Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 32089090: NL01/ MAF000005A/ Sơn UP-200 (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).NSX:CMH KOREA.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Polyurethan dạng nguyên sinh, loại sệt đục (Resin PU) (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn AD-350-G (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).Hãng SX:GEOSUK INDUSTRIAL (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn AD-350-H (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động),Hãng SX:SeoJjn Polytech Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn AD-350-M (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động),Hãng SX:SeoJjn Polytech Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn DSE8150A (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).Hãng SX:DY SILICONE INC. (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn DSE8150B (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).HSX:DY SILICONE INC. (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn KJ-50L-BL(N) (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).Hãng SX:SEJIN SILICONE Co., Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NL01/ Sơn KJ-50L-WH (dùng để sơn linh kiện điện thoại di động).Hãng SX:SEJIN SILICONE Co., Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NL021/ Sơn lót (nk)
- Mã HS 32089090: NL021/ Sơn lót các loại (nk)
- Mã HS 32089090: NL026/ Dung dịch polyisocyanate trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi h.cơ vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch (Desmodur RC)- Nguyên liệu sx keo (2033/PTPLHCM-NV,30/12/2010) (nk)
- Mã HS 32089090: NL026/ NL026 / Sơn (nk)
- Mã HS 32089090: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý 232HF-2) (30-60% Butanone- CAS: 78-93-3, 10-30% Acetone- CAS: 67-64-1, 10-30% Ethyl Acetate- CAS: 141-78-6)(dạng lỏng-15Kg/Tin) (nk)
- Mã HS 32089090: NL14/ Polyurethan dạng nguyên sinh, loại sệt đục (SB Resin PU) (nk)
- Mã HS 32089090: NL19/ Phụ gia các loại (Chất đóng rắn) (LOCTITE BONDACE ARF-1000) (60-100% Ethyl acetate- CAS: 141-78-6, 10-30% 13-Diisocyanatomethylbenzene homopolymer- CAS: 9017-01-0) (Dạng lỏng- 20KG/Chai) (nk)
- Mã HS 32089090: NL285/ Sơn bột chống tĩnh điện dùng để phủ trên bề mặt khung của các sản phẩm dùng trong viễn thông điện tử, AKZONOBELL,P/N:EN2653-LH-BK065M,KG, 90410301318 (nk)
- Mã HS 32089090: NL85/ Sơn chịu nhiệt dạng bột, Black hammertone Powder coating, HLM-3050T (nk)
- Mã HS 32089090: NL94/ Chất làm cứng JHD-E600 HARDNER(0705-000236), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NL94/ Chất làm cứng JUH-100(JS)HARDNER(0705-000237), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NL94/ Sơn chống thấm bôi phủ lên phím home của điện thoại di động, mã AT200, code 0705-000489 (nk)
- Mã HS 32089090: NLSX KEO: DESMODUR RC 50KG Metal Drum (Dung dịch polyisocyanate trong dung môi Ethyl Acetate) (KQGĐ: 3573/TB-TCHQ-21/04/2015)(Đã kiểm hóa tại TK 103198747632/A12) (1380523) (CAS 141-78-6) (nk)
- Mã HS 32089090: NMP Nguyên phụ liệu để sản xuất sơn, AP-N (1kg/túi) (nk)
- Mã HS 32089090: NNV76A1-DA107/ Sơn bột màu đen dùng để sơn linh kiện xe đạp (NNV76A1-DA107) (nk)
- Mã HS 32089090: NNV76A6-BA061/ Sơn bột màu xanh dùng để sơn linh kiện xe đạp (NNV76A6-BA061) (nk)
- Mã HS 32089090: NNV76E6-DA109/ Sơn bột màu đen dùng để sơn linh kiện xe đạp (NNV76E6-DA109) (nk)
- Mã HS 32089090: NP-1200F1DY-20GRA/ Sơn từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng V-POWERFLOAT 1200 F-1 GRAY-20KG (TP:2-butoxyethanol C6H14O2,Dibutyltin oxide C8H18OSn) (nk)
- Mã HS 32089090: NP-1200F2-200/ Sơn làm từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng V-POWERFLOAT 1200 F-2-200KG (nk)
- Mã HS 32089090: NPL 022/ Vecni, thành phần gồm:Glycol ether, Xylene, Ethyl benzene, Aliphatic petroleum Distillates, 9C6G11416301, (nk)
- Mã HS 32089090: Npl 46/ Chất xử lý (nk)
- Mã HS 32089090: NPL016/ Sơn thơm LAQURE PANCURE 1361-1 (nk)
- Mã HS 32089090: NPL02/ Vecni các loại làm từ Polyme tổng hợp dùng trong môi trường không chứa nước dùng gia công xử lý bề mặt da thuộc các loại (SP-160A, NY-2000, NY-5F, MC-501, MC-701, MC-205) (nk)
- Mã HS 32089090: NPL029/ Sơn các loại (nk)
- Mã HS 32089090: NPL05/ Vẹc ni (ACRYLIC POLYMER) GA48 (nk)
- Mã HS 32089090: NPL05/ Vẹc ni (DK0180_MS1649_ACCUBATCH WAX ADDITIVE#40 (nk)
- Mã HS 32089090: NPL05/ Vẹc ni (DK0200_MS1926_GLOSS VARNISH #15) (nk)
- Mã HS 32089090: NPL124/ Sơn dạng nước dùng để sơn lên bề mặt sản phẩm PAINT EP1160(H)-A-GREY (13.7 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 32089090: NPL14-VN/ Sơn bột dùng trong công nghiệp màu đen, (25KG/THÙNG). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NPL23/ chất xử lý cho vải tráng PVc GS-2123AF(Dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm lượng dung môi hữu cơ trên 50%...) theo GĐ: 258/TB-KĐ4 ngày 21/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: NPL23/ Sơn dùng để sơn lên bề mặt sản phẩm EM13B BLUE (nk)
- Mã HS 32089090: NPL24B/ CHẤT XỬ LÝ CÁC LOẠI E-620 (TIỀN POLYURETAN TRONG DUNG MÔI HỮU CƠ CÓ HÀM LƯỢNG DUNG MÔI LỚN HƠN 50% TRỌNG LƯỢNG DUNG DỊCH) (nk)
- Mã HS 32089090: NPL52/ SƠN CWH-80 A 200%MATT (nk)
- Mã HS 32089090: NPL54/ CHẤT LÀM KHÔ CỨNG CWH-80 B (nk)
- Mã HS 32089090: NPL6P/ chất xử lý cho vải tráng PU GS-322MF-1 (S.C.A. for PU leather)Theo CV 1348/KĐ 4-TH Ngày 29/10/19 (nk)
- Mã HS 32089090: NPLSO1/ Sơn dầu dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-BIVOS-Oil Wax (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột CJ_1912 (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột EX8700-BLACK(DW)(2011) (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột mã NJ-1922 dùng để phun sơn tĩnh điện bảo vệ và làm đẹp bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột nhãn hiệu TIGER- TIGER POWDER COATINGS- 209/73000- MEDIUM GREY FT FMT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột NJ_1922 (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột TJ_6566 (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột,HPC-B4113S (EM13B), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột,POWDER, MD403K (nk)
- Mã HS 32089090: NSX17/ Sơn dạng bột,sơn dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NTD-892/ Sơn xịt màu trắng Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: 'Nước phủ, tráng bề mặt (vecni), part: JH-1023Z tấm mạch in 1 mặt dùng để sản xuất nguồn cho đèn LED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NƯỚC SƠN TỪ POLYMER, ĐÃ PHÂN TÁN TRONG MÔI TRƯỜNG KHÔNG CHỨA NƯỚC, DÙNG ĐỂ SƠN GIÀY, NHÃN HIỆU DAIKIN TC-7805GNC, (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32089090: NVL28/ Chất xử lý NX-RN (chất xúc tác) dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NVL-EP50S/ Vec ni pha keo phủ biến áp sạc điện thoại PEDIGREE 50S LV (Styrene 42%, Ethylbenzene 1%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NX-2000/ Sơn phủ NX-2000 (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lí NX-RN dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý E-620 có chứa Ethyl acetate 25-65%, Butyl acetate 25-65%, Polyisocyanate 20-40% (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý E-766R có chứa Polyurethan Resin 15-25%, Ethyl acetate 60-70%, Butyl acetate 20-25%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý F-206 có chứa Ethyl acetate 55-85%, Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 15-45% (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý KP-102 có chứa Methyl Cyclohexane 20-30%, Refined Naphtha 70-80%, Modified Natural Rubber 1-5%. (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý NUV-90N có chứa Methyl Cyclohexane 59-65%, Methyl Ethyl Ketone 15-20%, Ethyl Acetate 15-20%, Modified-EVA Resin 1-5&. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Chất xử lý VNP-111YCN.Thành phần: Methyl Ethyl Ketone 14-24%,Ethyl Acetate 17-32%,Methyl Acetate 25-35%,Acetone 4-14%,Tetrahydrofuran 10-20%,Resin 0-5%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: NXL/ Nước xử lý VNP-111YCN có chứa Methyl Ethyl Ketone 14-24%,Ethyl Acetate 17-32%,Methyl Acetate 25-35%,Acetone 4-14%,Tetrahydrofuran 10-20%,Resin 0-5% (nk)
- Mã HS 32089090: OS-25 MO/ Sơn OS-25 Mikasa Orange- 16kg (nk)
- Mã HS 32089090: P/N: UVHC3000- Sơn không màu, dùng sơn lên mặt kính đèn xe máy (1 thùng 180Kg), Thành phần sơn từ gốc nhựa: Siloxane. Hãng SX Momentive. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P1071/90A/ Bột sơn tĩnh điện màu Kem P1071/90C (167 thùng 25 kg và 1 thùng 19.5 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P1072/90A/ Bột sơn tĩnh Điện màu Vàng P1072/90C (8 thùng 25 kg và 1 thùng 7kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P1131/90C/ Bột sơn tĩnh điện màu vàng mã P1131/90C (8 thùng 25 kg và 1 thùng 15 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P170-000324/ Sơn AP-VV-Blue (GL)(HD)-B. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P2013/90 C/ Bột sơn tĩnh Điện màu Cam P2013/90C (12 thùng 25 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P5198/90A/ Bột sơn tĩnh Điện màu Xanh P5198/90C (6thùng 25 kg và 1 thùng 12kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: P6100/90A/ Bột sơn tĩnh điện màu xanh P6100/90A (6 thùng 25 kg và 1 thùng 1kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Chất pha loãng Sơn-R3345_EC-K775/ECO HAIUREX P THINNER (13Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Hỗn hợp dung môi pha Sơn-R3341_EC-H-250/HARDENER (4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG 519695-GL COARSE METALLIC BASE (2GL 7.73KG) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG 51D406-GL YELLOW DYE BASE (2GL 7.27KG) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG 51D722-QT FL PINK BASE (2QT 2.64KG) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước PPG HL10JBK-GL L.I.C. JET BLACK TINT (8GL 32.73KG) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước- R3337_EC-GPX79-B16-10282-B1/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL SILVER MR086-L B1(3Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước-R3328_RT62-B16-10197/HAUIREX P BLACK (3Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn nước-R3407_EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5(3Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn-R3334_EC-GPX79-B16-10262-B3/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL GOLD B3 (3Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn-R3754_EXE-B19-10186/MPC METALLIC BLUE (3Kg/Can)) (nk)
- Mã HS 32089090: PAI/ Sơn-R3755_EXE-B19-10188/MPC BLUE (3Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: PAIN004/ Sơn-EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5 (4KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: PAINN/ Sơn phủ công nghiệp gốc epoxy, mã sản phẩm BANNOH 1500 QD, nhà sản xuất CHUGOKU MARINE PAINT JAPAN, sơn không hòa tan trong môi trường nước (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CRS-8506; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CWH-80 A 0%MATT SEVEN; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CWH-80 A 100%MATT SEVEN; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) CWH-80 A 200%MATT SEVEN; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) ERF-08-259; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) KATAGI SEALER A; 15KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NEW GULT ENAMEL A NGE-1494 SHELD; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NS-788 B; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NS-7998 B; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX FURNITURE STAIN BLACK; 15KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-12-533 A 0%MATT; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-6300 A 100%MATT; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-6700 A 120%MATT; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-F-6701 A 0%MATT; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-GF-546-1 A 100%MATT; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-GK-09-312 A; 15KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-S-04-705 A; 15KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) NTX-S-770-1 A; 15KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN R-217 A; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN RF-15-778 CLEAR BASE; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN RS-14-713 A; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RABIN RW-16-885; 16KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RIO COLOR WHITE; 3.5KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT (SƠN) RIO KAZE-70; 16L/CAN; 16L/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT COLOR PASTE- S7-1209 (NNV)_Sơn dùng trong công nghiệp (200Kg/Drum). Mã CAS 78-83-1, 71-36-3 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: Paint JOTUN PILOT II/ Sơn hòa tan trong môi trường không chứa nước: Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT NOROOSEAL#6600 (BASE)_ Sơn dùng trong công nghiệp (4Kg/Box). Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT PCHSG001N (HPP CHAMPANE CLEAR)_Sơn dùng trong công nghiệp (180Kg/Drum). Mã CAS 50-00-0 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT PTHSI003N (HPP CHAMPANE BASE)_Sơn dùng trong công nghiệp (180Kg/Drum). Mã CAS 7429-90-5, 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: Paint TH14N_Sơn (bán thành phẩm) (23Kg/Drum). Mã cas 71-36-3,100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT VI-03-1M_Sơn dùng trong công nghiệp (15Kg/Drum). Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT VI-15-1S_Sơn (bán thành phẩm),(15kg/Drum).Mã cas 108-94-1. KBHC (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT VI-15-2S_Sơn (bán thành phẩm),(15kg/Drum) Mã cas 108-94-1. KBHC (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT/ Sơn chống trầy bề mặt chi tiết LEKTRACHEM 114 GRAY(1Kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: Paint/ Sơn dùng để vẽ lên sản phẩm nhựa, mới 100%, tp Titanium Dioxide; Propylene glycol diacetate... (nk)
- Mã HS 32089090: paint/ SƠN LÀM TỪ POLYME TỔNG HỢP- GW-818 ENAMEL. Giám định số 1728/N3.12/TĐ (22/06/2012) (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT/ Sơn màu đen mạ phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT_700|DM/ Sơn PSX 700, màu Ral 7035 (nk)
- Mã HS 32089090: PAINT_71TC|DM/ Sơn Amercoat 71 TC, màu xám trắng (nk)
- Mã HS 32089090: PAINTDEN/ WHITE PAINT for DENTIL SHELF (Sơn trắng) (5 GAL/PAIL) (nk)
- Mã HS 32089090: PC-60/ Sơn phủ bề mặt PC-60 (tp: styrene) (nk)
- Mã HS 32089090: PEB00007/ Keo 98nh1 (Methyl Ethyl Keton (MEK);Methyl acetate (MEAC);Nhựa polyester nguyên sinh RS 950) (nk)
- Mã HS 32089090: PG-1092(SAP WHITE 320) là bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose, phân tán trong môi trường không chứa nước.TP: Pigment WHITE 16-19%,Cellulose acetate butyrate 16-19%,Methyl Isobutyl Ketone 60-65% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-1130(SAP WHITE 370) là bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose Acetate Butyrate.TP: Pigment WHITE 14-20%,Cellulose Acetate Butyrate 14-20%,Metyl Isobutyl ketone 60-70% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-1150(NSP-AY 050A WHITE) Bán thành phẩm của sơn.TP: Titanium dioxide 20-25%,Acrylic resin 10-15%,Methyl isobutyl ketone 50-55%,Nitrocellulose 2.5-7.5%... (nk)
- Mã HS 32089090: PG-385(SAP-BLUE 280) Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose.TP: Pigment BLUE 8-11%,Cellulose acetate butyrate 9-12%,Methyl Isobutyl Ketone 77-82% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-386(SAP BLUE 295) Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose.TP: Pigment BLUE 7~11%,Cellulose Acetate Butyrate 7~11%,Metyl Isobutyl ketone 70~80% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-4105-1(CTY-900) Chất màu tạo màu cho nguyên liệu sản xuất(Tạm áp MST) (nk)
- Mã HS 32089090: PG-5041(SAP RED 693) Bán thành phẩm của sơn đi từ cellulose acetate butyrate trong môi trường không chứa nước.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk)
- Mã HS 32089090: PG-5042 (SAP-PINK 123) là bán thành phẩm của sơn đi từ cenllurose Acetate butyrate.TP: Pigment PINK 6-9%,Cellulose acetate butyrate 7-10%,Methyl Isobutyl Ketone 78-83% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-5109(SSAP RED 630H) Bán thành phẩm của sơn đi từ cellulose.TP:Pigment RED 8-12%,Cellulose Acetate Butyrate 8-12%,Methyl Isobutyl ketone 70-80% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-6064(DRF-BK400) Bán thành phẩm của sơn.TP: PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETAE 35-40%,METHYL ISOBUTYL KETONE 35-40%,CARBON BLACK 10-15% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-683(SAP BLACK B-785) Bán thành phẩm của sơn đi từ cellulose acetate butylrate.TP: Cellurose Acetate Butylate 9 ~ 12%,MIBK 75 ~ 80% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-684(SAP-BLACK 720) Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose, phân tán trong môi trường không chứa nước.TP:Pigment Black 8-11%, cellulose acetate butyrate 9-12%, methyl isobutyl ketone 75-80% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-740(SAP ORANGE 470) là bán thành phẩm của sơn đi từ cenlulose acetate butyrate.TP: Pigment ORANGE 6-10%,Cellulose Acetate Butyrate 6-10%,Metyl Isobutyl ketone 73-83% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-8006 (SAP VIOLET 190) Bán thành phẩm của sơn đi từ cellulose acetate butylrate.TP: Pigment VIOLET 8~10%,Cellulose acetate butyrate 9~11%,Methyl Isobutyl Ketone 75~80% (nk)
- Mã HS 32089090: PG-892 (SAP- VIOLET 183H) Bán thành phẩm của sơn đi từ cellulose acetate butylate.TP: Pigment VIOLET 9-11%,Cellulose acetate butyrate 10-12%,Methyl Isobutyl Ketone 75-80% (nk)
- Mã HS 32089090: PGS-4677/ Sơn nền màu vàng ET5660-A-3000(M) (nk)
- Mã HS 32089090: PGS-4678/ Sơn nền màu vàng ET5660-B (nk)
- Mã HS 32089090: Phụ gia hóa học dùng trong ngành sản xuất sơn- (AEJ06439V) NA-2 [Cas:64742-95-6;Pb(C10H7SO3)2](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 32089090: Phụ gia làm mờ KURUMA MATTING PASTE--size #17 LT-(dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 116.13 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Phụ gia làm mờ mã 25-06,1L/Hộp,hiệu Norbin,mã 50607708,dùng trong sơn ô tô,k ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường k chứa nước,mã CAS t/phần chính:n-Butyl acetate(123-86-4). Mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Phụ gia pha mực dùng để sản xuất nhãn/105-01K. CAS: 64265-57-2 (100%): Skin Irrit.2,H315; Eye Irrit.2,H319; Stot se 3,H335. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Phụ gia pha sơn DURANOL T-5652, đóng: 3 kg/hộp, hãng sx: FUJIKURA KASEI, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 32089090: phu/ Chất phụ gia Isocyanate (dung dịch polyisocyanat trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo trọng lượng dung dịch.) (nk)
- Mã HS 32089090: PIGMENT (DUNG MÔI) NTX-8000 STAIN BLACK; 15KG/CAN (nk)
- Mã HS 32089090: PJ-10053/ Sơn màu đỏ PJ-10053 (TRANSPARENT RED), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: PK023/ Sơn dùng để sơn lên vỏ điện thoại di động, loại ECP330 (15 KG/thùng) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32089090: PL02/ Dầu bóng dùng làm sáng cho mực in ngành sản xuất thùng carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: POLISH/ Sơn PU các loại (nk)
- Mã HS 32089090: Poly (dimethylsilox ane) trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi trên 50% trọng lượng- (AEJ03030V) HS-69/ HDS-69[Cas:108-10-1;(CH3)2CHCH2COCH3](KQ:511 TB-KĐ4,117 BBHC12,Ngày 26/05/2020) (nk)
- Mã HS 32089090: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng OLIGOMA RESIN CLEAR(ROU-9221), (KQ PTPL số 399/TB-KĐHQ ngày 14.11.2019) (nk)
- Mã HS 32089090: Polyamine trong dung môi > 50%: ANCAMINE 2519 (Mã hàng: 8A862) (nk)
- Mã HS 32089090: Polyethylene glycol trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi(2-Butoxyethanol; Toluene), hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch (CAS: 111-76-2)- AD-T945- Số 1917/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 32089090: Polyisocyanate trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng, SURFACE ADDITIVE(AHCX-004) (KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ (24.10.19), theo số 13228/TB-TCHQ (31/10/2014) (nk)
- Mã HS 32089090: Polymer hòa tan trong dung môi Afcona 2720, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, thành phần số CAS: 64742-95-6, Hang mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: POLYURETHANE RESIN NO.8318 (Polyurethane trong dung môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dung môi 74.4% tính theo trọng lượng dung dịch),KQGD: 687/TB-TCHQ (26/01/2016) (nk)
- Mã HS 32089090: PRIMER/ Sơn lót tay kìm Cuvertine X8568. (Toluenne 1%. CAS 108-88-3) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: PS-55/ Sơn lớp giữa PS-55 (tp: zinc disterate, styrene) (nk)
- Mã HS 32089090: PSIB-SP03-Ta4KG/ Chất chống chì hàn- solder resist,psr-4000sp03 (10.5kg/can),ca-40sp03 (4.5kg/can) (3403/N3.11/TĐ 11/09/11) (nk)
- Mã HS 32089090: PSIB-THP-100DX1-450PS-W/ Sơn phủ dùng để bảo vệ bo mạch điện tử-resin fill- white 0.5kg. KQGĐ: 1147/N3.12/TĐ (14/05/2012) (nk)
- Mã HS 32089090: PSR-2000 SP200HBL-110PS/ Chất chống chì hàn sơn phủ hai thành phần-solder resist ca-25 sp200h. KQGĐ: 3518/N3.11/TĐ (17/11/2011) (nk)
- Mã HS 32089090: PSR-2000 SP200HFS/CA-25 SP200/ Chất chống chì hàn sơn phủ hai thành phần-solder resist. KQGĐ: 3518/N3.11/TĐ (17/11/2011) (nk)
- Mã HS 32089090: PSR-4000 SP19/ CA40 SP19/ Chất chống chì hàn sơn phủ hai thành phần-solder resist psr-4000 sp19. KQGĐ: 3294/N3.11/TĐ (04/11/2011) (nk)
- Mã HS 32089090: PSX_700|DM/ Sơn phủ PSX 700 Siloxane (nk)
- Mã HS 32089090: PT-ALW131/ Sơn xe đạp (nk)
- Mã HS 32089090: pu resin/ Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng (dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% theo trọng lượng dung dịch.) (nk)
- Mã HS 32089090: PU-10178/ Sơn PU-10178, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: PU-10181/ Sơn PU-10181, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: PURA-P79-000NB/ Chất làm mờ sơn-HAIUREX P FLAT BASE NB TYPE (nk)
- Mã HS 32089090: PVC ZOL(11J)/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Q0527P203FR000-V1/ CHẤT XỬ LÝ P-203FR (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER P-203FR (nk)
- Mã HS 32089090: Q0527P205F0000/ CHẤT XỬ LÝ P-205F (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER P-205F (nk)
- Mã HS 32089090: Q0706E76600000/ CHẤT XỬ LÝ E-766 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER E-766 (nk)
- Mã HS 32089090: Q0707E62000000/ CHẤT XỬ LÝ E-620 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER E620 (nk)
- Mã HS 32089090: Q0707E85000000/ CHẤT XỬ LÝ E-850 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER E850 (nk)
- Mã HS 32089090: Q0707F20600000/ CHẤT XỬ LÝ F-206 (XỬ LÝ PHỦ BÓNG BỀ MẶT VẢI)/ PRIMER F206 (nk)
- Mã HS 32089090: QT0046/ Sơn lót PVC, thành phần gồm cyclohexanone, Cas.: 108-94-1 và dung môi hòa tan, dùng để sơn sản phẩm. (nk)
- Mã HS 32089090: QT0047/ Sơn lót nhựa, thành phần gồm N-buty acetate, Cas no. 123-86-4 và dung môi hòa tan, dùng để sơn sản phẩm. (nk)
- Mã HS 32089090: R1900013_PJ01010076-V000024/ Sơn phủ đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước/EGA230/15LT/INTERSEAL 670 HS ALUMINIUM PART A (nk)
- Mã HS 32089090: R1900013_PJ01010088-V000440/ Sơn phủ đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước/PHA046/2.15LT/INTERTHANE 990 PART B (nk)
- Mã HS 32089090: R-500 Z26B/ Chất phủ bo mạch đồng R-500 Z26B(C) có tác dụng cách điện và chịu nhiêt tốt(Dipropylene glycol monomethyl ether. Solvent naphtha, 2-morpholino-propiopheno, Barium sulfate)(1 lọ 1 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203033/ Dung môi PU dùng để pha loãng sơn PU THINNER 1280,Cas no:123-86-4/141-78-6/4435-53-4/100-41-4, (16L/can, 14.3kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203035/ Dung môi PU dùng để pha loãng sơn PU THINNER #1,Cas no: 108-65-6,(16L 15.5kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203214/ Sơn PU AQ-S-8217 dùng cho sơn gỗ nội thất, Cas no: 25265-77-4/872-50-4 (16kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203215/ Sơn PU dùng sơn gỗ trong sản xuất đồ nội thất NTX-F-6300 A 100% MATT, Cas no: 123-86-4/141-78-6/9004-70-0, (16L 15.55Kg/Can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203216/ Chất đóng rắn của sơn PU NTX-F-6300 B,Cas no: 123-86-4/141-78-6,(16L 16kg/can),dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203218/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn gỗ MIL-OP STAIN BLACK, Cas no: 123-86-4/78-93-3, (15kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203219/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn gỗ MIL-OP STAIN YELLOW, Cas no: 123-86-4/78-93-3/8050-09-7, 15kg/can, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203220/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn gỗ, MIL-OP STAIN WHITE, Cas no: 123-86-4/78-93-3/141-78-6, 15kg/can, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203221/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn gỗ NTX-8000 STAIN BROWN, Cas no: 123-86-4/108-10-1/7440-47-3, (15Kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203222/ Thuốc nhuộm màu đơn, dùng để pha vào sơn gỗ NTX-8000 STAIN BLACK, Cas no:123-86-4/108-10-1/78-93-3, 15kg/can, dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203224/ Sơn PU dùng sơn gỗ trong sản xuất đồ nội thất NTX-S-4300 A, Cas no: 123-86-4/557-05-1, (15kg/can), Hàng mới100%. (nk)
- Mã HS 32089090: R60121203225/ Sơn PU dùng sơn gỗ nội thất NTX-S-4300 B,Cas no: 123-86-4/123-86-4,(15kg/can), dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: RAC34939301/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon(RAC34939301), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 32089090: RAC34978701/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon-IVIDIV (nk)
- Mã HS 32089090: RAC35097401/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon (nk)
- Mã HS 32089090: RAC35877302/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon-MCDIV(RAC35877302). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: RAC35898801/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon(RAC35898801), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 32089090: RAC35918401/ Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon(RAC35918401), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk)
- Mã HS 32089090: RE-1769(NS-1208) Nitrocellulose trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% khối lượng. TP: CELLULOSE, NITRATE 8%,ISOPROPYL ALCHOL 3%,Toluene 30%, METHYL ISOBUTYL KETONE 59% (nk)
- Mã HS 32089090: RH006003-014102/ Chất phủ bề mặt kính chống vẩy mực khi in hoa văn lên kính điện thoại, số hiệu: MA-830 TR187002, đóng gói: 1kg/lọ (Tp chính: Diethylene glycol monobutyl ether 55%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32089090: RHEOBYK-D 420 Polymer dung môi hữu cơ hàm lượng trên 50% dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: RIA-N004/ Chất làm cứngi: NTX- F- 12- 533B (16L/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RIA-N008/ Sơn: NS- 7998B (nk)
- Mã HS 32089090: RIA-N009/ Phụ liệu sơn (Chất làm cứng)- NTX-GK-09-312 B (15kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (BLACK PRIMIER-210B1515MU) (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (paints) dạng lỏng dùng để sơn các sản phẩm đồ gỗ gia dụng các loại (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (PU BLACK PRIMER-702B1330MU) (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (PU HARDENER-725C1150MU) (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (SEALER CONC-420C1418M) (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (TEXTURE SEALER-420C1510M) (nk)
- Mã HS 32089090: RK12/ Sơn (WHITE PRIMER-210W1790M) (nk)
- Mã HS 32089090: RM Sika Repair Epocem HC B (200Kg/drum). _Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). PTPL: Số 3299/N3.9/TĐ (28/09/2009). Đã kiểm hàng ở tk103181569521 (04/03/2020). (nk)
- Mã HS 32089090: RM SR 161 HC B (200Kg/Drum)._Chất phủ dùng trong công nghiệp.CV 59/KĐ4-TH (04/02/2020),PTPL: 13720/TB-TCHQ (12/11/2014),Mã CAS:100-51-6 không nằm trong NĐ 113.Đã kiểm hàng ở tk 103272417841 (nk)
- Mã HS 32089090: RM SR 161 HC Substrate (280kg/drum)._Chất phủ dùng trong công nghiệp. PTPL: 4059/TB-TCHQ (16/04/14). Đã kiểm hàng ở tk 103272417841 (21/04/20). Mã CAS: 25068-38-6 không nằm trong nghị định 113. (nk)
- Mã HS 32089090: RMD 42 MP Normal HC B (180kg/drum)._ Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk102744397821 (09/07/19) chờ thông quan. (nk)
- Mã HS 32089090: RMD 42 MP Normal/Slow HC A (200kg/drum).Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk102744397821 (09/07/19) chờ thông quan. (nk)
- Mã HS 32089090: RPU0118K _ Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi > hơn 50% _ POLYURETHANE _ Npl sx mực in (88 PTPL HCM) (Methyl ethyl ketone 10%,Isopropyl alcohol,Formyldiethylamine,Polyurethane resin (nk)
- Mã HS 32089090: RS-031/ Chất xử lý 312NT1 dùng xử lý bề mặt keo dán. TP: ETHYL ACETATE, METHYL ETHYL KETONE, ACETONE, CYCLOHEXANONE, RESIN) chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 32089090: RS-031/ Chất xử lý dùng trong sản xuất giầy DU-280F. Thành phần: Mek, hydrocacbon solvent, Polyurethane resin. Dùng sản xuất giầy, chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 32089090: RSSNGC-003.2020/ Sơn(E11-A108333-112). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: RVC-002/ Sơn. CHICSTAIN YY BROWN (13 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVC-003/ Sơn. CHICSTAIN BLACK (13 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVC-004/ Sơn. CHICSTAIN YELLOW (13 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVC-005/ Sơn. CHICSTAIN PG TOMEI BROWN (15 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVC-006/ Sơn. CHICSTAIN PG WHITE (15 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVC-010/ Sơn. CHICSTAIN PG RED (15 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.001/ Sơn: 'ECO V-557- 3.9- FLAT CLEAR P (16 KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.002/ Sơn Polyurex Eco V-557-7 Flat Clear P (16KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.003/ Sơn Polyurex Eco V-557 D (16KG/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.004/ Sơn: Polyurex Eco V.350 N Sanding Sealer P (16 kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.005/ Sơn: Polyurex Eco V- 310 No. 2 D (16 kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.006/ Sơn ECO V-120 Filler Natural (18 kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.007/ Sơn: Polyurex Eco V-1014 Yanidome Sealer P (15kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.008/ Sơn: Polyurex Eco V-1014 Yanidome Sealer D (15kg/can) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.009/ Sơn: Polyurex Eco Barrier Coat P (16kg) (nk)
- Mã HS 32089090: RVP.010/ Sơn: Polyurex Eco Barrier Coat D (16kg) (nk)
- Mã HS 32089090: S0059 _ Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi > hơn 50% _ POLYURETHANE _ Npl sx mực in (88 PTPL HCM) (Toluene 15%,Methyl ethyl ketone 22%,Isopropyl alcohol,n-Butyl Acetate,Polyurethane (nk)
- Mã HS 32089090: S02/ Sơn và hóa chất sử dụng cho truyền sơn nhúng gồm các đơn chất:Metyl isobutyl keton CAS:108-10-1(1%48.34kg), methyl isobutyl ketone CAS:108-10-1(1%<5%), mói 100%, đơn giá:6.902172 (nk)
- Mã HS 32089090: S03/ Sơn bột (H-BK0670-SO),MN213K gồm các đơn chất:Chloromethyl CAS: 25068-38-6, Phenyleneoxymethyle CAS: 25036-25-3,Carbon black(1-10%) CAS:1333-86-4, Limestone (31-40%) CAS:1317-65-3 (nk)
- Mã HS 32089090: S04/ Sơn và hóa chất dùng cho truyền sơn lỏng gồm Butanol CAS:71-36-3 (15%612.9kg),Isobutyl AlcoholCAS:78-83-1(15%),Ethylbenzene CAS:100-41-4 (5%),FormaldehydeCAS:50-00-0,Benzene (nk)
- Mã HS 32089090: S05/ Sơn Nano dạng bột dùng để phủ lưỡi cao su gồm Isopropyl Alcohol CAS:67-63-0(85%165.75kg),Grapphite CAS:7782-42-5(3-10%),Molybdenum Sulfide CAS:86089-09-0(3-10%),POLYURETHANE CAS:9009-54-5(1-6%) (nk)
- Mã HS 32089090: S3/ SƠN (nk)
- Mã HS 32089090: S3/ Sơn lót giữa FUJIHARD PG3360A-R DW T-503, đóng gói 4 kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: S3/ Sơn lót RECRACK110 DW T-595, đóng gói 4kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: S3/ Sơn phủ Fujihard PG3331A, dùng cho sản phẩm nhựa, đóng gói 15 kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: S61B00500-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.BLACK (Sơn đã phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk)
- Mã HS 32089090: S61N00502-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.BROWN (Sơn đã phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk)
- Mã HS 32089090: S61R00503-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.RED (Sơn đã phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk)
- Mã HS 32089090: S61Y00504-4.00K SHWD UNIVERSAL DYE CONC.YELLOW (Sơn đã phân tán trong môi trường không chứa nước) (NVL SX Sơn) (nk)
- Mã HS 32089090: SANPRENE IB-465- Dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ. Cas 396081-08-6, 108-88-3, 67-63-0, 78-93-3 (nk)
- Mã HS 32089090: SAP BLACK 720(Bán thành phẩm của sơn đi từ Xenlulo trong môi trường không chứa nước).PTPL số 873/PTPL-NV ngày 19/08/2013 (nk)
- Mã HS 32089090: SAP BLACK 780 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose acetate butyrate trong môi trường không chứa nước).PTPL số 1373/TB-KĐHQ ngày 14/11/2017 (nk)
- Mã HS 32089090: SAP BLUE 280 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose).PTPL số 358/PTPL-NV ngày 22/04/2013 (nk)
- Mã HS 32089090: SAP RED 690(Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo trong môi trường không chứa nước).PTPL số 873/PTPL-NV ngày 19/08/2013 (nk)
- Mã HS 32089090: SAP VIOLET 190 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose Acetate Butylrate trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng), PTPL SỐ 210/PTPL-NV NGÀY 24/03/2020 TỜ KHAI 102933774642/A12,17/10/2019 (nk)
- Mã HS 32089090: SAP WHITE 320 (Bán thành phẩm của sơn đi từ Cellulose). (nk)
- Mã HS 32089090: SAP WHITE 370(Bán thành phẩm của sơn đi từ xenlulo trong môi trường không chứa nước).PTPL số 873/PTPL-NV ngày 19/08/2013 (nk)
- Mã HS 32089090: SB/ Sơn bột tĩnh điện (thành phần cấu tạo: nhựa, bột màu, phụ gia, độ bóng 90+-5, điều kiện sấy 200 độ C) (nk)
- Mã HS 32089090: SB0037-BT/ Sơn màu xám 700 L0-36B/T NCS S2000-N/ SB0037-BT/ EL15AT (Sơn bột, Không có thành phần phải khai báo hóa chất và tiền chất), hàng mới 100% (stt106), ERP: SB0037-BT (nk)
- Mã HS 32089090: SB0044-BT/ Sơn INDY RED IV PFR672S9/ SB0044-BT (Không chứa thành phần phải khai báo hóa chất và tiền chất), hàng mới 100%, ERP: SB0044-BT (nk)
- Mã HS 32089090: SCB0001/ Sơn Special Coat T/C Clear (VNL) 16KG Stanley (16Kg/Can)/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, JIG SPRAY ENAMEL, ROUGH/SAIL(11K)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/FLUOR GREEN-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/ORANGE(84D)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/RED(65A)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/VIOLET(54E)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818, TONER/YELLOW(76E)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818KP, PEARL/MAGNA(CG4)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ GW-818KP, PEARL-Sơn các loại (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ NNY-808, JIG SPRAY ENAMEL, LUMINOUS/CLEAR(91B)-Sơn các loạI (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ Sơn các loạI- WF16 SHOX PAINT FLOUR RED (nk)
- Mã HS 32089090: SCL/ Sơn các loạI-WF16 SHOX PAINT WHITE (nk)
- Mã HS 32089090: SCSTTC01/ Sơn chống rỉ sét dùng để sơn sản phẩm công nghiệp- Metal Grip Gray(16kg/thung) (nk)
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ chic stain pg fk-oak (15kg/thung) (nk)
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ eco kigatame zai (16kg/thung) (nk)
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ gia dụng chicstain pg is fk auros (15kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ lacquer eco wood repair putty (0.5kg/thung) (nk)
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ polyurex eco v-222n d (nk)
- Mã HS 32089090: SD/ sơn cho đồ gỗ roskylac eco uv pr 46-10 flat clear (16kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32089090: SD-781T/ Dung dịch polyme trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50% tính theo khối lượng SD-781T, (NPL SX keo dán giầy) mơi 100%, (nk)
- Mã HS 32089090: SG1210A/ Silicone trong dung môi hữu cơ SG1210A.hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng,để phủ phim,(phim tráng dùng chủ yếu trong gia công sx linh kiện điện tử), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sika MultiPrimer Marine (1000ml/can)._ Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32089090: Sika Poxitar F Black Component A (29.75Kg/Hobbock)._Chế phẩm thành phần là nhựa hydrocacbon thơm,hợp chất amin,chất độn,và chất màu vô cơ trong dung môi hữu cơ.Đã kiểm hàng ở tk103123892061 (30/01/20) (nk)
- Mã HS 32089090: Sika Primer PW-F (A) (12Kg/Tin)._Chất phủ hỗ trợ độ bám dính dùng trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sika Primer PW-F (B) (12Kg/Tin)._Chất phủ hỗ trợ độ bám dính dùng trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sika Sokan- Primer J (A) (12kg/Tin).Chất phủ hỗ trợ độ bám dính dùng trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sikafloor 20/21 Purcem LP Comp. B (3 kg/Jerrycan)._ Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32089090: Sikafloor 21 Purcem LP Blue A (3kg/Pail)._ Chất phủ dùng trong công nghiệp. (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32089090: Sikafloor 29/31 Purcem LP Blue A (1.6kg/Pail)._ Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103333834811 (27/05/2020). (nk)
- Mã HS 32089090: Sikagard 62 RAL 5020 Comp A (9kg/pail)._Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Mã CAS: 500-033-5 không nằm trong NĐ 113. (nk)
- Mã HS 32089090: Sikagard 62 RAL 7035 Comp A (9kg/pail)._Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Mã CAS: 500-033-5 không nằm trong NĐ 113. (nk)
- Mã HS 32089090: SIKALASTIC 110- MY (20Kg/Pail)._Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103220195961 (25/03/2020). Mã CAS 8052-42-4 không nằm trong NĐ 113. (nk)
- Mã HS 32089090: Sikalastic 680AP (28Kg/Pail)._ Chất phủ dùng trong công nghiệp (loại khác) (nk)
- Mã HS 32089090: Sikalastic-870 BT (A) (200Kg/Drum)._Chất phủ chống thấm dùng trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sikalastic-870 BT (B) (175Kg/Drum)._Chất phủ chống thấm dùng trong xây dựng. mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sikalastic-870 BT (C) Toner grey (15Kg/Tin)._Chất phủ chống thấm dùng trong xây dựng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Silicon trong dung môi hữu cơ, DISPERSION(7226), gồm: Toluene 70~80%, Dimethyl, methylvinyl siloxane, hydroxy 20~30%, Octamethylcyclotetrasiloxane 1~10%,..Kq ptpl số 190/TB-KĐHQ. mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SL1301/ Nhựa Epoxit, (Mã HS theo kết quả PTPL số. 11790/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SL-6279-5/ Sơn đen Ak-D200. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SL-6279-6/ Sơn vàng Ak-D72. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SM/ Sơn màu (nk)
- Mã HS 32089090: SM-CO-ELE-R-001-20/ Chất phủ ngoài bản mạch (TP: Methylcyclohexane 108-87-2 90%, Synthetic rubber, Hydrocarbons resin; có tác dụng chống ẩm, chống gỉ cho bản mạch) (nk)
- Mã HS 32089090: SMO-16Kg/ Sơn SPC MIKASA ORANGE-16KG (nk)
- Mã HS 32089090: SMW0301/ Sơn VPP 301 VT127 WHITE-16 Kg (16Kg/Can)/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: SN0091-BT/ Sơn từ polyme tổng hợp Acrylic Resin hòa tan trong môi trường không chứa nước (18.4KG/5GAL/Thùng) SN0091, 1A-A00-20001FSG (Không phải khai báo HC và Tiền chất),mới 100%_stt1, ERP: SN0091-BT (nk)
- Mã HS 32089090: SOL001/ Chất phụ gia dung để pha loãng mực in S-1 SOLVENT (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn 1 lớp chống rỉ + 2 lớp sơn hoàn thiện bên ngoài (tương đương 4 hộp, 1 hộp 5 kg); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn 10GY9/1 300mL, dạng xịt (xịt lên sản phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn 2 thành phần từ nhựa epoxy trong dung môi hữu cơ (PENGUARD TC BASE 5 A 14.4L) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn 2 thành phần Yellow CS-622 15L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Aclose #6000 New Orange (export)(16kgs/thùng) làm từ: xylene,polyethylene oxidised, barium sulfate,propylene glycol monomethyl ether acetate..., dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Aclose #7400 11BK01(Kat)(export),16kg/thùng, làm từ ethylbenzene 5-15%,xylene 10-20%,naphtha petroleum, light aromatic solvent 5-15%,dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp..mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Aclose normal clear III(electrostatic)(export), 16kg/thùng, làm từ Acrylic Resin 30-40%,xylene 20-30%,melamine resin10-20%,n-Butyl alcohol 1-10%,dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp...mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ADDITIVE dạng nước màu trắng loại MG75-10B(1can 1.6kg), dùng để phun sơn sản phẩm bằng kim loại TP gồm:Isopropyl alcohol 35 ~ 40%, Ethylene glycol mono butyl ether 28 ~ 32%,1-Methoxy... (nk)
