Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 39071000: RM-PRN2321NC/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT UN (Dạng nguyên sinh); (NK theo TK KNQ 103164295730 C11 ngày 25/02/20) (nk)
- Mã HS 39071000: R-O-100/ Hạt nhựa POM (DURACON M90-44 CF2001 NATURAL); TÊN HH: polyacetal (POM); TP: POM 98%; CTHH: (-HCHO-)n; CAS No.: 24969-26-4 (base resin); NSX: Polyplastics Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 39071000: R-O-101/ Hạt nhựa POM (DURACON M25-44 CF2001 NATURAL); TÊN HH: polyacetal (POM); TP: POM 98%; CTHH: (-HCHO-)n; CAS No: 24969-26-4 (base resin); NSX: Polyplastics Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 39071000: R-O-102/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1; Tên hóa học: Acetal copolymer Polyoxymethylene copolymer; Thành phần: POM: 98-100%; Further additives: 0-2% (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1001/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL FX-18J NAT (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1034/ Hạt nhựa POM DURACON M270-44 CD3068 BLACK (ứng với mục hàng số 11 TKKNQ số 103226424930 ngày 27/03/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1037/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh TENAC-C LZ750 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1097/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL FX-18J E9001 (nk)
- Mã HS 39071000: RPV1127/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh TENAC-H LM511 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: RPV223/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CF3500 NATURAL (ứng với mục hàng số 3 TKKNQ số 103269214420 ngày 17/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV225/ Hạt nhựa POM Duracon M90S CF2001 natural (nk)
- Mã HS 39071000: RPV236/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh TENAC-C HC750 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: RPV248/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103295974720 ngày 05/05/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV277/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CD3501 (ứng với mục hàng số 4 TKKNQ số 103269718750 ngày 18/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV347/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103289325420 ngày 29/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV518/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103269718750 ngày 18/04/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV555/ Hạt nhựa POM Duracon GH-25D CD3501 Black (nk)
- Mã HS 39071000: RPV594/ Hạt nhựa POM DURACON M25-44 CF2001 NATURAL (ứng với mục hàng số 5 TKKNQ số 103312205250 ngày 14/05/2020) (nk)
- Mã HS 39071000: RPV901/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL F20-18 NAT (nk)
- Mã HS 39071000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyoxymethylene RESIN DURACON M90-44 CF2001 NATURAL, 12 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyoxymethylene- POM/DURACON/M25-44/NATURAL/CF2001 (nk)
- Mã HS 39071000: RSSNGC-001.2020/ Hạt nhựa nguyên sinh POM (Poly Oxymethylene), loại FM090(P03POMFM090). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: SDV01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa POM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: SH310N/ Hạt nhựa POM SH310 Natural (nk)
- Mã HS 39071000: SPL01/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 Natural màu trắng (nk)
- Mã HS 39071000: SPL02/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J Natural màu trắng (nk)
- Mã HS 39071000: SPL21/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL37/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL42/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL73/ Hạt nhựa POM WA-11H WAN (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39071000: SPL74/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SPL75/ Hạt nhựa POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: SPL78/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: SY1102001N0-Hạt nhựa nguyên sinh ABS chất liệu acetal, polyacetine- polyformaldehyd (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM DURACON CH-20 CD3501 BLACK,thành phần chính Polyacetal (POM) chiếm hơn 79% (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: SZNL10/ Hạt nhựa POM M90-44 ORANGE VCA0031D,thành phần chính là Polyacetal (POM) chiểm tỷ lệ 84% (nk)
- Mã HS 39071000: TC-3015NAT/ Hạt nhựa POM IUPITAL TC-3015 Nat (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 4 TK KNQ 103226152960 C11 ngày 27/03/20) (nk)
- Mã HS 39071000: TENAC LZ750/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: TM16 POM M90SCX/ Hạt nhựa POM (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM DURACO M90-44 PERIDOT GREEN (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM FX-11J NAT. thành phần chính POM lớn hơn 96% (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM M90CA DARK STEEL (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM N2321 AT UN NC (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: TMNL05/ Hạt nhựa POM TENAC-H 3010 C211270 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV09/ Hạt nhựa POM M90CA NATURAL CF2001 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV20/ Hạt nhựa POM M90 SCX BLACK(CD3068) (nk)
- Mã HS 39071000: TMV32/ Hạt nhựa POM LH671 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: TMV35/ Hạt nhựa POM Stat-kon k Standard Black BKNAT KD000 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV37/ Hạt nhựa POM LW-02 Natural CF2001 (nk)
- Mã HS 39071000: TMV40/ Hạt nhựa POM FX-18J NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: TRY0000003/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT UN (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: TRY0000006/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT BK (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39071000: TU-POM9044-BK0613/ Hạt nhựa POM màu (nk)
- Mã HS 39071000: TU-POM9044-GN0613/ Hạt nhựa POM màu (nk)
- Mã HS 39071000: TU-POM9044-TSSO001/ Hạt nhựa POM màu (nk)
- Mã HS 39071000: VH01/ Hạt nhựa nguyên sinh POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: VH01/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: VH08/ Hạt nhựa POM TENAC-H LM511 Y33303T (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: VH81/ Hạt nhựa POM TENAC-H 3010 Y330800 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1 (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (POM DELRIN 900P NC010) 25kg/Bao, hàng mới 100%/ NL (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0604 RAIN BLUE thành phần Polyoxymethylene (Acetal) (nk)
- Mã HS 39071000: VSNL7/ Hạt nhựa POM ULTRAFORM,N2321,AT BK (nk)
- Mã HS 39071000: Y27041/ Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-03 E9001 BLACK) (nk)
- Mã HS 39071000: Y27041T/ Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-03 E9001 BLACK) (nk)
- Mã HS 39071000: Y27813/ Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-73R1 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39071000: Y27817/ Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (IUPITAL F20-73R1 11207PH PINK) (nk)
- Mã HS 39071000: Y29122/ Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (IUPITAL F20-03 E9000 BLACK) (nk)
- Mã HS 39071000: YRV94/ Hạt nhựa Polyoxymethylene (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M076/ Hạt nhựa pom m270-48 09 po8-0027 black (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M111/ Hạt nhựa POM/DURACON/GB-25R/NATURAL/CF3500 (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M158/ Hạt nhựa POM M90-44-10 PO0-0061-2 White (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M427/ Hạt nhựa POM DURACON TD-10 14 PO7-0190-0 GRAY (nk)
- Mã HS 39071000: YW-M516/ Hạt nhựa POM HOSTAFORM C 9021 TF BLACK (nk)
- Mã HS 39071000: YW-NID001/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44/CF2001(N) (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0176/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0177/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 Natural (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0498/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 MHF 1921D LIGHT GRAY (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0500/ Hạt nhựa POM DURACON AW-01 CF2001 Natural (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0534/ Hạt nhựa POM TENAC LT802 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0545/ Hạt nhựa POM TENAC LA543 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0551/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 13PO-0167-MB20 WHITE (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0554/ Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0568/ Hạt nhựa POM M90-44 A010 WHITE (nk)
- Mã HS 39071000: Z1100-0618/ Hạt nhựa POM M90-44 9S523 15P07-0238 GRAY (nk)
- Mã HS 39071000: ZM2TRINSE0438BLK/ Hạt nhựa màu PS 438 đen (nk)
- Mã HS 39071000: ZM7NW02NAT/ Hạt nhựa POM (polyaxetal) DURACON NW-02 CF2001 (25KG/bao) (nk)
- Mã HS 39071000: 2108900 Hạt nhựa POM Formocon FM090 (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM018/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN BC090 N006 (25KG/BAO, MỚI 100%, VN) (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM027/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN BC090 N007 (25kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM030/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN BC001 N002 (25kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39071000: BS-P/25-POM032/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH POM RESIN VP299 (25kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39071000: FG000337/ Hạt nhựa POM CH-20 M90-44 BLACK D-VJA1771D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000339/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA0800D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000342/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA2031D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000348/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA1141D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000351/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1990 VHA3011D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000352/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY VHA2380D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000355/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5266 VEA0190D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000364/ Hạt nhựa POM M90-44 ORANGE VCA0031D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000377/ Hạt nhựa POM M90-44 WHITE VAA1041D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000383/ Hạt nhựa POM M90CA MISTRAL BLUE VFA1861D, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: FG000389/ Hạt nhựa POM NW-02 BLACK VJA0750D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000390/ Hạt nhựa POM NW-02 GRAY 1730 VHA2040D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000749/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.0 VHA4561D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000765/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA2281D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000848/ Hạt nhựa POM M90-44 EMBER GOLD VCA1081D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000856/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1252 VHA3431D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000878/ Hạt nhựa POM M90-44 DARK MOON GRAY VHA5201D (xk)
- Mã HS 39071000: FG000924/ Hạt nhựa POM M90CA DARK STEEL VJA2931D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001002/ Hạt nhựa POM M90-44 PERIDOT GREEN VEA1051D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001027/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.5 VHA5581D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001146/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5310 VEA1241D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001235/ Hạt nhựa POM M90-44 ORANGE VCA1501D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001466/ Hạt nhựa POM M90-44 WHITE 1982 VAA3471D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001486/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1925 VHA6931D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001559/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA4211D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001624/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY VHA7361D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001690/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 4.5 VHA7501D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001692/ Hạt nhựa POM M90CA MIMOSA YELLOW VCA1721D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001693/ Hạt nhựa POM M90CA CYAN BLUE VFA4701D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001707/ Hạt nhựa POM M90CA OOV GRAY 6 VHA5501D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001708/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA4221D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001709/ Hạt nhựa POM GB-25R LIGHT GREY MHF1921D-1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: FG001715/ Hạt nhựa POM M90CA MAGENTA PINK VBA2511D (xk)
- Mã HS 39071000: FG001762/ Hạt nhựa POM M90-44 NATURAL GRAY 5.0 VHA7571D (xk)
- Mã HS 39071000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLYOXYMETHYLENE POM K300 NATURAL (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa DURACON M90-44 13P00-0179-5, mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal- POM DELRIN 100P(N) (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM 3003 Black (Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM K300 (Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: LEONGC-029.2018/ Hạt nhựa nguyên sinh POM (Poly Oxymethylene), loại FM090(Plastic raw material(P03POMFM090)) của mục 7 TKNK#102801974700.Mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: PO BEIGE- 4/ Hạt nhựa POM màu be (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 1/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 2/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 3/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 4/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLACK- 7/ Hạt nhựa POM màu đen (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 1/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 2/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 4/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BLUE- 7/ Hạt nhựa POM màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: PO BROWN- 4/ Hạt nhựa POM màu nâu (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 1/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 3/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 4/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GRAY- 6/ Hạt nhựa POM màu xám (xk)
- Mã HS 39071000: PO GREEN- 1/ Hạt nhựa POM màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39071000: PO ORANGE- 1/ Hạt nhựa POM màu cam (xk)
- Mã HS 39071000: PO ORANGE- 4/ Hạt nhựa POM màu cam (xk)
- Mã HS 39071000: PO ORANGE- 7/ Hạt nhựa POM màu cam (xk)
- Mã HS 39071000: PO PINK- 1/ Hạt nhựa POM màu hồng (xk)
- Mã HS 39071000: PO PINK- 4/ Hạt nhựa POM màu hồng (xk)
- Mã HS 39071000: PO PURPLE- 1/ Hạt nhựa POM màu tía (xk)
- Mã HS 39071000: PO PURPLE- 4/ Hạt nhựa POM màu tía (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 1/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 2/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 3/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO RED- 6/ Hạt nhựa POM màu đỏ (xk)
- Mã HS 39071000: PO WHITE- 1/ Hạt nhựa POM màu trắng (xk)
- Mã HS 39071000: PO WHITE- 4/ Hạt nhựa POM màu trắng (xk)
- Mã HS 39071000: PO WHITE- 5/ Hạt nhựa POM màu trắng (xk)
- Mã HS 39071000: PO YELLOW- 1/ Hạt nhựa POM màu vàng (xk)
- Mã HS 39071000: PO YELLOW- 2/ Hạt nhựa POM màu vàng (xk)
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM màu (xk)
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM màu(POM N109LD TLGO-001) (xk)
- Mã HS 39071000: POM-1/ Hạt nhựa POM gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010091, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39071000: Thanh nhựa POM màu đen, đường kính 10mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: TMV06/ Hạt nhựa POM F20-18 Natural Color NAT (xk)
- Mã HS 39071000: TMV07/ Hạt nhựa POM M90 SCX RAIN BLUE POT VJ0604 màu xanh (xk)
- Mã HS 39071000: TMV28/ Hạt nhựa POM F20-03 Natural (xk)
- Mã HS 39071000: TMV30/ Hạt nhựa POM Duracon NW-02 BLACK (CD3501) (xk)
- Mã HS 39071000: VJ0604T1/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0604 RAIN BLUE (xk)
- Mã HS 39071000: VJ0620T3/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0620 PHI GRAY 3 (xk)
- Mã HS 39071000: VJ0638T2/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0638 OOV WHITE (xk)
- Mã HS 39071000: XPOM06.20/ Hạt nhựa tái sinh POM RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39071000: Y27819/ Hạt nhựa POM MITSUBISHI F20-73R1G (xk)
- Mã HS 39072010: 072000199/ Hoá chất tạo bọt xốp B (nk)
- Mã HS 39072010: 10090204/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất hoạt động bề mặt PE 20 80% Solution (Polyethyleneimine Ethoxylate PEI 600 E20)/10090204 (nk)
- Mã HS 39072010: APG712 (NON-IONIC) CAS No. 25322-68-3 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt có tác dụng như một lớp bôi trơn trên bề mặt, không phân ly- Polythylene glycol. PTPL số: 669/PTPLMN-NV (25/04/2011) (nk)
- Mã HS 39072010: K048/ Hợp chất phụ gia polyethylene glycol peg 4000 (nk)
- Mã HS 39072010: Polytetramethylene ether glycol nguyên sinh, dạng lỏng (Stabilizer for PU) (Theo thông báo về kết quả phân tích phân loại số:92/TB-KD3 ngày 17/01/2019) (nk)
- Mã HS 39072010: Polytetrametylene ete glycol (polyete khác)- dạng nguyên sinh (SDKQ: 1217/KD9-TH NGÀY 19/09/2019)/ PTMEG-2000 (cam ket khong phai tien chat chat cam) (nk)
- Mã HS 39072010: ZINC ADDITIVE 12-Phụ gia kẽm 12 (Polyetylen glycol nguyên sinh dạng lỏng)(1165/PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 39072090: (NL SX trong CN dệt) PEG 600 Polyethylene Glycol (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017). Chờ kết quả giám định:102934620241/A12 ngày 18/10/2019 (nk)
- Mã HS 39072090: (POLYETHER POLYOLS) INOVOL F1030A dạng nguyên sinh nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 020/ Chất kết dính các loại LS-051 (Poly(propy lene glycol), dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 0204-008244 POLYOXYALKYLENE POLYOL DẠNG LỎNG (RST-535) TK 103323708240/E31 (nk)
- Mã HS 39072090: 0204-008244/ POLYOXYALKYLENE POLYOL DẠNG LỎNG (RST-535) (nk)
- Mã HS 39072090: 026DL/ Nhựa hỗn hợp nguyên sinh ELASTOPAN PS 7579/116 C-A thùng 200kg 47 thùng (nk)
- Mã HS 39072090: 03/ Hóa chất Polyol (Polyete nguyên sinh dạng nhão) LHS-50 (nk)
- Mã HS 39072090: 06051108/ Polythylene glyco PEG 6000 (Make: Sino-Japan) (nk)
- Mã HS 39072090: 066096480-0000/ Polypropylene glycol nguyên sinh dạng lỏng Chất chống tạo bọt dùng trong xlý nước thải KLC Exfoam 7 CN-02 AAK-NSI New (KQGĐ: 202/TB-KĐ4 ngày 13/02/2020) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 07-10/ Nhựa polyete K-353 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-11/ Nhựa polyete K-490 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-12/ Nhựa polyether polyol A-3108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-14/ Nhựa polyol B-2108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 07-19/ Nhựa polyether UV-9040N (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: 091212FJ2/ POM NW-02 (Hạt nhựa POM 25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39072090: 1/ Nhựa nguyên sinh: CHEMICAL LAMINATING INDUSTRY COPOLYME ACRYLIC. DÙNG SẢN XUẤT MÚT XỐP. (nk)
- Mã HS 39072090: 1/ Nhựa nguyên sinh: POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B. Dạng sánh, màu trắng đục. Dùng để sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 39072090: 1/ Nhựa POLYOL (Elastopan PS 9500 C-A) Số CAS: 111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 10300060/ Hạt nhựa PPE/PS Noryl HM4025H-75001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 111JP/ Chất chóng tạo bọt-sn-defoamer 485, (PTPL: 6930/TB-TCHQ); (polyete từ decyloxypoly, ethanol, dạng lỏng), (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: 113423/ ALKOX E-100 15kg PC(Polyeste dạng nguyên sinh có nhiều công dụng) KQ:598/TB-KD4 ngày 28.04.2017.đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19). số cas:25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: 13/ Polyurethan làm mềm xốp Polyether Polyol HC330N-A (nk)
- Mã HS 39072090: 1383/7-A POLYOL (Không chứa chất HCFC-141B), mã CAS:9082-00-2, 107-31-3 (KBHC). Nguyên liệu sản xuất mút xốp. (Hàng mới 100) (nk)
- Mã HS 39072090: 14/ Chất làm mềm xốp Polyether polyol HC330N-A (nk)
- Mã HS 39072090: 16/ Chất làm mềm xốp Polyether Polyol HC-3645-A (nk)
- Mã HS 39072090: 1PPE0001200/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 2195/ Arcol polyol 5613 (polypropylen glycol PPG)- hóa chất dùng để tạo cấu trúc của mút xôp(thành phần hóa học: NBR,N374-3,ND50), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 2218/ Caradol SC 5616S- Polyete khác dạng nguyên sinh. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, để tạo cấu trúc của mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 242NVL/ Hạt nhựa PPS XYRON DG141 A1X3356 (BLACK), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 500360725/ OIL,FOMBLIN, Y25/6,1KILO (nk)
- Mã HS 39072090: 50224438-RHEOVIS PE 1320 NC 205KG 1H2L. Phu gia điều chỉnh độ nhớt dùng trong sơn, mực in. HÀNG MỚI 100% (CAS #112-34-5) (nk)
- Mã HS 39072090: 50363747-Polyete polyol nguyên sinh, trong môi trường nước-PAE 86 L/32% N.D.1080 KG composite IBC (31HA1), hàng mới 100%- No Cas (nk)
- Mã HS 39072090: 50390964-V31 (50% ND) (Polyether polyol nguyên sinh dạng lỏng, nguyên liệu dùng cho xây dựng, hàng mới 100% (KQGĐ: 2180/TB-KĐ2). (nk)
- Mã HS 39072090: 50463960-V157(50%ND)- Polyete biến tính trong môi trường nước,hàm lượng rắn 49,6%.Hàng mới 100%.(Kết quả PTPL số 368/KĐ3- NV). (nk)
- Mã HS 39072090: 50478805-ELASTOPAN CS 7579/122 C-A 55KG 1A2, Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giầy, Cas#3855-32-1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 50502054-ELASTOPAN PS 7579/112 C-A 55KG 1A2-Nhựa polyete có thành phần chính polyete polyol, dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất PU dùng trong đế giầy (Cas# 107-21-1;111-42-2).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 50642325-Polyete polyol dùng để sản xuất mút xốp- ELASTOFLEX PW 5553/4 C-A 200KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: 50669657- ELASTOPAN PS 9830 C-A 200KG 1A2- Nhựa Polyether polyol dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày- Hàng mới 100%-Số Cas 107-21-1,111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 50669657-ELASTOPAN PS 9830 C-A 200KG-Nhựa Polyether polyol dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày-Hàng mới 100%-Số Cas:107-21-1;111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 50669657-Nhựa Polyether polyol dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất đế giày- ELASTOPAN PS 9830 C-A 200KG 1A2. Hàng mới 100% (Cas#107-21-1,111-42-2) (nk)
- Mã HS 39072090: 50679244-ELASTOPAN PS 7579/300 C-A 200KG 1A2-Nhựa Polyether polyol dùng trong sản xuất đế giày, (Cas#107-21-1,111-42-2). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: 50694079-ELASTOPAN PS 7579/116 C-A 200KG 1A2-Nhựa polyete có thành phần chính polyete polyol, dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất PU dùng trong đế giày-hàng mới 100%-Số Cas:111-42-2 (nk)
- Mã HS 39072090: 52588812-ELASTOPAN CS 9830 C-A 200KG 1A1-Nhựa polyete có thành phần chính polyete polyol, dạng lỏng nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất PU dùng trong đế giày.Hàng mới 100%. (Số Cas: 107-21-1;111-42-2) (nk)
- Mã HS 39072090: 53283430-LUPRANOL GE3000 200KG 1A1 1-Polyete nguyên sinh dạng long dùng sản xuất mút xốp. HÀNG MỚI 100%NSX: Basf Polyurethanes GmbH, quy cách: 200kg/thùng. (nk)
- Mã HS 39072090: 53293341-LUPRANOL TP3000 200KG 1A1-Polyete nguyên sinh dạng long dùng sản xuất mút xốp. HÀNG MỚI 100% (CAS #123-37-0;10081-67-1)NSX: Basf Polyurethanes GmbH, quy cách: 200kg/thùng. (nk)
- Mã HS 39072090: 576H GR21/ Hạt nhựa M-PPE NORYL PCN2911-GY8A424 (Hạt nhựa Polyete khác), 25Kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: 62B/ Nhựa- PEG-4000 (CAS: 25322-68-3; TP: Polyoxyethylene Glycol) (800 KGM) (nk)
- Mã HS 39072090: 701-13002/ Hạt nhựa PBT nguyên sinh POCAN B4225, 25kg/bao, hàng mới 100% (701-13002) (nk)
- Mã HS 39072090: 91100195200/ Unilube mb370- Polyete khác, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39072090: 91100198300/ Beltamol dg 25- polyete khác dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39072090: 91100339800/ Esteria pt-18- polyethylene glycol oleate pt-18 (KQGĐ: 2680/PTPL-10/10/2012) (nk)
- Mã HS 39072090: 91100491300/ Adekanol gt-700- polyete dạng nguyên sinh (KQGĐ: 1436/PTPL-18/06/2012) (nk)
- Mã HS 39072090: 975630/ PEG#20000 15kg CN (Polyetylen glycol) KQ:598/TB-KD4 ngày 28.04.2017. đã kiểm tk 102539372351/A12(19.03.19). số cas:25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: A/19-3/ Chất pha màu từ dioxit titan-TIO2-80 MASTER BATCH (GD số 1203/N3.13/TĐ ngày 03/08/2013)(CLH của TK 103264303110/E31, ngày 15/04/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 39072090: A/21.2/ Polyeste loại khác- Polyol mixture neopan MR-3000(1).(là hai chất được trộn với nhau tạo ra PU được ứng dụng sản suất ra đế midsole)(Đã được kiểm hóa tại TK 101641577812) (nk)
- Mã HS 39072090: A/21-1/ NPL sx Giày: Polyete dạng nguyên sinh- FP 11875 POLYOL(đã kiểm hóa tại TK 102733584551/E31, ngày 02/07/2019, hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 39072090: A/21-1/ Polyete dạng nguyên sinh- HD-5T POLYETHER POLYOL(Đã kiểm hóa tại TK: 102278961301,ngày 17/10/2018,hàng không phải TC,HCNH)(CLH của TK 103207304540/E31, ngày 18/03/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39072090: A002/ Polypropylene glycol (dạng nguyên sinh) (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk)
- Mã HS 39072090: A1A3301./ Hạt nhựa PPE G703H A1A3301- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk)
- Mã HS 39072090: AC-NPO/ Nhựa Polyether polyo-DE400E-ED28, dạng lỏng, thành phần: Polyether polyol, nguyên liệu sản xuất miếng lót giày, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ACRYSOL RM2020NPR nhựa (Polyete Polyol nguyên sinh, dạng lỏng, không trộn sẵn HCFC-141b. Hàng mới 100%, đóng phuy- 204kg/phuy, dùng để sản xuất sơn), CAS: 55965-84-9. (nk)
- Mã HS 39072090: ACYMA-W235 (Polycarboxylic Acid Salt Surfactant, CAS: 62601-60-9). Phụ gia dùng trong công nghiệp xi măng và bê tông, Polyete khác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: AD-116: JEFFAMINE D-230 Chất phụ gia tăng cứng dạng lỏng dùng trong sx sơn đi từ polyoxypropylene diamine.(PTPL 145/TB-KĐ4),(CK K CHUA TP TC,HC DOC HAI) (nk)
- Mã HS 39072090: AD-338(DISPERBYK 140) Dung dịch muối alkylammonium của polyme có tính axit(Tạm áp) (nk)
- Mã HS 39072090: Adekanol LG-126/ Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét)(PTPL 1716, 30/07/15) (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 3553 (Polyether Polyol) (CAS: 9003-11-6)-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 5613 (dạng nguyên sinh, dùng làm mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2597/KĐ3-TH,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 5613 (polyete dạng nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL 5613 Polyete polyol từ propylen oxit và ethylen oxit dạng triol, nguyên sinh, dạng lỏng. KQGĐ: 13857/TB-KD4 ngày 17/11/2014.Đã kiểm hóa tại tờ khai 102028777432 ngày 28/05/2018 (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL HS-200 (Polyether Polyol). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ARCOL POLYOL LHT-240 (Polyether Polyol). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: BELTAMOL DG25-Polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm.CAS:91728-02-8.Hàng mới 100%.PTPL 1659/PTPLHCM-NV(24/05/2013). (nk)
- Mã HS 39072090: BESPOL F-22 (Polyete polyol dạng lỏng) (Cas:9082-00-2; 7732-18-5).KQ 692/TB-KĐ3 (27/10/2016)Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: BIVN045M/ Hạt nhựa PPE (nk)
- Mã HS 39072090: BLEND POLYOL DXC-03A thành phần chính: Polyethylee- polypropylene glycol dạng lỏng sử dụng với polymeric DXC-03A để sản xuất polyurethan, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: BLEND POLYOLS (DONPANEL 421) (POLYETE POLYOL nguyên sinh không chứa HCFC) không trộn sẵn HCFC.Dạng lỏng, Dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mã CAS: 9009-54-5, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Blend Polyols dùng để phun bảo ôn bình năng lượng mặt trời Blend polyol for solar flask, thành phần: Nhựa nguyên sinh Polyether polyol, 15% 141B. Khối lượng: 880kg, đơn giá: 1.89USD/kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: BYK-344 Polyete dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SA34-05, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, Hàng mới 100%. PTPL: 1581/TB-KĐ4 (9/11/17). (nk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC56-16S.Tên hóa học: Polyalkylene glycol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 39072090: Caradol SP 30-47 Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SP30-47 Polyete dạng nguyên sinh. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: CCDC/ Nhựa tinh chất lỏng Nisshin Resin RU-17A/B Clear,2kg(5SET1CTN)1 kiện (nk)
- Mã HS 39072090: CHẤT KHỬ BỌT KOREOX PRB1720 DÙNG LÀM PHỤ GIA DẦU NHỜN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất lưu hương công nghiệp PPG-20 Methyl Glucose Ether (MEG P-20) dùng làm chất tạo mùi cho nước lau sàn, vệ sinh công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất phụ gia làm dẻo cho sản xuất tấm melamine_ADEKA CARPOL DL-50, 200kg/drum (nk)
- Mã HS 39072090: Chất polyete nguyên sinh dạng lỏng SR-240 dùng để sản xuất mút xốp, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Polyether polyol dùng để làm nhựa tạo mẫu sản phẩm Hei cast T0387A (1kg/can). (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Polymer Polyol LHH-500L,CAS 9003-54-7:styrene, acrylonitrile polymer 40+- 1.5%),CAS:9082-00-2:Glycerol, propylene oxide, ethylene oxide 60+- 1.5%) (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Polypropylene Glycol, mã: DF-1000, 200Kg/1drum, dạng lỏng, dùng để sản xuất PU chống thấm, CAS: 25322-69-4, nhà sản xuất: Mitsui Chemicals & SKC Polyurethanes Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất PPG (POLYPROPYLENCE GLYCOL) nguyên sinh dạng lỏng KONIX KE-1971 Phiếu PTPL số 11618/TB-TCHQ ngày 9/12/2015,dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 9082-00-2,57913-80-1. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Chất tạo màu polyether polyol YT-3050 (dạng lỏng, hàng mới 100%,dùng trong sản xuất mút xốp) (nk)
- Mã HS 39072090: Chất Trợ giúp Thấm Hút Nhanh (Multi-functional supersoft, hygroscopic and gas permeable finishing agent) Dùng Trong Sản Xuất Vải, 80 BARREL, 125kg/BARREL. Hàng Mới (nk)
- Mã HS 39072090: Chất xúc tác làm cứng keo/ Chất xúc tác làm cứng keo (103087604910, 03/01/2020, mục 2) (nk)
- Mã HS 39072090: Chế phẩm xúc tác làm tăng độ co giản polyurethane (JF-P-502) sản xuất đế giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: CM01-002903/ #100708687- INSTAPAK B MOLDING 213KG DRUM E. NHỰA POLYETE KHÁC DẠNG LỎNG,NGUYÊN SINH, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Copolyme polyete polyol, dạng lỏng. Tên thương mại: CD 901. Đã có kết quả PTPL số 1090/TB-KĐ4 ngày 26/09/2018. Đã lấy mẫu PTPL lại ở TK số 102657020652 ngày 23/05/2019 (nk)
- Mã HS 39072090: Copolymer polyether polyol, dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045. PTPL 611/TB-PTPLHCM-14 ngày 21/03/2014. Đã kiểm hóa tại tk: 102269219841 ngày 11/10/2018 (nk)
- Mã HS 39072090: CPG7/ Chất phụ gia perfluoropolyehters (nk)
- Mã HS 39072090: CS-501/ Chất làm đông cao su: sterate(loại 1), dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: CXTCK/ Chất xúc tác làm cứng keo/ 202-6B (giám định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014) (nk)
- Mã HS 39072090: DISPERBYK-106 Polyete dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Dung dịch Navigator 600 reduction agent, item code: ABB-RK641/004 dùng trong đo nồng độ Silica, đóng trong chai 2.5L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: EL-67FVA Polyol (dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất chống cháy, Chất tạo màu, Chất phụ gia, Nước) (nk)
- Mã HS 39072090: Epoxy Hardener-5217 (180kg/drum)._ Polyeste dạng nguyên sinh (dùng trong xây dựng). (nk)
- Mã HS 39072090: ETHOXYLATED POLYETHYLINEIMINE PN-100 Nguyên liệu sản xuất bột giặt-210kg/drum, polyethylen glucol nguyên sinh, dạng lỏng. hàng mới 100%, ma cas 68130-99-4 (nk)
- Mã HS 39072090: F219770 DYNOADD F-800 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/Pail, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: FILN/ Nhựa polyete dạng nguyên sinh- VORACOR*CS 1068 POLYOL TIGHT HEAD DRUM 210KGS (FORMULATED POLYETHER POLYOL)- hàng mới 100%- đã có kết quả giám định số 0687/N3.11/TĐ (nk)
- Mã HS 39072090: FLOWMASTERR SR-100: POLYCARBOXYLATE, PHỤ GIA TẠO DẺO TRONG BÊ TÔNG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: FORTRON6165A-BK/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh FORTRON 6165A HD9100 (G40M25 BK) (nk)
- Mã HS 39072090: FORTRONSD3002BK/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh FORTRON 1140L6 SD3002 BK (nk)
- Mã HS 39072090: FRP-058/ Nhựa Polyete Polyol Blend (TecoLA)(TELA PP 3035-20). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: H01/ CARADOL SC56-16S (Polyete Polyol dạng nguyên sinh)- Chất PPG (nk)
- Mã HS 39072090: H01/ Polyether Polyol Puranol F3031K (nhựa lỏng Polyete dạng nguyên sinh)- Chất PPG (nk)
- Mã HS 39072090: H03/ POLYMER POLYOL KPOP-3045 (Polyete dạng nguyên sinh)- Chất tăng độ cứng (nk)
- Mã HS 39072090: H03/ Polymeric Polyol Puranol PP 2045B (dạng lỏng)- Chất tăng độ cứng (nk)
- Mã HS 39072090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYOXYMETHYLENE K300EWBBK (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa copolyme polyete polyol (hàng mới 100%)- PEBAX-7033 PLASTICS (tương tự KQGD 773/TB-KD4 ngày 27/05/2019 của tờ khai 102238567761/A12) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa dạng Plolyete nguyên sinh NORYL GTX TM RESIN GTX820-75701-BAG-00-00-00, đóng gói 20kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Liquid crystal polymer dạng nguyên sinh, mã: LCP KD130i BK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HAT NHUA MODIFIED CAC LOAI/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Modified Polyphenylene Oxide (NORYL SE1GFN2-780, 1 bao20 kg) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa M-PPE Xyron DG235 A3V3376 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh (LUSEP GP2400E-NP), 1 Bag 25 kg, thành phần: 1,4-Dichlorobenzene polymer with sodium sulfide(Na2S) 50-60%), Glass, oxide(40-50%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Nguyên sinh KP212G15V0S (PBT:Poly buthylen terephthalat), 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh Polyete- NORYL CRN720V-BK1066-PBG. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh TPU (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa- NORYL TM RESIN PPO/PS COMPOUNDED PLASTIC;NORYL-NLFR PX9406P-7001-BAG-00-00-00, đã kiểm thực tế tại tk số: 102978335353/A41 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504(Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa polyeste màu đen (Thermoplastic material grilon BG 30 S colour black) dùng cho máy phủ nhựa đầu kim, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Polyphenylene ether NORYL N1250-BK1066(Nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa Polyphenylenne (PPO), dạng nguyên sinh (NON-PVC),loại TPE JS460FM-0080A, nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa POM FC2010 BLACK (Hạt nhựa này đã kiểm hóa tờ khai số 101951039521 ngày 12/04/2018, luồng đỏ) (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE 340Z_A1A3301. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE AH90 9001 (PPET VD0211 BLACK), thành phần chính là: Poly 2,6-dimethyl-1,4- phenlene oxide (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HAT NHUA PPE CAC LOAI/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK), nhập theo tk:30313962736/E42 ngày 06/04/2020:,mục: 1, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK) (25Kg/Bao), nhập theo tk: 30320701931/E42 ngày 05/05/2020 mục 2: hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE XYRON X8610 A1A3301 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE/PS NORYL HM4025H-75001 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa PPO NORYL ZM3242C-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa tổng hợp LUMILOY LOGP2200-E2053P 25 KG, thành phần chính Polytetramethylene ether, NSX LG Chem Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hạtnhựa nguyênsinh,gốc poly (poly phenylene oxide compound)PPE COMPOUND UWA-02R01(WH1000),dạnghạt,25kg/bao,dùng sx chi tiết nhựa,nsx:sjep co.,ltd, không nhãn hiệu,Mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: HD7/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin)- poly(propylen glycol) nguyên sinh, dạng lỏng HD7 CAS 57-55-6,CTHH C3H8O2 hàng mới 100%. TheoTB số 550/TB-KD3 ngày 13/10/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm mút xốp- ACTCOL MF-12D (thành phần chính Polyether Polyol),CAS: 9003-11-6, 200KGS/drum, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất lỏng Polyether polyol DSD 545.01, dạng nguyên sinh (210kg/ thùng) (hàng mới 100%, phục vụ sản xuất tủ lạnh) (nk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất Polyether Polyol (model DSD 516.01), không trộn HCFC, hàng mới 100%, dùng để sản xuất chất cách nhiệt cho tủ lạnh, NSX: Dow Chemical Pacific (Singapore) (nk)
- Mã HS 39072090: Hoá chất Polyethylene glycol 400, là polyete, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS25322-68-3) (nk)
- Mã HS 39072090: Hỗn hợp Polyete Polyol: Polyether Polyol YB-100, mã CAS 9003-11-6 (Dùng để sản xuất polyurethane foam cứng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Hợp chất gốc nhựa Polyeter dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất tấm xốp cách nhiệt, dạng lỏng SLUMP RETENTION AGENT HW-160A. Số cas: 27599-56-0, 7732-18-5 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Hợp chất xúc tác trong quá trình sản xuất mút xốp dạng lỏng, gồm PolyetherPolyolBlend (80-85%,CAS 009082002), SiliconeOilBlend (15-20%,CAS 64365237)-SLOW REBOUND POLYETHER PPG 905H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HYPERLITE POLYOL E-850 (Polyether Polyol). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: HYSD/ Polyete polyol- HYSD (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS# 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 39072090: IKY1/ Hạt nhựa TPE 359-160065-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: IN0007/ Nhựa Polyeste TM-2315-VN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: JEFFAMINE D-230 (Nhựa Polyetheramine nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100%- dung trong xay dung) (1 Drum 195Kg) (nk)
- Mã HS 39072090: KDT-113/ Hạt nhựa PPE(Polyphenylene Ether, M-PPE XYRON X7744 A1A3301) MN53X79001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Keo dán (18KG1CAN)(NVL phụ SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy-ADHESIVE,BR.,SOMAR K9436B,18KG/F0185-399-00-002. Áp mã HS theo KQ PTPL SỐ 55/TB-KĐ2 ngày 16/1/2020 (nk)
- Mã HS 39072090: Keo dán (20KG1CAN)(NVL phụ SX cuộn Stator cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy)-ADHESIVE,B.,SOMAR K9436A,-1,20KG/F0207-567-00-002. Áp mã HS theo KQ PTPL SỐ 55/TB-KĐ2 ngày 16/1/2020 (nk)
- Mã HS 39072090: KH0097/ Dung dịch phá bọt NM-100 (DEFOAMER)/ KH0097, có thành phần chính từ polypropylen glycol HO(C3H6O)nH (18.0 kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1005-001101/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1007-001101/ Hạt nhựa màu PPE+PS/LV71/9001/BLACK (Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK)) (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1026-001101/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1052-001102/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1550-001001/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1564-001101/ Hạt nhựa tổng hợp PPE+PS/500V/A1A3301/BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: KM1-1617-000000/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: KPX-ZM-8304/ Hóa chất Polyether Polyol NIXOL ZM-8304, dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (CTHH: C12H22O11, CAS no: 9049-71-2) (nk)
- Mã HS 39072090: KVNL31/ Hạt nhựa PPE 540V, A1A3301 (BLACK).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: LAROMER PA 9083/ Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa LAROMER PA 9083 (nk)
- Mã HS 39072090: LAROMER PE 9074/ Polyete khác,dạng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa: LAROMER PE 9074 (nk)
- Mã HS 39072090: Lupranol 3300-Nhựa polyete có thành phần chính polyetherpolyol, dạng nhớt nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất mút xốp.Hàng mói 100%(Cas#25791-96-2)(quy cách:1 box),NSX:BASF Polyurethanes GmbH (nk)
- Mã HS 39072090: Lupranol 3423-Nhựa polyete có thành phần chính glycerol, propoxylated, dạng nhớt nguyên sinh nguyên liệu để sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%(quy cách:1 box), NSX:BASF Polyurethanes GmbH. (nk)
- Mã HS 39072090: M682Z1311B/ Hạt nhựa Modified Polyphenylene Oxide Noryl PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: M683Z1511B/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (PPE+PS 500V A1A3301 (BLACK)) (nk)
- Mã HS 39072090: M684Z6001B/ Hạt nhựa PPE Iupiace LV71 9001 (nk)
- Mã HS 39072090: M684Z6101B/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (nk)
- Mã HS 39072090: M685Z3001B/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: MA11270008/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: MA11270015/ Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia, Chất tạo màu), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Macbiobride MG-T-Polypropylene glycol methyl triisostearate (4cartonx16KG)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS1356033-54-9 (nk)
- Mã HS 39072090: mc154/ hạt nhựa ppo (PLASTIC PPO0092) (nk)
- Mã HS 39072090: MCNS POLYOL Y-7930 (Polyete dạng nguyên sinh), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%)-Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 39072090: MH-HC0001/ Hóa chất nguyên sinh- dạng lỏng- Keo lỏng Polyol dạng nguyên sinh- POLYETHER POLYOLS/P.P.G FA-3630S. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Qui cách: 210kgs/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: MH-HC0001/ Hóa chất, dạng nguyên sinh- POLYETHER POLYOLS CHE-380. Công dụng: Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: MN3D00/ Nhựa Polyete dạng nước dùng làm khuôn 3D- RGD850 (OBJ-03243) (3,6Kg/1box) (nk)
- Mã HS 39072090: MT-GTX951W-7001-BLK/ Hạt nhựa MT-PA66+PPE GTX951W-7001-M510058430-BLK Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: MT-NORYL-GTX951W-50001/ Hạt nhựa polypropylene MT-NORYL-GTX951W-50001 (nk)
- Mã HS 39072090: MT-NORYL-GTX951W-7001-BLK/ Hạt nhựa Polypropylene MT-NORYL-GTX951W-7001-BLK (nk)
- Mã HS 39072090: N00306004/ Hạt nhựa "KAI SM010 XZ7023" (nk)
- Mã HS 39072090: N00306023/ Hạt nhựa KAI SM103 XZ7021 (nk)
- Mã HS 39072090: N009/ Nhựa Polyether polyol puranol 1623, dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS 9082-00-2, Glycerol ethoxylated propoxylated (100%) CTHH: C3H8O3(C2H4O)n(C3H6O)m (nk)
