T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741026A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 32.5mm*596.2mm*0.5T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741027A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 20mm*30mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741028A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 80mm*80mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741029A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 55mm*80mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741033A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước 20mm*29mm*0.65T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741034A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước 36mm*91mm*0.055T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55741035A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước 28mm*28mm*0.055T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC55751013A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 5mm*25mm*2T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65701071A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 55mm*95mm*0.3T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65701072A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước 45mm*368mm*0.65T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65701077A/ Băng dính bằng nhựa kích thước 10mm*30mm*T0.8 dạng tấm (EC65701077A), mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721243A- Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.5*W5*L1400(mm). (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721248A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 9mm*27mm*3.61T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721250A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 10mm*95mm*0.13T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721251A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 13.5mm*83mm*2T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721252A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 13.5mm*42mm*2Tdạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721281A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 20mm*120mm*0.085T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721333A1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333A). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721333B1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333B). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65721334A3/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước W7*L68*T1.6 (EC65721334A). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65741002A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 30mm*54mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65741012A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 50mm*95mm*0.065T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65741016A/ Băng dính bằng nhựa kích thước 15mm*54mm*0.05T dạng tấm (EC65741016A), mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65741019A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 35mm*225mm*0.23T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65751021A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 15mm*50mm*0.12T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65751037A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 4mm*47mm*4T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC65751038A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước 4mm*86mm*4T,dạng tấm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EC77721059A/ Băng dính hai mặt bằng plastic, kích thước 10mm*30mm*0.9T,dạng tấm mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EP68-00529A/ Nhãn Polyester Size: 6.50mm*30.00mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: EP-TA10EWE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ, EP-TA10EWE, loại tự dính, kt (125*0.23*115.5)mm (xk)
- Mã HS 39199099: EP-TA11UXE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ, EP-TA11UXE,loại tự dính, kt (117.2*0.23*155.6)mm (xk)
- Mã HS 39199099: EP-TA20JWE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ, EP-TA20JWE,kt(124*0.23*115.8)mm (xk)
- Mã HS 39199099: ESK TAPE 1-A/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polymer ELITE SIDE KEY TAPE 1, kích thước 8.5x9.5mm. Hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39199099: ESK TAPE 2-A/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polymer ELITE SIDE KEY TAPE 2, kích thước 2.62x28.9mm. Hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K36" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Eva các loại K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K58" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: F-3MA009/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-5067POP.-112019/ Nhãn dính bằng nhựa đã in 105mm*60mm, dạng tấm, 1sheet1pcs (xk)
- Mã HS 39199099: F530005010P01/ Miếng dán(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: F530040910AR01/ Miếng dán(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: FBD/ Băng dính (thuộc tờ khai NK số 102969134700 ngày 5/11/19) (xk)
- Mã HS 39199099: FC3-4686-000/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: FD20155-00/ Băng keo bằng nhựa PE 2 mặt tự dính (xk)
- Mã HS 39199099: F-DIC001/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-DIC019/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: FE3-3690-000R01/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: FE3-3691-000R01/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: FE34510/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (47*55)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FE8-3266-000R01-1/ Băng dính màn hình LCD(dạng chiếc bằng nhựa 32mm*15mm) (xk)
- Mã HS 39199099: FE8-4193-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FE8-4194-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FE84195/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FE8-4196-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (153.8*37.2)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FE89143/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm 190mm*30mm, kích thước, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FE8-9143.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FGD/ Gai dán (thuộc tờ khai NK số 102969134700 ngày 5/11/19) (xk)
- Mã HS 39199099: FILM 1/ Miếng dán hỗ trợ ép keo vào khung, chất liệu nhựa,(Film Jig_14.0_62),kích thước 265mm*393.3mm*0.208T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FN048/ Băng dính, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK số 103173283400/E11 ngày 29/02/2020 (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT075/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT096/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT102/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT184/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT197/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT198/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT206/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: F-NIT211/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk)
- Mã HS 39199099: FO000410: Băng dính dán nền màu trắng 10cm(18m/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39199099: FO000411: Băng dính dán nền màu vàng 5cm (xk)
- Mã HS 39199099: FO000412: Băng dính dán nền màu trắng 5cm(33m/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39199099: FO000413: Băng dính dán nền vàng đen 5cm (xk)
- Mã HS 39199099: FPCB FIX TAPE (CSOT 10.9)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: CSOT 10.9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FS-00528/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa SH-02N-SG DIA.1180MM (TX theo mục 1 của TK: 103051313260/A12, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: FTESX5003/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET 0.105 MM X 1320 MM X 1000 Y/RL HARDNESS: 40 PHR, COLOR: BLACK (xk)
- Mã HS 39199099: FU21945/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 38mm*30mm, 1sheet10pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU21957/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (48*24)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FU2-1957-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (48*24)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FU22392/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 40mm*35mm, 1sheet10pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU2-2392.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước, 1sheet10pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU2-2393.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước, 1sheet10pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU2-2609-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 19mm*9mm, 1sheet20pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU22629/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước (54*23)mm, 1sheet10pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU2-2983-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 11mm*9.5mm, dạng tấm 1sheet40pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FU680451/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước(20.5*20)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FU6-8045-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước(20.5*20)mm (xk)
- Mã HS 39199099: FUJI-890E 67371/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*200)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FUJI-890E01532Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (70*200)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FUJI-890E66431Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (42*48.5)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FUJI-897E 42000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (158*174)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FUJI-970E 58390/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (50*100)mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: FX2-5392-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 47mm*39mm, 1sheet 5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: FX9-3095-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích thước 45mm*30mm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: G CF102478CZ (40*28.5)/ băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: G CF102609ZZ(17*35.5)/ băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: G000017-0420/ Miếng dán (xk)
- Mã HS 39199099: G000074-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G000228-0420/ Tấm dán hai mặt (phi15.8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000307-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA H2600560 (xk)
- Mã HS 39199099: G000395-0420/ Miếng dán bằng nhựa H2600800 (xk)
- Mã HS 39199099: G000641-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 25mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000642-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 100mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000643-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 40mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000644-0420/ Băng keo lót (Size:15mm x 25mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000645-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 130mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000646-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 150mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000736-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G000958-0420/ Băng keo bảo vệ ống kính (phi 8 mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G000971-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q1178010) (xk)
- Mã HS 39199099: G001114-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 130mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001218-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 85mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001219-0420/ Băng keo lót (Size: 25x 40mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001221-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 130mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001247-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 230mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001293-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 100mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001340-0420/ Băng keo bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G001591-0420/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G001591-0420-PL/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G001617-0420/ Băng keo dán hai mặT NPL164 (xk)
- Mã HS 39199099: G001618-0420/ Băng keo dán hai mặt NPL163 (xk)
- Mã HS 39199099: G001643-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 50mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001644-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 180mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001660-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 250mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G001683-0420/ MIẾNG DÁN TỰ DÍNH LÀM BẰNG PLASTIC (xk)
- Mã HS 39199099: G001877-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G002000-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q3414010) (xk)
- Mã HS 39199099: G002097-0420/ Băng keo lót (Size: 10x 70mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002101-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 100mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002102-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 150mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002103-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 80mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002168-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q4189010) (xk)
- Mã HS 39199099: G002214-0420/ Băng keo lót (Size:15mm x 50mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002215-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 60mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002216-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 50mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002223-0420/ Băng keo lót (Size:50mm x 170mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002231-0420/ Băng keo lót (Size: 100 x 250mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002232-0420/ Băng keo lót (Size: 25 x 100mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002242-0420/ Băng keo lót (Size: 55 x 100mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002247-0420/ Băng keo lót (Size:50mm x 90mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002249-0420/ Băng keo lót (Size: 70 x 50mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002250-0420/ Băng keo lót (Size: 15 x 85mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002261-0420/ Băng keo dán hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: G002264-0420/ Tấm nhựa (có keo) (xk)
- Mã HS 39199099: G002297-0420/ Băng keo lót (Size: 25 x 70mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002312-0420/ Băng keo lót (Size: 10x 75mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002366-0420/ Miếng dán bằng nhựa (65.5mm x 55mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002405-0420/ Băng keo lót (Size: 65 x 75mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002485-0420/ BĂNG KEO HAI MẶT (xk)
- Mã HS 39199099: G002507-0420/ Băng keo hai mặt cố định miếng cao su (xk)
- Mã HS 39199099: G002576-0420/ Miếng dán bằng nhựa (55mm x 75mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002577-0420/ Băng keo bảo vệ ống kính (xk)
- Mã HS 39199099: G002674-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G002675-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G002678-0420/ Băng keo lót (Size: 40 x 70mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002685-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 100mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002692-0420/ Băng keo lót (Size: 20 X 60 mm) (xk)
- Mã HS 39199099: G002694-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G002695-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: G002709-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002710-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002711-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002713-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002714-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002715-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002716-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002717-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002718-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002719-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002720-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002721-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G002722-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39199099: G50-5033-000R01/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: G580003700R02/ Băng keo (4mm*14mm)(G580003700)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: G952-01599-010A0/ LABEL,13X13,ANTI-COUNTERFEIT (xk)
- Mã HS 39199099: G952-01738-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, WHITE, S4, US/CA (xk)
- Mã HS 39199099: G952-01807-000A0/ Closure Label, B4S4 (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02062-000A0/ Retail Label-US-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02063-000A0/ Retail Label-US-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02064-000A0/ Retail Label-US-Iris-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-010A0/ Retail Label-VZN-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-030A0/ Retail Label-TW-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-040A0/ Retail Label-UK-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-050A0/ Retail Label-EU-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-070A0/ Retail Label-IN-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-080A0/ Retail Label-AU-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02065-090A0/ Retail Label-JP-Black-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-010A0/ Retail Label-VZN-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-030A0/ Retail Label-TW-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-040A0/ Retail Label-UK-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-050A0/ Retail Label-EU-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-070A0/ Retail Label-IN-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-080A0/ Retail Label-AU-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02066-090A0/ Retail Label-JP-White-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02067-010A0/ Retail Label-VZN-Iris-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02067-030A0/ Retail Label-TW-Iris-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02067-040A0/ Retail Label-UK-Iris-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02067-090A0/ Retail Label-JP-Iris-VN (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02068-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, BLACK, S4, US/CA (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02069-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, WHITE, S4, US/CA (xk)
- Mã HS 39199099: G952-02070-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, IRIS, S4, US/CA (xk)
- Mã HS 39199099: G954-02604-000B0/ PKG, ASSY, RETAIL BOX, Iris, S4 (xk)
- Mã HS 39199099: G959-00150-010A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, S4 (xk)
- Mã HS 39199099: G959-00150-090A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, S4, JP (xk)
- Mã HS 39199099: G959-00205-000A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, REFURB, S4 (xk)
- Mã HS 39199099: GC015:Băng dính bảo vệ dạng chiếc (hàng lỗi hỏng trong quá trình sản xuất) là một phần mục hàng số 31 tờ khai 103345763511 ngày 03/06/2020 (xk)
- Mã HS 39199099: GC017000100/1/ Tem pet 36*9MM (xk)
- Mã HS 39199099: GC017000200/1/ Tem pet 130*40MM (xk)
- Mã HS 39199099: GC025/ NHÃN POLYESTER(Tái xuất một phần mục hàng số 39 tờ khai: 103260440620) (xk)
- Mã HS 39199099: GC1/LM/C3P-3/ Màng nhựa có in 3 lớp PET/ALPET/PE (Màng ghép) (Rộng 180mm X Dày 50mcr) (Cashew with coconut 50g) (xk)
- Mã HS 39199099: GC68-01019A-1 Tem mã vạch bằng plastic chưa in, kt (50*40) mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GCF110546 (45.8*46.25*2.2) (20*20)/ băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: GEBERIT/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: Gel dính bụi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0101_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0101_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0101_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0101_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0102_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0102_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0102_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0102_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0104_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0104_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0104_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0104_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0107_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/ GFTUH0107_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0107_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0107_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0108_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0108_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0108_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0108_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0109_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0109_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0109_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0109_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0110_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0110_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0110_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0110_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0111_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0111_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GFTUH0111_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình điện thoại di động/GFTUH0111_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-06116AR03-1/ Băng dính (10mm*5mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-06319AR04/ Băng dính (11.56mm*7.13mm)R04(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-06986AR04/ Băng dính (19.75mm*39.9mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-07406AR06-1/ Băng dính (10mm*5mm)R06(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-08373A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-08516AR03-1/ Băng dính (13.03mm*33.16mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-08643A/ Băng dính,Tái xuất dòng hàng 23,tờ khai số:103298595300 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09235A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 32 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09246A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 33 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09249A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 34 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09264A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 35 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09769A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 36 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09770A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 37 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09772A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 38 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09877A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 40 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09878A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 41 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09921A/ Băng dính, mã GH02-09921A, TX từ mục 14, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-09929A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 3 của tờ khai 103301212010 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10121A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 43 của tờ khai 103251690510 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10276AR10/ Băng dính(181.31mm*24.54mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10277AR10/ Băng dính(bằng nhựa 165mm*17.98mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10278AR08/ Băng dính(198.51mm*13.3mm)R08(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10278AR09/ Băng dính(198.51mm*13.3mm)R09(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10281AR09/ Băng dính(198.51mm*10.75mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10283AR05/ Băng dính(14.38mm*14.79mm)R05(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10471AR01-1/ Băng dính(5mm*9.5mm)R01(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10605AR06/ Băng dính (9.68mm*22.62mm)R06(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10612AR04-1/ Băng dính(146.58mm*202.59mm)R02(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10678A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10733A/ Băng dính, mã GH02-10733A, TX từ mục 26, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10736A/ Băng dính, mã GH02-10736A, TX từ mục 50, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-10999A/ Băng dính, mã GH02-10999A, TX từ mục 1, TK số 103248413550/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11008A/ Băng dính, mã GH02-11008A, TX từ mục 2, TK số 103248413550/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11395A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11496A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11498AR04/ Băng dính(95.56mm*29.11mm)R04(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11499AR04/ Băng dính(95.56mm*28.89mm)R04(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11553A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11554A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11555A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11556A/ Băng dính, mã GH02-11556A, TX từ dòng 14, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11579A/ BĂNG DÍNH. Tái xuất mục hàng số 19 TK 103299516830/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11709A/ Băng dính, mã GH02-11709A, TX từ dòng 15, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-11938A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12237A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12246A/ BĂNG DÍNH L7, W5 GH02-12246A, (Tái xuất từ mục hàng số 25 của TK 103263219622) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12500A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12502A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12531A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12606A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12607A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12642AR01-1/ Băng dính (16.5mm*11mm)R01(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12659AR01-1/ Băng dính (15mm*8.5mm)R01(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12678AR06/ Băng dính (181.31mm*24.54mm)R06(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12680AR06/ Băng dính (198.51mm*13.3mm)R06(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12787A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất mục 39 tờ khai nhập số 103294304150 ngày 43926) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12788A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất mục 40 tờ khai nhập số 103294304150 ngày 43926) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12843AR01-1/ Băng dính (29.65mm*10.5mm)R01(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12844AR03/ Băng dính (8.8mm*20.5mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12847AR04/ Băng dính (8.94mm*15.93mm)R04(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12847AR05/ BĂNG DÍNH(8.94mm*15.93mm)R05(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-12855AR03/ Băng dính (15mm*30mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13135AR01-1/ Băng dính(17.15mm*22.08mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13190AR03/ Băng dính (2mm*4.8mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13195AR03/ BĂNG DÍNH(5.5*29.62)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13199AR01-1/ Băng dính(16mm*11mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13213AR01-1/ Băng dính (7.59*14)R01(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13461AR03/ Băng dính(3.5mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13492A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13518A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-13607A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14023A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14051A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14052A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14053A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14054A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14074AR02/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14284AR01/ Băng dính (10.8mm*3.6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14362A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14363A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14525A/ Tấm tản nhiệt bằng đồng (mỏng hơn 0.15mm), mã GH02-14525A, TX từ mục 8, TK số 103248529310/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14684A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14790A/ BĂNG DÍNH GH02-14790A, (Tái xuất từ mục hàng số 48 của TK 103194122840) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14924A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14958A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-14991A/ Băng dính, mã GH02-14991A, TX từ mục 32, TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15038A/ BĂNG DÍNH L8, W6 GH02-15038A, (Tái xuất từ mục hàng số 27 của TK 103263219622) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15149A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15197A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15221AR02/ Băng dính(14mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15240A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15401A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15402A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15449A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15450A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15487A/ BĂNG DÍNH GH02-15487A, (Tái xuất từ mục hàng số 49 của TK 103194122840) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15496A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 5 của TK 103148454950) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15616A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15666A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15668A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15777AR03/ Băng dính(46.14mm*56.93mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-15980AR03/ Băng dính(12.05mm * 6.33mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16037A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16054AR02/ Băng dính(47.51mm * 16.97mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16069AR01/ Băng dính (18.82mm*29.13mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16081A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 6 của TK 103148454950) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16102AR01/ Băng dính(7.95mm*18.23mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16106A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 11 của TK 103298779250) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16147A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16148A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16170A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 22 của TK 102980579440) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16179A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16227A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16310AR01/ Băng dính (4mm*4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16490A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 4 của tờ khai 103301207920 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16491A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 5 của tờ khai 103301207920 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16536A/ BĂNG DÍNH, kích thước: 15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 22 của tờ khai 103301207920 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16587A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16619A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16629A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16631A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16763AR02/ Băng dính (9.9mm*18.74mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16893A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16894A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-16896A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17001AR06/ Băng dính(72.34mm*179.24mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17051AR02/ Băng dính (bằng nhựa 13.2mm*12.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17081A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17144AR02/ Băng dính (bằng nhựa 19.65mm*13.2mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17249AR04/ Băng dính (26.78mm*10mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17260AR01/ Băng dính (29.5mm*15.99mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17295AR03/ Băng dính (35mm*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17317A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17402AR02/ Băng dính (11.54mm*10.33mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17407A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17421A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17432AR04/ Băng dính(26.98mm*30.28mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17443A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 40 của TK103254952620) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17675A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17716A/ Băng dính (Beyond flange protect Tape), dạng chiếc, chất liệu plastic, kích thước 10 mm*9.59 mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17732A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17739A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17749AR06/ Băng dính(37mm*37mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17750AR06/ Băng dính(25.88mm*23.63mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17788A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17835A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17865A/ BANG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17865A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17879A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17886AR01/ Băng dính(24.78mm*32.78mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17887AR02/ Băng dính (45.47mm*4.43mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17888AR02/ Băng dính (13.24mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17889AR03/ Băng dính (62.26mm*19.61mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17890AR04/ Băng dính (56.69mm*18.64mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17891AR01/ Băng dính (8mm*3.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17892AR02/ Băng dính (128.79mm*19.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17893AR02/ Băng dính (128.6mm*20.33mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17894AR02/ Băng dính (168.08mm*5.6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17895AR03/ Băng dính (168mm*5.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17897AR01/ Băng dính (19mm*9.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17898AR01/ Băng dính (51.82mm*13.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17899AR01/ Băng dính (24.1mm*6.09mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17916AR05/ Băng dính (113.91mm*8.42mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17917AR04/ Băng dính (112.16mm*4.45mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17918AR04/ Băng dính (192.44mm*15.21mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17919AR04/ Băng dính (192.44mm*11.06mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17920AR01/ Băng dính (12.7mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17922A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17931AR02/ Băng dính (35.94mm*23.59mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-17976AR04/ Băng dính (89.52mm*130.66mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18040A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18059A/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18067AR05/ Băng dính (49.79mm*77.78mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18118AR02/ Băng dính (16mm*7.98mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18130AR02/ Băng dính (35.94mm*24.55mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18131AR04/ Băng dính (56.69mm*18.64mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18133AR02/ Băng dính (42.89mm*11.3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18134AR03/ Băng dính (11.35mm*5.96mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18135AR02/ Băng dính (15.1mm*10.1mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18136AR02/ Băng dính (21.75mm*4.84mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18137AR02/ Băng dính (25.05mm*9.38mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18138AR04/ Băng dính (107.1mm*12.7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18154A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18160AR08/ Băng dính (bằng nhựa 71.49mm*153.83mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18203A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18262AR04/ Băng dính (bằng nhựa 19.5mm*20.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18288AR03/ Băng dính(75.80mm*49.63mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18306AR03/ Băng dính (13.95mm*34.76mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18309A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18313A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18426A/ BĂNG DÍNH, GH02-18426A, kt: 22.15 * 32.51mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18491A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18570AR01/ Băng dính(17mm*17mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18570AR02/ Băng dính(17mm*17mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18582A/ Băng dính (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số 103300259420 ngày 07/05/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18693A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18710A/ Băng dính (Tái xuất mục 5 tờ khai nhập số 103132687230 ngày 04/02/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18749A/ Băng dính (Tái xuất mục 15 tờ khai nhập số 103249270500 ngày 07/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18831A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18836A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18843A/ BĂNG DÍNH. Tái xuất mục hàng số 36 TK 103299516830/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-18971A/ Băng dính, GH02-18971A (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19009A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19020A/ BANG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19040AR02/ Băng dính(bằng nhựa 3.77mm*13.09mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19041AR01/ Băng dính(7.30mm*7.74mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19043AR01/ Băng dính(3.43mm*7.28mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19045AR01/ Băng dính (3.48mm*7.25mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19046AR01/ Băng dính (3.48mm*7.50mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19057A/ BĂNG DÍNH GH02-19057A (Tái xuất từ mục hàng số 50 của TK 103254960650) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19059AR04/ Băng dính (bằng nhựa 13.56mm*17.01mm)R03(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19063AR03/ Băng dính (bằng nhựa 75.69mm*161.45mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19064AR01/ Băng dính (64.00mm*68.68mm)R01(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19065AR04/ Băng dính (26.44mm*30.70mm)P08(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19171A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19462A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19463A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19880AR02/ Băng dính (17.74 mm*26.14mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19881AR03/ Băng dính (68.20 mm*69.11mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19882AR02/ Băng dính (17.72 mm*30.16mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19882AR03/ Băng dính (17.72 mm*30.16mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19884AR04/ Băng dính (41.06 mm*100.59mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19885AR02/ Băng dính (22.62 mm*42.50mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19911AR01/ Băng dính (35.00mm*55.80mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19930AR01/ Băng dính (43.00 mm*46.00mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19947A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-19984A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20078A/ BĂNG DÍNH,GH02-20078A, KT: 51*40.04MM (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20168A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20185AR02/ Băng dính (18.10 mm*47.50mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20282AR02/ Băng dính (19.05 mm*73.73mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20382A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20427AR01/ Băng dính(4.23mm*1.75mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20435A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20467A/ &BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20611A/ Băng dính,GH02-20611A, kt: 31.3*14.6mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20670A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20696A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20697A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20727A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20753A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20754A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20804A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20850A/ Băng dính (Tái xuất mục 7 tờ khai nhập số 103300286830 ngày 07/05/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20959A/ Băng dính, GH02-20959A, kt: 5.0*4.0mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-20996A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21066B/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21317A_V1P01/ Băng dính (183.31mm*10.28mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21317A_V2P01/ Băng dính (183.31mm*10.28mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21318AP01/ Băng dính (152.77mm*4.6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP02/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP03/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP04/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V1P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V2P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V2P02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21320AP01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21320AP02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V1P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V2P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V2P02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21321AP01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21321AP02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21323AP01/ Băng dính (3.6mm*13mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21324AP01/ Băng dính (14.8mm*14.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21324AP02/ Băng dính (14.8mm*14.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21325AP01/ Băng dính (13mm*24.29mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21326_V1P01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21326_V2P01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21326AP01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21326AP02/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21436A/ Băng dính GH02-21436A, kt: 41.19*12.39mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21438AP01/ Băng dính (3.99mm*3.48mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21439AP01/ Băng dính (3.29mm*5.84mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21545AP01/ Băng dính (13.25mm*76mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21545AP02/ Băng dính (13.25mm*76mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21546AP01/ Băng dính 111mm*12.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21546AP02/ Băng dính 111mm*12.8mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21580A_TYPE2P01/ Băng dính (105.07mm*28.65mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21581A_TYPE2P01/ Băng dính (97.18mm*63.41mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH02-21581AP01/ Băng dính (97.18mm*63.41mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-11086B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 77.34mm*155.84mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-11925A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:73.45mm*153.37mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12501A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12501B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 72.88mm*148.49mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12503A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 84.45mm*137.14mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12504B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 66.39mm*139.72mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12688A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 5.02mm*12.07mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12738A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 64.04mm*139.11mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12820A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 75.62mm*147.32mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-12928A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số 103294319330 ngày 04/05/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-13043A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 11.04mm*12.33mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14135A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 68.0mm*147.35mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14225B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 79.11mm*152.70mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14226B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 77.12mm*141.59mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14474A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 25.0mm*78.54mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14475A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 7.10mm*246.85mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14476A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 28.0mm*22.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14925A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 65.23mm*155.26mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-14954A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 67.53mm*143.64mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15032B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 83.25mm*156.06mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15134A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 6.57mm*292.88mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15135A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 6.55mm*234.73mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15322A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 68.74mm*143.93mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15324A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 73.78mm*154.27mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15399A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*273.06mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15400A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*205.80mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15501A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 66.98mm*154.06mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15614A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 173.32mm*173.02mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15619A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 183.0mm*184.19mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15647A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 6.78mm*12.60mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15758A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 25.0mm*95.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15808A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 66.22mm*153.30mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15853A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*311.38mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15858B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 75.90mm*159.50mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15919A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 69.96mm*157.89mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15951A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 157.89mm*66.96mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15963A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 25.38mm*19.86mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15964A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 45.07mm*73.25mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-15969A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 154.40mm*91.