- Mã HS 32089090: SON ALPHA/ Sơn NIPPE POWERBIND ALPHA NPB ALPHA-CY(HP) (16Kg/Can) (thành phần: XYLENE C8H10, titanium dioxide TiO2, zinc oxide ZnO,Iron hydroxide oxide FeHO2,...). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ankyl màu xanh lam (3kg/hộp) làm từ các loại polyme tổng hợp đã hòa tan trong môi trường không chứa nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ARMOR TOP MS105 SILVER dạng nước màu trắng loại CT20-K12-58248, dùng để phun sơn sản phẩm bằng kim loại (1can16kg)TP gồm:Aluminium 3%,Acrylic Resin 23-27%,Butyl acetate 14~18%,N-butanol 6-10%... (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn AS901- C dạng lỏng làm dung môi,chất đóng rắn sơn lên vật liệu gỗ, ko hòa tan trong nước, ký hiệu AS901- C, 12 lít/thùng (NW:7.5 KGS/Thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn AS901-C dạng lỏng làm dung môi,chất đóng rắn sơn lên vật liệu gỗ, ko hòa tan trong nước, ký hiệu AS901-C, 200 lít/thùng (NW 200 KGS/Thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn AS902-C dạng lỏng làm dung môi,chất đóng rắn sơn lên vật liệu gỗ, ko hòa tan trong nước, ký hiệu AS902-C, 12 lít/thùng (NW:7.5 KGS/thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn AS959 màu đen bóng dùng sơn lên vật liệu gỗ, không hòa tan trong nước, ký hiệu AS959 5 lít/thùng (NW: 3.8 Kgs/ thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn AS959-M mầu đen mờ dùng sơn lên vật liệu gỗ, không hòa tan trong nước, ký hiệu AS959-M 5 lít/thùng (NW: 3.8 Kgs/ thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bám kẽm AK Đại Bàng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bề mặt dùng cho bể chứa hòa tan trong môi trường không chứa nước/Touch-up Paint for Deaerator&Storage Tank.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bề mặt hòa tan trong môi trường không chưa nước/Touch up paint.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng (Lacquer), CAS 123-86-4,PTPL 46 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng dùng để in hoặc sơn lên mặt gỗ hoặc nhựa cho bóng(đóng gói 20kg/thùng, không có thương hiệu chỉ có in tên người bán Huangshan) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng KURUMA CLEAR COAT 2:1- PART A-size #3.4 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 2237.4 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng làm từ nhựa alkyd và nitrocellulose trong dung môi hữu cơ dạng lỏng, CAS 64-17-5, C2H6O, PTPL 1897 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng màu da dùng sơn màu cho chân giả- Spray Lacquer, Beige color, Mã hàng: 635L13 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng Mirothane PU 5555/10 Clear Topcoat (Paint), dùng để xử lý bề mặt sản phẩm gỗ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng nhanh khô KURUMA CLEAR COAT 4:1 FAST DRY 2.5 HRS.- PART A-size #3.4 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 888.96 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng nội thất, thành phần: Chất tạo màu, phụ gia, quy cách: 18L/24 kg/Thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện chịu nhiệt trên 100 độ C (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện để sơn dây đồng của stator và rotor, Quy cách (1 can 5 lít), nsx: RONGTAI, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện dùng trong CN điện 1601-C không màu, 12 Oz/354ml/ chai,cas:78-93-3,6846-50-0, 3M ID số 80611616600 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn cách điện không chứa benzen (véc ni cách điện), TP: Thinner 40%, Tung oil 15%, E-44 40%, Maleic anhydride 5%, dùng để sơn bảng mạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn cán màu Golden Brown mã 4542/K22162, dùng để sơn quai và cán chảo, nồi trong sản xuất đồ nhà bếp Hsx: Whitford Pte ltd, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn cán màu Golden Mettallic mã 4515/K22635, dùng để sơn quai và cán chảo, nồi trong sản xuất đồ nhà bếp Hsx: Whitford Pte ltd, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chính dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt (chịu được nhiệt độ trên 100 độ C)- Sunheat MM-550(T) YS-3 Black, (19.40 kg/ can), (thành phần gồm Xylene, N-Butanol, Butyl Cabitol, Epoxy resin, Talc), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt cao, để sơn phần thân của bộ phận giảm thanh, chịu nhiệt 600 độ, quy cách 20kg/thùng, NSX: SILIAN, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt CD-2004 Silver, chịu được nhiệt độ trên 300 độC, sử dụng để sơn ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt Inner #1, chịu được nhiệt độ trên 300 độC, sử dụng để sơn ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt MM-TOUCH UP (NH-106), chịu được nhiệt độ trên 300 độC, sử dụng để sơn ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt OKITSUMO NH-106 TOUCH UP, chịu được nhiệt độ trên 300 độC, sử dụng để sơn phụ tùng xe máy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chịu nhiệt, hiệu OKITSUMO, IP-300BK, dùng sơn ống xả xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống ăn mòn cho kết cấu thép_Carbothane 134 WB Part A Grey, hàng mới 100% (tổng cộng có 29.4 Gallo, 1 gallon 3.7848 lít) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống ăn mòn gỉ sét dùng trong môi trường nước biển,(Coppercoat), hiệu AMC hàng mới 100% (1 thùng 1lit) (nk)
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 4542/K9914 Black Metallic, hàng mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk)
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 4700/K20917 Medium Black, hàng mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk)
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 8233SC/K8161 Blue Marble Spatter, hàng mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk)
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 8253/K11331 Gold Pewter Topcoat, hàng mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk)
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 8294/K9616D Black Primer(EU), hàng mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk)
- Mã HS 32089090: sơn chống dính 9682/K21064 Clear Metallic Topcoat, hàng mới 100%,dùng để sơn đồ dùng trong nhà bếp không dùng trong xây dựng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu đen (4768/E1756A) dùng để phủ lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu đỏ (4700/K3283) dùng để phủ lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu đồng thau (4510/K3157) dùng để phủ lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống dính màu trong suốt (8668S/K1398) dùng để phủ lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ AK 3kg/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ AK Đại Bàng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ cho mối hàn 000488 Spot Zinc (0.3kg/chai), thành phần gồm: zinc powder (30-40%), xylene, epoxy ester resin, aluminum powder, ethylbenzene, dimethyl ether, nsx: ICHINEN CHEMICALS.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống ồn gầm xe dùng cho ô tô, loại 1lit/lọ. Không nhãn hiệu. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Chống rỉ AD- Sơn lót làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (03 thùng x 05 lít/ thùng). (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ cho bề mặt thép (T/phần: Ethanol 30-50%; butyl Acetate 30-50%, Butanol; Butanol, Nitrocellulose, n-Propyl Acetate, Isopropanol, Diacetone Alcohol,...) (HSX: DYKEN), mới 100%, N/W: 1Kg/lọ (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ KansaiPaint Acric 1584 Indian Red, 16L/S.H (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ, sơn hệ thống khung đỡ (5kg/hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm Aquacoat KS 929 (lớp phủ chống thấm một thành phần gốc Polyurethane), 25kg/barrel. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm dạng lỏng đã hòa tan trong môi trường không chứa nước AU1069A- SPORTHANE PRIMER (Dimethyl carbonate:20-30%; Ethylbenzene:1-10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm- DUPLOXIDE BLACK 77, 25Kg/Thùng, gốc dung môi, k chứa nước, Polyurethan isocyanate(kg thuộc TT41/2018/TT-BGTVT&TT10/2017/TT-BXD), 10Kg/Bộ. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm quét phủ nền nhà trước khi dán ván gỗ, loại PRIM PU 1K, 1 set: Part A 9Kg/thùng + Part B 1 Kg/thùng, hiệu GIANT, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống thấm tổng hợp từ Polyurethan (1 thành phần thuộc hệ sơn Polyurethan,gốc dung môi, k chứa nước-Mariseal 270Grey,Polyurethan isocyanate(kg thuộc TT41/2018/TT-BGTVT&TT10/2017/TT-BXD) 1Kg/Lon (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chuyên dụng chống nắng GREY RAL 7032, 1 hộp 750 ml (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn chuyển nước dạng màng, mẫu hoa văn CNIC00008. Đóng thành cuộn, khổ rộng 500mm. Dùng trong sản xuất đèn pin, vợt muỗi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn COATING UV (1kg/hộp), PRINTINT INK COLOR (UV coating) HC-COATING (NS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp dạng bột dùng cho cấu kiện thép nhà xưởng. Hiệu CEILCOTE C-1 POWDER NGA009. Quy cách đóng gói: 06LB/BAG (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp dùng cho cấu kiện thép. Thành phần từ polyme tổng hợp INTERCHAR 3120 HFA320 17.86 KG/ Thùng. (không thuộc TT41/2018/TT-BGTVT & TT10/2017/TT-BX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp, mã hàng AGP300-H/17K-C1, dùng để sơn linh kiện điện tử, 17kg/can; mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đã hòa tan trong môi trường không chứa nước RL7001AND981- R369-30S(FD)-BLACK (Propylene glycol methyl ether:1-15%;Dimethyl carbonate:1-10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu ghi 1kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Đại Bàng màu xanh 3kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng, 3kg/ 1 hộp; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dặm chống gỉ cho đường ống loại không hòa tan trong môi trường nước, SS-COAT 909 (Bulk), 9L/cái. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dặm, hòa tan trong môi trường không chứa nước/ Flash Tank Touch-up Paint. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dạng lỏng đã hòa tan trong môi trường không chứa nước AE1066ENC632- EP174(T)PTA-GREY. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dạng lỏng dùng để sơn các sản phẩm gỗ, không hòa tan trong môi trường nước, không phản quang, hiệu: PFLUON. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dạng lỏng từ polyeste, đã phân tán, hòa tan trong môi trường không chứa nước, dùng trong công nghệ sản xuất gương (mạ gương), hiệu: ELITE, 250kg/thùng, do trung Quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dạng xịt làm từ các loại polyme tổng hợp đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, loại A220, 400ml/lọ, sử dụng xịt chống gỉ kim loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu (hàng mới 100%)- M105-90848 S/B MATT GLOSS CLEAR COAT (CAS:123-86-4: CT:C6H12O2; CAS:112-07-2; CT:C8H13O3; CAS: 1119-40-1; CT: C7H12O4) (hàng nhỏ lẻ dưới 10KG không phải KBHC) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu- (XZ0076AVM06B) SY903-SB1 (Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 505 (3l/btl, Red, 505, GALANT) 3 lít/lon (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 505 (Red, 3l/btl, 505, GALANT) 3 lít/cuộn (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 529 (Zircon blue, 3L, 529, GALANT) 3 lít/lon (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 531 (3l/btl, Stone Grey, 531, GALANT) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 550 (Aluminium, 3 liters/bottle, 550, GALANT) 3 lít/lon (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 560(3l/btl, Pastel Gray, 560, GALANT) 3 lít/lon (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu G004 (3l/btl, Lily White, G 004, GALANT) 3 lít/lon (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu Galant 3L(General color(màu thường), GALANT) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu hòa tan trong mối trường không chứa nước, thành phần Styren-Copolymer, màu trắng, dùng sơn vỏ ô tô, nhãn hiệu Wei-li-yuan- Oil paint. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu Indu- màu Đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu Indu- màu vàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu làm từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn xe ô tô SHIN EZ 2K CLEAR Q (4 kg/can), hiệu KANSAI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Chem Burnt Umber, dùng sơn gỗ. Mã Sp: 824-1302. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Lamp Black, dùng sơn gỗ. Mã Sp: 824-9946. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Raw Sienna, dùng sơn gỗ. Mã Sp: 824-1803. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Raw Umber, dùng sơn gỗ. Mã Sp: 824-2003. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu màu Chem Toluidine Red, dùng sơn gỗ. Mã Sp: 824-0705. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C dùng cho xe HB202 4 Lít- mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu UV#HI800G, mã hàng KR-PUV-0012/D/15K, dùng để sơn linh kiện điện tử, 9kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu- XZ0076ANA132- SY903-SW1 (Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn DESMON Q/D CKA-013 (C8L043, 15.7 kg/set, DESMON Q/D CKA013(N8.5), CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn DESMON Q/D CKA-014(C8L047, DESMON Q/D CKA-014, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn DESMON Q/D CKA-143 (C8L046, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D GD Blue # CH (15.7 kg/box, GD Blue, CH, C8H014, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D GD WHITE #CH (C8R095, Q/D GD White, #CH, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D grey CKA-025 (DESMON, 15.7l/box, CKA025(N3.0), CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Desmon Q/D Hardner (2.3kg/box, C8X002, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Desmon Q/D Yellow (96-1) (Desmon Q/D yellow 96-1; 15.7 kg/set, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ hỗn hợp polyme acrylic và polyol phân tán trong môi trường không chứa nước, dạng lỏng. DECALUX #900 HUD BLACK, theo KQ PTPL 2662/TB-TCHQ (27/4/20) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ nhựa alkyd, phân tán trong môi trường không chứa nước- (AL5005IWC100) C-LT313 (KQ:44/KĐ4-TH-14/01/2020) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ nhưa Epoxy, phân tán trong môi trường không chứa nước/ EPOCRON PRIMER BLACK 16kg/UN. KQPTPL Số 32/KĐ4, ngày 7/1/2020 theo tờ khai 102853492603 5.9.2019 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đi từ polyurethane, phân tán trong môi trường không chứa nước 2.4kg/túi (tp: Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate:35-45%,Isocyanic acid polymethylenepolyphenylene ester;Polymethylene 40-55%),mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn đỏ (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn DOWSIL 3-1953 phủ bảo vệ cho máy móc (19l/thùng), thành phần:Methyltrimethoxysilane 1185-55-3, Dimethyl siloxane, trimethoxysilylterminated,27858-32-8,68083-19-2,123127-06-0.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để phủ lon (PO1787-14), mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để phủ lon (SE1474-02), mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn bề mặt gỗ hiệu S8 super fast, 7kg ~ 15kg/thùng, dạng lỏng, hòa tan trong môi trường không chứa nước(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn bóng bề mặt gỗ hiệu ASS, 20kg/thùng, dạng lỏng, hòa tan trong môi trường không chứa nước(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn chống thấm bề mặt tường, ống nhựa (dạng lỏng) phân tán trong môi trường không chứa nước, hiệu: YBL PAINT(đã đóng gói bán lẻ 450ml/lọ) mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn sàn đã hòa tan trong môi trường không chứa nước AE3085MTT901- UNIPOXY RESIN MORTAR BASE-CLEAR (2,2-Bis(4'-glycidyloxyphenyl)propane:80-90%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn sản phẩm UNEXTHANE2500 CU4985 SILVER (IM), thành phần: Toluene, Methyl iso-butyl keton, ButylAcetabe, Xylene, mixed isomers, pure hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: sơn dùng phủ lên bút chì, gốc dầu_Union Paint #200 CLEAR NTX 13-41, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng trong ngành công nghiệp ô tô B3730 Silver Conductive (3.78L/GL x 8 Hộp); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn EP118 (sơn epoxy) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn EPOALL HB SMILE BASE RED OXIDE (làm từ: titanium dioxide, mineral spirit, trimethylbenzene, light aromatic solvent naphtha, methanol,(16,6kg/can), dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn EPOALL HB SMILE HARDENER, làm từ: polyamine, light aromatic solvent naphtha, trimethylbenzene, isobutanol, dùng để sơn các sp công nghiệp, (1.4kg/can), mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy (16 lít/ thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015# màu trắng 1 Bộ 2 thùng5,29 Kgs dùng cho sơn nhà xưởng, hàng mới 100%, PO IP013528 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015#36 1 Bộ 2 thùng23,78 Kg màu xám dùng để sơn nền xưởng, hàng mới 100%, PO IP013528 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015#6 màu xanh 1 Bộ 2 thùng23,78 Kgs dùng để sơn nền xưởng, hàng mới 100%, PO IP013603 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy AG_301(dùng để sơn nền nhà xưởng) thành phần: bisphenol a 38%,oxirene 6%,calcium carbonate 50.6%,titanium oxide 4.8%,benzyl alcohol 0.6%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy DS- 3 (19.2 kg/set, DS-3, MAIMI) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy DS-3 (19.2 kg/set, DS-3, MAIMI) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy dùng trong sản xuất H-700 (MIBK 108-10-1, Toluene 108-88-3 (30%), Xylene 1330-20-7,Anon 108-94-1), N.W:6kg/6UNA. Nsx: POS Chemical. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy hiệu AYOMI dùng để sơn bề mặt kim loại (1 bộ 1lon 1kg + 1lon phụ gia 1kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy hiệu AYOPMI dùng để sơn bề mặt kim loại (1 bộ 1lon 5kg + 1lon phụ gia 5kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy SL-200 (Part A:16kg, part B:4 kg, SL-200, MAI MI) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy Sunday 2 thành phần (5 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy tự dàn phẳng chống tĩnh điện HL-004 (dùng để sơn nền nhà xưởng) bisphenol a 38%,oxirene 6%,calcium carbonate 50.6%,titanium oxide 4.8%,benzyl alcohol 0.6%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ET5660 D40434 (sơn epoxy) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gầm xe M-306B hòa tan trong môi trường không chứa nước, (thành phần chính: C10-C13 ISOALKANES 35-45%), đóng gói 60Lít/ thùng,nsx&nhãn hiệu Bulmwoo Chemica,xuất xứ: Hàn Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gel epoxy hai thành phần (GP022518), vật liệu sửa chữa lớp phủ bề mặt của cánh quạt gió, 1 hộp 0.4 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ghi sẫm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc 2K màu bạc to (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- P425-998/1L- Hiệu Nexa Autocolor- 2K HS MIXING BASIC COARSE SILVER DOLLAR ALUMINIUM. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc bóng màu Chrome (Hộp 1 L)- Dùng cho ngành ô tô- 452-86973/1L- Hiệu Deltron- CHROME SHADOW/ 1L. Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 25- <50% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (CELATECT F UNDERCOAT HARDENER), đóng gói 3kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (ESCO NB GRAY BASE), đóng gói 16.20kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (ESCO NB HARDENER), đóng gói 1.8kg/ can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (RETAN 6000 HB BASE 2.5Y 8/12), đóng gói 13.60kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (RETAN UNDERCOAT E BASE 5Y9/1.5), đóng gói 15kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu (RUSGON SAFETY (K) GRAY), đóng gói 20kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu MF COAT 300 (Hardener), đóng gói 16kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc dầu RUSTITE NC NO.70, đóng gói 7kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc đi từ polyacrylic màu bạc cam, dùng để sơn ô tô, mã CAS: 108-10-1, 123-86-4, hãng Kansai, code: A381-1850L72, 1 lit/ lon, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc màu bạc- Dùng cho ngành ô tô- P552-10/0.1K- Hiệu ACS- SMSILVER (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc màu đỏ- Dùng cho ngành ô tô- P552-12/0.1K- Hiệu ACS- SMRED.Thành phần proprietary polymer chiếm 3- <5% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu camay trắng (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T453/1L- Hiệu PPG- T453 WHITE PEARL 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu đen khói (hộp 2L)- Dùng cho ngành ô tô- T409/2L- Hiệu PPG- T409 DEEP BLACK 2L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 3- <5% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gôc nước màu đỏ cánh sen (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T438/1L- Hiệu PPG- T438 ROSE 1L. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu vàng (hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- T4321/0.5L- Hiệu PPG- ENVIROBASE HP HC YELLOW. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc nước màu xirallic đỏ (Hộp 0.5L)- Dùng cho ngành ô tô- T4002/0.5L- Hiệu PPG- ENVIROBASE HP RADIANT RED. Thành phần 2-butoxyethanol (C6-H14-O2) chiếm 5- <10% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn gốc số 6 của HARDTOP XP, phân tán trong môi trường không chứa nước (HARDTOP XP BASE 6A 4.1L) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Hải Phòng hộp 3kg AK-D, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Hardtop XP là loại sơn 2 thành phần (gồm loại A thùng 16.4L, loại B thùng 1.8L) có nguồn gốc polyme acrylic không tan trong nước dùng cho kết cấu nhôm hoặc sắt thép, Hiệu: JOTUN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn hòa tan trong môi trường không chưa nước/ Paint.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn hoàn thiện AK Đại Bàng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-S1086F, 15 kg/ thùng, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Jotun Hardtop XP White Hộp 5L (đã được hòa tan trong môi trường không chứa nước) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Jotun, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Kera Seal ADO40- 6029 (S) (1 SET2 pail 5KG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Kera Seal ADO40- 7102 (S) (1 SET 2 pail 5KG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Kera Seal ADO40- 9016 (S) (1 SET 2 pail 5KG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn KeraSeal ADO121-6029 (1 bộ 18kg),hàng mới 100%,(1kg 151,666VND)/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn KeraSeal ADO40-6103(1 bộ 23 kg),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn khô nhanh màu xám nhạt đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, quy cách RAL7035-20KG/Thùng, hiệu DOTA, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn không làm từ polyeste, polyme acrylic hoặc polyme vinyl, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước (loại khác)- 210W1790M-220KG- WHITE PRIMER (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn kim loại đúc khuôn (thùng 4.4 kgs)(đã kiểm tại tk 102242460831/A12,03/10/2018)/ CEMENT PAINT (110.00DRUM/BAG110.00Thung) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Kretop Epokrete Grey- S3203 (set 10 kg 5kg A + 5 kg B/ 1 box). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ polyme tổng hợp (Sơn bảo vệ mặt sau gương,nguyên liệu phục vụ sản xuất gương chiếu hậu, thùng/20 kg) 05-02-058 05-02-058 MIRROR PROTECTION BACKING PAINT.Hàng mới 100%.KQGĐ số 1372/N3.13/TD (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ Polymer tổng hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước sánh- SE-5838 BLACK-MATTE (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy, hàng mới 100%) (GĐ 1608/N3.12/TĐ ngày 20/06/2012) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn LF-1A chứa thành phần cơ bản là polyme fluoroelastmer đã hòa tan trong môi trường không chứa nước (2kg/ hộp). Thành phần diisobutylketone, isophorone, carbon, fluoro resin, epoxy resin (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót (UNDER COATING PAINT 20KG/BARREL) Số CAS 96-33-3; 9003-08-1; 61788-97-4; 14807-96-6; 123-86-4; 1330-20-7 Tp: Xylene 15-25%, Butyl acetate 5-10%, n-butanol 5-10%,Resin 60-80%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót bề mặt gỗ dùng cho khuôn đúc cát, KCC 1L (1l/can), Tp: BUTYL ACETATE-norm 10-25%, ETHYL ACETATE 10-25%, ISOBUTYL ACETATE 10-25%, PROPAN-2-OL 25-50%..., mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống ăn mòn V419A màu xám nhạt, thành phần A (4L/thùng),dùng trong ngành sơn tàu. Item: 419E2LG4. NSX: A & I Coatings.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống rỉ, dùng để sơn ô tô, mã CAS: 67-63-0, hãng Kansai, code: A530-0001K60, 3.2lit/lon, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống rút 1K nhanh khô mã 55-30,4L/hộp,mã hàng 50467377,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương, đã phân tán trong m/trường không chứa nước,hiệu Norbin.Mới100%(FOC) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống rút 55-45 2K Primer Filler High Build,4L/hộp,mã hàng 5058973,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước,hiệu Norbin.Mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót chống thấm (dùng trong công nghiệp) phân tán trong môi trong không chứa nước, KP-URETHANE KP-L, SIZE: 18L/CAN, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót CLASSIC, COATING (T204) loại 4kg(1 kiện 4 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót đặc biệt 2K từ polyme tổng hợp, dùng để sơn ô tô, mã CAS:, hãng Kansai, code: A327-780(L)K72, 1 lit/lon, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dạng lỏng RED LEAD MIXED PAINT CLASS1 TYPE2 BROWN (1 thùng 4L), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng cho xe P168, thành phần: Acrylic Resin, Titanium Dioxide, Additives- mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng cho xe P369 1 Kg, thành phần: Epoxy Resin, Titanium Dioxide, Additives- mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng cùng chất trát, gắn bề mặt sàn trần đã phân tán hoặc hoà tan trong môi trường không chứa nước- SS4044P-300ML-10P-UN (2.61kgs/ chai). CAS: 67-64-1; 67-63-0 (20-30%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng để phủ bóng làm tăng độ bám của lớp coating dạng viên tròn đường kính 2cm dày 3mm, được đóng gói tp: Pitch Carbon 75-85%, Triethoxy[3-(oxiranylmethoxy) propyl]silane 15-25%, nhà sx CEKO (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng để sơn cửa sắt mỹ nghệ, Black Etching Primer NP-88 (3.2 kg/can), Hiệu: Betex, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót dùng để tăng độ bám dính cho nhựa polypropylene Cemedine Primer PP-7F (220ml/can), NSX: CEMEDINE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: sơn lót Epolac No.100R OCU Black, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Lót Epoxy 455 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót Epoxy chống tĩnh điện HL-005 (dùng để sơn nền nhà xưởng) bisphenol a 38%,oxirene 6%,calcium carbonate 50.6%,titanium oxide 4.8%,benzyl alcohol 0.6%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim/Rainbow (1020/18L) gồm MIBK < 10% (00108-10-1), Xylene <20% (01330-20-7), n-butanol <10% (85684-37-3) công thức hoá học: C6H12O, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót FAST HI-BUILD FILLER từ polyme tổng hợp màu xám, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để pha sơn xe ô tô, CAS: 123-86-4, hãng PPG, code: P565-888/3.5L, 3.5lit/ lon, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót gốc 2K (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- P565-895/1L- Hiệu Nexa Autocolor- CHROMATE-FREE EPOXYADHESIONPRIMER/ 1L.Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 25- <50% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót gốc nhựa epoxy dẫn điện OptiPRIME C, gồm 2 thành phần- 6lít/bộ, hiệu TREPAX, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót Jin cai (120 hộp)+ Aopai(120 hộp) dùng cho ngành sơn ô tô loại 4 lít (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót Jincai+ Aopai loại 1 Lít (1 kiện 12 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót KURUMA ACRYLIC PRIMER GREY (VN) size 1 KG.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 552 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót KURUMA EPOXY PRIMER- PART A-size #1 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mẫu- Hàng mới 100% (GW: 158.16 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót KURUMA PRIMER SURFACER GREY 4:1- PART A-size #1 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 1720.8 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót LEPTER 205(120 hộp)+T302(60 hộp)+ Classic, coating SLCR203(240 hộp)+T302(72 hộp)+ Brader BD302(204 hộp)+ LTH3307(360 hộp)+BD306(240 hộp)+ Vehicolor BD400(60 hộp)+BD410(120 hộp) dùng để sơn ô (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót LEPTER T302(20 hộp)+ Classic, coating T302(12 hộp)+ garluse (T302(12 hộp)+ Vehicolor LTH8950(40 hộp)+ BESTLASS K9-940R (20hộp)+ Brader BD302(88 hộp)+ KTS K332(84 hộp) dùng cho ngành sơn ô t (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót Macaw(60hộp)+ Jincai(720 hộp)+ Boamar (120 hộp)+ ACB(240 hộp) dùng cho sơn ô tô loại 1 Lít (1 kiện 12 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu đen dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu đỏ dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu đỏ Notaco Lacquer Undercoat primer Red, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót màu xanh dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót ngoài màu đen_Dai Nippon Toryo TCM-Enamel Takako Black, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót nhựa KURUMA PLASTIC PRIMER--size #1 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 628.8 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót NITRO màu trắng dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót sàn 2K EPOXY HARDENER 30 (1PC1 thùng 1 lít). Hãng SX: PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN.BHD. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót sàn 2K EPOXY SEALER CLEAR (1PC1 thùng 4 lít). Hãng SX: PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN.BHD. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót selemix (20K)- Dùng cho ngành ô tô- 2.705.0500/20K- Hiệu Selemix- SELEMIXPUPRIMER GREY.Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 10- <20% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót tăng độ cứng V419B, thành phần B (1L/thùng),dùng trong ngành sơn tàu. Item: 419E2H1. NSX: A & I Coatings.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng AS900-C dùng sơn lên vật liệu gỗ, không hòa tan trong nước, ký hiệu AS900-C, 200 lít/thùng (NW:200 KGS/Thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót từ nhựa epoxy # 80 Black T F-1, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong dây truyền sơn/ ED0001 (Thành phần có chứa 1-Methoxy-2-propanol), hàng mới 100% (stt91) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót uv-ROLLER COATING FURNITURE PRIMER FY-1100D,cas:15625-89-5,sử dụng sơn đồ gỗ, máy móc (20kgm/1 pce),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm hòa tan trong môi trường không chứa nước, dạng phun/ COLD GALVANIZING SPRAY PAINT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm, hòa tan trong môi trường không chưa nước/Epoxy Zinc Primer: InterZinc 52)- 1A2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn mái nhà chống nắng (01 thùng 5 gallon18,92705892 Lít)- Metal X Coating (5 gallon Pail),(hàng nhập khẩu lần này giống mặt hàng nhập khẩu đã được kiểm hóa tại tk:103123991611 ngày 30.01.2020) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu AKO+ AUTOCOLOR P21-030 2 Lít (1 kiện 6 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc đặt biệt 1KX1012(1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc thô sáng 1KS11(1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc trung bình 1KS22B (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu BESTLASS(16 hộp)+ FLEXIBLE(20 hộp)+ MACAW(128 hộp)+ Sichuang (12 hộp) dùng để sơn ô tô loại 4 lít (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY đỏ 1KP31 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY đỏ đồng 1KP33 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY tím 1KP81 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY trắng thô 1KP11 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu CAMAY vàng kim 1KP52 (1 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu chống gỉ; Nhãn hiệu Đại Bàng; Hàng mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu Clasicc, coating (GM201) loại 18Lít/1 thùng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu Classic, coating GM201(120 hộp)+T203(40 hộp)) + Brader (GM201(80 hộp)) + FLEXBLE TH01(40 hộp)+TH02(20 hộp) dùng để sơn ô tô loại 4kg (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu CLASSIC,COATING +BESTLASS +Garluse + Jincai+ Boamar loại 1 lít(1 kiện 12 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu dạng bột (Cas no: 2451-62-9, không thuộc diện khai báo hóa chất) 25 KG/CT, dùng phun sơn màu sản phẩm xe đẩy, không tan trong nước. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen 05. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen ánh xanh 1K22 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen mun 1K24 (3.75 Lít/ Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen XM-BK-08085SU(W). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen XM-BK-08104SU. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen XM-BK-08121SV. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN RED (1L/chai) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ đào 1K35 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ để sơn thùng phuy thép, mới 100% (HMF Shell Red Paint GV2018R) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ maroon trong suốt 1K39 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Màu Đỏ RUBY- Dùng cho ngành ô tô- VM4350/4OZ- Hiệu PPG- VIVID RUBY TINTER/ 4OZ. Thành phần butylaxetat (C6-H12-O2) chiếm 50- 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ sáng 1K31 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ sắt ánh tím đậm 25-N1311,1L/Hộp, hiệu Norbin,mã 50565551,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước.Mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ trong 1K37 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đỏ tươi 1K30 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu dương ánh ve 1K75 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu dương tím 1K74 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu Jincai (102 thùng)+Clasicc, coating (GM201(10 thùng)) dùng để sơn ô tô loại 20 Lít/1 thùng 100% hàng mới (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu Jincai loại 20 Lít/1 thùng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu Jincai(460)+ Boamar(216) dùng để sơn ô tô loại 3,75 lít (1 kiện 4 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu KTS (480 hộp)+Garluse (600 hộp)+ BESTLASS(416 hộp)+ LEPTER(240 hộp) + Classic, coating(584 hộp)+ Brader (84 hộp)+ FTEN(648 hộp)+ FLEXIBLE(674 hộp)+ Vehcolor(186 hộp) + Macaw(708 hộp)+Sichuang( (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu KURUMA HARDENER #KH021 size 1 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 267.84 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu KURUMA MIXING COLOR- #1D4-size #1 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 198 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu KURUMA SOLID- # 136-size #1 LT.-(Sơn dùng cho xe ô tô) Hàng mới 100% (GW: 142.8 kg) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu LEPTER (GM201)+ Classic, coating(GM201) Loại 4kg (1 kiện 4 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu ngọc trai ánh xanh dương mã 25-N517,1L/Hộp, hiệu Norbin,mã 50566762,dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu ngọc trai trắng trung bình mã 25-N522,1L/Hộp,hiệu Norbin,mã 50675702, dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu nhũ bạc mã 25-N411,1L/Hộp, hiệu Norbin, mã 50675649, dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước.Mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu nhũ đỏ rực đặt biệt 1KX1030(1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu nhũ đồng đặt biệt 1KX1033(1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu tím violet cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN VIOLET NO.2 (1L/CHAI) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng 1K12 (3.75 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng 3kg AK-D, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng dùng để đánh dấu bề mặt đúc và bề mặt kim loại đen có chứa C3H8, C4H10, TiO2 00103 WHITE PEN SPRAY (420ml/chai) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Màu trắng dùng phủ kim loại Elecron NT-660 TOTHIGI2P F-2 (2kg/ can), nhà sản xuất: Kansai, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng trong 1K14 (1 Lít/Lon) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng 1kg AK-D77, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN YELLOW (1L/chai) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng để sơn thùng phuy thép, mới 100% (HMF Shell Yellow Paint GV2018Y) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng. Mới 100% (Mã: 43000148) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Màu xám dùng phủ kim loại Elecron NT-660 M2P F-1 (2kg/ can), nhà sản xuất Kansai, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh cho các sản phẩm bằng nhựa thành phần có chứa Mek-C4H8O (1-5%), Ethyl Acetate-C4H8O2 (60-70%) SANSEI PAINT POWER STAIN BLUE (1L/CHAI) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh dùng để đánh dấu lên bề mặt kim loại 00101 BLUE VARNISH SPRAY (300ML/chai) có chứa C2H5OH, C3H8, C4H10 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh lá 25-N1601,1L/Hộp, hiệu Norbin, mã 50565559, dùng trong sơn ô tô,không ở dạng nhũ tương,đã phân tán trong m/trường không chứa nước.Mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu xanh lá cây AK 3kg/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu XM-BK-08119SV(A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Mixing phủ gốc 2K, màu cam (Hộp 1L)- Dùng cho ngành ô tô- P426-HE05/1L- Hiệu Nexa Autocolor- ORANGE FLASH 1 LITRE. Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 5- <10% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nano chống bụi/ Super glass barrier- 20 L/DRUM, thành phần: Methanol, Water, Tin oxide, Silicon dioxide. Hàng mới 100%. CAS No: 67-56-1, 7732-18-5, 18282-10-5, 7631-86-9. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nâu đỏ chống rỉ AK; H3, 3kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền (sửa chữa) (3299.21m21649.605kg)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền chống cháy M90/02 (FIRETEX M90/02 EPOXY INTUMESCENT COATING BASE), 21.1kg/bag, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền công nghiệp dạng lỏng FLOOR ULTRA COATING CLEAR (1 thùng 10.60kg), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền XLC 82. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất Jotunjo (màu trắng) 5L/BT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nhũ làm từ các loại polyme tổng hợp đã biến đổi về mặt hóa học, hòa tan trong môi trường không chứa nước, sử dụng để sơn phủ bề mặt chịu nhiệt, (20kg/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nhuộm đen kim loại 00179 BLACKING SPRAY (420ML/CHAI) có chứa C7H8, CH3OCH3, CH3COOC2H5 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Nippon 2308 (5 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nước làm từ hạt polyme tổng hợp, dùng để sơn trang trí bề mặt bàn kính, kệ kinh, đồ nội thất bằng kính (20kg/thùng), mới 100% Do TQSX (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu đen dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: HP11 (PIGMENT BLACK), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu trắng dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: HP01 (PIGMENT WHITE), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu xanh dương dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: HP41G (PIGMENT PHTHALO BLUE), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn nước màu xanh lá dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: RJ66 (PIGMENT PHTHALOCYANINE GREEN), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: sơn Origin Paint Luber L OJT No.2 (5145620005) (4Kg/UNCan).2can/ctn (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô 1K All Plastic Primer 1 lt (6lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autobase Plus MM Q065 3.75 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear M&M LOW GLOSS 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear Rapid 5 lt (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear Xcel 5 lt (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autoclear Xpress 5 lt (4lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autocryl topcoat MM A140 3.75 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 098 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 1001 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 332XB 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 342 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 350 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 400 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 527 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 534 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 575 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 599 0.5 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 666 3.75 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 700 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 744 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Autowave MM 800C 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Multi Use Filler Xcel 4 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Primer Filler 680 Grey 3 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn ôtô Primer Surfacer EP 1 lt (2lon/1ctn) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Paint- Seikabeam EXF-01B-02 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PAINTS (HIPOL UNIPOXY-A) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Paints. Sánh, một thành phần của sơn hai thành phần đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng sơn nón bảo hiểm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PANUCO MG GRAY dạng nước màu trắng loại MG755, dùng để phun sơn sản phẩm bằng kim loại (1can16kg). TP gồm: Cyclohexanone 5 ~ 10%, Butanol 5.9%, 1-Methoxy-2-propanol 8 ~ 12 %,Toluene 5.9%,... (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PE trắng dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: IPE2011S (PE PRIMER WHITE), đóng gói: 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong công nghiệp xi mạ(Black Top Coat RAYTEK TM BLACK RS77, CAS, No:61788-97-4). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ- BAKING PRIMER SURFACER 500 GRAY- dung dịch polyurethane trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng dùng để sơn vỏ đồng hồ. 18 kg/can. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bao bì kim loại (vỏ của lon/hộp/thùng; nút nắp đậy), có gốc epoxy phenolic; Không hòa tan trong nước; Hiệu Darex; Mã hàng: AL 1064-10 (15 Drums * NW: 200 Kgs/drum); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt (TOP COATING PAINT 180KG/BARREL) Số CAS 96-33-3; 9003-08-1; 61788-97-4; 14807-96-6; 123-86-4; 1330-20-7 Tp: Xylene 15-25%, Butyl acetate 5-10%, n-butanol 5-10%, Resin 70-90%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt 1-9477-02 STAINLESS COAT SIL-200A (HEAT RESISTANT TYPE) (200ML/chai) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt FINALUX 812 RAL1013 (2.55kg/1 hộp), hàng mới 100%, Hãng Mankiewicz (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt gỗ dùng cho khuôn đúc cát, KCC CLEAR 1L (1l/can), TP: Stoddard solvent 25-50%, Toluene 1-10%, Benzene 1-10%, Bis(pentamethyl-4-piperidyl)sebacate 1-10%..., mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bề mặt, hòa tan trong môi trường không chứa nước/ PAINT (INTERTHANE 990). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SƠN PHỦ CÁCH NHIỆT CHO KÍNH CÓ CHỨA CHẤT GTO (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ cho các sản phẩm nhựa có chứa Xylene (C8H10), Toluene (C7H8), Propanol (C3H8O) KANSAI PAINT KANPE ACRIC 1631 LEBANON YELLOW (4L/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước/ CLC065/INTERLAC 665 CANARY (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm AKO (120 hộp)+ AUTOCOLOR P21-030 (180 hộp) dùng để sơn phủ gầm ôtô loại 2 Lít (1 kiện 6 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm AKO(360 hộp)+ AUTOCOLOR P21-030(96 hộp) dùng để sơn phủ gầm ôtô loại 1lít (1 kiện 12 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm KORL+ AUTOCOLOR P21-030 (1lít) (1 kiện 12 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm Mraka dùng để sơn phủ gầm ôtô loại 730 ml (1 kiện 24 hộp) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm Mraka+KORL loại 730 ml (1 kiện 24 hộp) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ gầm ô tô, dạng hộp 1 lít/hộp,12 hộp/carton,Gravit 600-dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:123-86-4;64742-49-0;1330-20-7)nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ hai thành phần gốc acrylic phân tán trong môi trường không chứa nước (HARDTOP CLEAR COMP A 3L) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ HO2972U (FUJIHARD), sơn đi từ gốc polyme tổng hợp phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ kim loại Elastosil Aux G 3243, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ kim loại sử dụng cho ngành sơn (Magnuspray 0429),dạng lỏng, (0.2kg/chai), NSX: PPG Coatings (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ lên kim loại của thân vỏ xe ô tô, GLASS PRIMER #435-41, 150ml/ chai. Hiệu Sunstar. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ lớp trên cùng cho sản phẩm nhựa RECRACK 5800FM Red Metallic TC TD-3, đóng: 0.5 kg/hộp, hãng sx: FUJIKURA KASEI, hàng mới 100%. Hàng FOC (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ- Magicron1000 Aichi Beige- dung dịch polyurethane trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng dùng để sơn vỏ đồng hồ. 16 kg/can. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ mặt ngoài lon nhôm (PPG3880-821/C), (Hàng là nguyên liệu sản xuất lon nhôm) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ máy bay màu xám (5l/can). PN: AEROBASE (77827E83146). Vật tư máy bay thuộc chương 9820 có COC số 62333 kèm theo. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ ô tô, dạng hộp 1 lít/hộp, 3 hộp/carton, Novakryl 530 Acrylic cleacoat, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:123-86-4;1330-20-7;108-65-6;112-07-2),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ ô tô,dạng hộp 1 lít/hộp,6 hộp/carton,Novakryl 520 Acrylic cleacoat, dùng trong xưởng sửa chữa ô tô,(CAS:123-86-4;110-43-0;108-10-1;41556-6-7),nhà sx:NOVOL,Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phun 270g ATM Spray (màu đỏ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phun ATM A215-màu xám; Kết cấu bình xịt cầm tay, dung tích 270ml; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn phun ATM; A221- màu xám sáng; Kết cấu bình xịt cầm tay, dung tích 270ml; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Powder Coating- HAT240142-20C2 (dạng bột) dùng sơn sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100%. HSX: SHERWIN-WILLIAMS (NANTONG) LTD. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Prime SEAL PS60 (1 bộ 6.8 kg),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Primer- Primer- NPL-31 (tờ khai 103223727130, dòng hàng 30) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU (745 # YCQ301) (4L/Bộ) ([745 # YCQ301] 4l/set, blue, RAINBOW) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU (745# YCQ302) ([745 # YCQ302] 4l/set, Blue, RAINBOW) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU bóng trắng 30% dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: IMPC9213BC (PU TOPCOAT WHITE (30% GLOSS)), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU bóng trong 30% dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: YM523 (PU TOPCOAT CLEAR (30% GLOSS), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU cho bề mặt Melamine 20kg/hộp, phân tán trong môi trường không chứa nước,k ở dạng nhũ tương,mã RTD7135, hiệu Carpoly, dùng cho sơn gỗ, mã CAS thành phần chính: Alkyd resin (63148-69-6), mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU XM-PU-7100 CLEAR. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU XM-PU-7100 MATT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU(Polyurethane Paint)Moller trắng mờ,20kg/hộp,phân tán trong môi trường k chứa nước,k ở dạng nhũ tương,mã IMM5103,hiệu Carpoly,dùng cho sơn gỗ,mã CAS t/phần chính:Alkyd resin(63148-69-6),mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn- Remover (A) (18 kg/box, ZZA067, ZZA067, CHOKWANG) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Roval cold galvanizing compound dùng để sơn trên bề mặt sắt thép, màu xám, 25kg/thùng, NSX: Roval (Shanghai) Corporation, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Roval Silver Zinc Rich Compound dùng trong công nghiệp mạ kẽm, màu xám bạc dạng chai xịt 420ml, NXS: Roval Corporation, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn sàn bê tông, dạng lỏng, dùng sơn sàn nhà xưởng, làm từ polyme tổng hợp, hòa tan trong môi trường không chứa nước. Hiệu: DONGSHENG. Mới 100% TQ sx. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn sàn Epoxy floor coatings, thành phần A, không phải dạng nhũ tương, phân tán trong môi trường không chứa nước, 18kg/thùng, 755 thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn sàn nhà màu vàng đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, quy cách 4KG/Thùng, hiệu DOTA, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn sắt mạ kẽm Indu đỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn silicon chống dính cho khuôn sắt, nhôm 5101-002 (ILAFLON Resist PR Black), thành phần chất làm cứng Silicone, nhãn hiệu: ILAG, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn silicon Dykem Cross Check Red-83316, 1OZ/tuýp, hàng vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx: ITW Probrands, mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn tàu biển loại HEMPALIN ENAMEL, RED TINT PAINT,52140,18.5L,dùng để sơn phủ bề mặt (không phải từ Polyeste, Polyme acrylic hoặc polyme vinyl). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Tĩnh điện dùng trong nhà xưởng P-CL0327-Y9 (15Kg/Bag)(Cas: 25135-73-3 81-90%, 2451-62-9 6-10%, Phụ gia 1-10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Tokyo Paint URTC-Hardener, 20kg/S.H (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn tổng hợp dùng để làm sáng sơn thành phần có chứa Isopropanol C3H8O (5-10%), Butanol- C4H10O- 5-10%, Nitơ xenlulo- 5-10% ROCK PAINT LOCQUE FLAT BASE 035-0095 (3.7L/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn trắng EP; Tr-01, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn trắng mịn mã Q914C 1L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn từ nhựa epoXy trong môi trường không chứa nước- COATING,COSMOREX1000TMB-BLACK (16KG/CAN), KQPTPL số 34/KĐ4, ngày 7/1/2020 theo tờ khai 102502264432 26.2.2019 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn từ nhựa phenoxy, chất màu TiO2,.. Phân tán trong dung môi hữu cơ, KC-1450B(SK-4586), KQPTPL: 348/TB-TCHQ,17/Jan/2017 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn từ Nitrocellulose trong dung môi hữu cơ WHITE TINT PASTE CH-2. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103247224840/E31 ngày 07/04/2020, dòng hàng 30 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn từ polyme tổng hợp Acrylic Resin hòa tan trong môi trường không chứa nước (Không có thành phần phải khai báo hóa chất và tiền chất) No. 1A-A00-20001FSG (1 Hộp 3.68KG), hàng mới 100% (stt122) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn tường kova(k109-20kg/1thùng). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32089090: sơn Union Paint #200 CLEAR NTX 13-41, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV bóng trắng 30% dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: V-C9201GA3 (UV ROLLER TOPCOAT WHITE (30% GLOSS)), đóng gói: 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV dùng để phủ gỗ dán ép (không dùng để sơn phương tiện vận tải thủy), kí hiệu A-605, nhà sản xuất Changzhou Bai duxin material technology Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV thành phần chính từ Epoxy acrylate (hàm lượng 50%),Tripropylene Glycol Diacrylate(hàm lượng 20%) và bone powder- NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất- hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV trắng dùng để phun lên sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: V-C7201GF (UV ROLLER PRIMER WHITE), đóng gói: 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV XM-UV-2680 GLOSS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV XM-UV-2680 MATT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn và vecni làm từ các loại polyme tổng hợp; các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, phân tán; hòa tan trong môi trường không chứa nước-Loại khác- (XZ0777AHT192)TINTER903Y2423-YM0410Y (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn vạch kẻ đường, thành phần: Butanone, mineral spirit. Quy cách: 5L/7Kg/thùng màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn vàng (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn vàng 2tp (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn vàng AK; V-02; H3; 3kg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Vàng AK-D 77- Sơn phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (04 thùng x 05 lít/ thùng). (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn vàng EP; V-03, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn vàng nâu để sơn thùng phuy thép, mới 100% (Brownish Yellow Paint with Additive GV2088) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn VHT SP-117 Aluminum Flat, 11 OZ/lọ, hàng vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx: VHT Products Co/Sherwin-Williams Co,mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn VM2981U-3 (FUJIHARD). Sơn đi từ gốc polyme tổng hợp phân tán trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn V-TOP HB SMILE BASE 7.5Y9/1 (16.8kg/can)làm từ: titanium dioxide, mineral spirit, trimethylbenzene(mixture), dùng để sơn các sản phẩm công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn V-TOP HB SMILE HARDENER (làm từ: light aromatic solvent naphtha, trimethylbenzene, hexamethylene diisocyanate)(1.8kg/can),dùng để sơn các sp công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xanh đại bàng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SƠN XE Ô TÔ MÀU TÍM MCLAREN LACQUER LATANA PURPLE, HÀNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic bôi trơn hiệu BOSNY 200cc, (12cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic chịu nhiệt độ cao hiệu BOSNY 400cc, (12cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic màu Chrome bóng hiệu BOSNY 270cc (6cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng)).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt 100% Acrylic tách khuôn hiệu BOSNY 500cc, (12cans/carton,(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM (Acrylic lacquer, 400ml, ATM) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A211 màu xanh (270g, đã phân tán và hòa tan trong môi trường không chứa nước) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A212 màu đen (270g, đã phân tán và hòa tan trong môi trường không chứa nước) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A213 màu đỏ (270g, đã phân tán và hòa tan trong môi trường không chứa nước) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A218 (400 ml/btl, Yellow, A218, ATM) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt bôi trơn LUBE-40 200cc (12cans/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt chịu nhiệt Bosny (chịu được nhiệt độ 600 độ) B2007528 (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt chống dột 100% Acrylic hiệu Bosny 600cc (6cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt đen (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt gầm màu đen, dùng để sơn ô tô, phân tán trong môi trường không chứa nước, hãng Chamaleon, code 37235, 1 kg/lon, mã CAS: 123-86-4, 85535- 85-9, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt gầm ô tô 100% Acrylic 600cc hiệu Bosny (12cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt kẽm lạnh thành phần có chứa Toluene (C7H8-29%), Aluminium (Al-1-5%), Zinc oxide (Zn-25.1%), Dimethyl Ether (CH3OCH3-40-50%), Kẽm-Zn-10-15% NISSIN INDUSTRY GZ52 SPRAY (420ML/chai) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn Xịt màu ATM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu cam cho các sản phẩm nhựa thành phần có chứa Methyl isobutyl ketone (C6H12O)-30-40%, Methyl Ethyl Ketone (30-40%)-C4H8O ISAMU PAINT 290-1111-4 1111 CANDY CONC ORANGE (200G/CAN) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu đỏ (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu nhũ bạc (400ml/lọ) (thành phần chính: hỗn hợp nhựa N/C, Acrylic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu vàng (400ml/lọ) (thành phần chính: hỗn hợp nhựa N/C, Acrylic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt PU bóng 100% Acrylic 600cc hiệu Bosny (12cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON XIT-CT/ Sơn xịt Win màu hồng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON YELLOW/ Sơn UNG 930 PRI 125 N-YELLOW (VNL) (16Kg/Can) (thành phần: XYLENE C8H10,Calcium Carbonate CaCO3, titanium dioxide TiO2, zinc oxide ZnO,Iron hydroxide oxide FeHO20), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn,vecni làm từ các polyme tổng hợp hoặc tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, phân tán/ hòa tan trong môi trường không chứa nước-DISPERBYK-110 (AEJ05917)[Cas:64742-95-6;H3PO4](KQ:09/BB-HC13-5/2/18) (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA1/ Sơn tàu biển loại HEMPEL'S THINNER code: 08080-00000. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA10/ Sơn tàu biển loại Hempathane topcoat 55210-10000, White (gồm 2 thành phần, TP A:Hempathane topcoat 55219-10000, white; TP B:Hempel's Curing Agent 95370-00000,).mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA11/ Sơn tàu biển loại Hempathane topcoat 55210-19990, black (gồm 2 thành phần, TP A:Hempathane topcoat 55219-19990, black; TP B:Hempel's Curing Agent 95370-00000,).mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA12/ Sơn tàu biển loại Hempathane topcoat 55210-17320, BS 632 (gồm 2 thành phần, TP A:Hempathane topcoat 55219-17320, BS 632; TP B:Hempel's Curing Agent 95370-00000,t).mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA13/ Sơn tàu biển loại Hempel's anti fouling Oceanic+ 73952. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA14/ Sơn tàu biển loại Hempel's anti fouling Oceanic+ 73952. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA2/ Sơn tàu biển loại HEMPEL'S THINNER code: 08230-00000. đóng 5 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA3/ Sơn tàu biển loại HEMPEL'S THINNER code: 08450-00000. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA4/ Sơn tàu biển loại Hempel 's Fast Dry Primer 120SG-50630, đóng 20 lít/can.mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA5/ Sơn tàu biển loại Hempadur Quattro XO 17870-50630, red (gồm 2 thành phần, thành phần A:Hempadur Quattro XO 17879-50630, red; thành phần B: Hempel's Curing Agent 95870-00000,).mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA6/ Sơn tàu biển loại Hempadur Quattro XO 17870-11480, grey (gồm 2 thành phần, TP A:Hempadur Quattro XO 17879-11480, grey;TP B: Hempel's Curing Agent 95870-00000,).mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA7/ Sơn tàu biển loại Hempadur Multi-Strength GF 35870-11480, grey (gồm 2 thành phần, TP A:Hempadur Multi-Strength GF 35879-11480,grey; TP B: Hempel's Curing Agent 98870-00000,).mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA8/ Sơn tàu biển loại Hempadur 47188-25150, Yellowish Grey (gồm 2 thành phần, TP A:Hempadur 47188-25150, Yellowish Grey; TP B:Hempel's Curing Agent 98470-00000,).mới100% (nk)
- Mã HS 32089090: SON19MCUA9/ Sơn tàu biển loại Hempalin Emanel 52140-10000, White. đóng 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SONBO/ Sơn kiểm tra vết nứt (nk)
- Mã HS 32089090: SONCAN/ Sơn kiểm tra vết nứt (450ml/can) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EXC-3000/MPC MULTI PRIMER(3Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10064-B1/PLA-ACE SILVER PANTONE PMS8001C B1(4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn-UV820/ULTRA VIN CLEAR(4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: Sơn-UV8200/ULTRA VIN MATT CLEAR(4Kg/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: SPIROLLTANE S SEMI-GLOSS<A> 3.5PB 2.9/0.6 Sơn phủ. TP: Solvent naphtha (petroleum), light arom 0-1%,Titanium dioxide 1-10%,n-Butyl acetate 1-10%,Toluene 1-5% (nk)
- Mã HS 32089090: SPORTHANE EXPOSURE WATERPROOFING COAT PTA(ECO)Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa tổng hợp trong môi trường không chứa nước. (Tạm áp) (nk)
- Mã HS 32089090: SS-2000 (A)-Nhựa epoxy biến tính là bán thành phẩm của sơn, dạng lỏng đi từ cas:25068-38-6 chiếm 74%, 9003-36-5 chiếm 17%, 41638-13-5 chiếm 9%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn chân tường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn công nghiệp (Inorganic Pigment, Organic Pigment, Lacquer Resin, Solvent), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn Hải Phòng (Polyme acrylic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn tường 031 (1 thùng18 lít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: ST00001/ Sơn tường bóng (1 thùng18 lít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: ST001/ Sơn trắng V-POWDER HSM WHITE TEXTURE-20K (20KG/Can) (nk)
- Mã HS 32089090: ST00125/ Sơn phun màu trắng ATM SPRAY 330Gram (400ml). (Hỗn hợp nhựa LPG 25% và acrylic lacquer 75%). hàng bảo trì bảo dưỡng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: SUPERTAR 4000 <A> Bán thành phẩm sơn đi từ polyme tổng hợp trong môi trường không chưa nước(Đợi KQPTPL TK 103162834722 (24/2/2020)) (nk)
- Mã HS 32089090: SUPERTAR 4000 <B> Bán thành phẩm sơn đi từ polyme tổng hợp trong môi trường không chưa nước(Đợi KQPTPL TK 103162834722 (24/2/2020)) (nk)
- Mã HS 32089090: SURFACE COATING DHDC-9600 Base NR-7107_ Sơn dùng trong công nghiệp (13,24Kg/Can).Toluene mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8) có giấy phép nhập khẩu số: 2147TCCN/GP-HC. Mã CAS 100-41-4, 108-10-1 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: SURFACE COATING HIQ URETHANE HARDENER (PSH-505)_ Sơn phủ dùng trong công nghiệp (0,8Kg/Box).Toluene mã CAS 108-88-3 (C6H5CH3/C7H8) có giấy phép nhập khẩu số: 2147TCCN/GP-HC. Mã CAS 123-86-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: SURFACE COATING Q7-8191_ Sơn phủ dùng trong công nghiệp(180Kg/Drum).Toluene mã CAS 108-88-3(C6H5CH3/C7H8)có giấy phép nhập khẩu số:2147TCCN/GP-HC.Mã CAS 108-10-1, 111-40-0, 78-83-1, 100-41-4 có KBHC. (nk)
- Mã HS 32089090: SX01/ Sơn xịt màu bạc (nk)
- Mã HS 32089090: SXLT127/ Chất xử lý P-172F, thành phần Ethyl acetate 15-25%, Hydrocarbon solvent 75-80%, Synthetic Resin 1-5%, mới 100%, (đóng gói 1 chai 2.5 Kg) (nk)
- Mã HS 32089090: SXLT129/ Chất xử lý UV-66F, thành phần Methyl ethyl ketone 25-35%, Eythl acetate 50-60%, Synthetic Resin 1-10%, mới 100%, (đóng gói 15kg/ can) (nk)
- Mã HS 32089090: SXLT131/ Chất xử lý P-206F, thành phần Methyl ethyl ketone 10-15%, Acetone 15-23%, Ethyl acetate 10-20%, Hydrocarbon solvent 45-50%, Polyurethane Resin 1-5%, mới 100%. (đóng gói 15kg/ can) (nk)
- Mã HS 32089090: SXLT66/ Chất xử lý E-620, thành phần có chứa ethyl acetate 40-55%, hydrocarbon solvent 20-30% và synthetic Resin 20-30%, dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 chai 0.8 Kg) (nk)
- Mã HS 32089090: SXLT67/ Chất xử lý F-206, thành phần có chứa ethyl acetate 40-55%, hydrocarbon solvent 20-30% và synthetic resin 20-30%, dùng trong gia công giày dép, (đóng gói 1 chai 0.75 Kg) (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOH604780009/ "TC"Sơn dùng để sơn linh kiện (1kg/can) _ Canon optron GT-7 II A (Toluence 10%-15%) [ZOH604780009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOH604810009/ Sơn dùng để sơn linh kiện (0.2kg/can) _ Canon optron GT-7 II B [ZOH604810009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOH619640009/ "TC"Sơn làm từ polymer tổng hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong công nghiệp _ Sancoat FR#12B-N(A) main(4Kg/UNCan)(Toluene 10-20%)(M.E.K 35-45%) [ZOH619640009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOH619740009/ Sơn dùng để sơn linh kiện _ Tokyo paint PLATILON E BCT Black 4040 Measure No.4 (4kg/can) [ZOH619740009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOH619750009/ "TC"Sơn từ polyme tổng hợp phân tán trong môi trường không chứa nước (tp:polyme,chất màu,dung môi,phụ gia,Toluene14%,M.E.K 5-10%) _ Sancoat FR#21FK Main (Base) (4Kg/Can) [ZOH619750009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOH619790009/ Sơn dùng để sơn linh kiện _ Canon optron GT-7 II B (0.2Kg/Can) [ZOH619790009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV01010009/ Sơn (2tp) làm từ polyme tổng hợp,đã phântán trong m.trường ko chứa nước (tp: polyme,chất màu,dung môi)(16kg/can) _ Haiurex P black B4 P79-B12-10108LE-B4 (Toluene33.18%) [ZOHV01010009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV01020009/ Sơn(2tp)làm từ polyme tổnghợp,đã phântán trong môi trường không chứa nước(polyme,chất màu,dung môi)(16kg/can)_ Haiurex P grandebonul metallic silver GPX79-B12-10109LE-B4 [ZOHV01020009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV01060009/ Sơn (2tp) làm từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường không chứa nước (tp: polyisocyanate, dung môi) (4kg/can) _ Hardener H-300-50 (Toluene 48%) [ZOHV01060009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03090009/ "TC"Sơn làm từ polymer tổng hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng trong công nghiệp(4kg/thùng) _ Sancoat FR#12B-N(A) main(Toluene 10-20%)(M.E.K 35-45%) [ZOHV03090009 ] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03430009/ "TC" Sơn làm từ polymer tổng hợp đã phân tán trong m.trường ko có nước,dùng trongCN(Tp:Polyme,chấtmàu,d.môi,phụ gia)(4kg/can)_Origin paint luberL OJT No.2(Toluene 11.9%) [ZOHV03430009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03440009/ "TC"Sơn dùng để sơn lên viền thấu kính (4kg/can) _ Epolla #2000 half luster A (Toluene 26.1%) [ZOHV03440009] (nk)
- Mã HS 32089090: S-ZOHV03640009/ "TC"Sơn dùng để sơn thấu kính (4lit/can) _ Lens coating B thinner UN (Toluene 65%) [ZOHV03640009] (nk)
- Mã HS 32089090: T200-EBA-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 5500 GRM, TC 4CN 22000GRM)_ORDER_489317 (nk)
- Mã HS 32089090: T203-EBA-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 21400 GM, TC 40CN 107000 GRM)_ORDER_492702 (nk)
- Mã HS 32089090: T211-DKA-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 5500 GRM, TC 8CN 44000GRM)_ORDER_489314 (nk)
- Mã HS 32089090: T236-KMS-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 5500 GRM, TC 4 CN 22000 GRM)_ORDER_491584 (nk)
- Mã HS 32089090: T269-NOI-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 5500 GRM, TC 4CN 22000GRM)_ORDER_489316 (nk)
- Mã HS 32089090: T271-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 21400 GM, TC 40CN 856000 GRM)_ORDER_492701 (nk)
- Mã HS 32089090: T283-UKN-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 5500 GM, TC 40CN 22000 GRM)_ORDER_492700 (nk)
- Mã HS 32089090: T284-NKS-EXL-EML/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha (1CN 5500 GRM, TC 8 CN 44000 GRM)_ORDER_491675 (nk)
- Mã HS 32089090: T43234006/ Sơn YUKA CRETE PRIMER-S; dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 10Kg/can; CAS: 71-36-3; 100-41-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: T43234007/ Sơn YUKA CRETE PRIMER-S Curing Agent; dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 5Kg/can; CAS: 71-36-3; 67-63-0; 100-41-4; 108-88-3; 108-10-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: T43234008/ Sơn YUKA CRETE YUKA-SHIZUKU WHITE JN-95; dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 12Kg/can; CAS: 71-36-3; 100-41-4; 108-10-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: T43234009/ Sơn YUKA CRETE YUKA-SHIZUKU Curing Agent; dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 4Kg/can; CAS: 71-36-3; 100-41-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: T43234010/ Dung môi pha sơn YUKA CRETE THINNER EP; dùng để sơn sàn nhà xưởng; dạng lỏng; 16L/can; CAS: 67-63-0; 108-88-3; 108-10-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: TB-023/ Sơn các loại-PAINTS (nk)
- Mã HS 32089090: TCDung dịch polyme (từ polyme acrylic- loại khác) như đã ghi trong chú giải 4 chương 32- (AEJ01346V) RHEOFLOW AF-770 [Cas:108-88-3;C6H5CH3]" Toluene10-30%"(Chờ KQTK: 103107681503) (nk)
- Mã HS 32089090: THINNER / Sơn màu xám dùng để sơn Pulley máy may_Kuboko Paint URBAN GRAY GS50 UN (290-26021) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32089090: Thuốc màu dùng pha chế sơn- (XZ0840AGL981) TINTER986G2303 [Cas:68187-49-5; Co.2CrO2.OZn.O5Sb2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk)
- Mã HS 32089090: thuốc tẩy dùng sơn bút chì_Union Paint 13-53#500 clear, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: TIC-GREEN-TORYO/ Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba ph (1CN 21400 GM, TC 40CN 856000 GRM) _ORDER_492698 (nk)
- Mã HS 32089090: TN0520-A12-19/ Sơn chống ghỉ 3kg (nk)
- Mã HS 32089090: Tool-20-141/ Sơn PU dùng sơn nền nhà xưởng (nk)
- Mã HS 32089090: TQ-SON-29/ Sơn công nghiệp SH-A79250 (20kg/can x 54 can) (thành phần: Resin kind: 45-76%, Resin kind: 10-40%, Auxiliary kind: 1-5%, Auxiliary kind: 5-10%) (nk)
- Mã HS 32089090: TR-MS-P791NB/ Sơn nhựa màu trắng NB-HAIUREX P WHITE NB (nk)
- Mã HS 32089090: TV9903/ Sơn bột tĩnh điện (ETN-270), hàng mới 100%.ERP: 194729000010 (nk)
- Mã HS 32089090: U008/ Chất đông cứng (hardener) (nk)
- Mã HS 32089090: U105/ Chất tạo độ cứng (nk)
- Mã HS 32089090: U3-1570/ Sơn màu đen U3-1570 (tp: methylcyclohexane, Propan-2-ol, Ethyl acetate, N-butyl acetate, 2-methoxy-1-methylethyl acetate, Cellulose nitrate, carbon black) (nk)
- Mã HS 32089090: U7-1001/ Sơn màu trắng đục U7-1001 (tp: Titanium dioxide, Propan-2-ol, ethyl acetate, N-butyl acetate, cyclohexanone, Cellulose nitrate) (nk)
- Mã HS 32089090: UBR5002-03/ Sơn lót UV dùng để sơn gỗ UBR5002-03 (định lượng 22kg/thùng, thành phần Acrylate oligomer 62%,Dipropyleneglycol diacrylate 25%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UC-2989/ Sơn màu "MRD" (tp: propan-2-ol, etyl axetat, n-butyl axetat, 2-methoxy-1-methylethyl acetate, cellulose nitrate) (nk)
- Mã HS 32089090: UNIVAN.HS.PRIMER_FAB|DM/ Sơn lót UNIVAN HS Primer từ polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ (nk)
- Mã HS 32089090: UNY-MARINENO.300_VN|DM/ Sơn phủ UNY MARINE No.300 từ polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ (nk)
- Mã HS 32089090: URETHANE RESIN (SOLVENT-BASED) LIOURETHANE XRU 100- Dung dịch Polyurethan trong dungmôi hữu cơ,hàm lượng dung môi lớn hơn 50%. GĐ 516/TB-KĐ4 (20/04/17)- Cas 67-63-0, 141-78-6 (nk)
- Mã HS 32089090: UV-1088F/ Sơn lì UV-1088F, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-1505/ Sơn UV-1505, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-1505/ Sơn UV-1505.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-1508A/ Sơn mầu UV-1508A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-15-SP/ Sơn lót UV-15-SP (tp: Ethyl acetate, N-butyl acetate, 2-methoxy-1-methylethyl acetate) (nk)
- Mã HS 32089090: UV-1619/ Sơn UV-1619. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-1682-1A/ Sơn UV-1682-1A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV1805B-11A/ Sơn UV1805B-11A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-6602D/ Sơn UV-6602D,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: UV-6617-5/ Sơn UV-6617-5, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: V3414414/ Sơn phủ Polyflon TFE PORIFURON PTFE ED-3293SW1R, Tp: Nhưa ethylene tetrafluoride 30-40%, Polyoxyethylene 1-10%, Titanium oxide <5%, Cacbon black <5%, Ammonia <5%, nước 35-45%, other (nk)
- Mã HS 32089090: V3414422/ Sơn phủ Polyflon TFE PORIFURON PTFE EK-3700C21R, Tp: Polytetrafluoroethylene 40-50%, Polyoxyalkylene glycol aikyl ether 1-10%, nước 30-40%, other (nk)
- Mã HS 32089090: V3414430/ Sơn phủ Polyflon TFE TCW8109BKR, TP: Cacbon black <5%, N-methyl-2-pyrrolidone 25-35%, Toluene <5%, nước 35-45%, other (nk)
- Mã HS 32089090: V3416807/ Sơn phủ Polyflon TFE CELMO L1-1000 (nk)
- Mã HS 32089090: V3488194/ Sơn phủ Polyflon TFE FLUON PTFE AD911E, Tp: Polytetrafluoroethylene 60%, Polyoxyalkylene aikyl ether 3%, nước 37% (nk)
- Mã HS 32089090: V3488731/ Sơn phủ 855G-023, Tp: Nước 60-70%, Nhựa fusso 10-20%, Furfuryl alcohol 3-5%, Triethanolamine 1-3%, N-methyl-2-pyrrolidone 1-3%, Triethylamin 1.3%, other (nk)
- Mã HS 32089090: V3488749/ Sơn phủ, model: PJ-AL902, Tp: Furfuryl alcohol 10-20%, N-methyl-2-pyrrolidone 10-20%, Nhựa fusso 10-20%, N,N- dimethylacetamide 3.6%, Aluminum 1-3%, nước 40-50%, other (nk)
- Mã HS 32089090: V3488822/ Sơn phủ EJ-BK751, Tp: Ethylene glycol >1-<10%, Isotridecyl hydrikin &polyethylene glycol 1.2428%, Triethanolamine>0.1-<1%,2,6,8 trimethyl-4-nonilix polyethylene oxyethanol 0.6107%, other (nk)
- Mã HS 32089090: V3540085/ Sơn phủ CELMO L1-500 (nk)
- Mã HS 32089090: V3544343/ Sơn phủ CELMO L1-300 (nk)
- Mã HS 32089090: V3670601/ Sơn phủ, model: EJ-CL565, Tp:Triethanolamine >3-<5%,2-(2-Butoxyethoxy)ethanol>1.5%-<3%,Solvent naphtha(petroleum)>1.5-<2.5%,Alpha-isotridecylomega-hydroxypolyethyleneglyco1.5->2.5% others (nk)
- Mã HS 32089090: V3815164/ Sơn phủ EJ-GR716, Tp: Ethylene glycol >1-<10%, Silicon carbide >1-<10%, Titanium dioxide >1-<10%, Graphite >1-<10%, Alpha-Isotridecyl omega-hydroxy polyethylene glycol 1.1772%, other (nk)
- Mã HS 32089090: Vật tư máy bay: Sơn máy bay. PN: LV2114 (KIT PN: 2114P001/CS6022/TR114) (4 GL/KIT). Hàng mới 100%.Hàng thuộc chương 9820. (nk)
- Mã HS 32089090: VB22/ Sơn phủ #30 Meler 5Y7/1 T19-Y06014 (S) 60G.U (Titanium dioxide,Ferric Oxide,Xylene,Ethylbenzene,Formaldehyde,n-Butanol,2-Butoxy ethanol,Methanol,...) (16kg/can, đơn giá: 2.540.000 VNĐ/can) (nk)
- Mã HS 32089090: Vecni dùng sơn bề mặt gỗ (UV PRODUCT), Mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Vecni không làm từ polyeste, polyme acrylic hoặc polyme vinyl, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước (loại khác)- GM6769- TONED E/P GOLD LACQUER (nk)
- Mã HS 32089090: Vecni làm từ nhưa epoxy phenolic, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để phủ lon nhôm- 15S18MX/1- GOLD LACQUER (Hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 32089090: VL0066/ Phụ gia sơn dùng để tạo độ mờ sau khi sơn AD8100F dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 2-pentanone, 4-hydroxy-4-methyl- 123-42-2, 2-butoxy-20 111-76-2 (nk)
- Mã HS 32089090: VL0072/ Sơn No.4800VM CLEAR (dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại) (nk)
- Mã HS 32089090: VL0162/ Sơn ULTRA VIN CLEAR F EXC-451 dùng cho SP nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 32089090: VL0388/ Sơn RECRACK 110M NH 167L TDLC-VN dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 32089090: VL0400/ Sơn UV820/ULTRA VIN CLEAR(16KG/CAN) (dùng cho SP nhựa, kim loại) (nk)
- Mã HS 32089090: VL0478/ Sơn EC-LP79-29529LE-B1/ECO HAIUREX P LASER ETCHING G-71L 2014.12.8 B1(16KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 32089090: VL0479/ Sơn EC-GPX79-12200P-B1/ECO HAIUREX P GRANDEBONUL NH-1071L T3 B1(16KG/CAN) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 32089090: VL0490/ Sơn Recrack110M NH-900L TD-T#4 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk)
- Mã HS 32089090: VL0514/ Sơn RECRACK5800FM-R NH-1071L VR TD-T dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: 2-Butanone cas.78-93-3, Acetic acid, 2-methylpropyl ester cas.110-19-0 (nk)
- Mã HS 32089090: VL0515/ Sơn RECRACK5800FM HARDENER dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: Acetic acid, butyl ester 123-86-4, Hexane, 1,6-diisocyanato 822-06-0 (nk)
- Mã HS 32089090: VL0517/ Sơn Recrack4800FM-R NH1071L VN #1 dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại, gồm: Acetic acid, 2-methylpropyl ester cas.110-19-0, 2-Butanone cas.78-93-3 (nk)
- Mã HS 32089090: VLKS014/ Sơn Umeguard SX Black- Thành phần gồm: Methyl Isobutyl Kentone MIBK 1-5%; P.G. Monomethyl Ether PGMO 1-5% (10 cặp x 20 lít/ cặp) (nk)
- Mã HS 32089090: VNAT3555/ Sơn Kretop EMW 100RM; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: VNAT4223/ Đóng rắn sơn sắt mạ kẽm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: VONOM26/ Dung dịch pha sơn- DURCISSEUR 649/9024-0721ZX.Mã CAS:123-86-4(n-butyl acetate),28182-81-2(hexane 1.6-diisocyanate- homoplymer),108-65-6(2-methoxy-1-methylethyl acetate),4083-64-1 (tosyl iso (nk)
- Mã HS 32089090: VONOM27/ 'Sơn bóng hoàn thiện polymer B- Acrylic polyurethane finish part B. Mã CAS gồm: 63428-83-1 (Polyamide), 1330-20-7 (Xylene), 73-36-3 (N-Butyl alcohol) (nk)
- Mã HS 32089090: VS58/ Nước đông cứng WH-29K (thành phần gồm có cleaning naphtha, ethyl acetate), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: VSNL58/ Sơn CPP6771-C-582 thành phần: resin 60-70%, n-Butyl Acetate 5-10% Butyl Cellosolve 5-10%, 18kg/thùng, 2 thùng (nk)
- Mã HS 32089090: VSNL58/ Sơn PP700-084 thành phần: resin 60%, n-Butyl Acetate 10% Butyl Cellosolve 5-10%, 18kg/thùng, 25 thùng (nk)
- Mã HS 32089090: VT0311/ Sơn xịt (các màu) 600ml/ chai. dùng dể phục vụ trong nhà xưởng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32089090: VTTH/ Dung dịch pha sơn elecoat EW, 20kg/can (nk)
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn dùng trong ngành công nghiệp (Item B3730)- Silver Conductive Coating; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn epoxy lớp phủ ngoài EPOXY TOPCOAT (EP-04) 1001#61 (1 Bộ4L Sơn chất chính+1L Chất đông cứng) (nk)
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn epoxy phủ không dung môi EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS 1015#6 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (nk)
- Mã HS 32089090: VTTH/ Sơn lót trong suốt EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER 1073 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (nk)
- Mã HS 32089090: VTTH/ SƠN NGOẠI THẤT CHỐNG NÓNG AQA-METALLUX KOOL (nk)
- Mã HS 32089090: W-95 WHITE-TP(NEW)-Sơn có thành phần cơ bản đi từ polyester, nhựa amino, chất độn và chất màu trong dung môi hữu cơ. Đ/chỉnh theo 2671/TB-TCHQ (27/04/20) (nk)
- Mã HS 32089090: WAS006/ 140008:Silicone trong dung môi hữu cơ-VW-A-S (15 Kg/ can) KQGĐ số 399/TB-KĐ 4, ngày 27/12/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS017/ 140002:Polyamide trong dung môi hữu cơ hàm lượng dung môi<50% trong lượng dung dịch-VW-A-231/WAS017 (15Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB-KĐ3 ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS028/ 150105:Bán thành phẩm sơn làm từ nitrocellulose trong môi trường không chứa nước-VW-WP-754 Yelllow (16Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB-KĐ3 ngày 08/11/2016 Đã KHTK 102855248422/E31 ngày 6/9/2019 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS029/ 150103:Bán thành phẩm sơn làm từ nitrocellulose trong môi trường không chứa nước-VW-WP-752 Black (16Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB-KĐ 3, ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS031/ 150101:Bán thành phẩm sơn làm từ nitrocellulose trong môi trường không chứa nước-VW-WP-750 (20Kg/Can) KQGĐ Số 864/TB-KĐ3, ngày 08/11/2016 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS038/ 140014:Polyamide trong dung môi butyl acetate, dạng nhão-VW-A-1000AF (16 Kg/ can) KQGĐ số 528/TB-TCHQ, ngày 21/01/2015 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS102/ 140037:Dung dịch polyamide trong dung môi hữu cơ FLOWNON SA-345HF (15 Kg/ can) Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: WAS103/ 140038:Dung dịch polyamide trong dung môi hữu cơ TALEN M1020XFS (16 Kg/ can)Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 32089090: XDCB-Sơn lót ngoại thất UTU4, (18lit/ thùng), dùng cho nhà xe, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: XDCB-Sơn ngoại thất UTU4, (5lit/ lon), dùng cho ký túc xá nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Xịt chống thấm 100% Acrylic 1Lít (12can/carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Xịt tẩy sơn 100% Acrylic 400cc hiệu Bosny (12cans/carton),(Không phải sơn nhũ tương dùng trong xây dựng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: XLTR/ Chất xử lý giầy Loctite Bondace 8009TF(dạng hỗn hợp,TP: butanone 60-100%, ethyl acetate 10-30%, n-butyl acetate 1-10%, 1-Ethylpyrrolidin-2-one 1-10%. Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk)
- Mã HS 32089090: XLTR/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ chống thấm nước và chống dầu dùng trong sx giày dép NY-0709(Thành phần:Alkane solvent 75%,Ethyl acetate 1%,Aromatics solvent 22.5%,Perfluorohexyl ethyl methacrylate1.5%) (nk)
- Mã HS 32089090: XLTR/ Nước đông cứng RC(D)(hỗn hợp dung môi hữu cơ thành phần gồm có axeton (30%), ethyl acetate (70%)), mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: XLTR/ Nước xử lý GH190 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin), mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 32089090: XS0123/ Bột sơn tỉnh điện F30516C (G058-26A) (trong nhà, màu đen),mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: XS0133/ Sơn bột tĩnh điện màu kem- F30218C (G005-88A),mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: XT20-B17-10171-B6/ Sơn/ARMOR TOP IRON SHINING NICKEL B6 (16KG/CAN), công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 32089090: XULI-3208/ Chất xử lý (Dung dịch polyuretan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn 2,5% loại KP-102 dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 32089090: YHTB104/ Sơn cẩm thạch TH 3Kg/hộp (nk)
- Mã HS 32089090: Z0000000-460752/ Bình sơn chống rỉ (dung tích 420ml)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: Z6007004-000119/ Sơn xịt ATM. thể tích: 400ml, TP: Distillates (petroleum),hydrotreated light 85-90%; 1-3-5-Trimethylbenzene 0-5%;Butan-2-one 0-5%;Formaldehyde 0-5%;Phenol 0-5%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ130360/ Sơn ME-3004 CLEAR (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ131000/ Sơn ME-3002 BLACK (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ400210/ Sơn TRITON X-100 (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ400220/ Sơn TRIETHYLENE GLYCOL (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ400240/ Sơn DESMODUR N75 BA/X (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ400250/ Sơn HYDAK PMA (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ400290/ Sơn CROSSLINKER CX-100 (nk)
- Mã HS 32089090: ZJ400300/ Sơn HYDAK B-23K (nk)
- Mã HS 32089090: ZJA23270/ Sơn PTFE No. 8795 màu trắng ZJA23270 (nk)
- Mã HS 32089090: ZQA1F012/ Sơn FLUON PTFE AD916E (nk)
- Mã HS 32089090: ZZ005532/ Sơn FLUON PTFE AD916E (nk)
- Mã HS 32089090: ZZ005533/ Sơn PAI VARNISH A (nk)
- Mã HS 32089090: ZZ005709/ Sơn POLYFLON PTFE EK-1909S22R (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10010/ Sơn BASE COAT (58339A) (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10020/ Sơn TOP COAT (55261B) (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10030/ sơn TOP COAT (65466A) (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10040/ Sơn BASE COAT (65471B) (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10050/ sơn PRE COAT (58282A) (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10240/ Sơn phủ 850G-305 PRIMER BLACK (nk)
- Mã HS 32089090: ZZZ10250/ Sơn phủ 850g-314 PRIMER GREEN (nk)
- Mã HS 32089019: 366-5VN-228- SƠN BÓNG BUTYRATE 5%- 5 SHEEN BUTYRATE LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 370-10VN-081- SƠN BÓNG VINYL WW 10%- 10 SHEEN WW VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089019: 370-20VN-046- SƠN BÓNG VINYL 20%- 20 SHEEN VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089019: 370-20VN-204- SƠN BÓNG VINYL WW 20%- 20 SHEEN WW VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089019: 370-30VN-244- SƠN BÓNG VINYL 30% HỆ WW- 30 SHEEN WW VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089019: 370-5VN-207- SƠN BÓNG VINYL WW 5%- 5 SHEEN WW VINYL TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089019: 370-CVN-079- SƠN LÓT VINYL WW- WW VINYL SEALER (xk)
- Mã HS 32089019: 400-HVN-036- SƠN BÓNG CAO CHO BRASS- CLEAR GLOSS BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 401-10VN-151- SƠN BÓNG 10%- 10 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 401-20VN-152- SƠN BÓNG 20%- 20 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 401-35VN-162- SƠN BÓNG 35%- 35 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 401-3VN-159- SƠN BÓNG 3%- 3 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 401-40VN-154- SƠN BÓNG 40%- 40 SHEEN LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 403-10VN-667- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 10%- 10 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 403-40VN-670- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROTECTIVE 40%- 40 SHEEN NITROSILK UV PROTECTIVE LACQUER (xk)
- Mã HS 32089019: 422-CVN-230- SƠN LÓT NITROSEAL UV PROTECTIVE- NITROSEAL UV PROTECTIVE SEALER (xk)
- Mã HS 32089019: 822-CVN-2610- SƠN LÓT ADHESION PROMOTER (RTU)- ADHESION PROMOTER SEALER (RTU) (xk)
- Mã HS 32089019: glide 450 Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly (non- ionic). nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in (CAS NO:157479-55-5:556-67-2:541-02-6), loại 25kg/thùng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Sơn bóng C-3001-02- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Sơn bóng C-3006-02- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Sơn bóng C-3007- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Sơn màu BK- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Sơn màu G312-YS-7454- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Sơn nền chịu nhiệt RAL9010. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Véc ni DVB-2085(C)-A đi từ: toluene 43%, xylene 9%, acetone 4%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Véc ni DVB-2085(C)-B đi từ: toluene 91%, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089019: Vẹc ni- POLYESTER VARNISH (GS 814/M)). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Véc- ni- UV- 780 VG OP Varnish, Cung cấp cho ngành in ấn tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089019: Véc ni-FDONEW MATT OPV HF1 BVN.Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 12 của TK102026361840/A41 (25/05/2018) (xk)
- Mã HS 32089019: Vecni, UV Rub Mat Op Varnish CS (xk)
- Mã HS 32089029: Sơn (xk)
- Mã HS 32089029: Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P227B-7HJ-IIIK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn chống gỉ 2 thành phần màu đỏ 18l/ thùng (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ 1 thành phần màu đỏ cờ 5l/thùng (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ 2 thành phần màu ghi 20l/thùng (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ màu vàng đậm 4.59l/thùng (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu biển màu đỏ 18l/thùng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu biển màu nhũ 20l/thùng (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu biển màu xanh lá cây 20l/thùng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn phủ tàu màu ghi 5l/thùng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089030: Sơn tàu biển chống hà loại HEMPEL'S ANTIFOULING GLOBIC 9000, 78950, 20L. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: 03_2598V/ Nhựa PU/ PGC: 1360.80USD (xk)