- Mã HS 39072090: N010/ Nhựa Polymer polyol LHH-500L dạng lỏng nguyên sinh trong suốt.CAS 9003-54-7 (40+1.5%),9082-00-2 (60+1.5%) (Glycerol, propylene oxide, ethylene oxide styrene, acrylonitrile polymer), hàng mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: N018/ Nhựa Polymer polyol CHP-2045 lỏng nguyên sinh trong suốt,CAS 9082-00-2(Polyether Polyols),57913-80-1(Graft polymerization of polyether and vinylmonomer),9003-54-7(Styrene, acrylonitrile polymer (nk)
- Mã HS 39072090: N019/ Nhựa Polyether Polyols CHE-307 dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS No 25791-96-2 (Polyether Polyols). (nk)
- Mã HS 39072090: N031/ Nhựa Polyether polyol puranol F 3031K, dạng lỏng nguyên sinh trong suốt, CAS 68936-80-1, propane-1,2-triol, propoxylated (100%) dùng là nguyên liệu chính dùng trong sản xuất mút xốp,mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: N040/ Nhựa Polymer polyol dạng lỏng nguyên sinh trong suốt,CAS 68541-83-3, 57913-80-1 Polymer polyol ~ 100% (nk)
- Mã HS 39072090: N041/ Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyol R-106 (Polyether Polyol Blend Cas No.: 009082-00-2) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: N1/ Nhựa POLYETHER POLYOL long (nk)
- Mã HS 39072090: N109/ Chất lỏng Polyether Polyol Puranol F3031K,dùng làm nguyên liệu chính dùng trong sản xuất mút xốp,dạng lỏng nguyên sinh.,CAS 68936-80-1:propane-1,2-triol, propoxylated ~ 100 %) (nk)
- Mã HS 39072090: N4/ Chế phẩm bôi trơn (polypropylene glycol lỏng dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu điều chỉnh tính chất bê tông: POPLYETHER POLYOL (PE-103) (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm Macbiobride MG-T- 500g (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO FOAMEX 844, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm cách nhiệt, Nhựa nguyên sinh dạng lỏng, Polyether polyol INTERFOAM WP P-1, mã CAS: 9049-71-2, 25433-69-4,mới 100%. Không chứa HCFC, không phải khai báo hóa chất (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất phụ gia dùng trong xây dựng- POLYETHERS IN PRIMARY FORMS 41 VN-A (Polyete nguyên sinh biến tính trong môi trường nước) PTPL số: 603/TB-TCHQ dạng lỏng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất xốp cách âm cách nhiệt,nhựa nguyên sinh dạng lỏng, Polyether polyol INTERFOAM WP P-2, CAS: 9049-71-2,25433-69-4,15875-13-5,mới 100%.Không chứa HCFC,không phải khai báo hóa chấ (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên liệu sản xuất, xốp cách âm cách nhiệt.Nhựa nguyên sinh dạng lỏng INTERFOARM WP PA-1ADDITIVE;CAS 9049-71-2.25433-69-4, 15875-13-5. Mới 100%.Không chứaHCFC, không phải khai báo hóa chất (nk)
- Mã HS 39072090: Nguyên phụ liệu sx nhựa: Phụ gia bôi trơn dạng bột POLYB PA-430 (20 kgs/ carton). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa ARCOL POLYOL 5613, dạng lỏng, nguyên sinh- Dùng để sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa lỏng dạng nguyên sinh BLEND POLYETHER POLYOL B-705A-,210kg/thùng,nguyên liệu để sản xuất nhựa PU,nhà sản xuất ZHONGSHAN mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Lỏng Nguyên Sinh Blend Polyether Polyol B-705 thùng 210kgs. Mã CAS No: N/A (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa lỏng Polyete dạng nguyên sinh (POLYETHER POLYOL WANOL F3145P) Dùng trong công nghiệp sản xuất mút xốp, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhưa lỏng Polyete dạng nguyên sinh dùng đê sản xuât mousse xôp ARCOL POLYOL 3553 (POLYETHER POLYOL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh dạng hạt dùng trong ngành sơn và ngành mực in:ALDEHYDE RESIN A81 (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh DonPanel 421 (BLEND POLYOLS), mã CAS: 9009-54-5, dạng lỏng, dùng để sản xuất tôn xốp, 220kg/ phuy, 320 phuy. Hàng mới 100%, không chứa hàm lượng HCFC. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh dùng trong công nghiệp mút xốp cao su POLYETHER POLYOL YT-5602 dạng lỏng, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NHỰA NGUYÊN SINH TÊN THƯƠNG MẠI:YUKOL 5613 POLYPROPYLENE GLYCOL.CÔNG THỨC HÓA HỌC C8H22O7.TÊN HÓA HỌC: POLYPROPYLENE GLYCOL.MÃ CAS:9082-00-2(DÙNG SẢN XUẤT MÚT XỐP).dạng lỏng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa nguyên sinh: POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (Polyeste Polyol, dùng để sản xuất mút xốp). Dạng sánh, màu trắng đục. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa phenoxy nguyên sinh,dạng lòng, Polyester khác, loại khác: TANPOL-9000S, KQPTPL: 10721/TB-TCHQ,14/Nov/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Poly Ester dạng nguyên sinh (Rigolac LV-152BQTS) hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyester no loại khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa: CA-7930 (60 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyester polyol (polyeste khác, dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%)- POLYOL 910B (có KQGD 1220/N3.11/TD của tờ khai 5200/NSX) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyete A-3108 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyete B-2108 (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete dạng lỏng (Polyether polyol WANOL R8336) hợp chất dạng nguyên sinh(sucrose, propoxylated 54%+ polypropylene glycol glyceryl ether 36%),nsx: Wanhua Chemical,(1 thùng220kg).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete dạng nguyên sinh:POLYETHER POLYOL WANOL F3156. Dạng lỏng. Dùng để sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete DSD 590.01 Nguyên sinh dạng lỏng, dùng làm cách nhiệt (bảo ôn) trong tủ lạnh, tủ đông. TP chính: Blend of Polyether polyols >55-<75%; Glycerol Propylene oxide polymer >10%-<20%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, dạng nguyên sinh, không hòa tan: NORYL N190X-873 (25Kgs/Bag). PTPL số: 9807/TB-TCHQ (22.10.2015) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản xuất mút xốp- VORANOL 8010 POLYOL. CAS: 9082-00-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyether dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa: CA-32 (5 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyether glycol dạng nguyên sinh lỏng, POLYETHERS IN PRIMARY FORMS 41 VN- A, mã CAS: 70879-60-6, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa POLYETHER POLYOL INOVOL R4110/R6207/R4110Y/C303/F1070A, dạng nguyên sinh ở thể lỏng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyether ST-ESD (dùng sàn xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyketone dạng hạt gốc từ polyete dùng trong ngành mực in POLYKETONE RESIN 120 kích thước không quá 1cm2 (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polymer polyol L2045B,dạng lỏng nguyên sinh trong suốt,CAS 68541-83-3, 57913-80-1 Polymer polyol ~ 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polymer Polyol TPOP-2045 nguyên sinh, dạng lỏng. Nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polymer Polyols CHP-2045 nguyên sinh, dạng lỏng-nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa POLYMERIC POLYOL PURANOL PP2045B-Nguyên sinh dạng lỏng,Hàng POLYOL không có trộn sẵn HCFC,nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp nhà sản xuất JIAHUA CHEMICALS-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyol- MIXED POLYOL (KFF-5060), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NHỰA POLYOL NGUYÊN SINH- DÙNG TRONG SẢN XUẤT XỐP PU- BAOZUN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyvinyl ester Swancor 901-3 (thành phần chính là epoxy) dạng lỏng, 200kgs/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Vinyl Ester dạng nguyên sinh (Vinyl Ester Resin Ripoxy R-802EX), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: NK11/ Polyether Polyols CHE-330N. Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp.(Polyete Polyol nguyên sinh dạng lỏng). KQ PTPL số: 02/TB-KĐ2 ngày 01/09/2016. (nk)
- Mã HS 39072090: NK11/ POLYMER POLYOL LPOP-3630.Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 39072090: NL Macrogol 4000 nhập để nghiên cứu, sản xuất thuốc chữa bệnh nhuận tràng cho người TCCL: Current Ph. Eur & In-house; Số lô: AP1019003/AP1019004/AP1019008, NSX: 3&10/2019; HSD:2&9/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL.POMF2003NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh POM F20-03 NAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL001/ Nhựa Polyete Polyol A-1750 (1181DRUMS X 18KG/DRUM), dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL22/ Polybutylene Glycol, S240, 1900, nguyên sinh dạng lỏng. (nk)
- Mã HS 39072090: NL24/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: NL24/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (nk)
- Mã HS 39072090: NL24/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (500V A1A3301). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NL255/ 440 Surfactant OT904- Nguyên liệu sx keo (2030/TB-KĐ3,19/10/2017) (nk)
- Mã HS 39072090: NL257/ Polyurethane VM-80- Nguyên liệu sx keo (2030/TB-KĐ3,19/10/2017) (nk)
- Mã HS 39072090: NLC038/ Chất hút ẩm làm khô nhanh (polyete dạng nguyên sinh)-Mã cas: 9016-88-0.- WELNOL SR-631, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NLSX Sơn: Polyester dạng nguyên sinh BYK-4510, thành phần:1-methoxy-2-propanol (10- 30%) cas no:107-98-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NON-PVC/ Hạt nhựa Polyphenylenne (PPO), dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại 300FOBE-88ANB-JS4,hàng chuyển đổi MĐSD 115 kg tại mục 1 của TK 103121316650 (nk)
- Mã HS 39072090: NPL007/ Nhựa Polyester Polyol (căn cứ theo công văn số 523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- IR-6320NC(2) POLYOL (nk)
- Mã HS 39072090: NPL045/ Polyether polyol sr-603b, 1 thùng200 kgs(thành phần gồm: Polyether polyol: 100%, tertiary amine < 1%, nước < 3%) (nk)
- Mã HS 39072090: NPL072/ Hạt nhựa Noryl PX9406P-7001 (nk)
- Mã HS 39072090: NPL13/ Polyete TRITON (TM X-100), để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: NPL136/ Polyester Polyol- 2554Y-F (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 39072090: NPL2/ Chất làm mút:Polyether Polyol Wanol.F3156 (PPG), nguyên sinh dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39072090: NPL3/ Chất làm mút: Polyemer Polyol Wanol F3145P(POP): Nguyên sinh dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39072090: NPL98/ Nhựa polyoxymethylene m9007 các loại_POM DURACON M90-57 25kg/bag (nk)
- Mã HS 39072090: NS-960/ Hạt nhựa nguyên sinh NORYL SE1-960 (nk)
- Mã HS 39072090: OL-123/ Nhựa aliphatic polyurethane acrylate UV-6003, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: OPTICAL MONOMER FOR PLASTIC LENS-A55- Tiền polyete nguyên sinh, dạng lỏng. Theo thông báo số 52/TB-PTPL ngày 17/01/2017. (nk)
- Mã HS 39072090: PCN2911-GY8A424/ Hạt nhựa M-PPE NORYL PCN2911-GY8A424 (Hạt nhựa Polyete khác), 25Kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: PHOTOMER 4226/ Pholyete khác loại khác dùng trong ngành cn nhựa: PHOTOMER 4226 (nk)
- Mã HS 39072090: Phụ gia dùng sản xuất mỹ phẩm: REWOPAL PEG 6000 DS A MB, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Phụ gia phá bọt hệ nước có chứa Polyete: Pluronic PE 6400 (Mã hàng: 8EA68). Mã CAS: 9003-11-6. Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PLEK/ Polyete khác dạng nguyên sinh/ 202-6BYE (1,760.00KG1,760.00KGM) (nk)
- Mã HS 39072090: Poly (Propylen Glycol)/GX-2KP đã có KQPTPL số13190/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 39072090: Poly (propylene glycol) dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse- Polypropylene glycol Y5613, (KQGĐ:0417/KĐ4-TH-25/10/18) (nk)
- Mã HS 39072090: Poly (Propylenglycol) nguyên sinh, dạng lỏng (dùng sản xuất tấm Laminates) (THEO TB PTPL 230/TB-KĐ4 Ngay 17/02/2020)/ ADEKA CARPOL DL-50, 200kg/drum- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Poly ether polyol_nguyên liệu dùng để tạo bọt Polyurethan (nhựa PU) dùng để bảo vệ gầm ôtô_UF-3000-P (Polyether polyol 75~85%; Foam stabilizer 0,1~1%;...) (nk)
- Mã HS 39072090: POLY ETHYLEN GLYCOL phân tán trong môi trường Glycol, mã sản phẩm: VH-2901, đóng gói: 1150 kg/thùng; nhà máy sản xuất: KERAFRIT (Dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 39072090: POLY ETHYLENE GLYCOL phân tán trong môi trường Glycol, mã sản phẩm: AH-0140; dạng lỏng, màu trắng đục, đóng gói: 1150 kg/thùng; nhà sản xuất: Megacolor SLU (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 39072090: POLY GLYCOL EP-530 (DISFOAM)- Chất Disfoam (Polyete dạng nguyên sinh) Chất xúc tác chống sủi bọt dùng trong nhà máy lên men bột ngọt) (nk)
- Mã HS 39072090: Poly(propylene glycol), dạng lỏng-POLYOL NJ310, nguyên phụ liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, Theo Kết quả PTPL Số: 58/TB-KĐ3 Ngày 15/01/2018 (nk)
- Mã HS 39072090: Polycarboxylic Acid Salt Surfactant GCP-50, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, 1100kg/ kiện, gồm 6 kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYCARBOXYLIC ACID SURFACTANT- BUILDENT RX-7. Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, 1100kg/ kiện, gồm 12 kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYESTE DẠNG NGUYÊNSINH POLYOL MIXTURENEOPAN IR-6320 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyeste khác-loại khác,dạng nguyên sinh- 910-1B POLYETHER POLYOL MIXTURE (TB KQPT số: 439/TB-KĐ TK: 10199846290/A12) (NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete amine nguyên sinh, dạng lỏng (BBCN 244/BB-HC-12 (29/05/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETE DẠNG BỘT- Poly.Primid ral 5002 (dùng cho rotor), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete dạng lỏng 2MIGHTY 21TA-1 dùng làm phụ gia trong sản xuất bê tông xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete dạng lỏng 3MIGHTY 21TA-1 dùng làm phụ gia trong sản xuất bê tông xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp xây dựng (Polycarboxylic Acid Surfactant-Buildent RX-7). CAS: 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác (dạng nguyên sinh) dùng trong ngành CN nhựa: ETERCURE 621A-80 (EPOXY DIACRYLATE) hàng mới 100%, nhãn hiệu, NSX: ETERNAL, CAS:55818-57-0 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác từ polymer dùng trong ngành sơn để phân tán SOLSPERSE 45000, 25KG/PAIL (Polymeric alkoxylate) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete loại khác, dạng nguyên sinh, thành phần Polyether. Nguyên liệu dùng cho ngành xây dựng-AQUALOC LA-120 (POLYCARBOXYLATE POLYETHER POLYMERS). Hàng mới 100%(Cas: 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete loai khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in ALBIDUR PU 5640, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO DISPERS 755 W loại 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete nguyên sinh dạng lỏng, CAS 7631-86-9, SiO2,nguyên liệu sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete nguyên sinh- Pluronic PE 6100 (dùng trong sản xuất mỹ phẩm) CAS No. 9003-11-6 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete polyol biến tính, dạng lỏng (dùng sản xuất tấm Laminates) (THEO TB PTPL 230/TB-KĐ4 Ngay 17/02/2020)/ ADEKA NOL D-350, 200kg/drum- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete Polyol dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 105A) (210kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete polyol nguyên sinh, dạng lỏng- (VORALUX HL 500 POLYOL), công văn trả mẫu số 1349/KĐ4-TH ngày 29/10/2019, kqpt số 603/TB-TCHQ ngày 23.01.2015. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete polyol từ propylen oxit và athylen oxit dạng triol,nguyên sinh,dạng lỏng dùng sản xuất nệm mousse- Arcol polyol 5613 (Polyether polyol). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: polyete/ Polyete dạng nguyên sinh dạng bột- Neopan IR- 640 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETE/ Polyete khác dạng nguyên sinh NEOPAN IR-6320NC(2) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyete, Poly(ethylene oxide) (RCO95-013-4- POLYOX TM WSR-301) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (ARCOL POLYOL 5613, nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol (dạng lỏng)(POLYETHER POLYOL RESIN (NBC IB 6600))(16Kg/1can) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (PL-16W), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%)-(không chứa chất HCFC) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (POLYPROPYLENE GLYCOL Y- 5613, nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). Hàng mới 100%. Mã CAS 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (WANOL F3156), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL (Y-5613), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1016, thành phần: Polyether polyol (99.95%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 1128kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1269, Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1330.Nguyên liệu sản xuất mút xốp, mã CAS:9082-00-2 (không chứa chất HCFC).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1330-A.Nguyên liệu sản xuất mút xốp, mã CAS:9082-00-2 (không chứa chất HCFC).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1336-A, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1345, thành phần: Polypropylene oxide epoxy ethane triol (>99.6%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1437/2, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 1100kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1534, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1623, thành phần: Polyether polyol (100%), Cas: 9082-00-2, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1776, thành phần: Polypropylene oxide epoxy ethane triol (~99.8%), Cas: 9082-00-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 2000LM, thành phần: Polypropylene glycol (> 99%)- Cas: 25322-69-4, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 5631-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL AS-1625, Polyete khác dạng nguyên sinh,CAS số: 9080-00-2. dùng trong sản xuất mút xốp (200kg/thùng). Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol BNE6130 (Polyete dạng nguyên sinh, 200kg/thùng) dùng để sản xuất mousse,mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL CS-743 (nhựa Polyete nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mút). Hàng mới 100% do KUMHO Petrochemical sản xuất. Mã CAS 25322-69-4 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol dạng nguyên sinh LW-- 1073, nguyên liệu trong sản xuất mút xốp, CAS: 9082-00-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm LIPONIC EG-1 (FOC) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL F3521, Cas: 25322-69-4 98%, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL G310, Cas: 25791-96-2 98%, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL GP-2045 (Polyether Polyol)- CAS 9003-11-6.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL H-45 (Polyether Polyol) (CAS: 9003-11-6)- Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết thành phần nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL JQEP-11, thành phần: Polyether Polyol (95%; +/-5%), CAS NO.: 9003-11-6, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether Polyol LEP-330N (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2713/TB-KD3 ngày 30/11/2017,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL LEP-5631D-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL LW-1073 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 (không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng- POLYMER POLYOL LHS-50, dùng trong ngành sản xuất mút xốp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol- Nhựa dùng để tạo khuôn dạng lỏng H&K HEI-CAST 3016T-240A (1KG/CAN) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol PRIMEFOAM 8080, dạng nguyên sinh (PU type B) dạng lỏng, không chứa HCFC, dùng để sản xuất vật liệu đàn hồi Polyurethane (PU), 220kg/phuy, mới100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL PURANOL EH 3411(Polyether polyol) (CAS: 9082-00-2)-Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;cam kết nguyên liêu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether Polyol QD-256(nguyên sinh, dạng lỏng,Nguyên liệu sản xuất mút xốp).CAS NO: 25322-69-4. Hàng mới 100%. (Hàng hóa trong danh mục không phải khai báo hóa chất theo ND số 113/2017/NĐ-CP). (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL SANNIX GP-3030, nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất đệm, không chứa chất HCFC, 200kg tịnh/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL VE7321, thành phần: Trihydroxy polyoxypropylene ether (100%), Cas: 25791-96-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 1000kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL Y-5613 (nhựa polyte nguyên sinh dạng lỏng mới 100% dùng để sản xuất nệm mút), (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL Y7930 (Polyether Polyol)- CAS 57913-80-1.Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%;nguyên liệu không chứa chất HCFC-141b. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL Y-8331, nhựa polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất đệm, không chứa chất HCFC, 210kg tịnh/thùng, nhà sx: MITSUI CHEMICALS AND SKC POLYURETHANES INC., hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol, dạng lỏng-POLYOL 3350A, nguyên phụ liệu sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol, nguyên sinh, dạng lỏng-Polyether polyol puranol RF8360, nguyên phụ liệu dùng để sản xuất mút xốp, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL: ANTI-HEARTBURN AGENT H-6, Nguyên liệu sản xuất mút xốp, số CAS: 009082-00-2, (không chứa chất HCFC).Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol: WANOL FR-130 để tạo foam PU (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether polyol-R-200 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,hàng mới 100%.) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyether Polyols dùng trong sản xuất mút xốp (BLEND POLYOLS COL004). mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER/ Chất: Polyether Polyols (Polyete dạng nguyên sinh)/ POLYETHER POLYOL H-1800, CAS NO: 107-21-1, 53637-25-5 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylen glycol, dạng nguyên sinh, dạng lỏng (Macrogol 400 _4240/TB-TCHQ) NPL SX thuốc (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylene glycol dạng nguyên sinh, dạng lỏng- ADEKACIZER RS-735 (18Kg/can) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylene Oxide (SENTRY POLYOX WSR N10- NF Grade)- Tá dược sx thuốc tân dược, Số lô:D682K1KPH2, ngày sx: 24/01/2020. Ngày kiểm lại 21/01/2022. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyethylene polypropylene glycol, dạng lỏng/Newpol PE-68 đã có KQPTPL số 563 (nk)
- Mã HS 39072090: Polyglycerol polyglycidyl ether- (Poly ete nguyên sinh, dạng lỏng)(QLD432020009574;GD510/TB-KĐ3 (11/10/2016)- TK 101011425061/A12 (29/8/2016) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYGREEN F F9250 (Polyether polyol)(CAS: 210327-78-4) Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer Polyol dạng lỏng (POLYETHER POLYOL AS-16). Mới 100%, ptpl 676/tb-kd3 ngày 26/10/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL LEP-330N(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn, dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày: 20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL LHH-500L(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày: 20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL LHS-50(POP)-Copolymer(Propylene glycol-styrene-acrylonitrile),trong đó Comonomer Propylene glycol chiếm tỷ trọng lớn hơn,dạng lỏng.sản xuất mút.PTPL số: 3293/TB-TCHQ ngày: 20/04/2016 (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer Polyol LPOP-3630 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết quả ptpl số 2713/TB-KD3 ngày 30/11/2017,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer Polyol TPOP-2045 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL Y-7930 (nhựa polyte nguyên sinh dạng lỏng mới 100% dùng để sản xuất nệm mút), (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOLS CHP-2045 (nguyên sinh dạng lỏng), số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp (hàng mới 100%)-(không chứa chất HCFC) (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 39072090: Polymer polyols dạng nguyên sinh, dạng lỏng dùng để sản xuất nệm mousse- Polymer polyols CHP-2045 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMERIC POLYOL (PURANOL PP 2045B), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015 (nk)
- Mã HS 39072090: POLYMERIC POLYOL PURANOL PP 2045B (mã CAS: 68541-83-3,57913-80-1; tên hóa học: POLYMER POLYOL; dùng trong ngành sx mút xốp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYOL dạng nguyên sinh: ORITHANE RG 4513W (POLYETHER POLYOL): không chứa chất HCFC, dùng để sản xuất polyurethane foam cứng, dung dịch 01 drum 220kgs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 105A) (185kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol NJ-307 (dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp,Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol NJ-8001 (dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp). (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol Purathane BC621-D (polyete, không chứa HCFC), dùng trong sản xuất tấm lợp PU, 200KG/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol SC 56-23, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyol Urethane dùng để sản xuất mút xốp (dạng dung dịch) (RG 112 WB) (210kg/ 1 thùng)(Hàng không có chứa HCFC-141b)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: POLYOLS SC56-23 (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: POLYOLS SC56-23-Tên hóa học: Polyoxyalkylene triol, số CAS: 9082-00-2- Nguyên liệu sản xuất mút xốp polyurethane (hàng mới 100%)-Hàng hóa không phải KBHC theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyols Y1900, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyols Y7930, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polyox (TM) WSR N60K EL Amerchol-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (Polyete dạng rắn) (nk)
- Mã HS 39072090: Polyoxyethylene ether, mã: HPEG DD906, CAS: 9004-95-9, dạng bột, quy cách đóng gói: 25kg/túi, dùng để sản xuất phụ gia bê tông. NSX: Shandong Zhuoxing Chemical, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polypropylene glycol dạng lỏng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt PPG 302- CAS NO: 25322-69-4/KE-20270 & 9049-71-2/KE-20280, hàng mới 100% (đã nhập TK 103091036050-06/01/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: Polypropylene glycol nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản xuất foam xốp cứng polyurethane KPN-707, CAS: 25791-96-2, 25322-69-4, 9082-00-2, 13674-84-5, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: POLYPROPYLENE GLYCOL Y-7930 (Polyete dạng nguyên sinh, 210 kg/thùng),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Polypropylene glycol,dạng lỏng, nguyên sinh, phục vụ cho sản xuất yên xe đạp). (nk)
- Mã HS 39072090: Polyrthylene Oxide (SENTRY POLYOX WSR303- NF Grade)- Tá dược dùng sx thuốc tân dược, Số lô D682JC2PR3, ngày sx: 06/12/2019. Ngày kiểm lại; 08/10/2020. (nk)
- Mã HS 39072090: Polyurethane dạng nguyên sinh DL-400 POLYTHER GLYCOL (Số: 77-KĐ4-TH Ngày 5/2/2020 và KQGD: 7706/TB-TCHQ Ngày 24/6/2014) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE LV71 9001 Black/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 Black), (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 303139627360 E42 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE NORYL GFN3-780 GREY/ Hạt nhựa PPE NORYL GFN3-780 GREY (nk)
- Mã HS 39072090: PPE Xyron 500V A1A3301/ Hạt nhựa PPE Xyron, 500V, A1A3301 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/ Hạt nhựa PPE (M-PPE) XYRON X7744 A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/ Hạt nhựa XYRON PPE 540V A1A3301 BLK (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/PS X533H A1A3301 BLACK/ Hạt nhựa PPE/PS X533H A3301 BLK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PPE/PS/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2910-BK1066 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE+PS-1312BV90-BLK001/ Hạt nhựa PPE-Poly phenylene ether 1312 BV90 BK001.Thành phần chính Poly phenylene ether (nk)
- Mã HS 39072090: PPE+PS-LV71-9001-BLK/ HẠT NHỰA PPE RESIN IUPIACE LV71 9001- 25kg/bag.Thành phần chính Poly phenylene ether. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PPE+PS-PCN2615-BK1066-BLK/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE RESIN NORYL PCN2615-BK1066. Thành phần chính Poly phenylene ether (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0005/ Hạt nhựa PPE Iupiace LV71 9001 (PPET VD0190 Black) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0007/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0008/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0009/ Hạt nhựa tổng hợp PPE Xyron 500V A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE0017/ Hạt nhựa tổng hợp PPE X364V A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE-1312/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001(dạng nguyên sinh) (Hàng thuộc TK:103239617130/C11 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPE-340Z-BLK-A1A3301/ Hạt nhựa PPE 340Z_A1A3301 (nk)
- Mã HS 39072090: PPE-PS-500V-BLK/ HẠT NHỰA PPE RESIN XYRON 500V A1A3301.Thành phần chính Polyete. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: PPG 3000D (Polypropylen glycol nguyên sinh, dạng lỏng) (Cas: 25322-69-4).KQ 200/TB-KĐ4 (09/11/2016).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPO PCN2910-BK1066/ Hạt nhựa Modified Polyphenylene Oxide Noryl PCN2910-BK1066 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103253198050 C11 ngày 10/04/20) (nk)
- Mã HS 39072090: PPO ZM3242-BK1066 NAT/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103231779600 C11 ngày 30/03/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: PPO0082/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: PPP/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (nk)
- Mã HS 39072090: PU PLO/ ELASTOPAN CS 7579/150 C-A Polyol (diethanolamine:111-42-2; N'-[3-(dimethylamino)propyl]-N,N-dimethylpropane-1,3-diamine: 6711-48-4), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy (nk)
- Mã HS 39072090: PU Polyete polyol nguyên sinh dạng nhão PU SR-111A dùng cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1400-0001/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0002/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0004/ Hạt Nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (Hạt nhựa Polyete khác) (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0006/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0007/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0008/ Hạt nhựa PPE/PS X523V Standard black A1A3301 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R11-1500-0010/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL SE1X-111 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: R60221159017/ CARADOL SA 34-05- cas: 9082-00-02, (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R60221159019/ CARADOL MD 22-40, Polyete dạng nguyên sinh, dùng sản xuất mút xốp. Styrene-acrylonitrile polymer- cas: 57913-80-1. Polyalkylene glycol- cas: 9082-00-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R60221259002/ PPG caradol SC5616S- Chất tạo độ cứng của mút xốp, Tên khoa học: Polyether polyol, số CAS: 9082-00-2, dùng trong công nghiệp sản xuất đệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: R60221259016/ Arcol Polyol HS200- chất tạo độ cứng cho mút xốp, tên khoa học: Polymer polyether polyol, số CAS: 9003-11-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RCO14-004-4/ Polyete, Poly(ethylene oxide) (RCO14-004-4- POLYOX WSR 205 (20KGS)) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 25322-68-3 (nk)
- Mã HS 39072090: R-E-250/ Bột nhựa PPE (PX 100F NATURAL), thành phần:Poly(2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether)>99.7%; CTHH:-[C6H2(CH3)2O]n-; CAS NO:25134-01-4. (nk)
- Mã HS 39072090: R-E-251/ Bột nhựa PPE (PX 100L NATURAL), thành phần:Poly(2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether)>99.7%; CTHH:-[C6H2(CH3)2O]n-; CAS NO:25134-01-4. (nk)
- Mã HS 39072090: Red MB/ Hạt nhựa Polyphenylenne màu đỏ, dạng nguyên sinh, loại Master Batch RED,M15F5RK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: REPOM/ Hạt nhưa POM (nguyên sinh POM F20-03 NAT) (nk)
- Mã HS 39072090: REPOM/ Hạt nhưa POM (POM FU2025 E04698) (nk)
- Mã HS 39072090: RG30001/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4; 9003-53-6; 9003-55-8)(XYRON SX322); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30002/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4; 9003-53-6; 181028-79-5/5945-33-5)(XYRON E2671) (nk)
- Mã HS 39072090: RG30003/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4; 9003-53-6; 181028-79-5/5945-33-5)(XYRON E2113) (nk)
- Mã HS 39072090: RG30008/ Nhựa PPE, dạng powder(số CAS: 25134-01-4; 108-88-3)(XYRON S202A); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30009/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4/219136-76-2, 9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8, 66070-56-4)(XYRON SX102). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30010/ Nhựa PPE, dạng hạt(số CAS: 25134-01-4;9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8; 181028-79-5 or 5945-33-5; 1314-13-2)(XYRON E2112). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RG30011/ Nhựa PPE, dạng hạt((số CAS: 25134-01-4;9003-53-6 and/or 68954-09-6 and/or 9003-55-8; 181028-79-5 or 5945-33-5; 1314-13-2)(XYRON E2114); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Poly (2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether)/ Poly Butadiene Styrene Resin XYRON X1763 A1A3302, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: SF.024/ Hóa chất Polyol Voranol 8010A (polyether polyol, công thức hóa học: C3H8O3.3(C3H6O.C2H4O)x; mã CAS: 9082-00-2) (nk)
- Mã HS 39072090: SF.028/ Hóa chất polyete polyol GY-3300EP (số CAS: 9082-00-2) (nk)
- Mã HS 39072090: SPL38/ Hạt nhựa PPE-1312 BV90 BK001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: SQAH0201/ Hạt nhựa PB25/10 I50 D556-2 (nk)
- Mã HS 39072090: SW01/ Keo ALKOX SW dùng cho sản xuất giấy (nk)
- Mã HS 39072090: SYNCOPOLSR650 (Polyether polyol), Mã CAS: 009049-71-2, nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 220kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt (không trộn HCFC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: SZNL11/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2615-BK1066 (Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2615-BK1066) (nk)
- Mã HS 39072090: SZNL13/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001,thành phần chính là Poly(2,6-dimethylphenylene ether) chiếm hơn 90% (nk)
- Mã HS 39072090: SZNL13/ Hạt nhựa PPE XYRON,500V,A1A3301,thành phần chính gồm Poly(2,6 dimetyl-1,4- phenylene ether) chiếm 55-65% và Polystyrene chiếm 20-30% (nk)
- Mã HS 39072090: Tá dược: Macrogols- KOLLISOLV PEG 400, (15 DRUM x 130 KG), LOT:40394147G0, NSX: 09/2019, HSD: 09/2021, Nhà sản xuất: BASF SE-GERMANY. (nk)
- Mã HS 39072090: TEXCARE SRN UL TERRA 50,T hành phần chính Nhựa Polyethylene glycol nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,200 Kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas:2634-33-5. (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE 500V Black A1A3301. Thành phần chính: Poly(2,6-dimethyl-1,4-phenylene ether, tỷ lệ: 55-65), và Polystyrene High impact polystyrence, tỷ lệ: 20-30 (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001.Thành phần: Poly(2,6-dimethylphenylene ether) >90 %) (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE RESIN IUPIACE GX1210 9001P BLACK. Thành phần chính Poly(2,6-dimethylphenylene ether) và Poly(2,6-dimethylphenylene ether) chiếm 45~ 65%) (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE X583V A1A3301. thành phần chính Poly(2,6 dimethyl-1,4-phenylene ether) và polystyrene (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPE/PS (Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL ZM3242-BK1066) (nk)
- Mã HS 39072090: TMNL06/ Hạt nhựa PPS TORELINA A390M65 BL dạng nguyên sinh 1bao25kg (nk)
- Mã HS 39072090: TN014/ Polyether polyol nguyên sinh, dạng lỏng. NON-SILICON ANTI-FOAMING MC-FM. KQ: 2672/TB-PTPL (04/12/2015). CAS: 69227-22-1, Hiệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: TPE/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: UNILUBE MB370- Poly(propylene glycol), dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%.PTPL 1776/TB-PTPL(15/07/2016) (nk)
- Mã HS 39072090: UV WHITE PASTE/ Polyete khác,dang nguyên sinh dung trong ngành CN nhựa: UV WHITE PAST (nk)
- Mã HS 39072090: V157(50%ND)- Polyete biến tính trong môi trường nước,hàm lượng rắn 49,6%.Hàng mới 100%.(Kết quả PTPL số 368/KĐ3- NV(20.04.2017) (nk)
- Mã HS 39072090: V30 (50% ND) Polyether polyol nguyên sinh dạng lỏng.nguyên liệu dùng cho xây dựng,(KQGD số 539/PTPLMN-NV) hàng mới 100%, No Cas# (nk)
- Mã HS 39072090: VH05/ Hạt nhựa nguyên sinh M-PPE G402H A1A3301 Black AKC GF20 (nk)
- Mã HS 39072090: VH70/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL PCN2910-BK1066 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39072090: VH85/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210-9001P (nk)
- Mã HS 39072090: VN001/ Chất PPG (POLYPROPYLENE GLYCOL) nguyên sinh dạng lỏng KONIX GP-3001 hàng mới 100%. Phiếu PTPL số 2855/TB-KĐ3 ngày 15/12/2017. dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 9082-00-2 (nk)
- Mã HS 39072090: VN002/ Chất PPG (POLYPROPYLENE GLYCOL) nguyên sinh dạng lỏng KONIX KE-878N Phiếu PTPL số 2855/TB-KĐ3 ngày 15/12/2017. dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 9082-00-2, 57913-80-1. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39072090: Voralux HF505 polyol (polyete dạng nguyên sinh), mới 100% dùng sản xuất mousse xốp (nk)
- Mã HS 39072090: VORANAL (TM) 8010G POLYOL (polyete dạng nguyên sinh),mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: Voranol 8010 polyol (Polyete polyol nguyên sinh, dạng lỏng- Thành Phần: Glycerol, propylene oxide,ethylene oxide polymer), theo KQGD số 1114/TB-KD9 ngày 19/07/2019) (nk)
- Mã HS 39072090: VORANOL 8010G POLYOL (polyete dạng nguyên sinh), mới 100% dùng sản xuất mousse xốp (nk)
- Mã HS 39072090: VORANOL TM 8022 Polyol (CAS 9082-00-2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%. cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141b (nk)
- Mã HS 39072090: VT18/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyoximethylene- POM(POM NTR K300) (nk)
- Mã HS 39072090: W34/ Nhựa dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39072090: WANEFLEX 513E (Polyete nguyên sinh, dạng lỏng. Hàm lượng rắn 79.9%) (Cas: 9082-00-2). KQGD 1100/TB-PTPLHCM (22/05/2015) & 6266/TB-TCHQ (09/07/2015) (nk)
- Mã HS 39072090: YF00021-1/ Chất kết dính đã điều chế (POLYETHER POLYOL CCG-A6), dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mã CAS: 9003-11-6. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: YW-FOV003/ Hạt nhựa PEI/ULTEM 1000-GY7E316 (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M057/ Hạt nhựa PPS/DURAFIDE/1140A6/BLACK/HD9100 (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M059/ Hạt nhựa polyetherimide PEI ULTEM1000-7101 (BLACK) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M121/ Hạt nhựa PPS/DURAFIDE/1140A6/NATURAL/HF2000 (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M248/ Hạt nhựa PEI ultem 2100 7301 (PE10005) (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M263/ Hạt nhựa polyetherimide (PEI) Ultem 2400-7301 Black (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M374/ Hạt nhựa PPE 2211 GF30 W6A-G0004 GREY (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M470/ Hạt nhựa nguyên sinh PEI ultem 1000 BL5E110 BLUE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M517/ Hạt nhựa nguyên sinh PPS FZ-2140-D9 BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M551/ Hạt nhựa nguyên sinh PPE NORYL SE1X-701 BLACK (nk)
- Mã HS 39072090: YW-M557/ Hạt nhựa PPE/PS/KINGFA PPE/PS/PPE-3322 BV120/NATURAL/NC002 (nk)
- Mã HS 39072090: Z-342/ Nhựa Extinction paste CL-103B, thành phần;PE wax 15%, Dimethylbenzene 85%, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39072090: ZC6A00001810000/ Hạt nhựa PELPRENE THK-16BR PEL-00504 (mục 01 TK 103338847840 C11 ngày 01/06/2020) (nk)
- Mã HS 39072090: ZQA1A012/ Hạt nhựa PB7033SA01 MED (nk)
- Mã HS 39072090: ZZ000-N2025 BINDEMEDEL (Polyeste plyol trong môi trường nước, hàm lượng rắn 19,8%- NVL SX ngành sơn gỗ. KQGĐ Số 5235/TB-TCHQ ngày 06/06/2016)- Mục 2 Invoice (nk)
- Mã HS 39072090: #100708687- INSTAPAK B MOLDING 213KG DRUM E. NHỰA POLYETE KHÁC DẠNG LỎNG,NGUYÊN SINH, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39072090: 91100195200-UNILUBE MB370-Poly (propylene glycol) dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất hết mục 1 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk)
- Mã HS 39072090: 91100198300-BELTAMOL DG25-Polyete nguyên sinh dạng lỏng dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất hết mục 3 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC 56-16S (Polyete dạng nguyên sinh, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp), đóng 210 kg/phuy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: CARADOL SC 56-16S, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Caradol SP 30-47, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: CO-POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa TPEU, TPU, TPEE, TPEA, PU- CO-POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL (xk)
- Mã HS 39072090: F030001/ Hạt nhựa tổng hợp PPE 540Z A1A3301 (xk)
- Mã HS 39072090: F030004/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230001/ Hạt nhựa tổng hợp PPE X583V A1A3301 (xk)
- Mã HS 39072090: F230003/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230004/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230005/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: F230011/ Hạt nhựa tổng hợp PPE (xk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa nguyên sinh Noryl SE1-960, 25kg/bao, Mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Hạt nhựa P-PBT 4225 NATURAL (xk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất Polyethylene Glyco PEG 6000(Polythylene glyco PEG 6000 (Make: Sino-Japan)). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất TW9500-A (thành phần chính: Polyether polyol), CAS:25322-69-4, 280-57-9, 68937-55-3, dạng lỏng, 18KGS/drum, mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Hóa chất VORACOR CS 1068S Polyol dùng sản xuất các vật liệu liên quan đến polyme urethane. Thành phần gồm: Polyether polyols (>65- <85%); Phenol, alkoxylated polymer (>5- <20%). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Keo- ALKOX SW dùng cho sản xuất giấy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: KPOP 3045, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.002/ Hóa chất EL-67FVA Polyol (dạng lỏng) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất chống cháy, Chất tạo màu, Chất phụ gia, Nước) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.005/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: polyether polyol, glycol, Glycerin, chất chống oxy hóa, Chất phụ gia, Chất xúc tác, chất hoạt động bề mặt) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.008/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.009/ Hóa chất IFPC-A-5 Polyol (polyete dạng lỏng) (LIGHT GRAY) (thành phần: Polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất tạo màu) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.010/ Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia) (xk)
