- Mã HS 38220090: 0335P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escher. ATCC (R) 25922, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0335X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Esc.ATCC 25922, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0345P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sal.ATCC 13076, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0353P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu. ATCC (R) 27853, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0356P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Shi.ATCC 12022, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0360-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Staphy.aureus ATCC 25923, 1 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0360P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Stap. ATCC (R) 25923, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0363-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sal.enterica ATCC 14028, 1 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0363P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sal. ATCC (R) 14028, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0365K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sta. ATCC (R) 29213, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0365P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sta. ATCC (R) 29213, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0366-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Enter. ATCC (R) 29212, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0366P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Enter. ATCC (R) 29212, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0367P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Enter. ATCC (R)19433, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0371K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Staph.ATCC (R) 12228, 6 tests/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0380P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Strep. pneumoniae ATCC 6303, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0392A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Asp. ATCC 16404, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0392P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Asp. ATCC (R) 16404, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0392X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Asp.ATCC 16404, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0416P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu.ATCC 10145, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0421K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sal. ATCC (R) 13311, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0421P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sal. ATCC (R) 13311, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0439P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Strep.agalactiae ATCC 12386, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0441P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Hae.influenzae ATCC 10211, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0443A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Can.ATCC 10231, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0443P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Can.ATCC 10231, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0443X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Can.ATCC 10231, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0446P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Shigella.sonnei ATCC 9290, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0447P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Strep.eumoniae ATCC 6305, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0474P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp:Ba. pumilus ATCC BAA-1434, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0483A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Esc.ATCC 8739, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0483L: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escher. ATCC (R) 8739, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0483P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escher. ATCC (R) 8739, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0483X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Esc.ATCC 8739, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0484A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseudo ATCC 9027, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0484P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu. ATCC (R) 9027, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0484X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu. ATCC (R) 9027, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0485A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Stap.ATCC 6538, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0485L: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Stap. ATCC (R) 6538, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0485P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Stap. ATCC (R) 6538, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0485-PEC: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Stap.ATCC 6538, 20 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0485X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Stap. ATCC (R) 6538, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0486A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac.ATCC (R) 6633, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0486P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac. ATCC (R) 6633, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0486X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Bac.ATCC 6633, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0487A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Clos.ATCC (R) 11437, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0487E3: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Clos.ATCC (R) 11437, 10 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0487P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Clos.ATCC (R) 11437, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0495E3-CRM: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escheri.coli ATCC 35218, 10 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0495K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Esc.ATCC 35218, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0500X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Asp. ATCC (R) 6275, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0524X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Pseu.ATCC 17386, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05-4006_R Calibration Beads green concen (Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích đa bội thể dùng cho thực vật)--Batch:SB200114- Exp: 31/03/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05-4022 Calibration Beads UV 2.5 m Conc (Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích đa bội thể dùng cho thực vật)-Batch:2107788-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0540P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: B.licheniformis ATCC 14580, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05-5001 (CyStain UV Ploidy)(Hóa chất phân tích UV dùng cho máy phân tích đa bội thể dùng cho thực vật)- Batch: 200421- HSD:30.06.2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05-5022-S (Cystain PI Absolute P) (Hóa chất dùng cho máy phân tích đa bội thể dùng cho thực vật).-Batch:2001071. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05-7302 (DNA Control UV)(Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích đa bội thể dùng cho thực vật)- Batch: 200305- HSD:31.05.2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05-7303 (DNA Control PI) (Hóa chất kiểm chuẩn DNA dùng cho máy phân tích đa bội thể dùng cho thực vật)--Batch:1912191. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0596P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Baci.ATCC 7050, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 05971-60571 Chất chuẩn Perfluorotributylamine (PFTBA), for GC/MS Checkout Standard, (1 x 0.5ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 060254:Chuẩn Nitrate thẩm định máy/PROD,NITRATE,10ML,6X10ML, hàng mới 100%/ US (nk) | |
- Mã HS 38220090: 06084-1ML-F Nitrobenzene Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC6H5NO2 CAS 98-95-3 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0678P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Enter. ATCC (R) 10541, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0680L: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Escher. ATCC (R) 10536, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0687C: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis. ATCC 19115, 20 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0688P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Kocuria ATCC 9341, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0690K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Proteus ATCC 25933, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0697P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Rho.ATCC 6939, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0698L: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: S. kudriav ATCC 2601, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0698P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sac.ATCC 2601, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0699X: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sac. ATCC (R) 9763, 5 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 07030408/ Dung dịch chuẩn axit sulfuric- TITRATION SOLUTION (2) H2SO4 <5% (10 Lit/Chai), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 07030409/ Dung dịch chuẩn axit sulfuric- TITRATION SOLUTION (3) H2SO4 <5% (10 Lit/Chai), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0756E3: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Cro.ATCC (R) 51329, 10 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0784K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Kleb.ATCC 700603, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0799P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: B.licheniformis ATCC 14580, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0801P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: C. perfringe ATCC 12915, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08080143/ Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l- Cadmium standard solution, (500ml/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0814P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis.ATCC (R) 33090, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0815P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Lis.ATCC 19119, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0818P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Vib.ATCC 17802, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0828P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Clo.bifermentans ATCC 638, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08802003/ Thuốc thử Digestion Solution for COD 3-150mg/l range (chi tiết như file đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08802004/ Thuốc thử Digestion Solution for COD 20-1500mg/l range (chi tiết như file đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08802005/ Thuốc thử High Range Plus COD 0-15000 mg/l range (chi tiết như file đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08802006/ Thuốc thử Cuver 1 Copper Reagent (chi tiết như file đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08802013/ Thuốc thử sắt Reagent for Iron 0.02-3.00 mg/l (chi tiết như file đính kèm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08805303/ Buffer solution PH4.01, dung dịch chuẩn độ pH 4.01 dùng trong phòng thí nghiệm, (1L/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08805305/ Buffer solution pH7.01,dung dịch chuẩn độ pH 7.01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08805306/ Buffer solution PH10.01, dung dịch chuẩn độ pH 10.01 dùng trong phòng thí nghiệm, (1L/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 08814401/ Chất thử chuẩn Methyl orange dùng trong phòng thí nghiệm, (25g/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0890A: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Sal. NCTC 6017, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0890C/ Chủng Samonella Anboni NCTC 6017 EZ-CPU, code: 0890C. đóng gói: 20 viên/hộp, HSX: Microbiologic. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0910K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Aeromo. ATCC 35654, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0910P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Aero.hydrophila ATCC 35654, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0942K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Kleb. pne ATCC 35657, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0947P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Strep.ATCC 49619, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0953P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Baci. ATCC 9372, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0957K: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Kleb. pne ATCC 33495, 6 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 0969P: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: S. mutans ATCC 35668, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1/ 0485A: Chất thử thí nghiệm: Staphylococcus aureus subsp. aureus ATCC 6538, Hôp/5 tests (Cty cam kết hàng không phài tiềm chất hóa chất nguy hiêm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1/ Chất chuẩn cho điện cực (phụ kiện máy chuẩn độ tự động), Code: 12-00911,(công ty cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm),dùng trong PTN, hãng sản xuất: Kyoto KEM-Nhật Bản, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1/ Thẻ định danh GP TEST KIT VTK2 20 CARDS, (1 hộp 20 cái), dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để kiểm tra, định danh cho những loại vi khuẩn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10000334 Chất chuẩn Deoxynivalenol (DON)- 100ug/ml, (5ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10000344 Chất chuẩn Mix 1 (Aflatoxin)-2UG/ML AFB1 & AFG1, 0.5 UG/ML AFB2 & AFG2, (5ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10000346 Chất chuẩn OCHRATOXIN A-10UG/ML (5ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10000349 Chất chuẩn Aflatoxin M1-0.5ug/ml, (5ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10001312 Test thử Rub Bulk Grain Strip Test-Traitchek (100test/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002074 Kit thử ALLERGEN- CRUSTACEA (10loại/Hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002098 Kit thử Agraquant Aflatoxin (4-40 ppb) (96-well) Elisa kit (10loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002100 Kit thử AgraQuant Aflatoxin 1-20ppb (96 well) Elisa Kit (10loại/Hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002102 Kit thử AgraQuant Ochratoxin A (2-40ppb) (96 well) Elisa Kit (11loại/Hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002104 Kit thử AgraQuant Fumonisin (0.25-5.0 ppm) (96-well) Elisa kit (11loại/Hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002111 Kit thử AgraQuant Zearalenone plus (25-1000ppb) (96-well) Elisa Kit (10loại/Hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002153 Test thử Zeralenone Quantitative Watex (24test/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002175 Kit thử Agraquant Chloramphenicol (CAP) Plus Assay (96-well) Elisa kit (13loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10002814 Chất chuẩn U-(13C22)-HT-2 TOXIN, 25UG/ML, (1.2ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10003656 Chất chuẩn Mix 1 (Aflatoxin)-2UG/ML AFB1 & AFG1, 0.5 UG/ML AFB2 & AFG2, (1ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10003658 Chất chuẩn OCHRATOXIN A-10UG/ML (1ml/lọ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng nông sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10010-6,DAY Validation Control Hóa chất dùng cho máy phân tích nhóm máu (Hộp 6x180 Test). Hsd: 31.01.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 100796- 150TEST Iron Test Method: photometric 0.010- 5.00 mg/l Fe Spectroquant Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm-;CAS-No. 7697-37-2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101011A Bộ test chuẩn phân tích Chloramphenicol ELISA KIT (Bộ gồm: 11 lọ và 1 plate đựng mẫu) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10101-6,DAY Anti-A Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 6x180 Test). Hsd: 30.11.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101023F Bộ test chuẩn phân tích Nitrofuran ELISA KIT (Bộ gồm: 12 lọ và 1 plate đựng mẫu) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101024B Bộ test chuẩn phân tích Nitrofuran ELISA KIT (Bộ gồm: 12 lọ và 1 plate đựng mẫu) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101030A Bộ test chuẩn phân tích Quinolones ELISA KIT (Bộ gồm: 11 lọ và 1 plate đựng mẫu) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101101B Bộ test chuẩn phân tích Chloramphenicol ELISA KIT (Bộ gồm: 11 lọ và 1 plate đựng mẫu) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101102A Bộ test chuẩn phân tích Nitrofuran ELISA KIT (Bộ gồm: 12 lọ và 1 plate đựng mẫu)) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1017-01 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Enrofloxacin (ENRO) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 101846- 250TEST Manganese Test Method: photometric 0.005- 2.00 mg/l Mn Spectroquant Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- C6H8O6;CAS-No. CHO (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1032-08 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Histamine Enzymatic (18loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1043728 Chất chuẩn Aspartame Related Compound A (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1048000021 Chất chuẩn Glycyrrhizic Acid RS (30mg/ống) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10501-6,DAY Anti-B Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 6x180 Test). Hsd: 21.11.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1050982 Chất chuẩn Benzalkonium Bromide (C12) (150 mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1054-02 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Sulfamethoxazole (SMX) (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1055771/ Chất thử PrimeTime Gene Expression Master Mix. Code: 1055771. Đóng gói: 2500 test/ bộ. Nsx: IDT/Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1055772/ Chất thử PrimeTime Gene Expression Master Mix. Code: 1055772. Đóng gói: 500 test/ bộ. Nsx: IDT/Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1056-02 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Sulfonamide (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1059-01 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Flumquine (FMQ) (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1065618 Chất chuẩn Betahistine Hydrochloride (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1069-01F Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Nitrofurazone (SEM) (14loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1070-02F Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Nitrofurantoin (AHD) (14loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1071224 Chất chuẩn Bicalutamide Related Compound B (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1073-01B Bộ kit thử Elisa Avermectin (21loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1075644 Chất chuẩn Bismuth Subnitrate (1.5g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1075757 Chất chuẩn Bisoprolol Fumarate (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 10801-6,DAY Anti-AB Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 6x180 Test). Hsd: 30.09.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1081-02A Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Oxytetracycline (FASST) (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1083-02A Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Doxycycline (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 109293- 100ML KOVACS" indole reagent for microbiology Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- HCL;CAS-No. 7647-01-0 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1096032 Chất chuẩn Carbinoxamine Related Compound C (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1097782 Chất chuẩn Cefmetazole (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1098005 Chất chuẩn Cefotiam Hydrochloride (350mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1098049 Chất chuẩn Cefprozil (E)-Isomer (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1098050 Chất chuẩn Cefprozil (Z)-Isomer (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1099-01 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Trimethoprim (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1108-01 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Nitroimidazole (16loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1114-01 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Amoxicillin (19loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 11204521001 ABTS Tablets Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: 11204530001 ABTS Buffer Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1134007 Chất chuẩn Chymotrypsin (300mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1134299 Chất chuẩn Citalopram Related Compound F (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1134368 Chất chuẩn Citric Acid (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 114560- 25TEST/Hộp COD Cell Test Method: photometric 4.0- 40.0 mg/l Spectroquant Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm; trọng lượng 725G sulphuric acid/hộp- H2SO4;CAS-No. 7664-93-9 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 114598- 250TEST/hộp Fluoride Test Method: photometric 0.10- 20.0 mg/l F Spectroquant Hóa Chất phòng thí nghiệm, trọng lượng 180G Acetone 50%-80%/hộp; 180G acetic acid 1-5%;CAS-No. 67-64-1 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 114752- 250TEST/Hộp Ammonium Test Method: photometric 0.010- 3.00 mg/l NH4-N Spectroquant Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm-;CAS-No. 2809-21-4;1310-73-2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 114779- 220TEST Sulfide Test Method: photometric 0.020- 1.50 mg/l S2- Spectroquant Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm-;CAS-No. 5329-14-6 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 114897- 175TEST/Hộp Chloride Test Method: photometric 2.5- 250 mg/l Cl- Spectroquant Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm-;CAS-No. 10421-48-4; 7697-37-2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1181007 Chất chuẩn Dextromethorphan Hydrobromide (500mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1188500021 Chất chuẩn Losartan Potassium RS (CAS: 124750-99-8) (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1188811 Chất chuẩn Diclofenac Related Compound A (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1193265 Chất chuẩn Diethylene Glycol (5lọ x 0.2ml/Hộp) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1197007 Chất chuẩn Diethyltoluamide (3g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 12001-6,DAY Anti-D (DVI-) Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 6x180 Test). Hsd: 31.10.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1210910084/ Dung dịch định chuẩn Buffer solution pH 6.88 (20 C), 1L/chai (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1210912165/ Hóa chất chuẩn gold standard solution traceable to SRM from NIST H(AuCL4) in HCL 2 mol/l 1000mg/l Au CertiPur, 100ml/chai (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1218005 Chất chuẩn Diphenhydramine Hydrochloride (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 122560/ Dụng cụ kiểm tra chất lượng nước thải (1PCE 50 ống) REAGENT WAK-COD-2 62-9881-06, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1235274 Chất chuẩn Enalaprilat (300mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1235300 Chất chuẩn Enalapril Maleate (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1265515 Chất chuẩn Ethylene Glycol (0.5ml/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1268706 Chất chuẩn Etodolac (400mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1269028 Chất chuẩn Ezetimibe (250mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1269152 Chất chuẩn Famciclovir (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1269174 Chất chuẩn Famciclovir Related Compound A (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1269185 Chất chuẩn Famciclovir Related Compound B (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1270388 Chất chuẩn Fexofenadine Related Compound A (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1270399 Chất chuẩn Fexofenadine Related Compound B (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1287369 Chất chuẩn Gabapentin Related Compound E (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1287755 Chất chuẩn Galantamine Hydrobromide (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1292507 Chất chuẩn Glipizide (125mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1298004 Chất chuẩn Gramicidin (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1335508 Chất chuẩn Ibuprofen (750mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1356734 Chất chuẩn Lactic Acid (3ống x 1.5mL/hộp) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1356847 Chất chuẩn Lamivudine Resolution Mixture A (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1356927 Chất chuẩn Lansoprazole Related Compound A (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1359969 Chất chuẩn Levocetirizine Dihydrochloride (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1362114 Chất chuẩn Levofloxacin Related Compound A (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1370746 Chất chuẩn Lumefantrine (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1375058 Chất chuẩn Mandelic Acid (500mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1379605 Chất chuẩn Mefenamic Acid (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1396309 Chất chuẩn Metformin Hydrochloride (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1412008 Chất chuẩn Methocarbamol (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1437009 Chất chuẩn Methylprednisolone Hemisuccinate (250mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1437461 Chất chuẩn Methyl Salicylate Related Compound A (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 14379-30ML MS calibration solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: 143L Direct HDL-L(125ml): Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa(kiểm tra hàm lượng HDL trong máu)-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1440808 Chất chuẩn Metoclopramide Hydrochloride (500mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1443908 Chất chuẩn Milrinone (500mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1446815 Chất chuẩn Montelukast Dicyclohexylamine (150mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1446837 Chất chuẩn Montelukast for Peak Identification (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1446848 Chất chuẩn Montelukast Racemate (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1446859 Chất chuẩn Montelukast Sodium (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1457017 Chất chuẩn Naphazoline Related Compound A (30mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1463508 Chất chuẩn Nifedipine (125mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 14765-25G THALLIUM(I) ACETATE Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CH3COOTl CAS 563-68-8 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1478108 Chất chuẩn Ofloxacin (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1478491 Chất chuẩn Omeprazole Related Compound F and G Mixture (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1481000 Chất chuẩn Oxacillin Sodium (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1494909 Chất chuẩn Pantoprazole Related Compound A (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1494910 Chất chuẩn Pantoprazole Related Compound B (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1498706 Chất chuẩn Parbendazole (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1533002 Chất chuẩn Phenylephrine Hydrochloride (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1548407 Chất chuẩn Potassium Sorbate (1g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1551150 Chất chuẩn Potassium Sucrose Octasulfate (300mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1551503 Chất chuẩn Povidone (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1559505 Chất chuẩn Prednisone Tablets (30viên/hộp) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1576708 Chất chuẩn Propylene Glycol (5lọ x 1ml/hộp) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 157740-1KG Iron(III) chloride Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm FeCl3 CAS 7705-08-0 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1598053 Chất chuẩn Rabeprazole Related Compound D (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1598064 Chất chuẩn Rabeprazole Related Compound E (25 mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1604009 Chất chuẩn Rifampin (300mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1612652 Chất chuẩn Simethicone (50g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1612903 Chất chuẩn Sitagliptin Phosphate (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1612914 Chất chuẩn Sitagliptin System Suitability Mixture (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1623637 Chất chuẩn Sucrose (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1672745 Chất chuẩn Tranexamic Acid (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1681-2 ANCA screen IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 170204- 100ML Antimony standard solution traceable to SRM from NIST Sb2O3 in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Sb Certipur Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- HCL;CAS-No. 7647-01-0 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 170242- 100ML Tin standard solution traceable to SRM from NIST SnCl4 in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Sn Certipur Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- HCL;CAS-No. 7647-01-0 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1708773 Chất chuẩn Valsartan Related Compound A (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1709007 Chất chuẩn Vancomycin Hydrochloride (500mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 1724827 Chất chuẩn Zoledronic Acid (150mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 17547802 GE Capto L, 200ml. Gel sắc ký dùng cho máy sắc ký. Hộp 200ml. Mới 100%. (Dùng để tinh sạch protein trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2/ 0483A: Chất thử thí nghiệm: Escherichia coli ATCC 8739, Hôp/5 tests (Cty cam kết hàng không phài hóa chất nguy hiêm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2/ Thẻ định danh YST TEST KIT VTK2 20 CARDS, (1 hộp 20 cái), dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để kiểm tra, định danh cho những loại vi khuẩn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 20% Chlorhexidine Gluconate solution; 1 chai 100ml, C22H30Cl2N10.2C6H12O7 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2320207513/ Ống đo nồng độ hơi hóa chất- Detector tube for CH3COOH 81, 10pcs/box (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2320207514/ Ống đo nồng độ hơi hóa chất- Detector tube for HCN 12LL Range: 0.2-7ppm, 10pcs/box (nk) | |
- Mã HS 38220090: 234L Gamma GT-L(250ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa(kiểm tra hàm lượng gamma trong máu)-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2420710 Chất thử thí nghiệm COD Vario (Range: 0-150 mg/l). Dùng đo chỉ tiêu COD trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 Hộp 25 ốngx10ml) Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2420711 Chất thử thí nghiệm COD Vario (Range: 0-1500 mg/l). Dùng đo chỉ tiêu COD trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 Hộp 25 ốngx10ml). Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2420720 Chất thử thí nghiệm COD Vario (Range: 0-150 mg/l). Dùng đo chỉ tiêu COD trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 Hộp 25 ốngx10ml). Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2420721 Chất thử thí nghiệm COD Vario (Range: 0-1500 mg/l). Dùng đo chỉ tiêu COD trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 Hộp 25 ốngx10ml). Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2420803 Chất chuẩn thí nghiệm COD100MG/L. Dùng hiệu chuẩn máy đo COD Trong nước thải công nghiệp. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% 1 chai 30ml. Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 254L GOT AST-L(250ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa(kiểm tra hàm lượng got trong máu)-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 264L GPT ALT-L(250ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa(kiểm tra hàm lượng gpt trong máu)-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 2IPKG0004-/ Giấy kiểm tra độ ẩm (Dùng để kiểm soát hơi ẩm trong túi giấy bảo quản nguyên phụ liệu khi xuất khẩu)/ Humidity Indicator B4L 0.21x0.21x0.06cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ 0805Z: Chất thử thí nghiệm: Brevundimonas diminuta ATCC 19146, Bộ/20 tests (Cty cam kết hàng không phài tiềm chất hóa chất nguy hiêm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Bột môi trường dùng cho thí nghiệm tiệt trùng (300g/túi) (thành phần: mixture of the NaCl,case in peptone,soybean peptone,K2HPO4,and Glucose, mã: ZZ002019 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Chất chuẩn máy đo độ đục DensiCHEK (TM) Plus, 4 ống/hộp (Chất thử phòng thí nghiệm: 21255) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Chất chuẩn Potassium hydrogen phthalate C8H5KO4, dạng tinh thể, dùng trong việc phân tích các nguyên tố, chỉ tiêu môi trường nước, 250g/ chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Chất thử thí nghiệm: Pseudomonas aeruginosa ATCC(R)9027TM*, 0484A, là 1 dạng khuẩn đông khô, 5 tests/hộp (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Dụng cụ thử mẫu WAK-CI(300) (40 ống/hộp, giúp kiểm tra nồng độ Chloride, chất liệu nhựa, dạng ống, bên trong ống có phủ thêm 1 lớp chất thử nghiệm), thuộc mục 22 TK 103367531150/C11 (16.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Dung dịch chất chuẩn EDTA 0.1N(Tritriplex III solution 0.1mol/l)(50ml/ống) tphần:Ethylenedinitrilotetraacetic acid disodium salt(C10H14N2NA2O8) dùng cho phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Dung dịch chuẩn để phát hiện kim loại Iron standard solution (Fe), 1000mg/l, 500ml/chai, thành phần:Iron, Hydro, Nitor, Oxy,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Dung dịch chuẩn PH4 (1 lít/chai) (C8H5KO4: Kali phthalat) (Dùng để đo nồng độ PH) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Dung dịch chuẩn PH7 (1 lít/chai) (Buffer Solution) (Dùng để đo nồng độ PH) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Hóa chất Orguard F-402V, đóng gói: 20Kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Nước muối (SALINE) 0.45%, 18 x 500ml/chai (Chất thử phòng thí nghiệm: V1211) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Test thử khí nhanh HCN,12L,10 ống./hộp,hay còn gọi chất chỉ thị dùng để xác định nồng độ HCN trong dung dịch mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Thẻ định danh vi khuẩn Bacilus (BCL) Test Kit VTK2, 20 thẻ/hộp (Chất thử phòng thí nghiệm: 21345) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Thuốc thử nước trong xăng dầu, 85gr/ tuýp, KOLOR KUT (dùng trong thí nghiệm để kiểm tra nước, cồn trong xăng dầu). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Thuốc thử TOC R1, 1000ml/chai, dùng để đo chỉ tiêu TOC, thành phần hóa chất chính là H2SO4 8-15%,còn lại là nước (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3/ Thuốc thử TOC R2, 1000ml/chai, dùng để đo chỉ tiêu TOC, thành phần hóa chất chính là H2SO4 (0.5-1%); Natri persunfat(8-15%),còn lại là nước (nk) | |
- Mã HS 38220090: 30010-4,DAY Neutral Gel Hóa chất dùng cho máy phân tích nhóm máu (Hộp 4x2400 test). Hsd: 31.10.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 30110-4,DAY AHG Gel (polyspecific) Hóa chất dùng cho máy phân tích nhóm máu (Hộp 4x2400 test). Hsd: 25.01.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3101 AESKULISA ANA-8Pro: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 31010-4,DAY LISS Diluent Hóa chất dùng cho máy phân tích nhóm máu (Hộp 4x180 test). Hsd: 30.04.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3103-06211-00/ Nhãn chỉ thị màu dùng cho ĐTDĐ, mã GH68-43842A (3103-06211-00) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3103-06757-00/ Nhãn chỉ thị màu dùng cho ĐTDĐ, mã GH68-42791A (3103-06757-00) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3103-07065-00/ Nhãn chỉ thị màu dùng cho ĐTDĐ, mã GH68-14285A (3103-07065-00) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3106 AESKULISA Sm: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3107 AESKULISA SS-A: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3110 AESKULISA SS-B: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3113 AESKULISA Jo-1: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 316-06951/ Thang chuẩn 100bp DNA ladder (130ng/ul)- Gene Ladder 100(0.1-2kbp). Code: 316-06951. Đóng gói: 500ul/ ống. Nsx: Wakor/Nhật Bản. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3204 AESKULISA Cardiolipin-GM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3224 AESKULISA Phospholipid-Screen-GM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3301 AESKULISA ANCA-Pro: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3415 Chất thử chuẩn thí nghiệm (ASTM 4089 Acidbenzoic). Xác định trị số nhiệt lượng sản phẩm dầu khí. Dùng phòng thi nghiệm. Hàng mới 100% (1 Chai 100 viên). Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 36159-100MG Methomyl Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C5H10N2O2S CAS 16752-77-5 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 36893-2ML trans-Permethrin solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC21H20Cl2O3 CAS 61949-77-7 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3703 AESKULISA LKM-1: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3704 AESKULISA SLA/LP: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3705 AESKULISA AMA-M2-G: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 38168-100ML Gold Standard for ICP Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3900-10325-00/ Nhãn chỉ thị màu dùng cho ĐTDĐ, mã GH68-44400A (3900-10325-00) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 3900-10657-00/ Nhãn chỉ thị màu dùng cho ĐTDĐ, mã GH68-50551A (3900-10657-00) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 4503077538/ Bộ kit phát hiện vi sinh vật (sử dụng trong phòng thí nghiệm, 100 cái/hộp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 45460-250MG Disulfoton Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC8H19O2PS3 CAS 298-04-4 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 45495-250MG Fenvalerate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C25H22ClNO3 CAS 51630-58-1 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 45627-250MG Pirimicarb Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC11H18N4O2 CAS 23103-98-2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 460015 Opiate Group (RUO) Elisa Kit: hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 480 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 465351 Chất thử thí nghiệm ORGANO PHOSPHONATE NO.2. Dùng cho máy quang phổ đo độ đục trong nước thải.Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (Pack 100ml.Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 46856-U EPA 531.1 Carbamate Mix Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: 4SMT00A Bộ test chuẩn phân tích Sulfonamides (SAS) ELISA KIT (Bộ gồm: 13 lọ và 1 plate đựng mẫu) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5061-3330 Chất chuẩn dùng cho phân tích Amino Acid standard (10ống x 1mL/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5062-2478 Bộ chất chuẩn Amino acid, Amino acids supplement kit, (6lọx1g/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5100021 Novaclone Diluent Control (10x10 ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 511050BT Chất thử thí nghiệm DPD NO.1 TABLETS, Dùng xác định hàm lượng Mn trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (pack 100) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 511052BT Chất thử thí nghiệm DPD NO.1 TABLETS, Dùng xác định hàm lượng Mn trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (pack 500 Viên).Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 511080BT Chất thử thí nghiệm DPD NO.3 TABLETS, Dùng xác định hàm lượng Mn trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 hộp 100 viên) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 511082BT Chất thử thí nghiệm DPD NO.3 TABLETS, Dùng xác định hàm lượng Mn trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (pack 500 Viên) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 511220BT Chất thử thí nghiệm DPD NO.4, Dùng xác định hàm lượng Fe II trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (Hộp 100 Viên).Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 511310BT Chất thử thí nghiệm DPD NO.1 Rapid, Dùng xác định hàm lượng Mn trong nước thải. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (pack 100 viên)Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 51350020/ Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01, code: 51350020. Đóng gói: 250ml/ chai, HSX: Mettler-Toledo. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5170021 Novaclone Anti-A Murine Monoclonal (10x10 ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5175021 Novaclone Anti-B Murine Monoclonal (10x10 ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5185021 Novaclone Anti-A,B Murine Monoclonal Blend (10x10 ml): Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5188-6525 Chất chuẩn hổn hợp kim loại dùng cho máy khối phổ plasma, Internal standard mix for ICP-MS systems, Contains: 100 ppm of 6Li, Sc, Ge, Rh, In, Tb, Lu, Bi, in 10% HNO3, (100ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5188-6564 Dung dịch chuẩn kim loại dùng cho máy quang phổ plasma cao tầng, ICP-MS stock tuning solution contains 10mg/L Li, Y, Ce, TI and Co in matrix 2 percent HNO3, (100mL/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5190-7001 Dung dịch hiệu chỉnh cho máy quang phổ phát xạ nguyên tử, Calibration blank solution 5% HNO3 for ICP-OES, (500ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 5190-8796 Chất chuẩn kim loại Yttrium (Y) standard, 5,000 ug/g, in 75 cSt hydrocarbon oil, (50g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 535210 Chất thử thí nghiệm Vario Total Phosphate REAGENT, Dùng xác định hàm lượng PO4 trong nước thải. Phòng thí nghiệm(Acid vario 50,Vario PHOS3,Vario Deionised, 1,54N N NAOH, Postassium). mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 535560Bộ Chất thử thí nghiệm Vario Total nitrogen HR, Dùng xác định hàm lượng Nitơ trong nước thải. Phòng thí nghiệm(VarioTN Hydrox 50Tube,Persulfate(pk50),TN reagent A,B(pk50),TN acid 100ml) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 535580 Chất chuẩn thí nghiệm Vario Nitra X Reagent. Dùng xác định hàm lượng Nitrate trong nước thải. Dùng phòng thí nghiệm.Hàng mới 100% (Gồm: Nitrate Chromotropic 50, Nitra X Reagent tube 50, Water) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 535700Chất thử thí nghiệm Vario Silica HR 10 ML,Dùng xác định hàm lượng Nito trong nước thải.Phòng thí nghiệm gồm:(Vario Silica HR Vario Silica Citric,Vario Silica HR Molybdate).Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 57000-Bộ chất chuẩn p. tích acid amin, acylcarrnitines dùng trong PTN, ĐVSX: Chromsystems GmbH,2x1l DD pha động,4x0.25l chất chuẩn,2x1l DD rửa,1x0.1l Đệm triết,6 đĩa,2 tấm đậy,2 miếng dán đĩa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 57004 Neo Internal Standard- Chất nội chuẩn dùng để làm chuẩn,kiểm soát quy trình xét nghiệm,dùng trong phòng thí nghiệm (đơn vị sản xuất: Chromsystems GmbH), 100ml; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 57008 Chất đệm tách chiết, để tách chiết các chất có trong dung dịch,dùng trong phòng thí nghiệm (đơn vị sản xuất: Chromsystems GmbH), 100ml;hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 59500 Hema CQI Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (Hộp/ 4 x 4 ml). HSD: 24.7.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 59507 ABS IQC Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp/ 3 x 5 ml). HSD: 31.5.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 59509 CQI TDA Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp/ 3 x 5 ml). HSD: 22.7.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 59550 Hemascreen Pool Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (Hộp/ 4 x 4.5 ml). HSD: 05.07.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 59663 Hemalys 1 A1,B Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp/ 2 x 5 ml). HSD: 07.07.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 605 HbA1c Hemolysant(500ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 608 HbA1c Direct(60ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa(kiểm tra hàm lương HbA1c trong máu)-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 619 CRP Turb(62.5ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa(kiểm tra hàm lượng CRP trong máu)-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 619A CRP Standard(2ml):Hóa chât chạy máy xét nghiệm sinh hóa-Hãng Biotecnica Instruments S.p.A-Ý-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 6610030100 Dung dịch chuẩn độ cho máy ICP-OES Wave calibration Solution 5 ppm, (500ml/chai) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 69013 Liss Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (1 x 1 lít). HSD: 31.01.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 69015 Palerm Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (1 x 10 ml). HSD: 3.8.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 69300 Maglys Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (8 ml). HSD: 28.02.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 69301 DiluentLys Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (hộp 100 ml). HSD: 31.03.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 69860 Bromeline Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (chai 100ml). HSD: 30.10.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 7001: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra vi sinh trong nước thải công nghiệp: Heine control set, 2 test/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: 70-6762 LeadCare II Test kit: Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, dùng trong y tế, 48 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 75010-1,DAYcheck 1 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (4ml). Hsd: 25.03.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 75020-1,DAYcheck 2 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (4ml). Hsd: 25.03.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 75030-1,DAYcheck 3 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (4ml). Hsd: 25.03.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 75040-1,DAYcheck 4 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (4ml). Hsd: 25.03.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 75080-1,DAYcheck 8 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (4ml). Hsd: 28.02.2021. Hsx: Day Medical SA, Thụy Sỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: 76318 AGH MAESTRIA IGG+C3D Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (Hộp/ 4 x 10 ml). HSD: 31.8.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 780656661LAMP COOLANT-C (Chất làm mát bóng đèn huỳnh quang của máy xét nghiệm sinh hóa)-Batch: 901002 HSD:31/07/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 79853 ScreenLys Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (Hộp/ 6 đĩa x 96 giếng + 7 lọ 8 ml NanoLys + 1 lọ 50 ml ScreenLys). HSD: 30.11.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 79900 Magnelys Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (hộp 40 ml). HSD: 31.03.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 79967 ABD-Lys Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học (Hộp/ 10đĩa x 96 giếng+1 lọ 40ml MagneLys). HSD: 31.03.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 8002237242/ Chất thử thí nghiệm dùng để kiểm tra nhanh vi sinh vật nhiễm bẩn trong mẫu mỹ phẩm:8lọ Lumin ATE,8lọ Lumin ATE buffet,8lọ Lumin EX,8lọ luminAMP-AMPiScreen 800 P&G Kit-P/N:CAS1380. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 8002249824/ Chất thử thí nghiệm dùng để kiểm tra nhanh vi sinh vật nhiễm bẩn trong mẫu mỹ phẩm:8lọ Lumin ATE,8lọ Lumin ATE buffet,8lọ Lumin EX,8lọ luminAMP-AMPiScreen 800 P&G Kit-P/N:CAS1380. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 818333 Tấm thử phản ứng hấp thu sắc ký bảng mõng 20 x 20cm, ALUGRAM Xtra-Sheets SIL G/UV254, (25cái/hộp) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 8202-35 Echinococcus IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 8212-35 Ascaris IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 8319-35 Strongyloides IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 867-0101-002/ Chất đo chuẩn độ PH. Buffer solution (1 chai 1 Lít) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 903-006 AQT90 FLEX Solution Pack. Chất thử chuẩn máy phân tích khí máu. Hộp 200 test. Hạn sử dụng 28.04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 918994 Thuốc thử phản ứng xác định BOD5, NANOCOLOR Nutrient mixture, (20lọ/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 92091-100ML Periodic table mix 1 forICPTraceCERT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: 942-915 D-Dimer Test Kit. Chất thử dùng cho máy đo khí máu. Hột 80 test. Hạn sử dụng 31.03.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 942-918 BhCG Test Kit. Chất thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 160 tests. Hạn sử dụng 30.09.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 944-309 ABL80 SP80. Chất thử dùng cho máy phân tích khí máu. Hạn sử dụng 20.10.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 944-383 ABL80 SP80. Chất thử dùng cho máy phân tích khí máu. Hạn sử dụng 21.10.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 945-774 ABL80 SC80. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 25 tests Hạn sử dụng 19.09.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 945-778 ABL80 SC80. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 300 tests Hạn sử dụng 22.08.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 945-779 ABL80 SC80. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 300 tests Hạn sử dụng 17.09.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 945-780 ABL80 SC80. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 300 tests Hạn sử dụng 09.09.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 945-788 ABL80 SC80. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 300 test. Hạn sử dụng 16.09.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 945-812 ABL80 SC80. Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích khí máu. Hộp 300 tests. hạn sử dụng 06.08.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 961-100R Syphilis Screen Recombinant Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/192 test). HSD: 30.04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 963-410 Mumps IgG Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 30.04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 963-525 Measles IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 15.04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 967-800 Toxoplasma IgG Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 31.12.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 967-810 Toxoplasma IgM Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 31.12.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 967-860 Rubella IgG Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 28.02.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 967-870 Rubella IgM Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 30.06.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-A25 Chất thử thí nghiệm chớp cháy FPRM16. Dùng xác định chỉ số chớp cháy sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai200ml) Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-A30 Chất thử thí nghiệm chớp cháy FPRM2D. Dùng xác định chỉ số chớp cháy sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai200ml) Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-A35 Chất thử thí nghiệm chớp cháy FPRM4D. Dùng xác định chỉ số chớp cháy sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai200ml) Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C32.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N10. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C35.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm S20. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C37.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N35. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C40.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm S60. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C42.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N100. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C43.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N140. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C45.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm S200. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C47.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N350. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C50.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm S600. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C55.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm S2000. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-C60.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm S8000. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-G35.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N480B. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-G40.016 Chất thử chuẩn thí nghiệm N1400B. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (1Chai500ml). không dùng trong y tế. (nk) | |
- Mã HS 38220090: 9727-N43 Bộ Chất thử chuẩn thí nghiệm CCS2050. Dùng xác định chỉ số độ nhớt trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (20 chai). không dùng trong y tế (CL080,CL090,CL100, CL110) (nk) | |
- Mã HS 38220090: 985052 Tube thuốc thử phản ứng NANOCOLOR org. Complexing agents 10, Tube test, (10-19test/hộp) (Dùng kiểm tra môi trường nước, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: A0100042/ Dung dịch tiêu chuẩn vàng/Gold standard solution (Au-1000) (HCl 3,6%), 1 chai 100ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A0100044/ Hóa chất Disodium Dihydrogen Ethylenediamine (C10H14N2Na2O8.2H2O) (nk) | |
- Mã HS 38220090: A0100049/ Hỗn hợp hóa chất MX, gồm có C8H4N5O6, K2SO4 (nk) | |
- Mã HS 38220090: A0100051/ Dung dịch tiêu chuẩn Coban (Co-1000), Co (NO3)2/Cobalt standard solution (Co-1000) (100ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: A0100057/ Dung dịch tiêu chuẩn niken (Ni-1000), Ni (NO3)2/Nickel standard solution (Ni-1000) (100ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: A0325800 Chất chuẩn Alfuzosin hydrochloride CRS (CAS: 81403-68-1) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: A1000000 Chất chuẩn Ampicillin (anhydrous) CRS (CAS: 69-53-4) (180mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-2013-040 1.00mg/L Single Point Calibration & 1.00mg/L Verification Kit 40ml (6 Vials). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 6 chai x 40ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-2020-040 System Suitability Kit-- 40ml (3 Vials). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 3 chai x 40ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A2052: Chất thử phòng thí nghiệm: ReliaPrep gDNA Tissue Miniprep System, (C9H12N2O3)n + H2O, gói/250preps (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-3500-040 System Suitability Kit- 40ml (4 Vials). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 4 chai x 40ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-3501-040 Single Point Calibration Kit- 40ml and 30ml (4 Vials). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 3 chai x 40ml, 1 chai x 30ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-3502-040 Accuracy/Precision and Verification Kit- 40ml and 30ml (3 Vials). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 2 chai x 40ml, 1 chai x 30ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-47100-500 Calibration Standards Kit- 500ml (2 Bottles). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 2 chai x 500ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A6001: Chất thử phòng thí nghiệm: Gotaq qPCR master Mix, gói/200rea, MgCl2+ (C14H22O6N4P)x+ (C2H20N2)n+ H2O+ (C6H22O5N4)n (nk) | |
- Mã HS 38220090: A-6021-500 System Suitability Kit- 500ml (3 Bottles). Hóa chất hiệu chuẩn máy Phân tích Tổng hàm lượng carbon hữu cơ TOC. Hộp 3 chai x 500ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: A6102: Chất thử phòng thí nghiệm: Gotaq Probe qPCR Master mix, (C14H22O6N4P)x + MgCl2 + H2O, lọ/10ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: A6121: Chất thử phòng thí nghiệm: Gotaq Probe 1-Step RT-qPCR System, (C14H22O6N4P)x + MgCl2 + H2O, lọ/12,5ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: A7973: Chất thử phòng thí nghiệm: Rnase A Solution, (C8H12N2O2)n+ H2O, lọ/4ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: A9282: Chất thử thí nghiệm: Wizard(R) SV Gel and PCR Clean-up System, 250preps/gói, SiO2.3H2O + H2O (nk) | |
