Chuyển đến nội dung chính

- Mã HS 34070020: Sáp đỏ dùng để làm khuôn thạch cao BASE PLATE WAX 500g/hộp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070020: Sáp nha khoa 4750100 GEO Crowax Modeling Wax green-transparent 80g(hộp/80g). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Renfert GmbH (nk)
- Mã HS 34070020: Sáp nha khoa 4970300 GEO Classic mint opaque 75g(hộp/75g). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Renfert GmbH (nk)
- Mã HS 34070020: Sáp nha khoa 6340600 GEO Expert Gingiva red A. Bruguera 40 g(hộp/40g). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Renfert GmbH (nk)
- Mã HS 34070020: Sáp nha khoa 6340700 GEO Expert Gingiva pink A. Bruguera 40 g(bộ/cái). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Renfert GmbH (nk)
- Mã HS 34070020: SÁP NHÂN TẠO DÙNG TRONG NHA KHOA LOAI MÀU ĐỎ (100MM X 30MM X 15MM) HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 34070020: Silicone lấy dấu răng- Honigum Light 8x50mI ohne Tips (1 UNK 8 cặp), Mã: 909892, Lot: 220126, HSD: 04.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 34070020: Thạch cao đổ mẫu dùng trong phòng lab- CHROMATIC ALGINATE, mới 100% (0.453kg/bịch) (nk)
- Mã HS 34070020: Vật liệu làm khay lấy dấu: DUPLICONE 1-1 SET, hộp 1 bộ 2kg. Do Cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070020: Vật liệu làm khuôn răng nha khoa uncured resin E1-E-Model Light (chai/1kg).Hãng sx: Envisiontec.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070020: Vật liệu lấy dấu răng: CAVEX CA37. Thùng 24 gói x 453g (nk)
- Mã HS 34070020: Vật liệu tạo màu cho nướu giả-Vein for Futura, Veins For Futuragen/689111. Hãng chủ sở hữu Schutz Dental GMBH, Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 34070020: Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm, lấy dấu răng- mixing cannulas yellow (02706) 1x 48, dùng trong nha khoa. Hãng sản xuất Detax, Đức, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 34070030: Bộ bột sứ nha khoa EX-3External Stain Kit 73gr. Noritake Super Porcelain EX-3 External Stain Kit.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC.sản xuất.Hàng (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ CZR Enamel E3 200gr.Cerabien ZR E3.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ CZR Value Shade Body 4130B 50gr. Cerabien ZR 4130B.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR ADD-ON BODY AD-B 50gr. Cerabien ZR ADB.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR Body A1B 200gr.Cerabien ZR A1B.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR Enamel E1 200gr.Cerabien ZR E1.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR ES Glaze 30gr. Cerabien ZR External Stain Glaze.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR FC PASTE STAIN BLUE 3gr. Cerabien ZR FC Paste Stain Blue.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR Modifier Dark Pink 50gr.Cerabien ZR Dark Pink.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR Translucent T0 200gr. Cerabien ZR T0.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa CZR Value Shade Body 1110B 200gr.Cerabien ZR 1110B.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa EX-3 Body A1B 200gr. Noritake Super Porcelain EX-3 A1B.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa EX-3 Enamel E1 200gr. Noritake Super PorcelainEX-3 E1.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa EX-3 Modifier Dark Pink 50gr. Noritake Super Porcelain EX-3 Dark Pink.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100 (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa EX-3 Opacious Body OBA1 200gr.Noritake Super Porcelain EX-3 OBA1.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa EX-3 Paste Opaque POA1 6gr. Noritake Super Porcelain EX-3 POA1.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoa EX-3 Tissue 3 50gr. Noritake Super PorcelainEX-3 Tissue 3. Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nha khoaEX-3 ES Glaze 10gr.NoritakeSuperPorcelainEX-3 External Stain Glaze.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nhakhoa CZR Value Shade Body 1110B 50gr.Cerabien ZR 1110B.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao. Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nhakhoa EX-3 ES Blue 3gr.Noritake Super PorcelainEX-3 External Stain Blue.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nhakhoa EX-3 Opacious Body OBA3.5 50gr.Noritake Super Porcelain EX-3 OBA3.5.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Bột sứ nhakhoa EX-3 Paste Opaque POA4 6gr. Noritake Super Porcelain EX-3 POA4.Tạo phần cốt trong răng sứ,cú thành phần cơ bản là thạch cao.Kuraray Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Chất làm khuôn răng Planet White(bao/25 kg).Hãng sx: USG Boral Specialty Products Co., Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Vật liệu co nướu răng- DMG Retraction Paste 25x (1 UNK 25 Cái), Mã: 919381, Lot: 219974, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH, Xuất xứ: Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 34070030: Vật liệu đúc làm khuôn răng nha khoa(thành phần cơ bản là thạch cao) 28061-130- OROVEST (thùng 5kg 50 gói x100 g + 1 L Liquid).Hãng sx: Dfs-Diamon GmbH.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 34070010: Bộ dụng cụng cụ bột nặn MD-C01, Nhãn hiệu "Colokit" (1 bộ gồm 6 lọ bột nặn,1 bộ đùn bằng tay, 6 đầu đùn, 1 dao cắt sáp và 2 bộ khuôn)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070010: Bột nặn MD-C02, Nhãn hiệu "Colokit" (06 lọ/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070010: Bột nặn MD-C03, Nhãn hiệu "Colokit" (05 lọ/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070010: Đất nặn DIY 0907, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070010: Đất nặn tạo hình dùng cho trẻ em chơi (dạng thanh đơn 10 màu 832510); (NW:0.2333Kg/Box; GW:0.2430 Kg/Box) (xk)
- Mã HS 34070010: Đất sét dính BOSTIK(45g/gói), 12 gói/hộp (xk)
- Mã HS 34070010: Sáp nặn C-MCT01, Nhãn hiệu "Colokit" (12 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070010: Sáp nặn Colokit Modelling Clay C-MC04, Nhãn hiệu "Colokit" (08 màu/bộ)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301040 C3 Base Paste 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301045 C3 Paste Opaque A1 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301046 C3 Paste Opaque A2 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301047 C3 Paste Opaque A3 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301048 C3 Paste Opaque A3.5 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301054 C3 Paste Opaque B1 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301055 C3 Paste Opaque B2 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301056 C3 Paste Opaque B3 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301059 C3 Paste Opaque C2 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301060 C3 Paste Opaque C3 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301062 C3 Paste Opaque D2 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: 301064 C3 Paste Opaque D3 2ml (Bột sứ dùng làm vật liệu sản xuất răng giả)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa ProBase Cold Monomer 4x1000 ml (Hộp/4 chai, chai/1000ml).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: Chất làm khuôn răng Separating Fluid 1000ml (Chai/1000ml).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 34070020: Sáp nha khoa dạng cuộn 2.5mm (250g/hộp) Roll of wax wire round 2.5mm, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 34070030: Vỉ vật tư trám răng tạm thời (temparin) DK-TMP1.1G-1P ((1.1gr/hộp+ 1 Cây bôi vật tư trám răng)/ vỉ) (xk)
- Mã HS 35011000: Casein dạng bột có nhiều công dụng MILK CASEIN MP (KQGĐ: 277/TB-KD9 ngày: 28/02/2017) (nk)
- Mã HS 35011000: Casein- Rennet Casein Each 2Kg Net (nk)
- Mã HS 35019010: 911031-SXXK/ NLSX bột kem- Sodium Caseinate (nk)
- Mã HS 35019010: AL8066/ SODIUM CASEINATE (PROTEVIT S-E), quy cách đóng gói 25kg net/bao.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất.. (nk)
- Mã HS 35019010: Chất nhũ hóa Protevit-S-E (Sodium Caseinate) dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ thị trường trong nước- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35019010: Nguyên liệu thực phẩm- Muối Natri của Casein (Sodium Caseinate Tatua 100)- NSX: 10/2019- NHH: 10/2021- 20kgs/ bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35019010: Nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. EXCELLION EM7 (SODIUM CASEINATE) Protein sữa dạng muối Caseinate, 25 kg/bao, NSX: Tháng 3/2020, HSD: Tháng 3/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 35019010: Sodium Caseinate (nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm) (nk)
- Mã HS 35019020: Keo CASEIN 562 GLUE dùng cách điện cho máy biến áp. NSX: Henkel Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35019020: Keo HN Icetech 1406 có thành phần chính là Casein dùng để dán nhãn chai, hãng sx SELIC CORP, đóng gói 311 thùng, 25 kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35019020: Keo ICETECH CF 1501 SG có thành phần chính là Casein dùng để dán nhãn chai, hãng sx SELIC CORP, đóng gói 30kg/ thùng, 157 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35021100: Anbumin trứng,đã làm khô/Whole Egg Powder (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 35021100: Egg White Powde-High Whip (Albumen trứng dùng trong CNTP)25kgs/carton(20carton)Ngày sx:04/2020,Hạn sd:10/2021(Batch:A11-20907)Nhà sx:Ovobel Foods Limited. (nk)
- Mã HS 35021100: Egg White Powder (Albumen trứng dùng trong CNTP)25kgs/carton,Ngày sx:04,05/2020,Hạn sd:10,11/2021(Batch:A11-20840,20843,20922)Nhà sx:Ovobel Foods Limited. (nk)
- Mã HS 35021100: EGG WHITE POWDER HIGH GEL- NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM BỘT LÒNG TRẮNG TRỨNG,HẠN SỬ DỤNG: 24/02/2023, HÀNG MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP: EUROVO SRL (nk)
- Mã HS 35021100: Nguyên liệu thực phẩm- Bột lòng trắng trứng (hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, India, 25 kg/thùng carton): Dried Egg Albumin Powder- High Gel 1200. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. (nk)
- Mã HS 35021100: Nguyên liệu thực phẩm: Bột lòng trắng trứng (hiệu Eurovo, Sx tại Cty Eurovo srl, Italy, 25kg/thùng)- Egg white (albumen) Powder High Gel. Hàng đăng ký kiểm tra CL NN. (nk)
- Mã HS 35022000: AA8005/ Whey protein chứa trên 80% protein (Whey protein concentrate), đóng gói 20 kg net/bao. Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 35022000: ĐẠM SỮA DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM TRONG THỰC PHẨM, MỚI 100% (500G/GÓI) (nk)
- Mã HS 35022000: Đạm sữa- Whey Protein Concentrate 80% Each 2 Kg Net, (nk)
- Mã HS 35022000: Nguyên liệu thực phẩm: OPTIPEP 80 16 ANF. Đạm whey sữa thủy phân dùng trong thực phẩm dinh dưỡng. Hãng sx: CARBERY GROUP. 20 Kg/bao; NSX: 13/05/2019; HSD: 13/05/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35022000: Nguyên liệu thực phẩm-Whey Protein Concentrate 80%, LE 002-20-280, NSX: 12/01/20,HSD:11/01/22, 22,68kg/ bao. NSX: Agropur INC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35022000: NLTP: Bột whey protein cô đặc 80% tan nhanh, hiệu Lactomin 80 A/Agglomerated WPC80 (Whey protein concentrate 80), 20kg/bao, NSX: LACTOPROT DEUTSCHLAND GMBH, NSX: 02&03/2020, HSD: 08&09/2021. (nk)
- Mã HS 35022000: PEPFORM ARGININE: PEPTIDE TỪ ĐẠM WHEY GIÀU ARGININE, Ở DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 35022000: PEPFORM LEUCINE: PEPTIDE TỪ ĐẠM WHEY GIÀU LEUCINE, Ở DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 35022000: Whey protein chứa trên 80% protein- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (Lacprodan Alpha-06 Whey protein concentrate) (nk)
- Mã HS 35029000: Albumin từ máu bò (Bovine Serum Albumin- BSA), mã CAS: 9048-46-8. Đóng gói 100g/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35029000: Hóa chất tinh khiết-BOVINE SERUM ALBUMIN,A8022-1KG,CAS:9048-46-8,1 kg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35030019: 021-0007/ Adhesive/ Delo Photobond PB437 in 5cc Kartuschen (nk)
- Mã HS 35030019: 021-0130/ Adhesive/ EPO-TEK OE 121 components A + B (454g) (nk)
- Mã HS 35030019: 021-0177/ Adhesive/ EPO-TEK 353ND, Prepack, 4g (nk)
- Mã HS 35030019: 14/ Băng keo (nk)
- Mã HS 35030019: 15/ Keo dán (113g, 113.4g, 94.6g) (nk)
- Mã HS 35030019: ADHESIVES/ Chất kết dính tự nhiên dạng bột có chứa thành phần gelatin, dùng để SX thức ăn chó mèo, không tiêu thụ trong nước, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35030019: FUH091/ Keo Silicone (1663SL) CR Rubber 10-20%,Phenolic resins 10-20%,Filler 5%,Solvents 70%,Additive 1% (nk)
- Mã HS 35030019: GBH502/ Keo có thành phần chủ yếu từ gelatin-TECHNICAL ADHENSIVE BH-502 (đã kiểm hóa tại tờ khai 102214410211(11/09/2018) (nk)
- Mã HS 35030019: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: G9391-500G Gelatin Type B, powder, BioReagent, suitable for cell culture (nk)
- Mã HS 35030019: HSV04/ Keo Plenset AE-421D, thành phần Epoxy resin, Bisphenol A epoxy resin, Bisphenol F epoxy resin, Carbon black, Silica, quy cách đóng gói: 14g/1 lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: HSV04/ Keo SA2235-V05 30G-M 30ML-SEMN có thành phần Epoxy resin (MW 700), [3-(2,3-epoxypropoxy)propyl] trimethoxysilane(hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35030019: HSV04/ Keo SA2235-V20 10G-M 10ML-SEMN có thành phần Epoxy resin (MW 700), [3-(2,3-epoxypropoxy)propyl] trimethoxysilane, hãng sx: Dexerials Corporation, hàng mới 100% đóng gói 10g/1 lọ (nk)
- Mã HS 35030019: HSV04/ Keo SA2242SN (dùng trong sản xuất camera) (Thành phần: Acrylic Esters 80-90%, Synthetic resins 10-20%, Silica dưới 10%, Photo initiators dưới 10%) (đóng 10g/ lọ) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 35030019: K307/ Keo chống thấm JND-307, hãng sản xuất:: Fuzhou Canaan., tp chính: nươc,2-Propenoic acid, cas: 25767-39-9,mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: K308/ Keo phủ nước Water-based coating glue JND-308X, tp chính: nươc,2-Propenoic acid, cas: 25767-39-9,hãng sx:: Fuzhou Canaan.,mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo có nguồn gốc từ động vật, dạng rắn, dùng để thấm tẩm sợi chỉ may ván, dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép, không dùng để bán lẻ, mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo dán BH 502 dùng để dán hộp giấy (20kg/thùng), Nsx: Shanghai huaxuan (nk)
- Mã HS 35030019: Keo dán Collagen, dạng bánh dùng để dán giấy, nguồn gốc gelatin, nhãn hiệu WEIFANG, 1 bánh 2,5kg, 1 thùng 10 bánh, Hàng mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 35030019: Keo dùng để dán hộp bìa, dùng cho máy bồi keo, có thành phần chính là gelatin, đã đóng thành bánh, keo có nguồn gốc từ động vật, loại: 920FM, đóng gói 25kg/hộp, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35030019: Keo nhiệt G1 (50kg/01bao, chiết xuất từ colagen(Gelatin), dạng hạt, dùng trong sản xuất hộp carton, và sản xuất kính)nhà sx: Gui Xian Mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo nhiệt G2 (25kg/01bao, chiết xuất từ colagen(Gelatin), dạng hạt, dùng trong sản xuất hộp carton và sản xuất kính) nhà sx: Gui Xian Mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo nhiệt G3 (25kg/01bao, chiết xuất từ colagen(Gelatin), dạng hạt, dùng trong sản xuất hộp carton và sản xuất kính) nhà sx: Gui Xian Mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo nhiệt gốc nhựa dẻo (gelatin), dạng hạt, dùng để thấm tẩm sợi chỉ may ván dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép, không dùng để bán lẻ, do TQ sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo phủ sần mã hàng UJM-09SM-TJ13, có thành phần chính Gelatins 75%,dùng để dán bìa carton,đóng 20 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: Keo thạch mã hàng BBKT-008 có thành phần chính Gelatins 75%, dùng để dán bìa carton, 01 túi 2.5kg, hàng mới 100%,do TQ sản xuất, SX (nk)
- Mã HS 35030019: NL1907/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35030019: NL2007/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35030019: NPL08/ Keo dán giấy Gelatin BOX TECH, 20Kg/Thùng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030019: PL02/ Keo dán hộp (thành phầm chính là gelatin) ZK20MK (ANIMAL GLUE), Size: 25Kg/Box. Dùng để sản xuất bao bì carton. (nk)
- Mã HS 35030030: Bột trợ lọc bia Biofine P19-25kg- Thành phần chính là: isinglass (piscine collagen-một loại collagen, làm từ chất nhày bao tử cá) dùng hỗ trợ lắng men bia- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030041: Chất ổn định Gelatine SPM7641 250 bloom 60, nguyên liệu dùng chế biến sữa- 25kg/bao, mã CAS:9000-70-8-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030041: Edible Gelatine type A250 blooom 30 Mesh.Gelatin phụ gia dùng trong thực phẩm, hạn sử dụng: 25/03/2025, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030041: Gelatine 250 PS 30- Có độ trưng nở B 240-B 260 bloom (Phụ gia thực phẩm dùng để sx bánh kẹo), dạng bột.Đựng trong bao 25kg, mới 100%.NSX:31/01/2020; HSD:31/01/2025.hiệu Rousselot Gelatin 250 PS 30 (nk)
- Mã HS 35030041: Nguyên liệu sản xuất vỏ nang con nhộng dạng bột PHARMACEUTICAL GELATIN 255 BL LIMED BONE; Lot:200512 (05/2020-05/2023) Ex: Nitta Gelatin (nk)
- Mã HS 35030041: Nguyên liệu thực phẩm: Bột Gelatine (Edible Powder Gelatine). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 05/2025. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35030041: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo cấu trúc (Beefskin Gelatine 250 Bloom 40 Mesh)- 25kgs/ bao- NSX: 04/2020-NHH: 04/2025 (nk)
- Mã HS 35030049: (GPNK số 23951/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ SX VỎ NANG) BỘT GALETIN DÙNG SX VỎ NANG RỖNG PIG SKIN GALETIN 275 BLOOM UP, COARSE MESH, 43-47 VISCOSITY, NHÀ SX: PB LEINER USA. HÀNG MẪU, MỚI 100%(1KG/BAG) (nk)
- Mã HS 35030049: 20100000110/ Keo gelatin dán hộp thuốc Hot Melt HC-360S-C (nk)
- Mã HS 35030049: BLL006ND/ Nguyên Liệu Thực Phẩm: Gelatine 170 Bloom, hàng mới 100%,dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 35030049: BỘT GELATIN DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU DƯỢC, HÀNG MẪU, NHÀ SX ROUSSELOT BVBA, NGÀY SX 31/05/2020, HẠN SD 31/05/2025, MỚI 100% (GPNK SỐ 685E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 35030049: Bột gelatin dùng sản xuất vỏ viên nang rỗng: Gelita Gelatine 250 Bloon limed Bovine Bone Type, NSX: 20/05/2020, HSD: 20/05/2025 (nk)
- Mã HS 35030049: D4000010/ Keo màng1515-4M-0325 PSF (nk)
- Mã HS 35030049: D4000011/ Keo màng METLBOND1515-3M 050 36'' (nk)
- Mã HS 35030049: Edible Gelatine type A150 blooom 30 Mesh.Gelatin phụ gia dùng trong thực phẩm, hạn sử dụng: 05/03/2025, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin- (Gelatin dạng mảnh)(QLD432020009501;GD945/TB-PTPL (26/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin (Nguyên liệu, Phụ gia thực phẩm) dạng hạt. dùng làm chất điều vị trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 25kg/bao.Nhà sx: XIAMEN YASIN INDUSTRY AND TRADE. Mới 100%.Ngày sx:05/2020, HSD: 05/2022. (nk)
- Mã HS 35030049: GELATIN 200BL USP42/EP10, PHARMA GRADE (tá dược sản xuất thuốc) batch no. 800611, 800612, nsx 06/2020 hd 06/2023, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin 200BL-Hàm lượng 200 Bloom- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin dạng mảnh có độ trương nở lớn hơn B-230 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELITA GELATINE 250 BLOOM LIMED BOVINE BONE TYPE (chờ KQGD tk: 103168132652/A12 (26/02/2020) (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin dạng mảnh nhỏ bloom 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN 250 BLOOM (KQGD: 1234/TB-PTPL ngày: 08/06/2016) (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin dạng mảnh, có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020) (nk)
- Mã HS 35030049: GELATIN DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatin dùng trong thực phẩm FORTIGEL P. 15KG/BAG. HSD: 27/01/2025 (nk)
- Mã HS 35030049: GELATIN USP42 (tá dược sản xuất thuốc) batch no. 20BPG130 nsx 10/05/2020 hd 09/05/2023, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatine 100 PS 30- Có độ trưng nở 90-110 bloom (Phụ gia thực phẩm dùng để sx bánh kẹo các loại), dạng bột. Đựng trong bao 25kg, mới 100% NSX: 31/01/2020; HSD: 31/01/2025.hiệu Rousselot Gelatin 100 (nk)
- Mã HS 35030049: Gelatine 200 PS 30- Có độ trưng nở B190-B210 bloom (Phụ gia thực phẩm dùng để sx bánh kẹo), dạng bột. Đựng trong bao 25kg, mới 100% NSX: 31/01/2020; HSD: 31/01/2025.hiệu Rousselot Gelatin 200 PS 30 (nk)
- Mã HS 35030049: GELATINE/ Phụ gia thực phẩm GELATINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030049: HJ06/ Phụ gia thực phẩm: Gelatine160 Bloom (C102H151N31O39), hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 35030049: Hóa chất Gelatin được dùng cho công nghệ điện phân đồng(C102H151O39N31). Đóng bao 25kg, dạng bột, Độ trương nở dưới A-150, B-200,Trung Quốc sản xuất mới 100% (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Gelatine 200 Bloom GRAIN PIG SKIN, độ trương nở 200, hàng mới 100%, HSD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu dược: Pharmaceutical Gelatin 200 BL. Tiêu chuẩn USP40/NF36. Lot: 800218, 800527. NSX: 02 & 05/2020, Date: 02 & 05/2023. Sammi Industry Co., Ltd- Korea sản xuất (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu làm bánh (gelatin) Gelatine 1kg (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Gelatin(Edible Gelatin 180 bloom 20 mesh). Số lô: F200505-1/2/3.NSX: 05/2020.HD:05/2025.Đóng gói: 25kg/bao.Nhà SX:CARTINO GELATIN CO., LTD (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm:GELATIN. Batch no: 20BPG106 Ngày Sx: 05.2020 hạn SD: 05.2023. NHA sx: Henan boom Gelatin Co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu thực phẩm (gelatin) DGF- Gelatin in leaves "Bronze" 1kg (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu thực phẩm- Dẫn xuất Gelatine dùng trong thực phẩm: UC-II (UC-250 POWDER) 1KG/PKG. BATCH: 19FS164198. NSX: 13/06/2019- HSD: 13/06/2022 (nk)
- Mã HS 35030049: Nguyên liệu thực phẩm: Gelatin 150BL, bacth no:200508,Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 35030049: PHARMACEUTICAL GELATIN (200 Bloom 7 mesh) EP9.0. Số lô: F200417-1. Ngày SX:17/04/2020; Ngày hết hạn: 16/04/2025.NSX:Cartino Gelatin Company Limited (nk)
- Mã HS 35030049: Phụ gia thực phẩm GELATIN. Batch no 20BPG138. Ngày sx: 05.2020. HSD: 05.2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35030049: Tá Dược- PHARMACEUTICAL GELATINE 150 BLOOM. BATCH NO.200416. HSD: 04/2025 (25 Kg/Bag). Nhà SX: Italgelatine S.P.A- Italy. (nk)
- Mã HS 35030049: Tá dược: Gelatin dạng bột. Batch No.: 20BPG105. HSD:05/05/2023.25kg/bag. Hàng mới 100%. NSX: Henan Boom Gelatin Co., Ltd (nk)
- Mã HS 35030019: 021-0170/ Adhesive/ Adhesive silicone MED3-4013 50ml SxS Kit (xk)
- Mã HS 35030019: NL1907/ Keo dán (xk)
- Mã HS 35030049: Bột gelatin (chiết xuất từ da cá dùng trong chế biến thực phẩm) (xk)
- Mã HS 35030049: Bột Gelatin(Chiết Xuất Từ Da Cá Tra-Dùng Trong Chế Biến Thực Phẩm) (xk)
- Mã HS 35030049: Gelatine160 Bloom (xk)
- Mã HS 35030049: Gelatine170 Bloom (xk)
- Mã HS 35040000: Bột đạm đậu nành 90E dùng trong chế biến thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX: Linyi Shansong Biological Products Co.,Ltd. NSX: 16-05-2020. HSD: 15-05-2021. (nk)
- Mã HS 35040000: Bột protein đậu nành đã phân lập/ Fujipro FR (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 35040000: Chất Collagen type II (dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp, 10kg/thùng) (nk)
- Mã HS 35040000: Chất làm chậm phản ứng trong quá trình sản xuất Tấm Thạch Cao (Plast Retard L) (mã CAS: 9015-54-7), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: Chất Native collagen type II-15% (dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp, 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 35040000: Colagen tổng hợp dạng bột, dùng làm mẫu thử nghiệm trong sản xuất thực phẩm chức năng. Hãng SX: Xiamen Yasin Industry &trade Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: Collagen peptide IXOS DHL-50SP GRANULE dạng bột làm ngyên liệu trong chế biến thực phẩm(2 gói x2.5kg) (nk)
- Mã HS 35040000: Collagen peptide SCP-5000 GRANULE dạng bột làm ngyên liệu trong chế biến thực phẩm(2 gió x 2.5kg) (nk)
- Mã HS 35040000: COLTIDE RADIANCE LQ (WD)- Nguyên liệu sản xuất nước xả vải: Protein và các dẫn xuất của chúng (nk)
- Mã HS 35040000: Đạm đậu nành Nguyên liệu thực phẩm (Soy protein isolate Isopro 500A)- (20Kg/ bao)- NSX: 05/2020- NHH: 11/2021- Nhà sx: Shandong Sinoglory Health Food., LTD (nk)
- Mã HS 35040000: Fish collagen peptide (G2)(Chất chống oxy hóa- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No9015-54-7 (nk)
- Mã HS 35040000: Hoá chất tinh khiết Peptone từ Casein (Tryptone), dùng trong phân tích vi sinh, chất thử cho nghiên cứu và phát triển, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS91079-40-2) (nk)
- Mã HS 35040000: MILK PROTEIN 2% (Dung dịch protein dùng làm chất dưỡng da, tóc trong mỹ phẩm, CAS 7732-18-5, 65072-00-6) (nk)
- Mã HS 35040000: Nguyên liệu chế biến thực phẩm Collagen Peptide- HP- Lot CA200428178, NSX:28.04.2020, HSD:27.04.2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Protein có công dụng dưỡng da: AREN BIO-YEONEOPLAC, số lô: RK2020-PD0520A, ngày sx: 20/05/2020, hạn dùng:12 tháng kể từ ngày sx, nhà sx: RICKHAN (nk)
- Mã HS 35040000: Nguyên liệu thực phẩm Protein bột đạm đậu nành dùng trong thực phẩm- ISOLATED SOY PROTEIN TYPE-90E, 20kg/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: Nguyên liệu thực phẩm, protein khác và dẫn xuất của chúng: FISH COLLAGEN PEPTIDE IXOS HDL-50SP, batch no: 200528521, Hạn dùng: 28/05/2023, Mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: Nguyên liệu thực phẩm: Đạm đậu nành (hiệu NWDF, nhà sx: Shandong W. Biotech, China, bao 10kg)- Isolated Soya Protein. Hđ: SUMI-CAL/200306 ngày 06/03/2020, Annex: 200519/SUMI-SWI ngày 19/05/2020. (nk)
- Mã HS 35040000: NLSX Nước giải khát: bột Protein đã phân lập, hàm lượng protein tính theo Nitơ tổng 90,1% tình trên trọng lượng khô- Isolated Soy Protein (1 túi 20 kg)- (2775/TB-TCHQ (19/03/2014))- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: PDHL/ PROTEIN ĐẬU HÀ LAN, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU (nk)
- Mã HS 35040000: PEPFORM BCAA 2-1-1: WHEY PROTEIN THỦY PHÂN BIỆT LẬP TỪ VÁNG SỮA, Ở DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 35040000: PEPTON và các dẫn xuất của chúng N-Z CASE TT (11.34 kg/thùng), môi trường lên men vi sinh, nguyên liệu dạng bột. Công dụng: dùng để sản xuất hóa mỹ phẩm. NSX:KERRY INGREDIENTS & FLAVOURS. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: PEPTONE ĐIỀU CHẾ TỪ CASEIN PANCREATICALLY DIGESTED, KHÔNG CHỨA SULFONAMIDE ANTAGONISTS DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI KHUẨN.(500G/CHAI)(CAS 91079-40-2) (nk)
- Mã HS 35040000: PEPTONE FROM CASEIN PANCREATICALLY DIGESTED, DẠNG HẠT, DÙNG PHÂN TÍCH VI KHUẨN (1KG/CHAI) (CAS 91079-40-2) (nk)
- Mã HS 35040000: PEPTONE FROM MEAT PEPTIC DIGESTED, DẠNG HẠT, DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI KHUẨN, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)(CAS91079-38-8) (nk)
- Mã HS 35040000: Phụ gia thực phẩm và dẫn xuất Amino Axit từ đậu nành và các protein khác-FERMAID B.,Dùng trong sản xuất bia (nk)
- Mã HS 35040000: Protein chiết xuất từ heo- SCANPPORK D-90 FOR HEAT-TREATED PRODUCTS, dùng làm NL trong CB thực phẩm (20 kg/bao), HM: 100 %, HSD: 07/2021,NSX: Essentia Protein Solutions (Scanflavour A/S). (nk)
- Mã HS 35040000: Protein đã thuỷ phân, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm,NOVAMEAT P97 PLUS(20KG/BAG), PTPL số: 1985/TB-KĐ3 ngày 02/12/2019, HSD: 20/10/2021 (nk)
- Mã HS 35040000: Protein đã thủy phân, dạng bột. Tên thương mại: CJ-753. Đã có kết quả PTPL số 1153/TB-KĐ4 ngày 25/07/2019 (nk)
- Mã HS 35040000: PROTEIN ĐẬU NÀNH DÙNG TRONG THỰC PHẨM (SOYCON-S) (nk)
- Mã HS 35040000: PROTEIN DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: SIF-PG87, 20KG/BAO. (nk)
- Mã HS 35040000: Protein thủy phân từ đậu (HYFOAMA PRO)(SỐ:1974/TB-KĐ3 NGÀY 29/11/2019) nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo (nk)
- Mã HS 35040000: Royalbiocyte PX-Dẫn xuất của protein(3cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 122-99-6 (nk)
- Mã HS 35040000: Sericin-Dẫn xuất của pepton(01kg/Tin), cas no.60650-88-6;60650-89-6;7732-18-5;77-92-9;24634-61-5- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: SUPRO 548 IP DBB 20KG/BAG-Đạm đậu nành phân lập dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35040000: Tryptose dùng trong nghiên cứu và phân tích hóa sinh (1KG/CHAI) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS84843-69-6) (nk)
- Mã HS 35040000: Bột Collagen (chiết xuất từ da cá tra dùng trong chế biến thực phẩm) (xk)
- Mã HS 35040000: Tinh chất Collagen Golden Esence, 85ml/túi/ (xk)
- Mã HS 35051010: Bột xoa mặt khuôn in offset dùng trong ngành in- S.S SPRAY POWDER (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35051010: Chất dính gốm Dextrin ở dạng tinh bột màu vàng nâu(dùng làm chất phụ gia cho sản xuất đá mài) nsx: BH.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051010: Hợp chất Amycol No. 3-L (chứa >99% dextrin), nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 300 kg/15 gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 35051010: Maltodextrin DE 10-12. Nhà SX: Baolingbao Biology Co.,ltd. China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20030832. HSD: 07/03/2022. (25kgs/Bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051010: Nguyên liệu hồ sợi dệt: Tinh bột biến tính PSA có nguồn gốc từ ngô dạng phân tán, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35051010: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: DESTROSE DẠNG BỘT, 200G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35051010: Tinh bột biến tính dùng làm bột hồ dùng trong ngành dệt và kéo sợi, CD-AJC6 (25kg/bag, 160 bags). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051010: Tinh bột tan dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm- STRUCTURE XL (Tên hóa học: Hydroxypropyl Starch Phosphate; Cas No.: 113894-92-1) (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm: C*TEX 06205 (MODIFIED FOOD STARCH/ ACETYLATED DISTARCH ADIPATE), (840 Bao x 25 Kgs), Nsx: 03- 04/2020, Hsd: 03- 04/2022. Sản phẩm không thuộc Điều 6 nghị định 15/2018/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 35051090: (NLSX các sản phẩm Maggi)Tinh bột biến tính/PURITY 4 25KG- MODIFIED STARCH (TAPIOCA)- Hàng đồng nhất 25Kg/Bao. Hàng đã kiểm hóa tại tờ khai số 102534428251/A12 ngày 15/03/2019 (nk)
- Mã HS 35051090: 08825903/ Starch soluble France, Tinh bột tan dùng trong phong thí nghiệm, hàng mới 100% (250g/lọ) (nk)
- Mã HS 35051090: 20100000009/ Tá dược PCS PC-10 (Pregelatinized Starch), (giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 5) (nk)
- Mã HS 35051090: 60/ Bột bắp biến tính (Absorbo HC) Mã hàng GLOVE_PT-10 TKNK NPL 102009616000/E31 16/05/2018 (nk)
- Mã HS 35051090: 7/ Quellax 130 HAP- Tinh bột biến tính dùng cho ngành dệt (đã PTPL theo số 1502/TB-PTPL,ngày 20/12/2013) (nk)
- Mã HS 35051090: 7/ Tinh bột biến tính dùng cho ngành dệt- QUELLAX 130HAP (PTPL theo số: 1502/TB-PTPL, ngày 20/12/2013) (Mã 7 TĐMĐSD từ TK 103225242260-E31-26/03/2020 (nk)
- Mã HS 35051090: ABSORBO HC/ Bột bắp biến tính (Modified Corn Starch Absorbo HC) dùng sản xuất găng tay cao su (nk)
- Mã HS 35051090: AC8007/ Dextrin hàm lượng đường khử không quá 10% (NUTRIDEX 9-Maltodextrin), đóng gói 20kg net/bao. (nk)
- Mã HS 35051090: AS-100- Tinh bột biến tính, dạng bột. GĐ 2218/PTPLHCM-NV (05/07/13). Đã nhập kiểm TQ TK102375612952 (07/12/18) (dùng làm nhanh khô mực in) (nk)
- Mã HS 35051090: AS-1000- Tinh bột biến tính, dạng bột. Đã nhập kiểm TQ TK102256470411(04/10/18) (dùng làm nhanh khô mực in) (nk)
- Mã HS 35051090: AS-100SG- Tinh bột biến tính, dạng bột. GĐ 1437/PTPLHCM-NV (10/05/13). Đã nhập kiểm TQ TK102375612952 (07/12/18) (dùng làm nhanh khô mực in) (nk)
- Mã HS 35051090: Bột biến tính dùng để sản xuất găng tay cao su (Modified Corn Starch Gelato USP) 504 bao x 25 kg/bao 12.600 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Bột biến tính HM-328, dạng bột, trọng lượng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Bột biến tính HM-391, dạng bột, trọng lượng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Bột hồ biến tính dùng trong ngành dệt may mới 100%,thành phần oxidized starch(JD-L(C) MODIFIED STARCH) (nk)
- Mã HS 35051090: Bột phun khô từ tinh bột biến tính, dùng trong ngành in công nghiệp offset (FG anti set-off powder RFP), P/N:: KP50-004Z-XSEL, mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Bột tẩm chiên giòn Karaage (500 gr/pkt x 14 pkts/ ctn), Lot: 200408-09 NSX: 08-09/04/2020 HSD: 08-09/04/2022. 200513-14-15 NSX: 13-14-15/05/2020 HSD 13-14-15/05/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: CF-879/ Gel Pro AC50 (Modified tapioca starch)- Bột biến tính- dùng làm nguyên liệu sản xuất nước xốt xuất khẩu 25kgs/bag (nk)
- Mã HS 35051090: Chất chống dính GELATO USP (Bột biến tính-modified corn starch) dùng trong sản xuất găng tay cao su (CAS:65996-63-6),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35051090: Chất làm dày alpha- cyclodextrin- (32 kgs/thùng) Cas:10016-20-3,CTHH: C36H60O30.- dùng trong thực phẩm. Ngày sản xuất 23/03/2020, hạn sử dụng 36 tháng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: CRISPYTEC 574 25KG/BAG Phụ gia thực phẩm- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. NCC: SMS CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Dextrin hàm lượng đường khử không quá 10% (NUTRIDEX 9-Maltodextrin), đóng gói 20kg net/bao.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 35051090: Dextrin-loại khác- MALTODEXTRIN- Nguyên liệu SX thực phẩm. Hạn sử dụng: 05/2022 (nk)
- Mã HS 35051090: Emjel WR 100- Tinh bột biến tính, dạng bột (nguyên liệu sản xuất bánh Snack). Theo PTPL 2242/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 35051090: Era-Gel. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 04/2020-04/2025 (nk)
- Mã HS 35051090: Era-Pac. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 04/2020-04/2025 (nk)
- Mã HS 35051090: Fractamyl M20-Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 04.2020; HSD: 04.2023 (nk)
- Mã HS 35051090: Gelpro M (Modified Tapioca Starch), 25Kg/bao, Tinh bột khoai mì biến tính- Phụ gia thực phẩm, nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35051090: GV1999060/ Tinh bột biến tính- AS-100SG Nikka Spray Powder (nk)
- Mã HS 35051090: GV-M/ Tinh bột biến tính tạo kết dính (MATSUTANI MOMIJI), dùng làm phụ gia thực phẩm. (nk)
- Mã HS 35051090: GV-SY-N/ Tinh bột biến tính tạo kết dính (STABILOSE Y), dùng làm phụ gia thực phẩm. (nk)
- Mã HS 35051090: Hồ tinh bột hiêu Kanto, mã 37328-01, 500g/bottle, mã cas 9005-84-9, không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113/NĐ-CP ngày 09/10/2017 (nk)
- Mã HS 35051090: HS18/ Bột phun (Tinh bột biến tính): Dùng làm khô bề mặt giấy in, Model: 300#, nhãn hiệu: Master, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Keo bột màu trắng (starch adhesive) dùng để dán bìa carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Keo dán lưới, dùng dán lưới cho khung in vải- CACHOU (18kg/can). Đã kiểm hóa tại tk 101807641243 ngày 19.01.2018) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35051090: KREATION 20CL 25KG/BAG Phụ gia thực phẩm- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. NCC: SMS CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: KREATION BG 25KG/BAG Phụ gia thực phẩm- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. NSX: SMS CORPORATION. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: KREATION EP 25KG/BAG Phụ gia thực phẩm- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX: SMS CORPORATION CO.,LTD (nk)
- Mã HS 35051090: Maltodextrin- Purity SM100 (Modified Starch (Tapioca Maltodextrin SM100))- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm. Hạn sử dụng:11/05/22 (nk)
- Mã HS 35051090: MODIFIED STARCH (TAPIOCA) ELASTITEX 1 Nguyên liệu thực phẩm: Tinh bột biến tính (nguồn gốc từ bột khoai mì) (nk)
- Mã HS 35051090: MR-000015/ bột định hình (Số cas:25068-38-6), linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Native Mung Bean Starch (Bleaching)- Tinh bột đậu xanh biến tính 25 Kg/bao, Hạn sử dụng 10/12/2021 dùng sản xuất thực phẩm (Kết quả phân tích phân loại 2301/TB-KĐ3 31/10/2017). (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột gạo (P-Tex) (25kg/bao)- NK theo số đăng ký 14-01/08-CN/19 hiệu lực đến 22/02/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm- Tinh bột biến tính CLEARAM CH 20-20- MODIFIED STARCH E1422. Ng liệu NK trực tiếp phục vụ sx. Thuộc diện miễn ktra theo quy định tại khoản 7 điều 13 NĐ 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu sx thực phẩm: Tinh bột biến tính RESISTAMYL 347 Modified Waxymaize Starch. Ng liệu NK trực tiếp phục vụ sx. Thuộc diện miễn ktra theo quy định tại khoản 7 điều 13 NĐ 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Lycatab PGS. Lô: E1603. Năm sx: 12/2019. Hạn dùng: 12/2024 (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu sx thuốc: Glycolys. Lô: E3262. Năm sx: 02/2020. Hạn dùng: 02/2025 (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu thực phẩm- Tinh bột biến tính (National 298 FG)- NSX: 03/2020- NHH: 03/2022 (25kg/ bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1)- 25 kg/bag, NSX: 05/2020, NHH: 05/2022. NSX: INGREDION (THAILAND) CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu thực phẩm: Tinh bột biến tính H50, Độ ẩm: <14%, pH (dung dịch 2%):4.8-7.2, Kích thước hạt: Trên sàng USSS#140: <5%, Dưới sàng USSS#200: >85. PD: 05.05.2020- ED: 04.05.2022 (nk)
- Mã HS 35051090: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch bảo vệ bề mặt bản kẽm in (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 4 thùng, mỗi thùng 5 lit)/GUMMIN, code: ZGY8PP1006/5- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: NK11/ Spray powder- Chất xúc tác sử dụng trong sơn phủ, thành phần Corn Starch 82%, Water 16%, OSA, mã CAS: 9005-25-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: NLSX Bánh kẹo: Tinh bột biến tính- Textra- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm (Thick Flo)- 25Kgs/ bao- NSX: 05/2020- NHH: 05/2022. Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm (Tinh bột biến tính được sản xuất từ khoai mì) MODIFIED TAPIOCA STARCH GELPRO HC715. 25kg/ bao (100 bao).Nhà sản xuất: GENERAL STARCH LIMITED. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm- Chế phẩm tinh bột(1420) (Texflo 3970)- 25Kg/ bao- NSX: 04/2020- NHH: 04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm CLEARAM CH 20 20- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, nhà sản xuất Roquettle Italia S.p.A, mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm- SYL 101 (NSX: 11/04/2020, HSD: 02/10/2021,(25kg x 40 bao).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm THINGUM 300-Tinh bột biến tính dùng trong sản xuất thực phẩm(25kg/bag).Batch:KO20D90231 Nsx:02/04/2020 Hsd:02/04/2022.Batch:KO20D90330 Nsx:03/04/2020 Hsd:03/04/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm- Tinh bột bắp biến tính (Agenajel 20.320)- 25Kgs/ bao- NSX: 04/2020- NHH: 04/2023, batch no: 0113, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: PHỤ GIA THỰC PHẨM: COLFLO 67, 25KG/BAO. (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm: MERIGEL 347-Distarch adipat acetylat- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm, (25kg/bag), Batch no: KO20C93053, NSX: 30/03/2020-HSD: 30/03/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm: RESISTAMYL 347- Distarch adipat acetylat- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm, (25kg/bag), Batch no: KO20D92500, NSX: 25/04/2020-HSD: 25/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm: Tinh bột biến tính-X-PAND'R 612 NG STARCH (50LB/Bag), dùng trong sản xuất các loại bánh,mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm:RESISTAMYL 347-Distarch adipat acetylat-Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm, 25kg/bag),Batch no:KO20E90131/KO20E90531,NSX:01&05/05/2020-HSD:01&05/05/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Phụ gia thực phẩm-Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm PREGEFLO MI 20A. 20kg/bag. HSD: 05/12/2024 (nk)
- Mã HS 35051090: PL04/ Bột pha mực (thành phần chủ yếu Polyamide) (nk)
- Mã HS 35051090: RESISTAMYL 347 (MODIFIED WAXY MAIZE STARCH) (Tinh bột ngô biến tính dùng trong chế biến thực phẩm)- nguyên liệu NK dùng sản xuất nội bộ, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35051090: Rheopearl KL2-Dextrin (28cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 83271-10-7 (nk)
- Mã HS 35051090: Rheopearl TT2-Dextrin(3cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 183387-52-2 (nk)
- Mã HS 35051090: RM-0202/ Tinh bột mì biến tính STARCH 41000312 (nk)
- Mã HS 35051090: Roquette Sodium Starch Glycolate(Sodium Starch Glycolate)-Tinh Bột biến tính,30kgs/box; Lot.:205019079,205019082,ngày sx: 03/2020; hsd:03/2025; nhà máy sx:ITACEL FARMOQUIMICA LTDA (nk)
- Mã HS 35051090: SAUCETEC 637 25KG/BAG: Phụ gia thực phẩm- Tinh bột sắn biến tính dùng trong thực phẩm. ncc: SMS CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: SMS 700 25KG/BAG Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. NSX: SMS CORPORATION CO.,LTD Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: SODIUM STARCH GLYCOLATE USP42 (tá dược sản xuất thuốc) batch no. 200435/436/437 nsx t04/2020 hd t04/2022 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: STARCH/ Tinh bột biến tính, dạng bột (Modified Tapioca Starch, Purity 77), 640 bao, 1 bao/25 kgs. (nk)
- Mã HS 35051090: S-TEX (MODIFIED TAPIOCA STARCH) 25KG/BAG Phụ gia thực phẩm- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. NCC: SMS CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: LYCATAB C (TINH BỘT BẮP BIẾN TÍNH) 25KG/BAG. BATCH: E2142, NSX: 12/03/2020-HSD: 12/03/2025, NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk)
- Mã HS 35051090: tá dược sản xuất thuốc PRIMOJEL (SODIUM STARCH GLYCOLATE) EP/USP;NSX:DMV Fonterra Excipients g(PRODUCED FOR DMV-FONTERRA EXCIPIENTS GMBH & CO.KG);lot:105JVXH;sx:02/2020;HD:01/2025. (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược: ERA GEL, NF37, lô: G6305045, G6305046, G6305047, G6305048, sx: 05/2020, hd: 05/2025. Nsx: Cho Heng Rice Vermicelli Factory Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược: ERA PAC, NF37, lô: P630509, sx: 05/2020, hd: 05/2025. Nsx: Cho Heng Rice Vermicelli Factory Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược: ERA TAB, NF37, lô: T630505, sx: 05/2020, hd: 05/2025. Nsx: Cho Heng Rice Vermicelli Factory Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược: GLYCOLYS (SODIUM STARCH GLYCOLATE) EP9/USP40, Lot: E3263, SX: 02/2020, HD: 02/2025, NSX: Roquette Freres- France. (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược: LYCATAB C (PREGELATINIZED MAIZE STARCH) EP9/USP41, Lot: E2159, SX: 03/2020, HD: 03/2025, NSX: Roquette Freres- France. (nk)