- Mã HS 39072090: MXP.011/ Hóa chất IFPC-A-9 Polyol (polyete dạng lỏng) (GRAY) (thành phần: Polyether polyol, Chất hoạt động bề mặt, Chất xúc tác, Chất phụ gia, Chất tạo màu) (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyeste khác, dạng nguyên sinh ARCOL POLYOL 1053 Polyether Glycol. Tái Xuất mục 16 của TK: 100230505210/A12 ngày 09.12.2014 (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa polyeste nguyên sinh, dạng lỏng (TEGO DISPERS 752W), 25 kg/can, hiệu EVONIK có công dụng làm phá bọt. Mã CAS: 110-16-7. Dùng trong sản xuất sơn, mực in (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyeste TM-2315-VN dạng nguyên sinh, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Nhựa Polyete Polyol Blend PP3035-20 (xk)
- Mã HS 39072090: P-017-20-AB1PUS000017/ P017-20-NEOPAN MR-5460USB-Polyete dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39072090: P-089-19-AB1PUS000089/ P089-19-NEOPAN IR-6320NC(2)-Polyete khác dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39072090: P-089-20-AB1PUS000089/ P089-20-NEOPAN IR-6320NC(2)-Polyete khác dạng nguyên sinh (xk)
- Mã HS 39072090: Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp nhựa: LAROMER PA 9083-250 (220kg/Drum) hàng mới 100% xuất xứ: germany#DE (xk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác (loại khác) dùng trong ngành CN nhựa: PHOTOMER 4226. Xuất xứ: China. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: Polyete khác, dạng nguyên sinh dùng trong ngành CN nhựa: LAROMER PE 9074. Xuất xứ: Germany. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1330, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL 1739, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYETHER POLYOL SYSTEM 1389-A, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kg/drum. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYMER POLYOL KPOP-3045 (Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, đóng 210Kg/phuy). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: Polyol dạng lỏng dùng để sản xuất mút xốp SANEX POLYOL URETHANE SYSTEM RG 105 CP, hàng mới 100% (200kg/phuy) (xk)
- Mã HS 39072090: Polyols CHP 2045, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39072090: POLYOLS Y7930, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39072090: POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL dùng trong công nghiệp sản xuất sợi SPANDEX-POLYTETRAMETHYLENE ETHER GLYCOL (xk)
- Mã HS 39072090: UI-A-3108/ Nhựa polyether polyol A-3108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: UI-B-2108/ Nhựa polyol B-2108 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: UI-K-353/ Nhựa polyete K-353 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: UI-K-490/ Nhựa polyete K-490 (dùng sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0190T0/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0190T1/ Hạt nhựa PPE IUPIACE LV71 9001 (PPET VD0190 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0209T1/ Hạt nhựa PPE IUPIACE TH620 9001B (PPET VD0209 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0211T1/ Hạt nhựa PPE AH90 9001 (PPET VD0211 BLACK) (xk)
- Mã HS 39072090: VD0221T0/ Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P (PPET-G VD0221 BLACK) (xk)
- Mã HS 39073020: 0.004 MICRONIC ROYAL BLUE JEWEL (bột nhũ xanh dùng trong sản xuất Polyme); Hàng mới 100%; Cas: 25038-59-9 & 125826-44-0 & 147-14-8 & 6424-77-7 & 7429-90-5 (nk)
- Mã HS 39073020: 538358/ Bột sơn tĩnh điện (nhựa epoxit, dạng bột, dùng để phủ,), model 3554-A, sử dụng trong sản xuất bóng đèn UFO, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073020: Bột đúc Epoxy trong suốt- 5 lbs, Lucite Transparent Molding Powder, Clear (2.2kg/hộp). Mã: MLU-CL-05- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa Epoxy Resin F-219MBC-S (97-328) dùng để cách điện cho motor, linh kiện.NSX:SOMAR FINE CHEMICALS(ZHUHAI) CO., LTD.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa epoxy SC266+TS, 3M ID số XA003866317 (nk)
- Mã HS 39073020: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN EPOXIDE (Dùng trong ngành công nghiệp sơn) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Chất phủ dạng bột đi từ nhựa Epoxy, màu đen, NPL dùng cho bề mặt kim loại chống gỉ sét dùng trong sản xuất ngũ kim(giá treo tivi), 25kg/box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Chất phủ dạng bột từ nhựa epoxit EPOXY RESIN SUMITOMO 3M NO.260 20kg- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Chất phủ dạng bột từ polyme epoxy MX8002 GREY RIPPLE CTX (1023308PX20))- CT 1246/PTPLHCM-NV (02.08.2011) (nk)
- Mã HS 39073020: CHEMICAL129/ Chất phủ dạng bột từ nhựa epoxit EPOXY RESIN SUMITOMO 3M NO.260 20 KG/PC,dùng để bảo vệ và chống oxy hóa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: D058/ Bột sơn (Bột nhựa epoxy cách điện 260 XA003840023) (nk)
- Mã HS 39073020: EP1/ Bột Expoxy F-219 MBC Cr Free dùng để phủ lên sản phẩm trước khi sử dụng sơn nước để sơn,để cách điện (15kg/ctn) (nk)
- Mã HS 39073020: F8559-863-00-003/ Nhựa Epoxit loại dùng để phủ,dạng bột,dạng nguyên sinh-EPM,G.,SUMILITE PR52158GA-H(NVL SX bơm nước rửa kính xe ô tô),mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: G15HV00005P/ Nhựa epoxy dạng bột SG-8300DK7-G, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: G15HV00016P/ Nhựa epoxy dạng bột KE-G1250AH-FH-Powder, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: G15HV00017P/ Nhựa epoxy dạng bột KE-G1250AH-FH-ORG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxit (dạng bột) dạng nguyên sinh(EPIFORM F-325G) (sử dụng kết quả giám định số: 4592/TB-TCHQ ngày 26/04/2014) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit dạng nguyên sinh dùng để phủ, dạng bột- SILVER PEARL EPOXY (hàng mới 100%). Theo kết quả giám định số 162/TP-KD4 ngày 08/02/2017) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxit loại dùng để phủ dạng bột dùng để làm nguyên liệu sản xuất- CRYSTAL CLEAR (hàng mới 100%). Đã kiểm hóa theo tk 101046022563/A12 (21/09/2016) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit- Loại dùng để phủ, dạng bột, dạng nguyên sinh EPOXYPRIME (hàng mới 100%), doanh nghiệp tạm áp mã (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxit màu đen loại dùng để phủ dạng bột dùng để làm nguyên liệu sản xuất-BLACK TEXTURE GN354A (ARB), nhãn hiệu AKZONOBEL(Interpon D1000)(Đã lấy mẫu giám định theo tk103053573821 ngày 17/12/19) (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa EPOXIT nguyên sinh dạng lỏng và bột. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxy dạng bột KE-G1255BAS-TH Powder, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxy dạng bột SG-8300DK7,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh màu, dạng bột DF-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: POM RESIN/ Bột nhựa POM (POM RESIN) dùng để pha trộn vào sản xuất tái chế hạt nhựa. (nk)
- Mã HS 39073020: RM067/ Bột nhựa epoxy (97-319)/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất động cơ nhỏ (nk)
- Mã HS 39073020: RM067/ Bột nhựa epoxy/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 39073020: RM067/ Bột nhựa epoxy-Dùng để cách điện cho motor-mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: SVL013/ Nhựa epoxit dùng để phủ dạng bột- Hiệu: Alaxa- Mã màu: powder coating institude silver star II (nk)
- Mã HS 39073020: SVL014/ Nhựa epoxit dùng để phủ dạng bột- Hiệu: Dupon- Mã màu: powder coating swiss almond III ES. (nk)
- Mã HS 39073030: 004672/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN ARALDITE CY221 GG (nk)
- Mã HS 39073030: 016/ Nhựa Epoxy [ Resin-828 ]. Dạng nguyên sinh, sệt, trong suốt, không màu. (nk)
- Mã HS 39073030: 026666/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN XW1155 GREY 7GG (nk)
- Mã HS 39073030: 254651/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN VEROPAL 148SW-A 8GG (nk)
- Mã HS 39073030: 2861302/ Tiền polyxit nguyên sinh, dạng lỏng Pelcure HY-660 (1 thùng 1.5 kg) (nk)
- Mã HS 39073030: 3630-0001/ Phụ gia dùng cho cao su PT-SRN4 từ nhựa epoxit (Dạng lỏng, làm tăng độ bền cao su). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: 50237613-MasterTop 1230AS PART B 2,5KG-Lớp phủ Epoxy dạng lỏng, không chứa dung môi- Thành phần B sử dụng làm lớp lót sàn công nghiệp,mới 100%,Cas:140-31-8,108-95-2,2855-13-2,100-51-6,.. (nk)
- Mã HS 39073030: 50415187-MasterTop P 1602 PART A 10KG-Thành phần A của epoxy dạng nhão, không dung môi, sử dụng làm lớp lót,mới 100%,Cas: 100-51-6,25068-38-6,14808-60-7 (nk)
- Mã HS 39073030: 50416036-MasterTop P 1602 PART B 2,2KG-Thành phần B(chât đóng rắn) của epoxy dạng lỏng, không dung môi, sử dụng làm lớp lót,mới 100%,Cas:140-31-8,108-95-2,2855-13-2,100-51-6,98-54-4... (nk)
- Mã HS 39073030: 56491629-MasterTop 1230AS RAL7035 PART A 13,5KG-Lớp phủ Epoxy dạng nhão, không chứa dung môi- Thành phần A sử dụng làm lớp lót sàn công nghiệp,mới 100%,Cas: 25068-38-6;28064-14-4,26761-45-5.. (nk)
- Mã HS 39073030: 78/ Nhựa Epoxy (dùng để sơn bề mặt ván lướt sóng) (nk)
- Mã HS 39073030: 8/ Chất dính làm từ nhựa EPOXY (nk)
- Mã HS 39073030: 8/ Chất dính làm từ plastic các loại (nk)
- Mã HS 39073030: 907VF-T3A/ Nhựa epoxit 907VF-T3-A nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: ADDITIVE PAP-110_Nhựa Epoxy hàm lượng 90,6% trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, dạng lỏng (20Kg/Drum) KQTB:6333/TB-TCHQ 30/05/2014. Mã CAS chính là: 111-76-2. (nk)
- Mã HS 39073030: ADEKA RESIN HR-504/ Resin (nhựa epoxy), dạng lỏng, dùng để hòa tan trong nước (nk)
- Mã HS 39073030: ALKYD RESIN 501-75 (nhựa epoxy 2 t.phần ng.sinh d. lỏng. TP chính là bisphenol A-epichlorohydrin epoxide, kết hợp với " chất đóng rắn cho keo dán đá, epoxy hardener KQGD 369/KĐ3-TH (25/02/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: Bột nhão (1 túi 3.4kg) khử ion,làm từ hạt nhựa mang ion, dùng cho máy cắt dây EDM.Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39073030: BYK-4512 Nhựa epoxit dạng lỏng dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Chất bọc gia cố đường ống dẫn dầu, dạng lỏng, Part A (0,85kg/hộp) hiệu R3X1050S, nhà sản xuất: 3X ENGINEERING, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Chất làm sạch lưới dệt, dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp giấy (Bufloc 5832)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Chế phẩm dùng để sản xuất sơn- nhựa epoxy nguyên sinh, dạng lỏng- (XZ0752A) CVB01265 (KQ: 724/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: CHEMICAL134/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng EPOXY RESIN XN-1244 FR số CAS 25068-38-6 KQGĐ số 599/TB-PTPLHCM-14 (21/03/2014) 01 KG/CAN,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: CHEMICAL197/ Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh EPOXY RESIN TCG0313A 20 KG/CAN,dùng để cố định sản phẩm & cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: CHEMICAL21/ Nhựa epoxy dạng nguyên sinh EPOXY RESIN XN-1181 số CAS 25068-38-6 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013 20 KG/CAN,dùng để cố định sản phẩm & cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: CT021L/ Nhựa Epoxy nguyên sinh trong dung môi hữu cơ,ở dạng nhão- CT021L Epoxy resin,Mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk102824835740 ngày 20/08/2019 (nk)
- Mã HS 39073030: DEE-1000 (RE-1120)- (CAS: 71-36-3 10%) Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng, thành phần có chứa hàm lượng DM bay hơi < 50%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (01 phuy x 200 kg/ phuy) (nk)
- Mã HS 39073030: EPICLON N-673/ Nhựa Epoxy EPICLON N-673 dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39073030: EPIC-RESIN|DM/ Nhựa Epoxit Epic 3500 resin dùng cho nối dây rotor (nk)
- Mã HS 39073030: EPO-01/ Nhựa epoxit dạng lỏng DH-5260OT, dùng sản xuất Đi-ốt phát sáng Led. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXIDE RESIN(nhựa epoxy hai thành phần dạng lỏng-NL hóa chất ngành keo.GĐ: 84/PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 39073030: Epoxit chống tĩnh điện OptiSHIELD EC100, gồm 2 thành phần- 4 lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Epoxit tự san phẳng OptiSHIELD Base Coat Grey Color, gồm 4 thành phần- 20 lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY ACRYLATE 20%TPGDA (thành phần: Epoxy acrylate+TPGDA) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY ACRYLATE OF SOYBEAN OIL (thành phần: Epoxy acrylate) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY DIACRYLATE ETERCURE 621-80-TFO-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN (Nhựa epoxit Dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN- KER 3007 KSH-50 nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng Theo biên bảng PTPL số: 31/BB-HC12, ngày: 15/04/2020. (200Kg/Drum)Mã CAS 111-15-9 có KBHC. (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN NPEL-128S, nhựa dạng lỏng, dùng sản xuất sơn (220kgs/drum). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Epoxy Resin YD-011X75- (CAS: 25036-25-3 80%). Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi 30% Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 80 phuy x 220 kg/phuy. (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN YD-128, Nhựa Epoxit nguyên sinh dạng lỏng (Epoxy Resit) hàng mới 100%, 220Kgs/ drum (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN YD-128S, Nhựa Epoxit dạng lỏng (Epoxy Resit) hàng mới 100%, 220Kgs/ drum (nk)
- Mã HS 39073030: EPOXY RESIN-KER 3007 KSH-50_Nhựa Epoxy resin nguyên sinh,dạng lỏng (200Kg/Drum)dùng trong ngành sản xuất sơn.theo số: 498/TB-KĐ4 ngày 27/03/2020.Mã CAS 111-15-9 có KBHC (nk)
- Mã HS 39073030: ET 3C701 BROWN/ Nhựa epoxy dạng lỏng dùng để kết dính giấy mica cách điện (nk)
- Mã HS 39073030: HCNhưa epoxit, dạng nguyên sinh; TP chính nhựa epoxy biến tính- (XZ0965A) ACE01753V [Cas:108-38-3;C8H10](Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39073030: Hóa chất công nghiệp- EPALLOY 8250- nhựa epoxy resin dạng lỏng chất phụ gia dùng trong sản xuất nhựa, loại 0.5kg/chai, mã CAS: 0028064-14-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Hóa chất dùng trong ngành sơn SUNMIDE E-1000,polyamit nguyên sinh dạng lỏng,CAS: 1330-20-7, 215-535-7, KBHC: HC2020026496 (TBPTPL: 6328/TB-TCHQ, 30/5/14), mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Hóa chất ngành sơn, Nhựa epoxy dạng lỏng, dùng làm bóng, gắn kết- SUNMIDE D-1100 CURING AGENT (SG), CAS: 215-535-7, KBHC: HC2020026496, hàng mới: 100% (TBPTPL: 6328/TB-TCHQ, 30/5/14) (nk)
- Mã HS 39073030: Hỗn hợp nhựa TPGDA-tripropyleneglycol diacrylate- và polyurethane acrylate, dùng sản xuất sơn UV: HW-8012A80 (Mã hàng:7M715) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: I-19-000/ Epoxy (nhựa epoxy, nguyên sinh, dạng bột nhão, dùng trong sản xuất thiết bị điện)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: jER 1004/ Nhựa Epoxy dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39073030: jER 152/ Nhựa Epoxy dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39073030: Keo dạng lỏng (có nguồn gốc từ nhựa epoxy nguyên sinh) dùng để dán nhựa, kính. Hiệu: GUANG YI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Keo dạng nước (có nguồn gốc từ nhựa epoxy nguyên sinh) dùng để dán nhựa, sắt. Hiệu: QIAOYI. (đóng gói 25 Kg/Can). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Keo nhựa Epoxy, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: KFR-3100/ Nhựa nguyên sinh VINYLESTER KRF-3100,thành phần hóa học: Styrene 30-40% Cas 100-42-5 dạng lỏng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: KH0069/ Nhựa epoxy (nk)
- Mã HS 39073030: LF-3/ Nhựa epoxit dạng lỏng (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073030: Lớp lót tăng kết dính gốc nhựa epoxit OptiBOND LV80, gồm 2 thành phần- 6lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Mira CW 2215 (Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Mira M (Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh, bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: N58/ chất phủ bề mặt (nhựa epoxit dạng nguyên sinh) Emulsion,dùngđể sx sơn,dạngnhão 50kg/thùng,xuất xứ Trung Quốc,mới100% (nk)
- Mã HS 39073030: N7/ Nhựa lỏng/ MRS-3C EPOXY RESIN (20kg/UNcan x 10 can) (1Kg1Ltr) (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu cho sơn gỗ: Aliphatic urethane acrylate ETERCURE 61438 (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu dùng để in sản phẩm mẫu 3D: nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng- ZR 300, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu sản xuất sơn- Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng- EPOXY RESIN BE-501X75H (L713). Mã Cas: 25036-25-3, 1330-20-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên liệu sx sơn: Epoxy Acrylate (KRA6-060) GĐ sô: 11852/TB-TCHQ ngày 15/12/2015) (nk)
- Mã HS 39073030: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Nhựa epoxy dạng nguyên sinh)-METZ LIQUID L1 200KG DRUM (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa D.E.R.TM 351 EPOXY RESIN dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn Epoxy 0.5kg/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa dạng lỏng, dùng trong máy in 3D trong nhà xưởng- MOMENTUM (hàng mới 100%) Đã nhập khẩu ở tk:103084973720 ngày 03/01/2020 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxit (dạng lỏng) dạng nguyên sinh (Bình1Kg)(EPOXY RESIN WK-106A) (sử dụng kết quả giám định số: 0931/N3.13/TĐ ngày 21/06/2013) (nk)
- Mã HS 39073030: NHỰA EPOXIT DẠNG LỎNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT CN ĐIỆN TỬ EPOXY RESIN ER2188K5K, NET 4.99 KG/KIT X 49 KITS, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit dạng lỏng, dạng nguyên sinh- EPOXY RESIN KER3001X75 [Cas:25036-25-3;(C18H22O3)n.C22H26O4] (KQ:1247/TB-KĐ4-22/09/2017) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh EPOXY RESIN TCG0313A (20KG/CAN)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit hai thành phần- Pelcoat CE-30 Epoxy resins, PTPL số 767/PTPLMN-NV dùng để làm chất xúc tác, thay đổi MĐSD của dòng hàng số 1 tờ khai số 103296629550/E31 ngày 05/05/2020 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxít nguyên sinh dạng lòng dùng sản xuất sơn- CK-R-R18520. Số CAS 1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit nguyên sinh dạng lỏng dùng sản xuất sơn- KD 211G X75/KER 3001MSQ X75. Số CAS 25068-38-6 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit resin dạng lỏng LASTY-R dùng trong lĩnh vực in 3D.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit trong dung môi hữu cơ, trong đó hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- (RE0007A) CRE00079 [Cas:67846-40-6;C7H8O](KQ:926/TB-KĐ4-26/06/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxit, dạng lỏng Epiform E-8982-2 (5 kg/ thùng)/ C0100-00002, thành phần: Bisphenol A type of epoxy resin (CAS No. 80-05-7)- Nguyên liệu lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxit, dạng nguyên sinh, epoxyd resin- (RE0007A) CRE00079 [Cas:67846-40-6;C7H8O](KQ:0377/TB-KĐ4 20/04/2018) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy (dạng lỏng, 2.5kg/hộp)/XY08506 (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy (epoxy resin)--nguyên sinh, dạng lỏng- SWD8009 concrete special primer B- dùng để sản xuất sơn, quy cách: 25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy 69% trong hỗn hợp dung môi Acetone, 2 Butanone dimethyl, xylen, butyl acetace, ethylbenzen- (XZ0566A) CVB30346 (KQ:1446/KĐ9-TH-20/11/2019) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Acrylate: Solmer E 1500 (Mã hàng: 7M244) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy biến tính dạng lỏng phân tán, aqueous dispersion of modified epoxy resin- KA-1826G2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy biến tínhh dạng lỏng, modified epoxy ressin solusion- MODEPICS 407. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy D.E.R. (TM) 671-X75 (220kg/thùng, dạng lỏng), nhãn hiệu Olin, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. NSX: BLUE CUBE CHEMICALS SINGAPORE PTE.LTD. Sản xuất 05/2020, HSD 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng CSC-600-A loại 2kg/1 hộp thuộc bộ CSC-ST-LRG-B. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để cố định linh kiện, Resin MC-5506, CEP0000009, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng- Epoxy resin KER215 (dùng trong ngành sơn)- quy cách đóng gói: 1kg x 3EA- hàng mới 100%-CAS No. 1675-54-3; 68609-97-2; nhãn hiệu KUMHO (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn EPOXY RESIN KER 3001X75,NSX:KUMHO P&B CHEMICALS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng TYFO SW-1S (1 bộ 23.0kg Part A + 11.5Kg Part B) Dùng kết hợp với sợi Carbon hoặc sợi thủy tinh để tạo vật liệu Composite dùng trong xây dựng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy dạng lỏng-Epoxy resin KER828 (dùng trong ngành sơn)-qcdg: 1kg x 6EA- hàng mới 100%- CAS No. 25068-38-6- nhãn hiệu KUMHO (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa,in D.E.R tm 671 X 75 EPOXY RESIN (220 kg/Drums, Dạng Lỏng)(Mã CAS:25036-25-3 Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113.) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy hai thành phần nguyên sinh, dạng lỏng (dùng chung với epoxy hardener JE- 2850H)- PTPL số: 7214/TB-TCHQ- Epoxy resin hardener XNH 3114 (15kgs/can) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy- HEQ-9346/E- PHOSPHATIZED EPOXY RESIN- Dạng nguyên sinh,lỏng- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn, thành phần:2-butoxyethanol (20- 39%) cas no:111-76-2. mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy INCA 323. (Mã hàng: 8A747) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy loại EP dạng nguyên sinh lỏng dùng làm chất đông cứng trong sản xuất khuôn đúc sản phẩm sứ vệ sinh (200kg/thùng) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy nguyên sinh (dạng lỏng)(EPOXY RESIN (EPOTOHTO YD-172-X-75))(180Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39073030: 'Nhựa epoxy nguyên sinh, dạng hạt EPOXY RESIN KD-214C (ACE00455) (4,4'-(1-Methylethylidene)bisphenol polymer with 2,2'-[(1- methylethylidene)bis(4,1- phenyleneoxymethylene)]bis[oxirane]: 100%) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin (nguyên sinh- dạng sệt)- Epoxy Resin mới 100%, dùng trong ngành công nghiệp gỗ (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin 405 dạng lỏng, 10kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin E-8839 dạng nhão, 20kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy Resin E-8982-2 dạng nhão, 20kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy trong dung môi hữu cơ (Xylen), trong đó hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%- EPOXY RESIN YD-011X75 [Cas:25036-25-3;(C18H22O3)n.C22H26O4;C6H4(CH3)2](KQ:67/KĐ4-TH,Ngày 04/02/2020) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy: ARALDITE GY 298 dạng lỏng (đựng trong drum) (mã hàng: 2E031)không màu dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxy: EPOXY RESIN BE-188EL Mã hàng: 2E080) dạng lỏng (đựng trong drum) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Epoxyl YD-011 75% nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản xuất sơn. NSX: KUKDO Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. PTPL: 06/TB-KDHQ ngày 10/01/2019. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa hai thành phần-EPOXY HARDER JE-2850H. Thành phần chính là polyamin dạng lỏng (dùng chung với EPOXY RESIN JE-2850R); Nguyên liệu dùng trong sản xuất cảm biến. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa lỏng Epoxit SF SEA-A,Quickprime Epoxy SF Sea-A, 16kg/PAIL, mã hiệu QPR21000 A X, nhãn hiệu VIP.Mới 100%. CAS:100-51-6; 1477-55-0. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Lỏng Nguyên Sinh Epoxy resin C801A thùng 15kgs. (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa lỏng sản xuất sơn EPOXY RESIN KER 828S. CAS No: 1675-54-3 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Mira HY 2404 (Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa Mira SV 410 (Nhựa epoxit 2 thành phần dạng nguyên sinh, dạng bột nhão dùng trong CNSX gốm sứ) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành nhựa SM6104 (Epoxy Acrylate) (nk)
- Mã HS 39073030: Nhựa nguyên sinh epoxy dạng lỏng (Epoxy A) MC#2309(R)BK #(DB), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: NK-NVL-0008/ Keo Epoxy tĩnh điện các loại.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: NLSX KEO: Bisphenol A Epichlorh. Resin (Nhựa Epoxy dạng lỏng) (KQGĐ SỐ: 8254/TB-TCHQ- 01/07/2014) (347285) (CAS 25068-38-6) (nk)
- Mã HS 39073030: NLSX Sơn: nhựa Epoxy (dạng lỏng) CR691B POWERCRON RESIN (1000KG/thùng),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: NPEL-128- Nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 2223/PTPLHCM-NV ngày 29/12/2011. (nk)
- Mã HS 39073030: NPL115/ Nhựa epoxit đã qua chế biến, dạng lỏng, dùng để sản xuất mô-tơ điện (nk)
- Mã HS 39073030: NPL63/ Chất Bisphenol A epoxy resin CAS: 25068-39-6 (nk)
- Mã HS 39073030: Polyme epoxy nguyên sinh, dạng lỏng. (EPOXY RESIN KER3001X75) (nk)
- Mã HS 39073030: PS01-01-022|DM/ Keo epoxy Astro 3314 thành phần 1 (360g/each) (nk)
- Mã HS 39073030: PS01-01-023|DM/ Keo epoxy Astro 3314 thành phần 2 (75g/each) (nk)
- Mã HS 39073030: Q120-012848 NHỰA EPOXY DẠNG LỎNG, P/N: 145-20020, 200G/CHAI. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073030: Q120-012849 NHỰA EPOXY DẠNG LỎNG, P/N:145-20015, 1.5KG/CHAI. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-00018 (EPOXY RESIN- Là Polyme Epoxy nguyên sinh dạng lỏng) công dụng sản xuất son công nghiệp, son kim loại PTPL Số 242 ngày 23/03/2015- quy cách 190kg/1phuy, trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-0004 Epoxy resin (Nhựa Epoxy trong dung môi hữu cơ trong đó hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng)-Nlsx sơn(số 2567/ TB- KĐ 3) (nk)
- Mã HS 39073030: R-0004A (EPOXY RESIN- Là polyme-Epoxy nguyên sinh dạng lỏng) Quy cách: 200kg/1 phuy, dùng sản xuất son nền Epoxy- PTPL Số 242 ngày 23/03/2015 trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-0006 (POLYOL RESIN- Là Polyme-Epoxy nguyên sinh dạng long) Quy cách: 200kg/1 phuy, Công dụng: Dùng sản xuất son công nghiệp, son kim loai- PTPL 208 ngày 12/02/2009, trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: R-0124 Epoxy resin (Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng lỏng)-nlsx sơn (Số 1939/ TB-KĐ 3) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN_3.8-1A|DM/ Nhựa resin epoxy dạng lỏng, thành phần (Diglycidil ête của bisphenol a (dgeba), nhựa epoxy) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN_3.8-1B|DM/ Nhựa resin epoxy dạng lỏng (thành phần: TETRAHYDROMETHYLPHTHALIC ANHYDRIDE) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN3340|DM/ Nhựa Resin 3340 dùng cho máy ngâm tẩm chân không VPI (tên thương mại: DAMISOL 3340-2. thành phần: VINYLTOLUENE) (nk)
- Mã HS 39073030: RESIN-907LT-A/ Nhựa epoxit 907LT-A nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073030: RM Sika Repair Epocem HC A (200Kg/drum)._Nhựa epoxit dạng nguyên sinh (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). PTPL: Số 4177/N3.9/TĐ (05/12/2009). Đã kiểm hàng ở tk 103181569521 (04/03/2020). (nk)
- Mã HS 39073030: RMD 284 (MTO)._ NHỰA EPOXIT NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG (HÀNG MỚI 100%). (nk)
- Mã HS 39073030: SB549/ Dung dịch nhựa epoxy trong dung môi PX3600 dạng lỏng, hàm lượng dung môi lớn hơn 50%, thành phần: Aziridine type resin 14-16%, Toluene 84-86 %. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073030: Sika Poxitar F Component B (5.25Kg/Pail)._Nhựa epoxy có hàm lượng 86% trong dung môi hữu cơ Ethylbenzen, xylen (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103123892061 ngày 30/01/2020. (nk)
- Mã HS 39073030: Tiền polyepoxy EPOXY RESIN MODIFIER DW1765 GB (Mã hàng: 8H777) (nk)
- Mã HS 39073030: V30093/ Nhựa epoxit EPYFORM K-8908A dạng sệt Epoxy resin compound 70-80% Aluminium oxide 15-25% Bisphenol A (nk)
- Mã HS 39073030: V30103/ Nhựa epoxit EPYFORM K-8908B dạng sệt Epoxy resin hardner 100% Aliphatic polyamine (nk)
- Mã HS 39073030: V30180/ Nhựa R-2101-P dạng sệt-Epoxy resin compound cas 25068-38-6 (nk)
- Mã HS 39073030: V30190/ Nhựa H-143 dạng nhão sệt Epoxy resin hardener, 45-55% Modified aromatic amines 25-35% m-phenylenediamine 15-25% methylenedianiline 1-5% Triethanolamine (nk)
- Mã HS 39073030: VNTEC56-Y08506/ Nhựa epoxy (dạng lỏng, 2.5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 39073030: VNTEC56-Y08507/ Nhựa epoxy (dạng lỏng, 5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 39073030: YD-128 Nhựa epoxy nguyên sinh, dạng lỏng.TP: 4,4'-(1-methylethylidene)bisphenol polymer with (chloromethyl)oxirane 100%.PTPL số 145/TB-KĐ4 ngày 23.01.2017 (nk)
- Mã HS 39073090: (Solid) Epoxy resin BE-503L: Nhựa epoxy nguyên sinh dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 600 bao x 25kg. (nk)
- Mã HS 39073090: 008100110D/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/ CLEANING 6250 RS (ST-QM-6250 200*15*5) (nk)
- Mã HS 39073090: 008100113D/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/ WAX 6300 RS (ST-RM-6300 200*15*5) (nk)
- Mã HS 39073090: 008100509D/ Nhựa Epoxit rửa khuôn (1 sheet 0.2790 kg)/ CLEANING RS 6150 (ST-QM-6150 200*15*5) (nk)
- Mã HS 39073090: 0100CSM0016989/ Nhựa epoxit/ Loctite eccobond FP4450- 6OZ 30CCSM (1 pcs 177 ml) (nk)
- Mã HS 39073090: 140531 _ Nhựa Epoxit nguyên sinh dạng miếng _ HEAT STABLIZER _ Npl sx mực in (684-06 PTPL MN) (nk)
- Mã HS 39073090: 1754-1147/ Keo dán/ ADHESIVE (1 un 320 ml) (nk)
- Mã HS 39073090: 1PR0008/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-237-1 (nk)
- Mã HS 39073090: 1PR0031/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-687 (nk)
- Mã HS 39073090: 1RC0204/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-806 (tên hóa chất: Etylen oxit; công thức: C2H4O; hàm lượng: 0.001%; mã CAS: 75-21-8) (nk)
- Mã HS 39073090: 1RD0004/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sx chip, 36-599-0 (nk)
- Mã HS 39073090: 2861120/ Nhựa epoxit hai thành phần- Pelcoat CE-30 Epoxy resins- 25 kgs per can (nk)
- Mã HS 39073090: 2861160/ Nhựa epoxit hai thành phần- Pelcoat CE-30H Epoxy resins- 25 kgs per can (nk)
- Mã HS 39073090: 2861240/ Nhựa epoxit hai thành phần Pelcoat CE-30 Black (nk)
- Mã HS 39073090: 2861360/ Nhựa epoxit hai thành phần Pelcure XH-1655 (1 chai 0.5 kg) (nk)
- Mã HS 39073090: 2DMLD01/ Nhựa epoxit nguyên sinh dạng hạt/Resin F5 (nguyên sinh) GE300LCF5 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2DMLD02/ Nhựa epoxit nguyên sinh dạng hạt/Resin F4 (nguyên sinh) GE300LCF4 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2IMILD02-/ Nhựa epoxy (nguyên sinh) dùng vệ sinh khuôn dạng hạt/ Conditioning KNR2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2IMLD01-/ Nhựa epoxy (nguyên sinh) dùng vệ sinh khuôn dạng tấm/ Cleaning sheet/ NCS2000 (kích thước: W230cm x L300cm x H5mm) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 2IMLD05-/ Nhựa vệ sinh khuôn(Dùng để vệ sinh khuôn) Nhựa epoxit nguyên sinh dạng hạt/Nikalet Mold Compound Melamine NI-ECR-CC-1455 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: 3001184/ Keo epoxy Silver(EPOP KYOCERA SILVER), TP:Silver 73%,Mixture of epoxy resin and its hardener, Epoxy resin dilluent, 1-Phenoxy-2-propanol (CT288-2).1BT10G, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: 3002825/ Keo Epoxy EPOP PASTE(/KER-3000-M2/) 1BT6G. Hóa chất: Silicone, Crystalline free silica, Ester compound of isocyanuric acid 1-3% và phụ gia. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: 3010360/ Keo Epoxy (EPOP PASTE/ EPH-216T6(1 BOTTLE 30G), thành phần: Resin, Copper 7440-50-8, Silver 7440-22-4, Tin 7440-31-5, Hardener, Activator, Thixo agent và phụ gia,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: 350050/ Chất làm cứng Chemical 696PU-MA (nk)
- Mã HS 39073090: 350053/ Chất làm cứng Chemical 696PU-A (nk)
- Mã HS 39073090: 36-928/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sản xuất chip, 36-928 (nk)
- Mã HS 39073090: 36-956/ Epoxy (chất kết dính) dùng trong sản xuất chip, 36-956 (nk)
- Mã HS 39073090: 39274920/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh/ Resine Epoxy X 286 A (kg/lít) (nk)
- Mã HS 39073090: 39274921/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh/ Resine Epoxy X 286 B (nk)
- Mã HS 39073090: 5622000107/ Nhựa epoxit dạng nguyên sinh/ Resine en poudre XR 5230N (nk)
- Mã HS 39073090: 689-979-004-0/ Nhựa tổng hợp/ Resine de remplissage (1 gl 680 gram) (nk)
- Mã HS 39073090: 95619004/ Hóa chất nhựa tổng hợp/ Resine cy 236 (nk)
- Mã HS 39073090: AD0005F/ Nhựa Epoxy Resin (Nguyên sinh-dạng sệt)- Epoxy Resin, dùng trong ngành công nghiệp gỗ (nk)
- Mã HS 39073090: B03/ Nhựa epoxy (nk)
- Mã HS 39073090: CHEMICAL14/ Nhựa epoxit nguyên sinh,dạng hạt CV4100Z BLACK 13/3.7G số CAS:60676-86-0 KQGĐ số 1020/TB-PTPLHCM-14 ngày 05/05/2014,để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: CM01/ Bột nhựa màu đen dùng để tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH CARBON (60% epoxy resin, 5% carbon black, 35% bari sulfat) (nk)
- Mã HS 39073090: CM02/ Chất tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH REDDISH BROWN (60% bisphenol a diglycidyl ether resin, 15% diiron trioxit) (nk)
- Mã HS 39073090: CM03/ Chất tạo màu sơn TOAPOWDER MASTER BATCH CYANINE BLUE (60% bisphenol a diglycidyl ether resin) (nk)
- Mã HS 39073090: COB-EPOXY/ Nhựa epoxy (Epoxy-resin SJE-1833) (5Kg/can) (nk)
- Mã HS 39073090: D0612/ Nhựa Epoxy tráng linh kiện, dạng thỏi, dùng để thử nghiệm con hàng mới/MOLDING COMPOUND EME-G700H TYPE F 16MM X 7G (nk)
- Mã HS 39073090: D0722/ Nhựa Epoxy Crystabond dạng thanh, dùng để gắn mẫu thí nghiệm, hiệu: Ted Pella (Mỹ), đóng gói: 90 g, code: 821-3, hàng mới, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 39073090: D1069/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/EPOXY MOLDING COMPOUND KTMC4300(4300A)-7.0 (nk)
- Mã HS 39073090: DUMMY RESIN/ Nhựa resin vệ sinh ECR-T CC20130 (nk)
- Mã HS 39073090: DY-06/ RESIN/EPOXY RESIN 155X GRC59-60MR/mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Epoxide dạng nguyên sinh, HIPOL 880H, 2kg/thùng, hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: EPOXY RESIN E-12: Nhựa Epoxy nguyên sinh, dạng mảnh dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Epoxy resin Epotec YD 903M: nhựa epoxy nguyên sinh dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 240 bao x 25kg (nk)
- Mã HS 39073090: EPOXY RESIN NPES-901 (nhựa epoxit nguyên sinh,dạng rắn)GĐ:2125/TB-PTPL (24/09/2015) (nk)
- Mã HS 39073090: EPOXY RESIN NPES-903H _ Nhựa Epoxy resin dạng nguyên sinh, hạt thô, trong suốt, không màu (25Kg/Bag) mã cas chính: 25036-25-3. Đã thông quan tại TK 103172910300 (nk)
- Mã HS 39073090: Epoxy Resin/ Nhựa epoxit (Epoxy Resin) dạng nguyên sinh_ 760704002_ PREFORM-STD-MULTISEAL-MIL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: FIN- PT-364/ Hợp chất đúc epoxy EMC SG-8300DK7, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Gỗ nhân tạo làm hàng mẫu 65T (450*700)mm(làm từ nhựa Epoxy) (nk)
- Mã HS 39073090: HLLV-31005-P1344/ Nhựa Epoxy dạng rắn (nk)
- Mã HS 39073090: J30010/ Nhựa R-2101-P dạng sệt-Epoxy resin compound cas 25068-38-6 (nk)
- Mã HS 39073090: J30020/ Nhựa H-143 dạng nhão sệt Epoxy resin hardener, 45-55% Modified aromatic amines 25-35% m-phenylenediamine 15-25% methylenedianiline 1-5% Triethanolamine (nk)
- Mã HS 39073090: J30070/ Nhựa stycast 2850CT: 70-80% aluminum oxide, 10-20% bisphenol A type epoxy resin, 5-15% modified epoxy resin, <3% butyl glycidyl ether, <1% carbon black (nk)
- Mã HS 39073090: J30242/ Nhựa epoxit ECCOBOND EN 1350 PTA: LOCTITE ECCOBOND EN 1350 PTA 10-30% bisphenol A, 10-30% bisphenol F, 1-10% trimethoxysilane (nk)
- Mã HS 39073090: J30252/ Nhựa epoxit ECCOBOND EN 1350 PTB: LOCTITE ECCOBOND EN 1350 PTB (nk)
- Mã HS 39073090: J30300/ Nhựa stycast 2057M: 30-60% bisphenol A; epoxy resin, 1-10% epoxypropyl ether (nk)
- Mã HS 39073090: J33011/ Nhựa Achmex ER-8760 A: 90-99% epoxy resins, 1-5% Thixotropic agent (nk)
- Mã HS 39073090: Keo dán đá epoxy dạng lỏng, loại KW6816, 5kg/can x 240 can, nhà sx Koway, dùng trong CN chế biến đá, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: LMC-540UG/ Nhựa Epoxit (Thành phần gồm: Silica, vitreous,Formaldehyde polymer with oxirane and 2- methylphenol,Phenol polymer with 1,4-bis benzene,Phenol polymer with formaldehyde,Carbon black) (nk)
- Mã HS 39073090: LMC-540UGA/ Nhựa Epoxit (Thành phần gồm: Silica, vitreous,Formaldehyde polymer with oxirane and 2- methylphenol,Phenol polymer with 1,4-bis benzene,Phenol polymer with formaldehyde,Carbon black) (nk)
- Mã HS 39073090: Mẫu hóa chất PMX-261, phục vụ công tác nghiên cứu hóa chất mới trong phòng thí nghiệm, được đóng thành hộp 100g (1BIN *100g), Xuất xứ: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: MGHH01/ Nhựa epoxy (Gỗ nhân tạo) dùng để làm khuôn- CHEMICAL WOOD (PINK) 450X700MM/T 50T (nk)
- Mã HS 39073090: Nguyên liệu sản xuất đế giày MIRA MH2404 EPOXY Dạng nguyên sinh,lỏng,CAS::2855-13-2,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA ACRYLIC BIẾN TÍNH CÓ NHÓM EPOXY HOẠT ĐỘNG, DẠNG BỘT HOẶC VẢY, DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA ACRYLINDO 1349-99, 25KG/BAG (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa dạng hạt Epoxit(EME) EME-G311EB, kích thước: 16mm 6.0g, dùng để phủ kín và bảo vệ con chíp trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa dạng hạt Epoxy- XKE-G9007, kích thước: 16mm 6.0g, dùng để phủ kín và bảo vệ con chíp trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxit dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- EPOXY RESIN- Model (E-12). Đã có KQGĐ: 497/TB-PTPL (27/04/16). Cam kết không phải và không chứa TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxit nguyên sinh dạng bột SOLID EPOXY RESIN BE-503L (25kgs/Bag), CAS: 25036-25-3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxit, dạng mãnh- E-12 Bisphenol-A Epoxy resin dùng để sản xuất bột sơn- Kết quả PTPL số: 1846/KĐ3-NV- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy Crystabond 509-3, dạng thanh, dùng để gắn mẫu thí nghiệm, hiệu: Ted Pella (Mỹ), đóng gói: 90 g, code: 821-3, hàng mới, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxy dạng hạt nguyên sinh dùng sản xuất sơn (Epoxy Resin E-12) mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxy dạng mảnh nguyên sinh dùng sản xuất sơn EPOXY RESIN KER 3007K,NSX:KUMHO P&B CHEMICALS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn- Epoxy Resin- Model (NPES-904). Đã có KQGĐ: 926/TB-PTPL (21/07/16). Cam kết không phả và không chứa TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy dạng rắn HLLV-31005-P1344(CĐMĐSD từ mục 1 TK 102178147300/E31 ngày 20/08/2018) (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy E-12 dạng hạt, nguyên liệu trong sản xuất sơn tĩnh điện. Mã CAS: 25036-25-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy- Epoxy Resin E-12 (nguyên liệu thô dạng hạt nguyên sinh, dùng làm sản xuất sơn tỉnh điện) Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy nguyên sinh dạng hạt E-12, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện,đóng gói: 25kg/bao, mã CAS 25068-38-6, hàng mới 100%.NSX: ANHUI XINYUAN CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY NL SX dùng trong ngành sơn tĩnh điện dạng mảnh YD 012 (25kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA EPOXY RESIN 601RX75, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY RESIN BE 503L nguyên sinh, dạng mảnh vỡ (25 kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA EPOXY RESIN D.E.R (TM) 671-X75 MỚI 100% DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX SƠN (nk)
- - Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY RESIN MJ-E12 (903) dạng nguyên sinh, (25kg/Bao).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa EPOXY RESIN YD-903M nguyên sinh, dạng mảnh vỡ (25 kg/bao). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa epoxy, dạng lỏng_YDF-170,NLSX sơn theo pt 1314/TB-PTPLHCM-14 ngày 30/05/2014 (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy, dạng rắn dùng để sản xuất sơn- Epoxy Resin (Model NPES-903H). Đã có KQGĐ: 926/TB-PTPL (21/07/16). Cam kết không phả và không chứa TC,HC nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Epoxy: NPES-904 dạng mảng vỡ (đựng trong bao)(2E626) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa nguyên sinh Epoxy dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model E-12, mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: NHỰA NÓNG CHẢY CHO MÁY IN 3D, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Polyeste (nk)
- Mã HS 39073090: NhuaEpoxy/ Vật liệu đúc(nhựa Epoxy) (nk)
- Mã HS 39073090: NPL21/ Keo nhựa cứng dùng để đóng nắp và niêm phong pin (Capping glue (EPOXY RESIN)) (nk)
- Mã HS 39073090: OE4500040801/ Nhựa tổng hợp/ Reactor,cb-1128 Polybudiene 2 lb/kit BLK (1 kit 907 gram) (nk)
- Mã HS 39073090: OE4900734/ Nhựa tổng hợp/ Adhesive, epoxy (1 ea0.946 kg) (nk)
- Mã HS 39073090: OSV-15/ Nhựa epoxit tráng linh kiện dạng bột/ EPOXY MOLDING COMPOUND 000901111D (nk)
- Mã HS 39073090: RE000470/ Nhựa nguyên sinh BROMINATED EPOXY RESIN KBE-2010K, dạng bột,(25KG/BAO; 800BAO/20PP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: RE000609/ Nhựa Epoxit dạng hạt nhỏ, PEDEA, 25Kgs/ Bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: RE05/ Nhựa epoxy BE 503 (nk)
- Mã HS 39073090: RE06/ Nhựa epoxy BE 504 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin CEL 9000MV1 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin RM0904EH02 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin RM2975EH01 (nk)
- Mã HS 39073090: Resin/ Nhựa resin RM690F-78W (nk)
- Mã HS 39073090: RESIN-HPSD/ Nhựa resin HPSD RM3924EH21 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A078/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800-A INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A079/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Wax NW900 INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A080/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800i INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A092/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800 INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A093/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Clean NC800i INV 3005650 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A094/ Nhựa Epoxit rửa khuôn dạng viên/MOULD RELEASE Nano Wax NW900 INV 3005649 (nk)
- Mã HS 39073090: SN11-110A123/ Nhựa Epoxit rửa khuôn/EPOXY MOLDING COMPOUND KTMC4300(4300A)-9.0 (nk)
- Mã HS 39073090: TH0008/ Nhựa epoxy (dùng để đắp khuôn)-EPOXY RESIN FOR ACCELERATION (nk)
- Mã HS 39073090: V30201/ Nhựa K-8908WA dạng sệt:70-80% aluminium oxide (1344-28-1),15-25% bisphenol A type of epoxy resin (25068-38-6),1-5% butylglycigylether (2426-08-6),1-5% silica(112945-52-5),<1% cas 13463-67-7 (nk)
- Mã HS 39073090: V5-17/ Epoxy/ Resin (nhựa Epoxy/ Resin)/RESIN 13552-mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: Vật tư máy bay: Nhựa phủ bề mặt sơn máy bay. PN: ARALDITE252-1-A/B (ARALDITE252A-B; 1.3 kg/KIT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073090: ZG03/ Nhựa epoxy G500(RoHS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39073020: Bột nhựa epoxy cách điện 260 (Bột Sơn 97-319) (xk)
- Mã HS 39073020: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (BỘT NHỰA EPOXIT). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39073020: Nhựa epoxit dạng bột dùng trong ngành sơn Item PCMM-90102J/20K-V (Màu đen); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073030: Keo kết dính LOCTITE ECCOBOND UF 3808 55MLEC, thành phần chính: epoxy resin. HSX: Henkel. IDH# 1440696. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073030: Nhựa epoxy dạng lỏng, P/N: 145-20020, 200g/chai. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073090: AD0005F: Nhựa Epoxy Resin (Nguyên sinh-dạng sệt)- Epoxy Resin mới 100% dùng trong ngành công nghiệp gỗ. (xk)
- Mã HS 39073090: Gỗ tấm hóa học 450*700*65(làm từ nhựa Epoxy dùng làm khuôn đế giày) (xk)
- Mã HS 39073090: Gỗ tấm hóa học 50T (450*700)mm (gỗ nhân tạo làm từ nhựa Epoxy dùng làm khuôn đế giày) (xk)
- Mã HS 39073090: Nhựa dạng hạt Epoxit (EME) EME-G311E, kích thước: 16mm 4.5g.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39073090: Nhựa Polyeste (xk)
