Chuyển đến nội dung chính
- Mã HS 28070000: Chất khử bọt, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ can. (nk)
- Mã HS 28070000: CM-00015/ Dung dịch axit sulphuric 2.67 %- ANTI-SCUMMING SOLUTION (2) (H2SO4) (1 Chai 10 Lit) (nk)
- Mã HS 28070000: CM-00305/ Dung dịch hóa chất Sulfuric acid H2SO4 75% (for process), dùng trong sản xuất (nk)
- Mã HS 28070000: CM-ANOD-02/ Axit sulfuric dùng trong xi mạ (T/P: SULFURIC ACID 95% và Water)(Đóng gói 330 kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 28070000: CO-5086973/ HÓA CHẤT Axit sunfuric-Sulfuric acid 50%- H2so4 (Axit sunfuric) (M.5086973) (nk)
- Mã HS 28070000: CO-952112/ HÓA CHẤT-Sulfuric acid 98%- H2so4 (Axit sunfuric), dùng trong bể mạ (1 UNA 4 LIT). Hàng mới 100% (M.952112) (nk)
- Mã HS 28070000: CRH2SO4/ Acid Sulphuric 98% tinh khiết- H2SO4 98% (25kg/can) (nk)
- Mã HS 28070000: CRVC01/ Hóa chất xử lý nước axit Sulfuric H2SO4 98% PA- Sulphuric acid (H2SO4 98% PA) (nk)
- Mã HS 28070000: CXH2SO4/ Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước (nk)
- Mã HS 28070000: DR0008-TH/ Acid Sufuric- H2SO4 32% (68% H2O), Cas: 7664-93-9 (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch axit Sulphuric (H2SO4 20%), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch axit sulpuric- Titration solution (3),tp gồm axit sulpuric dưới 5% và nước,dạng lỏng, 10 lít/can,mới 100%(cas 7664-93-9),KQPTPL:728/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit Sunfuaric 60%- H2SO4 60% dùng để xử lý nước thải.. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit Sunfuric 50%, SULFURIC ACID (50%). TP: Sulfuric acid 50%- CAS 7664-93-9 (UN2796, Class8, II), Water 50%- CAS 7732-18-5. NSX Dae Sung Science.Mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axít sunfuric Anti-scumming solution(2),tp gồm Axít sunfuric với hàm lượng nhỏ hơn 5%,dạng lỏng20l/can,mới 100%(cas7664-93-9)(KQPTPL:728/TB-TCHQ) (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch chuẩn axit sulfuric 0,5N: Sulfuric acid c(H2SO4) 0.25 mol/l (0.5 N) (H2SO4), 1 L/chai, Batch: HC90678673, HSD: 31.10.22, CAS: 7664-93-9,(GP:4176,stt:6) (nk)
- Mã HS 28070000: DUNG DỊCH CHUẨN SULFURIC ACID, C(H2SO4) 0,05 MOL/L (0,1 N) TitriPUR(R), DÙNG LÀM THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1L/CHAI) (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Sulfuric acid (20 Kgs) 90% CAS 7664-93-9 (H2SO4) (Nhập khẩu theo M1 TK kiểm hóa: 102492279521 Ngày 20/02/2019 (nk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Sunlfuric Acid dùng trong công đoạn xử lý bề mặt kim loại, thành phần gồm: Sulfuric acid 95%, 30kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: E-01312/ Hóa chất Sulfuric acid H2SO4 98% dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: E-01340/ Sulfuric axit H2SO4/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: F01-00013/ Axit Sulfuric 95%-98%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: FCH-TD-410/ Axit Sunfuric- H2SO4 (Cas: 7647-01-0, hàm lượng 98%, 30 kg/1 can, hàng mới 100%)/ VN (nk)
- Mã HS 28070000: FS-00175/ Sulphuric acid 96% H2SO4 (EL-S1) (nk)
- Mã HS 28070000: FS-00536/ Sulphuric acid 96% H2SO4 (EL-S0) (nk)
- Mã HS 28070000: FS-10181/ Sulphuric acid H2SO4 30% dùng cho hệ thống xử lý nước (nk)
- Mã HS 28070000: FSV- HC7/ Axitsunfuric (H2SO4) 10%, (200 kg/ thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: H2S04 50%/ Acid sunfuric H2S04 50%, CAS: 7664-93-9.30 kg/can. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: H2S04/ Hoá Chất Acid Sulphuric dùng xử lý da thuộc dạng lỏng (nk)
- Mã HS 28070000: H2SO4 20%-Sulphuric acid 20%, (Axit Sunfuric dùng để xử lý nước). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: H2SO4 98% (25KG/CAN)/ Hoá chất Acid sunfuric H2SO4 98% 25kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: H2SO4/ Acid Sulfuric H2SO4 98% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 28070000: H2SO4/ Axit sunfuric 30% H2SO4, 1000L/tank, dùng cho xử lý nước thải mạ, mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: H2SO4/ Hoá chất Acid Sulphuric dùng để xử lý da thuộc dạng lỏng (nk)
- Mã HS 28070000: HC23/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC 98% (H2SO4) CAS: 7664-93-9. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 28070000: HC4/ Sulfuric Acid H2SO4 50%-Dùng trong xử lý nước thải. (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Acid Sulfuaric, gồm 45% H2SO4, CAS: 7664-93-9 và 55% nước (H2O), CAS: 7732-18-5, dùng để vệ sinh máy (30kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa Chất Acid Sulfuric H2SO4 20%/ VN (nk)
- Mã HS 28070000: Hoá chất Acid Sulphuric- H2SO4 Concentration 98%, 30kg/can, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Acid Sunfuric- H2SO4 45% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit Sunfuaric 20% dùng để xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit sunfuric H2SO4 500ml/BT,(thành phần:.Axit sunfuric 98%);Dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Sulfuric acid 95-97%, 1 lít/ chai, Sulfuric acid, Cas: 7664-93-9, 97%, 100%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 50%- axit sulfuric, dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 98% (Axit sulphuric), dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA60% (Pure Sulfuric acid 60%); công thức hóa học: H2SO4,1500kg/Tank; dùng trong công nghiệp; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA95% (Pure Sulfuric acid 95%); công thức hóa học: H2SO4,1800kg/Tank; dùng trong công nghiệp; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulfuric acid 50%, công thức: H2SO4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulphuric acid H2SO4 20%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sunfuric 20% (H2SO4 20%, Cas: 7664-93-9, đóng 25 kg/ 1 can,dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)/ VN (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất tẩy rửa công nghiệp Sulfuric acid-H2SO4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất thí nghiệm: Sulfuric acid 98% for analysis (H2SO4), 1 L/chai, Batch: K51746680, HSD: 31.08.24, CAS: 7664-93-9 (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất xi mạ nhôm TRI-AL Concentrate (TP:H2SO4- Nồng độ 30%, Nước 65%),dùng để loại bỏ tạp chất trong quá trình nấu nhôm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước thải Acid Sulphuric- H2SO4 50%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất:Sulfuric Acid 95%, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)H2SO4, CAS: 7664-93-9, 1.0L/chai, tổng cộng200lít./ KR (nk)
- Mã HS 28070000: KDM01/ Hóa chất Sulfuric axit H2SO4 đặc 98%, (500ml/chai). Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 28070000: KX1195/ Hóa chất Sulfuric acid H2SO4 50% (axit sulphuric H2SO4 50%). Dạng dung dịch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: MM02-00191Q/ HÓA CHẤT SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER CHỨA SULFURIC ACID 30-60%, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk)
- Mã HS 28070000: MM04-000540/ HÓA CHẤT ACID CLEAN LF (CHỨA SULFURIC ACID 8.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH LÀM SẠCH BỀ MẶT LỚP ĐỒNG (nk)
- Mã HS 28070000: MM04-004892/ HÓA CHẤT TRUNG HÒA TẨY RỬA HVF NEUTRALIZER 1 CHỨA AXIT SULFURIC 35 +/- 10% > Dung dịch HVF NEUTRALIZER 1 CHỨA AXIT SULFURIC 35 +/- 10% (nk)
- Mã HS 28070000: MM04-006723/ DUNG DỊCH ĂN MÒN GMZ-1000 CHỨA AXIT SULFURIC 10+/-3% (nk)
- Mã HS 28070000: MM04-006792/ HÓA CHẤT SULFURIC ACID H2SO4 60% (nk)
- Mã HS 28070000: ND2814/ Axit sulfuric 61.5%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong ngành mạ điện (nk)
- Mã HS 28070000: ND2930/ Axit sulfuric 95%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong ngành mạ điện (nk)
- Mã HS 28070000: Nguyên liệu sản xuất- axit sulphuric- ACID SULFURIC 78% (Cas# 7664-93-9), dùng trong công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: NPL010/ TC Hóa chất Axit sunfuric- H2SO4 98%, hàng được đóng trong can nhựa, 30 kgs/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: NPL199/ Sulfuric acid- H2SO4(P.A) 73%- dùng trong quá trình sản xuất FPC (nk)
- Mã HS 28070000: NPL43/ Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 42.5% (nk)
- Mã HS 28070000: NPL47/ Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 50.5% (nk)
- Mã HS 28070000: NW-IM12370/ Hóa chất Acid Sunfuric- H2SO4 hàm lượng 98%, hiệu VEDAN, (dạng lỏng dùng xử lý nước thải), Số CAS: 7664-93-9, mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: Phụ gia trong quá trình mạ bản mạch ORC-372 (43-47% Acid sulfuric, Water(balance)), đóng gói 108 thùng, 20 lít/thùng,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: PSBB-H2SO4-73%/ Axit sulfuric-73%-Sulfuric acid-73%. Công dụng tạo môi trường axit (nk)
- Mã HS 28070000: PSBB-H2SO4-73%PA/ Axit sulfuric-73%PA-Sulfuric acid-73%PA. Công dụng tạo môi trường axit (nk)
- Mã HS 28070000: PSBB-H2SO4-98%PA/ Axit sulfuric-98%PA-Sulfuric acid-98%PA. Công dụng tạo môi trường axit (nk)
- Mã HS 28070000: R2004006-001565/ SULFURIC ACID 95% (T/P: SULFURIC ACID 95% và Water)(Đóng gói 330 kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: SP-58138/ Hóa chất dùng để kiểm tra nồng độ không khí 173SB (05 ống/ hộp) (30mg/ống) (thành phần có chứa 1,2% H2SO4) (nk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid (H2SO4), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: SULFURIC ACID 95% (330KG/DRUM) (nhập:52 DRUMS) (T/P: SULFURIC ACID 95% và Water) (nk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4, đóng gói 500ml/chai. hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. CAS số: 7664-93-9. (nk)
- Mã HS 28070000: SULFURIC ACID/ "TC" SULFURIC ACID- H2SO4 98% (chênh lệch so với thực tế +/- 7%) (nk)
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid (H2SO4) 98% min (làm nguyên liệu SX phân bón).Khối lượng 7600 tấn. Đơn giá 10 usd/tấn. Mã CAS: 7664-93-9. Sử dụng kết quả phân tích theo thông báo số 1713/TB-KĐ4 ngày 30/11/2017. (nk)
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95% (30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric acid 95%, Water) (Hàng mới 100%).Số 251/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 96%, H2SO4 (EL-S0) (1 chai 5 kg) (nk)
- Mã HS 28070000: SV0109/ Hóa chất Acid Sulfuric 98% (H2SO4 98%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: TD-MKS-00315/ Hóa chất xử lý nước H2SO4 17%- Sulphuric acid 17% (nk)
- Mã HS 28070000: Titration Solution(3)/ Hóa chất Titration Solution(3) dùng trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai10 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: TKV0001/ Dung dịch axit sunfuric H2SO4 98% dùng để xử lý bề mặt trước khi mạ (nk)
- Mã HS 28070000: TRI-AL/ Hóa chất xi mạ nhôm TRI-AL Concentrate (H2SO4-Nồng độ 30%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: V5GC019/ Acid Sulfuric H2SO4 98% (Dạng nước dùng trong lĩnh vực công nghiệp) (nk)
- Mã HS 28070000: VA121/ Hóa chất Axit sunfuric H2SO4 98%.dạng lỏng,không có nhãn hiệu, dùng để xử lý nước thải. Mã CAS: 7664-93-9. (nk)
- Mã HS 28070000: VLPC015/ Chất đông cứng TK-3T (dùng cho khuôn đúc) có chứa sunfuric acid, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: VLPC034./ Chất đông cứng C-21T (Thành phần chính là Sulfuric acid trong dung dịch Arylsulfonic acid)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: VT-0081/ Hóa chất Axit sulfuric 50%/ H2SO4 50% (nk)
- Mã HS 28070000: VT-AxitSunfuric/ Axit Sunfuric (H2SO4 10%) (trong đó H2O chiếm 90%) (nk)
- Mã HS 28070000: VTT00009/ H2SO4 (AR) 95-97% (nk)
- Mã HS 28070000: VTT00011/ H2SO4 40% (nk)
- Mã HS 28070000: VTTH3/ Sulfuric Acid-H2SO4 98% (nk)
- Mã HS 28070000: VTTHH2SO4/ Axit Sulphuric (H2SO4 98%). CAS: 7664-93-9. Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: XLN H2SO4/ Acid Sulphuric 20%- H2SO4 20% (1000kg/Tank) (nk)
- Mã HS 28070000: XLN-H2SO4/ HÓA CHẤT ACID SULFURIC H2SO4 32%(hàng miễn xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC).(dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS:7664-93-9Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC (H2SO4) 98%. CAS: 7664-93-9. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk)
- Mã HS 28070000: Acid Sulfuric H2SO4 96-98%, dung tích 0.5L/Chai, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric 20%- H2SO4 20% (1000kg/Tank), (xk)
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric 98% tinh khiết- H2SO4 98% (25kg/can), (xk)
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric- H2SO4 10% (trong đó H2O chiếm 90%) (xk)
- Mã HS 28070000: Axit Phosphoric (dùng trong phòng thí nghiệm, 1 lọ 250ml) (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric 61.5%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong ngành mạ điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric 95%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong ngành mạ điện, mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric H2SO4 50% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric H2SO4 98% công nghiệp (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric loãng H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 51% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sulphuric (Acid Sunfuaric) H2SO4 96-98% (3207025002) (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric 30% H2SO4 (1000 lít/thùng, dùng trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit Sunfuric- H2SO4 (Cas: 7647-01-0, hàm lượng 98%, 30 kg/1 can, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 37%; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric- H2SO4 96% (Sulfuric acid EL-S0, 96%). 1 chai 5kg. CAS No: 7664-93-9. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 loãng 1.325. Nồng độ hàm lượng: 42.5%, dùng để sản xuất bình ắc quy. (xk)
- Mã HS 28070000: Chât Axit H2SO4 98%%,hàng mIi 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch ăn mòn GMZ 1000 chứa Sulfuric acid 10 +/- 3%, còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit sulfuric- H2SO4 62% cho hệ thống xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axít sulphuric (H2SO4 95%). Thành phần: sulfuric acid 95% và nước. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Dung dịch HVF NEUTRALIZER 1 chứa Sulfuric acid 35 +/- 10%, dùng trong công nghiệp mạ (HVF Neutralizer 1). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: H2SO4 (AR) 95-97%-Sulphuric acid 95-97% (Axit Sunfuric dùng để xử lý nước). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: H2SO4 40%-Sulphuric acid 40%, (Axit Sunfuric dùng để xử lý nước). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: H2SO4 98%(Axít Sulfuric) Hoá chất dùng cho sản xuất/ (xk)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid Sulfuric- H2so4 (Axit sunfuric) (1 cal 4 lit 7.36 kgs). (xk)
- Mã HS 28070000: Hoá chất Acid Sulfuric- H2SO4 Concentration 98%, 30 kg/can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Hoá chất Acid sunfuric H2SO4 98% 25kg/can. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 10% (Axit Sunfuric 10%) (200kg/ thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 96% (Axit Sunfuric 96%) (25kg/ can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 98% (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất phân tích Sulfuric acid 95-97%; EMSURE ISO. 1lit/chai (xk)
- Mã HS 28070000: Hoá chất Sulfuric Acid- H2SO4 30% (30Kg/Can) (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulfuric axit H2SO4 đặc 98%, (500ml/chai). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Sulfuric acid H2SO4 98% (500ml/chai) (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất TITRATION SOLUTION (3)- Dung dịch axit sulphuric dùng trong xi mạ (10 Lít/ Chai) (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm:Acid Sulfuric H2SO4,không nhãn hiệu nồng độ 98%,hàng đóng bồn,mỗi bồn 10.000kg,dạng lỏng,dùng để xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước axit Sulfuric H2SO4 98% PA- Sulphuric acid (H2SO4 98% PA) (xk)
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước H2SO4 17%- Sulphuric acid 17% (xk)
- Mã HS 28070000: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (xk)
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT-Sulfuric acid 50%- H2so4 (Axit sunfuric) (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 20% (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4 50% (axit sulphuric H2SO4 50%), 20kg/can. Dạng dung dịch. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 50% (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 73% (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 98% (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4 61.5%- CAS 7664-93-9)(can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4 98%- CAS 7664-93-9), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid-H2SO4 98% (xk)
- Mã HS 28070000: Sulfuric axit H2SO4 (xk)
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95% sử dụng trong tẩy rửa bề mặt kim loại trước mạ (30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric acid 95%, Water).Hàng mới 100%.Số 251/TB-KĐHQ (xk)
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước (xk)
- Mã HS 28070000: VIAKING REDUCER 203: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có thành phần chính là axit sulfuric và phụ gia dạng lỏng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid Nitric HNO3 65% dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: ./ . / Hóa chất Nitric Acid 20-64%; công thức HNO3 20%-64% (tank); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: ./ Hóa chất NITRIC ACID (HNO3) EL 67%-69%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (51000113) (nk)
- Mã HS 28080000: 06030201/ Nitric acid HNO3 68% Industrial 280kg/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: 08303101/ Axit nitric HNO3 65% AR (500ml/bot) (nk)
- Mã HS 28080000: 1004562500 Nitric acid-HNO 3 loại 65%,đóng gói: 2.5L/ chai, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: 3/ Axit Nitric HNO3 65%, dùng cho phòng thí nghiệm (1000ml/chai),mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: 3007231/ NITRIC ACID (CHEM HNO3 20L), CAS: 7697-37-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: 867-0072-003/ Acid Nitric HNO3 (1Chai 2.5 lít) (nk)
- Mã HS 28080000: A xít Nitric 68% Min, (HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong công nghiệp, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp Korea). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: A0104189/ Dung dịch Axit Nitric 68% (HNO3 68%), 280 kg/drum (nk)
- Mã HS 28080000: Acid Nitric (HNO3 68% MIN) (Số Cas:7697-37-2) dùng làm chất tẩy rửa, xi mạ trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Acid Nitric (HNO3 68%) 35kg/can, dùng trong ngành công nghiệp hóa chất. Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7697-37-2 (nk)
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC 68% MIN- HNO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ.MÃ CAS 7697-37-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk)
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC- HNO3 68% MIN, Mã số CAS: 7697-37-2; Mã số UN: 2031. QUI CÁCH: 280KG/DRUM. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (nk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (hàm lượng HNO3 98 %), dạng lỏng chứa trong bồn chuyên dụng (ISO tank container), 26,7 tấn/bồn. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Sichuan Lutianhua Co., Ltd Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric (HNO3 68%), dùng trong ngành mạ. 35kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric 98% (HNO3) ứng dụng dùng trong sản xuất công nghiệp, hàng nhập kinh doanh. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: AXIT NITRIC dạng lỏng dùng trong tẩy rửa đường ống công nghiệp, ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), hàng đóng gói 35kg/can, Nhà phân phối: BEEKEI CORPORATION, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric HNO3 (CN), 1 can 20 lít 20 kg, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 60% (tinh khiết) (nk)
- Mã HS 28080000: B1210122/ Chất tẩy rửa bề mặt chip: STRIP-40. Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium Chloride 25% (CAS no: 12015-14-4), Water 60% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: C0119/ Axit nitric (HNO3) dùng để tẩy trắng thiết bị [V53004611S] (nk)
- Mã HS 28080000: C18037/ Acid Nitric- HNO3 (nk)
- Mã HS 28080000: CC111LOCPREACLHN03/ Axit Nitric HNO3 68%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: CM-00039/ Dung dịch CIRCUPOSIT(TM) 6520A PREDIP có tác dụng chống oxi hóa và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm. Dùng trong công nghệ sản xuất bảng mạch điện tử (chứa nước 85-95% và HNO3: 5-15%) (nk)
- Mã HS 28080000: CM-00290/ Axit Nitric HNO3 68%, Nước 32% (nk)
- Mã HS 28080000: CM-CLEAN-07/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ NITRIC ACID 68% (Thành phần: Nitric Acid,Water). Đóng gói 35KG/CAN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: D0068/ Acid Nitric HNO3/ Nitric Acid 100% Fuming Grade (0.5Liter/bottle) 1 CHAI0.5 LIT (nk)
- Mã HS 28080000: DP_ACIDHNO3/ Acid nitric (HNO3) (nk)
- Mã HS 28080000: Dung dịch axit nitric 65% GR, theo chuẩn chất lượng ISO, Dùng làm Thuốc thử để phân tích, Sản xuất hóa chất (2,5L/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk)
- Mã HS 28080000: Dung dịch tẩy rửa(WHY-308CH), thành phần gồm:HNO3 30%, mới 100%, theo KQPTPL so 277/TB-KĐHQ ngay 05/10/2016 (nk)
- Mã HS 28080000: HHC 04/ Acid Nitrict 68% (HNO3) 35KG/CANS (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3 65%/ Axit nitric HNO3 65% (35 kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3 68% (acid nitric) hóa chất dùng trong sản xuất (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3 68%, ACID NITRIC, Mã số CAS: 7697-37-2; Mã số UN: 2031. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3/ Acid Nitric HNO3 68% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3/ Axit nitric- HNO3, dùng để mạ kim loại, 35kg/can, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3/ Hóa chất Nitric Acid 68% (HNO3),(35kg/can) (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3/ Hóa chất: acid Nitric (HNO3), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: HNO3675/ Hóa chất axit Nitric HNO3 68% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid Nitric (HNO3 68% min) dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid Nitric 68%; công thức HNO3, 280kg/Drum; dùng trong công nghiệp;hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất acid Nitric- HNO3 (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Axít Nitric (HNO3 68% min). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Axit Nitric (HNO3) (100%), dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Axit nitric HNO3 500ml/BT,(thành phần:Axit Nitric 65-68%); Dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric acid-HNO3 68% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất xử lý nước TG CLEAN NA (HNO3) 35%, hàng mới 100%&#VN Hóa chất xử lý nước TG CLEAN NA (HNO3) 35%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất: Nitric acid, 67-69%, for ultra traces analysis, OPTIMA- H N O3; CAS 7697-37-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lit/chai. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: KX02G00026X/ Hóa chất HNO3 68% (280kg/tank) (nk)
- Mã HS 28080000: KXDM73/ Axit Nitric (Nitric Acid- HNO3 68%). Đóng gói 35kg/can. Hàng mới 100 (nk)
- Mã HS 28080000: LSM-000046/ Axít Nitric HNO3 68%, gồm 68% Axít Nitric và 32% nước, 35Kg/can. (nk)
- Mã HS 28080000: M00051-01/ Axit nitric HNO3 68% (35kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: N13423H001/ Hóa chất tẩy (làm sạch)Belt trong công đoạn xi mạ(hỗn hợp gồm Nitric Acid,muối vô cơ, nước)/ TECHNISTRIP 35 INV IC-1016712 (nk)
- Mã HS 28080000: Nitric acid (HNO3) 65-70%,CAS:7697-37-2, dạng lỏng, 1400kg/ thùng (IBCS) dùng trong sản xuất công nghệ điện tử. Hàng mới 100%.nhà sản xuất KUNSHAN JINGKE MICRO-ELECTRONICS MATERIAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 28080000: Nitric Acid (HNO3) EL 69% (1 LTR1.41 KGM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID 65% SUPRAPUR, HÓA CHẤT SIÊU TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH VẾT (1L/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk)
- Mã HS 28080000: Nitric Acid 68 Percent Min (HNO3) (Dạng nước, dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ) (nk)
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID 68%- HNO3- sử dụng trong ngành xi mạ, mã CAS; 7697-37-2, NSX: Huchems fine chemical corp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID 68% MIN (HNO3). Hóa chất dùng trong ngành xi mạ. CAS: 7697-37-2. KBHC: 2020-0026697 (nk)
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID MIN 68PCT(CTHH HNO3), CAS: 7697-37-2, (32% còn lại là nước), hóa chất dùng trong tẩy rửa kim loại, 280kg/thùng, NSX: HUCHEMS FINE CHEMICAL CORP, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID-HNO3-69%/ Axit Nitric-69%-Nitric Acid-69%. Công dụng tạo môi trường axit cho mạ vàng (nk)
- Mã HS 28080000: Nitrict acid (HNO3) 69%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: NPL02A/ Chất hóa học NITRIC ACID 68PCT- HNO3 68% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0026426. Mã hồ sơ: HC2020026155) (1LTR1.41KGM) (nk)
- Mã HS 28080000: R2004006-001568/ NITRIC ACID 68% (Thành phần: Nitric Acid,Water). Đóng gói 280 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Sản phẩm hóa chất Acid Nitric- HNO3, dùng trong công nghiêp. mã CAS: 7697-37-2 (nk)
- Mã HS 28080000: Sản phẩm hóa chất- NITRIC ACID 42% TOTES. CAS: 7697-37-2, CTHH: HNO3. (01 UNIT 01 TOLE 1300 LÍT); Mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: Sản phẩm xử lý bề mặt ADJUSTMENT 4763 có chứa HNO3 (7697-37-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5) (nk)
- Mã HS 28080000: SV0110/ Hóa chất Acid Nitric 68% (HNO3 68%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28080000: TKV0002/ Dung dịch axit nitric HNO3 68% dùng để xử lý bề mặt trước khi mạ (nk)
- Mã HS 28080000: VT-0080/ Hóa chất Axit Nitric/ HNO3 68% (nk)
- Mã HS 28080000: VT23/ Hóa chất Nitrict acid HNO3 hàng tinh khiết 65-68%. Hàng mới 100%.(02.01.0158) (nk)
- Mã HS 28080000: VTTH3/ Nitric acid- HNO3 68% (nk)
- Mã HS 28080000: Acid Nitric HNO3 68% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28080000: Acid Nitrict 68% (HNO3) 35KG/CANS (xk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (HNO3 68%, 32% nước). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric (HNO3) dùng để tẩy trắng thiết bị [V53004611S] (xk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (HNO3, 68%), dùng làm chất vệ sinh thiết bị công nghiệp, Không phải là tiền chất gây nguy hiểm. Đóng gói 280kg/thùng, Hàng mới100% _ (xk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (Nitric Acid- HNO3 68%). Đóng gói 35kg/can. Hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 65% (35 kg/can). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 65% AR (500ml/bot) (xk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric HNO3 65%, dùng cho phòng thí nghiệm (1000ml/chai),mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 68% (35kg/can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axít Nitric HNO3 68%, gồm 68% Axít Nitric và 32% nước, 35Kg/can. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axit Nitric HNO3 68%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axit nitric- HNO3, dùng để mạ kim loại, 35kg/can, mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Axit sulfuric- H2S04, sử dụng mạ kim loại, 50kg/can, mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất HNO3 68% (280kg/tank) (xk)
- Mã HS 28080000: HÓA CHẤT NITRIC ACID (HNO3) 68% (xk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric Acid 20-64%; công thức HNO3 20%-64% (tank); hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric Acid 65-68% (HNO3),(35kg/can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric Acid- HNO3 68% (35kgs/pail). Mới 100%. (xk)
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitrict acid HNO3. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3 68% (xk)
- Mã HS 28080000: Nitric Acid HNO3 68% (280 kg/phi). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3 69% (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28080000: SP02A-19/ Hóa chất NITRIC ACID (HNO3) EL 67%-69%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (xk)
- Mã HS 28091000: Hóa chất. Phosphorus(V) Oxide dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 161-23865, 500g/ chai. CAS:1314-56-3 (nk)
- Mã HS 28092031: DP_ACIDH3PO4/ Acid phosphoric (H3PO4) (nk)
- Mã HS 28092031: E-01435/ Hóa chất Axit phosphoric- H3PO4 (500ml/chai) dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092032: AXIT PHOSPHORIC DẠNG LỎNG, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (30ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric-(Đơn vị: 1 Chai500ml) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092032: Axit Photphoric(Phosphoric Acid) H3PO4 85% Min, dùng trong thực phẩm, đóng thùng 35kg/thùng, Dạng lỏng, hàng mới 100%. Mã CAS: 7664-38-2. Hạn sử dụng đến ngày 28/05/2022. (nk)