- Mã HS 38220090: abx053673 Human Anti-Smooth Muscle Antibody ELISA Kit: Hoá chất dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: abx351566 Human Interleukin 2 Receptor Alpha (IL2Ra) ELISA Kit: Hoá chất dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: AccuPower MTB Real-Time Kit (96T/Kit) (Test thử chẩn đoán Lao) Lot 200111C HSD03/2021;Part No: MTB-1111. Hãng SX Bioneer Corporation- Hàn Quốc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: AccuPower MTB&NTN Real-Time PCR Kit (96T/Kit) (Test thử phát hiện DNA của vi khuẩn MTB và vi khuẩn lao) Lot 200111A HSD01/2021;Part No: MTN- 1111 Hãng SX Bioneer Corporation- Hàn Quốc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Accutase, code 423201, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100ml, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Actin FSL Activated PTT Reagent (2ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 562618 hạn sử dụng 03/03/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ADA Control (2x1ml): Hoá chất nghiên cứu trong y tế, không dùng để chẩn đoán, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Adenosine deaminase (250 test): Hoá chất nghiên cứu trong y tế, không dùng để chẩn đoán, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Aflaprep M WIDE: Cột ái lực miễn dịch Aflatoxin M trong các các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 50 cột/ hộp, 3ml/ cột, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Aflarhone (wide): Cột ái lực miễn dịch Aflatoxin (loại 3ml) trong các các nền mẫu thực phẩm, 500 cột/ hộp, 3ml/ cột, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Aflarhone: Cột ái lực miễn dịch Aflatoxin trong các các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng tron y tế), 100 cột/ hộp, 1ml/ cột, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ALT(GPT) Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Aluminium standard solution traceable to SRM from NIST Al(NO3)3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Al CertiPUR(R) (100ML/CHAI) chất thử dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Amikacin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0107B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Amikacin for system suitability CRS.- lo/ 15 mg.- Chất chuẩn đối chiếu Amikacin for system suitability.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 39831-55-5 mới 100% GP QLD432020015027 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Amoxycillin/clavulanic acid 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0223B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ampicillin 10ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0003B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ampicillin/Sulbactam 20ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0520B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ANA8PRO.CE ANA 8 parametersprofile: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ANAs.CE ANA Screening IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ANC/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 21347,lot:2441349103, date:06/08/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Anti-A (ABO1) Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên A trên bề mặt hồng cầu (hộp 5 lọ x 10 ml). SĐK: SPCĐ-TTB-0181-16. HSD: 31.12.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Anti-A,B (ABO3) Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên A và kháng nguyên B trên bề mặt hồng cầu (hộp 5 lọ x 10 ml). SĐK: SPCĐ-TTB-0182-16. HSD: 31.01.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Anti-B (ABO2) Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên B trên bề mặt hồng cầu (hộp 5 lọ x 10 ml). SĐK: SPCĐ-TTB-0183-16. HSD: 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Anti-D (RH1) IgM I Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên D (RH1) trên bề mặt hồng cầu (hộp 5 lọ x 10 ml). SĐK: SPCĐ-TTB-0184-16. HSD: 30.6.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: AO ZON PREP: Cột ái lực miễn dịch AO ZON trong các các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 50 cột/ hộp, 3ml/ cột, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: API 20 E Reagent kit/ Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng độc lập,không dùng cho máy y tế, 6 ống/Hộp, hàng mới 100, mã:20120,lô:1008000440,date:14/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: API 20 E/Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ công, không dùng cho máy y tế,25 thanh/Hộp, hàng mới 100%, mã:20100,lô:1007835490,date:14/06/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: API 20 NE/ Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ công, không dùng cho máy y tế,25 thanh + 25 ống chất thử/Hộp, hàng mới 100%, mã:20050,lô:1007857430,date:08/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: API 20 STREP/Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng độc lập,không dùng cho máy y tế, 25 thanh thuốc thử + 25 ống môi trường/Hộp, hàng mới 100%, mã:20600,lô:1007881770,date:21/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: API MINERAL OIL/Thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ công, không dùng cho máy y tế,1x125ml/Hộp, hàng mới 100%, mã:70100,lô:1007840060,date:30/09/2023 (nk) | |
- Mã HS 38220090: API Staph/Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ công, không dùng cho máy y tế, 25thanh+25ống/Hộp, hàng mới 100%, mã:20500,lô:1007945000,date:04/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: ASO calibrator Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: AST(GOT) Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: AST-GP67/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 22226,lot:1321384203, date:10/09/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: AST-N204/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 412865,lot:5741359203, date:16/08/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: AST-N240/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 413205,lot:6401316403, date:04/07/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: AST-ST03/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 421040,lot:5421400103, date:26/09/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: AST-YS08/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 420739,lot:2881394103, date:20/09/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Atorvastatin impurity D CRS- lo/ 5mg.- Chất chuẩn đối chiếu Atorvastatin impurity D- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS 201600076 mới 100%. GP QLD432020015046 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Aztreonam 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0264B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-003S Chất chuẩn thí nghiệm 4-Bromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-009S Chất chuẩn thí nghiệm 2,5-Dibromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-026S Chất chuẩn thí nghiệm 2,3',5-Tribromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-052S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',5,5'-Tetrabromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-103S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B1045000 Chất chuẩn Betamethasone sodium phosphate CRS (CAS: 151-73-5) (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-153S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',4,4',5,5'- Hexabromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-209S Chất chuẩn thí nghiệm Decabromobiphenyl. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-250S Chất chuẩn thí nghiệm Dow FR-250. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: B4895-500ML Buffer, reference standard Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: BA E-6600 3-CAT Elisa Fast Track: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 288 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BA E-8100 Metanephrine Plasma Elisa Fast Track: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BA E-8200 Normetanephrine Plasma Elisa Fast Track: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BA E-8400 Metanephrine Urine Elisa Fast Track: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bacitracin 10 units/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 Dics,mã:CT0005B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BACT/ALERT FA PLUS/Thuốc thử,chất hiệu chuẩn,vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu,hsx:Biomerieux, mã:410851,30ml/chai,100 Chai/hộp,mới 100%, lô:0004055328,date:27/02/21 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BACT/ALERT FN PLUS/Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu,hãng sản xuất: Biomerieux, mã:410852,40ml/chai,100 Chai/hộp, hàng mới 100%, lô: 0004055532, date: 31/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BACT/ALERT PF PLUS/Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát dùng cho máy cấy máu,hãng sản xuất: Biomerieux, mã:410853,30ml/chai,100 Chai/hộp, hàng mới 100%, lô:0004055116, date: 23/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BACTIDENT OXIDASE DÙNG ĐỂ PHÁT HIỆN CYTOCHROME OXIDASE TRONG VI SINH VẬT, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(50STRIPS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BBC- 3D Diluent- Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học, 20 lít/ thùng. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: BCAB.CE HBc Ab: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BCM.CE HBc IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-002S Chất chuẩn thí nghiệm 3-Bromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại 3-Bromodiphenyl trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-015S Chất chuẩn thí nghiệm 4,4'-Dibromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-028S Chất chuẩn thí nghiệm 2,4,4'-Tribromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-047S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',4,4'-Tetrabromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-099S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',4,4',5-Pentabromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-153S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',4,4',5,5'- Hexabromodiphenyl Ethe. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-190S Chất chuẩn thí nghiệm 2,3,3',4,4',5,6- Heptabromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-203S Chất chuẩn thí nghiệm 2,3,3',4,4',5,6- Heptabromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-206S Chất chuẩn thí nghiệm 2,2',3,3',4,4',5,5',6- Nonabromodiphenyl ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BDE-209S Chất chuẩn thí nghiệm Decabromodiphenyl Ether. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại nặng trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 1 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BERICHROM PAI-Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu Batch: 541595 hạn sử dụng 16/03/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Beta2 microglobulin Control Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, sử dụng trong y tế, hsx:Fortress Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Beta2 microglobulin Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-F INDICATORS(Que kiểm tra vi sinh của các thiết bị máy móc, sản phẩm ngành hóa mỹ phẩm. Không dùng trong y tế). Đóng gói: 1 hộp 10 que, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BF-6500 Lyse (SLS-I)- Dung dịch phá hồng cầu (ly giải) dùng cho máy xét nghiệm huyết học, 500ml/chai. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: BF-FDO Lyse- Dung dịch phá hồng cầu (ly giải) dùng cho máy xét nghiệm huyết học, 5L/can. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: BF-FDT Lyse- Dung dịch phá hồng cầu (ly giải) dùng cho máy xét nghiệm huyết học, 500ml/chai.. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bìa (giấy) chỉ thị màu neodisher test strips chưa tráng phủ chất thử,dùng để ktra c/lượng của chất khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế.mã sp:981321.HSX:Chemische Fabrik Dr.Weigert GmbH&Co.KG,mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bilirubin Direct Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bilirubin Total Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bình xịt tĩnh điện/Antistatic spray GP-500(PM002811) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BIO-25048/ Chất thử Hot-Star Taq Master Mix kèm dye. Đóng gói: 1000 phản ứng/bộ. Code: BIO-25048. Nsx: Bioline/Anh (nk) | |
- Mã HS 38220090: BioAnalysis Acetic Acid: Chất thử chuẩn đoán acid acetic trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 33ml/ lọ, 6 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BioAnalysis Citric Acid: Chất thử chuẩn đoán acid citric trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 1,4g/ lọ, 6 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BioAnalysis Maltose/Saccharose/D-Glucose: Chất thử chuẩn đoán Maltose/Saccharose/D-Glucose trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 7,2g/ lọ; 4 lọ/ hộp, (nk) | |
- Mã HS 38220090: BM TEST HBA1C (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)-Batch:848RBR-HSD:28/02/2021-GP:6006 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BM TEST HBA1C CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)Batch:925RLQ-HSD:31/12/2020-GP:6006 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BM TEST HBA1C CONTROL (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)-Batch:926RCR-HSD:28/02/2021-GP:6006 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BM TEST HBA1C DILUENT (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)-Batch:847RBR-HSD:28/02/2021-GP:6006 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất chuẩn clo thứ cấp, 4 lọ/bộ, 15 mL/lọ, hiệu Hach, mã 2635300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất chuẩn độ dẫn điện nồng độ 100uS/cm trong nước dùng cho máy PAT 700, dùng trong phòng TN, hộp 1 x lọ 60ml hạn sử dụng 06/09/2020 (code A-4700-060) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất chuẩn lưu huỳnh trong xăng nồng độ 0-100ppm, sử dụng cho phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D5453, Number: D-5453-ML-SET, 6 x 2ml/Unk. Xuất xứ: AccuStandard- Mỹ; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất chuẩn thơm đa vòng trong DO, sử dụng cho phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn IP 391, Number: ASTM-P-0136-SET, 4 x 1ml/Unk. Xuất xứ: AccuStandard- Mỹ; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất chuẩn tổng các bon hữa cơ (TOC) nồng độ 0.25/0,5/0.75 mg/L trong nước dùng cho máy PAT 700, dùng trong phòng TN, hộp 4 x lọ 60ml hạn sử dụng 09/08/2020 (code A-47100-060) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử chẩn đoán LSY-10002 AOZ ELISA dùng trong thử nghiệm sản phẩm tôm (96wells/kit). (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử chuẩn Nickel dùng thực hành trong phòng thí nghiệm (1 set 10 bộ). NSX: LD DIDATIC, Xuất xứ: Đức. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử chuẩn xác định tính hàm lượng Amygloglucosidase (Aspergillus niger) dùng trong phòng thí nghiệm, code: E-AMGDF-100ML, hiệu megazym, (Cam kết không dùng trong thiết bị y tế). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử độ cứng, Ca/Mg trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2319900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử dùng để tổng hợp FDG trong phòng thí nghiệm kèm bộ phụ kiện (Acetonitrile C2H3N,Mannose triflate C15H19F3O12S,Nước nặng H2(18)O),1 bộ dùng cho 34 lần tổng hợp.HSX:SAMYOUNG UNITECH.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử kiểm chứng sử dụng trong định kiểu gen HCV- KIT COBAS 4800 HCV GT CTLS 10T CE-IVD (06984339190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM: 1 BỘ (GỒM CÓ 4 THÀNH PHẦN: 1 ỐNG CHẤT THỬ 40 ML (DILUTION BUFFER), 20 QUE THỬ (TEST STRIPS), 10 GÓI CHẤT THỬ (WET EXTRACT POWDER), 100 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM (ỐNG NHỎ GIỌT, ĐẦU TI (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chất thử xét nghiệm ung thư máu sử dụng trên máy ddPCR.Chủng loại:QXDx BCR-ABL %IS Kit.Bộ (dùng cho 192 xét nghiệm).Mã sản phẩm:12006134. Lot:64337844. HSD:03-12-2020.HSX:Bio-Rad Laboratories, Inc (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chuẩn đầu dò E-SET cho máy đo độ dẫn điện (bộ 6 chai 50ml KCl 0.01 MOL/L), hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ chuẩn thử đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm chương trình ngoại kiểm HCV2: Hepatitis C Viral Load; code:HVLB2020,NSX:College of American Pathologist. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dụng cụ kiểm tra Ammonium,WIT-NH4 (Bộ test thử nhanh Amonia trong nước và nước thải, thang đo 0,3-26 PPM, WIT-NH4-KIT, KASAHARA) 20 cái/bộ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dụng cụ kiểm tra Nitrate WIT-NO3 (Bộ test thử nhanh Nitrat trong nước và nước thải 0-20 PPM, WIT-NO3-KIT, KASAHARA) 20 cái/bộ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dụng cụ kiểm tra PO4,WAK-PO4 (Bộ test thử nhanh Phosphat 0.2-10 PPM, WAK-PO4, KYORITSU CHEMICAL-CHECK) 20 cái/bộ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dụng cụ kiểm tra TNi-3,WAK-Tni-3 (Bộ test thử nhanh Nito trong nước và nước thải 0-100 PPM, WAK-Tni-3, KYORITSU CHEMICAL-CHECK) 20 cái/bộ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dụng cụ thử hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm F&B TEST KIT. Code: 259-100002. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dụng cụ và chất thử xác định hàm lượng độ cứng trong nước, 100 test/bộ, 1 mL/test, hiệu Hach, mã 145401-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dung dịch chuẩn cho máy đo độ đục 2100N, bao gồm chuẩn <0.1, 20, 200, 1000, 4000NTU, 15 mL/lọ, hiệu Hach, mã 2662105-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dung dịch chuẩn dùng cho máy quang phổ OPTIMA 400 (chi tiết theo bảng kê đính kèm), code: N0770395, HSX: Perkinelmer, dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dung dịch chuẩn lắp đặt máy sắc ký khối phổ Qsight MSMS (BC004850),gồm 11 loại dung dịch, chi tiết kèm bảng kê,hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: Perkin Elmer (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dung dịch điện ly bảo dưỡng điện cực pH, dùng trong thí nghiệm, mã 62325000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dung dịch hiệu chuẩn SQD Standards Kit. code: 700003093 dùng cho hệ thống sắc ký lỏng, hàng mới 100%. hãng SX: Waters (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ dung dịch pha động WATERS COND DET OQ/PQ MOBILE PHASE dùng để tài hiệu chuẩn đầu dò đo độ dẫn 2432 của hệ thống sắc ký lỏng. Code 700002310.Hàng mới 100%. Hãng sx: Waters/Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất chạy máy Reagent Combo Proton/Chef (A26771C/A27198C), thành phần chi tiết theo bảng kê đính kèm, dùng trong PTN, hàng mới 100%, HSX: Thermo Fisher- Life Technologies. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất chạy máy tách chiết RNA/DNA (CMG-1033-S), chi tiết kèm bảng kê,hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: Perkin Elmer (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất chuẩn âm cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho máy cobas 6800/8800- KIT COBAS 6800/8800 NHP NEG RMC IVD (07002220190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất chuẩn dương cho xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho máy cobas 6800/8800- KIT COBAS 6800/8800 MPX RMC CE-IVD (06997724190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất chuẩn hệ quang dùng cho máy realtime PCR (máy gia nhiệt để nhân gen) (qPCR Color Compensation Kit- 12 Reactions), dùng trong phòng thí nghiệm (code: 847-0212000501). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất dùng cho máy xét nghiệmPCR EPI PROCOLON 2.0, 1bộ gồm3 loại hóa chất:Epi proColon Plasma Quick(M5-02-001),Sensitive PCR Kit(M5-02-002) và Control Kit (M5-02-003),chi tiết như file đính kèm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy m2000rt- m2000rt Optical Calibration Kit (04J71-93), cái/ bộ, hãng SX: Abbott, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất sử dụng cho máy phân tích điện giải gồm: (URIT A, URIT A-1, URIT B, URIT B-1, URIT C). Hàng mới 100%. HSX: URIT Medical Electronic (Group) Co.,Ltd, (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất tìm dị nguyên gây dị ứng PROTIA Allergy-Q 64 Food panel, 20 test/hộp, Mã SP: PALX0202, Hãng SX: ProteomeTech Inc., Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất tinh sạch gDNA, 10 preps, mã: BR0700601, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ hóa chất xét nghiệm sàng lọc HIV, HCV, HBV dùng cho máy cobas 6800/8800- KIT COBAS 6800/8800 MPX 96T CE-IVD (06997708190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kiểm tra chỉ tiêu COD, dạng dung dịch để đo nồng độ COD trong nước, 1 hộp 50 ống. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kiểm tra chỉ tiêu NH4, dạng dung dịch để đo nồng độ NH4 trong nước, 1 hộp 3 lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kiểm tra độ pH trong nước JBL ProSet pH Test mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit chất thử Limulus ES-2 Single Test wako, Code: 295-51301, dùng trong phòng thí nghiệm, 25 test/1 hộp, Hãng sx: Waco (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn bị thư viện từ gen (576 HT) (20220010) cho máy phân tích gen, chi tiết kèm bảng kê, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Yourgene Health (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn IQ Plus V. harveyi kit (48rxn/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 48 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn IQ REAL PS Quantitative System (200 reactions/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 200 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn POCKIT AVIF H7 Reagent (48tests/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 48 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn POCKIT CSFV Reagent (48 tests/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 48 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn POCKIT INF A Detection Kit (48 tests/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 48 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn POCKIT PRRSV-CN Reagent (48 tests/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 48 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn taco DNA/RNA Extraction Kit (320 reactions) dùng trong phòng thí nghiệm; 320 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩn taco Preloaded DNA/RNA Extraction Set (48rxn/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 48 phản ứng/bộ; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit chuẩnIQ REAL EHP Quantitative System (200 reactions/kit) dùng trong phòng thí nghiệm; 200 phản ứng/bộ; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit định lượng và thu đoạn gen (20220020) cho máy phân tích gen, chi tiết kèm bảng kê, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Yourgene Health (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO CHLORINE, SPECTROQUANT, DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ, THANG ĐO 0.010- 6.00 MG/L CL2, sử dụng trong phòng thí nghiệM, Không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1200TESTS/HOP)(CAS64-02-8) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO ĐỘ CHỨNG TỔNG, MERCKOQUANT, THANG ĐO <3- >4- >7- >14- >21 GRADD <4- >5- >9- >18- >26 GRADE <5- >7, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100STRIPS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO KIỂM TRA NITRITE DÙNG VỚI MÁY QUANG PHỔ,SPECTROQUANT,THANG ĐO 0.002-1.00MG/L NO2-N 0.007-3.28MG/L NO2,DÙNG PHÂN TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1000TESTS/HOP)(CAS121-57-3) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO PERACETIC ACID, MERCKOQUANT, THANG ĐO TEST 100- 150- 200- 250- 300- 400- 500 MG/L MERCKOQUANT (100STRIPS/HOP), không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO PEROXIDE, MERKOQUANT, THANG ĐO 1- 3- 10- 30- 100 MG/L H2O2 (100STRIPS/HOP), không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO SULFITE, DÙNG VỚI MÁY QUANG PHỔ CÓ CHƯƠNG TRÌNH, SPECTROQUANT, THANG ĐO 1.0- 60.0 MG/L SO3, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong lĩnh vực y tế(150TESTS/HOP)(CAS6381-92-6) (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT ĐO TỔNG ĐỘ CỨNG, AQUAMERCK (300TESTS/HOP), không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit giải trình tự gen dùng trong phòng thí nghiệm Matrix Standard BT6(50),Code: 386224, 1 bộ/ hộp, HSD: 06.07.2022, NSX: Qiagen GmbH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kít hiệu chuẩn máy M-560/M-565 Calibration Set M-560/M-565 Code: 11055018, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit kiểm tra amoni: trắc quang 0,5- 16,0 mg/ l NH4-N 0,6- 20,6 mg/ l NH4+, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(25TESTS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit kiểm tra máy M 560/M 565 Verification Set for Melting Point M 560 and M 565 Code: 11055019, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit kiểm tra nhanh sự có mặt của Crustancean trên bề mặt và trong nước (10 test/ hộp), Item no: M2247. Hãng: Morinaga. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit kiểm tra sự có mặt của Casein trong thực phẩm (10 test/ hộp), mã Item No: M2262. Hãng: Morinaga. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit MQuant kiểm tra chỉ số Axit béo tự do, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit nhân gen HotStarTaq dùng trong phòng thí nghiệm HotStarTaq DNA Polymerase (250 U),Code:203203,NSX: QIAGEN GmbH, Germany,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit nhân gen PCR kích thước dài, dùng trong phòng thí nghiệm QIAGEN LongRange PCR Kit (250),Code:206403,250 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit nhân gen realtime PCR, dùng trong phòng thí nghiệm QuantiTect Probe PCR Kit (1000x50ul),Code:204345,1000 test/gói, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit nhân gen, dùng trong phòng thí nghiệm HotStarTaq DNA Polymerase (250 U),Code:203203,250 U/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit phản ứng Real time PCR, dùng trong phòng thí nghiệm QuantiNova Probe PCR Kit (100),Code:208252,100 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit phát hiện đột biến soma dùng trong phòng thí nghiệm qBiomarker Somatic Mutation PCR Assay,Code:337011,01 bộ/ hộp,NSX: Qiagen GmbH,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT TÁCH CHIẾT DNA MẪU MÁU, ZIXPRESS WHOLE BLOOD GENOMIC DNA EXTRACTION KIT 192 (192 MẪU/ BỘ), MÃ SP: ZP02203-192, DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU, THÍ NGHIỆM, HÃNG SX: ZINEXTS, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KIT TÁCH CHIẾT MẪU DNA/RNA VIRAL, ZIXPRESS VIRAL DNA/RNA EXTRACTION KIT 192. (192 MẪU/ BỘ), MÃ SP: ZP02201-192, DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU, THÍ NGHIỆM, HÃNG SX: ZINEXTS, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit tách DNA/RNA virút trong phòng thí nghiệm QIAamp MinElute Virus Spin Kit (50),Code:57704,50 tests/hộp, HSD03.08.2021,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kít thử Catalase dùng để đệm các phản ứng đo màu trong phòng thí nghiệm, 100 phản ứng/ bộ; số Cat: K773-100.Hãng sản xuất: BIOVISION, INC. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit thử chuẩn chạy phản ứng kiểm tra DNA (Oligos (17 nu, 250nmol, 56-FAM- 3IABkFQ Prime Time Probes.)) dùng trong phòng TN,gồm 01 ống/1set.Hàng mới 100%. Hsx: INTEGRATED (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit thử chuẩn tách chiết DNA/RNA từ mẫu tế bào (Mag-Bind Viral DNA/RNA kit (12x96)) dùng trong phòng thí nghiệm, gồm 1152 pư/bộ, code: M6246-03. Hãng sản xuất: Omega Bio-tek, inc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kít thử nhanh kiểm tra hàm lượng Gluten tại phòng thí nghiệm,Nhà sản xuất: R-BIOPHARM AG, mã:R7003, 200gam/ hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit thử PCR real-time định lượng DNA dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm,150 test/set, 1 set gồm primer, probe và MasterMix. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit thử phát hiện thai sớm, model: David pregnancy test, 50 túi/carton,100 cái/1 túi, (sử dụng độc lập, không sử dụng cho thiết bị y tế). Hãng sx: Runbio Biotech Co., Ltd, china. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kít thử Superoxide Dismutase dùng xét nghiệm đo màu hoạt tính trong phòng thí nghiệm, 100 phản ứng/ bộ; số Cat:K335-100. Hãng sản xuất: BIOVISION, INC. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit tinh sạch DNA plasmid dùng cho máy chiết tách DNA, dùng trong phòng thí nghiệm QIAGEN Plasmid Plus Midi Kit (100),Code:12945,100Test,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit tinh sạch DNA từ mẫu mô dùng trong phòng thí nghiệm QIAamp DNA FFPE Tissue Kit (50),Code:56404,50 Test,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit tinh sạch RNA trên máy Qiacube HT RNeasy 96 QIAcube HT Kit,Code:74171,480 test/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR dùng để nhân gen trong phòng thí nghiệm QIAquick PCR Purification Kit (50),Code:28104,50 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit xác định hàm lượng Sulphite SO2 tổng (Enzymatic), sử dụng ở phòng thí nghiệm trong lĩnh vực phân tích hóa chất, 300grm/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM ADJUVANT C2, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3000/11.JUN.2020, GIẤY PHÉP 150/K2ĐT-KHCN/22.FEB.2019 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit xét nghiệm gen dùng trong máy PCR- Chủng loại: PaxView HPV16/18/Others MPCR-ULFA Kit- Hãng SX: PaxGenBio Co., Ltd (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM IPD, KÈM GIẤY PHÉP 790/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2019 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM K-3-KIT C. DAY 1, 3-84 MONTHS, WITHDRAWAL DISCON, KÈM GIẤY PHÉP 159/K2ĐT-TNLS/08.MAR.2016 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM K-5-KIT D. UNSCHEDULED, WITHDRAWAL DISCON, KÈM GIẤY PHÉP 159/K2ĐT-TNLS/08.MAR.2016 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM NFOADJUVANT C3/D1, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3000/11.JUN.2020, GIẤY PHÉP 150/K2ĐT-KHCN/22.FEB.2019 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM V160, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM V170, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM V220, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM V230, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM V240/EOT/TD, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM V310/V320, KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM VISIT 8, KÈM GIẤY PHÉP 790/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2019 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM, CLINICAL CARE TISSUE, KÈM GIẤY PHÉP 792/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2020, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2796/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM, LAST DOSE OF IP + 3 MONTH, KÈM GIẤY PHÉP 792/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2020, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2796/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM, POST SURGERY ADA/NAB, KÈM GIẤY PHÉP 792/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2020, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2796/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM, PRO SURGERY C2, KÈM GIẤY PHÉP 792/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2020, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2796/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM, SCREENING TISSUE, KÈM GIẤY PHÉP 792/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2020, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2796/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: BỘ KÍT XÉT NGHIỆM, SURGERY MPR/PCR, KÈM GIẤY PHÉP 792/K2ĐT-KHCN/20.AUG.2020, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2796/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit(thuốc thử) kiểm tra chất lượng, sự lắng (cáu) cặn trong quá trình sản xuất giấy- TST KT SPECK AND SPOT 440-C0152.88. Code: 440-C0152.88. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ mẫu chuẩn vật liệu cho Máy quang phổ, dùng trong phòng thí nghiệm, hãng sản xuất: Fluxana GmbH & Co.KG/ Đức, hàng mới 100%, chi tiết hàng hóa như file đính kèm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ que thử nhanh thuốc trừ sâu 04 nhóm: G9-TM Kit (Carbamate, Organophosphate, Organochlorine và Pyrethroid); Gồm: 170 bộ que thử, 01 bộ dụng cụ kiểm tra, 01 bộ bể ổn nhiệt, 01 đèn UV; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ sinh phẩm chuẩn đoán Invitro Alinity m HBV AMP KIT. 192 test/ hộp.Mã: 08N47-090. HSD: 27/1/2021. Hãng sx: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ tách chiết gen thực phẩm Power Chek TM Viral DNA/ RNA Kit E0007 dùng trong phòng thí nghiệm gen thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ test chuẩn ELISA dùng để kiểm tra dư lượng Chloramphenicol trong thuỷ sản,dùng trong phòng kiểm nghiệm (14 lọ/hộp) không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ test kit African Swine Fever Virus, dùng trong phòng thí nghiệm chăn nuôi(ASFV). Test kit African Swine Fever Virus). 1 bộ 12 lọ 117ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ test nước muối khoáng Zodiac, mã hàng WC000081, dùng cho hồ bơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ test thử chất dỵ ứng trong sữa (Reveal 3-D for Total Milk Allergen), Code 8479 (1 hộp có 10 test, 1 test 10mg). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Alumium trong nước và nước thải Model: WAK- AL (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Ammoniac trong nước và nước thải Model: WAK-NH4(C)-4 (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Crom trong nước và nước thải Model: WAK-Cr6+- (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử dư lượng Hydrogen Peroxide (H2O2- Oxy già) cho ngành thủy sản 250gr/chai. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Kẽm trong nước và nước thải Model:WAK-Zn (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử nghiệm phát hiện virus trên cây Lan Hồ Điệp gồm 1 ống đựng bằng nhựa và que thử được thấm tẩm chất thử chẩn đoán virus, nhãn hiệu Agitest, 1000 que/set, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử nhu cầu oxy hóa học trong nước và nước thải, Model: WAK- COD- 2(50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Nitrate trong nước và nước thải, Model: WAK- NO3(C) (50 cái/hộp). Dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử nước dùng để đo nồng độ pH và clo cho hồ bơi. model: CE029. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử nước hồ bơi CL/BR/PH, dùng cho hồ bơi, mã hàng 0924KTAZM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử phát hiện mô dùng màu nâu (DAB)- ultraView Universal DAB Detection Kit (05269806001). Hàng mới 100%. HSX:Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Phenol trong nước và nước thải Model: WAK- PNL (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Photpho trong nước và nước thải Model: WAK-PO4 (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử Sắt trong nước và nước thải Model: WAK-Fe (50 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử tổng Nitơ trong nước và nước thải, Model: WAK-TN.i- 3 (40 cái/hộp), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng cho thiết bị y tế)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử xét nghiệm dùng trong chẩn đoán thú y, Elisa Kit For FMDV Antibody Detection Type O, Nhà sx: IAH-Pirbright, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử Amoni thang thấp, 50 test 26045-45,Hach (chất thử thí nghiệm đã được điều chế dùng để phân tích nước) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử C3- FLUID PACK C3 (1 PC) (03144038001) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử chiết tách mẫu xét nghiệm- ALINITY M SAMPLE PREP KIT 2. Mã hàng: 09N12-001. Hãng sh: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử độ cứng (nhãn hiệu 2319900). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử Mangan thang cao (nhãn hiệu 2430000). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử Nitrogen tổng thang thấp, 50 test26722-45, Hach (chất thử thí nghiệm đã được điều chế dùng để phân tích nước) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử Phospho tổng thang thấp, 50 test 27426-45, Hach (chất thử thí nghiệm đã được điều chế dùng để phân tích nước) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xác định gen bò trong thực phẩm (PowerChek Bovine species Detection Kit- P0403), dùng trong phòng thí nghiệm gen thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xác định gen định lượng cho bò trong thực phẩm (PowerChek Bovine species Real-time PCR Kit- R0403E), dùng trong phòng thí nghiệm gen thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xác định gen gà trong thực phẩm (PowerChek Chicken species Detection Kit- P0401), dùng trong phòng thí nghiệm gen thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xác định gen heo trong thực phẩm (PowerChek Porcine species Detection Kit- P0404), dùng trong phòng thí nghiệm gen thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xác định gen PowerChekTM HAV Real-time PCR Kit- R0212), dùng trong phòng thí nghiệm gen thực phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xét nghiệm chứa hóa chất dùng cho Máy đo ngưng tập và phân tích chức năng tiểu cầu, loại 555201, TEMInnovationsGMBH/Đức sx,mới100%,HSD:30.4.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xét nghiệm Covid-19- Detection Kit 2019-nCoV, 1 bộ dùng cho 1 lần test, đóng gói 16 test/tube (ống), 6 ống/hộp, 10 hộp/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xét nghiệm IVD Invisorb- Invisorb Spin Universal Kit, CODE: 1050100300, (250 TEST/KIT), hãng sản xuất Invitek, hàng dùng cho y tế, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xét nghiệm IVD SaMag Viral Nucleic Acid Extraction Kit, code SM003 (48 test/kit), hãng sản xuất Sacace Biotechnologies S.r.l., hàng dùng trong y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ xét nghiệm vi rút cúm và vi rút hợp bào hô hấp Genexpert (mỗi hộp chứa 10 cartridges).HSX: Cepheid, Hoa Kỳ. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: BộchấtthửHumanFGF2ELISAKit(ml):Microplate1dĩa96giếng,Standard2chai, Detectionreagent0.12,Streptavidin0.12,Diluent30,Diluent30dùngpháthiệnvàđịnhlượngnồngđộproteintrongthửnghệmPTNhiệuProteinTech,mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BộchấtthửPureNAFastspinTotalRNAExtractionKit,50Preps(mL): Solution R1 10, Solution R2 30,Wash Buffer 15,Elotion Buffer 10, 50ốngSpinColumns, dùngphânlậpnhanhRNAtrongPTN,hiệuResearchInstruments,mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: BOD200-500ML BOD 200 mg/L Calibration Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: BOTTLE, GAS, 28 PSI, OPTI CCA-TS2- Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu điện giải,Material no: BP7162; 0.12 kgs/ hộp (Hãng SX: OPTI Medical Systems INC.,Mỹ).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Boule Con-5Diff G2 Tri Level, 3x2x3ml- Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động 3x2x3ml/hộp, hãng sx: Boule Medical AB- Thụy Điển. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Boule Con-5Diff Tri Level 3x3.0ml- Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động 3x3.0ml/hộp, hãng sx: Boule Medical AB- Thụy Điển. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Boule Con-Diff Tri-Level 3x4.5ml- Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học tự động 3x4.5ml/hộp, hãng sx: Boule Medical AB- Thụy Điển. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Brix Standard Solution(PAL-1, PAL-40S, ATAGO)/ Dung dịch hiệu chuẩn chính xác khi đo hàm lượng % độ ngọt Brix trong dung dịch của PAL-1, PAL-40S, dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: B-S-MBP-10-5/Chỉ thị sinh học toàn phần Mini-Bio-Plus cho quá trình tiệt khuẩn hơi nước,100 chỉ thị/hộp,chủng loại: 324-510.Hsx: gke GmbH,mới 100%.lô: 2020012718, date: 30.06.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution (boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide), pH 10.00(25oC)CertiPUR(R) (1L/CHAI) chất thử trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(CAS13840-56-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution (Potassium hydrogen phthalate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 4.01 (25độC) CertiPUR(R) (1L/CHAI) chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution(boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide),traceable to SRM from NIST and PTB pH 10.00(25oC)CertiPUR(R)(1L/CHAI) chất thử dùng trong phòng TN, không dùng trong y tế(CAS13840-56-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer Solution, Borate, pH value: 9,00, 0,02, Reference temperature: 20 C (1L/chai)-, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer Solution, Phosphate, pH value: 12,00, 0,05, Reference temperature: 20 C, (1l/chai)-, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: C0682800 Chất chuẩn Cefazolin CRS (CAS: 25953-19-9) (150mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: C0690000 Chất chuẩn Cefradine CRS (CAS: 38821-53-3) (300mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: C3280000 Chất chuẩn Cyproheptadine hydrochloride CRS (CAS: 41354-29-4) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: CA06202-0474/ Giấy quỳ tím dùng để kiểm tra khả năng chống nước của điện thoại, kích thước: 1x2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CA-201 Anti-B2-glicoprotein IgA Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 31.12.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cal solution Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cal-1 Calibration 480ml- Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải, 480 ml/hộp, hãng sx: Wuhan Zhongda Bio-sensor Tech Co., Ltd.- China (nk) | |
- Mã HS 38220090: CALCIUM CHLORIDE SOLUTION (10 X 15ML) (Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu)-Batch:563879 HSD:23/02/2025-PCB:170002947/PCBA-HCM, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Calibrator for hematology analyzer 2.5ml/tube (Chất thử dùng cho máy phân tích huyết học dùng trong y tế. Hsx: DIRUI INDUSRTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: CaMV Probe, 300nm; oligo-Deoxyribonucleic acid ((C10H12O5N5P)n (n: 15)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Candida albicans ATCC 14053/ Chủng vi sinh vật chuẩn, đóng gói 5 ống/hộp, mã: R4601501, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Candida parapsilosis ATCC 22019/Chủng vi sinh vật chuẩn, đóng gói 5 ống/hộp, mã: R4601518, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cartridge đo khí máu và Hct- 150 test. Lot: 008640G.HSD:22.09.2020 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng 24315004 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cartridge đo khí máu, CO- Oximetry và Hct-300 test. Lot: 200316F. HSD:05.10.2020 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng: 27430004 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cartridge đo khí máu,điện giải,Glu, Lac, Total Billirubin, CO- Oximetry và Hct-300 test. Lot: 200422J. HSD:29.08.2020 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng: 27430011 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cartridge IQM đo khí máu và Hct-150 test. Hàng mới 100%. Lot: 008643G. HSD:22.09.2020 Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng: 26315084 (nk) | |
- Mã HS 38220090: CASSETTE, B, 25 PER BOX, OPTI CCA, OPTI CCA-TS, OPTI CCA-TS2-Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu điện giải,Material no:BP7562, 0.44 kgs/hôpl(Hãng SX:OPTI Medical Systems INC.,Mỹ).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CASSETTE, B-LAC (LACTATE) 25 PER BOX, OPTI CCA-TS, OPTI CCA-TS2-Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu điện giải,Material no:BP7561; 0.47 kgs/ hộp(Hãng SX:OPTI Medical Systems INC.,Mỹ).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CASSETTE, E-PLUS, 25 PER BOX, OPTI LION- Hóa chất dùng cho máy phân tích khí máu điện giải, Material no:BP7507; 0.33 kgs/ hộp (Hãng SX:OPTI Medical Systems INC.,Mỹ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CBC-3K 3x3.0ml- Hóa chất chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học 3x3.0ml/hộp, hãng sx: R&D Systems, Inc.- USA (nk) | |
- Mã HS 38220090: CD4 EASY COUNT KIT (Hóa chất dùng cho máy đếm tế bào)-Batch:901741 HSD:31/03/2021-GP:11967 ngày hết hạn 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefaclor 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn, đóng gói 5 x 50 khoanh, mã: CT0149B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefamandole 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 Dics,mã:CT0108B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefepime 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0771B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefixime 5ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0653B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefoperazone 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT0193B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefotaxime 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0166B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefoxitin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0119B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ceftazidime 10ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn, đóng gói 5 x 50 khoanh, mã: CT1629B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ceftizoxime 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0477B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ceftriaxone 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0417B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cefuroxime 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0127B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CELLPACK DCL 20L(DCL-300A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:AM0069 HSD:15/11/2021-GP:3477 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CELLPACK DFL 1.5LX2(DFL-300A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch: A0006-HSD:16/03/2021 GP: 7512 ngày hết hạn 12/11/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cephalexin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT0007B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cephazolin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0011B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CerTest Crypto + Giardia + Entamoeba (20Test/Kit) (Test thử phát hiện định tính và phân biệt Crypto, Giardia và Entamoeba) Lot NH-567945 HSD 02/2020 Hãng SX CerTest Biotec SL-Spain; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CerTest Influenza A+B+RSV(20Test/Kit) (Test thử phát hiên đinh tính và phân biệt cúm typ A,B,virus viêm đường hô hấp RSV) Lô ZS-545783 HSD04/2022; Hãng SX Certest Biotec,SL-Spain; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CerTest Rotavirus + Norovirus GI/GII (20Test/Kit) (Test thử phát hiên đinh tính và phân biệt Rotavirus và Norovirus GI/GII) Lô R142NN051 HSD02/2022; Hãng SX Certest Biotec,SL-Spain; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CerTest Strep A (20Test/Kit) (Test thử phát hiên đinh tính Streptococcal nhóm A)Lô T-107 HSD03/2022; Hãng SX Certest Biotec,SL-Spain; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất AMH xét nghiệm miễn dịch in vitro dùng để định lượng nội tiết tố antiMullerian (AMH) trong huyết thanh và huyết tương người- AMH Elecsys cobas e 100 (06331076190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất Cefotaxime sodium salt, Mã: K035, Lot: TC26815, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C16H16N5NaO7S2; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chỉ thị Bromcresol xanh-Metyl đỏ xác định độ kiềm trong nước, 100 test/túi, 200 mg/test, hiệu Hach, mã 94399-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chỉ thị Ferroin dùng trong phân tích nước thải, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100ML/CHAI)(CAS66-71-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chỉ thị Iodine indicator, chất thử cho nghiên cứu và phát triển, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100G/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chỉ thị Phenolphtalein xác định độ kiềm trong nước, 100 test/túi, 250 mg/test, hiệu Hach, mã 94299-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT CHỈ THỊ SINH HỌC STERIKON, DÙNG KIỂM TRA KHẢ NĂNG TIỆT TRÙNG CỦA THIẾT BỊ TIỆT TRÙNG (15AMP/HOP), không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn 6-Benzylaminopurine,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:30631005-1,5g/lọ,HSD:6/2021,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn A603375 4-Amino-6-chloro-1,3-benzenedisulfonamide, 5g [C6H8CIN3O4.S2], CAS# 121-30-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Acetosyringone,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:40100297-1,1g/lọ,HSD:7/2023,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT CHUẨN AMINO CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Amlodipine EP Impurity D (free base), 50mg/lọ [C20H23ClN2O5]CAS# 113994-41-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn B324001 Betahistine Dihydrochloride, 100mg [C8H14CL2N2], CAS# 5579-84-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn B327080 Betamethason 21-valerat, 25mg [C27H32FO6], CAS# 2240-28-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn B399050 Biprofen, 100mg [C15H14O2], CAS# 6341-72-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn B702955 (R)-2-(4-Butylphenyl)propionic Acid, 50mg [C13H18O2], CAS# 1263078-21-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn BOD Standard (tương tự như EN 1899) cho 10 x 1l dung dịch chuẩn 210 +/- 20 mg/l Spectroquant(R), chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong y tế(1SET/BO) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C0630000 Cefaclor CRS, 450mg [C15H14ClN3O4SH2O], CAS# 70356-03-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C0685000 Cefotaxime sodium CRS, 20mg [C16H16N5NaO7S2], CAS# 64485-93-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C0694990 Cefuroxime axetil CRS, 70mg [C20H22N4O10S], CAS# 64544-07-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C0980651 Cetirizine impurity A CRS, 10mg [C17H19ClN2], CAS# 303-26-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C175580 Candesartan Cilexetil, 1g [C33H34N6O6], CAS# 145040-37-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C2250000 Clindamycin hydrochloride CRS, 200mg [C18H33ClN2O5SHCl], CAS# 21462-39-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C2269000 Clindamycin phosphate, 250mg [C18H34ClN2O8PS], CAS# 24729-96-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C374995 2-(4-Chlorophenoxy)acetic Acid, 1g [C8H7CLO3], CAS# 122-88-3, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn C4/25 KT 25-1500 mg/l COD, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Ca RT 5-160 mg/l Ca, hiệu WTW, hàng dùng trong thí nghiệm, mới 100% (bộ100 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn cấp độ 1 với CO-OX cho máy GEM PREMIER 4000. Hộp 10 ống mỗi ống 1.8ml. Lot: 1814. HSD:31.07.2021 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng: 25000115 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn cấp độ 4 HCTcho máy GEM PREMIER 4000.Hộp 10 ống, mỗi ống 1.8 ml. Lot: 4879.HSD:31.05.2021 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn cấp độ 5 với Total Billirubin cho máy GEM PREMIER 4000. Hộp 10 ống mỗi ống 1.8ml. Hàng mới 100%. Lot: 5885. HSD:31.03.2021 Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng: 25000145 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chạy máy quang phổ ICPOA Wave Cal Test Mix 4oz, lọ 0.06ml(N0681581), dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Perkin Elmer (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chì dùng cho máy ICP 1000mg/L, dùng trong phòng thí nghiệm, (100mg/lọ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chớp cháy ASTM D93ASTM-P-133-01 Flash point standard, 250ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn chưng cất CRMU DIKRCRMU DIKR Distillation Standard, Jet Aviation Fuel, 250ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%Bộ/3 cái Nhà sản xuất PARAGON SCIENTIFIC LIMITED (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CN CT 0.010-0.500 mg/l CN, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-AQ-00167 Linagliptin Impurity [GC25H28N8O], CAS# 668270-11-9, 10mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-AQ-00184 Linagliptin impurity X [C30H36N8O], CAS# 668273-74-3, 10mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-02051 Otilonium bromide [C29H43N2O4B], CAS#26095-59-0, 100mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-06184 Bilastine [C28H37N3O],CAS# 202189-78-4, 100mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-06345 Levetiracetam Impurity B [C8H12N2O], CAS# 358629-47-7, 25mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-10398 Levofloxacin Related compound A [C17H19ClFN3O4], CAS# 82419-52-1, 25mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-30497 Lopinavir [C37H48N4O], CAS#192725-17-0, 1g/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-30551 Cilnidipine [C27H28N2O7], CAS#132203-70-4, 50mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-30931 Glucosamine Hydrochloride [C6H13NO5.Cl H], CAS# 66-84-2, 1g/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-31027 Tolvaptan[C26H25ClN2O3], CAS#150683-30-0, 25mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-31113 Gabapentin Related Compound A [C9H15NO], CAS#64744-50-9, 250mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-O-31412 1-[(4-Methylquinazolin-2-yl)methyl)]-3-methyl-7-(2-butin-1-yl)-8-bromoxanthine [C20H17BrN6O], CAS# 853029-57-9, 50mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn CS-T-57357 Macitentan [C19H20Br2N6O4] CAS#441798-33-0, 25mg/lọ; dùng trong phân tích thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Cu RT 0.02-6.00 mg/l Cu, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 250 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn của thiết bị phân tích độ ẩm 250g/gói-MOLECULAR SIEVE 250 G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn D0350000 N-Demethylerythromycin A CRS,15mg [C36H65NO13], CAS# 992-62-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn D185398 Dapagliflozin Propanediol Hydrate, 10mg [C21H25CLO6.C3H8O2.H2O], CAS# 960404-48-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn D229775 (2E)-Dehydrodonepezil (Donepezil Impurity), 5mg [C24H27NO3], CAS# 145546-80-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn D441880 Diethanolamine Fusidate, 100mg [C31H48O6.C4H11NO2], CAS# 16391-75-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đa chỉ tiêu Combicheck 100, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (hộp 100g) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn DC25605A- Si-Mn alloy. Thành phần Si:18.28%. Đóng gói 50gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY. Dùng làm mẫu để so sánh với mẫu sản xuất. Dùng cho phòng thí nghiệm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn DC25605C- Si-Mn alloy. Thành phần Si: 21.87%. Đóng gói 50%. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY. Dùng làm mẫu để so sánh với mẫu sản xuất. Dùng cho phòng thí nghiệm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn DC70008-Tungsten Ore, CRM, Thành phần SiO2 13,27%. Đóng chai 50gram. Hãng sản xuất: NCS TESTING TECHNOLOGY. Dùng làm mẫu để so sánh với mẫu sản xuất. Dùng cho phòng thí nghiệm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn DC70009- Tungsten Ore, CRM. Thành phần SIO2 71,27%. Đóng chai 50gram. Hãng sản xuất NCS TESTING TECHNOLOGY. Dùng làm mẫu để so sánh với mẫu sản xuất. Dùng cho phòng thí nghiệm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn điểm chớp cháy PMCC D-93, ASTM-P-132-01 (250ml) dùng trong PTN- Hãng Accu Standard- USA.. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo amoni 10 ppm HI9829-10, 25x20ml/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Amoni HI4001-02 100ppm, 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Amonia HI700-25,25 mẫu/hộp,2pcs x7mL(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Brôm HI3830-060, 60 mẫu/hộp, 2x15mL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Canxi HI758-26, 25 mẫu/hộp,1pc x 30mL, 25pcs x 0.12g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo chloride HI93753-01, 100 mẫu/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo cho máy HI83314-11,6 mẫu/hộp, 6x13.5mL(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo dư HI70480, 2pcs x500mL,5pcs x0.66g/hộp(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo HI701-25, 25 mẫu/hộp,25pcs x 0.12g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo HI771-25, 25 mẫu/hộp,25pcs x 0.13g,25pcsx0.10g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo HI93711-01, 100 mẫu/hộp, 100pcs x0.15g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo HI95762-01,100 mẫu/hộp,100pcs x0.12g(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Clo HI96711-11, 2x13.5mL/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Cloride 1000ppm HI4007-03, 500 mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo COD 500ppm HI93754-11, 500 mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo COD HI93754B-25, 25 mẫu/hộp,25pcsx3.15mL(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo crôm HI93723-01,100 mẫu/hộp,100pcs x 0.15g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Crom HI93749-01,100 mẫu/hộp,100pcsx0.12g(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Cyanide HI93714-01, 100 mẫu/hộp,100pcsx0.10g,100pcsx0.20g,1pcx17g(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo điện thế oxy hóa khử 470 mV HI7022L, 500ML/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ cứng HI3812-100, 100 mẫu/hộp, 1pc x120mL,1pc x30mL, 1pc x10mL(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ dẫn 111800 S/cm HI7035L, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ dẫn 5000 S/cm HI7039L, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ dẫn 84 S/cm HI6033, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ đục HI88703-11, 5x10mL/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất chuẩn đo độ khúc xạ loai 60 độ dùng trong phòng kiểm nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ mặn 100% HI7037L, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ mặn HI7090L,500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo độ nhớtN105B Viscosity Reference Standard Low Temperature, 500mL Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%Bộ/3 cái Nhà sản xuất PARAGON SCIENTIFIC LIMITED (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo đồng HI93702-01, 100 mẫu/hộp, 100pcs x 0.27g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Floride HI4010-00, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Glycerol HI93703-56, 30mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Iot HI93718-01, 100 mẫu/hộp,100pcs x0.15g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Kali HI93750-01, 100 mẫu/hộp,100pcs x0.44g+1pc x30mL(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Kiềm HI755-26, 25 mẫu/hộp,1pc x 30mL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Kiềm HI93755-01, 100 mẫu/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Mangan HI93709-01, 100 mẫu/hộp, 100pcs x 0.11g, 100pcs x0.15g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo màu HI96727-11, 2x13.5mL/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo natri cloride 30g/L HI7081L, 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Natri HI4016-46, 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo nhanh HI5036-023, 250mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Nhôm HI93712-01,100 mẫu/hộp,100pcs x 0.10g, 100pcs x0.50g, 100pcs x0.20g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn độ nhớt N10, Cannon 9727-C32, dung tích: 500ml, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn độ nhớt N35, Cannon 9727-C37, dung tích: 500ml, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn độ nhớt S200, Cannon 9727-C45, dung tích: 500ml, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn độ nhớt S6, Cannon 9727-C30, dung tích: 1 PT, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn độ nhớt S60, Cannon 9727-C40, dung tích: 1 PT, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Niken HI93726-01, 50 mẫu/hộp, 100pcs x0.75g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Nitrat HI93728-01, 100 mẫu/hộp,100pcs x0.22g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Nitrit HI708-25, 25 mẫu/hộp, 25pcs x0.12g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo nitrogen HI93767B-50 50 mẫu/hộp, 1x120mL+100 vials+150pwd packets (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo oxy hòa tan 0mg/L HI7040L, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Peroxide HI83730-20, 20 lần/hộp, 20pcs x13.5mL+20pcs x0.12g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 1.00 HI5001 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 1.68 HI7001L, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 10.01 HI70010P, 25x20ml/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 11.00 HI5011, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 12.00 HI5012, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo PH 13.00 HI5013 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 2.00 HI5002, 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 3.00 HI5003, 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 4.01 HI70004P, 25x20ml/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 4.010 HI6004, 500ML/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 5.00 HI5005, 500ML/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 6.86 HI70006P, 25x20ml/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 7.01 HI70007P, 25x20ml/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 7.010 HI6007, 500ML/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo PH 9.00 HI5009, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH 9.18 HI70009P,25x20ml/hộp(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo pH HI54710-10, 4 x 500mL/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo PH7.01 HI7007L, 500ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Phốt pho HI93758C-50, 50 mẫu/hộp,50pcs x 2mL, 50pcs x 0.18g, 50pcs x 0.10g, 1pc x 110mL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Photphat HI774-25, 25 mẫu/hộp, 25pcs x 0.12g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Photpho HI736-11, 2x10mL/hộp (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Sắt HI38041-100, 100 mẫu/hộp, 100pcsx 0.13g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo sắt HI721-25, 25 mẫu/hộp,25pcs x 0.18g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo sắt HI93721-01, 100 mẫu/hộp,100pcs x0.18g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo sắt HI96777-01, 100 mẫu/hộp,200pcs x0.12g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Silica HI38067-100,100mẫu/hộp,1pc x27mL,100pcs x0.15g,100pcs x0.26g(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Sodium Nitrat HI4000-00, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Sulphat HI93751-01, 100 mẫu/hộp,100pcsx0.15g (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo Sunfite HI3822-100,100 mẫu/hộp,1pc x120mL,2pcs x30mL,1pc x10mL,1pc x15mL (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đo tổng chất rắn hòa tan 12.41 g/L HI7036L, 500ml/chai (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch: ACCESS TSH (3rd IS), 2.5ml/lọ, 6 lọ/hộp, hsx: Beckman Coulter Inc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT CHUẨN ĐỐI CHIẾU THỨ CẤP, SODIUM CHLORIDE, CERTIPUR, DÙNG CHUẨN ĐỘ VỚI BẠC, THEO CHUẨN NIST (25G/ONG)(CAS 7647-14-5) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn dùng cho máy phân tích đông máu Control Plasma N 10x1 ml, Hãng sản xuất Analyticon Đức, hàng mới 100%, Lot:/Exp: 1956-32/2022-12, A/N: CG0081 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Alimemazine for system suitability CAS: 4330-99-8 Công thức: C18H22N2S 0.5C4H6O6 Mã hàng: 38220090 5mg/chai hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn E939010 Eurycomanone, 10mg [C20H24O9], CAS# 84633-29-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn ELY/G của đầu dò máy đo nồng độ Oxi hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 50ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn F CT 0.10-1.80 mg/l F, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 100 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn F0253030 Fluoxetin impurity C, 5mg [C17H18F3NOHCl], CAS# 79088-29-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn F700450 10-Formyl Folic Acid, 50mg [C20H19N7O7], CAS# 134-05-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Gamborg B5 Medium,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:30630029-4,1x50L/lọ,HSD:4/2023,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Gold ICP standard traceable to SRM from NIST H(AuCl4) in HCl 7% 1000 mg/l Au Certipur; Batch: HC99095621 (100 ml/chai) dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn H1300000 Hydrocortisone, 100mg [C21H30O5], CAS# 50-23-7, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn hàm lượng chì D-3237 Level IV, Mã D-3237-04 (100ml) dùng trong PTN- Hãng Accu Standard- USA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn hàm lượng sắt WM-NMS-27-5X-(50 ml) dùng trong PTN- Hãng Accu Standard- USA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn hàm lượng Ytrium trong dầu WM-NMS-69-5X Yttrium Standard, 50ml Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn hệ thống D- 6591, ASTM-P-0135-PAK (5 x 5ml) dùng trong PTN-- Hãng Accu Standard- USA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn hỗn hợp thơm số 1- FIA-CAL-01 (1ml) dùng trong PTN- Hãng Accu Standard- USA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn I0150000 Indapamide CRS, 150mg [C16H16ClN3O3S], CAS# 26807-65-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn I0150020 Indapamide impurity B CRS, 10mg [C16H14ClN3O3S], CAS# 63968-75-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn I140010 (S)-(+)-Ibuprofen, 500mg [C13H18O2], CAS# 51146-56-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn I786500 4-Isobutyl-2-pyrrolidinone, 100mg [C8H15NO], CAS# 61312-87-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn JSS Cacbon, mã: JSS202-2, 150g/chai, dạng hạt, thành phần: 98% sắt, mã CAS: 7439-89-6 (dùng hiệu chuẩn máy phân tích cacbon/ lưu huỳnh). Hãng Horiba, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn K CT 5.0-50 mg/l K, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn K100000 Kaempferol, 100mg [C15H10O6], CAS# 520-18-3, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Kanamycin Sulfate,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:41110000-3,10g/lọ,HSD:2/2022,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn L465900 Linagliptin, 100mg [C25H28N8O2], CAS# 668270-12-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn lưu huỳnh trong dầu FO nồng độ 0.1%, sử dụng cho phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4294, Number: SRO-10X-100ML, 100ml/Unk. Xuất xứ:AccuStandard- Mỹ; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn M0160000 Maltitol, 1200mg [C12 H24 O11], CAS# 585-88-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn M202800 Mecobalamin, 250mg [C63H91CON13O14P], CAS# 13422-55-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn M225950 Methocarbamol, 1g [C11H15O5], CAS# 532-03-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn M730995 Mosapride Citrate Dihydrate, 50mg [C27H37CIFN3O12], CAS# 636582-62-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Mangan WM-NMS-33-5X (50 ml) dùng trong PTN-- Hãng Accu Standard- USA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn màu saybolt 25134070 Colour Reference Standard SayboltColour 25, 500 mL Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%Bộ/3 cái Nhà sản xuất PARAGON SCIENTIFIC LIMITED (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn máy luân nhiệt Oasig lyophilised 2X qPCR Master Mix, (150 test/UNK), hiệu Primerdesign, hàng dùng trong phòng thí nghiệm học đường, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn máy nhân gen (Realtime PCR) dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: CapitalBio:Nucleic Acid Extraction Reagent HB (Spin-Column) 125 phản ứng/bộ, code 2002WB (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất chuẩn máy phân tích ADN dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Capitalbio Technology: Hipure DNA Mini kit 30 phản ứng/lọ, code D3111. hàng mẫu dùng thử. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn máy sắc ký dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Cytiva: HiTrap Protein L, 5 lọ 1ml/bộ, Code 17547851 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn MES Free Acid,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:41320024-4,50g/lọ,HSD:8/2021,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Mn RT 0.01-10.0 mg/l Mn, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 500 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn N387935 Nebivolol Hydrochloride, 50mg [C22H25F2NO4.HCL], CAS# 152520-56-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn N712000 L-Norleucine, 250mg [C6H13NO2], CAS# 327-57-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Na CT 10-300 mg/l Na, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn NBS CONDUCTIVITY STDS 0.1 MEG 09-328-1; Mã hàng: 1235C71; Đóng lọ dung tích: 473ml; dùng trong phòng thí nghiệm; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn NH4/NH3 RT 0.01-2.70mg/l NH4-N, 0.01-3.50 mg/l NH4, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 500 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Ni CT 0.10-6.00 mg/l Ni, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn NO2-N RT 0.005-1.000 mg/l NO2-N/ 0.02-3.00 mg/l NO2, hiệu WTW dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 1000 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn NTH 600 của máy quang phổ hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 25ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn O635025 Omeprazole Sulfone, 10mg [C17H19N3O4S], CAS# 88546-55-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Penicillin G Potassium Salt,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:41610004-1,25g/lọ,HSD:6/2022,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn PH 4.01 (500mlL/túi, Code: No143F060), dùng cho máy đo độ PH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn PH 6.86 (500ml/túi, Code: No143F061), dùng cho máy đo độ PH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH STP 10 Trace của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 50ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH STP 4 của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 50ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH STP 7 của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 50ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH TEP 10 Trace của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 1000ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH TEP 4 của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 1000ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH TEP 7 của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 1000ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH TPL 10 Trace của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 250ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH TPL 4 của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 250ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn pH TPL 7 của máy đo pH hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 250ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn phân tích DNA gồm 15 chuỗi nucleic acid (Synthetic Oligonucleotides) dùng p.thí nghiệm, 15 lọ/hộp, hsx: Sigma Aldrich, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Phenol Red,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:4164000-1,25g/lọ,HSD:11/2024,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Q510038 Quercetin, 1g [C15H10O7], CAS# 117-39-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn R0145010 Ramipril impurity B, 10mg [C24H34N2O5], CAS# 295328-72-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn R0145015 Ramipril impurity C, 10mg [C23H38N2O5], CAS# 99742-35-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn R701650 Rupatadine Fumarate, 50mg [C30H30CIN3O4], CAS# 182349-12-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Rifampicin,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:41810012-2,5g/lọ,HSD:4/2022,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn S0808060 Sodium stearyl maleate CRS, 15mg [C22H39NaO4], CAS# 5373-51-3, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn S1200000 Spironolactone CRS, 160mg [C24H32O4S], CAS# 52-01-7, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn sinh học dùng phân tích chất lượng mẫu cDNA phòng thí nghiệm cDNA quality assay, lọ 50 phản ứng, cat No. CHIM, sx: UK Neqas, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn SO4 CT 5.0-250 mg/l SO4, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T1810000 Tranexamic acid CRS, 50mg [C8H15NO2], CAS# 1197-18-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T2200010 Trimethoprim impurity B, 15mg [C14H16N4O4], CAS# 30806-86-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T2600000 Trypsin BRP, 100mg [C35H47N7O10], CAS# 9002-07-7, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T293920 1,2,3,9-Tetrahydro-9-methyl-4H-carbazol-4-one, 100mg [C13H13NO], CAS# 27387-31-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T293930 1,2,3,9-Tetrahydro-9-methyl-3-methylene-4H-carbazol-4-one, 1g [C14H13NO], CAS# 99614-64-9, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T449500 Tizanidine hydrochloric, 100mg [C9H8CIN5S.HCL], CAS# 64461-82-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn T714800 Transplatin, 250mg [CL2H6N2PT], CAS# 14913-33-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn taco Sample Storage Solution (250ml/btl) dùng trong phòng thí nghiệm; hãng sản xuất: Genereach; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn thử hàm lượng nước trong dầu AXI chai 500ml 10 chai/thùng APXAMIV Aquamicron AXI 500ml/btl, 10bottles/box self life: at Dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100% dùng trong dầu khí (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử 1,3-Dioleoyl-2-palmitoylglycerol (D484205) 25mg/lọ; Hạn sử dụng: 12/2022; dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: TRC (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn tinh khiết, thử nghiệm trên dê kháng thỏ phát hiện loại protein IgG (H+L). Code: BA-1000, hạn dùng 12 tháng tính từ 12/5/2020, đóng gói: 1,5mg/ lọ, hãng Vector-Mỹ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Tween 20,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:42030016-2,1L/lọ,HSD:5/2024,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONAL INC, DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn U850000 Ursodeoxycholic Acid, 1g [C24H40O4], CAS# 128-13-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn V305000 Vildagliptin, 50mg [C17H25N3O2], CAS# 274901-16-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000167 Benzyl alcohol, 70mg [C6H5CH2OH], CAS# 100-51-6, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000220 Roxithromycin for system suitability, 10mg [C41H76N2O15], CAS# 80214-83-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000405 Salicylic acid impurity B CRS, 15mg [HOC6H3-1,3-(CO2H)2], CAS# 636-46-4, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000638 Oxacillin sodium monohydrate CRS, 110mg [C19H18N3O5SNaH2O], CAS# 7240-38-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000684 Trimethoprim for system suitability, 0.00075mg [C14H18N4O3], CAS# 738-70-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000757 Riboflavin for peak identification, 0.12mg [C17H20N4O6], CAS# 83-88-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0000789 Fexofenadine hydrochloride CRS, 60mg [C32H39NO4HCl], CAS# 153439-40-8, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001156 Irbesartan related compound A, 10mg [ C25H30N6O2], CAS# 748812-53-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001163 Ursodeoxycholic acid for system suitability CRS, 1.26mg [C24H40O4], CAS# 128-13-2, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001197 Cetirizine for peak identification CRS, 1mg [C21H25ClN2O32HCl], CAS# 83881-52-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001328 Atorvastatin impurity A CRS, 5mg [C33H36N2O5], dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001329 Atorvastatin impurity B CRS, 10mg [C33H35FN2O5], CAS#791553-16-7, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001387 Candesartan cilexetil for peak identification CRS, 10mg [C33H34N6O6], CAS# 145040-37-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001389 Candesartan cilexetil for system suitability CRS, 10mg [C33H34N6O6], CAS# 145040-37-5, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001522 Anastrozole, 100mg [C17H19N5], CAS# 120511-73-1, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001527 Aescin for LC assay HRS, 150mg [C55H86O24], CAS# 6805-41-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001665Progesterone for system suitability CRS, 5mg [C21H30O2], CAS# 57-83-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001666 Progesterone for peak identification CRS, 5mg [C21H30O2], CAS# 57-83-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001667 Progesterone for impurity H identification CRS, 20mg [C21H30O2], CAS# 57-83-0, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001723 Triclabendazole for system suitability, 0.012mg [C14H9Cl3N2OS], CAS# 68786-66-3, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Y0001878 Minocycline for system suitability CRS, 10mg [C23H27N3O7 HCl], CAS# 13614-98-7, dùng phân tích thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT CHUẨN, STEEL SAMPLE 1G80-150 PPMN (100 PINS/1 BOX) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩnTBE Buffer Liquid Concentrate10X,sử dụng trong phòng thí nghiệm(không sử dụng trong y tế),code:10530017-3,500ml/lọ,HSD:6/2021,Hàng mới 100%,Hãng SX:GENELINX INTERNATIONALINC,DBA BIOWORLD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩnThallium ICP standard traceable to SRM from NIST TlNO3 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Tl Certipur; Batch: HC02069059 (100ml/chai) dùng cho phòng thí nghiệm;; hãng sx: Merck; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chứng Cystatin C thế hệ 2- Cystatin C Control Set Gen.2(06729371190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất đệm Buffer solution (citric acid/sodium hydroxide/hydrogen chloride), traceable to SRM from NIST and PTB pH 2.00 (20độC) CertiPUR(R) (1L/CHAI) dùng làm chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất định chuẩn- C.f.a.s. PUC (03121305122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất định chuẩn- Cfas 12x3ML (10759350190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất định chuẩn Syphilis PC Elecsys- PreciControl Syphilis(06923364190). SĐK:SPCĐ-TTB-0158-15 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất định chuẩn trong sàn lọc máu- Cobas TaqScreen MPX Control kit, v2.0 (05965411190)SĐK: SPCĐ-TTB-0049-14 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất hiệu chuẩn cho bộ cảm biến nồng độ dầu trong đồng hồ đo nước thải Smart Bilge, Part number 109996, 1 bộ gồm 2 lọ 225ml, hãng sản xuất Rivertrace, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất hiệu chuẩn độ ph dùng trong phòng thí nghiệm PH4 Calibration solution,dạng đóng gói bán lẻ,tp gồm potassium hydrogenphthalate,dạng lỏng,2 lít/chai,mới 100%(cas 877-24-7)KQPTPL:2248/PTPLHCM-NV (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất kiểm chuẩn- D-Dimer Gen.2 Control I/II (05050936190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất kiểm chứng dùng cho máy phân tích sinh hóa trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng More Diagnostics Inc., United States of America sản xuất. 280-1 Rap/Tac/CsA Control 1 4x4ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất kiểm tra độ chính xác của thanh trùng trong chất lỏng, dùng trong phòng thí nghiệm. Không dùng cho y tế. Test kit Alkaline Phosphatase (Z132). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất kiểm tra dư lượng FED trong thủy sản xuất khẩu.Không dùng trong y tế.Test Kit elisa FED (480 wells/kit). 1 Hộp 1kit 13 lọ 112ml. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất ktra độ bám dính mực in trên giấy in (Cphẩm chất chỉ thị dựa trên pigment màu trong methanol, đc đóng thành dạg đóng gói bán lẻ (dạng bút), 20ml/cái. KQPTPL 665/TB-KĐ3 10/04/2019, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất Nystatin, Mã: G957, Lot: 71030M, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C47H75NO17; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất phân tích nước/Pack test_WAK-Zn(D) 50times/Kyoritsu Chemical/New/Made in Japan (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất quy chiếu được chứng nhận- 4120R50- pH Buffer 4.0 500 mL (red)- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: 'Chất quy chiếu được chứng nhận dạng xỉ NCS HC15803 dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất test chỉ tiêu Canxi của nước của bể cá cảnh (Calcium/Magnesium-Combitest Professional Fresh),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử (Tinh sạch HPLC, 100 nmol), dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực sinh học phân tử. Nhà sản xuất GENEWIZ, LLC. (USA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử 100 bp-3000 bp DNA Marker, Ready-to-Use- GM347, 50 loading/hộp, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử ABTS, diammonium salt- AD0002, 1 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Albumin, pH 5.1+0.2- D0024, 50 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ ALKA-M-PHOTOMETER TABLETS, CAS:124-04-9,TRỌNG LƯỢNG:0.0828KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Alpha Globin StripAssay (4-160) dùng cho máy PCR, đóng gói: 10 tests/Unit (hộp); HSD: 31/05/2021. Hàng mới 100%. Hãng SX: ViennaLab Diagnostics GmbH- Áo (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử ALT/GPT SL 4x50 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200001001, LOT 414100/424200, hạn sử dụng 10/2021-01/2022, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ ALUMINIUM NO.1 TABLETS, CAS:70-49-5,TRỌNG LƯỢNG:0.0276KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Amino Acid F xác định hàm lượng silica trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/chai, hiệu Hach, mã 2386442-VN, mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 38220090: Chất thử amino acid, 1 chai/100 mL, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2386442-VN. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ ANAEROTEST DÙNG PHÂN TÍCH VI KHUẨN, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử AST/GOT SL 4x50 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200001101, LOT 404000, hạn sử dụng 01/2022, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Beta Globin StripAssay Sea (4-150) dùng cho máy PCR, đóng gói: 20 tests/Unit (hộp); HSD: 30/04/2021. Hàng mới 100%. Hãng SX: ViennaLab Diagnostics GmbH- Áo (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Bis-acrylamide- BB0025, 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử bổ sung tăng tính chọn lọc cho môi trường kiểm tra Clostridum Perfringens dùng trong phân tích vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ BOILER-WATER-SET KW-3, CAS:7681-57-4,5949-29-1,55-55-0,64-17-5,78-93-3,67-63-0,1336-21-6,TRỌNG LƯỢNG:1.24KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, (BỘ CHẤT THỬ) HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Calcium Arsenazo 6x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000301, LOT 320000, hạn sử dụng 01/2021, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử CDS KX-21 Hematology Diluent dùng cho máy phân tích huyết học,dung tích 20L, mã 501-133, hãng sản xuất: Clinical Diagnostic Solutions Inc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử CDS KX-21 Lytic Reagent dùng cho máy phân tích huyết học, dung tích 500ml, mã 501-134,hãng sản xuất: Clinical Diagnostic Solutions Inc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán cho các xét nghiệm HBV,HCV,HIV-1 nhóm O,HIV-1nhóm M,HIV-2 bằng pp Realtime PCR dùng trên máy Cobas 6800/8800 loại 480T-KIT COBAS 6800/8800 MPX 480T CE-IVD(06997716190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán dùng cho các xét nghiệm thời gian đông máu trên máy đo đông máu- aPTT MedS cobas t411 (20x5ml) (07103425190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chấn đoán dùng cho máy miễn dịch,chủng loại:Atellica IM CA 125II Calibrator (CA 125II CAL),mã:10995483, đ.gói:2 x 2 x 2ml,hsd:02.10.2021,mới 100%,(1BOX1UNK), hsx:Siemens/ USA (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chần đoán dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- CD2 (MRQ-11) PAb, Cell Marque (05463467001). Hàng mới 100%. HSX:Cell Marque Corporation, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán Freelite Human Kappa Free kit (LK016.CB)- dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. (đóng gói1Unit 100 test) Mới 100%, Số lô: 423064-2, Hãng SX: Binding Site-Anh (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch- Anti-HAV Elecsys E2G 300 (07026757190). GPNK:4138/BYT-TB-CT (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán Optilite Freelite Kappa Free Kit (LK016.OPT)- dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa. (đóng gói1Unit 100 test) Mới 100%, Số lô: 432688-5, Hãng SX: Binding Site-Anh (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chẩn đoán. Organophosphorus Pesticide Mixture Standard Solution FA-1(each20ug/mL)dùng trong công nghiệp để tách nhánh ADN của gạo,hạt giống & khoai tây.hàng mới 100%,Hnk:Nabelin. 152-02931, 1 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chất sinh học phân tử dùng trong phòng thí nghiệm AbraMag anti-Human IgG Magnetic Beads dùngđể tách và phân lập kháng thể,doThomas Scientific sx,Cat#544060,đóng gói 4ml/ống,20mg/ống, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chạy máy nhân gen dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Amoy: AmoyDx FFPE DNA Kit for FFPE tissues 36phản ứng/bộ code 8.02.23501X036G (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chỉ thị Bromcresol, gói/ 100 tép, 0.1g/tép trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 94399-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chiếc tách mẫu- KIT DNA ISOLATION 24T IVD (05985536190). Hàng mới 100%. HSX:Roche Molecular Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Chlor hổn hợp, 24G, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2297255-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ CHLORIDE T1 TABLETS, CAS:7681-38-1,TRỌNG LƯỢNG:0.0552KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ CHLORINE FREE DPD 10 ML, CAS:139-33-3,6283-63-2,TRỌNG LƯỢNG:0.425KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Chlorine tự do, 5ML, gói/100 tép, 0.1g/tép trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 1407799-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử cho máy phân tích ADN động thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, AgentCourt AMPure XP, 30 ml/ lọ, code: A63879, HSD: 02/11/2021, hàng mới 100%, hãng sx: Beckman Coulter (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Cholesterol PAP 6x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000501, LOT. 360000/370000, hạn sử dụng: 01/2022- 02/2022, hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn đoán dùng cho máy nhuộm hóa mô miễn dịch tự động/bộ kit lai phân tử HER2 IQFISH pharmDx (hàng mới 100%, 20 test)- K5731 (NSX: Dako Denmark A/S, Đan Mạch) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn đoán- FLUID PACK S2 (1 PC) (03260925184) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn đoán nồng độ muối, mã: SAT-1A2, 1 lọ/bộ, dung tích 100ml (1% NaCl), dùng cho máy đo nồng độ muối SAT-500. Hãng sx: TOA DKK, Japan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn đoán sinh hóa, chủng loại ALBUMIN (1 hộp gồm 6 lọ x 65ml/lọ) chẩn đoán chức năng thận trong máu dùng cho máy XNSH, nsx: MTI Diagnostics GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn đoán thành phần muối, mã: SAT-1F1, 1 lọ/bộ, dung tích 500ml, dùng cho máy đo độ mặn SAT500. Hãng sx: TOA DKK, Japan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn đoán vi sinh trong phòng thí nghiệm dùng kiểm tra độ phát quang (Hàng không dùng trong y tế), 15 lọ/hộp- Checklite 250 plus (Kikkoman Japan) 15pcs/box (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn dùng cho máy nhân gen sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong y tế (HSQ Install Accessories BxILMN Use Only),Code 15036044),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn dung dịch đệm Tris Solution dùng đo độ PH nồng độ 8.8 trong phòng thí nghiệm, 100 ml/ lọ; số Cat: 2107-100.Hãng sản xuất: BIOVISION, INC. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn dùng kiểm tra độ sạch của bề mặt sản xuất- POCK PLUS, (100 mẫu/4 túi x 25kit/túi) Tên hóa học: Trizma Base, phần trăm:<0.5% NSX:05/2020 HSD: 04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm (+/-) Gossypol-Acetic Acid, (C30H30O8 C2H4O2), hàng mới, Nsx: SIGMA-ALDRICH, (Code: G4382-250MG, 250mg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn Fluorescent Reagent Calcein-AM 1Mg cho máy sắc ký lỏng phân tích Calcein dùng trong phòng thí nghiệm sinh học, hàng mới 100%, Nsx: MINERVA TECK (code: 349-07201, 1mg/lọ). (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn MP EcoChrom, Alumina B, mã 0204569, 500g/chai,Thành phần: Aluminum Oxide, hàng mới 100%, Hãng MP Biomedicals,dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn nghiên cứu tế bào(COS-1; Cercopithecus aethiops, 1ml/ vial) dùng trong phòng thí nghiệm.Code: CRL-1650 (ống/1ml), hàng mới 100%.Nsx: ATCC. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn OREAS 140, đóng gói 10g/1 lọ, để xác định các nguyên tố kim loại trong mẫu quặng (dúng cho máy quang phổ trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%, hãng OREAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn OREAS 21e, đóng gói 10g/1 lọ, để xác định các nguyên tố kim loại trong mẫu quặng (dúng cho máy quang phổ trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%, hãng OREAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn OREAS 460, đóng gói 10g/1 lọ, để xác định các nguyên tố kim loại trong mẫu quặng (dúng cho máy quang phổ trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%, hãng OREAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn OREAS 523, đóng gói 10g/1 lọ, để xác định các nguyên tố kim loại trong mẫu quặng (dúng cho máy quang phổ trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%, hãng OREAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn OREAS 701, đóng gói 10g/1 lọ, để xác định các nguyên tố kim loại trong mẫu quặng (dúng cho máy quang phổ trong phòng thí nghiệm), hàng mới 100%, hãng OREAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn phổ nguyên tố hoá học (+)-Arabinogalactan from Larch Wood, code A1328 cho máy quang phổ phân tích nguyên tố, 25g/lọ Nsx: TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn quang phổ hóa học. Mã KA514. Hãng sản xuất: ARCONIC INC. Dùng cho phòng thí nghiệm dân dụng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn TAN001 dùng trong thí nghiệm dầu khí (1 lọ 125g). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử CK MB SL 2x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200000401, LOT.111200, hạn sử dụng 02/2021, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ COPPER NO.1 TABLETS, CAS:63451-34-3,TRỌNG LƯỢNG:0.138KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ COPPER NO.2 TABLETS, CAS:65208-41-5,124-04-9,TRỌNG LƯỢNG:0.138KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ COPPER/ZINC LR TABLETS, CAS:1330-43-4,10043-35-3,TRỌNG LƯỢNG:0.138KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Creatinine 4x50 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200000501, LOT. 313100, hạn sử dụng 01/2022, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử CRP 1x5.5/1x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R1100004001, LOT. 764700, hạn sử dụng: 10/2024,hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Cuver 1, gói/100 tép, 0.1 g/tép, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2105869-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Cuver2 xác định hàm lượng đồng trong nước, 100 test/túi, 200 mg/test, hiệu Hach, mã 2188299-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử CVD StripAssay T (4-360) dùng cho máy PCR, đóng gói: 20 tests/Unit (hộp); HSD: 30/04/2021. Hàng mới 100%. Hãng SX: ViennaLab Diagnostics GmbH- Áo (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử đậu nành (Reveal 3-D for Soy), code 902093K (hộp 10 test). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ DECHLOR REAGENT TABLETS, CAS:7632-00-0,TRỌNG LƯỢNG:0.0276KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử đệm Citrate, gói/ 100 tép, 0.1g/tép trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2107669-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dị ứng trong sữa (Veratox for Mustard Allergen), Code 8400 (hộp có 48 test, 1 test 50mg). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dị ứng, (Veratox for Peanut Allergen), Code 8430. Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử điện giải dùng cho máy phân tích sinh hóa- ISE Internal Stand Gen.2, 2x2 Liter (04880455190). Hàng mới 100%.HSX: Roche Diagnostics GmbH,Đức. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử điều chỉnh hoạt độ xác định hàm lượng natri trong nước, 100 test/túi, 300 mg/test, hiệu Hach, mã 4451569, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử định chuẩn- Calcitonin CalSet (06445861190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức. SĐK: SPCĐ-TTB-0152-15 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử định chuẩn sinh hóa- Cfas HbA1c,3x2ml (04528417190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử diphenylcarbazone xác định hàm lượng clorua trong nước, 100 test/túi, 250 mg/test, hiệu Hach, mã 83699-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Direct Bilirubin 4x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000201, LOT. 040500, hạn sử dụng: 03/2021, hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử DNA Loading Buffer Blue, 5x, cat # BIO-37045, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 2x1 ml/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử DNase I (not RNase FREE)- DD0099, 250 mg/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dNTP Mix, 50mM Final Conc, Cat # BIO-39028, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 50 micromol/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dNTP Set, 100mM, Cat # BIO-39026, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu gen giống cây trồng, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 4 x 100 micromol/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ cân bằng HEPES, 100ML/chai (15630080),hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ cân bằng môi trường AMNIOMAX C100 BASAL MEDIUM, 90ML/lọ (17001082), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ chính xác của điện cực- SAP Test Elecsys,cobas e (11820435122).Số CAS:57-50-1,7365-45-9,7664-38-2,102-69-2,7778-77-0 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ kiềm môi trường MARROWMAX BONE MARROW MEDIUM, 100ML/chai (12260014), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm,hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ muối trong môi trường sinh học PENICILLIN STREPTOMYCIN SOL, 100ML/chai (15070063), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ PH 10.00 A0800012 (500cc/chai), hiệu GREAT&BEST, đo độ PH của nước rửa dế, dùng trong gia công đế (Hàng mới 100%) (Kết quả phân tích phân loại số: 2199/TB-TCHQ ngày 23/03/2016) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ PH 4.00 A0800008 (500cc/chai), hiệu GREAT&BEST, đo độ PH của nước rửa dế, dùng trong gia công đế (Hàng mới 100%) (Kết quả phân tích phân loại số: 2199/TB-TCHQ ngày 23/03/2016) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ PH 7.00 A0800009 (500cc/chai), hiệu GREAT&BEST, đo độ PH của nước rửa dế, dùng trong gia công đế (Hàng mới 100%) (Kết quả phân tích phân loại số: 2199/TB-TCHQ ngày 23/03/2016) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độ tinh sạch 1 bước AGPATH-ID ONE-STEP RT-PCR, 1000 phản ứng/hộp, 42.5UL/ phản ứng (4387391), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử đoạn acid nucleic dùng trong thí nghiệm, GMP35_P_MGB, hãng sản xuất: Genewiz, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độc tố Endotoxin E50-643(Endotoxin E.Coli O55:B5, thành phần: Lypopolysaccharide,không có chất gây độc) sử dụng ở phòng thí nghiệm để xác định mức độc tố (miễn kiểm tra theo CV 102/BYT-TB-CT) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử độc tố trong ngủ cốc như nấm men, mốc (Veratox for Zearalenone- range of 25-500 ppb), Code 8110 (hộp có 38 test, 1 test 20mg). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ ĐỒNG, GÓI/100 TÉP, DÙNG KIỂM TRA NƯỚC TRONG PHONG THÍ NGHIỆM. (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ DPD NO.1 TABLETS BF,CAS:620-02-0,TRỌNG LƯỢNG:0.0276KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ DPD NO.3 TABLETS, CAS:7681-11-0,TRỌNG LƯỢNG:0.276KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng cho máy đọc Elisa, chủng loại: Free T3 Microtiter, mã: FT3W-96, 96 test/hộp. Hsx: Teco Diagnostics/Mỹ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng cho phân tích sinh hóa, chủng loại: Glucose Hexokinase, mã: G518-400, 400 test/hộp. Hsx: Teco Diagnostics/Mỹ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ DÙNG KIỂM TRA SULFITE: ĐO ĐỘ MÀU BẰNG QUE THỬ MQuantTM, THANG ĐO 10- 40- 80- 180- 400 MG/L SO32-, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ(100STRIPS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng phòng thí nghiệm: IHHNV Fwd, ống/100 nmol (dùng để xúc tác quá trình cấu thành nên DNA, RNA của thực vật và sinh vật) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm, dung dịch Coban (II) clorua; Cobalt(II) chloride colorimetric stock solution CoCl2.6H2O, HCl; (1 chai 100ml); About 1 % (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử EDC- EB0433, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ EDTA TABLETS, CAS:150-38-9,TRỌNG LƯỢNG:0.138KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử EGFR XL StripAssay (5-630) dùng cho máy PCR, đóng gói: 20 tests/Unit (hộp); HSD: 30/04/2021. Hàng mới 100%. Hãng SX: ViennaLab Diagnostics GmbH- Áo (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử ethylene glyco,1000ml trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2039523. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử EZ-10 Spin Column Plant RNA Mini-Preps Kit- BS82314, 50 preps/hộp, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Gamma GT SL 4x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200000601, LOT. 202000, hạn sử dụng: 04/2021,hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử giáp sát (Reveal 3-D Crustacea), code 902081S (hộp 10 test). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Glucose PAP 6x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000601, LOT. 430000, hạn sử dụng: 02/2022, hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Gluten trong bột (Reveal 3-D for Gluten), code 901031P (hộp 10 test). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử hàm lượng nươc trong dầu hộp/50 cái OTR-CT-12001 Water in Oil Reagent Pack (50) Dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100 (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất thử Hạt nano oxit sắt dùng cho tách chiết tế bào dùng trong phòng thí nghiệm, Đóng gói: 2 mL/ lọ. Số Cat: WNM-X018.Thành phần hóa học: DI H2O, 0.02% NaN3. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử HbA1C 1x15+1x5+1x2.5 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200000900,LOT. 367600, hạn sử dụng 11/2021, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử HDL Cholesterol 2x40 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200001301, LOT. 383800, hạn sử dụng 09/2021, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử hiệu chuẩn- Anti-TG CS Elecsys (06368603190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử HyperLadder 100bp, Cat # BIO-33029, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 200 lanes/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử HyperLadder 50bp, Cat # BIO-33054, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 100 lanes/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử IFM5702 Testing Vibrio cholera NCTC 11348 in food, 1g/lọ, dùng kiểm vi sinh trong thực phẩm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử IPTG, Cat # BIO-37036, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 5 g/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ IRON LR TABLETS, CAS:124-04-9,65208-41-5,2804833-1,TRỌNG LƯỢNG:0.0828KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử ISE Reagent Pack Na/K/Cl/Li 5420-0000 1x520+1x190ml dùng cho máy phân tích sinh hóa, Product no: S3141000290, hãng sản xuất: Medica Corporation, LOT: 20031063, hạn sử dụng: 03/2022, hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử ISOLATE II PCR and Gel Kit, Cat # BIO-52060,(dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 250 preps/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kháng thể- ASSY, Kit Pack, Pathway C-Kit (05278317001). Hàng mới 100%. HSX:Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kháng thể- CD45 (LCA)- CONFIRM anti-CD45 (LCA) (RP2/18) PAB (05266912001). Hàng mới 100%. HSX:Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kháng thể- CONFIRM anti-S100 (polyclonal) PAB (05267072001) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kháng thể- Desmin (DE-R-11)- CONFIRM anti-Desmin (DE-R-11) PAb (05267005001) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kháng thể dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- ASSY, Kit Pack, Pathway C-Kit (05278317001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử khuếch đại và phát hiện đột biến-cobas (R) 4800 HPV Amplification/Detection Kit (240 Test) (KIT cobas 4800 HPV AMP/DET 240T CE-IVD) (05235901190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Molecular Systems (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm chuẩn HSV- HSV PC Elecsys (05572207190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm chuẩn- PreciControl ClinChem Multi 1, 20x5ml (05117003190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm chuẩn sinh hóa- PRECINORM FRUC (11098985122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm chuẩn-PRECISET DAT PLUS I(03304671190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra- anti-CD30 (Ber-H2) (07007841001). Hàng mới 100%. HSX:Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra CD15 (MMA) dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- CONFIRM anti-CD15 (MMA) PAB, IVD (05266904001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra CD43 (L60) dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- ANTI-CD43 (L60) PRIMARY ANTIBODY (05266980001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra chất lượng- PreciControl Varia Elecsys (05618860190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra Cyclin D1 (SP4-R) dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- VENTANA ANTI-CYCLIN D1 (SP4-R) (05862949001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra dư lương hóa chất TEST KIT BP002(500ML/chai), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- anti-CD30 (Ber-H2) (07007841001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra- Hematoxylin II (05277965001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra Her2/Neu dùng cho máy xét nghiệm mô tế bào- VEN anti-HER2/neu (4B5) RM PAB-US EXPORT (05999570001) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra Kappa dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- CONFIRM anti-Kappa Rabbit Polyclonal Pri (05267013001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra Lambda dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- CONFIRM anti-Lambda Rabbit Polyclonal Pr (05267021001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra mẫu nước, WATERSAFE CITY WATER TEST KIT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra nitrate: đo màu bằng que thử 10- 25- 50- 100- 250- 500 mg/l NO3, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra nồng độ hóa chất TEST KIT BH003(500ML/chai), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra NSE dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- ANTI-NSE (MRQ-55) PAb, Cell Marque (06648568001). Hàng mới 100%. HSX:Cell Marque Corporation, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra Peracetic Acid: colorimetric with test strips 5- 10- 20- 30- 50 mg/l, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra- SV-40 (MRQ-4) PAb, Cell Marque(05973775001) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra Synaptophysin (MRQ-40) PAB dùng trên máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- Synaptophysin (MRQ-40) PAb, Cell Marque (06433324001). Hàng mới 100%. HSX:Cell Marque Corporation, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử kiểm tra vi sinh dùng trong thí nghiệm thực phẩm MDA2LMO96, 96 miếng thử/bộ/hộp, 3M ID số 70200787276 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử KRAS XL StripAssay (5-680) dùng cho máy PCR, đóng gói: 20 tests/Unit (hộp); HSD: 30/04/2021. Hàng mới 100%. Hãng SX: ViennaLab Diagnostics GmbH- Áo (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử LB Broth (Miller)- SD7002(S518), 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử LDL Cholesterol 1x40 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200001401, LOT. 313100/323200, hạn sử dụng 02/2021-09/2021, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử MagaBio plus Virus DNA/RNA Purification Kit II, Cat # BSC71S1E, (dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 32 tests/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ MANGANESE LR 1 REAGENT TABLETS, CAS:12125-02-9,6286-29-9,TRỌNG LƯỢNG:0.0552KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Manver2 xác định hàm lượng độ cứng trong nước, 100 test/túi, 250 mg/test, hiệu Hach, mã 85199-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- ACTH Elecsys cobas e 100 (03255751190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Anti-CCP Elecsys cobas e 100 (05031656190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- B-CrossLaps/serum Elecsys cobas e 100 (11972308122). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- CA 125 G2 Elecsys cobas e 100(11776223190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- CMV IgG PC Elecsys (04784600190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- C-Peptide Elecsys cobas e 100 (03184897190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch dùng cho máy phân tích miễn dịch- Anti-TSHR Elecsys cobas e 100 (04388780190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Elecsys Anti-HAV (04854977190). SĐK:SPCĐ-TTB-0754-19 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- HE4 Elecsys cobas e 100 (05950929190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- HSV-1 IgG Elecsys cobas e 100 (05572185190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- IL 6 CS Elecsys (05109469190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- N-MID Osteocalcin Elecsys cobas e 100 (12149133122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- PreciControl Anti-HBs (11876317122). SĐK:SPCĐ-TTB-461-17 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- PTH Elecsys cobas e 100 (11972103122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch Syphilis Elecsys cobas e 100- Syphilis Elecsys cobas e 100 (06923348190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- T4 CalSet (12017717122). SĐK:SPCĐ-TTB-480-17 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Tacrolimus CS Elecsys (05889065190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Testosterone G2 Elecsys cobas e 100 (05200067190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Total P1NP Elecsys cobas e 100 (03141071190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Troponin T hs CS Elecsys (05092752190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- TSH Elecsys cobas e 200 (11731459122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Universal Diluent 2x36ml Elecsys,cobas e (03183971122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch- Vitamin B12 G2 Elecsys cobas e 100 (07212771190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch-CK-MB Elecsys cobas e 100 V4(05894808190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử miễn dịch-TG G2 Elecsys cobas e 100(06445896190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử mồi ETO_P1, VIC, 019BC (4316034), lọ 1ml, dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Life Technologies (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử môi trường hỗn hợp RABBIT AT-MOUSE IGG- HRP 1 mL, 1ML/ Lọ (616520), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm,hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử môi trường sinh học hỗn hợp GOAT AT-RABBIT IGG- HRP 1 ML 1 ML/lọ (656120). Hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Molybdate, gói/100 tép, 0.1 g/tép, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2107369-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Molyver1 xác định hàm lượng Molybden trong nước, 100 test/túi, 250 mg/test, hiệu Hach, mã 2604299-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nhanh COD (chỉ tiêu ô xi hóa học) trong nước, dùng trong xử lý nước (100gram/gói; 50 gói/hộp), mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nhanh NH4 trong nước, dùng trong xử lý nước (100gram/gói; 50 gói/hộp), mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nhanh NO3 trong nước, dùng trong xử lý nước (100gram/gói; 50 gói/hộp), mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nhanh PO4 trong nước, dùng trong xử lý nước (100gram/gói; 50 gói/hộp), mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Nickel1 phân tích hàm lượng niken trong nước, 25 test/túi, 300 mg/test, hiệu Hach, mã 212368, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Nickel2 phân tích hàm lượng niken trong nước, 25 test/túi, 300 mg/test, hiệu Hach, mã 212468-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất thử Nitrate standard solution traceable to SRM from NIST NaNO3 in H2O 1000 mg/l NO3 CertiPUR(R) sử dụng trong phòng thí nghiệm, Không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Nitriver 3, gói/100 tép, 0.1g/tép trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2107169-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chât thử nồng độ Amoniac trong nước nồi hơi AMONIA PHOTOMETER MO407 0-1 PPM, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ Axit Acetic trong mẫu nước ACETIC ACID SOLUTION MO361 (65ML), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ Chloride trong mẫu nước CHLORIDE INDICATOR MBC1X2 (65ML), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ HYDRAZINE trong nước nồi hơi HYDRAZINE TEST POWDER (1PK gồm 2 lọ X 30g), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ muối SYBR SAFE DNA GEL STAIN, 400UL/lọ, (S33102), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ Nitrite trong mẫu nước NITRITE INDICATOR MN1X2 (65ML), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ P.ALKALINITY trong mẫu nước P.ALKALINITY INDICATOR MPA1X2(30ML), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ PH trong nước nồi hơi PH REAGENT FOR 311 KIT, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử nồng độ Phốt phát trong nước nồi hơi PHOSPHATE PHOTOMETER MO403 0-80 PPM, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chât thử nồng độ Silica trong nước nồi hơi SILICA PHOTOMETER MO406 0-8 PPM, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Oligo-Flex DNA tổng hợp (Primer) 100 nmol, dùng trong phòng thí nghiệm lĩnh vực sinh học phân tử. Đơn vị tính: Nu. Nhà sản xuất GENEWIZ, LLC. (USA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Paraffin oil (Mineral oil), light fraction- PC5530, 500 ml/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ PERSULFAT REAGENT FOR CR, CAS:7681-38-1,7727-21-1,TRỌNG LƯỢNG:0.099KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử PGX-5FU StripAssay (4-720) dùng cho máy PCR, đóng gói: 20 tests/Unit (hộp); HSD: 30/04/2021. Hàng mới 100%. Hãng SX: ViennaLab Diagnostics GmbH- Áo (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phá mẫu- MagNA Pure 96 Bacterial Lysis Buffer (06374921001). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích COD thang thấp,để xác định nhu cầu oxy hóa học,dùng cho máy đo quang để bàn tưởng thích,thang đo từ 3 đến 150mg/L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng bột giặt. P/N: 105019910704 (01 Bộ 16 Lọ 500 ml), (03 Bộ 1.5 Littre). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng dùng trong phòng thí nghiệm- IDEXX ALV-J Ab(Chẩn doán bệnh còi cọc trên lợn)- NSX: Idexx, Nước SX: Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng hỗn hợp môi trường BOVINE ALBUMIN FRAC V, 100ML/chai (15260037), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng liên kết DNA, Code 4362070, đóng gói 250 test/kit,dùng nghiên cứu trong phòng thí nghiệm,hãng LIFE TECHNOLOGIES sản xuất,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng môi trường DMEM 10 X 500ML, 500ML/chai, 10 chai/hộp (11965118) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chát thử phản ứng môi trường sinh học AT-HU CD133 TMP4 APC 25T, 25 phản ứng/ hộp, 5UL/ 1 phản ứng (17-1338-41), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng sinh học ANZA 118 BSEDI EA (IVGN01186), 1 kit/ hộp, 1 hộp gồm 3 lọ: 500UL/ lọ x 2, 160UL/ lọ x1, hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sx (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phản ứng trong phòng thí nghiệm- IDEXX APP- Apx IV Ab (Chẩn đoán bệnh viêm dính sườn, màng phổi trên lợn) (STT 4-GP 566) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phát hiện Anti- TG- Anti-TG Elecsys cobas e 100 V4 (06368697190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phát hiện độc tố Endotoxin K50-643 (Kinetic-QCL, thành phần Proenzyme) được sử dụng trong phòng thí nghiệm để xác định mức độc tố vượt quy định (miễn kiểm tra theo CV 102/BYT-TB-CT) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phát hiện kháng nguyên và kháng thể- HIV combi PT Elecsys cobas e 100 (05390095190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ PHENOLE NO.1-REAGENT TABLETS, CAS:1330-43-4,1310-65-2,83-07-8,TRỌNG LƯỢNG:0.099KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phòng thí nghiệm Kinetic-QCL 192 test Kit (192 cái/ hộp),mã 50-650U.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phủ tiêu bản, BMK Ultra- BenchMark Ultra LCS(05424534001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical System Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử polyvinylalcohol xác định hàm lượng amoni trong nước, 50ml, hiệu Hach, mã 2376526, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử qPCR Extraction Control Red, Cat # MDX026-10, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 2000 reactions/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Sắt Ferrous, gói/100 tép, 0.1 g/tép, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 103769-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Schiff`s reagent cho vi sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong y tế(500ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- ALB2, 300T, cobas c, Integra. (03183688122). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- ALP2, 200T, cobas c, Integra(03333752190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- ALT 1100Tests cobas c 701/702(05850797190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- AMIK2, 75T, cobas c (04791959190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- Anti-HCV G2 Elecsys E2G 300 (07026889190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- ASLOT, 150T, cobas c(04489403190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- ASTL, 400T, cobas c 111(04657543190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thủ sinh hóa- BARB, 200T, cobas c (04490754190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- BILD2, 350T, cobas c, Integra(05589061190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- CA2, 2250T, cobas c 701/702 (05168449190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- CHOL2, 2100T, cobas c 701/702 (05168538190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- CK, 800T, cobas c 701/702 (05168546190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- CKMB, 600T, cobas c 701/702(05168562190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa cobas OPIATES/200- OPI2, 200T, cobas c(04490894190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa CRP- CRPHS, 250T, cobas c 701/702 (05950864190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- CRP LX 200T cobas c 111 (05401615190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- Diluent MultiAssay Elecsys,cobas e (03609987190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa dùng cho hệ thống máy phân tích sinh hóa và miễn dịch- Universal Diluent 2x16ml Elecsys,cobas e (11732277122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- Elecssys Anti-HCV II (06368921190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- GGT-2, 200T, cobas c 111(05401461190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- GLUC2, 400T, cobas c 111 (04657527190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- HBeAg Elecsys E2G 300 (07027427190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- IGA-2, 150T, cobas c (03507343190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- IGG-2, 150T, cobas c (03507432190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- IGM-2, 150T, cobas c (03507190190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- IRON2, 200T, cobas c, Integra (03183696122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- LACT2, 100T, cobas c, Integra(03183700190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- LDH 100T cobas c 111 (05401674190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- LDLC3, 100T,cobas c 111 (07005806190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- LIPC, 200Tests, cobas c, Integra (03029590322) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- NACl 9% Dil, cobas c (04489357190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- NH3L, 150Tests, cobas c, Integra (20766682322) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- NSE Elecsys cobas e 100(12133113122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- proGRP CS Elecsys (06505970190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- PTH (1-84) CS Elecsys(05608554190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- RF-II, 100T, cobas c, Integra (20764574322) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- SCC CS Elecsys (07126999190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa sTfR- sTfR, 80Tests, cobas c, Integra (20763454122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- TP2, 700T, cobas c 701/702(05171385190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- TPUC3, 150T, cobas c, Integra (03333825190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- TRIGL, 200T, cobas c 111 (04657594190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- TROPT sensitive 10er Tests (11621904193) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- UA2, 400T, cobas c 111 (04657608190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- UIBC, 100T, cobas c, Integra(04536355190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa- UREAL, 400T, cobas c 111 (04657616190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-ALP2, 200T, cobas c 111(04657373190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-AMYL2, 300T, cobas c, Integra (03183742122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-C3C-2, 100T, cobas c, Integra (03001938322) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-C4-2, 100T, cobas c, Integra (03001962322) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-CREJ2, 700T, cobas c, Integra (04810716190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-CRP3, 500T, cobas c 701/702(05172373190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-CRPL3, 250T, cobas c 311, c 501/502(04956842190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-ETOH2, 100T, cobas Integra (03183777190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-GGT-2, 1200T, cobas c 701/702 (05168775190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-MG2, 250T, cobas c, Integra (06481647190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-OPI2, 200T, cobas c (04490894190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-PHOS2, 250T, cobas c, Integra (03183793122). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh hóa-TRSF2, 100T, cobas c, Integra(03015050122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh học hỗn hợp STEMPRO ADIPOGEN DIFF KIT (A1007001), 1kit gồm 2 lọ: 100ML, 10ML, hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh học phân tử- cobas (R) 4800 CT/NG Controls Kit (KIT cobas 4800 CT/NG CTL 10 SETS IVD) (05235928190). SĐK:SPCĐ-TTB-490-17 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinh họcphân tử dùng trong phòng thí nghiệm PerfeCTa qPCR ToughMix L-ROX 1250R phát hiệnDNA trong mẫu,Quanta BioSciences sx mới100%,Cat#95114-012 đóng gói1 Kit 1250 pư,1 pư20uL, 1 kit0.025L (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sinhhọcphân tử dùng trong phòngthínghiệm 10mM dNTP Mix 200uL phát hiệnDNA trong mẫu,Quanta BioSciences sx mới100%,Cat# 95062-200, đóng gói 1 Kit 200 phản ứng,1kit200uL0.0002L (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Sulfaver 4, gói/ 100 tép, 0.1g/tép trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2106769-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ SULFIDE NO.1 TABLETS, CAS:10043-35-3,7681-38-1,6283-63-2,TRỌNG LƯỢNG:0.2571KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ SULFIDE NO.2 TABLETS, CAS:10043-35-3,7681-38-1,124-04-9,7778-50-9,7789-00-6,TRỌNG LƯỢNG:0.2304KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử sulfurer 2,1000ml trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 203533. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử T.Nghiệm Adenosyme Triphosphate(ATP)gồm:1 lọ ATP Positive Control dạng khô 1x76-84nM,1 lọ ATP buffet d.dịch1x15 ml dùng trong CN-ATP Positive Control kit-P/N:C1291483.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thang TRACKIT 100 BP DNA LADDER, 100 phản ứng/hộp, 0.015 ml/ 1 phản ứng (10488058) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm- 2-Methyl-10H-benzo[b]thieno[2,3-e][1,4]diazepin-4-amine hydrochloride-Chỉ dùng cho phòng thí nghiệm, không dùng lên con người hay động vật hoặc trong lĩnh vực y tế.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm bằng phản ứng oxi hóa khử dùng để làm sạch cảm biến,250ml/hộp-CLEANING SOLUTION PEPSIN-HCL, 6X250ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chắt thử thí nghiệm- Bisoprolol Impurity 1- Chỉ dùng cho phòng thí nghiệm, không dùng lên con người hay động vật hoặc trong lĩnh vực y tế. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chắt thử thí nghiệm- Cefdinir Related Compound B- Chỉ dùng cho phòng thí nghiệm, không dùng lên con người hay động vật hoặc trong lĩnh vực y tế. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm của máy phân tích độc tố nấm dùng trong phòng thí nghiệm của nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi- QuickTox 3 Minute Kit for Quickscan detection of DON (50 strips/kit) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm dùng cho vi sinh, không dùng trong y tế: 544-10121 (WPEK4-50125)- Bộ kit thử nội độc tố PYROSTAR ES-F, 0.125 EU/ml, 4 lọ chất thử 5.2ml + 1 lọ chuẩn 500ng (200 test). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm Lithium 1 (Li-1000) (Lithium standard solution 1 (Li-1000).100ml/chai, HNO3, H2O, Li2CO3. Hàng mới 100%. (Dòng hàng 17 của TKNK KNQ 103340965600) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm ngăn xúc tác bảo vệ cảm biến- ngăn cản cảm biến trao đổi electron với môi trường, 250ml/chai-ELECTROLYTE 3 MOL/L KCL, 25 ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm Reagent Y100, 500ml/chai, ký mã hiệu 910-0300, dùng cho phòng thí nghiệm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm tạo môi trường kị khí: Anaerogen 2.5L, 10 gói/bịch, mã: SPAN0025A, Hàng mới 100%, Hàng của hãng Oxoid (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm vi khuẩn nấm AE1/AE3 Bond RTU Primary, 7ml/lọ, dùng trong phòng thí nghiệm, item PA0909, hàng mới 100%, hãng LEICA-UK (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm: CombiTitrant 1 one component reagent for volumetric Karl Fischer titration 1 ml ca. 1 mg H2O Aquastar, 1 L/chai,Batch: HX02684401, HSD: 30.04.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm: Folin-Ciocalteu's phenol reagent, 100 ml/chai, Batch: HC02265701, HSD:31.05.25 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm: KOVACS' indole reagent for microbiology, 100 ml/chai, Batch: HX01911293&HX02686393, HSD: 28.02.23&31.05.23,(GP:4176,stt:9) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử thí nghiệm: Pyrogent Plus 200 test 0.03EU, Hôp/200 tests, N294-03 (TP:Polyethylene glycol 8000: 30- 50%). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chắt thử thí nghiệm-4-(1-PROPENYL) GEMFIBROZIL- Chỉ dùng cho phòng thí nghiệm, không dùng lên con người hay động vật hoặc trong lĩnh vực y tế. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Total Bilirubin 4x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000101, LOT. 313000/282700, hạn sử dụng: 03/2021-12/2021, hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Total Protein 6x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000801, LOT. 260000, hạn sử dụng: 01/2022,hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Triglycerides 6x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100000901, LOT. 340000, hạn sử dụng: 01/2022, hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Triton X-100- TB0198, 500 ml/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử trong phòng thí nghiệm, 20% Chlorhexidine Gluconate solution; 1 chai 100ml, C22H30Cl2N10.2C6H12O7 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Urea UV SL 4x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0200000901, LOT.404000, hạn sử dụng 09/2021, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Uric Acid 4x50ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: A-R0100001001, LOT 353500, hạn sử dụng 01/2022, hãng sản xuất: I.S.E S.r.l, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ VARIO FERRO 10 ML,CAS: 7775-14-6,7681-57-4,66-71-7,100-97-0, TRỌNG LƯỢNG:0.096KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ VARIO IRON TPTZ 10 ML, CAS:7681-57-4,7775-14-6,100-97-0,TRỌNG LƯỢNG:0.27KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT THỬ VARIO MANGANESE HR 10ML SET, CAS:77-92-9,7790-28-5,TRỌNG LƯỢNG:0.099KG, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH NƯỚC, HIỆU AQUALYTIC, MỚI 100%, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử vi sinh trong phòng thí nghiệm NCPF 7200 Aspergillus restrictus collection culture, 0.5g/lọ; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xác định hàm lượng clo tổng trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 100 test/túi, 120 mg/test, hiệu Hach, mã 2105669-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xác định Phenolphtalein trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 100 test/túi, 250 mg/test, hiệu Hach, mã 94299-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm- CEA Elecsys cobas e 200 (04491777190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm Creatinine-CREP2, 200T, cobas c 111(05401470190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm định lượng real-time PCR phát hiện HCV RNA- KIT CAP/CTM HCV QUANT 72T v2.0 CE-IVD (05532264190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm- Ferritin Elecsys cobas e 200 (04491785190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm HBV- KIT cobas 4800 HPV CONTROLS 10 SETS IVD(05235855190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Molecular Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm- Total PSA Elecsys cobas e 200 (04491734190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử xét nghiệm Vitamin D dùng cho máy phân tích miễn dịch- Vitamin D total Elecsys cobas e 100(05894913190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử X-GAL, Cat # BIO-37035, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật, trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 1 g/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm ELISA, 17-alpha-OH progesterone Elisa, chẩn đoán nội tiết tố, 96 test/hộp (103ml/hộp), hãng sản xuất Diasource Immunoassay SA-Bỉ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử, hóa chất chuẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học loại DIAGLOBIN- CD 3.2 (1 thùng 05 lít). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử, hóa chất sử dụng cho máy phân tích miễn dịch, chủng loại AFP Rapid Quantitative Test, 25test/hộp, 170gr/hộp, nsx Guangzhou Wondfo Biotech Co.,Ltd; China, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử,hóa chất chẩn đoán dùng cho máy chiết tách tế bào E-Prep Plus Solution GYN, 20ml/lọ, hãng Celltrazone Co.,Ltd,năm sx:2020, nước sản xuất Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử/ Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch cobas e và Elecsys- HTLV PC Elecsys (07108133190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử/hóa chât chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch cobas e và Elecsys- Cortisol G2 Elecsys cobas e 100 (06687733190). SĐK:SPCĐ-TTB-525-17 (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất thử/PackTest-Iron_WAK-Fe_50times/Kyoritsu Chemical/New/Made in Japan (nk) | |
- Mã HS 38220090: chất thử/PackTest-Nickel_WAK-Ni_50times/Kyoritsu Chemical/New/Made in Japan (nk) | |
- Mã HS 38220090: CHẤT XÚC TÁC CỦA MÁY SẮC KÝ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chế phẩm dùng để chuẩn đoán nồng độ kiềm, thành phần chính là Ammonium hydroxide <8% trong môi trường nước,U0004, CAS: 1336-21-6-NH3, mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chế phẩm hóa học của ngành Công Nghiệp hóa chất dùng để phát hiện triệu chứng vi sinh trong nước, dạng lỏng; 3D TRASAR 3DTBR06 (19 Kg/Thùng); Code:3DTBR06/19. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chếphẩm dùngđể chuẩnđoán nồngđộ kiềm,tp:Natri Hydoxit trongmôitrườngnướcTITRATION SOLUTION(B),10.4kg/chai,dùngtrong cn ximạ,mới100%(cas1310-73-2)KQPTPL:2455/PTPLTPHCM-NV (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học: Miếng giấy tẩm chất thử thí nghiệm dạng thanh chứa B. Atrophaeus ATCC#9372, log6, gói 100 miếng (A1X25/6)/ US (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chlamydia Trachomatis IgG Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 06.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chloramphenicol 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0013B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cholecalciferol for system suitability CRS- lo/ 1ml.- Chất chuẩn Cholecalciferol for system suitability- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS 67-97-0 mới 100%. GP số QLD432020015052 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cholesterol Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Chromium standard solution 1 (Cr-1000) (Dung dich tieu chuan crom 1 (Cr-1000)), 100ml/chai, K2CrO7, HNO3 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ciprofloxacin 5ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0425B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CK-MB Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Clean cell (2x2L). Dung dịch cơ chất phản ứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch học, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/9/2021.1PZ1 hộp(2 chaix2l) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Clean cell (6x380mL).Dung dịch cơ chất phản ứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch học, dùng trong y tế. Hàng mới 100%.Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/9/2021.1PZ1 hộp(6 chaix380ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Clean Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Clindamycin 2ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0064B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Clindamycin phosphate CRS- lo/ 250 mg.- Chất chuẩn đối chiếu Clindamycin phosphate- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 24729-96-2 mới 100%. GP QLD432020015028 (nk) | |
- Mã HS 38220090: CM-00230/ Chế phẩm dùng để chuẩn đoán nồng độ kiềm, thành phần chính là Natri hydroxyt trong môi trường nước NaOH < 5%(Titration Solution (B)).10L/chai (nk) | |
- Mã HS 38220090: CMVM.CE CMV IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cơ chất dùng cho xét nghiệm miễn dịch trong y tế. Hàng mới 100%. hãng Beckman Coulter, Inc., USA sản xuất. 81906 Access Substrate 4 x 130 mL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cơ chất dùng trong xét nghiệm miễn dịch trong y tế. Hàng mới 100%. hãng Beckman Coulter, Inc., USA sản xuất. 81906 Access Substrate 4 x 130 mL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Coagulation Factor IX Deficient Plasma (1ml x 8)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 504147A hạn sử dụng 07/01/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Coagulation Factor V Deficient Plasma (1ml x 8)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 504978 hạn sử dụng 06/08/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Coagulation Factor VII Deficient Plasma (1ml x 3)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch:500765A hạn sử dụng 29/10/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Cocktail (patented): dung dịch trích ly mẫu, dùng trong phòng thí nghiệm, 105ml/ lọ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Code: EA60-SCS-Dung dịch chuẩn độ ẩm 60%RH (5 chai/ hộp). Nhãn hiệu ROTRONIC. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Code: EA65-SCS-Dung dịch chuẩn độ ẩm 65%RH (5 chai/ hộp). Nhãn hiệu ROTRONIC. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Code: EA75-SCS-Dung dịch chuẩn độ ẩm 75%RH (5 chai/ hộp). Nhãn hiệu ROTRONIC. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Code: EA80-SCS-Dung dịch chuẩn độ ẩm 80%RH (5 chai/ hộp). Nhãn hiệu ROTRONIC. Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Color Gram 2, kit/ Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật, 4 ống x 240ml/Hộp, hàng mới 100%, mã:55542,lô:I75237,date:30/09/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: COLOR GRAM2 R1/Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật, 1 ống 2l/Hộp, hàng mới 100%, mã:55545,lô:I43948,date:31/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Commodity/ Dung dịch thử nghiệm chỉ thị màu NF-100 (TP:Sodium citrate:15%-25%,Acetic acid: < 1%,sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ĐTDĐ).HSX:Hangaram Chemical Co., Ltd (nk) | |
- Mã HS 38220090: Compact Dry Swab: Chất thử chuẩn đoán swab dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 40 cái/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: COMPOSITE 5 REAGENT 34805 1L dung dịch chẩn đoán dùng trong phòng thí nghiệm máy KARL FISCHER (nk) | |
- Mã HS 38220090: Control Plasma N (1ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 507783A hạn sử dụng 21/07/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Control Plasma P (10 x 1ml)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 556720 hạn sử dụng 24/11/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Control Serum N (30ml): Hóa chất chuẩn độ chính xác giá trị N chạy máy xét nghiệm sinh hóa (nk) | |
- Mã HS 38220090: Control Serum P (30ml): Hóa chất chuẩn độ chính xác giá trị P chạy máy xét nghiệm sinh hóa (nk) | |
- Mã HS 38220090: Convergys ISE and BG 3 Level Control Solution 10x3x2ml- Hóa chất chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải, 10x3x2 ml/hộp, hãng sx: Convergent Technologies GmbH & Co. KG, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Convergys ISE Cleaning Solution 4x10ml- Nước rửa dùng cho máy phân tích điện giải, 4x10 ml/hộp, hãng sx: Convergent Technologies GmbH & Co. KG, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Correction sample for HM1000A DOTP Fragment, chất thử trong phòng thí nghiệm, 1g/chai (là chất chuẩn phân tích dùng cho máy sàng lọc và phân tích các phthalates HM1000). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Count Check Beads green (Hóa chất dùng cho máy đếm tế bào)-Batch: SB200218 HSD:30/04/2021-GP:7822 ngày hết hạn 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CRP calibrator (Multi point) Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CRP Full Range Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CSA Simian Panel A, CHỈ SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM CHUẨN ĐOÁN BỆNH CHO LOÀI KHỈ, NHÀ SẢN XUẤT INTUITIVE BIOSCIENCES INC, USA, MỚI 100%., PART NO 12-1212, (nk) | |
- Mã HS 38220090: CSA Simian TB KIT, CHỈ SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM CHUẨN ĐOÁN BỆNH CHO LOÀI KHỈ, NHÀ SẢN XUẤT INTUITIVE BIOSCIENCES INC, USA, MỚI 100%., PART NO 12-1215, (nk) | |
- Mã HS 38220090: C-S-BDS-SV1:Chỉ thị hóa học cho quá trình tiệt khuẩn hơi nước, kiểm tra giả lập thử nghiệm Bowie Dick,gồm seal ring thay thế. 500 chiếc/hộp,chủng loại:211-115,HSX:gke GmbH, lô:2020043715,date:31.10.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: CS-CPLASAKL-LIT/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (PH4): dạng lỏng (C6H8O7: 1%, NaOH: 4%, nước) (Không tham gia trực iếp vào quá trình sx SP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: C-S-L-1-AT:Băng keo chỉ thị nhiệt kèm chỉ thị tiệt khuẩn hơi, dạng dán được, chiều ngang 19mm, 48 cuộn x 50m/hộp,chủng loại: 211-352. HSX: gke GmbH.mới 100%.lô: 2020033322, date:31.08.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: C-S-P-5-SV1:Chỉ thị hóa học cho quá trình tiệt khuẩn hơi nước,EN ISO 11140-1 dạng 5,kích thước 14x65mm,3200 chỉ thị/hộp, chủng loại: 211-226.HSX: gke GmbH,mới 100%, lô: 2020033507, date: 31.03.2023 (nk) | |
- Mã HS 38220090: CT-1006-00-00 Epoc BGEM (50test/Kit) (Test thử phân tích điện giải khí máu) Lot 012009820 HSD 09/2020;Hãng SX Epocal Inc-Canada; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CUVETTE CONDITIONER EX (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)-Batch: 503002 hạn sử dụng 30/09/2021,PCB:170000375/PCBA-HCM.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CVAB.CE.480 HCV Ab: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 480 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: CVAB.CE.96 HCV Ab: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: C-V-P-6/Chỉ thị hóa học kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn plasma, tiêu chuẩn EN ISO 11140-1 loại 4,3200 chỉ thị/hộp,chủng loại: 214-223,Hsx: gke GmbH,Mới 100%,lô: 2019112307, date: 30.04.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: CY80TP-FF+SO: Hóa chất cho máy đo phospho CY80TP, 1 bộ gồm (2 chai x 0.6 lit H2SO4 40%; 1 chai 40g Na2S2O8; 1 chai 100g C6H8O6; 2 chai x 25g (NH4)6Mo7O24 x 4H2O; 2 chai x 0.7g C8H4K2O12Sb2 x H2O (nk) | |
- Mã HS 38220090: CY80TP-FF+TS:Hóa chất thử dùng cho máy đo phosphorous, có chứa potassium dihydrogenorthophosphate, chai 1 lit, hiệu Endress hauser, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: D290265 Chất chuẩn Desloratadine N-Hydroxypiperidine (CAS: 1193725-73-3) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dade Ci-Trol 1 (1ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 564810AA hạn sử dụng 13/10/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dade Ci-Trol 2 (1ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 548297A hạn sử dụng 15/12/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dade Innovin (4ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 549766B hạn sử dụng 18/12/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dade Owren's Veronal Buffer (15ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 554691 hạn sử dụng 12/03/2022, GPNK: 170002949/PCBA-HCM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dade PFA COLLAGEN/EPI TEST CARTRIGE (Chất thử dùng cho máy phân tích chức năng tiểu cầu)-Batch:5695535- hạn sử dụng: 19/08/2021-GP:4966 ngày hết hạn: 31/12/2021, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dade Thrombin Reagent (1ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 565063 hạn sử dụng 16/12/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dải chỉ thị pH-indicator strips pH 6.5-10.0 Special indicator non-bleeding(100STRIPS/HOP),chất thử dùng trong phòng TN, không dùng trong y tế(100STRIPS/HOP)(CAS8049-47-6) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dẫn xuất Axit Methanesulfonic(công thức HH: CH3SO3H) dùng trong sản xuất chip, 20 lít/thùng, CH00542 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Đầu thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết (Medisafe Fit Blood Glucose Test Tip, MS*FC030A), hãng sản xuất Terumo Corporation, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: DC2305: Chất thử phòng thí nghiệm: Power Plex Y23 System, (A-T-G-C)n + MgCl2 + dNTPs + C12H22O2, gói/50 rea (nk) | |
- Mã HS 38220090: DC2402: Chất thử phòng thí nghiệm: PowerPlex Fusion System, (A-T-G-C)n + MgCl2 + dNTPs + C12H22O2, gói/200rea (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Ammonium Test Method: photometric 0.010-3.00 mg/l NH4-N Spectroquant; Batch: HC991422 (500 test/bộ); 0.531 kg dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Barium standard solution traceable to SRM from NIST Ba(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/; Batch: HC911569 (500 ml/chai) dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn COD CELL TEST 10-150 MG/L SPECTROQUANT; Batch: HC024563 (25 test/bộ); 0.173 kg dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Gold standard solutiontraceable to SRM from NIST H(AuCl4) in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Au Certipur; Batch: HC99095916 (100ml/chai); dùng cho phòng t/no; hãng sx: Merck; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Iron Test Method: photometric 0.0025-5.00 mg/l Fe Spectroquant; Batch: HC021315 (100 test/bộ); 0.306 kg dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Lead standard solution traceable to SRM from NIST Pb(NO3)2 inHNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l PbCertipur; Batch: HC91308676 (100ml/chai); dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Manganese Test 0.03-0.06-0.10-0.15-0.20-0.25-0.3-0.4-0.5 mg/l Mn MColortestTM (120 test/bộ) 0.11 kg/bộ Batch No: HC996428; dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Mercury standard solution traceable to SRM from NIST Hg(NO3)2 in HNO3 2 mol/l 1000 mg/l HgCertipur; Batch: HC02450626 (500ml/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hãng sx: Merck; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn MERCURY(II) SULFATE SOLUTION 200 G/L IN DILUTED SULFURIC ACID FOR DETERMINATION OF COD ACC. TO DIN (1 lit/chai) Batch No: HC02389813 dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Phosphate Cell Test 0.5-25.0 mg/l PO4-P 1.5-76.7 mg/l PO43-1.1-57.3 mg/l P2O5Spectroqua; Batch: HC019780 (25 test/bộ); 0.348 kg dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn PHOSPHATE TEST 0.010-5.00MG/L PO4-P 0.0315.3 MG/L PO43-0.02-11.46 MG/L P2O5SPECTROQUANT; Batch: HC902998 (220 test/bộ); 0.334 kg dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Selenium standard solution traceable to SRM from NIST SeO2 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Se Certipur; Batch: HC8655079 (500 ml/chai) dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn SILICATE (SILICIC ACID) TEST 1.1-1070MG/L SIO2 0.5-500 MG/LSISPECTROQUANT; Batch: HC016438 (100 test/bộ); 2.86 kg dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO2 in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l SiCertipur; Batch No: HC86788836 (100 ml/chai) dùng cho phòng t/no,; hãng sản xuất Merck; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Tetra-n-butylammonium hydroxide solution Titripur Reag. PhEur,Reag. USP chứa 2-Propanol (> 50 %- < 80 %) Batch no: HX90968862 (1l/chai); dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Tin standard solution traceable to SRM from NIST SnCl4 in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Sn Certipur; Batch: HC98322542 (500ml/chai); dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dd chuẩn Zinc standard solution traceable to SRM from NIST Zn(NO3)2 inHNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l ZnCertipur; Batch: HC01344606 (100ml/chai); dùng trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: DELVOTEST SP NT- Chất thử kháng sinh để kiểm tra nồng độ kháng sinh dùng trong sữa (packaging:100 amp), 1 hộp100 ống/0.209kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: DELVOTEST T- Hóa chất kiểm tra nồng độ kháng sinh dùng trong sữa (packaging:100 amp), 1 hộp100 ống/0.209kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Đệm dinh dưỡng xác định hàm lượng BOD trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 50 test/hộp, 0.5 mL/test, hiệu Hach, mã 2962266-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Đệm phản ứng cho PCR, 4x 10 l, mã: BR0600600, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dengue Virus IgM Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 08.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: DG4850: Chất thử phòng thí nghiệm: Maxwell HT Viral TNA kit, Custom, CH300NA + NaCl + MgCl2 + C9H20N302, gói/ 5preps (nk) | |
- Mã HS 38220090: DG5001: Chất thử phòng thí nghiệm: WEN Internal lane standard 500, 3100/3130 fluoresin + JOE +TMR+CXR, 200ul/ gói (nk) | |
- Mã HS 38220090: Đĩa chất thử ASFV Ab ELISA Kit, Cat # E39011, (dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 01 cái/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Đĩa kháng sinh dùng trong phòng thí nghiệm- Disc Ampicillin Am-10 1 Ea. Batch: 9310142, HSD: 30/11/2021, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Diacerein impurity B CRS.- lo/ 20mg.- Chất chuẩn Diacerein impurity B CRS.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm. CAS 481-72-1- mới 100%. GP QLD432020015047 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Diamatrix ISE Calibrator-1 Solution 480ml- Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải, 480 ml/hộp, hãng sx: Convergent Technologies GmbH & Co. KG, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: DiaPlexQ Novel Coronavirus (2019-nCoV) Detection Kit; 100test/set; bộ kit real-time RT PCR phát hiện virus SARS-CoV2, dùng trong y tế, có giấy phép nhập khẩu ủy thác 15556NK/BYT-TB-CT, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Diluent- Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học, 20 lít/ thùng. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: DNK-1402-1 Dynamiker Aspergillus Galactomannan Assay: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Doripenem 10ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT1880B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Doxycycline 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0018B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: DR1772/ Chất thử dùng phân tích xử lý nước thải (gồm:Sulfuric acid- H2SO4-cas.7664-93-9, Ammonium molybdate tetrahydrate-(NH4)6Mo7O24+4H2O-cas.12054-85-2,nước)/ Reagent Kit No.12 PO4(1 cái1 hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DR1773/ Chất thử dùng để phân tích xử lý nước thải (thành phần:Barium chloride dihydrate-BaCl2+2H2O-cas.10326-27-9, Ammonium chloride-NH4Cl-cas.12125-02-9)/ Reagent Kit No.16 SO4 (1cái1hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DR1776/ Chất thử dùng để phân tích xử lý nước thải (thành phần:1,10-Phenanthroline monohydrate- C12H8N2+H2O- cas.66-71-7)/ Reagent Kit No.29 Fe2+ (1 cái 1 hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DR1778/ Chất thử dùg phân tích xử lý nước thải(t/p:Lithium hydroxide monohydrate-LiOH+H2O-CAS.1310-66-3,Citric acid monohydrate-C6H8O7+H2O-CAS.5949-29-1,nước)/Reagent Kit No.44 COD-B-2 (1pc/1box400g) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DSDNA.CE IgG anti dsDNA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dụng cụ đo nồng độ WAK-CLO.DP (6-8675-05, dùng để thử nồng độ clo trong nước, chất liệu nhựa, dạng ống, bên trong có phủ 1 lớp chất thử, 50 ống/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dụng cụ kiểm tra kháng thể trên chó, hiệu PetX, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dụng cụ thử mẫu WAK-CI(300) (40 ống/hộp, giúp kiểm tra nồng độ Chloride, chất liệu nhựa, dạng ống, bên trong ống có phủ thêm 1 lớp chất thử nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dụng cụ thử mẫu WAK-PO4 (6-8675-21, 40 ống/hộp, dùng kiểm tra hàm lương ion photphat trong nước, chất liệu nhựa, dạng ống nhựa, bên trong ống có phủ thêm 1 lớp chất thử nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dụng cụ thử mẫu WAK-TN-i-3 (62-9881-17, 40 ống/hộp, dùng kiểm tra hàm lương nito tổng trong nước, chất liệu nhựa, dạng ống nhựa, bên trong ống có phủ thêm 1 lớp chất thử nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Axit Acetic 1mol/l,hàm lượng 6% được dùng làm chất chuẩn (chất quy chiếu) để phân tích. (phân tích nồng độ của dung dịch mạ điện sử dụng cho xưởng mạ điện) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch axit SILICA MONITOR 1ST ACID REAGENT-2.5L, item code: ABB-RK641/001, dùng để đo nồng độ Silica, đóng trong chai 2.5L. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch bảo dưởng điện cực- Activator cobas c,Integra (04663632190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch bảo quản điện cực, dùng cho máy đo pH, dùng trong phòng thí nghiệm,(250ml/chai), mã 62323000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch bảo quản mẫu- KIT cobas 4800 SYS LIQ CYT PREP 240T IVD(05235812190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Molecular Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch bảo vệ cảm biến-ELECTROLYTE INLAB 605, 25 ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chỉ thị Canxi/Magie xác định hàm lượng độ cứng trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/chai, hiệu Hach, mã 2241832-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chỉ thị Chlorine, 473ml, 23140-11, HACH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chỉ thị PAN 0.3% xác định hàm lượng niken trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/chai, hiệu Hach, mã 2150232-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chống bay hơi mẫu xét nghiệm ALNTY M VAPOR BARRIER SOLUTION. Mã: 09N20-004, HSD: 27/02/2021. Hãng sh: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Amonia 100mg/l, 500ml, hiệu Hach, mã 2406549, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Antimon ICP: Antimony ICP standard traceable to SRM from NIST Sb2O3 in HCl 7% 1000 mg/l Sb, 100 ml/chai, Batch: HC99008502, HSD: 30.04.22,(GP:4176,stt:10) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn áp suất hơi bão hòa theo tiêu chuẩn ASTMD4953, Code CRM-VPGA (250ml) dùng trong PTN- Hãng Paragon Scientific- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Arsen: Arsenic standard solution traceable to SRM from NIST H3AsO4 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l As, 100 ml/chai, Batch: HC98239073, HSD: 28.02.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn axit trong nhiên liệu máy bay theo tiêu chuẩn ASTM D3242, Code CRMU- ADKR (250 ml) dùng trong PTN- Hãng Paragon Scientific- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Bạc: Silver standard solution traceable to SRM from NIST AgNO3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Ag, 500 ml/chai, Batch: HC98849697, HSD: 30.04.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Beryllium: Beryllium standard solution Be4O(C2H3O2)6 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Be, 100 ml/chai, Batch: HC99041507, HSD: 31.05.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn bị huyền phù dùng cho xét nghiệm vi sinh trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter, Inc.,USA sản xuất. B1015-2 MicroScan 3mL Inoculum Water 60 x 3 mL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn bước sóng P2 dùng cho máy quang phổ, 500ml/lọ, code: N0582152, HSX: Perkinelmer, dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn C3/25 KT 10-150 mg/l COD, hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (Bộ 25 test) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn cadimium certipur, theo chuẩn SRM, và NIST, CD(NO3)2 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L CD, dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cadmium ICP theo dõi SRM từ NIST Cd(NO3)2 trong HNO3 2-3% 1000 mg/l Cd CertiPUR(R), chất thử dùng phân tích trong phòng TN, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(CAS10325-94-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN CANXI, CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST, CA(NO3)2 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L CA, CHẤT THỬ TRONG PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cd- AAS 1g/l, chai 500ml, mới 100%, mã:A010.2NP.L5, mới 100%, dùng làm chất chuẩn cho máy AAS trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn chất hoạt động bề mặt MBAS/LAS 1000mg/L, lọ 15ml~15g, thành phần: Phosphoric acid, H2O,Cat#975, mới 100% dùng trong PTN môi trường, hãng ERA-Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Chì (Pb)-AAS 1g/l, chai 500ml, mới 100%, mã:A041.2NP.L5, dùng làm chất chuẩn trong phân tích môi trường, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn chì: Lead ICP standard traceable to SRM from NIST Pb(NO3)2 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Pb,100ml/chai,Batch: HC99014328, HSD: 30.04.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN CHLORIDE CERTIPUR, THEO DÕI SRM TỪ NIST NACL TRONG H2O 1000 MG/L CL, CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ(500ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn cho đầu đo DO (50mlx3) cho máy đo DO, dùng trong phòng thí nghiệm (code: OBG00007). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: TOA-DKK (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cholride, 1000MG/L, 500ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 18349, hiệu: Hach. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn chưng cất của dầu diesel Code CRMU-DIGO (250ml) dùng trong PTN- Hãng Paragon Scientific- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Clorua (Cl-) 1000 mg/L, Chai 500ml, mới 100%, mã: H003.W.L5, mới 100%, dùng làm chất chuẩn cho máy AAS trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn CN- 1g/l, mã H032.W.L5, chai 500ml, mới 100%, dùng làm chất chuẩn cho máy IC trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN COBALT CERTIPUR THEO SRM TỪ NIST CO(NO3)2 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L CO CERTIPUR, CHÂT THỬ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (100ML/CHAI), không dùng trong y tế(100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn COD 100mg/L, mã COD100.L5, chai 500ml, mới 100%, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng CPAchem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn COD 150mg/L, mã COD150.L5, chai 500ml, mới 100%, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng CPAchem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn COD 50mg/L, mã COD50.L5, chai 500ml, mới 100%, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng CPAchem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn COD Cell Test Method: photometric 25- 1500 mg/l Spectroquant (25 test/bộ) 0.612 kg Batch No: HC012899; dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn COD dùng trong phòng thí nghiệm, 1000mg/l, 200ml/chai, hiệu Hach, mã 2253929-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Conostan Standard Ca dùng trong phòng thí nghiệm cho ngành giáo dục, 1000ppm, 50g, code 150-100-205, mã hiệu SCP Science, xuất xứ Canada, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cr (III) 1000 mg/L, Chai 100ml, mới 100%, mã: SP073.2N.L1, mới 100%, dùng làm chất chuẩn cho máy AAS trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cr6+ 1000 mg/L, Chai 500ml, mới 100%, mã: H004.W.L5, mới 100%, dùng làm chất chuẩn cho máy AAS trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cr-AAS 1g/l, chai 500ml, mã:A013.2NP.L5, mới 100%, dùng làm chất chuẩn cho máy AAS trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Crôm (VI) 1000mg/l, lọ 100ml, mới 100%, mã:SP074.W.L1, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn của thiết bị chuẩn độ điện thế- COND STAND. 10 S/CM, 250ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn đa chỉ tiêu Code 99850-0 (500 ml) dùng trong PTN- Hãng Stanhope-Seta- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn điểm chớp cháy ASTM D56, Code CRMU-TAKR (250ml) dùng trong PTN l- Hãng Paragon Scientific- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn điểm đông theo tiêu chuẩn ASTM D2386, Code CRMU-FRKR (250ml) dùng trong PTN Hãng Paragon Scientific- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn độ cứng 3, 1 chai/100 ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 42632. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn độ dẫn 100000US 500mL/chai dùng trong phòng thí nghiệm code: GY-00652-54 bao gồm: C3H8O 0.01-1.6%; KCl 0.01-13.5% (hàng mới 100%-hãng sản xuất Oakton) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn đo độ đục, <0.1 NTU 1000ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2659753, hiệu: Hach. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn độ đục 0.060 NTU dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/chai, hiệu Hach, mã 2805342, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn độ pH- BUFFER SOLUTION STANDARD PH4.01 (C8H5KO4 1.02%, CAS 877-24-7 & C10H14O 0.04%, CAS 89-83-8)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Đồng (Cu)-AAS 1g/l, chai 500ml, mới 100%, mã:A015.2NP.L5, dùng làm chất chuẩn trong phân tích môi trường, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN ĐỒNG, CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST, CU(NO3)2 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L CU, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (CAS 7697-37-2)500ML/CHAI (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn EDTA 0.02 mol/L, đóng gói 500 ML/CHAI dùng trong phòng thí nghiệm- M/50 EDTA SOLUTION, CAS: 6381-92-6, hàng mới, (kết quả PTPL: 984/TB-KD3) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn EDTA 1M xác định hàm lượng độ cứng trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 50ml/chai, hiệu Hach, mã 2241926-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn EPA Method 525.3 PAH IS Mix 500ug/ml Acetone (1ML) dùng cho máy sắc ký khí, dùng trong phòng thí nghiệm (code: 3254) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn ERBIUM PER WAVELENGTH ACCY SOL dùng cho đầu dò của hệ thống sắc ký lỏng.Code: WAT042885.Mới 100%. Hãng sx: Waters/Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn hàm lượng lưu huỳnh ASTM D3227, Code CRMU-SUKR (250 ml) dùng trong PTN- Hãng Paragon Scientific- Anh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN ICP, NHÔM, CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST AL(NO3)3 TRONG HNO3 2-3% 1000 MG/L AL CERTIPUR (100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: dung dịch chuẩn Iodine solution c(I2) 0.05 mol/l (0.1 N) TitriPUR(R), sủ dụng làmthuốc thử trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS7553-56-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Iridium ICP: Iridium ICP standard IrCl3 in HCl 7% 1000 mg/l Ir CertiPUR, 100 ml/chai, Batch: HC90423725, HSD: 31.07.22,(GPNK:3745,stt:7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Kali clorua 2600mg/kg, dùng để ngâm bảo quản cây điện cực đo độ pH, hiệu OAKTON (1 chai 500 ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Kali hydroxit 0.1N: Potassium hydroxide solution in ethanol c(KOH) 0.1 mol/l (0.1 N), 1 L/chai,Batch: HX02748415, HSD: 30.04.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn KCL 250 (3 Mol/l), hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 250ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn KCL 50 (3 Mol/l), hiệu WTW, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (chai 50ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Kẽm (Zn)-AAS 1g/l, chai 500ml, mới 100%, mã:A069.2NP.L5, dùng làm chất chuẩn trong phân tích môi trường, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Kẽm ICP: Zinc ICP standard traceable to SRM from NIST Zn(NO3)2 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Zn, 100 ml/chai, Batch: HC01344369, HSD: 31.01.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Kẽm: Zinc standard solution traceable to SRM from NIST Zn(NO3)2 in HNO3 0.5mol/l, 1000mg/l Zn, 500 ml/chai, Batch: HC01344606, HSD: 31.01.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn KOVACS' indole reagent for microbiology (100 ml/chai) Batch No: HX99377893; dùng trong phòng thí nghiệm hàng mới 100%; hãng sx: Merck (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Lithium theo dõi SRM từ NIST LiNO3 trong HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Li CertiPUR(R), chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(500ML/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN MAGNESIUM, CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST, MG(NO3)2 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L MG SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM500ML/CHAI(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Mangan (Mn)-AAS 1g/l, chai 500ml, mới 100%, mã:A033.2NP.L5, dùng làm chất chuẩn trong phân tích môi trường, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn màu Chlorine, chai 10ml, 4 chai/hộp trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2635300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn máy đo độ nhớt RL-A-VISCOCITYOIL 14. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn NaCl, 1000uS/cm, 500ML để kiểm tra môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 1440049, hiệu: Hach. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Natri oxalate 0.025 mol/L, đóng chai 500ML/CHAI dùng trong phòng thí nghiệm- REAGENT N/20 SODIUM OXALATE, CAS: 62-76-0, hàng mới, (kết quả PTPL: 985/TB-KD3) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn NH4+(N) 1000 mg/l, chai 500ml, mã hàng H031.W.L5 dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, mới 100%, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn NH4+-N 1 mg/l, chai 500ml, mã hàng RM000526L5 dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, mới 100%, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Nickel (Ni)-AAS 1g/l, chai 500ml, mới 100%, mã:A038.2NP.L5, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Nitrogen Ammonia, nồng độ: 100 MG/L, 1 chai/500 ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2406549. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn nước khử ion (khử khoáng) 4L trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 27256. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Osmium ICP: Osmium ICP standard (NH4)2OsCl6 in HCl 7% 1000 mg/l Os CertiPUR, 100 ml/chai, Batch:HC87305138, HSD: 30.09.21,(GPNK:3745,stt:8) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH 10, chai 500ml~500g, Cat#135,thành phần: Sodium hydroxide, H20,dùng trong phòng thí nghiệm mới 100%, hãng ERA, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH 10.0 (460-S0408.75 SOLN 1 L PH 10.0 calibration buffer, 1L). Code: 460S0408. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH 4, chai 500ml ~ 500g, Cat#127,dùng trong phòng thí nghiệm,thành phần: Sodium hydroxide, H20, mới 100%, hãng ERA, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH 7, chai 500ml~500g,Cat#131,thành phần: Sodium hydroxide, H20,dùng trong phòng thí nghiệm mới 100%, hãng ERA, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH 9 tại 25oC, dùng làm chất thử trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1L/CHAI)(CAS 10043-35-3) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH 9.180, mã hàng PH019.1L, chai 1000 ml, dùng làm dung dịch chuẩn trongphòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN PH SOLUTION, BUFFER SOLUTION PH 4.0, DÙNG ĐỂ KIỂM TRA NỒNG ĐỘ PH, 300ML/LỌ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH10.01 500ML trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2283649-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH4 dùng cho dầu đo pH (TEP 4 gồm nước và Potassium hydrogenphthalate). 1 lít/1 chai. P/n:108700 Hãng sản xuất WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn pH7 dùng cho dầu đo pH (TEP 7 gồm nước và disodium hydrogen phospate, potassium dihydrogen phosphate). 1 lít/1 chai. P/n:108702. Hãng sản xuất WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7.00 500ML trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2283549-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Phenol 1000mg/l, lọ 100ml, mã F330654.L1, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, mới 100%, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Potassium theo dõi SRM từ NIST KNO3 trong HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l K CertiPUR(R), chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Ruthenium ICP: Ruthenium ICP standard RuCl3 in HCl 7% 1000 mg/l Ru CertiPUR, 100 ml/chai, Batch:HC98200047, HSD:28.02.22,(GPNK:3745,stt:9) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN SẮT CERTIPUR CHUẨN THEO SRM TỪ NIST, FE(NO3)3 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L FE CHẤT THỬ TRONG PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn sắt II Amoni sunphat 0.1 mol/đóng chai 500ml/chai dùng trong phòng thí nghiệm- AMMONIUM SULFATE, CAS 7783-85-9, 500ML/CHAI, hàng mới, (kết quả PTPL:985/TB-KD3) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn sắt, 1MG/L 500ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 13949, hiệu: Hach. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN SẮT, CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST, FE(NO3)3 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L FE CHẤT THỬ TRONG PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM, KHÔNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ, (CAS 7697-37-2) (500ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN SẮT,CERTIPUR FE(NO3)3 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L FE CHẤT THỬ TRONG PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ (500ML/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn S-ICP 1000 mg/L, chai 100ml, mới 100%, mã: C049.W.L1, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Si-ICP 1000 mg/L, chai 500ml, mới 100%, mã: C053.W.L5, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Silic (Si)-AAS 1g/l, lọ 500ml, mới 100%, mã A053.W.L5, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Silica (SiO2), 50MG/L 200ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 111729, hiệu: Hach. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Silicon: Silicon standard solution traceable to SRM from NIST SiO2 in NaOH 0.5 mol/l 1000 mg/l Si, 500 ml/chai, Batch: HC01345036, HSD: 28.02.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Sodium Chloride (NACl), 491 MG/L, 100ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 1440042-VN, hiệu: Hach. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Solvent solvent for volumetric Karl Fischer titration with twocomponent reagents Aquastar; bath No: HX002805915; 1 lit/chai; hãng sản xuất Merck; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Strontium, theo dõi SRM từ NIST Sr(NO3)2 trong HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Sr CertiPUR(R), chất thử dùng cho phân tích trong phòng TN, không dùng trong y tế(100ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn sulfat 10 g/l: Silver sulfate solution 10 g/l in sulfuric acid (D 1.84 g/ml) for COD determination, 1 L/chai, Batch: HC86779317, HSD: 30.09.23,(GPNK:3745,stt:10) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Sulphuric Acid loãng 0.05M (0.1N), chai 1000ml, mới 100%, mã: Z15451113.1L, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Sunfite (S2-) 1000mg/l, lọ 10ml~10g, Cat#999, thành phần: Sodium Sulfide Nonahydrate,Sodium Hydroxide,H2o, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, hãng ERA, Mỹ, (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Thallium ICP: Thallium ICP standard traceable to SRM from NIST TlNO3 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Tl, 100 ml/chai, Batch: HC02069059, HSD: 31.03.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Thiếc: Tin standard solution traceable to SRM from NIST SnCl4 in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Sn, 500 ml/chai, Batch: HC98322542, HSD: 31.03.22,(GPNK:3745,stt:13) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn TOC 1000 mg/L, chai 500ml, Mã Hàng TOC1000.L5, dùng làm dung dịch chuẩn trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn TOC 250mg/L, chai 500ml, mới 100%, mã: TOC250.L5, dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPAChem, Bungari (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH CHUẨN VANADIUM CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST NH4VO3 TRONG HNO3 0,5 MOL/L 1000 MG/L V, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ.(100ML/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn vàng:Gold standard solution traceable to SRM from NIST H(AuCl4) in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Au,500 ml/chai,Batch:HC99095916,HSD:31.05.22,(GPNK:3745,stt:12) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Varion/es1 (Amoni NH4+) sử dụng trong phòng thí nghiệm. Thành phần gồm nước và ammonium nitrate <0,01%, 1 lít/1 chai. P/n: 107050. Hãng sản xuất:WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Xêrium sunphat 0.1N: Cerium(IV) sulfate solution c(Ce(SO4)2 4 H2O) 0.1 mol/l (0.1 N), 1 L/chai,Batch: HC02404692, HSD: 31.03.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Yttrium ICP, theo chuẩn traceable SRM, NIST Y(NO3)3 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Y CertiPUR, dùng làm chất thử trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(100ML/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn, Code: 0C6A.K1.5N.L1, đóng gói 100ml/1 lọ, để xác định các ion kim loại trong nước thải dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng sx: CPA (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn: Silver ICP standard traceable to SRM from NIST AgNO3 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Ag, 100 ml/chai, Batch: HC98849452, HSD: 30.04.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chứng dùng trên máy đo đường huyết- ACCU-CHEK GUIDE 2-LEVEL CTRLS APAC LATAM (07748906 (020)). Hàng mới 100%. Hãng:Bionostics Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch CL1.0. Gồm: nước, sodium hydroxide 2-5%,ethylenediaminetetraacetic dihydrate 1-5%. 1 can loại 1 lít dùng cho thiết bị đo Photphat P 700 IQ.P/n: 821998. Hãng sản xuất:WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm (citric acid/sodium hydroxide/hydrogen chloride), theo dõi SRM từ NIST và PTB pH 3.00(20oC)CertiPUR(R), chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(1L/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm Ammonium dùng trong chuẩn độ tạo phức(ammonium chloride/ammonia)pH10-11TitriPUR(R),chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế(1L/CHAI)(CAS1336-21-6) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm AVL dùng cho máy chiết tách DNA, dùng trong phòng thí nghiệm Buffer AVL (155 ml),Code:19073,1x155ml,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm Buffer AL (216 ml) dùng trong phòng thí nghiệm Buffer AL (216 ml),Code:19075,216ml/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm Buffer solution pH 4.00 (25 GRAD C), sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm châm dùng để bôi vào đầu đo clo dư, 1 lọ 125ml. Part: 9210356. Hãng sản xuất: Emerson.