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16001A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 20.84mm*61.06mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16095A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 114.66mm*57.7mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16126A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*190.73mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16127A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*245.55mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16162B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16163B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16182B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16183B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16288A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 186.28mm*187.54mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16325A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 3.52mm*11.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16465A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16482A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 58.56mm*144.48mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16485A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16493A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16541A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16611A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16613A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16631A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 77.78mm*159.90mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16646A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*174.14mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16652A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*142.03mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16653A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 10.0mm*302.12mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16676A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 31.51mm*67.17mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16685A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 74.02mm*153.15mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16686A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 178.81mm*173.59mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16700A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 173.59 mm x 178.81 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16705A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 41.0mm*22.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16727A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 70.39mm*145.69mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16749A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 68.53mm*147.49mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16846A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 44.14mm*39.08mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-16972A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 29.94mm*29.94mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17057A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 96.0mm*35.38mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17121A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 58.56mm*144.48mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17235A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17342B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17370A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17417A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17519A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 74.99mm*160.26mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17554A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 7.6mm*7.6mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17573A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17671A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 157.45mm*75.12mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17756A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 182.97mm*187.78mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17760A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 205.33mm*305.06mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17761A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 199.52mm*303.66mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 157.22mm*73.25mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17859A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 174.54mm*176.2mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17860A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 174.54mm*176.2mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17880A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17883A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 109.5mm*77.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17884A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 75.0mm*36.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17912A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 21.2mm*10.6mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17930A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 70.36mm*157.22mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17932A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 168.48mm*58.03mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17957A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 5.53mm*65.65mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17959B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 71.91mm*159.3mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17961A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 191.68mm*68.53mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17984A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 51.14mm*20.98mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-17990A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 36.97mm*23.02mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18015A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 58.56 mm x 144.48 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18166A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 73.12mm*158.34mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18200A/ CÁP ĐỒNG TRỤC (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18221A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 70.36mm*157.22mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18225A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 74.85mm*162.55mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18252A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 168.18mm*62.00mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18252E / MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18256C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18328C/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 182.39 mm x 184.73 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18354A/ Màng bảo vệ bằng nylon tái xuất mục 32 của TK 103300131061 (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18382A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 50.56mm*48.15mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18404A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 8.62mm*19.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18476A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18477A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18487B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 71.82mm*158.01mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18498B/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 182.38 mm x 180.18 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18508A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 183.39 mm x 188.22 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18513A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 7.84mm*15.98mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18514A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 4.65mm*101.78mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18515A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 4.35mm*126.31mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18516A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 5.35mm*135.32mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18527A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 11.0 mm x 115.0 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18543A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18544A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 179.27 mm x 179.90 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18545A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18546A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18547A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18548A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18566A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 8.62mm*17.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18593A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18632A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 77.32*162.93- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18822A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18823A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18824A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18825A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH63-18826A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH67-03692A-V1/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di động, dạng chiếc, GH67-03692A (MFZ1-015810), kt: 5.09*3.54mm (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-32550A/ Tem nhãn dùng cho linh kiện điện tử GH68-32550A (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-37921A/ Nhãn Polyester có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-43842A/ Miếng dính bảo vệ.Dùng trong sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-45826A/ Nhãn polyester Size: 20.32 mm x 24.86 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-46057A/ NHÃN POLYESTER (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-46626B/ CÁP ĐỒNG TRỤC (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá trình gia công) (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-48235A/ Nhãn polyester (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-48255A/ Nhãn Polyester có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-49234A/ Tem dán (mã vạch QR code) bằng polyester dùng dán lên sản phẩm tái xuất mục 38 của TK 103256758620 (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-49655C/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 17 tờ khai nhập số 103250474460 ngày 08/04/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-49792A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-49792A/ NHÃN POLYESTER (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-50992E/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 21,tờ khai số:103133365860 (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-51408A/ Nhãn Polyester Size: 30.0 mm x 52.5 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-51525A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-51858D/ Nhãn bằng polyester Size: 25.0 mm x 30.0 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-51858E/ Nhãn bằng polyester Size: 30.0 mm x 25.0 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH68-51858E/ Nhãn Polyester Size: 30.0 mm x 25.0 mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-13645A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-13912A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 101.0mm*39.0mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-14126A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-14624A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-14645A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-14848A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-14901A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-14920A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15166A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15178A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15570A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15668A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15673A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15705AR05/ Băng dính (74.14mm*155.68mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-15706A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16190A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16333A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16583A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16609A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16622A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16675A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16676A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16677A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16692A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16731A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16870A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16873A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-16974A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-17059A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-17069A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-17520A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-17578A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-18118A/ Băng dính/ GH81-18118A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-18443A/ Băng dính 2 mặt (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-18458A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-18459A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-18460A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-18474A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-19357AP01/ Băng dính (33.49mm*27.97mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH81-19358AP01/ Băng dính (26.31mm*16.46mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: GH96-09373A/ Loa dùng cho điện thoại di động, mã GH96-09373A, TX từ dòng 25, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: GH98-43213A/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi A5, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Giấy nam châm A4, 210*297mm, Juxin (Được hợp thành từ nhựa và cao su tự nhiên, thành phần chính là nhựa); Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: GK-M/01E-3/ Eva dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk)
- Mã HS 39199099: GK-M/02A-4/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk)
- Mã HS 39199099: GK-M/04A-3/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"-56") (xk)
- Mã HS 39199099: GK-M/04A-5/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"~56") (xk)
- Mã HS 39199099: GST0001/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động Model MMZ1-019910 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0006/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-975U-PK, TAPE 1, MMZ1-018520 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0007/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-975U-PK, TAPE 2, MMZ1-018530 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0008/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-T545 SENSOR TAPE 1 MMZ1-020080 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0009/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N976VSUB TAPE 2, MMZ1-020270 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0010/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715F SUB, TAPE 1, MMZ1-020340 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0011/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715F SUB, TAPE 2, MMZ1-020920 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0013/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20, TAPE 1, MFZ1-012120 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0014/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20, TAPE 4, MFZ1-012560 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0015/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20E, TAPE 1, MFZ1-012120 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0016/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A20E, TAPE 4,MFZ1-013460 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0017/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A30, TAPE 3, MFZ1-011940 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0018/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A40, TAPE 1, MFZ1-012400 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0019/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE BRACKET ASSY, MFZ1-012290 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0020/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE CONNECTOR, MFZ1-012300 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0022/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW2 HRM, TAPE 1, MMZ1-019660 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0023/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW2 HRM, TAPE 2, MMZ1-019670 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0024/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW2 HRM, TAPE 3, MMZ1-020030 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0025/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB-ACTIVE10/TAPE COATING PROTECTION,MFZ1-019300 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0026/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB-ACTIVE10/TAPE FPCB FIX 1,MFZ1-019320 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0027/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A51, PROTECTION TAPE, MFZ1-020680 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0029/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE PROTECTION, MFZ1-015890 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0030/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, TAPE FPCB ASSY, MFZ1-015900 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0031/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A90, PORON TAPE 1,MFZ1-019550 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0032/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model:A20, TAPE 2, MFZ1-012130 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0033/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động A20E, TAPE 3, MFZ1-013440 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0034/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A30, TAPE 4, MFZ1-012550 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0035/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A50, FPCB FIX, MFZ1-013040 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0036/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: TAB S4, SPONGE S4, MFZ1-019570 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0037/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: X-COVER-POR, PORTECTION TAPE, MFZ1-019940 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0038/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: X-COVER-POR, FPCB BENDING TAPE, MFZ1-019950 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0041/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A315F SIDE KEY, TAPE 1, MMZ1-021620 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0042/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A315F SIDE KEY, TAPE 2, MMZ1-021630 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0045/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-G988B CTC, TAPE 1, MMZ1-021360 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0046/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-G988B CTC, TAPE 2, MMZ1-021410 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0047/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-G988B CTC, TAPE 3, MMZ1-021640 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0048/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-R835U PWR, TAPE1/SM-R835U PWR, MMZ1-020050 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0049/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: GW-S PWR, TAPE2/GW-S PWR, MMZ1-020230 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0051/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N976B CTC, TAPE2/DAFN976B, MMZ1-020060 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0052/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-W767 CTC R R04A, TAPE 1, MMZ1-020930 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0053/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-W767 CTC R R04A, TAPE 2, MMZ1-020940 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0056/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A50, TAPE CUSHION, MFZ1-013060 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0058/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A41, PROTECT TAPE, MFZ1-020700 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0059/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715W SUB, TAPE 1, MMZ1-022080 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0060/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-A715W SUB, TAPE 2, MMZ1-022090 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0061/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-P615 SIDE KEY, TAPE 1, MMZ1-021500 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0072/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: NT767XCL LCD CTC, TAPE 3, MMZ1-022510 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0073/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, TAPE PROTECTION, MFZ1-021960 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0074/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, WATER PROOF TAPE, MFZ1-021970 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0075/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, CONDUCTIVE TAPE, MFZ1-021980 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0076/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: A11, FPCB TAPE, MFZ1-021990 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0077/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N976B CTC, TAPE 1, MMZ1-019430 (xk)
- Mã HS 39199099: GST0078/ Tấm băng dính bằng nhựa polyester (40x10mm) dùng để bóc phim bảo vệ màn hình (3000 cái/ cuộn) (xk)
- Mã HS 39199099: GST0080/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 1, MM61-00977A (xk)
- Mã HS 39199099: GST0081/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 2, MM61-00978A (xk)
- Mã HS 39199099: GST0082/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 3, MM61-00979A (xk)
- Mã HS 39199099: GST0083/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 4, MM61-00980A (xk)
- Mã HS 39199099: GST0084/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động model: SM-N986B FRC, TAPE 5, MM61-00981A (xk)
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART A/ Băng dính dán mặt FP508 (xk)
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART B/ Băng dính dán mặt FP508 (xk)
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART C/ Băng dính dán mặt SSCT-65A (xk)
- Mã HS 39199099: GW029-0052/ Băng dính dán mặt SSCT-65A (xk)
- Mã HS 39199099: GW029-0087/ Băng dính dán mặt FP508 (xk)
- Mã HS 39199099: H RDW-00174/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: H0390X-DS90G000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: H0390X-DS90S/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: H0390X-DT10G000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: H0400X-67100000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 12 * 9mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: H0880X-00700000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 40 * 23mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: H0880X-00800000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước 40 * 23mm, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: H9004-SP2291/ Băng keo nhựa 2 mặt có in chữ H9004(500MMX20M) (xk)
- Mã HS 39199099: HIR5000NS/ Băng dính hai mặt Nitto No.5000NS (1000mm* 50m*3Roll) (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0391/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động- Tái xuất từ mục hàng số 9 của TK số 102540364250/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0406/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. R0.5 SM-A905FM SUB PBA (PK) (TP-1010)- Tái xuất từ mục hàng số 20 của TK số 102598065030/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0416/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:R0.2 SM-A705FN SUB PBA (SK),kích thước:7.18 mm* 7.06 mm- TX từ mục hàng số 29 của TK số 102654211920/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0417/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản xuất điện thoại, model:R0.2 SM-A705FN SUB PBA (SK),kích thước:38.6 mm*1.95 mm- TX từ mục hàng số 30 của TK số 102654211920/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0522/ HJTBSTP0522 Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:26.01 mm*8.26 mm (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0529/ HJTBSTP0529 Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:2 mm*1.4 mm (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0530/ HJTBSTP0530 Băng dính dẫn điện dạng chiếcdùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-G981U USB PBA,kích thước:7.88 mm* 5.57 mm (xk)