- Mã HS 39074000: (6512704) Hạt nhựa nguyên sinh (Hạt nhựa Polycarbonat Lexan 164R), dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 0059/ 0059-hạt nhựa PC (Polycatbonat)(dạng nguyên sinh),NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 01.06X1225Y-01XXXR/ Hạt nhựa PC L-1225Y nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-002997/ RESIN PC;3022IR,NTR,NC0001,HB/ Hạt nhựa nguyên sinh PC (Poly Cacbornat) (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-003284/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY CARBONAT ABS HR1008B BLACK K2007. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-008123/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-008200/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-008847/ Hạt nhựa nguyên sinh PC SR1300-BK9076. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010120/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010230/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010266/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010357/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010595/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010785/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010804/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010850/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-010977/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011230/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011306/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011346/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011423/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011559/ Hạt nhựa nguyên sinh polycarbonate- PC PEARL 3022R AIRBORNE (3218AE). Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011569/ HẠT NHỰA (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011578/ HẠT NHỰA PC DẠNG NGUYÊN SINH (nk)
- Mã HS 39074000: 10003001/ Hạt nhựa PA66 LEONA1402S B3306 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10004002/ Hạt nhựa PC LV-2225Y QF00231Y BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10004012/ Hạt nhựa PC S-3000VR R8BCH GRAY 1495 (nk)
- Mã HS 39074000: 10005001/ Hạt nhựa PC+ABS FR-3006HF 901510 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10005007/ Hạt nhựa PC+ABS/ MULTILON TN-7280 EF/ BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 10008315/ Hạt nhựa Polycarbonate (dùng sx vỏ ổ cắm, POLYCARBONATE) (nk)
- Mã HS 39074000: 10008316/ Hạt nhựa trắng (dùng sx vỏ của bộ ngắt mạch,WHITE MASTER BATHCH) (nk)
- Mã HS 39074000: 10008319/ Hạt nhựa đen dùng để sản xuất vỏ của bộ ngắt mạch BLACK MASTER BATHCH) (nk)
- Mã HS 39074000: 10008333/ Hạt nhựa xanh dùng để sản xuất vỏ của bộ ngắt mạch BLACK MASTER BATHCH) (nk)
- Mã HS 39074000: 100723TB1/ PC-RE-OSBLUE-T.NL (Hạt nhựa PC 25kg/bag) (nk)
- Mã HS 39074000: 10300150/ Hạt nhựa Lexan 241R-701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 10400050/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon RN-7740D Black. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1070700303000/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh màu đỏ, LUPOY GP1006FM RA303M,red,94V0,LG, dùng làm khay nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1070701006002/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh màu đen, LG PC/GP 1006FM KA02,black,PC, dùng làm khay nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 126881/ Hạt polycarbonat GRANULATE PC GRAN01 MAKROLON 9415 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: 14010100018R/ Hạt nhựa PC màu đen,dạng nguyên sinh, polycarbonate. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 1PC00012700/ Hạt nhựa PC IUPILON ELV2020 NATURAL, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PC00013100/ Hạt nhựa PC IUPILON ELV2020 9001, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCA0001321/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon DX7710Q BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0002000/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7800C CM6051C BLUE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0005000/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 901510. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0006000/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7500MC BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0008000/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN7260 BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010300/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7280C BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010400/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR 3005 BBS310 901510 STANDARD BLACK. (Hạt nhựa Polycarbonates/Acrylonitrile butadiene styrene)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010600/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7500MC CM1454MC TITANIUM WHITE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010700/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7730C BLACK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010800/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 BK1G377, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010910/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025-WH8G710, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 1PCB0010960/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 901510 (dạng nguyên sinh), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 211787/ Hạt polycarbonat GRANULATE PC GRAN01 MAKROLON 9415 GREEN (nk)
- Mã HS 39074000: 22001-A07007/ Hạt nhựa PC/ABS MAKROLON FR6005 013660-25kgs/1Bag,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 22001-A07008/ Hạt nhựa PC (PC/ABS FR3010 BLACK-001)-25kgs/1Bag,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 2405/ Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh, mã: 2405, hiệu: Makrolon/ Covestro, đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: 2500675 (ZZ14-PRMF), PC-15CL-Polycarbonat nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 0920/TB-KĐ4 (20/08/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: 2500712 (ZZ14-PSMG), 3025PJ-L; PC;WHITE GRANULE- Polycarbonat nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 0956/TB-KĐ4 (23/08/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: 2500749 (ZZ14-IM-PSI2) TARFLON, FC1760, SPECIAL PC;WHITE POWDER- Polycarbonat nguyên sinh, chờ Kq tk: 103247494822/A12 (nk)
- Mã HS 39074000: 2501272 (ZZ14-PRULS) PC SW 60 BK, PIM-PC;PELLET (BLACK);106- Polycarbonat nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 1332/KĐ4-TH (nk)
- Mã HS 39074000: 2504599 (ZZ14-PRM03) PC-20BK; E-PC; PELLET- Polycarbonate, dạng rắn, kq ptpl: 213/KĐ4-TH (10/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: 287NVL/ Hạt nhựa PC/ABS DN-7730MX, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 288NVL/ Hạt nhựa PC/AS DN-1530B QM 0351B, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 3025GR10WH3452CY/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 322NVL/ Hạt nhựa PC Panlite LV2225Y QF73002Y (nk)
- Mã HS 39074000: 3300BV/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 3502077/ Hạt nhựa PC từ Polycarbonate PC PLASTIC FOR 01772&01773 (nk)
- Mã HS 39074000: 4102-00467-00/ Hạt nhựa Polycarbonate GN1008RF-K0188 (TP chính là Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: 4102-00798-00/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh(Poly-4, 4'-isopropylidenediphenyl carbonate, cas no:24936-68-3, 99-99.9%), mã SC-1220R/LDW01 (4102-00798-00) (nk)
- Mã HS 39074000: 4102-00878-00/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh, mã IH-1051/W91301 (4102-00878-00) (nk)
- Mã HS 39074000: 4199-00178-00/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh(PC, cas no: 24936-68-3, >45%, glass fiber, cas no:65997-17-3, 45-55%), mã MS-55 (4199-00178-00) (nk)
- Mã HS 39074000: 4249G/ Hạt nhựa- PC 3025G20 BK(M) (4249G) (nk)
- Mã HS 39074000: 5013320600 Hạt nhựa Polycarbonate Markrolon 2405-901510 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: 5070357600 Hạt nhựa Polycarbonate Markrolon 2405-702395 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: 59129/ Hạt nhựa PC/ABS TN7260 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), Hàng nhập theo mục 1 thuộc tkk số 103378998810. (nk)
- Mã HS 39074000: 59544/ Hạt nhựa PANLITE, L-1250Y, CM10992Y (nk)
- Mã HS 39074000: 59841/ Hạt nhựa PC IUPILON GSH2010LR 9820WA (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103330415900 ngày26/05/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: 59921/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025-2T2D084 dang nguyên sinh 1bao 25kg (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103219295210 ngày 24/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: 6015-S2000U/ Hạt nhựa Polycarbonat S-2000U 5076 (25 kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: 6030BSV/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 6876837010/ Hạt nhựa PC, HN10641, trắng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 6876837012/ Hạt nhựa, SABIC UL94 V-0,VALOX,357U-GY7G281,PBT+PC[REV A], hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 701-28050/ Hạt nhựa PC HV-116NC-345(V), 25kg/bao (7000-34500) (nk)
- Mã HS 39074000: 75B-00014/ Hạt nhựa PC G/F TRIREX HB3025G20 (SAMYANG) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 9/ Hạt nhựa PC từ Polycarbonat dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: A0010018/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nhập theo mục 3 TK 103289578820) (nk)
- Mã HS 39074000: A0010055/ Hạt nhựa PC MAKROLON 2805 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: A0010058/ Hạt nhưa PC MARKOLON 2805 550115 (nhập theo mục 1 tk 103239137260) (nk)
- Mã HS 39074000: A0990048/ Hạt nhựa PC panlite ML-3206ZT QF10219ZT (dạng nguyên sinh). Hàng nhập theo mục 8 thuộc tkk số 103313137800. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: A2097/ \Nhựa polycarbonate dạng hạt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: A3178605A/ Hạt nhựa IUPILON MB1800 (BK30) (nk)
- Mã HS 39074000: A-PCMAC-601/ Hạt nhựa nguyên sinh-PC-ABS RESIN MAC-601 NATURE.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: APDBAY00001, PC03-SC-1620C00; NP;PC POLY GENERAL;POLY- Polycarbonat, nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 0598/TB-KĐ4 (07/06/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: APDBAY00004, PC03-SC-1080P00; NP;PC POLY GENERAL- Nhựa nguyên sinh Polycarbonat, dạng hạt,dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0603/TB-KĐ4 (07/06/2018) (nk)
- Mã HS 39074000: APDBAY00006,PC03-SC-1190P00; NP;PC POLY GENERAL-Polycarbonat, nguyên sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0598/TB-KĐ4 (07/06/2018); cas: 24936-68-3 (nk)
- Mã HS 39074000: APEL/ Nhựa polycarbonat dạng hạt APEL APL5514ML để sản xuất thấu kính điện thoại di động, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: AVTC97-02/ Hạt nhựa PC 122 gia công màu, mới 100%, ERP: 170126000350 (nk)
- Mã HS 39074000: B4110R/ Hạt nhựa PC B-4110R Black, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: BIVN045C/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: Black1919N_SIK/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 Black 1919N-VJA276CT (nk)
- Mã HS 39074000: BLV-TL-140/ Hạt nhựa PC 1201-22 W0990T (nk)
- Mã HS 39074000: Bột Polycarbonate phun để làm nguội cao su đúc và các bộ phận bằng nhựa CG-30 (1 túi25kgs). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: C6600 7B7D024/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C6600 7B7D024 ENN7.5 (nk)
- Mã HS 39074000: C6600 GY9D094/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C6600 GY9D094 QUARTZ WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: C66001C173-01/ Hạt nhựa dùng để đúc linh kiện cho máy in (ABS+PC C6600E-GY1C173) dạng nguyên sinh, 1 bao 25kg, thành phần chính Polycarbonates (nk)
- Mã HS 39074000: CA10091/ Hạt nhựa nguyên sinh từ polycarbonat màu hồng(91BJE),25kg/bao, nhà sx: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CA19343/ Hạt nhựa nguyên sinh từ polycarbonat màu trắng(9343F),25kg/bao, nhà sx: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CALIBRE 301-40/ Hạt nhựa Polycarbonat Calibre 301-40 03003 R2 (nk)
- Mã HS 39074000: CALIBRE 301-6/ Hạt nhựa Polycarbonat Calibre 301-6 030003-Z (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa Polycarbonate Makrolon 2807 021444 (dạng nguyên sinh)/PE-BAG 25KG CP1-HT-PAL 1500KG (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa PC RESIN IUPILON S-3000R 9001.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CH-002/ Hạt nhựa tổng hợp PC Panlite LV-2225Y(B) QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: Chất dẻo nguyên sinh Polycacbonat nhãn hiệu thương mại Lusin Clean G300 (dạng hạt)(để láng khuôn làm trơn trong dây chuyền xử lý khuôn đúc(15kg/pail). Hãng sx: chem-trend. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR BLACK 0611/ Hạt nhựa PC Clear Black 0611 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR GRAY 0911/ Hạt nhựa PC CLEAR GRAY 0911 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR WHITE 1212/ Hạt nhựa PC CLEAR WHITE 1212 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: CLEAR WHITE 82/ Hạt nhựa PC CLEAR WHITE 82 (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate); hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: CS-200/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin)- Polycarbonate dạng nguyên sinh CS-200 CAS 101325-00-2, CTHH: C9H20O5 hàng mới 100%. TheoKQ PTPL số 1131/TB-KD3 NGÀY 16/12/2016 (nk)
- Mã HS 39074000: CSA-S13A/ Hạt nhựa nguyên sinh-CSA-S13A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: CY6025 8B8D004/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 8B8D004 LIGHT QUARTZ (nk)
- Mã HS 39074000: CY6025 WH8G710/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 WH8G710 QUARTZ WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: DC-137/ Hạt nhựa POLYCARBONAT (RESIN) (nk)
- Mã HS 39074000: DD221201001/ Hạt nhựa PC S-3000R Black (CP) (Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001) (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001001/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A080 (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001002/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 1919 CP (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001003/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1735 (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001006/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A090 (VHA490CT) (nk)
- Mã HS 39074000: DD223001007/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280 Gray 1252 (CP) (nk)
- Mã HS 39074000: DSM-GC001/ Hạt nhựa Polycarbonate các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: DSM-SL001/ Hạt nhựa Polycarbonate các loại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Dung dịch poly (polytetrahydrofurancarbonate) trong nước. (KQGĐ: 10916/TB-TCHQ ngày 18/11/2016). HUD-8011N WATER-BASE PU RESIN (CKH:103057305743) (nk)
- Mã HS 39074000: EH1010T-701605/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (EH1010T-701605), CĐMĐSD từ Mục 1, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1041T-G02310/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh EH1041T-G02310, CĐMĐSD từ Mục 1, tk: 103130125710/E31, ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-630152/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh EH1050-630152, CĐMĐSD từ Mục 3, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-G34305/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh, EH1050-G34305, CĐMĐSD từ Mục 4, tk: 103244007900/E31, ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-G71770/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH1050-K2261/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH1051-UW035/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh EH1051-UW035, CĐMĐSD từ Mục 6, tk: 103230761060/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: EH1051-W99577/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH3104HF-K2115/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: EH3300HF-K2115/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-003/ Hạt nhựa Nguyên sinh PVC màu Xám (PVC/P-1000+38% LIGHT GRAY)- NPA1038BK (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-004/ Hạt nhựa nguyên sinh CS1160 (nhựa nhiệt dẻo cao su). Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-023/ Hạt nhựa nguyên sinh polycarbonate PC 3022R SM (3318AM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: ELH14-037/ Hạt nhựa- PC M3020PN D/CH-METAL (3158E). (nk)
- Mã HS 39074000: EP6000/ Nhựa polycarbonat dạng hạt EP 6000 để sản xuất thấu kính điện thoại di động (đóng gói 25 KG/ bao) (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-B122121/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-B122121 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-B122933/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-B122933 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-D122025/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-D122025 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-D122727/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-D122727 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-G122724/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-G122724 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-R122024/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-R122024 (nk)
- Mã HS 39074000: EPC-Y122726/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polycarbonat EPC-Y122726 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa PC LV2225Y (N) (dạng nguyên sinh), hàng mới 100%, mã QLNB-13033860256011 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa PC RESIN NH-1035 K2261 BLACK. So QLNB: 13032010720111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ HẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 901510 STANDARD BLACK, mã QLNB-13021150045121 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa PCABS RESIN BAYBLEND FR 3005 BBS310 704013. So QLNB: 13021150039111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y QF00231Y. hàng mới 100%, mã QLNB-13033860305111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa-PC RESIN PC NH- 1035 K2261 BLACK. So QLNB/ 13032010720111 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa-PC/ABS RESIN BAYBLEND FR 3005 BBS310 901510 STD. So QLNB/ 13021150045121 (nk)
- Mã HS 39074000: EV-001/ Hạt nhựa-PCABS RESIN BAYBLEND FR 3005 BBS310 901510 STD. So QLNB: 13021150045121 (nk)
- Mã HS 39074000: F102/ Hạt nhựa nguyên sinh LUPOY SC1004A-W0262P. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: F102/ Nhựa polycarbonat dạng hạt, dạng nguyên sinh RESIN SA-1220/78440. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC IUPILON GSH2020R2 9001 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC PANLITE G-3430LI, QG0717LI (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1048/K25968, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/IUPILON/GSH2030R2/BLACK/979G (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/NOVAREX/7022IR-14/NATURAL (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: F3/ Hạt nhựa PC/PANLITE/B4330R/BLACK (Polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: FIH001/ Hạt nhựa PC 7A174DC00VA (MAKROLON T4006 704872), màu xám nhạt (nk)
- Mã HS 39074000: FIH001/ Hạt nhựa PC 8M265-002A (MAKROLON 2405 550115), màu trong suốt (nk)
- Mã HS 39074000: FLOWERMASTER WR-100: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: FR3005 AG/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 704418 ASTRAL GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: FR3005 CB/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 502212 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: FR3010WH35-01/ Hạt nhựa FR3010 màu trắng PB white #35/012881 (nk)
- Mã HS 39074000: FR3012 901510/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3012 901510 (Dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), (NK theo mục 2 TK KNQ 103258653740 C11 ngày 13/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: FUH168/ Hat nhưa ABS,Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer>98% Additives 2%,Formula (C3H3N, C4H6, C8H8)x (nk)
- Mã HS 39074000: FUH168/ Hạt nhựa PC (Polycarbonate >99 %,Additives < 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n (nk)
- Mã HS 39074000: FUH168/ Hạt nhựa PC LEXAN 103-GY5251 (Polycarbonate >99 %,Additives < 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n (nk)
- Mã HS 39074000: FUH224/ Hạt nhựa PC/ABS (Polycarbonate >99 %,Additives < 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n/Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer>98% Additives 2%,Formula (C3H3N, C4H6, C8H8)x (nk)
- Mã HS 39074000: GC1101-G71262/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: GM005/ Hạt nhựa PC/ABS (Polycarbonate) dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt nhựa PC 6600-J02, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt nhựa PC LPC1001F BK9231, mới 100%, dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt Nhựa PC Panlite L1250Y (N), mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39074000: GOP/ Hạt nhựa PC+ABS PC540 82731, mới 100%, dùng sản xuất linh kiện nhựa xuất khẩu (nk)
- Mã HS 39074000: GP100B-KA02/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY CARBONAT GP100B-KA02. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: GXZC2000068/ Hạt nhựa TPE 17# màu đen, dùng để sản xuất dây điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: H2018RM-WH1085/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (15 PC3-0178 T.GREEN) dùng để sản xuất phụ kiện để câu cá (hạt nhựa Polycarbonnat nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (15 PC4-0334 T.BLUE) dùng để sản xuất phụ kiện để câu cá (hạt nhựa Polycarbonnat nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (15 PC6-0099 T.BROWN) dùng để sản xuất phụ kiện để câu cá (hạt nhựa Polycarbonnat nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH)- POLYCARBONATE PC SC-1220R K0114 (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY CARBONAT (PC) LUPOY GN1008RF E3893P NETURAL GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (PC 1414T) chứa Polycarbonate/siloxane copolymer, p-CP endcapped và Poly bisphenol-A-carbonate, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (đã lấy mẫu PTPL theo TK số: 10295791123/A12 ngày 30/10/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (PC WA070) chứa Polycarbonat (94.9%), dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (KQPTPL theo công văn số: 285/KĐHQ-NV ngày 24/02/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa (Plastic resin), mới 100% HAC8251NH KI101576 KM White-1,case no: 9003-56-9; 24936-68-3 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt Nhựa (Polycarbonate) dùng sản xuất vỏ nhưa bóng đèn Tube LED mã hiệu: MAKROLON 2807 021444, PE-BAG 25kgs CP1-HT-PAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa ASACLEAN PX-2 (Thành phần chính: Polycarbonic resin (<60%), Inorganic additives (<50%), Resin additives (<10%), dạng nguyên sinh. hàng mới 100%. hàng FOC. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. PC RESIN, Grade: PC-110. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PC/ABS CAG6WB 9R033PA, (Thành phần: PC 30%, ABS 35%, Filer 30%, Others 5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa dùng để sản xuất linh kiện trong lắp ráp thiết bị báo cháy.(01 chiếc 01 bag), thành phần gồm:Polycarbonate resin 50-60%,Acrylonitrile butadiene styrene resin 30-40%...,mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa JH960-HT08 C4L-S0017 sử dụng làm mẫu trong sản xuất nhựa, nhà sản xuất: SHANGHAI KINGFA SCI & TECH CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA LEXAN resin Polycarbonates EXL9330-7T3D226-BAG-00-00-00 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa MAKROLON 2865 550115 (dạng chính phẩm nguyên sinh). Mới 100% (không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) thuộc Hợp đồng: 3012887031 (04/06/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu đen 94V0 Kingfa PC+ABS JH960 6300, chất liệu: polybonat50%-80%,acrylonitril10%-30%,BisphenolA 10-20%, nhà sx: Kingfa Sci. and Tech. Co., Ltd, dùng để sx vỏ loa và vỏ tai nghe. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA MÀU GỐC ACCENT 980/732 R02 WT888, MỚI 100%, 1 Bao/15Kg (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu tự nhiên 94V0 Covestro PC FR6065, chất liệu: polycarbonat, nhà sx: Covestro, dùng để sản xuất vỏ loa và vỏ tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu xám PC S-2000R LIGHT GRAY (VHA3571C),(hạt nhựa Polycarbonat, dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh (nhựa PC) LG-GP5008BHF-BLACK hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh 75B-00035_PC RESIN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh Carbonic dichloride polyme 1301-03, 25kg/bao, dùng để SX sản phẩm nhựa, nhà SX: LG Chem., Ltd Korea, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: 2807 550115, Polycarbonate Resin-Clear: 2807 550115, Hàng mới 100%.NSX: Convestro (Thailand) Co.,LTD (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Nguyên sinh HM3022G20 BK (Thành phần chính: Polycarbonat), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH JH960-6300 HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh LV-2225Y BLK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Nguyên sinh M3025H BK (Thành phần chính: Polycarbonat), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh nhựa PC IS-3300LW/K2115. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh PC (EXL9330-7T 3D224). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh- PC COMPOUNDED PLASTIC LEXAN-LNGF 500ECR-739. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh SDPOLYCA PC/ABS IM6031 HDA61, 25kg/1bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh TEIJIN PC GS3430H QG0917SX (Polycarbonat), 25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa NORYL PX0844 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (CF1070 K2261). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (EH1050 64156). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (GW-1053 FWA393). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (IH1047 G34342). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: hạt nhựa pc (PLASTIC PC 0587) (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC (POLYCACBONAT) NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT VỎ TV- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (polycarbonat)- NOVALLOY X7203L 7V0135 (Đã xác định mã HS theo tờ khai nhập kiểm hóa số: 103243806262 (06-04-2020) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC (Polycatbonat)(dạng nguyên sinh)M73-754729,NPL sản xuất loa TIVI,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa pc (S3000UR 9001 BLACK (PC 1128)) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa pc (TX-7801 QM00830 BLACK (P+A0327)) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC + PET Jupilon MB2105 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 C-0001 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 C-0197 DARK GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 CLEAR (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 TNM-001 CLEAR WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 110 WHITE 204 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 122 NATURAL (nguyên sinh).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 122 White (nguyên sinh).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 123SRM-700538, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 1301EP Black (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 1301EP Smog Misty Blue (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 1301EP TLGC-001 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 428C (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 BLACK, Thành phần: Poly Carbonate 99.6%, Titanium DioxideC.I.Pigment White 6 >0.1%, Carbon Black(C.I.Pigment black 7) >0.1%.... Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 GRAY (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC 6600 WHITE 2506 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC- ABS CAC LOAI/ Hạt Nhựa PC/ABS MPC4601 SAC871 (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC CAC LOAI/ Hạt nhựa PC AZ1900T-W2712E (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC CF-3104HF/K2115 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC dùng sản xuất tủ lạnh mã hàng SC1220URNP (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC DV5540HT BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1050/G34305, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1050/K2261, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1060T/40765 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-1060T/80552 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-3104HF/K2115 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-3200HF/K2115, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC EH-3300HF/K2115, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC FD-1122/D84001 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC GN3540RI BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC H-2000VR MILKY IVORY VDA0341C (Nhựa nguyên sinh Polycarbonat, dạng hạt), Hàng mới 100%, dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy,Đã lấy mẫu PTPL chờ kết quả của TK:102861443901) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC HF-1023IM/W9540, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IDEMITSU PC AL0002 (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/44346 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/731789, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/750048, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/F44423 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1060/K2261, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IH-1061/UW035 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IR2200 WHITE 2506 (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC IS-3109LW/77620 HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- IUPILON CFH2030KR 9001(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON DS3002R 7011A (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON FPR 3500 9001 (Nhựa nguyên sinh Polycarbonat, dạng hạt)1Bao25Kg, Hàng mới 100%, (Tờ khai nhập KNQ: 103289578820 ngay 29/04/2020, dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON GSH2010LR 9820WA (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC IUPILON S-2000R NATURAL (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC L1250Y NAT (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 121R-GY1D201T (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 143R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 144R-BL8C049T (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 221R-71004 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 241R-701 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 940A-116 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 945-8T9D116 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 945A-116 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN HF1110-GY6D513T (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN ML7681-GY5E169X (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LN2350SG QE0910N (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC LP-3305/K2000, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LS2550 TG10069 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LV2225L QF10459L (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LV2225Y (N) (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC MAKROLON 2405 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu- 13 PC6-0049 T.BROWN (Mặt hàng đã kiểm tại TK: 103174888351/A12 ngày 02/03/2020). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC ML-1103 Natural (QF1232), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC ML3206ZT QF10219ZT (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC MN3600H BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC MN3600HA BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC MN3600HA CM7712HA (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC NH-1035 731657 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC NH-1035 K21441 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC NH-1035/K2261 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- NOVAREX 7022IR-14 NATURAL(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC NX86K-15 Natural, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- PC 20 PC1-0310 YELLOW (ND) (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC- PC IUPILON S-3000R 5313 (Polycarbonate) (TK đã kiểm- 102935779810/E31- 18/10/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC PC385 mầu đen (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC RESIN EXL1414-2N1B0516 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC RESIN THERMOCOMP DX10311-701 dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC RESIN(SC-1100UR) nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất nhựa, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC SC-1060U dùng sản xuất vỏ tivi (Bao gồm cước: 150.9 USD) (nk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC SC-1220UR/W0378, HANG NGUYEN SINH MOI 100% / VN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC SD POLYCA 303-22 MAD39(P) (Nhựa nguyên sinh Polycarbonat,)1Bao25Kg, Hàng mới 100%, (Tờ khai nhập KNQ: 103165180640 ngay 25/02/2020, dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC(từ Polycarbonat) Emerge 8600E50-20 IC7800664, màu xám.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại EH-1051/W91301, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại HG-0760GP/K2007, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại HN-1068/C91054, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, loại SA-1100/C84449, nhà sản xuất: Lotto Advanced Material-Hàn Quốc, hàng mẫu dùng trong thí nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC, Lumiplas LD7700-NP (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS (Polycarbonat) 5420G4 EBK1 (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC/ABS ALFA ALLOY MPC4601LV PSK-Z019 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 012832 LIGHTQUARTZ (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt Nhựa PC/ABS CYCOLOY C1200HF-100 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh NH1015-K2995 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS DN1530B QM0351B (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS DN7625D BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS DN7730M BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS GC-1048/C84117 QUATZ WHITE dạng nguyên sinh. hàng mới 100% (thuộc mục 1 tk KNQ 103334862150/C11) (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC/ABS IM6071 SHA02 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS MPC4601 SAC871 (25KG/BAO) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS MULTILON, TN-7500MC, BLACK, (PC chiếm 60-70%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS NH-1017SG/K21441 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS RN7740D BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS S76K1 Gray 1889 N-VHA565CT (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN7260 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF QM60602EF (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN-7280EF_CM71474EF (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN7300 QM70511I (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN-7530EFC QM00563BLK. Dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TN-7650C QM00137C. Dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS TOYOLAC RNX86-YY06-B1 STANDARD BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/PS PCP-4040PD QM00794BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-15 PC7-0210U SMOKE (Đã kiểm hóa tk số: 101572052151/A12 ngày 24/08/2017, luồng đỏ) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PCABS 540A A19B66L6, thành phần chính Poly Carbonate/Acrylonitrile Butadene Styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-ABS RESIN JH960-7700 ECBK003. Dùng để sản xuất vỏ sạc ổ cắm. hãng sản xuất KINGFA SCI.&TECH.CO.,LTD, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-C6280N-NA (Polycarbonat), dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-PANLITE B4330R BK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC-PANLITE G3630LFT BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PCPBT dạng nguyên sinh không phân tán,hàng mới 100%(YCLM236) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Pc-ppt- Polycacbonat thermoplastic alloy. Dùng sản xuất long đền nhựa, lót che mũi, lót cằm và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Poly (bisphenol-A-carbonate) 945-NC, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Poly cacbonat dạng nguyên sinh- PC1100, (25 kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA POLY CARBONAT (PC RESIN)- ES3020 D/CH-METAL, CODE: 0103-011448, HÀNG MỚI 100% (2CT 25000 gr) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycabonat BAYBLEND T85 XF 901510 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycacbonat IH-1047/ G34414B sản xuất linh kiện điện tử NSX:LOTTE CHEMICAL, 1 BAO 25KGM (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh (Carbonic dichloride polymer with 4,4'-(1-methylethylidene) 75.0 ~ 99.7 % CAS No. 25971-63-5/ KE-04740), mã IH-1060 K2261, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa polycarbonat- (có KQGD 1997/N3.13/TD của tờ khai 3762/NKD) (hàng mới 100%)- MAKROLON 3206 PC PLASTIC RESIN (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa polycarbonat (màu kem) PC/ABS NE-1030/C83552, Hàng mới 100%, đóng gói 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa- POLYCARBONAT LEXAN 121R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycarbonat. Mã: HN-1068, mã màu: C91054. Nhãn hiệu: Lotte Chemical. Hàng mẫu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA POLYCARBONATE (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhưa Polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-112 màu tự nhiên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39074000: hạt nhựa RESIN MB PEX3244 BROWN #021 (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa SABIC PC PC0703R-GC9AT 148 Polycarbonate, dạng hạt nguyên sinh (1 bao 0.025 tấn). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tái chế PC/ABS RECYCLE (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp LUPOY LYGN1002FH-E4219, TP chính: Carbonic dichloride polymer with 4,4'-(1-methylethylidene)bis[phenol], 4-(1,1-dimethylethyl)phenylester: 90-100%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp PC (S711N Natural), TP theo msds: Polycarbonate resin (poly (bisphenol-A carbonate)): > 93wt%,Talc:< 7wt%,Additives:< 3wt%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên sinh 60-70%) (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tổng hợp polycarbonat PC-ABS V0, Model: GN5007FL, màu đen, Dùng để sản xuất vỏ loa nhựa trong nghành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. C/O FORM E: E205751473100024 ngày 25/05/2020. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa trong suốt Kingfa 94V0 PC JH830T KC1825TL, chất liệu: polycarbonat, nhà sx: Kingfa Sci. and Tech. Co., Ltd, dùng để sản xuất vỏ loa và vỏ tai nghe. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa từ Các polycarbonat, dùng để sản xuất vỏ tivi, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa vật liệu polymer từ polycarbonat, nhằm làm sạch nước-CATIONIC RESIN BAG R-600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HDP/ Hạt nhựa HDPE Novatec HJ560 HEC 3C 040 (nk)
- Mã HS 39074000: HI855M-NP/ Hạt nhựa nguyên sinh PMMA HI855M-NP,xuất xứ Korea. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HM005/ Hạt nhựa PC Pearl Sparkle Silver (nk)
- Mã HS 39074000: HN001/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonat PCL-2000WI WH011. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HN1/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA66.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: HN1/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: HNNS/ Hạt nhựa nguyên sinh, chống cháy PC (polycarbonate). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: HN-PC/ Hạt nhựa PC(PLASTIC RESINS PC- IUPILON-EFT3200N). Đã chuyển kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk)
- Mã HS 39074000: Hỗn hợp hạt nhưa Polycarbonat và Acrylonitrile-butadiene-styrene, trong đó Polycarbonat chiếm đa phần tỉ trọng 70-75% (PC/ABS LAY1001F BK9804), dạng nguyên sinh, 25KG/BAG x 1120 BAGS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Hỗn hợp polycarbonate và copolymer acrylonitrile-butadiene-styrene(polycarbonat trội hơn) nguyên sinh mầu đen và chất độn, tro10.63% dạng hạt,(HP5104D KA02)).theo KQPTPL số 284/TB-KĐ6 ngày 01/06/20 (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC H-2000VR BASALT MEDIUM TRANSPARENT V2R8006 (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9768G OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC LEXAN BFL2000-WH3150 (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa PC Panliet LV2225Y() QF0021Y (nk)
- Mã HS 39074000: HPC/ Hạt nhựa SABIC PC PC0703R-GC9AT, dạng hạt nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: HR003/ PC PLASTIC (hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat) (nk)