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm chiết tách mẫu DBS- mSample preparation system DBS buffer kit. Mã hàng: 9N02-001. Hãng sh: Abbott Molecular Inc, USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm Chlorine, 473ml, 23141-11, HACH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm chuẩn pH 1.00 (ở 20 độ C) theo dõi SRM từ NIST và PTB dùng làm đệm chuẩn trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1L/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm dùng trong phòng thí nghiệm Buffer PB (500 ml),Code:19066,500ml/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm N Reaction Buffer,Code:10446455,5L/hộp, NSX: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH, Germany, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm pH 2 dùng trong phòng kiểm nghiệm(500ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm pH 7.00 (25 GRAD C) Certipur (R), dùng làm chất thử trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm PH10.00 (20 ĐỘ C), CERTIPUR, (boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide) dùng làm thuốc thử để phân tích trong phòng TN, không sử dụng trong lĩnh vực y tế1L/CHAI(CAS13840-56-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm PH10.00(20 ĐỘ C),CERTIPUR(boric acid/potassium chloride/sodium hydroxide)dùng làm thuốc thử để phân tích trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế1L/CHAI(CAS13840-56-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm pH4, dùng cho máy đo pH, dùng trong phòng thí nghiệm, (500ml/chai), mã 62307100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH ĐỆM PH4.00 (20 ĐỘ C), CERTIPUR, (citric acid/sodium hydroxide/hydrogen chloride) DÙNG LÀM THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm pH4/7/9 (3x10x30mL), dùng cho máy đo pH, dùng trong phòng thí nghiệm, mã 62307230, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm pH7, dùng cho máy đo pH, mã 62307110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm PH7.00 (20 ĐỘ C), CERTIPUR, thành phần (di-sodium hydrogen phosphate/potassium dihydrogen) dùng làm chất thử trong phòng thí nghiệm, Không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm pH9, dùng cho máyđo pH, dùng trong phòng thí nghiệm, mã 62307120, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm(Citric acid/Sodium hydroxide/Hydrogen chloride),pH2.00(20oC)CertiPUR(R), chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1L/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn- ACTH CS Elecsys (03255760190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn C2- C2 CALIBRATION SOLUTION 2(1200 ML) (03144020001) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn dùng trên máy phân tích miễn dịch- CA 125 G2 CS G2 Elecsys (07030207190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn-CK-MB CS Elecsys V4(05957664190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn-IgE CS Elecsys(11930427122) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn-NH3/ETH/CO2 Calibrator (20751995190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn-PRECISET RF (12172828322) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch định chuẩn-TG G2 CS Elecsys(06445900190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch dùng để hiệu chuẩn về 0 cho máy đo tạp chất trong dầu:Clean Fluid 5606, dùng trong phòng thí nghiệm (1 lọ/250ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH FERROIN (1,10-PHENANTHROLINE SẮT(II) SULFATE) 1/40 MOL/L CHẤT CHỈ THỊ OXI HÓA KHỬ, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, không sử dụng trong lĩnh vực y tế100ML/CHAI(CAS66-71-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn 25-Hydroxyvitamin D2 100ug/mL dùng cho hệ thống sắc ký lỏng trong phòng thí nghiệm. Code: S4176UNL-0.1. Hàng mới: 100%Hãng sản xuất: Isoscience/Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn dùng cho thiết bị đo hàm lượng Phosphat, trong ngành công nghiệp thực phẩm: CAY242-V10C02AAE (1 chai 1 lít) Mới 100%. Hãng sx: E+H (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn máy đo độ đục 2100Q, hộp/4chai, 1 chai/10ml trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2971205. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn nồng độ Chloride trong mẫu nước CHLORIDE TITRANT MBC2X2 (65ML), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn PH bằng hóa chất- ELECTROLYTE CCY 14-F 50ML, phụ tùng của ERP(Tái sử dụng nước thải), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo độ dẫn điện COND NEUTRALISING SOLN (1PCS/65 ML), hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn Xevo TQ-S micro Set Up Solution. code 186007976. dùng cho hệ thống sắc ký lỏng dùng trong phòng thí nghiệm. Mới: 100%. Hãng sx: Waters (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hiệu chuẩn25-Hydroxyvitamin D3-[d3] 100ug/mL dùng cho hệ thống sắc ký lỏng trong phòng thí nghiệm.Code: S4163-0.1. Hàng mới: 100%.Hãng sản xuất: Isoscience/Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch dùng trong Y tế. Hàng mới 100%. Hãng DiaSorin S.p.A.,Italy sản xuất. 310990 LIAISON Cleaning Kit 10x3.5ml+2x85ml + 1 integrated (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch hóa chất chuẩn hydrazine, NAVIGATOR 500, HYDRAZINE STANDARD nồng độ 50ppb, đóng trong chai 1 lít, item code: ABB-AWRS5000202, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch I ốt 0.05mol/L Iodine Solution (N/10) 500ml,4btl/ctn (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ICP đồng, CERTIPUR, chuẩn theo SRM, NIST CU(NO3)2 trong HNO3 2-3% 1000 MG/L dùng làm chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm,không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100ML/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Immersion oil, dung làm Chất phản ứng chẩn đoán trong ống nghiệm, Thuốc thử để phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong lĩnh vực y tế (CAS 120-51-4) (500ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch iot 0.05 mol/l (0.05mol/l Iodine solution); KI, I; (1 chai 500ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn 1- PreciControl ClinChem Multi 1, 4x5 ml (05947626190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn 2- PreciControl ClinChem Multi 2, 4x5 ml (05947774190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn- Anti-CCP PC Elecsys (05031664190). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn điện cực dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa- ISE Standard high 10x3ML (11183982216). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích miễn dịch- PreciControl Multimarker Elecsys (05341787190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn máy đo đường huyết (TM4119111-01), hãng sản xuất: TaiDoc Technology Corporation, Đài Loan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm chuẩn-PreciControl Tumor Marker (11776452122). SĐK:SPCĐ-TTB-472-17 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm tra chất lượng- PreciControl HBA1c Norm (05479207190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm tra điện cực- BlankCell Elecsys,cobas e (11729306122). Số CAS:7778-77-0,102-69-2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm tra độ nhiễm mặn trong mẫu nước SALT WATER DETERM TEST, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm tra hệ thống dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter, Inc.,USA sản xuất. 81910 Access System Check Solution 6x4ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch kiểm tra mức 2 dùng trên máy phân tích khí máu điện giải- COMBITROL Plus B, Level 2 (03321207001). Hàng mới 100%. HSX:Bionostics,Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ly giải dung cho máy cobas 6800/8800- KIT COBAS 6800/8800 LYS REAGENT IVD(06997538190). Hàng mới 100%. HSX:Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học động vật (Không sử dụng trực tiếp vào con vật) URIT AL11, 500ml/chai,NSX:URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ly giải hồng cầu- A1CD2, rgt, cobas c(04528182190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ly giải mẫu xét nghiệm- ALINITY M LYSIS SOLUTION. 975ml/hộp. Mã hàng: 09N20-001. Hsd: 02/12/2020. Hãng sh: ABBOTT MOLECULAR INC USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Natri thiosulfate 1 mol/l (1N), 1L, sử dụng trong phòng thí nghiệm(0/0) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch nuôi cấy vi khuẩn IF-A. Cod: 72401, dùng cho tấm định danh vi khuẩn Gen III. 20 tubes/hộp. Mỗi tube 12ml. Hãng sản xuất Biolog-Mỹ. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Pack hiệu chuẩn ISE cho máy xét nghiệm điện giải tự động 1x800+1x100+1x100 ml. Mã sản phẩm: IN 0100. Hàng mới 100%, Hãng sx: JS Medicina Electronica SRL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH chuẩn, 250ml/chai-BUFFER PH 1.679 NIST 250ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH chuẩn, 30 gói 20ml/ hộp- TECHN. BUFFER PH 10.01 SACHETS 30X20ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH chuẩn, 6 chai 250ml/hộp-TECHNICAL BUFFER PH 10.00, 6 X 250ML. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH chuẩn, một hộp 10 gói, 20ml/gói-RAINBOW II (3X10 SACHETS 20ML). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH10.0 (1lít/chai) (VCA02-00587- PH10.0, 1L/bottle, HANA Instrument) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch PH7.0 (1lít/chai) (VCA02-00586- PH7.0, 1L/bottle, HANA Instrument) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch pha loãng dùng cho máy chiết tách tế bào CS-F50, Cellsolution General Cytology Preservative, mã CF-101-500, qui cách: 500 ống x10ml/hộp. Hãng sản xuất: Cell Solutions, LLC-Mỹ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch pha loãng huyết học dùng cho máy phân tích huyết học động vật (Không sử dụng trực tiếp vào con vật) URIT AD11, 20L/chai,NSX:URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch pha loãng mẫu- Diluent MultiAssay E2G (07299010190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch phủ lam- LCS (05264839001) (Bình/ 2 Lít). Hàng mới 100%. HSX:Ventana Medical Systems, Inc., Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch QC 3 mức dùng cho máy xét nghiệm điện giải 3x15 ml. Mã sản phẩm: IN 0750. Hàng mới 100%, Hãng sx: JS Medicina Electronica SRL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học động vật (Không sử dụng trực tiếp vào con vật),chủng loại: URIT D46 Vet, 20L/chai,NSX:URIT MEDICAL ELECTRONIC CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch rửa sử dụng cho máy phân tích điện giải- WEEKLY CLEANING SOLUTION, mã R04S026, đóng gói 30ml/chai, hsd: 12/2021, hsx: SFRI SAS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Sodium Regeneration dùng cho máy đo nồng độ Natri, để làm mới điện cực, dung tích 500ml/chai, item code: ABB-AWRS5000103, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch SSC 10X- 10X SSC SOLUTION,2L(05353947001). Hàng mới 100%. HSX: Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ST 1.6. Gồm nước và potassium dihydrogen phosphate (<0.001%). 1 can loại 1 lít dùng cho thiết bị đo Photphat P 700 IQ. P/n: 821997. Hãng sản xuất:WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch ST 20.0. Gồm nước và potassium dihydrogen phosphate (<0.01%). 1 can loại 1 lít dùng cho thiết bị đo Photphat P 700 IQ. P/n: 821995. Hãng sản xuất:WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: DUNG DỊCH SUCROSE DÙNG LÀM CHẤT CHUẨN CHO MÁY ĐO TỔNG HÀM LƯỢNG CARBON HỮU CƠ, CAS NUMBER: WATER: 7732-18-5, SUCROSE: 57-50-1 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Sulfuric acid,(Axít sunfuric-H2SO4) 10%, 500ml/chai_SOLN S0800 10% SULFURIC ACID. Code: 460-S0800.74.GPNK: 4690TCCN/GP-HC (11/06/2020) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tạo màu dùng cho thiết bị đo hàm lượng Phosphat trong ngành công nghiệp thực phẩm: CAY240-V10AAH, có chứa Sulphuric acid (H2SO4) hàm lượng 40-60% (1 chai 0.6 lít) Mới 100% Hãng sx: E+H (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử dạng lỏng. Dùng để kiểm tra thành phần nước thải trước khi thải ra môi trường, thang thấp 0~150, 25 ống/ hộp, nhà sx Suntex. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử đệm Chlor tự do, 473ML, trong môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2314111-VN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tiêu chuẩn chì (Pb-1000); Lead standard solution(Pb-1000);Pb(NO3)2, HNO3; (1 chai 100ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dich tiêu chuan coban (Cobalt standard solution) (Co-1000), 100ml/chai, Co(NO3)2, HNO3 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tiêu chuẩn kẽm Zn-1000 (Zinc standard solution (Zn-1000)) (Zn(NO3)2,HNO3) (100ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tiêu chuẩn Lithium 1 (Li-1000) (Lithium standard solution 1 (Li-1000) (1 chai 100ML), HNO3, H2O, Li2CO3 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tiêu chuẩn nhôm (Al-1000) (Aluminium standard solution (Al-1000)), 100 ml/chai, H2O, HNO3, Al(NO3)3.9H2O (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tiêu chuẩn Phosphat equimolal pH (Phosphate pH standard equimolal solution); KH2PO4, Na2HPO4; (1 chai 500ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch tiêu chuẩn sắt Fe-1000 (Iron standard solution (Fe-1000))(Fe(NO3)3,HNO3) (100ml/chai) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch TISAB-III để xác định fluoride, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế500ML/CHAI(CAS12125-02-9) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch vệ sinh dùngcho thiết bị đo hàm lượng Phosphat trong ngành công nghiệp thực phẩm: CAY241-V10AAE (1 chai 1 lít), có chứa Hydrogen chloride nhỏ hơn hoặc bằng 1% Mới 100% Hãng sx: E+H (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch xử lý mẫu dùng cho xét nghiệm miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng DiaSorin Inc., USA sản xuất. 310452 LIAISON Aldo Neutralization Buffer 2x25ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dung môi hữu cơ dạng lỏng gốc n-Octanol dùng trong phòng thí nghiệm, thành phần Acetone (50%-95%)), 2 hộp mỗi hộp 24 lọ mỗi lọ 0.001 lít, PN: CM-RUL-RGRN-024, hiệu Fluitec. Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Dược chất-ACRIVASTINE WORKING STANDARD-NL làm tạp chuẩn cho phòng thí nghiệm, Batch:IRS/4006/20001- HSD:5/6/2021, Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 38220090: E-01604/ Chất chuẩn đo Amonia HI93764B-25, 25 mẫu/hộp dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: E0550000 Chất chuẩn Epirubicin hydrochloride CRS (100mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: EASI-EXTRACT Folic Acid: cột ái lực miễn dịch Folic Acid trong các mẫu thực phẩm, 3ml/ cột, 50 cột/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EASI-EXTRACT Vitamin B12: cột ái lực miễn dịch Vitamin B12 trong các mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 50 cột/ hộp, 3ml/ cột, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: EBV (VCA) IgA Elisa Kit: hóa chất dùng cho nghiên cứu, không dùng để chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: E-Check (XE) Level 1 (4.5mlx8) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:0159-exp:30/08/2020- GP:9379 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: E-Check (XE) Level 2 (4.5mlx8) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:0160-exp:30/08/2020- GP:9379 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: E-Check (XE) Level 3 (4.5mlx8) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:0159-exp:30/08/2020- GP:9379 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Echinococcus IgG Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: EGG YOLK/ Dung dịch thử Egg Yolk Emulsion. Đóng gói: 100ml/ chai. Xuất Xứ: Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1288 FSH ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1292 17-Hydroxy-Progesterone (17-OHP): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1559 TESTOSTERONE ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1594 ICA (Islet Cell Autoantibodies): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1612 Free Estriol ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1780 T-3 (TRIIODOTHYRONINE): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1781 T-4: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1782 TSH (THYROID STIMULATING HORMO): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1788 IMMUNOGLOBULIN E (IgE): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1798 Toxoplasma gondii IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1799 Toxoplasma gondii IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1887 Cortisol ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1910 GAD: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA1911 Beta-HCG ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA2111 Helicobacter Pylori IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA2385 Free Triiodothyronine (Free T3): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA2386 Free Thyroxine (Free T4): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA2397 PAPP-A ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA3596 C-ANCA (PR3) ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA3646 Erythropoietin (EPO): hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA4140 IGF 1-600 ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA4505 JE (Japanese Encephalitis) IgM ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA4518 JE (Japanese Encephalitis) IgG ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA4718 Free beta-HCG ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA5070 TM-CYFRA21-1 ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA5071 TM-CA 72-4 ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EIA5125 Renin ELISA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: EL10053 Human IL 17A Elisa Kit: Hoá chất dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Eluent 80A- Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c, Mã: 71262, Số Lot: 0E1101, hộp 4 túi x 600ml, HSD 31/05/2021, Nhà sản xuất: Arkray Factory Inc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ELUENT 80B- Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c, Mã: 71263, Số Lot: 0D1111, HSD 30/04/2021, Nhà sản xuất: Arkray Factory Inc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Eluent 80CV- Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c, Mã: 71278, Số Lot: 0C1401, hộp 2 túi x 600ml, HSD 31/03/2021, Nhà sản xuất: Arkray Factory Inc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Entamoeba Histolytica IgG Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 05.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enterococcus casseliflavus ATCC 700327/Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:PACK OF 5,mã:R4607099, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enterococcus faecalis ATCC 29212/Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4607030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enzym. BioAnalysis D-/L-Lactic Acid: Chất thử chuẩn đoán D-/L-Lactic Acid trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 30ml/ lọ, 7 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enzym. BioAnalysis D-Glucose: Chất thử chuẩn đoán D-Glucose trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 7.2g/ lọ, 7 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enzym. BioAnalysis Maltose/Saccharose/D-Glucose (Maltose/Sucrose/D-Glucose): Chất thử chuẩn đoán Maltose/Sucrose/D-Glucose trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enzytec D-Gluconic Acid Kit: chất thử chuẩn đoán D-Gluconic Acid Kit, dùng trong các nền mẫu thực phẩm, 0.7ml/ lọ, 3 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Enzytec D-Glucose/fructose/Sucrose E1247 (20 Kits of 16 tests) Dùng đo nồng độ đường trong sx men bánh mì-Dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Erythromycin 15ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0020B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Erythromycin for system suitability CRS.- lo/ 15 mg.- Chất chuẩn Erythromycin- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 114-07-8 mới 100% GP QLD432020015032 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Escherichia coli ATCC 25922/Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4607050, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR104G SERION ELISA classic Varicella Zoster Virus IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR105G SERION ELISA classic Herpes Simplex Virus 1/2 IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR105M SERION ELISA classic Herpes Simplex Virus 1/2 IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR106G SERION ELISA classic Legionella pneumophila 1-7 IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR106M SERION ELISA classic Legionella pneumophila 1-7 IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR107G SERION ELISA classic Echinococcus IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR114M SERION ELISA classic Dengue Virus IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR118G SERION ELISA classic Helicobacter pylori IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR118M SERION ELISA classic Helicobacter pylori IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR122M SERION ELISA classic Parvovirus B19 IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR125G SERION ELISA classic Leptospira IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR125M SERION ELISA classic Leptospira IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR127G SERION ELISA classic Mycoplasma pneumoniae IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR127M SERION ELISA classic Mycoplasma pneumoniae IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR128M SERION ELISA classic Adenovirus IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR129G SERION ELISA classic Rubella Virus IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR133G SERION ELISA classic Enterovirus IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR133M SERION ELISA classic Enterovirus IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR1371G SERION ELISA classic Chlamydia pneumoniae IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR1371M SERION ELISA classic Chlamydia pneumoniae IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR1372G SERION ELISA classic Chlamydia trachomatis IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ESR1372M SERION ELISA classic Chlamydia trachomatis IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ETEST CEFTRIAXONE (TX 0.016-256)/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ công không dùng cho máy y tế, 30 test/hộp, hàng mới 100%, mã: 412301,lô:1007922120,date:04/03/2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Etest Fosfomycin (FM 0.016-1024)/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ công không dùng cho máy y tế, 30thanh/Hộp, hàng mới 100%, mã:529100,lô:1007923630,date:13/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Etest Meropenem (MP 0.002-32)/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ công không dùng cho máy y tế, 30test/hộp, hàng mới 100%, mã:513800,lô:1007936150,date:02/03/2023 (nk) | |
- Mã HS 38220090: ETEST TEICOPLANIN (TP 0.016- 256)/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ công không dùng cho máy y tế, 30thanh/Hộp, hàng mới 100%, Mã:,lô:1007915070,date:27/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Etest Trimethoprim/Sulfamethoxazole(1/19)/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ công không dùng cho máy y tế, 30thanh/Hộp, hàng mới 100%, mã: 412481,lô:1007847400,date:27/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ethanol (Alcohol) Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, sử dụng trong y tế, hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ExiPrepTM Dx Mycobateria Genomic DNA Kit (96T/Kit)(Test tách chiết ADN của vi khuẩn) Lot2004D HSD03/2021;Mã sản phẩm: K-4418. Hãng SX Bioneer Corporation- Hàn Quốc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: F300-0205/ Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.34.0) Cat.# 230-01861. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can, Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: F300-0206/ Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.40.0) Cat.# 238-01921. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can, Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: F300-0572/ Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.42.0) Cat.# 232-01941. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can, Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: F300-0687/ Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.37.0) Cat.# 231-01891. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can,Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: F300-0729/ Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.38.0) Cat.# 234-01901. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can, Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: F5881-10X10ML Freunds Adjuvant, Complete Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: F9252-100ML FOLIN & CIOCALTEU'S PHENOL REAGENT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: FF3750: Chất thử phòng thí nghiệm: Wizard Magnetic DNA Purification Sys for Food, CH300NA + NaCl + C7H17N302, Hộp/ 200 prep (nk) | |
- Mã HS 38220090: Fluconazole 25ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn, đóng gói: 5 x 50 khoanh, mã: CT1806B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FLUOROCELL PLT 12MLX2 (PLT-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch: A0004 hạn sử dụng 13/04/2020,GP:7512 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FLUOROCELL WDF 42MLX2 (WDF-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch: A0025 hạn sử dụng 11/03/2021,GP:7512 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FLUOROCELL WNR 82MLX2 (WNR-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch: A0020 hạn sử dụng 25/03/2021,GP:7512 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FO1013-02C Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Chloramphenicol (FASST) (13loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FO1015-03B Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Furazolidone (AOZ) (14loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FO1017-05 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Enrofloxacin (ENRO) (14loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FO1024-01 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Fluoroquinolone (FASST) (17loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FO1033-02 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Sulfadiazine (18loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FO1081-01A1 Bộ kit thử bằng phương pháp Elisa Oxytetracycline (FASST) (15loại/bộ) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Fosfomycin 50ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0183B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-10178/ Que thử Peroxide test (kiểm tra nồng độ axit của nước rửa đĩa, 100 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-10960/ PH 6.86 Standard solution (500ml/chai)- dung dịch chuẩn PH dùng trong hệ thống xử lý nước (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-12347/ Chất thử hàm lượng nước CXU Aquamicron (thành phần: Ethylene glycol, Methanol, Choline chloride) 5ml/ống, 10 ống/hộp; Mitsubishi (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-12348/ Chất thử hàm lượng nước AX Aquamicron 500ml (Methanol,Diethanolamine,Sulfur dioxide,Iodine,Propylene carbonate;4,4'-(Propane-1,3-diyl)dipyridine;1,3-Dimethyl-2-imidazolidinone); Mitsubishi (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-12919/ Bộ chất chuẩn clo thứ cấp,no 2635300. (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-14060/ Dung dịch chuẩn PH 4 bufer có chứa hóa chất potassium hydrogen phthalate (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-14066/ Dung dịch chuẩn PH 7 Bufer có chứa các hóa chất di-sodium hydrogen phosphate, Potassium dihydrogen phosphate (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-14392/ Dung dịch chuẩn pH 2; MERCK, thành phần có chứa các hóa chất citric acid, sodium hydroxide, hydrogen chloride (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-14392/ PH 2 (Merck) có chứa các hóa chất citric acid, sodium hydroxide, hydrogen chloride (hydrochloric acid < 5%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: FS-16860/ Chất chuẩn PFTBA (Perfluorotributylamine) P/N: 05971-60571 (dùng trong phòng thí nghiệm); Agilent (nk) | |
- Mã HS 38220090: FT3 (CLIA) Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa phát quang,quy cách đóng gói:100 test/hộp, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FT3 Calibrators Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa phát quang,quy cách đóng gói:2x1ml/hộp,sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: FT4 (CLIA) Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa phát quang,quy cách đóng gói:100test/hộp,sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: G11 VARIANT ELUTION BUFFER NO.1(S)- Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa HLC-723G11, Part no: 0023479 (800mL*10 hộp/ thùng)(Hãng SX: TOSOH HI-TEC INC,JAPAN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: G1969-85000 Chất chuẩn sắc ký ESI-L Low Concentration Tuning Mix, (100ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: G2101: Chất thử phòng thí nghiệm: 100bp DNA Ladder, (A-T-G-C)n, gói/250ul (nk) | |
- Mã HS 38220090: G2421-60001 Chất chuẩn sắc ký ESI Tuning Mix (100ml/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: G349970 Chất chuẩn Geniposide (CAS: 24512-63-8) (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: G409875 Chất chuẩn Gliclazide (CAS: 21187-98-4) (1g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: G5/ Dung dịch thử Glucose Solution 5%. Code: G5. Đóng gói: 500ml/ chai. Nsx: B. Braun/Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 38220090: G8 VARIANT ELUTION BUFFER HSI NO.1 (S)- Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa HLC-723G8, Part no: 0021849, (800mL*10 hộp/ thùng) (Hãng SX: TOSOH HI-TEC INC,JAPAN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Gamma-GT Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Gentamicin 10ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0024B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Gentamicin 120ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT0794B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Gentamycin ELISA: Chất thử chuẩn đoán gentamycine trong mẫu thực phẩm, dùng trong phòng thí nghiệm, 5111GEN,20ml/ lọ, 13 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: GH68-32180A/ Quỳ tím dạng giấy (nk) | |
- Mã HS 38220090: GH68-42791A/ Quỳ tím dạng giấy (nk) | |
- Mã HS 38220090: GH68-45256A/ Quỳ tím dạng giấy (nk) | |
- Mã HS 38220090: GH68-50551A/ Quỳ tím dạng giấy (nk) | |
- Mã HS 38220090: GH68-51341A/ Quỳ tím dạng giấy (nk) | |
- Mã HS 38220090: GH68-52208A/ Quỳ tím dạng giấy (nk) | |
- Mã HS 38220090: GIẤY CHỈ THỊ PH 3.8- 5.4, DẠNG CUỘN (4.8M), CÓ THANG MÀU KÈM THEO (3ROLLS/HOP), không sử dụng trong lĩnh vực y tế(3ROLLS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: giấy chỉ thị pH-pH 5.5- 9.0 Roll (4.8 m) kèm thang màu pH 5.5- 6.0- 6.5- 7.0- 7.5- 8.0- 8.5- 9.0 Neutralit(R), dùng làm chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm(3ROLLS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy chỉ thị vi sinh (log6), 1 gói 100 miếng (1-6100) (nk) | |
- Mã HS 38220090: GIẤY ĐO PEROXIDE, MERKOQUANT, THANG ĐO 0.5- 2- 5- 10- 25 MG/L H2O2 (100STRIPS/HOP), không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy đo pH 1-14, dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy quỳ đo khí amoniac trong không khí Hydrion ammonia test paper, mã AM-40 F30-SPLTY-AMMONI-SRD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy quỳ tím PTN thử độ pH/ CN (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thí nghiệm độ PH, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử 1.0- 14.0 (1-8508-02, dùng thử độ pH, kích thước 7 mm x 5 m, chất liệu giấy nền: bột giấy) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử Cloride (10 cái/hộp), Hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử Clorine 25-200PPM (300 cái/hộp), Hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử dầu tẩm chất Kiềm (100 cái/hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử độ PH, loại 100 tờ/cuốn, quy cách: 50*40mm, nhãn hiệu: XinXing, để đo độ pH của chất lỏng, dùng trong phòng thử nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: giấy thử nhiệt độ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử nồng độ dung dịch rửa rau củ quả (92213873). Hiệu KAY. Vegiwash TstStp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử pH (dùng trong phòng thí nghiệm)- PH Paprr PB 1-2.8 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy thử Sữa 1026-33MM(white) (50 cái/hộp), Hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Glucose Hexokinase Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: GMO03-P, 90m/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid ((C10H12O5N5P)n (n: 15)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: GN/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 21341,lot:2411220203, date:30/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Gói chỉ thị màu Wonder Sensor H Type, dùng kiểm tra lượng oxy trong môi trường hút chân không, KT gói:43x29mm, Lot:005008,NSX: 04/06/2020, HSD: 17/11/2020. Nhà sx: Powdertec Co., Ltd, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Gold standard solution (Au-1000), Dung dịch tiêu chuẩn vàng, (HCl 3,6%) (1 chai 100ML), HAuCl4, HCl (nk) | |
- Mã HS 38220090: GP/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 21342,lot:2421398403, date:24/09/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: GT2002-100,STARGEL10 ABO/D + Reverse (Patient) Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học (Hộp 100 card). Hsd: 30.04.2021. Hsx: Haemokinesis Pty Ltd, Úc (nk) | |
- Mã HS 38220090: GT2004-100,STARGEL10 Group Check- Patients Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 100 card). Hsd: 28.02.2021. Hsx: Haemokinesis Pty Ltd, Úc (nk) | |
- Mã HS 38220090: GT2004-1000,STARGEL10 Group Check- Patients Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 10x100 card). Hsd: 28.02.2021. Hsx: Haemokinesis Pty Ltd, Úc (nk) | |
- Mã HS 38220090: GT2019-100,STARGEL10 Crossmatch (A/B/D/N/AHG/AHG) N Neutral Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nhóm máu (Hộp 100 card). Hsd: 30.06.2021. Hsx: Haemokinesis Pty Ltd, Úc (nk) | |
- Mã HS 38220090: GX ASSAY KIT- Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa HLC-723GX, Part no: 0023161, HYS đính kèm (Hãng SX: TOSOH HI-TEC INC,JAPAN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Haemophilus influenzae ATCC 49247/ Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4603830, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HBE.CE HBe Ag&Ab: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HBV Immunoassay Control (3mL 2 vial 4 level)-Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch Batch: HB-049 hạn sử dụng 31/03/2021, GPNK: 10170 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HD-013 TSH Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 31.01.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: HD-037 FT3 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 30.06.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: HD-038 FT4 Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa (hộp/96 test). HSD: 30.06.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: HDL Cholesterol Direct Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HEMOGLOBIN A1C CONTROL SET- Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, hộp 2 vỉ, 4 ống/ vỉ, 0.5ml/ống, Part no: 0021974 (Hãng SX: Tosoh Hi-Tec, Inc, Japan). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hemolysis Washing Solution 80H- Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm HbA1c, Mã: 71264, Số Lot: 0D1121, hộp 3 túi x 2L, HSD 30/04/2020, Nhà sản xuất: Arkray Factory Inc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HGGBSR HG Group B Streptococcus kit: hóa chất dùng cho máy sinh học phân tử, dùng trong y tế, 30 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HI 93701-01: Mẫu thử Chlorine dư, dạng gói; Phương pháp: DPD; Thang đo 0.00-5.00 mg/L; 100 mẫu, làm chất chỉ thị màu dùng cho máy đo quang 5g/gói,100 gói/hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HI 93711-01: Mẫu thử Chlorine tổng, dạng gói; Phương pháp: DPD; Thang đo 0.00-3.50 mg/L; 100 mẫu, làm chất chỉ thị màu dùng cho máy đo quang 5g/gói 100 gói/hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HI7010L: Dung dịch hiệu chuẩn pH 10.01, dạng chai kích thước 1000ml, dùng để calibration đầu đo pH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hightergent Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL AFP Assay Kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:KA1001-HSD:30/01/2021-GP:5435 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL AFP Calibrator (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: KA1005-HSD:13/02/2021-GP:5435- ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Anti- HCV Calibrator- Sinh phẩm chẩn đoán dùng để chẩn đoán trong ống nghiệm để hiệu chuẩn xét nghiệm HISCL Anti-HCV, Batch:ZS9007-HSD 25/12/2020-GP:7045 ngày hết hạn:21/11/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Anti-HBc Assay Kit (Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng để chẩn đoán trong ống nghiệm dùng để phát hiện kháng thể Anti-HBc trong huyết thanh hoặc huyết tương)-Batch:CB0081 HSD 28/01/20-GP:7041.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL ANTI-HBC CALIBRATOR- Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng trong ống nghiệm dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm HISCL ANTI-HBC-Batch:CBC145-HSD:09/02/2021-GP: 7042, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL ANTI-HBE ASSAY KIT-Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng để chẩn đoán trong ống nghiệm dùng để phát hiện kháng thể ANTI-HBE trong huyết thanh hoặc huyết tương-Batch:EB0077-HSD:02/02/2021-GP:7040.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL ANTI-HBE CALIBRATOR- Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng trong ống nghiệm dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm HISCL ANTI-HBE,-Batch:EBC049 HSD 11/02/21-GP:7046.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Anti-HBs Assay Kit(Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng để chẩn đoán trong ống nghiệm dùng để đo kháng thể anti-HBS(HBsAb) trong huyết thanh hoặc huyết tương)-Batch:SB1054-HSD:13/02/2021-GP:6526.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Anti-HBS CALIBRATOR (Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng trong ống nghiệm để hiệu chuẩn cho xét nghiệm HISCL Anti-HBS)-Batch:SBC058-HSD:20/01/2021-GP:6528 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Anti-TP Assay Kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:TB1059-HSD:29/01/2021-GP:7897 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Anti-TP Calibrator (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: TBC057-HSD:17/02/2021-GP:7897- ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL CA125II ASSAY KIT (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:KA1001 HSD:31/01/2021-GP:13636 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL CA125II Calibrator (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:KA1001 HSD:31/01/2021-GP:13636 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL CA15-3 ASSAY KIT (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: CA0012-HSD:19/01/2022-GP:7897 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL CA15-3 CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: CAC013-HSD:18/02/2022-GP:7897- ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL CEA Assay Kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: KA1005-HSD:24/02/2021-GP:5435- ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL CEA CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: KA1005-HSD:27/02/2021-GP:5435- ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Diluent (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:S0101-HSD:15/03/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL FT3 Assay kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:ZS0301-HSD:28/02/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL FT3 CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch), Batch:ZS9004-HSD31/12/2020-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL FT4 Assay kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:ZS9310-HSD:31/01/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL FT4 CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch), Batch:ZS9008-HSD 31/01/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL HBeAg Assay Kit- Sinh phẩm chẩn đoán để chẩn đoán trong ống nghiệm dùng để phát hiện kháng nguyên Hbe trong huyết thanh hoặc huyết tương,- Batch: EG0079-HSD:05/02/2021-GP:7038, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL HBeAG CALIBRATOR(Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng để chẩn đoán trong ống nghiệm nhằm hiệu chuẩn xét nghiệm HISCL HBeAG)-Batch:EGC051-HSD:13/01/2021-GP: 7039 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL HBsAg Calibrator- Sinh phẩm chẩn đoán sử dụng trong ống nghiệm dùng để hiệu chuẩn xét nghiệm HISCL HBsAg, Batch:ZS0001-HSD 31/03/2021-GP:5692 ngày hết hạn:26/09/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Immuno Multi Control (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch: QQIM-032-HSD:28/02/2021-GP:10170- ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Insulin Assay Kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:ZS9204 HSD:31/12/2020-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL Insulin Calibrator (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch) Batch:ZS9004-HSD:31/12/2020-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL M2BPGI Assay Kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:BS0051-HSD:31/03/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL M2BPGI CONTROL (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch), Batch:QNMB-028-HSD:26/01/2021-GP:10170 ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL PSA Assay Kit (100 tests)-Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch Batch: KA1005 hạn sử dụng 18/02/2021, GPNK: 5435 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL PSA Calibrator-Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch Batch: KA1001 hạn sử dụng 30/01/2021, GPNK: 5435 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL TROPONIN T HS CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch), Batch:ZS0001-HSD:30/04/2021-GP:10170 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL TSH Assay Kit (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch)-Batch:ZS9301 HSD:28/02/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HISCL TSH CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch), Batch:ZS9004-HSD:31/01/2021-GP:10170 ngày hết hạn:31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Histamine test: Chất thử chuẩn đoán histamine, dùng trong các mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi (Hàng không dùng trong y tế), 60 cái/ hộp, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất (chất chuẩn) (dung dịch rửa cô đặc) DELFIA Wash Concentrate (B117-100) cho máy xét nghiệm miễn dịch, 8 lọ/hộp, lọ 250 ml, hạn: 31/03/2022, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất (chất chuẩn)(dung dịch pha loãng) DELFIA Diluent 3 (4022-0010) dùng cho máy XNMD,hộp 1 chaix250ml,HSD:31/01/2021,mới100%,dùng y tế/HSX:WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất (chất thử chuẩn) Karyolite BoBs (4501-0010), hộp gồm 03 gói:1 gói gồm 5 ống x 1ml, 1gói gồm 4 ống x 1ml, 1 gói gồm 3 ống x 10ml,HSD: 31/07/2021,dùngPTN/HSX: Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất (Dung dịch chuẩn) Phosphat equimolal, pH 6.86 (Phosphate equimolal pH standard solution, pH 6.86); KH2PO4, Na2HPO4; (1 chai 500ml). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất (que thử) sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C- A1Care HbA1c Cartridge, mã sp: 801013, đóng gói 10T/pack, nsx I-sens, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất AutoDELFIA hAFP Kit (B096-101) cho máy phân tích miễn dịch, 9 lọ/hộp, lọ 25ml, hạn: 28/02/2021, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất AutoDELFIA hCG Kit (B082-101) cho máy PTMD,hộp gồm 03 gói: 1 gói 6 lọ x1ml;1 gói 2 lọ x0.95ml, 1 gói 1 lọ x 50ml, hạn: 31/01/2021, hàng mới 100% dùng y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất AutoDELFIA Neonatal hTSH Kit (B032-312) cho máy phân tích miễn dịch, hộp gồm 2 gói: 1 gói 6 lọx1,1ml; 1 gói 3 lọx120ml, HSD: 31/01/2022 hàng mới 100% dùng y tế, HSX: Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất bảo quản mẫu tế bào cổ tử cung BD SurePath Collection Vial Kit 500 (491452) hộp 500 lọ,10ml/lọ, Lot/HSD:0043229/28.2.2023; 004925/28.2.2023, hàng mới 100%, dùng y tế, HSX: Becton Dickinson (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Buffer solution pH 2.00 [1.09433.1000] 1L/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Cadmium std Sol 1000ppm [1.19777.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán (IVD) dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) dùng cho máy xét nghiệm máu cầm tay i- STAT: i-STAT CG8 + Cartridge (03P88-25), (25 phản ứng/ hộp). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Alpha Amylase dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 5x20ml. HSD: 9/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Anti-Streptolysin O(ASO) IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 1x 45ml, 1x 5ml. HSD: 6/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán C3- Complement IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 1x 50ml, 1x5ml. HSD: 2/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán C4- Complement IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 1x 50ml, 1x5ml. HSD: 2/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Calcium (Arsenazo III) dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 8x60ml. HSD: 12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán C-reactive Protein (CRP) IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 1x 45ml, 1x 5ml. HSD: 6/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Creatinine 4+1 dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 6x60ml, 6x15ml. HSD: 9/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy đo và phân tích đông máu adp-tem, mã600-11,1hộp10lọ,1 lọ dùng1 lần,TEM InnovationsGMBH/Đức sx,mới100%,HSD:28.02.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Ferrintin IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 1x30ml, 1x10ml. HSD: 12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán in vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Inova Diagnostics, Inc., USA sản xuất. 701178 QUANTA Flash dsDNA Reagents 1 Cartridge (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho hệ thống xét nghiệm Elisa trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng ORGENTEC Diagnostika GmbH, Germany sản xuất. ORG 204S-24 Anti-dsDNA screen 24 tests (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch, trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng DiaSorin Inc.,USA sản xuất. 310410 LIAISON Testosterone 100 tests (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Kappa light chain IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 5x50ml. HSD: 12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Lambda light chain IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 5x50ml. HSD: 6/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán Multicalibrator 4x3ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: R0300000006, hãng sản xuất: I.S.E, LOT. CA0005, hạn sử dụng: 09/2022, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán Normal Control Serum 4x5ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: R0400000006, LOT. QC0003, hạn sử dụng: 10/2022,hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán Pathological Control Serum 4x5ml dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa, Product no: R0400000106, LOT. QC0003, hạn sử dụng: 09/2022,hãng sản xuất: I.S.E, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Protein in Urine Urine in CSF dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 8x60ml. HSD: 12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán sử dụng cho hệ thống máy miễn dịch ELISA.Ch/Loại:Phospholipid Screen IgG/IgM.Mã sp:DE7470.96 tests/1 hộp.Lot:2000726.HSD:26/8/2021.NSX: Demeditec Diagnostics GmbH. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán TIBC- Total Iron Binding Capacity dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 1x110ml. HSD: 6/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Total Protein dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 8x60ml. HSD: 9/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Transferin IMT dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm:5x50ml. HSD: 9/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất chẩn đoán Urea UV dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa.Đóng gói 1 hộp gồm: 6x60ml, 6x15ml. HSD: 12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩn đoán, chất rửa (Acid solution),dùng cho máy phân tích sinh hóa, mã hàng: CY008-WS-IV, lô sx: 200226, HSD: 28/02/2022, dùng trong PTN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩnđoán dùng cho máy đo và phântíchđôngmáuROTROL P, mã 503-25,1hộp10lọ,100mcl/1lọ,TEMInnovationsGMBH/Đức sx,mới100%,HSD:30.4.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chẩnđoán in-vitro dùng cho máy phân tích huyết học,trong Y tế.Hàng mới 100%,Hãng BIT Group France sản xuất.Chủ sở hữu:Beckman Coulter Ireland Inc,Ireland. B36846 DxH 500 Series Lyse 500ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chạy máy AutoDELFIA Carry-Over Kit (C562-100), cho máy phân tích miễn dịch, hộp gồm 4 lọ 2.5ml, 2 lọ 1.1ml, 1 lọ 20ml, 1 lọ 50ml, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Wallac Oy (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chạy máy DELFIA Europium Standard Solution (B119-100) cho máy phân tích miễn dịch, lọ 50ml,dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chạy máy tách chiết Chemagie Poly (A) RNA Buffer(CMG-843), không chứa enzymes, 500ug/ ống, 6 ống/ hộp, sử dụng trong phòng thí nghiệm, NSX: Perkin Elmer, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chạy máy Taqpath ProAmp Mutiplex Master Mix (A30869), lọ 10ml, dùng cho máy phân tích gen, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Life Technologies. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chỉ thị dùng cho xét nghiệm vi sinh trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1012-30B MicroScan Peptidase 1x 30mL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất cho xét nghiệm định type HPV dùng cho máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV BD Onclarity HPV Assay Reagent Pack(442946)hộp 3 dải x192 giếng,hàng mới 100%,dùng y tế,Lot:0064670,HSD:31/8/21 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn 17 thông số cho máy xét nghiệm đông máu RIQAS Coagulation (Coagulation) 17 parameters, RQ9135. Hàng mới 100% Hạn dùng 4-2021, hãng sx Randox LABORATOR, Anh, 1 kít gồm 1 hộp 6 x 1ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn 5 thông số cho máy xét nghiệm đông máu RIQAS Coagulation (Coagulation) 5 parameters, RQ9135. Hàng mới 100% Hạn dùng 4-2021, hãng sản xuất Randox LABORATOR, Anh, 1 kít gồm 1 hộp 6 x 1ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR- mSample Preparation SystemRNA (4 x 24). Mã hàng: 4J70-24. Hãng sh: ABBOTT Molecular Inc, USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme), RQ9140C. Hàng mới 100% Hạn dùng 9-2020, hãng sản xuất Randox LABORATORIES, Anh, 1 kít gồm 1 hộp 3 x 2ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán ALAT/GPT IFCC dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50/2x20ml Lô SX: c001080 Hạn SD: 01-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Amylase Total IFCC dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 2x50/1x20ml Lô SX: b003190 Hạn SD: 09-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán ASAT/GOT IFCC dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50/2x20ml Lô SX: a004150 Hạn SD: 03-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Bilirubin Direct DC dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50/2x20ml Lô SX: d911261 Hạn SD: 05-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Calcium Arsenazo dùng cho máy phân tích sinh hóa Đóng gói: 4x50ml Lô SX: a912170 Hạn SD: 12-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Cholesterol CHOD-PAP dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50ml Lô SX: a906070 Hạn SD: 06-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán CK IFCC dùng cho máy phân tích sinh hóa Đóng gói: 2x50/1x20ml Lô SX: b001230 Hạn SD: 04-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Creatinine JK dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 5x50/1x50ml Lô SX: c001150 Hạn SD: 01-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch,Stratus CS Acute Care D-dimer CalPak, CDDMR-C,hãng nc sx: Siemens Healthcare Diagnostics,Inc.,United States,hàng mới 100%,5 test/hộp (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán DutchCal-M Multicalibrator dùng cho máy phân tích sinh hóa Đóng gói: 6x3ml Lô SX: 280059 Hạn SD: 05-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán GGT IFCC dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 2x50/1x20ml Lô SX: a001140 Hạn SD: 01-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Glucose GOD PAP dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50ml Lô SX: a001240 Hạn SD: 01-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán HbA1c Control dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 2x0,5ml Lô SX: AL03819 Hạn SD: 11-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán HDL-Cholesterol Direct dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 6x10/2x10ml Lô SX: v910310 Hạn SD: 08-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Lactate dùng cho máy phân tích sinh hóa Đóng gói: 2x50ml Lô SX: a005110 Hạn SD: 11-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Lipase dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 6x10/4x9ml Lô SX: 0002 Hạn SD: 12-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Total Protein Biuret Mono dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x100ml Lô SX: c004070 Hạn SD: 04-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Triglycerides GPO-PAP dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50ml Lô SX: a001290 Hạn SD: 01-2022 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Urea UV dùng cho máy phân tích sinh hóa Barcode Đóng gói: 4x50/2x20ml Lô SX: a911121 Hạn SD: 05-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán Zinc5-BR-PAPS dùng cho máy phân tích sinh hóa Đóng gói: 2x50ml Lô SX: a907090 Hạn SD: 07-2021 NSX: Greiner Diagnostic GmbH Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn đoán, chất chuẩn (Calibrator, human source), dùng cho máy phân tích sinh hóa, mã hàng: HBC03, lô sx: 22485, HSD: 28/10/2021, dùng trong PTN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học RIQAS ESR (ESR Programme), RQ9163. Hàng mới 100% Hạn dùng 7-2020, hãng sản xuất Randox LABORATORIES LTD, Anh, 1 kít gồm 1 hộp 2 x 4.5ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn Ethyl Acetate, lọ 1ml, mới 100%, mã P824410 dùng làm chất chuẩn trong phòng thí nghiệm, hãng: CPA, Bungari. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn máy dùng cho máy phân tích miễn dịch ADVIA Centaur CA 125 II Calibrator (CAL 15),Code:10310444,2x2ml/2x2ml, HSD:2.10.2021, NSX: Siemens Healthcare Diagnostics Inc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HÓA CHẤT CHUẨN PORTLAND CEMENT, SRM 1888B, DÙNG CHO MÁY SẮC KÝ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn sử dụng cho máy xét nghiệm Đông máu Coagulation Control Level 1, CG5021. Hàng mới 100%. Hạn dùng tháng 10-2021, hãng sản xuất Randox LABORATORIES LTD- Anh, 1 kít gồm 1 hộp 12 x 1ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Copper std sol [1.19786.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất DELFIA Free hCGb kit (A097-101) dùng cho máy phân tích miễn dịch, hộp 6 lọ x 1.1 ml, HSD: 28/02/2021, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất DELFIA hAFP Kit (A096-101) cho máy phân tích miễn dịch gồm:gói6 lọ x1.1ml,1 lọ x0.8ml,2 lọ x50ml,HSD: 28/02/2021, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất DELFIA Inducer (3304-0010) cho máy xét nghiệm miễn dịch, HSD: 30/06/2021, hộp gồm 12 chai, chai 500ml, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Delfia Neonatal 17a-OH-progesterone kit (A024-110) cho máy PTMD, hộp gồm 1 lọ đông khô x1.5ml, HSD:30/11/2021, mới 100%, dùng y tế, HSX:Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất DELFIA PAPP-A Kit (A098-201) cho máy phân tích miễn dịch, hộp gồm 3 gói: 1 gói 2 lọ x1,6ml;1 gói 1 lọ x40ml; 1 gói 2 lọ x 50ml, hạn: 31/01/2021, hàng mới 100% dùng y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất DELFIA/AutoDELFIA PIGF 1-2-3 cho máy PTMD (B055-301), hộp 9 lọ gồm: 6 lọ x1,1ml;1 lọ x1,0ml; 1 lọ x35ml; 1 lọ x1,5ml; HSD: 30/09/2021, hàng mới 100%, dùng y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất đệm Buffered Tris (490518) hộp 2 gói;14.3g/gói,Lot:0045234, hàng mới 100%,dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất định danh & thanh thử kháng sinh đồ (được sử dụng thủ công và độc lập, không dùng cho thiết bị y tế): Api 10 S, mã 10100 hộp 50 strips. Lot: 1007917480. NSX: 02/2020. HD: 08/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất định lượng DNA TREC dùng cho sàng lọc bệnh SCID ở trẻ sơ sinh EnLite Neonatal TREC kit (3401-0010), chi tiết theo bảng kê đính kèm, hàng mới 100%, dùng y tế,HSD: 28/02/2021/HSX:Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất DOPlify WGA Kit (50rxn) (4321-0010) hộp gồm 6 lọ, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSD: 31/03/2021, HSX: RHS/PerkinElmer (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho chương trình ngoại kiểm hóa sinh dùng trong phòng thí nghiệm External Quality Assurance Services (EQAS) Clinical Chemistry (Monthly) Program,Code:BC50,12 x 5 ml/hộp, HSD; 31.07.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho hệ thống định danh vi khuẩn IVD Bacterial Test Standard,Code:8290190,200 test/hộp, HSD31.01.2021,NSX: Bruker Daltonik GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho máy cấy máu để phát hiện nhanh vi khuẩn BD BACTEC(TM) Peds Plus(TM)/F Culture Vials,Code:442194,50 chai x40ml/hộp, NSX: Becton Dickinson Caribe (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất dùng cho máy cấy máu phát hiện vi khuẩn lao BD Bactec MGIT 960 Supplement Kit,Code:245124,100 test/hộp, NSX: Becton, Dickinson & Co, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho phản ứng PCR, dùng trong phòng thí nghiệm Type-it Microsatellite PCR Kit (200),Code:206243,200 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho sàng lọc bệnh xơ nang ở trẻ sơ sinh (B005-212) AutoDELFIA Neonatal IRT kit, hộp gồm 6 lọ 2.4ml, 3 lọ 120ml, hàng mới 100%, HSD: 31/01/2022, dùng trong y tế/ HSX: Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho tách chiết acid nucleic, bộ xét nghiệm IVD DNA-Sorb-A. Code K-1-1/A100 (100 test/kit). Hãng SX Sacace, dùng trong y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học, chủng loại: AMP HemoTrol 16, mã: HR9163, đóng gói: 2H, 4N, 2Lx2mL. HSX: AMEDA Labordiagnostik GmbH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng cho XN hóa mô miễn dịch CD20 (L26), 0.1ml, Mouse, Mã hàng: 120M, HSD: 31.7.2022, hãng sx: CellMarque- Mỹ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng để thử Nitrogen tổng trong phòng thí nghiệm- Total-Nitrogen test (sodium sulfite, 2,6-dimethylphenol, 2-propanol, o-phosphoric acid, sodium carbonate), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng máy xét nghiệm Elisa; Chủng loại AFP, hãng sản xuất Monobind Inc., USA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng trong kỹ thuật huỳnh quang phòng thí nghiệm Anti-HLA-DR V450 100 Tests RUO/GMP,Code:642276,100 test, HSD:31.01.2022, NSX: Becton Dickinson Caribe, Ltd.- Puerto Rico- USA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất dùng trong kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang dùng trong phòng thí nghiệm Anti-Kappa FITC TB28-2 50 Tests RUO/GMP,Code:643773,50 test, NSX: Becton,Dickinson and Company-BD Biosciences, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm 3921201 Chất chuẩn 500 microlit IEF Marker 3-10 đo chỉ tiêu PH trong điện di gel trên thực vật. Hàng mới 100%, hàng của hãng SERVA Electrophoresis GmbH (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 5067-5365 Thẻ(thước) điện di chuẩn Genomic DNA ScreenTape, 7 cái/hộp, dùng trong sinh học phân tử (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Formic Acid (Acid Reagent) (182011) cho máy đo clo trong nước, chai dung tích 1L, hàng mới 100%, dùng trong Phòng thí nghiệm/ HSX: Thermo Scientific (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất GSP Neonatal 17-a-OH-progesterone kit (3305-0010) cho máy xét nghiệm miễn dịch, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml, HSD: 28/02/2022, hàng mới 100%, dùng trong y tế, HSX: Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất hiệu chuẩn Cystatin C thế hệ 2- Cfas Cystatin C (04975901191) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất hiệu chuẩn XN G6PDH mức bất thường(dùng cho máy XN sinh hóa)(G6PDH Deficient Control (G6PDH Control D)),kí hiệu PD2617, size 6x0.5ml.HSX Randox Laboratories.mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất hỗ trợ tách RNA dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử, dùng trong phòng thí nghiệm Carrier RNA (12 x 1350 ug),Code:1017647,12lọ x 1350 ug/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất huyết học Myt-5D (3ml/ lọ, 6 lọ/ hộp)(code:MYT506N), hàng mới 100% do hãng Company Research and Diagnostic Systems, Inc./ Mỹ sản xuất theo bản quyền của hãng sở hữu ORPHEE SA/ Thụy Sỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Iheir Test Kit, sử dụng làm mẫu để thử mốc cho các sản phẩm về nhựa, không dùng trong y tế, NSX: Iheir China Antifungal Technology Co.,Ltd, 5ml/ 1 Test, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Iron std solution 1000ppm [1.19781.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất kiểm chuẩn (chất thử) dùng cho máy miễn dịch,chủng loại:ADVIA Centaur cPSA 1,2,3 QC Material,mã:10310387, đ.gói:3 x 2 x 1 ml,hsd:16.12.2021,mới 100%,(1BOX1UNK), hsx:Siemens/ USA (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất kiểm chuẩn dành cho xét nghiệm định type HPV trên máy BD Viper LT BD Control set for the BD Onclarity HPV Assay(441993)hộp 48 ống, 1 màng plasmid/ống,Lot:0052111/31.07.2021,mới 100%,dùng y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học- Bloodtrol 3D ST, mã H032222, đóng gói: 6x3ml LNH, hsd: 09/2020, hsx: SFRI SAS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất kiểm chuẩn Myt-5D (01 hộp gồm 6 lọx3ml: 2 lọ mức độ thấp, 2 lọ mức độ thường, 2 lọ mức độ cao) cho máy phân tích huyết học tự động. Lot No: MYT2006. HSD: 05/08/2020. HSX: Orphee S.A. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu D-Dimer Control H/L,Code:5509, HSD: 1.31.2021, NSX: Helena Biosciences Europe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất kiểm tra- Anti-CEA (TF-3H8-1) PAB (05266947001). Hàng mới 100%. HSX:Ventana Medical Systems, Inc.,Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất kiểm tra dư lượng kháng sinh trong sữa: BETASTAR S COMBO 25 25TEST/BOX (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất lắp đặt máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào BD TOTALYS SLIDEPREP INSTALL KIT (491292), chi tiết kèm bảng kê, dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Becton Dickinson (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Lead solution 1000 ppm, for AAS, solution HNO3 1M code: J/8035/08 500ml/btl. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Manganese std sol 1000ppm [1.19789.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal Biotinidase kit (3018-0010) dùng cho sàng lọc bệnh thiếu hụt enzym biotinidase ở trẻ sơ sinh, hộp 10 lọ x3ml, hàng mới 100%, dùng y tế, HSD: 30/11/2020, HSX:Wallac OY (nk) | |
- | - Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal GALT kit (NG-1100) cho máy phân tích sinh hóa, 9 lọ/hộp, lọ 25ml, HSD: 31/01/2021, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY (nk) |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Neonatal Phenylalanine kit (NP-1000) cho máy phân tích sinh hóa, 9 lọ/hộp, lọ 25 ml, HSD: 30/04/2021, hàng mới 100%, dùng trong y tế/ HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng XN đông máu rút gọn(dùng cho máy xét nghiệm đông máu)(RIQAS Coagulation Testing Programme),kí hiệu RQ9135a,size 6x1ml.Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất ngoại KT chất lượng XN huyết học(dùng cho máy xét nghiệm huyết học)(RIQAS Monthly Haematology Testing Programme),kí hiệu RQ9140, size 3x2ml. Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật: Color Grams 2, R2 mã 55546 hộp 2L. Lot: I47649. HD: 10/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nhuộm tế bào phụ khoa BD Cytology Stain Kit (491458) để tạo màu cho tế bào, hộp 2 lọ x480ml, Lot:9345568, HSD:30/09/2020, hàng mới 100%, dùng y tế, HSX:Becton Dickinson and Company (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội kiểm dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch(Liquicheck Cardiac Troponins Control/12001084),Lot 56371,HSD 31/8/2021,gồm 1 hộp (1 hộp x 6 lọ x 3mL/lọ).Hãng Bio-Rad Laboratories, Mỹ.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội kiểm tra chất lượng XN HbA1c mức 1&2(dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa)(Haemoglobin A1c Control Set(HbA1c Control)),kí hiệu HA5072,size2x2x0.5ml. Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KT chất lượng miễn dịch cao cấp mức 2(dùng cho máy XN miễn dịch) (Immunoassay Premium Plus Level 2 (IA Premium Plus 2)), kí hiệu IA3110, size 12x5ml. Hsx Randox Laboratories.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL miễn dịch cao cấp 3 mức(dùng cho máy XN miễn dịch) (Immunoassay Premium Plus Tri-level ((IA Premium Plus 1, 2 And 3)), kí hiệu IA3112, size 4x3x5ml. Hsx Randox Laboratories.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL XN ammonia/ethanol mức 1(dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa)(Ammonia Ethanol Control Level 1 (NH3/EtOH Control 1)),kí hiệu EA1366, size6x2ml. Hsx Randox Laboratories.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL XN nước tiểu định lượng mức 2(dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa)(Assayed Urine Control Level 2(Urn Asy Control 2)),kí hiệu AU2352, size12x10ml.Hsx Randox Laboratories. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất nội KTCL XN sàng lọc trước sinh mức 1 (dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch) (Maternal Control Level 1 (Maternal Control 1),kí hiệu MSS5024, size 3x1ml. Hsx Randox Laboratories. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Peroxide Test [1.10081.0001] 100's/hộp, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất PH7 CALIBRATION SOLUTION,(Chất hiệu chuẩn độ PH dùng trong phòng thí nghiệm).thành phần Sodium phosphate.2.05kg/CHAI.(cas 7558-79-4) hàng mới 100%,KQPTPL:4394/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất pha loãng mẫu tế bào nhúng dịch HPV dùng cho máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV BD Onclarity HPV Liquid Based Cytology Specimen(LBC)Diluent Tubes(442840)hộp 400 ống;1.7ml/ống, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất phân hủy RNA dùng trong phòng thí nghiệm RNase A (100mg/ml), code,Code:19101,1 chiếc/hộp,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất phát hiện vi khuẩn dùng cho máy định danh vi khuẩn BD MGIT TBc Identification Test,Code:245159,25 test/hộp,HSD: 1.12.2021, NSX: BBI Solutions OEM Limited, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất phòng thí nghiệm- BOD Cell Test, (50test/hộp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất phòng TN, Bộ dung dịch hiệu chuẩn dùng trong máy sắc ký, 10chai/bộ,1ml/chai, mới 100%, mã hàng: 31971 (LC Multi-Residue Kit) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất PIGF Controls (3090-0010) dùng cho máy XNMD, hộp gồm 5 lọ thuốc thử dạng đông khô mức thấp 1.5ml, 5 lọ thuốc thử dạng đông khô mức cao 1.5ml,dùng y tế, HSD:28/02/2021, mới 100%, HSX:Wallac Oy (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất rửa mẫu BD Alcohol Blend Rinse (491457) để làm sạch lam trên tế bào, chai 1700ml, Lot:0035044, HSD:23/10/2022, hàng mới 100%, dùng y tế, HSX:Becton Dickinson and Company (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Selenium std sol 1000ppm [1.19796.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Silver std sol 1000ppm [ 1.19797.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Sodium std sol 1000ppm [1.70238.0500] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất sử dụng cho hệ thống kiểm tra bệnh của tôm dùng trong phòng thí nghiệm: DR.MEAT C8 KIT (96Rx), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất sử dụng cho máy đo đông máu- Cleaning Solution Solea 100, mã S100CS, đóng gói 5x20ml, nsx: Biolabo s.a.s, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất sử dụng cho máy nhân gen PCR dùng trong y tế, mới 100%, hãng sx: Diagcor: JAK2 GenoQuest JAK2 RT- PCR kit 24 phản ứng/bộ, code R14003 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất tách chiết DNA HPV dùng cho máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV BD FOX PCR Extraction Tubes(441992) thành phần:sắt oxit, hộp 384 ống,1 ống/màng,Lot/Hsd:0049211/31.8.21;0055496/31.8.21 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất tách chiết PCR cho xét nghiệm HPV trên máy định danh vi khuẩn CT/GC và virus HPV BD Viper PCR Extraction Reagent Trough with Piercing Tool (442841) hàng mới 100%, dùng y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất tách chiết RNA dùng trong phòng thí nghiệm QIAamp RNA Blood Mini Kit,Code:52304,50 Test,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Tellurium std. sol 1000ppm [1.19514.0100] 500ml/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HÓA CHẤT THAM CHIẾU ĐỂ KIỂM SOÁT ĐỘ CHÍNH XÁC VÀ ĐỘ ĐÚNG TRONG XÉTNGHIỆM CỦA MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC: TESTPOINT 3in1 CONTROL NORMAL HÀNG MỚI 100% LOT:TP02065 HD:20/09/2020 HỘP/4x4ml MA SP:10316217 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: 1610418 Chất chuẩn dùng trong sinh học phân tử SDS SOLUTION,20% W/V,1000ML (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn 12011928 SEQuoia Dual Indexed Primers Set, 12 vials of unique dual indexes, 96 reactions, 96 phản ứng/hộp (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Dung dịch chuẩn Gold standard solution traceable to SRM from NIST H(AuCl4) in HCl 2 mol/l 1000 mg/l Au CertiPUR, 100ml/chai, Batch:HC99095916, HSD: 31.05.22,(GPNK:3745,stt:14) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: G5923A Bộ hóa chất chuẩn SurePrint G3 CGH/CGH+SNP 8x60K Bundle 48 phản ứng/ bộ dùng trong sinh học phân tử (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: pH 12.00 Technical Calibration Buffer (25C),500ml/chai, Batch: 5089, HSD: 02.2025 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Technical buffer pH 7.00Box/ 6x250ml, Batch 1F015M, HSD: 15.01.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: Viscosity standard 100cps, 500ml/chai, Batch: 050520, HSD: 07.11.21 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm:: Titrant 5 titrant for volumetric Karl Fischer titration with two component reagents 1 ml ca. 5 mg H2O apura, 1L/chai, Batch: HX02159810, HSD 28.02.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm:Tetramethylammonium hydroxide solution in 2-propanol/methanol for titrations in non-aqueous media c(C4H13NO)0.1 mol/l(0.1N)TitriPUR,250 ml/chai,Batch:HX96875424,HSD:31.08.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thử CDK4 (EP180), 1ml, dùng trong phòng thí nghiệm, Mã hàng: AC-0179RUO, HSD: 31.5.2022, hãng sx: CellMarque- Mỹ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất tinh khiết-ALKANE STANDARD MIXTURE,68281-2ML-F,CAS:,2 ml/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất tinh khiết-MINERAL OIL,69246-2ML-F,CAS:,2 ml/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghệm- KIT COBAS PCR MEDIA UNI SWB 100 PKT IVD (07958030190). Hàng mới 100%. Hãng: ROCHE (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm- Anti-HBc G2 Elecsys cobas e 100 (07374160190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm Antithrombin Chromogentic YUMIZEN G AT; Hộp: 4 x 3ml; 4 x 3ml; 4 x 7ml. Lot: 990213. NSX:. HSD: 02/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm cho máy phân tích miễn dịch(VIROCLEAR/00106)Lot 107750,HSD 31/5/2022,gồm 2 hộp(1 hộp x 1 lọ x 5 mL/lọ).Hãng Bio-Rad Laboratories, Mỹ.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm điện giải ISE Buffer. Mã OY-AUH1011D. Đóng gói: 2L/can, 4 can/ thùng. HSD: 04/2023. HSX: Diamond Diagnostics Inc., Mỹ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm dùng cho Hệ thống sàng lọc sơ sinh (VARIANT nbs Sickle Cell Program/250-3000) gồm 10 bộ.Lot 64332353,HSD 30/6/2021(danh mục đi kèm).Hãng Bio-Rad Laboratories Inc.Mỹ.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm Elecsys HIV Duo dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch cobas e801- HIV duo Elecsys E2G 300 (07229542190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm- HBsAg G2 quant G2 Elecsys E2G 100 (07027443190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hoá chất xét nghiệm hoá mô miễn dịch ALK Break Apart FISH Probe Kit. Hàng mới 100%. Hãng SX: Cytotest, Nước SX: Mỹ Mã hàng: CT-PAC009-10-OG. Hạn sử dụng 31.05.2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm huyết học CN-Free CBC TimePac,Code:10341169,1x75ml/2x2700ml/2x1100ml/2x1100ml, NSX: Fisher Diagnostics, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm- KIT ROCHE CELL COLLECTION MEDIUM 20 ML (07994745190). Hàng mới 100%. HSX: Thermo Fisher Scientific Inc., Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm PreciControl HIV Gen II dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch Cobas e 801-HIV PC G2 Elecsys (06924107190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm sinh hóa ARK Methotrexate Calibrator,Code:5026-0002-00,(6 x 2 ml)/hộp, HSD:8.31.2021, NSX: ARK Diagnostics Inc, USA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy xét nghiệm đông máu- Erba Owrens Veronal Buffer, mã: EHL00021, đóng gói: 6 x 25 ml, nsx: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm y tế dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang: MAGLUMI AFP (CLIA) Kit/100 (130201002M). lô: 0261900601, sx: 01/2020, hd: 12/2020. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xét nghiệm-HDLC4, 200T, cobas c 111 (07528604190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất XN dùng cho máy sinh hóa CREATININE JAFFE 2V 6X50ML/lot: 2050061A/hsd: 07/2021/HSX: BILIMSEL TIBBI URUNLER PAZ. SAN. VE TIC. LTD. STI;/NSX: Turkey/NSX: 2020/ mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất xử lý mẫu dùng cho máy nuôi cấy và làm kháng sinh đồ vi khuẩn lao BD BBL(TM) MycoPrep(TM) Specimen Digestion/Decontamination Kit,Code: 240862,75ml/lọ, 10lọ/hộp,HSD:05.02.21, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất y tế: Bộ hóa chất sử dụng cho máy ddPCR và AutoDG ddPCR: 12001921 QXDx Consumable Pack, 192 phản ứng/hộp (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn) DELFIA Free hCGB Kit (A097- 101) cho máy PTMD hộp gồm 4 gói:1 gói:1 lọx0.75ml;1gói 1 lọ x40ml;1 gói 1 lọ x30ml;1 gói 1 lọ x50ml,HSD:31/10/2020,mới 100%,dùng y tế/HSX:WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)AutoDELFIA Free hCGB Kit (B097-101) cho máy PTMD,hộp gồm 03 gói,1 gói 6 lọ x1,1ml;1 gói 2 lọ x0.75ml;1 gói 1 lọ x30ml, HSD: 30/11/2020, hàng mới 100% dùng trong y tế/HSX: WallacOY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất(chất chuẩn)Neonatal G6PD kit (ND-1000) cho máy phân tích sinh hóa, hộp gồm 3 gói:1 gói 10 lọ x1.1ml;1 gói 1 lọ x118ml;1 gói 1 lọ x 240ml, hạn: 28/02/2021,mới 100%,dùng y tế/HSX:Wallac OY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất, thuốc thử dùng cho máy phân tích Huyết học- ELITE H580 LYSE 1 (01 Chai 500ml): Hãng SX: Erba Lachema S.R.O- Séc;Lot:2019062401;HSD:04/2022;;Mã: HEM00020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất,thuốc thử dùng cho máy phân tích Huyết học- ELITE H CLEAN (01 chai50ml): Hãng SX: Erba Lachema S.R.O- Séc;Lot: 2019061601;HSD:03/2022;;Mã: HEM00023 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất: bộ chất xúc tác dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang: MAGLUMI Starter 1 + 2 (130299004M). lô: 3022002601, sx: 04/2020, hd: 04/2021. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất: Cu-vét sử dụng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang: MAGLUMI Reaction Modules (630003), lô: 301200415, sx: 04/2020, hd: 04/2022. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất: dung dịch đệm rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch huỳnh quang: MAGLUMI Wash Concentrate (130299005M). lô: 3032003001,sx: 02/2020, hd: 02/2021. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HOA CHAT_COMBITITRANT/ Hóa chất CombiTitrant 5 one-component reagent (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng Beckman Coulter, Inc.,USA sản xuất A36920 Access Thyroglobulin Antibody II Calibrators 4 mL+ 5 x 2.5ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩn đoánin-vitro dùng cho máy phân tích tế bào dòngchảy trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.6607013 CYTO-STAT tetraCHROME CD45-FITC/CD4-RD1/CD8-ECD/CD3-PC5 50 test (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩnđoán dùng cho máy phântích tế bào dòng chảy trong Ytế. mới100%,hãng BeckmanCoulter Inc,USA sản xuất.Chủ sở hữu BeckmanCoulter Ireland IncIreland.A63493 Flow-Check Pro Fluorospheres 3x10ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩnđoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong y tế. Hàng mới 100%Hãng Beckman Coulter,Inc,USA sảnxuất.Chủ sở hữu:Immunotech S.A.S, France. A48572 Access PAPP-A Calibrators 6x1ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachất chẩnđoán invitro dùngcho máy phântích sinhhóa trong Ytế.mới 100%,hãng Beckman Coulter Ireland Inc Ireland sảnxuất.Chủ sởhữu:Beckman Coulter Inc USA. OSR6222 INORGANIC PHOSPHOROUS 4x40mL+4x40mL (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachất phân tích kháng thể đơn dùngcho máy phântích tế bào dòng chảy trong nghiên cứu phòng thí nghiệm.Hàng mới100%,hãngIMMUNOTECH S.A.S sản xuất. B80394 DuraClone RE PC Tube 25 test (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hóachấtchẩn đoándùngcho máyđo và phântích đôngmáuROTROL N, mã 503-24,1hộp10lọ,100mcl/1lọ,TEM InnovationsGMBH/Đức sx,mới100%,HSD:30.4.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hỗn hợp chất thử thí nghiệm (100 mL/BT)- FERROIN SOLUTION (C36H24FeN6.O4S 1.7%, CAS 14634-91-4 & HCl 0.83%, CAS 7647-01-0)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HỖN HỢP HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ THỬ ĐỘ BỀN MÀU CỦA VẢI, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hỗn hợp thuốc thử Selenium reagent GR(dùng để xác định Nito acc. to Wieninger) sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7758-98-7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Hộp hóa chất chuẩn nhiều mức độ. Hộp 30 ống/Mỗi mức 10 ống x 2ml. Lot: 944. HSD:31.03.2022 Hàng mới 100%. Hãng SX: Instrumentation Laboratory- Mỹ, mã hàng: 24001418 (nk) | |
- Mã HS 38220090: HPAG.CE HP Ag: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 48 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HR9351 AMP HemoTrol 5D-KitI(3x3ml):Hóa chất chạy máy xét nghiệm huyết học-hãng AMEDA Labordiagnostik GmbH(AMP)-Áo-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: HSI HEMOLYSIS & WASH SOLUTION (L)- Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa HLC-723GX, Part no: 0018431 (2000 mL*5 chai/thùng)(Hãng SX: TOSOH HI-TEC INC,JAPAN). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Humasis HBsAg Card Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HBsAg trong huyết thanh (hộp 100 khay). SĐK: SPCĐ-TTB-354-17. Hsd: 17.03.2022. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Humasis HCV Card Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HCV trong huyết thanh (hộp 30 khay và chai chất pha loãng 5 ml). SĐK: SPCĐ-TTB-355-17. Hsd: 02.04.2022. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Humasis HIV 1/2 Card Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HIV trong huyết thanh (Hộp 30 khay và chai chất pha loãng 5 ml). SĐK: SPCĐ-TTB-356-17. Hsd: 16.08.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Huyết tương chứng cho các xét nghiệm đông máu YUMIZEN G CTRL I & II; Hộp 5 x 1ml; 5 x 1ml; Lot: 991112. NSX: 11/2019. HSD: 11/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) | |
- Mã HS 38220090: I-1 Aerobic Blood Culture Bottle Hóa chất xét nghiệm vi sinh. (Hộp 40x30ml). Hsd: 20.05.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ibuprofen for peak identification CRS.- lo/ 0.09 mg.- Chất chuẩn Ibuprofen for peak identification CRS.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 15687-27-1- mới 100%. GP QLD432020015036 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ibuprofen impurity B CRS.- lo/ 0.09 mg.- Chất chuẩn Ibuprofen impurity B CRS.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- mới 100%. GP QLD432020015054 (nk) | |
- Mã HS 38220090: ICE* Syphilis Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể IgM và IgG kháng kháng nguyên Treponema pallidum trong huyết thanh người (Hộp 480 tests), SĐK: SPCĐ-TTB-0010-14. Hsd: 01.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: ICS045-100ML Formaldehyde Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: III-1 Children's Blood Culture Bottle Hóa chất xét nghiệm vi sinh. (Hộp 40x25ml). Hsd: 28.05.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: INNOVANCE D-Dimer Controls-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 50397 hạn sử dụng 12/02/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: INNOVANCE D-Dimer-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 50346 hạn sử dụng 19/01/2022- GP:4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: INSTIđ HIV Self Test (1 khay thử/túi) (Test thử chẩn đoán HIV) Lô1041200155 HSD07/2021; Hãng SX BioLytical Laboratories,Inc-Canada; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ion test paper model Fe2+: Giấy kiểm tra nồng độ ion Fe2+ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: IV-11276/ Giấy thử 1.0- 14.0 (1-8508-02, dùng thử độ pH, kích thước 7 mm x 5 m, chất liệu giấy nền: bột giấy) (nk) | |
- Mã HS 38220090: IV-13979/ Dung dịch chuẩn PH 3 (nk) | |
- Mã HS 38220090: IVCOMB.CE.96 HIV Ab & Ag: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: K6750 a-1-Antitrypsin Elisa: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: K6910 Chymotrypsin Elisa: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: K6915 IDK Pancreatic Elastase Elisa: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: K6927 IDK Calprotectin Elisa: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: K6999 IDK Extract: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kanamycin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT0026B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Khoanh giấy định danh giả định BD BBL(TM) Taxo(TM) A Discs for Differentiation of Group A Streptococci,Code:231552,10x50 khoanh/hộp, 10 tuýp/hộp, HSD:30.04.21, NSX: Becton, Dickinson Caribe Ltd (nk) | |
- Mã HS 38220090: Khoanh giấy thử nghiệm độ nhạy của kháng sinh BD BBL(TM) Sensi-Disc(TM) Amikacin- 30 ug,Code:231597,10 x 50 khoanh/hộp, HSD:30.11.2022, NSX: Becton, Dickinson Caribe Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Khoanh giây thử nghiệm độ nhạy của kháng sinh BD BBL(TM) Sensi-Disc(TM) Ciprofloxacin- 5ug,Code:231658,10x 0 khoanh/hộp, HSD:30.11.2022,NSX: Becton,Dickinson Caribe Ltd (nk) | |
- Mã HS 38220090: KIM 21GX1.25IN ECLIPSE VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM CHO BỘ BỘ KÍT GENETIC KIT, KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit chất thử chuẩn xác định RV Nucleoprotein IgG cho 96 phép thử, dùng phòng thí nghiệm, code:600-240-RRG,hsx: Alpha Diagnostics, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit chất thử phản ứng PCR tách chiết DNA từ mẫu thử dùng để đánh giá chất lượng phòng thí nghiệm gDNA Extraction Kit,200 phản ứng/kit, sx: RCPAQAP, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít chuẩn chạy máy dùng cho máy realtime PCR, (máy gia nhiệt để nhân gen) (25 kít/gói) (qTOWER Probe Demo Assay), dùng trong phòng thí nghiệm (code: 845-QT-0030025). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS-Chất thử chuẩn dùng cho máy kiểm tra và định danh vi khuẩn VITEK2, dùng trong phòng TN và trong công nghiệp (4 ống x 2ml).P/N:21255.Hàng mới 100%.CAS:100-97-0,50-00-0 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit định lượng DNA dùng trong phòng thí nghiệm Investigator Quantiplex HYres Kit (200), code: 387116, 200 test/hộp, HSD: 13.06.2021, HSX: Qiagen GmbH, Germany, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit định lượng PML-RARA bcr2 trong kỹ thuật sinh học phân tử, dùng trong phòng thí nghiệm ipsogen PML-RARA bcr2 Kit (24),Code:672213,24 test/Hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit Emzym nhân ghen PCR, dùng trong phòng thí nghiệm Taq DNA Polymerase (250 U),Code:201203,250U/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit khuếch đại 12STR loci trong kỹ thuật sinh học phân tử, dùng trong phòng thí nghiệm Investigator HDplex Kit (100),Code:381215,100 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít kiểm nghiệm Peroxide test 0.5-25mg [1.10011.0001] 100's/hộp, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: KIT MAG MAX/ Bộ kit MagMax Viral/Pathogen Nucleic Acid Isolation bao gồm:A42359 Binding solution;A42360Wash buffer;A42364Elution solution;A42363Proteinasa K;A42362Binding Beads.Đóng gói:1.000 test/bộ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit nhân gen định lượng PML- RARA bcr3 trong kỹ thuật sinh học phân tử, dùng trong phòng thí nghiệm ipsogen PML-RARA bcr3 Kit (24),Code:672313,24 test/Hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit phân tích tổ hợp enzym thuộc dòng ABC, dùng cho phòng thí nghiệm sinh học phân tử, độ nhạy cao. Code: PK-4000, hạn dùng 12 tháng tính từ 4/5/2020, đóng gói: kit/hộp, hãng Vector-Mỹ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít phát hiện vi khuẩn lao (GeneXpert MTB/RIF).Hãng SX:Cepheid.Lot:1000197137.Hạn dùng:04/07/2021.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết Acid Nucleic dạng lỏng trong lọ nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (300 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết DNA dùng trong phòng thí nghiệm DNeasy PowerSoil Kit (100),Code:12888-100,100 test/hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết nucleic acids virus hoặc DNA vi khuẩn QIAsymphony(R)DSP Virus/Pathogen Midi Kit,Code:937055,96 test/ hộp, NSX: Qiagen GmbH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết RNA dạng lỏng trong lọ nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật (300 cái/ hộp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết RNA virut dùng trong phòng thí nghiệm QIAamp Viral RNA Mini Kit (250),Code:52906,250 test/hộp, HSD09.03.2022,NSX: Qiagen GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết và tinh sạch dải DNA dùng trong phòng thí nghiệm E.Z.N.A. Cycle Pure Kit,50 phép thử/kit,code:D6492-01,sx:Omega biotek,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử AHD bằng phương pháp ELISA (96well) (151loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFB43A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử AMOZ bằng phương pháp ELISA (96well) (151loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFB42A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử AOZ bằng phương pháp ELISA (96well) (15loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEF41A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử Chloramphenicol bằng phương pháp ELISA (96well) (14loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFB03A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn chạy phản ứng kiểm tra DNA (Oligos 20nu, 25nm standard), dùng trong phòng TN sinh học, 1 ống/kit, HSD: 12/2021, HSX: Integrated DNA Technologies P/L- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn dùng dùng trong phòng thí nghiệm để phân tích tế bào Adilight Small Kitt gồm có 1 hộp Dung môi tách xuất tế bào,1 lọ can xi,8 ống lấy máu vô trùng,mới 100%,hãng sx: Adistem (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử chuẩn phân lập RNA từ mẫu thử dùng trong phòng thí nghiệm E.Z.N.A Viral RNA Isolation Kit, 200 phản ứng/kit, code R6874-02,hsx:Omega, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử Elisa kiểm tra AOZ trong phòng thí nghiệm thủy sản:Furazolidone kit (AOZ) (96 test/ hộp).Kit thử ELISA phân tích chật lượng sản phẩm trong phòng thí nghiệm. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít thử ELISA kiểm tra CAP trong phòng TN thủy sản trước khi đưa ra TT: CHLORAMPHNICOL KIT (CAP)(96 Test/ hộp)phân tích chất lượng sản phẩm trong phòng thí nghiệm. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử Flouroquinolones bằng phương pháp ELISA (96well) (15 loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFB07A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử Histamine bằng phương pháp ELISA (24well) (16loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: FC E-3601, hãng SX: LDN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử Multi-Sulfonamides bằng phương pháp ELISA (96well) (15loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFT08A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit thử SEM bằng phương pháp ELISA (96well) (15 loại/hộp) (Dùng kiểm tra an toàn chất lượng thủy sản xuất khẩu trong phòng thí nghiệm), Code: BXEFB44A, hãng SX: Biorex, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít thử và chất chuẩn dùng cho máy đọc Nano-Checker TM, model: Nano- CheckTM DAT 5M, (25 test/hộp) dùng trong y tế.Hãng sx: Nano-Ditech Corporation, USA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tinh sạch sản phẩm PCR, 10 preps, mã: BR0700301, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tổng hợp cDNA, 10 rxn of 20ul, mã: BR0400401, dùng cho phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít xét nghiệm dùng đánh dấu mẫu giãi trình tự Native Barcoding Diagnostic kit.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Kít xét nghiệm dùng nối trình tự Ligation sequencing Diagnostic kit.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: KK5701 KAPA2G Robust HotStart Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: KX01Q1/ Dung dịch chuẩn pH6.86 (STANDARD SOLUTION), thành phần gồm disodium hydrogen phốt phát Na2HPO4 và Potassium Dihydrogen phốt phát KH2PO4 (0.5 kg/ lọ) (nk) | |
- Mã HS 38220090: KX02Y8/ Dung dịch chuẩn PH4.01 (STANDARD SOLUTION), thành phần gồm Potassium Hydrogen Phthalate C6H4(COOK)(COOH) 1%, (0.5 kg/ lọ) (nk) | |
- Mã HS 38220090: L9042-1L/ Dung dịch khử DNA, LookOutR DNA Erase. code: L9042-1L. Đóng gói: 1000ml/chai,HSX: Sigma. (nk) | |
- Mã HS 38220090: LA Control High (1ml x 6)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 545967A hạn sử dụng 20/06/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: LA Control Low (1ml x 6)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 546001A hạn sử dụng 17/12/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lateral Flow Sesam/ Sesame: Chất thử chuẩn đoán Sesam trong các nền mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 25 test strip/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: LDL-C Select FS 4x20mL/2x10mL (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)-Lot: 28433 HSD:2021-08-31-GP:5423 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: LDL-C Select FS 5x20mL/1x25mL (Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa)-Lot: 28433 HSD:2021-08-31-GP:5423 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Levofloxacin 5ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT1587B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Liquid urine control (dung dịch chứng dùng cho máy phân tích nước tiểu) (2 lọ/ hộp). mã U021-011-CBN01D. số lô: UCL0050002. hsd: 16/04/2022. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lithium clavulanate CRS- lo/ 20mg.- Chất chuẩn đối chiếu Lithium clavulanate- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS 61177-44-4 mới 100% GP QLD432020015029 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lithium standard solution traceable to SRM from NIST LiNO3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Li CertiPUR(R) (500ML/CHAI) chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Loperamide oxide monohydrate CRS- lo/ 20 mg.- Chất chuẩn Loperamide oxide monohydrate- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS 106900-12-3 mới 100%. GP QLD432020015045 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lucipac A3 Surface (60361): Que lấy mẫu bề mặt (có chứa chất thử), dùng kiểm tra đồng thời ATP-ADP-AMP, Lucipac A3 suface/60361, 100 cái/ túi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lucipac Pen (60331): Que lấy mẫu bề mặt (có chưa chất thử), dùng kiểm tra đồng thời ATP-AMP, Lucipac Pen/60331, 100 cái/ túi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lyse- Dung dịch phá hồng cầu (ly giải) dùng cho máy xét nghiệm huyết học, 500ml/chai. Hãng SX: Dirui Industrial Co., Ltd- Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Lyse SWH Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: M1129911206/ Giấy hiện thị độ ẩm, Công dụng Hiển thị độ ẩm trong hộp đựng sản phẩm, Vật liệu chất liệu Giấy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: M2020300635,Dung dịch Buffer solution pH 9.00 Hiệu chuẩn hóa chất mạ bản mạch,chứa: Potassium chloride 0-1%,Boric acid 0-1%,Sodium hydroxide 0-0.2%,Sodium azide 0-0.02%,1L/chai, NSX: SAMCHUN, Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38220090: M2029900821, Dung dịch Buffer solution(1), Dùng trong máy phân tích Mạ hoá đứng, thành phần: Axit boric 5% (10043-35-3), 20L(20kg)/PAIL, NSX: ISHIHARA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: M2029901154/ Mẫu phân tích nước thải (Ammonia TNT Amver) gồm: 50 lọ Amver (19.7g/lọ), Amoni Salicylate: 21.61g, Amoni Cyanurat:35.2g, Lọ nước cất: 100mL 120.9g, 1 hộp ~1.8kg, nhà sx HACH. Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38220090: M258815 Chất chuẩn Metformin Hydrochloride (CAS: 1115-70-4) (1g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: M5123: Chất thử phòng thí nghiệm: GoTaq Hot Start Green Master Mix, (C8H12N2O2)n + MgCl2 + dNTPs + H2O+ (C12H22O2)n, gói/1000 rea (nk) | |
- Mã HS 38220090: M6246-03/ Kit tách chiết Mag-Bind Viral DNA/RNA 96 Kit. Code: M6246-03. Đóng gói: 1152 phản ứng/ bộ kit. Nsx: Omegabiotek/Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 38220090: M7406: Chất thử phòng thí nghiệm: Gotaq G2 Hot star Polymerase, gói/2500u,MgCl2 + (C12H16O2N2)n + H2O (nk) | |
- Mã HS 38220090: Magnesium standard solution traceable to SRM from NIST Mg(NO3)2 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l Mg CertiPUR(R),chất thử dùng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong y tế(500ML/CHAI)(CAS 7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Malachite Green Total Elisa: Chất thử chuẩn đoán Malachite Green, dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 10ml/ lọ,13 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: MẪU CÁC EMZYM TỰ NHIÊN DÙNG PHÂN TÍCH VI SINH TRONG LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG. (nk) | |
- Mã HS 38220090: mẫu chất thử chuẩn đoán gam thép trong nhà máy cán thép mã SPL-CZ02033-4C hãng ARMI, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu chuẩn (CRM) các thông số dinh dưỡng đơn giản trong nước, dùng trong phòng thí nghiệm, lọ 15ml~15g, thành phần: Ammonium Chloride,H2O, Cat#505, Hãng ERA, Mỹ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu chuẩn (CRM) thông số thủy ngân trong nước, lọ 15ml-15g, Cat#514,thành phần: Nitric Acid,Potassium Dichromate,H2O, dùng trong phòng thí nghiệm môi trường, mới 100%, hãng ERA, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu chuẩn được chứng nhận BS 181B- Nitronic 60 Stainless Steel Disc 38mm D x 19mm (USA)- dùng làm chuẩn trong phân tích thử nghiệm lĩnh vực thử nghiệm vật liệu- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu đông khô xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm GH5I:Hemoglobin A1c, International,code:GH5IB2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: MẪU DUNG DỊCH DÙNG TRONG KIỂM SOÁT BỤI VÀ TIẾT KIỆM NƯỚC TRONG CÔNG NGHIỆP, DUSTOUT 10 LÍT (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu hiệu chỉnh cho thiết bị đo quang phổ; 460-S0980.75 S0980 TRASAR 3 CAL SOL _1L NE; Chất liệu: Kim loại. Mã hàng: 460S0980; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu hiệu chỉnh độ dẫn điện 3000 uS/cm trong nước (460-S0297 SOLN 3000 uS/cm Std, 1L). Code: 460-S0297.75. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu huyết thanh lỏng xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm K: Ligand-General, code:KA2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu huyết thanh sử dụng cho chương trình ngoại kiểm sinh hóa miễn dịch (kiểm tra độ ổn định của máy),HSX: AMERICAN PROFICIENCY INSTITUTE, 5mlx5 mẫu/ 1 hộpx2 hộp; 2mlx5 mẫu/1 hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu huyết thanh xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm C3:Chemistry-General, Comprehensive,code:CB2020,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu kháng nguyên xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm RMAL: Rapid Malaria, code:RMALA2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu máu toàn phần xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm HCC2: Waived Combination,code:HCC2B2020,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu phân tích COBAS dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu phân tích ELECSYS dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu Plasmid ADN đã tinh sạch dùng làm mẫu chuẩn phục vụ trong nghiên cứu chuyển gen vào thực vật, 20ml/ 1 ống, NCC: GENSCRIPT USA INC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu tan máu đông khô xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm G6PDS:Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase,code:G6PDSA2020,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist (nk) | |
- Mã HS 38220090: MẪU TETRBROMOPHTHALATE DIOL DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm EHP(18srRNA) positive plasmid standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm IHHNV(389) positive plasmid standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm IMNV positive tissue standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm NHP positive tissue standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-20C Detection TVC, Coliforms, Enterobacteriaceae, Mould, Yeast, E. coli and Salmonella spp in food samples; 3x40g/gói; dùng kiểm vi sinh thực phẩm trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-20CSPm2 Check sample program (m2), 25g/gói, dùng kiểm vi sinh thực phẩm trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-20MIS-02 Count TVC, E. coli, Coliforms and detection Salmonella spp, E. coli O157 in food samples, 25g/gói, dùng kiểm vi sinh thực phẩm trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm- PT-BA318-01L Chemical analysis of a range of key brewing analyses, 4x440ml; dùng kiểm tra tồn dư kim loại nặng trong thực phẩm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-BA318-01LX Repeat chemical analysis of a range of key brewing analyses, 4x440ml; dùng kiểm tra tồn dư kim loại nặng trong thực phẩm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-BM318-4 Enumeration-Total aerobic, anaerobic microbial, aerobic bacteria count, wild yeast and lactic acid bacteria in brewing samples, 2x10ml/lọ; dùng phân tích vi sinh trong nước (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-FC290-815 Analyses moisture, total ash, crude fibre, insoluble index,volatile oil, piperine content, acid insoluble ash in spices samples, 200g; dùng phân tích thành phần các chất (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm- PT-MC290-20F Enumeration E. coli and thermotolerant coliforms in food samples. 10g/gói, dùng kiểm vi sinh trong thực phẩm, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-MC291-17F Enumeration Staphylococcus sp, coagulase positive staphylococci, Bacillus sp, Bacillus cereus in food samples, 10g/gói; dùng phân tích vi sinh (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm PT-WT290-423 Presence/Absence and enumeration Legionella sp (low level) in potable water, 10ml/lọ, dùng kiểm vi sinh trong nước, cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm TSV positive tissue standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm WSSV negative tissue standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm WSSV positive plasmid standard, 100UL/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử nghiệm YHV positive plasmid standard, 100ul/lọ, dùng kiểm tra vi sinh trong phòng thí nghiệm; cam kết không dùng cho TBYT theo TT30 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm BDA4 Bowie,Hãng Chemdye,50 cái/gói, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm BT10/6 Self-contained,Hãng Bionova,100 cái/hộp, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm BT20/6 Self-contained,Hãng Bionova,100 cái/hộp, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm CD17 Chemical indicator, Hãng Chemdye, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm CD228 Chemical indicator,Hãng Chemdye., dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm CT22,Hãng Cintape, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử thí nghiệm IT26-C,Hãng Intergon,250 cái/gói, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: MẪU THUỐC THỬ CHUẨN ĐỘC ĐỘ CHO PASTOSEPT ATC, DK1, CAS: 1310-73-2, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KÈM GIẤY XÁC NHẬN HÓA CHẤT SỐ HC2020027270 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Máy đo và phân tích chức năng đông máu, chủng loại ROTEM platelet, TEM Innovations GMBH/Đức sx, serial no. 2180165, mới100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: MBS3800250 Human Alpha-Defensins (alpha-DF) ELISA Kit: Hoá chất dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: MBS700075 Human Free Haemoglobin ELISA Kit: Hoá chất dùng cho nghiên cứu, không dùng trong chẩn đoán y tế, 96 test/hộp, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: MEDITAPE UC-11A (MEK-200A) (100pcs x 10)-Que thử nước tiểu sử dụng cùng máy xét nghiệm nước tiểu Batch: AC0004 hạn sử dụng 06/02/2022, GPNK: 3313 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: MEDITAPE UC-9A (MEI-200A) (Que thử nước tiểu sử dụng cùng máy xét nghiệm nước tiểu)-Batch:AC0001-HSD:07/01/2022-GP:3313 ngày hết hạn:12/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Meloxicam impurity C CRS- lo/ 10 mg.- Chất chuẩn Meloxicam impurity C- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- CAS 1262333-25-4 mới 100% GP QLD432020015033 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Meloxicam impurity D CRS- lo/ 5mg.- Chất chuẩn Meloxicam impurity D- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- mới 100%. GP QLD432020015034 (nk) | |
- Mã HS 38220090: MIẾNG BÔNG VÔ TRÙNG LẤY MẪU, DÙNG TRONG NGHIEN CỨU THỬ NGHIỆM LÂM SÀNG (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mission control BG & ISE Level 1-2-3 30x1.8ml- Hóa chất chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải, hãng sx: Diamond Diagnostics Inc/ USA (nk) | |
- Mã HS 38220090: MS E-5200 Aldosterone Elisa: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Mực thử sức căng trên bề mặt màng nhựa, bộ gồm 12 chai 30,34,36,38,40,42,44,48,52,56,60 & 72mN/m, 10-BQA, Dyne- Anh, (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT 01-2006/BCN) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Multi Calibrator (9ml): Hóa chất cài đặt thông số các chất thử chuẩn đoán, chạy máy xét nghiệm sinh hóa (nk) | |
- Mã HS 38220090: Murex anti-HCV (version 4.0) Sinh phẩm phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (HCV) trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người (Hộp 480 test), SĐK: SPCĐ-TTB-564-17. Hsd: 02.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Murex HBsAg Version 3 Sinh phẩm định tính phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người (Hộp 480 tests), SĐK: QLSP-0625-13. Hsd: 01.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Murex HCV Ag/Ab combination Sinh phẩm định tính phát hiện kháng nguyên vi rút viêm gan C và kháng thể kháng HCV trong huyết thanh (Hộp 96 phản ứng), SĐK: SPCĐ-TTB-360-17. Hsd: 02.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Murex HIV Ag/Ab Combination Sinh phẩm định tính phát hiện các kháng thể có liên quan đến các bệnh nhiễm trùng do vi rút Viêm gan C trong huyết thanh (Hộp 480 test),SĐK: QLSP-TTB-0787-14.Hsd: 02.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Murex HTLV I+II Sinh phẩm định tính phát hiện kháng thể kháng HTLV týp 1 và týp 2 trong máu người (Hộp 480 phản ứng), SĐK: SPCĐ-TTB-361-17. Hsd: 12.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Myoglobin Calibrator Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Myoglobin Control Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa, sử dụng trong y tế, hsx:Fortress Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: N0142 ETI-HA-IGMK PLUS Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích miễn dịch (hộp 96 test). HSD: 25.06.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: N0300000 Chất chuẩn Neamine CRS (0.5mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: N0550000 Chất chuẩn Neostigmine metilsulfate CRS (CAS: 51-60-5) (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Na Conditioner Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải, sử dụng trong y tế, quy cách đóng gói 100ml/hộp, hsx: Fortress Diagnostics/Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Nalidixic acid 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0031B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Neomycin ELISA: Chất thử chuẩn đoán Neomycin, dùng trong các nền mẫu thực phẩmdùng trong phòng thí nghiệm, 13 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Netilmicin 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0225B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: GINSENOSIDE Rb1 CRS, EP,1 lọ 30mg, L02.00. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 11407/QLD-KD) (nk) | |
- Mã HS 38220090: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: FLUCONAZOLE 120MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 4014E/QLD-KD/26.MAY.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: NH/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 21346,lot:2451372403, date:29/08/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Nin/ Thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ công,không dùng cho máy y tế, 2 ống/Hộp, hàng mới 100%, mã:70491,lô:1007965780,date:26/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Nit 1+ Nit 2/Thuốc thử định danh vi sinh vật, dùng thủ công,không dùng cho máy y tế,2x2 ống/Hộp, hàng mới 100%, mã:70442,lô:1007935740,date:27/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Nitrate Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 200 mg/l NO3-N in H2O, không sử dụng trong lĩnh vực y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa: Erba XL AUTOWASH AC/AL, lô 1912031, mã XSYS0082, hsd 31.12.2021, q.cách AC: 5 x 44 ml + AL: 5 x 44 ml. Mới 100% Do Erba Lachema s.r.o sx (nk) | |
- Mã HS 38220090: NW-IM12302/ CHẤT THỬ Ammonia HR,(không có lớp bồi, dạng lỏng 0-50MG/L,50 TEST/HỘP,1test 42g,CAS:1310-66-3,51580-86-0,54-21-7,13755-38-9,HIỆU AQUALYTIC, dùng phân tích nước trong phòng thử nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: NW-IM12302/ CHẤT THỬ Phosphate total,(không có lớp bồi, dạng lỏng 0-3.5MG/L,50 TEST/HỘP,1test 30g, CAS:7664-93-9,H2SO4, HIỆU AQUALYTIC, dùng phân tích nước trong phòng thử nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: NW-IM12302/ CHẤT THỬ TOTAL NITROGEN LR SET,(không có lớp bồi, dạng lỏng 0-25MG/L,50TEST/BỘ,1test 60g, AS:7664-93-9,H2SO4, HIỆU AQUALYTIC, dùng phân tích nước trong phòng thử nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 38220090: O-0134 Chất chuẩn Olanzapine Impurity 10 (CAS: 221176-49-4) (25mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: O878500 Chất chuẩn Oxytocin Acetate (CAS: 6233-83-6) (250mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: OC15979 Chất chuẩn b-Cyclodextrin sulfobutyl ether sodium salt (CAS: 182410-00-0) (250g/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ochrarhone wide: Cột ái lực miễn dịch Ochratoxin (loại 3ml) trong các nền mẫu thực phẩm, 100 cột/ hộp (3ml/ cột), hàng mới 100%.) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ochrarhone: Cột ái lực miễn dịch Ochratoxin trong các nền mẫu thực phẩm(hàng không dùng tron y tế), 100 cột/ hộp (1ml/ cột), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Olmesartan medoxomil CRS.- lo/ 100 mg.- Chất chuẩn đối chiếu của nguyên liệu Olmesartan medoxomil CRS.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 144689-63-4- mới 100%- GP QLD432020015026 (nk) | |
- Mã HS 38220090: OMRON BLOOD GLUCOSE TEST STRIP HGM-STP1A- Que thử đường huyết Omron (25 cái/1 hộp), Item: HGM-STP1A-AP25 (hãng sản xuất: DELBIO). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ONETOUCH SELECT TEST STRIPS- Que thử đường huyết ONETOUCH SELECT (25 cái/1 hộp), Item: 02234705; Lot: 4624817; HSX: Lifescan Scotland Limited, Anh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ONETOUCH ULTRA TEST STRIPS- Que thử đường huyết ONETOUCH ULTRA (25 cái/1 hộp), Item: 02102506; Lot: 4634575; HSX: Lifescan Scotland Limited, Anh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: ỐNG 3ML K2EDTA NẮP TÍM VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM BỘ KÍT XÉT NGHIỆM IPD, KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ống chuẩn axit sunfuric 0.1600N xác định độ kiềm trong nước dùng trong phòng thí nghiệm, 13 mL, hiệu Hach, mã 1438801-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ống chuẩn EDTA 0.800M xác định hàm lượng độ cứng trong nước, 13ml, hiệu Hach, mã 1439901-VN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ống chuẩn Iodine dùng pha chế 1000 ml dung dich chuẩn Iod 0.05 mol/l (0.1 N) Titrisol(R), ứng dụng làm chất thử trong phòng thí nghiệm, Không dùng trong y tế (CAS 7553-56-2), (1AMP/ONG)(CAS7553-56-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ỐNG NHỰA 3ML, K2EDTA NẮP TÍM VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM CHO BỘ KIT V3,KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: ỐNG NHỰA NẮP VÀNG 4ML, SST, 13X100 VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM CHO BỘ KIT V1,KÈM GIẤY PHÉP 200013/NKTTB-BYT/12.MAY.2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Ống test nhanh Kyorisu AMONI/ JP (nk) | |
- Mã HS 38220090: Oxacillin 1ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0159B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Oxford-Listeria-selective supplement for preparation of 5 l Oxford-Listeria Selective Agar (10VIALS/HOP) chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(CAS 66-81-9) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Oxytetracycline: Chất thử chuẩn đoán Oxytetracycline trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 10ml/ lọ, 5 lọ/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: P3803-100ML Phenol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: P4417-100TAB Phosphate buffered saline tablet Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: PAN(LDH) MALARIA Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Lot: TBMM2004. HSD: 31.10.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: PeliControl: Sinh phẩm chẩn đoán invitro dùng trong y tế. Dạng lỏng. H/2 ống 8ml.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Perchloric acid 0.1N (1l/chai)-HClO4-, cas:7601-90-3, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: PH 4 CALIBRATION 2L/BOT/ Dung dịch đệm PH, chất quy chiếu hiệu chỉnh dùng trong xi mạ (2 lít/ Chai)-PH 4 calibration). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: pH 4 Calibration/ Hóa chất PH4 dùng trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai 2 lít). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: PH 7 CALIBRATION 2L/BOT/ Hóa chất PH7 dùng trong xi mạ-PH 7 CALIBRATION (1 chai2 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: PHI5MAX50-90/ Dải băng chỉ thị màu, dùng để kiểm tra độ ẩm không khí, loại PHI5MAX50-90 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: pH-indicator strips pH 7.5- 14 non-bleeding pH 7.5- 8.0- 8.5- 9.0- 9.5- 10.0- 10.5- 11.0- 11.5- 12.0- 12.5- 13.0- 13.5- 14.0 Alkalit(R) (100STRIPS/HOP) chất thử sử dụng trong phòng TN (nk) | |
- Mã HS 38220090: PHỤ KIỆN CHO MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA: CHẤT THỬ PHẢN ỨNG SỬ DỤNG ĐỂ HIỆU CHUẨN MÁY, QUY CÁCH: 1.5ML/CHAI, 2 CHAI/SET, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Phụ kiện máy chuẩn độ tự động dùng trong phòng thí nghiệm: Chất chuẩn cho điện cực, code: 12-00911- Internal Solution for Reference Electrode 250mL(KCl). Mới 100%. Hãng Kem (nk) | |
- Mã HS 38220090: Phụ kiện máy đếm tế bào Soma: Chất chuẩn máy Fossomatic Adjustment, 25x30ml. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Phụ kiên máy đo hoạt độ nước dùng trong phòng thí nghiệm: Chất chuẩn máy (muối), code: 111 0930- SAL-T 11 % cal. std. Mới 100%. Hãng Novasina (Không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Phụ kiện máy phân tích sữa: Chất chuẩn máy FTIR Equalizer, 6x100ml/ hộp. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng s/x FOSS (nk) | |
- Mã HS 38220090: Phương pháp đo Chlorine: đo độ màu bằng que thử 0- 25- 50- 100- 200- 500 MG/L Cl2, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(100STRIPS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: phương pháp kiểm tra Ammonium Cell: photometric 4.0-80.0 mg/l NH4-N 5.2-103.0 mg/l NH4+Spectroquant(R) (25TESTS/HOP) chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA SULFIT:ĐO ĐỘ MÀU BẰNG QUE THỬ MQuantTM, THANG ĐO 10-40-80-180-400MG/L SO32-,CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ(100STRIPS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Phương pháp trắc quang kiểm tra Ammonium Cell: 0.20-8.00 mg/l NH4-N 0.26-10.30 mg/l NH4+Spectroquant(R),chất thử dùng cho phân tích trong phòng TN, không dùng trong y tế(25TESTS/HOP)(CAS51580-86-0) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Piperacillin 100ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0199B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Piperacillin/tazobactam 110ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0725B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Portagerm Pylori/ Môi trường nuôi cấy vi khuẩn Helicobacter pylori, 8lọ/Hop, hàng mới 100%, mã:42041,lô:1007911270,date:18/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO3 in HNO3 0.5 mol/l 1000 mg/l K CertiPUR(R) (500ML/CHAI) chất thử sử dụng trong phòng TN, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(CAS7697-37-2) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Prednisolone for peak identification CRS.- lo/ 10 mg.- Chất chuẩn Prednisolone for peak identification CRS.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 50-24-8- mới 100%. GP QLD432020015053 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Prednisolone for system suitability D CRS- lo/ 10mg.- Chất chuẩn Meloxicam impurity D- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm. CAS 50-24-8- mới 100%. GP QLD432020015035 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Previ Color Gram ACETONE SAFRANIN SOLUTION/Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật,500ml/hộp, hàng mới 100%, mã:29519,lô:J87105,date:21/07/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: PREVI Color Gram CRYSTAL VIOLET SOLUTION- RC/ Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật (Chất thử xét nghiệm dùng trong y tế), 500ml/hộp, hàng mới 100%, mã:29524,lô: I58051,date:16/06/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: PREVI COLOR GRAM FUCHSIN SOLUTION-RA4/Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật, 500ml/Hộp, hàng mới 100%, mã:29522,lô:I14144,date:25/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: PREVI Color Gram IODINE SOLUTION- RB/Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật (Chất thử xét nghiệm dùng trong y tế),500 ml/hộp, hàng mới 100%, mã:29523,lô:J91406,date:28/07/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Prime Calibrator Cartridge- ABG (200 Sample) (53360) Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm khí máu Prime; hsx:Nova Biomedical; hàng mới 100%; 1050 ml/hộp; 200 mẫu/ hộp (nk) | |