- Mã HS 28092032: Chất điều chỉnh độ acid-Acid orthophosphoric (phụ gia thực phẩm)- 85% Phosphoric acid, NSX:28.05.2020-HSD:27.05.2022. (nk)
- Mã HS 28092032: CNO08/ Axit Photphoric dạng lỏng (mã CAS: 7664-38-2, công thức hóa học:H3PO4) (35kg/thùng) đã khai báo HC trên một cửa, số khai báo:2020-0028388 (nk)
- Mã HS 28092032: Hóa chất ortho-Phosphoric acid 85% EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JPE,NF,E 338; Batch no: K51761763 (1l/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk)
- Mã HS 28092032: MM04-007172/ HÓA CHẤT TẨY RỬA ORC-220JB (CHỨA Orthophosphoric acid 18-23%)DÙNG TẨY RỬA BỀ MẶT SẢN PHẨM VÀ LOẠI BỎ DỊ VẬT (nk)
- Mã HS 28092032: PHOSPHORIC ACID 85% MIN (Hóa chất dùng cho lên men để sản xuất bột ngọt) (nk)
- Mã HS 28092039: Phosphoric Acid (H3PO4) 85%- Dùng trong công nghiệp xi mạ (nk)
- Mã HS 28092039: Phosphoric acid >85% (H3PO4 >85%, 35 kg/can, China) (nước <15%), dùng trong quá trình mạ sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 28092039: TO81/ Axit Photphoric C2-02B SC-XC(2)A (thành phần chứa axit photphoric H3PO4 20-30% và nước (70-80%)) (24kg/hộp) (nk)
- Mã HS 28092091: MELPLATE NI 871B/ MELPLATE NI 871B (Muối của acid Hypophosphoric H4P2O6, Mã CAS: 7803-60-3) Chế phẩm dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại, trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092091: PHOSPHORIC ACID 85%, AR dung tích 1L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 7664-38-2) mới 100% (nk)
- Mã HS 28092092: 08305201/ H3PO4 AR 500ml/bottle Phosphoric Acid (nk)
- Mã HS 28092092: ACID PHOSPHORIC/ ACID PHOSPHORIC (H3PO4) DẠNG LỎNG 35KG/ CAN (nk)
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC ACID-20/ AURONAL 44BC- ACID SOLUTION, (Cobalt Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC COBALT/ AURONAL 44BC COBALT CONC, (Cobalt Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092092: Axit Phosphoric (dùng trong phòng thí nghiệm, 1 lọ 250ml) (nk)
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp-Phosphoric Acid, Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT: 65/TB-KĐ5, 30/01/2019 (nk)
- Mã HS 28092092: Axit Photphoric (Phosphoric acid 89%), H3PO4; 20kg/can (nk)
- Mã HS 28092092: axit/ Axit Phosphoric (H3PO4) (dung dịch axit phosphoric (hàm lượng lớn hơn 80% theo khối lượng) (nk)
- Mã HS 28092092: H3PO4 85%/ Axit phosphoric H3PO4 85% (35kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092092: HC20011/ Axit phophoric (H3PO4 85%) là chất xúc tác ổn định độ PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt nhuộm (TP: H3PO4 85%. CAS no: 7664-38-2) (nk)
- Mã HS 28092092: Hóa chất Phosphoric acid (H3PO4),Cas No: 7664-38-2- AR500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092092: NP-SD5350R-5/ Hóa chất SURFDINE SD5350 R-5 (VNL)-20L (dùng trong bể phốt phát để làm tăng độ bám dính của sơn; 20 lít/can)(TP:Phosphoric H3PO4 30-40%, Zinc Oxide ZnO 10-15%,Hydrogen Peroxide HF 0-1%. (nk)
- Mã HS 28092092: Phosphoric Acid 85% (RR0022)- Axit Phosphoric.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn.PTPL số: 90/PTPLHCM-NV ngày 14/02/2011 (nk)
- Mã HS 28092092: Phosphoric acid 85%(H3PO4 85%).Hoá chất vô cơ dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa chất xi mạ. (nk)
- Mã HS 28092099: ./ Dung dịch các chất hữu cơ, ALB-400, dùng trong công đoạn xử lý bề mặt kim loại, thành phần gồm: Phosphoric acid(80~90%), Sulfuric acid 10~20%. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28092099: 07010113/ Chất tẩy rửa KG-511 có thành phần Ethylene glycol 30-50%, Phosphoric acid (H3PO4) 30-40% dùng trong công nghiệp mạ (nk)
- Mã HS 28092099: A0330011/ Hóa chất Axit Phosphoric H3PO4 85% dùng cho máy thí nghiệm phân tích nước thải (1 lít/chai) (nk)
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric (H3PO4> 85%). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric (Phenyl Acid Phosphate), (226.80 kg x 1drum)- Chất phụ trợ ngành sơn và mực in, CAS: 701-64-4, 838-85-7, 71-36-3, 1623-15-0, 107-66-4, 7664-38-2, 108-95-2,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85% (Giám định số 1596/PTPLHCM-NV ngày 23/5/2013, kiểm tại TK 101980678701/A12 ngày 2/5/2018)- PHOSPHORIC ACID 85% (H3PO4 lỏng, cas no: 7664-38-2)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công nghiệp-Phosphoric Acid, TK đã thông quan: 102507167455, ngày 06/03/2019. CAS 7664-38-2 (nk)
- Mã HS 28092099: Axit Polyphosphoric (nk)
- Mã HS 28092099: Chất tẩy rửa KG-511 có thành phần Ethylene glycol 30-50%, Phosphoric acid (H3PO4) 30-40% dùng trong công nghiệp mạ (20 lít/Can)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28092099: Dung dịch axit H2SO4 loãng 1.25g/ml để đổ vào bình Ắc qui. Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28092099: DUNG DỊCH CHUẨN PHOSPHORUS ICP, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST H3PO4 TRONG H2O 1000 MG/L P, SỬ DỤNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28092099: Dung dịch tẩy rửa (WHY-314SK), thành phần:phosphoric acid 15-25%(H3PO4), polyoxyethylene ether 5-10%(H(OCH2CH2)nOH), nước 70-75% (H2O), theo KQPTPL so 706/TB-PTPL(30/06/15) (nk)
- Mã HS 28092099: H3PO4/ Acid phosphoric (H3PO4) (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn màng Ro (RO chemical P-103) Acid phosphoric (nk)
- Mã HS 28092099: META-PHOSPHORIC ACID PIECES GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH PHÂN TÍCH (ỔN ĐỊNH BẰNG SODIUM METAPHOSPHATE) (500G/CHAI)(CAS37267-86-0) (nk)
- Mã HS 28092099: NPL25/ Ammonium phosphor nitrate nguyên liệu sản xuất tấm trị liệu nóng lạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 28092099: PHOSPHORIC ACID 85% MIN- H3PO4- TECHNICAL GRADE- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ. MÃ CAS 7664-38-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk)
- Mã HS 28092099: SFV055/ Axit poly photphoric ((H3PO4)n)-dùng xi mạ sản phẩm (số CAS: 8017-16-1, không khai báo hóa chất) dùng xi mạ sản phẩm (nk)
- Mã HS 28092099: Triphenyl phosphite(axit phosphoric)(dạng lỏng)(TRIPHENYL PHOSPHITE (TPI))(20Kg/1can) (nk)
- Mã HS 28092099: VTTH3/ Phosphoric acid- H3PO4 85% (nk)
- Mã HS 28092099: x2sp-cu212/ Chất phụ gia điện giải đồng bóc lớp mạ niken (H6P4O13 10%) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28092031: Hóa chất acid Phosphoric (H3PO4) (xk)
- Mã HS 28092031: Hóa chất, thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Hóa chất Axit phosphoric- H3PO4 (500ml/chai) (xk)
- Mã HS 28092032: Axit phosphoric PHOSPHORIC ACID 35KG/CAN (xk)
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric- Phosphoric acid H3PO4 (1Bottle 500ml) Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092032: Phosphoric Acid H3PO4, mã số CAS: 7664-38-2, hàm lượng 85%. Food grade. Axit phosphoric thực phẩm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28092039: Axit Phốtphoric (H3PO4) 85% (thực phẩm). Hàng đóng trong 2160 can nhựa (Trọng lượng tịnh 35kg/can). Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 28092091: MELPLATE NI 871B (Muối của acid Hypophosphoric H4P2O6, Mã CAS: 7803-60-3), Chế phẩm dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại, trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC- ACID SOLUTION, (Cobalt Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC- COBALT CONC, (Cobalt Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092092: Axit phophoric (H3PO4 85%) là chất xúc tác ổn định độ PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt nhuộm (TP: H3PO4 85%. CAS no: 7664-38-2) (xk)
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric H3PO4 85% (35kg/can). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092092: Hóa chất SURFDINE SD5350 R-5 (VNL)-20L (dùng trong bể phốt phát để làm tăng độ bám dính của sơn; 20 lít/can)(TP:Phosphoric H3PO4 30-40%, Zinc Oxide ZnO 10-15%,Hydrogen Peroxide HF 0-1%. (xk)
- Mã HS 28092092: PHOSPHORIC ACID (P2O5, 49% MININUM). Axit phosphoric công nghiệp. Hàng mới 100%. Dự kiến xuất tàu MT CHEM PEACE V.2004 ngày 11/06/2020. (xk)
- Mã HS 28092099: Acid phosphoric (H3PO4) (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28092099: Acid phosphoric kỹ thuật (H3PO4) HL: H3PO4:>85%;Fe:0,002%Max;As:0,008%Max (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28092099: Axit Phosphoric H3PO4>85% (xk)
- Mã HS 28092099: Hóa chất H3PO4 85%, đóng gói: 1 L/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092099: Hóa chất tẩy rửa công nghiệp SL100-C dùng cho công đoạn anodizing, thành phần gồm 57.05% axit photphoric, 42.95% axit sulfuric (31kg/can). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28092099: Phosphoric acid- H3PO4 85% (xk)
- Mã HS 28100000: Dung dịch mạ kim loại BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS No.: 10043-35-3,Nsx: Incheon chemical, mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: 008000132W/ Axit Boric/ Boric acid (25KG/BAG) Số CAS: 10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: 19 HC/H3BO3 (25kg/bag)/ Axit Boric H3BO3 25kg/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: 2710899098/ Axit Boric 99.9%, công thức hóa học H3BO3, mã Cas 10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: 4000042/ Boric Acid (Axit boric- H3BO3, mã CAS: 10043-35-3, 25kg/bag). Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: Acid boric (H3BO3) dùng trong sản xuất chip, 25kg/thùng, CH00129 (nk)
- Mã HS 28100000: Axit boric (H3BO3) dùng trong xi mạ,(dạng bột) Số CAS-No:10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: Axit Boric 99.9 % (H3BO3), dùng trong thí nghiệm và công nghiệp luyện kim, mã CAS: 10043-35-3, dạng bột, 25kg/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: BORIC ACID (Axit boric 99.9% Granular)-H3BO3, số CAS:10043-35-3, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ (chất làm bóng bề mặt gốm sứ). Nsx: INKABOR S.A.C-Peru. HSD: 10/03/2025. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: BORIC ACID (H3BO3) 99.9%; HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP; ĐÓNG BAO 25KG; SỐ CAS 10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: Boric Acid 99.9% (Dạng bột) dùng trong nông nghiệp,mã CAS:10043-35-3. không thuộc phụ lục V, NĐ113 ngày 19/10/17 (25kg/bag) (nk)
- Mã HS 28100000: BORIC ACID 99.9% GRANULAR GOODS (Axít boric >99.5%- 25 kgs/bao- mã CAS 10043-35-3- hóa chất dùng trong công nghiệp mạ mới 100%) (nk)
- Mã HS 28100000: Boric acid H3BO3 (TPHH: B2O3, B3BO3, SO4, Cl, Fe) dạng hạt- Nguyên liệu dùng sản xuất men frit- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: Boric Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: Boron Trioxide- (CAS: 1303-86-2) Ôxit Boric dạng bột 98%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (08 bao x 25 kg/ bao). (nk)
- Mã HS 28100000: CM-00044/ CIRCUPOSIT(TM) 6540B REDUCER chứa nước 90- 99% và boric acid H3BO3 1- 10% có tác dụng làm phẳng bề mặt cho lớp đồng của bảng mạch (nk)
- Mã HS 28100000: DUNG DỊCH CHUẨN BORON CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST H3BO3 TRONG H2O 1000 MG/L B (500ML/CHAI)(CAS10043-35-3) (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất Boric acid (H3Bo3),AR500g/chai- CAS:10043-35-3- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất Boric acid, Cas:10043-35-3,CT:H3BO3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,500G/lọ (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất công nghiệp cho ngành sản xuất kính và chất tẩy rửa: Boric Acid 25kg/bao, mã cas 10043-35-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất dùng trong ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID TECHNICAL GRADE GRANULAR. 25KG/BAG. Mã CAS: 10043-35-3. (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm:BORIC ACID, 1kg/ chai (6 chai/ hộp), Boric acid, cas: 10043-35-3, 100%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 28100000: HOA CHAT OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, 25KG BAG (H3BO3). DUNG TRONG NGANH THUY TINH. MA CAS: 10043-35-3. HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại BORIC ACID (Extra Pure), thành phần gồm Axit Boric 100%,1kg/can hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: Hoá chất tinh khiết Boric Acid, chất thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS10043-35-3) (nk)
- Mã HS 28100000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: BORIC ACID, A-325, CAS: 10043-35-3.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 28100000: NPL17/ Axit boric dùng để tráng tấm âm của pin (nk)
- Mã HS 28100000: Optibor Boric Acid (H3BO3), mã CAS là 10043-35-3 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 25kg/bao, 784 bao/container. Công dụng: dùng trong xi mạ. (Acid Boric- H3BO3) (nk)
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID TECHNICAL GRADE GRANULAR 25KGS BAG (Boric Acid- H3BO3- Hóa chất ngành sành sứ) 25kg/bag.TC: 1568 bag: Số CAS:10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID- TECHNICAL GRADE- GRANULAR- H3BO3- CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP- 784 BAO, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.MÃ CAS 10043-35-3 (nk)
- Mã HS 28100000: Phụ gia R, thành phần H3BO3>99%, nhà sx: Calderys Taiwan Co., Ltd, dùng trộn với vật liệu chịu lửa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28100000: SFV047/ Axit boric (H3BO3)-dùng xi mạ sản phẩm (nk)
- Mã HS 28100000: VTTHH3BO3/ Acid Boric (H3BO3) so CAS: 10043-35-3, Hóa chất dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 28100000: VTTHHBF4/ Fluoroboric Acid, (HBF4), so CAS: 16872-11-0 dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 28100000: Axit Boric H3BO3 25kg/túi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28100000: Boric Acid 99.9%-H3BO3 (25 Kg/Bao) (xk)
- Mã HS 28100000: Hóa chất Boric acid- H3BO3; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28100000: HỢP CHẤT ACID BORIC (H3BO3) DÙNG TRONG XI MẠ, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 28100000: HỢP CHẤT FLUORO BORIC ACID (HBF4) DÙNG TRONG XI MẠ, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 28111100: ./ Axit flohydric HF (500ml/bình).(02.01.0126) (nk)
- Mã HS 28111100: ./ Hóa chất HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 48%-49%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (51000105) (nk)
- Mã HS 28111100: 20010008Y/ AXIT FLOHIDRIC- Hydrogen fluoride 49% 1100kg/IBC- HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 49%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111100: 20010008Y/ Hydrofluoric Acid (HF) EL 49% (nk)
- Mã HS 28111100: 3004013/ Acid flohydric HF CN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111100: DP_ACIDHF/ Acid flohydric (HF) (nk)
- Mã HS 28111100: FS-11291/ Hóa chất dùng để ăn mòn giá đỡ đĩa (thành phần: HF 2%, H2S04 2%, H2O 96%) (20 lít/chai) (nk)
- Mã HS 28111100: FSV-HF/ Axit Hydro florua HF (nk)
- Mã HS 28111100: HC128111100-ODM/ Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid fuming 37% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 (nk)
- Mã HS 28111100: HC28111100-ODM/ Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 (nk)
- Mã HS 28111100: HF/ Axit Floric HF 55%(Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (nk)
- Mã HS 28111100: HF/ Axit Hydroflourua- HF > 40% (Trung Quốc, 500ml/chai) (nk)
- Mã HS 28111100: HF/ Hóa chất: acid Flohydric (HF), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111100: Hóa chất acid Flohydric- HF (nk)
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp HYDROFLUORIC ACID 55%, Mã CAS: 7664-39-3 (25kg/Drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Hydrofluoric Acid- HF 55%Min(Dùng trong sản xuất thủy tinh), dạng lỏng, 25kg/can. Hàng mới 100%. Mã CAS: 7664-39-3 (nk)
- Mã HS 28111100: Hóa chất giặt rửa: ACC2 (Hydrofluoric acid, HF và nước) (1,067 Kg/thùng), hàng mới 100%, số CAS: 7664-39-3 (nk)
- Mã HS 28111100: Hydro florua (Axit flohydric), dạng lỏng, đóng thùng (25kg/ thùng), (có chứa 55% HF và 45% H2O) (dùng để tẩy rỉ sắt,vết ố), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111100: Hydrofuoric acid (HF) 49-50%, CAS:7664-39-3 dạng lỏng, 1150kg/ thùng (IBCS) dùng trong sản xuất công nghệ điện tử. Hàng mới 100%.nhà sản xuất KUNSHAN JINGKE MICRO-ELECTRONICS MATERIAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 28111100: Khí HF-Hydrogen Flouride-Mã CAS:7664-39-3 giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111100: NPL0017/ Chất hóa học HYDROFLUORIC ACID E 49% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28111100: NPL07/ Hóa chất ANHYDROUS HYDROFLUORIC ACID 99.99% MIN- HF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%(GPNK: 2020-0026428. Mã Hồ sơ: HC2020026157) (1LTR1KGM) (nk)
- Mã HS 28111100: NPL07/ Hóa chất Hydrofluoric acid 99.99%- HF dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0025685. Mã hồ sơ: HC2020025421) (1LTR1KGM) (nk)
- Mã HS 28111100: NPL07/ Hóa chất HYDROGEN FLUORIDE ANHYDROUS- HF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%(GPNK: 2020-0029587. Mã Hồ sơ: HC2020029336) (1LTR1KGM) (nk)
- Mã HS 28111100: NPL-34/ Hydro Fluoric acid (HF) (Dùng sản xuất gương, mã CAS: 7664-39-3) (nk)
- Mã HS 28111100: Sản phẩm hóa chất Hydrofluoric Acid, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 7664-39-3 (nk)
- Mã HS 28111100: Acid flohydric HF CN (20 lít/can) (xk)
- Mã HS 28111100: AXIT FLOHIDRIC Hydrogen fluoride 49% 1100kg/IBC- HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 49%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28111100: Axit Floric HF 55%(Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28111100: Axit Hydro florua HF 55% (25kg/can), mới 100% (xk)
- Mã HS 28111100: Axit Hydrofloric 40%- HF 40% (Trung Quốc, 500ml/chai) (xk)
- Mã HS 28111100: Hóa chất Hydrofluoric Acid- HF 55%Min (xk)
- Mã HS 28111100: Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 (xk)
- Mã HS 28111100: Hydrofluoric Acid (HF) 49%, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28111100: SP01-19/ Hóa chất HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 48%-49%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (xk)
- Mã HS 28111920: Axít sulfamic, dạng tinh thể (CTHH: NH3SO3H)(dùng sx tấm Laminate) (THEO TBPTPL 507/TB-KĐ4 Ngay 27/03/2020)/ Sulphamic Acid, 25kg/bag- Mới 100% (nk)
- Mã HS 28111920: Bột tinh thể trắng Axit sulphamic, SULPHAMIC ACID. TP:Sulphamic Acid >99.5%- CAS 5329-14-6. NSX Nissan Chemical Corporation.Mới 100% (nk)
- Mã HS 28111920: Hóa chất:Sulfamic Acid GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)H3NO3S, CAS: 5329-14-6, 0.5 kg/chai, tổng cộng10kg./ KR (nk)
- Mã HS 28111920: M2020100011, Sulfamic Acid, Hóa chất Sulfamic Acid (Thành phần: AMIDOSULFONIC ACID hàm lượng 100%, số CAS: 5329-14-6) dùng để Giảm độ pH trong bể nickel,500g/chai,mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Axit sunfamic 99.8 %/ SULFAMIC ACID CAS 5329-14-6. Nsx: Incheon chemical, mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: 00025/ Axit Sulfamic dùng để xi mạ đồ nội thất bằng kim loại(336kgs,16 kiện,21kgs/1 kiện) (H3NSO3- CAS:5329-14-6),(có thông báo KQ PTPL số: 1165/PTPLMN-NV, 31/07/2009) (nk)
- Mã HS 28111990: 4000041/ Hóa chất Acid Sulphamic (CTHH: H3NSO3, Acid Sulfamic, 25kg/bag), mã CAS: 5329-14-6. Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: AMIDOSULFURIC ACID HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP (100G/CHAI)(CAS5329-14-6) (nk)
- Mã HS 28111990: Axit Fluorosilicic- H2SiF6, dùng để phân tách tinh quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum) (nk)
- Mã HS 28111990: Axit Sulfamic (H2NSO2-OH) nồng độ 99% chất vô cơ loại 500g/lọ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Azit Molybdatophosphoric hydrate theo chuẩn EMSURE(R) ACS,Reag. Ph Eur hoá chất phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS 51429-74-4) (nk)
- Mã HS 28111990: Dung dịch axit 2ND ACID- ORANGE 2.5L, item code: ABB-RK641/003, đóng trong chai 2.5L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Dung dịch Axit Fluorozirconic (40%)-H2ZrF6_PZH-F (HF CAS 7664-39-3: 5%; Axit Fluorozirconic CAS 12021-95-3: 40%),PTPL:2638/PTPLMB-NV (25/12/2009) (nk)
- Mã HS 28111990: Dung dịch hoá chất Periodic acid, là axit vô cơ, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của Phosphorous acid và Boric acid loại rất loãng). Mã CAS: 10294-56-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: FS-00185/ Hydrosilicofluoric acid (H2SiF6) (25kg/can) (nk)
- Mã HS 28111990: FS-00640/ Dung dịch axit Fluorosilicic (H2SiF6)40% (25kg/can) (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất Acid Silicic (H2SIO3) (25Kg/Paper Barrel) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất công nghiệp- SULFAMIC ACID, phụ gia tẩy trắng ngành sơn, loại 25kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Perchlorate Standard for IC CAS: Công thức: Mã hàng: 76462-100ML/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất Hypophosphorous acid, 50 wt.% solution in water code: 201005001 (500ml/btl), mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất MECBRITE EXE-6722AX dùng phụ gia trong công đoạn sản xuất linh kiện điện tử, chứa Hydrogen bromide 35-45%, cas 10035-10-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sulfamic Acid, 99.3%, A.C.S. Reagent, mã hàng: 383120-100G, số CAS: 5329-14-6 (nk)
- Mã HS 28111990: HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/25 KG.- H3PO2.- CAS: 6303-21-5.- Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- Hàng mới 100%.-NXS-HSD 16/01/2020-16/01/2022 (nk)
- Mã HS 28111990: P7875-25G Periodic acid Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmH5IO6 CAS 10450-60-9 (nk)
- Mã HS 28111990: PCA707/ Axit percloric dạng lỏng PCA707 (NPL SX keo dán giầy), CAS # 7601-90-3, mơi 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Phosphorous Acid 98.5%- Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp, Công thức H3PO3, Cas# 13598-36-2. (nk)
- Mã HS 28111990: Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 13598-36-2 (nk)
- Mã HS 28111990: R2004006-007485/ Hóa chất Acid Silicic (H2SIO3) (25Kg/Paper Barrel) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28111990: R2004006-008085/ Hóa chất QSIO-103 Block (thành phần chính là H2SiO3) (4kg/viên, 5 viên/Box) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28111990: VN00409/ Hóa chất Sulfamic acid; Công thức: H3NO3S; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất Acid Sulphamic (CTHH: H3NSO3, Acid Sulfamic, 25kg/bag), mã CAS: 5329-14-6. Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28111990: Hóa chất Sulfamic acid; Công thức: H3NO3S; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28111990: Silicate bột- Sodium Metasilicate Anhydrous (Mã CAS: 6834-92-0) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (Đóng gói chai 40L), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CÔNG NGHIỆP chai 41L/25KG, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 LX45 HP (160KG/ bình). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28112100: ./ Đá sợi C02- 3mm x 5-15mm (nk)
- Mã HS 28112100: ./ Khí Carbon dioxit (CO2) công nghiệp đựng trong bình 40L, dùng để làm sạch linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: ./ Khí CO2 (25kg/ bình) (nk)
- Mã HS 28112100: ./ Khí CO2 chứa trong bình 40L/25kg (nk)
- Mã HS 28112100: ./ Khí CO2 lỏng 99.9% (nk)
- Mã HS 28112100: 1NPL-09/ Khí Cacbonic (CO2) dạng khí, thành phần CO2. Loại 65 kg/chai (GW) (nk)
- Mã HS 28112100: 2X-101-01-039|DM/ Khí CO2 lỏng công nghiệp, dung tích 50L/chai (nk)
- Mã HS 28112100: 806900000000/ CO2 lỏng, 170 kgs/ bình. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Bình khí Cacbon Dioxit (CO2) hóa lỏng (95CC C60A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Cac-bon di-o-xit lỏng (LCO2) sử dụng cho máy hàn (nk)
- Mã HS 28112100: Cacbondioxit (CO2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Carbon dioxit dạng rắn (Đá khô (CO2) LCDI160117601); Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Chai khí cacbon đioxit (1 chai 24 kgs), hàng mới 100%, do việt nam sản xuất. (nk)
- Mã HS 28112100: Chai khí Co2- Cacbon dioxide Cylinder (25Kg) (nk)
- Mã HS 28112100: CO2 Lỏng (dùng vệ sinh khuôn giày)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng- Liquid CO2 (25kg/chai) (nk)
- Mã HS 28112100: CO2 rắn (Dạng sợi, nguyên liệu: CO2 lỏng (99.99% CO2)), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: CO2 STONE/ Đá khô CO2 (nk)
- Mã HS 28112100: CO2/ CO2 lỏng (Liquid Cacbon Dioxide- LCO2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: CO2/ CO2/ CO2 (nk)
- Mã HS 28112100: CO2/ Khí C02 (nk)
- Mã HS 28112100: CO2/ Khí CO2 (25Kg/chai, 99.5%, 40L) dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 28112100: Đá CO2 rắn (Dry-ice) (nk)
- Mã HS 28112100: Đá khô (Carbon dioxit dùng để làm sạch mặt khuôn, máy) (nk)
- Mã HS 28112100: Đá khô (dạng sợi) CO2 (carbon dioxide) dùng để làm sạch bề mặt máy móc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2 (99.9%) IMOT000015. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2 (carbon dioxit dạng rắn) (nk)
- Mã HS 28112100: Đá khô kích thước 12,7 x 12.7 x 20cm, hàng mới 100% (Ngành hàng: Dao cạo râu Gillete) (nk)
- Mã HS 28112100: DRY ICE/ dry ice (nk)
- Mã HS 28112100: DRY-ICE/ dry ice (nk)
- Mã HS 28112100: FS-10360/ Khí Cacbon Dioxide công nhiệp (CO2) (nk)
- Mã HS 28112100: FS-16622/ Khí Cacbon Dioxide CO2 chai 50L/30KG (nk)
- Mã HS 28112100: GAS-000005-01/ CO2 20 kg công nghiệp (Dip tube) (GCDI160104000)_GAS,CARBON DIOXIDE- CO2 (nk)
- Mã HS 28112100: GAS03/ CO2 lỏng (Liquid Cacbon Dioxide-LCO2), độ tinh khiết 99.5 %, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí 6D 0.3%-2.5% CO2/AIR dung tích 1L dùng trong công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí carbon dioxit (CO2 >99,9%) do TQSX (nk)
- Mã HS 28112100: Khí carbon dioxit cho tua-bin khí Solar, P/N: 954290C1 (nk)
- Mã HS 28112100: Khí chuẩn thành phần 10AL 10% CO2 trong nền N2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí chuẩn thành phần 8AL 1000 PPM CO trong nền N2, dung tích: 58 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (130 bar/chai) dùng cho máy hàn kim loại. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25kg/ chai, 40 Lit, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam) (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (Gas Cacbon Dioxide- GCO2) dùng để hàn các mối thép lại với nhau, độ tinh khiết 99,9 %,dung tích 40 lít/chai, hàng mới 100% (trả lại bình sau khi sử dụng hết khí CO2) (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30Kg (Gas Carbon dioxide- GCO2) (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 công nghiệp 50L/30KG dùng để xì làm sạch bụi trên bề mặt con hàng(camera bán thành phẩm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 công nghiệp loại 25kg, 40L/chai (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CP 25KG N4.5 WITHOUT TUBE (J)- COP dùng trong công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm chai.Mã:124-38-9-50L.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng làm sạc gas Soda (Soda Charger CO2) (8g/ lọ). Nhà sản xuất Liss Patrongyarto Tolto es Forgalmazo Kft/ Liss. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 hóa lỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất trong công nghiệp thực phẩm (không tiêu thụ trong nước). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 Lỏng (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng công nghiệp (nhiên liệu dùng cho hàn robot) (nk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng, hàm lượng 95%, dùng cho công nghiệp hàn xì, không dùng trong phụ gia thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Khí Cô2, sản phẩm mới 100%, xuất sứ Việt Nam, hàng được đóng trong chai 40l, trong đó trọng lượng khí 23-25kg, trọng lượng vỏ 48 kg (nk)
- Mã HS 28112100: LPG-003/ CO2 25Kg/ 6m3 công nghiệp GCDI 160204100 (nk)
- Mã HS 28112100: PCC001/ Khí CO2 lỏng nồng độ >/ 99.9% dùng cho công nghiệp/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112100: Phụ gia thực phẩm: Khí carbon dioxide hóa lỏng (Hàm lượng 99,99%) dùng trong thực phẩm, do Công ty Praxair (Thailand) sản xuất. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 28112100: Q240-028137 ĐÁ CO2 CONG, ĐƯỜNG KÍNH 3MM, DÙNG ĐỂ CHÈN LÊN SẢN PHẨM ĐỂ TEST ĐỘ BỀN. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28112100: RMC41./ Khí CO2 chứa trong bình loại 16g CO2 22ml. Hãng sản xuất: ISI (hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 28112100: SP42/ Khí Cacbonic (CO2) sử dụng để hàn xe nâng tay (trọng lượng 01 bình 25 KG) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112100: TD02/ CO2 lỏng công nghiệp (nk)
- Mã HS 28112100: TD2006278/ Khí Cacbonic. Loại 6.5kg/chai (nk)
- Mã HS 28112100: V3672391/ Đá khô (CO2 rắn) (nk)
- Mã HS 28112100: V5GD001/ Khi CO2 (nk)
- Mã HS 28112100: Z0000000-268783/ SUP-CO2 CN chai 40LT/25KG (Khí CO2 CN chai 40LT/25KG)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112100: Cac-bon Đi-ô-xít lỏng (LCO2) (xk)