- - Mã HS 32089090: 134209311/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE UV-2801TF 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134210209/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 008-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134213111/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232F-2 14KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134222912/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8700H(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134227907/ Chất đóng rắn (Chất đông cứng) LOCTITE BONDACE 120 20KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134228911/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 224-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134229510/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232HF-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 134233707/ Chất đóng rắn LOCTITE BONDACE ARF-1000 20KG (xk)
- Mã HS 32089090: 143312609/ Keo dán LOCTITE BONDACE 6100UL-2(S) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 143322109/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232HF-2(S) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 144209310/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 8001TF(N) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 163491208/ Keo dán LOCTITE BONDACE 6700-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 176931914/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000T-2---15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 182880310/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 005S--15 Kg (xk)
- Mã HS 32089090: 187545707/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5150L-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 187885315/ Keo dán TEROSON SB 108TF- 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 188212810/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 10(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 188212911/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 10M(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 188222012/ Keo dán LOCTITE BONDACE 210(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 188223111/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 188223711/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8800B(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 192133111/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 8003HTF 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 226642101/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 173-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 227046903/ keo dán LOCTITE BONDACE 7103LTFP(E) 15K (xk)
- Mã HS 32089090: 239296703/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5000 (TH) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 239296803/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5000 (TH) 180KG (xk)
- Mã HS 32089090: 239297502/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5100L-2 (TH) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 239298201/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 224-2 (TH) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 244540002/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 287 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 248319402/ Chất làm sạch LOCTITE BONDACE 233CPA 13KG (xk)
- Mã HS 32089090: 254748700/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk)
- Mã HS 32089090: 254789002/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 8009TF 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 260829100/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 231-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 263499300/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE 232L-2 (TH)15KG (xk)
- Mã HS 32089090: 311001XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO BARRIER COAT P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 311004: Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO VW-NATURE P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 311006.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-1014 YANIDOME SEALER S P(15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312009.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-0622 SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312011.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-222N SANDING SEALER P (16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312011XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-222N SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312012.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-350N SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312013.2XTC/ Son cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO V-MDF SANDING SEALER P (16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312015XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-MDF-C SANDING SEALER P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-31 SS P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 312052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-310 SS P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 312053SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-222N SS P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 312055SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V- 0622 SS P (16 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 312056SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-HK SS P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 313051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-563 WSF P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314023.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-557-7 FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314027.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-557-12 FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314041SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-3 BASE (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314045.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-557-3.9FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314046SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-10 BASE (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314091SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-HK 500-3 BASE (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314094SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V- HK 500- 10 BASE (180 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314161SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY- C BASE (MO) (180 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314163SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY-7 BASE (MO) (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314164SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V- NY- 10 BASE (MO) (180 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314165SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY-F BASE (MO) (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314173.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO V-NY-7 FLAT CLEAR P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314176.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-NY-15 FLAT CLEAR P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 314501SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-557 C P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 314521SPX/ Sơn cho đô gỗ gia dụng PUX ECO V-HK 500 C P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 315135.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO W-2 SW P(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 315170.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO W-2 PW P (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 321001XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO BARRIER COAT D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 321004.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO VW-NATURE D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 321004XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO VW-NATURE D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 321006XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-1014 YANIDOME SEALER D(15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 321052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-250 WS D (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 322002SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-31 2D(180Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322215SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-222N-2D (180Kg/thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 322217.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-222N D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322303.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-310 D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322309.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-0622 SANDING SEALER D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322311.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-MDF D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322402SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-31 SS 2D (16Kg/thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 322404SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-310 SS 2D (16Kg/thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 322406SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-222N SS 2D (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 322408SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V- HK SS- 2D (16 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322410SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V- 0622 SS 2D (16 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 322416SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng PUX ECO V-HK (2:1) SS-2D (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 324002XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-557 D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 324011.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO V-NY D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 324027: Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY-D (180Kg/thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 324044SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng POLYUREX ECO V-HK 500 (2:1) D (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 324112SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-557 D(180Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 324113SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-590 D(180Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 325001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-POLYUREX ECO S-1 D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 326003SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng VQ-5D (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 330001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO V-120 FILLER NATURAL(18Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 330008.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-AS-400 WHITE(8Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 330035.1XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO V-120 FILLER WHITE(CR-828) (18Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 330035.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO V-120 FILLER WHITE (CR-828) (18Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 330045SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng ECO V-120 FN (18 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 330251SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LAST ECO V- CB (14.5 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 330252SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LAST ECO V-NO.10 CB (15.3Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 331001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN PG WHITE(15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 331003XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN PG RED(15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 331008XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN PG TOMEI BROWN(15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 332291.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng CHIC STAIN PG FK-OAK (15Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 332519.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng CHICSTAIN PG IS FK LBR (15Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 332520.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHICSTAIN PG IS FK-AUROS (15Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 333002XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN YELLOW(13Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 333003XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN BLACK (13Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 333102.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-CHIC STAIN YY BROWN(13Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 342001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ROSKYLAC ECO UV PR MS-8 SANDING SEALER (16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 344404.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ROSKYLAC ECO UV PR 46-10 FLAT CLEAR (16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 381051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-25 SS (15.1Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 381052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-44 SS (15.6 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 381053SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO GC SV (16Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 383051SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-158-3 BASE (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 383052SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-158-10 BASE (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 383053SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-158-15 BASE (180Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 383080SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-18 C (15.5 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 383102.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-No.5 ISOLATION COAT(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 383131SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-NO.5 ISO (15Kg/thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 383132SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-NO.8 CB (15.2Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 383133SPX/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng LACQUER ECO V-613 CB (14.5Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 386001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO WOOD REPAIR PUTTY(0.5Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 387001.2XTC/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-ECO KIGATAME ZAI(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: 500112: Sơn cho đồ gỗ gia dụng ROSKYLAC UV PR-AK SANDING SEALER (20Kg/thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 500112-Sơn cho đồ gỗ gia dụng ROSKYLAC UV PR-AK SANDING SEALER (20Kg/Thung) (xk)
- Mã HS 32089090: 926-299 (1Bộ2Thùng. Thùng A: 16 Kg. Thùng B: 3.2 Kg) _ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (Sơn Dầu) (Mới 100%) (xk)
- Mã HS 32089090: B1900007_PJ01010055-V000301/ Sơn phủ đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước/QHA286/E/INTERZINC 22 GREY PART A (xk)
- Mã HS 32089090: B1900007_PJ01010073-V000806/ Sơn phủ đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước/EVA103/E/INTERGARD 475HS GREY PART A (xk)
- Mã HS 32089090: Bình sơn xịt màu vàng ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Bột sơn màu xám (EP9088-GREY N-5 SMO) 1204617PX20 (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (63-0370Z0/ M9051 F). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M0132ALT). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M0215 D). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M1010 A). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M3033 A). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M3401 A). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M5203WS). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M7253 T). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M8008 H). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M8766 A). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M9038 A). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M9328 W). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (M9641 W). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (P1123 T). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (P9641 W). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: Bột sơn tĩnh Điện màu Cam P2013/90C (12 thùng 25 kg) (xk)
- Mã HS 32089090: Bột sơn tĩnh điện- POWDER COATINGS- F30148C (G158-09A), White color, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CH0015- SƠN BÓNG HISOLID 5% (CH0015)- 5 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0021- SƠN LÓT PU MÀU TRẮNG (CH0021)- PU WHITE BASECOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0033- SƠN BÓNG HISOLID 70% (CH0033)- 70 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0122- SƠN BÓNG PU 60%- 60 SHEEN PU TOPCOAT (CH0122)- 60 SHEEN PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0438- SƠN PASTE MÀU ĐEN LAMP N/C (CH0438)- LAMP BLACK N/C PIGMENT PASTE (xk)
- Mã HS 32089090: CH0449- SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG (CH0449)- HISOLID PU WHITE PRIMER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0454- SƠN LÓT KIM LOẠI KHÔNG MÀU (ĐỘ BÓNG CAO) (CH0454)- METAL CLEAR PRIMER (FULL GLOS (xk)
- Mã HS 32089090: CH0502- SƠN MÀU REL STAIN ĐỎ (CH0502)- RED REL STAIN (xk)
- Mã HS 32089090: CH0503- SƠN MÀU REL STAIN TRẮNG (CH0503)- WHITE REL STAIN (xk)
- Mã HS 32089090: CH0510- SƠN MÀU NGR VÀNG CONC. (CH0510)- YELLOW DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32089090: CH0512- SƠN LÓT VINYL BẢO VỆ UV (CH0512)- UV PROTECTIVE VINYL SEALER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0517- SƠN LÓT HI-SOLID (CH0517)- HI-SOLID SEALER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0526- SƠN BÓNG HISOLID 40% (CH0526)- 40 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0527- SƠN BÓNG BRASS 20% (CH0527)- 20 SHEEN BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0533- SƠN LÓT NC TRẮNG (CH0533)- WHITE NC BASECOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0535- CHẤT GIẢM BÓNG DẠNG PASTE (CH0535)- FLATTING PASTE (xk)
- Mã HS 32089090: CH0540- CHẤT CỨNG 3286 (CH0540)- 3286 HARDENER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0555- SƠN MÀU LAU MONO VAN DYKE BROWN (CH0555)- MONO VAN DYKE BROWN GLAZE (xk)
- Mã HS 32089090: CH0557- SƠN BÓNG HISOLID 20% (CH0557)- 20 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0564- SƠN MÀU PAD STAIN NÂU (CH0564)- BROWN PAD STAIN (xk)
- Mã HS 32089090: CH0575- SƠN LÓT PU HS (CH0575)- HS PU SEALER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0578- SƠN LÓT MÀU ĐEN (CH0578)- BLACK BASECOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0585- SƠN BÓNG HISOLID 50% (CH0585)- 50 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0588- SƠN LÓT PU MÀU ĐEN (CH0588)- PU BLACK BASECOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0653- SƠN BÓNG HISOLID 10% (CH0653)- 10 SHEEN HISOLID LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0658- SƠN LÓT KIM LOẠI MÀU TRẮNG (CH0658)- WHITE METAL PRIMER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0663- SƠN BÓNG PU 80% (CH0663)- 80 SHEEN PU TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0671- SƠN BÓNG BRASS 40%- 40 SHEEN BRASS LACQUER (CH0671)- 40 SHEEN BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0684- SƠN BÓNG CAO POLYGLASS (CH0684)- FULL GLOSS POLYGLASS TOPCOAT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0734- SƠN BÓNG CAO CHO BRASS (CH0734)- CLEAR GLOSS BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: CH0744- SƠN LÓT PU POLYGLASS (338) (CH0744)- POLYGLASS PU SEALER (338) (xk)
- Mã HS 32089090: CH0779- SƠN BÓNG NITROSILK UV PROT. 20% (CH0779)- 20 SHEEN NITROSILK UV PROTECT (xk)
- Mã HS 32089090: CH0805- SƠN LÓT PU WW (UVA) (CH0805)- WW PU SEALER (UVA) (xk)
- Mã HS 32089090: CHẤT CỨNG 3286- 3286 HARDENER (822-JVN-106) (xk)
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn HEMPEL'S ZINC METAL PIGMENT, 97170, 2L, dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất đóng rắn POLY HARD UN-50, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng 351 (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng 352 (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JHD-E600 HARDNER(0705-000236), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JUH-100(JS)HARDNER(0705-000237), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JUH-1750 HARDNER(0705-000224), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất làm cứng JUH-250 HARDNER(0705-000220), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CHẤT LÀM ĐÔNG CỨNG C.A310. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất pha keo E1001RN (1Kg/chai) (xk)
- Mã HS 32089090: Chất pha keo FJ-258 C4H8O thành phần chứa Methyl Ethyl Ketone 30-40% (0.8Kg/chai) (xk)
- Mã HS 32089090: Chất pha keo VNP-CL16 (1Kg/chai) (xk)
- Mã HS 32089090: Chất phụ gia (dầu) RSP-110/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: Chất sơn dầu lên da giày màu đen YW-606 (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lí NX-RN (chất xúc tác) dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lí NX-RN dùng trong sản xuất giày, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý bề mặt,thương hiệu:Đại Bàng,năm sản xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CHẤT XỬ LÝ GIÀY NHỰA- LOCTITE BONDACE ARF-1000 (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý LOCTITE BONDACE 10(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý RSK-001/ VN (hàng mới 100%,18kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý VNP-CL-12 (thành phần: Hydrophilic aliphatic polyisocyanate, Ethyl Acetate) (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý VNP-RN(V) (thành phần: Polyisocyanate,Ethyl Acetate)/ VN (xk)
- Mã HS 32089090: Chất xử lý-LOCTITE BONDACE 234F-2 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: CHẤT XÚC TÁC- LOCTITE BONDACE ARF-1000 (xk)
- Mã HS 32089090: Chế phẩm kiểm tra mối hàn inox không phá hủy MEGA CHECK, dung tích 420ml/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CPK568/ Chất làm cứng N-568 (Chất pha keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ thành phần chính Polyisocyanate in Butyl Acetate 10-20%, ethyl acetate 60-80%) mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CPK568S/ Chất làm cứng N-568 (Chất pha keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ thành phần chính Polyisocyanate in Butyl Acetate 10-20%, ethyl acetate 60-80%) mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CPK7025/ Chất làm cứng WB-7025 (Chất pha keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa M-3171W-100 Poly(Hexamethylene Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%), mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CPK7025S/ Chất làm cứng WB-7025 (Chất pha keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa M-3171W-100 Poly(Hexamethylene Diisocyanate) 70-90%, ethyl acetate 10-30%), mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CPKRFE01/ Chất làm cứng RFE (Chất pha keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa R3000 tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate 15-30%), mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CPKRFE02/ Chất làm cứng RFE (Chất pha keo,dung dịch Polyisocyanat trong dung môi hữu cơ có chứa R3000 tris(pisocyanatophenyl)thiophospate in ethyl acetate 70-85%, ethyl acetate 15-30%), mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: CXL200002/ Chất xử lý 111GN (xk)
- Mã HS 32089090: Dầu bóng dùng làm sáng cho mực in ngành sản xuất thùng carton, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Dầu chuối NC-D 31 (xk)
- Mã HS 32089090: Dầu chuối NC-D#31 (SXC) (xk)
- Mã HS 32089090: Dầu hút nhựa HH-B6815, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Dầu mờ dùng tăng độ đậm nhạt cho mực in ngành sản xuất thùng carton, hàng mới 100%, 4 thùng (xk)
- Mã HS 32089090: Đóng rắn sơn sắt mạ kẽm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Dung môi để sản xuất polyurethane GU-555 (xk)
- Mã HS 32089090: Dung môi PU-T/C Thinner, 18 lít/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: EGA247- SƠN INTERSEAL 670HS- INTERBOND 201 (xk)
- Mã HS 32089090: EGISPACIFIC(M)-DARKBROWN/ Sơn EGISPACIFIC(M)-DARKBROWN (xk)
- Mã HS 32089090: EGISPACIFIC(M)-REDBROWN/ Sơn EGISPACIFIC(M)-REDBROWN (xk)
- Mã HS 32089090: EH2350PTA-1128/ Sơn- EH2350PTA-1128 (xk)
- Mã HS 32089090: EH2350PTB/ Sơn- EH2350PTB (xk)
- Mã HS 32089090: ET5740PTA-2260/ Sơn ET5740PTA-2260 (xk)
- Mã HS 32089090: ET5740PTB/ Sơn- ET5740PTB (xk)
- Mã HS 32089090: ET5745-A-1130/ Sơn- ET5745-A-1130 (xk)
- Mã HS 32089090: ET5745-A-4440/ Sơn- ET5745-A-4440 (xk)
- Mã HS 32089090: ET5745-B/ SƠN- ET5745-B (xk)
- Mã HS 32089090: FINECOAT NCR(T) PRIMER Sơn lót phân tán trong môi trường không chứa nước.TP:Silicon dioxide 1-10%,Xylene 1-5%,Rutile(TiO2) 1-10%,Cyclohexanone 1-10%, mục 1 TK 102634406120 A41 ngày 10/05/2019 (xk)
- Mã HS 32089090: GH190/ Nước xử lý GH190 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin), mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: GHSLH138/ Nước xử lý GHSLH138 (Dispersion,Polyurethane resin,Purified water) (xk)
- Mã HS 32089090: GS 1085/CC/ SƠN PHỦ: EXTERNAL TONED WHITE COATING (GS 1085/CC). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: GS 1085-V/CC/ SƠN PHỦ: VIOLET TONED WHITE COATING (GS 1085-V/CC). HÀNG MỚI 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: HARDENER (622-008 K)(Chất làm cứng sơn) (xk)
- Mã HS 32089090: HARDENER U-500 (Chất làm cứng sơn) (xk)
- Mã HS 32089090: Hardener-Chất đông cứng C528 (1UNL0.8kg) (xk)
- Mã HS 32089090: HARDENNER/ HARDENNER (CHẤT CỨNG) Xylene 85-90%, Chấst dóng răn 10-15% quy cách 0.5 kg/ lon (xk)
- Mã HS 32089090: Hóa chất(Sơn các loại) (xk)
- Mã HS 32089090: HP2000-KM-KRAKATAU RED/ Sơn HP2000-KM-KRAKATAU RED (xk)
- Mã HS 32089090: HTA097- SƠN INTERTHERM 50- INTERTHERM 50 (xk)
- Mã HS 32089090: Kẽm đen hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Keo dán LOCTITE BONDACE 210(E) 15KG (xk)
- Mã HS 32089090: KGA902- SƠN INTERGARD 251- INTERGARD 251 RED PART A (xk)
- Mã HS 32089090: L205004/ Chất xử lý CL-01 (xk)
- Mã HS 32089090: L205005/ Chất xử lý CL-16 (xk)
- Mã HS 32089090: L205008/ Chất xử lý NUV-90N (xk)
- Mã HS 32089090: L205009/ Chất xử lý NUV-90N(B) (xk)
- Mã HS 32089090: L205016/ Chất xử lý VNP-111FT(A) (xk)
- Mã HS 32089090: L205020/ Chất xử lý VNP-CL-10AN (xk)
- Mã HS 32089090: L205021/ Chất xử lý VNP-CL-12 (xk)
- Mã HS 32089090: L205025/ Chất Xử Lý VNP-RFE (xk)
- Mã HS 32089090: L205026/ Chất xử lý VNP-RN (xk)
- Mã HS 32089090: L205027/ Chất xử lý VNP-RN(V) (xk)
- Mã HS 32089090: LEONGC-006B.2018/ Sơn(PAINT(E11-A108333-112)) của mục 1 TKNK#103360350810.Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: M017/ Chất xử lí (xk)
- Mã HS 32089090: MA366-1-18 (1 Bộ 2 Thùng; Thùng A: 17.05Kg. Thùng B: 2.44Kg)._Sơn dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: MA366-RAL7031 (1 Bộ2 Thùng; Thùng A: 17.05Kg, Thùng B: 2.44 Kg)._ Sơn dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: MC3000L-1-38 (21 Kg/Thùng)._Sơn dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: MF.000001241/ SƠN PRE-MIX KBK-F6317D(A). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF.000001242/ SƠN PRE-MIX PHC BLACK(JW)(A). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF.000001930/ SƠN PRE-ATB-KBU-G5183T. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF.000001931/ SƠN PRE-SF#4000(G-M80-20)(A). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000001611/ SƠN PRE-MIX SF2#5000 (G/M3/7). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000001929/ SƠN PRE-GFL PRIMER BLUE. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002360/ SƠN Binder B(HX01). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002361/ SƠN UV# SN 005AS-7. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002362/ SƠN UV# SN 007AS-7. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002363/ SƠN UV#SN 006AS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002486/ SƠN UV#TMT 008AS(MT)-E. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002490/ SƠN UV# VMU 011C(AS)MODIFY. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002575/ SƠN UV # SN 0102 (MATT) (0226)-E. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MF000002584/ SƠN AP-VV-BLUE(GL)(HD)-B. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32089090: MN-BLACK _ Sơn dùng trong công nghiệp (20 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: MN-YELLOW _ Sơn dùng trong công nghiệp (18 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: N900-1047XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1047 (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: N900-1136XXXX1L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1136 1L (xk)
- Mã HS 32089090: N900-1136XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1136 (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: N900-1144XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1144 (BLACK) (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: N900-1329XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1329 5L (xk)
- Mã HS 32089090: N900-1406XXXX5L: SƠN DẦU NIPPON 9000 1406 (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: NC-312P _ Sơn dùng trong công nghiệp (200 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: NC-WP#997 _ Sơn dùng trong công nghiệp (200 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: NEA4-2034XXXX4L: SƠN DẦU NIPPON EA4 2034 (EP) 4L (xk)
- Mã HS 32089090: NEA4HHARDXXXX1L: SƠN DẦU NIPPON EA4 HARDENER (EP) 1L (xk)
- Mã HS 32089090: NEA9HHARDXXXX0L5: SƠN DẦU NIPPON EA9 HARDENER (EP) 0.5L (xk)
- Mã HS 32089090: NEA9-REOXPRXX4L5: SƠN DẦU NIPPON EA9 RED OXIDE PRIMER (EP) 4.5L (xk)
- Mã HS 32089090: NECO-UCWHITXX5L: SƠN DẦU NIPPON ECO U/C WHITE (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: NNV76A1-DA107 (25KG/THÙNG)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (SƠN BỘT MÀU ĐEN). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32089090: NNV76A2-SA100 (25KG/THÙNG)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (SƠN BỘT MÀU ĐEN). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32089090: NNV76E6-DA109 (25KG/THÙNG)._ SƠN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (SƠN BỘT MÀU ĐEN). HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32089090: NPL14GC/ NPL#100 PRIMER (CLEAR)/Sơn lót dùng để sơn giá đỡ và kẹp điện thoại, ipad, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: NƯỚC SƠN LÓT UV (SƠN UV LÓT 1503). HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TK 103202713720. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 14/ Nước đông cứng RFE (xk)
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 2/ Nước tẩy rửa bề mặt 143NT(là dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi trên 50& tính theo trọng lượng dung dịch) (xk)
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 24/ Nước đông cứng WH-29K (xk)
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 25/ Nước đông cứng RC(D) (xk)
- Mã HS 32089090: Nuoc xu ly 33/ Nước đông cứng RN (xk)
- Mã HS 32089090: nuoc xu ly 9/ Nước tẩy rửa bề mặt 200N (xk)
- Mã HS 32089090: Nước xử lý FJ-137S(15kg/th) (xk)
- Mã HS 32089090: Nứơc xử lý FJ-177S thành phần chứa Ethyl acetate:98%, Polyurethane resins: 2%(15Kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: Nước xử lý FJ-197S C4H8O thành phần chứa Methyl Ethyl Ketone 35-40% (15Kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: Nước xử lý VNP-UV-33(A) C4H8O thành phần chứa Methyl Ethyl Ketone 30-35% (3Kg/can) (xk)
- Mã HS 32089090: OILY-B-56T _ Sơn dùng trong công nghiệp (25 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: OILY-Y-21T _ Sơn dùng trong công nghiệp (25 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: OT407-9180/ Sơn- OT407-9180 (xk)
- Mã HS 32089090: PAINT (YELLOW)/ SƠN (xk)
- Mã HS 32089090: P-D17S-5G/ SON-D17S-5G(PAINT-D17S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-D18S-5G/ SON D18S-5G(PAINT-D18S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-D22S-5G/ SON D22S-5G (PAINT-D22S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-D38S-5G/ SON-D38S-5G (PAINT-D38S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-D39S-5G/ SON-D39S-5G (PAINT-D39S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E100S-5G/ SON-E100S-5G (PAINT-100S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E10S-5G/ SƠN-E10S-5G(PAINT-E10S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E122S-1G/ SON-E122S-1G (PAINT-E122S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E122S-5G/ SON-E122S-5G (PAINT-E122S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E124S-5G/ SON-E124S-5G (PAINT-E124S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E125S-5G/ SON-E125S-5G (PAINT-E125S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E162S-5G/ SON-E162S-5G (PAINT-E162S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E190S-1G/ SƠN-E190S-1G (PAINT-E190S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E19S-5G/ SƠN-E19S-5G(PAINT-E19S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E207S-5G/ SON-E207S-5G (PAINT-E207S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E209S-1G/ SON-E209S-1G (PAINT-E209S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E241S-5G/ SON-E241S-5G (PAINT-E241S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E242S-1G/ SON-E242S-1G (PAINT-E242S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E264S-5G/ SON-E264S-5G (PAINT-E264S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E265S-5G/ SON-E265S-5G (PAINT-E265S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E266S-5G/ SON-E266S-5G (PAINT-E266S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E267S-5G/ SON-E267S-5G (PAINT-E267S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E26S-5G/ SON E26S-5G (PAINT-E26S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E281S-5G/ SON-E281S-5G (PAINT-E281S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E282S-5G/ SON-E282S-5G (PAINT-E282S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E283S-5G/ SON-E283S-5G (PAINT-E283S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E28S-5G/ SON E28S-5G (PAINT-E28S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E333S-1G/ SON-E333S-1G (PAINT-E333S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E336S-1G/ SON-E336S-1G (PAINT-E336S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E339S-5G/ SON-E339S-5G (PAINT-E339S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E342S-1G/ SON-E342S-1G (PAINT-E342S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E347S-1G/ SON-E347S-1G (PAINT-E347S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E34S-5G/ SON E34S-5G (PAINT-E34S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E371S-5G/ SON-E371S-5G (PAINT-E371S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E387S-5G/ SON-E387S-5G (PAINT-E387S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E415S-5G/ SON-E415S-5G (PAINT-E415S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E416S-5G/ SON-E416S-5G (PAINT-E416S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E419S-5G/ SON-E419S-5G (PAINT-E419S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E428S-1G/ SON-E428S-1G (PAINT-E428S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E434S-5G/ SON-E434S-5G (PAINT-E434S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E435S-1G/ SON-E435S-1G (PAINT-E435S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E438S-1G/ SON-E438S-1G (PAINT-E438S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E438S-5G/ SON-E438S-5G (PAINT-E438S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E439S-1G/ SON-E439S-1G (PAINT-E439S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E439S-5G/ SON-E439S-5G (PAINT-E439S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E43S-5G/ SON-E43S-5G (PAINT-E43S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E440S-1G/ SON-E440S-1G (PAINT-E440S-1G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E440S-5G/ SON-E440S-5G (PAINT-E440S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E441S-5G/ SON-E441S-5G (PAINT-E441S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E442S-5G/ SON-E442S-5G (PAINT-E442S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: PE5009AND0068/ SƠN BỘT EX8700-BLACK(DW)(2011) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6004BSE499/ Sơn bột EX8816(S)-SR-5.4PB2.8/3.0(HD) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6005TST135/ Sơn bột EX4505(S)-TX-WH001 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6005TST240/ Sơn bột EX4505(S)-TX-WHITE(TW-1) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6005TST242/ SƠN BỘT EX4505(S)-TX-BLACK(TW-1) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012ALA533/ Sơn bột EX8816-2.5GY9/1 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012ANA104/ Sơn bột EX8816-WH0009 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012ANA319/ Sơn bột EX8816-WH0064 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012ANB613/ Sơn bột EX8816-N.7.0 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012ARQ0792/ Sơn bột EX8816-S/ORANGE(FREE) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012ARQ0901/ Sơn bột EX8816-S/ORANGE(FREE)(N) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AVA0034/ SƠN BỘT EX8816-SUPERWHITE(UT) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AVA52C/ SƠN BỘT EX8816-WH0245 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AVL0133/ SƠN BỘT EX8816-CE-BLUE (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AVL0295/ Sơn bột EX8816-BLUE(KW)(N) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYA0612/ Sơn bột EX8816-CE-RAL9010(SH) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYA534/ Sơn bột EX8816-2.5Y9/1 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYA56D/ Sơn bột EX8816-IVORY (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYA758/ Sơn bột EX8816-WH0151 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYB754/ Sơn bột EX8816-2.5Y7/0.5(HDPM) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYP0561/ Sơn bột EX8816-PA-3758-H(N) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012AYT935/ Sơn bột EX8816-PA-3758-H (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BCB023/ Sơn bột EX8816(S)-7.5BG7/2(SD) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BCC383/ Sơn bột EX8816(S)-7.5BG6/1.5 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BCG682/ Sơn bột EX8816(S)-7.5BG7/2(K) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BLA811/ Sơn bột EX8816(S)-DIC5461/2 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BLK303/ Sơn bột EX8816(S)-10GY8/4 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BNA101/ SƠN BỘT EX8816(S)-NA101 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BNB115/ Sơn bột EX8816(S)-N.8.0 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BNB616/ SƠN BỘT EX8816(S)-C80680 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BND0847/ Sơn bột EX8816(S)- BLACK(SY) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BVE0007/ Sơn bột EX8816(S)-5Y7/1(GS6) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BYA1106/ Sơn bột EX8816(S)-5Y9/1.5 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BYB0427/ Sơn bột EX8816(S)-STD-5Y7/1 (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BYB0652/ Sơn bột EX8816(S)-5Y7/1(LS) (xk)
- Mã HS 32089090: PE6012BYB892/ Sơn bột EX8816(S)-RAL7032 (xk)
- Mã HS 32089090: P-E66S-5G/ SON-E66S-5G (PAINT-E66S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E7S/ SƠN-E7S (xk)
- Mã HS 32089090: P-E80S-5G/ SON-E80S-5G (PAINT-E80S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: P-E8S/ SƠN-E8S (xk)
- Mã HS 32089090: P-E9S-5G/ SON-E9S-5G (PAINT-E9S-5G) (xk)
- Mã HS 32089090: PF5001RNE0406/ Sơn bột PX4333-SR-GRILL BLACK (xk)
- Mã HS 32089090: PF5012ACG682/ Sơn bột PX8576-7.5BG7/2(K) (xk)
- Mã HS 32089090: PF5012ANB613/ Sơn bột PX8576-N.7.0 (xk)
- Mã HS 32089090: PF5012ANE993/ Sơn bột PX8576-BROWN(HI) (xk)
- Mã HS 32089090: PF5028TST0088/ Sơn bột PX4332(S)-TX-SILVERSTONEGREY (xk)
- Mã HS 32089090: PF5028TSW121/ SƠN BỘT PX4332(S)-TX-BL010 (xk)
- Mã HS 32089090: PF5031AGC211/ Sơn bột PX4600-GY0066 (xk)
- Mã HS 32089090: PF5031ALQ0024/ SƠN BỘT PX4600-L/GREEN(WT)(FREE) (xk)
- Mã HS 32089090: PF5031ANA1295/ SƠN BỘT PX4600-N.9.0 (xk)
- Mã HS 32089090: PF5031AVA622/ Sơn bột PX4600-BLUEWHITE (xk)
- Mã HS 32089090: PF5031AVC441/ Sơn bột PX4600-LPGGREY (xk)
- Mã HS 32089090: PHA046- CHẤT ĐÓNG RẮN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32089090: PHA130- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 LIGHT BASE. (xk)
- Mã HS 32089090: PHB000- SƠN INTERTHANE 990 WHITE PART A- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32089090: PHD704- SƠN INTERTHANE 990 RAL7035 PART A- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32089090: PHF684- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32089090: PHK724- SƠN INTERTHANE 990 STORM GREY- INTERTHANE 990 STORM GREY (xk)
- Mã HS 32089090: PHK766- SƠN INTERTHANE 990- INTERTHANE 990 (xk)
- Mã HS 32089090: Polyurethane dạng keo hỗn hợp nhựa Polyurethane trong dung môi ISA-259V Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk)
- Mã HS 32089090: Primer APEP-56S(15kg/pail) Dung dịch Copolyme ethylene trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% trọng lượng dung dịch (chất tẩy rửa) (xk)
- Mã HS 32089090: Primer DSUS-8(15kg/pail) Dung dịch Polyurethan trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch (chất tẩy rửa) (xk)
- Mã HS 32089090: Primer LBLP-55NS(15kg/pail) Dung dịch Polyurethan trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch(chất tẩy rửa) (xk)
- Mã HS 32089090: QHA285- SƠN INTERZINC 22- INTERZINC 22 (xk)
- Mã HS 32089090: QT606-1999/ Sơn- QT606-1999 (xk)
- Mã HS 32089090: QT606-9180/ Sơn- QT606-9180 (xk)
- Mã HS 32089090: RAC33217901:Chất phủ bề mặt, có tác dụng chống thấm nước làm bằng silicon (xk)
- Mã HS 32089090: RH249-2260/ Sơn RH249-2260 (xk)
- Mã HS 32089090: S01/ Bột sơn (xk)