- Mã HS 38220090: Primer Tnos-F, 30nm/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid ((C10H12O5N5P)n (n: 10)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Primer Tnos-R, 30m/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid ((C10H12O5N5P)n (n: 10)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Probe Tnos, 90m/ống; oligo-Deoxyribonucleic acid ((C10H12O5N5P)n (n: 10)), Mồi phản ứng PCR LAB REAGENT dùng nghiên cứu giống cây trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Procell (2x2L). Dung dịch xúc tác phản ứng xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức.1PZ1 hộp(2 chaix2l) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Procell (6x380mL). Dung dịch cơ chất phản ứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/5/2021,1PZ1 hộp(6 chaix380ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Promedia ST-25 (Swab Test): Chất thử chuẩn đoán Promedia ST-25 (Swab Test) trong các nên mẫu thực phẩm, 10ml/ ống (10 ống/ hộp), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Protein control set L1/ l2 Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853/Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4607060, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: PT-MULTI CALIBRATOR (Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu)-Batch:50386-hạn sử dụng:05/02/2023-GP:4540 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Q2CH-0012/ Dung dịch chuẩn ph 6.86 (500ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Q2CH-0013/ Dung dịch chuẩn ph 9.18 (500ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: QA Set FOR PRODUCTION QUALITY ENGINEERS/ Mực thử sức căng trên bề mặt màng nhựa, bộ gồm 12 chai 30,34,36,38,40,42,44,48,52,56,60 và 72mN/m, 10-BQA, Dyne (Dùng cho phòng thí nghiệm) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: QC1121-250ML PH 4 BUFFER Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: QC1127-250ML PH 7 BUFFER Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) | |
- Mã HS 38220090: QC2CH018/ Chất chuẩn đo độ cứng HI93735-00 dùng để kiểm tra nước (nk) | |
- Mã HS 38220090: QC2CH019/ Chất chuẩn đo Clo dư HI93701-01 dùng để kiểm tra nước (nk) | |
- Mã HS 38220090: QC-DNA81/ Màng lọc vi sinh cellulose este 0.45um x 47mm, hãng Whatman (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que chất thử độ cứng tổng của nước, 50 que/hộp, để kiểm tra môi trường nước, dùng trong phòng thí nghiệm, 2745250. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que kiểm tra độ sạch của nước, sử dụng cho máy 3M Clean Trace LX25, đóng gói: 100 cái/ thùng, mới 100%. 3M ID: GH620538583 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que kiểm tra vi sinh dùng trong ngành sơn MIKROCOUNT DUO 20 ST BX (20 QUE/HỘP). lô: 977000269 ngày sx: 25/02/2020, hạn dùng: 21/11/2020, nhà sx: Schulke, đơn vị tính là hộp. (nk) | |
- Mã HS 38220090: QUE NHÚNG NƯỚC TIẾU SIEMENS MULTISTIX, URINE DIPSTICKS SIEMENS MULTISTIX 10SG (NOT FOR USE AT CANADIAN SITES) (AL), KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que tẩm chất thử kiểm tra an toàn vệ sinh môI trường dùng trong ngành thực phẩm hiệu 3M, loại 6432, 50 que/hộp, 3M ID số 70200684887 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử chẩn đoán dùng trên máy đo đông máu- CoaguChek PT Controls (Level 1 + 2) (06679684190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử độ cứng 0-120ppm trong nước. 50 que/lọ, 6 lọ/kit. Code 5129.Hãng sản xuất: Serim/Mỹ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử độ cứng của nước Serim (R) Guardian TM,1 kit 6 lọ (50que/1 lọ), loại 5129. lô số 145020 08/22.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử dùng cho máy đo đường huyết- ACCU-CHEK GUIDE TEST STRIP 50CT APAC (07453736 (020)). Hàng mới 100%. Hãng:Roche (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử dùng cho máy xét nghiệm đường huyết,Chủng loại: Easygluco Auto-coding Blood Glucose test strip,(50 Cái/hộp)(Hàng mới 100%)(UNKHộp),NSX:OSANG HEALTHCARE CO.,LTD/KOREA (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyế dùng cho máy đo đường huyết t- ACCU-CHEK PERFORMA 50CT STRIP APAC (06454011 (020)). Hàng mới 100%. Hãng:Roche (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết (dùng cho tự kiểm tra)- GLUCOME TEST STRIPS/STR-001, Hộp/50 que. hàng TBYT lại C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết Accu-Chek sử dụng trên máy đo đường huyết- Accu-Chek Active 2 x 50 Tests (07124287 (033)). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diabetes Care GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết- ACCU-CHEK INFORM II APAC (05942861 (022)). Hàng mới 100%. Hãng: Roche (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết máy đo đường huyết (TM4119102-30), hãng sản xuất: TaiDoc Technology Corporation, Đài Loan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết Nipro Premier Blood Glucose Test Strip 25T, 25 que/lọ, NSX: i-SENS, Inc., Hàn Quốc. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết sử dụng trên máy đo đường huyết Accu-Chek- ACCU-CHEK PERFORMA 100CT STRIP APAC (06454038 (020)). Hàng mới 100%. Hãng:Roche (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết, chủng loại HighQ Check Special SG-001, nhà sản xuất: AEON Diagnostic Technology Corperation, mới 100% (50 test/ hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết, model: GE200. Vật tư dùng trong y tế (Gồm 50 chiếc/hộp). Hãng sx: BIONIME Corporation. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử đường huyết: AGM-4000 GlucoDr.autoA- test strip 50T. Hộp 50 que. Lô: A20C05271; NSX: 03/2020,HD: 03/2022. Nhà SX: All MedicusCo.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: que thử glucose,50 que/ túi, nhãn hiệu:ACCU-CHEK-Roche hàng quà tặng dùng cho cá nhân. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử hàm lượng Clo tổng dải thấp Serim (R) Guardian TM HiSENSE ULTRA 0.1 TM,1 kit 5 lọ(100 que/1 lọ),loại 5167,lô số 187040 04/22,dùng trong môi trường nước.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử hàm lượng FAN trong bia (Free Amino Nitrogen by OPA Beer 100 TEST)- Sử dụng cho phòng thí nghiệm bia- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nồng độ axit peracetic Serim (R) Guardian TM,1 kit 6 lọ (100que/1 lọ), loại 5106, lô số 162040,163040 04/22,dùng trong môi trường nước.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nồng độ Chlorine HiSense Ultra 0.1 100 que/lọ, 5 lọ và 5 cốc nhựa/kit (Vật tư dùng trong lĩnh vực y tế); Code: 5167;Hãng sản xuất: Serim/Mỹ; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nồng độ Nitrat, PH và các thành phần trong nước, sử dụng cho bể cá cảnh gia đình, Hiệu Tetra EasyStrips 6-In-1 aquarium Test Strips, hiệu Tetra (1 hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu 10 thông số, chủng loại:Uri- chek 10 SG,mã sản phẩm:1280-100. Hãng sản xuất:Stanbio Laboratory- Mỹ.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Novus Pro 12 (450 que/ hộp, 1 UNK 1 hộp), hàng mới 100%, hãng Siemens Healthcare Diagnostics Inc (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu sử dụng cho máy phân tích nước tiểu: URIT 11G. Hàng mới 100%. HSX: URIT Medical Electronic (Group) Co.,Ltd, (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu U-AQS 11,(100 que/hộp),hãng sản xuất: HUMASIS CO., LTD.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu Uri-Screen 11 Đóng gói: 150 test Lô SX: 0883/9278 Hạn SD: 12-2021 NSX: Dutch Diagnostics B.V Hà Lan Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu, Model: Self-Stik 11, 100 que/lọ dùng trong y tế. Hãng sx: Chungdo Pharm. Co., Ltd, Hàn Quốc, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử nước tiểu: DekaPHAN Laura, lô 2003212, mã URPH0028, hsd 30.09.2021, q.cách 100 test/ hộp. Mới 100% Do Erba Lachema s.r.o sx (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử sử dụng cho máy đo đường huyết- CareSens N, mã sp: 136101-204, đóng gói 25T/pack, nsx I-sens, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: QUE THỬ THAI,PREGNANCY KIT- DIPSTICK (AL), KÈM GIẤY PHÉP 1152/K2ĐT-KHCN/03.DEC.2018 (nk) | |
- Mã HS 38220090: QUE THỬ TIỂU ĐƯỜNG, HÀNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử tồn dư Formaldehyde, 100 que/lọ (Vật ưu dùng trong lĩnh vực y tế);Code: 5112, Hãng SX: Serim- Mỹ,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử tồn dư peroxide Serim (R) Guardian TM,1 kit 6 lọ (100que/1 lọ),loại 5105,lô số 154030A 03/22,dùng trong môi trường nước.Hsx:Serim Research Corporation.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que xét nghiệm nước tiểu dùng trên máy phân tích nước tiểu- Combur-10-M 100 Str (11379208173). Hàng mới 100%. HSX: Roche Diagnostics GmbH, Đức (nk) | |
- Mã HS 38220090: Que xét nghiệm sinh hóa- Roche Cardiac D-Dimer 10 Tests (cobas) (04877802190) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Quinupristin/dalfopristin 15ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5 x 50 dics,mã:CT1644B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Qùy tím dạng giấy dùng để thử độ ẩm (GH68-42791A) (WATER SOAK LABEL), kích thước 4mmx2mm*0.15mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Quỳ tím kiểm tra độ PH (dùng trong nhà xưởng), hàng mới 100%, nhà sx: Advantec, mã hàng 08010010 10-50ppm (300sheet/box) (nk) | |
- Mã HS 38220090: RE00500B-000777/ Tem ẩm (76 x 50)mm (để kiểm tra độ ẩm) (Được phủ đồng II Clorua để phát hiện độ ẩm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Reagent Pack (Electalyte-200/500) Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RF Calibrator Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,dùng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics, Anh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDA Chloramphenicol 50 ng/ml: Chất chuẩn Chloramphenicol, dùng trong phòng thí nghiệm,1 ml/ lọ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDA Extractor 2: dung dịch trích ly mẫu, dùng trong phòng thí nghiệm, 30ml/ chai, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDACHECK: chất thử chuẩn đoán rida check dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 100 test/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDACHECK:chất thử chuẩn đoán rida check dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 40 test/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Chinolone/Quinolones: chất thử chuẩn đoán dùng để xác định hàm lượng Chinolone/Quinolones trong các loại nền mẫu thực phẩm, dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 14ml/ lọ, 1 (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Chloramphenicol: Chất thử chuẩn đoán dư lượng kháng Chloramphenicol trong các loại mẫu thức ăn dùng trong phòng thí nghiệm, 1,3ml/lọ, 11 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN FAST Folsure (Folic Acid): Chất thử chuẩn đoán Folic acid trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 50ml/ lọ, (10 lọ/ hộp), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN FAST Milk: chất thử chuẩn đoán dùng để xác định hàm lượng milk trong các loại nền mẫu thực phẩm, dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ, 15 lọ/ hộp hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN FAST Vitamin B12: Chất thử chuẩn đoán Vitamin B12 trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế),(50ml/ lọ, 11 lọ/ hộp),hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Gliadin: Chất thử chuẩn đoán Gliadin dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ,12 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Nitrofuran (AHD): Chất thử chuẩn đoán Nitrofuran (AHD), dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 14ml/ lọ, 12 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN SET TOTAL:Chất thử chuẩn đoán Staphylococcal Enterotoxin trong các loại nền mẫu thực phẩm, dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ, (7 lọ/ hộp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREEN Streptomycin: Chất thử chuẩn đoán streptomycin trong các nền mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi dùng trong phòng thí nghiệm 100ml/ lọ, 12 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Casein:Chất thử chuẩn đoán Casein dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ (15 lọ/ hộp), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Ei/Egg Protein: Chất thử chuẩn đoán Ei/Egg Protein, dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm 100ml/ lọ, (15 lọ/ hộp) hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Peanut: Chất thử chuẩn đoán peanut dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm,100ml/ lọ, 15 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: RIDASCREENFAST Soya: Chất thử chuẩn đoán soya dùng trong các nền mẫu thực phẩm dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/ lọ, (15 lọ/ hộp), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Rifampicin 5ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0207B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RO-A-499/ Dung dịch đo độ cứng của nước 2-BTM (Triethanolamine, ethanol, eriochrome black T) 1pc25ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: RUBG.CE RUB IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: RUBM.CE RUB IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: S100820 Chất chuẩn Salvianolic Acid B (CAS: 121521-90-2) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: S3721:: Chất thử phòng thí nghiệm: Streptavidin; (NH2-R-COOH-Biotin-11)n, lọ/1mg (nk) | |
- Mã HS 38220090: SAB.CE HBsAb: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sắc ký bản mỏng Silica Gel 60 F254 25, tráng trên tấm nhôm 20 x 20 CM, chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(25UNITS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sắc ký bản mỏng TLC Silica gel 60 25, tráng trên tấm nhôm 20 x 20 cm, chất thử sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(25UNITS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38220090: SAG1ULTRA.CE.480 HBs Ag one Version ULTRA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 480 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SAG1ULTRA.CE.96 HBs Ag one Version ULTRA: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Schaedler broth +vit.K3 (Schaed K3 B-T)/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn, dùng độc lập không dùng cho thiết bị y tế,20 ống/Hộp, hàng mới 100%, mã:42106,lô:1007881410,date:09/08/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE Anti-HBs (30T/KIT) (Test thử chẩn đoán viêm gan B)Lô 01BDF001B HSD03/2022; Lô 01BDF001A HSD02/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc;(F.O.C) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE Dengue DUO(10T/KIT) (Test thử chuẩn đoán sốt xuất huyêt) Lot 11DDF045A HSD03/2022; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE DENGUE IgG/IgM(25T/KIT) (Test thử chuẩn đoán sốt xuất huyêt)Lô 11ADE001D HSD 05/2022; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD Bioline Dengue NS1 Ag (25T/KIT) (Test thử chẩn đoán sốt xuất huyết)Lô 11BDF009A HSD 05/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; (F.O.C)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE HBsAg (100T/KIT) (Test thử chẩn đoán viêm gan B) Lô 01AME031C HSD02/2022; Lô 01AME031B HSD01/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE HIV 1/2 3.0 (100T/KIT) (Test thử chẩn đoán HIV) Lô 03AME010D HSD01/2022; Lô03AME011A HSD01/2022; Lô03AME011C HSD05/2022; Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE INFLUENZA ANTIGEN (25T/KIT) (Test thử chẩn đoán cúm)Lô 19AFF010A HSD05/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD BIOLINE SYPHILIS 3.0(100T/KIT) (Test thử chẩn đoán giang mai) Lô 06CME007B HSD 12/2021; Lô 06CMF002A HSD03/2022; Lô 06CMF002B HSD03/2022 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SD Dengue IgM Capture ELISA (96T/KIT) (Test thử chẩn đoán sốt xuất huyết)Lô 11E20F002 HSD 07/2021 Hãng SX Standard Diagnostics,Inc; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SG CALIBRATOR (USG-100A) (Chất hiệu chuẩn sử dụng cùng máy xét nghiệm nước tiểu)-Batch:AC9012-HSD:10/11/2021-GP:3313 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sheath Fluid (Hóa chất dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy)-Batch:191112 HSD:31/01/2021-PTN:170001486/PCBA-HCM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Silica có chất chỉ thị độ ẩm (GEL CAM), kích thước hạt 1- 3 MM, Thuốc thử để phân tích trong phòng thí nghiệm, Không sử dụng trong lĩnh vực y tế1KG/CHAI (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Advia centaur(R) AFP,Code:10309979,100T,HSD:02.04.2021,NSX:Siemens Healthcare Diagnostics Inc,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sinh phẩm chuẩn đoán in vitro Advia centaur (R) T3, code:10285733, Hộp 80 test, 400 test, HSX:Siemens Healthcare Diagnostics Inc., USA, HSD:20.01.2021, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sinhphẩm chẩn đoán invitro dùngcho máy xétnghiệm miễn dịch trong Y tế.Hàng mới 100%,Hãng Bio-Rad-France sảnxuất.Chủ sở hữu:Beckman Coulter,Inc-USA.A24292 Access HBs Ag Calibrators 2x2.7ml (nk) | |
- Mã HS 38220090: SIV ELISA KIT, CHỈ SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM CHUẨN ĐOÁN BỆNH CHO LOÀI KHỈ, NHÀ SẢN XUẤT XISHAN BIOTECHNOLOGY INC, CHINA, MỚI 100%. HSD 21/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Slide nhuộm H&E dùng xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm PIP:Perf Improve PGM in Surg Path,code:PIPB2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm,NSX:College of American Pathologist (nk) | |
- Mã HS 38220090: Slide và mẫu tinh trùng xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm SEM: Automated Semen Analysis, DPC;Sperm Morphology;Sperm Viability, code:SEMA2020, đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm, (nk) | |
- Mã HS 38220090: STANDARD E TB-Feron Elisa: Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: STANDARD HUMAN PLASMA (1ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 503281B hạn sử dụng 05/12/2021, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: STANDARD TM Q HIV-1/2 Ab 3-LINE Test (25T/KIT) (Test thử chẩn đoán HIV)Lô QHI3020002 HSD 03/2022 Hãng SX: SD Biosensor Inc Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: STD 31004-01 BỘ CHẤT CHUẨN THÍ NGHIỆM SYSTEM SUITABILITY DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ M9 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOC TRONG NƯỚC THẢI, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: STD 77001-01 01 BỘ CHẤT CHUẨN THÍ NGHIỆM VALIDATION KIT DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ M9 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOC TRONG NƯỚC THẢI, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: STD 90026 BỘ CHẤT CHUẨN THÍ NGHIỆM 1MG/L CAL, 500 G/L DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ M9 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOC TRONG NƯỚC THẢI, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Stenotrophomonas maltophilia ATCC 17666/Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4607072, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: STERRAD 100S CASSETTE 5X5 CYK_Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn STERRAD 100S(DD Hydrogen peroxide đựng trong băng Cassette_Hiệu ASP_Product code 10113_Hộp 5 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk) | |
- Mã HS 38220090: STERRAD* NX CASSETTE_Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn STERRAD NX (DD Hydrogen peroxide đựng trong băng Cassette)_Hiệu ASP_Product code 10133_Hộp 5 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk) | |
- Mã HS 38220090: Streptococcus pneumoniae ATCC 49619/Chủng vi sinh vật chuẩn,đóng gói:5 ống,mã:R4609015, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Strongyloides Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: SULFOLYSER 1.5LX2 (SLS-240A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch: A0006 hạn sử dụng 11/03/2021,GP:7512 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Sulphamethoxazole/trimethoprim 25ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0052B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SureFast VIRUS Norovirus/Hepatitis A 3plex: Chất thử chuẩn đoán Norovirus/Hepatitis A 3plex dùng trong các nên mẫu thực phẩm, hàng dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 770ul/ lọ, 8 lọ (nk) | |
- Mã HS 38220090: SureFood ALLERGEN Gluten: Chất thử chuẩn đoán chất gây dị ứng gluten trong các loại nền mẫu thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y Tế), 2ml/ lọ, 5 lọ/ hộp, hà (nk) | |
- Mã HS 38220090: SureFood GMO SCREEN 35S + NOS + FMV Screening: Chất thử chuẩn đoán biến đổi gene (GMO), dùng trong phòng thí nghiệm (hàng không dùng trong y tế), 4 lọ/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: SureFood GMO SCREEN 4plex BAR/NPTII/PAT/CTP2:CP4 EPSPS: Chất thử chuẩn đoán biến đổi gene (GMO), dùng trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế), 1,1ml/ lọ, 4 lọ/ hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: SureFood QUANTARD Allergen 40: Chất thử chuẩn đoán QUANTARD Allergen 40 chất gây dị ứng trong các loại nền mẫu thực phẩm hàng dùng trong phòng thí nghiệm, 2 g/ lọ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Syswash (500mL). Dung dịch phân tích mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/12/2020.1PZ1 hộp(1 chaix500ml) (nk) | |
- Mã HS 38220090: T#11/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TITRANT 11 (T#11): dạng lỏng (NaOH 0.1N,0.4 % nước) (nk) | |
- Mã HS 38220090: T#20/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TITRANT 20 (T#20): dạng lỏng (H2SO4 0.1N) (nk) | |
- Mã HS 38220090: T#31/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại TITRANT (T#31): dạng lỏng (FeSO4 0.1N) (nk) | |
- Mã HS 38220090: T0050015 Chất chuẩn Terbutaline impurity C CRS (CAS: 139508-58-0) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: T2600000 Chất chuẩn Trypsin BRP (CAS: 9002-07-7) (100mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: T4415-1L TBE buffer Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38220090: Tấm thử AIV Ag Test kit, Cat # T21195, (dùng trong phòng thí nghiệm công nghệ sinh học, không dùng trong y tế), 25 cái/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: TD-CHU-402/ Dung dịch chuẩn pH 4.00, 1 chai 500 ml, hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 38220090: TD-CHU-403/ Dung dịch chuẩn pH 7.00, 1 chai 500 ml, hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 38220090: Tem chỉ thị màu sử dụng cho gói khử Oxy. Sử dụng trong công nghiệp sản xuất túi hút ẩm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Chloramphenicol trong thực phẩm E-FS-C026. Dùng trong phòng thí nghiệm- CAP (Chloramphenicol) Lateral Flow Assay kit- 50 test/unit. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Fluoroquinolone trong thực phẩm E-FS-C052. Dùng trong phòng thí nghiệm- Fluoroquinolone Lateral Flow Assay kit- 50 test/unit. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Malachite Green trong thực phẩm E-FS-C050. Dùng trong phòng thí nghiệm- MG (Malachite Green) Lateral Flow Assay kit- 20 test/unit. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test kiểm nhanh Quinolone trong thực phẩm E-FS-C027. Dùng trong phòng thí nghiệm- QNs (Quinolones) Lateral Flow Assay kit- 50 test/unit. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test kiểm vi sinh Colitag P/A Water Test Kit (pack of 100) hộp/100test, Code 9851, (1 hộp 100 test, 1 test 5gam). Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test strip đo chỉ thị AHD trong thủy sản,dùng trong phòng kiểm nghiệm(40strip/hộp)không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test strip do chỉ thị SEM trong thủy sản,dùng trong phòng kiểm nghiệm(40strip/hộp)không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: TEST THROMBIN REAGENT (5ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 50413 hạn sử dụng 23/03/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Amoni: Ammonium Test Method: photometric 0.010- 3.00 mg/l NH4-N 0.013- 3.86 mg/l NH4+ Spectroquant, 500 test/hộp,Batch: HC991422, HSD: 30.04.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử BOD: BOD Cell Test Method: photometric 0.5- 3000 mg/l Spectroquant, 50 test/hộp, Batch: HC021000, HSD: 30.04.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử chlorin: Chlorine Test Refill pack for 114978, 600 test/hộp, Batch: HC026082, HSD: 31.03.23,(GP:4176,stt:11) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử cloride: Chloride Test Method: titrimetric with titration pipette MColortest, 200 test/hộp, Batch: HC914616, HSD: 31.12.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử clorine tự do:Chlorine Test(free chlorine)with liquid reagent Method:colorimetric,comparator 0.1-2.0 mg/l Cl2,600 test/hộp,Batch:HC026079,HSD:31.03.23,(GPNK:3821,STT:8) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử clorine: Chlorine Test in freshwater and seawater Method: colorimetric with color card 0.10- 0.25- 0.5- 1.0- 2.0 mg/l Cl2 MQuant, 100 test/hộp, Batch: HC912088, HSD: 31.10.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử COD: COD Cell Test Method: photometric 10- 150 mg/l 25 Tests Spectroquant, 25 test/hộp, Batch: HC024563, HSD: 31.07.21,(GP:4176,stt:1) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử cromat: Chromate Cell Test Method: photometric 0.05- 2.00 mg/l Cr 0.11- 4.46 mg/l CrO4 Spectroquant, 25 test/hộp, Batch: HC909700, HSD: 31.01.23,(GPNK:3745,stt:11) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử độc tố trong ngủ cốc như nấm men, mốc (Veratox for Aflatoxin at 5-50ppb), Code 8030 (1 hộp có 40 test, test 1.5gam). Chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Fluorit: Fluoride Test Method: photometric 0.10- 20.0 mg/l Spectroquant, 100 test/hộp, Batch: HC017599, HSD: 31.01.23,(GPNK:3745,stt:4) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Hardness: Residual Hardness Cell Test Method photometric 0.50-5.00 mg/l Ca, 1.2-12.5 mg/l CaCO3,25 test/hộp,Batch:HC901104,HSD:30.04.21 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Histamine trong cá thịt đỏ (Alert for Histamine), Code 9515, (1 bộ 50ml). Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Mangan: Manganese Test Method: photometric 0.010- 10.00 mg/l Mn Spectroquant, 500 test/hộp, Batch: HC907496, HSD: 31.08.22 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Nitrat: Nitrate Test Method: photometric, DMP 0.10- 25.0 mg/l NO3-N 0.4- 110.7 mg/l NO3 Spectroquant, 100 test/hộp, Batch: HC018344, HSD: 31.01.23,(GP:4176,stt:15) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử nitrogen: Nitrogen (total) Cell Test Method: photometric 0.5- 15.0 mg/l N Spectroquant, 25 test/hộp,Batch: HC907443, HSD: 30.11.22,(GP:4176,stt:8) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Phosphate:Phosphate Test Method:photometric,VM 0.5-30 mg/l PO4-P 1.5-92 mg/l PO4 3- 1.1-68.7 mg/l P2O5 Spectroquant,400 test/hộp,Batch:HC914088,HSD: 31.12.22,(GPNK:3745,stt:6) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử photphat:Phosphate Cell Test Method photometric,PMB 0.05-5.00 mg/l PO4-P 0.2-15.3 mg/l PO43- 0.11-11.46 mg/l P2O5,25 test/hộp,Batch:HC030290,HSD:30.04.23,(GP:4176,stt:7) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử sắt: Iron Test Method: photometric 0.005- 5.00 mg/l Fe Spectroquant, 1000 test/hộp,Batch: HC021315, HSD: 28.02.23 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử Silicate (Silicic Acid) Test Method: photometric 0.25- 500.0 g/l SiO 0.12- 233.7 g/l Si Spectroquant, 900 test/hộp, Batch: HC025338, HSD: 31.01.23,(GP:4176,stt:4) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử silicate:Silicate(Silicic Acid)Test Method:colorimetric with colour card and comparator block 0.01-0.25 mg/l Si 0.02-0.53 mg/l SiO2,150 test/hộp,Batch:HC999792,HSD:30.06.22,(GPNK:3745,stt:5) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Tetracycline 30ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0054B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: TH-105/ Dung dịch thí nghiệm (Standard viscosity liquid- JS160000). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: TH-145/ Dung dịch tiêu chuẩn Nickel(Nickel standard solution Ni-1000, (Ni(NO3)2, HNO3), 1 chai 100 ml). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thanh thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu- DekaPHAN Laura, mã: URPH0028, đóng gói: 100 test/hộp, nsx: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thanh thử kháng sinh đồ (được sử dụng thủ công và độc lập, không dùng cho thiết bị y tế): Etest Ceftolozane/ Tazobactam, mã 414447 hộp 30 test. Lot: 1007883460, NSX: 02/2020. HD: 02/2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thẻ kiểm tra độ ẩm thùng hàng PHI5MAX.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm: Chất chuẩn cho máy chuẩn độ màu Karl Fisher. Bộ gồm: 8 chai loại 5ml; 8 chai loại 100ml (Aquamax KF Reagent). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thiết bị y tế dùng cho cá nhân: Test thử Cholesterol trong máu dùng cho máy thử đường huyết Easy Touch GCU-ET322, mã: SC101 (10que/hộp) năm sx 2020 nsx: Bioptik Technology,Inc/Đài Loan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thioglycollate with resazurin/Môi trường nuôi cấy vi khuẩn, dùng độc lập không dùng cho thiết bị y tế,20 ống/Hộp, hàng mới 100%, mã:42047,lô:1007940540,date:16/09/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thromborel S (4ml x 10)-Hóa chất dung cho may phân tích đông máu Batch: 565741 hạn sử dụng 18/03/2022, GPNK: 4540 Ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm 7-AAD, code 420403, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD105 gắn màu APC, code 323208, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD11b gắn màu PE, code 301306, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD19 gắn màu PE, code 302208, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD34 gắn màu PE, code 343506, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD44 gắn màu PE, code 338808, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD45 gắn màu PE, code 368510, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD73 gắn màu PerCP/Cyanine5.5, code 344014, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm CD90 (Thy1) gắn màu FITC, code 328108, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm HLA-DR gắn màu PE, code 307606, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgG Fc gắn màu PE, code 409304, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgG1, k Isotype Ctrl gắn màu APC, code 400122, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgG2a, k Isotype Ctrl gắn màu PE, code 400214, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm IgGa, k Isotype Ctrl gắn màu PE, code 400508, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100 micro gam, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc nhuộm integrin Beta7 gắn màu PE, code 321204, dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm, lọ 100Test, mới 100%, hãng sx: Biolegend (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử (hóa chất) dùng cho máy phân tích huyết học- Agent de Lyse 5 Diff, mã HNKL501, đóng gói: 0.5 lít/chai, hsd: 03/2021, NSX: SFRI SAS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Amoni, 50/pk 26069-45, Hach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Amylase- infinity amylase reagent, part no. 984329, mới 100%/ FI (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm mô tế bào trên lam- GCDFP-15 (EP1582Y) PAb, Cell Marque (05463530001). Hàng mới 100%. HSX:Cell Marque Corporation, Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD 0-1500PPM-C.O.D. ANALYSIS REAGENT RANGE:0-1500PPM (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD thang cao, 150/pk 21259-15, Hach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD thang thấp, 150 ống/hộp 21258- 15, Hach (chất thử thí nghiệm đã được điều chế dùng để phân tích nước) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử COD thang tối đa, 150/pk 24159-15, Hach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử để PT hóa chất(BUFFER SOLUTION PH 7)(TP: Potassium dihydrogen phosphate,Di sodium hydrogen phosphate,Deionized water,Benzethonium Chloride)(1L/EA) mới 100%.Số: 4395/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng cho máy cấy máu: Bact/Alert FA Plus, mã code 410851, hộp 100 chai. Lot: 0004055458. HD: 03/2021 (Biomerieux Inc., USA) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử dùng kiểm tra hàm lượng Phosphate (total inorganic) 100 tests- SOLN PHOSPHATE O/T DR/2000 REA 460-P3109.88. Code: 460-P3109.88. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử- Elecsys HBsAg II quant II (07143737190). SĐK:SPCĐ-TTB-526-17 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử fibrinogen YUMIZEN G FIB 2. Hộp 12 x 2ml. Lot: 990225. NSX: 02/2019. HSD: 02/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử hiệu chuẩn huyết tương cho các xét nghiệm đông máu YUMIZEN G CAL; Hộp: 12 x 1 ml; Lot: 991213. NSX: 12/2019. HSD: 12/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Hydrazine dùng cho máy đo nồng độ Hydrazine, NAVIGATOR 500, HYDRAZINE REAGENT, dung tích 500ml/chai, item code: ABB-AWRS5000201, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử LABiTec APTT dùng cho máy đo đông máu Barcode Đóng gói: 10x4ml Lô SX: 1962-55 Hạn SD: 07-2022 NSX: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử LABiTec Calcium Chloride dùng cho máy đo đông máu Đóng Barcode gói: 10x4ml Lô SX: 1971-34 Hạn SD: 10-2022 NSX: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử LABiTec PT-R dùng cho máy đo đông máu Barcode Đóng gói: 10x4ml Lô SX: 1970-76/1970-77 Hạn SD: 04-2021/07-2021 NSX: LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH- Đức Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử mô học/tế bào học dung dịch đệm Dako Bluing Buffer (hàng mới 100%, 1L/chai)- CS702 (NSX: Dako Denmark A/S, Đan Mạch) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Nitrogen tổng, 50/pk 27141-00, Hach, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử RE2.5. Gồm nước, sulphuric acid (20-50%), amonium monovanadate (0.1<1%) 1 chai loại 2,5 lít dùng cho thiết bị đo Photphat P 700IQ. P/n: 821999. Hãng sản xuất:WTW-Đức. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne ở trẻ sơ sinh dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch tự động GSP neonatal Creatine kinase-MM kit(3311-0010), mới 100%, dùng y tế, HSD:31/12/20/ HSX: Wallac Oy (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Sắt 100 test/gói (nhãn hiệu 103769). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử thời gian prothrombin Yumizen G PT Liq 4; Hộp: 12 x 4 ml; Lot: 900212. NSX: 03/2020. HSD: 08/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử thời gian thrombin Yumizen GTT; Hộp: 12 x 3 ml; Lot: 990212. NSX: 02/2019. HSD: 02/2021 (NSX: DIAGON Kft) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử xét nghiệm định lượng HCV RNA-KIT COBAS 4800 HCV 120T CE-IVD(06979602190 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử y tế chạy cho máy Máy xét nghiệm đông máu, chủng loại:Erba Actime, msp:EHL00003,Đ.gói:6x5ml,hsx:Erba Lachema S.R.O/ CH Séc,hsd:31/12/2021, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử,hóa chất dùng cho máy phân tích Huyết học- ELITE H CAL (01 Lọ 03ml): Hãng SX: Erba Lachema S.R.O- Séc;Lot: PLUS0520; HSD:07/2020;Mã SP: HEM00027 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Tobramycin 10ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT0056B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Toxocara Canis IgG Hóa chất chẩn đoán in-vitro sử dụng cho hệ thống Elisa (hộp/96 test). Hsd: 04.2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Triglyceride Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Trilogy Mycotoxin Liquid Standard Aflatoxin B1: chất thử chất chuẩn độc tố nấm Aflatoxin B1 dùng trong các nền mẫu thực phẩm (không dùng trong y tế), 10ml/ lọ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38220090: Trilogy Mycotoxin Standard Aflatoxin B1, G1, B2, G2 (4:1:4:1): Chất thử chuẩn đoán Aflatoxin tổng số B1, G1, B2, G2 (4:1:4:1), dùng trong các nền mẫu thực phẩm (không dùng trong y tế), 10ml/ lọ, h (nk) | |
- Mã HS 38220090: TSH (CLIA) Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa phát quang, sử dụng trong y tế, quy cách đóng gói:100test/hộp, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: TUBERCULIN OT (VET DIAGNOSIS TÉT KÍT), CHỈ SỬ DỤNG XÉT NGHIỆM LAO CHO LOÀI KHỈ (10ML/LỌ), NHÀ SẢN XUẤT: COLORADO SERUM COMPANY, BATCH 446X, HSD 16/07/2022 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Tumor Marker Control Chất thử chẩn đoán miễn dịch hóa phát quang,quy cách đóng gói:level1:1x2ml, level 2: 1x2ml,level3: 1x2ml/hộp,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: U01O20060089/ Thẻ màu Vanilla Custard,dùng trong quá trình kiểm tra sự thay đổi màu sắc, kích thước: 101.6*101.6,mới 100%,709180120869 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U01O20060090/ Thẻ màu Italian Straw,dùng trong quá trình kiểm tra sự thay đổi màu sắc,kt: 101.6*101.6, mới 100%,709180120870 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U01O20060093/ GRAY CARD (thẻ xám) dùng để cân bằng ánh sáng, kích thước:240*65mm, hàng mới 100%,713100050209 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U01O20060094/ Miếng dán bằng giấy, kt: 4*4mm, mới 100%,709180120645 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U01O20060095/ Thẻ màu Snow White, kt: 101.6*101.6, mới 100%,709180120867 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U01O20060096/ Thẻ màu Winter White, kt: 101.6*101.6,709180120868 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U1515: Chất thử phòng thí nghiệm: dNTP Mix, 10mM, gói/1000ul, C5H5N5- C10H16N5O14P3-C4H5N3O- C5H6N2O2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: U-AQS 10 Hóa chất test xét nghiệm dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu (hộp/100 test). Hsd: 17.10.2021. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UC-CONTROL (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch:UCC02002-HSD:03/12/2020-GP:7531 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: \ ADVIA CENTAUR T3, SMN: 10285732 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (400Test/ Hộp). LOT: 83944218, HD: 19/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 00497043 \ ADVIA CENTAUR ACID/BASE REAGENTS, SMN: 10313526 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 300ml/ Bịch). LOT: 877558, HD: 31/11/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 00638631 \ ADVIA CENTAUR THCG, SMN: 10308984 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 26685320, HD: 06/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 01512127 \ ADVIA CENTAUR HBEAG, SMN: 10291295 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 07259065, HD: 22/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02188064 \ ADVIA CHEMISTRY TOTAL BILIRUBIN_2 (TBIL_2), SMN: 10341113 Hoá chất xét nghiệm sinh hóa (2688Test/ Hộp). LOT: 503253. HD: 28.12.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02189346 \ ADVIA CHEMISTRY TOTAL BILIRUBIN_2 (TBIL_2), SMN: 10341115 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (1424Test/ Hộp). LOT: 497406. HD: 28.11.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02189494 \ ADVIA CHEMISTRY Direct Bilirubin_2 (DBIL_2), SMN: 10316610 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 130Test/ Hộp). LOT: 497395. HD: 28.10.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02189699 \ ADVIA CHEMISTRY CALCIUM_2 (CA_2), SMN: 10316612 Hoá chất xét nghiệm sinh hóa (4400Test/ Hộp). LOT: 513746. HD: 28.02.22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02189915 \ ADVIA CHEMISTRY CALCIUM_2 (CA_2), SMN: 10341116 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2030Test/ Hộp). LOT: 201106. HD: 01.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02194838 \ ADVIA CHEMISTRY IRON_2 (IRON_2), SMN: 10341118 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1015Test/ Hộp). LOT: 501065. HD: 28.11.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02789602 \ ADVIA CENTAUR TNI ULTRA, SMN: 10317708 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 30128175, HD: 14/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02790309 \ ADVIA CENTAUR TNI ULTRA, SMN: 10317709 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 01468172, HD: 09/10/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 02816138 \ ADVIA CENTAUR BNP, SMN: 10309044 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 06875238, HD: 06/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03039070 \ ADVIA CHEMISTRY CREATININE (CREA_2), SMN: 10309050 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4020Test/ Hộp). LOT: 500690. HD: 28.10.22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03040257 \ ADVIA CHEMISTRY UREA NITROGEN (UN), SMN: 10309051 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4020Test/ Hộp). LOT: 506012. HD; 28.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03051194 \ ADVIA CHEMISTRY MICROALBUMIN_2 (uALB), SMN: 10318197 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (420Test, 520Test/ Hộp). LOT: 500525. HD: 28.09.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03051305 \ ADVIA CHEMISTRY URIC ACID (UA), SMN: 10341133 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4020Test/ Hộp). LOT: 505979. HD: 28.06.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03055483 \ ADVIA CHEMISTRY ANTI- STREPTOLYSIN- O_2 (ASO_2), SMN: 10318208 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (200Test/ Hộp). LOT: 505955. HD: 28.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03057680 \ ADVIA CHEMISTRY PREALBUMIN (PREALB), SMN: 10318214 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2300Test/ Hộp). lot: 503620. hd: 28.05.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03059160 \ ADVIA CHEMISTRY TRANSFERRIN (TRF), SMN: 10318218 hóa chất xét nghiệm sinh hóa (440Test/ Hộp). LOT: 506630. HD: 28.01.22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03060770 \ ADVIA CHEMISTRY COMPLEMENT C4 (C4), SMN: 10309054 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (240 Test/ Hộp). LOT: 507700. HD; 28.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03150214 \ ADVIA CENTAUR AHBE, SMN: 10334094 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 28706087, HD: 11/08/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 03438099 \ ADVIA CENTAUR HCV, SMN: 10309061 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 23123379, HD: 27/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 04670661 \ ADVIA CENTAUR AHBS2, SMN: 10286268 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 23122141, HD: 25/11/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 04779671 \ ADVIA CENTAUR T3, SMN: 10285733 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (80Test/ Hộp). LOT: 32322220, HD: 20/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 04800646 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR A (FT3,FT4,T3,T4,TUP), SMN: 10285903 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch { (2 x 5ml) + (2 x 5ml)/ Hộp) }. LOT: 23910A14, HD: 09/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 05001429 \ ADVIA CHEMISTRY GLUCOSE HEXOKINASE_3 (GLUH_3), SMN: 10335891 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (3960Test/ Hộp). LOT: 505266. HD: 28.12.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 05001860 \ ADVIA CHEMISTRY TRIGLYCERIDES_2 LIQUID REAGENTS (TRIG_2), SMN: 10335892 Hoá chất xét nghiệm sinh hóa (1432, 1448Test/ Hộp). LOT: 506085. HD: 28.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06490092 \ ADVIA CENTAUR FT4, SMN: 10282218 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 13322134, HD: 17/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06490106 \ ADVIA CENTAUR FT4, SMN: 10282219 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (250Test/ Hộp). LOT: 15635134, HD: 17/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06491072 \ ADVIA CENTAUR TSH3- UL, SMN: 10282378 Sinh phẩm chẩn đoán inritro (100Test/ Hộp). LOT: 22698353, HD: 20/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06491080 \ ADVIA CENTAUR TSH3- UL, SMN: 10282379 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 11866353, HD: 20/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06520528 \ ADVIA CENTAUR CHIV, SMN: 10283020 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 21771252, HD: 19/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06522059 \ ADVIA CHEMISTRY C- Reactive Protein-2 (CRP_2), SMN: 10283129 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 250Test/ Hộp). LOT: 510877. HD: 28.07.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06837459 \ ADVIA CHEMISTRY CARDIOPHASETM HIGH SENSITIVITY C-REACTIVE PROTEIN (hsCRP), SMN: 10283282 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (440Test/ Hộp). LOT: 510885. HD: 28.07.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 06862518 \ ADVIA CENTAUR FREE PSA (FPSA) REAGENT, SMN: 10283414 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 06006088, HD: 07/01/22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 07499718 \ ADVIA CHEMISTRY ASPARTATE AMINOTRANSFERASE (AST), SMN: 10309496 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2520Test/ Hộp). LOT: 502941. HD: 28.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 07511947 \ ADVIA CHEMISTRY Direct HDL Cholesterol (D- HDL), SMN: 10309507 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (1304Test/ Hộp). LOT: 503265. HD: 28.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10376501 \ ADVIA CHEMISTRY CHOLESTEROL_2 (CHOL_2), SMN: 10376501 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2450Test/ Hộp). LOT: 505151. HD: 28.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10490889 \ ADVIA CENTAUR EE2, SMN: 10490889 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 31933064, HD: 06/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10491244 \ ADVIA CENTAUR CA 19- 9, SMN: 10491244 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (250Test/ Hộp). LOT: 25882465, HD: 08/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10491379 \ ADVIA CENTAUR CA 19- 9, SMN: 10491379 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 27299467, HD: 24/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10491878 \ ADVIA CENTAUR EE2 DILUENT, SMN: 10491878 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 5ml/ Hộp). LOT: 19345, HD: 06/11/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10492138 \ ADVIA CENTAUR HBSII, SMN: 10492138 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 30372218, HD: 31/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10492493 \ ADVIA CENTAUR SYPH, SMN: 10492493 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 26038073, HD: 03/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10630886 \ ADVIA CENTAUR ATPO, SMN: 10630886 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 9520811, HD: 31/08/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10696862 \ ADVIA CENTAUR TESTOSTERONE II (TST II), SMN: 10696862 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 32773033, HD: 19/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10699155 \ ADVIA CENTAUR INTACT PTH (iPTH); SMN: 10699155 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500 Test/ Hộp). LOT: 36027045, HD: 16/05/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10699449 \ ADVIA CENTAUR NT- PROBNP (PBNP); SMN: 10699449 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 33830041, HD: 13/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10711840 \ ALBUMIN BCP CALIBRATOR; SMN: 10711840 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4 x 20ml/ Hộp). LOT: 290, HD: 31/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10994742 \ ADVIA CENTAUR HBSII, SMN: 10994742 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (200Test/ Hộp). LOT: 34098221, HD: 10/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10994774 \ ADVIA CENTAUR HIGH- SENSITIVITY TROPONIN I; SMN; 10994774 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 15627036, HD: 25/05/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10994924 \ ADVIA CENTAUR CORTISOL (COR), SMN: 10994924 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 22696327, HD: 02/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10994926 \ ADVIA CENTAUR CORTISOL (COR), SMN: 10994926 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (250Test/ Hộp). LOT: 29070327, HD: 02/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995441 \ ATELLICA IM ALPHA FETOPROTEIN (AFP), SMN: 10995441 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Tests/ Hộp). LOT: 26299227, HD: 12/06/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995466 \ ATELLICA IM ANTI- THYROID PEROXIDASE (aTPO); SMN: 10995466 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 29959290, HD: 05/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995480 \ ATELLICA IM BR 27.29 PRETREATMENT REAGENT (BR PRE); SMN: 10995480 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 10ml/ Hộp). LOT: 39004, HD: 16/11/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995483 \ ATELLICA IM CA 125II CALIBRATOR (CA 125II CAL); SMN: 10995483 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 81214A40, HD: 02/10/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995485 \ ATELLICA IM CA 15- 3 (CA 15- 3); SMN: 10995485 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 27231186, HD: 27/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995495 \ ATELLICA IM CALIBRATOR 30 (CAL 30); SMN: 10995495 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 13656A37, HD: 19/06/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995523 \ ATELLICA IM CARCINOEMBRYONIC ANTIGEN (CEA); SMN: 10995523 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 30750194, HD: 09/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995530 \ ATELLICA IM CREATINE KINASE MB (CKMB); SMN: 10995530 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 28040237, HD: 12/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995538 \ ATELLICA IM CORTISOL (COR); SMN: 10995538 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 29182328, HD: 30/06/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995558 \ ATELLICA IM DIGOXIN (DIG); SMN: 10995558 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 29229235, HD: 13/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995561 \ ATELLICA IM ENHANCED ESTRADIOL (eE2); SMN: 10995561 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 30915065, HD: 05/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995569 \ ATELLICA IM FERRITIN (FER); SMN: 10995569 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (90 Test/ Hộp). LOT: 08884294, HD: 17/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995580 \ ATELLICA IM FOLLICLE STIMULATING HORMONE (FSH); SMN: 10995580 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (190 Test/ Hộp). LOT: 22107235, HD: 13/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995588 \ ATELLICA IM FREE THYROXINE (FT4); SMN: 10995588 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (250 Test/ Hộp). LOT: 05820135, HD: 17/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995589 \ ATELLICA IM FREE THYROXINE (FT4); SMN: 10995589 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 04335133, HD: 21/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995615 \ ATELLICA IM TOTAL IGE (TLGE); SMN: 10995615 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 27411270, HD: 24/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995635 \ ATELLICA IM LUTEINIZING HORMONE (LH); SMN: 10995635 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (110 Test/ Hộp). LOT: 18893230, HD: 20/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995656 \ ATELLICA IM PROLACTIN (PRL); SMN: 10995656 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 03403181, HD: 17/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995660 \ ATELLICA IM PROGESTERONE (PRGE); SMN: 10995660 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (90 Test/ Hộp). LOT: 29663297, HD: 15/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995672 \ ATELLICA IM SEX HORMONE BINDING GLOBULIN (SHBG); SMN: 10995672 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50 Test/ Hộp). LOT: 03400138, HD: 27/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995673 \ ATELLICA IM SEX HORMONE BINDING GLOBULIN CALIBRATOR (SHBG CAL); SMN: 10995673 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 07439A80, HD: 31/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995679 \ ATELLICA IM TOTAL TRIIODOTHYRONINE (T3); SMN: 10995679 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (120 Test/ Hộp). LOT: 24394221, HD: 20/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995684 \ ATELLICA IM TOTAL THYROXINE (T4); SMN: 10995684 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (150 Test/ Hộp). LOT: 12251210, HD: 21/10/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995690 \ ATELLICA IM TOTAL HCG (THCG); SMN: 10995690 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (90 Test/ Hộp). LOT: 27302321, HD: 06/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995699 \ ATELLICA IM TOXOPLASMA IgG (Toxo G); SMN: 10995699 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 07428260, HD: 14/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995703 \ ATELLICA IM THYROID STIMULATING HORMONE 3- ULTRA (TSH3- UL), SMN: 10995703 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (110Tests/ Hộp). LOT: 21867355, HD: 17/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995708 \ ATELLICA IM TESTOSTERONE II (TST II); SMN: 10995708 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 22105034, HD: 18/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10995718 \ ATELLICA IM VITAMIN B12 DTT/ RELEASING AGENT (VB12 DTT/ REL); SMN: 10995718 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (1vial DTT + 2vials RELEASING AGENT/ Hộp). LOT: 01370571B, HD: 26/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10997191 \ ADVIA CENTAUR SHBG; SMN: 10997191 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 29072137, HD: 27/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10997840 \ ATELLICA IM HIGH- SENSITIVITY TROPONIN I; SMN: 10997840 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 35688039, HD: 14/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 10998191 \ ATELLICA IM SVK; SMN: 10998191 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Kit). LOT: 25093, HD: 06/12/20. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110312 \ ADVIA CENTAUR MULTI- DILUENT 1, SMN: 10309941 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 25ml/ Hộp). LOT: 19194, HD: 19/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110314 \ ADVIA CENTAUR MULTI- DILUENT 2, SMN: 10309943 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 10ml/ Hộp). LOT: 28041, HD: 24/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110328 \ ADVIA CENTAUR T3/T4/VB12 ANCILLARY REAGENT, SMN: 10319315 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 25 ml/ Hộp). LOT: 00065, HD: 13/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110732 \ ADVIA CENTAUR TSH, SMN: 10309958 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 83248303, HD: 14/10/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110735 \ ADVIA CENTAUR T4, SMN: 10309960 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 26346211, HD: 17/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110736 \ ADVIA CENTAUR T4, SMN: 10309961 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 14467209, HD: 21/10/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110745 \ ADVIA CENTAUR FERRITIN, SMN: 10309968 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 10176293, HD: 17/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110746 \ ADVIA CENTAUR FERRITIN, SMN: 10309969 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (250Test/ Hộp). LOT: 09741293, HD: 17/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110754 \ ADVIA CENTAUR LH, SMN: 10309972 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (300Test/ Hộp). LOT: 90753227, HD: 16/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110756 \ ADVIA CENTAUR FSH, SMN: 10309974 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 22504234, HD: 13/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110757 \ ADVIA CENTAUR PROLACTIN, SMN: 10309975 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 26037180, HD: 17/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110761 \ ADVIA CENTAUR CEA, SMN: 10309977 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 24396195, HD: 09/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110762 \ ADVIA CENTAUR CEA, SMN: 10309978 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 13773195, HD: 09/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110763 \ ADVIA CENTAUR AFP, SMN: 10309979 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 11399225, HD: 13/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110764 \ ADVIA CENTAUR AFP, SMN: 10309980 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (500Test/ Hộp). LOT: 74128220, HD: 10/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110773 \ ADVIA CENTAUR CKMB, SMN: 10309982 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 19482236, HD: 12/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 110777 \ ADVIA CENTAUR TOTAL IGE, SMN: 10309985 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 09894269, HD: 24/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097511 \ ATELLICA CH VANCOMYCIN (VANC); SMN: 11097511 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (400 Test/ Hộp). LOT: 100072, HD: 30/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097521 \ ATELLICA CH CARBON DIOXIDE, CONCENTRATED (CO2_c); smn: 11097521 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (7600Test/ Hộp). LOT: 100079, HD: 06/04/21. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097590 \ ATELLICA CH ALBUMIN (ALB), SMN: 11097590 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6800Test/ Hộp). LOT: 201079. HD: 01.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097591 \ ATELLICA CH TRIGLYCERIDES (CONCENTRATED) (TRIG); SMN: 11097591 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2000 Test/ Hộp). LOT: 201203. HD: 01.11.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097592 \ ATELLICA CH GLUCOSE HEXOKINASE_3 (GLUH_3); SMN: 11097592 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6240 Test/ Hộp). lot: 201110. hd: 01.06.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097593 \ ATELLICA CH UREA NITROGEN (UN_C); SMN: 11097593 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (6240 Test/ Hộp). LOT: 291059. HD: 01.