- Mã HS 28112100: Cacbondioxit (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 20 kg công nghiệp (Dip tube) (GCDI160104000) (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 25 kg/6m3 công nghiệp (GCDI160204100) (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng (Liquid Cacbon Dioxide-LCO2) độ tinh khiết 99.5%, hàng đựng trong 6 bình, trọng lượng hàng 165kg/1 bình, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng công nghiệp (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng, 170 kgs/ bình. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: CO2 rắn (Dạng viên, trọng lượng 1.8-2kg/viên,nguyên liệu: CO2 lỏng(99.99% CO2), dài 20cm x rộng8cm x dày 6cm), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Đá CO2 cong, đường kính 3mm, dùng để chèn lên sản phẩm để test độ bền. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Đá CO2 rắn (Dry-ice), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Đá khô (băng khô) carbon dioxit (xk)
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2 (99.9%) (Carbon dioxit). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2, xuất xứ việt nam (xk)
- Mã HS 28112100: Đổi bình khí CO2 (40L/bình) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí C02 dùng trong công nghiệp, dung tích 40L/ bình. độ thuần khiết 99.6%, trọng lượng vỏ bình 50 kg/ bình, trọng lượng khí 20 kg/ bình, bình sơn đen. (xk)
- Mã HS 28112100: Khí Cacbon Dioxide (25kg/chai, dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic (Cacbon Dioxide- CO2). LOẠI 11.5 KG/CHAI (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí Cacbonic (CO2) (Moi 100%) (xk)
- Mã HS 28112100: KHÍ CACBONIC(NW 30 kg/chai) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí Cacbonic. Loại 6.5kg/chai (xk)
- Mã HS 28112100: Khí Cacbonic. Loại 65 kg/chai (GW) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí Carbon Dioxide (CO2) lỏng (dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25kg/ bình) (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30 kg/chai (Gas Carbon Dioxide-GCO2), độ tinh khiết 99,5 %, dung tích 47 Lít/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2- Carbon Dioxide Cylinder (25kgs, 99.5%, 40L) dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 chứa trong bình 40L/25kg (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CN chai 50L/30KG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 công nghiệp dung tích 50L/chai. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng trong máy hàn kim loại (130 bar/binh). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng (Carbon Dioxide)- dùng để rửa khuôn sản xuất đế giày. (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng 99.9% (xk)
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng nồng độ >/ 99.9% dùng cho công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112100: Khí SUP-CO2 CN chai 40Lt/25kg (xk)
- Mã HS 28112100: LIQUID CARBON DIOXIDE (LCO2) (xk)
- Mã HS 28112210: (AEL01403)Silicon dioxide SS-450 (7631-86-9) 100%; màu trắng dạng bột (nk)
- Mã HS 28112210: (AEL01939)Silic dioxit dạng bột NIPSIL E220A(As SiO2 (dry base) >94%). KQ: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk)
- Mã HS 28112210: 04M/ Bột oxit silic (SILICA DIOXIDE ZQ-356) (theo KQPTPL số 1123/TB-PTPLHCM ngày 25/05/2015) (nk)
- Mã HS 28112210: 1000000223/ Silic Dioxit dạng bột (HYDOPHILIC FUMED SILICA). CAS: 112945-52-5, Dùng làm đặc màu nhuộm.tăng độ đặc của keo trong việc sản xuất cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu,.mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: 11/ Chất hỗ trợ (Ultrasil VN3)-Silic dioxit dạng bột CAS:7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: 120017-Silic dioxit- Hóa chất vô cơ, có nhiều công dụng- NIPSIL LP (2267/N3.12/TĐ 17/09/2012)112926-00-8,7631-86-9(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 28112210: 120063-Silic dioxit, dạng bột- REOLOSEAL CP-102(3092/TB-TCHQ 26/03/2014)7631-86-9(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 28112210: 120066-Bột oxit silic- TOKUSIL USA (112926-00-8,7631-86-9)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 28112210: 130347 _ Silic Dioxit dạng bột _ SILICA _ Npl sx mực in (1798 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 28112210: 14/ Chất xúc tác (Bột silic đioxit), tên thương phẩm PRECIPITATED SILICA (ZC-185), thành phần Silicon Dioxide 90%, Water 10%, dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: 19/ Silica dạng bột (thành phần silica chiếm hơn 90%, công thức hóa học Sio2, dùng sản xuất đế giầy), 20kg/bao (nk)
- Mã HS 28112210: 28/ &Bột chống dính (Precipitated Silica- SiO2) mã hiệu CN-180, hàng mới 100%, đóng gói 20Kg/bao. (nk)
- Mã HS 28112210: 3005497 Silic Dioxit dạng bột/WHITE CARBON R-100, hàng mới 100%, mã CAS 7631-86-9, CTHH SiO2 (nk)
- Mã HS 28112210: 40KE/ Hóa chất lưu hóa; Hóa Chất Sản Xuất Cao Su Peroxit Hữu Cơ (PERKADOX 14S-FL) Mã CAS No: 25155-25-3, Công Thưc Hoa Hoc: C20H34O4; Phụ gia sản xuất cao su (nk)
- Mã HS 28112210: 4-10354/ Silic dioxit dạng bột (Good Ball N-15C, CTHH: Mixture, CAS: 7631-86-9)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 28112210: 605138/ HCS 160M5 20 kg BX Silic Dioxit, dùng để sản xuất sữa rửa mặt, số cas 7631-86-9. Đã kiểm tk 102395827442/A12 (19.12.2018), Chưa KQGĐ (nk)
- Mã HS 28112210: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- TS-180 SILICON DIOXIDE (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 28112210: 88/ Silic Dioxide dạng bột-SILICA DIOXIDE ZEOSIL 165N (nk)
- Mã HS 28112210: A/16.2/ Chất xúc tác(hợp chất silic)- Zeosil 165N silica (đã kiểm hóa tại TK 101644076112 ngày 06/10/2017) (Cas 7631-86-9 không thuộc đối tượng KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP)nguyên liệu sx giày (nk)
- Mã HS 28112210: A-350 (ADDITIVES- Silic dioxit dạng bột) Công dụng: sản xuất chất phụ gia cho son-PTPL Số 2012 ngày 24/9/2009, quy cách:25kg/ thùng, trang thái bôt-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: AD-500 (ADDITIVES- Silicone dioxit dạng bôt) Quy cách: 25kg/1thùng,Công dụng: sản xuất chất phụ gia cho son- PTPL sô 2050 ngày 30/09/2009-trang thái bột-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: ADB030/ Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik (nk)
- Mã HS 28112210: Additive (Silic dioxit vô định hình dạng bột)(PTPL số1273/TB-PTPL ngày 13/07/2016) (nk)
- Mã HS 28112210: ADDITIVE SYLOID C 807 silic dioxit vô định hình, dạng bột (15Kg/Drum) Mã CAS chính là: 7631-86-9 KQPT 476/TB-KĐ4 ngày 25/03/2020 (nk)
- Mã HS 28112210: ADDITIVE SYLOID C 807_Silic dioxit vô định hình, dạng bột (15Kg/Bag),KQPT: 699/KĐ 4 ngày 22/5/2020 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: AHDS00/ Silic dioxit (hàng mới 100%)PRECIPITATED SILICA ZC-185GR- Na2SO4- CAS: 14808-60-7,Dạng bột,Dùng để sản xuất đế ngoài. đóng gói: 1 bao/13kgs hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: AHDS02/ Silic dioxit- PRECIPITATED SILICA ZC 185GR (nk)
- Mã HS 28112210: B00009/ Silic Dioxit vô định hình, dạng bột (Bột Silica SiO2-Silicon Dioxide) (nk)
- Mã HS 28112210: Bột giảm độ bóng (SILICON DIOXIDE CH-SIL-300) sử dụng trong ngành gỗ- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột hút ẩm-Thành phần chính silic dioxit dạng bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột mờ có chứa silic dioxit dùng trong ngành sơn- SYLOID 244. CAS: 7631-86-9 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 28112210: Bột nhẹ Sodium BoroSilicate Q-CEL 5020 (Công thức: SiO2- Silic Dioxit dạng bột) (Công dụng: để sử lý bề mặt, được dùng trong nhiều ngành công nghiệp) (Mã CAS:50815-87-7) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit silic (chất chống đông vón- NEOSYL GP, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm) (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic (Phụ gia dùng trong hỗn hợp xi măng- SILICAFUME, CTHH: SiO2, CAS code: 69012-64-2). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112210: Bột oxit Silic (Tỉ lệ Silic dioxit ~97%- Dùng để sản xuất vật liệu chịu lửa): SILICA FUME SF98, được đóng gói 20 kg/bao, mới 100%.Mã CAS:69012-64-2,1314-23-4,14808-60-7,7440-61-1,7440-29-1. (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic- Elkem Microsilica (R) 920D (Nguyên liệu sản xuất phụ gia tăng cường độ chống thấm dùng trong xây dựng) hàng mới 100%. PTPL 4539/TCHQ-TXNK (nk)
- Mã HS 28112210: Bột oxit Silic- hóa chất vô cơ; TP chính là silicon dioxide- (AEL56339V) AEROSIL 200/K-200/ M-5 [Cas:7631-86-9(SiO2)](KQ:599/TB-PTPL-23/10/2015) (nk)
- Mã HS 28112210: BỘT OXIT SILIC NK 300 (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic- PRECIPITATED SILICA ABSIL- HC (Hydrated Silica High Abrasivity Coarse)- Nguyên liệu SX kem đánh răng (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic SIO2 dùng trong sản xuất đế giày(FUMED SILICA HP-200), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: BỘT OXIT SILIC SW CLAY (nk)
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic- SYLOID C-503, Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT: 114/TB-PTPLHCM, 16/01/2015 (nk)
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic- ZEODENT(R) 120 (Hydratedsilicamediumabrasivity)- Nguyên liệu SX kem đánh răng (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic ZQ-356 (Bột Silica), công thức hóa học: SiO2, Mã CAS:7631-86-9, Dùng Trong Nghành Cao Su Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột oxit Silic(Tỉ lệ Silic dioxit ~97%- Dùng để sản xuất vật liệu chịu lửa):SILICA FUME SF1,được đóng gói 20 kg/BULK BAG,mã CAS:69012-64-2,1314-23-4,14808-60-7,7440-61-1,7440-29-1.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic-PIGMENT NIPSIL E-1011 Hàng không thuộc NĐ 113,Kết quả giám định 5612/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silic dioxit chịu lửa (chứa 95.25% SiO2), được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu lửa, nhiệt độ chịu lửa tối đa 1700 độ C. Ký hiệu: FGGD-2. Đóng gói: 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silic dioxit dùng sản xuất sơn- SYLOID244 CW/SILICA SYLYSIA 350/SYLOID C503. Số CAS 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Silic dioxit- PRECIPITATED SILICA MFIL-P(S) (Chất chống đông vón, dạng bột, dùng làm phụ gia thực phẩm), SIO2 98.85%, đóng gói 20kg/bao, HSD10/05/2023, NSX: MADHU SILICA PVT. LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Silic Dioxit Silica Power SiO2 (Brown) bao/25kgs. dùng trong ngành sản xuất nhựa composite (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Silic Đioxit SIO2 (Silverbond 925) (CAS:14808-60-7 không thuộc danh mục KBHC) nguyên liệu dùng sản xuất sơn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Silic Đioxit SIO2, nguyên liệu dùng sx sơn (Multi-Functional Modular SS-07) (CAS:7631-86-9 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silic dioxit vô định Celtix dùng trong sản xuất sơn, đóng gói 18kg/bao; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Silic dioxit/NIPSIL E220A. Thành phần: Synthetic amorphous silicon dioxide: 94%. (Hàng mới 100%). Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silic oxit GASIL HP 260 Silicone Dioxide (giám định số: 14253/TB-TCHQ ngày 27/11/2014) (NPL này đã được NK tại TK số: 103199879901/A12 ngày 14.03.2020 (nk)
- Mã HS 28112210: Bột Silic Oxit KONASIL K-200 dùng trong sản xuất sơn, đóng gói 10 kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silica dùng trong ngành công nghiệp(Silica powder YC-180).Mã Cas 7631-86-9.Công thức hóa học: SiO2.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột SILICA ZC-185 (SILIC DIOXIT)(mã CAS 7631-86-9, đóng gói 20kg/bao, dùng sản xuất cao su) (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silicone D1103 (Tên TM: Silicone powder), dùng trong sản xuất sơn, thành phần 100% silica (CAS 7361-86-9), dùng trong sx sơn, 10kg/kiện mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Bột silicone D1128 (Tên TM: Silicone powder), dùng trong sản xuất sơn, thành phần 100% silica (CAS 7361-86-9), dùng trong sx sơn, 10kg/ kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: CAB-O-SIL M-5 fumed silica, dạng bột màu trắng, hàm lượng SiO2 >99.8% (10kg/bao). Dùng trộn với sợi thủy tinh, keo tạo hỗn hợp bít kín các khe hở, tạo góc lượn để g/c phủ FRP trong SX TGN. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: CAB-O-SIL M-5 silic dioxit vô định hình dạng bột (10Kg/Drum),theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 28112210: Carbon trắng 404 (Bột Silica), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Carbon trắng Silica SG-180, dạng bột (chất ổn định dùng trong caosu), mã CAS: 7631-86-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: CARPLEX #80 (Silicon dioxide), dạng bột. CAS No: 112926-00-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 28112210: Chất chống lắng dùng để sản xuất mực in: SIL- 230;10Kg/bao;Dạng bột; Mã CAS; 7631-86-9; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Chất hỗ trợ chế biến Siligel S dạng bột tơi, 25KG/ bao, dùng trong sx bia (thành phần là Silic dioxit), Mới 100%.NSX: AEB FRANCE (nk)
- Mã HS 28112210: Chất làm cứng cao su, SILICA CN-185, Mã CAS 7440-21-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Chất làm mờ dạng bột Silic Dioxit: Acematt 790 (Mã hàng 6S065) dùng để sản xuất sơn(KQGĐ số 1496/TB-PTPL ngày 24/06/2016) (nk)
- Mã HS 28112210: Chất ổn định cho vải tráng PVC F-30E (Silic vô định hình, SiO2~96%, dạng bột); theo GĐ: 166 của KĐ 4 (nk)
- Mã HS 28112210: Chất ổn định F-30E (Silic dioxit vô định hình, dạng bột), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia hợp chất vơ cơ Silicon dioxit SiO2, dạng bột làm tăng độ kết dính dùng sản xuất bình ắc quy, hàng mới 100%/ Hydrophilic Pyrogenic Silica (nk)
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia khử mùi có chứa SIO2 và CaCO3, mã HX-226. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia-dioxit silic (dạng bột)/ Chất phụ gia-dioxit silic (103087508900, 03/01/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 28112210: Chất Silic dioxit- Microsilica 920D,80Bao52,800.00 kgs,Mã CAS:69012-64-2 (1bao 660 kgs)_Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Chất Silica K-300 (silic dioxit)- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Chất Silica Sipernat #238 (silic dioxit)- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Chế phẩm MP POWDER 309A sử dụng trong quá trình mạ niken chống ăn mòn cao, dạng bột, thành phần Silicon oxide 100% (100Gram/Bag) (nk)
- Mã HS 28112210: CHEM-COOL-GEL/ Bột silica gel, từ silic dioxit (SiO2), dùng để tạo màu cho mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: CPD/ Chất phụ gia-dioxit silic (dạng bột)/ WHITE CARBON ZQ356GR (đã kiểm tại tờ khai số: 102753343931/E31, ngày 12/07/2019) (nk)
- Mã HS 28112210: CPG/ Bột nhẹ FR180(SiO2,TP:Precipitated hydration silicon dioxide,Silica hydrated (112926-00-8),Bound water(7732-18-5), Soluble salt(impurity)(7757-82-6)) td chống mài mòn, NL mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: CPG/ Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA (SiO2 (CAS: 112926-00-8), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 28112210: CPG/ Bột Silic dioxit SIO2 (PRECIPITATED SILICA ZC-185, chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su, dạng bột) (nk)
- Mã HS 28112210: CPG/ Chất phụ gia cao su PRECIPITATED SILICA ZC-185MP (Silic dioxit,dạng bột) (1000 BAGS,14KG/BAGS) (nk)
- Mã HS 28112210: CPG/ Silic dioxide- SIO2 (AMORPHOUS PRECIPITATED SILICA ZQ-356K) dạng bột (nk)
- Mã HS 28112210: CPG/ Silic dioxit (SiO2) (Chất phụ gia PRECIPITATED SILICA), dạng bột (20kg/bao) (nk)
- Mã HS 28112210: CPGC/ Chất phụ gia (Silic dioxit dạng bột) (nk)
- Mã HS 28112210: CZ-80N/ Hóa chất lưu hóa;(Chất Xúc Tiến Lưu Hóa Cao Su CTHH: C13H16N2S2, CAS: 95-33-0 Phụ gia sản xuất cao su (nk)
- Mã HS 28112210: DIOXIT SILIC dùng trong sản xuất sơn: FUMED SILICA (KONASIL K-200U) (SiO2),10 KG/BAO, Mã Cas: 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: EA2301/ Bột oxit silic- K-300 (OCI) theo cv số 1221/ KĐ 4-TH-CCKĐHQ(19/09/2019) (nk)
- Mã HS 28112210: FUMED SILICA HL-200-Silic dioxit vô định hình, dạng bột- CAS No.7631-86-9 (dùnglàmphụgiachốnglắngvà chốngchảyxệ trongsơn)-(10k/bao).GĐ85/TB-KĐ4 (14/1/2020).90A12HL200XXX (nk)
- Mã HS 28112210: GASIL HP 210 Hóa chất Bột Silic dioxit (SiO2) dùng trong sơn,CAS:112926-00-8 (nk)
- Mã HS 28112210: GASIL HP 260 Hóa chất Bột Silic dioxit (SiO2) dùng trong sơn,CAS:112926-00-8 (nk)
- Mã HS 28112210: GASIL HP 270 Hóa chất Bột Silic dioxit (SiO2) dùng trong sơn,CAS:112926-00-8 (nk)
- Mã HS 28112210: GLNL002/ Chất xúc tác (PRECIPITATED SILICA- FENGSIL-180POWDER) bột oxit Sillic (BBCN SO 443/BB-HC 12- ngay 28/06/2019) (nk)
- Mã HS 28112210: gói hút ẩm Humil 1 kgs báo giấy (Silic dioxit dạng bột dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm), 15 bao/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: GS008/ Silic Dioxide SiO2, dạng bột (Precipitated Silica ZC-185) dùng để sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 28112210: Hạt hút ẩm Silicagel (SiO2) đường kính hạt 2-4mm,màu trắng trong,loại A, trọng lượng 25kg/1 bao(dùng để hút ẩm), mã CAS#7631-86-9;112926-00-8/63231-67-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: HC00411/ Bột trợ lọc Radiolite (SIO2) 20kg/bag (nk)
- Mã HS 28112210: HC32-1/ Silic dioxit (SIO2) dạng bột loại ZC-185-MP dùng làm giày (nk)
- Mã HS 28112210: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ PRECIPITATED SILICA FENGSIL-180P; (MÃ CAS: 112926-00-8) (nk)
- Mã HS 28112210: HDK H15/ Silicon dioxit dùng trong CN nhựa HDK H15 (nk)
- Mã HS 28112210: Hóa chất vô cơ Silic dioxit (Silica), dùng trong sx cao su (dạng bột): SILICA 185 POWDER (20KG/BAG). Số PTPL: 1416/TB-KĐ 3 (18.07.2018), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Hợp chất của silic đioxit 92% (CAS: 69012-64-2;14808-60-7;1309-38-2)), tên thương mại Micro Silica/Silica Fume, dạng bột,dùng làm chất phụ gia trong công nghiệp bê tông, đóng gói 25kg/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Hợp chất Silic LO-VEL 6200 (11.34KG/BAG) giúp làm mờ bề mặt được dùng trong ngành sơn, mực in. Mã CAS: 112926-00-8. Hàng mới (F.O.C) (nk)
- Mã HS 28112210: Hợp chất vô cơ chứa oxi khác của phi kim loại: Bột oxit silic (tên thương mại: Matting agent) loại A360T, dạng bột, 10kg/bao, phụ gia dùng trong ngành sản xuất sơn silic dioxit SiO2,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Hydrated silicon dioxide-(Bột oxit silic)(QLD432020009506;GD0266/TB-KĐ4 (22/3/2018)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk)
- Mã HS 28112210: IZQ356/ Carbon trắng ZQ-356 (Bột Oxit Silic) (SiO2- CAS No.: 7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112210: LC2013-TH/ Bột chống dính khuôn Celite TP-1 (Silica- SiO2, Cas No. 68855-54-9) (nk)
- Mã HS 28112210: LINK SILICA POWDER FORM LK 955-1 (SIO2) (DIOXIT SILICH). HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ THỦY TINH. CAS: 7631-86-9. 15KGS/BAG. TC:2,280 BAGS. (nk)
- Mã HS 28112210: M003/ Bột Aerosil (thành phần silica silic) (nk)
- Mã HS 28112210: M3146511/ Bột snow mark sp-10 (nk)
- Mã HS 28112210: MICRO SILICA (SILICA FUME)._ Bột oxit silic (Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103167951611 (28/02/2020). Mã CAS: 69012-64-2 không nằm trong NĐ 113. (nk)
- Mã HS 28112210: Microsilica dạng bột (Bột SiO2, min 92%) siêu mịn được dùng trong vật liệu chịu lửa để điền đầy các lỗ rỗng nhỏ,làm tăng độ đặc chắc và độ chịu lửa của vật liệu, 25KGS/ bao.Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: MIN-U-SIL 30-M (Bột Silic dioxit). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: MIN-U-SIL 30-M(Bột Silic dioxit) (CAS:14808-60-7) (Kết quả giám định số 108/PTPLHCM-NV ngày 14/1/11) NVL SX Sơn gỗ (nk)
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm Sunsphere H121N 1 lọ- 100g (nk)
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn mực in, bột silic dioxit dùng để cải thiện độ nhớt cho sơn AEROSIL 150, đóng gói 10kg/bao, hàng mới 100%. Cas no 112945-52-5 (nk)
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất hỗ trợ phân tán, Silic dioxit (dạng bột). HDK H 15 (D263), Mã CAS:68611-44-9 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, bột oxit silic 940U (ELKEM MICROSILICA 940U), SiO2 min 90%, mã CAS: 69012-64-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu thuốc tân dược (Tá dược): Colloidal Silicon Dioxide EP9(Aeroperl 300 pharma); lô: 158111419; năm sx: 11/2018; HD: 11/2020; NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH-Germany (nk)
- Mã HS 28112210: NIPSIL E-1011: Bột Silic dioxit SiO2, phụ gia hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn, CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, 10kg/bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112210: NK10/ Silica ZC-185GR, Silic dioxit dạng bột (10KG/bao)- 1760 bao (nk)
- Mã HS 28112210: NK-300/ Bột oxit silic Powder NK-300,HĐ KNQ: IKV/20086/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ: 103182219600/05.03.2020, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 28112210: NL05/ Bột màu TS-100 (thành phần là Silic dioxit dạng bột), PTPL số: 995/TB-PTPL ngày 21/08/2015. (nk)
- Mã HS 28112210: NL24/ Bột Silica, độ mịn 80 thành phần gồm Crystalline Silica, Aluminium Oxide và Iron Oxide, dùng để chống tĩnh điện cho bản mạch (nk)
- Mã HS 28112210: NL31/ Chất trợ (Chất chống lắng, làm dày và tăng độ đàn hồi) (A200V) (Silicon Dioxide- CAS: 7631-86-9) (Dạng rắn- 200 KG/PKG) (nk)
- Mã HS 28112210: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (CATALYSTS RUBBER, EVA PRECIPITATED SILICA ZC-185GR) (>90% Silic Dioxit- CAS: 7631-86-9) (Dạng rắn- 13KG/Bao nhựa) (nk)
- Mã HS 28112210: NL33/ Oxit Silic, dạng bột (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). HCSIL-822MP. CAS: 7631-86-9, CTHH: SiO2 (nk)
- Mã HS 28112210: NL9/ Hóa chất SEAL NICKEL HCR-K-303 (1 Kg)- Silic dioxit 100% dạng bột dùng trong xi mạ (nk)
- Mã HS 28112210: NLHC016/ Chất xúc tác WHITE CARBON LINK SIO2(CAT:7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112210: NLSX KEO: Syloid C 503 (Bột oxit silic) (KQGĐ số 115/TB-PTPLHCM- 16/01/2015) (Đã kiểm hóa tại TK 103124769901/A12) (1311162) (CAS 7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112210: NPL039-01/ Dioxit silic- AEROSIL 200/N20 FILLER (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103179371960/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 28112210: NPL131/ Chất độn (dạng bột)-Aerosil 200 (Nippon Aerosil/Japan) (nk)
- Mã HS 28112210: NPL18/ Phụ gia Silicon dioxide CH-SIL-600A, thành phần (Silicon dioxide SiO2 100%), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: NX-07/ Precipitated Silica Fengsil-180 BEAT (Silic Dioxit- SiO2), dạng bột, chất phụ gia dùng trong gia công đế giày (nk)
- Mã HS 28112210: NX-08/ Precipitated Silica Fengsil-270C (Silic Dioxit- SiO2) dạng bột, chất phụ gia dùng trong gia công đế giày (nk)
- Mã HS 28112210: NXKT-63/ SILICA ZQ-356 Hợp chất vô cơ, Silic dioxit là dạng bột, chất phụ gia dùng trong gia công đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Oxit Silic, dạng bột (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). HCSIL-822MP. CAS: 7631-86-9, CTHH: SiO2 (nk)
- Mã HS 28112210: P150-000009/ Hóa chất SiO2 (silic dioxit). Thành phần chính là: Silicon dioxide (99.98%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: PGCS/ Precipitated silica ZC-185 (Silic dioxit SiO2) dạng bột, làm phụ gia cao su, có tác dụng tăng độ kết dính, dùng trong ngành sản xuất, gia công giầy dép. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: PGDL03/ Bột Oxit Silic (SIO2) (So CAS 7631869, SX đế giày) (nk)
- Mã HS 28112210: Phụ gia chống đóng vón cho chất tẩy rửa Sipernat 22, số CAS: 112926-00-8, 7631-86-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: PHỤ GIA LÀM MỜ SILICA OXIDE MIZUKASIL P-526. Bột oxit Silic. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm- Bột Oxit Silic (Neosyl TS)-(15kg/ bao)- NSX: 01/2020- NHH: 01/2022- (CAS no.: 112926-00-8), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm- DARACLAR 1015 (Bột oxit silic). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm- SILICA FOOSIL N18 (SILIC DIOXIT)- (PRO: 05/04/2020- EXP: 04/04/2022)- MÃ CAS: 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm Sipernat 22S dạng bột làm chất chống đóng vón trong sản xuất thực phẩm, hàng mới 100%.CAS No: 112926-00-8, 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: PL29/ Túi chống ẩm (Desccant5g) (nk)
- Mã HS 28112210: PRECIPITATED SILICA FENGSIL-180P (POWDERY) _Carbon trắng. Dạng bột oxit silic. Hoá chất dùng sản xuất giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112210: PRECIPITATED SILICA, silic dioxit SILICA(SiO2), mã CAS: 7631-86-9, dạng bột mới 100% (F.O.C). Dùng cho nghành sản xuất giày (nk)
- Mã HS 28112210: PR-MC-000986/ Gói bột chống ẩm 2g/túi (1 gói 250 túi), xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 28112210: R1302Z30000000/ Silica Dioxide, CAS. 112926-00-8; 7732-18-5, dạng bột, tăng độ kết dính cao su/ SILICA DIOXIDE Z-3 (nk)
- Mã HS 28112210: S-40N/ Hóa chất lưu hóa; (Mã Cas: 7704-34-9; CTHH: (C11H12N9), Phụ gia sản xuất cao su (nk)
- Mã HS 28112210: SD114/ Chất phụ gia dioxit silic dạng bột- sio2,nguyên liệu dùng trong SX Giày, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: SI02/ Silic dioxit dạng bột QS 20C (nguyên liệu để sản xuất cao su tổng hợp,số CAS: 7631-86-9, >99% là SIO2) (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxide dạng bột, CAS 7631-86-9, SiO2, nguyên liệu sản xuất sơn,PTPL (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (dạng bột),Model: SiO2-600, hàm lượng chứa 96,04% silica, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (Hóa chất vô cơ) TP chính: silicone dioxide- (AEL00448V) SYLOID C807 [Cas:7631-86-9;SiO2](Chờ KQTK:10308224362) (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit- bột oxit silic (hóa chất vô cơ) Silicon dioxide- (AEL01465V) SS-375 [Cas:7631-86-9;SiO2](Chờ KQTK:102674816753) (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit dạng bột (Elkem Microsilica 940 U) dùng trong sản xuất tấm phẳng (1 bag 500 kg), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit dạng bột- REOLOSIL CP-102 (10 Kg/Bao) (nk)
- Mã HS 28112210: Silic đioxit dạng bột, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng SiO2: 95%, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit Dạng bột,Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn ACEMATT TS 100 hàng mới 100%. Cas No: 112945-52-5, 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit- hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại (SDKQ: 456/KD4-TH, NGAY 23/04/2019;4802/TB-TCHQ)/ Acematt TS-100 (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit phụ gia chống đóng vón cho chất tẩy rửa Sipernat 22 (dạng bột), số CAS: 112926-00-8, 7631-86-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silic Dioxit SF-90 dạng bột/Silica Fume SF-90 (D) (Đóng bao: 1.000kg/bao. Hàm lượng SiO2 min. 92%. Trọng lượng riêng: 500-700kg/m3. Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8827:2011 và ASTM C1240. Hàng Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit SiO2 (mã CAS: 7631-86-9; PRECIPITATED SILICA; Dạng bột. 20KG/Bao; Dùng trong công nghiệp cán luyện cao su làm đế giày; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit vô định hình dạng bột (Scrub silica 300g _12811/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 28112210: Silic Dioxit XYSIL 200 Fumed Silica (CAS No.: 112945-52-5), dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành sơn, mực in (không tiền chất), đóng gói: 10kg/bao (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit, dạng bột- (BAB70388V) SUPER SILICA KS-1500(C-15) [Cas:14808-60-7;SiO2](KQ:1072/KD4-TH-26/07/2019) (nk)
- Mã HS 28112210: Silic dioxit,dạng bột. (nk)
- Mã HS 28112210: SILIC/ SILIC DIOXIT (thành phần chính là SiO2, loại FENGSIL-180P (POWDERY) dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 28112210: SILIC/ TITAN/ Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng (loại RCL-69 (POWDERY) dùng làm giày) (nk)
- Mã HS 28112210: Silica dạng bột (SiO2 >98%), 15kg/ bao, mã C.A.S: 112926-00-8- sử dụng trong công nghiệp sản xuất cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silica ZC-185 dạng bột dùng trong sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: SILICA/ Bột Silica (TOKUSIL NP-S) (nk)
- Mã HS 28112210: Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn trong sản xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) CM-180P(POWDER),dạng bột,Hàng mới 100%.Số CAS:7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: Silicon dioxide 90-100%, dạng bột: Fumed Silica D-150 (Thành phần: Silicon dioxide 90-100%, Mã cas: 112945-52-5) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: Silicon Dioxit dạng bột dùng trong CN nhựa: HDK N20 HYDROPHILIC PYROGENIC SILICA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: SILLICON DIOXIDE CAB-O-SIL M5 (Bột silic dioxit Cabosil M5 dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%; Mã Cas: 112945-52-5 (nk)
- Mã HS 28112210: SIO2/ Chất chống dính Tokusil 255 (Carbon dioxit màu trắng dạng bột) (nk)
- Mã HS 28112210: SIO2/ SIO2-Silic Dioxit(PRECIPITATED SILICA,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 15 Kg/Kiện) (nk)
- Mã HS 28112210: SLD/ Silic dioxit/ A200V (2,000.00KG2,000.00KGM) (nk)
- Mã HS 28112210: SLD/ Silic dioxit/ ULTRASIL VN3 GR (35,200.00KG35,200.00KGM) (nk)