- Mã HS 35051090: Tá dược: PRIMOJEL (SODIUM STARCH GLYCOLATE) EP/USP, Lot:105JVXH, SX:02/2020,HD: 01/2025. NSX: DMV Fonterra Excipients GmbH & Co.KG (Abbreviated DFE Pharma)- The Netherlands. (nk)
- Mã HS 35051090: TAPIOPLAST 25KG/BAG: Tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp. ncc: SMS CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100%. hàng FOC (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột bắp biến tính acetyl/ JELCALL CT-2 (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột bắp hồ hóa- Corn alpha Y (20kg/bag) (Đã kiểm hóa theo TK 102964994203- 05/11/19) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính (Modified Tapioca Starch(Purity 77). 640 bao, 1 bao 25 kgs. Hàng phục vụ sản xuất thực phẩm đóng hộp của công ty. C/O:D2020-0125755 (05.06.2020). (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính (nguyên liệu dùng để sản xuất keo dán giấy) thành phần bột ngô 90%, đóng gói: 25kg/bao KQPTPL số: 682/PTPL-NV, ngày 05.07.2013,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính (STARCH), dùng trong sản xuất thạch cao tấm, đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất: ZAOZHUANG HUARUN PAPER CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính ABSORBO HC, nhà sản xuất INGREDION dùng trong sản xuất găng tay PVC, 25 Kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính CEMTEX12688* (MODIFIED STARCH), dạng bột, chế biến sữa, hàng mới 100%. KQ giám định: 210/TB-TCHQ (11/01/2016) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính có thành phần từ bắp dùng cho thực phẩm (RESISTAMYL 347), 1 bao 25kgs (phục vụ sản xuất nội bộ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính Crispioca Plus(25kg/bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính đã điều chế dùng chống bay hơi nước của cát lõi đúc (tinh bột ngô> 60%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính dùng cho sản xuất thực phẩm (H-100) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính EH111- Modified starch EH111 CF-51E (25 KG/ BAG) (nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính Instant Textra (22.7 Kg/ bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính MODIFIED STARCH EHSIZE 15, quy cách đóng gói: 850kg/bao, dùng trong sản xuất thạch cao tấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính- MODIFIED STARCH-1 (dùng để sản xuất keo và dùng trong công nghiệp dệt (khâu hồ sợi)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính National 465 (22.7 Kg/ bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính OPTIBOND 3280, mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính Precisa Crisp 330 (25kgs/ bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính Purity 77 (25kgs/ bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, HM-636 Modified Starch. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính Thermtex (22.7 Kg/ bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính Ultra-tex 4 (22.7 Kg/ bao) dùng trong thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính, dùng để khử mùi cho cao su- ODOR REMOVER RT501, dạng bột. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột đã hồ hóa, dạng bột/ Swely Gel700 (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột hóa dẻo Tapioplast dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hãng SX: SMS Corporation, CAS No: 65996-63-6, 25kg/túi, dùng để làm mẫu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: TINH BỘT HÒA TAN, GR, TINH KHIẾT PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ISO, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 9005-84-9)250G/CHAI (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột khoai mì biến tính dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột, thành phần tinh bột sắn,nước, chất xử lý bột- MP02 (Modified Tapioca Starch) (25KG/BAG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột mì biến tính Modified Starch dùng trong thực phẩm. NSX: EIAMHENG MODIFIED STARCH CO., LTD, NXX: THAILAND NSX: 02/2020, NHH:02/2022; CAS: 65996-62-5 (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột sắn biến tính dùng cho sản xuất thực phẩm (H-100) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột sẵn biến tính dùng trong chế biến thực phẩm- MODIFIED TAPIOCA STARCH-MILLEFIX D, số thứ tự công bố 01/MITSUI/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: Unifilma HVY-Dextrin((1cartonx5KG))-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 116580-54-2 (nk)
- Mã HS 35051090: VERITY 10 25KG/BAG Phụ gia thực phẩm- Tinh bột biến tính dùng trong thực phẩm. NCC: SMS CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35051090: WAS057/ 120021:Tinh bột biến tính KIKU (25 Kg/ bag) KQGĐ số 1132/TB-PTPL, ngày 03/09/2014, Đã KHTK 103132112051/E31, ngay 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 35051090: WAS064/ 120023:Tinh bột biến tính- HIMAWARI (25Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB/KĐ3 ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 35051090: Waxy Maize 036%N (STA-LOK 169)- Tinh bột biến tính sử dụng trong quá trình sản xuất giấy (500 bag,1Bag 22.68 Kg), mới 100% (nk)
- Mã HS 35051010: Tinh bột sắn biến tính, 25Kg/Bao. Nguồn gốc Việt Nam,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35051090: AS-100SG NIKKA SPRAY POWDER-TINH BỘT BIẾN TÍNH, DẠNG BỘT. Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 01 của TK103345679361/A41 (03/06/2020) (xk)
- Mã HS 35051090: Bột khoai mì biến tính, bao 25kg. (xk)
- Mã HS 35051090: Củ hủ dừa sấy khô 250/ túi/ (xk)
- Mã HS 35051090: Cua sấy, qui cách đóng gói: 1 bịch/ 200gam (xk)
- Mã HS 35051090: Hóa chất dùng trong giặt công nghiệp dùng để hồ vải tạo độ cứng cho vải, Starch Laundry Starching Powder (chất hồ vải thành phần chính tinh bột mỳ biến tính), hiệu GHTST, 25kg/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 35051090: Maltodextrin DE 10 (Maltodextrin CR10 (M100)) (xk)
- Mã HS 35051090: Mực rim, qui cách đóng gói: 1 hủ/ 1kg (xk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu dược Alcohol 99.5 (xk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu dược Eratab (xk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu nấu sâm bí đao 0.4kg/túi/ (xk)
- Mã HS 35051090: Nguyên liệu nấu thạch dừa 500g/ bộ/ (xk)
- Mã HS 35051090: Starch soluble France, Tinh bột tan dùng trong phong thí nghiệm, hàng mới 100% (250g/lọ) (xk)
- Mã HS 35051090: T8.01.17/ TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH- FOOD GRADE PREGELATINIZED TAPIOCA STARCH (xk)
- Mã HS 35051090: T8.02.19/ TINH BỘT SẮN BIẾN TÍNH- FOOD GRADE PREGELATINIZED TAPIOCA STARCH (xk)
- Mã HS 35051090: Tá dược làm thuốc DST (Sodium Starch Glycolate) (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính (bột phun) dạng bột, dùng làm khô bề mặt giấy in, Model: 300#, Nhãn hiệu: MASTER. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính ACETYLATED DISTARCH ADIPATE/ADIPATE DIAMIDON ACETYLE;25KGS/BAG. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính BLEACHED STARCH;25kgs/bag. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính CATIONIC STARCH, (INDUSTRY USE);25KGS/BAG. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính COATING STARCH;800kgs/bag. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính DISTARCH PHOSPHATE; 12.5Kgs/bag (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính OXIDIZED STARCH, (INDUSTRY USE);25KGS/BAG. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính RESISTANT STARCH FIBER;22.68kgs/bag. (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột biến tính STARCH ACETATE; 18kg/bag (xk)
- Mã HS 35051090: TINH BOT SAN (BỘT BIẾN TÍNH) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35051090: Tinh bột sắn 500g/túi/ (xk)
- Mã HS 35051090: TINH BỘT SẮN BIẾN TÌNH "DKD", 25KGS/ BAO (xk)
- Mã HS 35052000: 0001/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35052000: 0005/ 0005-Keo bond(làm từ tinh bột), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: 0005/ 0005-Keo bond,NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: 00073/ Keo sơ cấp 1110L-6, làm bằng tinh bột (nk)
- Mã HS 35052000: 00081/ Keo thứ cấp 1100AS, làm bằng tinh bột (nk)
- Mã HS 35052000: 1/ Keo các loại (nk)
- Mã HS 35052000: 12/ Keo (nk)
- Mã HS 35052000: 12/ Keo dán mắt cá (Keo được phân nhóm 3505 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35052000: 241/ Keo dán gỗ dạng đặc. Kích thước:020KG/1EA (nk)
- Mã HS 35052000: 29/ Keo dán giày (4400) (15kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 35052000: 2K06/ Keo 180 kg/ DRUMS dùng để dán linh kiện điện tử/ ADHESIVES(SOLVENT-BASED) ORIBAIN TMS 8080/10 DRUMS-Nhãn hiệu TOYOCHEM (nk)
- Mã HS 35052000: 3029/ Keo nước (nk)
- Mã HS 35052000: 3090000173/ Keo nến 708B (nk)
- Mã HS 35052000: 3M 7533/ Keo nước (nk)
- Mã HS 35052000: 6/ Keo dán 90 pcs (nk)
- Mã HS 35052000: A004/ Keo dán (dạng lỏng) (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk)
- Mã HS 35052000: A013/ Keo AB (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP), 1 tuýp 60ml (nk)
- Mã HS 35052000: A018/ Keo PR (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk)
- Mã HS 35052000: A03-0016/ Keo 502, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: AIRPOLIC EY-01/ Keo polyester Airpolic EY-01 (nk)
- Mã HS 35052000: APC003/ Keo dán, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: BZ001/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35052000: C002/ Keo 380H (nk)
- Mã HS 35052000: Chất kết dính có thành phần từ tinh bột biến tính và phụ gia dùng để trộn vào than (dùng để tạo viên than cho lò luyện thép) (1000Kg/Bao), Hãng SX: Manufacture Factory Hubei Kunlong. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35052000: CX-609PPSU-A/ Keo nước (nk)
- Mã HS 35052000: CX-609PPSU-B/ Keo nước (nk)
- Mã HS 35052000: CY-230/ Keo đúc khuôn-Araldite CY-230 (25 kg/can)-Vật tư tiêu hao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: DC10/ KEO DÁN (Tinh bột biến tính) (nk)
- Mã HS 35052000: DY0001/ MFAAA000280:Keo dán (hàng mới 100%)-COMPOUND OKC-5500 (nk)
- Mã HS 35052000: DY0001/ MFAAB000330:Keo dán (hàng mới 100%)-CHIP BOND HT-130DL (nk)
- Mã HS 35052000: DY0001/ MFAAB001010:Keo dán (hàng mới 100%)-BOND H-727C (nk)
- Mã HS 35052000: DY014/ Keo dán (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35052000: EGE.FOA.GLUEWATER/ Keo dán foam dạng tinh bột biến tính (water-based glue) (nk)
- Mã HS 35052000: EMULSION NO.6 (0.5KG)/ Keo dán-MIXED EMULSION (0.5KG) (nk)
- Mã HS 35052000: G06/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35052000: HS4/ Keo dán KT-400 từ tinh bột,dạng bột, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: IC 57/ ARKOFIL CB Liq (Keo kết dính). CAS: 600-07-7. dùng để kết dính sợi vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: K4/ Keo VNP 123 (Hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 35052000: K4/ Keo VNP 920A (Hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 35052000: K4/ Keo VNP 920B (Hang moi 100%) (nk)
- Mã HS 35052000: KB-VS/ Keo Dán (dạng bột) KT400, 25kg/bao, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35052000: KD/ Keo dán/ADHESIVE RESIN (nk)
- Mã HS 35052000: Keo 502 [TP-0004]/ VN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond (keo dán loat), M02-743957, NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond(keo dán loa), M02-733481, NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond(keo dán loa)M01-734595,NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond(keo dán loa,M02-037208,NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond, M02-734578, NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond, M02-745794, NPL sản xuất loa tivi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bond,M02-733487-LS, NPL sản xuất loa tivi,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo bột dùng để dán giấy- Starch (Glue) Type B (hàng mới 100%), (nk)
- Mã HS 35052000: Keo calcium carbonate. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán (Dog) (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán dạng bột " GLUE POWDER ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán dạng bột " Honeycomb white glue powder- low water percentage ". pha trộn với nước thành keo dán. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy bìa CARTON. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán giấy (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán giầy (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: keo dán giấy dạng bột (STARCH) B. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán giấy từ hồ tinh bột dạng lỏng, 15kg/thùng, nhãn hiệu Lion Gue, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán giấy TV976 cho máy sản xuất giấy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán loại pha nước,thành phần chính là tinh bột (DH-237-1), hàng mới 100% (15kg/1 hộp) (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán lưới dạng đặc, dùng dán lưới cho khung in vải- MAXBOND (15kg/can), hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại tk 101807641243 ngày 09.01.2018 (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán sản phẩm (30ml/ 1 tuýp) (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán sản phẩm (50ml/ 1 tuýp) (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán thủ công (hồ khô) 21g (1 hộp 3ống) (SG0009), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán thủ công kim tuyến 22ml màu dạ quang 5 cái/bộ (QE0165), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán thủ công PVA GLUE 125ml, 1 ống/bộ (QE0166), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán Ultraflex 56: 18KG/CAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dán X66 DOG nhãn hiệu ATM. (1 hộp là 3.3 lít) (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dạng bột, làm từ tinh bột biến tính, dùng trong dây truyền sản xuất bìa carton, đóng trong bao 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dạng hạt dùng để dán mạch điện tử (thành phần từ nhựa thông). (25kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo dính Chemlok 600 (Toluene 99.1-100%, Ethyl Alcohol < 0.9%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo gắn trục AB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo khô 165400-13, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo khô 165400-14, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo nến (nk)
- Mã HS 35052000: Keo nến [6*250mm]/ VN, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo nhựa 2.3mm SQ2047/SQ2048/SQ2049 hiệu SMS (200 hộp/52.2kg) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35052000: Keo nước dùng để dán tấm trần la phong bằng nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Keo nước PVC, hàng mới 100% (MÃ NVL: 42001579) (nk)
- Mã HS 35052000: KEOSUAA-001/ Keo sữa- Glue A-001. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: KEOSUAA-009/ Keo sữa- Glue A-009. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: KJ000434/ Keo dán bìa Jacket & Lining Animal Glue_AGF-331K (NVL sản xuất văn phòng phẩm) (nk)
- Mã HS 35052000: M219-01/ Tinh bột keo (MIXING STARCH (M219-01)) (nk)
- Mã HS 35052000: M219-05/ Tinh bột keo (MIXING STARCH (M219-05)) (nk)
- Mã HS 35052000: MLC-109/ Keo dán bề mặt CA-386 dùng làm vỏ loa thùng,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35052000: MLC-110/ Keo HS-526 dùng làm vỏ loa thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: NL3/ Keo dán KT-400, TP: Dạng tinh bột biến tính, (dạng bột), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: NL60/ Keo (nk)
- Mã HS 35052000: NPK-34/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35052000: NPL05/ Keo dán giấy (nk)
- Mã HS 35052000: NPLK/ Keo (nk)
- Mã HS 35052000: NVL10/ Keo dùng để dán vàng mã thành phần bao gồm 99,7-99.9% Styrene, 10-55 ppm p-t-butylcatechol (nk)
- Mã HS 35052000: PL03/ Keo- chất kết dính (BỘT- KT 400 GLUE) (nk)
- Mã HS 35052000: PL03/ Keo dán(KT 400 GLUE) (nk)
- Mã HS 35052000: PL20/ Keo dán hộp (dạng bột) KT 400 (nk)
- Mã HS 35052000: PL67/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35052000: R19AB/ Keo để gắn bóng đèn YY-8004A-8004B,Cas NO.25068-38-6(EPOXY) 72%,Cas NO.112-24-3(HARDENER) 25%mã KBHC HC2020028049,Cas NO.21645-51-2(các chất khác)3%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: Silicon Apolo A300. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: SOLVENT CEMENT WELD ON 771/ Keo dán-Solvent cement weld on 771. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: SP3/ Keo dán CN, TP chính dạng tinh bột biến tính, dạng bột, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: SUN128/ Keo dán giấy 2606 (nk)
- Mã HS 35052000: SUN128/ Keo dán giấy dùng trong sản xuất bao bì giấy (nk)
- Mã HS 35052000: SVN4/ Keo dính (Threebobond 1533, 150g/tube). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: SVN4/ Keo dính Chemlok 600 (Toluene 99.1-100%, Ethyl Alcohol < 0.9%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: SVN4/ Keo dùng trong công đoạn gạt mực của máy in Z-6094N(Aminoethylaminopropyltriamethoxysilane 99%.), (1KG1000 GRAM). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35052000: TG-TNB 03/ Keo dính các loại (nk)
- Mã HS 35052000: TSF451-30M/ Keo silicon (nk)
- Mã HS 35052000: Văn phòng phẩm hiệu Staedter, mới 100%. Hồ dán 22g/lọ 920 122 02 (nk)
- Mã HS 35052000: VTTH/ Keo(GLUE 101,20Kg/Box) (nk)
- Mã HS 35052000: WL05/ Keo (Glue).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35052000: WL05/ Keo.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35052000: YB-SS-8361PC/ Keo nước (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán 206 (50kg/thùng) (305989658) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ keo dán 20kg/thùng (305019190) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán 605,25KG/Thùng,(305A1000042) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán A7362UV 20KG/thùng (305019190) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán B-01,50Kg/thùng (305A00080) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán HR867 50KG/thùng (305A54876) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán nhiệt, dùng để dán giấy, đóng gói 25kg/thùng mới 100 % (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán Q2417CN 18Kg/bao (305019659) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán Q3225CN20KG/thùng (305019190) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,0.166kg/lọ (304007986) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,24kg/bao (305A00089) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,25KG/Thùng,(305A1000042) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,301UV, 50kg/thùng(305A00085) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,50KG/ thùng SH-F08A(305007538) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,50Kg/thùng (305A00080) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,B-01,50Kg/thùng (305A00080) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán,B-01. 50Kg/thùng (305A00080) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo dán50KG/thùng (305A54870) (nk)
- Mã HS 35052000: YT13/ Keo SH-F08A (305007538) (nk)
- Mã HS 35052000: 1/ Keo các loại (xk)
- Mã HS 35052000: ARKOFIL CB Liq (Keo kết dính). CAS: 600-07-7. dùng để kết dính sợi vải, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: G06/ Keo dán (xk)
- Mã HS 35052000: Hồ dán Shinetsu 1 kg/ hộp hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Hồ dán Shinetsu 100 gam/tuýp hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo 502 [TP-0004] (xk)
- Mã HS 35052000: Keo 502(hàng dùng trong nhà xưởng)/68631 (xk)
- Mã HS 35052000: Keo 502, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Alteco/92042 (hàng dùng trong nhà xưởng) (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dán (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Dán (dạng bột)- KT 400 GLUE, 25kg/bao, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Dán (dạng bột) KT 400, 25kg/Bao, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Dán (dạng bột) KT400, 25kg/bao, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Dán (dạng bột), 25kg/bao, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Dán (dạng bột), 50kg/bao, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dán (Dog) (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dán 495-20g(Dùng trong nhà xưởng)/68603 (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dán C-G02, Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dán công nghiệp thành phần chính từ bột biến tính (Loại: 25kg/bao); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dán Weld on 771 (xk)
- Mã HS 35052000: Keo dựa trên tinh bột- STARCH ADDITIVE AGENT (CM550-0)/ VN. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 35052000: Keo nến (xk)
- Mã HS 35052000: Keo nến [6*250mm] (xk)
- Mã HS 35052000: Keo Silicon A500, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo sữa- Glue A-001,(dùng trong sản xuất giày dép, vali và túi xách), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo sữa- Glue A-009,(dùng trong sản xuất giày dép, vali và túi xách), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35052000: Keo VNP 123 (Hang moi 100%) (xk)
- Mã HS 35052000: Keo VNP 920A (Hang moi 100%) (xk)
- Mã HS 35052000: Keo VNP 920B (Hang moi 100%) (xk)
- Mã HS 35061000: Chất dính dẻo blutack, chất liệu: đất sét, 75g/gói, hiệu OEM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 20g/lọ. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, 8g/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo A600, 300ml/tuýp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo HF188, dung tích 500g/Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến, 30x0.7cm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon Apolo A 500.1 thùng 24 hộp. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon S501, dùng để bôi kín các khe hở trên đường ống. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone SL907 WHITE 300ml/lọ. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 35061000: Keo trung tính Hichem 601, 300ml. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo nến- Phi 11mm, dài 250mm, 40 cái/kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo 3M AP 111 quy cách 250ml/lọ, keo dán dùng để dán linh kiện điện tử,mã: 095-0009-F339H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo 502 (1 thùng 40 lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo 502, dung tích: 100 g/ lọ / CN (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo AB, 50ml/hộp (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo bột bả vết rỗ phôi của sản phẩm (0,1 lít/lọ) AUTOMOTIVE REFINISH POLY S PUTTY(HARDNER),hãng sản xuất:Donam C & I cty (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán (490ml/tuýp) 095-0009-F172H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán (50g/túi) 095-0009-F312H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán (50ml/tuýp) 095-0009-F170H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán linh kiện (Conformal Coating/160988N, trọng lượng 30G/ chiếc). Hàng mới 100%. 095-0009-0430H (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán linh kiện, Loctite 3542, 20ml/tuýp, 095-0009-0808H. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán linh kiện,tên tiếng anh: Daymax29995, thể tích: 30ml/pce,mã: 095-0009-F105H. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán N-Sil 8553, hiệu Colltech, 30ml/pce, 095-0009-0374H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán, Fuller EH 9641, 20ml/tuýp. 095-0009-F118H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán, Loctite 3542, 20ml/tuýp 095-0009-0808H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán, Loctite HF438, 20g/tuýp 095-0009-0803H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán, Loctite UV 4310, 28g/tuýp 095-0009-0807H,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán, Super X 8008L-NEO, 135ml/tuýp. 095-0009-F109H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo dán, Super-X XG-777(NEO), 135ml/tuýp. 095-0009-F108H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo khóa cố định 50g/ lọ, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo NE8800T 200g. Hàng mới 100%/ (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo nến 1cm (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo nến- Phi 6mm, dài 240mm, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo nối dây đai 50ml dùng để nối dây đai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Keo nóng chảy hiệu HITACHI PRR (1kg/túi), sản xuất năm 2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: ./ Loctite EA E-214HP: Keo dán công nghiệp để dán các vật dụng nam châm, kim loại, hãng Henkel, xuất xứ: Mỹ, đóng gói 30ml/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 0/ (M32100493) Chất khử vi sinh (Hóa chất Kuriverter IK-110H, 20kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 0/ (M40400103) Keo Silicon Apolo A500(500G/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 0/ Keo Silica,300mL/PCS(TP:Distillates (petroleum), hydrotreated middle,Silicon dioxide,Methyltri(ethylmethylketoxime)silaneVinyltri (methylethylketoxime) silane,N-(3-(Trimethoxysilyl), mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: 002-008/ Keo dán Aron alpha #201 20g/bottle (3209002019) (nk)
- Mã HS 35061000: 004/ Keo (VNP-BYRFE) (nk)
- Mã HS 35061000: 0201-003367/ Keo dán linh kiện điện thoại, 120g/ lọ (nk)
- Mã HS 35061000: 0201-M00078/ Keo (AD-1357) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử. (nk)
- Mã HS 35061000: 0201-M00089/ Keo (HI-Poxy 9555B-6) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử. (nk)
- Mã HS 35061000: 0201-M00090/ Keo (AE-421D) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 0201-M00125/ Keo (AA190024) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch điện tử. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 021-0181/ Adhesive/ Loctite 4310 (nk)
- Mã HS 35061000: 021-0615/ Adhesive/ Loctite 4305, bottle 1oz/28.3g (nk)
- Mã HS 35061000: 021-1228/ Adhesive/ EPO-TEK 301-2- Bi-Pack 4 gr (nk)
- Mã HS 35061000: 021-1243/ Adhesive/ Loctite 4541, tube 10g (nk)
- Mã HS 35061000: 021-3052/ Adhesive tape double sided 10x20mm (nk)
- Mã HS 35061000: 05110309/ Kiwobond 1000 HMT- Keo dán lưới (700G/box), (Synthetic resins 10-30%, Ethyl acetate 30-10%, Acetone 50-70%) (nk)
- Mã HS 35061000: 063E 10930/ Chất kết dính (1 pce tương đương 1Kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 072000010/ Keo (nk)
- Mã HS 35061000: 10011089/ Keo dán linh kiện 243-50ML (#1.69Oz) (nk)
- Mã HS 35061000: 10018575/ Keo chịu nhiệt ADHESIVE THERMALLY CONDUCTIVE EPOXY, CAS No.: 25068-38-6 (Silica, amorphous, fumed, crystal-free: 1- 5%) (nk)
- Mã HS 35061000: 10023272/ keo dán linh kiện ADHESIVE Loctite 3621 Chipbonder, (nk)
- Mã HS 35061000: 10023310/ Keo dán siêu dính ADHESIVE PLASTIC LOCTITE-425 (nk)
- Mã HS 35061000: 101620/ ADHESIVE X-PANDO (nk)
- Mã HS 35061000: 1030010003/ Keo WD5071/50ml, thành phần: Polyethylen glycol dimethacrylate, dùng trong công đoạn lắp ráp, chống trôi các linh kiện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 1030010007/ Keo Epoxy 8218-H Part A/1LB, thành phần Epoxy Resin CAS 25068-38-6 (1 lọ 412g), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 1030010018/ Keo Epoxy 8218-H Part B/1LB, thành phần Epoxy Resin CAS 25068-38-6 (1 lọ 42g), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 103623/ Keo Dán Loctite 460- 20g (nk)
- Mã HS 35061000: 112-1150/ Keo dán kính (3.785 liter/can) (nk)
- Mã HS 35061000: 112-1151/ Keo dán kính (3.785 liter/can) (nk)
- Mã HS 35061000: 112912/ Keo hai thanh phần 7236-1LIT(CHM GLUE SCOTCH 7236B/A BLK GG) (nk)
- Mã HS 35061000: 114W4236P001|DM/ Keo kết dính Sikaflex 292I (300ml/each) (nk)
- Mã HS 35061000: 12/ Băng keo (nk)
- Mã HS 35061000: 129-19-S10-024/ Keo dán,ADHESIVE PSX-60 3oz (85.0485 gam), dùng trên giàn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 129-19-S10-029/ Keo dán,ADHESIVE PSX-60 3oz (85.0485 gam), dùng trên giàn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 14167-NC-50/ Keo dán linh kiện 0201-003485, 1 lọ 50 ml, thành phần chính: Methyl Methacrylate 30-60% (nk)
- Mã HS 35061000: 1421752-S711621-68/ Keo dán sắt loại MSR Construction Adhesive SSKF, tuýp 290ml. (nk)
- Mã HS 35061000: 15/ Keo dán (1 hộp 256g, mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: 1500021765/ Keo dán ron Sparko đỏ Hi-Temp RTV 85g (đã đóng gói để bán lẻ, trọng lượng tịnh không quá 1kg), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: 19/ Băng keo (1 cuộn 80 yds), mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 190024/ Chất kết dính linh kiện điện tử, đã điều chế 190024, tp: Isobornyl acrylate 30- 60 %, N,N-Dimethylacrylamide 10-30%,.. (nk)
- Mã HS 35061000: 1UNDERFILLRESIN/ Keo 3517M_30cc(Epoxy Resin Proprietary) (30ml/lọ) dùng để gắn linh kiện lên bản mạch in..Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 200000044848/ Keo dán làm kín khe hở bằng silicon, Loctite SI 596, dạng sệt, 1 tuýp 300ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 200000045571/ Keo dán nhanh Loctite 495, dạng lỏng, chai 20g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 2000043000/ Băng kéo dán/SILICON TAPE NO.642 (25mm*50m) BLUE/2000043000 (nk)
- Mã HS 35061000: 2000043003/ Băng kéo dán/TERAOKA TAPE NO.631S # 50 (50m)/2000043003 (nk)
- Mã HS 35061000: 201267/ Keo dán/ Chất dán (1 pc 50ml) CHM GLUE LOCTITE 2701 (nk)
- Mã HS 35061000: 209601/ Keo silicon dạng gel (300g/tuýp), dùng để dán chi tiết của bình nước nóng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 20AW-MH-5-36/ Keo xịt 430ml/PCS STYRENE BUTADIENE RUBBER 31.25%,ISOHEXANE 31.25%,DME 13.12%,LPG 24.38% (nk)
- Mã HS 35061000: 219482/ Keo dán bản mạch điện DOWSIL (TM) 7091 Adhesive Sealant Grey 310ml (nk)
- Mã HS 35061000: 222 (50ml)/ Keo khóa ren ứng dụng dùng để khóa ren trên các trục ốc vít hoặc trục với các thành phần bao lên trục, hiệu: LOCTITE, model: 222 (50ml)/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: 251875/ Keo dán/ Chất dán (1 pc 50ml/65g) GLUE CHM GLUE DELO AD 895 2GG (nk)
- Mã HS 35061000: 251878/ Keo dán/ Chất dán (1 pc 50ml/55g) GLUE CHM GLUE DELO 03 RAPID 2GG (nk)
- Mã HS 35061000: 2558402 keo Henkel Loctite 401, 50g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 258-0000570/ Keo dán linh kiện 444-20g LOCTITE 444 ADHEIVE (nk)
- Mã HS 35061000: 2600206 Keo dán dạng dung dịch DOW CORNING TORAY SH 780 CLEAR 100g/Box, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 26013021/ Keo dùng cho khuôn, Aron Alpha Adhesive AA-201-S (Ethyl-2-cyanoacrylate>95% C6H7NO2) (1 tube20g) (nk)
- Mã HS 35061000: 270080/ Keo dán 270080 (Thành phần:Polyurethane, MEK) (nk)
- Mã HS 35061000: 28090049/ Keo dán Eslon Adhesive S735G (Cyclohexanone C6H10O, Methyl ethyl ketone C4H8O, Acetone C3H6O, Resin C6H9ClO2, Tin compound C28H48O8Sn,C36H72O4S2Sn) (1 hộp 500g) (nk)
- Mã HS 35061000: 2AAUA0061/ Keo dán UV RESIN KAYARAD PET-061 (nk)
- Mã HS 35061000: 2CCAA2001-VN/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35061000: 2CCAA2105F001-VN/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35061000: 2CCCC00RP-VN/ Keo dán Instant Adhesive CA DUEL (20G) (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ Keo đa năng Titebond, Dung tích 296ml; Kích thước 35x8x8cm; Sử dụng để dán gỗ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ keo dán (nhãn hiệu: ADHESIVE,Model: AX-039) dùng trong quá trình gia công sản phẩm máy đo tròng mắt kính. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ Keo dán silicon A500 đã đóng gói để bán lẻ, dung tích 300ml/ lọ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ Keo dính SEAL-GLO NE7250H-C (200gram/1 PCE) (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ Keo gắn IC Die bond paste SA2421HB-FF-DP (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ Keo Silicol (0.35 kg/lọ)/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ Keo tản nhiệt cho PC, NT-H1 (10gr/tuýp), Noctua. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: 3/ ST-00079: Keo 502, thành phần: Methylene Chloride, Ethyl Acetate (nk)
- Mã HS 35061000: 3001189.NVL/ Chất kết dính EPOP PASTE(ECCOBOND/S-3860C/:E&C)1EA10 (TP: Trade secret resin, Modified epoxy resin, Ethanol, Additives, 2,6-Di-tert-butyl-p-cresol), 1 lọ 10 gram, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 3006733.NVL/ Chất kết dính EPOP ECOBOND/S-3869/(BT 5CC/5G) (TP chính: Proprietary Resin, Titanium dioxide, Modified epoxy resin, Proprietary Additives), 1 lọ 5 gram, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 3105 UV Curing General Purpose Adhesive:Keo thành phần chính Isobornyl acrylate(5888-33-5),N,N-Dimethylacrylamid(2680-03-7),dùng dán kim loại, kính,mika, hiệu Loctite,mã AA 3105,đóng gói1L/lọ,mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 32132462/ Băng keo dán/TAPE NO. 631S#25 6.0MMX50M WHITE/32132462 (nk)
- Mã HS 35061000: 32132468/ Băng keo dán/LOT TAPE NO. 631S#25 3.0MMX50M WHITE/32132468 (nk)
- Mã HS 35061000: 32132488/ Băng kéo dán/TERAOKA TAPE NO.631S # 25 (50m)/32132488 (nk)
- Mã HS 35061000: 35-XXXX-0021/ Keo dán Silicon. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 37110060/ Băng keo dán/PN-CRN TAPE(8.4mmx8m) PINK/37110060 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110061/ Băng keo dán/PN-CP TAPE(8.4mmx7m) BLUE/37110061 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110062/ Băng keo dán/PN-IP TAPE 2(8.4mmX16m) POWER/37110062 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110066/ Băng keo dán/PN-ER TAPE PINK (6mmx7m)/37110066 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110067/ Băng keo dán/PN-EP TAPE(6.0mmx6.4m) BLUE/37110067 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110068/ Băng keo dán/PN-EK TAPE GREEN (6.0mmx6m)/37110068 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110069/ Băng keo dán/PN-MAS TAPE(8.4mmX16m)/37110069 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110070/ Băng keo dán/PN-MAS TAPE(8.4mmX5m)/37110070 (nk)
- Mã HS 35061000: 37110071/ Băng kéo dán/PN-EAS TAPE (6.0mm X 10.4m)/37110071 (nk)
- Mã HS 35061000: 417009/ Keo dán/ Chất dán (1 pc 35g/33ml) CHM GLUE UHU HART 35GR. GG (nk)
- Mã HS 35061000: 433030506/ ADH RTV SIL ULTRA COPPER 11OZ (nk)
- Mã HS 35061000: 45/ Keo dán giày 307HR (nk)
- Mã HS 35061000: 452274/ Keo dán LOCTITE 712-52ml (nk)
- Mã HS 35061000: 466649/ Keo dán LOCTITE 403 (chất kết dính đi từ Beta-methoxyethyl cyanoacryate) (nk)
- Mã HS 35061000: 47003/ Keo W600, phủ bề mặt CAS: 0009006-04-6 (nk)
- Mã HS 35061000: 47045/ Keo EPOXY EL-CAST BLACK LB UL RATED/C (nk)
- Mã HS 35061000: 47046/ Dung dịch gia tăng độ cứng keo CATALYST HARDENER/OZ NO DYE UL R/C 4123, CAS: 140-31-8;9046-10-0 (nk)
- Mã HS 35061000: 47064/ KEO EPOXY ETC 20-3650RESIN (nk)
- Mã HS 35061000: 47065/ KEO EPOXY CATALYST 20-3650C (nk)
- Mã HS 35061000: 47334/ Keo EPIC BLACK PART RESIN UL RATED 5GAL S7415-02A (nk)
- Mã HS 35061000: 47335/ Dung dịch gia tăng độ cứng keo EPOXY EPIC BLACK PART HARDENER UL RATED 5GAL S7415-02B, CAS: 110-85-0;140-31-8 (nk)
- Mã HS 35061000: 4-SNL028/ Keo nhanh khô đã điều chế dùng để sản xuất đồ chơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 500237264/ LOCTITE272. (nk)
- Mã HS 35061000: 500325155/ LOCTITE 401 (nk)
- Mã HS 35061000: 549829/ Keo dán DELO PHOTOBOND SD496 (chất kết dính đi từ polyme acrylic) (nk)
- Mã HS 35061000: 552006-01/ Keo dính Sealing agent TB 1401B (200ml/chai) (35 chai 7000 ml) (Methanol, Toluene, Vinyl acetate). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 552863/ Keo dán LOCTITE 3542 (chất kết dính đi từ polyme: Polyurethane prepolymer) (nk)
- Mã HS 35061000: 563373/ Keo tản nhiệt (keo kết dính) TG350, trọng lượng 1kg, dùng cho sản xuất đèn UFO, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 566956/ Keo dán Paste Flux OM-340- 566956 (Thành phần:Propanol (2-(2-butoxylmethylethoxy)methylethoxy)-proprietary rosin, Organic acid, Amide) (nk)
- Mã HS 35061000: 573020/ Keo dán LOCTITE 435 (chất kết dính đi từ ethyl2-cyanoacryate) (nk)
- Mã HS 35061000: 599951000003- Keo mút dán, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 5CHJ00141A/ Loctite Ablestik NCA 2280 9.23cc: Keo dán linh kiện (NCA 2280),TP gồm CAS số 60676-86-0, 55818-57-0, 3101-60-8....Tỉ lệ 1 CC1.3001Gam (dạng ống). mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 5CHJ00154A/ Loctite 190024LV 27cc:Keo để gắn các linh kiện của sản phẩm(190024LV)TP gồm CAS số 5888-33-5,2680-03-7,24650-42-8, 2530-83-8..Tỉ lệ 1CC1.12Gam(dạng ống,27cc/ống tương đương 27ml/ống) (nk)
- Mã HS 35061000: 5CHJ00160A/ LoctiteAblestikNCA 2280 19.23cc:Keodánlinhkiện(NCA 2280) TP gồm CAS số60676-86-0, 55818-57-0,3101-60-8...,Tỉlệ1 CC1.3001Gam(dạng ống,19.23cc/ống tương đương 19.23ml/ống),MớI 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 5CHJ00223A/ Loctite Ablestik NCA 2285 27CC: Keo dán linh kiện(NCA 2285), TP gồm Si-oxide amorphous, Acrylated epoxy, Acrylic Resin...dạng ống, 27cc/ống, Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 5CHJ00303A/ Loctite Ablestik NCA2350 13gr:Keo dán linh kiện (NCA2350)dùng cho sản xuất camera module,không chứa tiền chất,nhà sản xuất Henkel, 13gr/ống,dạng ống, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 5CHJ00316A/ Loctite Ablestick NCA2287AA 50gr:Keo dán linh kiện(NCA2287AA) dùng sản xuất camera module,không chứa tiền chất,nhà sản xuất Henkel,50gr/ống,dạng ống,mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 60.01/ 0.8mm dây chì dùng trong ngành điện tử (mới 100%) (nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 35061000: 601025/ Keo dán (1 pc 20g) LOCTITE 406 20G (nk)
- Mã HS 35061000: 62-20/ Keo A-1800BELC (1kg/bình) (nk)
- Mã HS 35061000: 638 (50ml/ Keo chống xoay là dùng để chống xoay trên các trục ốc vít hoặc trục với các thành phần bao lên trục., hiệu: LOCTITE, model: 638 (50ml)/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: 6935278984/ Keo dùng cho đồ chơi trẻ em- Glitter glue, Sivler (C3), Bulk, nhãn hiệu Crayola (nk)
- Mã HS 35061000: 704190080202/ Keo gắn ốc 50ml, hàng mới 100%,704190080202 (nk)
- Mã HS 35061000: 71/ Keo ép đường may (nk)
- Mã HS 35061000: 720030060002/ Keo gắn ốc DL0609 dung tích: 50ml/lọ, HSF, hàng mới 100%,720030060002 (nk)
- Mã HS 35061000: 720030060108/ Keo gắn ốc 1262 màu đỏ, hàng mới 100%,720030060108 (nk)
- Mã HS 35061000: 720030090189/ Keo gắn ốc Loctite 435 dung tích:20g/PCS, hàng mới 100%,720030090189 (nk)
- Mã HS 35061000: 8/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35061000: 801040/ Keo dán (1 pc 20g) LOCTITE 444 (20GR) (nk)
- Mã HS 35061000: 804603/ Keo dán/ Chất dán (1 pc 48.5 ml) GLUE CHM GLUE 3M DP125 TRANSLUCENT (nk)
- Mã HS 35061000: 806612/ Keo dán/ Chất dán (1 pc 50g) GLUE CHM GLUE DELO-CA 2348 (nk)
- Mã HS 35061000: 84-000061-A/ Keo (nk)
- Mã HS 35061000: 84-000061-A/ Keo dán dạng lỏng ZR340 84-000061-A (nk)
- Mã HS 35061000: 84-000061-B/ Keo (nk)
- Mã HS 35061000: 84-000061-B/ Keo dán dạng lỏng ZR340 84-000061-B (nk)
- Mã HS 35061000: 856-0031-002/ Keo chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: 856-0066-001/ Keo chịu nhiệt Loctite 222, 50ML (nk)
- Mã HS 35061000: 856-0091-001/ Keo chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: 856-0185-001/ Keo chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: 856-3977-004B/ Keo chịu nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: 9/ Keo dán túi được chiết xuất từ nhựa (Mới 100%) (CA-880LT(T4-2) (nk)
- Mã HS 35061000: 90000263/ Keo phủ bảo vệ sản phẩm (nk)
- Mã HS 35061000: 90000417/ Keo phủ bảo vệ sản phẩm (nk)
- Mã HS 35061000: 900239017/ Keo nước dạng chai trọng lượng tịnh không quá 1 KG-LOCTITE 243.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 900239039/ Keo dạng lỏng trọng lượng tĩnh dưới 1kg dùng cho máy vặn vít- RITE-LOK TL77,YOUNG FUNG \010240003. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 900484001/ Keo nước dạng chai, dưới 1KG- ADHESIVE-LOCTITE 380,OWT P/N: 000000343. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: 9201573/ Keo định vị đèn và đế đèn S-K dạng lỏng (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 35061000: 9201851/ Keo định vị đèn và đế đèn S-10B-K dạng lỏng (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 35061000: 9203162000/ Băng kéo dán/PN-JR 16PET SS1036B/9203162000 (nk)
- Mã HS 35061000: 9203317/ Đế đèn bằng sứ- BASE G4/0226 (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 35061000: 9203562031T/ PN-JR 12PET PNA1-ND BLUE DOT (Băng keo dán loại cuộn) (nk)
- Mã HS 35061000: 9203926/ Keo định vị đèn và đế đèn S-10B-3 dạng lỏng (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk)
- Mã HS 35061000: 9204407/ Keo định vị ánh sáng đèn, dùng để phủ lên bóng đèn thủy tinh, khi ánh sáng chiếu vào sẽ phản chiếu theo hướng khác nhau tùy vào độ dày lớp keo- CEMENT SA-133 (nk)
- Mã HS 35061000: 969JW/ Keo cách điện dạng lỏng KE200/CX200 UN (nk)
- Mã HS 35061000: 9800004/ Keo EPOTEK 730 UNF 1,5% tix 250g (nk)
- Mã HS 35061000: 9808/ Keo dán HB Fuller UR 3507 Part B (nk)
- Mã HS 35061000: 98546672/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Keo dán 3M (3M INSTANT ADHESIVE CA-4)- Gcas: 98546672 (nk)
- Mã HS 35061000: 998-0084-00/ Keo dán bản mạch điện LOCTITE SI 5011CL 300ML (nk)
- Mã HS 35061000: 998-0210-00/ Keo dính dạng đặc (nk)
- Mã HS 35061000: 998GW-A/ Keo cách điện dạng lỏng SE-7300A, 1 can 18 kg, 56 can x18 kg 1,008 kg (nk)
- Mã HS 35061000: 998GW-B/ Keo cách điện dạng lỏng SE-7300B, 1 can 1.8 kg, 40 can x1.8 kg 72 kg (nk)
- Mã HS 35061000: 999-000174/ Keo 999-000174 (nk)
- Mã HS 35061000: 999-000185/ kEO 999-000185 (16KG) (nk)
- Mã HS 35061000: A/13-1/ NPL sx Giày: Chất dính làm từ plastic- HM-102P HOT-MELT(GĐ: 0210/N3.13/TĐ,ngày 31/01/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 35061000: A0100178/ Keo gắn nhanh CYANON MEF 100G dùng để gắn viền khung in chế bản, (chứa Methyl Cyanoacrylate) (1 lọ 100 g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: A06001/ KEO dùng kết dính bột mài vào dụng cụ đánh bóng (dạng nước sệt, 30kg/thùng)- Super Cement (nk)
- Mã HS 35061000: A57/ Keo silicon dạng tuýp (IP609003), dùng trong nhà máy sản xuất tấm lót ghế ô tô. (nk)
- Mã HS 35061000: A9B10025015/ Keo dán 7091,dạng sệt,mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: AATM-0072/ Băng keo chụi nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: AD0059/ Keo dán (Fix all high tack) hiệu Soudal, model: 290ML FIX ALL HIGH TACK BLACK GB, dung tích 290ml/chai (nk)
- Mã HS 35061000: ADH / Keo 7649 (3.04 Kg/Can)-Vật Tư tiêu hao (nk)
- Mã HS 35061000: ADH/ Keo (Vật Tư Tiêu Hao) Adhesive- TB.1786 (50G/BTL) (nk)
- Mã HS 35061000: ADH/ Keo 648UV (250mml/chai)-Vật Tư tiêu hao (nk)
- Mã HS 35061000: ADH/ Keo dán thủy tinh và kim loại (Adhesive) (nk)