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097594 \ ATELLICA CH LACTATE DEHYDROGENASE L-P (LDLP); SMN: 11097594 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6240 Test/ Hộp). lot: 201084. HD: 01.04.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097596 \ ATELLICA CH CREATININE_2 (CREA_2); SMN: 11097596 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (5888 Test/ Hộp). LOT: 291001. HD: 01.05.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097597 \ ATELLICA CH GAMMA- GLUTAMYL TRANSFERASE (GGT); SMN: 11097597 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1792 Test/ Hộp). LOT: 291142. HD; 01.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097601 \ ATELLICA CH IRON_2 (IRON_2); SMN: 11097601 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1792 Test/ Hộp). LOT: 201111. HD: 01.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097605 \ ATELLICA CH ALANINE AMINOTRANSFERASE (ALT); SMN: 11097605 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2550 Test/ Hộp). LOT: 201117. HD: 01.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097607 \ ATELLICA CH ASPARTATE AMINOTRANSFERASE (AST); SMN: 11097607 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (2550 Test/ Hộp). LOT: 201119. HD: 01.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097610 \ ATELLICA CH MICROALBUMIN_2 (uALB_2); SMN: 11097610 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (840 Test/ Hộp). LOT: 201094. HD: 01.05.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097618 \ ATELLICA CH RHEUMATOID FACTOR (RF); SMN: 11097618 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (400Test/ Hộp). LOT: 201114. HD: 01.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097632 \ ATELLICA CH LDL CHOLESTEROL DIRECT (D- LDL); SMN: 11097632 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1600 Test/ Hộp). LOT: 201128. HD: 01.05.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11097644 \ ATELLICA CH CALCIUM_2 (CA_2); SMN: 11097644 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 2050 ml/ Hộp). LOT: 201106. HD: 01.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099300 \ ATELLICA CH DILUENT, SMN: 11099300 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 1.5L/ Thùng). LOT: 0000127261, HD: 24/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099302 \ ATELLICA CH CONDITIONER, SMN: 11099302 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 1.5L/ Thùng). LOT: 0000128273, HD: 25/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099304 \ A- LYTE IMT STANDARD A, SMN: 11099304 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 1.5L/ Thùng). LOT: 0000127511, HD: 11/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099308 \ ATELLICA CH WATER BATH ADDITIVE (WBA); SMN: 11099308 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (72ml/ Hộp). LOT: 100081, HD: 06/04/21. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099311 \ ATELLICA CH CHECK REAGENT (CHK), SMN: 11099311 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (376ml/ Hộp). LOT: 100005, HD: 05/01/21. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099315 \ A- LYTE INTEGRATED MULTISENSOR (IMT NA K CL); SMN: 11099315 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 multisensors/ Carton). LOT: 100001, HD: 18/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099317 \ ATELLICA CH ENZ 1 CALIBRATOR (ENZ 1 CAL); SMN: 11099317 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (6 x 2.5ml/ Hộp). LOT: 0BD054, HD: 01/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099318 \ ATELLICA CH ENZ 2 CALIBRATOR (ENZ 2 CAL); SMN: 11099318 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (6 x 1.5ml/ Hộp). LOT: 0BD055, HD: 01/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099325 \ A- LYTE IMT DILUTION CHECK, SMN: 11099325 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (12ml/ Hộp). LOT: AC19K01, HD: 22/11/20. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099364 \ ATELLICA CH AMIX REAGENT, SMN: 11099364 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 25ml/ Hộp). LOT: 0000125696, HD: 06/12/20. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099401 \ ATELLICA CH CO2 CALIBRATOR/DILUENT (CO2 CAL); SMN: 11099401 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2 x 21ml/ Hộp). LOT: 463915, HD: 31/12/21. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099402 \ ATELLICA CH HDL/ LDL CHOLESTEROL CALIBRATOR (HDL/ LDL CAL); SMN: 11099402 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (3 x 1ml/ Hộp). LOT: 471465. HD: 28.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11099411 \ ATELLICA CH CHEMISTRY CALIBRATOR (CHEM CAL); SMN: 11099411 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (12 x 3ml/ Hộp). LOT: 911591, HD: 31/03/22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11202698 \ ADVIA CENTAUR BRAHMS PROCALCITONIN (PCT) CONTROL 1 & 2; SMN: 11202698 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 241851631, HD: 12/06/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11202699 (10995651) \ ATELLICA IM BRAHMS PROCALCITONIN (PCT); SMN: 11202699 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 27296216, HD: 02/11/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 11202699 \ ATELLICA IM BRAHMS PROCALCITONIN (PCT); SMN: 11202699 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100 Test/ Hộp). LOT: 27296216, HD: 02/11/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 112219 \ ADVIA CENTAUR ACID/BASE REAGENTS, SMN: 10310026 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 1500ml/ Thùng). LOT: 900467. HD: 28/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 117030 \ ADVIA CENTAUR MYOGLOBIN, SMN: 10310277 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 14320213, HD: 02/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 117710 \ ADVIA CENTAUR RUB G, SMN: 10310283 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (100Test/ Hộp). LOT: 25881224, HD: 18/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 117711 \ ADVIA CENTAUR RUBELLA G (RUB G) QC MATERIAL, SMN: 10310284 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 3 x 2.7ml/ Hộp). LOT: 179543240, HD: 19/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 117733 \ ADVIA CENTAUR RUB M, SMN: 10310285 Sinh phẩm chẩn đoán invitro (50Test/ Hộp). LOT: 15401190, HD: 30/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 118156 \ ADVIA CENTAUR PSA, SMN: 10310292 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 17429304, HD: 08/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 118157 \ ADVIA CENTAUR PSA, SMN: 10310293 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 24828304, HD: 08/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 118220 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR Q (PSA), SMN: 10310295 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 27460A88, HD: 07/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 118451 \ ADVIA CENTAUR VANCOMYCIN (VANC), SMN: 10310300 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 19025209, HD: 05/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 119780 \ ADVIA CENTAUR FT3, SMN: 10310317 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (50Test/ Hộp). LOT: 12250245, HD: 06/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 119781 \ ADVIA CENTAUR FT3, SMN: 10310318 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (250Test/ Hộp). LOT: 31936245, HD: 06/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 128532 \ ADVIA CENTAUR CA 125 II, SMN: 10310443 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 14149193, HD: 04/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 128533 \ ADVIA CENTAUR CA 125 II, SMN: 10315696 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 88304191, HD: 27/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 128534 \ ADVIA CENTAUR CA 15- 3, SMN: 10327620 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 10816183, HD: 28/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 128535 \ ADVIA CENTAUR CA 15- 3, SMN: 10312831 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (500Test/ Hộp). LOT: 00083183, HD: 28/01/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 2188390 \ ADVIA CHEMISTRY DIRECT BILIRUBIN_2 (DBIL_2), SMN: 10341114 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2688Test/ Hộp). LOT: 503233. HD: 28.11.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 3039631 \ ADVIA CHEMISTRY ASPARTATE AMINOTRANSFERASE (AST), SMN: 10341132 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (4020Test/ Hộp). LOT: 502936. HD; 28.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 672172000 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR C (VB12, FERRITIN), SMN: 10311568 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 5ml/ Hộp). LOT: 96064A59, HD: 10/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 672173000 \ ADVIA CENTAUR CALIBRATOR D (AFP, CEA), SMN: 10311569 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 2 x 2ml/ Hộp). LOT: 30751A09, HD: 29/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: 780666071 \ ADVIA CHEMISTRY XPT ISE BASELINE SOLUTION, SMN: 10718755 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1 x 500ML/ Hộp). LOT: UA954AA, HD: 30/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4121- 01 \ ADVIA CHEMISTRY ALBUMIN (ALB), SMN: 10311832 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (4 x 555Test/ Hộp). LOT: 502530. HD: 28.10.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4138- 01 \ ADVIA CHEMISTRY GAMMA- GLUTAMYL TRANSFERASE (GGT), SMN: 10316298 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (2700Test/ Hộp). LOT: 497167. HD; 28.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4148- 01 \ ADVIA CHEMISTRY MAGNESIUM (MG), SMN: 10341119 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1120Test/ Hộp). LOT: 510330. HD: 28.07.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4171- 51 \ ADVIA CHEMISTRY ISE BUFFER, SMN: 10311849 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1 x 200ml/ Hộp). LOT: NS943AA, HD: 30/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4179- 51 \ ADVIA CHEMISTRY CUVETTE CONDITIONER, SMN: 10311854 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (1 x 1000ml/ Thùng). LOT: 20010913, HD: 08/07/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4601- 01 \ ADVIA CHEMISTRY TOTAL PROTEIN II (TP), SMN: 10311878 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (3400Test/ Hộp). LOT: 493785. HD: 28.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4760- 01 \ ADVIA CHEMISTRY LDL CHOLESTEROL DIRECT (DLDL), SMN: 10311891 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (752Test/ Hộp). LOT: 508756. HD: 28.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4806- 01 \ ADVIA CHEMISTRY RHEUMATOID FACTOR (RF), SMN: 10311894 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (200Test/ Hộp). LOT: 503610. HD: 28.11.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01- 4840- 01 \ ADVIA CHEMISTRY LIPASE (LIP), SMN: 10311896 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (640Test/ Hộp). LOT: 510751. HD: 28.02.21.` (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B01-4818-01\ ADVIA CHEMISTRY LACTATE (LAC), SMN: 10325776 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa (300Test/ Hộp). LOT: 503337. HD: 28.11.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B03- 4175- 01 \ ADVIA CHEMISTRY ISE SERUM STANDARD SET, SMN: 10311903 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá { (1 x 100ml) + (1 x 100ml)/ Hộp) }. LOT: HS937AA, HD: 31/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: B03- 4763- 01 \ ADVIA CHEMISTRY HDL/ LDL CHOLESTEROL CALIBRATOR, SMN: 10311918 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (3 x 1ml/ Hộp). LOT: 471462. HD: 28.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: BMCM \ BETA- 2 MICROGLOBULIN, SMN: 10385587 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (3 x 1ml/ Hộp). LOT: 44. HD: 31.07.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: D1512 \ ADVIA 360/ 560 DILUENT, SMN: 11170845 Hoá chất xét nghiệm huyết học (20L/ Thùng). LOT: 821. HD: 31.03.23. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: D2011HK \ ADVIA 360 LYSE 3P DIFF; SMN: 11170848 Hoá chất xét nghiệm huyết học (1L/ Thùng). LOT: 336. HD: 31.01.24. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DC143 \ DIMENSION ENZYME II CALIBRATOR, SMN: 10476170 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 1.5ml/ Hộp). LOT: 0BD072, HD: 01/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DC18C \ DIMENSION CHEMISTRY I CALIBRATOR, SMN: 10716280 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 2ml/ Hộp). LOT: 0CD094, HD: 01/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DC19 \ DIMENSION ENZYME VERIFIER, SMN: 10445016 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 2ml/ Hộp). LOT: 9JJ059, HD: 01/12/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DC48B \ DIMENSION AHDL CALIBRATOR, SMN: 10464328 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 3 x 1ml/ Hộp). LOT: 0DD049, HD: 01/11/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF143 \ DIMENSION ALANINE AMINOTRANSFERASE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10475530 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch miễn dịch (4Flex/ Box 240Test). LOT: FC1105, HD: 15/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF27 \ DIMENSION CHOLESTEROL FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444891 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (8Flex/ Box 480Test/ Hộp). LOT: GD1083, HD: 24/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF33B \ DIMENSION CREATININE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10872079 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 480Test). LOT: GD1091, HD: 01/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF40 \ DIMENSION GLUCOSE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444971 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 1440Test). LOT: BF1113, HD: 23/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF41A \ DIMENSION ASPARTATE AMINOTRANSFERASE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444959 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 360Test). LOT: GC1092, HD: 02/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF45A \ DIMENSION Y- GLUTAMYL TRANSFERASE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444960 Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 288Test/ Hộp). LOT: FD1117, HD: 27/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF48B \ DIMENSION AUTOMATED HDL CHOLESTEROL FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10464332 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (8Flex/ Box 240Test/ Hộp). LOT: GA1072, HD: 13/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF69A \ DIMENSION TRIGLYCERIDES FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444906 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 480Test/ Hộp). LOT: FC1078, HD: 19/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: DF77 \ DIMENSION URIC ACID FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10444967 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (8Flex/ Box 480Test/ Hộp). LOT: EA1107, HD: 17/04/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L1KCGW1 \ HCG, SMN: 10385351 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch {25ML 100Test/ Chai (Hộp)}. LOT: 42. HD; 31.10.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KAP2 \ IMMULITE 2000 AFP, SMN: 10381187 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 507. HD; 31.12.20. GP: SPCĐ-TTB-393-17. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KBM2 \ BETA- 2 MICROGLOBULIN, SMN: 10380992 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 306. HD; 31.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KCE2 \ CEA, SMN: 10380994 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 353. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KCG2 \ IMMULITE 2000 HCG, SMN: 10381206 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 455. HD: 28.02.21. GP: SPCĐ-TTB-394-17. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KFB2 \ FREE BETA HCG, SMN: 10381175 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 477. HD: 31.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KIN2 \ INSULIN, SMN: 10381455 Hóa chất xét nghiệm miễ dịch (200Test/ Hộp). LOT: 354. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KNT2 \ NT- PROBNP, SMN: 10381036 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 303. HD: 30.11.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KPC2 \ IMMULITE 2000 PAPP- A, SMN: 10381213 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 511. HD; 31.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KRM2 \ RUBELLA IGM, SMN: 10381327 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 306. HD: 30.04.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KRUB2 \ RUBELLA QUANTITATIVE IGG, SMN: 10381338 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 504. HD: 31.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KTXP2 \ TOXOPLASMA QUANTITATIVE IGG, SMN: 10381323 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (200Test/ Hộp). LOT: 506. HD: 31.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2KUE32 \ IMMULITE 2000 UNCONJUGATED ESTRIOL, SMN: 10381192 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (200Test/ Hộp). LOT: 466. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: L2SUBM \ IMMULITE 2000 CHEMILUMINESCENT SUBSTRATE, SMN: 10385232 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2000Test 2 x 205ml/ Hộp). LOT: 1279. HD: 31.07.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LFBCM \ FREE BETA HCG, SMN: 10385385 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (3 x 1ml/ Hộp). LOT: 0026. HD: 31.08.22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKAP1 \ AFP, SMN: 10381162 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 227. HD: 30.11.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKBCG1 \ IMMULITE/IMMULITE 1000 FREE BETA HCG, SMN: 10381164 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (100Test/ Hộp). LOT: 0206. HD: 31.12.20. GP: SPCĐ-TTB-397-17. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKCE1 \ CEA, SMN: 10380945 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0403. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKCG1 \ IMMULITE/IMMULITE 1000 HCG, SMN: 10381161 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (100Test/ Hộp). LOT: 0503. HD: 28.02.21. GP: SPCĐ-TTB-398-17. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKF31 \ FREE T3, SMN: 10381626 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 461. HD; 30.09.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKFT41 \ FREE T4, SMN: 10381622 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0406. HD: 31.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKGI1 \ GI- MA, SMN: 10380965 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0353. HD: 30.11.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKPC1 \ IMMULITE/IMMULITE 1000 PAPP- A, SMN: 10381150 Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro (100Test/ Hộp). LOT: 0453. HD: 30.11.20. GP: SPCĐ-TTB-399-17. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKPS1 \ PSA, SMN: 10380960 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 505. HD: 31.10.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKPW1 \ PROGESTERONE, SMN: 10381128 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 304. HD: 28.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKRM1 \ RUBELLA IGM, SMN: 10381282 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0404. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKRT1 \ RAPID TSH, SMN: 10381637 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 406. HD: 31.01.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKT31 \ TOTAL T3, SMN: 10381630 Hóa chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT; 405. HD: 28.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKTS1 \ THIRD GENERATION TSH, SMN: 10381620 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0560. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LKUE31 \ UNCONJUGATED ESTRIOL (UE3), SMN: 10381168 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (100Test/ Hộp). LOT: 0325. HD: 31.12.20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LPCCM \ PAPP- A, SMN: 10385317 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (2 x 1ml/ Hộp). LOT: 0028. HD: 30.06.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: LSUBX \ IMMULITE CHEMILUMINESCENT SUBSTRATE, SMN: 10385394 Hoá chất xét nghiệm miễn dịch (1000Test/ Hộp). LOT: 5066. HD: 30.06.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: OPJA03 \ N LATEX FLC KAPPA, SMN: 10482437 Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định lượng Protein huyết tương (3 x 1.7ml/ Hộp). LOT: 473153. HD: 13.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: OPJB03 \ N LATEX FLC LAMBDA, SMN: 10482438 Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định lượng Protein huyết tương (3 x 2.1ml/ Hộp). LOT: 473253. HD; 16.02.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: OPJC03 \ N FLC SUPPLEMENTARY REAGENT, SMN: 10482439 Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy định lượng Protein huyết tương ((3 x 0.5ml & 3 x 2.0ml)/ Hộp). LOT: 50376. HD: 05.03.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: OQTD11 \ N FLC SUPPLEMENTARY REAGENT, SMN: 10446128 Hóa chất xét nghiệm Protein huyết tương ((6 x 0.5ml + 2 x 6ml)/ Hộp). LOT: 50315. HD: 12.09.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: OUMS65 \ N REACTION BUFFER, SMN: 10446455 Hóa chất đệm phản ứng dung dịch N dùng cho máy xét nghiệm định lượng Protein huyết tương (5000ml/ Thùng). LOT; 11251394. HD: 08.10.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: OUMT65 \ N DILUENT, SMN: 10446457 Hóa chất pha loãng dung dịch N dùng cho máy xét nghiệm định lượng Protein huyết tương (1 x 5000ml/ Thùng). LOT: 11263102. HD: 01.10.21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: RC610A \ DIMENSION LOCI THYROID CALIBRATOR, SMN: 10484354 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (2 x 5 x 2ml/ Hộp). LOT: 0BD057, HD: 01/02/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: RF610 \ DIMENSION LOCI FREE THYROXINE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10464523 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 120Test/ Hộp). LOT: EB1082, HD: 23/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: RF612 \ DIMENSION LOCI THYROID STIMULATING HORMONE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10464524 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 200Test/ Hộp). LOT: EB1089, HD: 30/03/21 (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: RF616 \ DIMENSION LOCI FREE TRIIODOTHYRONINE FLEX REAGENT CARTRIDGE, SMN: 10483414 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá tích hợp miễn dịch (4Flex/ Box 120Test/ Hộp). LOT: EA1089, HD: 30/03/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3621- 52 \ DIFF TIMEPAC, SMN: 10312270 Hoá chất xét nghiệm huyết học (9070ml/ Thùng). LOT: 26838, HD: 31/03/22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3622- 51 \ AUTORETIC REAGENT, SMN: 10330709 Hoá chất xét nghiệm huyết học (1 x 820ml/ Hộp). LOT: 21313, HD: 31/01/22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3623- 01 \ SHEATH/ RINSE (20L), SMN: 10312272 Hoá chất xét nghiệm huyết học (20L/ Thùng). LOT: 10200, HD: 30/09/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3626- 52 \ CN- FREE CBC TIMEPAC, SMN: 10341169 Hoá chất xét nghiệm huyết học (9875ml/ Thùng). LOT: 00471, HD: 31/01/21. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T01- 3633- 54 \ PEROX SHEATH, SMN: 10312275 Hoá chất xét nghiệm huyết học (10900ml/ Thùng). LOT: 16479, HD: 28/02/22. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 1291- 62 \ ADVIA CHEMISTRY SPECIAL CHEMISTRY CALIBRATOR, SMN: 10312279 Hoá chất xét nghiệm sinh hoá (12 x 3ml/ Hộp). LOT: 534177B, HD: 31/12/21. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3682- 54 \ OPTIPOINT, SMN: 10312283 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 6ml/ Hộp). LOT: OP01034, HD: 31/08/20. F.O.C. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3685- 52 \ SETPOINT CALIBRATOR, SMN: 10312285 Hóa chất xét nghiệm huyết học (2 x 6.1ml/ Hộp). LOT: SP01063, HD: 22/07/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3686- 54 \ TESTPOINT CONTROL LOW, SMN: 10312287 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP01061, HD: 21/08/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3687- 54 \ TESTPOINT CONTROL NORMAL, SMN: 10312289 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP02061, HD: 21/08/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 3688- 54 \ TESTPOINT CONTROL HIGH, SMN: 10312291 Hoá chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP03061, HD: 21/08/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 4416- 54 \ TESTPOINT 3- in- 1 CONTROL NORMAL, SMN: 10316217 Hóa chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP02065, HD: 20/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 4417- 54 \ TESTPOINT 3- in- 1 CONTROL ABNORMAL 1, SMN: 10330063 Hóa chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP01065, HD: 20/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UEG: T03- 4418- 54 \ TESTPOINT 3- in- 1 CONTROL ABNORMAL 2, SMN: 10318905 Hóa chất xét nghiệm huyết học (4 x 4ml/ Hộp). LOT: TP03065, HD: 20/09/20. (nk) | |
- Mã HS 38220090: UF CONTROL (UCK-900A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: UK0083-HSD: 13/10/2020-GP:9199 ngày hết hạn: 31/12/2021.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UF-CALIBRATOR (UCA-100A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: UA0075-HSD: 15/08/2020-GP:9199 ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UF-CELLPACK CR (UPR-300A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0011-HSD:12/03/2021 GP: 9199 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UF-CELLPACK SF (UPF-300A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0011 hạn sử dụng 18/03/2021,GP:9199 ngày hết hạn:31/12/2021.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UF-CELLSHEATH (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0037-HSD: 02/04/2021-GP: 9199 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UF-FLUOROCELL SF (UFF-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0009 hạn sử dụng 24/03/2021,GP:9199 ngày hết hạn:31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UFII CONTROL (UTC-900A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: YS0012-HSD: 31/10/2020-GP:9199 ngày hết hạn: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UFIISEARCH-BAC 25MLX2 (USB-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A9547-HSD:17/01/2021 GP: 9199 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: UFIISEARCH-SED 29MLX2 (USS-800A) (Hóa chất dùng cho máy phân tích cặn lắng nước tiểu)-Batch: A0003-HSD:14/02/2021 GP: 9199 ngày hết hạn 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Urea (BUN) Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Uric Acid Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa,sử dụng trong y tế,hsx:Fortress Diagnostics/Anh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Urine Strip 11 Chất thử phân tích nước tiểu, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: V3121: Chất thử phòng thí nghiệm: Agarose, LE, Analytical Grade, lọ/100gr, C12H18O9 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vancomycin hydrochloride CRS lọ/100 mg.- Chất chuẩn Vancomycin hydrochloride.- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 1404-93-9- mới 100%- GP QLD432020015030 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vật tư tiêu hao xét nghiệm protein huyết tương: hóa chất N Diluent,Code: 10446457,5L/box,HSD: 05.10.2021,NSX: Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vật tư tiêu hao(hóa chất) cho máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào BD Totalys SlidePrep Consumables Kit(491456)hộp gồm lọ 100ml thuốc thử/480 giếng. Lot:0058334,HSD:31/01/22,mới 100%,dùng y tế,HSX:BD (nk) | |
- Mã HS 38220090: VCAG.CE VCA IgG: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: VCAM.CE VCA IgM: hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa, dùng trong y tế, 96 test/hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: VELOCITY 30 CT_Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn STERRAD VELOCITY_Hiệu ASP_Product code 4321030_Hộp 30 cái_Hàng mới 100%_Loại A (nk) | |
- Mã HS 38220090: VHG-OIL-75-500 Chất thử thí nghiệm 75 cSt Mineral Oil, Dùng cho máy quang phổ xác định hàm lượng PTP trong dầu diesel. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 chai 500 ml).Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: VHG-SDSL-3P-100 Chất thử thí nghiệm Sulfur- 30000 ppm, Dùng cho máy quang phổ xác định hàm lượng S trong sản phẩm dầu khí. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1 Chai100ml). Không dùng trong y tế (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vi hạt từ dùng cho ly trích DNA sử dụng cho máy cobas 6800/8000- KIT COBAS 6800/8800 MGP IVD (06997546190). Hàng mới 100%. HSX:Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS AFP/Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, đóng gói 60 test, hàng mới 100%, mã: 30413,lô:1007832220,date:06/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS ANTI-HAV TOTAL/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30test/hộp,4.9ml/hộp hàng mới 100%,mã: 30312,lô:1007905070,date:03/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS ANTI-HBC TOTAL II/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 60tests/Hộp,7.4 ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30314,lô:1007842690,date:02/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS ANTI-TG/Thanh thử kháng sinh đồ MIC, dùng thủ công không dùng cho máy y tế, 30thanh/Hộp, hàng mới 100%, mã: 30462,lô:1007866180,date:15/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS B.R.A.H.M.S PCT \Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói:60 TESTS, 16ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30450,lô:1007989680,date:14/09/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS C.difficile Toxin A&B\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói:60 Tests/hộp, 78ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30118,lô:1007910550,date:30/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS CORTISOL S/ Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, 60 tests/hộp,3ml/hộp, hàng mới 100%, mã: 30451,lô:1007992260,date:13/10/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vidas EBV VCA IGM/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30tests/hộp,3.1 ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30237,lô:1007933600,date:11/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS EBV VCA/EA IGG/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30 tests/Hộp,2.8ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30236,lô:1007854860,date:15/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS FERRITIN/ Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, 60 tests/hộp,3ml/hộp, hàng mới 100%, mã: 30411,lô:1007919870,date:14/02/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS FT3/Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, 60 test/hộp, hàng mới 100% mã:30402,lô:1007873320,date:26/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS FT4 \Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói:60 tests/hộp, 4ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30459,lô:1007869500,date:22/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS HBC IGM II/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30tests/Hộp,4ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30439,lô:1007832240,date:05/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS HBE/ Anti-HBE/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30tests/Hộp, 13 ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30305,lô:1007865770,date:18/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS HCG\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói: 60 TESTS/ hộp, 56ml/hộp,hàng mới 100%, mã:30405,lô:1007887140,date:29/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS HIGH SENSITIVE TROPONIN I (TNHS)/Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, đóng gói 60 tests/hộp,14ml/hộp, hàng mới 100% mã:415386,lô:1008025610,date:24/06/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS RUB IGG II/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 60tests/hộp,5 ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30221,lô:1007944810,date:03/03/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vidas RUB IGM/Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(Hóa chất,chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động Vidas), 30tests/hộp,4.9ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30214,lô:1007970050,date:02/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS T3\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói:60 TESTS, 4ml/ hộp, hàng mới 100%, mã:30403,lô:1007833110,date:06/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS T4/Hóa chất chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch, 60 test/hộp, hàng mới 100% mã:30404,lô:1007788030,date:03/12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VIDAS TSH\Hóa chất, chất thử dùng cho máy phân tích miễn dịch,đóng gói: 60 TESTS/hộp, 8ml/hộp, hàng mới 100%, mã:30400,lô:1007820540,date:01/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Viên nén Clo,Thành phần chlorine: 90%min- pH (1% dung dịch): 2,7~3,3, Dạng viên, 20g/viên- Quy cách: 5kg/Thùng (nk) | |
- Mã HS 38220090: Viên thử nước shell cho nhiên liêụ bay trong phòng thí nghiệm (sell water detector), hãng sản xuất A searl đóng gói 80 viên/hộp hàng mới 100% xuất xứ Anh (nk) | |
- Mã HS 38220090: Vitek MS Mould Kit/ Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek Ms, đóng gói 4 ống, 110 ml, hàng mới 100%, mã; 415680,lô:1007865760,date:19/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VITEK MS-CHCA/ Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS, 5 x 05 ml, hàng mới 100%, mã: 411071,lô:1007850960,date:27/01/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VITEK MS-DS Target slides/ Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn nhanh Vitek MS, 8 x 4 thẻ, hàng mới 100%, mã: 410893,lô:11111251BM,date:09/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Voriconazole 1ug/Khoanh giấy làm kháng sinh đồ cho vi Nấm,đóng gói:5X50 DISCS,mã:CT1807B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Voriconazole impurity B CRS- lo/ 10 mg.- Chất chuẩn đối chiếu Voriconazole impurity B- Dùng trong phòng hóa phân tích, thí nghiệm.- 201600964 mới 100%. GP số QLD432020015044 (nk) | |
- Mã HS 38220090: VTTHC28H30O4/ Chất chỉ thị Thymol- chỉ thị màu nhằm xác đinh khoảng đổi màu khi phân tích, dùng trong xi mạ,Thymolphthalein Indicator, CTHH: C28H30O4, CAS: 125-20-2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: W4021: Chất thử phòng thí nghiệm: Anti-Mouse IgG HRP Cojugate, gói/300ul, C16H20N2 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Weekly cleaning solution Hoá chất sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải, sử dụng trong y tế, hsx: Fortress Diagnostics/ Anh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: WM-22-90X-100G Chất chuẩn thí nghiệm Wear Metals Standard. Dùng cho máy sắc ký đo trị số kim loại Metal trong sản phẩm dầu khí.phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (1chai 100g) (nk) | |
- Mã HS 38220090: XLYS-T20/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại T20 (nk) | |
- Mã HS 38220090: XN CAL (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:0167-Exp:19/07/2020-GP:9379 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: XN-L CHECK Level 1 3.0ML X 6VIALS (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:0157-Exp:15/09/2020-GP:9379 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: XN-L CHECK Level 2 3.0ML X 6VIALS (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)--Batch:0157-Exp:15/09/2020-GP:9379 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: XN-L CHECK Level 3 3.0ML X 6VIALS (Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học)-Batch:0157-Exp:15/09/2020-GP:9379 ngày hết hạn: 31/12/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0000490 Chất chuẩn Misoprostol CRS (60mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0000531 Chất chuẩn Sultamicillin tosilate CRS (CAS: 83105-70-8) (200mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0000771 Chất chuẩn Perindopril for peak identification CRS (CAS:107133-36-8) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0000786 Chất chuẩn Rosmarinic acid CRS (CAS: 20283-92-5) (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001062 Chất chuẩn Losartan potassium CRS (CAS: 124750-99-8) (50mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001068 Chất chuẩn Amlodipine impurity A CRS (CAS: 88150-62-3) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001156 Chất chuẩn Irbesartan impurity A CRS (CAS: 748812-53-5) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001168 Chất chuẩn Potassium clavulanate impurity G CRS (5mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001226 Chất chuẩn Pyridoxine impurity A CRS (CAS: 5196-20-3) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001355 Chất chuẩn Prednisolone for system suitability CRS (CAS: 50-24-8) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001359 Chất chuẩn Prednisolone for peak identification CRS (CAS: 50-24-8) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001384 Chất chuẩn Fusidic acid impurity mixture CRS (0.048mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001387 Chất chuẩn Candesartan cilexetil for peak identification CRS (CAS:145040-37-5) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001389 Chất chuẩn Candesartan cilexetil for system suitability CRS (CAS:145040-37-5) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001393 Chất chuẩn Lincomycin hydrochloride for system suitability CRS (10mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001394 Chất chuẩn Fusidic acid for peak identification CRS (5mg/lọ) (Dùng phân tích đối chiếu mẫu trong ngành hóa dược, hàng chỉ dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001635 Chất chuẩn Diclofenac for system suitability CRS (CAS: 15307-79-6) (1mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001787 Chất chuẩn Ranitidine for impurity A identification CRS (CAS: 66357-59-3) (15mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001807 Chất chuẩn Pregabalin impurity B CRS (CAS: 148553-50-8) (5mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001808 Chất chuẩn Pregabalin impurity D CRS (CAS: 4118-51-8) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001816 Chất chuẩn Sodium aminosalicylate dihydrate for equipment qualification CRS (CAS: 205-091-2) (5.000mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001822 Chất chuẩn Zopiclone Impurity B CRS (CAS: 43200-81-3) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001883 Chất chuẩn Alfuzosin for peak identification CRS (CAS: 81403-68-1) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Y0001906 Chất chuẩn Alfuzosin for system suitability A CRS (CAS: 81403-68-1) (10mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế) (nk) | |
- Mã HS 38220090: YST/Hóa chất, chất thử dùng cho máy định danh vi khuẩn, dùng trong y tế, 20 card/ hộp, hàng mới 100%, hãng sx: Biomerieux, mã: 21343,lot:2431382203, date:08/09/2021 (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z0000000-150718/ Chất chuẩn đo PH 7.01 HI7007/1L (Dung dịch đệm HI 7007 pH 7,01) sử dụng để xác định nồng độ pH chuẩn trong các hoá chất, dung dịch, thành phần nước >95%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z0000000-150719/ Chất chuẩn đo PH 4.01 HI7004/1L (Dung dịch đệm pH 4.01), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất, dung dịch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z0000000-531883/ Chất chuẩn đo độ dẫn 84 micro giây/cm HI7033L, 500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất, dung dịch, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z0000000-531884/ Chất chuẩn đo pH 7.01 HI7007L 500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất, dung dịch (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z0000000-531924/ Chất chuẩn đo pH 4.01 HI7004L 500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất, dung dịch, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z0000000-531928/ Chất chuẩn đo độ dẫn 1413 micro giây/cm HI7031L, 500ml/chai (PR_NO. 1011306302), dùng để hiệu chuẩn điện cực pH các hoá chất, dung dịch, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38220090: Z6/ Thạch thử vi sinh (dạng đông đặc) (40 cái/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38220090: ZN/Thanh thuốc thử định danh vi sinh vật,dùng thủ công, không dùng cho máy y tế, 2 x 20g/hộp, hàng mới 100%, mã: 70380,lô:1007903200,date:31/07/2023 (nk) | |
- Mã HS 38220010: Bộ kiểm tra foocmon FT04, đóng gói 20 que/Hộp (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38220010: Bộ kiểm tra thực phẩm BK04. Đóng gói 50 que/hộp (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38220010: Bộ kiểm tra thuốc sâu VPR10. Đóng gói 10 que/ Hộp (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38220010: Giấy tẩm chất thử BOWIE-DICK dùng cho lò hấp tiệt trùng mã:00135LF(6 gói/túi, 5 túi/ thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220010: Giấy tẩm chất thử kiểm tra cho lò hấp tiệt trùng hơi nước 1233LF, (3 tờ/gói,30 gói/ thùng), Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38220020: (Z0000000-323128) Giấy đo PH dùng cho máy phân tích không khí CL 96. dài 50m/cuộn, nhà sản xuất: DOD Technologies, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Chất chỉ thị hóa học 1243A, 2 túi/ hộp, dùng trong y tế. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Chất chỉ thị sinh học 1296, dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Chất thử dùng trong y tế 41382, 16 chiếc/hộp, 4 hộp/ thùng, dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt khuẩn khí EO 1251; (240 que/ hộp 4 hộp/ thùng), (xk) | |
- Mã HS 38220020: Chỉ thị sinh học: Miếng giấy tẩm chất thử thí nghiệm kiểm tra vi sinh (log 6, gói 100 thẻ (1 hộp/1 gói/100 miếng). Hàng không phải tiền chất CN, hóa chất nguy hiểm. mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH (80 cái/tập)- pH Paper (xk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy đo PH 1-14, khoảng đo PH: 1-14, dạng cuộn 5m/cuộn, dùng để đo PH trong dung dịch. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy tẩm chất thử kiểm tra tiệt khuẩn hơi nước mã:1243A, KT:2IN x 3/4IN (500 chiếc/túi, 2 túi/ hộp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220020: Giấy thử Bowie-dick dùng kiểm tra lò hấp tiệt trùng thiết bị Y tế 00135LF, 30 miếng/gói, 6 gói/thùng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220030: Chất chỉ thị màu cho khí EtO loại 02 (EO-2- chemical indicator label), 100 cái/ tờ, 50 tờ/ hộp. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Băng đựng hóa chất STERRAD 100s Cassettes, dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ, hộp/5cái; Code: 10113; hàng mới 100%; NSX: Johnson & Johnson; Code: 021-0167; Lot: 19K027; HD: 10/2020 (xk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ Kit chuẩn đoán invitro phát hiện RNA của virus Sars-CoV-2(One Step RT-PCR Covid-19 Kit Thai Duong Multiple x-3 target genes), đóng gói 50test/1 kit/1hộp, hàng mới 100%,hãng/nhãn hiệu: (xk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kít kiểm tra nhanh sự có mặt của Crustancean trên bề mặt và trong nước (10 test/ hộp), code M2247, hãng sản xuất Morinaga-Japan, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ kit MagMax Viral/Pathogen Nucleic Acid Isolation bao gồm: A42359 Binding solution; A42360 Wash buffer; A42364Elution solution; A42363 Proteinasa K; A42362 Binding Beads. Đóng gói: 1.000 test/bộ (xk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thử nồng độ pH trong nước trong nuôi trồng thủy sản-Test Kit PH 7.1-8.9, mới 100%# (xk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử Silica (02.01.0201).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Chloride 2319800. Hàng mới 100%. Hiệu HACH (xk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution (di-sodium hydrogen phosphate/potassium hydrogen phosphate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 6.88 (20 C) CertiPUR, 1L/chai (xk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution PH10.01, dung dịch chuẩn độ pH 10.01 dùng trong phòng thí nghiệm, (1L/chai) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution PH4.01, dung dịch chuẩn độ pH 4.01 dùng trong phòng thí nghiệm, (1L/chai) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution pH7.01,dung dịch chuẩn độ pH 7.01 dùng trong phòng thí nghiệm (1L/chai) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Buffer solution pH9.0(1L) (Chai 1 lít, Dạng: Lỏng) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn 0.1N KMnO4; trong thành phần có: KMnO4 0.48%, KCl 0.2%; dùng trong phòng thí nghiệm (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn cho điện cực (phụ kiện máy chuẩn độ tự động), Code: 12-00911,(công ty cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm),dùng trong PTN, hãng sản xuất: Kyoto KEM-Nhật Bản, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn dùng kiểm tra máy xét nghiệm, XN CHECK Level 1 (1 3.0mL), Item No: BV661822, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất chuẩn Potassium hydrogen phthalate C8H5KO4, dạng tinh thể, dùng trong việc phân tích các nguyên tố, chỉ tiêu môi trường nước, 250g/ chai, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất nhu thủy (Wetting Tension Test Mixture No.34.0) Cat.# 230-01861. Hãng SX: Wako- Nhật Bản. 50ml/can, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử chuẩn Methyl orange dùng trong phòng thí nghiệm, (25g/lọ) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Congo red,Merck,CONGO RED (C.1.22120) INDICATOR REAG PH EUR.CAS 573-5&-0,PH 6.7,25 g/1 chai, Xuất xứ:DE (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử copper, đồng, 100 tép/gói, 10g/gói- 2105869-VN. Dùng trong phòng thí nghiệm. (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử dùng trong y tế 1262, 100 chiếc/hộp, 4 hộp/ thùng, dùng trong y tế. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử hàm lượng nước AX Aquamicron 500ml (Methanol,Diethanolamine,Sulfur dioxide,Iodine,Propylene carbonate;4,4'-(Propane-1,3-diyl)dipyridine;1,3-Dimethyl-2-imidazolidinone); Mitsubishi (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử Hot-Star Taq Master Mix kèm dye. Đóng gói: 1000 phản ứng/bộ. Code: BIO-25048. Nsx: Bioline (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích Amonia thang cao (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích Clo tự do (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử phân tích Nitơ tổng thang thấp (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất thử PrimeTime Gene Expression Master Mix. Code: 1055771. Đóng gói: 2500 test/ bộ. Nsx: IDT (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chất xử lý, khử độc NO2 dùng trong nuôi trồng thủy sản HC-BIO (0.5kg/bao), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học 1261 (4 hộp/thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học dùng cho máy hấp ướt 1262 (100 chiếc/hộp, 4 hộp/ thùng), Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 38220090: Chỉ thị sinh học nhanh dùng cho máy hấp ướt 1492V, 50 cái/hộp, 4 hộp/thùng, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chất chuẩn EDTA 0.1N(Tritriplex III solution 0.1mol/l)(50ml/ống) tphần:Ethylenedinitrilotetraacetic acid disodium salt(C10H14N2NA2O8) dùng cho phòng thí nghiệm,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chất chuẩn IOT 0.1N, dùng để phát hiện Iot trong các dung dịch khác,thành phần:Iot,nước, 50ml/ ống,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chất chuẩn PH4.00 solution (1000ml/chai),tp:citric acid,sodium hydroxide,hydrogen,chloride,dùng để kiểm tra độ pH trong nước thải,dùng cho phòng thí nghiệmmới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn axit sulfuric- TITRATION SOLUTION (2) H2SO4 <5% (10 Lit/Chai), hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Cd 1000mg/l- Cadmium standard solution, (500ml/lọ) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn để phát hiện kim loại Iron standard solution (Fe), 1000mg/l, 500ml/chai, thành phần:Iron, Hydro, Nitor, Oxy,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn Florua 10mg/L (02.01.0124).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 3 (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 4 bufer có chứa hóa chất potassium hydrogen phthalate (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 6.86 Standard solution (500ml/chai), dùng trong hệ thống xử lý nước thải (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH 7 Bufer có chứa các hóa chất di-sodium hydrogen phosphate, Potassium dihydrogen phosphate (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH4 (02.01.0120).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH4 (1 lít/chai) (C8H5KO4: Kali phthalat) (Dùng để đo nồng độ PH). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH4 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH6.86, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7 (02.01.0121).Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7 (1 lít/chai) (Buffer Solution) (Dùng để đo nồng độ PH). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH7 (đo nồng độ PH) (dạng lỏng) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch chuẩn PH9.18, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch Degrasan NF 550.25kg/can.Gồm:Inorganic acid (10-20%),Hexafluororsilicic acid (2.5-5%), Phosphoric acid (2.5-10%),P/n:Z0000000-409589. Hãng sản xuất: Vietchem- Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đệm BOD (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch đo nồng độ PH 10,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử Egg Yolk Emulsion. Đóng gói: 100ml/ chai (xk) | |
- Mã HS 38220090: Dung dịch thử Glucose Solution 5%. Code: G5. Đóng gói: 500ml/ chai. Nsx: B. Braun (xk) | |
- Mã HS 38220090: FS-16860 Chất chuẩn Perfluorotributylamine (PFTBA) sample kit.,PN: 05971-60571; Agilent (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy chỉ thị sinh học, log6, gói 100 miếng (1-6100) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy đo pH- Kneeling purple, 50 chiếc/hộp (xk) | |
- Mã HS 38220090: Giấy kiểm tra nhanh độ ẩm trên sản phẩm, kích thước 7x70mm, 200 tờ/hộp, nsx Toyo Roshi Kaisha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Gói thử 3M 41382 kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước, 16 gói/hộp, 4 hộp/thùng (xk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất Acid Sulfuric 95-97% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chống ngưng tập tiểu cầu T-PAS+ dùng cho hệ thống chiết tách tế bào máu Platelet Additive Solution+ (T-PAS+) 500ml/40843,18 túi/1 hộp, HSX: Terumo BCT Ltd, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất chuẩn gold standard solution traceable to SRM from NIST H(AuCL4) in HCL 2 mol/l 1000mg/l Au CertiPur (xk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất PH4 CALIBRATION SOLUTION (2 Lít/ Chai)- Dung dịch đệm PH, chất quy chiếu hiệu chỉnh dùng trong xi mạ (xk) | |
- Mã HS 38220090: Hóa chất thí nghiệm: o-Phenylenediamine dihydrochloride (Sigma P4664-50TAB), 50 tab/hộp, Batch: SLCC0712, HSD: T8.2021 (xk) | |
- Mã HS 38220090: Kit tách chiết Mag-Bind Viral DNA/RNA 96 Kit. Code: M6246-03. Đóng gói: 1152 phản ứng/ bộ kit. Nsx: Omegabiotek (xk) | |
- Mã HS 38220090: Màng lọc vi sinh cellulose este, kẻ ô 0.45um x 47mm, hãng Whatman, dùng lọc vi sinh cho dịch mẫu phòng thí nghiệm (xk) | |
- Mã HS 38220090: Mẫu thử dùng trong thí nghiệm sinh học 1mg/túi/ (xk) | |
- Mã HS 38220090: PH 2 (Merck) có chứa các hóa chất citric acid, sodium hydroxide, hydrogen chloride (hydrochloric acid < 5%) (xk) | |
- Mã HS 38220090: PH 2 Bufer...;MERCK, là chất thử (dung dịch chuẩn) có chứa các hóa chất citric acid, sodium hydroxide, hydrogen chloride (hydrochloric acid). (xk) | |
- Mã HS 38220090: PH 4 Bufer...;MERCK, là chất thử (dung dịch chuẩn) có chứa các hóa chất acid citric, sodium hydroxide, acid hydrocholoric (xk) | |
- Mã HS 38220090: PH 7 Bufer...;MERCK, là chất thử (dung dịch chuẩn) có chứa các hóa chất di-sodium hydrogen phosphate, potassium dihydrogen phosphate. (xk) | |
- Mã HS 38220090: Que thử Peroxide test (kiểm tra nồng độ axit của nước rửa đĩa, 100 chiếc/hộp) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Quỳ tím (xk) | |
- Mã HS 38220090: Quỳ tím dạng giấy. GH68-50551A (xk) | |
- Mã HS 38220090: Test thử khí nhanh HCN,12L,10 ống./hộp,hay còn gọi chất chỉ thị dùng để xác định nồng độ HCN trong dung dịch mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thang chuẩn 100bp DNA ladder (130ng/ul)- Gene Ladder 100(0.1-2kbp). Code: 316-06951. Đóng gói: 500ul/ ống. Nsx: Wakor (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thẻ định danh GP TEST KIT VTK2 20 CARDS, (1 hộp 20 cái), dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để kiểm tra, định danh cho những loại vi khuẩn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thẻ định danh YST TEST KIT VTK2 20 CARDS, (1 hộp 20 cái), dùng trong phòng thí nghiệm, dùng để kiểm tra, định danh cho những loại vi khuẩn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Cuver 1 Copper Reagent: Potassium Phosphate,Monobasic(KH2PO4)40-50%,Sodium Phosphate(Na2HPO4)40-50%,2,2-Bicinchoninate,Dipotassium(C20H10N2O4K2)0.5-3%,Sodium Ascorbate(C6H7O6Na)10-20% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử Digestion Solution for COD 20-1500mg/l range chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.1-1.0%,Silver Sulfate(Ag2SO4)0.5-3%,Sulfuric Acid 80-90%,nước15-25%(1hộp3.15kg) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử High Range Plus COD 0-15000 mg/l range chứa:Mercuric Sulfate(HgSO4)0.1-1.0%,Chromic Acid(H2Cr2O7)0.1-1.0%,Silver Sulfate(Ag2SO4)0.1-1%,Sulfuric Acid(H2SO4)45-55%,nước45-55%(1hộp3.15kg (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử nước trong xăng dầu, 85gr/ tuýp, KOLOR KUT (dùng trong thí nghiệm để kiểm tra nước, cồn trong xăng dầu). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử sắt Reagent for Iron 0.02-3.00 mg/l chứa các chất 1,10-phenanthroline 1.0-10.0%, sodium Bicarbonate (NaHCO3)>90% (1hộp0.8kg) (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử TOC R1, 1000ml/chai, dùng để đo chỉ tiêu TOC, thành phần hóa chất chính là H2SO4 8-15% (xk) | |
- Mã HS 38220090: Thuốc thử TOC R2, 1000ml/chai, dùng để đo chỉ tiêu TOC, thành phần hóa chất chính là H2SO4 (0.5-1%); Natri persunfat(8-15%) (xk) | |
- Mã HS 38231100: Tá dược: KOLLIWAX S FINE (Stearic Acid)), (18 BAG x 25 kg). Số Lot: 0021451312, NSX: 08/2019, HSD: 08/2021. Nhà sản xuất: Basf Personal Care and Nutrition GmbH- Germany. (nk) | |
- Mã HS 38231100: 10/ Stearic acid 1838 (dạng sáp) (dùng để sản xuất mặt hàng nến nghệ thuật các loại) (nk) | |
- Mã HS 38231100: 124020-Axit stearic công nghiệp, có thành phần chính là axit stearic ~ 61%, axit palmitic ~39%- STEARINE ACID DTST(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) | |
- Mã HS 38231100: 18/ Axit stearic (Chất chống dính) (nk) | |
- Mã HS 38231100: 1838/ Axit Stearic (C18H36O2). Hóa chất dùng để sản xuất đế giày (nk) | |
- Mã HS 38231100: 29/ Axit stearic (axit stearic công nghiệp, hàm lượng axit stearic < 90% theo khối lượng) đóng gói 25kg/bao24 bao. (nk) | |
- Mã HS 38231100: 3/ Axit Stearic công nghiệp(Stearic Acid 38%- Wilfarin SA1838, nguyên liệu SX nến, CAS#57-10-3, 57-11-4) (nk) | |
- Mã HS 38231100: 3000365 Axit stearic công nghiệp/STEARIC ACID(HQ), hàng mới 100%, mã CAS 57-11-4 (nk) | |
- Mã HS 38231100: 3000365/ Axit stearic công nghiệp/STEARIC ACID(HQ), hàng mới 100%, mã CAS 57-11-4 (nk) | |
- Mã HS 38231100: 4004003/ Axit Stearic công nghiệp- PALMERA B1810 RUBBER GRADE STEARIC ACID FLAKE (dg 2690/PTPL HCM-NV ngay 11/10/2012) (nk) | |
- Mã HS 38231100: 580/ Chất phụ gia cao su (Stearic Acid Palmac 1600) (Axit Stearic không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38231100: 75/ Acid stearic 1842 dùng trong sản xuất nến (STEARIC ACID- 25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 38231100: 75/ Stearic acid-SA 1806 Stearic Acid (nk) | |
- Mã HS 38231100: 91100251700/ Stearic acid 70% pofac 1870s- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- (KQGĐ: 580/KD4-NV-07/11/2017) (nk) | |
- Mã HS 38231100: a xít stearic: STEARIC ACID; mã CAS: 67701-06-8, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: ACI9006/ A xít Palmac 70-18 (Palmac 70-18 Stearic Acid)(dùng sx nến) (nk) | |
- Mã HS 38231100: ACID béo dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhựa: STEARIC ACID PALMAC 1600 (BEADS) C17H35COOH (Không sử dụng trong lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Acid Stearic 101,chất phụ gia dùng trong công nghiệp khai khoáng (Công thứ hoá học: C18H36O2; Mã CAS: 57-11-4). Đóng gói 25 kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38231100: Acid Stearic dùng trong công nghiệp tráng phủ bột đá (STEARIC ACID PALMAC 630 (BEADS) C17H35COOH. Hàm lượng Acid dưới 90%.Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38231100: ACID STEARIC/ ACID STEARIC nguyên liệu để tạo bọt dùng trong sản xuất sản phẩm EVA, có thành phần từ dầu cọ, 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: AHAS00/ Axit stearic-STEARIC-ACID(ST/a)/CAS CODE NO:57-11-4(ELOFAD R PH100) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit béo monocarboxylic công nghiệp, dầu axit từ quá trình tinh lọc, dùng SXLK xe gắn máy- CD1-001 STEARIC ACID SA-1810 (KQGĐ số: 11370/TB-TCHQ(18/09/14) (nk) | |
- | - Mã HS 38231100: Axit béo Stearic dạng hạt, dùng làm chất bôi trơn và tăng độ dẻo cho PVC trong sản xuất sàn nhựa lõi đá (SPC), do Romeroca Industry Co., Limited cung cấp, mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk) - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c