- Mã HS 28112210: S-Sil 5- (CAS: 14808-60-7 100%) Silic dioxide dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (192 bao x 25 kg/ bao). (nk)
- Mã HS 28112210: Sunsphere H-53- Silicon dioxide (2 cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112210: Sunsphere H-53-Silic dioxit(cas no. 7631-86-9)(10kg/carton)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: SYLOID C807- (CAS: 7631-86-9) Silicon dioxide dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (60 bao x 15 kg/ bao). (nk)
- Mã HS 28112210: Syloid ED2- Silic dioxide dạng bột- CAS Số: 7631-86-9 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ (nk)
- Mã HS 28112210: Syloid ED3- Silic dioxit dạng bột.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 183/PTPLHCM-NV ngày 24/01/2010. (nk)
- Mã HS 28112210: SYLOID MX107 (silic dioxide dạng bột) kết quả giám định số 1738/PTPLMN-NV ngày 31/12/2008-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 28112210: SYLYSIA 710 la chất làm mờ Silica dùng trong sản xuất sơn, dạng bột. Thành phần: Amorphous silicon dioxide 100%. NSX: Fuji Silysia Chemical Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112210: SYNTHETIC PRECIPITATED SILICA TOKUSIL 255G-SILIC DIOXIT dạng bột lẫn dạng vảy theo thông báo KQKĐ số 1168/TB-KDD ngày 29/7/2018 CC kiểm định HQ 4 (nk)
- Mã HS 28112210: S-ZJH600560009/ Silicon dioxide dùng trong mạ thấu kính phi 2x2mm _ Soltec SiO2 (B) [ZJH600560009] (nk)
- Mã HS 28112210: T004/ Bột Silic dioxit (dùng trong ngành giày) (SiO2 ZC-185 POWDER) (nk)
- Mã HS 28112210: Tá dược: AEROSIL 200 PHARMA. Lô:150031914(NSX:19/03/2020,HSD:18/03/2022) NSX: Evonik; Quy cách: 10Kg/bao (nk)
- Mã HS 28112210: TET-70N/ Hóa chất lưu hóa; Chất Lưu Hóa Cao Su SANCELER TET-G (CAS No. 97-77-8, Công Thức Hóa Học C10H20N2S4) Phụ gia sản xuất cao su (nk)
- Mã HS 28112210: Tokusil 233 (Silicon Dioxide Hydrate)- (Hợp chất vô cơ Silic Dioxide, dạng bột mịn- Bổ sung chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi- Hàm lượng 98.5%). Kết quả giám định: 13-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 28112210: TT-75N/ Hóa chất lưu hóa; Chất Lưu Hóa Cao Su SANCELER TT (CAS No. 137-26-8, Công Thức Hóa Học C6H12N2S4) Phụ gia sản xuất cao su (nk)
- Mã HS 28112210: Vật liệu silicon oxit tổng hợp (DMSO), dạng bột, dùng để phối trộn vật liệu điện cực âm cho pin lithium ion, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g/ túi, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: ./ Gói hút ẩm(thành phần chính là silic dioxit), dạng gel (1g/gói), Silica gel., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: ./ Hạt chống ẩm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: ./ Hạt hút ẩm (25KG/BAO) (nk)
- Mã HS 28112290: ./ Túi chống ẩm silica, 3g/túi 095-0032-0097R,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 018-FRP-047/ Bột nhẹ Q-cell 5020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 0204-007204/ HÓA CHẤT SV-55 (CHỨA Silicon dioxide 80-90%, Aluminium Oxide 10-17%) (nk)
- Mã HS 28112290: 0204-008185 HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL TK 103305381100/E31 (nk)
- Mã HS 28112290: 0204-008185/ HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL (nk)
- Mã HS 28112290: 04/ Gói chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: 1004720/ Tinh thế SiO2, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 105/ Gói chóng ẩm 5gram (nk)
- Mã HS 28112290: 12-PM53/ Bột thạch anh/Silica powder SYLYSIA KQGĐ: 0682/N3.12TD, NGAY 19/04/12, TK2727/NSX03 15.02.12 CAS NO.15468-32-3 (nk)
- Mã HS 28112290: 12-PM54/ Bot thach anh/Silica powder SP-3 KQGĐ: 0682/N3.12TD, NGAY 19/04/12, TK2727/NSX03 15.02.12 CAS NO.15468-32-3 (nk)
- Mã HS 28112290: 174868/ Viên chống ẩm (80% Silica Gel; 18% Binder; 2% Lubricant)/ Desiccant. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 28112290: 19/ Gói chống ẩm 20g (nk)
- Mã HS 28112290: 1H241/ Silic dioxit, dạng viên dùng để trộn luyện gia cường trong cao su để sản xuất lốp xe (PRECIPITATED SILICA 975), CTHH: SIO2, CAS: 112926-00-8, 7757-82-6, hiệu: LINK, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 1-NPLN15/ Gói hút ẩm Silica gel, 1g/túi. Made in China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 1VV0700510/ CLAY DESICCANT MIL D3464D (nk)
- Mã HS 28112290: 211/ Hạt Silica (hợp chất vô cơ Silic dioxit)- White SILICA gel (nk)
- Mã HS 28112290: 246/ Chất chống ẩm (dạng hạt, Desiccant, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: 28/ Gói Chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: 29/ Chất chống dinh (Precipitated silica-VN3), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 29/ Gói hút ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: 30000979- Silic dioxit dạng hạt, mã cas 63231-67-4- SILICA GEL 25g- NPL dùng để hút ẩm thành phẩm sxxk (KQGĐ 162/TB-KĐ4 ngày 01.11.2016) (8000 EA 200 KG) (nk)
- Mã HS 28112290: 3125I778-0.5-E/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: 3330KG0001A/ Gói hút ẩm mã 3330KG0001A, thành phần SiO2, bọc trong gói giấy 5g. Mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 28112290: 3414-01 Silica gel (60-200 Mesh) (500g/chai) (CAS: 63231-67-4, SiO2) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: 37/ Gói chống ẩm SILICA GEL (5cm*5.5cm) (nk)
- Mã HS 28112290: 3CPT0161000/ Chất làm khô (~0.5g/vien) (Desiccant). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 407000100054/ Túi chống ẩm, 407000100054 (nk)
- Mã HS 28112290: 5/ Silic diocice (Chất làm mịn) (nk)
- Mã HS 28112290: 500269552/ DRYING TUBE,3/4 OD X 8 L (nk)
- Mã HS 28112290: 580/ Chất phụ gia cao su (Link Silica Grade 955-1) (Sillic Dioxid) hóa chất dùng trong CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 67/ Miếng chống ẩm 25cm x 25cm (nk)
- Mã HS 28112290: 69/ Hạt chống ẩm (SiO2.nH2O) (nk)
- Mã HS 28112290: 73Q-00005/ Hạt chống ẩm (Silica Gel; 10 Gam/ Gói). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: 86082JE010Y/ Gói chống ẩm dùng để chống ẩm cho sản phẩm điện tử (nk)
- Mã HS 28112290: A/16.2 Chất xúc tác (Silicon dioxide)- K160 Silica CLH của TK số 103334518930/E31 ngày 28/05/2020 mục 1 (nk)
- Mã HS 28112290: A/20-12/ Dioxit silic (hóa chất vô cơ)- AEROSIL 200/N20 FILLER (GD số: 2187/N3.12/TĐ ngày 15/08/2012)(CAS: 112945-52-5 không thuộc NĐ113)(CLH của TK 103290873820/E31, ngày 04/05/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 28112290: A/20-12/ NPL sx Giày: Dioxit silic (hóa chất vô cơ)- SIPERNAT 238 SILICA (đã kiểm hóa tại TK 102693074742/E31, ngày 11/06/2019, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 28112290: AD05/ Phụ gia CARPLEX FPS-1 (100% SiO2) (nk)
- Mã HS 28112290: AD-520 (ADDITIVES- Là Silic dioxit, dạng hạt) Quy cách:10kg/1Bao, Công dung: sản xuất phu gia cho son-PTPL số 208 ngày 12/02/2019- Trạng thái-Bột, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: ADC_000001/ 2g Desiccant packs_Túi chống ẩm (2g) (nk)
- Mã HS 28112290: ADC_000002/ 5g Desiccant packs_Túi chống ẩm (5g) (nk)
- Mã HS 28112290: AS08/ Miếng chêm nhông xích 95MM X 45MM X 3.2T bằng thép (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: AS47/ Thanh carbon chịu nhiệt mã B dáng thẳng 447mmL (dùng để lắp vào sản phẩm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: B/20-6/ Dioxit silic-K160 SILICA (hàng chưa có giám định, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm- NPL sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 28112290: BIVN139/ Gói chống ẩm (50gam) (20 kiện 5000 gói) (nk)
- Mã HS 28112290: BIVN139A/ Gói chống ẩm (100 gam) (nk)
- Mã HS 28112290: Bột hút ẩm (Montmorillonite Desiccant) 25kg/bag, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: Bột hút ẩm (white silica gel) 25kg/bag, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: Bột Silic Đioxit SIO2 (SILICA 806) (CAS:14808-60-7 không thuộc danh mục KBHC) nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: C000013C/ Gói chống ẩm (1 gói (1 chiếc) 2 g)/ SILICAGEL (2.0g) (nk)
- Mã HS 28112290: CA3/ Hạt Chống ẩm (Silicagel) 3Gr (nk)
- Mã HS 28112290: Cát vệ sinh cho mèo- SILICA GEL(TRIXIE CAT LITTER 5L/ 2.2 kg), nhà sản xuất TRIXIE HEIMTIERBEDARF GMBH & CO.KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: CE0083/ Gói hạt hút ẩm trung tính, kích thước 45*45MM (nk)
- Mã HS 28112290: Chất gia cố (silica)- SILICA NEWSIL 175 (kiểm hóa tại tk 103194361321/A12) npl sx vỏ xe (nk)
- Mã HS 28112290: Chất hút ẩm Silic dioxit (SILICON), dạng bột, dùng để hút ẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Chất hút ẩm Silicagel 2-4 mm (dạng hạt màu trắng), sử dụng trong công nghiệp (Gỗ/ điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg/ bao (CAS no: 7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112290: CHẤT NHỒI CỘT SẮC KÝ, SILICA GEL 60 (0.040-0.063 MM) (230-400 MESH ASTM)(1KG/CHAI)(CAS7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano A đen (thành phần: SiO2 16%, H2O 84%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy đánh bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics) (nk)
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano C (thành phần: SiO2 15%, H2O 70%, Resin 15%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy đánh bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics) (nk)
- Mã HS 28112290: CPG/ Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA (FENGSIL-180P) (SiO2,CAS No:112926-00-88; dùng để trộn với cao su sử dụng trong quá trình gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 28112290: CPG/ Silic dioxit (SiO2) (Chất phụ gia PRECIPITATED SILICA ZC-185MP, Mã CAS:112926-00-8 >90%, H2O Cas:7732-18-5 < 10%,Mới 100%), NSX: FUJIAN ZHENGSHENG INORGANIC MATERIAL CO,.LTD (nk)
- Mã HS 28112290: CT-GOIAM/ Gói chống ẩm dạng hạt (Silica Gel)(Thanh phan: Silicon Dioxide (SiO2). xH2O) (Là phụ liệu may mặc dùng đóng chung với sản phẩm hoàn chỉnh). 5g/goi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Dầu bóng Nano, dùng trong mài bóng gạch, mã: MT- SC3XA. NSX: Mipox Malaysia Sdn Bhd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Dầu nano dạng lỏng (thành phần: 30% SiO2, 70% H2O) dùng để mài bóng gạch men, NSX: ASTRAL MATERIAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Dioxit silic dùng trong mỹ phẩm SORBOSIL BFG51, 15KG/BOX, CAS: 112926-00-8, 7732-18-5, 147-14-8 (Synthetic amorphous silica, pigment blue) (nk)
- Mã HS 28112290: Dung dịch hóa chất silica tiêu chuẩn SiO2 dùng cho máy đo nồng độ silica, item code: ABB-AWRS641/0050-silica, dung tích 500ml/chai, nồng độ 50 ppb, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Dung dịch Silic dioxit SiO2; CAS: 112926-00-8 (P/N D00310008264; 250ml/chai; Hỗn hợp dùng cho máy đo Silica, đo chất lượng nước tại trạm quan trắc nước thải; Hãng SX: Dr.Thiedig). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: DV032/ Gói chống ẩm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: EL02/ Dung dịch pha keo (Silica không định hình chiếm 30%, SiO2, Cas No.7631-86-9) (Snowtex ST-C30)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: EL06/ Hóa chất ngâm sản phẩm lọc khí Sylysia 740 (Dioxit Sillic không định hình, SiO2, Cas No.7631-86-9)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: EX20-SUF/ Gói chống ẩm. EX20-SUF DESICCANT WRAPPED IN THE BAG (nk)
- Mã HS 28112290: FN095/ Chất làm khô (Dạng hạt- thành phần chính SiO2) (DEFENSE AGAINST MOSORB gồm: Potassium oxide 9%(12136-45-7),Alumina 35% (1344-28-1-45-7),Silica 48%(14808-60-7),Oxit natri 3%(235-641-7),Nước 5%) (nk)
- Mã HS 28112290: FN095/ Chất làm khô Silica gel (Dạng hạt- thành phần chính SiO2) gồm: Silicon dioxide 99.6%(7631-86-9),Sodium oxide 0.17%(1313-59-3), Aluminium oxide 0.16%(1302-74-5)...) (nk)
- Mã HS 28112290: FNS022/ Gói chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: FRP-047/ Bột nhẹ Q-CEL 5020 (nk)
- Mã HS 28112290: FS-00044/ Dung dịch mài DGS-G0901 (thành phần có chứa SiO2) (20kg/thùng) (nk)
- Mã HS 28112290: FS-00562/ Dung dịch mài SIH-18PH (thành phần gồm Silicon dioxide SiO2 40-41% và sodium oxide Na2O 0.3-0.5%) (nk)
- Mã HS 28112290: GCJ005GBZV/ Hạt chống ẩm 5g (GCJ005GBZV), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: GEL/ Gói hạt chống ẩm các loại (120 dải, 1 dải 4 gói) (nk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm (Công thức hóa học SiO2) mã: DY-DRY-DY-NW-SGW-50-240X60MM-A97-3S. Hàng đóng trong 54 ctns. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm (hạt nhựa) loại 5gr (nk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (Silica Gel 10 gam/túi) (nk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm RP-20AN- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm silica gel 500 gram (Trọng lượng 500gr/ gói) (Hàng mới 100 %), vật tư tiêu hao, dùng để hút ẩm cho hàng hóa (nk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm. Trọng lượng: 0.1gram/gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HA/ Hạt chống ẩm- Túi hạt chống ẩm làm từ silic dioxit dạng hạt- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HA00_03/ Gói hút ẩm dùng cho hàng may mặc (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (silica gel), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 2-4mm (Silic dioxit) (Sản phẩm dùng hút ẩm trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g/ VN (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 60g/gói dùng để đóng gói hút ẩm hàng hóa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm dùng để hút ẩm phễu sấy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm silica gel (SILIC DIOXIT) dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm, màu trắng, 5% MOISTURE, kích thước hạt 2-4mm, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm vải lụa (silica) 3g/túi.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm, 5g/gói. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm (Desiccant)- dạng gel hàm lượng silic dioxit chiếm 99.6% dùng hút ẩm trong ngành gỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm cho máy quang phổ dùng trong phòng thí nghiệm, code: I29179- Desiccant (molecular sieve) 250 ml box. Mới 100%. Hãng Bruker (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm dùng cho máy sấy nhựa- MOLECULAR SIEVES 13X 4X8, Part No: 423S0102, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Silic dioxit (SILICON) dùng để hút ẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Silica Gel AMIX6UP 300g (1LOT 16PC), mã CAS 112926-00-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm silicagel. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm- Thành phần chính silic dioxit dạng hạt. (1000g/ túi, 14 túi/ hộp, 20 hộp 280 túi). (Dry desicacant 25g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hạt SILICA GEL BEADS, DESICCANT CA. 2- 5 MM Thuốc thử để phân tích (1KG/CHAI)(1KG/CHAI)(CAS 7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112290: Hat/ Hạt chống ẩm các loại (Hạt chống ẩm đc làm từ các silic dioxit, được đựng trong dạng túi) (nk)
- Mã HS 28112290: HATCA/ Hạt chống ẩm/ miếng chống mốc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HC75/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit Sanodure Fast Brone L (nk)
- Mã HS 28112290: HCA/ Hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: HCA/ Hạt chống ẩm (thành phần phổ biến của các gói chống ẩm là gel silica gel,có đường kính từ 1-5mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HCA1/ Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HCVC/ NIKE SILICAZQ-356K(WHITE CARBON ZQ-356K)- Hợp chất vô cơ chứa oxy gốc sylic dioxit, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HCVC/ WHITE CARBON ZQ-356K- Hợp chất vô cơ chứa oxy gốc sylic dioxit, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: HE51/ Giấy chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: HE64/ Hạt ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: Hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Link Silica Grade 955-1; SiO2.NH2O; CAS: 7631-86-9; 15kg/bao) (nk)
- Mã HS 28112290: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Silica gel CAS: 12926-00-8 Công thức: Mã hàng: 717185-1KG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Hoá chất Silica gel 60 GF254 dùng trong sắc kí bản mỏng, là silic dioxit, chất thử dùng cho phân tích, chuẩn bị và phân tích sắc ký, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112290: Hóa chất Silicon Dioxide (SIO2), dạng hạt, 1kg/1hộp, (thành phần gồm: Silicon dioxide 99.99%, Iron 0.003%...), nguyên liệu dùng để mạ, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: Hợp chất vô cơ dùng sản xuất matít 27.5 kg/caton. CAS 65997-17-3 Sodium Borosilicate Powder (nk)
- Mã HS 28112290: Hộp hút ẩm Moisture Absorber, 450ml/hộp, 1 bộ 3 hộp, mã code J-6001, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: IVNL049/ Chất hút ẩm Silical Gel (MOLD PREVENTION YCM ALL REDUCE STICKER 128-CP12P-N STICKER 5 x 5 cm), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: J03534/ Gói hút ẩm RP-20AN (CAS: 7631-86-9, SiO2) (nk)
- Mã HS 28112290: JICH111/ Hạt chống ẩm (SD cho máy khâu)/22766 (nk)
- Mã HS 28112290: JS12/ Silica NIPSILER (Silic dioxit tổng hợp không định hình hidrat hóa, SiO2nH2O, Cas NO. 112926-00-8))(nguyên liệu sản xuất tấm gioăng đệm)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 28112290: JS19/ Bột Silica 100F (SiO2, Cas No. 91053-39-3) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 28112290: KVN-BMSIO2/ Silic Dioxit (Powder SiO2) (dạng hạt) (1 kg/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính) (nk)
- Mã HS 28112290: KY-HC-PRE/ Hóa chất: Precipitated Silica (Chất kết dính)(Cas no.7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112290: LD desiccant/ Gói hút ẩm desiccant,2g, Dimensions44*44mm (nk)
- Mã HS 28112290: LINK SILICA GRANULAR FORM LK 955-1GR (SIO2) (DIOXIT SILICH). HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ THỦY TINH. CAS: 7631-86-9. 20KGS/BAG. TC:1,000 BAGS. (nk)
- Mã HS 28112290: LT46/ Túi hút ẩm 2 gram Silica gel (silic dioxit), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: LT46/ Túi hút ẩm 5 gram Silica gel (silic dioxit), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: LT46/ Túi hút ẩm Silica gel (Silic dioxit), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: LT461/ Túi hút ẩm DESICCANT BAGS Silica gel (silic dioxit), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: LX77/ Túi hạt chống ẩm (silicagel) (50g/ túi) (nk)
- Mã HS 28112290: M003/ Thuốc phủ OH-14 1-3.35mm (Lathanum Titanium Dioxide). dùng để phủ mặt thấu kính. (nk)
- Mã HS 28112290: M35/ Hạt chống ẩm (canxi clorua, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: M370/ Thuốc phủ mặt thấu kính Silicon dioxide 1-2mm FIX item (CANONOPTRON) (nk)
- Mã HS 28112290: MANSIL- PST: Hóa chất vô cơ dùng làm chất độn trong ngành cao su, số CAS: 7631-86-9. mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: MANSIL-175: Hóa chất vô cơ dùng làm chất độn trong ngành cao su, số CAS: 7631-86-9. mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: MICRO SILICA hợp chất hoạt tính có chứa silic dioxit (SiO2) chiếm 92.24%, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL- 100. Hạn dùng 21/05/2023. nhà sx: MADHU (nk)
- Mã HS 28112290: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim SILICA MS45- Silic dioxit dạng hạt dùng trong khuôn đúc thành phần SiO2>80%, C:0.9%, CaO:18%, H2O:0.3%,hàng phục vụ sx trong nhà xưởng (nk)
- Mã HS 28112290: NL 08/ Hạt chống ẩm (Các hạt chống ẩm đc làm từ các silic dioxit, được đựng trong dạng túi) (nk)
- Mã HS 28112290: NL087/ Hạt chống ẩm 4g/túi (thành phần:Silica Gel).3000000444 (nk)
- Mã HS 28112290: NL12/ Túi Hút ẩm (Gói chống ẩm)- SILICAGEL- 100GR- CG90-00992C. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 28112290: NL12/ Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 100GR- CG90-00992C. Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 28112290: NL15/ Móc nhựa (nk)
- Mã HS 28112290: NPL 09/ Gói hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: NPL039/ Dioxit silic (hàng mới 100%)- ZEOSIL 165N SILICA (có KQGD tương tự: 3000/N3.12/TD của tờ khai 16622NSX01) (MÃ CAS:112926-00-8) (nk)
- Mã HS 28112290: NPL039/ Dioxit silic- SIPERNAT 238 SILICA (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103184917400/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 28112290: NPL039/ Dioxit sillic- K160 SILICA (mục 01 của tờ khai nhập khẩu số: 103215866720/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 28112290: NPL039/ Túi hạt chống ẩm (Tên hóa học: Silicagel, loại 1g/gói) (nk)
- Mã HS 28112290: NPL13/ Hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: NPL20/ Gói chống ẩm Silica gel (SLP-1-KV001) (nk)
- Mã HS 28112290: NPL27/ Miếng hút ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: NPL36/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: NSX209/ Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: NVL00085/ Hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: NVL00977/ Hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: OFP07108003/ Silicon dioxide (SiO2) dạng khối rắn, kích thước D335*265*15mm, CAS NO. 60676-86-0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Oxit Silic loại FENGSIL-180GR (SiO2), dạng hạt 20kg/bao, dùng để sản xuất trong ngành cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: P44/ Hạt chống ẩm (tên hóa học: Silicagel), 10G/Gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Phụ gia silic dioxit (PRECIPITATED SILICA)CAS No: 7631-86-9. Model No: ZC-185GR.Batch No: 200617A2 BAG: 13kg. Dùng trong ngành sản xuất đế giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112290: PK018/ Chất Silic Dioxide SiO2, dạng hạt, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại (1lit/lọ), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: PKROHMR001/ Chất xúc tác R2O2 làm từ silic dioxit dùng trộn bột phát quang (DIFFUSER-FB-7SDC (Denka Fused Silica) Mã cas: 7440-21-3. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: PK-SILICAGEL-01/ Hạt chống ẩm 300g (nk)
- Mã HS 28112290: PL 60/ Hạt chống ẩm các loại (Hạt chống ẩm được làm từ các silic dioxit, được đựng trong dạng túi) (nk)
- Mã HS 28112290: PL05/ Hạt chống ấm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: PL108/ Hạt chống ẩm (Silica gel SiO2.nH2O), dùng đóng gói quay vòng. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 28112290: PM-00021/ Hạt hút ẩm Silica gel SiO2 (SILICA GEL BW 5GM BW PLASTICS) (5g/1 túi; 1500 túi/hộp) dùng để hút ẩm sản phẩm bảng vi mạch dẻo (nk)
- Mã HS 28112290: PM-00055/ Hạt hút ẩm Silica gel thành phần chứa SiO2 (3 gam/gói, 2500 gói/tins) (nk)
- Mã HS 28112290: PM-00091/ Hạt hút ẩm Silica gel thành phần chứa SiO2, size 70x25mm; DY-TY-SW1-3-70X25MM-P102-PL-SP (nk)
- Mã HS 28112290: PRECIPITATED SILICA MFIL-200 (G) (Silic dioxit dùng trong sx cao su) (nk)
- Mã HS 28112290: Precipitated Silica ZC750 (OXIT SILIC DẠNG BỘT) (10kg/bao). Dùng để sản xuất sơn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: R00005/ Hạt chống ẩm 20g, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: R2004006-007539/ Túi chống ẩm 3g, thành phần chính là Silic dioxit. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: R2004006-007826/ Chất phủ chống phản chiếu Silicon Dioxide (SiO2) (TP: Silicon Dioxide 99,99%,Chất phủ lên tấm film dùng trong công đoạn tạo màu sản phẩm, 1 hộp/kg) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: R99921159008/ Gói hút ẩm Silica gel 10g, từ hợp chất Silic dioxit, đóng gói 10gram/bag, dùng để sử dụng trong công nghiệp đóng gói hàng hóa, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: SA033/ Gói chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: SAC2-005/ Hạt hấp thụ âm thanh, chất liệu: silica, kích thước phi 150~300um 322000101217 (nk)
- Mã HS 28112290: SCW-40/ Chất silica SCW-40 (nk)
- Mã HS 28112290: SILI/ Hóa chất: PRECIPITATED SILICA FENGSIL-180GR/ CAS: 112926-00-8 (chất tạo độ cứng cho đế giày) (nk)
- Mã HS 28112290: Silic Dioxide dùng trong công nghiệp làm đế giày- PRECIPITATED SILICA.(Hàng mới 100%). Mã Cas 7631-86-9 không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113. (nk)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit (dạng bột) (Acematt 810);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Silica Dioxide ZQ-356K-C007 dòng hàng thứ 1 TKN 102731337440 sd cho 5505 đôi đế, 1 đôi sd 0.0621 kg, đơn giá 0.966 usd (nk)
- Mã HS 28112290: SILIC DIOXIT (Trade name: PRECIPITATED SILICA MFIL-P (S)). Công dụng: chất phụ gia dùng để pha trộn và làm khô thuốc bảo vệ thực vật. (nk)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit dạng hạt 1-3mm, quy cách đóng gói: 1kg/lọ, được sử dụng để làm nguyên liệu cho máy phủ bề mặt vật liệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit dạng hạt-Silica gel 100g sử dụng hút ẩm trong đóng gói đồ gỗ nội thất, dạng túi nhỏ, kích thước 80*130 mm, hàng mới 100%, theo biên nhận PTPL số 247/BB-HC12 ngày 09/07/2018 (nk)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm SILICA BEAD SB300, 20KG/BOX, CAS: 7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.(Precipitated Silica LK975) (nk)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit(dạng hạt), Nhãn hiệu:HuiBao, Model:SiO2-50, Hàm lượng 98,63% silica, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Silic dioxit-ADDITIVE XY-P79-129(10kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 28112290: Silica dạng bột(Bột Sillic dioxit) BS-930,Mã CAS:7631-86-3.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Silica dạng hạt dùng trong mỹ phẩm SORBOSIL BFG10, 10KG/BOX, CAS: 112926-00-8, 7732-18-5 (Amorphous silicon dioxide, Amorphous silica, Water) (nk)
- Mã HS 28112290: Silica dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm- SORBOSIL TC15. CAS 112926-00-8/7732-18-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 28112290: SILICA/ Bột silia dioxit SIO2(SILICA 925)Nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: SILICA01/ Hạt chống ẩm SILICA GEL (Silic dioxit dạng hạt) (01 CAN/1.500 GÓI), Dùng để bỏ vào thùng hàng để chóng ẩm cho hàng hóa (nk)
- Mã HS 28112290: SILICA-GEL_VN|DM/ Túi hạt chống ẩm (250g/ gói) (nk)
- Mã HS 28112290: Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn trong sản xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) 180GR(GRANULAR),dạng hạt,Hàng mới 100%.,Số CAS:7631-86-9 (nk)
- Mã HS 28112290: Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% (tinh thể SiO2, kt hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:7631-86-9, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Silicon Dioxide- TOKUSIL 255G- Chất làm cứng cao su, CAS: 7631-86-9/112926-00-8, Công thức hóa học: SiO2; Packing: 25 kg net/ paper bag, palletized. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Silicon Dioxide: Tokusil 255G (nk)
- Mã HS 28112290: SL/ Hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: SLI/ Gói hút ẩm Silicagel (1gói 50gram), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: SPK19/ Hạt hấp thụ âm thanh, chất liệu: silica, kích thước phi 150~300um 322000101384 (nk)
- Mã HS 28112290: SPRAY DRIED SILICA-MFIL-P(S)- Silica- chất chống đóng vón- phụ gia trong chế biến thực phẩm--CAS no: 7631-86-9 NSX 22/04/2020. Han sư dụng: 3 năm (nk)
- Mã HS 28112290: SV-11/ Hợp chất Crom và Silic oxide (dùng để tráng phủ bề mặt thấu kính camera điện thoại) 1 KG/ Lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: SV-20/ Silic dioxit, Aluminium Oxide (dùng để tráng phủ bề mặt thấu kính camera điện thoại) (nk)
- Mã HS 28112290: SV-55/ Silic dioxit, Aluminium Oxide (dùng để tráng phủ bề mặt thấu kính camera điện thoại) (nk)
- Mã HS 28112290: SW5304226/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: SXNL31/ Túi chống ẩm (Desiccant (Alpha-methylbenzyl alcohol C8H10O)) (Dùng đóng vào thùng hàng để hút ẩm không khí quần áo thành phẩm), Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: SYLOID (Dioxit Silic)- SX SƠN (nk)
- Mã HS 28112290: Synthetic Precipitated Silica Tokusil 255G- Silic Dioxit dạng hạt, mã CAS: 7631-86-9 (dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: TCA/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112290: TH0025/ Silica trong môi trường nước (silica gel)- COLLOIDAL SILICA/SIO2(30%)-(1DRUM250KG)(Cas #: 7631-86-9) (nk)
- Mã HS 28112290: TH-0046/ Hạt hút ẩm chỉ thị màu (nk)
- Mã HS 28112290: TP33/ Gói hút ẩm (SiO2) (nk)
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (5g), Mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm(silica gel) S-NV04.B.R0010.01 (nk)
- Mã HS 28112290: UNC132/ Gói chống ẩm 5g/pkg, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: UNC132/ Hạt chống ẩm, 30g/1pcs, hàng là nguyên phụ liệu may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: Vật Liệu khử Phèn DMI- 65 (Silic Dioxit) hạt màu nâu đen- dùng lọc nước- HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28112290: VTTH0049/ Gói hút ẩm, thành phần SiO2, 500g/gói,Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 28112290: WC027/ Gói chống ẩm silicagel 2gram, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: WC027/ Hạt chống ẩm Silica gel (Silic dioxit, 2gam/gói), mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: XA3-00014/ Bột hút ẩm Bentonite-Clay 100g, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: XA3-00451/ Hạt chống ẩm 10g (XA3-00451), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: XA3-00836/ Bột hút ẩm/ BENTONITE-CLAY 5G dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112290: YJ4-132/ Hạt hút ẩm SiO2 (10g/túi) (nk)