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0546/ HJTBSTP0546 Băng dính 1 mặt dạng xốpdùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-F700F SUB PBA(VK)(SRJ020DC),kích thước:2.64 mm*2.1 mm (xk)
- Mã HS 39199099: HN-68150-100/ Băng dính Acrylic. Kích thước: dày 0.100mm x rộng 1,040mm x dài 500M/ 04 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót RTS50X120-1435 (xk)
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG25X60X120 (xk)
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo PT12(W) (xk)
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS200X0.3 (xk)
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTK0.3X25SLT(B) (xk)
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTZ0.2X56(TR) (xk)
- Mã HS 39199099: HRF150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại HRF150 kích thước 950mm*30m (xk)
- Mã HS 39199099: I0A0115A40-0220-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (220MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0A0115A40-0240-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (240MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0A0215A40-0280-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET25 NPL 6LK (280MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0210-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (210MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0290-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (290MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0470-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (470MM X 1000M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0D0115A40-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (1100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0215-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (215MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0230-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (230MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0270-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (270MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116710-0209-0500 (12)/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (209MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116710-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (1100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0210-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0210-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0240-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (240MMX500M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0295-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (295MM X 800M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0210-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (210MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0215-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (215MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0240-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (240MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0L0616730-0275-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50S(A) PA-T1 8LK (275MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0L0616730-0280-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50S(A) PA-T1 8LK (280MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0L0816730-0260-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (260MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0L0816730-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (1100MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: I0L0916730-0240-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB50(A) PA-T1 8LK (240MM X 270M) (xk)
- Mã HS 39199099: JB40AXC1-20/ Jumbo OPP trong (40 mic x 1280mm x 4000m), dạng cuộn, 1 cuộn 4000 mét, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JBS-98200-160/ Băng dính Silicone. Kích thước: dày 0.160mm x rộng 1,040mm x dài 200M/ 10 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JNCMAT40A/ Thảm dính bụi màu xanh, dầy 40micromet (làm bằng màng Plastic tự dính), kích thước 600mmx900mm (xk)
- Mã HS 39199099: JTDF067-07D B/ Film bảo vệ mặt sau (JTDF067-07D Film Cover Back 6707). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JTDF067-07D F/ Film bảo vệ mặt trước (JTDF067-07D Film Cover Front 6707). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00387/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 BOT 3 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00400/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00401/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00402/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP3 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00408/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 APN 3&4 TOP5 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00467/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 TOP 4- Shift 25um (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00553/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 POR BOT 1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00554/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SS01 E1 BOT 2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00700/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00701/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP2-1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00703/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT1-600GF (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00704/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT2-400GF (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00705/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP2-1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00706/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 TOP2-2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00707/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BU BOT2-400GF (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00708/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT1-800GF (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P00709/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E2 BOT2-400GF (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P05006/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SK01 MP BOT1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P06001/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P06002/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P06003/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 3 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P06006/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 5-2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P06007/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP TOP 6 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P06008/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SH01 MP BOT 1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P07906/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 E1 BOT2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P07907/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 TOP1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P07908/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 TOP2-1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P07909/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 TOP2-2 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P07910/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 REEL E2 BOT1 (xk)
- Mã HS 39199099: JV99-P07911/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in: SW01 SHEET E2 BOT2 (xk)
- Mã HS 39199099: JYA-1230S/ Băng dính mã: JYA-1230S, kích thước: 1070mmx500M-2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYL-0623W/ Băng dính mã: JYL-0623W, kích thước: 1070MM*350M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYL-0650W/ Băng dính mã: JYL-0650W, kích thước: 1070MM*400M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYL-BL75AS/ Băng dính JYL-BL75AS, kích thước: 1070mmx500M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYL-K25/ Băng dính JYL-K25, kích thước: 1080MM*500M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JY-PW040AS/ Băng dính JY-PW040AS, kích thước: 1070mmx500M-2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-003GAS/ Băng dính mã: JYS-003GAS, kích thước: 1060MM*450M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-013BAS/ Băng dính mã: JYS-013BAS, kích thước: 1060MM*500M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-022RS/ Băng dính mã: JYS-022RS, kích thước: 1080MM*500M*2ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-023B/ Băng dính mã: JYS-023B, kích thước: 1060MM*500M*3ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-023LBASD/ Băng dính mã: JYS-023LBASD, kích thước: 1060MM*300M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-033/ Băng dính mã: JYS-033, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-053BAS/ Băng dính mã: JYS-053BAS, kích thước: 740MM*100M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-103ASD/ Băng dính mã: JYS-103ASD, kích thước: 1070MM*100M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-103BAS/ Băng dính mã: JYS-103BAS, kích thước: 1060MM*178M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-103LBAS/ Băng dính mã: JYS-103LBAS, kích thước: 1060MM*500M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-3843W/ Băng dính mã: JYS-3843W, kích thước: 1070MM*400M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-4000BS/ Băng dính mã: JYS-4000BS, kích thước: 1070MM*200M*2ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-4000RS/ Băng dính mã: JYS-4000RS, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-503ASD/ Băng dính mã: JYS-503ASD, kích thước: 1070MM*150M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-553LB/ Băng dính mã: JYS-553LB, kích thước: 1060MM*445M*1ROLL (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-7501AS/ Băng dính JYS-7501AS, kích thước: 1070mm*500M*3Roll. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-B50ST/ Băng dính JYS-B50ST, kích thước: 1070MMx200Mx0.05MM-4ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-B50ST/ Băng dính mã: JYS-B50ST, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-G50ST/ Băng dính JYS-G50ST, kích thước: 1070mm*200M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-K01/ Băng dính mã: JYS-K01, kích thước: 1080MM * 3000M * 2ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-K05/ Băng dính mã JYS-K05, kích thước: 1080MM*200M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-K15/ Băng dính mã: JYS-K15, kích thước: 1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-K16/ Băng dính mã: JYS-K16, kích thước: 1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-K17/ Băng dính mã: JYS-K17, kích thước: 1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-R40S/ Băng dính mã: JYS-R40S, kích thước: 1070MM*150M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: JYS-R50ST/ Băng dính mã: JYS-R50ST, kích thước: 1070MM*200M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-1CO-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,6000M NWOV BAF PRINTED (1 COLOR) 20/170MM, 6000M (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-1CO-20-180-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,6000M NWOV BAF PRINTED (1 COLOR) 20/180MM, 6000M (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-BWHITE-30-160-4000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 30GSM*160MM,4000M POLYBAFFLE ME B WHITE (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-BWHITE-30-185-4000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 30GSM*185MM,4000M POLYBAFFLE ME B WHITE (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-PRT-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,6000M POLYF FLGO NON BREATHABLE PRT (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-PRT-20-180-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*180MM,6000M POLYF FLGO NON BREATHABLE PRT (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-SUN-20-115-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*115MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUNKISSED) 20GSM 115MM, 6000M (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-SUN-20-165-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*165MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUNKISSED) (xk)
- Mã HS 39199099: KCI202-SUPER-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé 20GSM*170MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUPERSTAR) (xk)
- Mã HS 39199099: Keo dán 10110 (xk)
- Mã HS 39199099: Keo dán dạng cuộn hiệu 3M, loại 9485PC (1219mm x 55m) (xk)
- Mã HS 39199099: Keo PE (100mm*200Mét/1 Cuộn, 200 cuộn 40,000 Mét), Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: KFF3MM44"DGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: KFF3MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: KFF5MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-0085/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 68748-0631/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-0650/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính-45548-10619/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1008/ Miếng băng dính nhựa-Hi-bon 12-541(14.6X10.6) (10.6mmx14.6mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1009/ Miếng băng dính nhựa-Hi-bon 12-541(14.6X25.6) (25.6mmx14.6mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1046/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1151ZA/V1 (10mmx6mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1047/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1048ZA/V1 (26.9mmx3.2mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1048/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMC1295ZA/V1 (30mmx10mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1057/ Miếng băng dính nhựa-302RV02560-02 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1058/ Miếng băng dính nhựa-302RV24560-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1059/ Miếng băng dính nhựa-302RV29170-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1060/ Nhãn dán bằng nhựa-302S017140-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1061/ Miếng băng dính nhựa-302RV12180-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1062/ Miếng băng dính nhựa-302S505260-04 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1063/ Miếng băng dính nhựa-302RV19070-03 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1064/ Miếng băng dính nhựa-302RVJ1250-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1065/ Miếng băng dính nhựa 302TA04240-01 (13.4mmx38mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1100/ Miếng tự dính bằng nhựa-45548-10491/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1101/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính-45548-10492/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1107/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0630/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1108/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0632-A/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1109/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0642/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1110/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0646-A/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1111/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0650/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1115/ Băng dính hai mặt-69-22005-00(rộng 10mm, dài 50m) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1116/ Băng dính hai mặt-69-22002-00(rộng 15mm, dài 50m) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1117/ Băng dính hai mặt-69-22001-00(rộng 7mm, dài 50m) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1140/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMX1252ZA/V1 (63.1mmx25.3mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1146/ Miếng băng dính nhựa-4P078336-001-00 (42mmx196mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1150/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302KV03470-01 (16mmx21.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1151/ Miếng băng dính nhựa-302KW17570-02 (54mmx20mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1153/ Miếng băng dính nhựa-302NR02A40-01 (9mmx18mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1156/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR08290-01 (15mmx7.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1158/ Miếng băng dính hai mặt-302NR09130-01 (8mmx10mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1162/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR14A40-01 (13mmx20.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1163/ Miếng băng dinh nhựa-302NR21A10-01 (20mmx290mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1164/ Miếng băng dinh nhựa-302NR21A20-01 (14.8mmx250.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1168/ Miếng băng dính nhựa-302NR21AW0-01 (22mmx24mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1169/ Miếng băng dính nhựa-302NR39450-01 (59mmx26.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1173/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT14720-01 (3mmx23.2mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1175/ Miếng băng dính nhựa-302NV02260-01 (17mmx20mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1213/ Miếng băng dính nhựa-302NR19730-01 (3mmx159mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1246/ Miếng băng dính nhựa 302XA06060-01 (10mmx21.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1255/ Miếng băng dính nhựa-302NR19610-01 (29mmx72mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1256/ Miếng băng dính nhựa-302NR19620-01 (42mmx192mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1305/ Miếng băng dính nhựa 815534 (Drawing No: 54-4941) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1343/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 45548-10620/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1353/ Miếng dính bằng nhựa-P57764004 (50mmx35mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1376/ Miếng băng dính nhựa-302NT21850-01 (15.5mmx229.7mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1377/ Miếng băng dính hai mặt-302NT22040-01 (18.5mmx42mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1378/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21990-01 (35.7mmx30.2mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1380/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21960-01 (30mmx63mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1381/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21950-01 (34.5mmx69.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1384/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21870-01 (34.5mmx72.4mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1394/ Miếng băng dính nhựa-302KV19880-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1395/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21860-01 (34.5mmx72.4mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1396/ Miếng băng dính nhựa-302NT21920-01 (3.5mmx231mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1397/ Miếng băng dinh nhựa-303NY02170-01 (15mmx8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1422/ Miếng đệm KOC-F42292 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1436/ Miếng đệm băng dính DHHP1092ZA/X1 (11.5x32.2mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1439/ Miếng đệm băng dính DHHP1091ZA/X1 (3x277mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1441/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHMX1290ZA/X1 (69.5x163.4mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1443/ Miếng đệm băng dính DHHP1089ZA/X1 (9x42mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1444/ Miếng đệm băng dính DHHP1090ZA/X1 (4.5x9mm) (xk)
- - Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1445/ Miếng đệm băng dính DHHX1777ZA/X1 (5.5x167mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1446/ Miếng đệm băng dính DHHX1793ZA/X1 (3.5x167mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1493/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 68748-0644/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1494/ Miếng băng dính cố định màn hình hiển thị cho máy in-AC015058-1 (13.6mmx308mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1555/ Miếng dính bằng nhựa 303LJ07120-01 (12mmx21.8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1556/ Miếng đệm bằng xốp có dính-303MX02110-01 (25mmx30mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1557/ Miếng dính bằng nhựa 302NR06630-01 (9.5mmx222mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1558/ Miếng dính bằng nhựa 302WF28270-01 (12mmx17mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1568/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT12730-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1611/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô tô-329L400-0582 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1613/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô tô-329L400-0791 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1618/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô tô-329L400-1479 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1621/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô tô-F41MAS-1705 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1641/ Miếng dính bằng nhựa dùng cho điều khiển EW1211P631 (85mmx22mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1645/ Miếng dính bằng nhựa dùng cho điều khiển RNPJT43L (88.5mmx43.4mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1646/ Miếng dính bằng nhựa RNPJT43R(88.5mmx43.4mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1647/ Miếng dính bằng nhựa RNPJT44AL(54.7mmx88.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1679/ Miếng tự dính bằng nhựa 68648-0260/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1680/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 68616-0251/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1681/ Miếng tự dính bằng nhựa 68648-0253/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1682/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 68616-0252/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1683/ Miếng tự dính bằng nhựa 68648-0254/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1700/ Miếng băng dính nhựa-302NT28490-01 (46.5mmx68mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1707/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHP1079ZA/V1 (10mmx10mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1776/ Miếng đệm tự dính bằng nhựa xốp PNHS1865ZA/V1 (3mm x 110.8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1817/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, có dính-DHHX1856ZA/X2 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1818/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DFHR3W76ZAV (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1819/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DFHG2601ZBV (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1841/ Miếng dán-YEFX0703264 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1842/ Miếng dán-YEFX0703265 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1843/ Miếng dán-YEFX0703266 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1844/ Miếng dán-YEFX0703267 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1845/ Miếng dán-YEFX0703268 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1846/ Miếng dán-YEFX0703269 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1847/ Miếng dán-YEFX0703270 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1851/ Miếng dán-YEFX0703355 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1852/ Miếng dán-YEFX0703356 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1853/ Miếng dán-YEFX0703357 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1854/ Miếng dán-YEFX0703358 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1855/ Miếng dán-YEFX0703359 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1864/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMC1277ZA/V1 (4mmx4mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1865/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMX1251ZA/V1 (144.2mmx70.9mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1872/ Miếng đệm bằng nhựa dính-063E 14350 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1873/ Miếng đệm bằng nhựa dính-063E 14360 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1911/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR03230-01 (19mmx42.1mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1913/ Miếng dán LMKN0042 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1914/ Miếng dán LMKN0043 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1917/ Miếng đệm bằng nhựa dính PNHX2196ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1939/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1674ZA/V1 (58.3mmx29.2mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1963/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DFHR3X00ZAV (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1966/ Băng dán chất liệu bằng plastic-528090-55-pcs-KFVN (3.6 mmx3.6 mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1985/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHHX2188ZA/X2 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1986/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX2138ZB/X1 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1988/ Băng dính hai mặt P61850001 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2021/ Băng dính Polyimide adhesive tape (10mm x 33m) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2025/ Miếng băng dính nhựa-PNOG1023ZA/V1 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2028/ Miếng băng dính nhựa-3V2P725380-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2033/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHMX1291ZA/X1 (43.5x85mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2037/ Băng dính 2 mặt PNHX2234ZA/V1 (351x23mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2060/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, có dính DHHX2186ZA/X2 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2067/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, có dính-DHHX2146ZA/X2 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2149/ Miếng dán LDBG01340J-0 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2174/ Băng dán chất liệu bằng plastic 529250-56000B (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2175/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 92748-0371/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2178/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in 302NS14210-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2179/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in 302NS14220-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2183/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in 3V2ND24340-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2188/ Miếng tự dính bằng nhựa 92748-0372/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2189/ Miếng tự dính bằng nhựa 92748-0373/V (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2191/ Miếng nhựa dính kt 75mmx363mm lắp ráp máy phân tích tự động VLDG0355 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2192/ Miếng nhựa dính kt 75mmx350mm lắp ráp máy phân tích tự động VLDG0356 (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2194/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHHX1753ZA/X1 (25x11mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2195/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT02280-01 (120mmx5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2196/ Băng dính bằng nhựa dùng để định vị linh kiện vô lăng TAPE 500mmx500mm (xk)