- Mã HS 35061000: ADH/ Keo gốc dầu, dùng dán magnet vô cục gồm stack và dây đồng đã quấn vào lõi_HARD LOCK G-55-03A, 1kg/can (Vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 35061000: Ag paste/ Keo bạc RZ132C (30gr/tube). Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Ag paste/ Keo bạc RZ353C (10gr/tube). Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 35061000: AQ6214016/ Bùn tản nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: AQUENCE EPIX BC 900F: keo dán giấy (18kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 35061000: B10/ Resin Gluekeo dán (1 túyp10/13/15/20/30/34/35/40/45/50/60/70/1000 gram) (nk)
- Mã HS 35061000: BAKE/ Băng keo (nk)
- Mã HS 35061000: Băng keo 2 mặt cường lực 3M, kích thước 22mm*55M, dùng để dán các linh kiện trong lắp ráp bàn thao tác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Băng keo 2 mặt- Double sided tape HJ-240 (10MMx10M) (Hàng mới 100%)- KQGD: 361/TB-TCHQ (15.01.2020) (nk)
- Mã HS 35061000: BĂNG KEO CHỊU NHIỆT (nk)
- Mã HS 35061000: Băng keo dán sàn cho sản xuất-YELLOW FLOOR TAPE (ST201) SIZE: 2'X100 (nk)
- Mã HS 35061000: Băng keo điện, kích thước 0.13MM*18MM*20M, có độ kết dính cao, dùng để dán các linh kiện trong lắp ráp bàn thao tác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Băng keo số 1 (nhựa), Part No: 758955301000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Băng keo số 1 (nhựa, trọng lượng tịnh không quá 1 kg), Part No: 7589553010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RC300, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Bình xịt #82 (Keo đã điều chế dùng trong công nghiệp may co thanh phân chinh Butane,Cyclohexane,Dimethyl Ether,n-Hexane,Propane,Sprayway #82 (12 chai/tá- 369 g (N.W)/chai.).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Bình xịt #84 (Keo đa điêu chê dùng trong công nghiệp may co thanh phân chinh Cyclohexane, Butane,Propane,n-Heptane... Sprayway #84(12 chai/tai-397g (N.W)/chai). Hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Bình xịt #88 (Keo đã điều chế dùng trong công nghiệp may co chưa thanh phân chinh Acetone, Butane, Dimethyl Ether, n-Hexane.. Sprayway # 88 (12 chai/tá-397g (N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Bình xịt 88 (Keo đã điều chế dùng trong công nghiệp may co chưa thanh phân chinh Acetone, Butane, Dimethyl Ether, n-Hexane), Spray Adhesive,Sprayway TPR #88 (12 chai/tá). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Bình xịt 99 (Keo đã điều chế có thành phần chính n-Hexane,n-Heptane,Methylene Dichloride,Dimethyl Ether,... dùng trong công nghiệp may Sprayway TPR #99 (12 chai/tá- 600ML (N.W)/chai) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Bộ 5 thanh keo nhãn hiệu Tactix; Mã hàng: 406113-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Bộ keo dán kính, gồm: 2 chai 195 ml & các đầu mũi chiết keo, dùng cho xe BMW/MINI, mới 100%_Mã số: 83 19 2 289 287 (nk)
- Mã HS 35061000: Bộ keo nhựa resin dùng sửa khuôn đúc sản phẩm sứ (1 bộ gồm 1 tuýp/500g keo và 1 tuýp/500g chất làm đông keo) (nk)
- Mã HS 35061000: Bộ vá bè cứu sinh hàng hải Zodiac gồm keo và miếng vá cao su. (nk)
- Mã HS 35061000: BO/ Keo dán loại AD-1357 (7.2 g/lọ), nhà sx: EICT (nk)
- Mã HS 35061000: BO/ Keo dán loại TU-1904J (13.5 g/lọ), nhà sx: EICT (nk)
- Mã HS 35061000: BON-SU-120./ Keo dính 120g/ cái (nk)
- Mã HS 35061000: BR022/ Keo dán dùng để cố định nắp nhựa của dây kết nối (501002030092) (nk)
- Mã HS 35061000: BTBD386-1835/ Keo Loctite RC 518 (thành phần gồm nhũ tương, chất phụ gia và các chất làm cứng màng (dung môi polyglycol), 300g/ hộp (nk)
- Mã HS 35061000: CAME01/ Keo (ADHESIVE-EXPOXY, MSC 2173H (10CC)) dùng sản xuất linh kiện cho camera Module, Thành phần chủ yếu: Acrylate Resin 20-25%, ISOBORNYL ACRYLATE 30-35%, Ethoxy Acrylate 20-25%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: CAME02/ Keo (Glue MATT AD-1384(MX)) dùng sx b.phận điều chỉnh tiêu điểm ảnh của camera Module, T.p chủ yếu Modified epoxy resin 20-30%, Epoxy resin 5-15%, Curing agent 30-40%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: CC11/ Keo nước. Keo dạng nước dùng để dính trong xưởng may.(01 hộp 01 lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: CC2006007/ Chất kết dính đã điều chế,nhãn hiệu SANXINGKUN,là hỗn hợp của base resin,link material,paint, để dính lưới in mực,chỉ sử dụng tại nhà máy,mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: CCDC/ Keo silicol A500 (nk)
- Mã HS 35061000: CCDC01037/ Keo thông hàn Lọ Flux (Halogen Flux) 100gr, nhãn hiệu ECOJOIN, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: CCDC01917/ Keo 502, dung tích 5 ml/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: CCDC-13990N/ Keo P66, đã đóng gói bán lẻ hiệu rồng vàng (600g/hộp).Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 35061000: CCDC-202006-017/ Keo dán cách nhiệt dùng cho máy làm lạnh- Insulation accessories- glue (1can x 236ml) (nk)
- Mã HS 35061000: CD30/ Keo 502,32g, nhà sản xuất: Thuận Phong. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Chất bít kín-Sealant*Sikaflex 221- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:633867, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất gắn nhựa HI-PVC AV#100, 1 hộp 1000g, màu trắng, hãng Asahi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất gắn nhựa PVC AV#62 hộp màu vàng 1000g, hãng Asahi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất hoạt động bề mặt cho ống nhựa PVC/CPVC, hiệu WELD-ON P70 Primer, loại màu tím, đóng hộp 1 Pint 473ml, hãng IPS, mã CAS 78-93-3, 67-64-1, tổng cộng 113,52lít, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính bảng mạch PCB (HT-130DL), trọng lượng 80 gram/1 PCE, dùng để hỗ trợ vị trí hàn của chì, nhà sản xuất: Alpha, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính BND-2815. Dùng làm chất kết dính trong sản xuất gỗ. Thành phần chính: Synthetic co-polymer emulsion, polyvinyl alcohol, calcium carbonate, surfactant, water. CAS: 25213-24-5, 1317-65-3 (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính BND-350FL. Dùng làm chất kết dính trong sản xuất gỗ. Thành phần chính: Polyvinyl acetate, water. CAS: 108-05-4, 26172-55-4, 2682-20-4 (nk)
- Mã HS 35061000: chất kết dính Cemedine Adhesive 540, 180ml/pc. 10pcs/ctn (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính dạng rắn đã đóng thành bánh, 1 bánh100g, thành phần Synthetic Resin (55-65%), Higher fatty acid (35-45%), nhà SX: DNP fine chemicals_japan, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính đi từ Polyme tổng hợp,chuyên dụng cho xây dựng Hi-bond Heavy Duty, màu trắng (White), 300ml/tuýp x 24 tuýp/carton, xuất xứ:Trung quốc,NSX:GUANGDONG SPOD HIGH TECH CO.,LTD, Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính điều chế từ nhựa epoxy loại E-250, đã đóng gói bán lẻ 1kg/hộp, dùng để đúc khuôn nhựa (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính dùng cho tấm nhựa acrylic 70 gram Tube type Various (70gram/tuýp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính E-800 (1kg/1 can; TP chính: 2-Ethoxyethanol 110-80-5 64%, epoxy resin 10%, Bisphenol A, epichlorohydrin polymer 25068-38-6 20-30%; dùng trong sản xuất bản mạch điện tử). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính hai thành phần đi từ nhựa epoxy loại FZ1N#SC1, đã đóng gói bán lẻ 3g/tuýp, dùng sửa lỗi bề mặt sản phẩm sứ, thành phần bisphenol A diglycidyl ether resin, titanium dioxide, quartz (nk)
- Mã HS 35061000: chất kết dính Loctite #648 UV, 250ml Made in China, 10btls/ctn (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính Loctite# 3052(LID 1316), 1L(1.1kg) (nk)
- Mã HS 35061000: Chất kết dính từ polyisocyanate đã đóng gói bán lẻ trọng lượng tịnh nhỏ hơn 1 kg- (Theo CV số: 11954/TB-TCHQ ngày 02/10/ (TK kiểm hóa:102697993421)- Hardener KOHA-S (nk)
- Mã HS 35061000: Chất làm đông cứng keo epoxy loại E-250, dạng chất kết dính, đã đóng gói bán lẻ 1kg/hộp, dùng để đúc khuôn nhựa (nk)
- Mã HS 35061000: Chất matit- TB1211 (100g/ tuýp), dùng để bịt kín nơi cần phải chịu được nhiệt độ cao, chất liệu Silicone, hãng sản xuất threebond. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy đã đóng gói bán lẻ 100g/tuýp loại 5010-3J, thành phần polythiol, Alicyclic aliphatic diamine, m-Xylylenediamine, m-Cresol, Triethanolamine, piperazine,methanol (nk)
- Mã HS 35061000: COC10111A/ Keo dán dùng trong phòng sạch 8530 glue, (chứa: Modified acrylate oligomers 20-30%, UV curable monomers 30-40%, Fillers 20-30%, Other additive agents 10-20%) (01PCE 01 lọ/10g) (nk)
- Mã HS 35061000: CS0011/ Keo dán 4475 5 OZ/ống, 147.8ml/5OZ, hãng sản xuất 3M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: cuộn mút có keo dính mã hàng No. 686, T3x15mmx2m dùng gắn lên tủ điện (nk)
- Mã HS 35061000: CURIL T GLUE|DM/ Keo dính Curil T (62.4 gram/each) (nk)
- Mã HS 35061000: CX12/ Keo dùng để gắn cảm biến ảnh lên bảng mạch điện thoại di động trong quá trình sản xuất camera Keo LOCTITE 2035 SC-10cc (1 box10bag).Hàng thuộc TKNQ số: 103079662930 C11(30/12/2019) (nk)
- Mã HS 35061000: CX15/ Keo dùng để cố định ống kính của camera module sau khi gắn vào kính lọc hồng ngoại UMEP00026 EPOXY XS8455-459E (10CC/UNA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: D070/ Keo dán mô tơ (nk)
- Mã HS 35061000: D070/ Keo dán Mô tơ (Chất dính-TB1401D, 1Kg/Lon) (nk)
- Mã HS 35061000: D070/ Keo dán Mô tơ (Keo-TB.1533 (460g/tuyp) (nk)
- Mã HS 35061000: D15531311 Keo Corian màu Cameo White, hiệu Dupont, 1 thùng gồm 50 tuýp, 1 tuýp chứa 50ml. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: D15531313 Keo Corian màu Glacier White, hiệu Dupont, 1 thùng gồm 50 tuýp, 1 tuýp chứa 50ml. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: DOC#340 13.5OZ|DM/ Keo dính DOC#340 dùng để tản nhiệt, 142gram/tuýp (nk)
- Mã HS 35061000: DS2X1-BOND/ Keo dán sản phẩm (EX-0218S) (nk)
- Mã HS 35061000: DSVT013/ Keo Loctite màu xanh, No.401, 20g (nk)
- Mã HS 35061000: Dung dịch chống tưa mép vải (400ml/ chai).TAKTER 200.Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: E000087/ Chất kết dính UV 8137 (300g/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: E000098/ Chất kết dính UV 5342 (300g/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: E000191/ Keo-TB2217H (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính (Keo đã điều chế) EA-4600 LV, 30G/pcs, 322000600705 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính 2030SC, 22.5G/PCS, dùng để kết dính linh kiện của tai nghe, 322000600195 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính 3542- 34.5G/pcs dùng để kết dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 3542- 34.5G/pcs), 322000600191 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính 4307 28.3G/pcs, dùng để kết dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 4307 28.3G/pce, (Hàng mới 100%),322000600716 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính 435 20G/pcs, dùng để kết dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 435- 20g/pce), (Hàng mới 100%),322000600005 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính 770, 300G/pcs, dùng để kết dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 770-300 G/PCS), (Hàng mới 100%)410000900030 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính 7786C,50g/pce, dùng để kết dính linh kiện của tai nghe, 322000600174 (nk)
- Mã HS 35061000: E24/ Chất kết dính, UV 9060F, 55G/PCS dùng để kết dính linh kiện của tai nghe, 322000600599 (nk)
- Mã HS 35061000: EPOXY001/ Keo dán HI-POXY 9554W (50cc/60gm), dùng trong sản xuất đèn Led, Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: EPY-000001-01/ Keo Epoxy,LOCTITE 608,CLEAR,50 ML (nk)
- Mã HS 35061000: EPY-000002-01/ Keo Epoxy_EPOXY,11C BLACK,EPK 4OZ KIT (nk)
- Mã HS 35061000: EPY-000010-01/ Keo Epoxy_EPOXY,HYSOL 1C-LV,LV 50ML (nk)
- Mã HS 35061000: EQ0061/ Băng dính silicon/ Repulsive silicone tape (nk)
- Mã HS 35061000: exp-208-ml/ Keo dán silicon Dowsil 838 305 ML Crtrdg (305 ml/Tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: F430-1912/ Keo Loctite 620-F430-1912, mã 62040, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: F430-6539/ Keo chống xoay Loctite 680-F430-6539, mã 68060, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: FL100/ Keo hồ (keo dán công nghiệp), mã 309A, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: FL170/ Keo dán định vị-glue D10*2mm(FM-CN), mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (1013-52DF gồm: Epoxy resin 30-50%, 48g/Lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (5 Minute Epoxy Glue gồm: Bisphenol A diglycidyl ether resin 90-100%(25068-38-6), Proprietary component (s) 90-100%), 50ml/1 Lọ, 732 Lo/61 CT. (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (5652 Epoxy Adhesive gồm: 4,4 Methylenediphenol 60-70% (620-92-8),Cure agent 5-10% (64090-76-1), Other 10-20%), 30ml/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (CEMEDINE Super X No.8008 Black glue gồm: Silicone modified polymer 60-70%, Filler 30-40%, Carbon black 0.1-1%(1333-86-4), Paraffin 1-5%, Organic tin compound 0.1-5%), 30ml/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (ES 2044H Glue Gồm: Poly(dimethylsiloxane), hydroxy terminated>25% (70131-67-8), Silicon dioxide >35% (7631-86-9), Alumium hydroxide <20% (21645-51-2),...), 466G/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (FP-5202 gồm: Urethane Acrylate 66%(139352-65-1),N, N-Dimethylacrylamide 20%(2680-03-07),N-Vinyl- 2- Pyrrolidone 6%(88-12-0),Tetrahydrofurfuryl acrylate 4.5%(2399-48-6)...),30G/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (LOCTITE 3609 gồm: 2,2'-Iminodi(ethylamine) 1-2.5% (111-40-0),bisphenol-A-(epichlorhydrin); epoxy resin (number average molecular weight<700) 30-60% (25068-38-6)...), 36G/Lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (LOCTITE 406 Glue gồm: Ethyl 2-cyanoacrylate 90-100% (7085-85-0), 2-Propenoic acid, 2-methyl-, methyl ester, homopolymer 2.5-10% (9011-14-7)...) (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (LOCTITE 460 Glue gồm:Hydroquinone 0.025-<0.1%(123-31-9), 2-Propenoic acid, 2-methyl-,methyl ester, homopolymer 2.5-10%(9011-14-7),...),20G/Lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo (LOCTITE ECCOBOND UF 3800 glue gồm: bisphenol-F-(epichlorhydrin);epoxy resin (số lượng phân tử trung bình <700) 30-60%, Acrylated epoxy 10-30%)...)56.5G/1 Lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo(LOCTITE 3609 gồm:Iminodi(ethylamine)1-2.5%(111-40-0),bisphenol-A-(epichlorhydrin);epoxy resin(Số lượng phân tử trung bình<700)30-50%(25068-38-6)...) 36G/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo(LOCTITE 3629C gồm:Silicon dioxide10-30%(7631-86-9,bisphenol-A-(epichlorhydrin);epoxy resin(Số lượng phân tử trung bình<-700 10-30%(25068-38-6))...) 41.4G/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FN050/ Keo(LWA-143H gồm: 1,4-Dihydroxybenzene 0.1~0.9% (123-31-9); Ethyl cyanoacrylate 8-15% (7085-85-0); Poly (Methyl Methacrylate) 90~99% (9011-14-7)), 20G/1 Lọ (nk)
- Mã HS 35061000: FS-14238/ Keo Silicone NP1, dùng để bịt kín các khe hở trên máy móc (nk)
- Mã HS 35061000: FUH091/ Keo Silicone (SILICONE ES2044H 1. Poly (dimethylsiloxane), hydroxy terminated >25% 2.Silicon dioxide >35% 3. Aluminum hydroxide <20% 4.Calcium carbonate <20%) (1PCS0.001KG) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo 3M Scotch-Weld CA50 Instant (Gồm:Hydroquinone < 0.5%,Ethyl cyanoacrylate 60-100%,Poly (methyl methacrylate) 10-30%,Trọng lượng tịnh:20G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo CTR-3811B (Gồm:Polyurethane Methacrylate resin (65-75%),Acrylic resin 20-30%,Photoinitiator 1-5%,Couping agent 1-3%,Trọng lượng tịnh:50G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo CTR-6666 (Gồm:Polyurethane Methacrylate resin (65-75%),Methacrylate (20-30%),Acrylic acid (1-5%),Photoinitiator (1-4%),Others (1-3%),Trọng lượng tịnh:55G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo Dekova 229 (Gồm:Cyanoacrylate 100%,Trọng lượng tịnh:500g/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo Loctite 4204 (Gồm:Phthalic anhydride(0.1-1%),Methyl acrylate(0.1-1%),Hydroquinone(<01,%),Ethyl 2-cyanoacrylate(60-100%),Bis(3-ethyl-5-methyl-4-maleimidophenyl)...,Trọng lượng tịnh:454G/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo LOCTITE ECCOBOND UV 9060F (Gồm: Hexane, 1,6-diisocyanato-,homopolymer 10-30%,Isobornyl acrylate 10-30,N,N-Dimethylacrylamide 10-30%,Ethanone,...Trọng lượng tịnh:50ML/Tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: FUH137/ Keo THREEBOND 7786C (Gồm:ECA 75-85%, Tackifier 15-25%, Methyl Methacrylate <1%,Trọng lượng tịnh:100G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: Gel bằng silicon chống nước cho thiết bị đo và kiểm tra lưu lượng nước (1pc 2 hộp; 1 hộp 0.5 kg) (FDK:085U0220). Hàng mới 100%, hãng Siemens sản xuất (nk)
- Mã HS 35061000: GL1-00101-003R/ Keo dính CA260 (Cas No: Cyanoacrylate 95-100%; Polymethylmethacrylate (9011-14-7) 3-5%; Cyanoacetate 0.1-3%; Hydroquinon (123-31-9) 0.1-0.5%), đa đong goi (20g/bình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GLPI2G/ Keo dính nhựa,dạng gel màu hồng NHF-300R(HQ/BHA-Free)(2g/lọ),(tp:Ethylcyanoacrylate (7085-85-0),Poly methyl methacrylate(9011-14-7),Butyl Hydroxianyanisole,BHA(25013-16-5)) (nk)
- Mã HS 35061000: GLPI3G/ Keo dính nhựa, dạng gel màu hồng (3g/lọ), NHF-100R (HQ/BHA-FREE),(tp: Ethylcyanoacrylate (cas:7085-85-0), Polymethyl methacrylate(cas:9011-14-7), Acetyl tributyl citrate (cas: 77-90-7),..) (nk)
- Mã HS 35061000: GLPI7G/ Keo dính nhựa HF-400RC (HQ-FREE), (7g/lọ) (tp: Ethyl 2-cyanoacrylate (Cas:7085-85-0), Poly methyl methacrylate(cas:9011-14-7), Acetyl Tributylcitrete (cas:77-90-7),...) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống (16 kg/bình) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống 2202C (1kg/bình) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống 3311 (1 lít/bình) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống 3555 (75 gr/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống 401 (30gr/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống 770 (208 gr/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE/ Keo dán ống THF (15 kg/bình) (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE(keo) DEVCO 10240/ US (nk)
- Mã HS 35061000: GLUE-LOCTITE 401|DM/ Keo dính Loctite 401 (20g/each) (nk)
- Mã HS 35061000: GLU-KE-45R/ Keo đi từ silicone KE-45R 100g, đã đóng gói để bán lẻ, trọng lượng tịnh không quá 1kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GP/ Keo dán mã 1373B (50g/lọ), vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GRT038/ KEO TRẮNG PAS-6750 (2600ML/4000G/Tuýp) dung cho dán các nvl sản phẩm với nhau, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GS15Y Keo dán 15g, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GS25 Keo dán 25g, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GS8Y Keo dán 8g, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: GSCC9G Keo dán 9g, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: H2/ Keo Silicon (1 chai 400ml) (nk)
- Mã HS 35061000: H350.652: Băng keo, trọng lượng tịnh 0.45kg/tuýp, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: H35203-004/ OLGA2,DOWC,EA6283,6.0 OZ RFID EFD (nk)
- Mã HS 35061000: HB20/ Keo Epoxy (EPOXY RESIN) dùng sản xuất thẻ số/Digital Tag (nk)
- Mã HS 35061000: HH-KEO/ Keo con chó X66 loại 600g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: HNIY/ Nhựa silicon KE-3420, 1Kg/S.H (nk)
- Mã HS 35061000: HNYY/ Nhựa silicon KE-3494, 330ml/S.H (nk)
- Mã HS 35061000: HỒ DÁN DẠNG KHÔ (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô 7101Z.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô 920122 (22g), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô A20310.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô A21010.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho BLISTER 2 GLUE STICKS 21g S.H.S BWM10418 (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho BLISTER 5 GLUE STICKS 8g BWM10408 (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô CG-080, thân màu vàng. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu CROWN. (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô CG-150, thân màu vàng. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu CROWN. (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô CG-250, thân màu vàng. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu CROWN. (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô CG-350, thân màu vàng. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu CROWN. (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho DISP.12 BLUE GLUE STICK 21g SHA 4415912SRT (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho DISPLAY 12 BLUE GLUE STICK 21g 4415912SHB (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho DISPLAY 12 GLUE STICK 21g 4415912 (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho DISPLAY 12 PINK GLUE STICK 21g 4415912SHP (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho DISPLAY 24 GLUE STICK 8g 4410924 (nk)
- Mã HS 35061000: Ho kho Glue stick, 20gr (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô JS5526 trọng lượng 21g. HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô SQ2288 hiệu Suremark (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ nước E7301.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Hồ nước E7302.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Hợp chất silicone, dùng để kết dính (Silicone compound, RTV-501-1), hãng sx: Toray, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: HOT-MELT/ Keo dán nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: HS05/ Keo dán linh kiện điện tử (DFM 8010FC), hàng đóng trong 300 ống, mỗi ống 0.01kg, nhà sx: Dongbu CNI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: HS06/ Keo dán linh kiện điện tử (LPD 4057), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: HS15/ Keo dính sản phẩm (MATT UF-1083), số lượng 3.456 Kg, hàng đóng trong 96 ống, mỗi ống 0.036kg, đơn giá 701.34$/KG, nhà sx: EICT Korea, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: HS56/ Keo dán linh kiện điện tử (UF3808) hàng đóng trong 100 ống mỗi ống 10cc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: HTAJ05/ Keo Loctite3542 (30ml/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: Hysol EA9394/ Keo phủ bề mặt chống va đập và ăn mòn kim loại (hỗn hợp EA 9394 PART A 50ML SEMPAK và EA 9394 PART B 50ML SEMPAK, 100ml/PCE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: JCV30/ Keo để dính móng tay giả vào móng tay thật, TP: CYANOACRYLATE ADHESIVE: 90-95%, Poly (methyl methacrylate): 5-10%(1 chiếc 2gram). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: JMT29/ Keo (Hexahydromethylphthalic anhydride- 60%, Phenol polymer with formaldeh- 30%) dán quanh lkiện để ngăn bụi bẩn tđộng vào chân lkiện 60G/lọ LOCTITE 3820/JV09-P00011. ĐG 21866316.6666667/1 KG (nk)
- Mã HS 35061000: K-115/ Keo dán sản phẩm OROTEX 381NS (1.0x20x115 mm) (nk)
- Mã HS 35061000: KCL/ Keo được điều chế từ polyme dùng để dán giầy(Keo LOCTITE FT 220 có chứa Ethyl 2-cyanoacrylate 60-100%, Hydroquinone 0.1%).(100 tuýp, 20g/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: KDKL-1/ Keo dán kim loại F-300 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo (1 lon1000 Gram), mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo (polyurethane) dùng để dán góc nhôm, dùng trong ngành thi công cửa nhôm kính, hiệu: PU 88. Model: NO-01 (1 thùng 7.440ml, 1 lọ310ml, 24 lọ/thùng. Hàng mới 100% do TQSX) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo (xám), dung tích 320ml/tuýp, dùng cho lắp ráp nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 2 bê tông vàng.1 vỉ bao gồm 1 lọ 20g và 1 lọ 15ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 2 mặt. (nk)
- Mã HS 35061000: keo 3+3 đã điều chế (1 tuýp 8,3 gam), dùng để dán gioăng bằng thép và bìa giấy, chất kết dính làm từ polyme.Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 315 (300ml/lọ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 3220(07)UV GLUE dạng lỏng(dung tích: 30ml/tuyp)để gắn các linh kiện điện tử,dùng trong sản xuất điện tử.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 4475, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 100g. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 Big. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 chai lớn(dán công cụ)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 con hổ (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 dùng để dán, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 hình trụ- Loại vừa (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 nhỏ (keo sử dụng trong công nghiệp có độ dính cao thể tich 20g/lọ, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502(25ml/chai)(dán công cụ)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, 5g/lọ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, thành phần: Cyanoacrylate, Acetate, Methylene Chloride, Ethyl acetate mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 502.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo 7387(49.6g/lọ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo A-B hộp 140g, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo AB WD1001 80g. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo AB.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Acrylic Sealant 300ML không dùng cho gỗ (20can/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Acrylic Silicone 270ML không dùng cho gỗ (12can/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo acrylic, mã VT100 WHITE,300 ml/pcs, 24pcs/ thùng, 300 thùng,dùng trong xây dựng(không phải keo dán gỗ), nhà sản xuất: SHANDONG SANZE SILICONE SEALANT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo ADHESIVE TB2478 MIXED (5KG)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo ALPHA ALKYL CYANOACRYLATE ADHESIVE CA DUEL (20Gm/Btl)- 1783DF- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo ARALDITE 2011 RESIN + HARDNER (1 gói bao gồm 1 tuýp 140 ml/170g 2011A và 1 tuýp 140ml/130g 2011B). (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Aron Alpha 201 20g, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Aron Alpha 802 500ml/pc (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Aronalpha 201, thành phần Ethyl 2-Cyanoacrylate (2g/1 tuýp) (5 tuýp 1 bộ) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo bạc ST-200F (SILVER PASTE)/QE99910011X, (10gram/hộp) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo bít kín-Assembly paste*HT 1200- Phụ tùng của máy ghép mí lon trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt-Nhãn hiệu Ferrum- Mã hàng:88019, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Bond (phụ kiện còi)- Bond- NPL-30 (tờ khai 102909015050, dòng hàng 30) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Bond dùng cho sản xuất loa điện thoại di động,trọng lượng tịnh không quá 1 kg/BOND_GB20031A (PT-810MU V2) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo bu long (keo khóa ren của bu long, đai ốc), hiệu: Loctite, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích 50ml, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo cảm quang DYED CP2 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chịu nhiệt 1 EA 4Kg, hàng mới 100%, P/N: 576-450-002 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chịu nhiệt RVT 80g/tuýp, hàng mới 100%(MÃ NVL: 42001386) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chống dột- Proseal 111 Elastobond 250g (Hiệu Proseal) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chống dột- Vietseal 123 Adhesive Plus 300ml (Hiệu Vietseal) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chống rỉ dầu Shin etsu KE-45 (Japan), nhãn hiệu Shin etsu, dùng trong may công nghiệp, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chống thấm (24 chai/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chụp bản in 130B dùng trong kỹ thuật in lưới lụa, bao gồm: ethylene vinyl acetate copolymer, polyvinyl alcohol, water. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo chụp bản in EMS-110E dùng trong kỹ thuật in lưới lụa. SCREEN ADHESIVE EMS-110E (1 kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Colla Acrilica/Acrylic Glue (nk)
- Mã HS 35061000: Keo con chó (nk)
- Mã HS 35061000: Keo con chó P66 (3.0 Kg/Hộp)/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo CST-6000 BLUE, đã đóng gói bản lẻ 0.05kg/tuýp, nsx CHEMICAL SOLUTION TECHNOLOGY, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo CT0680 dùng để cố định ốc vít, 250ml/lọ. Thành phần chính: Methyl propiolate 60-72%, Cumene hydroperoxide 12-18%,...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đã điều chế 322000600456 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đã điều chế sd phục vụ bảo dưỡng sản xuất máy bay LOCTITE 243 THREADLOCKER,CAS:25852-47-5/2082-81-7/57-55-6,50ml/lọ,hàng vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx: Henkel Corporation, mới100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán (1 tuýp 250ml) mã 288180 (phụ kiện dùng cho cửa) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán (330ml/cái) _ Shinetsu silicon sealant KE-45T [LCD0006294] (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán (DC699K) 01Kg/1can. Hãng sản xuất: NOGAWA CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán (EPOXY ADHESIVE (Plenset CJ-722)), (dùng để dán vỏ bọc của Camera module điện thoại di động), Mới 100%, (15g/cái)(15g*50pce) (NSX: Ajinomoto Fine-Techno Co.,Inc.) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán (HardlionRE) 0.75Kg/1can. Hãng sản xuất: Hangzhou Elion Chemical Industrial Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán (SEALING 521UV NCS S 2502-B 300). Dung tích 310ml/ chai. dùng trong tua bin quạt gió. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 1-132 BT (RED/801C/3,000cPs), đã đóng gói bán lẻ 1kg/tuýp, sử dụng trong công nghiệp, nsx DONG- A HI TECH (KOREA), mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 1-133 BT, đã đóng gói bán lẻ 0.053 kg/tuýp, sử dụng trong công nghiệp, nsx DONG- A HI TECH (KOREA), mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 1kg/hộp, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 2 thành phần- EPOXY FIX SUPER STEEL 2 X 10ML (ADHESIVE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 502- S10g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 502 trọng lượng 3g W74600. HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 502(1 hộp-20gr-Thuận Phong)/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 502-PIC18-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán acrylic, hàng mới 100%, NSX: Hangzhou Joinleader New Materials CO.,LTD (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán AD113, 0.07oz (2ml)/gói, 3M ID số 70005055697 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Adhesive- Epotek 301-2 A+B(A330ml, B132ml) (51001-3002840) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Adhesive- SikaForce-7110 L55 (1Kg)(20058-2004206) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Adhesive- Silicone RTV (Basse: 4kgs, curing: 0.4kg) (51003-1101870) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Adhesive-Loctite 4850, 20g (20058-2003569)(1 PCS 0.02KG) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- Araldite 2021-1 50ml. dung tích 50ml/tuýp. Mã Cas: 80-62-6; 34562-31-7; 25852-37-3. dùng cho sữa chữa cánh tua bin quạt gió, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Attach power 100ml- Attach power glue 100ml (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán bạc đạn (250ml/chai)- Vật liêu tiêu hao-0LOCTITE242 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán bản mạch dùng trong sản xuất linh kiện điện tử UV SOLUTION (LPD-4057), 1UNA10ML, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán băng tải PHOENIX, dùng cho Băng tải chịu nhiệt 1500 EP 400/3, đóng gói 0.8 lít/hộp (0.7kg/hộp), hãng sx: Phoenix, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán bê tông Ramset, 1 vỉ bao gồm 1 lọ 20g và 1 lọ 15ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán bo mạch camera module điện thoại di động (10 g x 2)- XV6842-206A, NSX: NAMIC,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán bo mạch- DOWSIL (TM) EA-9189 H White, 330 ML/Cartridge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Bond Ultra Multi- Purpose SU Konishi; Model 04592, 25ml, 1 tuýp 67gram; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán các loại 3M 7375TC, 2.27kg (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán cao su OKONG 205, 800g/ lọ, thành phần chính: CAS No 7732-18-5 (55-60%), 9003-20-7 (36-40%), nsx Okong, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán chân đế, hiệu: LINDNER, thành phần chính: Hydroxypropyl methacrylate mã CAS: 923-26-2 NSX: LINDNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán cho tấm bọc cách nhiệt, AHU-Armaflex Ultima 700 Glue, Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán chống thấm đường may. # 999-114G GREASE.Mói 100% (nk)
- - Mã HS 35061000: Keo dán CNC2 (20G/tuýp) dùng trong công nghiệp sản xuất nhôm, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán cố định chiều cao chân đế, thành phần chính: Hydroxypropyl methacrylate mã CAS: 923-26-2, hiệu: LINDNER, NSX: LINDNER, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán công nghiệp tổng hợp (LOC3220). 50CC/UNA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán công nghiệp, dùng trong sản xuất mic- GLUE CEMEDINE- 575. trọng lượng tịnh 1 hộp 1 kg. hàng mới 100%. 1 PAIL 1 HỘP. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá (Nồng độ trung bình: Nhựa Porlyester: 27%, Phenylethylene: 23%, Phụ gia: 50%), hàng đóng gói (750- 1000) gram/pcs (N.W). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá 2 thành phần (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá dạng lỏng, thành phần từ nhựa epoxy tổng hợp. Hiệu: CONFEZIONI. Đóng hộp 1.3kg/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá dạng lỏng,trong suốt, hiệu Eglue, dung tích 0.6L/chai, 12 chai/thùng,thành phần polyester nguyên sinh tự nhiên, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đã điều chế (N.W: 440g/chai, 1 thùng 24 chai), dùng để dán tấm nhựa PVC, loại LIQUID NAIL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá Golden Dragon (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đa năng LOC&LOC 4005- 5g/ tuýp (không phải keo dán gỗ)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá, màu Alpine Shimmer 8206, dùng trong ngành xây dựng, 250ml/tuýp, 1 tuýp gồm phần keo và cây trộn đi kèm, nsx Cohui, hàng mới 100% (Avonite glue-Joint advesive & two mixer) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá, màu Broze 7830, dùng trong ngành xây dựng, 250ml/tuýp, 1 tuýp gồm phần keo và cây trộn đi kèm, nsx Cohui, hàng mới 100% (Avonite glue-Joint advesive & two mixer) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá, màu Nordic 9119, dùng trong ngành xây dựng, 250ml/tuýp, 1 tuýp gồm phần keo và cây trộn đi kèm, nsx Cohui, hàng mới 100% (Avonite glue-Joint advesive & two mixer) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đá, màu White 8016 dùng trong ngành xây dựng, 250ml/tuýp, 1 tuýp gồm phần keo và cây trộn đi kèm, nsx Cohui, hàng mới 100% (Avonite glue-Joint advesive & two mixer) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dạng lỏng có nguồn gốc từ silicon dùng để dán kính, đã đóng tuýp 250g/tuýp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dạng lỏng đóng tuýp, có nguồn gốc từ polyme, (không phải keo dán gỗ) trọng lượng 40gram/tuýp, ký hiệu 705, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dạng lỏng, đã đóng hộp, có nguồn gốc từ polyme, định lượng (100-200)g/hộp (không dùng để dán kính, dán gỗ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán để gắn kính 654 Semkit, Hiệu: PPG p/n: PR1422B1/2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đi từ nhựa, dạng thành phẩm, PSA529 (PA-20), đã đóng gói bán lẻ, trọng lượng tịnh 0.8kg/1 can, nsx Momentive Performance Materials Korea Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán đi từ Polyethyl cyanoacrylate, đã đóng gói bán lẻ, trọng lượng tịnh 50 gram CYANON SW-Cyanoacrylate Adhesives CYANON SW, hàng chưa đi giám định,C/O FORM JV: 200038395278701809 (04/06/2020) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Dowsil 7091 màu trắng (310ml/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán DP105, 48.5ml/tuýp, 3M ID số 62328714365 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán DP460 50ML/ tuýp, 3M ID số 62359314366 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán DP460, 50 ml/tuýp, 3M ID số 62359314366 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán DP8810NS, 45ml/chai, 3M ID số 62285414462 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán DP8810NS, 490 ml/tuýp, 3M ID số 62285436317 (nk)