- Mã HS 28112290: ZCI01-1/ Dung dịch pha keo (Silica không định hình chiếm 30%, Cas No.7631-86-9,SiO2) (Snowtex N30G)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: ZCI02/ Dioxit silic (Aerosil #200, SiO2) (nguyên liệu để sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28112290: ZG07/ Hạt chống ẩm silicone, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112210: 15/ Silic Dioxide dạng bột- SILICA DIOXIDE ZEOSIL 165N (xk)
- Mã HS 28112210: Bột silica PR0300.PB (chiết xuất từ vỏ trấu), nhãn hiệu Biosil, dùng để gia cố vật liệu cách nhiệt (xk)
- Mã HS 28112210: Bột silica PR0300.PR (chiết xuất từ vỏ trấu), nhãn hiệu Biosil, dùng để gia cố vật liệu cách nhiệt (xk)
- Mã HS 28112210: Bột Silica, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112210: Bột WACKER HDK N20 (K200- Kanosil). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112210: Gói bột chống ẩm 2g/túi (1 gói 250 túi), xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112210: Hóa chất SEAL NICKEL HCR-K-303 (1 Kg)- Silic dioxit 100% dạng bột dùng trong xi mạ. (xk)
- Mã HS 28112210: Hợp chất Silicdioxit-SiO2 CN180 (Hàng do cty nhập khẩu A12 theo TK 103085241930, hàng mới 100% đã KH và T quan tại TK 102410859504 ngày 27/12/2018,nguyên liệu dùng trong SX Giày) (xk)
- Mã HS 28112210: NL31/ Chất trợ(Chất chống lắng, làm dày và tăng độ đàn hồi) (PROCCESSING ADDITIVES A200V)-Xuất theo TKNK số:103320333910/E21(20/05/2020)Mục 1 (xk)
- Mã HS 28112210: SiO2/ Bột Oxit Silic (SIO2) (So CAS 7631869, SX đế giày) (xk)
- Mã HS 28112210: Tá dược làm thuốc Wacker (Aerosil) (xk)
- Mã HS 28112290: 44/ Gói hút ẩm (xk)
- Mã HS 28112290: Bột nhẹ Q-CEL 5020. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Bột trợ lọc radiolite Sio2 (xk)
- Mã HS 28112290: GHA/ Gói hút ẩm Silicagel (hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại Silic dioxit) (xk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm 1gr, thành phần hạt Silica gel, 1KGM/BAG, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm 5g, mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm 5g/pkg, mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm silicagel 2gram, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (SiO2 + H2O), 25gram/túi kt 80x85mm (LEO026-T) (xk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm 5g (xk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm mã 3330KG0001A, thành phần SiO2, bọc trong gói giấy 5g. Mới 100%. (xk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm Silica gel, trọng lượng 10g/gói, 20kg/carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm silicagel 200gr, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm, thành phần SiO2, 500g/gói,Mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (cho quần áo), (được làm từ SiO2NH2O), loại 2G. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (thành phần phổ biến của các gói chống ẩm là gel silica gel,có đường kính từ 1-5mm,có khả năng hấp thụ nước để ngăn chặn sản phẩm không bị ẩm). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 100g (XA3-00014), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 10g (73Q-00005), hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g (GCJ005GBZV), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g (XA3-00836), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ (xk)
- Mã HS 28112290: HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm VNdry- 8g/túi (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm (25KG/BAO) (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm 250g/túi, hai lớp (Hạt chống ẩm), Mã hàng: SILICA-GEL_VN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm chỉ thị màu xanh 5g/túi, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm silicagel.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: HAT003- Hạt chống ẩm 20g (xk)
- Mã HS 28112290: HCA/ Gói hạt chống ẩm 30g/gói (xuất theo tk nhập 103329100560 E21, ngày 25/5/2020) (xk)
- Mã HS 28112290: Hóa chất SiO2 (Silic dioxit) loại hạt 1-2 mm. Thành phần chính là: Silicon dioxide (99.98%),số CAS: 7631-86-9.Dùng để tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Link Silica Grade 955-1 (Hóa chất dùng trong CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%) (sillic dioxid) (xk)
- Mã HS 28112290: NL69/ Gói hạt chống ẩm- làm từ sorbitol dạng hạt- trọng lượng 5g/túi- hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: R2004006-007539:Túi chống ẩm 3g, thành phần chính là Silic dioxit. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Silaca keo- M.S Gel (Mã CAS:7631-86-9) (xk)
- Mã HS 28112290: SILICA gel (hình trụ) dùng tổng hợp ADN nhân tạo- UL1-EZ200 ACTIVA Frit_2500/pack (xk)
- Mã HS 28112290: Silica vi dạng bột Micro Silica Powder HD-1500,Mã CAS:7631-86-3.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: SILICAGEL (TÚI CHỐNG ẨM); 2G/GÓI (xk)
- Mã HS 28112290: SIO2 Optical Grade.Dạng hạt, kích thước 1-4mm, đóng gói: 500gr/hộp.Thành phần: Silic dioxit: 80%,Nhôm Oxit: 17%,MgO:1%,Y2O3: 2 %.Dùng trong quá trình tráng phủ màn hình điện thoại.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: TCA/ Túi chống ẩm/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 28112290: Tinh thế SiO2, kích thước hạt 0.5-1.5mm, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Túi chống ẩm (silic dioxit SiO2.nH2O (n<2) dạng hạt, 300 g/túi) (xk)
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (silicagel) (50g/ túi) (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm.Mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 10 gram (Silica gel) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 50GR-WHITE (105MM*90MM), dùng bảo quản hàng hóa (1 túi 50 gram), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm DESICCANT BAGS- Silica gel (silic dioxit), mới 100% (xk)
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 100GR- CG90-00992C. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL SMS 25G- CG90-00992D. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28112920: 3035344/ Khí SO2 (Dùng để gia công kim loại, sục khí) (nk)
- Mã HS 28112920: Khí chuẩn thành phần 10AL 1800ppm SO2 trong nền N2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112920: Khí chuẩn thành phần 2AL 500ppm SO2 trong nền N2, dung tích: 34 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112920: Khí tinh khiết Sulfur Dioxide (SO2) 99.9%, CAS: 7446-09-5, hàng mới 100%.Đóng trong bình thép 800L, 1000kg khí/thùng, 11 thùng, dùng cho máy và thiết bị phân tích,đóng vỏ mục số 1 của tờ khai G51 (nk)
- Mã HS 28112990: ./ Hóa chất Nitrous oxide (N2O)- dạng khí, 290kg/bình, mã liệu: 61000011, là nguyên liệu phụ sử dụng trong sản xuất tấm tế bào quang điện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28112990: 19 HC/Melpolish CU-1210/ Axít hoạt hóa Cu-1210 (CTHH: Hỗn hợp Fecl3, H2O2, HNO3)/ Melpolish CU-1210 (nk)
- Mã HS 28112990: 19 HC/SN-PH/ Axit Amidosulforic (CTHH: HOSO2NH2)/ SN-PH (nk)
- Mã HS 28112990: 58/ Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại) (17Gram/gói) (nk)
- Mã HS 28112990: A43/ Gói chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112990: Arsenic standard solution (As-100mg/l) (Dung dịch tiêu chuẩn Asen (As-100mg/l)), 100ml/chai, As2O3, H2O (nk)
- Mã HS 28112990: Chất Tellurium Dioxide, dùng làm mẫu trong công nghệ mạ công nghiệp, hàng sử dụng cá nhân. Ncc: CZ WUDAO TRADE CO,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: HF/ Axit flohydric- HF, dùng để mạ kim loại, 25kg/can, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28112990: Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Hỗn hợp: Khí Oxy (CAS: 7782-44-7) 0.4% được bảo quản trong khí Ni tơ (CAS: 7727-37-9) chứa trong chai khí nén, 3.81 kg/unit, nhà sản xuất: Calgaz. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Khí 6D 50 PPM CO/AIR dung tích 1L dùng trong công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Khí Carbon Monoxide 99.5% (CO) (40 lít/bình)- Chứa trong chai thép dung tích 40 lít (HS Code 73110027)- Hàng mới 100%, Số Cas: 630-08-0, Áp suất 125 Bar, 6M3 (nk)
- Mã HS 28112990: KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS 630-08-0 (nk)
- Mã HS 28112990: Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng trong công nghiệp, mã CAS No:10024-97-2, mới 100%(20000kg/tank) (nk)
- Mã HS 28112990: Khí công nghiệp N2O(Nitrous Oxide) 99.9% đựng trong Iso tank,sử dụng trong công nghiệp, mã CAS No:10024-97-2, mới 100%(19000kg/tank) (nk)
- Mã HS 28112990: Khí Đi Nitơ oxit (N2O), mã CAS 10024-97-2, Dùng để sản xuất công nghệ cao. Hàng hóa thuộc vỏ tank số: BNFU8228355, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Khí ĐiNitơoxit (N2O) nồng độ tinh khiết 99,5%,mã CAS 10024-97-2,dùng trong công nghệ SX b/quản thực phẩm, công nghiệp bán dẫn,SX pin n/lượng mặt trời.Hàng thuộc vỏ tank số BNFU8228186, mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Khí N20, mã CAS 10024-97-2, dạng khí chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối hàn công công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Khí N2O dùng tạo bông kem (Cream Charger N2O) (8g/ lọ). Nhà sản xuất Liss Patrongyarto Tolto es Forgalmazo Kft/ Liss. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112990: Khí N2O, Oxit Nitơ 99.999% (30KG/Y-TON CYLINDER). Mã CAS: 10024-97-2 (nk)
- Mã HS 28112990: Khí NITROUS OXIDE nén lỏng(N2O),Hàm lượng > 99.5%.Mã CAS:10024-97-2,Dùng để sản xuất công nghệ cao.Hàng được đóng trong Isotank số AAMU8001145. Hàng mới 100%. Hàng do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 28112990: NPL003/ Chất phụ gia SM 5512 Emulsion (thành phần chính Silicon, amorphous, Mã CAS: 55-66-72)_Surfynol MD-20 (Air products) (nk)
- Mã HS 28112990: NPL43NK/ Hạt chống ẩm (nk)
- Mã HS 28112990: NPL65/ Túi chống ẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28112920: KHÍ SO2 (Dùng để gia công kim loại, sục khí) (xk)
- Mã HS 28112990: Axit flohydric- HF, dùng để mạ kim loại, 25kg/can, mới 100% (xk)
- Mã HS 28112990: Gói chống ẩm 300g (xk)
- Mã HS 28112990: Hóa chất SiO (silic oxit). Dạng hạt, kích thước 2-4 mm. Thành phần chính: Silicon monoxide (99.99%), số CAS:10097-28-6.Dùng để tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28121200: Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3), mới 100% (xk)
- Mã HS 28121900: ./ Chất hóa học PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) CAS: 10025-87-3, 8.375kg/Bình, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk)
- Mã HS 28121900: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT IODINE TRICHLORIDE, DÙNG CHO TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS865-44-1) (nk)
- Mã HS 28121900: Khí Boron Trichloride (BCL3) chứa trong chai cylinder 10.2 Lít (số lượng: 4 chai, trọng lượng tịnh: 36.16 kg), số CAS: 10294-34-5 (nk)
- Mã HS 28121900: Potassium Chloride IP, Purity Min. 99% (Potassium Chloride KCl)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Clorua và Oxit Clorua), (Mã CAS: 7447-40-7) (nk)
- Mã HS 28129000: 3/ Muối iodide KI (dùng ngăn ngừa chất độc) 1kg/Chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (nk)
- Mã HS 28129000: Hoá chất tinh khiết Phosphoryl chloride, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)(CAS10025-87-3) (nk)
- Mã HS 28129000: Khí Sulfur Hexafluoride (SF6) 99.995% chứa trong 112 chai dung tích 40 lít,dùng để cách điện cho máy cắt dùng trong ngành điện; mã CAS: 2551-62-4,hàng không chứa tiền chất công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28129000: Muối iodide KI (dùng ngăn ngừa chất độc) 1kg/Chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk)
- Mã HS 28131000: Carbon Disulfide (Cacbon disulphua), 500ml/chai, CS2 (nk)
- Mã HS 28141000: ./ Ammonia (NH3) dạng khí, 11200kg/tank, sử dụng cho sản xuất tấm tế bào quang điện, mã hàng: 61000006, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28141000: ./ Khí Ammonia NH3 (450kg/ cylinder) (KA000419) (nk)
- Mã HS 28141000: ./ Khí Ammonia NH3 (500kg/ cylinder) (KA000419) (nk)
- Mã HS 28141000: ./ Khí NH3 99,999% (1 bình chứa 480 kg, 2 bình chứa 960 kg), Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28141000: AMMONIA (NH3) DẠNG KHAN +/-5% (KHỐI LƯỢNG: 3.500,555 MT, ĐƠN GIÁ: 278 USD/TẤN) (nk)
- Mã HS 28141000: AMMONIA khan 99,5%, công thức hóa học NH3, dùng trong công nghiệp sản xuất phân bón. Tổng trọng lượng: 2.810,824MT, đơn giá 256USD/MT. Tổng trị giá 719.570,94USD (nk)
- Mã HS 28141000: Amoniac NH3 dùng trong công nghiệp luyện thép Mã CAS:7664-41-7.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28141000: Hóa chất ammonia, dạng khí, 480kg/bình, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3), mới 100% (nk)
- Mã HS 28141000: Khí amonia (NH3) chứa trong chai bằng thép không rỉ (930 lít/480Kg/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28141000: Khí chuẩn thành phần: 8AL 25 PPM NH3 trong nền N2, dung tích: 58 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3) 5.5N, mới 100% (xk)
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia NH3 99.9999% (450kg/ cylinder). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28141000: Khí Amoniac (NH3) chứa trong bình bằng thép không rỉ (480 kg/chai). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28141000: Khí NH3 99,999% (1 bình chứa 480 kg, 2 bình chứa 960 kg), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: ./ Ammonium hydroxide NH3.H2O 90%; H2O 10%, dùng trong xưởng mạ, 25kg/barrel. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: 06090525/ 'Dung dịch chuẩn Ammonia, solution 25% w/w,75% H2O,NH3 25% (1L/bot)/ ES (nk)
- Mã HS 28142000: 08801101/ Dung dịch Ammonium Hydroxide NH4OH (0.5L/Chai) (nk)
- Mã HS 28142000: 1210910064/ Hóa chất phân tích Ammonia solution 25% GR for analysis, 1L/chai (nk)
- Mã HS 28142000: 1NPL-05/ AMONIAC (NH3) dạng khí, thành phần là NH3. Loại 160kg/chai (GW) (nk)
- Mã HS 28142000: 1NPL-05/ Khí Amoniac. Loại 600kg/thùng (GW)/ VN (nk)
- Mã HS 28142000: 23060001/ Khí NH3 Amoniac. (NH3 99.5%) H2O 0.5%, mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: 3/ Muối Amoni Fluoride NH4F, dạng tinh thể, được dùng trong việc sát khuẩn. tẩy rửa đồng (250g/chai),mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: 3/ NH3 25%- Amoniac (PA) (nk)
- Mã HS 28142000: 51350074/ Dung dịch bảo quản điện cực Potassium Chloride 3mol/lit, code: 51350074. đóng gói 250ml/chai, HSX: Mettler-Toledo. (nk)
- Mã HS 28142000: 5A4B00181/ Nước Amoniac, thành phần Ammonium Hydroxide 25 ~ 50%, nước 50 ~ 75%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: 9-05-001-04/ Amoniac NH3 99.8% (nk)
- Mã HS 28142000: AMMONIA SOLUTION (Amoniac dạng dung dịch nước)- Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 158/PTPLMN-NV) (nk)
- Mã HS 28142000: Amoniac dạng lỏng (LNH3), độ tinh khiết >99.9%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: C18727/ Amoniac Công nghiệp- NH4OH CN 25 độ (30 lit/can) (nk)
- Mã HS 28142000: CM-00162/ Dung dịch amoniac NH3 25% (1000ml/ chai) dùng cho bể Colloid (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonia 25% trong môi trường nước- 25% Ammonia water (18 Kg) (dùng trong lĩnh vực xi mạ tủ điện) (Mã CSA: 1336-21-6 NH4OH) (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonia 28-30% theo chuẩn chất lượng ACS,Reag. Ph.Eur, chất thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS 1336-21-6) (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammoniac (Ammonia water)(THành phần: Water,Ammonia)(1L/EA)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ/ KR (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammoniac AMMONIA WATER (THành phần: Water,Ammonia)(1L/EA)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac 25%, dòng Suprapur, dùng làm thuốc thử trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI)(CAS 1336-21-6) (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac dùng trong phòng thí nghiệm- AMMONIA WATER, 500ML/CHAI, CAS: 1336-21-6,hàng mới (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac NH4OH, hàm lượng: 27-31%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch hóa chất cho chạy máy Ammonia, nồng độ 9%, item code: ABB-AWRS620/0301, dung tích 10l/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch hóa chất nồng độ cao 4mg/l NH3-N cho chạy máy ammonia, item code: ABB-AWRS620/0303, dung tích 2.5l/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH3 độ PH 5.5/ VN (nk)
- Mã HS 28142000: FSV- HC8/ Amôniac (NH3) 26% (nk)
- Mã HS 28142000: FSV-HC13/ Hợp chất hữu cơ các loại BH-320A-1 (NH3) (nk)
- Mã HS 28142000: GAS/ GAS AMONIAC NH3 Lỏng- SB3000199 (60 kgs gas/ 1 bình) (nk)
- Mã HS 28142000: HNO-28/ Dung dịch amoniắc 28%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: hóa chất AMMONIA, dạng dung dịch 32%, dùng làm thuốc thử trong phân tích hoặc tổng hợp hóa chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 1336-21-6)1L/CHAI (nk)
- Mã HS 28142000: hoá chất AMMONIA, dạng dung dịch 32%, dùng làm thuốc thử trong phân tích hoặc tổng hợp hoá chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(2,5L/CHAI)(CAS1336-21-6) (nk)
- Mã HS 28142000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIA, dạng dung dịch 25% GR Sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 1336-21-6)1L/CHAI (nk)
- Mã HS 28142000: K-795/ 2.5wt% Ammonia Water (Dung dịch Amoni nồng độ 2.5%) (nk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (NH3). CAS 7664-41-7 (chất này không là tiền chất, không chứa gốc tiền chất) (nk)
- Mã HS 28142000: Khí hóa lỏng NH3 (Amoniac). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: M2020100182,Dung dịch Ammonia hydroxide,làm chất phụ gia phân tích nồng độ niken bể mạ NikenAmmonium hydroxide 25%,Dihydrogen oxide 75%, 1L/BT, NSX: OCI,mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: NH-3/ Khí amoniac (60kg/chai) (nk)
- Mã HS 28142000: NH4OH (NH3)/ Dung dịch NH4OH (NH3), dùng để Xử lý nước thải, 25kg/can, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28142000: NH4OH/ Dung dịch Ammonia 25% trong môi trường nước- 25% Ammonia water (18 Kg).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 28142000: NPL11/ Amoniac dạng lỏng (NH3) (nk)
- Mã HS 28142000: NPL127/ Chất bảo quản Latex- Ammonia Solution 22 độ công thức hóa học: H3N, mã CAS: 7664-41-7.1LTR0.92KGM, DG: 6,500.150466 vnd/kgm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28142000: NPL-29/ Amoniac (NH4OH) (CONCENTRATE FOR SILVERING,W-GMP-MS2000S, MÃ CAS:7664-41-7) (nk)
- Mã HS 28142000: VC6002-TH/ Khí Amoniac (Amoniac- NH3) (Dạng nước) (1 Chai 60 Kg) (nk)
- Mã HS 28142000: ZDY-NH3/ Khí Amoniac. loại 11.5kg/chai, 1una 1chai (nk)
- Mã HS 28142000: Ammonia solution 25% GR for analysis, 1L/chai (xk)
- Mã HS 28142000: Amoniac (NH3) 26% (1000kgs/tank), mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Amoniac dạng dung dịch nước, dùng sản xuất keo dán công nghiệp, AMMONIA SOLUTION, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 99.8%, chai 90 LT/60 KG (xk)
- Mã HS 28142000: Amonic (NH3) dạng lỏng 99.9%.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonium Hydroxide NH4OH (0.5L/Chai), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch amoniắc 28%. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch amoniac NH3 25% (1000ml/ chai)mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch chuẩn Ammonia, solution 25% w/w,75% H2O,NH3 25% (1L/bot) (xk)
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH4OH (NH3), dùng để Xử lý nước thải, 25kg/can, mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Dung môi (ammonia water) dùng để pha trộn với mực in,sử dụng trong in bao bì nhựa (xk)
- Mã HS 28142000: GAS AMONIAC NH3 Lỏng/ VN-SB3000199 (xk)
- Mã HS 28142000: Hóa chất Ammonia Solution 22 độ công thức hóa học: H3N, mã CAS: 7664-41-7. 1 lít 0.923 kgs. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: Hoá chất Amoniac- NH4OH 25, 30 lít/can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC (xk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (Dạng nước)- Loại 60 kg/chai (xk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac- Loại 11.5kg/chai (xk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 160 kg/chai (GW) (xk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 600kg/thùng (GW) (xk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 60kg/chai (xk)
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac/NH3 (Chất lượng/Purity 99,9%)(Đóng trong 24 bình loại 60kg) (xk)
- Mã HS 28142000: Khí NH3 (NH3 99.5%); H20 0.5% (xk)
- Mã HS 28142000: Muối Amoni Fluoride NH4F, dạng tinh thể, được dùng trong việc sát khuẩn. tẩy rửa đồng (250g/chai),mới 100% (xk)
- Mã HS 28142000: NH3 25%- Amoniac (PA) (Dùng để rửa hàng). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 0.1N dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: (Caustic Soda Flakes 99PCT) NaOH > 98.5% dạng rắn. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Đóng bao đồng nhất 25 kg/ bao. Hàng mới 100%. Số CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: (Caustic Soda Micropearl 99PCT Min), NaOH > 98.5%, Dạng rắn, hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Đóng bao đồng nhất 25 kg/ bao, hàng mới 100%, Số CAS: 1310-73-3 (nk)
- Mã HS 28151100: ./ Hóa chất Caustic Soda Flakes 99% MIN (NaOH 99%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: ./ Hóa chất Sodium hydroxide- 25kg/ bag, NaOH 99%, dạng rắn. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LIMITED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: ./ Hóa chất Xút vảy NaOH 99% (dạng rắn) (nk)
- Mã HS 28151100: ./ Sodium Hydroxide NaOH (500gam/bình) dạng rắn.(02.01.0041) (nk)
- Mã HS 28151100: 06051102/ NaOH 99% Industrial 25 kg/bag (nk)
- Mã HS 28151100: 06090523/ Hóa chất Sodium hydroxide 1mol/l (NaOH), (1L/Bot) (nk)
- Mã HS 28151100: 3HC0015/ Xút (NaOH) (dạng rắn) hàm lượng 100%, dùng trộn keo dán thùng,tấm carton (nk)
- Mã HS 28151100: 43100129/ Xút caustic soda micropearls 99% min- naoh (hạt) (nk)
- Mã HS 28151100: 5-NaOH/ Xút NaOH 99% (nk)
- Mã HS 28151100: A2161 (SOLID)Hóa chất tẩy rửa- SODIUM HYDROXIDE.CAS No. 1310-73-2 (Chất xử lý dùng trong sản xuất chất chống dính trong ngành cao su).PTPL số: 1722/PTPLMN-NV (19/11/2010). (nk)
- Mã HS 28151100: A299/ Chất xử lý nước thải (caustic Soda flake (NAOH) 99%). Mới 100% không tham gia vào quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 28151100: Bột soda Natri hydroxit (xút ăn da), dạng rắn, công thức hóa học: NaOH, 25kg/1 Bao, dùng rửa khuôn nhôm trong lò nấu nhôm, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKE (xút ăn da),công thức hóa học: NAOH,dạng rắn,nguyên liệu dùng trong sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flake 98% Percent Min (NaOH)- Dạng rắn, dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ, Mã CAS 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flake 99%- NaOH 99%, xút vảy, đóng bao đồng nhất loại 25kg/bao, dạng rắn, hàng mới 100%, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKE- NAOH 98% MIN. Số CAS: 1310-73-2. Số UN: 1823.Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt. (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda flake: Xút dạng rắn- công thức NaOH-số CAS:1310-73-2, hàm lượng:99%; 25kg/bao, sử dụng làm nguyên liệu trong ngành xi mạ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKES (99% MIN, Natri hydroxit, CAS 1310-73-2, Hoá Chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước...) (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic soda Flakes (NaOH 99%) (produced by ZHONGTAI) dùng để tẩy rửa (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKES (Sodium hydroxide flake) dạng rắn, nồng độ 98.5%, công thức hóa học: NaOH, đóng bao 25kg/bao. NSX: XINJIANG ZHONGTAI CHEMICAL CO., LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flakes 90.02%(NaOH 99.02%),hàng mới 100% dạng vảy màu trắng đóng trong bao 2 lớp PP-PE 25kg/bao, dùng làm giấy. Không dùng trong công nghiệp thực phẩm, ma cas:1310-73-2, (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flakes 99 PCT NaOH > 98.5%, Hoá chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. Mã CAS: 1310-73-2. Đóng bao đồng nhất 25Kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKES- NAOH 98% MIN. Số CAS:1310-73-2. Số UN:1823 Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt. (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flakes NaOH 99% min, Xút rắn dạng vảy, dùng trong ngành xử lý nước (CAS: 1310-73-2), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic soda flakes(NaOH 98%)dạng rắn, số CAS: 1310-73-2, nguyên liệu dùng để sản xuất keo phenol, phim phủ cốt pha dùng trong xây dựng, hàng được đóng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA MICROPEARL- NAOH 99% MIN. Số CAS: 1310-73-2. Số UN: 1823.Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt. (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Pearl (Micro Pearl) 99% Min (NaOH)- Dạng hạt, dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ (nk)
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA PEARL 99% MIN (Dạng rắn) (25kgs/bao) (nk)
- Mã HS 28151100: Caustic Soda-Natri hydroxit 99% dạng rắn, đóng gói 25kg/bag, dùng trong xử lý nước và nước thải, hàng mới 100%.Mã CAS: 1310-73-2. (nk)
- Mã HS 28151100: Chất CAUSTIC SODA FLAKES 99%,hàng mới 100%,cas:1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: Chế phẩm hóa học Natri Hydroxide (xút ăn da),dạng rắn.Dùng cho ngành công nghiệp xi mạ, mã Cas:1310-73-2 quy cáhc đóng gói 25kg/bao, xuất sứ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: CHEMISTRY(hóa chất xử lý nước thải) PTN NAOH 99% (BAO 25KG)/ CN (nk)
- Mã HS 28151100: CM-CLEAN-06/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (SODIUM HYDROXIDE 98%) (25KG/BAO)(Thành phần: Sodium hydroxide) (nk)
- Mã HS 28151100: DP_HCNAOH/ Hoá chất NAOH Caustic soda flake (nk)
- Mã HS 28151100: Dye002/ Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 28151100: E-00811/ Natri Hydroxyt công nghiệp 32%- NaOH/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: F01-00019/ NaOH 98%: xút hạt (dạng rắn), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: HC 46/ Sodium Hydroxide NaOH 97% 25KG/BAG (nk)
- Mã HS 28151100: HC14/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE FLAKE 98% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 28151100: HC20006/ SODIUM HYDROXIDE FLAKE NaOH- Là chất tẩy trắng trong ngành nhuộm, in vải. (TP: NaOH 99% CAS: 1310-73-2) (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Caustic Soda (NaOH)(dạng rắn, dùng để tăng độ PH trong xử lý nước thải (dùng cho nước sinh hoạt của công nhân) mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: HOA CHAT CAUSTIC SODA FLAKE 99.5% MIN (NAOH), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM (25 KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Cautic soda Flake 99% (NaOH)/ VN (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất công nghiệp NaOH 99%- Sodium Hydroxit, 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất DK: Caustic Soda. TPC: Natri hydroxit (Xút ăn da) dạng rắn. Công dụng: tạo tính kiềm cho dung dịch khoan 25kg/DRUM, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Sodium hydroxide pell. PPA1,00KPE, cas:1310-73-2; công thức hóa học:NAOH; 1 kg/ chai (6 chai/ hộp), code: 30620-6X1KG; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: HÓA CHẤT NAOH 99%, 25KG/BAG, CHINA (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất NaOH hạt (99%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: hóa chất NAOH/ VN (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất xử lý nước thải PTN NAHCO3/ CN (nk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất xút vảy- NaOH 99% dùng cho xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng lượng hàng 1.000 kg đóng gói thành 1 kiện hàng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: IC 54/ Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH) (KBHC:HC2020025573 ngày 01/06/2020).CAS:1310-73-2,thành phần: Sodium hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Kiềm Natri hydroxit 99%-tinh khiết, NaOH (Sodium hydroxide) (nk)
- Mã HS 28151100: LF/ Bột chống gỉ- Alkaline Cleaner LF (NaOH) có thành phần Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 28151100: LSM-000044/ Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 99% dạng rắn, gồm 99% Sodium hydroxide và 1% nước, 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 28151100: LSM-000113/ Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 99% dạng rắn, gồm 99% Sodium hydroxide và 1% nước, 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 28151100: NAOH 98% MIN,hóa chất sodium hydroxide (dạng rắn.25kg/bao) dùng để xử lý chất thải trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: NaOH 98,5% Min (Caustic soda Flakes 99 PCT)- Xút vảy,dạng rắn, Cas No 1310-73-2; 25kg/bag. Dùng trong nghành công nghiệp dệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151100: NaOH 99% Min (Caustic soda Flakes 99% min)- Xút vảy,dạng rắn, Cas No 1310-73-2; 25kg/bag. Dùng trong nghành công nghiệp dệt. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151100: NaOH/ Hóa chất Sodium hydroxide 99% (NaOH), (25kg/bag), dạng vảy (nk)