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2197/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 59747-45-01 (xk)
- Mã HS 39199099: KHLPEDP0206/ Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện, model: SM-N971 SPEN DET PBA R0.6- Tái xuất từ mục hàng số 26 của TK số 102858700710/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: KOC-F 41583/ Miếng đệm bằng nhựa, tự dính (24*128mm)-KOC-F41583 (xk)
- Mã HS 39199099: KOC-F42204/ Miếng đệm (13*13mm)-KOC-F42204 (xk)
- Mã HS 39199099: KOC-F50110-1/ Miếng đệm dính(Phi 8, t2.16mm)-KOC-F50110-1 (xk)
- Mã HS 39199099: KOC-F50130-1/ Miếng đệm bằng nhựa, tự dính (38x24mm)-KOC-F50130-1 (xk)
- Mã HS 39199099: KOC-F50137-1/ Miếng đệm bằng nhựa, tự dính (45x32mm)-KOC-F50137-1 (xk)
- Mã HS 39199099: KY-1595(II)/ Băng dính 1 mặt mã sản phẩm: KY-1595(II), kích thước 1080MM*1500M-12ROLL, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: L000510030-0250-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (250MM X 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: LA07020001/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3, FUEL POINTER DECO, kích thước 8.1mm*16.65mm*0.13T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA07020004/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3, SP POINTER DECO, kích thước 11.8mm*35.3mm*0.13T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA07020005/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3, Fuel DECO, kích thước 37.1mm*37.1mm*0.13T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA07721016A/ Băng dính 2 mặt dạng tấm của hãng Nitto; kích thước 111mm*3.2mm*0.16mm, chất liệu nhựa phủ keo Acrylic 2 mặt, xuất xứ VN, Mã LA07721016A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA09721017A/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 35mm*24.2mm*0.17T,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA09721017B/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 35mm*24.2mm*0.17T,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA09751006A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình,dạng tấm, kích thước 9mm*4mm*6T,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721001B/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 61.5mm*5mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721001B-R/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 61.5mm*5mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721001C/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 28mm*28mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721001C-R/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 28mm*28mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721002A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 97.1mm*4.5mm*T0.65, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721002B/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 97.1mm*4.5mm*T0.65, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721002C/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 237.55mm*2.2mm*T0.65, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721004B/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng dạng tấm, kích thước 8mm*3.4mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721018A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 97.1mm*4.5mm*1.32T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721018B/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 97.1mm*4.5mm*1.32T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721025D/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 36mm*3.2mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721025E/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 19.5mm*19.5mm*0.16T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721030C/ Băng dính hai mặt bằng nhựa đã được định hình, dạng tấm, kích thước 255.5mm*2.0mm*0.41T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA10721033A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 20.0mm*1.8mm*T0.1, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LA253491/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: LED CNT TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LEF070001-8/ Băng dính dùng trong máy in (xk)
- Mã HS 39199099: LEF119001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: LEN015001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: LEV483001/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: LGP FIX TAPE (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0 (8.37"). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6316517A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-16517A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317154A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17154A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317182A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17182A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317194A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17194A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317235A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17235A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317271A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17271A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317681A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17681A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317833A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17833A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317899A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17899A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317947A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-17947A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317961A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng hồ LJ63-17961A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317962A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng hồ LJ63-17962A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317963A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng hồ LJ63-17963A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ6317964A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng hồ LJ63-17964A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-18934A/ Băng dính LJ63-18934A, kích thước 141.646 x 66.434mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19013A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-19013A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19235B/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-19235B (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19241A/ Băng dính LJ63-19241A, kích thước 155.681x72.634mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19241B/ Băng dính LJ63-19241B, kích thước 155.681 x 72.634mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19241C/ Băng dính LJ63-19241C, kích thước 155.681 x 72. 634mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19245A/ Băng dính LJ63-19245A, kích thước 155.681 x 72.634mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19245C/ Băng dính LJ63-19245C, kích thước 155.681 x 72.634mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19552A/ Băng dính LJ63-19552A, kích thước 155.681x72.634mm (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19737B/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-19737B (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19737C/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-19737C (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19754A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện thoại LJ63-19754A (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-19766A/ Băng dính/ LJ63-19766A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-47319C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.Kích thước:77.63x49.54.mm. Hàng mới 100%.TX mục 20 TK 103314564400/E15 (xk)
- Mã HS 39199099: LJ63-47319CT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.Kích thước:69.63x15.39mm.Hàng mới 100%.TX muc 11 TK 103314564400/E15 (xk)
- Mã HS 39199099: LJ64-05771M/ BĂNG DÍNH (xk)
- Mã HS 39199099: LJA427001R01/ Băng dính (20mm*8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: LJP-PF-05/ Phim bảo vệ màn hình iPad (Đơn giá GC: 0.122 Usd), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LJP-PF-05-K/ Phim bảo vệ màn hình Ipad (Đơn giá GC: 0.122 Usd), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LJP-PF-06/ Phim bảo vệ màn hình dùng cho iPad air (Đơn giá GC: 0.12 Usd), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LJP-PF-06-K/ Phim bảo vệ màn hình Ipad air (Đơn giá GC: 0.12 Usd), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LT10020002-P/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước 136mm*0.7mm*0.05T,dạng tấm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LX4226001R02-1/ 'Băng dính(5mm*359mm) (xk)
- Mã HS 39199099: LX4226001R02-1/ Băng dính(5mm*359mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: LX4451001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: LX5212001R02-1/ Miếng băng dính(12mm*12mm) (xk)
- Mã HS 39199099: LY 5995-001/ Miếng băng dính hai mặt cách nhiệt LY5995-001 (xk)
- Mã HS 39199099: LY6698001/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281126A/ Tấm film bảo vệ màn hình bằng nhựa đã được định hình kích thước 344.6mm*110.6mm*0.27T,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281127A/ Tấm film bảo về màn hình bằng nhựa đã được định hình kích thước 351.08mm*131.5mm*0.27T,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281139A/ Tấm phim tự dính bằng nhựa bảo vệ tấm ốp lưng của tivi, kích thước 1218mm*130mm*0.075T, mới 100%-LZ10281139A (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281140A/ Tấm phim tự dính bằng nhựa bảo vệ tấm ốp lưng của tivi, kích thước 605mm*75mm*0.075T, mới 100%-LZ10281140A (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281141A/ Tấm phim tự dính bằng nhựa bảo vệ tấm ốp lưng của tivi, kích thước 352mm*92mm*0.075T, mới 100%-LZ10281141A (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281151A/ Tấm film bảo về màn hình bằng nhựa đã được định hình kích thước 298.03mm*131.43mm*0.27T,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281167A-P/ Tấm film tự dính bằng nhựa, kích thước 449.8mm*1438.1mm*0.058T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: LZ10281168A-P/ Tấm film tự dính bằng nhựa, kích thước 115.3mm*335.1mm*0.058T, dạng tấm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: M CQ66954602/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt 10*30*2mm (xk)
- Mã HS 39199099: M CQ66954618/ Đệm chống rung bằng polyethylene có chất dính dùng cho máy giặt 40*100*30mm (xk)
- Mã HS 39199099: M CQ67130508/ Miếng đệm bằng polyester và polyutheranecó chất dinh gắn trên vỏ lồng giặt giảm tiếng ồn khi lồng giặt va đập với vỏ máy giặt 25*50*7mm (MCQ67130508) (xk)
- Mã HS 39199099: M CQ69844301/ Miếng đệm bằng nhựa xốp,có lớp tự dính dùng cho máy giặt (95mm*5mm), loại MCQ69844301 (xk)
- Mã HS 39199099: M DS64014301/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (82.9*122.9mm), mã MDS64014301 (xk)
- Mã HS 39199099: M HK64326101/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa, kích thước 142.4mm*81.44mm; Mã MHK64326101. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: M HK64986401/ Miếng dán ống kính phải MHK64986401 bằng plastic, kích thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: M HK65025901/ Miếng dán ống kính trái MHK65025901 bằng plastic, kích thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: M/GH02-19986A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M/GH02-19987A-1/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M/GH02-20824A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M005/ BĂNG DÍNH(Tái xuất một phần mục hàng số 1 tờ khai: 103260445740) (xk)
- Mã HS 39199099: M005/ BĂNG DÍNH(Xuất trả một phần mục hàng số 10 của tờ khai: 103349071820) (xk)
- Mã HS 39199099: M1131/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(5mmx44'')BỌT XỐP LÊN KEO (xk)
- Mã HS 39199099: M1687/ Băng keo #234(0.13x19x20)-Black (xk)
- Mã HS 39199099: M1-GH02-20788A/ Băng dính GH02-20788A (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1510-3.0 A/1/ Băng dính dán màn hình (60mm x 54.75mm) (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1546 3.0 A/0/ Băng dính PRT01 (35.74mm x 14.84mm) (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1548 3.0 A/0/ Băng dính PRT03 (70.66mm x 36.09mm) (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1549 3.0 A/0/ Băng dính PRT04 (phi 23) (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-P1550 3.0 A/0/ Băng dính PRT05 (145.2mm x 25.58mm) (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-T1501 A/1/ Băng dính dán PIN (20.1mm x 24.8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: M2101-T1502 A/0/ Băng dính dán LED (4mm x 5.8mm) (xk)
- Mã HS 39199099: MA061202/ Băng keo No.31B(50x50x50) (xk)
- Mã HS 39199099: MA07010056/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MA087016/ Băng keo NITOFRON No.923UL 50mm (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002621V205/ Băng dính DREAM PWR KEY TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002728V20/ Băng dính TAB Active2 Back-key TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002729V20/ Băng dính TAB Active2 Back-key TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002843V20/ Băng dính CROWN PWR KEY TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002845V20/ Băng dính CROWN PWR KEY TAPE 3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002846V620/ Băng dính CROWN PWR KEY SPONGE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300002847V620/ Băng dính CROWN PWR KEY SPONGE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003024V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 4 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003059V20/ Băng dính SM-R170 L POGO TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003060V20/ Băng dính SM-R170 R POGO TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003071V20/ Băng dính SM-T725 MIC FPCB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003072V20/ Băng dính SM-T725 MIC FPCB TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003080V20/ Băng dính SM-G970U VK TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003083V20/ Băng dính SM-G970U VK TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003114V204/ Băng dính SM-G977U USB TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003127V20/ Băng dính SM-A405F SUB PBA TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003150V20/ Băng dính TAB S5 WACOM BRIDGE TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003169V620/ Băng dính TAB S5 PEN DET TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003313V203/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 1-1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003314V20/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 2-1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003315V20/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003316V203/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 4 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003317V20/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 1-1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003318V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 2-2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003319V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 3-5 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003320V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 5 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003352V20/ Băng dính Z3_EU_IF SUB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003375V620/ Băng dính SM-A307FN SUB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003424V20/ Băng dính SM-G770F_CTC TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003425V20/ Băng dính SM-G770F_CTC TAPE2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003426V20/ Băng dính SM-G770F_CTC TAPE3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003429V20/ Băng dính SM-G988U V1 TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003430V20/ Băng dính SM-G988U V1 TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003434V620/ Băng dính SM-G981B RCV TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003435V20/ Băng dính SM-R175 POGO L TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003436V20/ Băng dính SM-R175 POGO R TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003490V20/ Băng dính SM-G715FN SUB R0.3B TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003512V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003513V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003546V20/ Băng dính SM-G988U V1 TAPE 3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003549V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 6-2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003567V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 6-3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003568V20/ Băng dính Y2 V2 TAPE 1-1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003569V20/ Băng dính Y2 V2 TAPE 2-1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003570V20/ Băng dính Y2 V2 TAPE 3-1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003604V203/ Băng dính SM-G981U SUB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003642V205/ Băng dính X1M_V2 TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003643V205/ Băng dính X1M_V2 TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003649V205/ Băng dính X1M V1 TAPE2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003650V205/ Băng dính X1M V1 TAPE3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003657V205/ Băng dính CROWN PWR KEY TAPE 2-2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003662V620/ Băng dính SM-A716V FRC TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003663V620/ Băng dính SM-A716V FRC TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003674V620/ Băng dính SM-F707B FRC TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003676V620/ Băng dính SM-F707B FRC TAPE 3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003677V620/ Băng dính SM-F707B FRC TAPE 4 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003735V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003736V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003764V620/ Băng dính SM-F707B CTC TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003777V620/ Băng dính SM-G986B SUB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003799V620/ Băng dính SM-F707B CTC TAPE 4 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003807V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003808V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE4 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003809V620/ Băng dính SM-N981B FRC REV0.6B TAPE1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003810V620/ Băng dính SM-N981B FRC REV0.6A TAPE2 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003811V620/ Băng dính SM-N981B FRC REV0.6B TAPE3 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003812V620/ Băng dính SM-N981N FRC COMBO TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MA300003813V620/ Băng dính SM-N981N FRC COMBO TAPE 3 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng (PE) bảo vệ tự dính- làm từ hạt nhựa LDPE, kích thước 40mic*100mm*200m, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo hộ T5030L-25 kích thước 1240mm*200m (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ (205.3mm*258.87mm*0.048mm)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 081-0028-7224(29.72KG2000000PCS)(chất liêu nhựa LDPE, quy cách 25.8*13.90*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng để bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của dây kết nối và tai nghe) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 15mm*200m*0.05mm FP601 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 16mm*46mm*0.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 180mm*200m*0.04mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 210mm*200m*0.05mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 240mm*200m*0.05mm FP508 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 25mm*200m*0.05mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 27mm*200m*0.05mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 30mm*200m*0.04mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 32mm*200m*0.05mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 40mm*200m*0.04mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 50mm*200m*0.05mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 511.00022.015. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 57.57mm*93.02mm*0.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 65.35mm*14.85mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 65mm*200m*0.05mm P5040D-65 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 71.46mm*119.94mm*0.07mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 71.51mm*119.93mm*0.07mmmm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 90mm*200m*0.05mm FP601 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ AEC502 quy cách 1200mm*200m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng nhựa, loại dính. Mã hàng ST-84. KT: 1040mm*500M/cuộn. (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng nylon EP69- 01237A (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ KT300mm*200m màu trắng (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ LGE51 TAPE (loại tự dính), kt 18mm*13 phi (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh 1260mm*200m*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh 600mm*200m*0.05mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Máng bảo vệ P50450E (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PE 210mm*200m*0.05mm P5005E (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET 314.5mm*43mm*0.06mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET 435mm*43mm*0.05mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7502: 1085mm * 100M * 75micro (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7503: 1085mm * 300M * 75micro (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7504: 1085mm * 200M * 75micro (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7510: 1085mm * 200M * 75micro (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET MA105: 1225mm * 200M * 100micro (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET R7507, KT 1080 mm x 300M x 75 micro#VN (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET R7525, KT 1070 mm x 500M x 75 micro (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ phi 27mm*0.05mm GS158 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ quy cách 1240mm*200m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ, kt (60*110)mm (bằng plastic, có 1 lớp dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ, kt(60*110)mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng bọc (màng cuốn bằng plastic) 500mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng BOPP (6001-EX) tự dính, kích thước: 1240mm*500m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng BOPP (6010-RED) tự dính, kích thước: 1200mm*500m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng BOPP (B6001-EX) tự dính, kích thước: 1240mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng BOPP 6001 RED, kích thước: 1240mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng BOPP chống trầy (xk)