- Mã HS 39074000: HSV72/ Nhựa Polycarbonate dạng hạt để sản xuất thấu kính đơn của camera điện thoại thông minh POLYCARBONATE RESIN IUPIZETA EP-3500, đóng gói 25kg/bao (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: HTC/ Hạt nhựa màu cô đặc TC VIS.WHITE/S3000R/13922719 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-731789/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-731940/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-731940, CĐMĐSD từ Mục 28, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-77621/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-77621, CĐMĐSD từ Mục 13, tk: 103244007900/E31, ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-77623/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-77623, CĐMĐSD từ Mục 13, tk: 103231004920/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-78497/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1060-78497, CĐMĐSD từ Mục 14, tk: 103231004920/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IH1060-F44460/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IH1061-UW035/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh IH1061-UW035, CĐMĐSD từ Mục 20, tk: 103231004920/E31, ngày 30/03/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IM-188/ Hạt nhựa polycarbonate dùng để tách bavia sản phẩm Daito Blast 1200W. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IM-189/ Hạt nhựa polycarbonate dùng để tách bavia sản phẩm Daito Blast 1500G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-001/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-112 màu tự nhiên. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-002/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-003/ Hạt nhựa Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IMV-290520-004/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh AS-D24G4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: IS3104LW-K2115/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-84514/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-FWA238/ Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh IS3109LW-FWA238, CĐMĐSD từ Mục 18, tk: 103244007900/E31, ngày 06/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-G42325/ Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh (IS3109LW-G42325), CĐMĐSD từ Mục 24, tk: 103287348250/E31, ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: IS3109LW-G62904/ Hạt nhựa PC/GF dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: IUPILON/ Hạt nhựa nguyên sinh PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: JDM032/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã GN5001RFL-KA02,TP chính: Polycarbonat (70-80%), mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: JDM035/ Hạt nhựa nguyên sinh PC+ ABS JH960-HT07 BKG001 (TP chính là Polycarbonat), mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: JL0022/ Hạt nhựa dẻo nguyên sinh PC, thành phần Polycarbonate 99%, copolyme 1% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa PC(Polycarbonate/ Acrylonitrile butadiene styrene, PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 901510) MN06FR8001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa PC/ABS (multilon RN7740D BLK, Polycarbonate 40-50%, Acrylonitrile butadiene styrene 1-10%, dạng nguyên sinh) MN0HRN9001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa PC/PS (PCP-4030PD-BLACK-QM00793BLK, dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) MNELPC8001,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KDT-112/ Hạt nhựa tổng hợp PC (Polycarbonate, dạng nguyên sinh) LV2225Y BLACK QF00231Y, MN47LV7001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0026-001106/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP M OVA090 BLK/STD BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0026-016105/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP OVA105 DS BLK/DARK STEEL (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0026-030105/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP 9VA072 GRY/OOV GRAY 2 (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0424-007101/ Hạt nhựa màu PC/H-2000VR/NATURAL COLOR/ 5313 (Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313) (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0602-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/FR 3012/901510/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0603-001101/ Hạt nhựa polycarbonate bayblend PC+ABS/FR3013/901510/Black (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0603-005101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/FR3013/011823/OOV White (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0603-010101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/FR3013/901813/DARK STEEL (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0646-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/DN-7720HX/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-010101/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-029101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM6063MC/Midnight Blue (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-033103/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM7430MC/OOV GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-034101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM7613MC/OOV GRAY 3 (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-037101/ Hạt nhựa tổng hợp PC+ABS/TN-7500MC/CM7612MC/OOV GRAY 6 (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-038101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7500MC/CM7440MC/OOV GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0666-048101/ Hạt nhựa màu PC+ ABS/TN7500-MC/TITANIUM WHITE/CM1454M (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0668-002101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7501MC/CM1188MC/TITANIUM WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0670-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7800C/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0671-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7851C/BLK/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-0683-011101/ Hạt nhựa màu PC+AS/TN-7650C/QM00137C/JACK BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN7280C/BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-002101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7280C/QM11573C/OOV White (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-006101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7280C/QM00865C/JACKBLACK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1259-010101/ Hạt nhựa PC+ABS/TN-7280C/TITANIUM WHITE/NU-0195/QM11648C (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1351-001101/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7730C/BLACK/BLK (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1351-002102/ Hạt nhựa màu PC+ABS/TN-7730C/QM11629C/OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: KM1-1352-001101/ Hạt nhựa tổng hợp PC+ABS/DN-7820HL/BLACK/BLK (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL05/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PC/ABS_FR NH-1048-K25968. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL05/ HẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 012832 LIGHTQUARTZ (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103225740920) (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL08/ HẠT NHỰA PC MARKOLON 2805 550115 (Theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103239137260) (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL08/ Hạt nhựa PC MN-3600H, QM60644H (COSMIC BLUE). (Hạt nhựa Polycarbonate) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: KVNL08/ Hạt nhựa PC, MN-3600H QM60644H (COSMIC BLUE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: LCP L930GB MS BK/ Hạt nhựa dùng để sản xuất loa di động LCP L930GB MS (nk)
- Mã HS 39074000: LD2051M-AAH12/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt LD2051M-AAH12 (PC) (nk)
- Mã HS 39074000: LD7750-W1020J/ Nhựa nguyên sinh polycarbonat LUMIPLAS LD7750-W1020J (nk)
- Mã HS 39074000: LEXAN 201R-111/ Hạt nhựa Polycarbonate LEXAN 201R-111, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M00011/ Hạt nhựa PC IDEMITSU PC AL0002 (nhập từ mục hàng 10 của TK 103286812750 ngày 28/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: M01/ Hạt nhựa Polycacbonat dạng nguyên sinh (PC 0399X 114195C).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: M0552/ Hạt nhựa PC Calibre303-10 (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (GW-1062 K2261). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (LGF1303 BK9524 (PC+GF30)). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (PC GF20% ML7672 BK). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC (PC-GF20%-LGF1201HI-BK9134). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC 123R-112. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M19/ Hạt nhựa PC-GW-1062 B4621. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M2020300494,Hạt nhựa Ion Exchange Resin Hút các ion vàng để thu hồi vàng,25L/BAG, NSX: LANXESS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M210003 Hạt nhựa Polycarbonate Makrolon AL2647 550396 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa pc (PC/ABS NH-1017D/K21441)-25Kgs/1Bag,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC HF1130 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC JH820 C8WT-S016,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC JH960-6965 C5R-S0035,hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC LEXAN 121R-GY1D201T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC NH-1035/K2261, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa pc Polycarbonate 3025G15 HY(BK) 4239G,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR1514 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS FR3010 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS Makrolon FR6005 013660 (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540A B19001L6 RED (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC-1003R milk white (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC-110 white milk (nk)
- Mã HS 39074000: M33/ Hạt nhựa PC-6600 GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: M4120/ Nhựa PC dạng hạt (480004) (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z1431B/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z1710A/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z7001B/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK (9001) (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z7003B/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 DAMSON BLACK J933T (nk)
- Mã HS 39074000: M521Z7004W/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE 8711G (nk)
- Mã HS 39074000: M523Z0103W/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 011823 (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M523Z0142B/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3013 901510 (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z2271A/ Hạt nhựa PC LN2350SG QE0910N (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9111B/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7530EFC, QM00563BLK Dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9120B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (Multilon DN7720HX BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9131G/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7730C CM70535C) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9141B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (Multilon DN7820HL BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9202B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7500MC, CM7440MC) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9205B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (MULTILON TN-7500MC, BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9206W/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (MULTILON TN7500MC, CM1454MC) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9210B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7730C, BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9231B/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7280C, BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9236W/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7280C QM11573C) (nk)
- Mã HS 39074000: M524Z9261G/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (MULTILON TN-7851LC QM70891LC) (nk)
- Mã HS 39074000: M525Z5031B/ Hạt nhựa PC STAT-KON DEL329XF-BK8115(DCL-4032 FR BK8-115, 20kgbao) (nk)
- Mã HS 39074000: M525Z8163W/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C6600-GY9D094 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39074000: M528Z5101W/ Hạt nhựa PC SD POLYCA LR8031V ACA49 WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000017A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC EH3104HF.K2115) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000026A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC EH3300HF.K2115) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000032A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC IH1047.K2261) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000059A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC EH1050.K2261) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000107A/ Nhựa PC (Nhựa Polycarbonat nguyên sinh dạng hạt, EH-3300HF/G33630) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000117A/ Nhựa PC (Nhựa Polycarbonat nguyên sinh dạng hạt,EH-3104HF G72031) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000140A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, IH-1047.K25505) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000240A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC IH-1060/741171) (nk)
- Mã HS 39074000: MAG000242A/ Nhựa PC (Polycacbonat nguyên sinh dạng hạt, PC IH-1061/W99389) (nk)
- Mã HS 39074000: MB9000 Black 9001/ Hạt nhựa PC + ABS MB9000 Standard Black 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: MB9000/ Hạt nhựa nguyên sinh IUPILON PC/ABS Black (nk)
- Mã HS 39074000: MBN025/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBN025/ Hạt nhựa Polycarbonat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY003/ Hạt nhựa PC+ABS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY004/ Hạt nhựa POM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY005/ Hạt nhựa PS-HI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MBY006/ Hạt nhựa PPE+PS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (MULTILON TN-7500LZ QM11106LZ) (P+A0249) (Theo HĐ: IKV/20135/KNQ (25/04/20) & TK: 103303456320/C11 (09/05/20) (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (PLASTIC ABS1482) (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (S2000UR 081T008 (DO)) (PC 1100) (nk)
- Mã HS 39074000: mc47/ hạt nhựa pc (S7600 9W033 CLEAR BLACK) (P+A0235) (nk)
- Mã HS 39074000: MF2027/ Hạt nhựa dạng Polycarbonat (PC resin) dùng để sản xuất chi tiết nhựa của máy in, hàng mới 100% IUPILON S-3000R 5313 (12 BAG, 25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 39074000: MK13/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y (B) QF00231Y. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MK19/ Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MN3600HA/ Hạt nhựa PC Panlite MN3600HA CM7712HA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: M-PPE Xyron DG235 A3V3376/ Hạt nhựa M-PPE Xyron DG235 A3V3376, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MVA006/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 301-22 SSA14 (Polycarbonate), 25kg/bao, Hàng mới 100%, Theo TKKNQ: 103373493310/C11 (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa PC 141R gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010050, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa PC 7681 gia công tạo hạt, tạo màu 934460003398 mã 0110-62, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk)
- Mã HS 39074000: MVN10/ Hạt nhựa PC IDEMISTU AZ1900T N8156E, 934460004068. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS IM6031 CDA06, 25kg/bao, Hàng mới 100%, TKKNQ: 103115875550, mục hàng 05; 103356953710, mục hàng 04 (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY RCM6134-BK1G004 (Nhập theo mục 01 của TK số 103285201460/C11 ngày 27/04/2020 và mục 01 của TK số 103338778210/C11 ngày 30/05/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1013_F47062 B (nk)
- Mã HS 39074000: MVN9/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM00319, theo TKKNQ: 303234824560, PNK: GHN_100929971920 (nk)
- Mã HS 39074000: N PC/ Nhựa PC dạng hạt (PC Resin),Nhãn hiệu CHIMEI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: N000027/ Hạt nhựa PC- PC 09 PC2-0075 T.PINK (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk)
- Mã HS 39074000: N032/ Hat nhua PC-110 (Polycarbonat) (nk)
- Mã HS 39074000: N10/ Hạt nhựa Polycarbonat (nk)
- Mã HS 39074000: N17/ Hạt nhựa IUPILON PC S-3000VR 5313 (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: N25/ Hạt nhựa PC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: N27/ Hạt nhựa PC GN3540RI BLK (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: N28/ Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1048/K25968 (nk)
- Mã HS 39074000: N64/ Hạt nhựa màu PC novalloy (Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001) (nk)
- Mã HS 39074000: N64/ Hạt nhựa nguyên sinh PC PANLTTE-L-1225 LNAT (ZM4L1225LNAT) (polycarbonat) 25kg/bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: N83/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên sinh 60-70%)(ZM5TN7000BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: ND1/ Nhựa Polycarbonate- PC+ABS MATERIAL. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101557885661 (15/08/2017) (nk)
- Mã HS 39074000: NH1015-G42273/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1015-G72408/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1015-K2995/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1150-G42257/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NH1230-G71262/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa nguyên sinh (Polycarbonate) PC2200R GC9AT, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao. Nguyên liệu sản xuất các sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa nguyên sinh dạng hạt polycarbonat PC TRIC 3102VG BK30265VG (0103-007368) (2 BAGS X 800KG). (16 BAGS X 25KG),HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: 'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polycarbonat PC TRIC 3102VG BK30265VG (0103-007368) (25 KG/ BAO),HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat (PC RESIN GRADE SC-1100UR), nguyên sinh, dạng hạt; NW: 25 Kgs/Bao * 640 Bao; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh (dạng hạt) PC-110, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat IUPILON S-2000VR H851T (1 bag x 25 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa polycarbonat nguyên sinh, dạng lỏng-RESIN DURANOL T5650J(200kg/thùng)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa Polycarbonat PLASTIC ABRASIVE (nguyên liệu dùng để sản xuất sản phẩm cao su) (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa Polycarbonate nguyên sinh, hạt màu trắng dùng để sản xuất bầu bóng đèn cho đèn LED, đóng 25kg/túi, nsx:XIAMEN DEXINGHANG PLASTICS MATERIALS CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Nhựa tẩy J-150 POLY-V (dùng để tẩy rửa khuôn đúc nhựa) (Thành phần chính: Polypropylene > 95 ~ < 100 %,..). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NK64/ Hạt nhựa dùng để sản xuất nắp bóng đèn led PC(POLYCARBONATE RESIN)WHITE (YSP0500001-BS) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NK64/ Hạt nhựa nguyên liệu sản xuất nắp bóng đèn led PC PLASTIC PARTICLES PC IR2200 (YSP0500030) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NK64/ Hạt nhựa,nguyên liệu sản xuất nắp đèn led PC PLASTIC PARTICLES PMMA300S (YSP0500095) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL00010/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS IM6031 ESA05 (Polycarbonate), 25kg/bao, Hàng mới 100%. Theo TKKNQ số:103373493310/C11 ngày 19/06/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: NL00010/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLUE MDA66,hàng mới 100%.SL 3000 kg theo HĐ:SMK/2005/BWH và TKKNQ:303183310640/E42 (23/04/20);SL 1000 kg theo HĐ:SMK/2006/BWH và TKKNQ: 303232899120/E42 (19/05/20) (nk)
- Mã HS 39074000: NL00010/ NL00011/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS IM6031 MDA79 (Polycarbonate), 25kg/bao, Hàng mới 100%. Theo TKKNQ số:103373493310/C11 ngày 19/06/2020 (nk)
- Mã HS 39074000: NL-003/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 1301EP-30 W0991L (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 901510 (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa Poly carbonate dạng nguyên sinh(POLYCARBONATE RESIN BRAND: PANLITE GRADE: MN-3606B COLOR: QM10873B (1 bao 25 kg)) (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa Polycarbonate Makrolon FR6005-901510 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL01/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (TN-7280C BLACK) (nk)
- Mã HS 39074000: NL01PC122MD/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 122 đã pha màu đen.Mới 100% (phí gia công 7552 vnd/kg) (nk)
- Mã HS 39074000: NL02/ Nhựa RESIN EP-7000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL06/ Hạt Nhưa PC (Trắng) (POLYCARBONATE), MAKROLON 2807-550115 25KG/BAG,nguyên sinh,dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL06/ Nhựa RESIN EP-5000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL07/ MAG000166A/ Nhựa PC (polycacbonate nguyên sinh dạng hạt GP1000ML-KPA1,TP:Polycarbonate:50%-99%.Hãng SX:LG Chem, Ltd.).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL07/ Nhựa PC (Nhựa Polycarbonat nguyên sinh dạng hạt, DTK22-GY3G417).HSX:SABIC Korea Ltd. (nk)
- Mã HS 39074000: NL07/ Nhựa PC (polycacbonate nguyên sinh dạng hạt GP1000ML-R1267J).HSX:LG Chem, Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL15/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS (HG-0760GP K2007). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL215/ Hạt nhựa PC,GN1006FM-WK23P,4020-066100 (nk)
- Mã HS 39074000: NL215/ Hạt nhựa PC,PC EN-1052IF K2261 BLACK,1490-00022 (nk)
- Mã HS 39074000: NL215/ Hạt nhựa polycarbonat,BAKELITE PMC-T383J BLACK,1490-00056 (nk)
- Mã HS 39074000: NL22-Poly/ Tấm nhựa Polycarbonate dùng để sản xuất khuôn (1000 x 1000 x 8mm) (nk)
- Mã HS 39074000: NL257/ Hạt nhựa PC (Trắng). (nk)
- Mã HS 39074000: NL282/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh,RESIN SP-2300,1490-00052 (nk)
- Mã HS 39074000: NL293/ Polyurethane FF17- Nguyên liệu sx keo (2120/TB-TCHQ,31/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: NL298/ Hạt nhựa polycarbonat black,3022R-3219E(BLACK),E406-250050 (nk)
- Mã HS 39074000: NL34/ Bôt Nhưa PC, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL35/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: NL35/ Hạt nhựa PC 110 Black 2508. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NL4/ Nhựa Poly carbonate nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: NL64 Hạt nhựa PC HM3022G20 BK (PC/GF20%/HM3022G20 BK(4349B)) (Mục 1, TK: 102443473900/E31 Ngày 16/01/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: NL64/ Hạt nhựa PC LUPOY GN2301F(BLACK)PC GF30% (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: NL64/ Hạt nhựa PC M3025H (TRIREX M3025H BK 3499B). Hàng mới 100%. Thuộc mục hàng 1 tk 103198032010 C11 ngày 13/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: NL64/ Hạt nhựa PC PC-GF30%-GR5300-5BL007 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: NLD16/ Hạt nhựa PC(3025) (RS602) (nk)
- Mã HS 39074000: NL-EP-4500/ Nhựa RESIN EP-4500 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL-EP-6000/ Nhựa RESIN EP-6000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NL-EP-9000/ Nhựa RESIN EP-9000 dạng nguyên sinh dùng sản xuất thấu kình (LENS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: NLN055/ Hạt nhựa Polycarbonat (nk)
- Mã HS 39074000: NLNHUA02/ Hạt nhựa trong suốt Polycacbornate PC-LG1201- 10P-PC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NLPC01/ Hạt nhựa Polycarbonate, PC BK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NM162/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon, TN-7500MC, Black _Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NM163/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1921 N-VAA203CT (nk)
- Mã HS 39074000: NM164/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1889 N-VHA565CT (nk)
- Mã HS 39074000: NM167/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1735 N-VHA566CT (nk)
- Mã HS 39074000: NPL001-5/ Hạt nhựa polycarbonat- (có KQGD 1997/N3.13/TD của tờ khai 3762/NKD) (hàng mới 100%)- MAKROLON 3206 PC PLASTIC RESIN (nk)
- Mã HS 39074000: NPL003/ Hạt nhựa pc- POLYCARBONATE RESIN PC91500, NL phục vụ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL003/ Hạt nhựa pc- SABIC PC-48NS, NL phục vụ sx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL030/ Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh (nguyên liệu dùng để sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39074000: NPL07/ Hạt nhựa PC/ABS(70% PC, 30% ABS) dạng hạt,nguyên sinh, hàng mới 100%(1 bag 700 kg(10 bags), 1bag168kg) L.Grey (nk)
- Mã HS 39074000: NPL08/ Hạt nhựa PC(100% Polycarbonate) dạng hạt, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL111/ Hạt nhựa nguyên sinh, bằng nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: NPL121/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh PC FR TH-1100 (nk)
- Mã HS 39074000: NPL13/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC LPC1001F BK9231 (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: NPL162/ Hạt nhựa tổng hợp Polycarbonate & Acrylonitrile butadiene styrene dạng nguyên sinh. (nk)
- Mã HS 39074000: NPL240/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7500 LZ Q11106LZ (nk)
- Mã HS 39074000: NPL252/ Hạt nhựa PC S-3000R 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: NPL293/ Hạt nhựa PC 115 14PC4-0279 T. BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: NPL3/ Hạt nhựa PC+ABS FR3012 BLACK 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: NPL4/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7530EFC BLACK (QM00563BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: NPL443/ Hạt nhựa PC/ABS MULTILON TN-7500LZ QM00989LZ (nk)
- Mã HS 39074000: NPL482/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH Y28265 (nk)
- Mã HS 39074000: NVL09/ Nhựa poly carbonate dạng nguyên sinh PC PCL 2000WI WH011 (nk)
- Mã HS 39074000: NW017/ Hạt nhựa PP dùng trong sản xuất dây kết nối, tai nghe, dây sạc và bộ sạc pin (PC/PBT XENOY ENH2900-8A9D020,thành phần:Triphenyl Phosphate > 0.1-< 0.3 %;Titanium Dioxide PW6 > 5-< 10 %) (nk)
- Mã HS 39074000: NW265/ Hạt nhựa PC (quy cách: Gray, Polycarbonate > 80.0- < 95.0 %; Polycarbonate resin < 10.0 %;Titanium dioxide < 5.0 %...; dùng cho sản xuất tai nghe, dây kết nối, dây sạc, bộ sạc pin) (nk)
- Mã HS 39074000: NY110100340/ Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: ORANGE 0227-2 (ORANGE 165)/ Hạt nhựa ORANGE 0227-2 (ORANGE 165), (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh); hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: P/N: M210009- Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate, nguyên liệu dùng để đúc linh kiện đèn xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0005/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7851C OOV GRAY#4 CM7335C (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0020/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7500MC Black (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0041/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7500MC Neutral 3.5 QM70971MC (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0069/ Hạt nhựa PC/ABS DN7730M BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0101/ Hạt nhựa PC ABS T-2711JQ00846J (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0114/ Hạt nhựa PC/ABS FR3012 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0114/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3012 901510 (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0161/ Hạt nhựa PC+ABS bayblend FR3009 901431 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0187/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7530EFC, QM00563BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0197/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0210/ Hạt nhựa PC+ABS FR3013 OOV Gray #1 (702984) (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0210/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 702984 (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0211/ Hạt nhựa tổng hợp Multilon DN7720HX BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0237/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon TN-7280C BLK (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0242/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 95033 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0246/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0257/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon TN-7730C Black (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0258/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS Multilon TN-77300 CM70534C PHI GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0262/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS MULTILON TN-7730C QM11629C (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0289/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540 A17845L6 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0303/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7851C CM7334C (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0305/ Hạt nhựa PC/ABS RESIN T-3615QM QM70189QM (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0367/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate PC/ABS T2711 QM0065 (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0370/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 901510 (dạng nguyên sinh) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0638/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Black (2014/BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: P+A0639/ Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Grey-TE2325A (nk)
- Mã HS 39074000: P0000G7021K00 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3027U, BLUE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P0000G7022K00 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3027U, 3027U, L/GR). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: P03/ Hạt nhựa PC LV2225Y BLACK QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: P04/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: P06/ Hạt nhựa PC LEXAN 241R-701 (nk)
- Mã HS 39074000: P0808/ Hạt nhựa PC+ABS/PC+ABS NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0698/ Hạt nhựa PC/AS Multilon DN1530B QM0351B (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0711/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0745/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7501MC TITANIUM WHITE N-0195 CM1188MC (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0809/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R8YJH (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0810/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0871/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-BL8C049T (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0942/ Hạt nhựa PC LD1000RM QF1755D white (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0943/ Hạt nhựa PC GN3630H QG0717NH (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0955/ Hạt nhựa PC GN3540RI BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 0999/ Hạt Nhựa PC IUPILON S-3000R R930J BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 100/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate PC PANLITE L-1225Z 100 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1009/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R816SY (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1010/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R8AAJ (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1034-62/ Hạt nhựa PC1034-62, thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1078/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R8HKJ (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1087/ Hạt nhựa PC IUPILON S-2000 NATURAL (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 CLEAR BLUE/ Hạt nhựa PC màu (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 COVER COPPER/ Hạt nhựa PC màu PC 110 COVER COPPER, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 COVER WHITE/ Hạt nhựa PC màu PC 110 COVER WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 OUTHER WHITE/ Hạt nhựa PC màu PC 110 OUTHER WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 WHITE 195NR/ Hạt nhựa PC màu110 WHITE 195NR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 WHITE AVRS940/ Hạt nhựa PC màu PC 110 WHITE AVRS940, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 110 WHITE ZY521/ Hạt nhựa PC màu PC 110 WHITE ZY521, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1109/ Hạt nhựa PC LEXAN 9915A-111N (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1123/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9768G OOV WHITE (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1164/ Hạt nhựa PC H-2000VR TP TRUE GRAY 90 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1173/ Hạt nhựa tổng hợp PC MN-3600HX BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1185/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1186/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z 100 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1189/ Hạt nhựa PC RESIN L-1250R HE75718R (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1261/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-WH8357 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1265/ Hạt nhựa PC/PS PCP4030PD QM00793BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1271/ Hạt nhựa PC IUPILON GSH2030DF 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: PC 1272/ Hạt nhựa MAKROLON PC 2407 CLEAR (nk)
- Mã HS 39074000: PC IUPILON S-3000R 9001/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 6 TK KNQ 103245079600 C11 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: PC K-20/ Hạt nhựa Polycarbonat PC K-20 (nk)
- Mã HS 39074000: PC MAKROLON 6485GR 901510/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC MAKROLON 6485GR 901510, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC MAKROLON T4002 902200/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC MAKROLON T4002 902200, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC QF10426ZH/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH (nk)
- Mã HS 39074000: PC RESIN NH-1035 K21441 BLACK/ Hạt nhựa PC PC RESIN NH-1035 K21441 BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC RESIN/ Hạt nhựa PC Polycacbonat/ Nhựa PC/PET KCA9371NH Black. Tờ khai KNQ số 103163461220 trang 10 (nk)
- Mã HS 39074000: PC RESIN/ Hạt nhựa PS Polystyrene/Nhựa PC/ABS HAC8250NH (KI901356 KM GRAY 1).Tờ khai KNQ số 103163461220 trang 8 (nk)
- Mã HS 39074000: PC S3000VR 5313NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh-PC S3000VR 5313NAT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC T4002 3836-C BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC T4002 3836-C BLACK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ (PC) (PC) Hạt nhựa Polycarbonat, hàng mới 100%. Đơn giá: 45,893.25004 VNĐ (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ (PC) (PC-GP2300-KA02) Hạt nhựa GP2300-KA02 màu black,hàng mới 100%. Đơn giá: 71,792 VNĐ (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa 1301 EP-30 W0991L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa nguyên sinh PC 110, thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC (dạng nguyên sinh) MN3600HS CM10114HS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC (polycarbonat dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC 1201-15W0991T (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC 3025GR12 WH (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC EF1006FML WA884 (TP Chính PC 90%, UV329 0.5%, L34 0.5%, XFLON-ACL 1%) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC HN-1064 I/FW9850, Hàng nguyên sinh mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC IUPILON ELV2020 NATURAL hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ hạt nhựa PC JH860 BK001 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ hạt nhựa PC Lexan 141R-701 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC LV2225Y (N) (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (110 TTSC-001). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC MN3600HA BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC Panlite GN3620H BLK (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC RESIN LEXAN 143R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa Pearl PC2503NH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa pearl sparkle silver KI989243, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa phụ gia PC dạng nguyên sinh, mới 100%, hàng nhập làm NLSX (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa Polycarbonat LEXAN 121R-GY9G003T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ Nhựa polycarbonate: Model LB-1010W/W9225 (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS DN7730M BLK/ Hạt nhựa hỗn hợp PC/ABS Multilon DN7730M Blk (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS DN7820HL BLK/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon DN7820HL BLK (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS FR3013 901510/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3013 901510 (Dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), (NK theo mục 01 TK KNQ 103258653740 C11 ngày 13/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS MB9000 BLACK 9001/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN-7280C Black/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN7500 MC Black/ Hạt nhựa màu hỗn hợp PC/ABS TN-7500MC Standard Black (thuộc nhóm hạt nhựa Polycacbonat và Copolyme acrylonitril-butadien-styren, dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN-7730C Black / Hạt nhựa PC/ABS TN-7730C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS TN7950 BLK/ Hạt nhựa PC/ABS TN7950 BLK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR 3005 BBS310 704013 QUARTZ WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS/ HHẠT NHỰA PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 502212 COSMIC BLUE 25KG/BAO, MỚI100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS0006/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 011823 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS0007/ Hạt nhựa Polycarbonate bayblend FR3013 R50 901510 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS0008/ Hạt nhựa PC/ABS TOYOLAC RNX86-YY06-B1 STANDARD BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABSFR201BBK/ Hạt nhựa Polycarbonat dùng để sản xuất vỏ sạc điện thoại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-FR3012-901510-BLK/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 901510 BLACK.Thành phần chính Polycarbonate. (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABSFR3013 901813/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3013 901813 (Dạng nguyên sinh, trong đó thành phần Polycarbonate trội hơn), (NK theo mục 2 TK KNQ 102986149930 C11 ngày 13/11/2019) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABSLAY100FR BK9528/ Hạt nhựa Poly carbonate PC/ABS LAY100FR BK9528, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-MB9000-8711G-WHT/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE 8711G FG000910 (25kg/bag). Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-MB9000-9001-BLK/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 FG000926.Thành phần chính Polycarbonate.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-MB9000-J933T-BLK/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 DAMSON BLACK J933T FG001431.Thành phần chính Polycarbonate.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-TN7280C-BLK/ HẠT NHỰA PC/ABS RESIN MULTILON TN7280C, BLACK- 25KG/BAG.Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-TN7500MC-BLK/ HẠT NHỰA PC/ABS RESIN MULTILON TN7500MC, BLACK- 25KG/BAG. Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/ABS-TN7730-BLK/ HẠT NHỰA PC/ABS RESIN MULTILON TN-7730C BLACK.25kg/bag.Thành phần chính Polycarbonate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/AS DN7720HXBLK/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon DN7720HX BLK-VH (Dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: PC/PBT 901-0103-009/ Nhựa PC/PBT dạng hạt 901-0103-009. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/PBT/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonates- PC/PBT RESIN LONOY-1200 C2B-G1291, nguyên liệu sản xuất tai nghe- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC/PS TN-9500 BLACK/ Hạt nhựa PC/PS TN-9500 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS/ Hạt nhựa PC+ABS FR3006HF BLACK(901510) (nk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS/GF/ Hạt nhựa PC+ABS RESIN CYCOLOY C1200HF-100 (nk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS-JH9606100-BLK-BK002/ Hạt nhựa PC/ABS JH960-6100_BK002 (nk)
- Mã HS 39074000: PC00000008/ Hạt nhựa PC DV5540HT BLK (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC110-VG/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PC 110 TGWC-001, dùng trong sản xuất đèn trang trí, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC1300-10-NPFA/ Hat nhựa polycarbonate nguyên sinh, loại PC1300-10-NPFA, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 103598-77-2, nhà sản xuất LG Chem, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC550115/ Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh, mã sản phẩm: 2407 550115, nhãn hiệu: MAKROLON, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS 540 H17519L6 GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514 (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 HDA57 (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 1919 N-VJA276CT (nk)
- Mã HS 39074000: PCA/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280 CM00319 (nk)
- Mã HS 39074000: PCABS 123/ Hạt nhựa PCABS 123 thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PC-ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonates, Part No: B01100000064A- Nguyên liệu sản xuất tai nghe- PC/ABS YGN5001RFG KA281 (nk)
- Mã HS 39074000: PCABS/ Hạt nhựa PCABS 540A H20214L6, thành phần chính Poly Carbonate/Acrylonitrile Butadene Styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PCABS540A/ Hạt nhựa PC+ABS 540A, thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PCC_390740/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonates LEXAN HPX4-1H8A005T (nk)
- Mã HS 39074000: PCC_390740/ Hạt nhựa Polycarbonat (Dynaron 1320P) (nk)
- Mã HS 39074000: PCFR201BBK/ Hạt nhựa Polycarbonat dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC-L1225Y-GRAY-QF71985Y/ Hạt nhựa PC L-1225Y_QF71985Y (nk)
- Mã HS 39074000: PC-L-1225Z-100/ Hạt nhựa PC các loại (PC PANLITE L-1225Z 100) (nk)
- Mã HS 39074000: PC-L-1225Z-QF10426ZH/ Hạt nhựa PC các loại (PC PANLITE L-1225Z QF10426ZH) (nk)
- Mã HS 39074000: PCL-2000EW NWH501/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC PCL-2000EW NWH501, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PCLEXAN143 BK1111V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PC-LV2225-QF00231Y-BLK/ HẠT NHỰA PC PANLITE LV2225Y QF00231Y (25KG/BAG).Thành phần chính Polycarbonate. (nk)
- Mã HS 39074000: PC-ML-1103QF1232/ Hạt nhựa PC các loại (PC PANLITE ML-1103 QF1232) (nk)
- Mã HS 39074000: PCNH#1035/ Hạt nhựa PCNH#1035 thành phần chính Polycarbonate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: PCNX86K/ Hạt nhựa PC NX86K-15 Natural, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PD-PC/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: PEV-PC/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC 10886-C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PEV-PC-ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC/ABS NH-1017D_K21441, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PL0048-1/ Hạt nhựa PC PANLITE L 1225Y (NATURAL) (nk)
- Mã HS 39074000: PL0573/ Hạt nhựa POLYCARBONAT IUPILON S-2000VR H851T (màu xám) (nk)
- Mã HS 39074000: PLASTIC23/ Hạt nhựa PC-19 PC9-0709C P.Black (nk)
- Mã HS 39074000: PLASTIC25/ Hạt nhựa PC-20 PC0-0496A White (nk)
- Mã HS 39074000: Polycarbonat dạng nguyên sinh (800kg/bao), mã CAS: 25971-63-5, 65997-17-3, Hàng mới 100%.- TRIREX VB3025G10 BK (nk)
- Mã HS 39074000: Polycarbonate dạng nguyên sinh, TRIREX NH3022PN3 VT mã CAS: 25971-63-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: POLYCARBONATE RESIN "IUPILON" S3001R 5313 (Nhựa Polycarbonate nguyên sinh dạng hạt- 25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: POLYCARBONATE RESIN (PC RESIN)- Polycarbonat dạng hạt, dùng để ép đùn linh kiện, sản phẩm nhựa, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: Polyol dùng cho ngành công nghiệp sơn DURANOL T5651(POLYALKYLENECARBONATE DIOL). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PPA 1500G 33L BK/ Hạt nhựa dùng để sản xuất loa điện thoại di động PPA 1500G 33L BK (nk)
- Mã HS 39074000: PPE/ Hạt nhựa M-PPE Xyron X7744 A1A3301, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PPP/ Hạt nhựa PPE+PS XYRON, 500V, A1A3301 (nk)
- Mã HS 39074000: PR22/ Hạt nhựa Polycarbonat dạng nguyên sinh, dạng hạt 100A FE800B100, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PRM-PC-2805-1-A/ HẠT NHỰA POLYCARBONAT- PC RESIN PRM-PC-2805-1-A- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%)/ TH (nk)
- Mã HS 39074000: PRM-PC-6485-0-B/ Hạt nhựa PC6485 (nk)