- Mã HS 28151100: NaOH/ Natri hydroxit 99%- NaOH 99%, dùng để xử lý nước thải, 25kg/bao, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28151100: NaOH/ Soda Caustic Flake NaOH 98%(Dạng vảy, dùng trong công nghiệp xi mạ) (nk)
- Mã HS 28151100: NAOH/ Xút vẩy (CAUSTIC SODA) NAOH: Natri hydroxit dạng rắn (nk)
- Mã HS 28151100: NAOH/ Xút vảy NAOH 99%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: NAOH99/ Hóa chất Sodium Hydroxide-NaOH (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit (Xút ăn da) dạng rắn (Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp)- CAUSTIC SODA FLAKES NaOH 99% MIN (25 Kg/ Bao) (Số Mã CAS: 1310-73-2)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99% (CAUSTIC SODA FLAKES 99% MIN,NaOH,dạng rắn,hoá chất dùng sử lý nước trong CN,không dùng trong CN chế biến thực phẩm,25kg/bag, 5200 bao, Số CAS: 1310732,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99% MIN (CAUSTIC SODA FLAKES 99 % MIN, NaOH), dạng rắn, hoá chất dùng trong CN, không dùng trong CN chế biến thực phẩm, hàng đóng,25kg/bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99%- NaOH 99%, dùng để xử lý nước thải, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit dạng hạt NaOH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit hạt hàm lượng 99% MIN (xút ăn da).dạng rắn,25kg/bag,22.4MT/cont,dùng trong xử lý nước thải và một số ngành công nghiệp khác,mã CAS:1310-73-2,hãng sx:Formosa plastic corp,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri Hydroxit NaOH (dùng trong xử lý nước), nhà sản xuất: Grasim industries limited unit- Indian Rayon. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Natri Hydroxit(NaOH) dạng hạt,hàm lượng 98.5%, số CAS: 1310-73-2, tên thương mại CAUSTIC SODA FLAKES 98.5%, sử dụng trong xử lý nước thải và công nghiệp, đóng gói 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit, dạng rắn (Sodium hydroxideNaOH); (1 chai 500g) (nk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyt (NaOH) 98% bao 25 kg (nk)
- Mã HS 28151100: NHS1022/ Hoá chất-Xút ăn da dạng rắn thành phần Sodium Hydroxide 1310-73-2 độ tinh khiết >98% được đóng gói trong bao bì PE dùng để trợ giặt tẩy hàng may mặc công nghiệp. Hàng chưa qua sử dụng (nk)
- Mã HS 28151100: NL14/ Chất hỗ trợ (CAUSTIC SODA- NAOH), KBHC: HC2020026364, ngày 06.06.2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: PHỤ GIA THỰC PHẨM CAUSTIC SODA 99%MIN MICROPEARLS (NAOH), HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-73-2. NSX: AGC CHEMICALS (THAILAND) CO., LTD (nk)
- Mã HS 28151100: PL008/ Hóa chất Natri hydroxit- NaOH 99% (T.Q) (nk)
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flake 98%- NaOH, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Cautic soda Flake 99% (NaOH) (nk)
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxide 96-100%, Số CAS: 1310-73-2, Công thức hóa học: NaOH, 0,5kg/Chai (Dạng hạt), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Giấy XNKBHC số: HC2020029390 ngày 24/06/2020 (nk)
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxide pellets.- drum/ 25 kg- NaOH.- Hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- HSD: 05/03/2026-22/03/2026..- Cas: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: SV0125/ Hóa chất Sodium Hydroxide 99% (NaOH 99%), dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: TH2/ Chất hoàn tất Xút- Caustic Soda Flakes NaOH 99%, 25kg/bao. (Mã CAS: 1310732). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: TSTD100300/ Sodium Hydroxide- hoá chất NaOH 99%, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: VN00407/ Hóa chất Sodium Hydroxide. CTHH: NaOH dùng trong công nghiệp. Đóng gói 25 Kg/bao, (tên gọi khác: Natri hydroxit); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: VTTH_XUT NaOH/ Hóa chất xử lý nước thải- Xút NaOH 98%, dạng rắn (nk)
- Mã HS 28151100: XLNNA45/ Sodium Hydroxide 45%- NaOH 45% (1100kg/Tank) (nk)
- Mã HS 28151100: XLNNAOH/ Sodium Hydroxide 99%- NaOH 99% (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 28151100: Xút ăn da 98% Natri hydroxit dạng rắn- Caustic Soda Flake 98%, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV('NPLSX bo mạch điện tử) (nk)
- Mã HS 28151100: xút ăn da loại rắn (NaOH 98%) dùng để rửa các sản phẩm trong công nghiệp, cas: 1310-73-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, nhà sản xuất: ZHONGTAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn, Sodium Hydroxid (NaOH), Mã Cas: 1310-73-2. dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. 1 bao 25kg, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút hạt NaOH 99%- Caustic Soda Micropearl NaOH 99% Min, số CAS 1310-73-2, dạng rắn, dùng cho xử lý nước thải, 25kg/bao, 1792 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút hạt NAOH dùng cho xử lý nước thải, hàm lượng 98%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút Natri Hydroxit dạng vảy dùng trong công nghiệp (NaOH)- CAUSTIC SODA FLAKES 98% MIN, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút rắn dạng vảy- Caustic Soda Flakes (NaOH>98%), CAS No: 1310-73-2 đóng bao dạng đồng nhất loại 25 kg/bao. NSX: TIANJIN(FTZ) JUNESUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%, hàng dùng trong CNSX giấy. (nk)
- Mã HS 28151100: Xút rắn dạng vảy- NaOH: 98%.(Caustic Soda flake 98%) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, đồng nhất đóng bao 25kg/bao,mã CAS:1310-73-2 Nsx:Formosa plastics CORP, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vẩy (CAUSTIC SODA FLAKES-NAOH-99%), số CAS: 1310-73-2, dạng rắn hàm lượng 99%, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: XÚT VẢY- Caustic Soda Flake (NaOH)- Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn dùng trong ngành công nghệ xử lý nước thải (tên tiếng anh: CAUSTIC SODA FLAKES), (công thức: NAOH). mã CAS: 1310-73-2, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 99%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99%- CAUSTIC SODA FLAKES NAOH 99% MIN, số CAS 1310-73-2, dạng rắn, dùng cho xử lý nước thải, 25kg/bao, 2000 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/ bao.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy Natri Hydroxit NaOH 99% (Caustic Soda Flakes 99%) dạng rắn, hóa chất dùng trong công nghiệp. Không dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, 25kg/ bao, CAS 1310-73-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy natrihydroxit (CAUSTIC SODA FLAKES, MIN 99%) NAOH dùng trong công nghiệp,dạng rắn. 25 kg/bao, mã CAS số: 1310-73-2, nhập mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy-Caustic Soda Flakes (NaOH>99%). Mã CAS: 1310-73-2. Đóng bao đồng nhất loại 25kg/bao,Dạng rắn,Hàng mới 100%,Hàng dùng trong CNSX giấy (nk)
- Mã HS 28151100: ZJ009/ 'Thuốc phụ trợ nhuộm màu (Caustic Soda flake (NAOH)- Sodium Hydroxide flake 99%; Sodium carbonate (Na2CO3) 0.5%; (NaCl) 0.03%; (Fe2O3) 0.005%). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151100: Bôt chống gỉ- Alkaline Cleaner LF (NaOH) có thành phần Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao (xk)
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất Xút- Caustic Soda Flakes NaOH 99%, 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm. (xk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Natri hydroxit- NaOH 98% (25kg/bao)(Đ.L). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28151100: Hoá chất Sodium Chloride, dùng trong công nghiệp. CTHH: NaCL. Đóng gói 50Kg/Bao. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM HYDROXIDE NaOH 99% (CAUSTIC SODA FLAKES),không nhãn hiệu, dạng rắn,đóng gói 25kg/1 bao,xuất xứ Trung Quốc, dùng xử lý nước thải. (xk)
- Mã HS 28151100: Hóa chất Xút vảy NaOH 99% (dạng rắn) (xk)
- Mã HS 28151100: NaOH 98%: xút hạt (dạng rắn), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151100: Natri hiđroxit-NaOH 45% (xk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99% NAOH (25kg/bao, dạng vảy, dùng trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit NaOH vẩy 98%-99% (xk)
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyde NaOH (99%) (Dạng rắn) (xk)
- Mã HS 28151100: Natri Hydroxyt NaOH 32% (xk)
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3, dùng trong công nghiệp. Ma CAS: 497-19-8, dạng rắn,hàng mới 100%.Quy cách đóng gói: 40 kg/bao.Gross weight: 40.15 kg/bao (xk)
- Mã HS 28151100: Soda Caustic Flake NaOH 98%(Dạng vảy, dùng trong công nghiệp xi mạ) (xk)
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide 45%- NaOH 45% (1100kg/Tank), (xk)
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide 99%- NaOH 99% (25kg/bao), (xk)
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide flake (NaOH). CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk)
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide NAOH 97% 25KG/BAG (xk)
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 98%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151100: Xút hạt dùng cho xử lý nước thải, hàm lượng 98% min, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 10%. Tổng trọng lượng hàng 17.500kg đóng gói thành 17 kiện hàng (xk)
- Mã HS 28151100: Xút- NaOH (dạng rắn) (xk)
- Mã HS 28151100: Xút NaOH 99% (xk)
- Mã HS 28151100: Xút NAOH,mới 100% (xk)
- Mã HS 28151100: Xút vảy 99% (caustic soda)- Xút vảy NAOH 99%, hàng mới 100%, hàng kinh doanh thương mại mua tại Việt Nam xuất bán cho DNCX (xk)
- Mã HS 28151200: ./ Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-C, dùng trong công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP: Sodium hydroxide 10-18%, Malic acid 2-5%, Adipic acid 5-8%, Sodium succinate dibasic 1-3%; mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Chất thử dùng để chuẩn đoán nồng độ acid trong dung dịch hóa chất (1N SODIUM HYDROXIDE). Đóng gói 1 lít/ chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Chất xử lý bề mặt kim loại Tracoat-Zn(B), dạng lỏng, 20L/can; TP: Sodium hydroxide 65%, Sodium cyanide 3%, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit (ANODIC RINSE TREATMENT)(Đóng gói 20 KG/UNL) (Hàng mới 100%)/ KR (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất Calcium Hydroxide Ca(OH)2 95%. (25kg/bag). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất NaOH 99%, hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất Natri hydroxit- NaOH hạt 98% (25kg/bao)(Đ.L). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất Sodium hydroxide- NaOH 25% (25kgs/pail). Mới 100%./ KR (nk)
- Mã HS 28151200: ./ Sodium hydroxide- NaOH 45%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 0/ 0.1N Sodium hydroxide-samchun (thành phần: 0.1N NAOH, Chai 1 lít, Dạng: Lỏng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 0/ CF 300C-10: Chất điều chỉnh nồng độ pH: t/p Sodium hydroxide 20%. còn lại là nước. Đóng gói 20l/can.Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 0/ Dung dịch MLB Promoter 213B-1 chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- dùng trong công nghiệp điện tử, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 0/ Hóa chất Caustic Soda (NAOH 99%-CAS: 1310-73-2),(25.1kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 0/ Hóa chất chuẩn độ Natri hydroxit, dùng làm thuốc thử nồng độ axit s/d trong phòng thí nghiệm chứa: Sodium Hydroxide 0.5%,Nước 99.5%. (0.1N Sodium Hydroxide (1LT/UNA)) [CG020300170]), mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 001-018/ Natri Hydroxit NaOH 32% (3207001003) (nk)
- Mã HS 28151200: 008000100W/ Sodium hydroxide- NaOH 32% (dạng lỏng)- Chất xử lý nước/008000100W (nk)
- Mã HS 28151200: 0122-1/ Sodium Hydroxide-NaOH 32% (nk)
- Mã HS 28151200: 06020202/ HCl 31% Food Grade Tank lorry (nk)
- Mã HS 28151200: 06050203/ Hóa chất Sodium hydroxide 32% (NaOH) (NaOH 32 % Industrial grade 25kg/ can). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151200: 06050207/ Hóa chất Sodium hydroxide 32%,Công thức:NaOH (nk)
- Mã HS 28151200: 06050207/ NaOH 32 % Industrial grade Tank Lorry (nk)
- Mã HS 28151200: 06050208/ NaOH 32 % Industrial grade 280kg/ drum (nk)
- Mã HS 28151200: 06050209/ Dung dịch Natri hydroxit 30%(Caustic soda-Sodium Hydroxide-NaOH 30%) (nk)
- Mã HS 28151200: 06050210/ Dung dịch Natri hydroxit 32%(Caustic soda-Sodium Hydroxide-NaOH 32%) (nk)
- Mã HS 28151200: 06200502/ Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử (nk)
- Mã HS 28151200: 07010116/ Hóa chất KG-531H chứa Sodium hydroxide (NaOH) < 5%, Amine compound < 5% là hóa chất mạ Niken (nk)
- Mã HS 28151200: 07010119/ Hóa chất KG-531C chứa Sodium hydroxide (NaOH) < 13%, Amine compound <1% là hóa chất mạ Niken (nk)
- Mã HS 28151200: 07030206/ Dung dịch Nimuden NPR-8-C chứa Sodium Hydoxide (NaOH) 13% (nk)
- Mã HS 28151200: 07030215/ Hóa chất Enthone PC-7086 chứa Sodium hydroxide (NaOH) 1-10% và Amine 70-80% (nk)
- Mã HS 28151200: 07040405/ MEC V-BOND BO-7790V1(Dung dịch NaOH <1%) (nk)
- Mã HS 28151200: 07040408/ Dung dịch NaOH<1% MEC V-BOND BO-7790VA (nk)
- Mã HS 28151200: 07050609/ Hóa chất KG-536-3 chứa Sodium hydroxide (NaOH) 13%, Amine compound 2%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk)
- Mã HS 28151200: 07050610/ Hóa chất KG-536-H chứa Sodium hydroxide (NaOH) 5%, Amine compound 5%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk)
- Mã HS 28151200: 07050616/ Hóa chất KG-536-4 chứa Sodium hydroxide NaOH <1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk)
- Mã HS 28151200: 08203302/ Hóa chất Sodium hydroxide solution 1mol/l,Công thức: NaOH (nk)
- Mã HS 28151200: 08203303/ Ống chuẩn NaOH 0.1N (Sodium hydroxide 0.1N,Công thức:NaOH (nk)
- Mã HS 28151200: 10060853/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt xả: Dung dịch Natri hydroxit (NaOH 50%) (nk)
- Mã HS 28151200: 1210701698/ Dung dịch Sodium Hydroxide, dùng để xử lý nước thải công nghiệp (NaOH 25%, CAS 1310-73-2) (nk)
- Mã HS 28151200: 1210701899/ Sodium Hydroxide- NaOH 32% (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 28151200: 1210910074/ Hóa chất phân tích Sodium hydroxide solution for 1000 ml c(NaOH) 0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol, 100ml/ống (nk)
- Mã HS 28151200: 2711540090/ Chất trung hòa Neutralizer thành phần chính là NaOH (nk)
- Mã HS 28151200: 3/ Dung dịch Natri hydroxit (Sodium hydroxide) 0.1mol/l NaOH (50ml/ống) dùng cho phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: 3/ NaOH (1Mol/L- Merk 95-99%) (chai 1 lít) (nk)
- Mã HS 28151200: 3/ Natri hydroxit(NaOH 32%, còn lại là nước) (nk)
- Mã HS 28151200: 4503070219/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (nk)
- Mã HS 28151200: 4503090044/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (nk)
- Mã HS 28151200: 4503093590/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (nk)
- Mã HS 28151200: 6201004/ NaOH lỏng 32%. dùng trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: A0100030/ Hỗn hợp hóa chất E-283, gồm có NaOH 14.9%, C6H15O3N 0.1% (nk)
- Mã HS 28151200: A0330002/ Dung dịch Natri Hydroxit-NaOH 32% (nk)
- Mã HS 28151200: C00008-01/ Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: C0113/ Dung dịch điều chỉnh độ PH (NaOH 10%)/ Sodium hydroxide (nk)
- Mã HS 28151200: Cautic Soda Flake- NaOH 99%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 28151200: CBLH529/ Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (Natrihydroxit- NaOH (32%)) (nk)
- Mã HS 28151200: CC111LOCPREAKSNAOH/ Natri hydroxit(NaOH 99%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: CH00028/ Hóa chất Sodium Hydroxide NAOH 48%, (hàng chứa trong xe bồn),dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Chất mạ đồng 100C (tên thương mại: MID COPPER 100 C, 117940), thành phần: SODIUM HYDROXIDE (NaOH,20-25%), mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục in 99-10-CFA-25 (CAS No: 7732-18-5) (nk)
- Mã HS 28151200: CHEMISTRY(hóa chất xử lý nước thải) PTN rửa màng NAOCL/ 30L/ CN (nk)
- Mã HS 28151200: CLEANER 160-20/ Chế phẩm phụ gia CLEANER 160 (Sodium hydroxide (NaOH), CAS: 1310-73-2) dùng trong công nghiệp mạ điện,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: CM-00014/ Dung dịch Natri Hydroxit trong môi trường nước < 5%-ANTI-SCUMMING SOLUTION (1) NAOH (10 Lit/Chai) (nk)
- Mã HS 28151200: CM-00197/ Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử (nk)
- Mã HS 28151200: CM-00206/ Natri hydroxit(NaOH 32%, còn lại là nước) (nk)
- Mã HS 28151200: CM1508040-ODM/ Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước NAOH 45% (30kgs/can) 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: CO-5071600/ HÓA CHẤT dạng dung dịch nước- Sodium hydroxide- NAOH (Natri hidroxit). Hàng mới 100% (M.5071600) (nk)
- Mã HS 28151200: CS-NCEV-N-0310/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0310: NaOH 10% (Sodium hydroxide), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 28151200: cuong.manh-0303-06/ Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH 32% (dùng trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: D1014/ Xút- Cautic Soda- NaOH 32% (nk)
- Mã HS 28151200: DL0034-TH/ Sodium hydroxide- NaOH 45% (55% H2O), 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: DR0008-TH/ Sodium hydroxide- NaOH 32% (68% H2O), 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn NaOH 0,5 mol: Sodium hydroxide solution c(NaOH) 0,5 mol/l (0,5 N), 1 L/chai,Batch: HC01405138, HSD: 31.03.23, CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn NAOH- 1N (Meck-Đức). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn NAOH-0.1N (Meck-Đức). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn Natri hydroxit 0.1N: Sodium hydroxide solution for 1000 ml c(NaOH) 0,1 mol/l (0,1 N), 1ống/hộp,Batch: HC008722, HSD: 31.01.25, CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: DUNG DỊCH CHUẨN SODIUM HYDROXIDE, C(NAOH) 0,1 MOL/L (0,1 N),DÙNG LÀM THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1L/CHAI) (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH <1%, MEC V-BOND BO-7790V1,20kg/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH 14%, nước 86%- TOP NICORON TOM-3LF (20LTS) (KQGĐ số: 3418/TB-TCHQ Ngày 01/04/2014) CAS: 1310-73-2- NAOH (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH 32%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natri hydroxit (Sodiumhydroxide 32%- NaOH 32%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natrihydroxit trong nước (nồng độ NAOH gần bằng 53%) dùng để kiểm soát độ kiềm, dạng lỏng NALCO 8507 (25 Kg/Thùng). Code:8507/25. CAS: 1310-73-2; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch sodium hydroxide 1mol (500ml/chai), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch xút lỏng NaOH 25% dùng cho xử lý nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 8.800 lít, tỷ trọng 1 lít 1.25 kg.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: DungdịchNatri Hydroxyt trong môitrườngnước Anti-Scumming Solution(1),tp:natri hydroxit dưới 10%,dạng lỏng,10l/chai,mới100%(cas 1310-73-2)PTPL:2776/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 28151200: duy.khiem-200306-002/ Hóa chất xút lỏng 32% (NAOH), dùng điều chỉnh pH cho đường nước cấp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: FINBRIGHT# 102 (20kg/can)- Dung dịch natri hydroxit (hàm lượng ~ 46%) (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), CAS NO. 1310-73-2 mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: FS-10176/ Natri hydroxit- NaOH 32% (nk)
- Mã HS 28151200: FS-10192/ Natri hydroxit- NaOH 30% (nk)
- Mã HS 28151200: FS-14500/ Hóa chất NaOH 32%- Natri hydroxit, dùng trong hệ thống xử lý nước (nk)
- Mã HS 28151200: FSV- HC4/ Natri hyđrôxit (NaOH) 32%, (200kg/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: HC0004/ Hóa chất NaOH 32%, công thức hóa học NaOH, Mã CAS: 1310-73-2, dùng xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: HC28151200-ODM/ Natri hydroxyt, NaOH 45% (Xut), thành phần Natri hydroxyt và nước CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-536-3 chứa Sodium hydroxide (NaOH) 13%, Amine compound 2%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 lít/can)-hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-536-H chứa Sodium hydroxide (NaOH) 5%, Amine compound 5%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 lít/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 30%- Natri hydroxit, dùng trong hệ thống xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32 % (25 Kg/can), dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%- Sodium hydroxit, dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm Sodium hydroxit NaOH 30-32%, nước H2O 68-70%) (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 99% dùng để làm sạch khuôn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH lỏng 32%, dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Natri hidroxit (Caustic soda NaOH 99%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Natri Hydroxit (NaOH 25%), dùng xử lý nước. Đóng gói 250kg/phuy. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Natri hyđroxit 20% (NaOH 20%, Cas: 1310-73-2, đóng 25kg/ 1 can, dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)/ VN (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại 0.1N Sodium Hydroxide 0.5%,water 99.6%1lit/can hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Sodium Hydroxide (NaOH 32%) (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất thí nghiệm: Dung dịch chuẩn NaOH 0.5N: Sodium hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) 0.5 mol/l (0.5 N) Titrisol, 1 ống/hộp, Batch: HC902990, HSD: 31.07.24, CAS: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất xử lý nước lò hơi A100 (NaOH). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp caustic soda-NaOH 32%, NaCL <0.004% max (cam kết không phải là tiền chất) (nk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất xút NAOH 32 +- 1%, 30kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: HOA CHAT_SODIUM HYDROXIDE/ Hóa chất Sodium hydroxide solution c(NaOH) 2 mol/l (2 N) (nk)
- Mã HS 28151200: HOT BLACK/ Chất nhuộm đen kim loại ISOLATE CHEMICAL HOT BLACK (có chứa Sodium hydroxide NaOH) (20KG/Can) (nk)
- Mã HS 28151200: KDM01/ Hóa chất Natri hidroxit NaOH, (500ml/chai). Mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 28151200: KOHSAN-01/ Xút 45% (NaOH 45%) CAS:1310-73-2 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 28151200: KS2071/ Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử/KS2071 (theo mục hàng số 1 TK KNQ:103335152100/C11) (nk)
- Mã HS 28151200: KX01K1/ Xút NaOH 0.5MOL/L (Sodium Hydroxide), dạng lỏng, 0.5kg/lọ (nk)
- Mã HS 28151200: KX03850010X/ Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 25% (nước RO) (nk)
- Mã HS 28151200: Liquid Caustic Soda (Xút lỏng NaOH), hàm lượng NaOH 48%min, NaCl 0,05% max, đơn vị tính đã quy khô. Hàng hoá đáp ứng đk tại chương 98, mã 98350000. (nk)
- Mã HS 28151200: Liquid Caustic Soda- Natri hydroxit dung dịch nước, hàm lượng NAOH 48% MIN (50.45%) làm mềm quặng(98350000). SL thực tế: 4,062.360 DMT, Đơn giá 306 USD. Áp dụng TS TNK ưu đãi tại chương 98 (nk)
- Mã HS 28151200: LT503/ Xút (Sodium hydroxide)- NaOH 45% (dạng lỏng, hàng hóa không có nhãn hiệu, dùng để xử lý vải, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28151200: M00047-00/ Natri hidroxitde NaOH 45% (203 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: MA-CHE-033/ Xút- Caustic Soda- NaOH-32%- Hóa chất dùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (nk)
- Mã HS 28151200: MM04-000651/ Dung dịch CF 300C (CHỨA SODIUM HYDROXIDE 23 +/- 3 %) dng để mạ niken khng điện (nk)
- Mã HS 28151200: MM04-005434/ HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE NAOH 25% (nk)
- Mã HS 28151200: MM04-007513/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM M1 (CHỨA Natrium hydroxide 9 +/- 2%) DÙNG ĐỂ MẠ ĐỒNG (nk)
- Mã HS 28151200: MT294/ Hóa chất NAOH 32% lỏng (dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 28151200: MT414/ Xút (NAOH 45%), dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. (nk)
- Mã HS 28151200: NaOH 32% (1 can 25 kg), (Natri Hydroxide 32% dùng để xử lý nước thải). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: NaOH 45% liquid (Natri Hydroxit), dạng lỏng (nk)
- Mã HS 28151200: NaOH dùng trong thí nghiệm (1N SODIUM HYDROXIDE)(1L/EA)(Thành phần: SODIUM HYDROXIDE 2-5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: NAOH/ Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28151200: NaOH/ NATRI HYDROXIT 32% (NAOH 32%) dùng để tẩy trắng sản phẩm, mới 100%, (nk)
- Mã HS 28151200: NAOH/ Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp) (1 can 40 kg) (nk)
- Mã HS 28151200: NAOH/ Xút ăn da dạng dung dịch bão hòa dùng trong Công Nghiệp- NAOH,mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: NaOH32/ Dung dịch Natri Hydroxit/NaOH (32%) (Dùng trong quá trình tách hợp chất đất hiếm từ Bột Nam Châm) (nk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit 45% (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ) NAOH 45% (CAS:1310-73-2).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Natri Hydroxit- NaOH 45% dạng lỏng dùng để xử lý nước trong sản xuất. (nk)
- Mã HS 28151200: Natri Hyroxit, Kali Hydroxit, Natri Peroxit hoặc Kali Peroxit- Sodium hydroxide 10% solutions pure (Số Cas: 1310-73-2)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk)
- Mã HS 28151200: NCE04/ Hóa chất NCEV-N-0310 NaOH Sodium Hydroxide CAS: 1310-73-2 (dùng xử lý nước) (nk)
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0310/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, NAOH 10% (Sodium Hydroxide), cas: 1310-73-2 (nk)
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0320/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0320:NaOH 20% (Sodium hydroxide dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) (nk)
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0330 (NAOH 30%) Hoá chất cho bảo trì bảo dưỡng hệ thống xử lý nước. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: NCEV-N-1350/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1350: CH3OH 50% Methanol (nk)
- Mã HS 28151200: ND2844/ Natri Hydroxit 25% dạng lỏng (nk)
- Mã HS 28151200: ND3057/ CF 300C-10 Dung dịch Sodium hydroxide 22%, còn lại là nước (chất điều chỉnh nồng độ pH) (đóng gói 20l/can) (nk)
- Mã HS 28151200: NE-4055/ Sản phẩm xử lý bề mặt NEUTRALIZER 4055 có chứa NaOH (1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5) (nk)
- Mã HS 28151200: NL1/ Hóa chất- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS)- Dung dịch Natri Hydroxit trong nước, Sodium hydroxide 24%, nước 76 (nk)
- Mã HS 28151200: NL35/ Hóa chất SODIUM HYDROXIDE 32% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng lỏng. hiệu: Tân Phú Cường. Dùng trong ngành dệt nhuộm (nk)
- Mã HS 28151200: NPL203/ Sodium hydroxide- NaOH 32%- dùng trong quá trình sản xuất FPC (nk)
- Mã HS 28151200: NPL-32/ Sodium hydroxide (NaOH) (Dùng sản xuất gương, mã CAS: 1310-73-2) (nk)
- Mã HS 28151200: NW-IM12309/ Hóa chất SODIUM HYDROXIDE 50% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng lỏng, hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28151200: PSBB-LIQ-NAOH/ Hydroxyt Natri (NAOH)- Sodium hydroxide sol. Công dụng tạo môi trường kiềm (nk)
- Mã HS 28151200: PSBB-NaOH 32%(F)/ Hóa chất vô cơ-Sodium hydroxide-NaOH 32%. Công dụng dùng trung hòa, xử lý nước thải có tính axit (nk)
- Mã HS 28151200: PSCB225/420-CUPOSIT Z/ PSCB225/420-OXIDE CONVERTER/ Dung dịch khử- reducer. (1513/N3.12TĐ 07/06/12). Muối AMMONIUM, hợp chất BO, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (XNHC:HC2020029313) (nk)
- Mã HS 28151200: PSCB-BF-CLEANER ALK/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ-BONDFILM CLEANER ALK. 30Lít/drum. CAS-No: 1310-73-2 (XNHC:HC2020025791) (nk)
- Mã HS 28151200: PTA14S05/ Dung dịch phân tích A-14-S05: Sodium hydroxide 9% NaOH (nk)
- Mã HS 28151200: Sản phẩm hóa chất- CHEMICAL, CAUSTIC SODA 50 PCT (SODIUM HYDROXIDE SOLUTION 50%), CAS NO: 1310-73-2, CTHH: NaOH. 1 UNIT 1 DRUM 205 LÍT; Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Sodium Hydroxide 30%- NaOH (nk)
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide- NAOH 10%- Chất xử lý nước- 13 can(1can20kgs)/ VN (nk)
- Mã HS 28151200: SODIUM HYDROXIDE/ SODIUM HYDROXIDE- NAOH 50%; NaCl:150mg/kg(chênh lệch so với thực tê +/- 7%) (nk)
- Mã HS 28151200: SUP0004/ Natri Hydroxit (Xút) (NaOH 45%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: TH-96/ Dung dịch natri hydroxit 1 mol/l (1mol/l Sodium hydroxide solution); NaOH; (1 chai 500ml). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: VNAC0003/ Ống dung dịch chuẩn NaOH 0.1N (0.1mol/l); 1lít/chai (ống); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: VT-0082/ Hóa chất Natri Hidroxit 32%/ NaOH 32% (nk)
- Mã HS 28151200: VT018/ Chất làm sạch Xút (Natri Hydroxyt)- NaOH 32 %, 30kg/can- nguyên liệu dùng để sản xuất (nk)
- Mã HS 28151200: VT-NaOH/ Sodium hydroxide- NaOH 32% (trong đó H2O chiếm 68%) (nk)
- Mã HS 28151200: VTT00010/ NaOH 5% (nk)
- Mã HS 28151200: VTTH_SODIUM HYDROXIDE/ Dung dịch Sodium hydroxide solution 1N (nk)
- Mã HS 28151200: VTTH3/ Sodium hydroxide- NaOH 99% (nk)
- Mã HS 28151200: VTTHNaOH/ Xút 32% (NaOH 32%)thành phần chính NAOH và nước, CAS:1310-73-2/ VN (nk)