- Mã HS 39199099: Màng cán có dính PP3BDV (163mm x 400M) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng căng CN 0.44kg (10cm x 250m) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng căng CN 3.3kg (50cm x 250m) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng căng công nghiệp 2.8kg (xk)
- Mã HS 39199099: Màng căng công nghiệp-CLEAR PLASTIC ROLL (1 roll 4KG) (M.5413464) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng chít 16.5cm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng chít 250mm(Chất liệu bằng plastic, dùng để cuộn hàng hóa. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng chít 50cm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng CO (PE0.25 * 200M)(Bằng nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng cuốn bằng Plastic (250*0,02mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng cuốn PE (màng co chít) tự dính 17 micron x 500mmx243 m Trọng lượng tịnh 1.9kg- Trọng lượng cả lõi: 2.4kg- Đường kính lõi: 2inch.Dùng để cuốn hàng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng dính dùng để dán lên màn hình điện thoại, dạng cuộn,DSV-500C. kích thước: rộng 210mm, dài 300m. 10 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng ép ảnh, chất liệu nhựa UV, kích thước 914mmx50m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng film CS4804 loại có dính kích thước 190 mm* 100 m *4 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng Film tự dính mã: OS10-010F, kích thước: 1080mm*100M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng film TWB5001-EX loại có dính kích thước 190 mm* 200 m* 2 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa AOC700 quy cách 1240mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa APC602 quy cách 1240mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa APC602, quy cách 1240mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có dính B50-1000 kích thước 1260 mm* 500 m* 1cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có dính T5005-EX kích thước 1240 mm* 200 m* 2cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Hybrid Polystyrene Heat Shrinkable Film 105cm x 6 inch (1 cuộn). Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mã B6001-EX loại có dính kích thước 1240 mm * 500 m * 2 cuộn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mã TPE5030 loại có dính kích thước 1200mm*200m*64 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mã TYS4902L-25B loại có dính kích thước 1240 mm * 200 m * 1 cuộn hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mắt cáo PVC trắngKhổ 1.37m, dài 30m, dày 0.25mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mỏng OPPBAND dùng trong đóng gói: dán bảo vệ (hoặc bọc) sản phẩm [ CBBAC-00132 ] (120*30),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PE 2,5 kg/cuộn, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa T5003L-25 kích thước: 600mm*500M, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TE-510SN tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 50um*90mm*300m (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TPE80100 tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 80um*175mm*300m (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa trong 1600mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa trong 1800mm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính bằng nhựa, dạng tấm đã in mã vạch, xuất xứ, mã sản phẩm, cảnh báo, được sử dụng làm nhãn mác thông tin sản phẩm EAD64746105 (140*55*0.08T). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính, (BIO PET GH39-1999A 114*60MM(45mm)); đã in mã vạch, xuất xứ; được sử dụng làm nhãn mác thông tin sản phẩm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPB753 quy cách 1040mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC50 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC50, quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC500 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC751 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC752 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhưa XPC752, quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC754 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nhựa(Tự dính) dùng cho máy in(3V2P704320-PLATE HINGE),Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng nilon che chắn sơn, tự dính, rộng 450mm x dài 20m, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE (khổ 50cm) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE (màng quấn). (Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE (VT60), size: 500mm x 19mic x 250m/ roll, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 14kg (Màng quấn máy), bằng nhựa, kích thước: khổ 50cm (14kg/Cuộn), dùng cho máy quấn đóng gói hàng, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 2.1kg (Màng quấn tay), bằng nhựa, kích thước: khổ 50cm (2.1kg/cuộn), dùng đóng gói hàng bằng tay, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MANG PE 220CM (DANG CUON) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 3.2kg (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 500mm x 3.5kg x 200g, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 50cm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 50cm 2.4kgx50cmx17mic (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 80 (P80100) tự dính, kích thước: 1260mm*300m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 80 (P8015) tự dính, kích thước: 1260mm*300m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 80 (P80200) tự dính, kích thước: 1260mm*300m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE 910 x 770 dùng để đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE Acetic acid vinyl strech.KGS001A004 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE- Acetic acid vinyl strech.KGS001A004 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE bảo vệ bề mặt, kt 130mm*200m*0.04mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE dạng túi, kích thước: 40x30 cm (tự dính dùng để bảo vệ bề mặt), mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE Film Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE protective film (503Y00538) có dính, kích thước: 1200mm*300m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE, kích thước phi 50cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PE-HNQ-08 500*15mm- 2,7kg lõi nhỏ 200gr (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PET chống tĩnh điện, Kích thước:24.5cm x200m x0.06mm, chất liệu nhựa polyester, đóng gói: 4 Cuộn/Thùng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng Pet protective film (503Y00542) có dính, kích thước: 1090mm*400m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng phủ plastic ép nhiệt bóng, dùng trong ngành in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng PVC vàng trơn 2.0 x 300 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng quấn PE (xk)
- Mã HS 39199099: Màng quấn PE (Màng film quấn pallet), KT: 0.02mm x 500mm x 1522m. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Màng Schetch film 50cm, 3 kg/cuộn, dài 420m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng Schetch film 6cm, dài 420m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng strech film 500*250*0.012 (xk)
- Mã HS 39199099: Màng streth film 2.3-0.8kg 50cm (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính 1-2,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính BW0112N. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính các loại (Băng keo dán bằng nhựa một mặt)- Self Adhesive Film/ LT07/2020 PET25 NPL 6LK (535mmx400m, 2 cuộn) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP chưa in hình in chữ, keo nước, có 1 lớp đế giấy glassine bảo vệ(0.117x100;0.117x50;0.004x50)M PPCWG-V0062C (BW0062C) hàng mới 100% (màng tự dính 5) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính, bằng plastic, loại đã in-2138AJ100068227525-FOP-SUN Damsk Rose & Aloe Vera H 320ML Front label. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính, một mặt có lớp bảo vệ, keo nước (0.025x500)M BW0153 mới 100% chưa in hình in chữ (màng tự dính 5) (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dính,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Màng tự dínhmột mặt có lớp bảo vệ, keo nước (0.070x800)M PTMWG-L0098 (MZ0098) mới 100% chưa in hình in chữ (màng tự dính 11) (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100004V20/ Băng dính (TP)(1)SM-T395 WACOM FPCB (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100019V20/ Băng dính GEAR S4 POGO FPCB TAPE 1 (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100020V20/ Băng dính GEAR S4 POGO FPCB TAPE 3 (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100021V20/ Băng dính GEAR S4 POGO FPCB TAPE 4 (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100029V20/ Băng dính (TP) (2) SM-R170 TUOCH L FPCB (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100031V202/ Băng dính (TP) (2) SM-R170 TUOCH R FPCB (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100083V20/ Băng dính (TP) (1) SM-R170 TUOCH L FPCB (xk)
- Mã HS 39199099: MB070100085V202/ Băng dính (TP) (1) SM-R170 TUOCH R FPCB (xk)
- Mã HS 39199099: MC Q67626406/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (MCQ67626406) (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051388S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.8mm x 8.8mm x phi 7.5mm- dày 1.58mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051434S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x phi 6.9mm- dày 1.53mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051463S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 27.10mm x 9.82mm x dày 1.78mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051480S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.35mm x 9.4mm x dày 3.3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051483S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.35mm x 9.4mm x dày 3.3mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051485S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.05mm x 7.1mm x dày 1.95mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051496S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 28.53mm x 9.8mm- dày 2.68mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-MT051503S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.0mm x 10.0mm x phi 8.8mm- dày 2.68mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ 67626406/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (MCQ67626406) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ6 7626404/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (AGF79481977) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ66488801/ Miếng đệm lót có mặt phẳng tự dính dùng cho máy giặt(18x27)mm (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954604/ Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy giặt 20*150*3mm (MCQ66954604) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954605/ Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy giặt 5*395*3mm (MCQ66954605) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954606/ Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy giặt 5*46*3mm (MCQ66954606) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954612/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất dính dùng cho máy giặt 75*75*5mm (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ66954623/ Đệm tự dính bằng polyester dùng cho máy giặt 2mm*30mm*55mm (MCQ66954623) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ69145601/ Miếng đệm bằng nhựa xốp,có lớp tự dính dùng cho máy giặt (2mm*49mm) (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ69205101 / Đệm chống rung bằng plastic có chất dính dùng cho máy giặt MCQ69205101 kích thước 28x9x973 mm (xk)
- Mã HS 39199099: MCQ70547901-P/ Miếng dán silicon,bằng nhựa, dạng tấm, kích thước 10mm *20mm 4.1T, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-Tape A10/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x phi 6.9mm- dày1.08mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-Tape A20E/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x phi 6.9mm- dày 1.13mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-TAPE A70-32M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.8mm x 8.8mm x phi 7.5mm- dày 1.58mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-TAPE_ARRAYGC_02/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 5mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V_HUBBLE-12M-NA/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.8mm x 9.8mm x dày 3.53mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V_TAPE-A71-5G-64M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.6 mm x 11.6 mm x dày 3.18 mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V_TAPE-A71-5G-SUB6/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.6 mm x 11.6 mm x dày 3.18 mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V_TAPE-M31-64M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.6 mm x 11.6 mm x dày 3.18 mm. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V17-T01-R01/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x 8.3mm x dày 2.03mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V22-T01-R01/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.8mm x 10.9mm x dày 2.63mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MC-V22-T02-R01/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.8mm x 10.9mm x dày 2.63mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MDS 65213901/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, dùng cho thiết bị điện tử, kích thước 5mm*20mm (MDS65213901) (xk)
- Mã HS 39199099: MDS37363401/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (31.8*50.8mm), mã MDS37363401 (xk)
- Mã HS 39199099: MDS49552901/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (90.5*115mm), mã MDS49552901 (xk)
- Mã HS 39199099: MDS63772110/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (102.5mm*20mm*3), mã MDS63772110 (xk)
- Mã HS 39199099: MDS63772122/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (485*10mm), mã MDS63772122 (xk)
- Mã HS 39199099: MDS65050401/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (76.5*167.6mm), mã MDS65050401 (xk)
- Mã HS 39199099: MDS65792032-2/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước 12*8*1.6T(x7EA) (MDS65792032). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MDS65792033-2/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước12*8*1.6T(x8EA) (MDS65792033). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MDS65792035-2/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích thước 7*68*1.6T (MDS65792035). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MEZ30015001/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ 30 x 15mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MFQ61862105/ Vòng đệm bằng polyester có chất dính dùng cho máy hút bụi (Mop- MFQ61862105) (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-19877A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-20218A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-20219A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-20824A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-21067A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-21103A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-21104A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-21105A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-21106A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: M-GH02-21155A/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: MH K64788201/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa, kích thước 261.2mm*120.4mm; Mã MHK64788201. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MHK63931510/ Tấm dính bằng nhựa dạng tờ, KT: 72 x 63 x 0.5 mm, loại MHK63931510 (xk)
- Mã HS 39199099: MHK6496660 1/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa, kích thước 269.1mm*127.7mm; Mã MHK64966601. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MHK65126001/ Miếng đệm có chất dính MHK65126001 bằng plastic, kích thước 26.1x2x0.35mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MHK65391501/ Miếng đệm có chất dính MHK65391501 bằng plastic, kích thước 25x1.5x0.45mm- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MHK65529501/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa, kích thước 124mm*223mm; Mã MHK65529501. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MHK65545507/ Tấm dính bằng nhựa dạng tờ, KT: 4.7 x 2.3 cm, loại MHK65545507 (xk)
- Mã HS 39199099: MHK65545508/ Tấm dính bằng nhựa dạng tờ,KT: 48.5*22.6 mm, loại MHK65545508 (xk)
- Mã HS 39199099: MHK67581701/ Miếng đệm có chất dính bằng plastic MHK67581701, kích thước 50x16x0.62 mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (TAPE/LCD PANEL/MGD10)(PNHX1982ZD/V3), mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dán vào bản mạch in (A-02-044A), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động 6650-0037 (7pcs/sheet) 7519RS- băng dính (1003653) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính VNOMTE10122(VNTP00035) (PROTECT TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính VNTP01108 (A307FN, A515F IR DETACH TAPE TYPE2) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng bảo vệ bằng nhựa GH81-17037A, kích thước 83.34mm*163.34mm (xk)
- Mã HS 39199099: MIẾNG DÁN (NHỰA) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa DHGE1251ZA1/V1, kích thước: 144.2x79.0mm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa tự dính Tape cover rear MJN71687701, kích thước: 6.2x166.39mm,dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa_296238369_Tk 10329327375/A42_dong hang 41 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ (Dùng chung)CV7AS- SHEET REAR BTM Mã: MHK67385701 Kích thước 30.5x15.6(mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miêng dán bảo vệ 071-0003-5785 70*14mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa;mới100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth, TAPE PROTECT CRD, TCTPBT90-01. mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ camara bên trong điện thoại di động (Dùng chung) CV7AS-PAD MAIN CAMERA Mã: MCQ70604301 Kích thước 14.2x9.2(mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ cho màn hình phụ điện thoại Sleeve MHR64173901, kt: 217.9*197.23mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ khung cố định camera của điện thoại di động Bracket Main Camera tape 1 MJN71862101, KT: 10.24*10.35mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ mặt sau điện thoại (Không chống thấm) CV7AS- TAPE PROTECTION REAR TRF Mã: MJN71627703 Kích thước 76.55x159.22(mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ mặt trước điện thoại (Dùng chung) CV7AS-TAPE COVER REAR Mã: MJN71590201 Kích thước 80x200(mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ ống kính camera cho kính mặt sau V640, kích thước 38.1*17.6*0.1mm [V640 BC] Camera Lens Adhesive (P180-000271) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ phía sau cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape protection rear, kt: 150.17*71.03 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán bề mặt mạch điện tử tích hợp bằng nhựa dùng để bảo vệ mạch điện, kích thước (291.1*71.9*0.225)mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện bên trong kính MH2- Insulator Airvent In Mã: P180-000121,kích thước:6.8*16.5*0.1(mm) Hàng mới 100 % (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện cho màn hình phụ điện thoại, bằng nhựa tự dính Tape, Insulation, folder M500010043A, kt: 24.15*18 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện dành cho thiết bị điện. Hàng mới 100%- Graphite Sheet- BN63-17628A (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện phía sau kính Cayman-Insulator Airvent Rear Mã: P180-000243,kích thước: 29*21.55*0.41(mm)Hàng mới 100%% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách nhiệt cho model DS3, bằng nhựa tự dính Tape, Insulation, Cover Window, kt: 25*15 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cảm biến vân tay FPS loại mới của điện thoại Beta- Tape, FPS Glass(NEW) Mã: P180-000055, kích thước: 17.4*13.5 (mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán camera kính DH50, bằng nhựa tự dính Tape Window Camera, kt: 41.5*10.3 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán camera_DV2 của điện thoại Flash, bằng nhựa tự dính Pad Camera, kt: 15 * 37.55 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cho FPS module, bằng nhựa tự dính Tape FPS Module, kt: 17.7*14.17 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống thấm nước bên ngoài cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Insulator Airvent out, kt: 45.1*24.1 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cỡ bằng nhựa, hàng mới 100% UNDER ARMOUR/K P SPORTS.ST-904479 (SR101 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa sổ Camera của điện thoại Beta- Tape, Window Camera Mã: P180-000050, kích thước: 37.22*10.22 (mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán đôi camera cho kính V740[V740/V741/V742 BC] Deco Cam Double Face Tape (P180-000209) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán đôi mặt sau cho kính V740[V740/V741/V742 BC] Back Cover Double Face Tape (P180-000207) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán gá đỡ cảm biến vân tay cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape Bracket FPS, kt: 10.26*7.34 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán graphite phía sau cho kính DH50 BC, bằng nhựa tự dính Graphite Rear Btm, kt: 35*20 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán khuếch tán ánh sáng: Mã PRF15006324, chất liệu Polyester (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung đỡ camera điện thoại DH50, bằng nhựa tự dính Tape Deco Camera, kt: 47.6*21.75 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán kính cửa sổ camera cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [ Style 3 ] Tape Camera Window, kt: 30.7*9.7 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán lót của màn hình phụ điện thoại, bằng nhựa tự dính Gasket, Gold Main M500010053A, kt: 60*16mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình 17 inch.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau bên dưới Elgin C3 (Back Down), kích thước 82.98*12.83 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau DP150(Back), kích thước 168.56mm*71.36mm (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau DP173 (Back), kích thước WS-U60AS 168.7*78.8 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau Elgin C3 (Back), kích thước 104.75*122.5 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau kính DH50, bằng nhựa tự dính Tape Cover Rear, kt: 167.21*73.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau ống kính camera 1 cho kính V740 [V740/V741/V742 BC] Lens Camera Back Tape 1 (P180-000210) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt trước DP150(Front), kích thước 168.76mm*71.76mm (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt trước Elgin C3 (Front), kích thước 104.75*156.57 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán ngoài FPS của điện thoại Flash S, bằng nhựa tự dính Tape FPS Outter, kt: 14.9 17.8 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán ngoài ống đèn flash cho kính V740[V740/V741 BC] Flash Lens Cover Tape (P180-000204) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán phía sau cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape, cover Rear, kt: 147.99*69 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán phía sau kính Cayman-Tape Cover Rear Mã: P180-000252,kích thước: 164.28*72.65*0.3(mm)Hàng mới 100%% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán trên cạnh kính DS3, bằng nhựa tự dính TAPE WINDOW DECO, kt: 190*80 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán viền Deco camera mặt sau cho kính V740 [V740/V741 Bc] Ring Deco Camera Back Tape (P180-000214) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng Dán Xốp Pin Cho Kính V740 BC[V740/V741 Bc] Battery sponge (P180-000208) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dán/163267502 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng nhựa tự dính ADHESIVE TAPE 105129, kt: 32mm*33m. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera 3 cho kính V742[V740/V741/V742] Gasket Back Cam Macro (P180-000300) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera chính cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Main Camera, kt: 10.9*10.9 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm Camera cho kính Cayman 3-Pad Camera 3 Mã: P180-000224,kích thước: 9.25*9.30*0.25(mm)Hàng mới 100%% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm Camera của điện thoại Beta- Pad Camera Mã: P180-000051, kích thước: 33.6*14 (mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera kính Time, bằng nhựa tự dính Pad Camera1, kt: 43.35*17.26 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm chống rung bằng Ethylene Vinyl Acetate Copolymer dùng cho máy giặt lồng ngang,Kích thước 340*50*5 mm (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm cửa sổ camera cho model DS3, bằng nhựa tự dính Gasket Cover Window, kt: 32*8.5 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm kính camera cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Camera Window, kt: 7.4*7.4 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm màn hình hiển thị kính DS3, bằng nhựa tự dính PAD DISPLAY SUB, kt: 105.2*20 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm ngăn cách màn hình và linh kiện điện thoại DS3, bằng nhựa tự dính PAD CONN WINDOW DECO, kt: 26.69*25.455 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm ngoài của điện thoại Flash S, bằng nhựa tự dính Pad, Cover Rear, kt: 84.18 x 55.1 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm phía sau cho kính Cayman ver 02-Pad cover rear new Mã: P180-000357,kích thước: 54*72.5*0.2 (mm)Hàng mới 100%% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm pin cho kính điện thoại Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Battery, kt: 89.2*57.28 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm pin điện thoại Beta- Pad Battery go Mã: P180-000084, kích thước: 61*12*0.5T (mm) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm plastic có keo- BN61-17018A, kích thước: 327.5mm (W) x 456.9mm (L), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính dạng miếng bằng nhựa dùng cho điện thoại di động GH67-04657A, kích thước 9mm x 8mm, dày 0.2mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 080-E001-799 (30.6KG720.000PCS) bằng nhựa PVC,quy cách L25*W5*H0.11MM, dùng cho sản phẩm dây kết nối,Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 081-0006-9044 bằng nhựa PET màu vàng (L*W 4.6*3.7mm, dùng cho sản phẩm tai nghe bluetooth và hộp sạc tai nghe) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 082-0001-077 bằng nhựa PI, kích thước:3*2.8mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động. Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 082-0002-077 bằng nhựa PI, kích thước: 2*1.8mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động. Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính 1 mặt dùng để chống tĩnh điện cho mạch điện tử tích hợp, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (38.484*6.672*0.0585)mm, nhà sản xuất HMT, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa 081-0001-8274, 8830-18087, chất liệu: nhựa CPE, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (30*25)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa 500.008.001.0257, 7100-00461, dùng cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (25*25)mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa INSULATOR AIRVENT REAR MEV67437601 dùng trong sản xuất điện thoại đi động kích thước 62*29.7mm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Miêng dính băng nhưa PET 006-0001-4323, kt: OD1.2, T0.45mm, dùng cho tai nghe, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa&IO CONNECTOR SHEET (NC-2000)&M06-001021&Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng dính hai mặt bằng nhựa PAD FRONT CAMERA (SHEET), kt: phi 5.3mm, dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa đã định hình hoàn chỉnh 11*8*5.5 (GC63MD2283A2C) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán cách điện của màn hình phụ DS3_C_Tape, Insulation, Folder M500010055A, kt: 25.95*18mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán của màn hình phụ Sleeve MHR64174501, kt: 217.9*197.23mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán mặt sau của màn hình phụ DS3_C_Sheet, cover, back (Titan) M500010052B, kt: 65.85*163.7mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng PET dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm [ CBBAC-00168 ] (112.5*65) (đã dán tem),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính Cayman, Cayman AR Masking Film, kích thước 168.72*76.51 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng PP BAND dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm [ CBAAD-00595L ] (125*80) (đã dán tem),Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng xốp dán camera chính cho kính mặt sau V640, kích thước 10.6*10.6*0.5mm[V640 BC] Main Camera Sponge (P180-000273) (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng xốp- Foam 50x10x2mm CAU EPDM RE-42 Black-T071 (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng xốp- Foam Adh 55x9x2mm CAU EPDM Black (xk)
- Mã HS 39199099: Miếng xốp lớn dán camera cho kính mặt sau V640, kích thước 8.65*8.65*0.5mm[V640 BC] Ultrawide Camera Sponge (P180-000274) (xk)
- Mã HS 39199099: ML69A00008G/ Băng dính ML69A00008G KT: 124.00mm*119.30mm (xk)
- Mã HS 39199099: ML69A060219A/ Băng dính ML69A060219A KT: 75mm*35mm (xk)
- Mã HS 39199099: ML69A110011A/ Băng dính ML69A110011A KT: 137.00mm*57.00mm (xk)
- Mã HS 39199099: ML69A110047A/ Băng dính ML69A110047A KT: 152.10mm*112.60mm (xk)
- Mã HS 39199099: MM1A9701(3)/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: MMLT00060/ Miếng băng dính MMLT00060(UMLT00060) (LENS PROTECTION TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMLT00092/ Miếng băng dính MMLT00092(UMLT00092) (LENS PROTECTOR TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMLT00093/ Miếng băng dính MMLT00093(UMLT00093) (LENS PROTECTOR TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMLT00361/ Miếng băng dính MMLT00361(UMLT00361) (LENS PROTECTOR TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00347/ Miếng băng dính MMTP00347(UMRT00347) (RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00402/ Miếng băng dính MMTP00402(UMRT00402) (RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00404/ Miếng băng dính MMTP00404(UMET00404) (EMI TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00405J/ Miếng băng dính MMTP00405J(UMLT00414) (LENS COVER TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00406/ Miếng băng dính MMTP00406(UMFT00406) (FLANGE TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00409J / Miếng băng dính MMTP00409J (UMLT00420) (RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00411J/ Miếng băng dính MMTP00411J(UMBT00416) (BACK PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MMTP00413J / Miếng băng dính MMTP00413J (UMBT00414) (RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: MNEASFH0015/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ, KT: 2.1x2.23x0.097mm- Tái xuất từ mục hàng số 17 của TK số 101824073040/E21 (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-20788A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-20824A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-21002A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-21103A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-21104A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-21105A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-21106A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOGH02-21155A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (BOE101)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: BOE101. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (CSOT 10.9)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: CSOT 10.9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE TV101(Model: TV101WUM-B3)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, Model: TV101WUM-B3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Mousse các loại 44" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Mousse các loại K44" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Mousse các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Mousse cac loai K44''(bot xop len keo)-EVA(44''*2mm)+STICKING (BLK) (xk)
- Mã HS 39199099: Mousse các loại K54" (Bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: Mousse các lọai K58" (bọt xốp lên keo) (xk)
- Mã HS 39199099: MR2/LM/C3P-3-D/ Màng nhựa có in MR2/LM/C3P-3-D (Rộng 640mm X Dày 650mcr) (xk)
- Mã HS 39199099: MR2/LM/C3P-4-E/ Màng nhựa có in MR2/LM/C3P-4-E (Rộng 640mm X Dày 650mcr) (xk)
- Mã HS 39199099: MTAD9052201/ Băng dính (kích thước: 10.5 cm x 5.9 cm) dùng cho sản xuất điện thoại cố định (xk)
- Mã HS 39199099: MTP03005AA/ Băng dính dạng miếng (MTP03005AA) (xk)
- Mã HS 39199099: MU-B17503AD/ Băng dính một mặt dạng cuộn MU-B17503AD, tái xuất 1 phần từ Mục 5 của tờ khai 103206812920 (xk)
- Mã HS 39199099: N27/ Băng dính (bằng plastic) khổ 3", 1 cuộn 45YD, 450 Cuộn,tái xuất 1 phần dòng hàng 7 TK 103243582850 (xk)
- Mã HS 39199099: N32/ Vỏ bọc sản phẩm bằng nhựa Tái xuất theo TK nhập số 103122584350 (xk)
- Mã HS 39199099: N7/ Màng plastic bọc sản phẩm Tái xuất theo TK nhập số 103242416800 (xk)
- Mã HS 39199099: N8/ Màng plastic bọc sản phẩm Tái xuất theo TK nhập số 103311212320; 103092166810 (xk)
- Mã HS 39199099: NAU/ Màng PVC. Độ dày: 0.120mm (-0.005/+0.01), Khổ: 42.9mm, Màu; Nâu, Vân: 00 (01 SP 1.0000 Kg NPL) (xk)
- Mã HS 39199099: NCF1147S(DL)/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại di động loại NCF1147S kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: NEW_AQUABLACK/ Tem Aquaceramic loại mới AQE-S1 bằng nhựa, kích thước 43mmx20mm, đã in, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND 2H-919/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2H bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 2B-N/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 2B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND B-N/ Nhãn dán POS 0.7-202ND B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND H-819/ Nhãn dán POS 0.7-202ND H bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND 2B-N/ Nhãn dán POS 0.9-202ND 2B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND B-N/ Nhãn dán POS 0.9-202ND B bằng nhựa, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62428, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62430, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62434, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62435, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62446, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62447, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62456, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62544, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn Adapter chất liệu giấy, dùng cho máy đo huyết áp HEM-7340T-AZSC4 (5638841-3) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa PEB-BN-C-0142, dạng tấm tự dính đã in mã vạch, xuất xứ, mã sản phẩm, cảnh báo, được sử dụng làm nhãn mác thông tin sản phẩm, kt (L: 123 x W:60)mm, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay bằng nhựa (4015883-3) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay CS24 bằng nhựa (5344882-2) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay FL31 bằng nhựa (2278513-8) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay RML31 bằng nhựa (2278516-2) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn biểu thị thông tin sản phẩm R115ClearSeal.VR6074010009 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ định bao cổ tay bằng nhựa CR24 (5131642-2) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (bằng nhựa chưa in) 23mm x 45mm:FUJITSU DURATACK PT501K (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (nhãn nhựa nhãn phụ loại chưa in, 1 tờ 18pcs)/ SS00027NX-AL (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn Dán (Nhãn Nhựa-Nhãn Phụ)- SS00027NX-AL (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 081-0001-9154 (0.01KG500PCS) chất liệu bằng nhựa PET (kích thước: 21.5*4.1mm) Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 081-0011-8371 (1.62KG80.000PCS) chất liệu bằng nhựa (Quy cách: 40*6mm, chất liệu: PET, dùng để đóng gói bộ sạc pin của điện thoại di động) mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 083-0006-7416 (0.03KG2.000PCS) chất liệu bằng nhựa PI, kích thước: 6*6mm. dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động. Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 083-0007-7416 (0.13KG15.000PCS) chất liệu bằng nhựa PI, kích thước: 4*5mm. dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động. Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0009-8864 (8.5KG50.000PCS) (chất liệu bằng nhựa PI, kích thước: 50*15mm.dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0010-8864 (3.4KG20.000PCS) (chất liệu bằng nhựa PI, kích thước: 50*15mm. dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động). Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0012-8864 (3.4KG20.000PCS) (chất liệu bằng nhựa polyimide, quy cách: 50*15mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động). Hàng mới 100%, / VN (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 086-9800-094 (0.05KG10.000PCS) chất liệu bằng nhựa (kích thước: 18*18mm) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 086-9800-094(0.06KG11.000PCS) chât liêu bằng nhựa (kích thước: 18*18mm); Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa (đã in ký hiệu tiêu chuẩn an toàn),kích thước (45*8) mm,mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa (không in nội dung) dùng để in mã vạch dùng trong nhà xưởng,màu trắng, kích thước 70x45(mm),1000 chiếc/ cuộn, nsx Index, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa 170 x 40mm SL0069 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa 195 x 44 mm SL0241 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa 217 x 12 mm SL0021 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa dùng để in mã vạch (chưa in nội dung) màu trắng,dạng cuộn, 1000 cái/ cuộn, kích thước 20x60(mm), nsx CMS, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa lọai chưa in LABEL STICKER 117953, kt: 245mm*110mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, mã hàng CTP-0813ZNT-CB, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, tự dính SJ68-01584A, Kích thước 19.10mmx19.10mm. (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa,CTP-0824ZNT-CB,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng plastic tự dính,loại chưa in LABEL SEAL RP07W0000600, kt: 30*30 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán chất liệu bằng nhựa 083-0064-8397 (14.47KG144.700PCS) (chất liệu nhựa PE, Kích thước:60*6.9mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoại di động) Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán cho dây cáp P-touch tape, Bằng Plastic. kích thước: dài *rộng 50mm*18mm (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán không in nội dung, loại GLM-0013-1, chất liệu chính nhựa, kích thước 75*45(mm),120 chiếc/cuộn, nsx GLTECHVINA, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PP đã in (Tire label) PSR0V124 POTENZA (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán nhựa tự dính, Code:BN68-09329A- LABEL-ENERGY ALL(1grade),KR,PP,T0.14,W63 in thông số kỹ thuật, kích thước 63mm*87 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn dán số dùng cho đầu thu bằng giấy(PT03-003408A),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn gel rửa tay khô BIOMAX, chất liệu: decal nhựa, kích thước: (7x5) inch, có in hình quảng cáo các loại sản phẩm của cửa hàng BIOMAX theo file đính kèm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn giấy đã in- 101241349024070- BTM LBL- DX NIGHT CREAM (R) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn in, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn khẩu trang BIOMAX, chất liệu: decal nhựa, kích thước: 32OZ,(5x6.7) inch, có in hình quảng cáo các loại sản phẩm của cửa hàng BIOMAX theo file đính kèm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa dán (25.4*12.7mm) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa UNIQLO CO.,LTD..SS00074AD-AL..3XL..... (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn nước rửa tay BIOMAX, chất liệu: decal nhựa, kích thước: 32OZ,(10x5) inch, có in hình quảng cáo các loại sản phẩm của cửa hàng BIOMAX theo file đính kèm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NHÃN PHỤ (TEM KÍCH THƯỚC) 100- SS0217NX-AS (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046679014120LABEL BK- AL HAIR LIQUID N P (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046689014120LABEL BK- AL VOLUME SET LIQUID P (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046779014120LABEL BK- AL AS LOTION NA P (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046799014120Label BK-AL MILD AFTER SHAVE N (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046809014120LABEL BK- AL SKIN CONDITIONER NA P (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046839014101- LABEL FR- AL TK AS LOTION P*MA (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046869014120LABEL BK- AL LIQUID BRILLIANTINE N P (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101199119014130- SHRINK LBL FR- UVW W SOFTENER 2 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101199139024130- SHRINK LBL FR- UVW W MOISTURIZER 2 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101306139024143- SHRINK LBL BK-EI LIFTING FOAM EX 2*CT (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101310459024142- SHRINK LBL BK-EI P MAKEUP CL GEL*NC (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101447009034071. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101447069034070. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101459969024071. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101459979024070. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 1018T8792014070. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 102449719034080. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 102449729024080. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 102449739024080. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn QC 7200-E bằng nhựa PET (9487415-1) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn tamper 6321T-Z bằng nhựa PET (9702029-3) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn tham khảo bằng nhựa (3777865-0) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn trắng serial bằng giấy 35W x 6L(mm)(1672552-2) (tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163157391 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163248501 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163261803 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163301801 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163428391 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163903500 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/163905200 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhãn/852000800 (xk)
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T3605-EX kích thước 1240 mm* 200 m* 49 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T5005-EX kích thước 1240 mm* 400 m* 6 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T5030L-50 kích thước 1240 mm* 200 m* 2 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T5032-EX kích thước 1240 mm* 200 m* 7 cuộn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NI54/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: NI56/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: NI57/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: NK10/ Miếng nhựa trong suốt, kích thước 33.9*20.6mm* 0.95mm, dùng để sản xuất thiệp điện tử, có khả năng tự dính, hàng xuất tương ứng thuộc dòng hàng số 1 tờ khai nhập 103217683700 (xk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo TAPE CM51-00751A (17x12.5),chiều rộng 17mm, hàng mới 100%/ VN-Thanh lý từ mục 02 tk:103228256130 ngày 28-03-2020Thanh lý từ mục 01 tk:103116612540 ngày 20-01-2020 (xk)
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo,DOUBLE TAPE CM51-00761A-PROTECTION SHEET-PROTECTION SHEET (7*47),BN63-17418D-Thanh lý từ mục 01 tk:103214387400 ngày 21-03-2020 (xk)
- Mã HS 39199099: NL032/ Băng dính (Tái xuất mục 22 tờ khai nhập số 103125826420 ngày 31/01/2020) (xk)
- Mã HS 39199099: NL36/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính (xk)
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính (Tái xuất theo TK 103237187210/E21 (dòng 1)) (xk)
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính. Tái xuất theo TK 103237187210/E21 (dòng 01) (xk)
- Mã HS 39199099: NL87/ Phôi in nhiệt (In chữ) (Ribbon) (Xuất theo TK 103217488840 (dòng 2) (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00012/ Băng dính bảo vệ màu đỏ, kích thước 8.0mm x 8.0mm x dày 1.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00024/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 5.4mm x phi 2mm x dày 0.28mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00078/ Băng dính dẫn điện, kích thước 6.3mm x 3.0mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00086/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.20mm x11.20mm x dày 0.3mm x phi 6.4mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00087/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.20mm x 8.20 mm x dày 1.58mm x phi 7.4mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00089/ Băng dính dẫn điện, kích thước 8.65mm x 2.9mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00102/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.20mm x 8.20mm x dày 1.61mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00111/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x 1.13mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00117/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x phi 6.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00118/ Băng dính bảo vệ, kích thước 20.73mm x 9.0mm x dày 1.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00189/ Băng dính bảo vệ, kích thước 27.1mm x 9.82mm x dày 1.78mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00201/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 7.7mm x phi 7.7mm x dày 1.13mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00214/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.55mm x 7.05mm x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00216/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 6.8mm x phi 5.4mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00217/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x phi 6.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00231/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.55mm x 7.05mm x dày 0.55mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00236/ Băng dính bảo vệ, kích thước ngoài 7mm x 7mm (kích thước trong 5.80mm x 5.80mm) x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00269/ Băng dính bảo vệ, kích thước ngoài 7mm x 7mm (kích thước trong 6mm x 6mm) x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00288/ Băng dính bảo vệ, kích thước 28.53mm x 9.8mm x dày 2.655mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-00316/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 8.20mm x phi 8.20mm x dày 1.855mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NMG-8F300/ Băng dính bảo vệ, kích thước 2.7mm x 3.8mm x dày 0.2mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NN/ Nhãn nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: NO.5000NS_400MM/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: NO.530R-SP2325/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ NO.530R(960MMX50M) (xk)
- Mã HS 39199099: NPL016/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39199099: NPL28/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39199099: NPL35/ Băng dính cắt sẵn (xk)
- Mã HS 39199099: NPL37/ Logo các loại (xk)
- Mã HS 39199099: NPL47/ Nhãn ép nhiệt (xk)
- Mã HS 39199099: nplg02/ Băng keo(TK:103067882410/E21) (xk)
- Mã HS 39199099: nplg53/ Nhãn nhựa (TK: 103225987320/E21) (xk)
- Mã HS 39199099: NTP01/ Băng dính, thuộc dòng hàng 02 tk 103012663610 (xk)
- Mã HS 39199099: NYL901-302*01/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước(phi 42.9 mm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NYLON 0.75MMX1.2MX30M, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nylon cuộn (xk)
- Mã HS 39199099: NYLON CUỘN 0.5MMX1.4MX50M, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Nylon cuộn Cashew, Honey Roasted 100g 1 thùng 1 cuộn/2 cuộn, 1 thùng 19.8kg (xk)
- Mã HS 39199099: Nylon cuộn Peanuts Spicy 120g-Litao 1 thùng 1 cuộn, 1 thùng 24 kg (xk)
- Mã HS 39199099: NYLON ÉP A4, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: NYLON ÉP A4, mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39199099: OT65030006/ Miếng dán bằng nhựa polyethylene, kích thước 9mm*65mm*1.8T (EC65721242A) dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: OT65030007/ Miếng dán bằng nhựa polyurethane, kích thước 9mm*25mm*1.8T (EC65721241A) dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: OT99010006/ Băng dính bằng nhựa, kích thước: 100mm*1m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: P SHEZ0770QSZZ/ Tấm dán vận hành phía trước (xk)