- Mã HS 35061000: keo dán dùng cho chân đỡ máy Metal lock A,B/Set (25g/set) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dùng dán linh kiện trong điện thoại, mã hàng S802B, 25 ml/chai, hãng sản xuất: XIAMEN WELDTONE TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dùng dán miếng đệm vào đồ gá để sơn mực thấu kính (1 pce 1 tuýp, 1 Tuýp 20 g), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dùng để cố định bu lông TL2709 250ML (250ml/250g/PCS), hàng mới 100% (stt51) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dùng để dán, khối lượng: 50g, LOCK-END B 50g (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dùng để kết dính các phụ tùng (1 hộp 20g)- Adhesive TYP GEL. P/N: GL.0115279/00. Hiệu Heidelberg. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dùng trong xây dựng màu xanh thành phần từ polyme tổng hợp (keo miễn dính Av-bond) 300ml/1 tuýp, đã đóng gói bán lẻ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán E600 (silicone sealant-E600),TP: silicone,chất tạo màu,phụ gia,chất dính,dạng lỏng,không màu,hiệu: King-bond,sử dụng trong xây dựng(dán mép cửa kính,bồn rửa mặt...),475g/tuýp, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- Epo-tek 301 A + B (A 330ML, B 132ML) (51002-3212040) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- Epo-tek 353ND-T (A 344ML, B 40ML) (51002-3207798) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- Epotek 509 FM-1 (A233ML, B182ML) (51002-3012417) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Epo-Tek OG142-112 UV glue (1 tuýp 454g) (51001-3107189) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán epoxy 2 thành phần, DP190, 48.5ml/tuýp, dùng dán nhựa, kim loại, gỗ, 3M ID số 62355314360 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Epoxy- 511 Multi Purpose Epoxy 1/2 Pint (Lon A350g; Lon B325g) (Hiệu 511) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán EPOXY dạng miếng tròn (100 miếng/ hộp), dùng gắn các sản phẩm kỹ thuật dưới nhiệt độ cao loại FM-1000, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán epoxy hai thành phần DP-490, 50ml/tuýp,dùng để dán nhựa, kim loại, 3M ID số UU010133328 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán FIP-80115, dùng để cố định các nguyên liệu làm từ thép, gỗ, nhựa, sứ... (Thành phần:Phenoxyethyl Cas No:10595-06-9; 2-hydroxyethyl Cas No: 868-77-9; Hydroxypropyl Cas No: 27813-02-1)(mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- Fixative Fit 648-250 mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán giày- KWIK GRIP 35ML (ADHESIVE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán giấy từ Poly vinylacetate, dạng lỏng, model: HJJ268,50kg/thùng, mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng (150 gam/ tuýp), 790-129-9170, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng (304 ml, 356 gam/ tuýp), ký hiệu: VOE 11713514, phụ tùng thay thế cho xe tự đổ A40F hiệu Volvo, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng (50 gam/ tuýp), 790-129-9180, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng 3+3 dùng cho xe tải.có nguồn gốc từ polyme, hiệu: HORSEPOWER, (100g/tuýp), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng chắn dầu của lò nhiệt No.22 (500g/hộp) (thành phần chứa Magnesium silicate 3MgO.4O2Si.H2O,Silicon dioxit SiO2 và Alkyd resin 69%;Toluen C7H8 23%;Methyl ethyl ketone C2H5COCH3 8%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng làm kín nắp dàn cò động cơ xe BMW/MINI, tên thương mại: Sealing compound Dow Corning, loại 35 ml/tuýp, mới 100%_Mã số: 07 58 0 397 777 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gioăng máy trên phụ kiện xe ô tô (Optimum Black Gasket Maker 3.35 Oz), mã hàng: 27037, sử dụng cá nhân, nhãn hiệu: Permatex, dung tích: 95 gam/ tuýp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán GLICOVIL 250gam, hàng F.O.C, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- GLUE, 300 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gỗ 480g (1 hộp 1ống) (HY0051), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gỗ- LIQUID NA ILS HEAVY DUTY 350G (ADHESIVE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán gỗ- LIQUID NAILS 35G (ADHESIVE).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán góc PU88 dung tích 310ml/tuýp. NSX GUANGXI HONG YU TIAN TRADING CO.,LTD.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Harder HY-956 Aradur (51003-1100963) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu 3M loại CA40H, 1oz (28.3g).chai (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu 3M Scotch-Weld loại DP420, 50ml/ tuýp, 3M ID số 62277814364 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu 3M, loại DP125 48.5ml/tuýp, 3M ID số 62329314371 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Alteco 3g 1 pc (Tuýp) (Không dùng dán gỗ) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Alteco Epoxy 10 g vertical sheet (Không dùng dán gỗ) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN HIỆU LOCTITE 3517M 30CC/TUÝP (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN HIỆU LOCTITE 4305, 1 OZ/CHAI (OZ28.3495G)(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN HIỆU LOCTITE 609, 50ML/CHAI (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN HIỆU LOCTITE AA 322, 250ML/CHAI (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Soudal- 290ml Fix All High Tack White, dung tích 290ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Soudal- 310ml Purocol Express E/I/UK, dung tích 310ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Soudal, model: 290ml Fix All High Tack Black GB, dung tích 290ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hợp kim Molub (100gram/Ctnr), Hiệu: MOLUB-ALLOY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kết dính 50ml, Hiệu: ARALDITE2011, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán khô 8G dùng cho văn phòng, dán giấy, hiệu "DOUBLE A", 180 lọ/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán khô nhanh 2g, Code: 7004 (4519001907820). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán khóa ren trên phụ kiện xe ô tô (Medium Strength Threadlocker blue 10ml), mã hàng: 24210, sử dụng cá nhân, nhãn hiệu: Permatex, dung tích: 10ml/ tuýp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán khung in lụa- CA-820.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán khung ống kính_DOWSIL SE 9186 L Black Sealant, 100g(12pcs/ctn) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kim cương/ Diamond Fixing paste, 1PCE1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kim loại 60513; 10g/tuýp. Hsx: KONISHI. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kim loại HR300 (TP gồm: Iron wire; Bisphenol A; Bentonite) (1 bộ gồm: 1 hộp 0.45 kgs/ 1 hộp 0.5 kgs) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kim loại/CEMEDINE HIGH-SUPER5 CA186 10PCS/LOT/CEMEDINE/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kính (GLASSCEMENT), 1 chai 300 ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kính A300, 300ml/lọ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kính bằng silicon/ 300ml/ ve/ SEALANT Type LC909N/300ml/bottle,white (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kính, Nhãn hiệu KCC, mã: SS7000ANE162, 0.5 lit/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kính. Part No: 0883300070, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN LÀM KÍN BỀ MẶT, TUÝP 106 GR (A003989982010). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán lắp máy dùng cho sản xuất máy biến thế, Kestopur PL100/20 adh, 15KG/10L. Nhà sx: KIILTO OY. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện (NCA 2280): 5CHJ00141A Loctite Ablestik NCA 2280 9.23cc,TP gồm CAS số 60676-86-0, 55818-57-0, 3101-60-8....Tỉ lệ 1CC1.3001Gam (dạng ống, 9.23cc/ống tương đương 9.23ml/ống),Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 243- 50ml (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 263- 50ml moi 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 3517M- 30cc, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 3619- 20ml, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 406- 20g, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 480- 20g (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện 770- 52ml, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện Araldite 2014-1- 50ml (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện điện tử dùng trong công nghiệp (TB3168E, 10 CC/UNA). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN LINH KIỆN HIỆU HENKEL 3619, 20ML/TUÝP (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện kim loại, 1pcs1tuýp có trọng lượng tịnh dưới 1kg: GLUE STICK 3M (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN LINH KIỆN LOCTITE 243, 50ML/CHAI THÀNH PHẦN CHÍNH: DIMETHACRYLATE ESTER KHÔNG TIỀN CHẤT, NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN LINH KIỆN TEROSON PU 92, 310ML/CHAI THÀNH PHẦN CHÍNH: POLYURETHANE KHÔNG TIỀN CHẤT, NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện(NCA 2285): 5CHJ00223A- Loctite Ablestik NCA 2285 27CC, TP gồm Si-oxide amorphous, Acrylated epoxy, Acrylic Resin...dạng ống, 27cc/ống, Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện(NCA2287AA): 5CHJ00316A- Loctite Ablestick NCA2287AA 50gr dùng sản xuất camera module,không chứa tiền chất,nhà sản xuất Henkel, 50gr/ống,dạng ống, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán loại PMAKUSERA, 100g/lọ, dùng trong sản xuất máy đóng ngắt mạch điện, thành phần chính: water, silica/ X00A-PMAKUSERA (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán loại TB1702B, 50G/lọ, sử dụng trong sản xuất máy đóng ngắt mạch điện, thành phần chính: 2-Ethyl cyanoacrylate/ X0TB1702B (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 263- 250 ml/chai. Xuất xứ China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN LOCTITE 2701, 250ML/CHAI (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN LOCTITE 410, 20G/CHAI (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- LOCTITE 444 TAK PAK 20G, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- Loctite Hysol 3421 A-B epoxy (50ml) (51000-3006518) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán lót trong công nghiệp cơ khí DA 217 (dùng để dán kính ô tô) (Dung tích 310ml/Lọ)/ Hãng sản xuất EFTEC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán lưới 420 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán MAPEWRAP EQ hiệu FUSTO, hàng F.O.C, hộp 2 kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán MP3 (20MG/tuýp) mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán mút xốp D-RFE dùng để sản xuất mút xốp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán neutral cure silicon sealant A500 màu trắng được đóng gói 450g/ tuýp, NSX: LINYI HUIQING IMPORT AND EXPORT CO., LTD, mới100 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán nha khoa 51202, gồm lọ keo 6g, 2 dụng cụ lấy keo/ gói, 3M ID số 70201051961 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán nhà sản xuất: AVERY, mã product FM 9330B,380 gram/ hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Nhựa Epoxy 24G- Tác Dụng Trong 5 Phút, 5 cái/bộ (HY0019), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán nhựa PVC, VINYL ADHESIVE (FOR RIGID VINYL PRODUCTS) (Có trọng lượng tịnh 1Kg/1Lit/PAL, Không có thành phần phải khai báo hóa chất, tiền chất), hàng mới 100% (stt69) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 0.5kg(VCE02-01120- 0.5 kg, BINH MINH) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 500g (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 500g, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa (500g/hộp), C90W5G, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa 1 kg/ lọ (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa 15gr Dismy, xuất xứ: Việt Nam; 5 tuýp/lô, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa Bình Minh (500gr/lon)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa CPVC hiệu WELD-ON 724 CPVC, loại đóng hộp 1 Pint 473ml, hãng IPS, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa PVC hiệu WELD-ON 711 PVC, loại đóng hộp 1 Pint 473ml, hãng IPS, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nhựa PVC NSX: Bình Minh, 1kg/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống PVC 50g. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống PVC 711 0.5 lít, hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống PVC, 50g, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống soi- OT1026 (THREEBOND 1401C (200G)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống soi- OT1110 (PLIOBOND 30 (100G)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống soi- OT1134 (MOLYKOTE(R) FS3451 GREASE (*C*5-10 1KG)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống soi- OT1180 (ES-8S/8L (ADHESIVE)(263G)), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống, nhãn hiệu Hershey (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán P66 600ml-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán PR100, 20 gr/ tuýp, 10 tuýp/ hộp, 3M ID số UU001493780 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán PR100, 20 gr/tuýp, 10 tuýp/hộp, 3M ID số UU001493780. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán PVC 50g/ túp Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán PVC loại 1000 g/lon hiệu Nanya,không dùng dán gỗ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán PVC loại 500g/lon hiệu Nanya,không dùng dán gỗ.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Rapplon Rubber Glue R2/ 30ml,Hiệu: Ammeraal Beltech, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ron để dán ron bề mặt đá nhân tạo trong xây dựng Solid surface Adhesive 250ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ron RTV SILICON (hiệu DYG) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ron X'traseal 100gr/lo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ron, dạng ống tuýp, hiệu LOCTITE 510, dùng cho phụ kiện máy đóng gói sản phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán roong, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sắt bộ 8 ống (HY0043), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sắt W40-6G (dùng dán công cụ)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Siêu Chặt 2G, 5 ống/bộ (HY0017), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Siêu Dính 2G- 2 Ống/bộ (HY0018), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán- SIKAFORCE 7800 RED- dung tích 195ml/chai- mã cas 13463-67-7. Dùng sửa chữa cánh tuabin gió. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán silicon A500 đã đóng gói để bán lẻ, dung tích 300ml/ lọ. Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Silicon dùng để dán linh kiện trên bo mạch điện tử (1 cái1 tuýp 45g), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Silicon KE-445-White (330ml/tuýp, có chứa 0,2% toluen), nhãn hiệu: Shin-Etsu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán silicone (Catalyst, CATALYST-Y-50(50g)), hãng sx: Toray, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán silicone dùng trong công nghiệp, đã đóng gói để bán lẻ, loại 300ml/tuýp (lọ), mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Silicone Sealant 9300 màu đen dung tích 300ml/tuýp. NSX GUANGXI HONG YU TIAN TRADING CO.,LTD.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán SMD adhesive PD 955M (catridge type 1) (51001-3011087) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sử dụng ARON ALPHA 201 (20G/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán tấm nhựa,dạng lỏng, tube70g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán tấm trải sàn Bolon Green Weld, hiệu Bolon (100g/tuýp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN TEROSONN MS 930, 310ML/CHAI (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán thép dạng tuýp sử dụng cho Băng chuyền chuyển sản phẩm mã F03P.104.390- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán thi công tấm PVC sheet vân đá (chất lượng cao),LIQUID NAIL ADSHESIVE-TSBOND 300ML/chai, 360g/chai,do Trung Quốc sản xuất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán tổng hợp dùng để dán màng PVC và các loại vật liệu khác(ADHESIVE), trọng lượng 0.5kg/hộp, model DM-60(B) nhà sx: DAEHEUNG.Mã cas chính:28182-81-2.Hàng mới 100%. Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán trục gai (1.2kg/ hộp)- Vật liêu tiêu hao-0OKONG BOND (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán UC-133B-B, đã đóng gói bán lẻ 0.03kg/tuýp, nsx ShinKwang Chemicals Co., Ltd., xuất xứ Korea, sử dụng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán UHU Plus 300 Kg, 2x15ml (20058-1051561) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ULTRA MULT-USE SU CLEAR #04592 (25ML/Tuýp), hãng Konishi Nhật Bản, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán vải dạng phun xịt, 0.5kg/bình, (24 bình/ hộp), hiệu: Sprayidea Super 99, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán WEICON STEEL (thành phần: Bisphenol-A-(epichlorhydrin) epoxy resin) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán xi măng 60g (1 hộp 1pcs) (HY0020), mới 100%, thương hiệu UBL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán(HEAVY DUTY CONSTRUCTION ADHESIVE)(Chất kết dính)làm từ copolyme styren butadien và chất độn canxicacbonat,dạng nhão,đã đóng gói(0.3L360g/lọ)dùng dán kính,nhựa,KH:MA05,HiệuMaydos.Mới100%,TQSX (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0,5 kg/1 hộp, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0,5 kg/chai, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0,5kg/ chai, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0,5kg/1 chai, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0,5kg/1 hộp, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0.5kg/1 hộp, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 0.5kg/chai, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, 1kg/1 hộp, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, chuyển đổi từ TKN 103183017120/E31 ngày 05/03/2020 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, EP1026 CLEAR 50ML/Cartridge, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán, ngăn đai ốc tự tháo lỏng khi xe vận hành, tên thương mại: Loctite 243, loại 10 ml/chai, mới 100%_Mã số: 83 19 2 210 339 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán,PLUS 7000/1KG (411ZZ001498), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán,ZWJ0003 1L/1kg (411ZZ001501), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán/ ADHESIVE MATERIAL (Model: 15G; 2 tuýp (cái)/bộ)) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán/ ADHESIVES (THREEBOND NO.1521). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán: PR1772B2 SEALANT, Hiệu PPG, (6OZ/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán: PS870B1-2 SEALANT, Hiệu PPG, (6OZ/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán-Epotek glue OM-118-1 SET (Part A+B) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dạng tuýp Sealant 250CM3.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dán-SIKAFORCE 7818 L7.Dung tích 195ml/chai. dùng cho tua bin quạt gió. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dánSilicone Sealant 9300 màu trắng dung tích 300ml/tuýp.NSX GUANGXI HONG YU TIAN TRADING CO.,LTD.hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo để gắn các linh kiện của sản phẩm (190024LV):5CHJ00154A Loctite 190024LV 27cc:TP gồm CAS số 5888-33-5,2680-03-7,24650-42-8, 2530-83-8...Tỉ lệ 1CC1.12Gam (dạng ống,27cc/ống tương đương 27ml/ống (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đèn bẫy côn trùng GLUE BOARDS (429*283mm). không thuốc diệt. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo điều chế từ nhựa Ethylene Vinyl Acetate dùng dán tem cho sản phẩm sứ vệ sinh loại FB-201-L, đã đóng gói 500g/tuýp (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính 300ml/chai, Nhãn hiệu: Hummingbird, (24chai/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính ALTECOACE D. Hàng được đóng gói 50g/tuýp, 200 tuýp/carton. (Ethyl cyanoacrylate 95%, mã cas:7085-85-0),NSX: Kisco LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính chống rò rỉ ở máy kiểm tra chống thấm nước (1 bộ gồm 1 chai keo dung tích 5 ml và 2 ron nhựa mềm chống xì hơi)WSZ01816 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính có thành phần từ Polyme Silicone EA4100, chất độn vô cơ, đóng thùng 300ml dùng để ghép nối các sản phẩm điện tử. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính đá APM08 (hai thành phần: keo và phụ gia làm cứng keo, dung tích: 0.8L, N.W: 0.8kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính đã điều chế CA-260, đã đóng gói để bán lẻ, 50g/ lọ, Nhà sx Chang Chun Plastics Co., ltd, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính đá KLAODA (dung tích 1 hộp: 1L, N.W: 1kg. 1UNK 10carton20 UNA). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính EW2045 (100g/tuýp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính khuôn SG-27,(dạng keo, thành phần: Sodium Silicate, Aluminum, 30Tubes/box x3), mới 100% (Nsx: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính khuôn SHELSEA W-12 (dạng keo, thành phần: Silica, methanol, 30Tubes/Box x2, 1 tuýp 380g), mới 100% (Nsx: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính LOCTITE 3542- 34.5G/PCS (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính LOCTITE 4307- 28.3G/PCS (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính Loctite 435- 20G/PCS (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính Loctite 638, thành phần Urethane methacrylate, dung tích 50ml/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính Loctite 648 (250ml/chai). CAS: 2-Hydroxyethyl methacrylate (868-77-9), Acrylic acid (79-10-7), Hydroxyalkyl methacrylate (27813-02-1), Cumene hydroperoxide(80-15-9). Hàng mới 100%/ IE (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính nhiệt Glue Stick W204,dạng thanh dùng trong ngành công nghiệp đóng gói bao bì, kích thước 0.7(dia)*30 (L) cm, 1 thanh <1kg, nsx: Guangdong Wei wang new material.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính phủ bề mặt sản phẩm,chống thấm nước,làm giảm tác động ngoại lực,HC-288GTCYH(Dimethylsiloxane type silicone75-80%Dimethylsiloxane type silicone,Hydroxyl-terminated 15-20%)50g/ống.mới 100%-MMTB (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính sikaflex màu trắng (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính silicon, 300ml/tuýt, dùng để lắp vách ngăn, nhãn hiệu: Long Long, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính, trọng lượng tịnh 0.675 kg- ADHESIVE SHC 107-77 B (0.675kg/can). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dính:Loctite HHD 3573, nhà sx:Henkel (china) investment Co.ltd, đóng: 0.5kg/ hộp, số CAS:101-68-8, hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đỏ 3000S dùng để sản xuất linh kiện điện tử 30g/lọ, thành phần: Bispenol A type epoxy resin 35-62%,Talcum Power 21-30%,Calcium Carbonate 15-20%,Toner 0.1-1%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đỏ để dán linh kiện điện tử vào bản mạch pcb, mã 3611 (300ml/lọ). Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đỏ NE3000S dùng để sản xuất linh kiện điện tử 200g/lọ, thành phần: Bispenol A type epoxy resin 35-62%,Talcum Power 21-30%,Calcium Carbonate 15-20%...Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo đổ trên bề mặt bo mạch điện tử model: 705 dùng cho máy giặt (đóng gói 50g/ tuýt) Hàng mới 100%, NSX: TIAN MU (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dog 600ml/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dog 600ml/ hộp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo DOG X-66 ADHESIVES 100ML/Hộp- Dùng trong dán Tôn, nhựa (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dùng cho sản xuất loa điện thoại di động, trọng lượng tịnh không quá 1kg/BOND_GB20020A (PT-054XKB) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dùng dán linh kiện điện tử PENETROX A-13, (1 chai 100Gr). (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dùng để cố định ống kính của camera module sau khi gắn vào kính lọc hồng ngoại trong quá trình sản xuất camera modle (Keo EPOXY SPL: EPOXY (MSC 2677B) (10ml/UNA), dạng tuýp), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: keo dùng để gắn ốc bằng thép hợp kim, kí hiệu 271 đã điều chế(1 tuýp1 gam). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: keo dựng dệt (nk)
- Mã HS 35061000: keo dựng nhiệt (nk)
- Mã HS 35061000: Keo dùng trong sản xuất loa điện thoại di động, trọng lượng tịnh không quá 1kg/BOND_GB20036A (PT-810MU V4H) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo EEPOXY GLUE ULTRAPOXY 4485 (30g/tuýp-107S) (Bisphenol F Diglycidyl Ether (Epoxy Resin) 70-90%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo elecolit X- 1400449 10g, dùng để dán linh kiện lên bo mạch; hiệu: panacol, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo ép mẫu (nk)
- Mã HS 35061000: Keo ép vỉ bản in, dạng lỏng làm từ nhựa, không chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, model: HGY116, hiệu: Bauhinia variegata, 18KG/thùng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Epoxy Adhesive, TP: EPOXY 50%, HARDENER 35%, Aluminum hydroxide 10%, dùng để sản xuất biến áp dùng cho củ sạc điện thoại di động (1kg/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo EPOXY GLUE HI-POXY 3100 (42g/tuýp-107M) (Epoxy Resin 30-40%, Silica 25-35%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo EPOXY GLUE HT-20000S-B(L)-5 (36g/tuýp-107) (Bisphenol F Diglycidyl Ether 65-75%, Fumed Silica 3-9%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo EPOXY GLUE SM42-120P(300g) (2,2'-[Methylenebis(phenyleneoxymethylene)]bisoxirane 30-40%,2,2-Bis(4'-glycidyloxyphenyl)propane 20-30%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo EPOXY GLUEUNIQUE 3075BHF(250ml/300g) (Epoxy Resin 35-45%, Bisphenol F Diglycidyl Ether 35-45%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Epoxy JB334-13 (1 tuýp 30ml). Hiệu EVERWIDE, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Epoxy JC711-13 (1 tuýp 300ml). Hiệu EVERWIDE, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Epoxy JD642-6 (1 tuýp 30ml). Hiệu EVERWIDE (nk)
- Mã HS 35061000: Keo ETHYL CYANOACRYLATE ADHESIVE TB 7784 (20Gm/Btl)- 7784VF- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo EVA (Ethylene-Vinyl Acetate), (thành phần chính: ethylen và vinyl acetat) dạng cuộn dùng để dán kính. Khổ từ: (180-245)cm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn đá dạng dung dịch đặc (MIAOJIE). 1 thùng 12 hộp, 1 hộp 800ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn đá không màu dạng dung dịch đặc hiệu TEENIAX (1 thùng 12 hộp + 12 tuýp làm cứng keo mỗi tuýp 35ml,1thùng 10.13 kg, 1 hộp 0.80Kg). Hàng mới 100 %.Do Wuhan Keda Marble sản xuất (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn dùng trong sản xuất 1401D (thành phần: Methanol (cas: 67-56-1-75%), Modified vinyl acetate resin), Nwt 11kg/11una, nhà sản xuất Junyoung Polychem. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn kết linh kiện điện tử (MATT TU-1904J) 1 lọ 50CC (TP gồm: Modified epoxy resin25-35%,Polythiol resin25-35%,Modified polyamine resin1-2%,Hydrated Alumina35-45%),Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn linh kiện SA2242SN (TP: Acrylic esters 80-90%, Synthetic resins 10-20%, Silica (amorphous)<10%, Photo-initiators < 10%, đóng gói: 30 gram/lọ, (1 lọ 30ml)) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn móng gia súc hai thành phần, dung tích 160ml, code: 0609961, mới 100% chưa qua sử dụng, hãng SX Scjippers Europe B.V (MS) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo gắn nhựa, Loctite MR 5922, dung tích: 200mL/ tuýp.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Hotmelt- Hotmelt- NPL-19 (tờ khai 103244818830, dòng hàng 50) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo INSTANT ADHESIVE TB7786 (20G/Btl)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính ABLESTIK 2035SC, tp chính: Silica, Bismaleimide monomer, Acrylate monomer, Filler. HSX: Henkel. IDH# 1204517. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính các linh kiện sản phẩm, 1 hộp tuýp 40 ml-MCDIV (RAC35017401). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính chống thấm nước, chịu nhiệt.Hiệu:Olivia.Qui cách:1 thùng 20 bịch 20kg (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính LOCTITE 3517M 30CC EN/CH, tp chính: Methylenebis(phenyleneoxymethylene)bisoxirane. HSX: Henkel. IDH# 1658529. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính LOCTITE DSP 3319M 55CC, thành phần chính: Isobornyl acrylate, Urethane acrylate oligomer, 1 con50g. IDH# 2295059. HSX: Henkel. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính LOCTITE ECCOBOND UF 3820 55CC, thành phần chính: hexahydromethylphthalic anhydride, 1 con0.06kg. IDH# 2024140. HSX: Henkel. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính LOCTITE HHD 3605BK SY17G, thành phần chính: methylenediphenyl diisocyanate, 1 con17g. IDH# 2646766. HSX: Henkel. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo khô STAEDLER 8g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo khóa ren Loctite SF 7400, 20ml/hộp, nsx: Henkei, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo konishi SL 220LB (330ml/tuýp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo làm kín mui xe khi lắp ráp (chai/ 0.1 kg) (A 000 989 70 05)- Vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 243, dung tích 50ml/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 262 50ml, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 263 (keo dán; 50ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 263 50ml, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 272 250ml. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo LOCTITE 274 SCHR-SICHERG MEDIUM 50ML (thành phần: Cumene hydroperoxide (-<3%), N,N-Diethyl-p-toluidine (0,1-<1%), N,N-dimethyl-o-toluidnine (0,1-1%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 444.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 648, 50ml/lọ (thành phần: dimethacrylate ester), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 648, dung tích 50ml/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo LOCTITE ABLESTIK UV300X (500GM/PC)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite dùng sản xuất ăng ten xe ô tô (hàng mới 100%)- LOCTITE (nk)
- Mã HS 35061000: Keo lót đường không hiệu, 15kg/ thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo LUBRICATING OIL HS-30F, 18L/can (nk)
- Mã HS 35061000: Keo MXBON 22401 (1 lọ 500g). Hiệu Cartell, hàng mới 100%. Thành phần Hydroquinon số CAS 123-31-9. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến cây 10.5mm x 240mm hiệu JUNXO/G-STAR (1kg/gói, mới 100%). (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến cây 6.7mm x 270mm hiệu JUNXO/G-STAR (1kg/gói, mới 100%). (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến loại to. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến- Phi 11mm, dài 250mm, 40 cái/kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến to (Kg)/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến(trọng lượng 0.1 kg) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến, 0.025kg/chiếc. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nến, vật liệu đóng gói, kích thước: 11*300MM, 1kg/pcs (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nhanh khô 601 có nguồn gốc từ polyme, dùng để kết dính giữa các bộ phận của đồ chơi, đã đóng gói bán lẻ, 20g/tuýp (pce), 1 hộp600pcs. hàng mới 100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nhanh khô HN-8101 có nguồn gốc từ polyme, dùng để kết dính giữa các bộ phận của đồ chơi, đã đóng gói bán lẻ, 20g/tuýp (pce), 1 hộp600pcs hàng mới 100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nhanh khô HN-961 có nguồn gốc từ polyme, dùng để kết dính giữa các bộ phận của đồ chơi, đã đóng gói bán lẻ,20g/tuýp (pce), 1 hộp600pcs hàng mới 100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nhanh khô HN-964 có nguồn gốc từ polyme, dùng để kết dính giữa các bộ phận của đồ chơi, đã đóng gói bán lẻ,20g/tuýp (pce), 1 hộp600pcs hàng mới 100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nở 750ML, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nóng chảy siêu cứng VSTRONG (10 cây/ gói 200G)- 0890100050 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nước- 7149.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nước A75000.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nước A75100.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo nước E7146.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ IC "EP162 BLACK EPOXY ADHESIVE (5KGM/BOX) hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821869333, dòng 31 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện 3106 LIGHT CURE ADH 1L, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện- 3165 FAST TACK RTV 305ML, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện LOCTITE ABLESTIK 84-3J, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện tử 631-184-1. 52.8g/hộp, Hãng sx: NAGASE AMERICA LLC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện, 3072/160CRT ADHESIVE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện, 3099/30SYMR ADHESIVE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ mạch điện-LOCTITE 3106 UV CURING 25ML, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phun (bình xịt keo) SK-100 (24 bình/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ-TB.2907D (1lít/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo phủ-TB.6501E (300ml/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo POXY GLUEHI-POXY 4210F(33g/syringe-107S) (2,2'-[Methylenebis(2,1-phenyleneoxymethylene)]bisoxirane 40-60%, PN 23(AJICURE PN 23) 15-25%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo RTV SILICONE được sử dụng kết dính các vật liệu nhôm sắt trong xây dựng-SILICONE SEALANT 320GAM/TUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO RTV SILICONR SEALANT được sử dụng kết dính các vật liệu nhôm sắt trong xây dựng-SILICONE SEALANT-320gam/tube-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silcol a 500.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicol A500 300ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicol trắng A500 (500g/ tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon (25kg/ thùng), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon (mighty gasket) ruột đỏ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon A300 (300ml/hộp). Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon A500 (300ml/Lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon A500. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon Apolo A500 (300 gram/chai) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon Appolo A300. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon chịu nhiệt làm kín bề mặt của sản phẩm vỏ thiết bị thu phát sóng(aluminum oxide) (1 lọ/1kg), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon dán kính, glue (36cm *(25*22)mm- hàng mới 100% (1 pcs 1 bottel 590ml) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon dạng lỏng, đóng gói dạng ống tiêm. Hiệu: GUANG YI. Model: 793. Dung tích 300ml/ống (0.5kg/ống). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon đen hiệu Apollo, model: A 500, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích: 330ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon dùng để dán cửa kính, nhãn hiệu: Ruantai, HSX: Jiangsu Runtai, 300ml/1chai, TPC: Methyl room temperature vulcanized silicone rubber, CAS: 63148-60-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon G-40M, (1kg/hộp), sử dụng trong sản xuất máy đóng ngắt mạch điện,thành phần gồm: Methylphenylpolysiloxane 80% và Lithium stearate 20%/ X0207G40M (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon gắn bên trong cầu chì hạ áp (100g/tuýp)/ X0TSE392C, thành phần: y-Aminopropyltriethoxysilane, Tin and its compounds, Silica (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon GLC SILICONE SEALANT G500, loại màu đen, đóng trong chai 300ml, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon loại S-4588N-W (330ml/tuýp), dùng phủ lên mối ghép chống ô xy hóa của nắp lọc rác chậu rửa. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon MS-801/300ML màu đen, dung tích 300ml/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon S501 dung tích: 750ml/chai, dùng để bôi khe hở và khớp nối trên đường ống và máng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon trắng hiệu Apollo, model: A 500, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích: 330ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon trung tính NEUTRAL SILICONE GLASS GLUE 7100, dùng để dán nhôm, kính..., 1chai300ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon TSE 398W (100g/tube), dùng để dán linh kiện của hộp đựng pin thiết bị lọc nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon, DOW CORNING TORAY SEALANT SH780 BLACK, thể tích 330ml/lọ. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon,nguyên liệu lắp ráp tủ đông-Silicon, hàng mới 100%SILICON (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone (GP 300), màu trắng sữa, 280ml/chai, công dụng: chất trám trét để kết dính các loại vật liệu: kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối nối... làm bằng kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone (GP PLUS), màu trắng sữa, 280ml/chai, công dụng: chất trám trét để kết dính các loại vật liệu: kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối nối... làm bằng kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone (RTV SILICONE_SA803B) 30ml/lọ (gồm: polydimethylsiloxane 80-85%, aerosil 5-10%, Vinyltris silane 4-9%,...). Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone dùng để dán dây ống thông tiểu với bong bóng nhựa (tuýp 90ml)-Silicone rtv E-43, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone ESD-RTS35 dùng để tản nhiệt, làm cứng bề mặt dung tích 300ml/ống, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone FS132BL39 (1 tuýp 0.3kg). Hiệu EVERWIDE, hàng mẫu F.O.C, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone FS132BL4 (1 tuýp 0.3kg). Hiệu EVERWIDE, hàng mẫu F.O.C, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone kết cấu, mã SS621, (1 thùng 20 tuýp, 1 tuýp 0.8kg, 1 tuýp 590ml) dùng để dán kính, màu đen, chịu được áp lực cao. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone loại 600ml/ tuýp (trọng lượng tịnh dưới 1kg), dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone màu Coffee, mã sản phẩm FDA500, 300ml/ 1 tuýp, dùng để dán kính cho cửa sổ hoặc cửa đi, nhà sx: Shandong Feidu Adhesive Technology Shares Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone màu đen, mã sản phẩm FDA500, 300ml/ 1 tuýp, dùng để dán kính cho cửa sổ hoặc cửa đi, nhà sx: Shandong Feidu Adhesive Technology Shares Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone màu trắng trong, mã sản phẩm FDA500, 300ml/ 1 tuýp, dùng để dán kính cho cửa sổ hoặc cửa đi, nhà sx: Shandong Feidu Adhesive Technology Shares Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone màu trong suốt, mã HD108, (1 thùng 24 tuýp, 1 tuýp0.39kg,1 tuýp300ml) dùng để dán kính. mới 100%,NSX:GUANGZHOU BAIYUN CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD,Hiệu Baiyun (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone màu xám, mã sản phẩm FDA500, 300ml/ 1 tuýp, dùng để dán kính cho cửa sổ hoặc cửa đi, nhà sx: Shandong Feidu Adhesive Technology Shares Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone PU SEALANT, 300ml/chai, 2chai/kiện, hàng sử dụng cá nhân. Hsx: GUANGDONG PUSTAR ADHESIVES & SEALANTS CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo SILICONE SEALANT ANTAS màu đen dung tích 19L/chai dùng gắn kính cho cửa nhôm, nhựa mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone sealant FM-222 CLEAR đã được điều chế, dùng để dán kính, bồn rửa tay... không dùng trong ngành gỗ, 330ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: keo Silicone Seaslant (3 kgs/ CTN) sử dụng trong ngành xây dựng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone- Silicone- NPL-29 (tờ khai 103324499720, dòng hàng 4) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone super nail (GP BOND), 280ml/chai, công dụng: chất trám trét để kết dính các loại vật liệu: kính, nhôm kính, kẽ hở vành đai cửa, các mối nối... làm bằng kim loại, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone thời tiết, mã SS811,hiệu BAI YUN (1 thùng 20 tuýp, 1 tuýp 0.75kg, 1 tuýp 500 ml) dùng để dán kính, màu đen, chịu được áp lực cao. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone trung tính chịu thời tiết, không màu (300ml/chai) dùng để dán kính,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone, loại trung tính, 250 ml, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone, mã SS850,hiệu BAI YUN (1 thùng 24 tuýp, 1 tuýp 0.29kg, 1 tuýp 300ml) dùng để dán kính, màu trong suốt. Hàng mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone, mã VT300S clear, 300 ml/pcs, 24pcs/ thùng, 200 thùng, dùng trong xây dựng, nhà sản xuất:SHANDONG SANZE SILICONE SEALANT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone,mã VT500 BLACK,300 ml/pcs, 24pcs/ thùng, 400 thùng,dùng trong xây dựng, nhà sản xuất: SHANDONG SANZE SILICONE SEALANT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone: TB1212 (20g) Mới 100% HÃng sản xuất thebon Japan \ (nk)
- Mã HS 35061000: Keo silycol A500, 300ml/ lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo SINGLE COMPONENT EPOXY RESIN TB2217H (370G/Cart)- 227FPW- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo sữa latex No.A135 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo sữa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Super X No 8008 clear AX-139 (135ML) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt dạng tuýp (15gram/tuýp), không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt ID-TG15, dùng để kết dính chip trong máy tính, sản xuất tại trung quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt mã S606B-30-PT (1 lọ 30g, nhãn hiệu t-Global), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt NSF-H1, P/N: 1120804, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt X-23-7762, quy cách 1kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo TB-3331F (33A-968D) (LV) (MS70) (170G/PCS)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tilebone 296ml/ lọ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo titebond, dùng để gắn đính ống gió, 1 chai 296ml (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Titebond, quy cách đóng gói 311ml/1 tuýp. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo TMA-368, đóng gói 10 gói/ thùng 25kg, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo TMA-568. đóng gói 10 gói/ thùng 25kg, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo trắng HN-3440,có nguồn gốc từ polyme 1 thùng 50 kgs (5 thùng), Dùng để kết dính giữa các bộ phận của đồ chơi. hàng mới 100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk)
- Mã HS 35061000: Keo tráng khung in lụa- Trio3.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo UV 322000601525 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo UV glue/AP1812, dùng để bảo vệ bản mạch điện tử (50g/lọ), thành phần: C14H24N2O3: 43-46%, C6H10O3: 6-28%, C13H20O2: 10-30%, C13H16O2: 3-6%, C10H20O5Si: 1-6%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo UV PS-31, TP: Acrylate oligomer blend 20-80%, 2-phenoxyethanol acrylate 3-15% dùng trong mạ vỏ điện thoại di động (1kg/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo UV SP3501-YX, thành phần: Polyurethane acrylate prepolymer(30%-60%), Isobornyl acrylate(10%-30%), Methacrylate(5%-15%), Photoinitiator(5%), 1kg/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo UV TCR113-3, TP: Urethane Polymer 25-45%, Methylene acrylate 5-15%, Acrylate monomer 20-35%, dùng để mạ vỏ điện thoại di động (1kg/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo UV-ADHESIVE TB3057E (5KG)- 3057EO- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: keo vá bè cứu sinh hàng hải Zodiac (loại 25cc/ tuýp, 10 tuýp/ Set) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo vá lốp ô tô khẩn cấp 500ml- Michelin- W32699- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo vá lốp xe dạng tuýp, 10-20gr/tuýp, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo vá vỏ xe hiệu MICHEL (450ML/ BOTTLE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo vá xe bằng cao su lưu hóa kết hợp với keo dính (200g/ hộp), dùng để dán vỏ xe không ruột, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo vá xe hiệu CMICHEL, 1000ML/BOTTLE, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo vải Axia 031 (đựng trong lọ 20g. 1 lọ 1 pcs) HQ, hiệu Axia, dùng trong may công nghiệp, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc (nk)
- Mã HS 35061000: Keo xịt 3M SUPER 77, 16.75 oz (474 gram)/chai, 12 chai/thùng, 3M ID số 62497749309 (nk)