- Mã HS 28151200: Xút (Sodium hydroxide)- NaOH 32% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28151200: Xút lỏng (NaOH dạng lỏng), Dùng cho hệ thống xử lý nước thải, mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Xút lỏng-NAOH 32%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, 30L/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Xút- Sodium hydroxide/ chất xử lý nước thải- Xút- Sodium hydroxide- NaOH 32%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28151200: Z0000000-345246/ Hóa chất NaOH 32% (Chất điều chỉnh PH cho đường nước cấp, Tp: Sodium hydroxide (Natri hydroxit) 30-99%, nước 0-70%) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 28151200: ZN041/ NAOH- Tăng pH dung dịch nhuộm (nk)
- Mã HS 28151200: 0.1N Sodium hydroxide-samchun (thành phần: 0.1N NAOH, Chai 1 lít, Dạng: Lỏng) (xk)
- Mã HS 28151200: CF 300C-10: Chất điều chỉnh nồng độ pH: t/p Sodium hydroxide 20%. còn lại là nước, 20l/can (360/TB-PTPL 16/3/2016). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục in Cleaner Flexosonic Anillox 99-10-CFA-25 (25L), Cas No:41999-70-6 99-10-CFA (old code 99-10-8802) Flexoson tkn 102918690930 dòng 5 (xk)
- Mã HS 28151200: Chất xử lý nước thải- Xút- Sodium hydroxide- NaOH 32% (xk)
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ 1665441-0030-1-DQ0 (xk)
- Mã HS 28151200: Chế phẩm phụ gia CLEANER 160 (Sodium hydroxide (NaOH), CAS: 1310-73-2) dùng trong công nghiệp mạ điện,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch CF 300C có chứa Sodium hydroxide 23 +/- 3%. còn lại là nước, đóng gói 20l/can hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Dung dich chuẩn Sodium Hydroxide 0.1N. CTHH: NaOH, dùng trong thí nghiệm. Hàng mới 100%. Đóng gói: 1L/Chai. (xk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH- dùng để xử lý nước (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natri hidroxit (NaOH 32%) (xk)
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natri hyđroxit 20% (NaOH 20%, dạng lỏng, đóng 20kg/can) (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất 1N Sodium hydroxide; công thức NaOH; dùng trong phòng thí nghiệm; 1Lit/Bot, 10 ea/box; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất 2N Sodium hydroxide; công thức NaOH; dùng trong phòng thí nghiệm; 1Lit/Bot, 10 ea/box; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Caustic Soda (NAOH 99%-CAS: 1310-73-2), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda Flake- NaOH 99%, 25kg/bao, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-0325: NaOH 25%- Sodium Hydroxide số CAS: 1310-73-2 (xk)
- Mã HS 28151200: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0310: NaOH 10% (Sodium hydroxide), không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước:NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất MJH V-CUPRUM M1 chứa Sodium hydroxide 9+/-2%,nickel sulfate,hexahydrate 0.5+/-0.4%,Potassium sodium tartrate 40+/-5%, Cobalt(II) sulfate heptahydrate 0.2+/-0.1%,còn lại là nước.Mới100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NAOH (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NAOH (Sodium Hydroxide NaOH 99%), mới 100%/ CN (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32% (Xút lỏng 32% (Natri hydroxit))(200kg/thùng), hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32% dùng cho xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32% lỏng (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%- Natri hydroxit, dùng trong hệ thống xử lý nước (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%, công thức hóa học: NaOH, Mã CAS: 1310-73-2, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 99%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Hoá chất Sodium Hydroxide, dùng trong công nghiệp. CTHH: NaOH. Đóng gói 50Kg/Bao. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28151200: Hóa chất- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS)- Dung dịch Natri Hydroxit trong nước, Sodium hydroxide 24%, nước 76% (xk)
- Mã HS 28151200: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (xk)
- Mã HS 28151200: Hoá chất xử lý nước thải công nghiệp (Natrihydroxit- NaOH (32%)), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT-Sodium hydroxide- NAOH (Natri hidroxit) (xk)
- Mã HS 28151200: NaOH (1Mol/L- Merk 95-99%) (chai 1 lít) (Natri Hydroxide dùng để xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: NaOH 32%:Chất làm sạch Xút (xk)
- Mã HS 28151200: NaOH 5% (Natri Hydroxide 5% dùng để xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: NAOH30-48.76/ DUNG DỊCH NATRI HYDROXIT 30% (xk)
- Mã HS 28151200: NAOH32-48.76/ DUNG DỊCH NATRI HYDROXIT 32% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit (NaOH 32%, còn lại là nước; Mã CAS 1310-73-2). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri Hydroxit 25% dạng lỏng, mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH 30% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri Hydroxit NaOH 32% (3207001003) (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit NaOH 45%; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit(NaOH 99%). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxyde NaOH (45%) (Dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28151200: Natri hydroxyt, NaOH 45% (Xút), thành phần Natri hydroxyt và nước CAS: 1310-73-2 (xk)
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0310 (NaOH dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết (Sodium Hydroxide)) CAS: 1310-73-2(hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0325 (NaOH (Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS:1310-73-2 (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28151200: Nguyên liệu dược Natri hydroxide (xk)
- Mã HS 28151200: Ống chuẩn NaOH 0.1N (Sodium hydroxide 0.1N,Công thức:NaOH,Xuất xứ:VN (xk)
- Mã HS 28151200: R2004006-001570/ (SODIUM HYDROXIDE 50%) (Tp gồm Natri Hidroxit và nước). Đóng gói 250 kg/thùng. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: R2004006-002275/ Chất thử dùng để chuẩn đoán nồng nộ acid trong dung dịch hóa chất (SODIUM HYDROXIDE 1N, 1L)(Tp chính: Sodium Hydroxide 5% và nước). Đóng gói 1 lít/ chai. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: R2004006-004912: Natri hydroxit- NaOH 32%, dùng để điều chỉnh PH cho đường nước cấp (xk)
- Mã HS 28151200: Sản phẩm xử lý bề mặt NEUTRALIZER 4055 có chứa NaOH (1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5) (20KG/CAN) (xk)
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong công nghiệp)/ VN; quy cách 1 can 40kg (xk)
- Mã HS 28151200: SODIUM HYDROXIDE 50% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng lỏng. Nhãn hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm. Mã hàng thuộc Mục II Chương 98: 98350000 (xk)
- Mã HS 28151200: Sodium Hydroxide NaOH 45% (dạng lỏng, hàng hóa không có nhãn hiệu, dùng để xử lý vải, mới 100%) (xk)
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide solution for 1000 ml c(NaOH) 0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol (xk)
- Mã HS 28151200: Sodium Hydroxide-NaOH 32% (xk)
- Mã HS 28151200: Xút (Sodium hydroxide- NaOH 32% dùng để xử lý vải), mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Xút 32% (NaOH 32%)thành phần chính NAOH và nước, CAS:1310-73-2 (xk)
- Mã HS 28151200: Xút ăn da dạng dung dịch bão hòa dùng trong Công Nghiệp- NAOH,mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Xút- Caustic Soda- NaOH-32%- Hóa chất dùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (xk)
- Mã HS 28151200: Xút- Cautic Soda- NaOH 32%. (xk)
- Mã HS 28151200: Xút lỏng- NaOH (Dùng cho hệ thống xử lý nước thải);Mới 100% (xk)
- Mã HS 28151200: Xút lỏng NaOH 32% (Xuất xứ Việt Nam), Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 28152000: ./ Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL 47%-49%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (KA000324) (nk)
- Mã HS 28152000: 07050207/ Dung dịch Blackhole SP-AF 650H có chứa Carbon black (C) 5-10%, Potassium hydroxide (KOH) 3-7% là hóa chất dùng để xử lý dẫn điện trước mạ (nk)
- Mã HS 28152000: 133/ Chất ổn định Potassium Hydroxide 90% (KOH) Mã hàng GLOVE_PT-10 TKNK NPL 101996391010/E31 09/05/2018 (nk)
- Mã HS 28152000: 28152000-ODM/ Hóa chất Potassium Hydroxide- KOH (nk)
- Mã HS 28152000: 4-11322/ Kali hydroxit (Potassium hydroxide, CTHH: KOH, CAS: 1310-58-3, KBHC: 2020-0027067)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 28152000: 4-13082/ Kali hydroxit (Potassium hydroxide Pallets 85%, KBHC: 2020-0028411, CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 28152000: 43100163/ Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE (nk)
- Mã HS 28152000: Bột Kali hydroxit (potash ăn da), bao 25kgs, mới 100%/ Potassium hydroxide(95%) powder (nk)
- Mã HS 28152000: C00053-01/ Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H (Potassium hydroxide 24.5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: C06049/ Potasium Hydroxide- KOH (500gram/chai) (nk)
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H (Potassium hydroxide 24.5%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: CS-401/ Chất ổn định cao su: kali hidroxide, dùng để sản xuất găng tay cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: FS-00014/ Potassium Hydroxide KOH (Kali hydroxit) (Nồng độ >85%) (nk)
- Mã HS 28152000: FS-00170/ 48% Potassium hydroxide solution, UGR KOH (Kali hydroxit) (nk)
- Mã HS 28152000: FS-00220/ Potassium hydroxide 48% (Kali hydroxit 48% KOH) (1 chai 6 kg) (nk)
- Mã HS 28152000: Hóa chất chống cáu cặn dùng cho nồi hơi (KOH 14%) (20kg/thùng) _ Chemical for boiler GR-315 [CHE0065] (nk)
- Mã HS 28152000: Hóa chất phòng thí nghiệm- Potassium hydroxide solution, (1 lít/chai), Cas: 1310-58-3, CTHH: KOH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potasium hydroxide (KOH)- Cas No: 1310-58-3- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE (KOH 90%), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM. (25 KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-58-3 (nk)
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potassium hydroxide 0.1 mol/l, CTHH: KOH, P/N: CL05.1105.1000 (1 lít/ chai), mã CAS:1310-58-3 (Đã khai báo hóa chất trên cổng thông tin một cửa theo nghị định 113/2017/NĐ-CP. Moi 100% (nk)
- Mã HS 28152000: Hóa chất thí nghiệm: Kali hydroxit: Potassium hydroxide pellets pure (KOH), 1 Kg/chai, Batch: B1636812, HSD: 31.12.21, CAS: 1310-58-3 (nk)
- Mã HS 28152000: Hợp chất vô cơ kali hydroxit dùng trong xi mạ kim loại: Miralloy 2844 Brightener 1-1, (25Lit/thùng), hiệu Umicore, CAS:1310-58-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit (48% Potassium Hydroxide solution KOH-UGR,1chai 5 Kg) (nk)
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit (Potassium hydroxide); KOH (1 chai 1 kg) (nk)
- Mã HS 28152000: MAXTREAT 2500- Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn cho tháp giải nhiệt tuần hoàn, dạng lỏng, thành phần KOH(CAS 1310-58-3),dùng trong công nghiệp xử lý nước,mới 100%/ IN (nk)
- Mã HS 28152000: Nguyên liệu sản xuất-Chất tiệt trùng- KOH 50% (Potassium hydroxide 50%w (liquid) (KOH)- (Cas# 1310-58-3), dùng trong công nghiệp, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: NLSX Nước giải khát: Kali hydroxit- Potassium Hydroxide EP- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: NPL03/ Chất hóa học Potassium Hydroxide 48% LIQUID (KOH) dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (1LTR1.49KGM) (nk)
- Mã HS 28152000: NPLVN058/ Chất làm ổn định potassium hydroxide 90%- (Cas no. 1310-58-3; CTHH: KOH) (nk)
- Mã HS 28152000: Potassium hydroxide (KOH) EL 45% +/- 1% (1 LTR1.49 KGM), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: POTASSIUM HYDROXIDE 90% (KOH 90%) dùng sản xuất phân bón (Mã CAS: 1310-58-3, Số tiếp nhận hóa chất: HC2020027016 ngày 10/06/20) (25kgs/bag), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28152000: POTASSIUM HYDROXIDE- KOH 90%, Mã số CAS: 1310- 58-3. Số UN: 1813. Hóa chất công nghiệp, dùng trong ngành xửu lý nước (nk)
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART (Potassium hydroxide 45%), CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 UNIT1 DRUM 200 LIT). KBHC: 2020-0026167. (nk)
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE (xk)
- Mã HS 28152000: Hóa chất Kali Hydroxide (Potassium hydroxide) dạng viên rắn. Thành phần Potassium hydroxide (KOH) 85%. 01kg/chai. (xk)
- Mã HS 28152000: Hoá chất Kali Hydroxide- KOH, 500 gam/chai, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28152000: SP03-19/ Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL 45% +/-1%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (1LTR1.49KGM) (xk)
- Mã HS 28153000: Hóa Chất Hydrogen Peroxite H2O2 50%/ KR (nk)
- Mã HS 28161000: AD-379 Magie Hydroxit- Mg(OH)2- Nguyên liệu phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa (PTPL số: 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO: 1309-42-8 (nk)
- Mã HS 28161000: M0102/ Chất phụ gia cao su có tác dụng chống dính KISUMA 5B (chứa Magie hydroxit, dùng trong sx vỏ dây điện, công thức:Mg(OH)2) (nk)
- Mã HS 28161000: M0163/ Chất phụ gia cao su KISUMA 5L(chứa Magie hydroxit, dùng trong sx vỏ dây điện, công thức:Mg(OH)2) (nk)
- Mã HS 28161000: Magie hydroxit- Mg(OH)2 (UD-650)- NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 1309-42-8 (nk)
- Mã HS 28161000: Magiê hydroxít, dạng bột,dùng SX LK xe gắn máy- MAGCHEM MH-10 MAGNESIUM HYDROXIDE POWDER (KQGĐ số: 309/TB-KĐHQ4(10/03/17) (nk)
- Mã HS 28161000: Magiesium hydroxit- Mg(OH)2- NL phục vụ sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8. (nk)
- Mã HS 28161000: Magsarat F (Magnesium Hydroxide). CAS NO: 1309-42-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 28161000: MGOH2/ Chất phụ gia, Magnesium Hydroxide (CAS: 1317-43-7) dùng để chống cháy cho hạt nhựa. (nk)
- Mã HS 28161000: MGZ-5R (Magnesium Hydroxide)- Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa. Cas No: 1309-42-8 (nk)
- Mã HS 28161000: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: MAGNESIUM HYDROXIDE. SỐ LÔ: MS19102301, NSX: 13.12.2019 HSD: 13.12.2021. PACKING: 25KG1BAG. TỔNG: 500KG20BAG (nk)
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu dược: Magnesium hydroxide paste USP 41. BATCH NO: 19-549-30, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022.Nhà Sản Xuất: ELEMENTIS PHARMA GMBH (nk)
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm: MAGNESIUM HYDROXIDE-Lot: 202000134 NSX: 04/2020 HSD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu sản xuất thuốc MAGNESIUM HYDROXIDE PASTE USP41.Batch:19-549-30.Mfg:12/2019,Exp:12/2022.NSX:Elementis Pharma GmbH (nk)
- Mã HS 28161000: Nguyen lieu san xuat thuoc:MAGNESIUM GLUCONATE (MAGNESI GLUCONAT) USP42-Lo:MGE-USP2004004- NSX:03/2020-HD:02/2025-Nha SX:-GLOBAL CALCIUM PVT.,LTD-INDIA (nk)
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu tá dược: Magiê hydroxit MAGNESIUM HYDROXIDE HEAVY POWDER; Lot: D00507, hsd: 14/05/2023. Tiêu chuẩn USP 42, Nhà SX: TOMITA PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 28161000: RMG040003/ KISUMA 5B- Phụ gia sản xuất hạt nhựa CTHH: H2O2Mg CAS NO: 1309 42 8 (nk)
- Mã HS 28164000: Hoá chất tinh khiết Ba(OH)2.8H2O dùng để phân tích đạt tiêu chuẩn chất lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 12230-71-6) (nk)
- Mã HS 28164000: NPL21/ Chất Barium Hydroxide Octahydrate (CAS: 12230-71-6) (nk)
- Mã HS 28170010: 005/ Hóa chất ACTIVATED ZINC OXIDE (T-AZO) (nk)
- Mã HS 28170010: 005/ Hóa chất TRANSPARENT ZINC OXIDE (T-AZO) (nk)
- Mã HS 28170010: 0062/ OXIT KEM (ZnO) (nk)
- Mã HS 28170010: 0135/ kẽm oxit (nk)
- Mã HS 28170010: 018/ ZNO-80 Oxýt kẽm đã điều chế (nk)
- Mã HS 28170010: 10EM040002/ Ôxít kẽm ZnO dùng cho sản xuất Pin (nk)
- Mã HS 28170010: 11/ Kẽm oxit dạng bột, thành phần ZnOchiếm 95% khối lượng. Made in china, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: 11031/ Kẽm oxit (ACTIVE ZINC OXIDE NC236). Nhãn hiệu: GLOBAL; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk)
- Mã HS 28170010: 124007-Kẽm oxit- ZINC OXIDE NO#1 (1300/ TB-NĐ4 28/09/2017)1314-13-2,12122-17-7,7732-18-5(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 28170010: 15/ Chất hỗ trợ Oxít kẽm-Zinc Oxide AZO-801 CAS: 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: 19/ Ôxít kẽm # 805 (ZnO) (nk)
- Mã HS 28170010: 19/ Ôxít kẽm # 945 (ZnO) (nk)
- Mã HS 28170010: 1M105/ Kẽm oxit (ZINC OXIDE), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su để sản xuất lốp xe. Công thức hoá học: ZnO, CAS: 1314-13-2. hiệu: LONGDA ZINC, mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: 24/ Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 20kg/bao (nk)
- Mã HS 28170010: 3000361 Oxide kẽm/ZNO KS#2, hàng mới 100%, mã CAS 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: 3000361/ Oxide kẽm/ZNO KS#2, hàng mới 100%, mã CAS 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: 303105/ BCSI ZNO-650 kẽm oxit, Đã kiểm tk 103058568761/A12(25.12.2019). So cas: 1314-13-2, Chưa KQGĐ (nk)
- Mã HS 28170010: 35/ Ô-xít kẽm (ZnO) đóng gói 25kg/bao, dùng trong sản xuất đế giầy, giúp đế chống dính (nk)
- Mã HS 28170010: 3L06016/ Oxít kẽm ZNO AZO CS-30 (nk)
- Mã HS 28170010: 8/ Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: 8/ Oxit kẽm (Chất làm nở xốp) (nk)
- Mã HS 28170010: 91100455100/ MZY- 510M3S- Zince oxide, oxit kẽm (nk)
- Mã HS 28170010: A/20-5/ Ô xít kẽm (hóa chất vô cơ)-ZINC OXIDE-80 MASTER BATCH (GD số 2950/N3.12/TĐ ngày 26/11/2012)(CLH của TK 103264303110/E31, ngày 15/04/2020, mục 4) (nk)
- Mã HS 28170010: A-009/ Zinc oxide ra (bột oxit kẽm) nguyên liệu dùng cho sản xuất bóng thể thao. Hàng mới 100%- Chuyển nội địa tờ khai:103144165500/E31 ngày 12/02/2020. (nk)
- Mã HS 28170010: ACTIVE ZINC OXIDE AZO/ Kẽm Oxit (ZnO) (nk)
- Mã HS 28170010: AD000136/ Chất phụ gia dạng bột, ZEOMIC DAW502, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm nguyên liệu dùng trong nghành công nghiệp (Active Zinc oxide ZnO-A. Mã cas 1314-13-2 Công thức hóa học ZnO.)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm ô xít đỏ (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm ô xít hoạt tính, mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Bột màu oxit kẽm dùng trong ngành nhựa. Zinc Oxide Nano powder (ZNO-P100). Bột màu trắng- CAS: 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: Bột Ô xít kẽm (ZnO), hàm lượng 99.8%, màu trắng,dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, gốm sứ, 25kg/bao.NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: B-X-110/ Chất phụ gia (ZNO; tên hóa học: Zinc Oxide; CTHH: ZnO; CAS no.: 1314-13-2) (nk)
- Mã HS 28170010: CPG/ Bột nhẹ Zinc Oxide (ZNO-207) (CAS: 1314-13-2), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk)
- Mã HS 28170010: CPG/ Chất phụ gia ZNO 75GE (Thành phần gồm: ZINC OXIDE: 40% mã cas: 1314-13-2, Polymer: 25% CAS No. 25038-36-2, Filler: 35%, 25Kg/1 thùng carton) (nk)
- Mã HS 28170010: CPG/ Chất phụ gia ZNO-207 (TP: Zinc oxide(1314-13-2)), NL mới 100%, là nguyên liệu dùng trong sản xuất gia công đế giầy, dép (nk)
- Mã HS 28170010: CPG/ Chất xúc tác HK-80 (TP: zinc oxide, số CAS 1314-13-2,(ZnO) dùng trong sản xuất phụ kiện giày dép) (nk)
- Mã HS 28170010: CPG/ Kẽm oxit (chất phụ gia ZINC OXIDE (ZnO),dạng bột, 25kg/1 bao, dùng để sản xuất đế cao su) (nk)
- Mã HS 28170010: CPG/ Kẽm oxit ZINC OXIDE (TRANSPARENT) thành phần gồm(Zno 74% approx, Moisture3% max, Other Activated Dispersion Agent23% approx),20KG/BAG,1000KG/1PALLET,8PALLET (nk)
- Mã HS 28170010: CR99/ Kẽm Oxit (nk)
- Mã HS 28170010: CS-107/ Kẽm oxit, dùng để sản xuất găng tay cao su.(chất ổn định cao su zinc oxide).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Daitopersion Zn-50-Oxit kẽm(10kg/chai), cas no. 1314-13-2;68037-59-2;541-02-6;68937-54-2.-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Daitopersion Zn-70-300-Oxit kẽm(10kg/chai), cas no. 1314-13-2;68037-59-2;141-63-9;68937-54-2.-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: DS-OXK/ Oxit kẽm/ZINC OXIDE AZO-808 (MÃ SỐ CAS: 1314-13-2, đã kiểm tại tờ khai số: 101798684742, ngày 04/01/2018) (nk)
- Mã HS 28170010: Finex-30-OTS(K)-Kẽm oxit(10kg/thùng)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 1314-13-2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: GOLD SEAL ZINC OXIDE- Kẽm oxit- Hàng mới 100%- Mã Cas: 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: GS010/ Kẽm oxit (ActiveGranule Zinc Oxide) dùng để sản xuất đế giày (nk)
- Mã HS 28170010: Hàng FOC-SI01-4 ZnO 350-Oxit kẽm(10kg/bao), cas no. 1314-13-2;68037-59-2-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: HC10/ Kẽm oxit dạng bột dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- ZNO 1 (ZINC OXIDE) (nk)
- Mã HS 28170010: HIZOX (Oxít kẽm)- (Chất phụ gia bổ sung dùng cho thức ăn chăn nuôi) phù hợp công văn 151/CN-TĂCN cục chăn nuôi.Batch No 20010, NSX:10/01/2020, HSD: 10/01/2022 (25kg/bag).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 28170010: Hóa chất dùng cho cao su Zinc Oxide (Kẽm Oxit, CTHH: ZnO, Mã số Cas: 1314-13-2) (nk)
- Mã HS 28170010: Hóa chất- oxit kẽm_ ZnO_ CAS 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: Hóa chất Zinc Oxide-ZnO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm Ô xít (CALCINED ZINC OXIDE). Hàm lượng ZnO: 99.7%, loại ZnO-N-1 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẻm ô xít, dùng sản xuất vỏ, ruột xe- Zinc oxide (25KG) (KQGD số: 0707/TB-HQDNa (03/07/2014) Hàng đã kiểm hóa tại tk: 101703121661/A12 (10/11/2017) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ACTIVE ZINC OXIDE NC236). Nhãn hiệu: GLOBAL; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01TK 103273297960/E31 ngày 21/04/2020 (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Hóa chất vô cơ)- (BBW21012V) ZINC OXIDE [Cas:1314-13-2;ZnO](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Nano Zinc Oxide), dùng làm phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su, dạng bột, hiệu: SHANDONG XINGYA, Công thức hoá học: ZnO, Mã CAS: 1314-13-2, 7732-18-5, 7757-82-6. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: KẼM OXIT (nguyên liệu sản xuất sản phẩm vệ sinh phòng tắm, theo kqgd 1598/TB-KD4): ZINC OXIDE CM-ZN24, mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Zinc Oxide _648/PTPL mục 4)- NPL sx thuốc (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Zinc Oxide). Hàng mới 100% (công thức hóa học ZnO, mã CAS: 1314-13-2) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit 29-RX08M dạng bột là chất xúc tiến trong sản xuất linh kiện cao su (thông báo 449),Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 99.8% (Zinc Oxide White Seal, CAS no. 1314-13-2) (nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn, cao su), mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit ACTIVE ZINC OXIDE CS-40 dùng để kết hợp với các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 1314-13-2(Dòng số 1-TKN 103287778200-Ngày 29/04/2020 (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột (ZINC OXIDE/ 20kg) dùng cho dây chuyền đúc, TP: Zinc Oxide 99-99.5%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột, dùng để sx lốp xe cao su, mới 100%- ZINC OXIDE AZO-801, (1000kgs/pallet) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dùng trong ngành cao su: ZNO 80G (20Kgs/Carton). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit hàm lương 15.217%- ZINC OXIDE ST02- Cas: 1314-1-2, bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit hàm lương 55.611%- ZINC OXIDE ST03- Cas: 1314-1-2, bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit hàm lương 99.508%- ZINC OXIDE ST06- Cas: 1314-1-2, bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kem oxit Hoa chat huu co ZINC OXIDE KS-1 (KQGĐ: 0322/KĐ4-TH ngày 27/07/2018)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit xúc tiến lưu hóa ALPHATIVE 60 (60% ZINC OXIDE) Mã CAS: 1314-13-2; Dạng phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn 34,38% (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit ZinC Oxide Gold Seal Type J1 (Chất lưu hóa cao su, chất xúc tác trong quá trình điều chế cao su) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit- ZINC OXIDE NO.1 (20Kg/Bao) (nk)
- Mã HS 28170010: Kẽm Zinc Oxide >95% (ZnO > 95%, dạng bột, đóng gói 25 kg/bao,dùng trong sản xuất gạch CERAMIC, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28170010: M3296613/ Chất xúc tác SANKAAEN 2SYU (nk)
- Mã HS 28170010: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-266 (nk)
- Mã HS 28170010: MIXGRAN ZnO-80 (Kẽm oxýt) dùng sản xuất lốp xe (nk)
- Mã HS 28170010: MJAC00002/ Ôxít kẽm (ZNO AZO-805) (nk)
- Mã HS 28170010: MJAD00002/ Ôxít kẽm (Active Zinc Oxide AZO-915) (nk)
- Mã HS 28170010: Muối oxit kẽm (trans activated zinc oxide) DAEZO, nguyên liệu dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% CAS 1314132 (nk)
- Mã HS 28170010: N05/ Chất tăng nhiệt (zinc oxide)CAS:1314-13-2, ZnO (nk)
- Mã HS 28170010: NBR05/ Kẽm oxit (TRANSACT ZNO60) (nk)
- Mã HS 28170010: NDSEQ056/ Kẽm oxit- ZINC OXIDE (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103246633930/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk)
- Mã HS 28170010: nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm SUNZnO-NAS(oxid kẽm)mã CAS 1314-13-2,2943-75-1 không thuộc diện KBHC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu sản xuất, Oxít kẽm (Zinc Oxide (ZnO) purity 99.5%), dùng trong sản xuất sản phẩm cao su (nk)
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu thực phẩm- Kẽm oxit (Zinc Oxide USP)- NSX: 02/2020- NHH: 01/2025- (50kgs/ drum), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: NL043/ Kẽm oxit màu trắng dạng bột dùng trong sản xuất sản phẩm EVA, 25kg/bao,mã CAS: 1314-13-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: NL2/ Chất hoạt hóa làm dẻo cao su- kẽm oxit (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) KS-2. CAS: 1314-22-3, CTHH: ZnO2 (nk)
- Mã HS 28170010: NL-24-07/ Kẽm Oxit (Zinc oxide-Zno#1 (ZNO)) (nk)
- Mã HS 28170010: NLSX KEO: ZINC OXIDE AZ-SW (Kẽm oxit) (Đã kiểm hóa tại TK số 102315701241/A12-06/11/2018) (1316689) (nk)
- Mã HS 28170010: NP03/ Bột kẽm Zinc oxide (nk)
- Mã HS 28170010: NPL25/ Chất Zinc Oxide (CAS: 1314-13-2) dạng bột, dùng cho nghành nhựa. (nk)
- Mã HS 28170010: NPL7/ Oxit kẽm, để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: NX-09/ Transparent ZnO(H1) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk)
- Mã HS 28170010: NX-10/ Transparent ZnO(H) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk)
- Mã HS 28170010: NXKT-39/ Transparent ZnO(H) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk)
- Mã HS 28170010: NXKT-40/ Transparent ZnO(H1) (kẽm oxit), dạng bột, 20 kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk)
- Mã HS 28170010: Ô xít kẽm hoạt tính Active Zinc Oxide (hàng mới 100%) Mã CAS: 1314-13-2, 20kg/bao (nk)
- Mã HS 28170010: Ô xít kẽm hoạt tính Zinkoxyd Aktiv (hàng mới 100%) 20kg/bao, CAS: 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: Ô xít kẽm NC105 (hàng mới 100%), Mã CAS: 1314-13-2, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 28170010: OXIDO DE ZINC MAXIMO 720 (ZINC OXIDE MAXIMUM 720, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu số 358-11/12-CN/17 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012), 25 kg/ bao (nk)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm ZNO (nk)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm ZNO (Muc 1)Sụ: 2873/TB-PTPLHCM-ngay:20/11/2014 (CAS Number:1314-13-2) (đã kiểm hàng TK: 102868736721) (nk)
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: Ôxít kẽm: Zinc oxide Silox HR30 Grade. Hàng mới 100%, dùng để sản xuất Trục Chà Lúa. (Mã CAS 1314-13-2). Đóng gói: 20kgs/bao x 1000 bao. (nk)
- Mã HS 28170010: PG19/ Kẽm Oxit (ZINC OXIDE) (nk)
- Mã HS 28170010: PGSDC02/ Chất trợ kẽm oxit (Zinc oxide) (SX đế giày) (nk)
- Mã HS 28170010: Phụ gia cho thức ăn chăn nuôi- kẽm oxit (Zinc oxide white seal feed grade)- Mã hồ sơ ĐK: AN2020037558(GIẤY ĐĂNG KÝ SỐ:10/04579/20), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: PL84/ Oxit kẽm (nk)
- Mã HS 28170010: RBS.008/ Oxít kẽm ZnO (tên thương mại: zinc oxide #2) (nk)
- Mã HS 28170010: RO002349/ Chất lưu hóa cao su Zinc Oxide JIS No.2 (nk)
- Mã HS 28170010: SD116/ Chất khử- kẽm oxide(zno), có tác dụng thực hiện quá trình phản ứng lưu hóa cao su,nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: SI01-4 ZnO 350-Oxit kẽm(10kg/bao), cas no. 1314-13-2;68037-59-2-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: SVN22/ Kẽm Oxit ZinC Oxide Gold Seal Type J1 (Chất lưu hóa cao su, chất xúc tác trong quá trình điều chế cao su) (nk)
- Mã HS 28170010: WHITE SEAL ZINC OXIDE (ZnO 99,8%) OXIT KẼM-ZnO.Hóa chất nghành cao su,25kg/bao. hàng mới 100%. CAS: 1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: Zinc oxide- (Kẽm oxit)(QLD432020009460;GD2476TB-PTPLHCM (14/10/2014)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE (TYPE II)/ Kẽm Oxit (loại II) (ZnO), dạng bột (nk)
- Mã HS 28170010: Zinc oxide (white seal) có chứa 99.5% Kẽm oxit ZnO, 0.002 % Cd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (ZnO)- Dùng trong lĩnh vực công nghiệp cao su, nhựa (nk)