- Mã HS 39074000: PRSPCR0042/ Nhựa nguyên sinh Polycarbonate Resin IUPILON S-2000F (PRSPCR0042), dạng bột, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, NSX Thai Polycarbonate Co.,Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PRSPCR0103/ Nhựa Polycarbonat, loại PRSPCR0103 TRIREX ST(6)-3022P ở dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 25971-63-5, nhà sản xuất: Samyang Kasei Co., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PRSPCR0111/ Nhựa nguyên sinh Polycarbonate, loại PRSPCR0111(H-3000F), dạng bột, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, NCC Mitsubishi Engineering Plastics Corp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: PS 0993/ Hạt nhựa PC/PS X72T2 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: QP-1010/ Hạt nhựa PC/ABS dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39074000: R00000-V020030 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3022R, L/GR). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: R00000-V020031 Hạt nhựa Policabonat (PC RESIN,3022R, RED). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: R02/ Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF QM72683EF (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R03/ Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF BLK (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R04/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR-3006 HF N5 (702425) (nk)
- Mã HS 39074000: R05/ Hạt nhựa PC/ABS FR-3006HF 901510 (Black) (nk)
- Mã HS 39074000: R09/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 700582 (nk)
- Mã HS 39074000: R10/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 704882 (5.9Y2.5/0.3) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0001/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-WH8357 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0002/ Hạt nhựa PC LEXAN 144R-BL8C049T (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0004/ Hạt nhựa PC IUPILON H-3000R NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0005/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0007/ Hạt nhựa PC IUPILON S-2000 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0008/ Hạt nhựa PC LV-2225Y BLACK QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0011/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0012/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R R815SY (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-0900-0023/ Hạt nhựa PC GN3630H QG0717NH (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0002/ Hạt nhựa PC+ABS TN7851C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0003/ Hạt nhựa PC+ABS TN7500MC Standard black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0005/ Hạt nhựa PC+ABS Multilon TN7501MC CM1188MC (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0009/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3012 901510(dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0010/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK (9001) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0011/ Hạt nhựa PC+ABS TN7280C black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0012/ Hạt nhựa PC+ABS TN7730C black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0013/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV White (8711G) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0014/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 Damson Black (J933T) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0016/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7800C Black (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0017/ Hạt nhựa PC/ABS TN7500MC Midnight BlueCM6063MC (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0018/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3013 011823 (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0019/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7730C PHI Gray 6 (CM70535C) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0020/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 PHI Gray #3 (V288002) (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-1000-0026/ Hạt nhựa PC/ABS TOYOLAC RNX86-YY06-B1 STANDARD BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R11-2000-0001/ Hạt nhựa PC/AS DN1520B QM0349B (dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39074000: R16/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514 (Dạng nguyên sinh) (Trong đo hàm lượng polycarbonat trội hơn) (nk)
- Mã HS 39074000: R2004006-007418/ Hạt nhựa PC dùng để ép nhựa, phục dụng cho sản xuất (hạt nhựa PC "Polycarbonat"), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE/ Hạt nhựa (AG-30/10H BLACK J 9002) (nk)
- Mã HS 39074000: RE/ Hạt nhựa (NOVADURAN 5010 GN8-30B K2) (nk)
- Mã HS 39074000: RE000148/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON S-3000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000150/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON H-4000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000336/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON S-3000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000358/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, IUPILON E-2000F (NATURAL), 20kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000688/ Nhựa PC dạng hạt, SD POLYCA 200-13 NAT, 25KG/BAO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000689/ Nhựa PC dạng hạt, SD POLYCA 200-3 NAT, 25KG/BAO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000690/ Nhựa PC dạng hạt, SRM-3009, 25KG/BAO,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000706/ Nhựa PC dạng hạt, MAKROLON 2800, 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000708/ Nhựa PC dạng hạt, IUPILON H-2000VR 5313, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RE000736/ Nhựa nguyên sinh PC dạng bột, TARFLON A2200, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: RE01/ Nhựa polycarbonat dạng hạt để sản xuất thấu kính đơn của camera điện thoại thông minh (Hàng mới 100%). 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 39074000: REPC/ Hạt nhựa PC (IUPILON H-3000R R7BQJ PC RESIN) (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN L1225Y/ Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh L1225Y(Q9001Y), đóng gói 25KG/túi, nsx TEIJIN LIMITED (JAPAN), mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC 141R-701 BK/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh 141R-701 BLACK (MAKER SABIC), mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC.141R-112 NATURE/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh, màu tự nhiên, (141R-112 NATURE, MAKER SABIC), 25 kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC.DX10311-701/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh GF30% DX10311-701, màu đen, MAKER SABIC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN PC.ML7672/ Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh, GF20% ML7672, màu đen, maker: IL KWANG, mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RESIN/ Hat nhựa dùng để sản xuất loa đi động LCP(GA130)VF 2201 (nk)
- Mã HS 39074000: RESINPC/ Hạt nhựa polycarbonat dạng nguyên sinh, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0001/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WX). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0002/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WS). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0003/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1225WP). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RFH0005/ Nhựa PC, dạng bột(PANLITE PC L-1250WP). CAS No.25971-63-5 (nk)
- Mã HS 39074000: RM0907011/ HỢP CHẤT DÙNG TRONG SẢN XUẤT TRÒNG KÍNH DIALLYL 2,2'-OXYDIETHYL DICARBONATE, C12H18O7 (CR-39 MONOMER) CAS: 142-22-3 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI 2N2A5252/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat DF002PSI 2N2A5252 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI 7N6A5807/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat DF002PSI 7N6A5807 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI 8N9A9010/ hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC DF002PSI 8N9A9010 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DF002PSI BK1066/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC DF002PSI BK1066 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR DX10311 701/ Hạt nhựa THERMOCOMP DX10311 701 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1041T G02310/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR EH1041T G02310 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1050 G630152/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR EH1050 G630152 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1050 K2261/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC EH1050 K2261 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR EH1051 UW035/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR EH1051 UW035 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HP1000P W97134/ hạt nhựa polycarbonate(PC)/ HP1000P W97134 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HV3022G10 4322B/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh,HV3022G10-4322B (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HV3022G10 4326D/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh, mã HV3022G10-4326D (nk)
- Mã HS 39074000: RMR HV3022G10 4329F/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh,HV3022G10-4329F (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 46243/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 46243 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 750048/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 750048 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 77621/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 77621 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 78497/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 78497 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 G34380/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC RMR IH1060 G34380 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IH1060 K2261/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC IH1060 K2261 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW 46234/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR IS3109LW 46234 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW 731821/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/GF IS3109LW 731821 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW FWA238/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh RMR IS3109LW FWA238 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR IS3109LW K2115/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/GF IS3109LW K2115 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR LPC1001F BK9231/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Carbonate PC LPC1001F BK9231 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39074000: RMR MS35 D203/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat MS35 D203 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR S598A-JH01/ Hạt nhựa Polyurethane S598A-JH01 (nk)
- Mã HS 39074000: RMR SLX2466T-7G1A5262/ Hạt nhựa Polycacbonate dạng nguyên sinh, (nk)
- Mã HS 39074000: RMR SR1090F WH1049/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonat PC SR1090F WH1049 (nk)
- Mã HS 39074000: RPV1012/ Hạt nhựa PC ML-3206ZT QF10219ZT. Dạng nguyên sinh. Hàng nhập theo mục 12 thuộc TKK số 103161667010. (nk)
- Mã HS 39074000: RPV1081/ Hạt nhựa IUPILON Transparent/H-3000R 5313 (nk)
- Mã HS 39074000: RPV221/ Hạt nhựa màu hỗn hợp PC/ABS TN7800C BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV292/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2020R2 9001 (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103289578820 ngày 29/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RPV342/ Hạt nhựa PC IUPILON EGN2030R2 9001 (ứng với mục hàng số 7 TKKNQ số 103180905000 ngày 04/03/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RPV401/ Hạt nhựa PC Panlite G3420H BLK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV439/ Hạt nhựa PC Panlite L1225Y Q9001Y BK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV442/ Hạt nhựa PC PANLITE L1225Y Natural (nk)
- Mã HS 39074000: RPV521/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001(ứng với mục hàng số 6 TKKNQ số 103245079600 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RPV660/ Hạt nhựa PANLITE GN-3620PH BK (nk)
- Mã HS 39074000: RPV665/ Hạt nhựa PC IUPILON H-2000VR 5313 (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103245079600 ngày 06/04/2020) (nk)
- Mã HS 39074000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polycarbonat RESIN MAKROLON 6555 550115, 4 bag*25kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate- IUPILON/GSH2030KR/BLACK/9001 (25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 39074000: S-3000R 9001/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SDV01/ Hạt nhựa nguyên sinh PC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SF-0950/K21294/ Hạt nhựa ABS SF-0950/K21294, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SP01/ Hạt nhựa Polycarbonate tái sinh màu trắng (nk)
- Mã HS 39074000: SP02/ Hạt nhựa Polycarbonate tái sinh màu đen (nk)
- Mã HS 39074000: SPL77/ Hạt nhựa PC TARFLON AZ1900T-W2712E white (nk)
- Mã HS 39074000: SR001/ Hạt nhựa Lexan 243R-111 (dạng nguyên sinh), C.6.160170-0, chất liệu: Polycarbonate Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: STANDARD BLACK/ Hạt nhựa PC STANDARD BLACK (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: SY1101001N3/ Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk)
- Mã HS 39074000: SY111300330-Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk)
- Mã HS 39074000: SZNL06/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001,thành phần chính là Polycarbonate và Acrylonitrile-Butadiene-Styrene-Copolymer chiếm tỷ lệ trên 83% (nk)
- Mã HS 39074000: S-ZRH102860000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate _ IUPIZETA EP-5000 [ZRH102860000] (nk)
- Mã HS 39074000: TA-35V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: TĐMĐSDSP/ CY6025 8B8D004# Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025 8B8D004 LIGHT QUARTZ (nk)
- Mã HS 39074000: TĐMĐSDSP/ FR3005 AG# Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 704418 ASTRAL GRAY (nk)
- Mã HS 39074000: TĐMĐSDSP/ FR3005 CB# Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 502212 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: TJ01/ Nhựa Polycarbonat (nk)
- Mã HS 39074000: TM12 7720HX/ Hạt nhựa PC+ABS DN-7720HX BLACK BLK (nk)
- Mã HS 39074000: TM15 7280C/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7280C BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC ABS Multilon DN-7720HX BLK (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC AS Multilon DN-1520HL BLK-VH (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhưa PC/ABS BAYBLEND FR3005 BBS310 704013 QUARTZ WHITE (thành phần chính polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025- 8B8D004 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL03/ Hạt nhựa PC+ABS BAYBLEND FR3006HF 704351(thành phần chính polycarbonate) (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC H-2000VR Medium Basalt transparent V2R8006 (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC LEXAN HF1110-GY6D513T (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC Panlite LV-2225Y QF00231Y BLACK-VH (nk)
- Mã HS 39074000: TMNL57/ Hạt nhựa PC S-300VR 9001 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: TMV10/ Hạt nhựa PC+AS DN-1520HL Black BKL (nk)
- - Mã HS 39074000: TMV13/ Hạt nhựa PC+ABS DN-7720HX BLACK BLK (nk)
- Mã HS 39074000: TMV25/ Hạt nhựa PC+ABS MB9000 OOV White 8711G (nk)
- Mã HS 39074000: TMV33/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7500MC BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: TN7730C/ Hạt nhựa PC+ABS TN7730C Standard Black (nk)
- Mã HS 39074000: TV030801/ Hạt nhựa PC+ABS 210NHFT 6209N. Hàng mới 100%. ERP: 170126000510 (nk)
- Mã HS 39074000: TV030801/ Hạt nhựa PCABS FR NC30K BK, hàng mới 100%, ERP: 170126000480 (nk)
- Mã HS 39074000: V800010175/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh(Polycarbonate Lexan 500ECR-739), dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: V800010189/ Hạt nhựa Polycarbonate FR 3010, dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: VG0492A-WHITE/ Hạt nhựa PCT VG0492A-WHITE (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate); hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: VG0492S/ Hạt nhựa PC VG0492S (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39074000: VH104/ Hạt nhựa nguyên sinh PC MARKOLON 2805 901510 (nk)
- Mã HS 39074000: VH33/ Hạt nhựa PC Panlite LV2225Y QF00231Y (nk)
- Mã HS 39074000: VH38/ Hạt nhựa nguyên sinh PC MN3600HX CM70438HX GRAY 1862 (nk)
- Mã HS 39074000: VH38/ Hạt nhựa PC Panlite MN3600H CM1052H (nk)
- Mã HS 39074000: VH67/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 013514 (nk)
- Mã HS 39074000: VH75/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025- 2B2D023 (nk)
- Mã HS 39074000: VH75/ Hat nhưa PC/ABS CYCOLOY CY6025-7B7D024 (nk)
- Mã HS 39074000: VH76/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS S76K1 BLACK 1919 N-VJA276CT (nk)
- Mã HS 39074000: VH83/ Hạt nhựa PC Panlite LV2225L QF10459L (nk)
- Mã HS 39074000: VH87/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS BAYBLEND FR3005BBS310 502212 COSMIC BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: VH94/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon TN7260 BLK (nk)
- Mã HS 39074000: VH97/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS TN7950 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: VH97/ Hạt nhựa PC Lexan 221R-111 (nk)
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 IKV/20132/KNQ (nk)
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC LEXAN 241R-111 POLYCARBONAT (nk)
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC MN-3600HX_BLK (nk)
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC TOYOINK PECOMP9XA304 GRY (nk)
- Mã HS 39074000: VSNL5/ Hạt nhựa HIPS PONE GP 703 HIPS (nk)
- Mã HS 39074000: VSNL5/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 704351 (nk)
- Mã HS 39074000: VT19/ Hạt nhựa nguyên sinh PC(PC 3022IR) (nk)
- Mã HS 39074000: White1921N_SIK/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 White 1921N-VAA203CT (nk)
- Mã HS 39074000: Y28028/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (TECHNO ALPHALOY MPC4601 (LV) PSKZ019 BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: Y28028VN/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (TECHNO ALPHALOY MPC4601 (LV) PSKZ019 BLK) (nk)
- Mã HS 39074000: Y28582VN/ Hạt nhựa Polycarbonate + ABS dạng nguyên sinh (Polycarbonate: 40%, ABS: 30%, ASM: 30%) (ABS MPC4601 201B7) (nk)
- Mã HS 39074000: Y29012/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ALCOM PC 740/171 GY1127-05LD GREY) (nk)
- Mã HS 39074000: Y29106/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (MAKROLON 2407 901510) (nk)
- Mã HS 39074000: Y29506/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ALCOM PC 740/4 UV WT1102-04LD WHITE) (nk)
- Mã HS 39074000: Y29587/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ALCOM LD PC 1000 UV 15112 GY1027-16 GREY) (nk)
- Mã HS 39074000: Y29918/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ABS CFK51G30 920100BK) (nk)
- Mã HS 39074000: YELLOW 0220-2 (yellow 109C)/ Hạt nhựa YELLOW 0220-2 (yellow 109C), (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh); hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M001/ Hạt nhựa PC IUPILON S2000VR R560Z BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M167/ Hạt nhựa PC/NOVAREX/7022E/NATURAL/TW3 (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M172/ Hạt nhựa PC-13 PC7-0138 gray (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M238/ Hạt nhựa PC-13 PC4-0203 BLUE (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M461/ Hạt nhựa PC KINGFA JH960-HT11 BK002 Black (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M539/ Hạt nhựa PC/IUPILON/S-3000UR/BLACK/9001 (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M564/ Hạt nhựa PC LEXAN 143R-111 19 PC1-0291 yellow (nk)
- Mã HS 39074000: YW-M580/ Hạt nhựa PC/IUPILON/GSN2030R2/BLUE/9527Q (nk)
- Mã HS 39074000: ZM4L1225LNAT/ Hạt nhựa PC (nk)
- Mã HS 39074000: ZM4MEPS3000RBLK/ Hạt nhựa PC (polycarbonat): S-3000R 9001, 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 39074000: ZM5C1200HFK108-G/ Hạt Nhựa PC/ABS CYCOLOY C1200HF-100 (nk)
- Mã HS 39074000: ZM5NE1030K108-S/ Hạt nhựa polycarbonat PC/ABS NE-1030K21441 màu đen,đóng gói 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: ZM5NE1030W300-S/ Hạt nhựa polycarbonat (màu kem) PC/ABS NE-1030/C83552, Hàng mới 100%, đóng gói 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 39074000: ZM5TN7000BLK/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nk)
- Mã HS 39074000: ZRH100020000/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng _ ZRH100020000 PC1 GSH2010LR Y082 (nk)
- Mã HS 39074000: ZRH100140000/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng GSH2020LR _ ZRH100140000 PC/IUPILON/GSH2020LR/BLACK/Y083/ PC1 (nk)
- Mã HS 39074000: ZRH102050000/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng GSH2030DF _ ZRH102050000 PC/IUPILON/GSH2030DF/BLACK/9005/ PC1 (nk)
- Mã HS 39074000: ZRH102860000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate _ ZRH102860000 IUPIZETA EP-5000 (nk)
- Mã HS 39074000: ZRHV00180000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate _ ZRHV00180000 IUPILON EGW2010DR 9005 BLACK (nk)
- Mã HS 39074000: ZRHV00310000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- polycarbonate _ ZRHV00310000 PC PANLITE L-1225Y/Q9001Y (nk)
- Mã HS 39074000: 0103-011230 Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh L1225Y(Q9001Y), đóng gói 25KG/túi dùng trong quá trình sản xuất lens của camera điện thoại, nsx TEIJIN LIMITED (JAPAN), mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: 357pc0805/ Nắp bảo vệ (xk)
- Mã HS 39074000: 502-B00056-97/ Hạt nhựa PC/ABS FR3013 GRAY #3 (703073). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: 75B-00036/ Hạt nhựa nguyên sinh PC+ASA RESIN. Hàng mới 100%(xuất trả hàng từ tờ khai nhập 103289461330) (xk)
- Mã HS 39074000: 80000103/ Hạt nhựa PC + PBT 901-0103-009. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: AOAAWR00247/ Hạt nhựa PC/ASA RESIN WR-7000/K21943 BLACK (xk)
- Mã HS 39074000: AOBAIS00129/ Hạt nhựa PC/GF RESIN IS-3300LW/FW9369 Cis Code: 0103-010357 (xk)
- Mã HS 39074000: AOBAIS00224/ Hạt nhựa PC/GF RESIN IS-3109LW/K2115 Cis Code: 0103-011423 (xk)
- Mã HS 39074000: F400003/ Hạt nhựa tổng hợp PC (xk)
- Mã HS 39074000: F420008/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F420014/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F420022/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F420023/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0033/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0034/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0035/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0036/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0037/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0038/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0039/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0053/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0063/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0064/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0065/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0069/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0071/ Hạt nhựa tổng hợp PC/AS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0073/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0080/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0092/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0093/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y QF00231Y (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0105/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0112/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0113/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0116/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0118/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0126/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0127/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0128/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0129/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0130/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0133/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0137/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y QF73002Y (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0140/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0141/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0143/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0145/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0146/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0148/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0149/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0150/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7950 CM50072 (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0152/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM70745 (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0154/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM70771 (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0158/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM00319 (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0160/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0166/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0169/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0170/ Hạt nhựa tổng hợp PC (xk)
- Mã HS 39074000: F4H0175/ Hạt nhựa tổng hợp PC (xk)
- Mã HS 39074000: FG000253/ Hạt nhựa PC/PS X72T2 BLACK 95033 (xk)
- Mã HS 39074000: FG000268/ Hạt nhựa PC H-2000VR TP OPAL WHITE V2R7012 (xk)
- Mã HS 39074000: FG000275/ Hạt nhựa PC/ABS S1100 BLACK SJA8700TC (xk)
- Mã HS 39074000: FG000289/ Hạt nhựa PC S-2000R LIGHT GRAY VHA3571C (xk)
- Mã HS 39074000: FG000292/ Hạt nhựa PC S-2000R ORANGE Y-VCA0621C (xk)
- Mã HS 39074000: FG000295/ Hạt nhựa PC S-2000R RED VBA1341C (xk)
- Mã HS 39074000: FG000727/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 95033 (xk)
- Mã HS 39074000: FG000849/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A091 VHA495CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG000850/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A090 VHA490CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG000870/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 1919 N-VJA276CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG000901/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 PHI GRAY #6 V288001 (xk)
- Mã HS 39074000: FG000910/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE 8711G (xk)
- Mã HS 39074000: FG000926/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001006/ Hạt nhựa PC L-1225Z DEEP BLUE Y-VFA2771C (xk)
- Mã HS 39074000: FG001017/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A076 N-VAA193CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001020/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1735 N-VHA566CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001021/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1889 N-VHA565CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001032/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A080 N-VHA569CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001035/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1921 N-VAA203CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001075/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A074 N-VAA227CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001198/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1982 N-VAA281CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001297/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 PHI GRAY #3 V288002 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001431/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 DAMSON BLACK J933T (xk)
- Mã HS 39074000: FG001444/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1932 N-VAA340CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001450/ Hạt nhựa PC H-2000VR TP TRUE GRAY 90 V2R8003 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001464/ Hạt nhựa PC/ABS S76KP BLACK 95033 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001527/ Hạt nhựa PC 1301 EP BLUE BLACK Y-VJA3861C (xk)
- Mã HS 39074000: FG001541/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A088 N-VAA368CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001637/ Hạt nhựa PC S-2000R RED VBA2391C (xk)
- Mã HS 39074000: FG001673/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK A185 N-VJA409CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001689/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A036 N-VAA423CT (xk)
- Mã HS 39074000: FG001764/ Hạt nhựa PC H-2000VR MILKY IVORY VDA0341C (xk)
- Mã HS 39074000: FG001776/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLACK SDA51 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001777/ Hạt nhựa PC H-2000VR BASALT MEDIUM TRANSPARENT V2R8006 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001801/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLUE MDA66 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001802/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLUE MDA67 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001822/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 PINK HDA57 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001823/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 PINK HDA58 (xk)
- Mã HS 39074000: FG001824/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 DARK GRAY RSA02 (xk)
- Mã HS 39074000: GS.TPPC/ABSB/ Hạt nhựa PC/ABS màu đen (xk)
- Mã HS 39074000: hạt nhựa "RECYCLE PELLET(PC)BLACK" đóng trong bao 800kg/bao (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa LNP, DF002PSI-BK1066, xuất bán từ mục: 1, HĐ: 0024744, ngày: 7/5/2020 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu đen Masterbatch for Polycarbonat- PLAST TRANS BLACK MFPC VN5364 R3 (10941), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu xanh lá Masterbatch for Polycarbonat- PLAST TRANS GREEN MFPC VN5362 R1 (10942)Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh ABS (HG-0760GP K2007). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh IS-3109LW/731821 PC-0076 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh-PC/IUPILON/EGW2010DR/BLACK/9005-IUPILON EGW2010DR 9005 BLACK, ZRHV00180000-PO NO.1001073880 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC GF, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC HN-1064I/FW9850, HANG NGUYEN SINH MOI 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 103-GY5251 (xk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC MARKOLON 2805 901510 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu đen. Mã ERP 14010100018R. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu hồng- PLAST T-PINK MFPC VN5963 R1-19 (T-PINK C) mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu trắng- PLAST WHITE MFPC VN5992 R1-19 (WHITE B) mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu xanh- PLAST T-BLUE MFPC VN5956 R1-19 (T-BLUE C) mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Y NAT (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC PC-GF20%-SC2202V-KA02 (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1013_F47062 B (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycarbonat/K RESIN KR05E- Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA TÁI SINH PC- PC RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng (PC/ABS RECYCLE PLASTIC), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa THERMOCOMP DX10311-701, xuất bán từ mục: 4, HĐ: 0024744, ngày: 7/5/2020 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa THERMOCOMP, DX10311-701, xuất bán từ mục: 3, HĐ: 0024786, ngày: 8/5/2020 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa THERMOTUF DF002PSI-8N9A9010, xuất bán từ mục: 5, HĐ: 0024744, ngày: 7/5/2020 (xk)
- Mã HS 39074000: Hạt Polycarbonat dạng nguyên sinh 2RP-PAQA, (hàng thanh lý từ tờ khai 102810635100 ngày 13/08/2019) dủng trong sản xuất remote cho tiv. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: HGHX08-1/ Hạt nhựa Polycarbonat tái sinh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: HGHX29/ Hạt nhựa Polycarbonat tái sinh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: HGHX31/ Hạt nhựa Polycarbonat tái sinh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYEF1006FML-WA884G/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY ER1006FML WA884, TP chính PC 90%, UV329 0.5%,L348 0.5%, XFLON-ACL 1%, 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN1002FH-E4219-H200109B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY GN1002FH-E4219-H200109B, TP chính PC: 90-100%, rubber:1- 3%, chất chống cháy 0.5%, UV-329 1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN1002FH-E4219-H200601A/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY GN1002FH-E4219-H200601A, TP chính PC: 90-100%, rubber:1- 3%, chất chống cháy 0.5%, UV-329 1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFH-KA02-H200622C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã LUPOY GN5001RFH KA02 H200622C,TP chính PC, LC102N 1%, XFLON 1%, SPIR1076 0.5%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFI-NPG/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã GN5001RFI-NP,TP chính PC 70-80%, S-2001 5%, XFLON G 1%, LC102N 0.5%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFL-KA02-H200523C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã GN5001RFL-KA02- H200523C,TP chính PC, LC102N 0.5%, UV 329 0.1%, PTFE 1%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFL-KA02-H200622C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã GN5001RFL-KA02- H200622C,TP chính PC, LC102N 0.5%, UV 329 0.1%, PTFE 1%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFL-NPG/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã GN5001RFL-NP,TP chính PC 70-80%, EM500A 5%, XFLON G 3%, UV 329 1%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYGP2200E-E3875-H200521C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY GP2200E-E3875- H200521C, thành phần chính PC (80-90%), PEP36:0.5%, UV-329:3%, etc, 500kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-IF99-H200605B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SC1004A-IF99-H200605B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100%/ (xk)
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-IF99-H200617B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SC1004A-IF99-H200617B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-W0262-H200507B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SC1004A-W0262-H200507B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-W0262-H200617B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SC1004A-W0262-H200617B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200224B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008 KPA1 H200224B, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200314P/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008 KPA1 H200314P, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200602A/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008 KPA1 H200602A, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200616B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008 KPA1 H200616B, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: NL01PC122/ Hạt nhựa PC 122 NATURAL (chưa pha màu).Mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: NPL01/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh PC-1303-15C (Mã: A1-APC1-0051-00) dùng để sản xuất lắp đèn led bằng nhựa (Tái xuất từ mục hàng 01 TK: 102412194950/E21) (xk)
- Mã HS 39074000: NPL484/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z HF10884ZH Y26343 (tái xuất 500 kgs theo mục số 2 TK 102916047620 ngày 8/10/2019) (xk)
- Mã HS 39074000: P0000G7014K00 Nhựa Policacbonat (PC RESIN, 3027U SMK). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: PC 0703R/ Hạt nhựa nguyên sinh 'Polycarbonate' PC 0703R. (xk)
- Mã HS 39074000: PC 1003R/ Hạt nhựa nguyên sinh 'Polycarbonate' PC 1003R. (xk)
- Mã HS 39074000: PC 2200R/ Hạt nhựa màu nguyên sinh 'Polycarbonate' PC 2200R. (xk)
- Mã HS 39074000: PC 5800/ Hạt nhựa màu nguyên sinh 'Polycarbonate' PC 5800. (xk)
- Mã HS 39074000: PC 6600/ Hạt nhựa nguyên sinh 'Polycarbonate' PC 6600 Natural. (xk)
- Mã HS 39074000: PC 6600/ Hạt nhựa PC 6600 gia công tạo hạt, tạo màu J01 Balck mã 9105-62, giá gia công 0.2 USD/kg (xk)
- Mã HS 39074000: PC BLACK- 2/ Hạt nhựa PC màu đen (xk)
- Mã HS 39074000: PC BLUE- 2/ Hạt nhựa PC màu xanh (xk)
- Mã HS 39074000: PC BLUE- 3/ Hạt nhựa PC màu xanh (xk)
- Mã HS 39074000: PC BLUE- 4/ Hạt nhựa PC màu xanh (xk)
- Mã HS 39074000: PC BROWN- 1/ Hạt nhựa PC màu nâu (xk)
- Mã HS 39074000: PC BROWN- 2/ Hạt nhựa PC màu nâu (xk)
- Mã HS 39074000: PC GRAY- 1/ Hạt nhựa PC màu xám (xk)
- Mã HS 39074000: PC GRAY- 2/ Hạt nhựa PC màu xám (xk)
- Mã HS 39074000: PC GRAY- 5/ Hạt nhựa PC màu xám (xk)
- Mã HS 39074000: PC GREEN- 2/ Hạt nhựa PC màu xanh lá (xk)
- Mã HS 39074000: PC PINK- 3/ Hạt nhựa PC màu hồng (xk)
- Mã HS 39074000: PC RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PC nguyên sinh dạng tái sinh do Việt Nam sản xuất,Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39074000: PC RED- 6/ Hạt nhựa PC màu đỏ (xk)
- Mã HS 39074000: PC SMOKE- 1/ Hạt nhựa PC màu khói (xk)
- Mã HS 39074000: PC WHITE- 2/ Hạt nhựa PC màu trắng (xk)
- Mã HS 39074000: PC YELLOW- 13/ Hạt nhựa PC màu vàng (xk)
- Mã HS 39074000: PC YELLOW- 2/ Hạt nhựa PC màu vàng (xk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (xk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (PC 110 TDSXC-005) (xk)
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu(PC 110 TGWC-001) (xk)
- Mã HS 39074000: PC+ABS/PC54/ Hạt nhựa PC+ABS/PC540A gia công tạo hạt, tạo màu Black mã 9076-72, đơn giá gia công 0.2 USD/kg (xk)
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC 122 gia công tạo hạt, tạo màu 170126000350 mã 0807-62 (xk)
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC 141R gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010050, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC 7681 gia công tạo hạt, tạo màu 934460003398 mã 0110-62, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk)
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC gia công tạo hạt, tạo màu F18B07C2 mã 0905-62, đơn giá gia công 15800đ/kg (xk)
- Mã HS 39074000: PC-10/ Hạt nhựa PC141 gia công tạo hạt, tạo màu RBlack (Translucent) mã 0908-62 (xk)
- Mã HS 39074000: PC2/ Hạt nhựa Polycarbonate (xk)
- Mã HS 39074000: PCABS 540A/ Hạt nhựa PC/ABS 123 gia công tạo hạt, tạo màu BLACK (xk)
- Mã HS 39074000: RECY003/ Hạt nhựa tái chế PC/ABS RECYCLE (xk)
- Mã HS 39074000: SP004/ HẠT NHỰA MÀU PC 3504 (xk)
- Mã HS 39074000: T1/ Hạt nhựa PC (EH-1010T/701605) (xk)
- Mã HS 39074000: T104/ Hạt nhựa PC (IH-1047/G42118) (xk)
- Mã HS 39074000: T107/ Hạt nhựa PC (IH-1047/K2261) (xk)
- Mã HS 39074000: T119/ Hạt nhựa PC (IH-1060/46233) (xk)
- Mã HS 39074000: T120/ Hạt nhựa PC (IH-1060/46243) (xk)
- Mã HS 39074000: T126/ Hạt nhựa PC (IH-1060/731789) (xk)
- Mã HS 39074000: T127/ Hạt nhựa PC (IH-1060/731940) (xk)
- Mã HS 39074000: T130/ Hạt nhựa PC (IH-1060/750048) (xk)
- Mã HS 39074000: T131/ Hạt nhựa PC (IH-1060/76783) (xk)
- Mã HS 39074000: T133/ Hạt nhựa PC (IH-1060/77621) (xk)
- Mã HS 39074000: T135/ Hạt nhựa PC (IH-1060/78497) (xk)
- Mã HS 39074000: T145/ Hạt nhựa PC (IH-1060/F18139) (xk)
- Mã HS 39074000: T149/ Hạt nhựa PC (IH-1060/F44423) (xk)
- Mã HS 39074000: T150/ Hạt nhựa PC (IH-1060/F44460) (xk)
- Mã HS 39074000: T154/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G34380) (xk)
- Mã HS 39074000: T155/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G4562) (xk)
- Mã HS 39074000: T157/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G62530) (xk)
- Mã HS 39074000: T159/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G71770) (xk)
- Mã HS 39074000: T161/ Hạt nhựa PC (IH-1060/K2261) (xk)
- Mã HS 39074000: T163/ Hạt nhựa PC (IH-1061/FWA194) (xk)
- Mã HS 39074000: T164/ Hạt nhựa PC (IH-1061/UW035) (xk)
- Mã HS 39074000: T165/ Hạt nhựa PC (IH-1061/W99366) (xk)
- Mã HS 39074000: T169/ Hạt nhựa PC (IS-3104LW/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T171/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/46242) (xk)
- Mã HS 39074000: T173/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/630154) (xk)
- Mã HS 39074000: T175/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/731821) (xk)
- Mã HS 39074000: T177/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/77620) (xk)
- Mã HS 39074000: T178/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/84514) (xk)
- Mã HS 39074000: T181/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/F44394) (xk)
- Mã HS 39074000: T185/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/G42325) (xk)
- Mã HS 39074000: T186/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/G62904) (xk)
- Mã HS 39074000: T187/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T190/ Hạt nhựa PC (IS-3200/G72099) (xk)
- Mã HS 39074000: T191/ Hạt nhựa PC (IS-3200/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T192/ Hạt nhựa PC (IS-3200/W94260) (xk)
- Mã HS 39074000: T197/ Hạt nhựa PC (IS-3300LW/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T199/ Hạt nhựa PC (IS-3305LW/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T200/ Hạt nhựa PC (LP-3305/K2000) (xk)
- Mã HS 39074000: T202/ Hạt nhựa PC (SC-1220UR/W0378) (xk)
- Mã HS 39074000: T204/ Hạt nhựa PC (EH-1060T/40765) (xk)
- Mã HS 39074000: T207/ Hạt nhựa PC (EH-1060T/G02583) (xk)
- Mã HS 39074000: T208/ Hạt nhựa PC (EH-1060T/G02584) (xk)
- Mã HS 39074000: T209/ Hạt nhựa PC (CF-3200HF/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T215/ Hạt nhựa PC (UH-1068/G73548) (xk)
- Mã HS 39074000: T23/ Hạt nhựa PC (EH-1050/77583) (xk)
- Mã HS 39074000: T26/ Hạt nhựa PC (EH-1050/84515) (xk)
- Mã HS 39074000: T3/ Hạt nhựa PC (EH-1041T/G02310) (xk)
- Mã HS 39074000: T35/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G31147) (xk)
- Mã HS 39074000: T37/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G34064) (xk)
- Mã HS 39074000: T40/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G34305) (xk)
- Mã HS 39074000: T46/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G71770) (xk)
- Mã HS 39074000: T48/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G73435) (xk)
- Mã HS 39074000: T50/ Hạt nhựa PC (EH-1050/K2261) (xk)
- Mã HS 39074000: T51/ Hạt nhựa PC (EH-1050/K25505) (xk)
- Mã HS 39074000: T53/ Hạt nhựa PC (EH-1051/FW9137) (xk)
- Mã HS 39074000: T58/ Hạt nhựa PC (EH-1051/UW035) (xk)
- Mã HS 39074000: T66/ Hạt nhựa PC (EH-3104HF/G72031) (xk)
- Mã HS 39074000: T68/ Hạt nhựa PC (EH-3104HF/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T75/ Hạt nhựa PC (EH-3300HF/K2115) (xk)
- Mã HS 39074000: T90/ Hạt nhựa PC (HF-1023IM/W9540) (xk)
- Mã HS 39074000: TMV24/ Hạt nhựa PC+ABS TN7280C Phi Gray #6(QM72849C) (xk)
- Mã HS 39074000: TMV29/ Hạt nhựa PC+ABS FR3006HF N9 màu trắng (xk)
- Mã HS 39074000: TMV42/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7280C TITANIUM WHITE QM11648C NU-0195 (xk)
- Mã HS 39074000: TMV44/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280C Basalt light CM71286C (xk)
- Mã HS 39074000: XPC/ABS06.20/ Hạt nhựa tái sinh PC/ABS RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: XPC06.20/ Hạt nhựa tái sinh PC RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39074000: ZM5TN7000BLK Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên sinh 60-70%) (xk)