- Mã HS 32089090: SENSEMEL999(GLOSS)-WHITE 001G/ Sơn- SENSEMEL999(GLOSS)-WHITE 001G (xk)
- Mã HS 32089090: SENSEMEL999(MATT)-BLACK/ Sơn SENSEMEL999(MATT)-BLACK (xk)
- Mã HS 32089090: SENSEMEL999(MATT)-PRIMER/ Sơn SENSEMEL999(MATT)-PRIMER (xk)
- Mã HS 32089090: Silicone trong dung môi hữu cơ SG1210A,hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng,để phủ phim,(phim tráng dùng chủ yếu trong gia công sx linh kiện điện tử) mã CAS 108-88-3,đóng 18kg/can. (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn (ALL SEALER) (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN (LÀM TỪ CÁC LOẠI POLYMER TỔNG HỢP) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn (Thành phần chính gồm Sec Butyl Acetate, Nitrocellulose, nhựa alkyd resin) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn 1226 EPOTAR HB BLACK BASE (EP) 4.25L- Hàng do cty SX. Hàng mới 100% (4.25L/drum) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn 1226 EPOTAR HB HARDENER (EP) 0.75L- Hàng do cty SX. Hàng mới 100% (0.75L/drum) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn 2K Topcoat Matt 100% 2013 (1 can 4 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic 80% ACL-703+08 (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic AC-595-2-BK (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic AC-595-2-WH (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic AC-700 Clear (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS02-2004 (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS02-2004P (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS04-4020 (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS04-4020P (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Acrylic IS06-6021 (nguyên liệu sản xuất xe đạp), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn AK LX DARK GRAY MC-A07(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn AK LX SILVER MC-C14(-1)(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn ALKYDPRIMER GREY 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn ALUMINIUM PAINT HR 5L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bảo vệ bề mặt (dùng cho ngành tàu biển) PHENGUARD 930 BAS GREY (17.6 Lit/Thùng). Code 393195. (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bảo vệ bề mặt Sigmacover 350 base Black 8000 (16L/thùng,tổng 3 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn BARRIER 80 COMP A 1L (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn BARRIER 80, COMP B 0.5L (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn BK-5902 AC, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng AC TC-600A (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN BÓNG BRASS 40%- 40 SHEEN BRASS LACQUER (CH0671)- 40 SHEEN BRASS LACQUER (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN BÓNG BUTYRATE 5%- 5 SHEEN BUTYRATE LACQUER (366-5VN-228) (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN BÓNG THẤP UV- LOW GLOSSUV OPCOAT (973-FVN-088) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bóng uv 60%- 60 sheen uv topcoat (973-60VN-079) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Bosny Hi Temp 600 độ Chịu được nhiệt độ 600 độ Màu bạc kim loại (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột (EXTREME WHITE, PT7000S)- Viet Nam- Mới 100% (thành phần chính nhựa Polyester dạng vảy vụn) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột (PEARL BLACK, PT7000S)- Viet Nam- Mới 100% (thành phần chính nhựa Polyester dạng vảy vụn) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột màu xám Item PCFM-700103/20K-V; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30218C (G005-88A) màu kem (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30405C (G05-01A) màu xám (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30744C (G005-93A) màu xanh KG (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30916C (G005-82A) màu xanh (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F30A01C (G006-08X1) Màu Bạc (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F31103C (G005-17A) Màu Trắng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện F31404C (G005-21B) Màu Xám (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện màu đen- F30516C (G058-26A) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện T37Q01C (G005-92A) Màu Cam (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện T38301C (G005-91A) Màu Vàng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện- T38414C (G149-18A) Màu Xám (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện- T39516C (G149-02A) Màu đen (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn bột tĩnh điện T39802C (G005-60A) Màu Nâu (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F02-NN012V Màu Đen (moi 100%) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F269V-NL120V Màu Xám (moi 100%) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F286-NF007V Màu Cam (moi 100%) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F290-NE107V Màu Vàng (moi 100%) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Bột Tĩnh Điện-F81-NE105V Màu Vàng (moi 100%) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn C- Lacquer Cream (xk)
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1701173) (xk)
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1701669) (xk)
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1701883) (xk)
- Mã HS 32089090: sơn các loại (RM/1702033) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn các loại(RM/ 1701138) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn các loại(RM/ 1701661) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn các loại(RM/ 1701891) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Các loại(RM/ 1702030) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn cao su SF-109. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chân tường, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống ghỉ 3kg (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ Benzo Alkyd R1 loại 17.5 lít/ thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống gỉ màu ghi xám, loại 1kg/1 hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN CHỐNG MỐC TƯỜNG hãng DULUX mầu trắng 18 kg/thùng hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ đại bàng (loại lon 3 kg) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ màu ghi- Hãng sản xuất: Sơn Đại bàng- Quy cách: 03kg/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ màu vàng 5Kg/ thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn chống rỉ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn C-Lacquer Pink 99-60T (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn C-Lacquer Yellow 22-80V (xk)
- Mã HS 32089090: sơn Cliz-D400 (Dấu thông) sơn (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn công nghiệp (Inorganic Pigment, Organic Pigment, Lacquer Resin, Solvent), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn CURE-HN50(3.0) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng G-01 (Loại lon 3 kg) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu đen (2.5kg) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu đỏ, loại 3kg/hộp, nhà cung cấp: công ty thiết bị công nghiệp kỹ thuật cao Toàn Cầu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng màu vàng, loại 3kg/hộp, nhà cung cấp: công ty thiết bị công nghiệp kỹ thuật cao Toàn Cầu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng Tr-01 (loại lon 5 kg) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Đại Bàng trắng 3kg (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đại bàng XL-01 (loại lon 2.5 kg) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu 532 (3l/btl, Pacific Blue, 532, GALANT) 3 lít/lon (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn dầu ALKYD ENAMEL PAINT 105#01 (18L/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 20L T203 MATT (T203-EBA-EXL-EML)- 20 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No. 490302 (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 5L A77-60L (A77-60L-EXL-EML)- 5 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No.494572 (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 5L T200 (T200-EBA-EXL-EML)- 5 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order No.494573 (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 6012 (RAL) SATIN 20L (TIC-GREEN-TORYO)- 20 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng không mùi, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha. Order NO. 490297 (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DẦU EXCEL 100 7003 (RAL) 5L (ACRYL-LAC-RAL7003-TORYO)- 5 lít/ can-Sơn phủ dạng lỏng, hệ dầu, dùng để sơn mô tơ điện. Order No.494566 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn đen Ak-D200. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ AP-98200 GA 11 VN-1K hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ AP-9982 SY30 AK-1K hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ GZPU-21500 BLACK VN-18K hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ NCL 11300 ALC 20 SHEEN-20LP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PCA-31100 BLACK PASTE VN-4K hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PG-13900 LIME WASH KD MY-20KP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUC-54205 AC WHITE 10 VN hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUH-1511 A5 MLY-4L hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUH-56141 VN-20KP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUL-1513 KD 10 SHEEN A36 MLY-20LP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUL-51300 QI CLEAR 90 VN-20KP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUP-52141 WHITE 01 VN-20KP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ PUSS-1512 KD A3 MLY-20LP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ SST-11100 C10 BLACK-4K hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN DÙNG CHO GỖ UVSS-40115 KW VN-20KP hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn dùng để sơn dặm thiết bị- SIGMARINE 24/ RED hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn EA4 HARDENER 1L hiệu Nippon, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn EA4 N85 4L hiệu Nippon, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epicon Finish HB Yellow RAL 1007 (B,H)- Sơn phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (03 cặp x 15 lít/ cặp). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epicon Marine FN HB Black- Sơn tàu biển. Hàng mới 100% (04 bộ x 15 lít/ bộ). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy 1015#36 màu xám dùng cho nhà xưởng. 1 Bộ 2 thùng23,78 Kgs. (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Epoxy chịu tải trọng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy hệ lăn 12pta+4ptb. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy lớp phủ ngoài EPOXY TOPCOAT (EP-04) 1001#6 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn epoxy phủ không dung môi EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS 1015#6 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Evamarine Grey CS-614- Sơn tàu biển. Hàng mới 100% (03 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Evamarine Red CS-625- Sơn tàu biển. Hàng mới 100% (08 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Evamarine Yellow CS-622- Sơn tàu biển. Hàng mới 100% (02 thùng x 20 lít/ thùng). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC BLACK 17.06L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC STD137 GREEN 17.13L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC WHITE A 16.82L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn FUTURA CLASSIC, COMP B 2L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Galvanite No.200 Primer (B,H)- Sơn lót làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100%. (08 cặp x 15 lít/ cặp). (xk)
- Mã HS 32089090: sơn Glaze trắng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn gỗ ATM _ Màu trắng (270g/lọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn GY-288 AC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10147. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10148. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10154. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10160. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10162. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10180. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10186. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10221. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10231. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn H-10237. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Hải Phòng (Polyme acrylic), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Hardtop WT8 COMP.A 1L (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Hardtop WT8 COMP.B 0.5L (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HARDTOP XP STD 001 WHITE COMP A 16.71L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN HARDTOP XP STD049 RED A 17.19L (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN HARDTOP XP, COMP B 1.8L (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-C5004F, 3 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-L4086F(MD406), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-W4077S(ML309K), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-W4110S(WH161), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPC-W4112S(DA173), 15 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPH-C5004F, 3 kg/ thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn HPS-PU1104, 15 kg/ thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAFIX EPOXY PRIMER GRE A 15L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAFIX PU TC COMP B 2L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAFIX PU TC STD38 GREY A 16.35L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAMASTIC 80 RED A 16L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn JOTAMASTIC 80, STD COMP B 2.3L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn KeraGUARD VL100-6029 (1 bộ 22 kg),hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn khác NIPPE POWERBIND ALPHA NPB ALPHA-CY (HP) (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Kretop EMW 100RM, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ các loại Polyme tổng hợp Wood Paint AC Clear Top Coat (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn làm từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng V-POWERFLOAT 1200 F-2-200KG (200KG/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lì UV-1088F. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lot bôt bui QOO-VN-W27A Dust paint hiệu Xinbang Paint (20kg/drum),TP:Resin;Digested cellulose;Talcum powder;Ethylene glycol monobutyl ether;PMA.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót đen Poly BK-1 PL (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót epoxy gốc nước KeraSEAL WB20,15kg/thùng.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa bạc TC-2014-0107-S (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa bạc YS-953B (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa dầu vàng YS-953A (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót giữa xám xanh DKT-F20-S (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót hồng PT-7628-S (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót nền epoxy (2 thùng/set), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót ngoại thất UTU4, (18lit/ thùng), dùng cho nhà xe, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót ngọc đen TC-U147-S (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN LÓT NITROSEAL UV PROTECTIVE- NITROSEAL UV PROTECTIVE SEALER (422-CVN-230) (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN LÓT PU HISOLID MÀU TRẮNG- HISOLID PU WHITE PRIMER (822-WVN-2464) (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN LÓT PU POLYGLASS (338)- POLYGLASS PU SEALER (338) (822-CVN-2716) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót SF-10141. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng lăn mặt UV mã DOO-VN-G8023 UV roller coated with white primer hiệu Xinbang Paint(25kg/drum),TP: Epoxy Acrylic Resin;Filler Pigments;Acrylic Paint Monomer,Light initiator, Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng NC mã DOO-VN- N171 NC WHITE PRIMER hiệu Xinbang Paint (200kg/drum),TP:Resin;Digested cellulose;Talcum powder;Ethylene glycol monobutyl ether;PMA.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót trắng poly YS-L03-1 PL (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót trong chống ngã vàng mã DOO-VN-N161 NC TRANSPARENT PRIMER hiệu Xinbang Paint (200kg/drum),TP:Resin;R-369;Talcum powder,Hexyl hydride).dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn lót trong suốt EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER 1073 (1 Bộ18L Sơn chất chính+4L Chất đông cứng) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Lót UV FILLER (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm lạnh Zinc Guard EMONRA/ÚC Mã sản phẩm: ZG400 Lon, Hộp1 lít Nguồn gốc:Chính Hãng Màu sắc: Màu bạc sáng (bright sivler) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn mạ kẽm Zinc Paste Silver 10kg (10kg/can) (Sơn thành phẩm) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc H- 10040A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu bạc H-10040. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu cho nến (màu đỏ 302B) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu đen (3Kg/ lon). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU NGR ĐEN CONC. (CH0507)- BLACK DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU NGR VÀNG CONC. (CH0510)- YELLOW DYE CONC. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU REL STAIN ĐỎ (CH0502)- RED REL STAIN (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN MÀU REL STAIN VÀNG (CH0501)- YELLOW REL STAIN (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng dùng sơn tấm thép (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu trắng hiệu Dosana thùng 20 lít (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu vàng đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, quy cách: RAL 1023 20kg/thùng, hiệu DOTA, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn màu-Interbuild Hardwax Oil Brownt/471-7100D-0.25V.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn METALIC-8382C, 15kg/thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn MF000002381: RHODIUM(AN1)-B, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn MF000002455: ATB-KBK-C310, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn NC- Lót (NC lót TN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn NC mặt bóng 640 (NC bóng TN 5%) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền bạc đen TC-8760 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền bạc xám YS-TC-U116 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền đỏ thẩm PT-7628 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền Epoxy KCC màu xanh 16kg/1 thùng Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền epoxy KCC, dùng để sơn sàn nhà. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền epoxy- màu xám (2 thùng/set), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền màu vàng ET5660-A-3000(M) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền ngọc đổi màu YS-9432 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền ngọc trắng DKT-F20 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền ngọc trắng YS-9070 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh đậm PT-2181C (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh đậm TC-U147 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh đen TC2021-SB1 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh lá PT-5487CM-CU (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nền xanh lục lam TC-2014-0107 (xk)
- Mã HS 32089090: sơn nền xlc-82. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất chống nóng AQA-Metallux Kool, hàng mới 100% (1 thùng/15 lít) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất UTU4, (5lit/ lon), dùng cho ký túc xá nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn ngoại thất UTU5, dùng cho ký túc nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nhũ dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn nội thất dulux xám đậm 20L/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn ORGA M8000 BLACK (HD) (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn OS-25 MIKASA GREEN (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn P.B.C #2100 HF BLACK(VN)(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn P.B.C #3000 AKH-0051(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn P.B.C#3000 AKH-0030UT(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PAINTS các loại (Đính kèm bảng kê) / VN. NSX- Sơn Long Bảo (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN PASTE MÀU XANH BLUE NC (CH0549)- BLUE N/C PASTE (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Penguard Express CF COMP.A 1L (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PENGUARD FC STD038 GREY A 16L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PENGUARD FC STD049 RED 15.02L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PENGUARD FC, COMP B 4L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PFP- 253 Ral 5012 Light Blue VN (20kg/lit) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn pha màu mau đỏ dùng tạo màu cho sơn, mã 2OO-VN-RD31 Red Dye hiệu Xinbang Paint (25kg/drum), (TP: Resin; N-BAC; BYK-104; R-369; Red powder). Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn pha màu mau trắng dùng tạo màu cho sơn, mã 5OO-VN-W02 White pulp hiệu Xinbang Paint (20kg/drum), (TP: Resin; N-BAC; BYK-104; R-369). Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn pha màu mau vàng dùng tạo màu cho sơn, mã 2OO-VN-RD32 2OO-VN-RD32 hiệu Xinbang Paint (25kg/drum), (TP: Resin; N-BAC; BYK-104; R-369; Yellow powder). Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ #30 Meler 5Y7/1 T19-Y06014(S) 60 G.U, 16Kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ #30 Meler BCMV-Silver 16.7L/can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ #30 MELER SHIBAURA 3.5Y8.5/0.5 T50 (S1019) 50G.U, 11.5L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- Acrylic white (GS 1102) F.O.C. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ bảo vệ mạch điện tử HumiSeal 1B73, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ Benzo Alkyd R1 loại 17.5 lít/ thùng, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ cao cấp ZOTA Alkyd Enamel- RAL 9003 (MC-1109). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ chống ngã vàng 20% mã MOO-VN-N361-20 CLEAR FINISH hiệu Xinbang Paint (180kg/drum),TP:Resin;Solvent, Pigment, Special addivities.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ chống trầy 10% mã MOO-VN-N360-10CLEAR FINISH NC hiệu Xinbang Paint (180kg/drum),TP:Resin;Solvent, Pigment, Special addivities.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ chống trầy 5% mã MOO-VN-N360-05 CLEAR FINISH NC 0.5 hiệu Xinbang Paint (180kg/drum),TP:Resin;Solvent, Pigment, Special addivities.dùng trong sản xuât gỗ,Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ Epoxisait AT BASE NO.2 (GRAY), Ethylbenzene 12%, Xylene 14%, Methyl Isobutyl Ketone 1-10%, Ethanol 0-1%, n- Butanol 1-10%, Titanium dioxide 20-30%, Carbon black 0-1% (12.9L/Can), mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- Epoxy Size (GS 531). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ màu, hiệu Jotun. 16lit/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- OB Clear Varnish (GS 826). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Phủ- POLYESTER WHITE COATING (GS 1174). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ sàn KeraSeal ADO20-6029, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phủ, phân tán trong môi trường không chứa nước (Gardex premium gloss base B 2.25L) (1 thùng 2.25L, 1 thùng 1 UNL) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn phun màu trắng ATM SPRAY 330Gram (400ml). (Hỗn hợp nhựa LPG 25% và acrylic lacquer 75%). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II BLACK 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD038 GREY 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD138 BLUE 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD257 GREEN 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD258 YELLOW 4.59L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD437 GREEN 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II STD926 RED 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PILOT II WHITE 18.62L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PIONER TC STD099 BLACK 18.86L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PJ-10053. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PSX 700, màu RAL 7035,TP: Proprietary silicone, 4,4'-Isopropylidenedicyclohexanol...30583-72-3;41556-26-7;68412-53-3; 78.2lit/30can (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU dùng sơn nền nhà xưởng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki Beige 2507126 EX-1Base (1 can4 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki Blue 2605110A EX-1 (1 can 4 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki High Gloss BlackBase (1 can 4 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki Topcoat red 2609210B (1 can 4kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU Shigoki WhiteBase (1 can 4 kg). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10177. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10178. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10181. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10183. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10193. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10226. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10227. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10228. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn PU-10230. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Recrack110M NH 167L TDLC-VN (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Recrack110M NH-900L TD-T#4 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Recrack4800FM-R NH1071L VN #1 (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn RECRACK5800FM HARDENER (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn RECRACK5800FM-R NH-1071L VR TD-T (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-102/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-206/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-300/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-302/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-401/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: SƠN RSP-500/ VN (hàng mới 100%, 4Kg/thùng. (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn sàn epoxy màu xanh lá đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, quy cách: 17.5 kg/thùng, hiệu DOTA, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn sắt thép (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn SF-115. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Silicon HR Silver (B,H)- Sơn phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (02 cặp x 15 lít/ cặp). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn SPC HARDENER #2 (VNL)-3KG (3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn SPC MIKASA ORANGE (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn SPECIAL COAT HARDENER (VNL) (3 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Special Coat T/C Clear (VNL) 16KG Stanley (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn tàu biển HEMPALIN ENAMEL, HMP 22430, 52140, 20L. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn tàu biển loại INTERBOND 201 RED KDL274/A20L/XA,2 thành phần gồm: INTERBOND 201 PART B KDA100/5L/XA và INTERBOND 201 RED KDL274/20L/XA. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn tĩnh điện mã TJ-0112 dùng để phun sơn tĩnh điện bảo vệ và làm đẹp bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn tĩnh điện mã TJ-9145 dùng để phun sơn tĩnh điện bảo vệ và làm đẹp bề mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn trắng AK; Tr-02; H3, mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn trắng Dulux(1 thùng/5kg) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn từ nhựa epoxy nguyên sinh dạng lỏng V-POWERFLOAT 1200 F-1 GRAY-20KG (20KG/Can) (TP:2-butoxyethanol C6H14O2,Dibutyltin oxide C8H18OSn) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn tường 031 (1 thùng18 lít), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn tường bóng (1 thùng18 lít), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Umeguard SX Black- Sơn phủ epoxy. Hàng mới 100% (15 cặp x 20 lít/ cặp). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UNG 930 PRI 125 N-YELLOW (VNL)-16KG (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Univan HS Primer Grey (B,H)- Sơn lót làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (25 cặp x 20 lít/ cặp). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Uny Marine No.300 FN Green RAL 5018 (B,H)- Sơn phủ làm từ Polyme tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (10 cặp x 15 lít/ cặp). (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-(20kgs/thùng sắt)-HX-P227B-7HJ-IIIK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1002. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1505. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1506. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1508A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1600. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1619. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1682-1A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-1805B-11A. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-6602D. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn UV-6617-5. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Uvilac top coat 20% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn vạch đường giao thông (1801, # màu trắng), TRAFFIC PAINT, 1801#WHITE (18L/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn vàng Ak-D72. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SƠn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ vật tư phụ sơn, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn V-POWDER HSM WHITE TEXTURE-20K (20KG/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn VPP 301 POWER BIND GRAY-16KG (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn VPP 301 VT127 WHITE-16 Kg (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn VPP EPOXY PRIMER (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn VPP Epoxy Primer-16KG (16 Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xanh đại bàng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt (vàng+xanh+xám) 600ml (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM 236 (1 chai 800ml) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM A200 (400ml/btl, White, A200, A200) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn Xịt ATM Spray A211 chai 400ml (Đỏ-Red), Thương hiệu: Eco Spray Sản xuất tại: Thailand (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt ATM.thể tích: 400ml, tp: Distillates (petroleum), hydrotreated light 85~90%; 1-3-5-Trimethylbenzene 0~5%; Butan-2-one 0~5%; Formaldehyde 0~5%; Phenol 0~5% (Hàng mới 100%)(Z6007004-000119) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt kẽm lạnh 400- Emonra ZG400 Zinc Guard 400 (400ml/chai) 12chai/thùng (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt kẽm lạnh GZ52- Nissin Industry GZ52 Spray (400ml/chai) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu đỏ (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu đỏ ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt màu trắng bạc ATM Spray (270g/ lọ). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt TV A214- Xanh lá cây (Sơn xịt, 400ml/lọ) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn xịt TV A242-Xanh Blue (Sơn xịt, 400ml/lọ) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) 2K PS-OFF WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) 2K SEAL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) 3:1 PU PS, WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB ACRY BC, 711 WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB BC-1040 MIX WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 05. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước. (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 15. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 25. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC 30. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB CC05. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB SEAL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB TEXTURE, FLUID. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) AB WRS PRIME. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-1002 PALE YL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-1085 BABY GY. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-450 PALE YL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-678 BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-946/947 BABY GY. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-FRANK WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước. (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BC-JET BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) BOND SEAL(RTU). Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) CAB ACRY CC, 10SH.Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 10SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 15SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 20SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 30SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 40SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 50SH.Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, 5SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LAC CC, FD.Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) LS LAC SEAL(UV SHIELD). Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) MS LAC SEAL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 212 MIX WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 213 DEEP BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 346 MIX WT.Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 631 MIX WT.Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, 739 PALE RD. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, INDIAN YL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, SCARLET LAKE. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BC, TINT BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BSCT BLACK. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC BSCT WHITE. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC HS SEALER. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC SEALER. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC SURFACER, OFF WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) NC WHITE TITACERA. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) PART B-XP. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) PU HARDENER, NY. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) SHADING STAIN BASE. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) UV SHIELD TOP, 10SH(MAT). Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) WIPING STAIN BASE. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) X:1 LDC BC, 551 PALE YL. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni) X:1 LDC CC, 20SH. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni)AB CC05. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni)NC BC, 654 MIX WT. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn(vecni)NC BC, TINT BK. Hàng được sx từ NPL nhập theo loại hình A12 và mua trong nước (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn: AK AKH-0384(SILVER) B(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn: AK AKH-0386(BC2) RED(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn: AKH-0461 BR-2(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn: CURE-S30(3.0) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn: P.B.C AKH-0277(BLACK)(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn: SUNRAY PMT #2500 GLOSS(SM)(018L) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_855-B16-10207/PANUCO SMG GRAY(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_855-B17-10048/PANUCO SMG BLACK(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_B20-B17-10087/RYLCON B S-23 LIGHT GRAY (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_B20-B17-10088/RYLCON B L-11 BLACK (4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_B20-B17-10092-B1/RYLCON B B-63 DARK BROWN B1 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_EC-P79-31157AS-B1/ECO HAIUREX P 21BK35 PIO B1 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_GPX79-13492-B2/HAIREX P GRANDE BONUL KB55 PURPLE B/C I-FIX B2 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_GPX79-13712-B7/HAIUREX P GRANDE BONUL DB05 WHTE M/C I-FIX B7 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_NN81-1024-B100/PLA-ACE HAC BLACK B100 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_NN81-1025-B100/PLA-ACE HAC DARK GRAY B100 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_UV1100-125/ULTRA VIN FLEXIBLE MATT CLEAR (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_UV110-125/ULTRA VIN FLEXIBLE CLEAR (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1050LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON PINK B100 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1050LE-B101/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON PINK B101 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1051LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON BLUE B100 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1052LE-B100/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1053LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON PINK (B)B100(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1077LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON ORANGE B100(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1078LE-B100/HAIURERX P GRANDE BONUL HAC NEON PURPLE B100(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_WS62-1079LE-B100/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC BLUE B100(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn_XT20-B17-10171-B6/ARMOR TOP IRON SHINING NICKEL B6 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-8555/PANUCO SMG GRAY (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-855-B16-10105/PANUCO SMG WHITE(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-855-B16-10207-B1/PANUCO SMG GRAY B1 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-855-B18-10157/PANUCO SMG WHITE(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013356_NN81-1024-B3/PLA-ACE HAC BLACK B3(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013357_NN81-1025-B1/PLA-ACE HAC DARK GRAY B1 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013358_WS62-1050LE-B15/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON PINK B15(16Kg/can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013359_WS62-1051LE-B26/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON BLUE B26(16Kg/can (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013414_WS62-1082LE-B21/HAIUREX P GRANDE BONUL LIGHT GREEN FIX B21(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013415_WS62-1081LE-B13/HAIUREX P GRANDE BONUL LIGHT BLUE FIX B13(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013419_WS62-1084LE-B20/HAIUREX P GRANDE BONUL HAC IVORY A B20(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-923000013420_WS62-1085LE-B6/HAIUREX P GRANDE BONUL TRILL CORAL PINK B6(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: SơnAMERCOAT71TC BASE OFFWHITE, bụi talc14807-96-6, xylene1330-20-7,epoxy25036-25-3;4-methylpentan-2-one108-10-1;1-methoxy-2-propanol107-98-2;ethylbenzene100-41-4, toluen108-88-; 16lit/can; (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-17901-B2/RYLCON B MK SILVER M/C (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-18412-B1/RYLCON B TAKIGEN CN-85 MKS B1(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10080/RYLCON B PYK-BB (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10083/RYLCON B PYK-C2 (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10158-B1/RYLCON B PYK-B7 (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10159-B2/RYLCON B PYK-H2 (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B14-10206-B1/RYLCON B PYK-YW (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10105-B2/RYLCON B TKG SILVER B2 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10246-B1/RYLCON B PLX-MB B1 (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10249-B2/RYLCON B PLX-S23 B2 (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10250/RYLCON B PLX-AN (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B15-10251/RYLCON B PLX-TB (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B16-10241-B1/RYLCON B PYK-YS B1(16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B18-10013/RYLCON B 19-20B (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B18-10100/RYLCON B YKK-DKG (16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-B20-B18-10158-B1/RYLCON B WHITE B1(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EC-GPX79-12200P-B1/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL NH-1071L T3 B1(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EC-LP79-29529LE-B1/ECO HAIUREX P LASER ETCHING G-71L 2014.12.8 B1(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EC-P79-27474-B2/ECO HAIUREX P NH-900L NO.3 B2 (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EXC-451/ULTRA VIN CLEAR (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EXE-2824-B1/MPC SHADE BLACK #2 B1(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5 (4KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAITREX P TM OF BLACK #4-4 B1/P79-32018-B1(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P GLOSS BLACK/P792NB (4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P GRANDE BONUL T4055 SILVER/GPX79-B14-10212LE (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P MAT BLACK NB/P792-00NB (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P PANTONE 10425C B1/UNP79-33467-B1(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P T4055 BLACK/P79-B14-10211LE (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-HAIUREX P TM AB023 BLACK #6 B1/P79-30868-B1(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10147/PLA-ACE WHITE 1G(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10148/PLA-ACE WHITE 2G(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-K716-B20-10149/PLA-ACE WHITE 3G(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-N781-B18-10098-B2/NEORABASAN MATT CLEAR B2(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-NEORABASAN MATT CLEAR B1/N781-1581WTX-B1(16Kg/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-P79-000NB/HAIUREX P FLAT BASE NB TYPE(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-P791NB/HAIUREX P WHITE NB (16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-P792-00NB/HAIUREX P MAT BLACK NB(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-P792NB/HAIUREX P GLOSS BLACK(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-P79-30868-B1/HAIREX P TM AB023 BLACK #6 B1(16Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-P79-B14-10211LE/HAIUREX P T4055 BLACK(4Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3328_RT62-B16-10197/HAUIREX P BLACK (3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3334_EC-GPX79-B16-10262-B3/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL GOLD B3 (3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3340_EC-GPX79-B16-10285/ECO HAIUREX P GRANDE BONUL SILVER MR086-R(3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3407_EXE-B17-10077-B5/MPC SILVER B5(3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3741_EXE-B18-10129/MPC GENTRY SILVER (M) (3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3754_EXE-B19-10186/MPC METALLIC BLUE (3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-R3755_EXE-B19-10188/MPC BLUE (3Kg/Can) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-ZOHV01010009_P79-B12-10108LE-B4/HAIUREX P BLACK B4(16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: Sơn-ZOHV01020009_GPX79-B12-10109LE-B4/HAIUREX P GRANDE BONUL METALLIC SILVER B4(16KG/CAN) (xk)