- Mã HS 39199099: P TPE-0080QSZZ/ Băng dính dán khung máy in (xk)
- Mã HS 39199099: P00129/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MFZ1-013050 (xk)
- Mã HS 39199099: P00160/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MMZ1-020070 (xk)
- Mã HS 39199099: P00161/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MMZ1-020210 (xk)
- Mã HS 39199099: P00163/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MMZ1-019430 (xk)
- Mã HS 39199099: P00181/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động Model SM-N971N CTC TAPE 2, MMZ1-020200 (xk)
- Mã HS 39199099: P00191/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MFZ1-019290 (xk)
- Mã HS 39199099: P00193/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MFZ1-019310 (xk)
- Mã HS 39199099: P00202/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MMZ1-018390 (xk)
- Mã HS 39199099: P00203/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MMZ1-018560 (xk)
- Mã HS 39199099: P00213/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động MFZ1-019680 PROTECT TAPE 2 (xk)
- Mã HS 39199099: P082AS(2)B/ Băng dính Acrylic dạng cuộn. Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (200M)/ 4 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: P082AS(8)B/ Băng dính Acrylic dạng cuộn. Kích thước: Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 7 cuộn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: P11.320/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P11.321/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P11.350/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P22.320/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P22749-01/ Băng dính, kích thước 109.9mm*13.57mm (xk)
- Mã HS 39199099: P22894-01/ Băng dính, kích thước 5.0mm*16mm (xk)
- Mã HS 39199099: P23.320/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P23.321/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P23.350/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: P23138TM/ Băng dính, kích thước 17mm*80mm (xk)
- Mã HS 39199099: P23370/ Băng dính (kích thước: 6*14mm) (xk)
- Mã HS 39199099: P23480-01/ Băng dính (kích thước: 10*40.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: P23481-01/ Băng dính (kích thước: 6.5*15mm) (xk)
- Mã HS 39199099: P23489-02/ Băng dính (kích thước: 17*106.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: P23510-01/ Miếng nhựa dính, kích thước 7.56*18.28mm (xk)
- Mã HS 39199099: P23618-01X/ Miếng nhựa dính, kích thước 10.6*28.2mm (xk)
- Mã HS 39199099: P23640-01/ Băng dính, kích thước 100.5*16mm; thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (xk)
- Mã HS 39199099: P23749-01/ Băng dính (kích thước:14*110mm); thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (xk)
- Mã HS 39199099: P237-BIK001-000/ Tấm bảo vệ màn hình ATT. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: P23846-01/ Băng dính (kích thước:15*92.24mm); thành phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (xk)
- Mã HS 39199099: P23993/ Băng dính (kích thước: 2.5*35mm); thành phần (keo acrylic, màng nhựa) (xk)
- Mã HS 39199099: P313-BIL000-000/ U304AA-CKT-US Battery label(Made in CN) (xk)
- Mã HS 39199099: P315-BIL000-000/ U304AA-CKT-USChargerLabel(Made in China) (xk)
- Mã HS 39199099: PA02-00105D Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để sản xuất bản mạch FPCB ST-834FL, chiều dài 10mm, chiều rộng 3mm (xk)
- Mã HS 39199099: PET-YR3849/ Z0000000-593849/ Miếng dán cố định điện thoại, chất liệu: nhựa Pet 188, dùng dán cố định điện thoại, kích thước: 72mm*160.87mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PET-YR8608/ Z0000000-168606/ Miếng dán cố định điện thoại HUBBLE X1 INLINE 3D BLOCK CC, PET FILM, kích thước: W63.64*L144.19*T0.3MM, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PF130ASW/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại PF130ASW kích thước 1000mm*100m (xk)
- Mã HS 39199099: Phim dẫn hướng cho kính B PJT, kích thước 207*113.02 (xk)
- Mã HS 39199099: Phim dán khóa xe máy được làm bằng nhựa (53K-2312A-4000) (xk)
- Mã HS 39199099: Phim dán nội thất 1,2m, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (Cayman) Deco Film White Model Cayman, kích thước 164.42*72.91 (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (DH50 B/C) Deco Film Colorless (L: 167.21mm*W:73.5mm*0.75T) M050-000224. Model: DH50 B/C FC (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (DS CAYMAN) Deco Film Colorless (L: 76.77mm*W:22.3mm) M050-000238. Model: DS CAYMAN (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (DS3) Deco Film Colorless (L: 171.35mm*W:76.92mm Dung sai 0.05mm) M050-000231. Model: DS3 FC (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (KON PJT) Deco Film_Mirror (Phi: 173) M050-000268. Model: KON PJT FC (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (TIME) Deco Film Colorless (L: 160.56mm*W:70.62mm) M050-000221. Model: TIME FC (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính Deco Film Gray (M050-000240) Model Cayman, kích thước 164.42*72.81 (xk)
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính Flash B/C Deco Film_Black Model Flash, kích thước 161.11*78.98 (xk)
- Mã HS 39199099: Phim phủ bản mạch công đoạn coating kính BY, kích thước 31*21 (xk)
- Mã HS 39199099: Phim phủ hai bên công đoạn coating cho kính BY, kích thước 153.76*73.65 (xk)
- Mã HS 39199099: Phim phủ kính mặt sau trong công đoạn in cho kính Wing (V02), kích thước: 68.3*159.08mm (xk)
- Mã HS 39199099: Phim phủ kính mặt trước trong công đoạn in cho kính Wing, kích thước: 77.7*164.68mm (xk)
- Mã HS 39199099: Phim phủ mặt sau công đoạn coating cho kính BY, kích thước 126.47*65.5 (xk)
- Mã HS 39199099: PHOENIX TOP/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện thoại PHOENIX TOP TAPE, kích thước 54.5*127mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PHOENIXGH/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện thoại, PHOENIX GH TAPE, Kích thước: 52.5*123.3mm, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PK059/ Tấm mút tráng pvc (NBR&PVC FOAM) (xk)
- Mã HS 39199099: PK62-00039A620/ Băng dính PPSDA50S- DOUBLE TAPE ARRAY (xk)
- Mã HS 39199099: PK62-00040A520/ Băng dính PPSDA50S- MAGNET TAPE ARRAY (xk)
- Mã HS 39199099: PK62-00041A620/ Băng dính PPSDA50- PROTECTION TAPE (xk)
- Mã HS 39199099: PK62-00042A620/ Băng dính PPSDA50L- DOUBLE TAPE ARRAY (xk)
- Mã HS 39199099: PK62-00043A520/ Băng dính PPSDA50L- MAGNET TAPE ARRAY (xk)
- Mã HS 39199099: PL21/ Màng dán (xk)
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (xk)
- Mã HS 39199099: PLV- A21S-8M-AUTO/ Băng dính bảo vệ, kích thước 5.1mm x 4.9mm x 4.3mmx dày 0.255mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-A21S-48M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.53mm x 10.1mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-A21S-LENS-AUTO/ Băng dính bảo vệ, kích thước 28.25mm x 9.8mm x dày 2.58mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-A51-48M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.23mm x 8.23mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-CANVAS-LENS/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.2mm x 9.4mm x dày 2.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-HUBBLE-12M-JIG/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.2mm x 8.6mm x dày 1.77mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-HUBBLE-LENS/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.2mm x 9.4mm x dày 2.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M1-A10E/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.2mm x 8.2mm x dày 0.3mm,dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M1-BEYOND/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.99mm x 9.33mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M1-DAVINCI REAR/ Băng dính bảo vệ, kích thước 33.84mm x 11.95mm x dày 0.275mm,dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M1-J4 CORE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x 8.3mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M1-Star 2/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.6 mm x 7.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M2-A10E/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 10.35mm x 8mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M2-DAVINCI REAR/ Băng dính dẫn điện, kích thước 13.7mm x 2.8mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M2-J4 CORE/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 12.4mm x 7.5mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M3-G510FJ/ Băng dính cách nhiệt G510FJ (dạng jig), kích thước 12.4mm x 7.5mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-A50/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 8.9mm x 8.9mm x dày 1.53mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-BEYOND/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước 11.2mm x 9.41mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-DAVINCI/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước 9.51mm x 11.29mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-G1600/ Băng dính đệm, kích thước 9.4mm x 3.1mm x dày 0.55mm. dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-J4 CORE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.7mm x 7.7mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-PET/ Băng dính dùng để gỡ bỏ (PET) kích thước 200mm x 130mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M4-Star 2/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước 8.54mm x 10.39mm x 5.92mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M5-BEYOND/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 9.13mm x 7.79mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M5-Star 2/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 8.1mm x 7.49mm x dày 1.7mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-M7-DAVINCI/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 9.16mm x 8.15mm x dày 1.82mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-P4-A10E/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 7.9mm x 7.9mm x dày 1.655mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-P4-A10J/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 7.9mm x 7.9mm x dày 1.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-R3-48M/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước 9.9mm x 9.9mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-X-COVER PRO-25M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.97mm x 20.17mm x dày 1.755mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PLV-X-COVER PRO-LENS/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.02mm x 20.17mm x dày 1.68mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PNHS1334ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHS1427ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt (74.6*43.4mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHS1439ZA/V1R02/ Băng dính hai mặt (23x14.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1343XB/V1R05/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (78.5x47.95mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1345ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng, tự dính (44x2.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1346ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh thể lỏng, tự dính (61x2.5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1383ZA/V1R01-2/ Miếng nhựa đệm màn hình tinh thể lỏng(37.5x5.15mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1388ZA/V1R01-1/ băng dính hai mặt(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1389ZA/V1R08/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (7.8x6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1391ZA/V1R08/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (7.8x6mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1399ZA/V1R01-1/ băng dính hai mặt (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1400ZA/V1R01-1/ băng dính hai mặt (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1487ZB/V1R03/ Băng dính hai mặt (78.1x48.15mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1544ZA/V1R02-1/ Băng dính hai mặt (PNHX1544ZA/V1R02)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1545ZA/V1R04/ Băng dính hai mặt bằng nhựa đường kính 28mm(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1802ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bản mạng bằng nhựa xốp(50.8x21mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1803ZA/V1R01-1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp(10x4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1824ZA/V1R03/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (14x3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1834ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa xốp (11x3mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1969ZB/V2-SP/ Miếng băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1970ZB/V2-SP/ Miếng băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX1982ZD/V3-SP/ Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PNHX2066ZA/V1-1/ Băng dính nhựa hai mặt (kích thước 14.6x17.6mm) (xk)
- Mã HS 39199099: PNYE1058ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNYE1067ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PNYE1112YA/V1R02/ Băng dính hai mặt (46.9*38.7mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: POP-A5042-112019/ Nhãn dính bằng nhựa đã in 120mm*70mm, dạng tấm, 1sheet1 pcs (xk)
- Mã HS 39199099: POP-A5043-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm (xk)
- Mã HS 39199099: PQHS10509ZB/V1R01-1/ Băng dính hai mặt (74*43mm)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: PROTECTOR TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PROTECTOR TAPE (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PS EL-0210QSZZ/ Tấm dán (xk)
- Mã HS 39199099: PS EL-0215QSZZ/ Miếng dán trên phía trước (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.3-202_2B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.3-202_B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.3-202_HB/ Nhãn dán POS 0.3-202ND HB bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_2B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 2B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_3B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 3B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_4B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 4B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_HB/ Nhãn dán POS 0.5-202ND HB bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.7-202_2B/ Nhãn dán POS 0.7-202ND 2B bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PS_0.7-202ND_HB/ Nhãn dán POS 0.7-202ND HB bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSE L-0216QSZZ/ Miếng dán trên phải (xk)
- Mã HS 39199099: PSEL-0196QSZ1/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSH EP0787QSZ1/ Tấm dán (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEP0759QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEP0871QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEP1108QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEP1112QSZZ/ Miếng nhựa dính (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEP1113QSZZ/ Miếng nhựa dính (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0691QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0692QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0775QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0844QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0849QSZZ/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0897QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ0996QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ1073QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ5361FCZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSHEZ5768FCZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0V06F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0VA3F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0VA4F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0VA5F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0VA7F-022019/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0VA9F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PSR0VC2F-052019/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk)
- Mã HS 39199099: PT245FP265/ Băng keo bảo vệ bề mặt(0.05mmx245mmx200000mm) (xk)
- Mã HS 39199099: PT40-FP223/ Băng keo bảo vệ bề mặt(0.05x40x200000mm) (xk)
- Mã HS 39199099: PT520-540/ Màng bảo vệ FP520(540mmx200m) (xk)
- Mã HS 39199099: PTCB0010OSGF Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (39*10)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTCB0030OSGA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (50*13)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTCP0020ONTA Tem mã vạch bằng plastic chưa in dùng cho khóa điện tử, kt (38*10) mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTCP0063ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (60*50)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTCP0080ONTA Tem mã vạch bằng plastic dùng cho khóa điện tử, kt (38*7) mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTCP0190ONTA Tem mã vạch bằng plastic dùng cho khóa điện tử, chưa in, kt (45*22) mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-013-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8MIC x 550MM x 33M(ITEM NO.580113000) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-075/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8MIC x 300MM x 33M (ITEM NO.580112000) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-085/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8.4MIC x 550MM x 33M (Item no. CONV-151-550-PL-5P) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-086/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8.4MIC x 1100MM x 33M (Item no. CONV-151-1100-PL-5P) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-087/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8.4MIC x 1800MM x 20M (Item no. CONV-151-1800-PL-5P) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-088/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8MIC x 2700MM x 20M (Item no. CONV-151-2700-PL-5P) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-089/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8.4MIC x 550MM x 33M (Item no. CONV-151-550-NEUT) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-090/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8.4MIC x 1400MM x 33M (Item no. CONV-151-1400-NEUT) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-091/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8.4MIC x 1100MM x 33M (Item no. CONV-151-1100-NEUT) (xk)
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-092/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy PE 10MIC x 2400MM x 16M (xk)
- Mã HS 39199099: PTMP0441ONTB Nhãn dán bằng Pet bạc kt (57*53)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTMP0491ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (57*53)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTMP4131ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (59*60)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTMP4221ONTB Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (59*60)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PTMP5810ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (50*27)mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: P-Touch/ Băng dán nhãn (xk)
- Mã HS 39199099: PTPE-0005QSZ2/ Miếng dính bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39199099: PTPE-0091QSZZ/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk)
- Mã HS 39199099: PTPE-0093QSZZ/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk)
- Mã HS 39199099: PTPE-0095QSZ1/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk)
- Mã HS 39199099: PTSB0020HSGA Nhãn dán bằng plastic,đã in, kt (15*8) mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: PVC03TX200+5015-SP3013/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ PVC03TX200+5015 (0.3MMX200MMX50M) (xk)
- Mã HS 39199099: Q C4-6519-000/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-015272/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-015272. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-015872/ Tấm film định hình có khả năng tự dính bằng nhựa PET/ Q300-015872. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-015976/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-015976. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016085/ Tấm film định hình có khả năng tự dính bằng nhựa PET/ Q300-016085. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016185/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-016185. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016186/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-016186. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016262/ Băng dính/ Q300-016262. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016275/ Tấm dính nhựa trong suốt hỗ trợ quá trình dán tấm hiển thị và vỏ màn hình điện thoại di động. Model: AMB656VQ01_GUIDE FILM_3/ Q300-016275. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016276/ Tấm dính nhựa trong suốt hỗ trợ quá trình dán tấm hiển thị và vỏ màn hình điện thoại di động. Model: AMB656VQ01_GUIDE FILM_2/ Q300-016276. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q300-016277/ Tấm dính nhựa trong suốt hỗ trợ quá trình dán tấm hiển thị và vỏ màn hình điện thoại di động. Model: AMB656VQ01_GUIDE FILM_REF/ Q300-016277. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q310-808896/ Băng dính bảo vệ màn hình điện thoại, bằng nhựa PET/ Q310-808896. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: Q310-824038/ Film bảo vệ mặt trước/JTAF064-07D TOP (Q310-824038), hàng mới 100% (bằng nhựa, loại có dính).Tái xuất dòng hàng số 01 tờ khai: 103364664431/ A31 ngày 15/06/2020. (xk)
- Mã HS 39199099: QC 4-6399-000/ Băng dính hai mặt (xk)
- Mã HS 39199099: QC2-2797-000R03/ Miếng dính FFC 1 M6 (xk)
- Mã HS 39199099: QC2-5916-000R08-1/ Băng dính (dạng chiếc bằng nhựa 10mm*10mm) (xk)
- Mã HS 39199099: QC2-5916-000R09/ Băng dính (10mm*10mm) (xk)
- Mã HS 39199099: QC2-5917-000R04/ Băng dính (dạng chiếc bằng nhựa 4mm*52mm) (xk)
- Mã HS 39199099: QC2-8341-000R04-1/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc bằng nhựa 18mm*18mm) (xk)
- Mã HS 39199099: QC3-6113-000R03-1/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc bằng nhựa 218mm*5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: QC3-6193-000R04/ Băng dính chống tĩnh điện (205mm*3.7mm) (xk)
- Mã HS 39199099: QC5-5749-000000/ Băng dính chống tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39199099: QC5-6490-000000/ Băng dính chống tĩnh điện (xk)
- Mã HS 39199099: QC5-6543-000R02/ Tấm đệm cáp FFC (xk)
- Mã HS 39199099: R1003019-001963/ Màng nhựa TPE 50100, tự dính một mặt, dùng để bảo vệ mặt kính màn hình điện thoại. Kích thước: 50um*300mm*200m (xk)
- Mã HS 39199099: R100400L-000805-Thảm dính bụi, kích thước: 22x35 cm (Chất liệu nhựa, loại tự dính, dùng để dính bụi bẩn) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39199099: RBP.251/ Tấm lót ba đờ sốc phía sau, bên phải 52462-0K020 (bằng nhựa, tự dính) (xk)
- Mã HS 39199099: RC 4-4896-000000/ Miếng băng dính hai mặt cách nhiệt RC4-4896-000000 (xk)
- Mã HS 39199099: RC1/LM/C3P-1-B/ Màng nhựa có in RC1/LM/C3P-1-B (Rộng 320mm X Dày 84mcr) (xk)
- Mã HS 39199099: RC1/LM/C3P-2-A/ Màng nhựa có in RC1/LM/C3P-2-A (Rộng 320mm X Dày 84mcr) (xk)
- Mã HS 39199099: RC2/LM/C3P-1-B/ Màng nhựa có in RC2/LM/C3P-1-B (Rộng 300mm X Dày 72mcr) (xk)
- Mã HS 39199099: RC3-1958-000R01/ Tấm đệm(băng dính) (xk)
- Mã HS 39199099: RC4-4977-000R02-1/ Băng dính (C)(dạng chiếc bằng nhựa,tự dính,40mm*10mm) (xk)
- Mã HS 39199099: RC4-5027-000R01-1/ Băng dính (dạng chiếc bằng nhựa, tự dính,75mm*90mm) (xk)
- Mã HS 39199099: RC4-6356-000R06/ Tấm dán(23.5*226) (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-0053-000R13/ Băng dính (C) (dạng chiếc bằng nhựa 193mm*5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-0054-000R13/ Băng dính (C) (dạng chiếc bằng nhựa 319mm*5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-0056-000R10/ Băng dính (C) (dạng chiếc bằng nhựa 239mm*5mm) (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-4052-000R06/ Băng dính 2 mặt (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-4070-000/ Nhãn dán của máy in (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-4074-000/ Nhãn dán của máy in (xk)
- Mã HS 39199099: RC5-4076-000/ Nhãn dán của máy in (xk)
- Mã HS 39199099: Reel nhựa TOOL-371 (Reel Z09046400) (xk)
- Mã HS 39199099: REMOVAL-05/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 18mm x 180mm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39199099: RH007002-007388(EA)/ Băng dính nối cuộn linh kiện 24 (xk)
- Mã HS 39199099: RH007002-213058-Băng dính chịu nhiệt 20MMx33M.Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39199099: RIGHT LABEL- LEFT LABEL/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa, kích thước (40*20)mm, hàng mới 100% (xk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu


Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p