- Mã HS 39075010: (RF7057A) Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng CRF00574 (Xylen: 1-3%).KQ:646/TB-KĐHQ ngày 05/12/2018 (nk)
- Mã HS 39075010: 120000016920- F20E ANTI SCUMMING BASE. Nhựa alkyd nguyên sinh dạng bột nhão (CAS: 7732-18-5; 10124-56-8). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN (Nhụa Alkyd dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN (Nhựa alkyd dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 111,nhựa Alkyd Resin nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới 100% Short oil alkyd resin 69-71%, Dyluent: 29-31% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 222, nhựa Alkyd Resin nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới 100% Short oil alkyd resin 69-71%, Dyluent: 29-31% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 335, nhựa Alkyd Resin nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới 100%. Short oil alkyd resin 59-61%, Xylene 39-41%,mã cas:1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 3351-70 Nhựa Alkyt nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành nhựa (200kg/drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 3818-70: Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%,Hàm lượng nhựa:100%, hàm lượng hỗn hợp 0% đóng gói 210kg/thùng. Mã CAS 63148-69-6 (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 430-70 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 750 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN ALKINDO 3121-70 (nhựa alkyd resin dạng lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ. gồm:Xylene. cas no.1330-20-7, Short oil alkyd resin based on coconut oil, in solution in xylene.cas trading secret.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN BTB-80 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN BTC-70 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN CITAMINO 2311 HV:Nhua alkyd nguyen sinh dang long.200KGS/DRUM.Hàng moi 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN CITRAKYD 1721:Nhua alkyd nguyen sinh dang long.200KGS/DRUM.Hàng moi 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN CR 1423-70, nhựa nguyên sinh dạng lỏng.dùng trong ngành sơn.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN DF120 (Nhựa alkyd trong DMHC, hlượng dmôi <50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng) KQGĐ 356/KĐ3-TH ngày 22/02/2019 Trong đó Xylene chiếm 25-35%, Alkyd 65-75%-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN DF-358 gồm Xylene CAS 1330-20-7 tỷ lệ 25-35%, nhựa Alkyd resin CAS 68389-97-9 tỷ lệ 65-75% NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN DF7509 (Nhựa alkyd trong DMHC, hlượng dmôi <50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng) KQGĐ 356/KĐ3-TH ngày 22/02/2019 Trong đó Xylene chiếm 25-35%, Alkyd 65-75%-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN G8 074-70, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới 100%. Xylene Mã Cas: 1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN G8 076-70, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới 100%.Alkyd resin: 60%; Hydrocarbon solvent: 40% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN G8004, nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 210kgs/thùng, mới 100%. Polymert 80%, Xylene 10%:1330-20-7, BAC 10% 123-86-4 (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN H404- Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN H707- Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN H808- Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN JY-103 (nhựa alkyd resin dạng lỏng)- Xylene- cas.1330-20-7,Alkyd Resins Modified With Soya-bean Oil, cas.68072-15-1, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN M-2003, nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,dùng trong cnsx sơn,quy cách đóng 180kgs/thùng,mới 100%.Petroleam resin modified oil varnish: 70%; Hydrodesulfurized heavy naphtha30%: 64742-82-1 (nk)
- Mã HS 39075010: Alkyd resin M-2012, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong cnsx sơn, quy cách đóng gói 180kg/thùng, mới 100%. Poly55%,Hydrodesul35%:64742-82-1 (nk)
- Mã HS 39075010: Alkyd resin M-2015, nhựa alkyd ngsinh dạg lỏg, dùg trog cnsx sơn, quy cách đóg gói 210kg/thùng, mới 100%. Poly60%,Elthybzen8.4%:100-41-4,Propilen23%:108-65-6,Dymethyl5.6%:1330-20-7,Toly3%: 26471-62-5 (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN M-2017, nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 190kgs/thùng, mới 100%. Alkyd resin 75-85%, Hydrodesulfuzied 15-25%: 64742-82-1 (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN RA-10 (Nhựa alkyd trong DMHC, hlượng dmôi <50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng) KQGĐ 356/KĐ3-TH ngày 22/02/2019 Trong đó Xylene chiếm 35-45%, Alkyd 55-65%-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN SETAL 360(Nhựa Alkyd dạng lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:1330-20-7) (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN STD 6405 EHV:Nhua alkyd nguyen sinh dang long.200KGS/DRUM.Hàng moi 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN SYNOLAC N32X (Nhựa alkyd dùng sản xuất sơn gỗ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Alkyd resinM-2010,nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,dùng trong cnsx sơn,quy cáchđóng gói200kgs/thùng,mới100%.Polyester70%,Ethylbenzen15.6%:100-41-4,Dymethylbenzen10.4%:1330-20-7,Hydrodesul4%:64742-82-1 (nk)
- Mã HS 39075010: Arikyd 1112-80: Nhựa Alkyt dạng lỏng, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas: 64742-82-1, đóng gói 200kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: Arikyd 3203-70: Nhựa Alkyt dạng lỏng, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas: 66070-98-2 và 64742-95-6, đóng gói 200kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Arikyd 3403-70: Nhựa Alkyt dạng lỏng, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas: 1330-20-7, 123-86-4, đóng gói 200kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: B140018 _ Nhựa alkyd từ axit hexadecanoic,axit octadecanoic,axit 9-hexadecenoic,axit 3-methylheptanedioc & alcol béo,nguyên sinh dạng lỏng_POLYMERIC TYPE DISPERSING_Npl sx mực in (3025 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 39075010: BORCHI GEN HMP: Nhựa ALKYD nguyên sinh, dạng lỏng- NLSX SƠN. Số 599/PTPLHCM-NV, ngày 08/04/2011. (nk)
- Mã HS 39075010: Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh, các polycarbonat, nhựa alkyd, dạng lỏng hoặc nhão- (RF7057A) CRF00574 [Cas:64742-95-6;C6H3(CH3)3](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019) (nk)
- Mã HS 39075010: CITRAKYD 1723 EHV. Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS 67700-76-9, CAS 1330-20-7. Đóng gói net 200Kg/phuy. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: CITRAKYD 1789 HV. Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS 67700-76-9. CAS 1330-20-7. Đóng gói net 200Kg/ phuy. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: CT041AL/ Nhựa Alkyt nguyên sinh trong dung môi hữu cơ,ở dạng nhão,hàm lượng rắn 70%(Nguyên liệu điều chế sơn)-CT041AL Alkyt,Mới 100%-đã kiểm hoá tại TK 100759307463 ngày 01/03/2016 (nk)
- Mã HS 39075010: ETERKYD 1107M70 Nhựa alkyd (Mã hàng: 3S389) (nk)
- Mã HS 39075010: Eterkyd 3306-X-70. Nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS No 67700-76-9. Đóng gói 210 kg/phuy. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Eterkyd 3755-X-80. Nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS No 67700-76-9. Đóng gói 210Kg/phuy Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: M32/ Hỗn hợp nhựa alkyt dạng nguyên sinh, lỏng hàm lượng >50%,SS-170V:Xylene:1330-20-7,30-60%,Ethylbenzene:100-41-4,10-30%,108-83-8,1-5%,19549-80-5,1-5% (nk)
- Mã HS 39075010: Mẫu Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh- SAMPLE OF ALKYD RESIN (nk)
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất sơn: Nhựa Short Oil Alkyd resin CR 1423-70, nsx PT Eternal Buana Chemical Industries, dạng lỏng, 1kg/hộp, 6 hộp/set. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Nhựa Alkyd nguyên sinh-ALUKIDIR PD-7300-S (ER 026), dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu sản xuất sơn- Nhựa alkyd mạch dài, dạng nguyên sinh, SYNOLAC L110-4 (L110) 185Kg/Phuy.Mã Cas: 100-41-4,1330-20-7,64742-82- 1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu sx sơn: Nhựa Alkyd nguyên sinh (A-1-1001); theo thông báo về kết quả phân tích số: 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019). (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd (K1-8193) dùng trong sản xuất mực in, TPHH: Linseed oil polymer with glycerol, isophthalicacid and pentaerythritol, Hàng mới 100%,180kg/thùng (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd (Model: XC8399) trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd 190kg/thùng-Alkyd Resin #BD-002-60LV,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,dạng nhão, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd 200kg/thùng-Alkyd Resin #BD-080-70T,dùng trong công nghiệp SX sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A139-70 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản xuất sơn), mã cas 68650-64-6: 65~75%, 1330-20-7: 25-35 %, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A210-95 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản xuất sơn), CAS: 1330-20-7: 1-10 %; 67763-09-1:- 90~99%, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A432-70 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản xuất sơn), Mã cas: 1330-20-7: 25-35 %, 66070-89-1 65~75%, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A438-60 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản xuất sơn), mã Cas:108-88-3: 33-43 %, 68071-60-3: 55~65%, 1330-20-7: 1~5%, GPNKTC:, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A631-60 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản xuất sơn), Mã cas: 1330-20-7: 35-45 %, 68082-16-6: 55~65%, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd chưa no dạng lỏng (W-128), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng Alkyd resin (thành phần: Alkyd Resin, Butyl aceta e (CAS No.: 123-86-4), Xylene)), Dùng sản xuất sơn, phân tích phân loại số: 7276/TB-TCHQ (10/7/15), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD DẠNG LỎNG- ALUKIDIR ODE-230-70. LOT: 3002082, NSX: SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD, (1KG/CAN). DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14750. Số CAS 67763-10-4 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd dạng lỏng loại ARIKYD 1112- 80, dạng phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Mới 100%.Nhà SX PT ARISTEK HIGHPOLYMER. (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh (ALKYD RESIN 130), (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng, dạng nguyên sinh có nhiều công dụng (Alkyd Resin), mã CAS: 68389-97-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng: 11-9106 (Mã hàng 3C117) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng:Super Genkyd 6006 WDA 55 (Mã hàng: 3T090) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh (Eterkyd 11086-M-80) (Alkyd Resin) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa ALKYD K-1028B dạng lỏng, Mới 100%; KẾT QUẢ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI SỐ 3094/TB-KĐ3 NGÀY 20/12/2018 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd loại 190 kg/thùng. Alkyd Resin (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd loại 200 kg/thùng. Alkyd Resin (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd nguyên sinh (dạng lỏng)(ALKYD RESIN (PRS-1015))(190Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd Resin 3121-70 dạng lỏng, làm phụ gia cho sơn, nhà sản xuất PT ALKINDO MITRARAYA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN 3370C, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa ALKYD RESIN CITRAKYD 1755 dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd resin- Drokyd 6001 dùng trong sản xuất sơn (1kg/lọ), hàng mẫu mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa ALKYD resin GRADE:179,(dạng lỏng) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd resin nguyên sinh,không bão hòa (200Kg/Drum). Mã hàng: XC8323.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM2105-X-70, nguyên sinh, dạng lỏng,210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3104-X-70, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3307-X-70-3, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3370C, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3755-X-80, nguyên sinh, dạng lỏng, 210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM619H, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd Resin, Item: #237-70, dạng lỏng, 200 kg/drum, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd SYNOLAC S30X dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd SYNOLAC S43X(M) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd SYNOLAC T36X70 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd trích xuất từ dầu dừa dạng lỏng CHEMKYD 1202-80 (200KG/DRUM), dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ (ALKYD RESIN K-1046A), chứa Toluene với hàm lượng 15%, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, Mới 100%; KQ PTPL số: 2950/TB-KĐ3 (26/11/2018) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd UNITHANE 458W dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd UNITHANE 693WD55 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd, 190kg/thùng-Alkyd Resin #BD-071, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd, 200kg/thùng-Alkyd Resin #BD-043-65X,dùng trong công nghiệp SX sơn,dạng nhão, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhưa Alkyd, phân tán trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi <50% tính theo trọng lượng khối lượng: SETAL 5XX-70 (mã hàng: 3U065) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyl H1327 nguyên sinh, dạng lỏng, quy cách 200KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn(TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyl H1575 nguyên sinh, dạng lỏng, quy cách 200KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyl nguyên sinh, dạng lỏng H728, quy cách 200KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn(TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt- Alkyd Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong ngành sơn: SM1270B; đóng gói 220 Kg/thùng; 4 thùng. Số CAS: 63148-69-6;1330-20-7. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt dạng lỏng dùng trong sơn ALKINDO 3121-70 HV, 200KG/DRUM, CAS: 1330-20-7(Xylene) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt dạng nguyên sinh trong dung môi hữu cơ hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14094. Số CAS 68390-19-2 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt dạng sệt dùng làm mực in RESIN AL-22M (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt nguyên sinh (dạng lỏng)(ALKYD RESIN (ALS-1006))(190Kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt trong dung môi hữu cơ (xylen), có hàm luợng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng luợng, dạng lỏng.- SG-24 Resin (KQ GĐ số: 288/TB-KĐ4, ngày 01/12/16) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhưạ Alkyt, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R10110. Số CAS 68154-81-4 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt, dạng lỏng RA 1645 ALKYD RESIN (24 DRUMS X 200 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt, dạng nguyên sinh, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14092. Số CAS 68038-15-3 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt, nguyên sinh, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14080. Số CAS 70131-60-1 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa ankyt (dạng lỏng) trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% (SYNOLAC S64WD70) (NLSX Sơn)- TB:2223/KĐ3-TH (27/09/2019) (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Eterkyd 3304-X-70, nhựa nguyên sinh dạng lỏng, dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Eterkyd 3755-X-80, nhựa nguyên sinh dạng lỏng, dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa lỏng alkyd nguyên sinh # 101, mới 100%, 200kg/thùng, nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản xuất: Daily Polymer Corp.Mã CAS 63148-69-6 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Lỏng nguyên sinh Alkyd Resin 7726 thùng 200kgs Mã CAS No: 1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa nguyên sinh Alkyd Resin Makyd MK 520-80 HV, dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất sơn, đóng 200kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Nguyên Sinh Dạng Lỏng: ALKYD RESIN 139, mã CAS: 68072-15-1 (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Polyester Alukidir J524-SP thành phần:Polyester polymer (55-65%),Ethylbenzene(20-30%) cas no:100-41-4, Dimethylbenzene (10-20%) cas no:1330-20-7 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Polyester Beckolite SD-401 thành phần:Saturated polyester polymer (55-65%),Ethylbenzene (15-25%) cas no:100-41-4,Dimethylbenzene (10-20%) cas no:1330-20-7 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Nhựa Short Oil Alkyd Resin, Grade: KIHA-3701-X80, nguyên sinh dạng nhão, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn phủ, (200kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NLSX Sơn: nhựa Alkyt lỏng, dạng nguyên sinh PPG RA-12-2692 DRUM CH, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: NPL23/ Nhựa Alkyd dạng nhão (Nguyên liệu dùng trong SX da nhân tạo)-0.004*0.035 ZLR DISCO,không nhãn hiệu,mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: Polyme alkyd dạng lỏng, trong dung môi hữu cơ, trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dùng sản xuất sơn- CK-R-R14620. Số CAS 68132-68-3 (nk)
- Mã HS 39075010: REVERSOL 1012 Nhựa Alkyd dạng lỏng (Mã hàng: 3S337) Dùng để sản xuất sơn, (nk)
- Mã HS 39075010: Reversol 3115- nhựa alkyd dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39075010: REXIN DP 390 (ALKYD RESIN) 200KG/DRUM-Nhựa Alkyt dạng lỏng dùng trong sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: SERAKYD2129F: Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, hàm lượng chất khô ~55% (Kết quả PTPL 0765/TB-KĐ4 ngày 17/07/18) (nk)
- Mã HS 39075010: SETAL 142 XX-60 (Nhựa ankyt- dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất Polyme). Hàng mới 100%; Mã Cas: 1330-20-7 & 100-41-4 (nk)
- Mã HS 39075010: SETAL 442 WS-70 (Nhựa ankyt- dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ); Hàng mới 10%; Cas: 1330-20-7 (nk)
- Mã HS 39075010: SETAL 84 XX-70: Nhựa ankyt- dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất Polyme, hàng mới 100%, Mã Cas: 1330-20-7; 100-41-4 (nk)
- Mã HS 39075010: SETAL D 13001 X(Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất Polyme) (10 x Drum 200kg); Cas: 1330-20-7 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: SETAL D RD 181 X (Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất Polyme); Cas: 1330-20-7 & 100-41-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075010: SHORT OIL ALKYD- IR2602 (Nhựa Alkyt dạng lỏng- Chứa CAS: 1330-20-7) (KQ giám định số 1239/PTPLMN-NV ngày 07/10/2008) (nk)
- Mã HS 39075010: URAKYD AN640 E-75 (Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng- Chứa CAS: 123-86-4) KQ GĐ số 502/PTPLHCM-NV ngày 16/03/12; NVL SX Sơn (nk)
- Mã HS 39075010: WAS008/ Nhựa alkyt dạng lỏng-ALKYD RESIN BURNOCK-VW-R-44 (200Kg/Thùng). KQGD số 320/TB-KD4, ngày 06/12/2016 (nk)
- Mã HS 39075010: WAS009/ 130003:Nhựa Alkyt nguyên sinh, dạng lỏng BURNOCK VW-R-46 (200 Kg/ Thùng) KQGĐ số 320/TB-KĐ 4, ngày 06/12/2016 (nk)
- Mã HS 39075010: WAS022/ 130001:Nhựa Alkyt nguyên sinh trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng-VW-R-06 (210 Kg/ Thùng) KQGĐ số 1441/TB-KĐ 4, ngày 23/10/2017 (nk)
- Mã HS 39075090: 1823-020016/ Băng keo điện 1823-020016 (nk)
- Mã HS 39075090: ND100/ Hạt nhựa Resin PC (3025N1, BLK) (nk)
- Mã HS 39075090: Nguyên liệu sản xuất đèn LED- Hạt nhựa PBT201-G30A dùng sản xuất đèn LED, mã hàng VDHN02, mới 100% (nk)
- Mã HS 39075090: Nhựa alkyd (W-128), dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075090: Nhựa alkyd (W-23), dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39075090: Nhựa alkyd SETAQUA 6006, dùng trong ngành sản xuất sơn, 5 lít/ chai (nk)
- Mã HS 39075090: NHỰA ALKYT DẠNG NGUYÊN SINH 3200. DÙNG TRONG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39075090: NHỰA ALUKIDIR ODE-230-70, 200KG/DRUM, (ALUKIDIR ODE-230-70) DẠNG NGUYÊN SINH, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39075010: ALKYDPHOENIX S63-70MV- Thành phần: Alkyd resin 70%, Xylene 1-5%, Mineral Spirite 25-30%- Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (80 phuy x 190 kg/ phuy). (xk)
- Mã HS 39075010: Chất phụ gia dạng keo SS-170V Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk)
- Mã HS 39075010: SERAKYD 2129F,Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, chất phụ gia dùng để sản xuất sơn, dạng lỏng. 1 can/3 L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39075090: HẠT NHỰA TÁI SINH- POLYESTER REGENERATED PARTICLES, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk)
- Mã HS 39076100: (Dùng để thổi chai PET MARGGI) Hạt nhựa (có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên) RAMAPET N1. KQGĐ số: 0002/TB-KĐ4 ngày 02/01/2020 (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa (poly etylen terephthalate) dùng để sản xuất chai (có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên)- Pet resin ramapet- H1 Hot fill. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PET RESIN BOTTLE GRADE WANKAI WK-821. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX chai nhựa), chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa PET CHIP FOR BOTTLE GRADE (COPOLYMER) T.P.A PROCESS có chỉ số độ nhớt 80 ml/g. Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 161/TB-KĐHQ ngày 25/06/2019) (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa PET dạng nguyên sinh- Lot No.: B284. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA PET NGUYÊN SINH CHÍNH PHẨM. MỚI 100%. KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI & PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN. RAMAPET-N1. 1150kg/bao, 100 bao, Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa PET- PAPET COOL (I.V.0.80 +/-0.02)- POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa Polyethylene Terephtalate dạng nguyên sinh WK-821, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate Glycol dạng nguyên sinh SKYGREEN K2012. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa SA135T (THAI PET RESIN), (1200 KG/BAO) (nk)
- Mã HS 39076100: Ng/liệu SX SP nhựa: Poly(ethylene terephthalat) nguyên sinh,dạng hạt,có chỉ số độ nhớt trên 78 ml/g _Resin,PET(polyethylene terephthalate)Resin KURAPET- KS710B-8S (GĐ:số 1058/TB-KĐ4,ngày 12/7/2019) (nk)
- Mã HS 39076100: Nguyên liệu hạt nhựa PET BOTTLE CHIPS, IV 0.84 (Poly Etylene Terephthalat) dạng hạt nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39076100: Nhựa nguyên sinh chính phẩm, dạng hạt. Hàng mới 100%.- POLYESTER CHIP SHINPET 5015W. (nk)
- Mã HS 39076100: Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) nguyên sinh dạng hạt CR-8863 (1100 kg/ Bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: NLSX chai nước trà: Hạt nhựa Poly (etylen terephthalat) dạng nguyên sinh Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên- PET RESIN RAMAPET-N1 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39076100: PET CHIP 3842/ Hạt nhựa PET CHIP 3842 (Poly ethylene terephthalate, dạng nguyên sinh), có chỉ số độ nhớt 80~90 ml/g, dùng trong sản xuất màng nhựa PET, dùng trong ngành sản xuất nhựa CN, mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: QP001/ Hạt nhựa Poly (etylen terephthalat) độ nhớt cao, độ nhớt: 103ml/g, hiệu: HALEAD dùng để sản xuất sợi polyester, PET CHIP mới 100% (nk)
- Mã HS 39076100: RM400004/ Hạt nhựa poly(etylen terephthalat), NL dùng để sản xuất phôi chai nhựa.Hàng mới 100% (RELPET G5841) (nk)
- Mã HS 39076100: SP-31W56/W/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-RESIN BOTTLE B GRADE (không nhãn hiệu,dùng SX chai nhựa-Loại B),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39076100: 31W56/W/ SP-31W56/W/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX chai nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100% (xk)
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA POLYESTER- PET 3802V (xk)
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA POLYESTER- POLYETHYLENE TEREPHTHALATE TAIRILIN 3802 GRADE IV0.80 (xk)
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA POLYESTER- TAIRILIN' BRAND PET CHIP IV: 0.84 'A1' GRADE (xk)
- Mã HS 39076100: HNNS014/ HẠT NHỰA POLY NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT.VINAPET RESIN (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) G.G.I.V. 0.80 (xk)
- Mã HS 39076910: 0215495101 Hạt nhựa PET (Poly Etylen Terephathalat) tự nhiên RE15003 NC014. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: 029/ Hạt nhựa PET dạng nguyên sinh chính phẩm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: 110000010/ Hạt nhựa PET (Polyethylene Terephthalat) "EASTLON" BRAND BOTTLE dạng nguyên sinh. Grade: CB-606- (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk)
- Mã HS 39076910: 19/ Hạt nhựa trang trí (nk)
- Mã HS 39076910: 300.001/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-SEMI-DULL RW FIBER A QUALIFIED GRADE, (không nhãn hiệu, dùng để SX xơ),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: 323NVL/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19036 BK507, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: 41-12130697-000/ Hạt nhựa PET (PETG RESIN PN200) (nk)
- Mã HS 39076910: 41-12170023-000/ Hạt nhựa PET SA-135T (nk)
- Mã HS 39076910: 660123/ Hạt nhựa Pet Functional Master batch dạng hạt nguyên sinh Grade ZR3082 (tăng dai) (nk)
- Mã HS 39076910: 8300/ Hạt nhựa nguyên sinh PET (Poly (etylen terephthalat)) HYPERITE 8300SA TH-E5059 (nk)
- Mã HS 39076910: A004/ Hạt nhựa Poly (Ethylence terephthalate) dạng nguyên sinh. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: A004/ Hạt nhựa polyester dạng nguyên sinh (ethylence terephthalate). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: D40001314 Hạt nhựa Poly (etylen terephthalat) dạng nguyên sinh-hàng giống hệt kết quả PTPL số 1675/N3.13/TĐ ngày 26/09/2013-RS-PETG-(PN200).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: F0001-382-00-002/ Poly(ethylen terephthalat) dạng hạt- PET., G25, BLACK., LEMAPET325-1, 25KG,V(1BAG25KG)(NVL sản xuất rờ le xe ô tô,hàng mới 100%); KQGD: 81/TB-PTPLHCM ngày 15/01/2015 (nk)
- Mã HS 39076910: F0001-384-00-002/ Poly(ethylen terephthalat) dạng hạt- PET., G25, BLUE., LEMAPET325-1B2925,25KG,V(1BAG25KG)(NVL sản xuất rờ le xe ô tô,hàng mới 100%); KQGD: 81/TB-PTPLHCM ngày 15/01/2015 (nk)
- Mã HS 39076910: F0002-508-00-004/ Hạt nhựa Poly(etylen terephthalat)nguyên sinh-PET,G45,B,RYNITE BK504K,25KG,RESIN,V(Resin Rynite 545 BK504;1BAG25KG)(NVLSX cần gạt nước ô tô,mới 100%,3923/N3.11/TĐ,17/12/11) (nk)
- Mã HS 39076910: GV1007010/ Hạt nhựa Poly etylen terephthalat nguyên sinh IFG-8L (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa 4130104K (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dạng hạt (polyethylene terephthalate) dùng để sản xuất chai,pet resin ramapet-N1. Hàng mới 100% hàng dùng sx nội bộ không mua bán (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dạng hạt dùng để sản xuất chai PET- PET RESIN RAMAPET H1 HOT FILL. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (Poly ethylene terephthalate dạng hạt) Polyester Chip SHINPET 5015W-Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dùng làm đế giày (ARNITEL), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa etylen terephthalat PET PLASTIC Y011 đóng bao 25kg/bao.Nhà sản xuất: DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO;,LTD.,LIMITED.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa FUNCTIONAL MASTERBATCH, loại Poly (etylen terephthalat) dạng hạt nguyên sinh, Grade: ZR-3082 (1 bao 25 kg), dùng để cán màng PET, nhà sx: ZHONGSHAN BEIHUA POLYMER MATERIAL CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa GRADE 301-G30F BLACK COLOUR (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa GRADE 551-GT30S BLACK COLOUR (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa ITEM: PET SDS BR- SKYPET BR8040 dạng nguyên sinh. Sản xuất bởi SK CHEMICAL. Đóng bao 1000 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa nguyên sinh (Polyethylene trephthalate PETG RESIN WS-502, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, nhà sx: JIANGYIN FILM-MAKER PLASTIC CO.,LTD), MỚI: 100 % (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa nguyên sinh PET (Polyethylene Terephthale) Skygreen K2012, đóng 850kg/ bao, do SK Chemicals Co.,LTD sản xuất mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa pet (PLASTIC PET0056 (EASTER COPOLYESTER GN071 N)) (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET (polyethylene teraphthalate dạng nguyên sinh- TAIRILIN BRAND PET CHIP, 1,050kg/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET CHIP(Poly etylen terephthalat) dạng nguyên sinh.Grade B284.1,05 tấn/túi.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET CHIPS BOTTLE GRADE B284, I.V.0.84 +/- 0.02 GRADE A, đóng gói 1050kg/ bao, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET có tác dụng làm tăng độ bóng,phụ liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất màng nhựa (PET resin Polished). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET dạng nguyên sinh PET CHIP SHINPET 5511HF, 1100kg/túi, HSX: THAI SHINKONG INDUSTRY CORPORATION LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET DUPONT PET FC51 BK507 BLACK (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET K401NX TK-E4332 Z-1 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET loại 5015W.Dạng nguyên sinh chính phẩm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET loại S1.Dạng nguyên sinh chính phẩm,Hàng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET N1B- dùng sản xuất chai nhựa (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa pet nguyên sinh GRADE RAMAPET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET- RPET 80 (QPET). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET RYNITE FR530 NC010 (nk)
- Mã HS 39076910: HẠT NHỰA PET RYNITE RE19036 BK507 (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET/ MB/PTMZ-N130748#-11 Ivory (E)/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET/ MB-PTMZ-N180152#-11 Transparent Blue (E). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET: PET RESIN CB-602R. Qui cách: 1.1 tấn/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET-N Barrier Granule (L) phủ màng bọc dùng làm mẫu thí nghiệm sản xuất xơ sợi, 1kg/ túi, nhà sản xuất: Taisei Jushi Co., Ltd; mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET-N Granule (L) dùng làm mẫu thí nghiệm sản xuất xơ sợi, 1kg/ túi, nhà sản xuất: Taisei Jushi Co., Ltd; mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET-RG35 BK109, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly (etylen terephathalat) (PET) nguyên sinh, GRADE: B284, Chỉ số nhớt: 0.847 DL/G, đóng trong 40 bao, mỗi bao nặng 1050 kg, Nhà sx: Y AND M INTERNATIONAL CORP, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly Ethylene Terephthalate nguyên sinh RYNITE FR543 NC010 POLYESTER RESIN dùng trong công nghiệp (25 KG/BAG).nhà sản xuất:PTE. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly etylen terephalate dạng nguyên sinh, mã: PBT KP213G30 NR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa poly(etylen tereplithalat) dùng sản xuất ra sợi FDY và sợi POY, 15kg/thùng (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate 4130104K (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyester (Polyester Chip SD, Grade A), Thông báo trả mẫu:77/KĐ4-TH, ngày 05/02/2020, TK số:103037025712/A12, tham khảo số: 3651/TB-TCHQ, 07/04/2014 (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyester chip dùng sản xuất sợi polyester (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyester dạng nguyên sinh (ethylence terephthalate). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Polyethylen Terephthalat dạng nguyên sinh RAMAPET N1 (I.V.0.80), 1,15 MT/ bao, dùng sản xuất bao bì, nhà sản xuất INDORAMA POLYMERS PUBLIC COMPANY LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Polyethylene Terephthalat (PET) PELLET dạng nguyên sinh. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyetylen terephthalate, mã CB-608R, nguyên liệu của phôi đúc PET, nsx: Far Eastern New Century Corporation Chemical. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa/ PBT-NPG30 BK001 (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa/ PBT-RG301 BK-32 (nk)
- Mã HS 39076910: HIPS02/ Hạt nhựa High Impact Polystyrene (HIPS) nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39076910: HN02/ Hạt nhựa PET, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: KM1-0725-001101/ Hạt nhựa màu PET/FC51/BK507/BLACK (Hạt nhựa PET DUPONT PET FC51 BK507 BLACK) (nk)
- Mã HS 39076910: KM1-1240-001101/ Hạt nhựa màu PET/9200SAR/TK-E5075 (nk)
- Mã HS 39076910: M001/ Hạt nhựa Polyethylene terephthalate (PET)nguyên sinh (EASTMEN EMBRACE (TM) LV COPOLYESTER. Dùng sx màng nhựa. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: M1120/ Nhựa PET dạng hạt (285000) (nk)
- Mã HS 39076910: M1121/ Nhựa PET dạng hạt (PETA) (285001) (nk)
- Mã HS 39076910: M561G1021B/ Hạt nhựa PET DUPONT PET FC51 BK507 BLACK (nk)
- Mã HS 39076910: M561G1210B/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19045 BK507 (nk)
- Mã HS 39076910: N00003/ 0.9mm Màng cứng PVC 500mm (W) X 50KG (nk)
- Mã HS 39076910: Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Hạt nhựa PET _ Resin (Color Master Batch), MB/PTMZ-N180384A#-11 PEARL PINK (E) (nk)
- Mã HS 39076910: Nhựa nguyên sinh dạng hạt poly etylen terephthalat PET CHIPS BOTTLE B284 loại I.V.0.84 GRADE A, dùng trong sản xuất đồ nhựa gia dụng, đóng gói 1050kg/bao,nhà sx TAINAN SPINNING CO.,LTD Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: Nhựa nguyên sinh poly(etylen terephthalat) dạng hạt, chỉ số độ nhớt dưới 78ml/g, nguyên liệu dùng trong nghành nhựa, sơn công nghiệp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: Nhựa poly ethylen terepthalat nguyên sinh dạng hạt dùng để sản xuất sợi- PET GRANULE IN PRIMARY FORM, SD, GRADE A (LOT 308). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: NL01/ Nhựa poly etylen terephthalat nguyên sinh, dạng hạt.Hàng mới 100%.(Polyethylene Terephthalate) (Theo kết quả giám định số:1064/TB-KĐ4 ngày 16/08/2017) (nk)
- Mã HS 39076910: NL2/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalat PET),màu đen,1000kg/ kiện, nguyên liệu sản xuất tấm trải sàn ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: NLLD7/ Hạt nhựa TPE dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39076910: NLSX chai nước trà: Hạt nhựa PET RESIN SHINPET 5511HF Dạng nguyên sinh (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39076910: NLSX chai nước trà: PET RESIN SHINPET 5511HF dạng nguyên sinh (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: NPL026/ Hạt nhựa polyester dạng nguyên sinh YS-Y01 (nk)
- Mã HS 39076910: NPL-12/ Hạt nhựa nguyên sinh RYNITE FR530 NC010, dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: NPL129A/ Hạt nhựa PET- MB/PTMZ-N170439N#-11(25kg/Bao),Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 39076910: PERK-TBR-H14 # Poly (Etylen terephthalat) nguyên sinh dạng hạt- POLYESTER RAW CHIP (RE-8). Hàng mới 100% (KQPTPL:281/TB-KĐ4 ngày 30/11/2016) (nk)
- Mã HS 39076910: PERK-TBR-H14/ Poly (Etylen terephthalat) nguyên sinh, dạng hạt- POLYESTER RAW CHIP (RE-8), mới 100% (KQGĐ:281/TB-KĐ4 ngày 30/11/2016) (nk)
- Mã HS 39076910: PET 01/ Hạt nhựa PET- PTMZ-N200377#-11 (nk)
- Mã HS 39076910: PET 9400SB TK-E5073 BLK/ Hạt nhựa PET Hyperite 9400SB TK-E5073 (Dạng nguyên sinh); (NK theo TK KNQ 102068074140 C11 ngày 19/06/18) (nk)
- Mã HS 39076910: PET RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-RESIN BOTTLE C GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX hạt nhựa),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: PET/ Hạt nhựa PET CHIPS GRADE B284 (IV0.84) (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: PET/ Hạt nhựa PET RESIN YS-C01 (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: PET0045/ Hạt nhựa PET RG35 (BK109) Black (nk)
- Mã HS 39076910: PETNS/ Hạt nhựa PET nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39076910: Phụ gia tương hợp cho PET- dạng hạt- phụ gia cho ngành nhựa, sử dụng cho PET.Tăng cường khả năng tương thích với các phụ gia khác khi phối trộn sản phẩm có nhựa nền là PET như bao bì, đồ nhựa dùng 1l (nk)
- Mã HS 39076910: PL0057/ Hạt nhựa EMC-320R PET-67299 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39076910: PL0058/ Hạt nhựa EMC-618 PET-54193 (nk)
- Mã HS 39076910: PL0275/ Hạt nhựa PBT: DURANEX 3316 (nk)
- Mã HS 39076910: PL0277/ Hạt nhựa EMC-320R JT11001 (nk)
- Mã HS 39076910: PL0433/ Hạt nhựa MASTER BATCH PT-RMZZ 17C3446 TBL (nk)
- Mã HS 39076910: PN200/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly (etylen terephthalat) PET PN200, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39076910: Poly (etylen terephthalat), dạng hạt dùng trong ngành nhựa- SKYGREEN JN200. Không CAS (nk)
- Mã HS 39076910: PP0168/ Hạt nhựa Polyester resin 5010G30 BK2 (nk)
- Mã HS 39076910: PP0209/ Hạt nhựa PP RESIN NEOPLA IWP70 (Sản phẩm mẫu) (nk)
- Mã HS 39076910: PRSPET0009/ Poly ethylen terephthalat ở dạng hạt rắn, loại PRSPET0009(S2008), CAS: 25038-91-9, nhà sản xuất SK chemicals, mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: PRSPET0009/ Polyethylen terephthalat ở dạng hạt rắn, loại PRSPET0009, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 25038-91-9, nhà sản xuất SK chemicals, mới 100% (nk)
- Mã HS 39076910: R-PT-450/ Hạt nhựa PET (PBK1); TP: Poly(ethylene tere phthalate) 99.9%; CTHH: (C1OH804)n; CAS No: 25038-59-9; NSX: Mitsu bishi Chemical Corporation (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa 4130104K (Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT 301-G30F BLACK (Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT 551-GT30S BLACK (Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT-NPG30 BK001 (Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT-RG301 BK076 (Polybutylene terephthalate) (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE PBT 5630F-104C (7507037200) (nk)
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa. POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE PBT 4130-BK5 (7507059500) (nk)
- Mã HS 39076910: RYNITE (R) 545K BK504 25 KG BAG POLYESTER RESIN (NHỰA POLYESTER DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100 %) (nk)
- Mã HS 39076910: RYNITE RE19045 BK507/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19045 BK507 (Dạng nguyên sinh), (NK mục 02 TK 103231050860 C11 ngày 30/03/2020 & mục 01 TK 103274120350 C11 ngày 21/04/2020) (nk)
- Mã HS 39076910: SP-31W56/W/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-RESIN BOTTLE C GRADE (không nhãn hiệu,dùng SX chai nhựa-Loại C),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39076910: V005/ Hạt nhựa PE (nk)
- Mã HS 39076910: YW-C01/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010R8-L2/NATURAL/NA (nk)
- Mã HS 39076910: YW-C02/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/5101H01/BLACK/YB034 (nk)
- Mã HS 39076910: YW-M015/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/1184GA30/BLACK/B1 (nk)
- Mã HS 39076910: YW-M162/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010GN1-30AM/BLACK/BK88 (nk)
- Mã HS 39076910: YW-M164/ Hạt nhựa PC/IUPILON/N-5R/NATURAL (nk)
- Mã HS 39076910: YW-M209/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010R8-L2/BROWN/BN1191AA (nk)
- Mã HS 39076910: YW-M211/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010R8-L2/BLACK/BK8E (nk)
- Mã HS 39076990: COSMAGEL 305 (Poly khác)- Chất làm đặc, dùng trong ngành mỹ phẩm, CAS No: 9003-04-7; 64742-47-8; 3055-97-8 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076990: CS-935: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39076990: CS-940P: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39076990: Hạt nhựa Nguyên sinh KP212G15V0S (PBT:Poly buthylen terephthalat). Tp: Polymer>55%, Glass Fiber 15%, nhựa Brominated Epoxy <20%. Antimony Trioxide <10%, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076990: JCV38/ Nhũ dùng để trang trí móng tay TP: Polyethylene Terephthalate: 95-99%,mã hàng: GLI HCI20004-030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39076990: Nhựa Poly (ethylene terephthalate) nguyên sinh dạng lỏng Swancor 963, độ nhớt dưới 78ml/g, 220 kgs/ thùng, hàng mới 100%(theo Biên bản chứng nhận: 62/BB-HC12 ngày 09/03/2018) (nk)
- Mã HS 39076990: Nhựa poly etylen terephthalat tái sinh, dạng hạt.Hàng mới 100%(Polyethylene Terephthalate chip clean, WBT 7594) (nk)
- Mã HS 39076990: Nhựa Poly(ethylene telephthalat)-loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng_PET KS710B-8S (nk)
- Mã HS 39076990: NPL129A/ Nhựa Poly(ethylene telephthalat)-loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng_KS710B-8S MB/PTMZ-N200063AT#-11 (nk)
- Mã HS 39076990: PBT 2002-02/ Hạt nhựa pbt-PBT 2002 Resin 15 PB6-0109-2B BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk)
- Mã HS 39076990: PBT 2002-04/ Hạt nhựa pbt-PBT 2002 Resin 15 PB6-0111-2C BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk)
- Mã HS 39076990: PL0035/ Hạt nhựa PBT: DURANEX 3216 ED3002 (nk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa G-pet nguyên sinh, mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa nguyên sinh Skygreen PN200 (PETG) (25kg/bag) (xk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Pet Functional Masterbath nguyên sinh dạng hạt Grade ZR3082, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET màu hồng _ Resin (Color Master Batch), PLAST PINK MFPET VN6435 R2A-20 (xk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET- MB/PTMZ-N170439N#-11 (Xuất bán theo mục 1 TK nhập số 103344295020/A41, ngày 03/06/2020) (xk)
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly Etylen Chips- Hạt PET CHIP A+ (dạng tái sinh), đóng gói 50 kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: HẠT NHỰA TÁI SINH PET- PET CHIP RECYCLED (Recycled Polyester Pellet- 100 % post-consumer recycled polyester), 1.000 KG/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 39076910: HN01/ Hạt nhựa PET, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: PCGF20BK/ Hạt nhựa hợp chất (PC) Có màu- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: PET RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PET nguyên sinh dạng tái sinh do Việt Nam sản xuất,hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39076910: S039-02(OOV WHITE HIPS 1)/ Hạt nhựa Hợp chất High Impact Polystyrene (HIPS) màu trắng- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: SP-32S52/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-SEMI-DULL RW FIBER A-SUPERIOR GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sợi),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: SP-32S54Z/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat))-SEMI-DULL RW FIBER A QUALIFIED GRADE, (không nhãn hiệu, dùng để SX sợi),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: VNT515A10/ Hạt nhựa hợp chất PET màu đen- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: VNT515A10(S008)/ Hạt nhựa hợp chất (PET) màu đen (xk)
- Mã HS 39076910: VNT715Colour 1/ Hạt nhựa hợp chất PET Có màu (xk)
- Mã HS 39076910: XPET06.20/ Hạt nhựa tái sinh PET RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCB001/ Hạt nhựa PC màu đen (xk)
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCB004/ Hạt nhựa PC màu đen (xk)
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCW002/ Hạt nhựa PC màu trắng (xk)
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCW003/ Hạt nhựa PC màu trắng (xk)