- Mã HS 35061000: Keo xịt 3M super 77, 475g/chai, dùng để dính các bản mạch điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo xịt đa năng (600ml/ chai). Sprayway CF-99.Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo xịt không mùi, màu trắng- Sprayidea 31 Hi-strength Spray Adhesive (24 chai/hộp, 0,45kg/chai), dùng để dán mouse cách âm, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo Xtraseal 750F-Gray 300g (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ HAP-60, PE_CLEAR/NONE-Keo các loạI (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ HOT MELTS CHM-1020C- Keo (Chất kết dính từ copolyme ethylene/vinyl acetate) (KQPTPL: 2176/PTPLHCM-NV(24/09/2012) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ KC3000SPH-2/NONE-Keo các loạI (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loạI- 2388M(E1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loạI- glue for shoes 2388M(E1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loại LOCTITE AQUACE C-326 20KG (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loạI TABLE BOND (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loại TECHNOMELT MELTACE 710 250G (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loạI- TU-107(E1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loạI- WA-03(E1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loạI- WP1-116(E1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loại-glue for shoes 2388M(E1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo các loại-WSM-170 (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán các loại (BOND TB1401B),Chất kết dính làm từ polyeste đã được silan hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán DM-58T(S) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán DM-629MD (Dùng để dán giày, 120Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ KEO DÁN HM-102PF (Dùng để dán giày, 20Kg/ctn, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ KEO DÁN HM-530(A) (Dùng để dán giày, 18Kg/ctn, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán linh kiện (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán LP-5841F(D) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán NP-200 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán NP-500(H) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán NP-500(L) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ KEO DÁN NP-625#0AN (Dùng để dán giày, 1Kg/lon, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ KEO DÁN NP-625#0BG (Dùng để dán giày, 1Kg/lon, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ KEO DÁN NP-625#11K (Dùng để dán giày, 1Kg/lon, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán NP-99 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán UE-311(W) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán UE-312 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO/ Keo dán WR-15 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO111- Keo sữa Techchem P115A 1Kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-2492CA EPOXY CAPSULE EM3 (4kg/thùng) (Hàng mới 100%) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO3075BHF/ Keo 3075-BHF (10g/tuýp) (Epoxy Resin.Bisphenol F Diglycidyl Ether 54208-63-8.Amine Adduct 134091-76-2.Carbon black 1333-86-4).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: KEODAN/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35061000: KEODANGACH/ Keo dán gạch (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-HARDENER CAPSULE FOR WATER-BASE ACRYL MEC (350g/cái) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: KEO-KE-3418-PL1-TH7-20/ Keo silicon KE-3418 (Silicon tube, KE-3418) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1220G (100g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1220H (100g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1307N (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiêp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1344H (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1373B (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 9 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1373N (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1377B (250g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1401 (1l/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1533 (150g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1533 (460g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1538B (475g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1541C (4kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1560B (800g/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1560B (800g/tuyp) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1731 (20g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1739 (20g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 9 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1757 (20g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 9 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1785B (20g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1796B (45g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1796K (420ml/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: keo-TB.2023 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2081D (200g/set) (R:105G UN3082/H:95G UN2735) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2082C (200g/set) (resin:110g/hardener:90g) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2084 Hardener (10g/bộ) (hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2084B (Resin) (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2103 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2202 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 7 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2202C (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2206V (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2212 (4kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2215 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 7 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2223 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 7 tháng (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2270J (920g/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2365C (15kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2418 CAPSULE (6kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2418 LIQUID (7kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2448 (11.3kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2468 LIQUID (7kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2468 MICROCAPSULE (6kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3027H (1kg/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng)(dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3036 (500g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3056B (333ml/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3059D (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3062Q (250g/chai) (hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3064B (250g/chai) (Hàng mới 100%) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3066D (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.30S117 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3114J (1kg/chai) (hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3114J (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3164 (330ml/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3164D (330ml/cái) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3168 (500g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3170B (50g/chai) (hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3732 (200g/tuyp) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7738 (20g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.AQUEOUS ACRYLIC FIBER HARDENER (350g/cai) (hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.TCX-004 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35061000: KEOTU-1900F/ Keo dính định vị linh kiện camera Loctite 2035SC 10cc- số lượng 5 boxes 50UNA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: KEOUF3808/ Keo UF 3808 (50ml/tuýp)(Oxirane, 2,2'-[1,6-naphthalenediylbis(oxymethylen 27610-48-6,(Octahydro-4,7-methano-1H-indenediyl)bis(methylene) diacrylate42594-17-2,106-91-2,3101-60-8.).Mới100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Keo-UV- Uv bond- NPL-18 (tờ khai 103244823510, dòng hàng 1) (nk)
- Mã HS 35061000: KEOUV9060F/ Keo UV_9060 F (30ml/lọ) (thành phần: Aliphatic isocyanate acrylate ester,Hexane, 1,6-diisocyanato-, homopolymer,....).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Kep dán kim loại/G Coat (Dona Coat) 04-6601 1kg/CN/IHI kikai system/New/Made in Japan (nk)
- Mã HS 35061000: KGG/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35061000: Kim bôi keo 4.2mm*0,9mm (Dùng cho máy móc thiết bị sản xuất hàng điện tử). Mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35061000: L2255408/ Keo dán loctite 3103 (nk)
- Mã HS 35061000: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Keo dán chịu nhiệt,Model: DA81-06100A (nk)
- Mã HS 35061000: Lọ keo- LIQUID GLUE GRAY (nk)
- Mã HS 35061000: Lọ keo- LIQUID GLUE PINK (nk)
- Mã HS 35061000: Lọ keo- LIQUID GLUE WHITE (nk)
- Mã HS 35061000: Lọ keo silicon A500 dung tích 300 ml. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Loctite 263 BO250MLEN/CH/JP:Keo dán công nghiệp,dùng dán khóa ren,bu lông hàng mới 100%,thành phần chính3,3,5Trimethylcyclohexyl methacrylate(Cas;7779-31-9),đóng gói 250ml/lọ,hiệu Loctite,NSX Henkel. (nk)
- Mã HS 35061000: Loctite 263 BO50MLEN/CH/JP:Keo dán công nghiệp,dùng dán khóa ren,bu lông hàng mới 100%,thành phần chính3,3,5 Trimethylcyclohexyl methacrylate(Cas;7779-31-9),đóng gói 50ml/lọ,hiệu Loctite,NSX Henkel (nk)
- Mã HS 35061000: LOCTITE 3517M/ Keo phủ bề mặt mối hàn bản mạch mã LOCTITE3517M,gồm:Methylenebis bisoxirane39817-09-9,Butylphenyl1-(2,3-epoxy),bisphenol-A-(epichlorhydrin),bisphenol-F-(epichlorhydrin),30cc/una.Mới100% (nk)
- Mã HS 35061000: LOCTITE 382 500g: Keo thành phần:Ethyl 2-cyanoacrylate(cas:7085-85-0),Thickener,Filler, dán công nghiệp dùng dể dán dây cáp với bảng mạch, hiệu Loctite,mã 382,đóng gói 500g/lọ,hàng mới:100%. (nk)
- Mã HS 35061000: Loctite 420 (20g) adhesive:Keo dựa trên Ethyl cyanoacrylate(cas:7085-85-0), dùng dán kim loại, đã đóng gói để bán lẻ trọng lượng tịnh không quá 1 kg,hiệu Loctite,mã 420, 20g/tuýp,mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: LOCTITE EA E-214HP SY30MLEN: Keo dán công nghiệp để dán các vật dụng nam châm, kim loại, hãng Henkel, xuất xứ: Mỹ, hàng mới 100%, đóng gói 30ml/lọ (nk)
- Mã HS 35061000: Loctite UF 3808 (50g) adhesive:Keo thành phần chính Bisphenol-F Epichlorhydrin resin(cas:9003-36-5);oxymethylen(cas:27610-48-6), để dán chíp bảng mạch điện tử,hiệu Loctite,mã UF3808,50ml/lọ,mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: LOCTITE#263|DM/ Keo dính LOCTITE#263 (50ml/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: LOCTITE#56543|DM/ Keo dính Loctite 565 (50ml/each) (nk)
- Mã HS 35061000: Loctite401/ Keo Loctite 401, 50g/pcs (nk)
- Mã HS 35061000: LOCTITE-999/ Keo làm kín ren Loctite 567 250ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV (50g/lọ), 095-0009-0163H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV (55g/lọ), 095-0009-0119H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV LOCTITE 9060F (55g/tuýp) (thành phần chủ yếu Mix of 2-hydroxyethyl acrylate and aliphatic isocyanate, N,N-Dimethylacrylamide, 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone), 095-0009-0119H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV, (50g/tuýp), 095-0009-0197H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV, 093-010H-0100 (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV,095-0009-0097H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV,50g/tuýp,095-0009-0080H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-003-1/ Keo UV,55g/tuýp,095-0009-0119H (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-004/ Keo dán sản phẩm (20g/lọ), 095-0009-0336R (nk)
- Mã HS 35061000: LS-H-004-1/ Keo dán sản phẩm (30ml/lọ), 095-0009-0120H (nk)
- Mã HS 35061000: LXVTC37/ Keo dán linh kiện (30g/ tuýp)095-0009-0430H (nk)
- Mã HS 35061000: LXVTC37B/ Keo dán linh kiện (30ml/tuýp) 095-0009-0384H (nk)
- Mã HS 35061000: LXYZ0002/ Keo dán linh kiện 135ml/tuýp, 095-0009-F108H (nk)
- Mã HS 35061000: M0056/ Keo nhựa carbon os-iew (nk)
- Mã HS 35061000: M0159/ Keo đặc AR (nk)
- Mã HS 35061000: M0225/ Keo TSM-82 (nk)
- Mã HS 35061000: M0226/ Keo LS8146 (nk)
- Mã HS 35061000: M13/ Keo dùng để dính sản phẩm G01-1006. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: MA80215V/ Keo TB.7784 (20g) (nk)
- Mã HS 35061000: M-AM02-005/ Keo dán Araldite 2012-50ml ARALDITE ADHESIVE (nk)
- Mã HS 35061000: MAMOI-015-01/ Keo LOCTITE 263 (thành phần gồm nhũ tương, chất phụ gia và các chất làm cứng màng (dung môi polyglycol), 20g/ hộp (nk)
- Mã HS 35061000: Mẫu chất kết dính gốc nước cho giày dép: Pull up Crazy Finish, code WP-6000, 40g/lọ, hãng ROTA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Mẫu keo silicone (VT300S), HSX: Shandong Sanze Silicone Sealant Co,.Ltd, dùng bịt kín vết nứt trên tường và các sản phẩm gốm sứ, 0.5kg/hộp- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: MB/ Keo gắn linh kiện trên bản mạch, loại UV-BOND(G01-1001), 1KG/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: M-MA03-005/ Keo dán 732, 300ml, màu trắng CLEAR SILICONE (nk)
- Mã HS 35061000: MMCSM0017032110002/ Keo đi từ Silicon loại PTS-117 30CC(30g/típ). Dùng để chống thấm nước cho Micro điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 35061000: MMCSM0017032110007/ Keo đi từ Silicon loại PT-736DA-GR 5cc(5g/típ). Dùng để chống thấm nước cho Micro điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 35061000: Mỡ hàn dùng hàn linh kiện dán. Model: SLD-G883. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: MSD-A50A197A2P0085- Keo dán ống hỗn hợp (5OZ Tube)- ADHESIVE (5OZ TUBE). Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk)
- Mã HS 35061000: N000231/ Keo- Aron Alpha 802 500ml/pc (nk)
- Mã HS 35061000: N1/ Keo 4970 (PR100) (đơn giá 1300000 vnd/kg) (nk)
- Mã HS 35061000: N37/ Keo dính bản mạch (keo đã điều chế, đóng gói trọng lượng 0.05kg/hộp), mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: N4003-0001/ Keo dán liên kết cố định loa điện thoại di động, thành phần: urethane acrylate oligomer,rimethylbicyclo[2.2.1]hept-2-yl acrylate,hydroxyethyl methacrylate, 950g/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: N77/ Keo dán Loctite 460- 20g/lọ (nk)
- Mã HS 35061000: NA034/ Băng keo (50 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 35061000: NA034/ Băng keo (50m/ Cuộn) (nk)
- Mã HS 35061000: Nhựa dính: Encapsulation Adhesive (DOW CORNING 3140 RTV Coating 100 ML TUB) (1tube 100Gram)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Nhựa dính: EPOXY, SILVER LOCTITIE 3888 (1Cái 2.55g)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo 30-01-30(AD489);0.95kg/lọ.3000001695 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo 3269A;1kg/lọ.3000001765 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo 3334;1 kg/can.3000001601 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo AD4085;0.95kg/lọ.3000001973 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo DELO PHOTOBOND (ADVE59504) 1kg/lọ.3000000911 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo DELO-PHOTOBOND GB422;1kg/lọ.3000001978 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo EP-120-8;0.05kg/lọ.3000004238 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo EP-251;321G/lọ (số lượng thực tế:0.321 KGM,đơn giá:142.5029 USD).3030001098 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo FP5202-20;1kg/lọ.3000001844 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo G-113(S-149-1);344g/tuýp (Số lượng thực tê:70.176 KGM, đơn giá:105.4686 USD).3000002204 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo G-119;0.382kg/lọ.3000002423 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo G-137;0.018kg/lọ.3030001445 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo MF4055;0.95kg/lọ.3000002034 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo S-82-1;0.05kg/lọ.3000002073 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-106;1kg/lọ.3030001386 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-121,1kg/lọ.3030001864 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-72;1kg/lọ.3000002233 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-74(S-213);0.6kg/lọ.3000002242 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-75;1kg/lọ.3000002255 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-82;0.95kg/lọ.3000002444 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-86;0.54kg/lọ.3000003261 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-89;1kg/lọ.3000003258 (nk)
- Mã HS 35061000: NL085/ Keo UV-96;1kg/lọ.3030001111 (nk)
- Mã HS 35061000: NL09/ Keo dính GLUE.LOCTITE#460 (dùng để dán linh kiện điện thoại di động) 20g/lọ. (nk)
- Mã HS 35061000: NL09/ Keo dính LOCTITE#401 (50g) (dùng để dán bàn phím điện thoại di động, 1 lọ50g) (nk)
- Mã HS 35061000: NL09/ Keo dính OS-209GOLD(50g)LL96 (dùng để dán bàn phím điện thoại di động, 1 lọ50g) (nk)
- Mã HS 35061000: NL149/ Keo dán 5ml (sp hoàn chỉnh đóng kèm theo sp sxxk, trọng lượng không quá 1kg) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20 Keo 1-132BT(RED) (1000g/lọ) (chất kết dính đi từ polymer, đã đóng gói bán lẻ trọng lượng tịnh nhỏ hơn 1kg) (Mục 3, TK: 102693706250/E31 Ngày 11/06/2019) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20 Keo G01-1006 (1000g/lọ (Mục 05, TK:102447591960/E31 Ngày 18/01/2019) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo 1-132BT(RED) (1000g/lọ) (Cas: 73297-27-5; 7534-94-3; 2680-03-7; 868-77-9; 24650-42-8) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo 1668B (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo 600W(WHITE) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo AXIA 035B (100g/lọ) (cas: 7085-85-0) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G01-1006 (1000g/lọ) (cas 5888-33-5, cas 88-12-0, cas 868-77-9, cas 2530-83-8, cas 947-19-3) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G01-1013 (1000g/lọ) (Cas: 26570-48-9;73324-00-2;9009-54-5;868-77-9;84170-74-1;947-19-3;119-61-9;15206-55-0) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G01-1014 (1000g/lọ) (cas 5888-33-5) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G01-1016 (1000g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G01-1019 (1000g/lọ) (cas 5888-33-5, cas 88-12-0, cas 868-77-9, cas 2530-83-8, cas 947-19-3, cas 67762-90-7) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G01-2010B (1000g/lọ) (cas 5888-33-5, cas 88-12-0, cas 947-19-3, cas 67762-90-7) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo G06-0002 (50g/lọ) (cas: 868-77-9 và 68227-93-0 và 7534-94-3) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo GB-422 (1000g/lọ) (5117-12-4; 86178-38-3; 5888-33-5; 79-10-7) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo HSF-630 (1000g/lọ) (PERFLUOROPOLYETHER và POLYTETRAFLUOROETHYLENE) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo LOCTITE 403 (454g/lọ) (cas: 27816-23-5) (hàng mới 100%) (Số lượng: 19,976 gam, Đơn giá: 0.6736 USD/gam) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo LOCTITE 460 (Cas: 27816-23-5) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo SKA-G01-2009C-B (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo SKA-G01-2011 (cas: 73324-00-2; 328-17-8; 48145-04-6; 84170-74-1) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo SL233LF (413g/lọ) (Cas: 471-34-1; 1333-86-4) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo UNIQUE 3075 BHF (300 Gam/lọ) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL20/ Keo UP44-5120 (1000g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NL39/ Chất làm cứng HARDENER[UC-1] (nk)
- Mã HS 35061000: NL48/ Chất làm cứng (K-7064) (nk)
- Mã HS 35061000: NL66/ Keo nước, hàng mới 100%. Code 38.01360.004 (nk)
- Mã HS 35061000: NL69/ Keo nhiệt, hàng mới 100%. Code 38.00456.001 (nk)
- Mã HS 35061000: NLH30/ (P21300072) Keo dán niêm phong Henkel Loctite 3128 30ml/tuýp (nk)
- Mã HS 35061000: NOV468/ Keo 502 (Hiệu con voi keo sử dụng trong công nghiệp có độ dính cao, thể tích 20g/lọ) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: NPL04/ Keo dính sản phẩm TB2206S, 0201-002099 (thành phần gồm: Bisphenol A,F type epoxy resin, Bisphenol,Modified aliphatic polyamine, Aluminum oxide) (nk)
- Mã HS 35061000: NPL05/ Keo dán HIBON dạng lỏng (nk)
- Mã HS 35061000: NPL06/ Keo dán HIBON dạng tuýp (1g/1 tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NPL10/ Hồ dán giấy(thành phần từ tinh bột)(paste) (nk)
- Mã HS 35061000: NPL-18/ Keo-UV (nk)
- Mã HS 35061000: NPL-29/ Keo Silicone (nk)
- Mã HS 35061000: NPL-30/ Keo Bond (nk)
- Mã HS 35061000: NPL65/ Chất kết dính cemedine các loại (dùng để dán con hàng)-cemedine 3000RXL(50G/PCS)(1kg1000*20kg) (nk)
- Mã HS 35061000: NSX168/ Keo tản nhiệt CARTRIDGE 69-11-44683-TC50 TC50 300CC (nk)
- Mã HS 35061000: Nước rửa máy NTC-106 (Tp gồm:C9-11--(ALKANES, C9-11-ISO- 70-80%,DIOXOLANE10-20%..) 1 lọ 4kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: NVL TIEU HAO 10-MSN/ Hồ dán (nk)
- Mã HS 35061000: NVL07/ Keo cố định sản phẩm, dùng trong gia công dây tai nghe điện thoại,903-0001-856 (100 gam/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: NVL28/ Keo dán dùng để gắn đầu nối sợi cáp quang, 0,454kg/hộp (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo 160894 RTV:0.03KG/UNA, Silicone 30-50%,Ag/Cu 40-70%, Silicon dioxide 1-5%, Other additive 1-20%,.. (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo 2016# gồm (Ethyl Cyanoacrylate 90-100%, Poly (Methyl methacrylate) 0-0.95%, Thành phần khác 0-0.5%,Trọng lượng tịnh:200G/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo 3600 (Gồm: Prepolymer PU 90-100%,MDI 1-10%,Trọng lượng tịnh:33G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo 3M(TM) Scotch-Weld(TM) 6011 LV whihe Adhesive:2,2-Bis(p-hydroxyphenyl)propane diglycidyl ether polymer 20-55%, CALCIUM CARBONATE 20-55%,Modified Propane Derivative 10-30%,... (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo 634 ADHESIVE:Ethylene vinyl acetate Copolymer 48~52%,Vinyl acetate monomer 0.5%,Water 45~50%,Toluene 3~13% (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo Bond 7 (Gồm: ACRYLIC ACID, ALKYL ACRYLATE COPOLYMER 25-30%,HEPTANE 1-5%,HEXANE 1-5% Trọng lượng tịnh:1800G/thùng) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CEMEDINE ECA-48 (Gồm: Silicone modified polymer 10-20%,Silica 0.1-1%,Paraffin 1-5%,Silver and its water-soluble 76%,Trọng lượng tịnh:135 ML/lo) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CEMEDINE Y-358A (Gồm: Methyl Methacrylate 40-50%,Other Acrylic monomer 25-30%,Synthetic Rubber 10-15%,Polyester Resin 10-15%,Trọng lượng tịnh:2.5kg/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CTR- 3542 (Gồm: Polyurethane 90-100%,Diphenylmethane diisocyanate 1-10%,Trọng lượng tịnh:30G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CTR-3545NF (Gồm:Polyurethane prepolymer 90-100%,4,4'-Diphenylmethane diisocyanate 1-10%,Trọng lượng tịnh:30ML/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CTR-6666 (Gồm: Acrylic acid 1-5%,Polyurethane methacrylate resin 65-75%,Methacrylate 20-30%,Photoinitiator 1-4%,Others 1-3%,Trọng lượng tịnh:50ML/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CTR-9061F (Gồm:N,N-Dimethylacrylamide 10-30%,Homopolymer 10-20%,Lsocyanate acrylate 40-50%,Photoinitiator 1-5%,Trọng lượng tịnh:33G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo CTR-9062F (Gồm:Double curing resin 30-40%,Lsocyanate acrylate 35-55%,Thixotropic agent 1-5%,Photoinitiator 1-3%,Trọng lượng tịnh:55G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo DB1112W (Gồm: Toluene 28%,Ethyl acetate 20-30%,Thermoplastic- rubber 10-20%, Cục Hóa Chất- Bộ Công Thương cấp phép),Trọng lượng tịnh:15kg/thùng (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo H-338 (Gồm: Toluene 35%-45%,Synthetic rubber 16%-20%,Synthetic resin15%-19%,Titanium dioxide 4%-6%,Additives18%-22%,Trọng lượng tịnh:3Kg/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo HBC-1079 Silicone Sealant Adhesive:Dimethyl silicone 90%,Silica, amorphous 10%. Trọng lượng: 0,3432kg/UNA (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo HS-1613HB-N Adhesive:Ethyl formate 40-60%,Chloroprene Rubber Petroleum Resin Water, act 24-44%,The other solvent 6-26% (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo HS-768BL (Gồm:Toluene 10-30%, Chloroprene Rubber Petroleum Resin Water, act 35-55%,The other solvent 25-45%,Trọng lượng tịnh:3kg/thùng) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo Hydroplet Primer 3340 Adhesive:0.25KG/UNA,Tetrahydrofurfuryl acrylate 60%,N,N-dimethyl acrylamide 20% (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE 3542 (Gồm: 4.4'-methylenediphenyl diisocyanate 1-10%,Trọng lượng tịnh:30 ML/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE 403 (Gồm:Hydroquinone <0.1%,Bis(3-ethyl-5-methyl-4-maleimidophenyl)methane 1-10%,Bis(2-hydroxy-3-tert-butyl-5-methylphenyl)methane 0.1-1%,Trọng lượng tịnh:20G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE 4307 (Gồm: Hydroquinone <0.1%,Ethyl 2-cyanoacrylate 60-100%,Phenyl bis(2,4,6-trimethylbenzoyl)-phosphine oxide 0.1-1%,Trọng lượng tịnh:454G/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE 435 (Gồm: Phthalic anhydride 0.1-1%,Hydroquinone <0.1%,Ethyl 2-cyanoacrylate 60-100%,Trọng lượng tịnh:500G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE ECCOBOND EN 3915T 55CCX Adhesive:0.08KG/UNA,Silica,vitreous 30-60%,Hexahydro-4-methylphthalic anhydride 10-30%,Reaction product:bisphenol-F-(epichlorhydrin)... (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE HF 438 (Gồm:Phthalic anhydride 0.1-1%,Hydroquinone <0.1%,Ethyl 2-cyanoacrylate 60-100%,Trọng lượng tịnh:20g/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo LOCTITE HHD 3545F (Gồm:4,4'-methylenediphenyl diisocyanate 10-30%;3-(trimethoxysilyl)propyl isocyanate 0.1-1%;o-(p-lsocyanatobenzyl)phenyl isocyanate 0.1-1%,Trọng lượng tịnh:30G/Tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo PR100 (Gồm: Hydroquinone <0.1%, Ethyl cyanoacrylate 85-95%,Poly (methyl methacrylate) 5-15%,Trọng lượng tịnh:500G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo S-7786C (Gồm: Methyl methacrylate(>1%),2-ethyl Cyanoacrylate(75-85%),Thickener (15-25%),Trọng lượng tịnh:100G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo SA-1202 (Gồm: n-pentane 52%,Styrene butadiene Rubber (SBR) 24%,Synthetic Resins 24%,Trọng lượng tịnh:15Kg/thùng) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo STAOF GH4520LV ADHESIVE:Silyl-ended polymer 80~90%,Tris (2-ethylhexyl) phosphate 10~20%,Silicon dioxide <1% (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo UV 102 (gồm:Proprietary nodified methacrylate 98%, Photo initiator 2%,Trọng lượng tịnh:1000g/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: NW104/ Keo UV Dymax 3069-GEL (Gồm: Isobornyl Acrylate (10- 30%),N,N-Dimethylacrylamide (10- 30%),Amorphous Silica(1- 5%),Photoinitiator (1- 5%),...,Trọng lượng tịnh:1000 ML/lo) (nk)
- Mã HS 35061000: O6007004-004663/ Keo titebond dùng trong xây dựng 290ml (TP chính: acetone 20- 35%, n-hexane 25- 40%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: OLJP-0051/ Keo dán KE-45T, dung tích 330ml/Tuýp (nk)
- Mã HS 35061000: OLJP-0051/ Keo dán TSE397-C, dung tích 333ml/Tuýp (nk)
- Mã HS 35061000: P0004/ Keo AXSON ADEKIT A 170/400 GY (thành phần: C3H10N2O; C15H16O2; C6H16N2; C18H21ClO3; C15H17O9; C21H38O9) 0,4 lít/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Permabond 910/ Keo dán kim loại- Permabond 910, hàng mới 100%, 29.57ml/PCE (nk)
- Mã HS 35061000: PH 502/ KEO 502 (KEO HOẶC CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ, TRỌNG LƯỢNG TỊNH KHÔNG QUÁ 1KG, KHÔNG XÂY DỰNG ĐỊNH MỨC), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Phụ gia làm cứng mặt cong (keo): mức độ 2- 250, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 410-250G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Phụ gia làm cứng mặt phẳng (keo)- 250g, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl) ENALOR 408-250G. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Keo dán (100g/ tuýp) Heat Sink Compound 340, 100g;351657-0100;NSX:Ahlsell Sverige AB.Mới100% (nk)
- Mã HS 35061000: Phụ tùng sửa chữa máy nội soi: Keo dán ống soi- OT1015 (SEALING MATERIAL FOR HERMESEAL), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Primer/ Keo lót làm tăng độ kết dính cho cao su (nk)
- Mã HS 35061000: PR-TL-000116/ Keo dán cao su OKONG 205, 800g/ lọ, thành phần chính: CAS No 7732-18-5 (55-60%), 9003-20-7 (36-40%), nsx Okong, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: PXZZ07091WA0/ Keo Silicon LDC7091,WHITE Thành phần chính: calcium carbonate treated with stearic acid 50-60%, dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 40-50%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: PXZZ08760AA0/ Keo Silicon CN-8760G ENCAPSULANT A, Thành phần chính: Silane treated aluminum hydroxide: > 60.0- < 70.0 %;. 25 KG/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: PXZZ08760BA0/ Keo silicon CN-8760G ENCAPSULANT B. Thành phần chính: Quartz (> 60.0- < 70.0 %). Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxyterminated (> 30.0- < 40.0 %).. 25kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Q310-653968 KEO SILICONE SL907 WHITE, DUNG TÍCH 300ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: QT701: Băng keo, trọng lượng tịnh 0.45kg, dùng để lắp ráp xe ô tô tải Hyundai trên 5 Tấn, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: R13/ Keo dán các chi tiết trong khuôn đúc (Devcon B. Two-liquid adhesive) 1box2kg (nk)
- Mã HS 35061000: R2002001-001159/ Đất sét dính Blu-Tack, dùng để dính bụi bẩn phục vụ việc vệ sinh dụng cụ, đóng 50g/gói (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: R2002001-001617./ Keo dán 190024 (nk)
- Mã HS 35061000: R2002001-001798/ Keo gắn linh kiện camera WU-5704SB; 30 ccl/lọ (TP:Urethane Acrylate 40-60%;Isobornyl Acrylate: 20-40%, Dimethylamylamine: 2-10%,..) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: R2002004-000201/ Keo dán linh kiện của bút từ (20g/lọ) (403 PRISM) (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 35061000: R2002008-070152/ Matit gắn kính đi từ Silicon- Apollo silicone sealant A500 300ml/chai, Tp chính: Distillates (petroleum), hydrotreated middle 64742-46-7 30-50%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: RAC34637501/ Keo kết dính các linh kiện sản phẩm gồm Chloroprene rubber 10-20%, Toluene 45-55%, Pheolic resin 10-20%, Plasticizer <1%, Additive 1-5%- WMDIV (nk)
- Mã HS 35061000: RAC34939201/ Keo dán(RAC34939201), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 35061000: RAC34939201/ Keo dán-IVIDIV(RAC34939201), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 35061000: RAC35017401/ Keo kết dính các linh kiện sản phẩm, 1 hộp tuýp 40 ml(RAC35017401),mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: RM12/ Chất kết dính BOND DENKA ADHESIVE C-317-03 (A) 1KG (nk)
- Mã HS 35061000: RM12/ Chất kết dính SILICON SE1720 CV (A) 1KG- Mã Cas: 13463-67-7, CTHH: TiO2 (nk)
- Mã HS 35061000: RS00054/ Keo Silicon dùng để dán, đóng kín sản phẩm, Số OE7842P A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: RS00055/ Keo Silicon dùng để dán, đóng kín sản phẩm, Số OE7842P B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: RS00067/ Keo Silicon dùng để dán, đóng kín sản phẩm, Số WR3020 A, đóng gói 1 ống/225g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: RS00068/ Keo Silicon dùng để dán, đóng kín sản phẩm, Số WR3020 B, đóng gói 1 chai/450g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: RX004/ Keo dán tem nhãnScreen-Printable Adhesive/3M7533 1*1KG/3M (nk)
- Mã HS 35061000: SA00001/ Keo dán (AG BONDING PASTE CA3823), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: SẢN PHẨM KEO KẾT NỐI KÍNH WACKER PA- PREMIUM ACETOXY (280ml/chai). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 35061000: SB514/ Keo Silicone SYL-OFF(R) SL 7028 Crosslinker. Thành phần: Heptane, 0.5kg/ 1 hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: S-CHE0004/ Keo dán dùng trong sản xuất các thiết bị y tế (1000g/cái/chai) _ Technos Fluoro Bonder E10 [CHE0004] (nk)
- Mã HS 35061000: S-CHE0008/ Keo dán dùng trong sản xuất các thiết bị y tế (4.33kg/6 hộp/bộ) _ Adhesive ES-8S set 4.33Kg OT401500 [CHE0008] (nk)
- Mã HS 35061000: SCOTH0074/ Keo UV chấm vào đầu nối cáp quang AC A535-AN/AF ADHESIVE (1pcs 1 hủ 10gram) (nk)
- Mã HS 35061000: SDV40/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Keo nhanh khô, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Chất dính-TB.2204 (1kg/tuyp) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Chất Matit-KE-4896T (100g/tuyp) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Chất Matit-TB.2230 (1kg/lon) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán 100351382 (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán ADHESIVE SE9186 CLEAR SEALANT 100G (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán Anabolic Sealant- TB.3057E (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán DREAM WEIGHT AB, 2kg/set (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán EPOXY RESIN AZ15 (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán F491000176 (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán HARDENNER HZ 15 (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo dán LOCTITE 326, 50ml/pc (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.1222C (130g/tuyp) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.1702B (50g/chai) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.1747 (20g/chai) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.1796B (45g/chai) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.17X-019 (45g/chai) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.2285 (1kg/lon) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.3056B (333ml/tuyp) (nk)
- Mã HS 35061000: SE00005/ Keo-TB.3951D (2kg/bộ) (nk)
- Mã HS 35061000: SGLU0005/ Keo dán sắt 502 hiệu Hoàng Quân (nk)
- Mã HS 35061000: SHIFTWAX679/ Keo dính (Thành phần: Modified rosin, Acrylic copolymer resin, Acetal resin, Higher fatty acid) (nk)
- Mã HS 35061000: SILCOAT 3970HV/ Keo Silicon, SILCOAT 3970 HV (thành phần hóa học:SILICA, C4H12O3Si, dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử, 330ml/tuýp mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: SIlicon dạng lỏng dùng để quét lên bề mặt bo mạch, có tác dụng bảo vệ linh kiện điện tử trên bo mạch khỏi bị oxi hóa và chịu nhiệt, ngoại lực-45-10000008-300ml x25 thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Silicon Fixto Loại tốt/ CN (nk)
- Mã HS 35061000: Silicon màu xám Shin-Etsu SEALANT-N / TH (nk)
- Mã HS 35061000: SILICONE/ Keo dán silicone,dùng để dán chân linh kiện lên vỉ mạch in sạc pin điện thoại di động, loại SILICONE EA3800, 0.5kg/tuýp, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Silicone, chất kết dính dùng cho cửa PVC- Silicone, hàng mới 100% (0.304 kgs/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: SK019/ Keo đã điều chế G0036 (thành phần: Acrylate polyurethane 45%, dung dịch acrylic 42%, Photoinitiator 3%), 1kg/pce, 322000600092 (nk)
- Mã HS 35061000: SK019/ KeođãđiềuchếG0394, 400g/pce, 322000601044 (nk)
- Mã HS 35061000: SL-163/ keo dính silicon tản nhiệt. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: SLS.026/ Keo K520 (thành phần chứa C7H8, C3H8O, polyamido amine, C7H8O3, C4H10O2), dùng để tăng độ kết dính của cao su và băng dính 2 mặt (1 lít/1 lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: SM06/ Keo dính AD BOND 64 (Xylene, Iso propanol, Polyamide resin, Black blade) (nk)
- Mã HS 35061000: SMK7-1/ Keo Silicone TSE382-W. Thành phần chính: Methyl oxime silane; Titanium Dioxide, Cas No.:13463-67-7.nhà sx: Momentive Performance material. 1 ống 0.333 KG. (nk)
- Mã HS 35061000: SN13/ Keo dùng để sản xuất tai nghe điện thoại-GB282. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: SP-50139/ Keo dán EA936A-4, 4gram (nk)
- Mã HS 35061000: SVO-0215-4/ Sáp dán IC, P/N 71-10040 dùng để cố định vật mẫu phục vụ cho việc cắt hoặc mài mẫu,nhiệt độ tan chảy 150 độ C, độ nhớt 25000cP, 50g/cây Nsx Allied High Tech, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: SX-200620/ Keo dán ống PVC 711 0.5 lít, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOH618490009/ Keo dán dùng trong sản xuất máy ảnh (100g/cái) _ Dowsil SE 9186 L black sealant [ZOH618490009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOH619330009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy ảnh _ Three bond TB-1401B, 1kg/can S.H [ZOH619330009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOH619380009/ Keo kết dính linh kiện của máy ghi âm _ Bond mokkouyou P 50ml (50ml/pc) 20pcs/box [ZOH619380009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOH619410009/ Chất kết dính làm từ polyme dùng trong công nghiệp (tp: Polyme, chất màu, phụ gia) _ Cemedine super X No.8008 Black#, 170g/tube [ZOH619410009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOH619560009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy ảnh _ Washin clear lacquar 300ml/Pc [ZOH619560009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOH619860009/ Keo dán dùng trong sản xuất máy ảnh _ Dowsil SE 9186 L black sealant 100g [ZOH619860009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOHV00030009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy ảnh _ Adhesive plenset AE-901T-DA (14grams/pc) [ZOHV00030009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOHV02650009/ Keo kết dính linh kiện của máy ghi âm (50ml/cái) _ Bond mokkouyou P 50ml [ZOHV02650009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOHV02710009/ Chất gắn dùng trong sản xuất máy ảnh (170g/tuýp/cái) _ Cemedine super X No.8008L Black# [ZOHV02710009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOHV02800009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy ảnh (100g/cái) _ Hardlock OP-1805 [ZOHV02800009] (nk)
- Mã HS 35061000: S-ZOHV03180009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy ảnh (1kg/can S.H) _ Three bond TB-1401B [ZOHV03180009] (nk)
- Mã HS 35061000: T00377/ Keo dính Dowsil 744 loại 310ml (nk)
- Mã HS 35061000: TB 1747/ Keo- TB 1747 (20g/chai- Vật tư tiêu hao phục vụ trong quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 35061000: TB2217H/ Chất dính (30ml/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: TC0248/ Keo PVC (dùng để gắn ống nhựa) (10 gram/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TC0294/ Keo dán nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006002/ Keo dán XCE3111(10cc/30g/pcs)(dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006025/ Keo dán SDD-100 (1kg/pcs)(dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006031/ Keo kiểm tra bụi 05251 (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006075/ Keo dán ABP2034(10cc/15g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006100/ Keo dán 8480-32C (55cc 35g/PCS) (Dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006101/ Keo dán H9664 (10G/PCS (Dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006102/ Keo dán H9666 (20G/PCS) (Dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006156/ Keo dán SA2202DN (30g/PCS) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006168/ Keo dán SW359 (38.46g/PCS) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006169/ Keo dán SW359 (38.46g/PCS) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006171/ Keo dán 3103(50cc)(50g/pcs)(dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006172/ Keo dán ABP2034 (10cc)(15g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006175/ Keo dán NCA2285 (35g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006176/ Keo dán NCA2350(50cc 60g) (60g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006177/ Keo dán XCE3111 (40g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006178/ Keo dán NCA2287AA (30g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006261/ Keo dán ABP2034(10cc/15g) (15g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TD2006327/ Keo dán ABP2034(10cc/15g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 35061000: TEXONE12/ Băng keo. Chất kết dính làm từ các polyme đung đê dan đương may chông nươc. Hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TEXTILE ADHESIVE/KEO DÁN VẢI (nk)
- Mã HS 35061000: TH/2MTV0127000/ Hồ nước Mic 24ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TH/2MTV0506000/ Hồ khô TL Flexoffice FO-G01. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TH-0033/ Keo 406 thành phần Cyano acrylate CH (20G/lọ) (nk)
- Mã HS 35061000: Thành phẩm keo CYANON 721-Cyanoacrylate Adhesives CYANON 721, hàng chưa giám định, đã kiểm hóa tại tk 102888554312/A12 (24/09/2019),C/O FORM JV: 200038395278701809 (04/06/2020) (nk)
- Mã HS 35061000: Thùng carton 5 lớp KT: 467x332x222 mm (nk)
- Mã HS 35061000: THVE000009/ Keo dán270377A (310ml/tuyp) (nk)
- Mã HS 35061000: TMA234/ Băng keo dán/PN-JR 12 PET RGR-153/9298440153 (nk)
- Mã HS 35061000: TMA3/ Băng keo dán/PN-IP TAPE 2(8.4mmX10m) POWER/37110063 (nk)
- Mã HS 35061000: TOF-CV5390HT: Keo dính linh kiện (CV5390HT), 10 g/pcs, dùng cho sản xuất Camera mô đun, không chứa tiền chất. Hãng sx: Panasonic. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TP390025- Keo 502 100ml Đức Anh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: TTA178/ Keo dán silicone- TTA178 (330G 1PCE) (nk)
- Mã HS 35061000: Tuýp keo dán 135g EL-12 Homestar. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: TZ224/ Keo dùng bôi vào bề mặt Core Nacco để chống Varnissh bám trực tiếp lên sản phẩm khó bóc ra.TSE382-B (100G/tuýp)(1 tuýp1 chiếc)(thành phần có Carbon,silica,Oxime silane) (nk)
- Mã HS 35061000: TZB13/ Keo loctite 271 (thành phần gồm nhũ tương, các chất phụ gia và các chất làm cứng màng, 20g/ hộp) (nk)
- Mã HS 35061000: U2/ Keo dán, quy cách 60G/55ML/PCS, 322000601215 (nk)
- Mã HS 35061000: U326/ Keo đã điều chế (30cc/pc), 322000601543 (nk)
- Mã HS 35061000: U326/ Keo đã điều chế, 30cc/pc, 322000603117 (nk)
- Mã HS 35061000: U80/ Keo đã điều chế (30g/PCS), 322000601120 (nk)
- Mã HS 35061000: U80/ Keo đã điều chế 322000601114 (nk)
- Mã HS 35061000: U80/ Keo đã điều chế EA6040D. 322000601798 (nk)
- Mã HS 35061000: U80/ Keo đã điều chế Loctite 3542 34.5G/PCS, 322000600191, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: U80/ Keo đã điều chế, 1oz/pc, 322000601128 (nk)
- Mã HS 35061000: UE32DH04/ `Keo loại OPTICAL COUPLING GEL(S-988) silicon gel, dùng để gắn kết sợi cáp quang với chân lenz (nk)
- Mã HS 35061000: UVL-0122/ Keo chống thấm nước dùng cho điện thoại (01 Hop 1 kg)- KeoTB2002K (1kg/lon) / JP (nk)
- Mã HS 35061000: V800011163/ Keo Ultra HV dùng để dán silicone và nhựa, 20g/tube, dùng trong sản xuất thiết bị theo dõi cường độ tập luyện trong phòng tập gym. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Vật tư tiêu hao: Keo dán (chai 180ml), part no: D169300M1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VHP 502/ Keo 502 (keo hoặc chất kết dính đã được đóng gói để bán lẻ, trọng lượng tịnh không quá 1KG) không tham gia xây dựng định mức, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VNA66/ Keo kết dính- ADHESIVE 50G/PCS (nk)
- Mã HS 35061000: VNAT0061/ Keo hiệu con chó (lonhộp); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VNAT0207/ Keo dán ống; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VP390024- Keo 502S (50lọ/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính ARS0097 Loctite Ablestik UV300X (500GR/BT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính Encapsulation Adhesive 3140RTV COATING- 100ML/TUBE (100GR/TUBE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính LOCTITE 3321 MED DEV UV AD 25ML SYRINGE (1PC30gr), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Adhesive, Three Bond 1401C, Red (200 gr) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Araldite 2012- 50ML (#59G/tuýp) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: ARALDITE RAPID (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Catalyst 9M (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Catalyst 9M (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Cemedine EP001N (base resin+hardener, 40gr/can) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: CYANON 722 (20g/tube, 25tubes/pack) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: DOW CORNING 3140 90ML SILICONE, CLEAR, TUBE, 90ML(94.5gr/90ml/tb) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Elastic resin C, SU (Konishi) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Elastic resin C, SU (Konishi) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: FAA-03A (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Hernon Tuffbond 302 (50ml) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Hi supper 5 A+B (80g/set) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: KE-4896-T (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: KE-4896-T (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Konishi bond Quick 5 A+B (80g/set) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Loctite 435 (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Loctite 438 Prism Instant Adhesive (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Stycast 2057 (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Stycast 2057 (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Super X 8008 AX039(W) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: Three bond 1401B (200g/Bottle) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: Three Bond 2106G (Chất dính-TB.2106G (1kg/lon)) (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: UV resin- 950Y200 (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ NHUA DINH: UV-RESIN 8700-7W (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: UV-RESIN 8700-7W (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001/ Nhựa dính: World Rock 8776NL5F (nk)
- Mã HS 35061000: VT0001-H10/ Nhựa dính 2027182 LOCTITE 3888 ELECT COND 2.55GR TWIN PK, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: VT401: Băng keo, trọng lượng tịnh 0.45kg, dùng để lắp ráp xe ô tô tải trên 5 Tấn Hyundai, mới 100%- C11: 10287468226- D 47 (nk)
- Mã HS 35061000: VTT161/ Keo dính khuôn SHELLSEA W12 có chứa 25-35% thành phần Silic Dioxit và 5% methanol(1 tube 0.38 kg) (nk)
- Mã HS 35061000: VTTH7/ Chất kết dính (keo) Cemedine EP-330 (Base Resin 160g & Hardner 160g) (nk)
- Mã HS 35061000: VTTH7/ Keo dán Asec AS-533502, 250g.24pcs/ctn. total 2blt (nk)
- Mã HS 35061000: VTTH7/ Keo dán EP-138 1KG/CAN (tổng 12 CAN) (nk)