- Mã HS 32089090: SP 014/ Chất tạo rắn (369N) (xk)
- Mã HS 32089090: SP 023/ Chất xử lý (NH-10) (xk)
- Mã HS 32089090: SP 030/ Chất tạo rắn (RFE) (xk)
- Mã HS 32089090: SP 044/ Chất xử lý (RB-13) (xk)
- Mã HS 32089090: SP 068/ Chất xử lý (NB-106F)(Composite Solvents) (xk)
- Mã HS 32089090: SP0008/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-206F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0012/ Chat xu ly (be mat da giay) E-850 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0012/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E-850 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0014/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) F-206 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0019/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-172F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0019/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-172F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0035/ Chat dong cung (keo) F-206 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0048/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E-620 (xk)
- Mã HS 32089090: SP-01-02/ Sơn lót Saiclone 999 màu trắng (200 Kg/Drum x 16 Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: SP0124/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-206F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0138/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KP-102 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0150/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-172F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0178/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-203FR (xk)
- Mã HS 32089090: SP0199/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-71F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0201/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) KA-101 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0206/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-203F (xk)
- Mã HS 32089090: SP022-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB (1kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP0267/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-172FN (xk)
- Mã HS 32089090: SP0293/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E-103 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0305/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0326/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-71N (xk)
- Mã HS 32089090: SP0350/ Chat xu ly (be mat da giay) E-766 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0350/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E-766 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0353/ Chat xu ly (be mat da giay) E-620 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0353/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E-620 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0391/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) P-205F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0397/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E-766R (xk)
- Mã HS 32089090: SP04/ Sơn UV/ XM-UV-1000 GLOSS(H-1). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: SP0436/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-71F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0438/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-67F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0489/ Chat dong cung (keo) E-620 (xk)
- Mã HS 32089090: SP050/ Chất xử lí C-36(Chất xử lí- M017), thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da (xk)
- Mã HS 32089090: SP0514/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-206F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0515/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66F (xk)
- Mã HS 32089090: SP053/ Chất xử lí C-37AF(Chất xử lí- M017), thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da (xk)
- Mã HS 32089090: SP0532/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66F (xk)
- Mã HS 32089090: SP053-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 352A3 (1kg/lon) (xk)
- Mã HS 32089090: SP056/ Chất xử lí C-20AF(Chất xử lí- M017), thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da (xk)
- Mã HS 32089090: SP056/ Chất xử lý-C-20AF(Chất xử lí- M017), thành phần chính là additive & Cyclohexanone, dùng mục đích tẩy rửa trong ngành giày da (xk)
- Mã HS 32089090: SP0578/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) KA-101 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0649/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) PC-X (xk)
- Mã HS 32089090: SP0654/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-108F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0670/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-M (xk)
- Mã HS 32089090: SP0682/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E103 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0684/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-210FR (xk)
- Mã HS 32089090: SP0695/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-135F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0700/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-66FT (xk)
- Mã HS 32089090: SP0702/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-205F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0719/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) AE-302N (xk)
- Mã HS 32089090: SP0750/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-234F (xk)
- Mã HS 32089090: SP0751/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E850 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0754/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E620 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0756/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) F207 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0757/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) F206 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0767/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E850 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0768/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E620 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0771/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E766 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0775/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) E766 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0780/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E766R (xk)
- Mã HS 32089090: SP0782/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) F206 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0783/ Chat xu ly (xu ly phu bong be mat vai) E650 (xk)
- Mã HS 32089090: SP0784/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-129FA/B (xk)
- Mã HS 32089090: SP0791/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) P-131FR (xk)
- Mã HS 32089090: SP0792/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be mat da, giay) UV-90F (xk)
- Mã HS 32089090: SP079-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 366S(1kg/lon) (xk)
- Mã HS 32089090: SP089-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311NT1 (15kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP092-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 740NT (15kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP097-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 320NT5 (15kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP099-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 258H1 (15kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP117-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PL-55 (15kg/kiện) (xk)
- - Mã HS 32089090: SP134-22/ Chất làm cứng(dùng xử lý bề mặt dán keo) 351F (0.8kg/lon) (xk)
- Mã HS 32089090: SP248-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311BSVN (15kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP249-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 311HMVN (15kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SP257-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299AVN (2.5kg/kiện) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX313051/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-563 WSF P(16Kg) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX322402/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-31 SS 2D(16Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX322408/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-HK SS-2D(16Kg) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX322410/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-PUX ECO V-0622 SS 2D(16Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX330046.1/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng ECO SV-120 FW (18 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX330252/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LAST ECO V-NO.10 CB (15.3Kg) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX381051/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-25 SS(15.1Kg) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX383080/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-18 C(15.5Kg) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX383132/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-LACQUER ECO V-NO.8 CB(15.2Kg) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX463/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng-V-NY-D(180Kg/Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX527/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng VQ-5D (180 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX543/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-HK 500-10 BASE (180 Kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX547/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-NY- C BASE (MO) (180 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX553/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-10 BASE (180 Kg/ Thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SPX554/ Sơn cho đồ gỗ gia dụng V-557-3 BASE (180 Kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 32089090: SZW03-JFPZ-20K _ Sơn dùng trong công nghiệp (20 Kg/Drum) (xk)
- Mã HS 32089090: THIX-AC3000XX5L: SƠN DẦU THINNER NIPPON ACRYLIC 3000 (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: THIX-NSA65XXX5L: SƠN DẦU THINNER NIPPON SA 65 (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: THIX-V510XXXX5L: Sơn dầu THINNER V510 ACTIVE PRIMER (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32089090: UNIPOXY LINING-A-VC0027(C TYPE)/ Sơn- UNIPOXY LINING-A-VC0027(C TYPE) (xk)
- Mã HS 32089090: UNIPOXY LINING-B(C TYPE)/ Sơn- UNIPOXY LINING-B(C TYPE) (xk)
- Mã HS 32089090: UT6581-A-1000/ Sơn- UT6581-A-1000 (xk)
- Mã HS 32089090: UT6581-A-I-N.6.0/ Sơn- UT6581-A-I-N.6.0 (xk)
- Mã HS 32089090: UT6581-B/ SƠN UT6581-B (xk)
- Mã HS 32089090: uvilac s/sealer (sơn lót UV 661-205-0000 403) (xk)
- Mã HS 32089090: V120-BASEXXXX4L: Sơn dầu NIPPON ETCHING PRIMER 120 BASE (EP) 4L (xk)
- Mã HS 32089090: V120HHARDXXXX1L: Sơn dầu NP ETCHING PRIMER 120 HARDENER (EP) 1L (xk)
- Mã HS 32089090: Vật liệu Sika (Sikaflex, 12pcs/ box), chất liệu chống thấm,kích thước 0.2mx0.2mx0.1m,Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 32089090: VNP11YCN/ Chất xử lý VNP-111YCN.Thành phần: Methyl Ethyl Ketone 14-24%,Ethyl Acetate 17-32%,Methyl Acetate 25-35%,Acetone 4-14%,Tetrahydrofuran 10-20%, Resin 0-5%,SX tại Việt Nam.Mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-BK-08099SU/ Sơn màu đen XM-BK-08099SU. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-BK-08120SU-201/ Sơn màu đen XM-BK-08120SU. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-MP-6000-201/ Sơn lót. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-MP-8000-201/ Sơn lót XM-MP-8000. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-SCY-7000 BLACK-201/ Sơn màu đen XM-SCY-7000 BLACK. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-SCY-7000-201/ Sơn lót 04. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-SV-08073SU(S1)-201/ Sơn màu bạc XM-SV-08073SU(S1). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-SV-08073SU(S2)-201/ Sơn màu bạc XM-SV-08073SU(S2). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-UV-1000 (A) Gloss-201/ Sơn UV 05. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-WT- 08061SU(BC1)-201/ Sơn màu trắng XM-WT- 08061SU(BC1). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: XM-WT- 08062SU(BC2)-201/ Sơn màu trắng XM-WT- 08062SU(BC2). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: YC-280-110L-2 # Dầu kim vàng lập thể, tính nước, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32089090: YC-280-134-170# Dầu bóng sáng chống ố vàng, tính nước, màu trong suốt, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091010: Dung môi Solvent 3501 dùng để hòa lẫn với mực cho việc in phun sản phẩm,(có chứa acetone 80-99.9%), 500ml/lọ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: 3/ Vecni loại chịu nhiệt trên 100oC- ICALAC SB1 MATT (nk)
- Mã HS 32091010: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường nước (hàng mới 100%)-GW-818HG ENAMEL HARDENER(AB-1000),số TB:1278/PTPLHCM-VN,dạng lỏng,20kg/thùng (nk)
- Mã HS 32091010: AMOD89.339.95/ Vecni dùng trong ngành in, hòa tan được trong môi trường nước-GALACRYL TOBACCO 89.339.95 soft Touch Dual cure. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: AQ700/60/25 AQUACURE ALL ROUND VISCO 60 25KG- Vecni. Đã nhập kiểm thông quan TK102496473001 (22/02/19) (nk)
- Mã HS 32091010: Chất phủ làm tăng độ bóng của giấy dùng cho ngành in hiệu Saphira Coating Gloss W3665-60 20KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Chất phủ từ copolyme Acrylic- elamin (trong đó polyme acrylic trội hơn),phân tán trog môi trương nước(200kg/Drum) dùng để nhuộm màu nhôm- HONNYLITE(AL-800F),CAS:68036-97-5, mới, KQ PTPL 1597/TB-KĐ3 (nk)
- Mã HS 32091010: Chất tạo màng bóng (Vecni) từ nhựa acrylic phân tán trong nước dùng cho ngành in bao bì mới 100%. Hãng SX: Jiua Yih Enterprise Co (nk)
- Mã HS 32091010: CHEMICAL97/ Vécni lọai chịu nhiệt trên 100 độ C VARNISH #880 số CAS: 1330-20-7 KQGĐ số 0597/N3.9/TĐ (20/03/2009) 16 KG/CAN,tạo lớp cách điện giữa 2 vòng dây của sản phẩm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Dầu phủ bóng UV 2BKW-M dạng lỏng,dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ đóng thùng 20KG/1 thùng, TQSX mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091010: Dầu phủ bóng UV 2BV dạng lỏng, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, đóng thùng 20KG/1 thùng, TQSX mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091010: DB-VH/ Dầu bóng (Vecni từ Copolyme styren- acrylic phân tán trong môi trường nước). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: DB-VS/ Dầu bóng (Vecni từ Copolyme styren- acrylic phân tán trong môi trường nước), mới 100%, loại 10 kgs/ Drums (nk)
- Mã HS 32091010: F.O.C Vecni thủy tính từ Polyme Acrylic dùng trong ngành in (20kg/bình)- Galaxy Coating WB2890-60 Extra HighGloss. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: FD KTNACE MATT OPV B VN- Vecni. Đã nhập, kiểm thông quan TK 102476487742-A41 ngày 11/02/2019 (nk)
- Mã HS 32091010: FD S GLOSS OPVAR TK BVN- Vecni- Đã nhập kiểm thông quan TK102358477321 (29/11/18) (nk)
- Mã HS 32091010: HỢP CHẤT XI MẠ LÀM TỪ POLYMER CHỊU NHIỆT MB 316 VACUUM TOP COATING (CHẤT LIỆU VECNI, KHÔNG CẦN DUNG MÔI), 16KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32091010: HS14/ Dầu tráng bóng (Vecni)- đi từ polyacrylic dạng phân tán trong môi trường nước dùng trong sx hộp carton các loại, Model: J01/F01, nhãn hiệu HS, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: LG6/ Dầu bóng, từ polyme vinyl, mã 7100-110,dùng để pha mực in logo bóng (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32091010: Màu vẽ lên vải (2oz/chai) (đã bao gồm cước phí 26.59 USD) (nk)
- Mã HS 32091010: MEGACOAT BP100- 20KG POLY- Vecni. Đã nhập, kiểm thông quan tk 102195779451 (30/08/18) (nk)
- Mã HS 32091010: MEGACOAT L100- 25KG POLY- Vecni đi từ polyacrylic dạng phân tán trong môi trường nước- GĐ 956/TB-KĐ4 (28/06/19) (nk)
- Mã HS 32091010: MEGACOAT M100- 25KG POLY- Vecni đi từ polyacrylic dạng phân tán trong môi trường nước. GĐ 956/TB KĐ 4 (28/06/2019) (nk)
- Mã HS 32091010: MT00000049/ Chất phủ bóng AV-208M _Over Print Varnish Water Based (Matte) (nk)
- Mã HS 32091010: SET-004/ Vécni PEN-WP-2952F-2G(Y) &X07-000008. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: SET-004/ Vécni&PEN-DVB-2085(C)A&X07-000010&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: SƠN CÁCH NHIỆT CHỐNG ĂN MÒN CHO CÁC BỒN CHỨA, ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHIỆP (nk)
- Mã HS 32091010: Sơn phủ bóng UV. model: BUVM900. Thành phần chính từ polyme. Dùng trong sản xuất nội thất bằng gỗ.đóng thùng 20kg. TQSX mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091010: Sơn phủ bóng UV..Hiệu:OCSA Thành phần chính từ polyme. Dùng trong sản xuất nội thất bằng gỗ đóng thùng 20kg. TQSX mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091010: TarraWet Calender Coating- Chất phủ bóng mặt giấy-sản xuất hộp giấy. (nk)
- Mã HS 32091010: TarraWet Gloss Coating- Chất phủ bóng mặt giấy-sản xuất hộp giấy. (nk)
- Mã HS 32091010: TarraWet UV Gloss Varnish- Chất phủ bóng mặt giấy-sản xuất hộp giấy. (nk)
- Mã HS 32091010: TCV0208/ Vecni làm bóng mực in (Water based coating varnish-LG-OX Wet A) (nk)
- Mã HS 32091010: Véc ni dùng để phủ trong lon nhôm (Code:46900SV/F980W58403L), làm từ polymer tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, chịu được nhiệt độ trên 160 độ C. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091010: Véc ni phủ ngoài vỏ lon. Loại chịu nhiệt > 100 độ C. Code PPG4912-801A BRC VARNISH(Bottom Rim Coating), 18Kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091010: Vécni chất phủ bề mặt lon- Aquaprime 105 Varnish (0.2 kg/can)(code 955333)(mã hàng:PCV955333T). Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni chịu nhiệt dùng tráng phủ trong ngành in, bao bì, mới 100%- Chemical for printing industry- Terrawet Gloss Coating- p/n: G 9/764 heat resistant-060. Hàng dùng cho sx (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni dùng phủ lên hoa văn, hình ảnh sản phẩm 5007715-8 (Veni FRL Satin Polymer Varm W/UVLS), 1 bình 3.78 L mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni INTERIOR FILM PRIMER (SK-2000), thành phần chính: Poly Vinyl Acetate Copolyme,10 can/box,1kg/can, nhà sản xuất Bodaq, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni làm từ Acrylic, đã phân tán trong môi trường nước, dùng để phủ lon nhôm- 29Q68AB- WATERBASED RETORTABLE OVERPRINT VARNISH (Hàng F.O.C) (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni làm từ Polyme Acrylic phân tán trong nước- dùng trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- 957253 Aquaprime 104 MATT OPV 200K- 200kg/thùng, hàng mới 100%. GĐ số 381/TB-PTPL. (nk)
- Mã HS 32091010: 'Vecni làm từ Polyme Acrylic phân tán trong nước- dùng trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- Aquaprime 105 Varnish. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni làm từ Polyme tổng hợp dùng phủ bên ngoài lon nhôm/Waterbased varnish-22C154Y/HS,phân tán trong môi trường nước, loại chịu nhiệt độ trên 100 độ C. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vécni lọai chịu nhiệt trên 100 độ C VERNISH #880 (16Kg/Can)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon 46900SV/ F980W58403L, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (1 Thùng 200 kg) (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm (CONVENTIONAL VARNISH PPG3880-802/B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm (MATT VARNISH PPG3880-827/B). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm 105, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nước (Aquaprime 105 Varnish) (1 Thùng 200 kg). (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm 176-246, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nước (Aquaprime 176-246 Rim Varnish) (1 Thùng 18 kg) (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni phủ lon nhôm 250-251, loại chịu nhiệt trên 100 độ C (Vecni từ polyme acrylic phân tán trong môi trường nước (Aquaprime 250-251 Varnish) (1 Thùng 200 kg) (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni thủy tính từ Polyme Acrylic dùng trong ngành in (20kg/bình)- Galaxy Coating WB2900 Super High Gloss. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni từ polyacrylic trong môi trường nước, mã 310B, dùng pha mực in hộp giấy,200kg/thùng, tổng 58 thùng. Hàng mới 100%. kết quả PTPL số 55/TB-KĐ5 ngày 26/01/2019 (nk)
- Mã HS 32091010: Vecni từ polyme acrylic đã biến đổi về mặt hóa học hòa đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường nước (dầu bóng mờ cho bao bi giấy SOOCOAT (BN-28M,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: VECNIFDS/ Véc-ni- FDS Gloss OP Varnish TK BVN (dùng phủ bóng sản phẩm) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu bóng dạng lỏng làm từ nhựa acrylic, dùng để phủ bóng bề mặt giấy, không chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, model HUV8789 F1, 20KG/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu lót OT-802UV dùng để tráng bề mặt,dùng trong phòng in(25Kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu SYL-100C-6 (301012572) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu SYL-3203B (301166421) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy 50KG/thùng (307A00013) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy 8507,20KG/thùng (307A1000013) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy EA0142-SY790,20Kg/thùng (301A00711) (nk)
- Mã HS 32091010: YT22/ Dầu tráng giấy SY768,20Kg/thùng (303Y00004) (nk)
- Mã HS 32091040: 34/ Sơn cho da thuộc (AR6450/CS) (nk)
- Mã HS 32091040: 42/ Sơn Bóng (Painting; Dùng làm bóng cho da, thành phần: Butyl Ester (15%), Styrene (20%), Isooctyl Ester (10%), Acid (5%), Extinction poloder (6%) Nước và các phụ gia khác đủ 100%) (nk)
- Mã HS 32091040: 74-83/ Sơn dùng cho da thuộc. No.74-83 AQUAHARDNER PX-47 (nk)
- Mã HS 32091040: 77-02/ Sơn dùng cho da thuộc. No.77-02 TC BINDER (nk)
- Mã HS 32091040: 77-74/ Sơn dùng cho da thuộc. No.77-74 MATTCLEAR ZX-9 (nk)
- Mã HS 32091040: 77-75/ Sơn dùng cho da thuộc. No.77-75 CLEAR ZX-8 (nk)
- Mã HS 32091040: 79-82/ Sơn dùng cho da thuộc. No.79-82 DISPERCOLOR BLACK RX (nk)
- Mã HS 32091040: DA550/ Nước sơn (DA550) (nk)
- Mã HS 32091040: JS026/ Nước sơn (29 thùng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: MÀU NƯỚC DÙNG ĐỂ TÔ, SƠN TRÊN CÁC PHẨM DA THUỘC, 1 BÌNH/ 1 LIT, NHÃN HIỆU: VERNIS 600, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHJB500 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion (nk)
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHJ-B500 (Ethyl Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk)
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHRB102 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion (nk)
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHW102 (Cyclohexanone,Ehtyl Acetate,Titanium dioxide,Caco3,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: MI/ Sơn da thuộc GHW203 (Ethyl Acetate,Cyclohexanone,Caco3,Polyurethane resin,Pigment color,Purified water,Poloxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: N09-001-001/ Nươc sơn viền (nk)
- Mã HS 32091040: N09-001-024/ Nước sơn (nk)
- Mã HS 32091040: N09-001-026/ Nước sơn (nk)
- Mã HS 32091040: N09-002-001/ Nươc sơn lót (nk)
- Mã HS 32091040: N09-002-001/ Nước sơn lót (nk)
- Mã HS 32091040: N09-002-027/ Nước sơn (nk)
- Mã HS 32091040: NL59/ Nước sơn (Sơn da, sơn lót) (nk)
- Mã HS 32091040: NPL033/ Nước sơn (nk)
- Mã HS 32091040: S.70-1766/ Sơn dùng cho da thuộc. No 70-1766 BASEBINDER EX (nk)
- Mã HS 32091040: S.70-1779/ Sơn dùng cho da thuộc. No.70-1779 MATT SEALER (nk)
- Mã HS 32091040: S.77-76/ Sơn dùng cho da thuộc. No 77-76 MATT CLEAR VS-7 (nk)
- Mã HS 32091040: S.77-78/ Sơn dùng cho da thuộc. No 77-78 TOP MATTCLEAR VS-5 (nk)
- Mã HS 32091040: SM022/ Nước sơn (nk)
- Mã HS 32091040: SM022/ Nước sơn (dùng cho túi xách, bóp, ví; 12.9kg/pail) (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn cho da thuộc hiệu Prodotto, mã số 2255/R, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn cho thuộc da: WT-13-886 (10kg) (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn không màu dùng cho da thuộc: NO.74-29 Additive DC (20kg/CAN),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: 'Sơn không màu dùng cho da thuộc: NO.74-83 Aquahardener PX-47 (18kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn lót 1 thành phần cho da thuộc-CP8500 CORIUM PP PRIMER 1.00LT, Code: CP8500-C1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn lót 2 thành phần cho da thuộc-CP8600-1 CORIUM 2K FAST PRIMER (WHITE) 1.00LT, Code: CP8600-1-C1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn màu đen dùng cho da thuộc: NO.79-80 Dispercolor black FB (18kg/CAN), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn màu trắng sữa dùng cho da thuộc No.77-02 TC Binder (180kg/ thùng), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: Sơn màu vàng nhạt dùng cho da thuộc No.70-1766 Basebinder EX (180kg/thùng),. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091040: son/ Sơn quét da làm từ polyme acrylic, không có nhãn hiệu (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32091090: 001-1/ (02-UC-1188)- UC1188 UVETT CLEAR (Sơn đã phân tán trong môi trường nước) (NVL SX sơn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: 001-1/ (02-UM1300-0020-C)- UM1300-0020 UVETT CLEAR 20 (Sơn đã hòa tan trong môi trường nước), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: 024/ Chất phụ gia dạng keo DENSODRIN CD (Chất phủ làm từ Polyme acrylic, dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước.) (nk)
- Mã HS 32091090: 07/ Dầu bóng WATERBORNE GLAZING OIL (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001000446/ Sơn từ polime 470C0261-1, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001008394/ Sơn từ polime 470R0139, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001008448/ Sơn từ polime HAPS Blending, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001008450/ Sơn từ polime HAPS, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001008558/ Sơn từ polime MAGNA 870C0173, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001008979/ Sơn từ polime Silver 870A0304, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 08100001999443/ Sơn từ polime 870B0210, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 12.2/ Sơn lót 231-201-1000 404 W/B COLOUR MATCH (màu trắng, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk)
- Mã HS 32091090: 12.9/ Sơn hợp chất chống xước 20% 651-206-2000 403 HPC ANTI SCRATCH TOPCOAT (không màu, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk)
- Mã HS 32091090: 15401099000083/ Sơn từ polime CA215, 1unl 3.5kg (nk)
- Mã HS 32091090: 2/ Bột sơn màu đỏ (15kg/thùng) (thành phần chính: polyeste) (nk)
- Mã HS 32091090: 231-201-1000-404/ Sơn in không màu hệ nước-Sơn hiệu treeert (nk)
- Mã HS 32091090: 241-201-0000-404/ Sơn phủ bề mặt gỗ:Loại sơn in kg màu hệ nước (nk)
- Mã HS 32091090: 241-201-3000 404/ Sơn phủ bề măt gỗ,hiệu treffer,loại sơn in không màu hệ nước,code 241-201-3000 404 (nk)
- Mã HS 32091090: 241-201-7000 404/ Sơn phủ bề măt gỗ,hiệu treffer,loại sơn in không màu hệ nước,code 241-201-7000 404 (nk)
- Mã HS 32091090: 241-202-000-404/ Sơn phủ bề mặt gỗ:Loại sơn in kg màu hệ nước (nk)
- Mã HS 32091090: 257-209-8000-404/ Sơn in không màu hệ nước-Sơn hiệu treeert (nk)
- Mã HS 32091090: 479-5400/ Sơn vàng (3,8 lít/ chai) NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: 631-915-0030-407/ Sơn HPC bóng 10% (nk)
- Mã HS 32091090: 631-915-0050-407/ Sơn HPC bóng 10% (nk)
- Mã HS 32091090: 74026001/ Lọ sơn trắng Motip T45730 (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- 44U WATERBASE RUBBER PAINT(NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- 627 10A WB ACRYLIC PEELING CEMENT(chưa có giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- 89L WATERBASE RUBBER PAINT(NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- BLACK WATER BASE TPU PAINTING(NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- CLEAR W/B MATTE INK(chưa có giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- ENAMEL (NPL sx giày) (hàng chưa có giám định, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- ENAMEL((NPL SX giày,hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- MED YELLOW ENAMEL (NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- PAINTING (NPL SX giày, hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- PRIMARY WHITE ENAMEL (NPL dùng để sản xuất giày)có kết quả giám định 1325/N3.12/TĐ của tk:11715/NSX01 (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- W/B MED YELLOW CEMENT(WF-9)(NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- W/B PRIMARY BROZE RED CEMENT(WF-9)(NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- W/B WHITE CEMENT(WF-9) (NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: A/18/ Sơn- WF16 W/B PAINT BLACK (NPL dùng để sản xuất giày) (hàng chưa có giám định,công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, HCNH) (nk)
- Mã HS 32091090: ACRYLCOAT CLEAR Sơn đi từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 18.72 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091090: AISAENGKAG ACRO BLACK FOR INTERIOR(152) Bán thành phẩm sơn đi từ polyme acrylic trong môi trường nước, dạng lỏng(PTPL: 0311/TB-KĐ9) (PTPL:1462-TB-KĐ 4) (nk)
- Mã HS 32091090: AISAENGKAG DESIGNTEX 004 Sơn đi từ polyme acrylic trong môi trường nước, dạng lỏng, trọng lượng 1 can là 18 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: AISAENGKAG WATER-BORNE PRO FOR EXTERIOR(SH S 0580-Y60R)Bán thành phẩm sơn đi từ polyme acrylic trong môi trường nước, dạng lỏng(PTPL:1462-TB-KĐ 4) (nk)
- Mã HS 32091090: AMOFMATTG9/99/ Chất phủ làm từ copolyme styrene-acrylate, hòa tan trong môi trường nước-TERRAWET MATT COATING G 9/99 DULL MATT PTPL: 228/TB-KĐ3 ngay 29/01/2019 (nk)
- Mã HS 32091090: ATS5001-06/ Sơn bóng dùng để sơn gỗ ATS5001-06 (định lượng 20kg/thùng, thành phần Acrylic copolymer 35%, water 54%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: ATS5012-25/ Sơn bóng dùng để sơn gỗ ATS5012-25 (định lượng 20kg/thùng, thành phần Acrylic copolymer 59%, water 35%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: ATS5012-80/ Sơn bóng dùng để sơn gỗ ATS5012-80 (định lượng 4kg/thùng, thành phần Acrylic copolymer 60%, water 36%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer acrylic, dạng lỏng, Jotashield Antifade Colours A-Base, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091090: BAUMERK WHITECOAT Grey-20KG-Vật liệu chống thấm đàn hồi gốc Polyme Acrylic,1 thành phần,dạng lỏng,kháng tia cực tím, màu ghi.Dùng chống thấm trong các c/trình xây dựng.20kg/thùng,mới100% hãng Baumerk (nk)
- Mã HS 32091090: BAUMERK WHITECOATwhite-20KG-Vật liệu chống thấm đàn hồi gốc Polyme Acrylic,1 thành phần,dạng lỏng,kháng tia cực tím, màu trắng.Dùng chống thấm trong các c/trình xây dựng.20kg/thùng,mới100% hãngBaumerk (nk)
- Mã HS 32091090: BONDERITE O TO 3000 B (Hóa chất phủ bề mặt kim loại)- 204kg/drum. CAS No: 7789-09-5, 1336-21-6. (nk)
- Mã HS 32091090: CABINET SON/ Sơn UV bóng màu trắng, 1006W-03 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ, hàng mới 100% PO: CB20060002 (nk)
- Mã HS 32091090: CABINET SON/ Sơn UV chét 3014 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ, hàng mới 100% PO: CB20060002 (nk)
- Mã HS 32091090: CABINET SON/ Sơn UV màu trắng 809W-B, dùng để sơn lớp mặt ván gỗ, hàng mới 100% PO: CB20060002 (nk)
- Mã HS 32091090: CERA2/ Men dùng phủ chống dính lên nồi, chảo inox (8088-A-B-C/K20341 120KGS; 8088/K20342-A-B-C10KGS; 8089-A-B-C/K2001550KGS) (nk)
- Mã HS 32091090: Chất bảo vệ keo siêu bóng Vanguard RH-5029,đóng chai, 260ml/ chai mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Chất chống thấm nước siêu mịn polymer chống nước 120 ngày Vanguard RH-5032, dung tích 120ml, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Chất chụp bản(chất phủ "coating" từ Polyvinyl acetate phân tán trong MT nước)- Exposure Emulisions 1771A, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử) (nk)
- Mã HS 32091090: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: EPOXY PRIMER HARDENER (0.25 Kg/can), hiệu KANSAI, số CAS, 1330-20-7, 28182-81-2 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp xây dựng- sơn chống thấm (thành phần chính Acrylic Polymer) đã phân tán trong môi trường nước #6115, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Chất làm đông cứng sơn lót (UNDER GLOSS COAT HARDENER) TP:polyamide amine,Aromatic Hydrocarbon;2,4,6-tris(dimethylaminomethy)phenol,ethylene glycol monobutyl ether). Dạng lỏng(0.8kg/can).Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Chất phủ bảo vệ sợi vải, dùng trong ngành dệt may (tên thương mại: COLORLEV SP)TPC từ Copolyme Vinyl Axetat phân tán trong nước, dạng lỏng,mới 100%(KQ PTPL số 05/TB-KĐ5 ngày 21/01/2020) (nk)
- Mã HS 32091090: Chất phủ bề mặt lon- PB Aquaprime 200-586 White Basecoat (250 kg/thùng) Mã hàng; PCV5207808 (nk)
- Mã HS 32091090: Chất phủ độ bóng cao dùng trong ngành in bao bì, đã biến đổi về mặt hóa học, hòa tan trong môi trường nước-TERRAWET Mattl Coating G9/71 gentle touch-030. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Chất phủ làm từ copolyme styrene-acrylate, hòa tan trong môi trường nước-TERRAWET MATT COATING G 9/99 DULL MATT FS.Mới 100%, PTPL: 228/TB-KĐ3 ngay 29/01/2019 (nk)
- Mã HS 32091090: Chất phủ từ Copolyme acrylic-WATERBORNE GLAZING OIL,phân tán trong môi trường nước,hàm lượng rắn 35% (dầu bóng), dùng trong công nghiệp in,hàng mới 100%.kết quả PTPL số 88/TB-KĐ3 ngày 15-1-2018, mục:1 (nk)
- Mã HS 32091090: CH-SH1041WV/ Sơn làm từ copolyme acrylat, dạng phân tán trong môi trường nước BLACKTHICH-LIQUID (nk)
- Mã HS 32091090: CHTB5038/ Sơn xịt 211ATM/TV 400ml (270g)- 12 lọ/ thùng- các màu/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: CHTB5202/ Sơn tường trắng loại 18 kg/thùng/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Dầu bóng dùng để pha sơn (2K HS Top Clear 21E) (1CAN1L). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Dầu bóng làm từ các loại polyme tự nhiên phân tán trong môi trường không chứa nước dùng trong sản xuất mực in, DK0200_A74_WBASE TRANSAID- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Dầu màu phủ bề mặt gỗ (vecni): WB-OIL ACACIA 5 (2014) X01095 D-CL dùng trong sản xuất đồ gỗ (nk)
- Mã HS 32091090: Dung dịch sơn BLK 3.0, 150ml/ bình, hiệu: Stuart Semple, mới 100%(đã bao gồm cước 30.94 USD) (nk)
- Mã HS 32091090: EG9817-9030-C20.00K WATER BORNE PIGMENTED TOP (Chất phủ từ Polyme acrylic trong môi trường nước (KQGĐ Số 5876/TB-TCHQ ngày 24/06/2016 và 2282/TB-PTPL ngày 26/08/2016) (nk)
- Mã HS 32091090: FC5945/ Hóa chất dùng để phủ bề mặt sản phẩm FC-5945. TPHH: C, (C2F4)n, C4H10O, C4H9NO, C5H9NO, C3H8O,Methyl ethyl ketone (5-10%) (nk)
- Mã HS 32091090: GLUW8705/ Keo dán- SG-8705-3, 20kg/ctn (nk)
- Mã HS 32091090: GPVN-UV-001/ SƠN LÓT TRONG UV 313A dùng sơn lớp mặt ván gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: GPVN-UV-002/ SƠN BÓNG UV 1012-50,dùng sơn lớp mặt ván gỗ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: K309/ Sơn nước Water Paint JND-309, tp chính: nươc,2-Propenoic acid,calcium carbonate, Rutile (Ti02) cas: 25767-39-9, 471-34-1, 1317-80-2. hãng sx:: Fuzhou Canaan,mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong nhà xưởng, sàn thể thao: Sơn đi từ polyurethan trong môi trường không chứa nước CODE: R4-A,(18KG/THÙNG), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: NL26/ Dầu tráng bóng (Vecni)-Water Soluble Varnish dùng trong sx hộp carton các loại, Model: F01, hiệu Hs, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: NPL sản xuất Bút Sáp- Sơn (400LBS/DRUM) (nk)
- Mã HS 32091090: NPL-21/ Sơn (Làm từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng sx gương bạc) (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn SFM-004(G) thành phần Resin 40%, Chất BA(123-86-4) 30%, Chất EA(141-78-6) 22%, chất phụ gia 8% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn SFM-004(M) thành phần Resin 40%, Chất BA(123-86-4) 30%, Chất EA(141-78-6) 22%, chất phụ gia 8% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Paint Sơn 411724, thành phần chính:Organic synthetic resin 55%, titanium(IV)oxide:17%, Carbon black:10%, Cyclohexanone:8%,butanone(methy ethyl ketone):5% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 134744XJD, thành phần chính:Organic synthetic resin:60%,Lithol Red BA:21%,butanone(methy ethyl ketone):5% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 134925XJD,dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu, thành phần chính Organic synthetic resin:60%, Titanium dioxide:10%, Nano black:20%,butanone(methy ethyl ketone):7% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 411720, thành phần chính:Organic synthetic resin:57%, Carbon black:27%, Cyclohexanone:8% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 412307 thành phần chính 1,3-Propanediol, 2-ethyl-2-(hydroxymethyl)-,polymer with 1,6-diisocyanatohexane:60%,Butyl acetate:8%, Ethyl acetate:7% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 4708G, dùng sơn linh kiện nhựa, thành phần:POLYSTER RESIN:36%, isobutylisobutyrate:15%,butyl acetate:12%,ethyl acetate:15% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn 4710A-3, Thành phần POLYSTER RESIN 37%, Matting agent 7%, ethyl acetate 20%,isobutylisobutyrate 14% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn MF.000002358:GOMERA COOL GRAY 12(C, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn MF.000002455: ATB-KBK-C310, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: NSK14/ Sơn nhựa màu đen PP700B-276, thành phần: Resin 70%, chất tạo màu:20%, Chất BC 8%, phụ gia 2% (nk)
- Mã HS 32091090: Nson/ Nước sơn (nk)
- Mã HS 32091090: PC18 Sơn- CLEAR W/B MATTE INK (hàng chưa có giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 32091090: PH 003/ Keo các loại (Chất phủ từ polyme acrylat phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 41.3%), (KQ PTPL KEO số: 3506/TB-TCHQ ngày 20/04/2015), Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: PNT/ Sơn làm từ polymer tổng hợp đã phân tán trong môi trường nước (dùng SX chảo nhôm không dính-hàng mới 100%)-MAXXI PRIMUS(F) MIDDLECOAT MB C-2 (nk)
- Mã HS 32091090: PRIMER KIT- 825-009 High Temp Urethane Primer/ Sơn phủ bề mặt kim loại giúp chịu nhiệt và va đập-825-009 BASE COMPONENT/910-175 ACTIVATOR COMPONENT/020-044 THINNER COMPONENT, 2130ml/KIT (nk)
- Mã HS 32091090: R2004006-006652/ Hóa chất phủ bóng sàn (1 can 18,75 lít) Thành phần chính: Polyacrylate 9003-04-7 50-70%, Laurylalcohol ethoxylate 9002-92-0 1-5%, Nước 25-50%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: RM082/ Chất phủ từ perflourinated alkyl ethyl acrylate 97-E70/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ (nk)
- Mã HS 32091090: SCD-455G81300/ Sơn chống dính 455G-81300 (Thành phần chính polyme acrylic) (nk)
- Mã HS 32091090: SCD-456G81290/ Sơn chống dính 456G-81290 (Thành phần chính polyme acrylic) (nk)
- Mã HS 32091090: SCD-EH-1909S-1006L/ Sơn chống dính EH-1909S-1006L (nk)
- Mã HS 32091090: SCD-EH-1909S-1506L/ Sơn chống dính EH-1909S-1506L (nk)
- Mã HS 32091090: SCD-EH-3798M-1006L/ Sơn chống dính EH-3798M-1006L (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn (BENWOOD STAYS CL HG-CLEAR) nước nội thất- Loại không sơn tường, N42200-004 (1 thùng 1QUART0.95L). Sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn (MOUNT SAINT ANNE) nước nội thất- Loại không sơn tường, N53699-005, (1 thùng5GAL18.927L). Sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn (SILENT NIGHT) nước nội thất- Loại không sơn tường, N53699-005, (1thùng5GAL18.927L). Sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn (Ultra Spec 500 FAT SANDY HOOK GRAY) nước nội thất- Loại không sơn tường, N53699-005 (1thùng5GAL18.927L) Sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn (Ultra Spec 500 FLT VANILLA MILKSHAKE) nước nội thất- Loại không sơn tường, N53699-005 (1thùng5 GAL18.927L). Sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn bóng Goldspark GS 201 2K Clear (premium grade) Goldspark AP 101: 1 LITER), 2Tins/set, sơn bóng bề mặt kim loại (dùng trong công nghiệp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn bóng, (Sơn Luminous) (thành phần chính: Water-soluble amino acrylic resin: 49~51%, IPA: 20~25%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn chịu nhiệt, dùng bảo trì lò tôi(C500(UN N-7.5 4L) (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn chống dính-WT302-01232B(Water No_stick Coating-GOLD)- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn chống gỉ sắt, (không dùng sơn tàu thuyền), hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn chống rỉ (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn đá mã SHN-09 dùng để sơn tường, 25 kg/can x 1 can,NSX: SKK(S) PTE.LTD, mã CAS:7732-18-5,14808-60-7,hàng mới 100&, hàng không có TP phải khai báo HC, TC công nghiệp theo NĐ113 (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn đại bàng chống gỉ, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn dầu chổng gỉ dùng cho chậu rửa nhà bếp (dùng trong sản xuất chậu rửa nhà bếp) (PAINT FOR WASH BASIN). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn điện ly TS-8050/EC6800 từ nhựa Acrylic & Polyurethane dạng phân tán trong môi trường nước, dùng trong dây truyền sơn điện ly ô tô,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn dùng để sơn đầu khóa, màu đen,1gal4kg, 4 gal/1 thùng,20gal đóng 5 thùng, EP BLACK Y580, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1118 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn dùng trong công nghiệp làm ngói, màu đen. Thành phần chính acrylic. Nhà sản xuất MIZUTANI PAINT CO.,LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn epoxy màu trắng (5kg/ hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn giảm nhiệt nội/ngoại thất BegerCool Diamond Shield 10 Base C, 17 l/thùng, chất liệu: Pure acrylic polymer, hiệu Beger, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP1343 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 20lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP2530 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 20lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP3555 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 20lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP4520 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 25lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP4533 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 25lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP6001 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP6002 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP6003 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước ANP608 hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, dung tích 15lít/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước dùng cho sản phẩm gỗ ABS5002-01, CAS number 112-34-5, 111-90-0, 25265-77-4, 14807-96-6, 7732-18-5 (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước hiệu Energy, dùng để sơn hàng gỗ nội thất, trọng lượng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước làm từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi trường nước, dùng để sơn xe ô tô: RETAN WB ECO EV 217 WHITE (0.3 kg/can), hiệu KANSAI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn không bóng(Sơn matt) (thành phần chính: Water-soluble amino acrylic resin: 32~34%, n-BuOH: 1~5%) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn làm từ polyme acrylic đã phân tán trong môi trường nước, dùng trong ngành gỗ (loại khác)- 355W0010KML- W/B POWDER GLAZE (nk)