- Mã HS 39076990: VNT515A10/ Hạt nhựa hợp chất PET màu đen- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39077000: 855347-001/ Hạt nhựa Poly (Lactic axit) dạng nguyên sinh/PLASTIC PARTICLES PLA RAW (4032D) (nk)
- Mã HS 39077000: Cuộn nhựa in dạng sợi PLA, đường kính 1.75mm, 1kg/ cuộn, màu bạc, dùng cho máy in 3D, nhà sx: Shenzhen TronHoo Intelligent Technology Co, Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa (Plastic resin) CG-1000.A1AA (Poly (lactic acid), dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa giúp thúc đẩy phân hủy Resin Bio Granul, CAS 26100-51-6, hsx Pond A/S, hàng mới 100% (đóng gói 10Kg) (nk)
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa nguyên sinh PLA BG4800 (Poly lactic acid), (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa PLA ECODEAR V554R10 EG121 TITANIUM WHITE (nk)
- Mã HS 39077000: Nhựa Polyester dạng lỏng (1can 1ký), hiệu ARAKYD 7012TH. Hàng mẫu, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079120: EN-17-100F/ Nhựa Polyester resin Primix FP100F dạng hạt (nk)
- Mã HS 39079120: EN-24-CM3001G-30/ Hạt nhựa Amilan CM3001G-30 (nk)
- Mã HS 39079120: Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastics Elastomer- RABALON/ SJ8400N/NATURAL (nk)
- Mã HS 39079120: Hạt nhựa Polyester (Matter-Bi EF05B) nguyên sinh, dạng hạt dùng để sản xuất túi bóng. Đóng bao 25kg/bao.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079120: Nhựa Polyester HP-44-3065- Dạng mảnh vỡ- Dùng trong ngành CN Sản xuất sơn- CRYLCOAT CC1627-0; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079120: Phụ gia tương hợp cho LLDPE- dạng hạt- phụ gia cho ngành nhựa, sử dụng cho PE. Tăng cường khả năng tương thích với các phụ gia khác khi phối trộn sản phẩm có nhựa nền là LLDPE như bao bì- hàng mẫu (nk)
- Mã HS 39079120: Polyeste chưa no nguyên sinh, dạng mảnh vỡ- 06800015 farblos metallic- NPL SX chất phủ dạng bột (nk)
- Mã HS 39079130: (RF7012A) Polyester chưa no, nguyên sinh, dạng lỏng CRF00129 (n-Butyl acetate: 15-15.5%; Xylene: 1-1.4%) (nk)
- Mã HS 39079130: 01/ Nhựa polyester chưa no, dạng lỏng, dùng để gia công lõi cán búa, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: 112/ Keo dán đá GL855 (Polieste chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% theo khối lượng, dạng lỏng, 50kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: A04/ Nhựa polyester dạng nguyên sinh, chưa no, không bão hòa Eterset 2466 dùng làm phụ gia sản xuất đá tấm thạch anh, dạng lỏng. Đóng gói: 220kg/thùng x320 thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079130: ANAG10/ Chất chống mờ dùng trong sản xuất màng nhựa PVC, có thành phần chính là polyglycerol monooleate, dạng lỏng, chưa no (Hóa chất không phải và không chứa TP tiền chất)/Anti-Fogging Agent AFD-1000 (nk)
- Mã HS 39079130: BYK-4510 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: BYK-P 104 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: BYK-P 104 S Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: C.NLCTN001/ Nhựa nguyên sinh dạng lỏng (Polyester). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079130: C.NLCTN002/ Sơn bóng Gelcoat LB 9777. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079130: Các polyeste dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL LA 2642EX 25KG (Polyester Resin, dạng lỏng) (CAS 141-78-6) (1379359) (nk)
- Mã HS 39079130: Chất phụ gia trợ nghiền, thấm ướt: Disperbyk-164 (Mã hàng: 8E381) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39079130: Chât Polyester dạng lỏng nguyên sinh, chưa no- Nhãn hiệu En Chuan- (1 thùng 220kg), Mã hàng hoá: 6030H. (nk)
- Mã HS 39079130: DISPERBYK-110 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: DISPERBYK-174 (Polyester chưa no, dạng lỏng)- NL Sản xuất sơn. Số 894/KQ/TCHQ-PTPLMN, ngày 23/07/2007. (nk)
- Mã HS 39079130: EBECRYL 811 (Polyeste nguyên sinh chưa no dạng lỏng, dùng trong sơn,Cas:0, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079130: EG001/ Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa polyester dạng lỏng)/GELCOAT IS199472SB (nk)
- Mã HS 39079130: EG003-Nhựa polyester dạng lỏng dùng làm chất kết dính bột đá để sản xuất chậu rửa mặt/UNSATURATED POLYESTER RESIN DS-759 (THEO KẾT QUẢ GIÁM ĐỊNH SỐ 1798/TB-KĐ4 NGÀY 31/12/2019) (nk)
- Mã HS 39079130: ER 063/ Nguyên liệu sản xuất mực in và sơn phủ: Là nhựa polyester lỏng, xúc tác dưới ánh đèn có tia U.V- EBECRYL 657, có đặc tính chống mờ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: FRP 2504PT-15/ Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng Eterset 2504PT-15 (nk)
- Mã HS 39079130: FRP-053/ Nhựa POLYESTER (Các Loại) (ETERSET 2508 PT) (nk)
- Mã HS 39079130: GEL 135C(TX)-HN55/ Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng GEL 135C(TX)-HN55 (nk)
- Mã HS 39079130: K6-3960 POLYESTER_Nhựa Polyester (1 drum 200kg) chưa no dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Mã CAS chính là 07-1705-011221#. (nk)
- Mã HS 39079130: LTH (Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi < 50% trọng lượng, nguyên sinh dạng hạt) (nk)
- Mã HS 39079130: LU-6200 (Polyester chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng, dạng lỏng).PTPL số 307/TB-KĐHQ ngày 11/05/2018 (nk)
- Mã HS 39079130: MIRAMER PS6300 (Polyeste acrylate chưa no, dạng lỏng).PTPL số 701/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018 (nk)
- Mã HS 39079130: N001/ Nhựa polyester, nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng, hàng mới 100% (RESIN-BF-620IM) (nk)
- Mã HS 39079130: Nguyên liệu sản xuất sơn: nhựa polyester dạng nguyên sinh, SETATHANE D 1150 (E162) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079130: Nguyên phụ liệu dùng trong ngành nhựa, polyeste khác chưa no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng UNSATURATED POLYESTER RESIN RRC3T10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa không bão hòa polyeste loại 8811, dạng nhão dùng trong ngành sản xuất gổ, NSX: XIAMEN CHENGXINYUAN COMMERCE SERVICES CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Lỏng Nguyên Sinh Polyester resin 8120 thùng 220kgs (nk)
- Mã HS 39079130: nhựa nguyên sinh dạng lỏng 3Q-5A87P IVORY (POLYESTER) dùng làm khuôn composit, 1 can 20 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa nguyên sinh polyester không bão hòa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa nguyên sinh(Polyester chưa no dạng nguyên sinh, dạng lỏng(Eterset 2446T resin) (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyesster nguyên sinh chưa no dạng lỏng B303, đóng gói 20kg/can. Dùng để sản xuất bồn, bể biogas, tấm lợp lấy sáng... Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyesstern nguyên sinh chưa no dạng lỏng UG850 RED,(màu đỏ) đóng gói 20kg/can. Dùng để sản xuất bồn, bể chứa hóa chất... Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh (PT-24) hàng mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste dùng để pha trộn sơn/ ADHESION RESIN LTW. Thành phần: Xylen: 20-40%, Ethyl benzene: 10-25%. (Hàng mới 100%). Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste khác chưa no nguyên sinh CLEAR GELCOAT LV9215, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste Polyol nguyên sinh dạng lỏng PEL- URETHAN MU-662A(20kg/can) (không chứa chất HCFC theo điều 1,TT47/2011/TTLT-BCT-BTNMT) (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester 3009PT, dạng lỏng, dung tích 225kgs/thùng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester chưa no (Unsaturated Polyester Resin 3305), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, nhà sản xuất: NEW SOLAR, 220kg/drum, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester dạng lỏng chưa no Unsaturated Polyester Resin Eterset 2465, dùng sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% do Malaysia sản xuất (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester dạng nguyên sinh Reversol P-92PR (dạng lỏng, chưa no, 22Kg/ thùng, dùng dể sản xuất những sản phẩm Composites) (Nhà sản xuất: LUXCHEM POLYMER INDUSTRIES SDN BHD) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester DU-170 (chưa no dạng lỏng nguyên sinh, dung để sản xuất sơn), CAS: 100-42-5: 25-35%, 37347-86-7: 65-75%, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester không bão hòa ASHLAND dạng chất lỏng đóng gói trong chai nhựa. Part no: SP161204. Vật tư sửa chữa bề mặt cánh quạt của tua bin gió. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester không no tăng cường dạng lỏng, model DS-659, quy cách đóng gói: 220kg/thùng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng 1070-VN. Dùng để sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester resin chưa no 1955 hóa chất dùng trong công nghiệp 180 kg/ thùng, dạng lỏng nsx ANHUI ARTS AND CRAFTS hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester Resin DS-126PN-1 (chưa no) dạng lỏng, dùng sản xuất tấm lợp lấy sáng (220kg/ 1 thùng). Mớí 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh Norsodyne 3330 (dạng lỏng- chưa no) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyseter nguyên sinh dạng lỏng chưa no Unsaturated Polyester Resin 8200 (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa Unsaturated Polyester Resin (chưa no, dạng lỏng) dùng trong sản xuất tấm lợp lấy sáng, Code: TH-2383, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Nhựa UNsaturated Polysester Resin: 65% nhựa Polyester chưa no và 35% Styren). Dùng để sx đá ốp lát, dạng lỏng,Dạng nguyên sinh. MH: UPR YY-862. CTHH:C8H8. NSX: Bysun (Huizhou) Technology. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: NhựaUNsaturated Polysester Resin:65%nhựaPolyester chưa no và 35% Styren).Dùng sxđá ốp lát,lỏng không tan trong nuoc, nguyên sinh.MH:UPR YY-862. CTHH:C8H8. SX: QUANZHOU NEWECO HIGH POLYMER. mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: NL1/ Nhựa nguyên sinh dạng lỏng (polyeste) (Nhựa 5128-PT và FLT-225) (nk)
- Mã HS 39079130: NLSX Sơn: nhựa Polyester loại chưa no, dạng nguyên sinh HP-78-1182 SP3 Polyester Resin 398-4085E, thành phần Solvent naphtha (petroleum), heavy arom.(25- < 35%) Cas No: 64742-94-5, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: NPL/ Nhựa lỏng nguyên sinh polyester 8120 (nk)
- Mã HS 39079130: NPL03/ Keo kết dính- polyester chưa no dạng lỏng RESIN SOLUTION FLAMMABLE (KQGD:0758/N3.13/TĐ Ngày 23/05/2013) (nk)
- Mã HS 39079130: NPL66/ Hóa chất dẻo sx poly trang trí đồ gỗ (Polyeste chua no,trong dung môi,có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%) (eterset2126ap)1017/TB-KĐ4 ngày 8/7/2019 (nk)
- Mã HS 39079130: NSS/ Nhựa Polyeste dạng lỏng chưa no(unsaturated polyeste resin) (nk)
- Mã HS 39079130: OXYESTER T 1136 (01 kg/ hộp)- (Nhựa polyester dạng lỏng)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 39079130: Phụ kiện đi kèm ống chuyên dụng BOP: Polyester chưa no trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng/ LAMINATION KIT(RESIN). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079130: POLY0001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong ngành giày (HXD-200) (nk)
- Mã HS 39079130: POLYESTE CHƯA NO TRONG DUNG MÔI HỮU CƠ, CÓ HÀM LƯỢNG DUNG MÔI NHỎ HƠN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,DẠNG LỎNG: UNSATURATED POLYESTER RESIN 8120TAK (theo 308/TB-KĐ4 ngày 30/03/2018),MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Polyeste khác, chưa no, dạng lỏng, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in- TEGO ADDBOND 1270, hàng mới 100%.Cas: 78-92-2, 85-44-9 (nk)
- Mã HS 39079130: Polyeste khác-chưa no, dạng nguyên sinh, TP chính anhydride carboxylic ester prepolymer-(AEJ02068VJ)BYK 220S[Cas:64742-95-6;C6H4CO2Na](KQ:0490/N3.14/TĐ) (nk)
- Mã HS 39079130: Polyester chưa no nguyên sinh- (dạng lỏng) Eterset 2112AP Unsaturated Polyester Resin,(dùng trong sản xuất nhựa), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Polyester chưa no trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, UNSATURATED POLYESTER RESIN GF-130N, KQPTPL: 98/TB-KĐ3, 09/Sep/2016 (nk)
- Mã HS 39079130: Polyester dạng lỏng, nhãn 126N-1AH, đóng trong thùng phi, 220kg/thùng, dùng để sx tôn lấy sáng(theo kết quả phân tích phân loại số 1045/TB-KĐHQ ngày 31/08/2017). (nk)
- Mã HS 39079130: Polyester nguyên sinh dạng lỏng 35 (PEW-410-35), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng: CRYSTIC 125 PA (CS) (225KG/DRUM). Hàng mới 100%. Số PTPL: 463/TB-KD3 (08.03.2019). Mã CAS: 100-42-5 (nk)
- Mã HS 39079130: POLYESTER RESIN (Plyester khác dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39079130: POLYESTER RESIN (Polyester khác dạng lỏng)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 39079130: Polyeter polyol, chưa no, nguyên sinh, dạng lỏng- (RF7012A) CRF00129 [Cas:123-86-4;C6H12O2](KQ:0870/TB-KĐ4-14/08/2018)"C/O" (nk)
- Mã HS 39079130: QS-20/ Unsaturated Polyester Resin New Top Coat QS-20- Nhựa Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39079130: RE-1407 (K-FLEX 188) là nhựa polyester polyol biến tính nguyên sinh dạng lỏng.TP: polyester polyol 100% (nk)
- Mã HS 39079130: RE-629 (ADHESION RESIN LTW) nhựa polyester chưa no, nguyên sinh dạng lỏng.TP:Xylene 20-25%,ethylbenzene 1-25% (nk)
- Mã HS 39079130: RESIN/ Nhựa Polyester không no, nguyên sinh, dạng lỏng Resin Eterset 2468, thành phần STYRENE 35% 30800 KG & POLYESTER 65% 57200 KG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: RESIN3309|DM/ Nhựa Resin 3309 tên thương mại DAMISOL 3309, thành phần VINYLTOLUENE (nk)
- Mã HS 39079130: Unsaturated Polyester Resin (ETERTSET 2113AP) nguyên sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079130: YF-855/ Nhựa polyester YF-855 nguyên sinh chưa no dạng lỏng (nk)
- Mã HS 39079190: 003-FRP-053/ Keo ETERSET các loại (Nhựa Polyester Iso). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: 9999Z2000200099/ Hỗn hợp polyester chưa no (nhựa dẻo BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC cho van nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Chất phụ gia AD-250 (DISPERBYK 110) là polyester, dạng lỏng, hàng mới 100%, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% khối lượng (nk)
- Mã HS 39079190: EN-02-NX85K/ Nhựa hạt TORAICA (black) MATERIAL TORAICA (BLACK) MX85K-15 (nk)
- Mã HS 39079190: EN-11-SW-01/ Hạt nhựa SW- 01 (nk)
- Mã HS 39079190: EN-12-3510B/ Nhựa hạt PANLITE G- 3510 (BLACK) (nk)
- Mã HS 39079190: F119/ Nhựa Polyester dạng hạt, dạng nguyên sinh TPU RTP 1299X 131007 BLK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: FRP-023/ Keo ETERSET các loại (Nhựa Vinyl ester). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Hạt nhựa Composite màu cam, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất các thiết bị điện gia dụng, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079190: Hạt nhựa polyeste khác (hàng mới 100%)- ESCOREZ 1102 RESIN (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39079190: Hạt nhựa Polyester, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/ Polyester CE5100140J (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Hỗn hợp polyester chưa no (nhựa dẻo BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC cho van nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: M592Z2031A/ Hạt nhựa PE (nk)
- Mã HS 39079190: M592Z6011A/ Hạt nhựa TPE (nk)
- Mã HS 39079190: M611G1311B/ Hạt nhựa PE (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester dạng lỏng chưa no HCP 101. (76 DRUMS X 225 KGS) Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: NHỰA POLYESTER DẠNG NGUYÊN SINH, DẠNG DẼO- TPR. HIỆU: TAIHE- 9901- 1.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester không bão hòa (chưa no) dùng để chống thấm. Hiệu: ZHAOQING (dạng nguyên sinh). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa Polyester lỏng, dạng nguyên sinh HS1 POLYESTER, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no (Unsaturated polyester resin GRADE-8826A, 220 kg/drum). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester resin dùng sản xuất composite (phân tán trong môi trường không chứa nước): CRYSTIC GELCOAT LS 97PA RAL 7038 GREY (25KGS/PAIL). Hàng mới 100%. Số PTPL: 463/TB-KD3 (08.03.2019) (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa Polyester Resin: HV4187 (Mã hàng: 3Z427) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa- UNSATURATED POLYESTER RESIN 808-Dạng lỏng, dùng phụ liệu trong ngành đá (220kgs/Barrel)- hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079190: Nhựa Unsaturated polyester resin PL-0322,dạng nguyên sinh,dạng lỏng,đóng gói 200kg/thùng(phân tán trong môi trường không chứa nước)làm phụ gia dùng trong sản xuất sợi thủy tinh,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: NLSX Sơn: nhựa Polyester (chưa no), dạng nguyên sinh Disper BYK-110 thành phần:Solvent naphtha (petroleum), light aromatic(10- <30%) cas no:64742-95-6 mới 100% (nk)
- Mã HS 39079190: NPL 13/ U.P.RESIN SHCP268BQT WAXED- Nhựa Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ (viscosity 4.0- 6.0 ps, viscosity 2.5- 3.5 ps for spray-up) (nk)
- Mã HS 39079190: NPL18/ Nhựa polyeste dạng hat, dạng nguyên sinh 70095 80A BK (Z48072) (nk)
- Mã HS 39079190: NVL11/ Nhựa poly propylene dạng hạt, dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079190: PCHN02 Hạt nhựa polyeste khác- ESCOREZ 1102 RESIN(chưa có giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày) (nk)
- Mã HS 39079190: RM/ Resin 800FR- Nhựa polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ (nk)
- Mã HS 39079190: SH000061/ Hạt nhựa chưa no Polyeste dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/Premix CE5100-140J (nk)
- Mã HS 39079190: T150 BK005P/ Hạt nhựa LCP RESIN LAPEROS- T150 BK005P (nk)
- Mã HS 39079190: Thành phần chính là dung dịch polyeste chưa no, dạng nhão (BYK-P 104 S) (NLSX Sơn)- CT 840/PTPLHCM-NV (30.06.2010) (nk)
- Mã HS 39079190: TPE/ Hạt nhựa TPE thành phần chính Polymers of styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 39079190: ULTRATEC LP TOOLING RESIN (Polyeste khác dùng trong ngành sản xuất Polyme nhũ).Hàng mới 100%; Mã Cas: 21645-51-2;100-42-5;872-50-4 (nk)
- Mã HS 39079190: ULTRATEC RED VE TOOLING GELCOAT (Polyeste khác dùng trong ngành sản xuất Polyme nhũ).Hàng mới 100%; Mã Cas:100-42-5;79-41-4;13463-67-7;136-52-7 (nk)
- Mã HS 39079190: VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme), hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5 & 91-66-7 (nk)
- Mã HS 39079190: Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme), hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5 (nk)
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD FLEET WHITE FLOWCOAT/ C510522 (Nhựa Polyester) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD GP GRAY 023 GELCOAT (S) (C410631) (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD POOL BLUE POOL GELCOAT (S)/ C410208 (Nhựa Gelcoat) (xk)
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD TROPICAL CULTURED GELCOAT/ C410268 (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079130: Keo dán LOCTITE LIOFOL LA 6029EX 20KG. (Hàng xuất khẩu theo mục 01 TK số: 103200298020/A41-13/03/2020) (xk)
- Mã HS 39079130: MODAR 816V (C280500) (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079130: Nhựa POLYESTER ETERSET 2508PT. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079130: Nhựa POLYESTER RESIN 3254 BQTN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39079130: NUSHIELD VE INFUSION RESIN 65C (C260501)(Nhựa Vinylester) Hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 39079130: NUSHIELD VN VE LAMINATING RESIN 35/ C260511 (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079130: PERFORMANCE CHEVY WHITE GELCOAT(S) (C410746) (Nhựa Polyester) Hàng mơi 100% (xk)
- Mã HS 39079130: POLYPLEX EVO ISO LAMINATING LSE RESIN (C220502) (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079130: POLYPLEX F62464/ C200067 (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 39079940: ./ Sơn dùng để phủ trên bề mặt khung của các sản phẩm dùng trong viễn thông điện tử,BARRIER 80 CompA,JB800A (1 CAN 6.75 LÍT) (nk)
- Mã HS 39079940: 089/40602/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyete dạng nguyên sinh, nhãn hiệu 089/40602- BEMAC BLUE SM SGL(Sơn bột tĩnh điện 089/40602). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: 21320102/ Sơn bột tĩnh điện JB004V (JA/0/12815AV) interpon 600 white SN85, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: 21320208/ Sơn bột tĩnh điện powder coatings JA138V, INTERPON 600 white SN70 (JA/1/15783AV),mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: 4002 XA302H 20kg/box/ Sơn bột tĩnh điện Interpon IT 4002 XA302H 20kg/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: 426.013/ Sơn bột tĩnh điện màu bông bạc H9391/30CWS (nk)
- Mã HS 39079940: 426.084/ Sơn bột tĩnh điện màu đen mờ (H9055-32/20C) (nk)
- Mã HS 39079940: Bột màu POWDER COATING VHN-20106C (polyeste dạng bột)- dùng để sản xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Bột nhựa Polyester GRILTEX D 2132E P 82 (dùng phủ lên tấm nhựa- sản xuất nhãn nhựa) (nk)
- Mã HS 39079940: Bột phủ đường hàn dùng để phủ đường hàn bề mặt lon- N49291/GR/1 Powder side Seam Coating grey. Mã hàng: PCV5157035. (nk)
- Mã HS 39079940: Bột phủ đường hàn làm từ Polyester VP 1131 G1 white, mới 100%, hàng FOC (nk)
- Mã HS 39079940: Bột phủ mối hàn lon (Chất phủ từ Polyeste dạng bột)-BPANI Powder Side Seam Coating White- Nguyên liệu sx lon (PTPL: 1849/TB-TCHQ) (nk)
- Mã HS 39079940: Bột phủ polyester màu bạc, code: 90T7800K-kg, dùng để phủ bề mặt thanh nhôm dưới tác dụng nhiệt, dùng trong xây dựng 1 CTN 20 KGS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn kẻ đường (màu trắng) có thành phần nhựa Polyolefin, hạt thủy tinh, canxi carbonnate, hiệu Gamron, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn kẻ đường có thành phần nhựa Polyolefin canxi cacbonate, hạt thủy tinh. Hiệu Calmax 25kg/bao (Thermoplastic road marking compound), màu trắng (V-White). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Bột sơn tĩnh điện (Paint Powder) # CAS:13463-67-7, không thuộc diện KBHC, 25 kg/thùng. NSX: Guang Zhou HaiZhiLan International Freight Forwarding Co., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: C/ Bột sơn EN017V (nk)
- Mã HS 39079940: C/ Bột sơn JA073V INTERPON 600 WHITE SN85 (nk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ bề mặt có thành phần polyeste no(trên 50%), chất màu vô cơ (TiO2, BaSO4..) và phụ gia, dạng bột, loại BD#7606 blackSV. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột đi từ polyeste no, hiệu: Jolie Qi Ye, do Qiu Jing Powder Coating sx,(20kg/kiện). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột Polyester cho sản xuất thanh nhôm GA047-7(TJ6359) hiệu Bond, 25kg/hộp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột từ polyeste (CORRO-COAT PE-F (MODEL: PE-FXXXX) Facade1303 RAL9010 SMO (1002980PX20)) (nk)
- Mã HS 39079940: chất phủ dạng bột. AG111QF (nk)
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột: XA302H (nk)
- Mã HS 39079940: Chất phụ gia làm tăng tốc độ phản ứng #T-170 (Extension accelerator agent T-170), đã có KQ PTPL 83/TB-KĐ1 ngày 21/2/2020 (nk)
- Mã HS 39079940: CPP/ Chất phủ dạng bột từ Polyester, dùng cho sản xuất thanh nhôm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: ED213V/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN (POWDER COATINGS) ED213V INTERPON 700 CREAM SN25 (nk)
- Mã HS 39079940: EKF04V/ NEK-5871AV/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu EKF04V (Sơn bột tĩnh điện EKF04V). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: EKF04V/ NEL-6313AV/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu ELF02V (Sơn bột tĩnh điện ELF02V). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: EPOXY/ Bột mạ (bột nhựa dùng để mạ- 266 EPOXY RESIN EXP. Là vật tư tiêu hao (nk)
- Mã HS 39079940: EW06AV/ Sơn bột tĩnh điện EW/0/10444AVB-BD Silver IP 700 (nk)
- Mã HS 39079940: F29/ Bột chống tia cực tím, chống oxy hóa làm ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 39079940: MGD358/ Sơn bột tĩnh điện màu đen dùng để sơn linh kiện xe đạp (MN029V (MN/0/14502AV)) (nk)
- Mã HS 39079940: MR04-03-000480/ Bột sơn Paint Iron Grey (IRG)_PP/SO(Z564)-OE_Lypont (nk)
- Mã HS 39079940: Nguyên liệu phủ ngoài dạng bột màu ghi làm từ poly este và hợp chất vô cơ (Powder external coat-hammertone), mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Nhựa polyeste loại dùng để phủ dạng bộtPAKMEL PP#4636 BLACK CAVIER AN (1 thùng 1kg), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39079940: Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dạng bột M1613. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: NL001/ Bột sơn B2049/TN5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: NL310/ Sơn dùng để phủ trên bề mặt khung của các sản phẩm dùng trong viễn thông điện tử,(3.6 lít/can), PAINT-URETHANE UT578(A)(S)-1999(Black),15G,3.6L, 90420336101 (nk)
- Mã HS 39079940: PCFV-20110/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-20110 (sơn bột tĩnh điện PCFV-20110). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: PCFV-20121/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-20121 (sơn bột tĩnh điện PCFV-20121). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: PCFV-70790/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-70790 (sơn bột tĩnh điện PCFV-70790). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: PCFV-80871/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-80871 (sơn bột tĩnh điện PCFV-80871). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: POWDERPAINT/ Sơn bột- POWDERPAINT (038/10230 WHITE SM MATT) (nk)
- Mã HS 39079940: POWDERPAINT/ Sơn bột-POWDERPAINT Facade1301 RAL8025 SHR (1220352PX20) (nk)
- Mã HS 39079940: RO-A-196/ Sơn bột Skywhite paint (RO-A-196)- PFW510S9055 (Powder coating-Chất phủ dạng bột từ polyester). Mã CAS: 2451-62-9; 13463-67-7. Hàng mới 100% (252,291VND1KGM) (nk)
- Mã HS 39079940: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ EPOXY RESIN SUMILITERESIN ECP-251 TYPE GJ, 11 ctn*15kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Sơn bột màu đen làm mẫu (Sơn bột tĩnh điện, dùng sơn sản phẩm cơ khí),. nhà sx Valspar Coating, item:PTA70080, 10kg/ thùng/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Sơn bột tĩnh điện, tên sản phẩm EX8816-Ivory, Nhà sản xuất: KCC corporation, quy cách đóng gói 5kg/ túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu trắng, hiệu BONDLINE, nhà sản xuất:GAMRON INDUSTRIES SDN BHD, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: SON/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN. (POWDER COATINGS). MP372V INTERPON 610 GREY FN10 20KG (nk)
- Mã HS 39079940: XS0113/ Sơn bột tỉnh điện (POWDER COATINGS) EA080V (NEA-6277EV), màu trắng (nk)
- Mã HS 39079940: XS0126/ Bột sơn YAS-SV-2.5Y8/12, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079940: YU0092/ Bột nhựa màu bạc thành phần: Polyetylen terephthalate (C10H8O4)n: 98.89%,Alumina (Al2O3): 1.11% (nk)
- Mã HS 39079940: YU0092/ Bột nhựa màu vàng thành phần: Polyetylen terephthalate (C10H8O4)n: 98.89%,Alumina (Al2O3): 1.11% (nk)
- Mã HS 39079940: YU0092/ Bột nhựa thành phần:Polyetylen terephthalate (C10H8O4)n: 98.89%, Alumina (Al2O3): 1.11% (nk)
- Mã HS 39079990: (ACP01108) Polyeste no, nguyên sinh, dạng lỏng SP-7300 (1-methoxy-2-propanol acetate: 25%, hexanediol acid copolymer: 75%). KQ:994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 39079990: (Saturated) POLYESTER RESIN NH3306: Nhựa Polyeser nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, không phải nhựa Etylen Terephthalat, Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 200 bao x 25kg. (nk)
- Mã HS 39079990: 0010850/ Hạt nhựa dùng để đúc linh kiện PBT-1101G-30-N (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-009566/ Hạt nhựa TPE- TPE-E 5252SP AIRBONE-GY3 (5258E) (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-010563/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-010849/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011235/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011236/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011238/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011356/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011357/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011358/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011405/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011407/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011483/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011505/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011522/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011534/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011567/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011568/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011621/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011623/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011624/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011633/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011676/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011710/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011711/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011715/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 0103-011723/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk)
- Mã HS 39079990: 07-13/ Nhựa polyete AC-130 (dùng Sản xuất giày, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 39079990: 079A/ Nhựa Poly các loại- Polyester adhesive dùng trong ngành nhuộm- N-POWDER. (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất) (nk)
- Mã HS 39079990: 10008328/ hạt nhựa PBT-POLY BUTYLENE TERPHTHATE (dùng sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 39079990: 10100120/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 Natural (nk)
- Mã HS 39079990: 1046/ Hạt nhựa PBT- POLY BUTYLENE TERPHTHATE (POLY BUTYLENE TERPHTHATE-KF3330) (nk)
- Mã HS 39079990: 10500010/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010R5 NATURAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 125005-Polyeste no nguyên sinh, dạng lỏng- ADK CIZER P-200 (639/TB-DK3 25/10/2016)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 39079990: 1401 X34 HB/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 1401 X34 HB dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (AC-110) dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (N-12) dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (P-1500) dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (S-5) dùng để sản xuất giày (nk)
- Mã HS 39079990: 16/ Bột kim tuyến (hàng thuộc nhóm 3907, làm bằng polyester) (nk)
- Mã HS 39079990: 18XX001-0/ Hạt nhựa PB35A NAT-R (nk)
- Mã HS 39079990: 18XX003-0/ Hạt nhựa PB63A/10 D207-R (nk)
- Mã HS 39079990: 19/LCP E140I VF2201 WHITE/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP RESIN LAPEROS E140I VF2201 (nk)
- Mã HS 39079990: 19/LCP E473I BK210P BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP RESIN LAPEROS E473I BK210P (nk)
- Mã HS 39079990: 19/LCP E473I VF2201 WHITE/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP RESIN LAPEROS E473I VF2201 (nk)
- Mã HS 39079990: 19/LCP E6807 LHF BZ BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/SUMIKASUPER LCP E6807 LHF BZ BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: 19/LCP GA473 BK210P BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP RESIN LAPEROS GA473 BK210P (nk)
- Mã HS 39079990: 19/PBT 1184G-30 B8 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN TORAYCON 1184G-30 B8 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: 19/PBT 1184G-30 N8 WHITE/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN TORAYCON 1184G-30 N8 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: 19/PBT 3316 ED3002 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN DURANEX 3316 ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: 19/PBT 7377W ED3002 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN DURANEX 7377W ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: 19/PBT 7377W GRAY PLTG95111SC/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN 7377W PLTG95111SC GRAY.Hàng hóa ở dòng số 09 của tk Kho ngoại quan số 103079645760 (nk)
- Mã HS 39079990: 19/PBT B4300 G6 BLACK Q16 15007/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT RESIN ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007 (nk)
- Mã HS 39079990: 1930800200/ Hóa chất nhựa tổng hợp/ Araldite (nk)
- Mã HS 39079990: 1PBT0009000/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30 BU965K BLUE. (Hạt nhựa polybutylene terephthalate). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 1TPE0004101/ Hạt nhựa TPE TEFABLOC A1400N NATURAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 1TPE0004200/ Hạt nhựa TPE PELPRENE S-6001. (Hạt nhựa Thermoplastic Elastomers) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 2/ Hạt nhựa cao su TPR đã điều chế dạng nguyên sinh(RESIN TPR) 25KG/BAO (nk)
- Mã HS 39079990: 2002K EF2001/ Hạt nhựa PBT Duranex 2002K EF2001 Natural (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103269214420 C11 ngày 17/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC EF2001/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate duranex 201ac ef2001 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-B1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate duranex 201ac p-b1 black dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-DDL/ Hạt nhựa Polybutylene terephthalate duranex 201AC P-DDL dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-DGR2/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate duranex 201AC P-DGR2 dark grey dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-G1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate duranex 201ac p-g1 grey dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-GR3/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate duranex 201ac p-gr3 grey dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-HBR1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (Poly butylene terephthalate DURANEX 201AC P-HBR1) (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-L1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate duranex 201AC P-L1 blue dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 201AC P-LGR2/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate DURANEX 201AC P-LGR2 dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 26101/ Hạt nhựa PA/PA NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39079990: 3/ Hạt nhựa PB2533SA01 MED, mã: ZQA1A002 (nk)
- Mã HS 39079990: 311NVL/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 320000007558_VYLON 600. Nhựa polyseste dạng lỏng (CAS: 113669-95-7). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 3300-01/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300ED3002 Black (nk)
- Mã HS 39079990: 3300PL-T9865X/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 PL-T9865X (màu xám) (nk)
- Mã HS 39079990: 340NVL/ Hạt nhựa LCP LAPEROS GA481 BK210P, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 3V000001/ Hạt nhựa polyeste,loại: SBCK,dạng nguyên sinh(Polyester Chip (SBCK)).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 43093/ Polyester nguyên sinh dạng nhão SV-1803, dùng để phủ cán dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 43094/ Polyester nguyên sinh dạng nhão SV-2235C, dùng để phủ cán dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 43098/ Polyester nguyên sinh dạng nhão, dùng để phủ cán dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 50096740-ULTRADUR S4090 G4 BLACK 15051 25KG 5H4-Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene terephthalate (PBT) dùng để sản xuất linh kiện nhựa. HÀNG MỚI 100% (CAS#14807-96-6;1333-86-4;9004-36-8;25038-59-9) (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G BK8E/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G BK8E dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G BU05Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G BU05Y dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G GN04Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G GN04Y dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G GY04Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G GY04Y dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G GY06Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G GY06Y dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G GY07Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G GY07Y dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 5010R4G NAT/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 5010R4G NA dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: 50151772-ELASTOPAN CS 9850 C-A 55KG 1A2-Nhựa polyeste loại khác, nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng để sản xuất đế giày.Hàng mới 100%. (Số Cas: 111-46-6). (nk)
- Mã HS 39079990: 501AC (BLACK) (Hạt nhựa loại 501AC) (nk)
- Mã HS 39079990: 50421621-Efka FA 4609 AN 20KG 3H1-Nhựa polyeste có thành phần chính Polyalkyleneglykolphosphate không quá 60% trọng lượng dung dịch, dùng làm phụ gia cho sản xuất sơn, mực in-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: 50514145-ULTRADUR B1520 FC R01 UNCOLORED 25KG 5H4- Hạt nhựa POLYBUTHYLENE TEREPHTHALATE, nguyên sinh dạng hạt, dùng trong các sản phẩm nhựa. Hàng mới 100%. No Cas (nk)
- Mã HS 39079990: 56202001V/ Hạt nhựa PBT (nk)
- Mã HS 39079990: 5817GN2-30BK03D/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5817GN2-30BK03D, dạng nguyên sinh (1 bao 25 Kg) (nk)
- Mã HS 39079990: 59472/ Hạt nhựa LCP LAPEROS A330W VF2301 (nk)
- Mã HS 39079990: 59651/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103289097220 ngày 29/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: 59655/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E130I VF2201 (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103274045010 ngày 21/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: 59679/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao 25kg (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103221861630 ngày 26/03/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: 59680/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 BLACK(ứng với mục hàng số 5 TKKNQ số 103287560020 ngày 28/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: 59982/ Hạt Nhựa PBT DURANEX 3300 PLTG51146SC GREEN (ứng với mục hàng số 2 TKKNQ số 103286902240 ngày 28/04/2020) (nk)
- Mã HS 39079990: 7201183/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP E473I BK210P, dùng cho sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39079990: 7283817/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP S475 BK010P, dùng cho sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39079990: 7289876/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP S471 BK010P, dùng cho sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39079990: 733LD/ Hạt nhựa PBT màu DURANEX No.733LD (nk)
- Mã HS 39079990: 734LD-ED3002-B/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 734LD ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: 7407A-1/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 7407A ED3002 BLACK (nk)
- Mã HS 39079990: 7600724/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP 2140GM NCRL, dùng cho sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39079990: 7634428/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP LX80M25ABH, dùng cho sản xuất linh kiện điện tử (nk)
- Mã HS 39079990: 811GY(KS) (GRAY) (Hạt nhựa loại 811GY) (nk)
- Mã HS 39079990: 899920326/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3216 EF2001 NATURAL (nk)
- Mã HS 39079990: 899920368/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3216 PLTG92688SC GRAY (nk)
- Mã HS 39079990: 899920757/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E471I BK210P (nk)
- Mã HS 39079990: 899921226/ Hạt nhựa UENO LCP 2140GM-HV NC000SL (Hạt nhựa LCP) (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk)
- Mã HS 39079990: 899921355/ Hạt nhựa LCP LAPEROS S475 BK010P (nk)
- Mã HS 39079990: 90001040/ Hạt nhựa (nk)
- Mã HS 39079990: A008A/ Hạt Nhựa PBT (VTTH), M572G6121B (nk)
- Mã HS 39079990: A0100138/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX RESIN 4020051, 1L (nk)
- Mã HS 39079990: A0105083/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX-40, 1L/chai (nk)
- Mã HS 39079990: A1031/ Hạt nhựa nguyên sinh loại Polyeste (nk)
- Mã HS 39079990: A128/ Hạt nhựa PBT (polybutylene terephthalate) dạng nguyên sinh dùng để sản xuất các phụ tùng như khớp nối,khóa nối,...của cần gạt nước ô tô, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: A31700757902/ Chất xúc tác ELASTOPAN PS 7579/103 C-A dạng lỏng (thành phần: butane-1,4-diol, CAS 110-63-4). Dùng để đúc đế giày. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: A-4000-0001/ Hạt nhựa- PBT-GF30% ULTRADUR B 4300 G4 LS HSP BLAC (nk)
- Mã HS 39079990: A-4000-0001/ Hạt nhựa PBT-GF30% ULTRADUR B 4300 G6 LS HS (nk)
- Mã HS 39079990: ADCOTE 545S (nhựa polyester)- 52 drum- Quy cách đóng gói 200kg/drum. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: ADDITIVE SKYBON ES-110S_Nhựa polyester được sử dụng bằng cách phân tán với dung môi hữu cơ (200kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất sơn. (nk)
- Mã HS 39079990: Additol P950: Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, đóng trong 12 bao x 25kg (nk)
- Mã HS 39079990: B01/ Hạt nhựa PBT Novaduran 5010R5 Natural (nk)
- Mã HS 39079990: B-12-01-0019/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) 530AR ED3002 BLACK) (nk)
- Mã HS 39079990: B63/ Nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39079990: BASFPBTB4300G6A00A/ Hạt nhựa (Plastic resin), mới 100% ULTRADUR B4300G6 BLACK 05110 (nk)
- Mã HS 39079990: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 446-BU (KS) (nk)
- Mã HS 39079990: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 5010G15 (nk)
- Mã HS 39079990: BIVN045I/ Hạt nhựa Polyeste (Hạt nhựa PBT DURANEX 2002K EF2001 NATURAL) (nk)
- Mã HS 39079990: BLV-TL-187/ Hạt nhựa LCP (nk)
- Mã HS 39079990: Bột nhựa H540 (tên TM: resin), tp 100% polyaldehyde resin (CAS 25054-06-2), dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: Bột rung bavo 20Kg/C0-800A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa HDPE dùng để sản xuất vỏ nhựa (302009010002) (nk)
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa PC dùng để sản xuất vỏ nhựa (302009090004) (nk)
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa TPE dùng để sản xuất vỏ nhựa (302006010014) (nk)
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa TPE hàng Iphone (302002020013) (nk)
- Mã HS 39079990: C/21-2/ Nguyên liệu chính sản xuất pu (polyhdric)- MR-3000(1) POLYOL (KQGĐ:0715/N3.14/TĐ ngày 11/3/2014 của TK:100154722251/E31)(NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 39079990: C7000NY BR (PL- T6A639)/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY BR (PL-T6A639) (nk)
- Mã HS 39079990: C7000NY DGR (OSC90010X)/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX (R) C7000NY DGR (OSC90010X) (nk)
- Mã HS 39079990: C7000NY G (OSC50032X)/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY G (OSC50032X) (nk)
- Mã HS 39079990: C7000NY L (OSC70013X)/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY L (OSC70013X) (nk)
- Mã HS 39079990: C7000NY LGR (OSC90009X)/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY LGR (OSC90009X) (nk)
- Mã HS 39079990: C7000NY/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate DURANEX C7000NY dạng nguyên sinh (nk)
- Mã HS 39079990: Các polyeste khác, Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất sơn, loại khác- (AEJ04169V) CFC-6330N [Cas:123-86-4;CH3COO(CH2)3CH3](Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 39079990: CH-002/ PP 6331 TPP 1VA059 NAT (PP 6331 TPP 1VA059 NAT) (nk)
- Mã HS 39079990: CH-002/ Styrolution PS 495F GR21 TSP 1VA114 WHT (HIPS 495F GR21 WHITE 1982 CP TSP 1VA114 WHT) (nk)
- - Mã HS 39079990: CH-002/ TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (ABS GP-22 STD Black CP TBP 0VA033 BLK) (nk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p