- Mã HS 35061000: W-2501-0093/ Keo Dán 407- 50gr (nk)
- Mã HS 35061000: XAAC04666/ Keo silicone Apollo Sealant A300, màu trắng, dung tích 300ml/chai, nhà sản xuất Quốc Anh Huy, mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML100MI/ Keo dán 3103-10G-S (10g/cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML127MI/ Keo dán SW359(34G)-S (34G/PC) (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML131MI/ Keo dán ABLESTIK NCA2280(35G)-S (35g/cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML141MI/ Keo dán SDD-100(HARVES)-S (1000g/cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML161MI/ Keo dán NCA2350(60G)-S (60g/cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML164MI/ Keo dán NCA2285(35G)-S (35g/cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML168MI/ KEO DÁN H9664LV-6[280G]-S (280g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML169MI/ KEO DÁN 8456-531[410G]-S (410g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML170MI/ KEO DÁN 8480-32C[35G]-S (35g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML181MI/ Keo dán 6842-119A[67G]-S (67g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML183MI/ Keo dán Silver Paste threebond 3331F-S (170gr/ống), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML186MI/ Keo dán NCA2287AA(30G)-S (nk)
- Mã HS 35061000: YRESNEML187MI/ Keo dán SA2202DN-S (30g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YSLVRZMP002MI/ Keo dán H9666[20G]-S (20g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YSLVRZMP005MI/ Keo dán XCE-3111-30-S (40g/cái) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YSLVRZMP007MI/ Keo dán H9664[5G]-S (5g/cái) (nk)
- Mã HS 35061000: YT520288- Keo Acrylic S12 473ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: YT520321- Keo AB Deyi (1 vỉ 2 lọ,40g/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35061000: Z0000000-177400/ Keo gắn linh kiện camera UC-1355-41 (10cc/lọ)(TP: 2-Hydroxyethyl 2-propenoate polymer 42%, 2-Hydroxyethyl methacrylate 32%)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Z0000000-177401/ Keo gắn linh kiện camera UC-1355-41, 50ml/lọ (TP: 2-Hydroxyethyl 2-propenoate polymer 42%,Polythiol 32%, 1,6- Hexandiol diacrylate 24%..) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Z0000000-495455/ Keo gắn linh kiện camera UC-1355-41(R) (10ml/lo) (TP: 2-Hydroxyethyl 2-propenoate polymer 42%, 2-Hydroxyethyl methacrylate 32%, 1,6- Hexandiol diacrylate 24%..) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: Z0000000-495456/ Keo gắn linh kiện camera UC-1355-41(R), 50ml/lọ (TP: 2-Hydroxyethyl 2-propenoate polymer 42%, 2-Hydroxyethyl methacrylate 32%)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35061000: ZD3L0CTITE770/ Keo dán công nghiệp, (Loctite 770), đóng gói 16OZ/lọ, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35061000: ZR112A/ KEO DÁN DẠNG LỎNG SELANT ZR112A (nk)
- Mã HS 35061000: ZR112B/ KEO DÁN DẠNG LỎNG SELEANT ZR112B (nk)
- Mã HS 35061000: [CBCAA-00027]/Keo dán 1-132 BT (Red/801c/10,000cPs-1kg), đã đóng gói bán lẻ 1kg/tuýp, sử dụng trong sx tai nghe điện thoại di động, nsx DONG- A HI TECH (KOREA), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 0201-002684/ Keo dán sp loca 1033 (urethane acrylate, glycerol ester of hydrogenatedrosin...), xuất trả mục 1 của TK 103337975530 (xk)
- Mã HS 35061000: 2050199/ Hồ dán PT-GP (xk)
- Mã HS 35061000: 2050399N/ Hồ dán PT-GC N (xk)
- Mã HS 35061000: 2050499N/ Hồ dán PT-GAS N (xk)
- Mã HS 35061000: 20610OE052.F-PG101/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20616PW188.GLUE11/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20616SDM.PG101/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20616SDM.PG104/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20625OE021.LG3GA/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20625SDM.PG103/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20625SDM.PG105/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 20629CL.PG101/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 2068PW188.PG101/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 2071019/ Hồ dán PT-TP (xk)
- Mã HS 35061000: 2071079N/ Hồ dán PT-TC N (xk)
- Mã HS 35061000: 2071109N/ Hồ dán PT-XSC N (xk)
- Mã HS 35061000: 2071199N/ Hồ dán PT-TAS N (xk)
- Mã HS 35061000: 2071701/ Hồ dán PT-TCSAS (xk)
- Mã HS 35061000: 2071701M/ Hồ dán PT-TC SAS TL (xk)
- Mã HS 35061000: 2074199N/ Hồ dán PT-NAS N (xk)
- Mã HS 35061000: 2074799-R1/ Hồ dán dạng nước/PT-MT/2074799 (xk)
- Mã HS 35061000: 2077999/ Hồ dán PT-NP (xk)
- Mã HS 35061000: 2078099N/ Hồ dán PT-NC N (xk)
- Mã HS 35061000: 2078199-R2/ Hồ dán dạng nước/PT-WT/2078199 (xk)
- Mã HS 35061000: 2078299-R1/ Hồ dán dạng nước/PR-WT/2078299 (xk)
- Mã HS 35061000: 2078375N/ Hồ dán PT-GC 5P-PACK N (xk)
- Mã HS 35061000: 2078385N/ Hồ dán PT-NC 5P-PACK N (xk)
- Mã HS 35061000: 2078709N/ Hồ dán PT-NCR NEW ITEM N (xk)
- Mã HS 35061000: 2078719N/ Hồ dán PR-NCR Rifill NEW ITEM N (xk)
- Mã HS 35061000: 20816CL.PG101/ Keo gắn móng tay đã được đóng gói hoàn chỉnh (xk)
- Mã HS 35061000: 2090929-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-MS 12/2090929 (xk)
- Mã HS 35061000: 2090939-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-MS 8.4/2090939 (xk)
- Mã HS 35061000: 2091709/ Bút keo dán pn-gsf 8.4 (xk)
- Mã HS 35061000: 2091800/ Bút keo dán pn-sls/ PN-SLS (xk)
- Mã HS 35061000: 2091887-R2/ Hồ dán dạng nước/ PN-SLS87 (xk)
- Mã HS 35061000: 2092190/ Hồ dán dạng băng kéo/ZPN-ERRKCKM/2092190 (xk)
- Mã HS 35061000: 2092191/ Hồ dán dạng băng kéo/ZPN-ERRKDKM/2092191 (xk)
- Mã HS 35061000: 2092192/ Hồ dán dạng băng kéo/ZPN-ERSGCKM/2092192 (xk)
- Mã HS 35061000: 2092193/ Hồ dán dạng băng kéo/ZPN-ERSGDKM/2092193 (xk)
- Mã HS 35061000: 2092400TEST/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-CAS TEST/2092400TEST (xk)
- Mã HS 35061000: 2092500-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-CP STANDARD JR2/2092500 (xk)
- Mã HS 35061000: 2092599-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-CP JR2/2092599 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093100/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-IP STANDARD NEW LOGO/2093100 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093199/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-IP NEW LOGO/2093199 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093600-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-CRN/2093600 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093640-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-CRNC40/2093640 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093699-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-CRN/2093699 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093700-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-CK/2093700 (xk)
- Mã HS 35061000: 2093799/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-CK/2093799 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094000/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-IPM10BTU NEW LOGO/2094000 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094340-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EPC40 NEW LOGO/2094340 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094399-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EP NEW LOGO/2094399 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094499-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-ER NEW LOGO/2094499 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094560/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EKC60 NEW LOGO/2094560 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094599-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EK NEW LOGO/2094599 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094600V2/ Bút keo dán PN-MAS V2 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094711V3/ Bút keo dán PN-MASM5G01 V3 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094712V3/ Bút keo dán PN-MASM5G02 V3 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094786140/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EP C40 BN/2094786140 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094786142/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EP C60 BN/2094786142 (xk)
- Mã HS 35061000: 2094986102/ Hồ dán dạng băng kéo/PN-EAS OTHER/2094986102 (xk)
- Mã HS 35061000: 2095299-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MS 12/2095299 (xk)
- Mã HS 35061000: 2095399-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MS 8.4/2095399 (xk)
- Mã HS 35061000: 2095599-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MK 8.4/2095599 (xk)
- Mã HS 35061000: 2095899-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MSM 8.4 REFILL/2095899 (xk)
- Mã HS 35061000: 2096099-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MSF 8.4 GENERAL/2096099 (xk)
- Mã HS 35061000: 2096199/ Bút keo dán pr-gsf 8.4 (xk)
- Mã HS 35061000: 2097199-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MS 8.4 BLK 10P/2097199 (xk)
- Mã HS 35061000: 2097599-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/PR-MS 8.4 BLK 12P/2097599 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410146/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PN-MSBMSMMKNMIC/2410146 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410147/ Hồ dán dạng băng kéo/XAPR-MSBMSMMKMIC/2410147 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410439/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PN-MSMN(8.4mm x12m)/2410439 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410441/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PR-MSMN3P/2410441 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410442-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PN-MSBN/2410442 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410443/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PR-MSBN/2410443 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410444-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PR-MSBN 3P (PW PET 25 12M)/2410444 (xk)
- Mã HS 35061000: 2410445/ Hồ dán dạng băng kéo/XA PN-MKN(8.4mx12m)/2410445 (xk)
- Mã HS 35061000: 2451219/ Hồ dán XE PT-GAS BLANK (xk)
- Mã HS 35061000: 2461029-R1/ Hồ dán dạng nước/XA PT-WTN/2461029 (xk)
- Mã HS 35061000: 2461049-R1/ Hồ dán dạng nước/XA PT-MTN/2461049 (xk)
- Mã HS 35061000: 2476279/ Hồ dán XE PT-GAS SCA (xk)
- Mã HS 35061000: 2476999/ Hồ dán/XE PR-IP (xk)
- Mã HS 35061000: 2477199/ Hồ dán dạng băng kéo/XAPR-IP/2477199 (xk)
- Mã HS 35061000: 2490841/ Hồ dán dạng băng kéo/X841S/2490841 (xk)
- Mã HS 35061000: 2602321/ Hồ dán HCA-321 PT-NP 3P (xk)
- Mã HS 35061000: 2602322N/ Hồ dán HCA-322 PT-NC 3P N (xk)
- Mã HS 35061000: 2602511/ Hồ dán HCA-511 PT-TP 5P (xk)
- Mã HS 35061000: 2602513N/ Hồ dán HCA-513 PT-TC 5P N (xk)
- Mã HS 35061000: 2602517N/ Hồ dán HCA-517QAS N (xk)
- Mã HS 35061000: 2604521/ Hồ dán HCA-521AS PT-NP 5P (xk)
- Mã HS 35061000: 2604531/ Hồ dán HCA-531 AS PT-GP 5P-PACK (xk)
- Mã HS 35061000: 2631179/ Hồ dán HSB-117 PT-TP 1P-PACK (xk)
- Mã HS 35061000: 2631180/ Hồ dán HSB-117 DS TP (xk)
- Mã HS 35061000: 2631183/ Hồ dán HSB-117BDS TP (xk)
- Mã HS 35061000: 2631209/ Hồ dán HSB-120 PT-NP 1P (xk)
- Mã HS 35061000: 2631309/ Hồ dán HSB-130 PT-GP 1P (xk)
- Mã HS 35061000: 2632201N/ Hồ dán PK PT-TC N (xk)
- Mã HS 35061000: 2632220N/ Hồ dán PK PT-TC DS N (xk)
- Mã HS 35061000: 2632221N/ Hồ dán PK PT-TC CV N (xk)
- Mã HS 35061000: 2632222N/ Hồ dán PK PT-TCBDS N (xk)
- Mã HS 35061000: 2632259N/ Hồ dán PK PT-NC N (xk)
- Mã HS 35061000: 2633112-R1/ Hồ dán dạng nước/HCA-112 PT-WT 1pcs-pack/2633112 (xk)
- Mã HS 35061000: 2633131N/ Hồ dán HCA-131 PT-GC 1P-PACK N (xk)
- Mã HS 35061000: 2634119N/ Hồ dán HCA-119 N (xk)
- Mã HS 35061000: 2634311-R2/ Hồ dán dạng nước/HCA-311 PT-WT 3pcs-pack/2634311 (xk)
- Mã HS 35061000: 2634313/ Hồ dán HCA-313 TP 3P (xk)
- Mã HS 35061000: 2634314N/ Hồ dán HCA-314 TC 3P N (xk)
- Mã HS 35061000: 2635114N/ Hồ dán HCA-114 PT-TAS 1P-PACK N (xk)
- Mã HS 35061000: 2635115N/ Hồ dán HCA-114 DS TAS 1P-PACK N (xk)
- Mã HS 35061000: 2635116N/ Hồ dán HCA-114 BDS TAS 1P-PACK N (xk)
- Mã HS 35061000: 2636212-R1/ Hồ dán dạng nước/HCA-112NR PT-WT 1pcs-pack/2636212 (xk)
- Mã HS 35061000: 2637118/ Hồ dán ZHCB-319KN (xk)
- Mã HS 35061000: 2637124/ Hồ dán HCB-112A BDS PT-TPK01 (xk)
- Mã HS 35061000: 2637125/ Hồ dán HCB-112B BDS PT-TPK02 (xk)
- Mã HS 35061000: 2637126N/ Hồ dán HCB-112C BDS PT-TPK03 N (xk)
- Mã HS 35061000: 2690038/ Hồ dán HCB-112A PT-TPK01 (xk)
- Mã HS 35061000: 2690039/ Hồ dán HCB-112B PT-TPK02 (xk)
- Mã HS 35061000: 2690040N/ Hồ dán HCB-112C PT-TPK03 N (xk)
- Mã HS 35061000: 2690041N1/ Hồ dán HCB-312X PT-TPK3P N1 (xk)
- Mã HS 35061000: 2690051/ Hồ dán dạng băng kéo/HPA-313 NEW LOGO/2690051 (xk)
- Mã HS 35061000: 2690061V3/ Bút keo dán HCB-132P V3 (xk)
- Mã HS 35061000: 2690062-R1/ Hồ dán dạng băng kéo/HCB-324X/2690062 (xk)
- Mã HS 35061000: 2800821/ Hồ dán 821S (xk)
- Mã HS 35061000: 314111094113/ Keo Super X8008 Clear 333ml. Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 35061000: 315511360009/ Keo TSE-3941-W 300ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-068160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 30ml), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-069160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 30ml), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-073160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 3gr), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-074160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 3gr), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-077160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 2 tuýp, 2 tuýp 25gr), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-148160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 3 tuýp, 3 tuýp 165gr), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 32-154160620/ Keo dính hai đầu (loại 1 vỉ 2 tuýp, 2 tuýp 36gr), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 322000600005/ Chất kết dính 435 20G/pcs dùng để kết dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 435- 20g/pce) (xk)
- Mã HS 35061000: 37110063/ Băng keo dán PN-IP TAPE 2(8.4mmX10m) POWER (xk)
- Mã HS 35061000: 37110064/ Băng keo dán PN-IP 19 Micro (8.4mmx12m) POWER (xk)
- Mã HS 35061000: 37110071/ PN-EAS TAPE (6.0mm X 10.4m) (xk)
- Mã HS 35061000: 712-035 keo QTH Transbond XT dạng bộ,1 bộ/hộp(2 ống tiêm 8g, 1 chai 6ml, 60 bàn chải, 1 giá đỡ bàn chải), dùng trong nha khoa: trám răng,mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: 712-036 keo QTH Transbond XT 4 ống/gói, 4g/ống, dùng trong nha khoa: trám răng,mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: BĂNG KEO CHỊU NHIỆT (xk)
- Mã HS 35061000: Băng keo chụi nhiệt (xk)
- Mã HS 35061000: Chất dính-TB2217H(30ml/ tuýp). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Chế phẩm phụ dùng trong việc hàn/ (xk)
- Mã HS 35061000: GLUE(keo) DEVCO 10240 (xk)
- Mã HS 35061000: HỒ DÁN GIẤY (xk)
- Mã HS 35061000: Hồ dán, làm từ tinh bột, khối lượng tịnh: 30g/lọ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Hồ khô TL Flexoffice FO-G01 (xk)
- Mã HS 35061000: Hồ nước Mic 24ml (xk)
- Mã HS 35061000: Keo (0.5 kg/lọ) (xk)
- Mã HS 35061000: KEO (VNP-BYRFE) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 315 (300ml/lọ), dùng để dán bản mạch điện tử, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 3M ADHESION PROMOTER 111 (38.01456.002) (250ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%/ CN (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 3M AP 111 quy cách 250ml/lọ, keo dán dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 460 (500g/ Lọ) thành phần: Bis(2-hydroxy-3-tert-butyl-5-methylphenyl)methane (1-5%), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 (1 thùng 40 lọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 (5ml/lọ) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 (hiệu con voi keo sử dụng trong công nghiệp có độ dính cao thể tích 20g/lọ hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 35061000: KEO 502 (KEO HOẶC CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ, TRỌNG LƯỢNG TỊNH KHÔNG QUÁ 1KG) MỚI 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 con hổ (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 hiệu Thuận Phong, model: 10ml, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích: 10ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 hình tròn- Loại vừa (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502 to, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, dung tích 5 ml/lọ, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, dung tích: 100 g/ lọ (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502, thành phần: Methylene Chloride, Ethyl Acetate (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502,32g, nhà sản xuất: Thuận Phong.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 502S to, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 648UV (250mml/chai)-Vật Tư tiêu hao (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 7387(49.6g/lọ), dùng để dán bản mạch điện tử, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo 7649 (3.04 Kg/Can)-Vật Tư tiêu hao (xk)
- Mã HS 35061000: Keo A + B (1 set 2 chai, 1 chai 1 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo A-B hộp 140g (xk)
- Mã HS 35061000: Keo AB, 50ml/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo chống long lotite 243 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo chống thấm nước dùng cho điện thoại (01 Hop 1 kg)- Keo TB2002K (1kg/Lon) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo chống xoay Loctite 680-F430-6539, mã 68060, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo chống xoay, hiệu: LICTITE, model: 638 (50ml), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo con chó (xk)
- Mã HS 35061000: Keo con voi 502 (2 g/lọ) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo đã điều chế 3M Primer 94 410000900029, 808,52 Gram/lọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 407- 50g (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 502 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán 502S-Thuận Phong (50 lọ/hộp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Dán 732, 300ml Màu Trắng- CLEAR SILICONE (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Dán Araldite 2012- 50ml- ARALDITE ADHESIVE (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Araldite 2014-1- 50ml (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Araldite CY 205 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán công cụ-25ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán dạng lỏng (dung tích 30ml/chai)-Hiệu EASY-Mới 100% (NW:0.0369Kg/Bottle;GW:0.0379Kg/Bottle) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Dow-corning EA-4900 RTV, màu trắng, 330ml/chai (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Dán Dowsil EA-9189H, 330ml/chai- Dow Corning EA-9189 H White (xk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN FS100-01(359-7784) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán G-019, Nhãn hiệu "TL"- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Hardener HY 905 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu AB Alteco, đã được đóng gói bán lẻ, trọng lượng: 56.7g, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Rồng Vàng, model: 600ml, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích: 600ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán kính silicone. 1 lọ 300ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán làm kín ren, dung tích 300ml, loại LOCTITE 515, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Dán Linh Kiện 4305, 28.3 gram (made in USA) (021-0615) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Dán Linh Kiện 4310-01 OZ 28.3 gram (made in USA) (#021-0181) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện Threadlock Medium/Loctite 243 (50ml) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 222 50ml (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 222, 50ML (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 243 50ml (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán LOCTITE 401 BO500G EN/CH (Chất kết dính)- 500G/UNA (40 UNA 20 KGM). (Hàng xuất khẩu theo mục 09 TK số: 103262944411/A41-14/04/2020) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán LOCTITE 401J BO50GEN/CH/JP (50G/UNA) (Hàng xuất khẩu theo mục 04 TK 103262944411/A41) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 406- 20gr (#601025) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 444- 20gr (#801040) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 460- 20gr (#103623) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 712- 52ml (#452274) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán LOCTITE FT 220 20G (Chất kết dính)- 20G/CON. (NET WEIGHT 50 UNA 1.0KG) (Hàng xuất khẩu theo mục 04 TK số:103274361960/A41-21/04/2020) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán lưới 420(Dùng để dán lưới) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán lưới KIWOBOND 1000 HMT (700G/BOX), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: KEO DÁN MI (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Dán Nhanh Loctite 495, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 200g, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 500g (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống dung tích 1000g, hiệu Asahi, loại AV Cement 32, 2 tuýp/ gói hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nước PVC, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nước, hiệu Bình Minh, model: 500ml, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích: 500ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống uPVC (1 kg/hộp), xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ống. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán Pliobond 25 (51102-3201018) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán PVC 50G (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ron chịu nhiệt 85g (SCE02-06297- 85g, VERSACHEM) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán ron Sparko đỏ Hi-Temp RTV 85g (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán roong (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm 095-0007-0285R, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm H-1600BN, Model: 48A100000029, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm INSTANT BOND 5608 500G, Model: 48A0000000EE, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm WD2003-HB, Model: 48A100000012, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán sắt 502 hiệu Hoàng Quân (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán siêu dính Loctite 425 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán silicone APOLLO, 1 thùng 24 lọ. 1 lọ 360g. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán uPVC 1000gr, hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán van bi dùng cho đường ống hiệu Loctite dung tích 50ml/ chai, 10 chai/gói hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán van bi hiệu Loctite dung tích 50ml/ chai, 12 chai/gói hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dán: LOCTITE FT 220 20G (Chất kết dính)- 20G/CON. Hàng mới 100% (1801014) (Hàng xuất khẩu theo mục 07 TK 103136159930/A41) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dính cố định linh kiện điện tử trên bản mạch. 200g/1 lọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dính Curil T (62.4 gram/each) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dính loctite 263 (1 PCE 1box 50ml) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dính Loctite 401 (20gram/each) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dính loctite 565 (1 PCE 1each 50ml) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo đỏ, được sử dụng để cố định các thành phần trên bảng in, (1 bình 0.5 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo dog + dung dịch (xk)
- Mã HS 35061000: Keo epoxy Alpha, HT-130DL (X07-001044) dùng để gắn link kiện lên PCB (1 chiếc 300 gam), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: keo Epoxy/ (xk)
- Mã HS 35061000: Keo hai thành phần 7236- 1 Lít (xk)
- Mã HS 35061000: Keo hiệu con chó, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo hồ (Keo dán công nghiệp) mã 309A (20 kg/thùng), mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo K520 (1lit/Lọ) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo kết dính Sikaflex 292I (300ml/each) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo khóa cố định 50g/ lọ (xk)
- Mã HS 35061000: Keo khóa ren LOCTITE272, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo khóa ren, hiệu: LOCTITE, model: 222, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 262 50ml (xk)
- Mã HS 35061000: Keo LOCTITE 263 (thành phần gồm nhũ tương, chất phụ gia và các chất làm cứng màng (dung môi polyglycol), 20g/ hộp (xk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 263 50ml (xk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite 271 (thành phần gồm nhũ tương, các chất phụ gia và các chất làm cứng màng, 20g/ hộp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo LOCTITE 3542 (30ML/Tuýp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 3609 (38.01360.004) (30ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 460 (20gr/tuýp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 620-F430-1912, mã 62040, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite màu xanh, No.401, 20g (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Loctite RC 518 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo loctite, 20g/lọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nến (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nến (đường kính 1cm); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nến- Phi 6mm, dài 240mm (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nến to (Kg) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nến, 25x1cm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nhanh khô đã điều chế dùng để sản xuất đồ chơi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo NP1 làm bằng silicone, dùng để bịt kín các khe hở trên máy móc, mã FS-14238, 418 gram/tuýt. Mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo nước. Keo dạng nước dùng để dính trong xưởng may. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 35061000: Keo P66, 600g.Mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Phủ bề mặt TB 2907D (1lit/lon) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo priner No 6, 1 lít/can (xk)
- Mã HS 35061000: Keo PVC 1000 gram, nhãn hiệu: Hoa Sen, Xuất xứ: Việt Nam, mới 100%. (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicol (0.35 kg/lọ) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicol A500 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon (0.5 kg/ hộp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicon A500- trắng (300 gram/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicon hiệu Apollo, model: A 500, đã được đóng gói bán lẻ, dung tích: 330ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone Apollo Sealant A300, màu trắng, dung tích 300ml/chai, nhà sản xuất Quốc Anh Huy, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Silicone chịu nhiệt SELSIL RTV dùng để gắn các khe hở (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone chống cháy 300ml, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone Solarsil S501 màu vàng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo silicone, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo sữa Latex, nhãn hiệu: Latex, chất keo PVC tổng hợp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo SuperX 8008 XA 123 (170gr/tuýp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt cho PC, NT-H1 (10gr/tuýp), Noctua. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt Dow340(1PCE 1Each 142gram) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo Thermal gel, Gel 30 (38.00456.001) (300ml/lọ), dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo thông hàn Lọ Flux (Halogen Flux) 100gr, nhãn hiệu ECOJOIN, mới 100%. (xk)
- Mã HS 35061000: KEO TRẮNG PAS-6750 (2600ML/4000G/Tuýp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo UV (55G/ Tuýp) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo UV (55G/ Tuýp) Keo dán đa năng, sử dụng trong công nghiệp điện tử, mau khô, siêu dính, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo UV TXB2691, Model 095-0009-0197H, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo UV TXB2691, model: 095-0009-0197H, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Keo UV- UV3303R.RoHS2.0+HF 55G/Tuýp (thành phần chính: Acrylmoroline 20-40%, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo/ZC0500015 (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1222C (130g/tuyp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1530D (460g/tuýp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1533 (460g/tuyp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1747 (20g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1786 (50g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1786G (100g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.17X-019 (45g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2001 (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2088E (100g/set) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2105F (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2285 (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3164D (330ml/cai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3951D (2kg/bộ) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7737 (50g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7782 (20g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7784 (20g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB.CADUEL (20g/chai) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB2217H (370g/ tuyp) (xk)
- Mã HS 35061000: Keo-TB3114J (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 35061000: Lọ keo đỏ V100/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Loctite 770: Keo công nghiệp (dipropyl methan), hàng mới 100%, đóng gói 16 OZ/lọ. (xk)
- Mã HS 35061000: Loctite EA E-214HP: Keo dán công nghiệp để dán các vật dụng nam châm, kim loại, hãng Henkel, xuất xứ: Mỹ, hàng mới 100%, đóng gói 30ml/lọ (xk)
- Mã HS 35061000: MIẾNG DÁN (xk)
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314100000 LIQUID GLUE WHITE (Tái xuất tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk)
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314110000 LIQUID GLUE PINK (Tái xuất tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk)
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314120000 LIQUID GLUE NAVY (Tái xuất tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk)
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314130000 LIQUID GLUE GREY (Tái xuất tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk)
- Mã HS 35061000: RAC34979301:Keo dán (xk)
- Mã HS 35061000: Sáp dán IC, P/N 71-10040 dùng để cố định vật mẫu phục vụ cho việc cắt hoặc mài mẫu,nhiệt độ tan chảy 150 độ C, độ nhớt 25000cP, 50g/cây Nsx Allied High Tech, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Silicon làm kín ron 596 300ml, Loctite, mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: SSY15/ Hồ dán PIT Yellow712 _04 (xk)
- Mã HS 35061000: TB2081D-293 Keo Threebond TB2081D (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-349-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-349 REFILL ECO 30P (Bộ30 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-360-2/ Ruột keo dán dạng băng 37-360 REFILL ECO SERIES BAG (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-374-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-374 TAPE GLUE JPN (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-377-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-377 TAPE GLUE JPN TG-210 2PCS PACK (Bộ2 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-383-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-383 TAPE GLUE ECO (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-388-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-388 TAPE GLUE ECO 5PCS PACK (Bộ5 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-397-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-397 TAPE GLUE 10PCS PACK (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-398-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-398 TAPE GLUE NON PERMANENT O/S (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-535-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-535 TAPE GLUE TG-610 SPIN ECO BTR TPC (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-557-4/ Hộp keo dán dạng băng 37-557 TAPE GLUE 610 SPIN ECO PP BAG BL (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-558-4/ Hộp keo dán dạng băng 37-558 TAPE GLUE 610 SPIN ECO PP BAG PK (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-560-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-560 TG-610 BTR BL 16M HANIKAMU (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-561-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-561 TG-610 BTR PK 16M HANIKAMU (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-565-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-565 TG- 610 REFILL S.BAG BL 16M HANIKAMU (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-566-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-566 TG- 610 REFILL S.BAG PK 16M HANIKAMU (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-572-4/ Ruột keo dán dạng băng 37-572 TG-610 SPIN ECO REFILL PP BAG BL (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-586-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-586 TG-610 BTR PK 22M (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-588-4/ Ruột keo dán dạng băng 37-588 TG-610 REFILL S.BAG PK 22M (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-596-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-596 TG-610 SPIN ECO REFILL PP BAG BL HANIKAMU (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-597-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-597 TG-610 SPIN ECO REFILL PP BAG PK HANIKAMU (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-721-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-721 TG-710 NORINO 6mm BTR TPC (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-722-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-722 TG-710 NORINO 8.4mm BTR TPC (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-723-2/ Ruột keo dán dạng băng 37-723 TG-710 NORINO REFILL 4mm S. BAG TPC (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-724-2/ Ruột keo dán dạng băng 37-724 TG-710 NORINO REFILL 6mm S. BAG TPC (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-725-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-725 TG-710 NORINO REFILL 8.4mm S. BAG TPC (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-928-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-928 TG-610 SPIN ECO BTR TW PK (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-929-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-929 TG-610 SPIN ECO REFILL S.BAG BL (xk)
- Mã HS 35061000: TG37-930-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-930 TG-610 SPIN ECO REFILL S.BAG PK (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-113-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-113 TG-710 NORINO 6mm BTR TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-114-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-114 TG-710 NORINO 8.4mm BTR TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-115-2/ Ruột keo dán dạng băng 38-115 TG-710 NORINO REF 4mm S.BAG TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-116-3/ Ruột keo dán dạng băng 38-116 TG-710 NORINO REF 6mm S.BAG TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-117-3/ Ruột keo dán dạng băng 38-117 TG-710 NORINO REF 8.4mm S.BAG TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-146-2/ Hộp keo dán dạng băng 38-146 TAPE GLUE 510 NORIPIA ASK PK (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-147-2/ Hộp keo dán dạng băng 38-147 TAPE GLUE 510 NORIPIA ASK GR (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-148-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-148 TGLUE NORIPIA ASSORTED 3P ASKUL (Bộ3 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-177-2/ Ruột keo dán dạng băng 38-177 TG-610 SPIN ECO REFILL PP BAG (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-446-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-446 TG-510 BL PP BAG 30P ASKUL (Bộ30 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-498-2/ Hộp keo dán dạng băng 38-498 TG-610 SPIN ECO PP BAG PK HONEYCOMB AS (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-622-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-622 TG-510 3P RYOHAN S.BAG BL (Bộ3 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-697-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-697 TG NORIPIA RYOHAN/RENEWAL S.BAG BL (xk)
- Mã HS 35061000: TG38-798-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-798 TG-510 NORIPIA LOWSON GN S.BAG (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-110-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-110 (2105183) TG-GH1 8.4mm x 10m PERMANENT HENKEL (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-111-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-111 (2109635) TG-GH1 8.4mm x 10m NON-PERMANANT HENKEL (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-141-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-141 TG-POD DOT 8.4mm GR TAIWAN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-142-1/ Hộp keo dán dạng băng 39-142 TG-POD DOT 6mm PK TAIWAN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-143-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-143 TG-POD DOT 6mm BL TAIWAN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-144-2/ Ruột keo dán dạng băng 39-144 TG-POD DOT 8.4mm REFILL TAIWAN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-145-2/ Ruột keo dán dạng băng 39-145 TG-POD DOT 6mm REFILL TAIWAN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-185-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-185 TG-1221 NORINO PRO 8.4mm EU (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-186-2/ Ruột keo dán dạng băng 39-186 TG-1221 NORINO PRO REFILL 8.4mm EU (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-239-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-239 TG-510 NORIPIA 6mm DCM 3P JPN (Bộ3 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-243-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-243 TG-1221 NORINO PRO 8.4mm BTR JPN BL (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-246-3/ Ruột keo dán dạng băng 39-246 TG-1221 NORINO PRO REFILL 8.4mm S.BAG JPN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-252-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-252 TG-1221 NORINO PRO 8.4mm P.BAG JPN RD (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-256-3/ Ruột keo dán dạng băng 39-256 TG-PRO NORINO REFILL 8.4mm JPN (xk)
- Mã HS 35061000: TG39-452-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-452 TG-510 NORIPIA 6mm 10P S.BAG JTX (Bộ10 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-005-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-005 TG-510 NORIPIA 6mm x 8m S.BAG DAISO JPN BL-PK (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-006-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-006 TG-510 NORIPIA 6mm x 8m S.BAG DAISO JPN CL (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-019-1A/ Hộp keo dán dạng băng 54-019 TG-1400 FLAT TYPE 6mm x 12m S.BAG SUN NOTE DAISO (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-019-3/ Hộp keo dán dạng băng 54-019 TG-1400 FLAT TYPE 6mm x 12m S.BAG SUN NOTE DAISO (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-035-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-035 TG NORINO PRO 8.4m x 10m P.BAG (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-116-3/ Hộp keo dán dạng băng 54-116 TG-1500 NORINO CORO 6mm x 8m PK BTR TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-117-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-117 TG-1500 NORINO CORO 6mm x 8m BL BTR TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-118-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-118 TG-1500 NORINO CORO 6mm x 8m GR BTR TW (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-297/ Hộp keo dán dạng băng 54-297 TG-1500 NORINO CORO TG-1500 6mm x 12m 12P BTR TW COSTCO (Bộ12 cái) (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-570-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-570 (2580661) TG-610 8.4mm x 16m PERMANENT HENKEL (xk)
- Mã HS 35061000: TG54-571-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-571 (2580681) TG-610 8.4mm x 16m NON-PERMANENT HENKEL (xk)
- Mã HS 35061000: XXGGH3605BK/ Keo dán linh kiện điện tử, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 35061000: Y712-N10/ Hồ dán PIT Yellow712 _03 (xk)
- Mã HS 35061000: ZC0000520/ Keo (xk)
- Mã HS 35069100: ./ Chất kết dính 7687 dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: Toluene 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 1-5%, 1-Ethynylcyclohexanol 0.1-1%), hàng mới 100%, Mục hàng 1 GP-HC (nk)
- Mã HS 35069100: ./ Chất kết dính TD-427BS dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: Ethyl acrylate 30-35%, Ethyl acetate 30-35%, Toluene 30-35%, acetone 5%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: ./ Keo nến (PCE) phí 11*300mm (29.5g/1 PCE)/ CN (nk)
- Mã HS 35069100: 0/ Keo Apolo A500 (24 lọ/thùng) chất kết dính Acrylic. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 0/ Keo KJC-10000 làm từ các polyme (10Kg/Thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 0006/ Chất kết dính làm từ polyme vinyl axetat, dạng lỏng (EPI 1913). CAS: 24937-78-8, 7732-18-5. CTHH: Vinylacetate copolymer 15-30%, Water >40%, Filler 10--30% (nk)
- Mã HS 35069100: 0006/ HOTMELT ADHESIVE 8819 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và phụ gia) (nk)
- Mã HS 35069100: 001/ Keo dán gỗ (EPI 1913) (nk)
- Mã HS 35069100: 001/ Keo dán gỗ (PVAc 3314) (nk)
- Mã HS 35069100: 004/ Keo BONDING AGENT (JMO-110T) (nk)
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (C-374) (nk)
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (Keo C-374) (nk)
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (U-242F) (nk)
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (WU-801) (nk)
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-1980)- Keo ghép gỗ EPI 1980, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-3339)- Keo ghép gỗ PVAC 3339, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-3390)- Keo ghép gỗ PVAC 3390, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-8334)- Keo ghép gỗ EPI 8334, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 0100/ Keo dán (chất kết dính có nguồn từ polyme) CEMEDINE SX720W (616125) (nk)