- Mã HS 32091090: ''Sơn làm từ Polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường nước (AQUAPRIME 200 WHITE BASECOAT) 250kg/thùng. Hàng mẫu mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn làm từ polyme tổng hợp dùng để làm kín ống gốm sứ- ABRASION RESISTANT REBUILDING AND FARING COMPOSITE A AGENT (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót (Ultra Spec 500 PRM- WHITE) nước nội thất- Loại không sơn tường, màu trắng, N53400-005 (1 thùng5GAL18.927L). Sơn mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót Beger Nano Pro Shield Alkali Resisting Primer 9999, 18.925 l/thùng, chất liệu: Acrylic copolymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót chịu ẩm Beger Primer B-2900, 15L/thùng, chất liệu: Pure acrylic polymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót cho sản phẩm gỗ CANAAN JND309 (PRIMER). Quy cách: 30 Kg/Thùng, Số lượng: 45 Thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18L/thùng (đã hòa tan trong môi trường nước, thành phần từ polyme acrylic và các chất phụ gia, dùng để sơn tường) B2004407 (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót làm từ polyme acrylic, nguyên liệu dùng để sản xuất (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót màu nâu (UNDER GLOSS COAT BASE SH BROWN) (Thành phần: polymer, Iron Oxide Yellow, Di Iron Trioxidde, silica). Dùng sơn ngói xi măng. Dạng lỏng (đóng gói 20 kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót màu xám (UNDER GLOSS COAT BASE SH GRAY) (Thành phần: polymer, Titanium Dioxide, carbon black, silica). Dùng sơn ngói xi măng. Dạng lỏng (đóng gói 20 kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót nội ngoại thất, code: B51W00450, màu trắng, 0.96 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót nội thất chống thấm dạng nước (từ polime acrylic) dùng trong xây dựng. Hiệu:TAI HUA; BANGDELI. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót tường nội thất chống thấm dạng nước (từ polime acrylic) dùng trong xây dựng. Hiệu: CABINS, HONG XIANG JIAO. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót UV dùng để sơn lớp mặt ván gỗ (không dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót và phủ dạng dầu dùng để sơn trên bề mặt sắt lòng nồi cơm điện được phân tán trong môi trường nước; mã hàng FY 2301BL-1, FY 2303AL-1, DY810-5996B, 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót và phủ từ polyeste dạng bột dùng để sơn trên bề mặt sắt lòng nồi cơm điện được phân tán trong môi trường nước; mã hàng CJ/T34-1140; 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu bạc dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1707 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu đen, (SơnBLACK) (thành phần chính: Water-soluble amino acrylic resin: 49~51%, IPA: 20~25%)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu đồng dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1521 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu hồng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1216 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX: DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu hồng dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1516(tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu xám để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1113 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX: DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu xám dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1024 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu xanh để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1216 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX: DNC NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn màu xanh dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1212 (tp chính:Water: 40-50%, Waterbone Polyurethane: 25-35%,Acrylic Emulsion:10-20%) NSX:DNC (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nền (under base Coating Gray-HS) màu xám (dạng không nhũ tương) từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong môi trường nước (20kg/thùng) dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nhũ (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nhũ. Mới 100% (Mã: 43000435) (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nội thất WATEX NIPPON OW003, thùng 18Lít / VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước dùng để sơn tường ngoài nhà không có độ bóng(HN-87),25kg/can x 10can,TP: gốc nước,acrylic không có nhũ tương,đã phân tán và hòa tan trong môi trường chứa nước,NSX: SKK (S) PTE.LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP AIRCLEAN EMULSION PAINT (SEMI GLOSS) BASE A 1GL dùng để trang trí nội thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân tán trong môi trường nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP Future Shield Alkali Resisting Masonry Primer Pant 988V 5GL dùng để trang trí nội ngoại thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân tán trong môi trường nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP Shield Sirocco Gold Emulsion Paint SG-005 1/4GL dùng để trang trí ngoại thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân tán trong môi trường nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước JBP Supreme Primer Paint 2900 2.5GL dùng để trang trí nội ngoại thất, thành phần chính: Polymer Acrylic, phân tán trong môi trường nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước làm từ polyme acrylic (sơn bề mặt kim loại, hòa tan trong môi trường nước) hiệu AD (loại 18lít/hộp, loại 4lít/hộp, loại 1lít/hộp, loại 0,5lít/hộp). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước màu đen dùng để sơn bề mặt sản phẩm đồ nội thất, dạng lỏng- Heavy Metal Free WB Black Paint, Model: JWTDM-0077, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước màu đỏ (Waterbase road marking paint) hiệu Topline, từ polyme acrylic, đã phân tán trong nước (25kg/ thùng) Cas: 25085-34-1; 1317-80-2; 471-34-1,dùng kẻ vạch đường.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước màu trắng (Waterbase road marking paint) hiệu Topline, từ polyme acrylic, đã phân tán trong nước (25kg/ thùng) Cas: 25085-34-1; 1317-80-2; 471-34-1,dùng kẻ vạch đường.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn nước nội thất 7200 (màu trắng) (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ (Top Coating-HS) màu xanh (dạng không nhũ tương) từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong môi trường nước (20kg/thùng) dùng cho sản xuất ngói xi măng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ (Top Gloss Coat SH Black; TP: Emulsion Polymer, Black pigment, Ethylene Glycol Monobutyl Ether, water). Phân tán trong môi trường nước,dạng lỏng(20kg/thùng).Dùng sơn ngói.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bề mặt gỗ, hiệu Teknos Treffert, loại: Sơn lót UV filler, Code: 611-237-0000 403,60 thùng, 20 kg/ thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bề mặt lon (Waterbased Retort White Coating). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bóng nội thất nền đậm, code: K38W00353, màu trắng, 3.63 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ bóng nội thất, code: K38W00351, màu trắng, 18.6 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ đại bàng 2.5kg/ hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ ngoại thất Beger Delight Titanium Base A, 17 l/thùng, chất liệu: Acrylic copolymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ ngoại thất nền đậm, code: K48W00053, màu trắng, 3.63 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ ngoại thất, code: K48W00051, màu trắng, 18.6 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ nội thất Beger Delight Titanium Base B, 17 l/thùng, chất liệu: Acrylic copolymer, hiệu Beger. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ nội thất nền đậm, code: K37W00453, màu trắng, 3.63 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ nội thất, code: K37W00451, màu trắng, 18.6 lít/ hộp, hãng sản xuất: SHERWIN WILLIAMS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phủ thủy tinh Fluorine tinh khiết Nano siêu bền 12M Vanguard RH-5019, dung tích 20ml, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM A423, 400ml/hộp, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM màu da cam A226 (được làm từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi trường nước, dùng cho máy móc) B2007586 (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM màu xanh lá cây A217 (được làm từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi trường nước, dùng cho máy móc) B2007564 (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn PU màu ghi 5 lít 2031, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn PU xanh 5 lít 2021, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn tĩnh điện, dạng bột hòa tan trong môi trường nước, sử dụng trong sơn máy móc, khung sắt nhà xưởng. Ký hiệu: 1307501-45. Đóng gói 16kg/thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn tường dạng nhũ tương- Chịu các tác động từ môi trường, sơn gốc Polyme Acrylic. 26kg/PKG CAS No.471-34-1 7732-18-5 25767-39-9.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn tường gốc nước dạng nhũ tương, loại sơn nội thất, (ALES SHIQUY WHITE), đóng gói 15kgs/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn tường màu ghi S1500-N, 18L/thùng, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn tường màu vàng chanh 5L, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV dùng để sơn bề mặt vật liệu gỗ, có thành phần chính là Oligomer và Monomer, trọng lượng 20Kg/thùng. Hiệu: POWERFUL. Ký Hiệu: A-605-30. Hàng do Trung Quốc sản xuất. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV từ polyme acrylic- ULTRAVIOLET CURING COATINGS, đã hòa tan trong môi trường nước. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn vân búa (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn vàng (3,8 lít/thùng)/ 4795400- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn vàng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(210, màu đen, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(211, màu đỏ, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(223, màu xanh,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(226, màu cam, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(229, màu hồng, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(240, màu tím, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(241, màu vàng, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(300, màu bạc,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml)/ VN (nk)
- Mã HS 32091090: SP33/ Dung dịch dưỡng bản(Alcohol-free Fountain Solution),TP: Copolyme acrylat: 95%(25767-47-9), starch modified: 5%(9005-84-9),mới 100% (nk)
- Mã HS 32091090: TO259/ Sơn Nippon EP4 5lit/Hộp, dùng trong nhà xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk)
- Mã HS 32091090: TO269/ Sơn phun ATM màu trắng A200, dùng trong nhà xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk)
- Mã HS 32091090: TO274/ Sơn phun màu cốm A223, 400g/hộp, dùng trong nhà xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk)
- Mã HS 32091090: TO297/ Sơn Đại Bàng màu vàng kem, dùng trong nhà xưởng (TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk)
- Mã HS 32091090: TZ384/ Sơn phun ATM màu xanh A242, dùng trong nhà xưởng(TP gồm: chất kết dính (chất tạo màng), bột màu và dung môi (dung môi gồm nước và Carbonate calcium CaCO3) (nk)
- Mã HS 32091090: UL1644 AQUALIGHT SEAL (Sơn đã hòa tan trong môi trường nước) NVL SX Sơn Mục 16 Invoice (nk)
- Mã HS 32091090: UM1300-0020BF UVETT CLEAR 20 (Sơn đã hòa tan trong môi trường nước dùng cho ngành sx sơn gỗ- Mục 11 Invoice) (nk)
- Mã HS 32091090: UV1062/ Sơn dùng để sơn phôi nhựa (nk)
- Mã HS 32091090: Vécni chất phủ bề mặt lon- Aquaprime 200 White Basecoat (0.4 kg/can) (code: 920857)(Mã hàng: PCV920857T). Hàng mẫu (nk)
- Mã HS 32091090: Vecni ngành in làm từ polymer acrylic- 1992 INHIBITED VARNISH (Hiệu 1992, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32091090: VT-0001NBJ/ Bình sơn xịt màu đỏ (nk)
- Mã HS 32091090: VT-0002NBJ/ Bình sơn xịt màu xanh (nk)
- Mã HS 32091090: XLYS-06-6050/ Sơn lót sản phẩm dnt Aclose-6050 MK- HB super grey (nk)
- Mã HS 32091090: XLYS-07-5150/ Sơn lót sản phẩm dnt D.B.P Surfacer- 5150 MK GREY (nk)
- Mã HS 32091010: Chất phủ bóng AV-208M _Over Print Varnish Water Based (Matte) (xk)
- Mã HS 32091010: Chất phủ bóng AV-208M. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091010: Dầu bóng gốc nướcWB6040 (50kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32091010: Dầu bóng, từ polyme vinyl, mã 7100-110,dùng để pha mực in logo bóng (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32091010: Dầu lót OT-802UV dùng để tráng bề mặt,dùng trong phòng in(25Kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32091010: Dầu mờ gốc nướcWB4350 (50kg/thùng) (xk)
- Mã HS 32091010: Véc ni-FD S Gloss OPVar TK BVN.Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 13 của TK103223123400/A41 (25/03/2020) (xk)
- Mã HS 32091010: Vecni (dầu bóng) đi từ polyacrylic dạng phân tán trong môi trường nước, dùng trong sản xuất sơn và mực in, model: J01, F01. Nhãn hiệu HS. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 32091040: EX01/ Nước Sơn (AR6450/D) (xk)
- Mã HS 32091040: EX02/ Nước Sơn (DA550) (xk)
- Mã HS 32091040: EX03/ Nước Sơn (DA550/A) (xk)
- Mã HS 32091040: EX06/ Nước Sơn (DAS660) (xk)
- Mã HS 32091040: EX07/ Nước Sơn (AR6450/CS) (xk)
- Mã HS 32091040: EX08/ Nước Sơn (DAM660) (xk)
- Mã HS 32091040: EX09/ Nước Sơn (AR6450/CM) (xk)
- Mã HS 32091040: EX10/ Nước Sơn (DAH630) (xk)
- Mã HS 32091040: EX15/ Nước Sơn (UA400H) (xk)
- Mã HS 32091040: EX17/ Nước Sơn (DA551) (xk)
- Mã HS 32091040: EX24/ Nước Sơn (UA100HTC) (xk)
- Mã HS 32091040: EX32/ Nước Sơn (UA400H/A) (xk)
- Mã HS 32091040: EX61/ Nước Sơn (UA400S) (xk)
- Mã HS 32091040: EX66/ Nước Sơn (CA220R1) (xk)
- Mã HS 32091040: EX67/ Nước Sơn (CHS330R1) (xk)
- Mã HS 32091040: EX68/ Nước Sơn (CHM330R1) (xk)
- Mã HS 32091040: GHJB500/ Sơn da thuộc GHJB500 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (xk)
- Mã HS 32091040: GHRB102/ Sơn da thuộc GHRB102 (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (xk)
- Mã HS 32091040: Nước sơn (DA550) (xk)
- Mã HS 32091040: Nước sơn (DAM660) (xk)
- Mã HS 32091040: Nước sơn (DAS660) (xk)
- Mã HS 32091040: Nước sơn (TOP) (xk)
- Mã HS 32091040: Sơn cho da thuộc hiệu: ANTIQUA SUPER DYE, mã 364510 GREY, mới 100% (xk)
- Mã HS 32091040: SON7-GHJ-B500/ Sơn da thuộc GHJ-B500 (Ethyl Acetate,Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk)
- Mã HS 32091040: SON7-GHW203/ Sơn da thuộc GHW203 (Ethyl Acetate,Cyclohexanone,Caco3,Polyurethane resin,Pigment color,Purified water,Poloxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk)
- Mã HS 32091040: SON8-GHW102/ Sơn da thuộc GHW102 (Cyclohexanone,Ehtyl Acetate,Titanium dioxide,Caco3,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX18L:SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE A (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX190L: Sơn nước MATEX PREMIUM BASE A (EP) 190L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX1L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE A (EP) 1L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEAXXX5L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE A (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX18L: Sơn nước MATEX PREMIUM BASE D (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX18L:SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE D (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX1L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE D (EP) 1L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXPBBASEDXXX5L: SƠN NƯỚC MATEX PREMIUM BASE D (EP) 5L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXX-9102XXXX18L:SƠN NƯỚC MATEX 9102 WHITE (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXXBBASEAXXX18L: SƠN NƯỚC MATEX BASE A (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXXBBASEAXXX1L: SƠN NƯỚC MATEX BASE A (EP) 1L (xk)
- Mã HS 32091090: MTXX-MT1XCONX190L: SƠN NƯỚC MATEX CONC BASE 1 (EP) 190L (xk)
- Mã HS 32091090: PIGX-T120FOXX20K:PHẨM MÀU NIPPON T-120 FLE HD ORANGE (EP) 20K (xk)
- Mã HS 32091090: PIGX-T16YYOXX20K:PHẨM MÀU NIPPON T-16Y YELLOW OXIDE (EP) 20K (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn chống rỉ (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn Đại Bàng màu vàng kem, 1kg/hộp, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước MD 45 WHITE. (Quy cách: 18L/Can, 648L/36 Can). Nhãn hiệu: TAMBOUR. Xuất xứ: Israel. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước PRIMER FOR TOSCANA. (Quy cách: 5L/Can, 16000L/3200 Can). Nhãn hiệu: TAMBOUR. Xuất xứ: Israel. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn gốc nước SUPERCRYL MATT + BASE P. (Quy cách: 5L/Can, 5385L/1077 Can). Nhãn hiệu: TAMBOUR. Xuất xứ: Israel. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn Jotashield chống phai màu, màu đỏ, mã 2860, thành phần cấu tạo: acrylic, cách thức đóng gói: 4.5 lit/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn Jotun Essence dễ lau chùi, màu trắng. mã 1334. thành phần cấu tạo: acrylic, cách thức đóng gói: 18 lit/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn lót Jotashield, màu trắng, thành phần cấu tạo: acrylic, cách thức đóng gói: 18 lít/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn ngói hiệu Lama (từ polyme arylic, 1kg/1 thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn nhũ (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn Nippon EP4 5lit/Hộp, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn nội thất Jotasealer, thành phần cấu tạo: acrylic, màu trắng, cách thức đóng gói: 18 lit/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn phun ATM màu Trắng A200, 400ml/hộp, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn tường (đã hòa tan trong môi trường nước, thành phần từ polyme acrylic và các chất phụ gia) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn tường trắng loại 18 kg/thùng Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV bóng 1012-50 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV bóng màu trắng 1006W-03 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV chét 3014 dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV lót trong 313A dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn UV màu trắng 809W-B dùng để sơn lớp mặt ván gỗ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn vân búa (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xám 122 (1 bình 3kg) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt 211ATM/TV 400ml (270g)- 12 lọ/ thùng- các màu/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM 400ml- Trắng (từ polyme acrylic, đã hòa tan trong môi trường nước, dùng cho máy móc) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM màu đỏ (A226), 270ML/lọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM màu vàng, 270ML/lọ, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM phản quang F4 (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường (A217,màu xanh,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(200, màu trắng, 1 hộp-12 chai,1 chai-400ml) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM thường(224,màu xanh,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM xe máy(A100,màu bạc,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM xe máy(A400,màu đồng,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml) (xk)
- Mã HS 32091090: Sơn xịt ATM xe thường(A300,màu bạc,1 hộp-12 chai,1 chai-400ml) (xk)
- Mã HS 32091090: V500-SEALERXX18L:SƠN NƯỚC VINILEX 5000 WALL SEALER (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: V510-SEALERXX18L: Sơn nước VINILEX 5100 WALL SEALER (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32091090: WBXXBBASEAXXX18L: Sơn nước WEATHERBOND BASE A (EP) 18L (xk)
- Mã HS 32099000: Nước phủ bóng sàn nhựa chống tĩnh điện (18.75 Lít/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Hóa chất Polymer A101 (nk)
- Mã HS 32099000: ./ RF-6900 BLACK (F1)_ (18Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ RF-6900 BLACK (F2)_ (16Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn Đại bàng Epoxy màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn Lobster.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn nội thất nano màu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu đen. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu ghi xám. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu trắng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu vàng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn sao đỏ mầu xanh dương. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn xịt ATM- A200.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: ./ Sơn xịt ATM- A216.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: 0/ Sơn nhũ đại bàng, hộp 5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 0/ Sơn vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ chống rỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 0/ Sơn, vật tư phụ sơn,vật tư phụ dùng để sơn giá đỡ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 0003996/ Sơn silicone KR-2038 <18KG> (nk)
- Mã HS 32099000: 002/ Sơn dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32099000: 0029/ Sơn các loại (nk)
- Mã HS 32099000: 011-FRP-022/ Sơn gel coat các loại (ET-Gray N5.5). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 013-FRP-022/ Sơn Gel coat các loại(ET- Green 41). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 014-FRP-022/ Sơn Gel coat các loại(DK Green 308- #11033). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 038-FRP-022/ Sơn Gel coat các loại(ET-YANO WHITE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 07/ Dầu bóng Coating Oil (nk)
- Mã HS 32099000: 077-1688-33/ Sơn dạng xịt màu trắng Air lacquer MQ white (1 chai 300ml) (nk)
- Mã HS 32099000: 0883462/ sơn silicone tsr1126a <15KG> (nk)
- Mã HS 32099000: 0883470/ sơn silicone tsr1126b <15KG> (nk)
- Mã HS 32099000: 0903_1260/ Sơn expo 7073 (1 hop- 800ml) (nk)
- Mã HS 32099000: 0903_1272/ Sơn xịt ATM 236 (1 chai 800ml) (nk)
- Mã HS 32099000: 0903_1336/ Sơn expo 233 (1 hop- 800ml) (nk)
- Mã HS 32099000: 0903_1601/ Sơn expo 111 (1 hop- 800ml) (nk)
- Mã HS 32099000: 0903_7057/ Sơn dầu Màu bạc 120A unkunk 0.8kg Bach Tuyết (nk)
- Mã HS 32099000: 10011817/ Vec ni từ nhựa epoxy (lỏng), CAS no.:8001-26-1 (Fatty Acids:<31%), 26544-38-7 (Organic Anhydride:<44%). (nk)
- Mã HS 32099000: 1202-01-002|DM/ Dầu bóng chống dính xỉ hàn Anti spatter (nk)
- Mã HS 32099000: 1439194-01-S711390-74/ Sơn lót phủ sàn tàu Herculan CC, lớp mỏng, màu đen, gói 1kg (nk)
- Mã HS 32099000: 1439195-01-S711390-75/ Sơn lót phủ sàn tàu Herculan Thickener H, gói 2kg (nk)
- Mã HS 32099000: 1439315-01-S710830-10/ Sơn lót sàn bê tông nhựa tàu thủy hiệu Nautec SHP, hộp 5kg, bằng nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 32099000: 167/ Vecni chịu nhiệt trên 100 độ C Model: SU-002 (nk)
- Mã HS 32099000: 17A/ Chất xử lý (3209- hoà tan trong môi trường nước) (LOCTITE AQUACE PR-607 V8) (nk)
- Mã HS 32099000: 189/ Chất xử lý- LOCTITE AQUACE SW-7001 (PL) 20KG (Acetone,polyurethane,water) (100 Kg) (nk)
- Mã HS 32099000: 1E03WBA0/ Sơn màu trắng chủng loại 089- Powder Coating RAL 089/10617 Manza White SM GL (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn (dùng cho giường, tủ,thành phần H319,H340,H350..), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn AQX-966 dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NEW GULT ENAMEL A NGE-1898 WHITE dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-C-12-586 A WHITE dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-C-490 A WHITE dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-C-490 B NF dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-GK-1100 A dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn NTX-S-04-705 A dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn PRINTING INK DAL dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn RABIN RF-00-197 70%MATT dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn SAN MIRROR ERF-7023 A P dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2066/ Sơn WNI PRINTING THINNER dùng sơn trên bề mặt đồ gỗ nội thất mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2301133/ Vecni silicone XR39-B5099 (nk)
- Mã HS 32099000: 2408100 Sơnnước 634-3023 FF Primer White, 16kg/S.H, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2431472 Sơn vỏ máy DAI NIPPON TORYO PRIME TOP 10BG6/4 16kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2431473 Sơn lót,DAI NIPPON TORYO COSMOMILD GRAY 16kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2459294 Sơn cách điện (1 can 14kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2459298 W1-294LFUN/ Sơn cách điện Hitachi Chemical WI-294(LF) (1can16kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 2705101/ sơn silicone tsr-1122m (nk)
- Mã HS 32099000: 2705119/ sơn silicone xc91-b9266 (nk)
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn chống gỉ (G1-03-0000049) (nk)
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn ghi Đại Bàng, thành phần: epoxy resin,additive,pigment (G1-03-0000012) (nk)
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn Kretop EPS 500CRS-K6001 dùng để sơn nền nhà (1 bộ gồm 2 hộp, 1 hộp: 4kg/hộp, 1 hộp: 1kg/ hộp),(thành phần:expoxy-polyamine adduct,silica four, calcium carbonate,colour pigment) mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 3/ Sơn PU hai thành phần màu Ghi, thành phần: + PU 1k(polyisocyanate), 2k (polyestepolyols, MDI), NC,UV +Đóng rắn: Isocyanate, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: 3-FNL007/ Sơn (dạng nước), dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 404/ Sơn PA-86130 thành phần Acrylics resin, Butoxyethanol, ethy acetate, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 4512002000/ SƠN SẢN PHẨM DẠNG NƯỚC, THÀNH PHẦN (XYLENE (1330-20-7), ALKYD RESINS MODIFIED(68072-15-1), HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 4-SNL007/ Sơn (dạng nước) M-420 (15-25% Xylene-CAS: 1330-20-7, 3-5% N-butyl Acetate-CAS: 123-86-4, 0-5% Glycol monobutyl ether-CAS: 111-76-2), dùng trong sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 4-SNL007/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-971246, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 50508324-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước-NQ99303A HAS91F16 BC black 91 Basecoat 10KG 1H2, (Cas#108-01-0,78-92-2,111-76-2,126-86-3).Hàng mới 100%-KQGD:2249/TB-PTPL ngày 24/08/2016 (nk)
- Mã HS 32099000: 50657586-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước, màu Sweetberry- NH2S301A HAC31F20 CC Sweetberry 31 10KG Plastic drums, No#Cas,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 50712382-Sơn từ Polyurethane phân tán trong môi trường nước, màu Solar Pink- NH2S304A HAS31S22 hàng mới 100%, no cas (nk)
- Mã HS 32099000: 6006 Matte Varnish/ Dầu mờ dùng để tráng phủ lên nhãn giấy (hòa tan trong nước) (nk)
- Mã HS 32099000: 6019010027/ Sơn TOA màu đen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 6G5CT-48----W/ Sơn cách điện CT-48 (0.36kg/bình)(thành phần chứa 1,1 Di(ter-butylperoxy),xyclohexan 47-57%,Cyclohexanone 1-10%),đã hòa tan trong môi trường nước (nk)
- Mã HS 32099000: 6G5WP2763---W/ Sơn cách điện loại 2763 (WP-2763LF)(18kg/hộp)(thành phần có chứa styren 55-65% CH2CH-C6H5)(đã hòa tan trong nước) (nk)
- Mã HS 32099000: 6G5WP2820---W/ Sơn cách điện loại 2820 (WP-2820GN)(18kg/hộp)(thành phần có chứa styren 55-65% CH2CH-C6H5)(đã hòa tan trong nước) (nk)
- Mã HS 32099000: 6G7S-PS-----W/ Sơn cách điện loại S-PS(16kg/hộp)(thành phần chứa Styrene 100%),đã hòa tan trong môi trường nước (nk)
- Mã HS 32099000: 7-100-00200/ Sơn phủ kính BLACK B NO.3 (4 kg/can) (thành phần: ethyl acetate 5%,ethylbenzene 10%,xylene 10%,alkyd 15%,silicone 5%,toluene 2%,black 5%,2-butoxyethanol 5%) (nk)
- Mã HS 32099000: 7-100-00407/ Sơn Drilube S-6100 (PAI regin 10%, Graphite 10%, N,N-dimethylformamide 28%, 1-methyl-2-pyrolidone 16.4%, ethylbenzene 3%, xylene 2.6%, ethyl acetate 20%) (4 lít/can) (nk)
- Mã HS 32099000: 7-100-01091/ Sơn phủ kính đen (4kg/can) (thành phần chính Nitrocellulose; n-Butyl acetate; Methyl isobutyl ketone; Ethyl acetate; Cyclohexanone, Toluene) (4kg/can) (nk)
- Mã HS 32099000: 7-100-03048/ Sơn GT-7 II A (1kg/can) thành phần chính gồm:Toluen 9.08%,Bisphenol 17%,Propylene glycolmonomethyl ether 16%,Benzopyren 0.2%,Phenol 0.4%,Silica 20%,2-(4'-thiazolyl) benzimidazole 1.04%) (nk)
- Mã HS 32099000: 7-100-03049/ Sơn GT-7 II B (modified aliphatic polyamine 90%,benzyl alcohol 8%,propylene glycol-1-monomethuyl ether acetate 2%) (0.2KG/chai) (nk)
- Mã HS 32099000: 713410002/ Véc ni cách điện- ELETTRIC INSULATOR VER. AQUA THERM BC36 (713410002) (nk)
- Mã HS 32099000: 734C7121S- PHOTOLOCK LOW GLOSS SEALER- Sơn không làm từ polime acrylic hoặc polime vinyl đã phân tán trong môi trường chứa nước, dùng trong ngành gỗ (nk)
- Mã HS 32099000: 806328-001/ Chất phủ trục từ 2SA-CTM (102424076050/E31) (nk)
- Mã HS 32099000: 86/ Sơn, NPL dụng cụ câu cá (nk)
- Mã HS 32099000: 8-NL003/ Sơn (dạng nước).Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 8-NL003/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: A-35. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn làm từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường nước (loại khác)- WF16 W/B Paint Black(GD 3027/N3.12/TD NGAY 08/12/2012) (nk)
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn- Primary cyanine blue enamel(nguyên liệu sx giày) (nk)
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn- Primary purple blue enamel (nk)
- Mã HS 32099000: A/18 / Sơn- Primary white enamel(GD 3027/N3.12/TD ngày 08/12/2012) (nk)
- Mã HS 32099000: A/18/ Sơn- ROSE RED WATER BASE PRIMARY (NPL SX giày) (cam kết không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 32099000: A/18-1/ NPL sx Giày: Sơn các loại- PAINT(GĐ: 0332/N3.13/TĐ ngày 04/03/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 32099000: A/18-1: Sơn các loại, mới 100%- 01B MET. SILVER REFLECTIVE W/B RB PAINT(GĐ: 0332/N3.13/TĐ ngày 04/03/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)- W1007 (nk)
- Mã HS 32099000: AI-250GA-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP AI-250 GRAY CURING AGENT 1.6 kg (nk)
- Mã HS 32099000: AI-250G-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP AI-250 GRAY BASE- Ethylbenzene (C8H10) 5%; Methyl isobutyl ketone (C6H12O) 5%. (nk)
- Mã HS 32099000: AJSO00/ Sơn làm từ polyme tổng hợp (nk)
- Mã HS 32099000: AJVN00/ Vecni phân tán trong môi trường nước-INK(SWS-80) (nk)
- Mã HS 32099000: APP-002K- Sơn vệ sinh khuôn (nk)
- Mã HS 32099000: Bán thành phẩm của sơn (dạng lỏng) đi từ nhựa epoxy((SEMI-PRODUCT) PAINT (POWERFLOAT 1200 F-1 GRAY (DENYO)))(20kg/1thùng) (nk)
- Mã HS 32099000: Bình sơn mini màu vàng dạng xịt (bình đã chứa sơn, 270g/bình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Bọc FRP cho U100 inox 316, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: BONDERITE M-CR 3050 C (Sơn và vecni loại khác- dùng trong ngành xi mạ)- 200Kg/Drum. CAS-No: 1336-21-6, 1333-82-0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: CAR072/ Sơn nước PP, (thành phần Clo polyolefin, Xylen), npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: CATHODIC ELECTRODEPOSITION PAINT RJ-12, chất phủ đi từ nhựa epoxy trong môi trường nước, dạng lỏng, hàng mới 100%. PTPL số 626/TB-KĐ3. 13/04/2018 (nk)
- Mã HS 32099000: CCDC/ Cốt liệu làm vữa (cát pha sơn) (nk)
- Mã HS 32099000: CCDC/ Thinner Epoxy (dung môi pha sơn) (nk)
- Mã HS 32099000: CCDC-14972N/ Bình sơn xịt kim loại.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 32099000: CERA3/ Men gốm dùng tráng lớp chống dính cho nồi, chảo inox các lọai #611366 (nk)
- Mã HS 32099000: CH0156A/ Sơn nước nội thất- Citysun Acrylic Emulsion White Interior paint 25kg/can- Moto Kieu (nk)
- Mã HS 32099000: CH0450A/ Sơn bóng PU (50) (CH0450A) F78FN0045-18.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: CH0821/ Sơn lót PU Modified(CH0821) F63FN1200-18.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: CH0826/ Sơn bóng PU Modified (20) (CH0826) F63FN1212-18.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: CH0837/ Sơn lót UV (CH0837) UL89001-21.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: CH0910/ Sơn Lót Vinyl (CH0910) T67FN0008-17.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: CH0913/ Sơn lót Vinyl trắng (CH0913) P63WN0001-20.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: CH0914/ Sơn Vinyl bóng Vinyl (20) (CH0914) T79FN0072-18.00K/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: Chất chống dính khuôn trong ngành cao su- STRUKTOL PERMALEASE 90 SPRAY, 400ml/can (6 can). Nhà SX: Schill + Seilacher "Struktol" GmbH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Chất chống gỉ sét ăn mòn (dùng trong ngành công nghiệp mạ tôn). Anti-Corrosion Agent (UNICOAT-CAF-2010DABL). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Chất chống tĩnh điện CS-50 dạng lỏng, dùng để tráng phủ trên bề mặt nhựa để chống bám bụi, chống nhiễm từ và điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Chất điều chỉnh hệ số ma sát (Silicic Acid, Sodium Salt) của bulong mạ kẽm dang lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, CAS: 1344-09-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Chất dùng để phủ bóng cho gioăng máy giặt(Tan trong nước,gồm:Polyurethane resin/N,N'-(methylenedi-p-phenylene)bis[hexahydro-2-oxo-1H-azepine-1-carboxamide/Siloxane and silicone).HSW-4300D.mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Chất mầu (EEG-063-D05)(là sơn điện ly từ nhựa epoxy, dạng phân tán trong môi trường nước), dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng mới 100%, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 32099000: Chất nhựa EED-060(là sơn điện ly từ nhựa epoxy, dạng phân tán trong môi trường nước), dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng mới 100%, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 32099000: Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ poly (3,4-ethylenedioxythiophene) polystyrene sulfonate, phân tán trong môi trường nước, (TPH) (ANTI-STATIC FLUID). Hàng mới 100% (Kq ptpl số 7534/TB-TCHQ) (nk)
- Mã HS 32099000: Chất phủ bóng cho đệm cao su của máy giặt T-801K(Tan trong nước,gồm:Polytetrafluoroethylene/urethane resin/ethylene/oxyethylene alkyl ether)-theo KQPTPL số 801/TB-KĐ2(27/05/2019) (nk)
- Mã HS 32099000: Chất phủ dùng tạo lớp chống dính dùng trong sản xuất nồi chảo,mới 100%. NONSTICK COATING MATERIALS D14889170 466G-01196 PRIMER BLACK 30KG S.Mã CAS:98-00-0:3-5%,121-44-8:0.25-0.5%,100-37-8:0.25-0.5% (nk)
- Mã HS 32099000: Chất phủ trong lon (Vecni). Loại chịu nhiệt trên 100 độ C, phân tán trong môi trường nước. Ecodex Waterbased Inside Spray Lacquer- 4020W01D. Hàng mới 100%. Đã bao gồm 1 lọ mẫu 250gm. (nk)
- Mã HS 32099000: Chất phủ từ copolyme styrene trong môi trường nước- UG CHROMIUM FREE PASSIVATION (FT02),(180kg/drum x 48drum 8640kg),hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Chất phủ từ polytetrafloroetylen trong môi trường nước, hàm lượng rắn khoảng 33%-PAINT/ MAXXI (F)/ MID/ 2379 C-2. Hàng mới 100%.Mã CAS:107-21-1. (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men dùng để tráng men đáy nồi chảo (Chất phủ)- PAINT/ TOP/ MAXXI(F) 2212 C-2/ BLACK. Hàng mới 100%.Mã CAS:107-21-1. (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men không màu, dùng sơn chảo nồi- CTSE-PCT PRIMER (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu đen, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- DYC 5135 BLACK(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu đồng, dùng sơn chảo nồi- CTSE-COLOR MARBLE-BRONZE (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu hồng, dùng sơn chảo nồi- CTSE-COLOR MARBLE-PINK (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu trắng, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- DYC 5075 WHITE(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Chất tráng men màu xám, dùng sơn chảo nồi- Chất tráng DYC 5136 GRAY (A+B+C) (nk)
- Mã HS 32099000: CHAT-PN/ Chất phủ từ nhựa melamin- formaldehyt dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước (melamine resin) (Mặt hàng không chứa tiền chất và không thuộc danh mục hàng phải khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 32099000: Chế phẩm chống ô xy hóa và chống tĩnh điện trên bề mặt nhựa PACON-WCON (thành phần:Water 65~70%,Polyurethane 5~10%, Dimethyl sulfoxide 5~10%, 2-dimethylaminoethanol 0~5%,..., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: CHE040285/ Sơn không màu dùng để phủ bảo vệ cho lá đồng, nguyên phụ liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 32099000: COAT002/ Men tráng đáy nồi- Midcoat (nk)
- Mã HS 32099000: COAT004/ Men tráng đáy nồi- Primer (nk)
- Mã HS 32099000: CXL/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-607 V8 (Thành phần: n-Butyl acetate:10-30%, Ethoxyethyl acetate: 10-30%, 1-Methyl-1,2-ethanediyl)bis[oxy(methyl-2,1-ethanediyl)] diacrylate: 1-10%, Butanone: 0.1-1%) (nk)
- Mã HS 32099000: D1000002/ Sơn lót 37045 Base (nk)
- Mã HS 32099000: D19/ Chất tráng men màu hồng, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- DYC 7643 PINK (A+B+C). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D23/ Chất tráng men màu đen, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- DYC 5135 BLACK(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D24/ Chất tráng men màu trắng, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- DYC 5075 WHITE(A+B+C). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D28/ Chất tráng men lớp lót 1, không màu, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-PCT(PRIMER). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D29/ Chất tráng men màu hồng đậm, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-DARK PINK. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D30/ Chất tráng men màu đồng, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo-CTSE-COLOR MARBLE-BRONZE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D32/ Chất tráng men màu hồng vân, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-COLOR MARBLE-PINK (20KG/BOX). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D33/ Chất tráng men màu hồng vân đậm, dùng để phủ men đáy nồi, dùng trong sản xuất chảo- CTSE-COLOR MARBLE-DARK PINK(20KG/BOX). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: D39/ Chất tráng men màu đỏ, dùng sơn chảo nồi- CTSE-RED (nk)
- Mã HS 32099000: D40/ Chất tráng men màu xanh lá, dùng sơn chảo nồi- CTSE- YELLOW GREEN (nk)
- Mã HS 32099000: D45/ Chất tráng men không màu, dùng sơn chảo nồi- MST2 30363 M/CLEAR (nk)
- Mã HS 32099000: D53/ Chất tráng men màu xanh dương, dùng sơn chảo nồi- DYC 70252 BLUE (nk)
- Mã HS 32099000: D59/ Chất tráng men, dùng sơn chảo nồi- CTSE- COLOR MARBLE UW (nk)
- Mã HS 32099000: D60/ Chất tráng men, dùng sơn chảo nồi- CTSE- COLOR MARBLE BLUE (nk)
- Mã HS 32099000: D68/ Chất tráng men không màu, dùng trong sản xuất chảo nồi- CTSE-OCB. (nk)
- Mã HS 32099000: D80000307 Sơn chịu nhiệt, dùng để sơn logo dưới đáy (bên ngoài) xoong chảo- PAINT (INK)/ P&C/ DWI-20248/ SILVER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: D82/ Chất tráng men màu nâu, dùng sơn chảo nồi- MSP 9558 BROWN (nk)
- Mã HS 32099000: D83/ Chất tráng men màu xám, dùng sơn chảo nồi- DYC 5136 GRAY (A+B+C) (nk)
- Mã HS 32099000: D84/ Chất tráng men màu đen, dùng sơn chảo nồi- DS-318001 BLACK (A+B+C) (nk)
- Mã HS 32099000: D85/ Chất tráng men màu bạc, dùng sơn chảo nồi- DSM-319104 MARBLE SILVER (A+B+C) (nk)
- Mã HS 32099000: D86/ Chất tráng men màu hồng, dùng sơn chảo nồi- DSM-319104 MARBLE PINK (A+B+C) (nk)
- Mã HS 32099000: Dầu bảo quản gỗ Koralan Holzol Spezial, nhà sản xuất; Koralan Holzol Spezial, 5 lít/ hộp,NO: 10000-39, MỚi 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Dầu bóng dùng để pha sơn (2K GSD Primer Hardener 140) (1CAN250ML) (nk)
- Mã HS 32099000: DHX.B-AK.1-20/ Sơn công nghiệp SUNTOMO DHX B-Liquid- Ethylbenzene (C8H10) 2.5%; 1-Methoxy-2-propanol (C4H10O2) 35%; Isopropyl alcohol (C3H8O) 5%. (nk)
- Mã HS 32099000: DHX.K-AK.1-20/ Sơn công nghiệp SUNTOMO DHX K-1 Primer A-Liquid- Ethylbenzene (C8H10) 1%. (nk)
- Mã HS 32099000: Dung dịch chống tĩnh điện CH-36KE (W6); dùng để tráng phủ màng nhựa; thành phần: 01-1% Pedot, 60-80% H2O; 8-15% Polyurethane dispersion, 8-15% Additive; (20 Kgs/thùng).hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Dung dịch nhựa (sơn) phủ bề mặt kim loại (Polyflon Ptfe), chủng loại: EK-1908S-601L, SX: Daikin Fluoro Coating (Shanghai) Co., Ltd, đóng gói 5 kg/bình, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Dung dịch UV sơn phủ bề mặt sản phẩm, model: UV050Y, tác dụng chống nấm mốc, chống xước, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Dung môi 1K mã 85-05 5L/Hộp, hiệu Norbin, mã hàng: 50467376, đã phân tán trong m/trường chứa nước,mã CAS t/phần chính: n-Butyl acetate (123-86-4); xylen (1330-20-7), Mới100% (FOC) (nk)