- Mã HS 35069100: 01002-KEOTB-001/ Keo TB1560B (chất kết dính làm từ cao su tổng hợp- synthetic rubber 15-25%, dung môi n-heptan 75-85%; 800g/lon). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 011/ Keo (nk)
- Mã HS 35069100: 011/ Keo NWA-01VN, GE01VN (nk)
- Mã HS 35069100: 0111504197/ Keo hai thành phần 20-3430-064, 1.9 lít/bình (sử dụng cho máy mài Cross Section) (nk)
- Mã HS 35069100: 0111504198/ Keo hai thành phần (chất làm khô) 20-3432-016, 0.48 lít/chai (sử dụng cho máy mài Cross Section) (nk)
- Mã HS 35069100: 014/ Keo ghép gỗ (nk)
- Mã HS 35069100: 015/ Xúc tác pha keo (nk)
- Mã HS 35069100: 02/ Keo dán V-WR022 (nk)
- Mã HS 35069100: 0202CKD/ Chất kết dính 2 thành phần từ polyme/ EPOXY RESIN(4225A10) (nk)
- Mã HS 35069100: 02040005/ Keo DF-3054B(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040005:Keo DF-3054B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 01 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040010/ Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2 (B),thành phần chính: Epoxy resin,15kg/thùng). (nk)
- Mã HS 35069100: 02040010:Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2 (B), 15kg/thùng) là nguyên liệu thuộc dòng số 01 của TK10310068275/E31 ngày 10/01/2020 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040011/ Keo DF-3054-1B(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040011:Keo DF-3054-1B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 08 của TK10311003560/E31 ngày 15/01/2020 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040012/ Keo DF-3597B(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040012:Keo DF-3597B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 08 của TK10299093266/E31 ngày 16/11/2019 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040015/ Keo DF-2077B(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040015:Keo DF-2077B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 03 của TK10311003560/E31 ngày 15/01/2020 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040106/ Keo ADH-1059H(Agent,thành phần chính:hợp chất amin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040106:Keo ADH-1059H(Agent,thành phần chính:hợp chất amin,5kg/thùng) là nguyên liệu thuộc dòng số 07 của TK10316305286/E31 ngày 24/02/2020 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040107/ Keo DF-3054H(Agent,thành phần chính:hợp chất amin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040107:Keo DF-3054H,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 02 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040114/ Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2 (H),thành phần chính: hợp chất amin,15kg/thùng). (nk)
- Mã HS 35069100: 02040114:Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2 (H),15kg/thùng) là nguyên liệu thuộc dòng số 02 của TK10310068275/E31 ngày 10/01/2020 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040116/ Keo DF-3597H(Agent,thành phần chính:hợp chất amin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040116:Keo DF-3597H,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 09 của TK10299093266/E31 ngày 16/11/2019 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040119/ Keo DF-2077H(Agent,thành phần chính:hợp chất amin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040119:Keo DF-2077H,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 04 của TK10311003560/E31 ngày 15/01/2020 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040208/ Keo ADH-1059BR(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040208:Keo ADH-1059BR,5kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 05 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040209/ Keo ADH-1059BB(Agent,thành phần chính:Epoxy resin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 02040209:Keo ADH-1059BB,5kg/thùng là nguyên liệu thuộc dòng số 06 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk)
- Mã HS 35069100: 02040216:Keo ADH 1059BL(Agent,thành phần chính: Epoxy resin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo dán dạng lỏng phục vụ sản xuất nghành giày (V-SR6027CH 15KG/THUNG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo dán dính-LOCTITE BONACE 6100UL-2 15kg/thung (nk)
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo dạng lỏng PRESS SENSITIVE ADHESIVE (PSA) (SY-8042A) 01 THUNG 220KG 69 thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo-98NH1 (15kg/kiện. TC: 30 kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo-98NH1 577 (15kg/kiện. TC: 280 kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: 021/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: 023/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 025/ Keo 393NT1(15KG/KIEN) (nk)
- Mã HS 35069100: 025/ Keo 98N1 (15 kg/kien) (nk)
- Mã HS 35069100: 025/ Keo 98N1 (15KG/KIEN) (nk)
- Mã HS 35069100: 025/ Keo dan giay (nk)
- Mã HS 35069100: 025/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 03/ Keo (nk)
- Mã HS 35069100: 037/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 037/ Keo dán giày các loại (nk)
- Mã HS 35069100: 06/ Keo GH609 (Waterborne polyurethane resin (CAS#68400-67-9), Purified water (CAS#7732-18-5), DMAC (CAS#127-19-5), Triethylamine (CAS#121-44-8) đóng 17 thùng 60kg/thùng, 40 thùng đóng 50kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 06/ Keo GH650 (Waterborne polyurethane resin (CAS#68400-67-9), Purified water (CAS#7732-18-5), NMP (CAS#872-50-4),Triethylamine (CAS#121-44-8),10 kiện đóng 50kg/thùng,42 kiện đóng 60kg/thùng, mới100% (nk)
- Mã HS 35069100: 066/ Keo tổng hợp (nk)
- Mã HS 35069100: 077/ Keo tổng hợp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 086/ Keo phun, thành phần: Synthetic rubber (15-20%), Thicken resin (15-20%), Solvent- extracted oil (20-30%), Ethyl acetate (15-15%), Methylene chloride (5-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 10012029/ Chất kết dính làm từ các polyme ADHESIVE SILICONE SEALANT GE TSE3941, CAS No.: 14808-60-7 (30-60%); 13463-67-7 (<10%); 134759-20-9 (<10%); 77-58-7 (<1%) (nk)
- Mã HS 35069100: 10141076#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T117U Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 10144496#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T337U Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 10152782#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T199 Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 10156824#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T187U Nguyên liệu sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mẫu) (nk)
- Mã HS 35069100: 102315I/ Keo dán- Glue hot melt- bedding (nk)
- Mã HS 35069100: 102315I/ Keo dán GLUE HOT MELT-BEDDING (nk)
- Mã HS 35069100: 10290000552/ Keo nóng chảy 10Kg/ Thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 11/ Keo đã điều chế (MG-10) LATEX REGITEX-NO.110120SGE.Natural rubber, Methyl methacrylate graft co-polymer(Approx.54%).Ammonia(Approx.0.5%).Methyl methacrylate(Approx.03%). Water (Approx.45.5%) (nk)
- Mã HS 35069100: 112/ Keo 621NT dùng bồi vải (thành phần gồm có cao su Chloroprene Rubber 60%, Phenolic Resin 26%, Cyclohexanone 14%,15 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 112/ Keo đã điều chế từ nhựa (588T) dùng bồi vải (thành phần Synthetic rubber 15-20%, Petroleum resins 9-14%,Methyl methacrylate 5-10%,Toluen 61-66% (CAS:108-88-3), 100 thùng (15kg/ thùng), Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 112/ Keo dán CS356A-3W dùng bồi vải (thành phần gồm có POLYURETHANE 48-52%, WATER 48-52%, 18 kg/kiện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 112/ Keo F-615N điều chế từ nhựa dùng bồi vải, thành phần Tridecafluorooctyl methacrylate(CAS: 2144-53-8):11%,Dipropylene glycol methyl ether (CAS:34590-94-8):2.75%,Water 86.25%,2 thùng,120kg,Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 114/ Keo dán giày (GLUE) (CA-585S) (CA-810) (CA-833) (CI-836W) (PA-375) (nk)
- Mã HS 35069100: 118/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (C-031F) (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (DU-280F) (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (GU-711FT) (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (HD-185H) (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (U-242F) (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (VNP-585) (nk)
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (WP-621F) (nk)
- Mã HS 35069100: 12-PM32/ Chat dan xuat cua cellulose/Hydroxypropyl methyl cellulose METOLOSE KQGD: 2162/N3.12TT3 N 24.08.12 TK 15504/NSX03 N 13.07.12 CAS NO: 9004-65-3 (nk)
- Mã HS 35069100: 12-PM49/ Keo dan/Resin (EVA-ETHYLENE-VINYL ACETATE) (nk)
- Mã HS 35069100: 14A/ Keo dán dạng hạt (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (2000- 2000C) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (ADHESIVE 6001LVN) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (DM-58T(L)) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (HM-102P) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (LOCTITE AQUACE C-310) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (TECHNOMELT MELTACE 710) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (UE-8SF) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) WA-03(E1) (nk)
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính)-(Keo nóng chảy)- HOT MELT CHM-1408 (nk)
- Mã HS 35069100: 1671A/ Chất kết dính 1671A, thành phần: Silicone (95-100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 1671B/ Chất kết dính 1671B, thành phần: Silicone (95-100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 17/ Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 35069100: 18/ Keo dán 376 chiết xuất từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói 15kg/1pkg), thành phần (Methyl cylohexane 38%,Aceton 18%,Sythetic Rubber 12%,Synthetic Resins 22%) (nk)
- Mã HS 35069100: 18/ Keo dán 501JD từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói 15kg/1pkg)(Toluene 56%,Acetone 1%,Methy Ethyl Ketone 5%,Methyl methacrylate 5%,Cao su Chloroprene 11%,Nhựa tổng hợp 2%) (nk)
- Mã HS 35069100: 18/ Keo dán giầy FJ-789H (Methyl Ethyl ketone 30%,Methyl Acetate 25%,Polyurethane resins 18%) 15 kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 18/ keo dán keo 276 T(thành phần gồm có chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 35069100: 18071035A/ Keo nến (dán dây điện) (nk)
- Mã HS 35069100: 181/ Chất kết dính- 0.15MM WINMELT PP 47" (38 M) (nk)
- Mã HS 35069100: 181/ Chất kết dính- FA-2150 0.04MM,44" (547 YARD) (nk)
- Mã HS 35069100: 1819690/ Chất kết dính làm từ polyme, hs code dã được giám định theo kết quả số 7358/TB-TCHQ, ngày 01/08/2016 (V226832) (nk)
- Mã HS 35069100: 1819691/ Chất kết dính làm từ polyme, hs code đã được giám định theo kết quả số 7357/TB-TCHQ, ngày 01/08/2016 (V233132) (nk)
- Mã HS 35069100: 1825591/ Chất kết dính làm từ polyme (V231995) (nk)
- Mã HS 35069100: 1844833/ Chất kết dính làm từ polyme (V235406) (nk)
- Mã HS 35069100: 185610090|DM/ Keo dính Loctite 9514 (300ml/each) (nk)
- Mã HS 35069100: 185643110|DM/ Keo dính Araldite MY 745 (nk)
- Mã HS 35069100: 1985/ Keo dán gỗ 1985 (chất kết dính làm từ các polyme) (nk)
- Mã HS 35069100: 2/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 35069100: 20/ Keo dán giày các loại (nk)
- Mã HS 35069100: 20003695-Chất kết dính chịu nhiệt ACRAWAX C DISPERSION-đã kiểm hóa tại tk101972020511-24/04/2018 (nk)
- Mã HS 35069100: 20150730/ Keo dán FJ-678TL (CTHH gồm có C4H8O & CH3COOCH3) (Adhesive FJ-678TL) (nk)
- Mã HS 35069100: 20161/ Chất đóng rắn cho nhựa epoxy (9025B-HARDENER), thành phần chính nhựa amine, dùng trong việc sản xuất ắc quy, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 20161/ Chất kết dính (9025A-EPOXY RESIN), thành phần chính nhựa epoxy, dùng trong việc sản xuất ắc quy, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 2037/ Keo dán gỗ dạng sữa(thành phần chính gồm: Synthetic rubber,Dichloromethane), 200kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Chất kết dính làm từ các polyme, thành phần gồm Bis Phenol-A Resin >99%)- Keo dán giầy 830A (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 304HR/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 5611. Thành phần gồm: water 45-50%, carboxylated rubber 45-50%, defoamer 1-2%, thickener 0-2% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 5612B. Thành phần gồm: water 45-50%, carboxylated rubber 45-50%, defoamer 1-2%, thickener 0-2%, black pigment 0-1% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 6029WS/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 6500LFS/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 393NT1 (Hỗn hợp chất gồm MCH 20-30%, DMC 8-20%, Methyl ethyl Ketone 22-28%), Ethyl acetate 12-20%, Methyl methacrylate 2-6%, Chloroprenne rubber 10-18%, Synthetic resin 4-10% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 487S- Hỗn hợp chất gồm Resin 23-28%,EAC 26-31%, Methyl Ethyl Ketone 22-27%, Methyl cyclohexane 21-26%, Acetone 1-4%, MMA 1-4% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 489S- Hỗn hợp chất gồm Resin 21-25%, EAC 40-46%, Methy ethyl ketone 10-14%, Acetone 2-5%, Methyl cyclohexane 18-22%, MMA 1-4% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 492S- Hỗn hợp chất gồm Resin 38-43%, Methyl cyclohexane 18-22%, EAC 20-25%, Methyl ethyl Ketone 7-11%, Acetone 3-7%,BAC 2-5% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 577NT(Hỗn hợp chất gồm Methyl Cyclohexane 40-45%,Dimethyl Carbonate15-20%, Methyl ethyl Ketone 3-8%, Diacetone alcohol 1-5%,MMA 2-6%, Chloroprene Rubber 14-18%, Synthetic Resin 7-10%) (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 6055HS-Hỗn hợp chất gồm Resin 45-51%, EAC 27-33%, Methyl Cyclohexane 5-11%, Acetone 10-16% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 6191S-Hôn hợp chất gồm Natural Rubber 12-16%, Heptane 60-66%, Methyl cyclohexane 8-12%, Methyl Acetate 10-15% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 6580S- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane 13-17%, EAC 48-54%, Methyl Ethyl Ketone 21-27%, Acetone 2-5%,Methyl cyclohexane 4-8% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7000S- Hỗn hợp chất thành phần gồm Polyurethane 17-21%, EAC 60-65%, chứa Methyl Ethyl Ketone 15-19% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 700L2 (Hỗn hợp chất thành phần gồm Rubber solvent 75-85%, Methyl acetate 7-11%, rubber 10-14%, Resin 2-3%) (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7300S- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane 15-19%, EAC 58-63%, Methyl Ethyl Ketone 20-25% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7500LS- Hỗn hợp chất thành phần Polyurethane 12-16%, EAC 44-50%, Methyl Ethyl Ketone 20-25%, Acetone 7-11%, Methyl cyclohexane 3-8% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7500S- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane 13-16%,Methyl Ethyl Ketone 25-30%, Acetone 5-10%, EAC 38-44%, Methyl cyclohexane 5-10% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 768N- Hốn hợp chất gồm Methyl Cyclohexane 30-40%, Methyl ethyl Ketone 30-40%, Modified CR Resin 20-30%) (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 8200S- Hỗn hợp chất gồm Resin 18-22%, MMA 2-5%, Methyl Ethyl Ketone 22-26%, EAC 19-21%, Methyl cyclohexane 31-36% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 830A (Hỗn hợp chất thành phần gồm Bis Phenol-A Resin >99%) (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 830B (Hỗn hợp chất thành phần gồm Polyamide Resin >99%) (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 92NH (Hỗn hợp chất thành phần gồm Methyl acetate 22-30%, Ethyl acetate 10-16%, Dimethyl carbonate 16-22%,Methyl ethyl ketone 16-32%), Polyurethane resin 15-18%) (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy A067-Thành phần gồm Methyl Cyclohexane 45-55%, EAC 5-10%, CR Resin 40-45% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy CS465S- Hỗn hợp chất gồm Resin 38-43%, Heptane 32-38%, Methyl acetate 22-28% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy DM-58T(S)- Hỗn hợp chất thành phần gồm Acrylics copolymer 48%-62%, Nước 38%-52%, Butyl acrylate <0.5%. (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy NP-71KMN- Hỗn hợp chất thành phần gồm Methyl ethyl ketone 30-40%, Ethyl acetate 42-52%, nhựa Pu 16-20%, (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy PUR1413- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-585-Hỗn hợp chất gồm Nhựa PU 45-51%, Nước 49-55% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-766N(N)- Hốn hợp chất gồm Cyclohexane 23-35%, Methyl ethyl Ketone 20-30%, Acetone 5-12%, Butyl acetate 2-7%, Methyl Cyclohexane 1-5, Modified CR Resin 26-34%, Tp khác 1-3 % (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-DM-629M- Hỗn hợp chất gồm Acrylic Resin 41-45%, Nước 55-59%, Chất HĐBM 1-4% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-GR-32N- Hỗn hợp chất gồm Methyl ethyl Ketone 32-42%, Methyl Cyclohexane 15-20%, Acetone 4-8%, Ethyl acetate 5-8%, Modified CR resin 16-22%, Tackfier 3-5% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-LP108- Hỗn hợp chất gồm Eva resin 59-61%, Nước 39-41% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-PR-278- Hỗn hợp chất gồm PVAC Resin (Vinyl Acetate polymer) 37-41%, Nước 59-63% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dung nhiệt (Chất kết dính từ nhựa hydrocacbon dạng khối) Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 21/ Keo Polyester RT/F61N dùng để dán giầy, thành phần chất gồm Poly(1,4-butylen adipate), Poly(1,4-butylen terephtalate). (nk)
- Mã HS 35069100: 24M/ Keo (chất dính) làm từ polyme (98NH1)- Y00100000037 (nk)
- Mã HS 35069100: 24M-1/ Keo cuộn nóng chảy- HOT- MELT FILMS FA-7100P (nk)
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán giầy 700L2 (150kg/ kiện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán giầy 705H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán giầy 907. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán gỗ các loại (EPI 1980) (nk)
- Mã HS 35069100: 2505022 Chất kết dính G Clear (Hiệu KONISHI-170 ML/ Tuýp) dùng dính cố định và chống xổ sợi vải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 26/ Keo dán DA-102H (thành phần gồm có: Vinyl acetate-ethylene copolymer>55%, dung môi hữu cơ <0.1%) (nk)
- Mã HS 35069100: 26A/ Keo dán (chất kết dính)- 2000A (Clear Resins) (20 KGM) (nk)
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giầy 376 (Thành phần cấu tạo: Methyl Cyclohexane 38-43 %, Acetone 18-23 %, Synthetic Rubber 12-17 %, Synthetic Resins 22-27 %), dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giầy 393NT1 (Thành phần cấu tạo: Methyl Cyclohexane 20-30 %, Methyl Ethyl Ketone 22-28 %, MMA 2-6 %, Dimethyl Carbonate 8-20 %, Ethyl Acetate 12-20 %), dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giầy 6607-1VN (Thành phần cấu tạo: PU Resin 45-55 %, Water 45-55 %) dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo đã điều chế từ polyme dùng để dán giày dép (A077), có chứa 45%-55% Methyl Cyclohexane, 5%-10% Ethyl Acetate, 40%-45% SB rubber (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 103L (thành phần: Polyisoprene 10-20%, Grude Oil 80-91%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 108 (thành phần: Ethyl Acetate20-30%,Grude Oil 25-35%,Per- 100L 10-20%,Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 343TR2 (thành phần cấu tạo: Methyl Ethyl Ketone 10-20%, EAC 15-22%, Methyl Cyclohexane 20-33 %, Synthetic Rubber 15-20 %, Synthetic Resin 22-28%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 376 (Thành phần cấu tạo: Methyl Cyclohexane 38-43 %, Acetone 18-23 %, Synthetic Rubber 12-17 %, Synthetic Resins 22-27 %) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 6100UL-2 15KG (Butanone 30- 60 %, Ethyl acetate 30- 60 %, Acetone 10- 30 %) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 6607-1VN (Thành phần cấu tạo: PU Resin 45-55 %, Water 45-55 %) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 92NH (Thành phần cấu tạo: Methyl Ethyl ketone 16-32 %, Methyl Acetate 22-30 %, Ethyl Acetate 10-16 %, Dimethyl Carbonate16-22 %, Polyurethane Resin 15-18 %) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy C-1000 (Thành phần cấu tạo:Petroleum resin 45-50%, Styrene- butadiene- styrene block copolymer 30-35%, Rubber oil 10-14%, antioxidants 0.5-1%) 20kg/ thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy HD-185H (Thành phần cấu tạo: Methyl Ethyl Ketone 15-18%, Ethyl acetate 38-42%, Synthetic resin 35-45%), 15kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy HD-650 (Thành phần cấu tạo: Cyclohexane 12-15%, Ethyl acetate 35-38%, Synthetic Resin 21-28%, Synthetic rubber 23-38%), 15kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy HMMC-6HD (Thành phần cấu tạo: EVA polymer 35-50%, Tackifying resin 50-65%, Wax 5-10%, Antioxidants 1-2%), 30kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy N-960 (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%,Mek 20-30%,Grude Oil 20-25%, Ethyl Acetate 10-32%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy WU-606 (thành phần cấu tạo:Water 45-55%, Polyurethane Resin 45-55%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy WY-505 (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin 0.1-10%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy Y-216 (thành phần cấu tạo: Mek12-18%,Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol10-15%,Ethyl Acetate25-30%,Acetone15-22%) (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dùng để dán giầy dép (462S) có chứa 38%-43% resin, 32%-38% Heptane, 22%-28% Methyl Acetate. (nk)
- Mã HS 35069100: 28/ Nguyên phụ liệu sản xuất giầy-Keo dán giầy 5612B,hiệu Worthen(Mủ cao su tổng hợp30-50%,cao su tự nhiên5-10%,carbon black0.1-1%,chất làm đặc0.1-1%,chất khử bọt0.1-1%)5 galông/thùng,số lượng 5 thùng (nk)
- Mã HS 35069100: 2872257/ Keo silicone ltv x40-4199 (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 489S) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 490S) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 490S,6580S,6300S) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 6096H) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 6300S) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 6580S) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo dán 577NT3 chiết xuất từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói 15kg/1pkg), thành phần (Dimethyl Carbonate 15-20%, MEK 3-8%methyl Cyclohexane 40-45%,MMA2-6%,Diacetone Alcohol 1-5%,) (nk)
- Mã HS 35069100: 29/ Keo dán 700L2 chiết xuất từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói 11kg/1pkg), thành phần (Rubber solvent 75-85%, Methyl acetate 7-11%,Rubber 10-14%, Resin 2-3%,) (nk)
- Mã HS 35069100: 2OS22/ Keo dan giay (Keo kết dính đã điều chế HOT MELT # 7256 LIGHT YELLOW JIN YUAN BAO) dòng hàng số 2 TKKNQ 103238840720 (nk)
- Mã HS 35069100: 2OS22/ Keo dan giay 6608VN/6001LVN/98NH1 (nk)
- Mã HS 35069100: 3/ Keo các loại (Keo epoxy hai thành phần đi từ nhựa epoxy và chất đóng rắn từ hợp chất amin) (Thông báo số 551/TB-KĐ3) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 3/ Keo dán giầy (D-TAC 8250 BOND- chứa acetone 18%,điều chế từ các chất kết dính từ poly me-không thuộc DMHC cấp GPTC theo CV: 1372/HC-VP NGAY 08/12/2017, 15kg*19 box, 16kg*9box, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHE-10HB/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-12HA/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-12HB/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3.08.1.DHE-10HA/ Chất kết dính màu đỏ, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3.08.1.DHE-10HA1/ Chất kết dính màu đỏ, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3.08.2.DHE-10HA/ Chất kết dính màu đen, dạng lỏng/ Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3000002 Chất kết dính từ Polymer/CHEMLOK#205, mới 100%, gồm Methyl isobutyl ketone CAS 108-10-1 65%; Xylene CAS 1330-20-7 15%; Titanium dioxide CAS 13463-67-7 5%; Carb (nk)
- Mã HS 35069100: 3000002/ Chất kết dính từ Polymer/CHEMLOK#205, mới 100%, gồm Methyl isobutyl ketone CAS 108-10-1 65%; Xylene CAS 1330-20-7 15%; Titanium dioxide CAS 13463-67-7 5%; Carbon black 133386-4 5% (nk)
- Mã HS 35069100: 30582RO0200/ Băng dính hai mặt, kích thước: 50mm*20mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30602380- Keo polyeste HERB.EPS 71 (dạng lỏng, dùng trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30603123- Keo polyeste Herberts Hardener 107 (dạng lỏng, dùng trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30603768- Keo nhiệt Bostik 6078 (chất kết dính từ Polyme; 25 Kgs/Bao)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30605884- Keo polyeste Herberts KN75 (dạng lỏng, dùng trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30610458- Keo polyeste HERB.2K-LF-520 (dạng lỏng, dùng trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30614835- Keo dán ALFO DN-68 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30614837- Keo dán BOSTIK DG48 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30614838- Keo dán BOSTIK DG46 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30614839- Keo dán BOSTIK DG43 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30614946- Keo dán ALFO DN68BR (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30614984- Keo dán BOSTIK DG55G (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30615229- Keo dán ALFO DN-68W (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30615230- Keo dán ALFO DN 60A (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30615308- Keo dán SUBO OL85 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30615400- Keo dán SUBO PL83 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30615958- Keo dán BOSTIK DG55 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30615963- Keo dán BOSTIK DG55H (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30616410- Keo dán MYBOND 1808 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3063781/ Keo silicone TSE388W RTV 350GM (nk)
- Mã HS 35069100: 30800307- Keo nhiệt Hot Melt Adhesive T9338 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30800391- Keo nhiệt Hot Melt Adhesive Thermogrip H829 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30803037- Keo dán MYBOND 1033 (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 30803637- Keo dán BOSTIK T7641N (chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 31/ Keo 276T (thành phần gồm có chất phụ gia AP, cleaning naphtha, nhựa polyurethane nguyên sinh dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 35069100: 31/ KEO DÁN 700L2 (11kg/kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: 31/ Keo dán giày: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk)
- Mã HS 35069100: 323 Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán bao bì hiệu ADTEK batch# 200420310 NSX 20/04/20 HSD 20/04/22. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 3339/ Keo dán gỗ 3339 (chất kết dính làm từ các polyme) (nk)
- Mã HS 35069100: 34/ Keo dán (chất dính)- Glue- CP- W0104E, WASAOURO LIQUID (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 35069100: 34/ Keo dán- AB Glue (nk)
- Mã HS 35069100: 35/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 35/ Keo dán giày W-08 (nk)
- Mã HS 35069100: 35/ Keo dán giày W-08, 6400UL-2 (nk)
- Mã HS 35069100: 350691000021/ Keo các loại (kg) ((LOCTITE BONDACE 6190S-2(F); hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: 353ND/ Keo dán(1 box 50 packs, 4 gram/Bi-pack)/EPO-TEK 353ND/353ND (nk)
- Mã HS 35069100: 3544/ Chất dính 1401C (200ml/chai)dùng làm kín ốc, vít (chống tháo lỏng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 38/ Keo (nk)
- Mã HS 35069100: 383L Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán gáy sách hiệu ADTEK batch# 200514104->4108 NSX 14/05/20 HSD 14/05/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 385 Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt màu trắng dùng dán gáy sách hiệu ADTEK batch# 200419301->9302 NSX 19/04/20 HSD 19/04/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 388R Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán gáy sách hiệu ADTEK batch# 200314116 NSX 14/03/20 HSD 14/03/22. 200514109->4110 NSX 14/05/20 HSD 14/05/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 3BOND-1501-SEALZAI/ Keo dán kín bề mặt chống dầu, nước vào mô tơ điện, 1 cái/tuýp 150 gram, TC 50 cái/tuýp 7500 gram, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_494557 (nk)
- Mã HS 35069100: 40/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000T (dùng để dán ví, túi xách...)/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: 411F Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dung dán thùng carton hiệu ADTEK batch# 200513104 NSX 13/05/20 HSD 13/05/22. 200528109->8112 NSX 28/05/20 HSD 28/05/22. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 42/ Keo dán FJ-166H (nk)
- Mã HS 35069100: 42/ Keo dán FJ-675T (nk)
- Mã HS 35069100: 45/ Keo dán giày 489S (nk)
- Mã HS 35069100: 45/ Keo dán giày 6191S (nk)
- Mã HS 35069100: 45/ Keo dán giày 7500LS (nk)
- Mã HS 35069100: 46/ Keo dán giầy, Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 35069100: 47/ Keo 276T thành phần chính Nhựa Polyurethane, dạng lỏng không màu dùng dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 47/ Keo 329 thành phần chính Nhựa petroleum, dạng lỏng không màu dùng dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 276 (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 329 (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 333NT (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 455NT (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo dán (118) được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy (thành phần chính:Ethyl Acetate 20-30%,Grude Oil 25-35%, PER100L 10-20%,Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%),mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo dán(WY-505) được điều chế từ nhựa (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin 0.1-10%), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 48/ Keo dán(Y-219)được điều chế từ nhựa, dùng để dán giầy(thành phần chính: Mek 12-18%,Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol 10-15%,Ethyl Acetate 25-30%,Acetone15-22%),mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 4CBPGB288L10/ KEO ĐIỀU CHẾ TỪ CAO SU TỔNG HỢP, THÀNH PHẦN: SYNTHETIC RUBBER:10-30%, SOLVENTS: 60%- BOND GB-288L (nk)
- Mã HS 35069100: 4-SNL028/ Keo khô chậm đã điều chế dùng để sản xuất đồ chơi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 4TM/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: 50/ Keo dán giầy FJ-675 (15kg/fuy)- làm từ Polyme (nk)
- Mã HS 35069100: 500202-0/ Keo kết dính làm từ polyme dùng để sản xuất tăm bông- Tokiwa Chemical Tokiwanoru 1110 AS-L (nk)
- Mã HS 35069100: 500261-0/ Keo kết dính làm từ polyme dùng để sản xuất tăm bông-Dainichiseika Daichitosan W-10 (nk)
- Mã HS 35069100: 51/ Keo làm giầy các loại (nk)
- Mã HS 35069100: 512937/ Khoáng chất BENTONITE tạo độ kết dính, thành phần Al2H2O12Si4, cas: 1302-78-9 (nk)
- Mã HS 35069100: 52240098/ chất kết dính, dùng để ép hotmelt cho mũi giày, giúp mũi giày trở nên cứng hơn, làm từ plastic, dạng dây (nk)
- Mã HS 35069100: 52275008/ Adhesive VNP-585 (keo dán VNP-585, thành phần có nước và nhựa kết dính) (nk)
- Mã HS 35069100: 52275009/ Adhesive VNP-71KMN (Keo dán đế VNP-71KMN, thành phần có chứa MEHTYL ETHYL KETONE- MEK) (nk)
- Mã HS 35069100: 53/ Keo dán giầy 6191S (Natural Rubber 12-16% C14H28O2 CAS 9003-31-0, Heptane 60-66% C7H16 CAS 142-82-5, Methylcycloheane 8-12% C7H14 CAS 108-87-2,Methyl Acetate 10-15% C3H6O2 CAS 79-20-9) (nk)
- Mã HS 35069100: 55741/ Chất kết dính làm từ polyme tổng hợp W-206, dạng lỏng, đóng gói 18.7 kg/thùng, dùng trong công nghiệp (WATER BASED ADHESIVES) theo biên bản chứng nhận số 03/BB-HC13 của cục HQ Đồng Nai. (nk)
- Mã HS 35069100: 57/ Keo nhiệt nóng chảy (nk)
- Mã HS 35069100: 58175001/ Adhesive FJ-166S (Keo dán FJ-166S (có chứa METHYL ETHYL KETONE- MEK) (nk)
- Mã HS 35069100: 58390018/ Keo Hotmelt 102P (HM-102P), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 59/ Keo đã điều chế(Chất kết dính làm từ Polyacrylic dạng lỏng, theo KQ PTPL 473/TB-KĐ1 ngày 26/09/18; CAS# 25767-39-9, 7732-18-5, 64-17-5, 67-63-0) (nk)
- Mã HS 35069100: 599153/ Keo dán AS-211203- 599153 (Thành phần:Modified acrylate,High boiling point acrylate,Silane coupling agent,Photo initiator,Fumed silica) (nk)
- Mã HS 35069100: 599154/ Keo dán AS-211210- 599154(Thành phần:Modified acrylate,High boiling point acrylate,Phosphate metacrylate,Silane coupling agent,Photo initiator,Fumed silica) (nk)
- Mã HS 35069100: 599155/ Keo dán AS-2104- 599155 (Thành phần:Urethane acrylate,Modified acrylate,Photo initiator,Fumed silica) (nk)
- Mã HS 35069100: 6/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: 6/ Keo dán locite SI 5699, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 61-1001Z0/ Keo nóng chảy Minerva 1101 (nk)
- Mã HS 35069100: 657717/ khoáng chất kết dính WHITE MINERAL.VF thành phần CnH2n+2 & CnH2n dùng kết dính sản phẩm, cas: 8012-95-1 (nk)
- Mã HS 35069100: 66/ Keo các loại (nk)
- Mã HS 35069100: 6871336/ Keo silicon màu trắng để gắn linh kiện điện tử COMPOUND, WHITE, YG6111, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 6876110C/ Keo silicon màu trắng để gắn linh kiện điện tử RTV,GB828W,DX-920H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 6876830/ Keo SILICON CX-940(300g),OR TSE397, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 69/ Keo dán giày(393NT1750KG; 98N1750KG; 700L21760KG) (nk)
- Mã HS 35069100: 7000470101/ 2060 glue#keo 2060,dùng để dán nhựa (nk)
- Mã HS 35069100: 7000480101/ 861 glue#keo 861,dùng để dán nhựa (nk)
- Mã HS 35069100: 7000490101/ ABS glue#keo ABS,dùng để dán nhựa (nk)
- Mã HS 35069100: 711 Keo nóng chảy gốc plastic dạng khối dùng dán nắp hộp khăn giấy ướt hiệu ADTEK batch# 200517701->7703 NSX 17/05/20 HSD 17/05/22. 200601801 NSX 01/06/20 HSD 01/06/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: 74006001/ Keo silicon dạng trong (nk)
- Mã HS 35069100: 74017001/ Keo Threebond 1374 50ml (nk)
- Mã HS 35069100: 74018001/ Keo dán 1786V 20ml (nk)
- Mã HS 35069100: 74021001/ Keo Threebond 1346 50ml (nk)
- Mã HS 35069100: 74023001/ Keo trong cao su silicon E41 90ml (nk)
- Mã HS 35069100: 74046001/ Keo dán Loctite 401 20ml (nk)
- Mã HS 35069100: 74047001/ Keo silicon (nk)
- Mã HS 35069100: 7752L-0032A/ Kem hàn gắn linh kiện điện tử, chế phẩm dạng tuýt, thành phần từ nhựa tổng hợp Polymeric và polyamine, mới 100%- Tuffy ** MATT UF-2082, EICT, N/A (nk)
- Mã HS 35069100: 8/ Keo (Adhesive Resin) (nk)
- Mã HS 35069100: 8/ Keo dán (keo nước- Chất kết dính làm từ các polyme) Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 8/ Keo dán giầy (D-TAC 8250 BOND- chứa acetone 18%,điều chế từ các chất kết dính từ poly me-không thuộc DMHC cấp GPTC theo CV: 1372/HC-VP NGAY 08/12/2017, 15kg*18box, 16kg*11box, không nhãn hiệu) (nk)
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 489S (SP017) (nk)
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 6191 (SP036) (nk)
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 6191S (SP036) (nk)
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 7500LS (SP053) (nk)
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 7500S (SP054) (nk)
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày HM-935 (SP18-049) (nk)
- Mã HS 35069100: 90000858/ Keo dùng trong sản xuất bộ dây điện (nk)
- Mã HS 35069100: 90-008661-JS0/ Keo dán bằng silicon, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 9003354/ 9003354 Keo Prefere 95 5564U. (Bao gồm: Phenol <3% và formaldehyde < 1%. Xuất xứ: Singapore) (nk)
- Mã HS 35069100: 90-08854W-GJ0/ Keo dán bằng silicon, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 90-RTV595-JS0/ Keo dán bằng silicon, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 91/ Keo dán FJ-158H (Dùng cho nghành giày) (nk)
- Mã HS 35069100: 91/ Keo dán FJ-670T (Dùng cho nghành giày) (nk)
- Mã HS 35069100: 915204E/ Chất kết dính làm từ Poly (vinyl clorua) để pha mực, là hỗn hợp của Polypropylene glycol,Calcium oxide,Epoxidized soybean oil,Phenol (nk)
- Mã HS 35069100: 99/ Keo 94H/T(được điều chế từ cao su tổng hợp 80%, Cleaning Naphtha 10%, chất phụ gia Isocyanate 10%), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: 9VL0008/ Keo trắng CT 2251-TL, 20kg/hộp, dùng để dán thùng carton (thành phần gồm Polyvinyl Alcohol và Vinyl Acetate Monomer). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: A/13/ Chất kết dính làm từ polyme(nguyên liệu sx giày)-GE-01 SCA w/b cement(1790/N3.13/TĐ,11/10/2013) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13/ Chất kết dính từ polyme(nguyên liệu sx giày)-GE W/B upper primer 6001L (0083/N3.11/TĐ,29/01/2011) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13/ Keo- ge 347 hardner(kh o tk 101652907861/E31 ngay 13/10/2017)nguyên liệu sx giày (nk)
- Mã HS 35069100: A/13/ Keo- ge-312nt primer(kiểm hóa tk 101632374802/E31,02/10/2017)(nguyên liệu sx giày) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13/ Keo-6326h2 w/b cement(KH 102245094821/E31,28/09/2018,không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13.11 Chất kết dính- 44"0.1MM 91B CLEAR NASA-100PL TPU (28M31.29M2)(NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13.11/ Chất kết dính- 44"0.2MM 91B CLEAR NASA-LQ TPU (216MET241.4M2)(NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13-1/ Chất dính làm từ plastic- 6002 W/B SOFT LEA. PRIMER(NPL sản xuất giày) (GĐ: 0262/N3.11/TĐ ngày 14/02/2011) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13-1/ Keo dán giày- 6002 W/B Soft Lea Primer (theo thông báo kết quả giám định 2895/N3.12/TĐ ngày 09/11/2012)(công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH)) (NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13-1/ NPL sx Giày: Chất dính làm từ plastic- W/B BLACK CEMENT(WF-9)(GĐ: 1022/N3.13/TĐ ngày 01/07/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13-2B Chất kết dính làm từ Polyme 44"- HOT MELT FILM (CLH của TK số 103145683320/E31 ngày 13/02/2020 mục 3) (nk)
- Mã HS 35069100: A/13-2B/ Chất kết dính làm từ Polyme- 44" 0.06MM M805 HOTMELT (NPL dùng để sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 35069100: A0000015VN/ Keo dán 1739YS-1(thành phần: ChloropreneRubber CAS:9010-98-4, Acetone CAS: 67-64-1, Ethyl Acetate CAS:141-78-6, Cyclohexane CAS:110-82-7,..).Mới 100% (KBHC: 2020-0029066) (nk)
- Mã HS 35069100: A030/ Keo dán cac loai (nk)
- Mã HS 35069100: A07/ Chất kết dính làm từ polyme/Glue (dung moi nhe khac)., hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: A07/ chất kết dính/ glue 1006A/B (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: A07/ chất kết dính/glue H907 (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: A1370008/ Chất kết dính dạng cuộn được bọc bởi 2 lớp màng film, làm từ Polyme CEF3104 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. KT: 1500mm*1300m, mới 10% (nk)
- Mã HS 35069100: A26/ Keo đã điều chế chất kết dính làm từ cao su (keo dán giầy 502NT, thành phần:METHYL METHACRYLATE10%, METHYL ETHYL KETONE44%, METHYL CYCLOHEXANE40%, Rubber Chloroprene13%, Synthetic Resin7% (nk)
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (307HR) (nk)
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (6500LFS) (nk)
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (6500LFS, 489S) (nk)
- Mã HS 35069100: A44/ Keo 8501B có chứa Synthetic Rubber 20-50%, Petroleum resin 30-70%, Oil 5-4%, Antioxidant <1%. (nk)
- Mã HS 35069100: A44/ Keo dán giầy A362 có chứa Solvent naphtha 90-95%, Natural rubber 5-10% (nk)
- Mã HS 35069100: A44/ Keo dán giầy A777W có chứa nước 42-49%, Modified Polyurethane resin 27-31%, Modified Nature Rubber 23-28% (nk)
- Mã HS 35069100: A49/ Keo (keo chịu nhiệt) (nk)
- Mã HS 35069100: AC001/ Keo dán (chất kết dính có nguồn từ polyme) (nk)
- Mã HS 35069100: AC017/ Keo các loại (nk)
- Mã HS 35069100: AC1001-1/ Màng film nhựa nóng chảy-FILM(FA-1150)45" 20MICRO NATURAL (nk)
- Mã HS 35069100: ACRYLIC EMULSION DEV-5109 (Chất kết dính từ Polyme dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%; Mã CAS: 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 35069100: AD/ Adhesive resin (chất kết dính đóng trong thùng 180kg/thùng x 14 thùng không có tiền chất hoặc hóa chất phải khai báo) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: AD0001/ KEO DAN 502 (1 chai- 30g) (nk)
- Mã HS 35069100: AD0009/ Keo dán gỗ Urea Formaldehyde Resin 1352 (nk)
- Mã HS 35069100: AD0017/ Keo dán Adhesin 175 Pail (20 Kg/Can) (nk)
- Mã HS 35069100: AD0032/ Keo dán gỗ PVAc 3396 (nk)
- Mã HS 35069100: AD0051A/ Keo dán gỗ PVAc 3339 (nk)
- Mã HS 35069100: AD0064-15/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000 E 15KG (nk)
- Mã HS 35069100: AD0088/ Keo dán gỗ EPI 1980 (nk)
- Mã HS 35069100: AD0089/ Keo dán gỗ Jowatherm 280.30 (nk)
- Mã HS 35069100: ADCOTE 37 R 345-PS E 25 KG PPL (Chất kết dính làm từ các polyme)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: ADH/ Chất dính (Vật Tư Tiêu Hao)-TB.1375N (250g/chai) (nk)
- Mã HS 35069100: ADH/ Keo (Vật Tư Tiêu Hao) ADHESIVE DENATITE AW106U (nk)
- Mã HS 35069100: ADH/ Keo dán giày (Industrial adhesive 420) (nk)
- Mã HS 35069100: ADH-C-320-F3A/ Keo dán thành phần chính Methyl methacrylate (2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733453 (nk)
- Mã HS 35069100: ADH-C-320-F3B/ Keo dán thành phần chính Methyl methacrylate (2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733455 (nk)
- Mã HS 35069100: ADHE0001/ Chất kết dính TX-203 làm từ các Polyurethane prepolymer dùng để dán vải vào miếng PU (PUR ADHESIVE TX-203). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Adhesives DZ-A6: chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas: 7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk)
- Mã HS 35069100: Adhesives EM-F16A-N: chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas: 7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk)
- Mã HS 35069100: Adhesives G-DH: chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas: 7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk)
- Mã HS 35069100: Adhesives HS-30B: chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas: 7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk)
- Mã HS 35069100: Adhesives: chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành phần chính Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9,dạng lỏng đóng gói 1 tấn/IBC, dùng trong sản xuất mực in. (nk)
- Mã HS 35069100: ADH-G-53-07A/ Keo dán cho loa LGTV thành phần chính (Methyl methacrylate, Polymer compound, 2-hydroxyethy methacrylate 2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733460 (nk)