- Mã HS 32099000: Dung môi phá mí mã 95-70 1L/Hộp, hiệu Norbin, mã hàng 50600019, đã phân tán trong m/trường chứa nước,mã CAS t/phần chính: n-Butyl acetate (123-86-4); xylen (1330-20-7), Mới100% (FOC) (nk)
- Mã HS 32099000: Dung môi tráng phủ màng nhựa, code: CH-36KC; dùng để tráng phủ màng nhựa, giúp chống tĩnh điện; thành phần: 01-1% Pedot, 60-80% H2O; 5-10% Polyurethane dispersion, 8-15% Additive; (20 Kgs/thùng). (nk)
- Mã HS 32099000: DV0068/ Sơn nền màu xám trắng PU floor paint (Light Grey) (21 kg/thùng/ 80-100m2/ 2 lớp) phân tán và hòa tan trong môi trường nước, dùng để sơn nền nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: DY39-101/ Sơn DY39-101 thành phần hóa học Heptane 90-100%, propan-2-ol 0.1-1%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: DYQ9609A/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có chứa nước, dạng lỏng, KD-801Q, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông minh (nk)
- Mã HS 32099000: DYQ9609B/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có chứa nước, dạng lỏng, KD-803Q, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông minh (nk)
- Mã HS 32099000: DYQ9609C/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có chứa nước, dạng lỏng, KD-201B, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông minh (nk)
- Mã HS 32099000: DYQ9609D/ Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường có chứa nước, dạng lỏng, KD-301, PTPL số: 1064/TB-KĐ3, NPL để sản xuất Tủ thông minh (nk)
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA PRIMER <A> Sơn đi từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 1.8 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA PRIMER <B> Sơn đi từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 1.84kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA1000 <A> D-80680 Sơn từ các loai polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 7.45 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: EPOCOAT AQUA1000 <B> Sơn từ các loai polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 3.890 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: EVC-PT-012/ Sơn bóng các loại (DISPERSE BLACK SD-9020 COLOR FOR ADHESIVE; TP: 1,2 ethanedilol, 2,2 iminobisethanol, carbon black, 1,2-propanediol) (nk)
- Mã HS 32099000: FRP-022/ Sơn GELCOAT các loại 3Q-0786A (nk)
- Mã HS 32099000: FRP-022/ Sơn GELCOAT DK-306 #11031 WHITE (nk)
- Mã HS 32099000: FRP-031/ Sơn phủ các loại 3Q-3370Y (nk)
- Mã HS 32099000: FS-11185/ Sơn dùng để sơn máy mài (16kg/can) (nk)
- Mã HS 32099000: GLCTM/ Chất tạo màu, dùng để sản xuất tủ bếp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: GT003/ Sơn (dạng nước), dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: GT003/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: AAC-102, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: GT003/ Sơn dạng nước (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em) mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: HD22/ Sơn dùng để trang trí bề mặt nến (dạng nước),hòa tan trong môi trường nước, thành phần:chất tạo màu, nước, bột màu, phụ gia (nk)
- Mã HS 32099000: HD22/ Sơn nến (dùng để trang trí bề mặt nến) (dạng nước),hòa tan trong môi trường nước, thành phần:chất tạo màu, nước, bột màu, phụ gia (nk)
- Mã HS 32099000: HSP-AD-587/ Sơn dạng xịt ISAMU air lacquer DY G-Green (1 chai300ml) (nk)
- Mã HS 32099000: HSP-AD-592/ Sơn dạng xịt Spray air lacquer DY Gray (1 chai 300ml) (nk)
- Mã HS 32099000: Keo nước K-100 (nk)
- Mã HS 32099000: LK03/ Sơn cho đồ chơi (có chứa 5-10% Xylene, 15-25% N-butyl Acetate, 10-20% Methyl proxitol), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: LK03/ Sơn cho đồ chơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: M0032/ Vécni silicone (silicone varnish), dùng làm lớp phủ bảo vệ bên ngoài sản phẩm.(Cas: 71-36-3/75-65-0/78-92-2) (nk)
- Mã HS 32099000: M0032/ Vécni Silicone, dùng làm lớp phủ bảo vệ bên ngoài sản phẩm. (nk)
- Mã HS 32099000: M0345/ Dung môi Silicone (SILICONE SOLVENT KR-206). (Cas: 100-41-4) (nk)
- Mã HS 32099000: M1190/ Dung dịch chống tĩnh điện dùng để phủ lên bề mặt nhựa ESD-CS-E4_V (nước 35-45%, POLYURETHANE10-15%, PEDOT/PSS 35-45%,DIMETHYL SULFOXIDE 0.1- 0.5%),(660147) (nk)
- Mã HS 32099000: M1190_E6/ Dung dịch chống tĩnh điện-E6 (nk)
- Mã HS 32099000: M3061793/ Vecni silicone KR-166B UN-KAN (nk)
- Mã HS 32099000: M-6989/ Sơn nước (634-3023 FF Primer White, 16kg/can) ACFFPRIMERV0 (nk)
- Mã HS 32099000: Men màu dùng sơn bút chì_Union Paint 30-591 Enamel Olive II, 16kg/can (nk)
- Mã HS 32099000: MEN TRÁNG NỒI CHẢO. POLYFLON PTFE EK-1900 (nk)
- Mã HS 32099000: MEN TRÁNG NỒI CHẢO.POLYFLON PTFE EK-3700 (nk)
- Mã HS 32099000: MEN0000/ Men tráng đáy nồi ART EGIS BS/ FC-20213 (nk)
- Mã HS 32099000: ML309K/ Sơn dạng bột chống rỉ sét bề mặt GREY F/TEX ML309K (nk)
- Mã HS 32099000: N016/ White UV primer (UF89187-9005-V25.00K)/Sơn lót trắng UV (UF89187-9005-V25.00K) (nk)
- Mã HS 32099000: N017/ Waterbase primer E60WN0600 white/Sơn lót hệ nước E60WN0600- V25.00K (nk)
- Mã HS 32099000: N021/ UV clear matte sealer UF89201-9001-25.00K- Sơn lót hệ UV UF89201-9001-25.00K (nk)
- Mã HS 32099000: N054/ Sơn lót UV UL1711-23.00K (nk)
- Mã HS 32099000: N220/ Sơn nước màu NIPPON (sơn dặm lại tường nhà máy)(1kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32099000: N50/ Sơn để sản xuất Motor, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: ND13/ Vecni làm từ polyme tổng hợp dùng để tráng vết xướt tròng kính PR- RESIN SOLUTION VAF-2-PR 1104010007 AF-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NEW WATERTAN GREY Bán thành phẩm sơn đi từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, trọng lượng 1 can là 4 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NEW WATERTAN RAL 7035 Bán thành phẩm sơn đi từ polyme tổng hợp, đã phân tán trong môi trường nước, trọng lượng 1 can là 18 kg, dùng để sơn nền nhà, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Nguyên liệu mạ chảo lớp đầu external one coat OCB (là sơn đi từ Polytetraflouroethylene trong môi trường nước), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Nguyên liệu ma chảo lớp đầu top coat SMT-6 (là sơn đi từ Polytetraflouroethylene trong môi trường nước),mới 100%, gồm:(C2F4)n,H2O,C12H26O.(C2H4O)n,Al2K2O6Si (nk)
- Mã HS 32099000: Nguyên liệu SXSP chống dính:Sơn chịu nhiệt hiệu OKITSUMO, lớp lót, từ polymer tổng hợp, đã hòa tan trong môi trường nước,đóng trong 30 thùng, NSX:OKITSUMO PAINT(CHANGSHU) CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NL008/ Chất chống tĩnh điện NEON-B9-3 dùng để sản xuất băng dính, thành phần: WATER < 93%, Propene Binder < 4%,PEDOT/PSS < 3%. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: NL01/ Sơn dạng bột, dùng để chống rỉ sét bề mặt AKZO NOVEL,COLOR:IP700 S/S BLACK TEXTURE(DARK GRAY (nk)
- Mã HS 32099000: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý PR-607 V8) (dạng lỏng-15Kg/Tin) (nk)
- Mã HS 32099000: NL160/ Sơn dạng xịt, (400g/chai),SPRAY PAINT-, 90430542001,SPRAY PAINT-,90430542001 (nk)
- Mã HS 32099000: NL19/ Phụ gia các loại (WR-200) (10-15% Fluorine polymer, 85-90% Deionized water- Cas No.: 7732-18-5) (dạng lỏng- 15Kg/carton)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NL44A/ Chất phủ từ polyuretan phân tán trong môi trường nước, thành phần chính gồm: polyuretan, màu carbon, phụ gia ổn định, hóa dẻo,..., hàm lượng chất rắn 14.6%. TU-500 (nk)
- Mã HS 32099000: NO.31-A/ Sơn Primer No.31-A (Ethyl Acetate 25-30%, n-Heptane 25-30%, Toluene 10-15%, Tetraethoxysilane 1-5%, Ethanol 0.1-0.5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NO.31-B/ Sơn Primer No.31-B (n-Heptane 55-60%, Ethyl Acetate 25-30%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NO.32-A/ Sơn Primer No.32-A (n-Heptane 75-80%, Ethyl Acetate 5-10%, Toluene 1-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NO.32-B/ Sơn Primer No.32-B (n-Heptane 90-95%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NO.36-A/ Sơn Primer No.36-A (n-Heptane 65-70%,Alkoxylane 10-15%, Tetraethoxysilane 10-15%, Alkoxide 5-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NO.36-B/ Sơn Primer No.36-B (n-Heptane 80-85%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NPL0028/ Sơn chuyên dụng ngành gỗ, dùng trong sản suất ván lót sàn. (nk)
- Mã HS 32099000: NPL033/ Sơn (chưa giám định, vì hàng NK về SX thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu GĐ hàng hóa) (hàng mới 100%)- 3LW WATER BASE PHYLON PAINTING (nk)
- Mã HS 32099000: NPL033/ Sơn (hàng mới 100%)- 185C RED SOLVENT KPP INK (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk)
- Mã HS 32099000: NPL035/ Sơn dạng lỏng, mã hàng AAC-102, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: NPL114/ Vecni làm từ Polymer tổng hợp (hàng mới 100%)- GE-01 SCA W/B CEMENT (có KQGD 1866/N3.13/TD của tờ khai 15861/NSX) (nk)
- Mã HS 32099000: NPL-SN1/ Sơn nước dùng để sơn gỗ (nk)
- Mã HS 32099000: NSX143/ Sơn dạng nước MUSASHI, HAIUREX-P(P79-K16-30582-K1)/ MMU25A (16KG) (nk)
- Mã HS 32099000: NSX143/ Sơn dạng nước,MUSASHI, HAIUREX-P(P79-K16-30582-K1) (nk)
- Mã HS 32099000: ODE EPO-MULTI MK GRAY N- SƠN đi từ nhựa EPOXY phân tán trong môi trường nước (16 kg/can, tổng cộng 100 can 1600 kgs). KQGĐ so 744/TB-KĐ4 (21/05/2019)(70ODEP-EPOXXX-16K) (nk)
- Mã HS 32099000: PGS-1795/ Sơn xanh lam 2.5kg/ hộp (nk)
- Mã HS 32099000: PGS-4693/ Sơn chống gỉ 2.5kg/ hộp (nk)
- Mã HS 32099000: Phụ kiện dùng cho motor máy bơm nước: Sơn cách điện Water-based (impregnating resin), dùng cho motor, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: PR-AK.1-20/ Sơn công nghiệp PLATINA R 16L- Aluminium powder (Al) 15%; Cobalt(Il) naphthenate (Co(C11H7O2)2) 1%. (nk)
- Mã HS 32099000: PSIB-THP-100DX1-W/ Sơn phủ resin fill- resin fill- white 0.5kg. KQGĐ: 1147/N3.12/TĐ (14/05/2012) (nk)
- Mã HS 32099000: RM SR 2530 LP B (200Kg/Drum)._Chất phủ từ nhựa epoxy trong môi trường nước, hàm lượng rắn ~ 62%. (dùng trong xây dựng)._PTPL: 937/TB-KĐ4 ngày 13/07/2017. (nk)
- Mã HS 32099000: RS.G-AK.1-20/ Sơn công nghiệp RUSGON SAFETY(K) OKIDE GRAY- Ethylbenzene (C8H10) 1%. (nk)
- Mã HS 32099000: RS.R-AK.1-20/ Sơn công nghiệp RUSGON SAFETY(K) OKIDE RED- Ethylbenzene (C8H10) 1%. (nk)
- Mã HS 32099000: S070001426/ Sơn chống gỉ KURE/CRC Long-Term Rust Inhibitor (nk)
- Mã HS 32099000: S200B-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP S-200 PRIMER BROWN- Ethylbenzene (C8H10) 20%. (nk)
- Mã HS 32099000: S200T-AK.1-20/ Sơn công nghiệp HEATOP S-200 TOPCOAT SILVER- Ethylbenzene (C8H10); Aluminium powder (Al) 20%; Isobutanol 9C4H10O) 1% (nk)
- Mã HS 32099000: S-30UN/ Sơn cách điện HITACHI CHEMICAL S-30 (1 can 14kg) (nk)
- Mã HS 32099000: SB UV/ SƠN BóNG UV (nk)
- Mã HS 32099000: SCD-459G81190/ Sơn chống dính 459G-81190 (Thành phần chính polyme tetrafluoroethylen) (nk)
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn (dạng nước) dùng trong sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn dạng lỏng (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn dạng lỏng, mã hàng: PP-30588, nhà sản xuất: Công ty TNHH Sơn và mực in Giai Thăng Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: SDV03/ Sơn dạng nước (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: SE-5838-Sơn vệ sinh khuôn (nk)
- Mã HS 32099000: SERASTER S2105AS Chất phủ đi từ polyeste trong môi trường nước.TP:Water 81-90%,Sulfinylbismethane 1-10%,2-Propanol 1-10%. PTPL số 321/TB-KĐHQ ngày 09.10.2019 (nk)
- Mã HS 32099000: Sika Primer- 3 N (1000ml/Bottle) (4Bottles/Box)_ Chất phủ dùng trong công nghiệp (Hàng mới 100%). Mã CAS: 141-78-6 nằm trong NĐ 113. Đã kiểm hàng ở tk 103175567132 (02/03/2020). (nk)
- Mã HS 32099000: Sikagard 65 WN 7032 (AB) (30Kg/Kit)._Chất phủ bảo vệ bề mặt bê tông (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 32099000: SINTO TORYO01/ Sơn chống gỉ sơn lên vỏ hộp số N5.0(16KG/hộp)(tp Ethylbenzen 10-15%),đã hòa tan trong nước (nk)
- Mã HS 32099000: SLT NCM64/ Son bong trang:NC M64WN0019-200.00K9F (nk)
- Mã HS 32099000: SLT NCP61/ Son lot trang:NC P61WN0001-200.00K9F (nk)
- Mã HS 32099000: SLTUV-SHERWIN/ Sơn lót trắng UV UF89187-9001-V25.00 (nk)
- Mã HS 32099000: SLVINYL/ Son lot vinyl t69cn0001-180.00K9F (nk)
- Mã HS 32099000: SOB/ Sơn nước dùng để sơn bóng thủy tinh # PIGMENT (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn (hàng mới 100%)- JW-1100 W/B PU CLEAR INK (chưa giám định, vì hàng NK về SX thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu GĐ hàng hóa) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn (hàng mới 100%)- WF16 10A W/B PHYLON BRUSH PAINT (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn (hệ nước) dùng trong ngành công nghiệp ô tô ELECTROCOLOR CLEAR EC3100 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn (PAINT) (80V BLACK T-F2) làm từ nhựa epoxy phân tán trong môi trường nước, thành phẩn gồm nhựa, epoxy, canxi oxit, 2-butoolxylethanol... trong nước (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn ATM (Sơn chống gỉ) Xanh Blue 242 (270g/lọ), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Avocado 71160 3lit/ hộp, thành phần gồm bột, chất phụ gia. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn bảo vệ xi măng DIYCOLOR. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn bóng 15ml (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn bóng bề mặt sản phẩm (mã hàng UV-1682-1A). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn bột màu đen UBS1J4371-20C2, nhà sản xuất Sherwin- Williams, 20kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn bột tĩnh điện, CA7870A/910X464, 2 USQ/hộp (1.89 lit), hàng có chứng chỉ COC số SH20008470 (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn các loại Gelcoat DK-306 #11032 Black,18kg/can (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn cam- Orange (Marabu SR 022) (20366-3008173) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống ăn mòn từ nhựa epoxy, phân tán trong môi trường nước, (Màu ghi), dạng lỏng, 1 thùng 50kg, nhãn hiệu KEFOO, dùng để sơn ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính 2 lớp, lớp base màu đen mã 8294/K9616D, dùng để sơn trong nồi, chảo, Hsx: Whitford Pte ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính chịu nhiệt- SERIGRAPHIC PAST AG400, nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính External paint yellow green G-4710, dùng để sản xuất chảo, mới 100%. Polyme(50-70%),CrO4Pb (1-5%), SiO2 (1-5%), C8H10 (1-5%), C6H12O2 (1-5%), C4H10O (1-5%), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính màu đen (7102/K3067) dùng để phủ lên bề mặt kim loại- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính từ Polymer tổng hợp- POLYFLON PTFE WATER BASED COATING (EL-1309S-608L1), nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đồ dùng nhà bếp. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống dính-màu đen PL8622A (2).Tan trong nước.nước 37%,Poly: 25%,polytetrafluoroethylene: 10%,glycerol: 10%,titanium:6%, Thành phần gồm: 1 thùng 20 lít.Dùng trong sản xuất xoong nồi (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ ĐB 0.8kg.Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ màu đỏ 3kgs/ hộp (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ màu ghi 0,8kg/hộp (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn công nghiệp dùng cho cấu kiện thép. Thành phần từ polyme tổng hợp. CEILCOTE #2 HARDENER NCA003 0.3Lít/ Thùng. (không thuộc TT41/2018/TT-BGTVT & TT10/2017/TT-BX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đá gốc nước làm từ các polyme tự nhiên hòa tan trong môi trường nước, dùng để sơn nền, loại H90000 WHITE, không nhũ tương (25kg/thùng). NSX RUIAN WITHSAFE IMP AND EXP CO.,LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đã hòa tan trong môi trường nước (Water-based white),T/P: Aqueous polyurethane dispersions/acrylic copolymer dispersions,Water, Dipropylene glycol methyl...,dùng trong đồ gỗ nội thất, Mới100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đại bàng 0.8kg màu trắng.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đại bàng chống gỉ (3Kg/hộp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đại bàng đen 2.5kg, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Dầu (2.8kg/ thùng) 170_(trắng xanh) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Dầu (Màu đen) 200 thùng 2.8 kg (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Dầu (Màu xanh) Yamaha 715 thùng 2.8kg (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu 505 (3l/btl, Red, 505, GALANT) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu 532 (3l/btl, Pacific Blue, 532, GALANT) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn dầu dùng trong xây dựng- Dry Erase Clear Gloss Kit. Code: KB65C02000-35 (ĐVT: 01UNL01Gallon). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SƠN DẦU, VN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn ĐB màu trắng 3kg/ hộp (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đen đánh dấu Delfleet Q.D- Black 50 (20066-1000312) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đi từ nhựa UV đã hòa tan trong môi trường nước (UV transparent coating), thành phần: TPGDA, TMPTA, Acrylic oligomers, dùng trong đồ gỗ nội thất, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn điện di EC3100; USA, E-coat resin; USA (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn điện ly mầu đen EEB-068A từ nhựa epoxy dạng phân tán trong môi trường nước, dùng trong sơn điện ly ô tô, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn điện ly mầu trắng EED-065 từ nhựa epoxy dạng phân tán trong môi trường nước, dùng trong sơn điện ly ô tô, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đỏ cho ống cứu hỏa (1kg sơn 33m ống) thành phần: nhựa Alkyd, nhựa hydrocacbon, xylen, dung môi, bột màu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đỏ đánh dấu Delfleet Q.D.- Red 20 (20066-1000314) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn đỏ- Red (Marabu SR 035) (20366-3008172) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn dùng cho đồ gỗ nội thất, đã hòa tan trong môi trường nước (Waterborne Wood Coatings) thành phần từ Polyurethane dispersions, Water, Water-based Pigments, glycerol, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn dùng để sơn sàn dạng lỏng đã hòa tan trong môi trường nước AW1090A- SUNIPOXY PRIMER PTA (Isophoronediamine:1-10%; 2,2-Bis(4'-glycidyloxyphenyl)propane:1-10%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn dùng để sơn vỏ ốp điện thoại di động DN-E1901 (tp gồm: DIHYDROGEN OXIDE: 40-50% và Waterbone Polyurethane Resin: 40-50%) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn DY39-101 (Heptane 90-100%, Propan-2-ol 0.1-1%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Epoxy cho ống mới (1kg sơn 7m ống) thành phần: nhựa alkyd, nhựa tổng hợp, bột màu chống rỉ, dung môi hữu cơ và các phụ gia đặc biệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Epoxy dùng sơn sàn trong phòng sạch, 20 lít/ thùng 1 lít sơn được 4 m2, 50 thùng dùng sơn 4000m2 sàn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn gốc nước- Waterborne Paint RF-6800BLACK F-1- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn hòa tan trong môi trường nước WT362-1000 (1 hộp400ml) (Water: 40-49%; Calcium carbonate: 15-24%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn không làm từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl đã phân tán trong môi trường chứa nước, dùng trong ngành gỗ- 235E0001MU-18KG- BOOTH COATER (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lắc ATM màu ghi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lớp đầu D15182546 dùng cho chảo chống dính (464G- 01398 TOPCOAT BLACK 30KGS/thùng), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lớp lót D14889170 dùng cho chảo chống dính (466G- 01196 PRIMER BLACK 30KGS/thùng), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lớp lót dùng cho chảo chống dính (459G- 42190 PRIMER BLACK), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lớp ngoài, model DY820-6100B là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót (evacote universial primer white base) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót- AW1090A- SUNIPOXY PRIMER PTA (KQ: 436/KĐ4-TH ngày 24/04/2020) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót- BW1090A- SUNIPOXY PRIMER PTB (KQ: 436/KĐ4-TH ngày 24/04/2020) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn lót sàn nhà xưởng làm từ các loại polyme tổng hợp màu xám, hiệu Yanse, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn MA366-NR9038 (1 bộ 2 thùng 20 kg) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen được làm từ nhựa epoxy,dạng lỏng,hòa tan hoàn toàn trong môi trường nước,dùng làm nguyên liệu sản xuất,1 hộp18(kg) hàng mới 100%- waterborne epoxy pigment paste.(PTPL số:432/TB-KD3) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Màu đen hãng Kromatiks,mới 100%/ IN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen HB 203 0.5L/Hộp, Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50411850 (dùng để sơn ô tô) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu đen. Mới 100% (Mã: 43000149) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu ghi (3Kg/hộp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu ghi, nhãn hiệu Đại Bàng (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu nhôm mịn HB 130 1L/hộp, Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50568132 (dùng để sơn ô tô) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Màu trắng hãng Kromatiks,mới 100%/ IN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu trắng sữa được làm từ nhựa epoxy,dạng lỏng,hòa tan hoàn toàn trong môi trường nước,dùng làm nguyên liệu sản xuất 1 hộp 16 (kg)hàng mới 100%-waterborne epoxy resint paste.PTPL số:432/TB-KD (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu vàng HB 680 0.5L/hộp, Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M, mới 100%, mã 50525584 (dùng để sơn ô tô) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu xe hơi các loại hiệu Starmax (1CAN1L). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn màu xịt cỏ, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D42,10327306243 (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn nền màu xanh lá (5Lít/ hộp)SNNP-2036-XL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn nền Water Base Acrylic Base Color Coat, màu trắng vàng, mã B01-700-SP-21-M4519A-20 SP 21- MCA-4519-A, 20kg/thùng, hiệu: CATHAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn ngoại thất màu E3461, 18 lit/thùng (màu E3461, 18 lit/thùng, E3461, OEXPO)sơn nước (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Nippon ngoại thất 60A-1A 18L/thùng (Green, 18L/btl, 60A-1A, NIPPON) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn nước ngoại thất Galant màu 17.5 lít TR (White, 17.5l/btl, Premium, GALANT) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) 40-390. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn ống Màu xanh, nhãn hiệu Đại bàng (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ Acrylic Black Mountain Foundry KL1789(T1),Sơn đi từ Polyme phân tán trong dung môi hữu cơ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ bề mặt chống tĩnh điện phân tán trong môi trường nước, thành phần: PEDOT/PSS <4.5%, nước <90% (NEON-B10), 100kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ bề mặt gỗ (dùng để sơn thùng loa) POLYUREA A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ bề mặt trong lon,chịu nhiệt trên100 độ, Code: 46900SV/F980W58403 WATER REDUCIBLE SPRAY LACQUER 1PC1thùng1000kg,SX AKZO NOBEL,mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ gầm ô tô để chống ăn mòn loại hòa tan trong môi trường không chứa nước, thành phần chính cao su non, ký hiệu: NAV, nặng 1kg/lọ,do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ không màu không phải dạng nhũ tương SK AQUA CLEAR ACE SI-(không thuộc TT 10 của Bộ Xây Dựng) Dùng cho nội thất và ngoại thất. Hãng sản xuất: SKK. (16 kg/1 can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ lon nhôm,(NPL sx lon nhôm rổng)mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ trong suốt Water Base Silicone Clear Top Coat, màu trong suốt, mã B01-700-SC16M-CLR-18 SC 16M-Clear, 18kg/thùng, hiệu: CATHAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phủ từ polyme epoxy màu xám PAINT RAL 7032 (200g), hai thành phần dạng phân tán trong môi trường nước, NSX RIPOL S.r.l. phụ tùng nồi hơi, sử dụng trong nhà máy nhiệt điện, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phun ATM A210 sơn bóng (Sơn chống gỉ) (300ml/lọ), mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn phun ATM.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn polyurethan acrylic VONCOAT HY-364, dùng trong nội ngoại thất (TP: nước (50-60%); Urethane modified acrylic resin (40- 50%); Hydroxit amôn (<1%); 3(2H)-Isothiazolone, 2-methy (< 0.1%);...). (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 31-A (Ethyl Acetate 25-30%, n-Heptane 25-30%, Toluene 10-15%, Tetraethoxysilane 1-5%, Ethanol 0.1-0.5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 31-B (n-Heptane 55-60%, Ethyl Acetate 25-30%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 32-A (n-Heptane 75-80%, Ethyl Acetate 5-10%, Toluen 1-5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 32-B (n-Heptane 90-95%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 36-A (n-Heptane 65-70%, Alkoxylane 10-15%, Tetraethoxysilane 10-15%, Alkoxide 5-10%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Primer No. 36-B (n-Heptane 80-85%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn sàn bê tông UNIPRIME 134WB (10kg), dạng lỏng, 2 thành phần (nhựa Epoxy Resin, polyamine, nước) A: 6kg, B: 4kg. Nhà sản xuất MFRP ENGINEERING SDN. BHD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn SBC 1003 loại 20kg/thùng.Thành phần gồm (Xylene, Solvent naphtha (petroleum),light arom, Ethylbenzene, dipentene,)(không từ Polyme acrylic và Polyme vinyl),Dùng xử lý bề mặt của thân van tiết lưu (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn tạo vân đá Multicolor Stoneface MCA Series, màu trắng vàng, mã B01-700-MCSF-M4519A-18, 18kg/thùng, hiệu: CATHAY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn teflon chống dính cho khuôn sắt, nhôm V-07182-001 (ILATECH W-400 TC1 Matt black), nhãn hiệu: ILAG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn TEFLON RESIN (3300-001), thành phần:N-Methyl-2-pyrrolidone, mã CAS: 872-50-4 C5H9NO) có thể hòa tan trong nước. dạng lỏng dùng để phủ bề mặt kim loại, 1 drum; 19 kgs. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn TEFLON RESIN (420G-109), thành phần:N-Methyl-2-pyrrolidone.mã CAS: 872-50-4 (C5H9NO) có thể hòa tan trong nước, dạng lỏng dùng để phủ bề mặt kim loại, 1 drum; 3.5 kgs. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn Thinner UKV 2 (20350-3015581) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn tím đánh dấu Delfleet Q.D.- Violet 60 (20066-1000321) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn trắng đánh dấu Delfleet Q.D.- White 90 (20066-1000319) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn trong Maxilite MS total 30C-AP,BG0022,18 Lít. (Light blue (Màu xanh dương nhạt), BG0022, MAXILITE) (sơn nước) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn trong nước dùng trong công nghiệp in quảng cáo (20kg/carton)- Hàng mới 100%, không bảo hành. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn UV dùng để phủ bảo vệ và đánh bóng đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn vạch kẻ đường Trắng (Đại Bàng) 5kg.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn vạch kẻ đường Vàng (Đại Bàng) 5kg.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh blue (Marabu SR 057)(20366-3008176) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh da trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh đánh dấu Delfleet Q.D Blue 30 (20066-1000318) (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh lam nhạt S-P1- 9kg/thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xanh loại 3kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt (Thành phần là hỗn hợp nhựa N/C và Acrylic Lacquer), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM 280g.Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM màu A267- đỏ nâu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt ATM, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt màu đỏ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt màu vàng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt No.1139 màu đen (Thành phần là hỗn hợp nhựa N/C và Acrylic Lacquer), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn xịt No.2603 màu xanh (Thành phần là hỗn hợp nhựa N/C và Acrylic Lacquer), hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: SON/ Sơn chống sét 300ml (nk)
- Mã HS 32099000: SON/ Sơn nước dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn/001 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang 4 thuộc TK nhập số: 102029746710/E31 28/05/2018 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 41.91398USD) / 0,1025 (nk)
- Mã HS 32099000: Sơn/001-1 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 3 trang 5 thuộc TK nhập số: 102924013360/E31 12/10/2019 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 41.55USD) / 0,01247 (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_01/ Sơn lót NC, dùng để sơn lót trong sản phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp. 1 can nhựa 25 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_04/ Sơn lót trong hệ PU, dùng sơn lót trong sản phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. (1 thùng sắt 20 kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_06/ Sơn Bóng Trong PU 10% dùng để sơn sản phẩm gỗ tạo độ bóng cho sản phẩm. Thành phần chính là các polyme tổng hợp. (1 thùng sắt 20 kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_07/ Sơn Bóng Trong PU 5% dùng để sơn sản phẩm gỗ tạo độ bóng cho sản phẩm. Thành phần chính là các polyme tổng hợp.(1 can nhựa 5 kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_09/ Sơn Glaze trắng. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. (1lon/2kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_10/ Sơn Glaze vàng. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. (1lon/3kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_11/ Sơn Glaze đen. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. ((1lon/2kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON_KTP_12/ Sơn Glaze đỏ. Dùng để tạo màu cho sản phẩm gỗ. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. (1lon/2kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: SON01/ Chất phủ từ polyurethan tmt nước(nước sơn), dùng cho da thuộc mã CHM330R1,số CAS:51852-81-4 (85-90%),no related information(3-5%),7631-86-9 (3-5%). (nk)
- Mã HS 32099000: SON020- Sơn dầu cao cấp Nippon Paint Bilac (5L/Thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Súng phun sơn/ VN (nk)
- Mã HS 32099000: TC-1559/NONE-Sơn vệ sinh khuôn (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32099000: TC-1559-Sơn vệ sinh khuôn (nk)
- Mã HS 32099000: Thuốc màu (pha chế sơn) thành phần:Ethylene glycol mono-butyl ether(6.5%);Acetic acid(0.5%);clay(25%);Carbon(5%);Epoxy urethane resin(20%);pure water(45%) (nk)
- Mã HS 32099000: TIC-RAL6012-EPOXY/ Sơn phủ dạng lỏng không mùi, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1CN 4000 GRM, TC 3CN 12000GRM)_ORDER_490300 (nk)
- Mã HS 32099000: TN160029UN/ Sơn vỏ máy DAI NIPPON TORYO PRIME TOP 10BG6/4 (1can 16kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TO78/ Sơn chống gỉ Hi-pon primer WB RED OXIDE (16kg/hộp)(thành phần có chứa N,N-Dimetylaminoethanol 1-5%),đã hòa tan trong nước (nk)
- Mã HS 32099000: TS0004AUN/ Sơn lót DAI NIPPON TORYO COSMOMILD GRAY (1can 16kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVA1410/ Sơn cách điện đỏ VARNISH TV1410 (1 can16kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVA1615A-18K/ Sơn cách điện VARNISH TVA1615A (1 can 18 kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVA1615B-12K/ Sơn cách điện VARNISH TVA1615B (1 can 12 kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVB2190/ Sơn cách điện VARNISH TVB2190K (1 can16kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVB2620-4/ Sơn cách điện chống ăn mòn muối và kết thúc Varnish TVB2620 (1can 4kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVB2628-1.2/ Sơn cách điện chống ăn mòn muối và kết thúc Varnish TVB2628 (1 can 1.2 kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVB2656A-20K/ Sơn cách điện VARNISH TVB2656A (1 can20kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVB2656B-18K/ Sơn cách điện VARNISH TVB2656B (1 can18kg) (nk)
- Mã HS 32099000: TVB2918DE/ Sơn cách điện cho rotor VARNISH TVB2918DE (1 can16kg) (nk)
- Mã HS 32099000: UTA1043A- UV ROLLER WHITE PRIMER (Sơn không làm từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl đã phân tán trong môi trường chứa nước, dùng trong ngành sơn gỗ- NVL SX Sơn gỗ) (nk)
- Mã HS 32099000: VARNISH-1/ Chất phủ từ Copolyme styren phân tán trong môi trường nước (nk)
- Mã HS 32099000: VE01112013/ Véc ni dùng phủ lên nhãn 9CV000433 ST110-E4 MA CAS 15625-89-5 (KQ PTPL:232/TB-KĐ3 CCKĐHQ 3) (nk)
- Mã HS 32099000: Véc ni dùng phủ lên nhãn 9CV000561 V1268CC (Cas No: 25085-34-1) (KQPTPL: 232/TB-KĐ 3) (nk)
- Mã HS 32099000: Vec ni phủ ngoài lon. Loại chịu nhiệt trên 100 độ C, phân tán trong môi trường nước. Water based Varnish- 29Q29AC. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Vẹc ni tráng phủ, loại hoà tan trong môi trường nước, dùng trong sản xuất mực in- WB TOB OPV Matt 02/ 15-617008-6.1740 (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni đi từ Copolyme styren- acylic phân tán trong môi trường nước- Flexo Hi- Rub OPV FX 0807 theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni đi từ nhựa epoxy phân tán trong môi trường nước- dùng trong công nghiệp sản xuất lon nhôm- Water reducible spray Lacquer 46900SV-F980W58403L (Thùng 200kg), Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni dùng để phun đồ gỗ, nội thất. P/N: BP0105. Hãng sx: Berlin. Hàng mới: 100%. (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni làm từ polyeste đã được phân tán trong môi trường chứa nước, dùng để phủ lon nhôm- 29Q29AD- WATER BASED VARNISH (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni làm từ polyme tổng hợp đã phân tán trong môi trường nước- RESIN APEX-934- dùng để sản xuất nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã theo TKHQ 1842/NKD05 ngày 01/10/2013 (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni từ Compolyme styren phân tán trong môi trường nước- Flexo Anti Freeze OPV FX 845 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 01, PTPL 1763, số 1 C/O 060364 (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni từ Compolymer Styrene, loại chịu được nhiệt không quá 100độ C- Flexo Matt Varnish FX 644 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 01 thuộc PTPL 150 (FX073), số 10 C/O 054947 (nk)
- Mã HS 32099000: Vecni- WATER BASE VARNISH, hòa tan trong môi trường nước, dùng trong ngành in offset, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Venci đi từ nhựa epoxy,phân tán trong nước dùng để phủ bên trong lon nhôm (Water reducible spray lacquer 46900SV/ F980W58403L), 200 Kg/1 Thùng, loại chịu nhiệt độ trên 100 độ C (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0217/ Sơn Intershield 300, Aluminium, Part A (ENA 301), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0218/ Sơn Intershield 300, Aluminium, Part B (ENA 303), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0219/ Sơn Intershield 300, Bronze, Part A (ENA 301), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0220/ Sơn Intershield 300, Bronze, Part B (ENA 303), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0233/ Sơn Hardtop XP Ral 9010, Comp A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0234/ Sơn Hardtop XP, Comp B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0235/ Sơn Intergard 269 part A- EGA088, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0236/ Sơn Intergard 269 part B- EGA089, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0256/ Sơn Penguard HSP, Comp B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0258/ Sơn Interthane 990 part A- PHK705, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0259/ Sơn Interthane 990 part B- PHK705, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0260/ Sơn HEMPADUR, Part A: 15570- 50630, Red, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0261/ Sơn Hempel's Curing Agent, Part B 95570-00000, transparent, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0262/ Sơn Hempathane topcoat, Part A 55219-17750, Ral 7045, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VINO-0263/ Sơn Hempel's Curing Agent, Part B 95370-00000, transparent, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ GWE-300T/NONE-Vecni (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ SWS-80, HIGH/CLEAR(91B)-Vecni (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni SWS-80, CLEAR LOW (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni- SWS-80/ CLEAR LOW (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni-SWS-80 CLEAR LOW (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni-SWS-80 MAT CLEAR (nk)
- Mã HS 32099000: VN/ Vecni-SWS-80/CLEAR LOW (nk)
- Mã HS 32099000: VTTH-082PVC/ Sơn phủ dùng để sơn bề mặt của tank DOP_EPONICS #20 TOP COAT BASE WHITE (VTTH KHÔNG LÊN ĐỊNH MỨC) (nk)
- Mã HS 32099000: VTTH1/ Sơn tĩnh điện NTBX-195 UN Black K20 Needs Hardener, Hardener For NTBX-195 UN Black K20 4Kg/ set,2set/ctn (tổng 4 set) (nk)
- Mã HS 32099000: W1-294LFUN/ Sơn cách điện Hitachi Chemical WI-294(LF) (1can16kg) (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 80-088/J1424 BRONZE BASECOAT là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 80-089/J3385 BRONZE BASECOAT là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8088/K21467 COPPER BASECOAT là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8089/K21468 COPPER METALLIC TOPCOAT là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8233SC/K13523 Gold Marble Spatter là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8233SC/K13524 Blue Marble Spatter là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8253/K14863 Clear Metallic Topcoat là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8253/K19623 Desert Sand Topcoat là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8294/K14107 Light Grey Primer là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: Xylan 8294/K9616B Black Primer (EU) là sơn trong môi trường nước, làm từ polyme tổng hợp (fluoropolymer), nhãn hiệu Whitford, mới 100% (nk)
- Mã HS 32099000: 1800 70 Gloss WH 07/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#1800 70% Gloss WH (xk)
- Mã HS 32099000: 1800 EK White 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#1800 EK White (xk)
- Mã HS 32099000: 1800 Matte Milk-White 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#1800 Matte Milk-White (xk)
- Mã HS 32099000: 1800 Semi-Gloss White 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#1800 Semi-Gloss White (xk)
- Mã HS 32099000: 214111203/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-607 V8 15KG (xk)
- Mã HS 32099000: 222875002/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001 18KG (xk)
- Mã HS 32099000: 257081902/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001 20KG (xk)
- Mã HS 32099000: 257211102/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001(PL) 20KG (xk)
- Mã HS 32099000: 257913601/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE SW-7001(PL) 18KG (xk)
- Mã HS 32099000: 4000 Low Temp N6.5 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Low temperature Bombe N-6.5 (xk)
- Mã HS 32099000: 4000 Marubishi 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Marubishi Gray (xk)
- Mã HS 32099000: 4000 MG 07/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Low temperature Bombe MG Gray (xk)
- Mã HS 32099000: 4000 N7 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Low temperature Bombe N-7 (xk)
- Mã HS 32099000: 4000 Shintaisei 06/ Bột sơn tĩnh điện TOHPEPOWDER#4000P Low temperature Bombe Shintaisei Gray (xk)
- Mã HS 32099000: CH0156A(SƠN NƯỚC NỘI THẤT) (xk)
- Mã HS 32099000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-108 20KG (xk)
- Mã HS 32099000: Cốt liệu làm vữa (cát pha sơn) (xk)
- Mã HS 32099000: Dầu bóng dạng lỏng làm từ nhựa acrylic, dùng để phủ bóng bề mặt giấy, không chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, model HUV8789 F1, 20KG/thùng, mới 100%. (xk)
- Mã HS 32099000: Dầu chống dính xỉ hàn (thành phần Polyalkylen Glycol, CH3(CH2)3(OCH2CH2)x[OCH2CH(CH3)]yOH,Cas:9038-95-3; H2O, Cas: 7732-18-5;, Acid Caboxylic Salt, Trietanol Amine, 20 lít/1 thùng, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32099000: EX02/ Nước Sơn (DA550) (xk)
- Mã HS 32099000: EX07/ Nước Sơn (AR6450/CS) (xk)
- Mã HS 32099000: EX09/ Nước Sơn (AR6450/CM) (xk)
- Mã HS 32099000: EX10/ Nước Sơn (DAH630) (xk)
- Mã HS 32099000: EX30/ Nước Sơn (AR6499/T) (xk)
- Mã HS 32099000: EX66/ Nước Sơn (CA220R1) (xk)
- Mã HS 32099000: EX67/ Nước Sơn (CHS330R1) (xk)
- Mã HS 32099000: EX68/ Nước Sơn (CHM330R1) (xk)
- Mã HS 32099000: Keo nước K-100 (xk)
- Mã HS 32099000: Keo polyurethane được phân tán trong môi trường nước dùng để hoàn thiện da/ IWS-5135V (xk)
- Mã HS 32099000: NIPPON AQUA 6012(RAL)(EP)SATIN 4L(TIC-RAL6012-EPOXY)đónggói4lít/can.Sơnphủdạnglỏngkhôngmùi,dùngsxđộngcơđiệnxoaychiều3pha.HàngcónguồngốcNK(chưaquasửdụnggiacôngchếbiến)mục1,TK103079401460(30/12/19) (xk)
- Mã HS 32099000: RF-6900 BLACK (F1)_ (18Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: RF-6900 BLACK (F2)_ (16Kg/Thùng)_Chất phủ sàn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn bóng 15ml (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn bóng PU (50) (CH0450A) F78FN0045-18.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn bóng PU Modified (20) (CH0826) F63FN1212-18.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn bóng trắng NC M64WN0019-200.00K (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Bóng Trong PU 10%. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 thùng sắt 20 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn Bóng Trong PU 5%. Thành phần chính là các polyme tổng hợp hòa tan trong môi trường nước. 1 can nhựa 5 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn bột tĩnh điện Powder Coating RAL 089/10617 Manza White SM GL (1E03WBA0) (20kgs/box) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống gỉ 2.5kg/ hộp (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ (1 lon 0.8 lít) (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống rỉ màu vàng hộp 1kg (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn chống sét 300ml (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn COC-M4040 (WJ) CLEAR dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn COC-M4200 # VT (RE.3) CLEAR dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn COC-MS 21000 (TJ) RE.1 CLEAR dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn COC-MS32000(A)(WJ)(EX-2) MATT dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32099000: Sơn CPR-19500 (VT) IN (RE.6) dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 32099000: Sơn CUP- 6000 dùng để sơn vỏ điện thoại, hàng mới 100% (xk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p