- Mã HS 35069100: ADH-G-53-07B/ Keo dán cho loa LGTV thành phần chính (Methyl methacrylate, Polymer compound, 2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733461 (nk)
- Mã HS 35069100: ADH-S-204/ Keo dán S-204 cho loa LGTV (15kg/can), thành phần: nhựa Synthenic 9003-55-8 (15-25%); nhựa Phenol 9003-35-4 (1-5%); nhựa Petroleum 69430-35-9 (10-20%); Toluene 108-88-3 (55-65%).M02-763978 (nk)
- Mã HS 35069100: AE-110 Keo nóng chảy gốc plastic dạng thanh dùng dán thùng carton hiệu ADTEK batch# 200527301->7303 NSX 27/05/20 HSD 27/05/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: AE-210 Keo nóng chảy gốc plastic dạng thanh dùng dán thùng carton hiệu ADTEK batch# 200529113->9116 NSX 29/05/20 HSD 29/05/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: AE-303P Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán đầu lọc thuốc lá ADTEK batch# 6103 NSX 16/05/20 HSD 16/05/22. 6306->10 NSX 06/06/20 HSD 06/06/22. 7301->03 NSX 07/06/20 HSD 07/06/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: AE-360N Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán ống hút hiệu ADTEK batch# 200423111 NSX 23/04/20 HSD 23/04/22. 200520101->0106 NSX 20/05/20 HSD 20/05/22. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: AE-412 Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán thùng carton hiệu ADTEK batch# 200512105->2112 NSX 12/05/20 HSD 12/05/22. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày 2388M (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày DM-58T (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày HA-510TF (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày LP-5841F (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày NP-500 (L) (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày TU-03TF (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày UE-312 (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày WA-03 (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán LOCTITE AQUACE C-310 (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán TECHNOMELT MELTACE 710 (nk)
- Mã HS 35069100: AGKD44/ Keo dán dạng tấm khổ 44 inch (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: AKV-9/ Keo dán LP-5841F(D)(Keo đã điều chế từ polyme) (nk)
- Mã HS 35069100: AKV-9/ Keo dán VNP-DM-629M(Keo đã điều chế từ polyme) (nk)
- Mã HS 35069100: AR-901C Keo nóng chảy gốc plastic dạng khối dùng dán nhãn chai PET hiệu ADTEK batch# 200424902 NSX 24/04/20 HSD 24/04/22. 200511901->1902 NSX 11/05/20 HSD 11/05/22. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: AS90-7886/ Keo dính sử dụng trong sản xuất bảng mạch điện tử, Loctite 3517M 30ml(mã AS90-7886) (thành phần: Epoxy Resin) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: B700/ Keo #700 (nk)
- Mã HS 35069100: B705D/ Keo #705D (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo 2 mặt (Keo dán dạng băng) đi từ Polyme được tăng cường bởi lớp giấy ở giữa, dạng cuộn, nhà SX: XIAMEN CHN-MEIDA IMP AND EXP CO.,LTD CHINA. mới 100% 1.02Mx400M, dày 180U (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo 2 mặt dạng cuộn, chất keo dính được bảo vệ bằng lớp giấy chống dính keo-Double Side Tape DSB500, rộng 15mm x dài 50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo B&D 70430 610MM x 50M, lớp nền keo Acrylic, dùng gắn các vật khó liên kết trong ứng dụng điện tử và ứng dụng chung, kích thước 610mm x 50m, 70430-60000-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo B&D 70440 610MM x 50M, lớp nền keo Acrylic, dùng gắn các vật khó liên kết trong ứng dụng điện tử và ứng dụng chung, kích thước 610mm x 50m, 70440-60004-00. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo B&D 70650, lớp nền keo Acrylic, dùng gắn các vật khó liên kết trong ứng dụng điện tử và ứng dụng chung, kích thước 610mm x 50m, 70650-60001-00. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo hai mặt,chất kết dính từ polyacrylat được phủ 2 mặt trên lớp nền vải dệt từ polyetylen và lớp giấy để bảo vệ, rộng 1230mm- Self-adhesive plastic film(AW500)1,230MM*12,000M(60R/L), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo Lớp nền keo acrylic. Dán các vật liệu khó liên kết trong ứng dụng chung, kích thươc 1260mm x 18m, 07066-60019-24. NSX: TESA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng keo nhiệt (gốc Polyme) dùng để gắn chíp thông minh vào thẻ nhựa PVC, dạng cuộn, kích thước 29mm x 200m,mã sp:EH1038-40. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Băng tan (Keo tan nóng chảy dùng để dán vào vải, lỗ hở của quần áo thành phần chính là polyme. Kích thước: khổ 54 inch, dày 0.1mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: BDCXT/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Chất xúc tác- Hardener 2565. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: BDKEO/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Keo dán gỗ (UF 1352) (nk)
- Mã HS 35069100: BE2101/ Chất kết dính các loại (Keo dán giày)- GLUE FOR SHOES (nk)
- Mã HS 35069100: Bond- Chất kết dính dùng trong sản xuất keo dán: 650 kiện (1 kiện 25kg)- hàng mới 100%- Exporter: Hunan Handsome Adhesive Industry CO., LTD (nk)
- Mã HS 35069100: bond/ Keo các loại LOCTITE BONDACE 5100U-2 15KG. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: Bột keo Copolyamide, loại HT-8112, kích thước hạt (80-170um), dùng trong ngành sản xuất vải không dệt, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Bột keo Copolyester, loại HT-5110-A, kích thước hạt (0-80um), dùng trong ngành sản xuất vải không dệt, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: BYD17KEO/ Keo silicon (PV MODULE SEALANT). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: C001/ Keo (RT/F62N polyester rod cement, keo nóng chảy- hot melt adhesive, chất kết dính từ polyamit) KQ PTPL số 3714/PTPLHCM-NV.(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: C0029/ Chất dính (Vật tư tiêu hao)-TB.1401D (1kg/lon) (sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (nk)
- Mã HS 35069100: C1993/ Chất đóng rắn gỗ Hardener 1993, dùng trong chế biến gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: C1999/ Chất đóng rắn Hardener 1999, dùng trong chế biến gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CB-35/ Keo dán 032 (nk)
- Mã HS 35069100: CB-35/ Keo dán 3010B (nk)
- Mã HS 35069100: CB-35/ Keo dán giày HM-167 (nk)
- Mã HS 35069100: CB-35/ SP100-22/ Keo 577NT (15kg/kiện)/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: CB-35/ SP219-22/ Keo NWA-01VN (20kg/kiện)/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: CB-35/ SP225-22/ Keo EP-39VN (15kg/kiện)/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: CCSV012/ Chất kết dính CR-2729 dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP:Acrylic 39-45%, ETHYL ACETATE 3-6%, TOLUENE 55-65%...).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CCSV031/ Chất kết dính 7646 dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP:1-Ethynylcyclohexanol 0.1-<1%,Dimethylvinylsiloxy-terminated 90-<100%....), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CCSV037/ Chất kết dính CMT-330 dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: Acrylic ester co-polymer 38%, toluene 25-30%, acetone 28-39%), hàng mới 100%, Mục 2 GP-HC (nk)
- Mã HS 35069100: CCSV060/ Chất kết dính HT-8900 dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: Acrylic Polymer 37-39%, Ethyl Acetate 43-46%, Toluene 15-18%), hàng mới 100%, Mục 1 GP-HC (nk)
- Mã HS 35069100: CCSV092/ Chất kết dính CMT-40 dùng để sản xuất băng dính (TP:Acrylic ester co-polymer 42%,ETHYL ACETATE 30-34%,TOLUENE 14-17%, ACETONE 2-7%...).Hàng mới 100%, Mục 1 GP-HC. (nk)
- Mã HS 35069100: CCSV126/ Chất kết dính CS-9015 dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: Acrylic ester co-polymer 38%, Ethyl acetate 44-46%, Toluene 15-18%, hàng mới 100. Mục 3 GP-HC (nk)
- Mã HS 35069100: CE0102/ Keo silicone dẫn nhiệt trung tính (2.6L/chai) (nk)
- Mã HS 35069100: CE0102/ Keo silicone hữu cơ X-808, độ cứng 80-90p, đóng chai 2.6L (nk)
- Mã HS 35069100: CEF3004/ Chất kết dính làm từ Polyme CEF3004 L3E2 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 1500mm*7800m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CEF3006/ Chất kết dính làm từ Polyme CEF3006 L3E2 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 1500mm*10300m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CEF3104/ Nguyên liệu kết dính làm từ polymer OCA CEF3104, kích thước 1500mm*300m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CEM/ Industrial Adhesive- Keo dán (6127TVN), dùng trong công nghiệp sản xuất giày (nk)
- Mã HS 35069100: CEM/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: Cemedine 3000 RS (20g/tuýp)Keo dán cao su (nk)
- Mã HS 35069100: Chấ kết dính đi từ copolyme vinyl acetate,màu trăng GB V10 (20KG). Mă CAS: 24937-78-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dẻo kết dính (keo)-Resin (HG-3689BT) (200kg/drum) Gồm CAS Số: 100-42-5;67712-08-7.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính 2 thành phần dùng để dán băng tải cao su Heating Solution HL-TNL4 loại 3.5 kg trên một lon)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính SINGLE COMPONENT EPOXY RESIN TB2217H (30ML)ROHS MUSASHI- 227F6F- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1303N (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1305 (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1305N (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1322D (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1322D SUPER LOCK M22 (10g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1322N (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1342H (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1359 (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1360 (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1360N (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 9 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401B (1l/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401B (200ml/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401C (200ml/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401D (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2106G (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2204 (1kg/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 5 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2206S (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2210C (4kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.3021J (1kg/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.3062U (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6 tháng (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy, có thành phần chính là nhựa amine (modified aliphatic polyanime) loại Resin hardener XNH6616(T), đóng gói bán lẻ 10kg/can, dùng để đúc khuôn nhựa (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính (chưa đóng gói nhỏ), Nhãn hiệu: Jia Gang,model: 9001, hàm lượng thành phần:Polyetheramine 85% rượu benzyl 15%, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính (HI PUR SHOT 4722MR 30G) dùng trong linh kiện điện tử, nhà SX: Hitachi Chemical, mã:HI PUR SHOT 4722MR, 30cc (30ml)/ tuýp dạng gel, làm mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHẤT KẾT DÍNH (KEO) LÀM TỪ POLYURETHANE- TWO-COMPONENT POLYURENTHANE SYSTEM (MODEL: EM5001X), SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT (25KG/THÙNG; 24THÙNG 600KG). MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính 266, để kết dính hạt kim tuyến dùng cho in lưới trong may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính bằng cao su dạng lỏng (15g/bình) LATEX 15G, nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính Bond Chemical Soft CS Bond AW-101, 500g(6pcs/ctn) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính chuyên dùng (DH-365),dùng cho bế bìa giấy và OPP từ polymer và các chất dẫn xuất dạng hổn hợp),15KG/CAN,mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính có thành phần chính là nhựa epoxy (liquid bisphenol-A type epoxy resin) loại Resin XNR6616(T), đóng gói bán lẻ 20kg/can, dùng để đúc khuôn nhựa (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đã điều chế dùng để sản xuất bao bì nhựa- Hàng mới 100%-Keo SEIKADYNE 1900W (15kg/UN Can) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính DB6685, thành phần: polyurethane dạng nguyên sinh, dạng bột đóng trong thùng 200kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đi từ copolyme vinyl acetate,màu trắng GB 629 (1100KG). Mã CAS: 24937-78-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đi từ nhựa Epoxy, dạng lỏng, dùng để dán bình ắc quy (đóng gói 20 Kg/ Can). NSX: Guangzhou Kangmeilong Chemical Co.,Ltd SX tại Trung Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đi từ polyme ADHESIVES(7646) 1-Ethynylcyclohexanol 1%, Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy- terminated 90%-100%, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính điều chế từ nhựa epoxy loại E-380 (EPOXY RESIN), đã đóng gói bán lẻ 3kg/hộp, thành phần Bisphenol A Epoxy resin và Inorganic filler (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dùng cho thi công nền tàu có thành phần chính là Polyurethane, dạng lỏng (1mm Viscoelastic hardener). 1.6KG/can. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dùng để gắn kính ELASTOSIL 4805 TRANSPARENT S1 (dạng phuy 200 KG), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dùng trong công nghiệp giày da (SM-7400 TF)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính gốc polyme, chưa đóng gói bán lẻ, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính hai thành phần làm từ Methyl Methacrylate dùng cho vật liệu composite: AO420 BLUE (code: PIT101B; 380 ML/bộ). Hàng mới 100%. Số CAS: 80-62-6; 9010-98-4; 94-36-0; 85-68-7 (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm tăng độ bám cho ốc vít dạng bột sử dụng trong ngành ngũ kim- NYLON POWDER- (1PKG9kg)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ ADHESIVE AY-4720 400G/PC 10PC/CASE- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ các polyme thuộc nhóm 39.07 (Glue), CAS:1675-54-3, dạng gel- nguyên liệu sản xuất sơn lót. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ nhựa copolyme ethylen-vinyl acetat, dạng hạt- HOT MELT ADHESIVE HM (25kg/bag). Hàng mới 100%-kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 5 (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ Polyamide, dạng bột nóng chảy dùng sản xuất nhãn ép nhiệt trong ngành in, chưa đóng gói để bán lẻ, theo TB KQPTPL số 706/TB-KĐ3, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dinh làm từ polymer- GLUE (nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm sứ) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ Thermoplastic Copolyamide (dạng bột) nóng chảy dùng sản xuất nhãn ép nhiệt trong ngành in, đóng gói với trọng lượng lớn hơn 1Kg, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính nóng chảy dạng lỏng, Hot melt adhesive, số CAS: 9003-55-8, 8042-47-5, 64742-16-1, 6683-19-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3310F-200 KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer, CAS no.9048-57-1(tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành công nghiệp dệt, sản xuất vải), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính SS-U-103 thành phần từ polyurethane 60%,ethyl acetate 40% dùng để dính mút xốp chống cháy polyurethane, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính Thixon 422 đã thành phẩm, được sử dụng cho liên kết chất đàn hồi polyurethane đúc với kim loại, 3,5 lít/ chai, nhà sản xuất: The Dow Chemical Company, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ dẫn xuất polyethylene, dùng SX LK xe gắn máy- NB1-003 BONDING AGENT CHEMLOK 6108 (3.5KGM/bình) (KQGĐ số: 2361/PTPLHCM-NV(06/09/12) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ nhựa phenolic, hàm lượng rắn 37,6%- Chemlok # 205- Hàng mới 100%. Theo KQPTPL Số: 13157/TB-TCHQ ngày 30/10/2014 (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ poly (vinyl acetate) dang phân tán trong nước, 10 packages. (Keo dán bao thuốc lá- Tobacoll 233-3005, 80.A197). Hàng mới 100%. (Gross weight: 211.08 kgs) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ Polyacrylat trong môi trường nước, dạng lỏng- PRESSURE SENSITIVE EMULSION ACRYLIC- Theo kết quả PTPL số 1226/TB-TCHQ ngày 08/07/2019- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ Polyisocyanate dạng lỏng, dùng làm keo dán trong cửa thép. Đóng đồng nhất 25kg/01 can nhựa do Trung Quốc sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ polyme, dùng SX LK xe gắn máy- NB1-001 CHEMLOK 6125 ADHESIVE (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ Polyurethan PART A + B 14 kgs/set- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ polyvinyl acetat,dạng nhão-POLYMER EMULSION PVAC (1100kg/drum),nguyên liệu sx keo ghép gỗ.Hàng mới 100%-kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 7 (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính UREA FORMALDEHYDE GLUE-POWDER.CAS: 9011-05-6. Dạng bột, pha với nước thành keo dán. Hãng sx:QINGZHOU GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính WHITE GLUE 650 (từ Acrylate dạng lỏng phân tán, dùng để dán màng PE bảo vệ tấm nhôm, nhựa,...) mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính(Flap wheel adhesive)- epoxy nguyên sinh dạng nhão(chiếm 70%) dùng để làm keo gắn vải ráp vào cốt đĩa mài hình tròn tạo thành đá ráp xếp, đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chất kết dính, làm từ poly vinyl axetat (keo nước, dùng để dán hộp giấy), ký hiệu: AAA, dạng lỏng, đóng trong thùng tôn, 10kg/thùng, do TQ sx năm 2020, mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: Chất làm đông cứng keo epoxy loại E-380 (EPOXY HARDENER) dạng chất kết dính đi từ nhựa amine, đã đóng gói bán lẻ 3kg/hộp, thành phần Polyamide amine, Non-reactive diluent, silica và Inorganic filler (nk)
- Mã HS 35069100: Chất pha loãng keo dùng trong ngành gỗ (Hardener U-42) (nk)
- Mã HS 35069100: Chất phủ dạng keo để làm kín cánh cửa ô tô Hotmelt M-6280 (Dung tích 220 kg/thùng)/ Hãng sản xuất Yokohama, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: Chất phủ lô dùng trong công nghiệp giấy AmiCoat TC 6215 (chất kết dính)(CAS:26913-06-4). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Chế phẩm kết dính để dán tường, LITOELASTIC EVO 5KG BUCKET, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMICAL08/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESIVE EP-138 số CAS 9003-36-5 kết quả giám định số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013 01 KG/CAN,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMICAL211/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESIVE AY-4720 400 GRAM/PC,tạo kết dính và cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMICAL223/ Chất kết dính làm từ Polymer BOND FB-500B kết quả giám định số 2516/TB-PTPLHCM-14 ngày 17/10/2014 1 PC/333 MLT,để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMICAL227/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESHIVE CYANOBOND RS-5000 Số CAS: 7085-85-0 kết quả giám định số 1020/TB-PTPLHCM-14 ngày 05/05/2014 100 GRAM/PC,cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMICAL228/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESIVE 648UV kết quả giám định số 3241/N3.11/TĐ ngày 24/10/2011 1L/CAN/KG,tạo kết dính và cách điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMLOK 205/ Keo dán dùng trong ngành sản xuất cao su CHEMLOK 205 (nk)
- Mã HS 35069100: CHEMLOK 6125/ Keo dán dùng trong ngành sản xuất cao su CHEMLOK 6125 (nk)
- Mã HS 35069100: CHINT20KEO/ Silicon dạng keo JS-1184 COMPONENT A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CHTB5299/ Keo Titebond- 311ml/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CKD/ (ADHESIVE) Chất kết dính- 307HR (nk)
- Mã HS 35069100: CKD/ TAC/GR 50- Chất kết dính làm từ Polyme (KQGĐ Số: 3200/PTPLHCM-NV (16/11/2012)), 20CartonsX15Kg, Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: CMT-40/ Chất kết dính thành phần Acrylic ester co-polymer (41-43%), Rosin ester tackifier (2-5%), ETHYL ACETATE (30-40%), TOLUENE (5-10%), ACETONE (2-5%), CMT-40 (nk)
- Mã HS 35069100: CP-KE/ CHấT PHA KEO- HARDENER 1993 (nk)
- Mã HS 35069100: CQT00070001/ Keo dạng vòng nhựa nóng chảy (100% polyeste) 25KG/thùng CQT00070001 (nk)
- Mã HS 35069100: CQT00500001/ Keo nóng chảy dạng rắn dùng cho máy quét dây kéo (100% polyester) CQT00500001 (nk)
- Mã HS 35069100: CR04/ Keo dán giày nhựa (nk)
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo (YC-180-261 B) (nk)
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo AD-30N (nk)
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo CA-890 (nk)
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo WSM-170 (nk)
- Mã HS 35069100: D3450TAPE(8.7*5.8mm)/ Miếng kết dính dùng trong sản xuất linh kiện điện tử mã D3450 TAPE (8.7*5.8mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Đinh vít 4mm*25mm bằng kim loại (Screw). Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: DM-629MD/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: DPL10 Keo các loại- DM-58T W/B pressure sensitive adhesive (có KQGĐ 1483/N3.13/TD của tk:12424/NSX01) (nk)
- Mã HS 35069100: DS-KEO/ Keo/ AD-30N (nk)
- Mã HS 35069100: DS-KEO/ Keo/ WSM-170 (nk)
- Mã HS 35069100: DS-KEO/ Keo/CA-890 (nk)
- Mã HS 35069100: EPI 1911- Keo Dán Gỗ (nk)
- Mã HS 35069100: EPI 1913- Keo Dán Gỗ (nk)
- Mã HS 35069100: EPI 1980 Keo Dán Gỗ (nk)
- Mã HS 35069100: EPI 1980- Keo Dán Gỗ (nk)
- Mã HS 35069100: Epi 1980/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Keo dán gỗ (Epi 1980) (nk)
- Mã HS 35069100: EQT/ Keo dán dạng film(13,200 M) (nk)
- Mã HS 35069100: ET3TA/ Chất kết dính làm từ polyme. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: ET3YB/ Chất kết dính làm từ polyme. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: exp-208-ml/ Keo dán silicon Dowsil 838 305 ML Crtrdg (305 ml/Tuýp) (nk)
- Mã HS 35069100: G041/ Keo dán giày HM-101B (nk)
- Mã HS 35069100: G041/ Keo dán giày VNP-163N (nk)
- Mã HS 35069100: G27-P976101/ Keo dán nhiệt (1 Carton 17.6 Kg) (nk)
- Mã HS 35069100: G-9520/ Keo dán gỗ ADINO UF 9520, dạng bột, số lượng 30 bao 750 kgs, hàng không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 35069100: GBBCHSILICONE/ Keo silicone- SILICONE ELEMENT 14PDMS5K-J (nk)
- Mã HS 35069100: GC34/ Keo dán giày 618NS (nk)
- Mã HS 35069100: GC34/ Keo dán giày 7500LS (nk)
- Mã HS 35069100: GDP41/ Keo dán (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 35069100: GDP41/ Keo dán FJ-166H (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 35069100: GDP41/ Keo dán FJ-670T (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 35069100: GDP77/ Keo dán giày (nk)
- Mã HS 35069100: GHQN-01/20/ Keo 3339 dùng để dán gỗ (nk)
- Mã HS 35069100: GK-611160 Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 (EVA- Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) dùng cho súng bắn keo trong ngành linh kiện điện tử, 152g/bag-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: GLF01/ Chất kết dính làm từ copolyme Etylen-vinyl axetate (Keo dán gỗ)- Glue type Hot melt 7888 (Taishi). KQGĐ số: 1780/TB-PTPLHCM ngày 01/08/2014 (nk)
- Mã HS 35069100: GLF01/ Keo dán gỗ Adhesive prefere 6250, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: GLUE/ Keo dán giấy (lam tu cac polyme) (nk)
- Mã HS 35069100: GLUE(P-P)/ Keo dán giấy với giấy (nk)
- Mã HS 35069100: GLUE(P-PE)/ Keo dán giấy với nylon (nk)
- Mã HS 35069100: GPY98/ Keo các loại (keo 323NT, 15kg/kiện, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: Grip PVC- Chất kết dính làm từ Polyme, dạng lỏng, Quy cách 12.5 KG/Tin, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Cyclohexane 40-50%, Ethyl acetate 10-20%, Acetone 10-20%, Methylcyclohexane 5-10%, Methyl isobutyl ketone <1%). Hàng mới 100%. KONY BOND GP-29 (nk)
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Ethyl cyanoacrylate 95-100%). Hàng mới 100%. ALTECO D (nk)
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Hexane 15%, Ethyl acetate 30-40%, Cyclohexane 15-25%, Methanol <5%). Hàng mới 100%. PENGUIN CEMENT# 321 (nk)
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Mixture of acrylic ester copolymer and tackifier resin 47-53 %). Hàng mới 100%. PSA SE-4530 (nk)
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Polyamide alastomer). Hàng mới 100%. SEPOLSION NE175 (nk)
- Mã HS 35069100: H09/ Keo dán 276T (điều chế từ nhựa Polyurethane 89.99%, Cleaning Naphtha 10%, Chất phụ gia AP 0.01%) (nk)
- Mã HS 35069100: Hardener 1999- Chất xúc tác, chất đóng rắn (nk)
- Mã HS 35069100: Hardener 1999#250 Chất xúc tác, chất đóng rắn (nk)
- Mã HS 35069100: Hạt keo được làm từ các polyme (vinyl acetate polymer), dạng hạt nhỏ hình trụ, màu vàng, một dạng chất kết dính, tan chảy ở nhiệt độ 100-130 độ C, dùng để may ván gỗ, 40 bao, 25kg/1bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Hạt nhựa Hirodin (HOT-MELT ADHENSIVES HIRODINE 7533)- Chất kết dính từ polyetylen, dạng hạt (hot melt). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: HC02/ Keo dán làm từ polyme dùng sản xuất giày (577NT3) (nk)
- Mã HS 35069100: HC36/ Keo dán từ polyme (loại 577NT3 dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 35069100: HD21/ Keo dính(keo dán) đã điều chế từ polyme (nk)
- Mã HS 35069100: HG-2R Keo kết dính làm kín miệng pin, có nguồn gốc từ cao su và nhựa cây.Hàng mới 100%.Do Công ty Guangzhou Sundy Industrial Technology Co.,Ltd TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 35069100: HH45/ Keo 2 mặt 3090W ADHSIVE FILM THICKNESS:0.10MM WIDTH 147CM (nk)
- Mã HS 35069100: HJY00020001/ Keo dán giày VNP-766N(N) (Methyl Ethyl Ketone:30-40%, Methyl Cyclohexane:30-40%, Graft copolymer of chloroprene rubber/methyl methacrylate: 20-30%) HJY00020001 (nk)
- Mã HS 35069100: HJY00640001/ Keo PU không biến vàng không Toluene 72KMN (Methyl Ethyl Ketone: 8-18%, Ethyl Acetate: 25-40%, Acetone: 10-20%, Methyl Acetate: 15-30%, Nhựa PU: 11-18%) HJY00640001 (nk)
- Mã HS 35069100: HML006/ Keo nóng chảy 36". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Hợp chất hữu cơ Polyol dùng trong ngành keo dán công nghiệp, có khả năng tẩy rửa nhẹ, dạng rắn- PUR-C60 (25KG/BAG). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: Hộp keo silicone để dán cao su. Khối lượng 400gram/ hộp (SILICONE RUBBER ADHESIVE SEAL- Part no. RTV 108). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: hot melt adhesive/ Keo nóng chảy từ polyolefine, dùng để dán các cực pin của bình ắc quy,nhãn hiệu: Banglin,.model: BL-370, 25kg/1 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: HOT MELT ADHESIVE: Keo dán nhiệt, thành phần polyamide, dạng rắn dùng để dán gỗ, không có nhãn hiệu. Số lượng: 80 bao, 43.75 kg/bao. NSX: Shan Dong Xia Guang Hua Gong. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE 8732 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và phụ gia ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%) CAS:24937-78-8, petroleum resin(20-40%) CAS: 69430-35-9, calicium carbonate(20-40%) CAS: 471-34-) (nk)
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE 8819 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%) CAS:24937-78-8, petroleum resin(20-40%) CAS: 69430-35-9, calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk)
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE 8830 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%) CAS:24937-78-8, petroleum resin(20-40%) CAS: 69430-35-9, calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk)
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE ROD 1888(Hỗn hợp polyme của clo hóa, phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%)CAS:24937-78-8,petroleum resin(20-40%) CAS:69430-35-9,calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk)
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE ROD 202 (Hỗn hợp polyme của clo hóa, phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%)CAS:24937-78-8,petroleum resin(20-40%) CAS:69430-35-9,calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk)
- Mã HS 35069100: HQT00400001/ Keo A80 dùng trong khuôn đúc đế ép đế (20KG/thùng) (30% methylenebis (2-chloroaniline), 70% polyether) HQT00400001 (nk)
- Mã HS 35069100: HQT00410001/ Keo B95 dùng trong khuôn đúc đế ép đế (20KG/thùng) (30% diphenylmethane-diisocyanate, 70% prepolyme of MDI+polyester polyol) HQT00410001 (nk)
- Mã HS 35069100: HSTP-0112X3000/ Keo silicon dạng que. Hàng mới 100%/ Hot melt silicone glue (nk)
- Mã HS 35069100: HT-410/ Keo acrylic,mã sp:HT-410(180KG), sử dụng nâng cao khả năng kết dính khi phủ lên màng film,TP: Acrylic Polymer 38~42%, toluene 25~27%, Ethyl Acetate 30~32%,Methyl Alcohol 3~4%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: I033/ Keo dán (nk)
- Mã HS 35069100: ILB028/ Chất kết dính làm từ polyme #950 (80 thùng) (1 thùng 13kg), dùng cho sản xuất balo, túi vải (thuộc dòng hàng số 1 của TKNKKNQ số 103240700620/C11). (nk)
- Mã HS 35069100: INK/ Keo dán khung Unimix ADH (1 hôp 1kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: IVNL054/ Keo dán giày, Glue for Footwear- DESMODUR RFE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: JB041/ Chất kết dính bằng polyme- Polymers of vinyl chloride (dùng để dán cán tay cầm công cụ bằng nhựa) (100PCS10KGM) (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo 577NT3 dạng lỏng, đóng gói 15kg/kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo 6127TVN dạng lỏng, đóng gói 20kg/kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo 98NH1 dạng lỏng, đóng gói 15kg/kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo V99NTAVN dạng lỏng, đóng gói 13kg/kiện) (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo WU-602L dạng lỏng, đóng gói 20kg/can) (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo dán 400100 (Methyl alcohol 50%, Nhựa 50%). (nk)
- Mã HS 35069100: K/ Keo nhão được điều chế từ cao su đóng trong thùng180kg/thùng x 16 không có tiền chất hoặc hóa chất phải khai báo) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: K001- Keo dán vải nhựa PVC (TTM: Polyurethane Resin Adhesives CP-636H; TP: Methyl Ethyl Ketone- CAS: 78-93-3 (30-40%); Ethyl Acetate- CAS: 141-78-6 (42-52%); PU Resin- CAS: 9009-54-5 (16-20%)) (nk)
- Mã HS 35069100: K001/ Keo dán vải nhựa PVC (TTM: Polyurethane Resin Adhesives CP-636H; TP: Methyl Ethyl Ketone- CAS: 78-93-3 (30-40%); Ethyl Acetate- CAS: 141-78-6 (42-52%); PU Resin- CAS: 9009-54-5 (16-20%)) (nk)
- Mã HS 35069100: K002/ Chất kết dính làm từ polyurethan, keo dán thành phẩm FJ-789H, (15 kg/thùng), dùng để dán da bóng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày (Industrial Adhesive) (GE01VN) (nk)
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày (LOCTITE AQUACE W-08) (nk)
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày (TECHNOMELT MELTACE 709-4) (nk)
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày HM-101B (nk)
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày V-HM506F (nk)
- Mã HS 35069100: K004/ Keo nước A969WR (nk)
- Mã HS 35069100: K-01/ Keo làm từ cao su dùng để dán chi tiết phong bì 3kg/hộp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 35069100: K049/ KEO DÁN GIÀY, DÉP NR-01 (Water 37-45%, Modified Natural Rubber 55-65%), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: K1/ Chất kết dính làm từ polyme: PREFERE 6191- 1200KG/TOTE (nk)
- Mã HS 35069100: K2/ Keo dán ba thành phần đi từ cao su styren-butadien, dạng latex- Synthetic Rubber Latex- Woodiglu Flexi 238 (hàng chuyển kiểm tại tk:102825353851/E31 ngày 21/08/2019,nhưng không GD) (nk)
- Mã HS 35069100: K2/ Keo dán làm từ nhựa Urea formaldehyde- Urea Formaldehyde Resin- Woodiglu IP 802A (hàng chuyển kiểm tại tk:102825353851/E31 ngày 21/08/2019,nhưng không GD) (nk)
- Mã HS 35069100: K4/ Keo chất dính-TB1303N(50g/chai x 150 chai) (nk)
- Mã HS 35069100: K445NT-NK/VH-18052020/20/ Keo 455NT (thành phần CH3C6H3(NCO)2 72.2%, C4H8O 27.5% Cas no 78-93-3, (C18H22O3)nC22H16O4 0.3% Cas no: 25036-25-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: K5/ Chất kết dính làm từ polyurethan, keo dán có màu đen FJ-209W (16Kg/thùng), dùng để vẽ viền bóng dán da (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 35069100: K577N/ Keo 577NT3 (nk)
- Mã HS 35069100: K577NT3/ Keo 577NT3 (nk)
- Mã HS 35069100: K6001LVN/ Keo 6001LVN (nk)
- Mã HS 35069100: K6127TVN/ Keo 6127TVN (nk)
- Mã HS 35069100: K98N/ Keo 98NH1 (nk)
- Mã HS 35069100: K98NH1/ Keo 98NH1 (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo A362 (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Solvent naphtha: 90-95%, Natural rubber 5-10%) 277DRUMS,15KGS/DRUM (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo A626W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 48-53%,Polyurethane resin: 47-52%) (113 DRUMS, 20 KGS/DRUM) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo A777W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water: 42-49%, Polyurethane resin: 27-31%, Modified nature ruber: 23-28%), (370 DRUMS, 18 KGS/DRUM) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế AD- 30N, TP gồm: Methyl cyclohexane 20-30%, methyl ethyl ketone 2-10%, butyl acetate 2-6%, ethyl acetate 10-20%, methyl acetate 5-15%, nhựa CR 35-45% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế DM-629MD, thành phần gồm: Butyl acrylate dưới 0.5%, acrylics copolymer 45 +(-) 4%, nước 55 +(-) 4% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế HM-915, thành phần: APAO resin 35-45%, Petroleum resin 45-55%, Process oil 5-10% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế Loctite Aquace W-08, tp chính 40-50% Polyurethane (PU) và nước, acetone 0.1-1%, mixture, 3(2H)- Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-mixt dưới 0.01% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế SP-1200HV, thành phần: nước 60-70%, water based emulsion 30-40%, vinyl acetate dưới 0.3%, poly vinyl alcohol 1-10%, 900g/1chai (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế từ cao su NATURAL RUBBER LATEX (thành phần gồm: Natural Dry Rubber Content 60%, Water 39.3%, Ammonium Hydroxide 0.7%), 205KG/1 THÙNG (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế UE-8SF, thành phần gồm: nước 49-55%, nhựa PU 47-51% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế VNP-585, thành phần gồm: nước 49-55%, nhựa PU 45-51% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế:9000 Chloroprene Adhesive,thành phần:Toluene10-15%,Methyl Ethyl Ketone 5-10%,120# Gasoline20-25%,Ethyl Acetate10-15%,Tackifying resin10-15%,Synthetic rubber.15-20%,13KG/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 5730D (thành phần: Polyvinyl acetate (cas:9003-20-7): 44-46%, Water (cas: 7732-18-5): 54- 56%), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 6029S (thành phần gồm: Resin, Methyl Cyclohexane, EAC, Acetone, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 7300S có chứa thành phần Polyurethane (75790-80-6) 15-19%, EAC (141-78-6) 58-63%, MEK (78-93-3) 20-25%. Dùng trong sản xuất và gia công giầy dép. Mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 830A,mới 100% dùng để dán giầy dép trong ngành sản xuất gia công giầy dép.Thành phần: Bis phenol-A Resin (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 830B,mới 100% dùng để dán giầy dép trong ngành sản xuất gia công giầy dép.Thành phần: POLYAMIDE RESIN (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán A362 (thành phần gồm: Solvent naphtha90-95%, Natural rubber: 5-10% dùng để dính giầy), 15KG/DRUM (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán AD-30N (thành phần: Methyl Ethyl Ketone: 10-15%, Methylcyclohexane: 20-36%, Butyl Acetate: 5-15%,Ethyl Acetate:1-4%, Acetone: 5-15%, SBR Resin: 32-38%, và chất khác)) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán AD-30N. Thành phần bao gồm: Methyl Ethyl Ketone 2-10%, Methylcyclohexane 20-30%,Butyl Acetate 2-6%, Ethyl Acetate 10-20%,Methyl Acetate 5-15%,nhựa CR 35-45%, (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS309HR (thành phần gồm: Water based Polyurethane và nước, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS356A-3W (thành phần gồm: water based polyrethane, water based modified natural rubber, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS465S có chứa thành phần Resin:38-43%,Heptane(142-82-5):32-38%,Methyl Acetate (79-20-9):22-28%.Dùng trong sản xuất và gia công giầy dép.Mới 100%.NSX:CTY TNHH HWA PAO RESINS. (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS465S GLUE (RESIN, Heptane, Dimethyl Carbonate) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS489S (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Resin:21-25%, EAC: 40-46%, MEK: 10-14%, Methye cyclohexane: 18-22%, MMA: 1-4%, Acetone: 2-5%), 15Kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Natural rubber:12-16%, Heptane: 60-66%, Methyl cyclohexane: 8-12%, Methyl Acetate: 10-15%), 12Kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S có chứa thành phần số CAS (9003-31-0) 12-16%, (142-82-5) 60-66%, (108-87-2) 8-12%, (79-20-9) 10-15%.Dùng trong sản xuất và gia công giầy dép.Mới 100%.NSX:CTY TNHH HWA PAO RESINS (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S(Tp:Natural Rubber(CAS:9003-31-0):12-16%,METHYL CYCLOHEXANE(CAS:108-87-2): 8-12%,Heptane(CAS:142-82-5):60-66%,Methyl acetate(CAS:79-20-9):10-15%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S. Thành phần gồm: Natural Rubber 12-16%,Heptane 60-66%,Methylcycloheane 8-12%,Methyl Acetate 10-15% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS759 (thành phần chính là Acrylic emulsion và nước) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS759(Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Acrylic emulsion: 51-53%, Water: 47-49%), 18Kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán DM-629MD (thành phần chính: water: 51-59%, Styrene/acrylics copolymer: 41-49%, Styrene<0.05%, Butyl acrylate: <0.5) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán DM-629MD. Thành phần gồm: Styrene/Acrylics copolymer 41-49%, Styrene/butyl acrylate <0,5%, Nước 51-59%. (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 142NTT (thành phần gồm có nhựa polyurethane (84%), methyl ethyl ketone (16%)), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 328 (thành phần gồm có cleaning naphtha (2%), gôm este dạng mảnh (9%), magenesium oxide (29%), cao su thermoplastic (60%)), mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 368RS thành phần gồm Water based Polyurethane 48-52%, Water 48-52%,20KG/ DRUM, 20DRUM (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 455NTH (thành phần gồm có methyl ethyl ketone (99.6%), nhựa epoxy nguyên sinh (0.4%), mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 659NT (thành phần gồm có cyclohexanon (10%), methyl methacryl ate (60%), nhựa phenolic nguyên sinh (30%)), mới 100% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 755NT (thành phần gồm có chất phụ gia ap (0.02%), axeton (15-20%), ethyl acetate (0.5%), methyl ethyl ketone (85%), nhựa epoxy nguyên sinh (0.01%)/ VN (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS309HR thành phần gồm Polyurethane 45-50%, Water 50-55% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS356A-6W thành phần gồm (Water based modified natural rubber 34- 39%,Water based Polyurethane 10- 15%, Water 48- 53%),18KG/DRUM, 30DRUM (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS465S GLUE (RESIN, Heptane, Dimethyl Carbonate) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS6029S gồm RESIN 23-27% (nhựa tổng hợp),Methyl Cyclohexane 32-37%,E.A.C. 18-22%,ACETONE 19-23%,15KG/DRUM, 50 DRUMS (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS6191S GLUE (Natural Rubber, Methyl Cyclohexane, Heptane) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS7300S thành phần gồm Polyurethane 16-20%,EAC 61-65%,MEK 16-20% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS759 (thành phần chính là Acrylic emulsion và nước) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy GLUE LP-5841F (Thành phần bao gồm: ethylene-vinyl acetate copolymer:24937-78-8 và nước:7732-18-5) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy HM-910A thành phần gồm (TPR Resin 4-6%,C5 Resin 43-47%,Process oil 9-11%,APAO Resin 38-42%)10KG/DRUM,10 DRUM (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy KR-01W (có thành phần Natural rubber 50%, Water 48%, Other 2%),(100KG/1DRUM,25DRUMS) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy KR-300 (có thành phần Ethyl acetate 48%, Solvent 35%, Natural rubber 15%, Etc 2%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy LP-5841F thành phần gồm water 41-51%,ethylene-vinyl acetatecopolymer 49-59% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán HM-102P, thành phần gồm: synthetic rubber 30-40%, tackifying resin 50-60%, fining oil 10-20%. (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán HM-530(A) (Thành phần gồm: Styrene-Butadiene Rubber: 20-40%, Petroleum resin: 50-70%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo Dán Keo dán giầy CS6029S (thành phần chính bao gồm RESIN, Methyl Cyclohexane, E.A.C. và Acetone) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán LOCTITE AQUACE D-2 18KG(hỗn hợp thành phần gồm: Rubber, natural: 10-30%, Isoprene homopolymer: 10-30%, Ziram: 0.1-1%, Ammonia, aqueous solution: 0.1-1%, ammonia,...), 18Kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250WL-2 thành phần gồm: Isoheptane: 10-30%, Butanone: 10-30%, Methylcyclohexane: 10-30%, n-Heptane: 1-10%, Ethyl acetale: 1-10%, và những chất khác. (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán LP-5841F(D). Thành phần gồm: Vinyl Acetate-ethylene copolymers 49-59%,Vinyl acetate/VAc <0,5%, Nước 41-51%. (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-200 (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Nước: 50-54%, nhựa PU: 46-50%), 20Kg/thùng (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-200 (thành phần: Nước: 50-54%, Nhựa PU: 46-50%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-500(H) (thành phần gồm: nước: 50-54%, Nhựa PU: 46-50%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-99. Thành phần gồm: Nước 48-56%,Nhựa PU 44-52% (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán UE-311 (Thành phần gồm:Nước: 56-64%, nhựa PU: 36-44%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán UE-8SF (Thành phần chính: Nước: 49-55%, Nhựa PU: 47-51%) (nk)
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán VNP-LP-5800. Thành phần bao gồm: Vinyl Acetate-Ethylene copolymers 58-62%,nước 38-42%, Vinyl Acetate/VAc nhỏ hơn 0.5% (nk)
- - Mã HS 35069100: KCL/ Keo dánTECHNOMELT PUR 2090 (có thành phần Cyclohexane,5-isocyanato-1-(isocyanatomethyl)- 1,3,3-trimethyl-,homopolymer1-10%,3-Isocyanatomethyl-3,5,5-trimethylcyclohexyl isocyanate0.1-1% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p