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (Zno) kẽm oxit vô cơ sử dụng trong thức ăn chăn nuôi. Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao,mới 100%.NSX: TANRIKULU ENDUSTRI MALZ.SAN.VE TIC.A.S NSX 03/2020,NHH T03/2023 (nk)
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2 (dùng để sản xuất chất ổn định nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE PLATINUM SEAL (Ô XÍT KẼM 99,9%) ZnO 99,9 %, DẠNG BỘT DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE WHITE SEAL (Ô XÍT KẼM 99,8%) ZnO 99,8 %, DẠNG BỘT DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE/ Kẽm oxit xúc tiến lưu hóa (50% ZINC OXIDE DISPERSION) (nk)
- Mã HS 28170010: ZINC09/ Hóa chất: Zinc Oxide/ Active Zinc Oxide(RS) CAS:1314-13-2 (nk)
- Mã HS 28170010: ZNO/ Bột kẽm Oxit Zno (Zinc Oxide Zno). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: ZNO/ Chất xúc tác ZNO (nk)
- Mã HS 28170010: ZNO/ Kẽm oxit đã điều chế P501, dạng bột(25kg/bao)nhà sản xuất TAIXIANG (nk)
- Mã HS 28170010: ZNO-A/ Bột kẽm oxit ZNO-A dùng trong ngành công nghiệp dày dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170010: ZNO-TM/ Kẽm Oxit ZNO-TM (CAS # 1314-13-2, 100% là Zinc oxide) (nk)
- Mã HS 28170010: ZNO-WS/ Oxít kẽm Zinc Oxide WS (ZNO, CAS 1314-13-2) dạng bột màu trắng ngà dùng để SX SP cao su (nk)
- Mã HS 28170020: BM/ Bột màu (Zinc Oxide- Bột màu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170020: Muối dẫn kẽm peroxit dùng trong công nghệ kim loai: Miralloy Zinc Peroxide Salt 1 (25Kg/thùng), hiệu Umicore, CAS: 1314-22-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28170020: SD118/ Chất phụ gia- zinc carbonate kẽm- znco3(nguyên liệu dùng trong nghành sản xuất giày) (nk)
- Mã HS 28170020: W-266 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm) Hàng hoá đang được kiểm định tại tờ khai số 102641397133 (nk)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit dùng trong sản xuất kim loại kẽm, 130 bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZnO-A dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28170010: Bột oxit kẽm đượcthu từ quá trình xử lý, tái chế Bụi lò thép dùng trong công nghiệp mới 100%, ZN > 52%; hàng đóng bao khoảng 800 kg/bao (xk)
- Mã HS 28170010: C-95-2019/ C-95-Kẽm oxit đã điều chế(ZINC OXIDE C-95,25 Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ZnO ~ 90%) dạng bột, màu vàng nhạt, 481 bao trên bao bì ghi (loại 1). Mới 100%. Việt Nam sản xuất/ VN. Nsx: Nhà máy điện phân chì kẽm BẮC KẠN (Công ty TNHH Ngọc Linh) (xk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ZnO~ 88% dạng bột,màu vàng nhạt 293 bao trên bao bì ghi (loại 2). Mới 100%. Việt Nam sản xuất/ VN. Nsx: Nhà máy điện phân chì kẽm BẮC KẠN (Công ty TNHH Ngọc Linh) (xk)
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột, hàm lượng kẽm Zn 51%- 57%, sản xuất từ xỉ lò, bụi lò luyện thép (xk)
- Mã HS 28170010: Oxít Kẽm dạng bột được sản xuất từ quá trình nung kẽm thỏi. Zinc Oxide. mới 100% (xk)
- Mã HS 28170010: SP02/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk)
- Mã HS 28170010: SP03/ Bột oxít kẽm KS-1 (99.8%) (xk)
- Mã HS 28170010: SP04/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk)
- Mã HS 28170010: SP05/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk)
- Mã HS 28170010: SP06/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk)
- Mã HS 28170010: SP07/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk)
- Mã HS 28170010: ZNO-80/ ZNO-80: Kẽm Oxit (80 % là Zinc oxide, 20% là Elastomeric binder and surfactant) (xk)
- Mã HS 28170010: ZNO-80-2019/EASE/ ZNO-80 Kẽm Oxit đã điều chế(Zinc Oxide-ZNO-80, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 28170010: ZNO99.7-2019/ ZNO99.7 Kẽm Oxit đã điều chế(ZINC OXIDE ZNO 99.7, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm (#40) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm (#60) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: AL2O3/ Chất phủ màu thấu kính Al2O3 (là Corundum nhân tạo, CAS 1344-28-1 Mới 100%) (nk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm nâu-Brown Fused Alumina-240#-B đường kính dưới 1mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm oxit nâu (#40) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm oxit nâu (#60) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: cát phun corundum,đã xác định về mặt hóa học, được sử dụng để làm vật liệu chịu lửa chất lượng cao,có tác dụng mài mòn làm mịn bề mặt,đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Cát thủy tinh(180) dùng trong sản xuất vật liệu đánh bóng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Cát thủy tinh(280) dùng trong sản xuất vật liệu đánh bóng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum màu nâu dạng hạt 36#, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài. Hãng sx: Zhongshan Changhao Abrassive Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum màu trắng dạng hạt F46#, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài. Hãng sx: Zhongshan Changhao Abrassive Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nâu A120#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nâu A80#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nâu B46#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nâu B60#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nâu nhân tạo dạng hạt (AL2O3 > 94,5%) dùng để SX đá mài. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo (hoá chất vô cơ) có nhiều công dụng, dạng hạt, màu nâu đen. (JOTUN ANTI-SKID MEDIUM 25K) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo (hóa chất vô cơ) hạt màu nâu- Brown alumium oxide 100# (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo dạng hạt màu nâu(Al2O3>/94.5%), dùng để sản xuất đá mài, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo đánh bóng kim loại dùng cho khuôn ép đế giầy, mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo(Sản phẩm cao nhôm), là quặng nhôm đã qua nung, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng AL2O3: 99%,dạng bột,NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo. Thành phần gồm có Oxit nhômTitan dioxit-BROWN ALUMINUM OXIDE (hàng mới 100%) (GĐ:533/TB-TCHQ 09/10/2015) (nk)
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo.Thành phần gồm có Oxit nhômTitan dioxit- BROWN ALUMINUM OXIDE (hàng mới 100%) (GĐ:533/TB-TCHQ 09/10/2015) Đã kiểm hóa ở tk:103152011913 ngày 20/02/2020 (nk)
- Mã HS 28181000: EK21/ Corundum- Bột mài nhân tạo các lọai (NO.100 200KG; NO.180 100KG; NO.200 100KG) (nk)
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum đơn tinh thể(monocrystallin alumina) (SANY-F36) dùng cho sản xuất đá mài chất dính nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum nâu hàm lượng cao(Brown fused alumina) (AF50-F22) dùng cho đá nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Hạt corundum nhân tạo (White Alumina Oxide), dạng hạt cỡ 30#, đóng gói 25kg/bao, Dùng để sản xuất đá mài, mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Hạt mài corundum nhân tạo UJIDEN TOSALIT UP-10 25kg (nk)
- Mã HS 28181000: KNVASF00009/ Hóa chất 1.0 Mn Alumina Suspension,dùng pha chế tạo khuôn, 500ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo BROWN FUSED ALUMINA, cỡ hạt 200mesh, Al2O3: 95.22%, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim Alumina #60- Corundum nhân tạo.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28181000: S010-000586/ Bột vệ sinh đồ gá (Corundum nhân tạo), dạng bột dùng để vệ sinh đồ gá trên máy (nk)
- Mã HS 28181000: Cát nâu #40 (Cát nhôm oxit nâu) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28181000: Cát nâu #60 (Cát nhôm oxit nâu) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-Brown Fused Alumina 240# đường kính dưới 1mm Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-White Fused Alumina-220# đường kính dưới 1mm dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28181000: EMERY POWDER (BỘT ĐÁ MÀI) #150 (CHINA), hàng mới 100% (hàng xuất trả thuộc tờ khai NK: 103166438210, hóa đơn VAT: 0000334) (xk)
- Mã HS 28182000: (BBE21193) AEROXIDE ALU C Nhôm oxit, dạng bột. KQ PTPL số 67/TB-KĐHQ ngày 20/03/2019 (nk)
- Mã HS 28182000: ./ Oxit nhôm dạng bột. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: 0/ Bột làm mịn dùng để kiểm tra bản mạch in, chứa: ALUMINUM OXIDE 98%,ORGANIC ADDITIVE 2%, 1.15KG/1UNA. (1.0Micromet Alumina powder(phi 165*165)mm) (CG020100002), mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: 0/ Bột nhôm Oxit mã #400, (AL2O3), dùng để đánh bóng kim loại. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: 031ALO/ Bột oxít nhôm (Al2O3)(cát trắng dùng trong nha khoa) (1can20kgs) (nk)
- Mã HS 28182000: 08205123/ Bột nhôm Ôxít MORUNDUM loại A#1200J, (thành phần: Al2O3 >94%, TiO2: <3.5%, SiO2: <1%, MgO<0.5%, Na2O<0.3%, CaO<0.3%, ZrO2< 0.2,Fe2O3<0.2%), dùng để tạo độ nhám trên bề mặt bản mạch (nk)
- Mã HS 28182000: 1010131020/ Ô xít nhôm (nk)
- Mã HS 28182000: 112-1041/ Bột nhôm oxit (AL2O3), (Mã CAS: 1344-28-1/215-691-6) (nk)
- Mã HS 28182000: 12020203/ Chất làm bóng "Fujimi" Metapolish FM No.2 (Liquid) thành phần gồm Nhôm Ô xít (Al2O3) 17% và nước (500cc/Chai) (nk)
- Mã HS 28182000: 12-PM13/ Bột oxit nhôm/ Alumina powder KQGĐ0682.N3.12/TĐ N 19.4.12 TK 2727.NSX03 CAS No.1344-28-1 (nk)
- Mã HS 28182000: 2863110/ Bột oxit nhôm-alminium oxide (nk)
- Mã HS 28182000: 3WJ002/ Nhôm oxit WSK120 (Al2O3- 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: 3WJ003/ Nhôm oxit RBT9-30 (Al2O3- 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: 3WJ004/ Nhôm oxit RBT9-36 (Al2O3- 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: 3WJ006/ Nhôm oxit RBT9-80 (Al2O3- 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: 7-100-00111/ Vật liệu phủ OF-CK (nhôm oxit 95%, a fluorine-based organic compound 5%) (1g/viên) (nk)
- Mã HS 28182000: 72002391/ Hạt ô xit nhôm nâu F36, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: A13001/ Nhôm oxít Al2O3- Aluminium oxide CA-50F (nk)
- Mã HS 28182000: AD04/ Phụ gia AEROXIDE ALUC (oxit nhôm) dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện (nk)
- Mã HS 28182000: ALUMINA/ Ôxit nhôm loại CA-50F dùng trong sản xuất dao thìa dĩa ăn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Aluminium Oxide 90 hoạt tính acid (0.063-0.200 mm) (hoạt hóa bước I), dùng trong phương pháp sắc ký cột, dùng cho chuẩn bị và phân tích sắc ký, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS1344-28-1) (nk)
- Mã HS 28182000: ALUMINIUM OXIDE A-12-40M (Al2O3) (Oxit nhôm 99%- Hóa chất ngành sành sứ) Packing: 25kg/bag.TC: 240 bag. CAS: 1344-28-1 (nk)
- Mã HS 28182000: ALUMINIUM OXIDE A-42-2 (Al2O3) (Oxit nhôm 99%- Hóa chất ngành sành sứ) Packing: 25kg/bag.TC: 560 bag. CAS: 1344-28-1 (nk)
- Mã HS 28182000: Aluminium oxide Al2O3 99.0% (Nhôm oxit- Nguyen lieu san xuat gom su- CAS:1344-28-1). Hang hoa khong thuoc danh muc khai bao hoa chat theo NĐ113/2017/NĐ-CP ngay 09/10/2017. Dong goi 1 tan/bao. (nk)
- Mã HS 28182000: Aluminium oxide powder Al2O3 99.0% (Nhôm oxit- Nguyen lieu san xuat gom su- CAS:1344-28-1). Hang hoa khong thuoc danh muc khai bao hoa chat theo ND113/2017/NĐ-CP ngay 09/10/2017. Dong goi 1 tan/bao. (nk)
- Mã HS 28182000: Aluminum Oxide- 505050, Bột nhôm oxit dùng trong nha khoa, Hộp 1kg, Deldent Ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Alumiun oxide- Al2O3/CAS: 1344-28-1, dùng để làm sạch khuôn (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: Bột Aluminum oxide dùng để cách điện, mã JSA001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít (1 tấn 1000kg) (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít (Al2O3) sử dụng làm mẫu trong việc tăng độ cứng cho gốm sứ, nhà sản xuất: KAIFENG DATONG REFRACTORIES CO., LTD; mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít dùng để sản xuất sứ cách điện cao thế, nhà sx:Taian ShengYuan Powder Co. Ltd, đóng gói trong túi: 6.8kg, 6.9kg,5.9kg,mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: bột nhôm ô xít HLLV-31005-P1366(CĐMĐSD từ mục 1 TK 102183964040/E31 ngày23/08/2018) (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít màu nâu dùng để đánh bóng inox, size 60#, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít màu trắng dùng để đánh bóng inox, size 220#, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit (dùng để phủ lên đầu lăn của dụng cụ tẩy tế bào chết), hàng mới 100%)/V031211012 (nk)
- Mã HS 28182000: Bột Nhôm Oxit loại AC34B5 00 BDKCD. Dùng trong sản xuất gốm điện tử. 1MT/Bao/Pallet, CAS 1344-28-1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Bột Nhôm Oxit loại AR308 00 SACCD. Dùng trong sản xuất sứ vệ sinh. 25kg/bao, 1MT/Pallet, CAS 1344-28-1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm phụ trợ 1 um chuyên dụng cho máy mài mẫu, code: 01.08.1.00 (1kg/Chai), của hãng G&G, mới 100% Xuất xứ:Ý (nk)
- Mã HS 28182000: Bột ô xit nhôm Alumina oxide, dùng trong nghành gốm sứ, gạch men, 50kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Bột ÔXít nhôm (Al2O3) White fuse Alumina EKF180 (25kgs/pack), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Bột ôxít nhôm dùng trong công đoạn mài chip: JIS-POWDER #600. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Bột oxit nhôm P/N: 90-187085, 0.3 micron (hiệu Allied; 1 lbs 450/ hộp; công thức hóa học AL203, CAS: 1344-28-1; dạng bột để đánh bóng; mài chíp điện tử; lĩnh vực công nghiệp điện tử; mới 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: Cát nhôm Oxit màu nâu- Brown Aluminium Oxide No. 80- Nhãn hiệu White Dove (dùng trong vệ sinh khuôn); Mới 100%, Xuất xứ: China (nk)
- Mã HS 28182000: Cát oxit nhôm (200#) dùng để loại bỏ rỉ sét cho máy móc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Cát oxit nhôm nâu #60 Corundum/Brown Fused Alumnina CAS 1344-28-1, dùng cho máy phun cát để phun, đánh bóng làm sạch bề mặt, 25kg/ bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Chất dạng hạt màu trắng, ứng dụng làm chất phủ kính quang học- ALUMINIUM OXIDE GRANULES ABOUT 1- 2 mm (AL2O3) PATINAL, 1kg/bottle. Mã CAS: 1344-28-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Chế phẩm MP POWDER 309B sử dụng trong quá trình mạ niken chống ăn mòn cao, dạng bột, thành phần Aluminium oxide 100% (100Gram/ Bag) (nk)
- Mã HS 28182000: Dung dịch Alumina (1 lọ180 ml), thành phần 1344-28-1: aluminium oxide 10-<25%, 7732-18-5: water, distilled, conductivity or of similar purity 50-100%, dùng để mài bóng sản phẩm (nk)
- Mã HS 28182000: Dung dịch kim cương 3um (dùng để mài mòn gốm sứ, board mạch...)- Diamond Suspension (Polycrystalline), 3u, 16oz.,- (Trigger Type). Item M282-16 (0.47 lít/chai)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Dung dịch kim cương 9um (dùng để mài mòn gốm sứ, board mạch...)- Diamond Suspension (Polycrystalline), 9u, 8oz.- (RED trigger spray). Item M284-C (236ml/chai)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Dung dịch nhôm oxit 0.05um (dùng để mài mòn gốm sứ, board mạch...)- Gamma B Alumina Suspension.05u, Quart. Item M303-32 (0.95 lít/chai)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: EVC-PT-001/ Nhôm ô xít các loại (ABRASIVE WA-500-2, TP: Aluminum oxide; Sodium oxide;silica, amourphous, fused) (nk)
- Mã HS 28182000: EX-02-00001/ ALUMINUM OXIDE- Bột nhôm oxit dùng để loại bỏ các chất bẩn trên bề mặt bảng mạch điện tử (PCB) (nk)
- Mã HS 28182000: FS AD-20/ Bột mài-Alumina (AL2O3 Được sử dụng làm chất hấp thụ,chất độn cho sơn,dùng đánh bóng kim loại,xúc tác cho phản ứng hữu cơ dùng cho sản xuất thủy tinh) (dùng cho máy mài cạnh bo)mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: FS-00068/ Bột mài A#1000R (thành phần hoá học: Al2O3 93,75%, TiO2 3,96%, SiO2 1,39%, Fe2O3 0,41%, CaO 0,08%, MgO 0,34%) (20Kg/1bao) (nk)
- Mã HS 28182000: FS-00131/ Bột mài A#800 (thành phần hoá học: Al2O3(93,85%), TiO2(3,94%), SiO2 (1,38%), Fe2O3 (0,41%), CaO (0,08%), MgO (0,34%)) (nk)
- Mã HS 28182000: H0020005/ Bột mài #180, thành phần chính là oxit nhôm chiếm >83% (20kg/hộp), dùng để mài hoặc đánh bóng sản phẩm (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt cát siêu vi nhân tạo (nhôm oxit) dùng cho máy phun cát, Abrasive material for air blast machine Glass beads (20kg/bag) J-120, Nitchu, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt chống ẩm Activated Alumina, cỡ hạt 2-3mm, (thành phần: Al2O3>90%, Na2O<0.3%, LOI: 6-8%) dùng cho máy sấy khí, hãng Jiangxi Kelley sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt hút ẩm nhôm hoạt tính(Activated Alumina) dạng nhôm oxit dùng để hấp thụ độ ẩm (dùng cho máy sấy khí).Mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt nhôm oxit nâu, model: F100, dùng để chà và làm mịn bề mặt cần sơn, tăng độ bám dính sơn, 25kg/bao, xuất xứ China,NSX: LUOYANG HONGFENG ABRASIVES CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt oxit nhôm màu nâu (Brown Fused Alumina 95%. F100), dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại, 25kg/bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt oxít nhôm màu trắng (White Fused Alumina 99.5%. F120), dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại, 25kg/bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Hạt oxit nhôm sử dụng cho máy sấy khí tách ẩm, kích thước 4-6mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: HATOXITNHOMMESH46/ Hạt Oxit nhôm Mesh 46,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: HC52/ Oxit nhôm nung kết- Calcined Alumina (CTHH: AL2O3) (nk)
- Mã HS 28182000: HLLV-31005-P1366/ Bột nhôm ô xít (nk)
- Mã HS 28182000: HOÁ CHẤT ALUMINIUM OXIDE 90 ACTIVE BASIC (0.063-0.200 MM) (HOẠT HÓA BƯỚC I) DÙNG TRONG SẮC KÝ CỘT, CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SẢN XUẤT HOÁ CHẤT, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI) (nk)
- Mã HS 28182000: Hoá chất tinh khiết Nhôm oxit tiêu chuẩn 90, dùng trong chuẩn bị và phân tích sắc kí hấp thụ theo Brockmann, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS1344-28-1) (nk)
- Mã HS 28182000: Hoạt chất dùng trong ứng dụng kỹ thuật- ALUMINIUM OXIDE ANHYDROUS (G-ALUMINIA), 1kg/bottle. Mã CAS: 1344-28-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Hợp chất nhôm Alumax AL1 (thành phần nhôm oxit Al2O3>90%, La2O3 < 10%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 900 kg/36 gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Hợp chất nhôm Alumax G850S (thành phần nhôm oxit Al2O3~98,97%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 25 kg/1 gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: M050/ Oxit nhôm dạng viên 1-2mm (Oxit nhôm, công thức hóa học Al2O3), 1kg/chai (nk)
- Mã HS 28182000: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-192 Compound glaze (nk)
- Mã HS 28182000: Nguyên liệu sản xuất gạch men, sơn, vật liệu xây dựng Calcined alumina (Ôxit nhôm) CA-50F (Mã CAS: 1344-28-1) mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm ô xit dạng bột BFA F600 (AL2O393.2%) dùng cho máy cắt kính, để cắt kính, nhà sx ATC-ADVANCED TECHNOLOGIES CO. (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm Oxide dạng bột (ALUMINUM OXIDE; 25 kg/ bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit 60 active basic (activity I) kích thước 0.063-0.200 mm (70-230 mesh ASTM) dùng cho cột sắc kí chromatography sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS 21645-51-2) (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit dạng bột dùng trong sản xuất sứ cách điện cao thế, mã hàng: RF-3,1 túi 25kgs, hãng sản xuất:Tai'an Sheng Yuan Powder Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit dạng bột, màu trắng loại SA-31 dùng để điều chế men Cefiontect, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm Oxit loại AC34B5 00 SACCD (hàm lượng nhôm oxit >99%), dùng trong sản xuất gạch chịu lửa, dạng bột, 25kg/bao. Nsx Alteo Gardanne, mã CAS 1344-28-1, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm Oxit loại FLO2 00 BDKCD (hàm lượng nhôm oxit >99%), dùng trong sản xuất gạch chịu lửa, dạng bột, 1MT/bao. Nsx Alteo Gardanne, mã CAS 1344-28-1, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit, dạng bột (dùng để tráng men sản phẩm) W-192 Compound glaze (KQGD: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk)
- Mã HS 28182000: NHOM TRANG1/ Chất mài mòn Oxít nhôm trắng-WHITE FUSED ALUMINA CAS NO: 1344-28-1 (nk)
- Mã HS 28182000: NL496/ Bột Ceramic Nhôm oxit- Aluminum Oxide P172LSB 01 SDCCD (AL2O3), dùng đúc nguyên liệu Ceramic (nk)
- Mã HS 28182000: NL497/ Bột Ceramic Nhôm oxit- Aluminum Oxide P152SB 01 SACCD (AL2O3), dùng đúc nguyên liệu Ceramic (nk)
- Mã HS 28182000: NLX012/ Bột Ceramic Nhôm oxit- Aluminum LS-711C (Aluminum Oxide, CAS No.: 1344-28-1, Hàm lượng: 98% min Al2O3), dùng đúc nguyên liệu Ceramic (nk)
- Mã HS 28182000: NS04/ Bột Oxit nhôm (Alminium Oxide ALUMINA AM-210, Cas No.1344-28-1)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 28182000: OAL2/ Oxit nhôm NO.36 (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm Al2O3(Alumina A-21, 25 kgs/1 bao), mã CAS 1344-28-1; dùng trong công nghiệp gạch men, đánh bóng kim loại; không dùng trong thực phẩm. Nhà sx: Sumitomo Chemical co.,ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Oxít nhôm BILOXIT 500 (2,5 kg/ 1 bịch) dùng trong nhà máy (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột (nguyên liệu sản xuất sản phấm sứ vệ sinh trong phòng tắm,hàng không thuộc danh mục hóa chất sản xuất,kinh doanh có điều kiện theo113/2017/nđ-cp): ALUMINA OXIDE JP-14, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột (White Fused Alumina) thành phần Al2O3 99.52%, SiO2 0.11%, Fe2O3 0.07%, Na2O 0.23%, Cas: 1344-28-1, nsx REEPHOS CHEMICAL CO., LTD. Mơi 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột-Aluminium oxide- AC34B5 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng hạt (Alumina Balls), F200 size 1/8", số cas: 1344-28-1, đóng gói trong IBC container, xuất xứ: Mỹ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng hạt F-416, dùng để kiểm tra độ mài mòn của sơn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dùng làm sạch bề mặt (Chemical formula: AL2O3; CAS NO.: 1344-28-1)- SAND. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm màu nâu, kích thước F46, dùng cho phun bi làm sạch bề mặt vật đúc, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 28182000: OXIT NHOM/ Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED ALUMINA CAS NO: 1344-28-1 (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo, dùng làm nguyên liệu cho sơn phủ AEROXIDE ALU C, hàng mới 100%.CAS No: 1344-28-1. (nk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm: #16, AL2O3: 62.8%, (dạng hạt, dùng để đánh rỉ khuôn thép sx gạch men, 25kg/ bao).Mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: PK015/ Chất Aluminum Oxide Al2O3, dạng hạt, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại (1KG/lọ) (nk)
- Mã HS 28182000: RM11-025/ Oxit nhôm, Al2O3 (Kết quả giám định số 1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28182000: SMX021/ Bột mài nhôm oxit Aluminum Oxide A210, dùng xử dụng trong máy MC, để mài Ceramic (nk)
- Mã HS 28182000: SVO-0215-2/ Bột nhôm oxide (CAS: 1344-28-1) model 90-187085, dùng để đánh bóng vật mẫu, nhiệt độ nóng chảy 2050 độ C, tỷ trọng 920 kg/mét khối, Khối lượng riêng: 3,98, Nsx Allied High Tech, mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: S-ZOHV03530009/ Ôxít nhôm (Hóa chất vô cơ), có nhiều công dụng (tp: Aluminium oxide 99,8%) _ Pacific ramdam 50A-F80 [ZOHV03530009] (nk)
- Mã HS 28182000: TH0014/ Vật liệu chịu lửa (tpc: oxit nhôm, oxit khác) (Dùng để đắp khuôn)- REFRACTORY/DV655A (nk)
- Mã HS 28182000: Viên thử nhiệt (6-1) bằng oxit nhôm, loại L, 200pcs/ hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28182000: W-192 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm) (nk)
- Mã HS 28182000: WFA/ Sạn cao nhôm đã nung trơ các cỡ hạt (Oxit Nhôm) (nk)
- Mã HS 28182000: ZCI03/ Bột oxit nhôm (Alminum Oxide ALMINA SA34, Cas No.1344-28-1)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 28182000: Bột mài #100, thành phần chính là oxit nhôm chiếm >83% (20kg/hộp), dùng để mài hoặc đánh bóng sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Bột mài #180, thành phần chính là oxit nhôm chiếm >83% (20kg/hộp), dùng để mài hoặc đánh bóng sản phẩm, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxide (CAS: 1344-28-1) model 90-187085, dùng để đánh bóng vật mẫu, nhiệt độ nóng chảy 2050 độ C, tỷ trọng 920 kg/mét khối, Khối lượng riêng: 3,98, Nsx Allied High Tech, mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit HLLV-31005-P1366 (Tái xuất từ mục 1 TK: 102581349620/E31 ngày 10/04/2019) (xk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm Oxit mã #400, (AL2O3), dùng để đánh bóng kim loại. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Bột nhôm tinh khiết (Hoạt chất dùng trong ứng dụng khoa học kỹ thuật ALUMINIUM OXIDE ANHYDROUS (G-ALUMINIA), 1kg/chai.Mới100% (xk)
- Mã HS 28182000: Chất Oxit nhôm dạng hạt 1-2mm (Al2O3), 1kg/chai.(Thuốc phủ Al2O3 dạng hạt màu trắng sử dụng để phủ lên bề mặt thấu kính.)Mới100% (xk)
- Mã HS 28182000: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Oxit nhôm) (WHITE FUSED ALUMINA W.A#120) (xk)
- Mã HS 28182000: Hạt ô xit nhôm nâu F36 (xk)
- Mã HS 28182000: Hạt Oxit nhôm Mesh 46 (Hàng xuất trả theo TK nhập 103084057530 ngày 02/01/2020) 25Kg/bao,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit (Polyaluminium chloride) Al2O3: 30%; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit Al2O3 17% (50kg/túi). hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.64% theo Phiếu kết quả thử nghiệm 23/HN ngày 20/05/2020, cỡ hạt < 45 micron: 12% max) (xk)
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28182000: Oxít nhôm Korox 250 20kg (Can/20kg).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28183000: ALOH3/ Chất phụ gia, Aluminium Hydroxide (CAS: 21645-51-2) dùng để chống cháy cho hạt nhựa. (nk)
- Mã HS 28183000: Aluminium Hydroxide, công thức hóa học Al(OH)3, dùng sản xuất các sản phẩm nhựa- ALUMINIUM HYDROXIDE H-32. Mã CAS 21645-51-2 (nk)
- Mã HS 28183000: Bột Aluminum Hydroxide dùng để cách điện, mã JAH001, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Bột nhôm AL (OH)3- ALUMINUM HYROXIDE H-WF-10. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Bột nhôm Hydroxit- Aluminium Hydroxide H-WF-10 (dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm Composites) Mã Cas: 21645-51-2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28183000: Bột nhôm Hydroxit Aluminium Hydroxide H-WF-50 (dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm Composites) Mã Cas: 21645-51-2 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28183000: Bột nhôm hydroxit(ALUMINIUM HYDROXIDE) (AL(OH)3) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 1200kg/bao. Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2 (nk)
- Mã HS 28183000: Chất chống cháy Nhôm hydroxit dạng bột Aluminum Hydroxide H-WF-1, mã CAS: 21645-51-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: D32013021 Nhôm Hydroxit dùng làm nguyên liệu sản xuất thủy tinh- SPECIAL ALUMINIUM HYDROXIDE.Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 28183000: FRP013/ Sản phẩm hóa chất dạng bột Aluminium hydroxide H-WF-10 (nk)
- Mã HS 28183000: HCV031-M/ Chất chống cháy Nhôm Hydroxide AL(OH)3 (dùng để sản xuất hạt nhựa) (nk)
- Mã HS 28183000: Hóa chất Aluminium hydroxide (AlH3O3)- Cas No: 21645-51-2- AR500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Hóa chất hỗ trợ lọc nước, thành phần gồm nhôm clorua Hydroxide, dạng lỏng- ULTRION 8187 (1346 Kg/Thùng). Code:8187/1346. Cas: 12042-91-0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28183000: Hỗn hợp nhôm hydroxit Alumina flake, thành phần: nhôm hydroxit (Al(OH)3) 89-94%, Axit Acetic < 5%; nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Hợp chất nhôm Disperal (thành phần nhôm oxit hydroxit Al(OH)O), nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 74,1 kg/3 gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: M002/ Bột hydroxit nhôm (nk)
- Mã HS 28183000: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: ALUMINIUM HYDROXIDE. SỐ LÔ: MS19111703. NSX: 25.12.2019 HSD: 25.12.2021. PACKING: 25KG1BAG. TỔNG: 500KG20BAG (nk)
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu dược: Aluminium hydroxide paste USP 41. BATCH NO: 20-71-30, NSX: 02/2020, HSD: 02/2021.Nhà Sản Xuất: ELEMENTIS PHARMA GMBH (nk)
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ALUMINUM HYDROXIDE Lot:201900095 NSX: 03/2019 HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Nhôm hydroxit (ALUMINIUMHYDROXID APYRAL 60CD), Mã CAS: 21645-51-2, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu sản xuất thuốc ALUMINIUM HYDROXIDE PASTE USP41.Batch:20-71-30,Mfg:02/2020,Exp:02/2021.NSX:Elementis Pharma GmbH. (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hidroxit, dạng bột- CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE KH-101LC (KQGĐ số: 996/TB-PTPL (05/08/16) (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hoạt tính, thành phần chính: Aluminum oxide (CAS. 1344-28-1) <97% và Nước (CAS. 7732-18-5) <10%, dùng hút ẩm, sấy không khí, sử dụng trong ngành CN dầu khí: ACT ALUMINA A 201 5X8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hoạt tính,thành phần chính: Aluminum oxide (CAS. 1344-28-1) <97% và Nước (CAS. 7732-18-5) <10%,dùng hút ẩm, sấy không khí, sử dụng trong ngành CN dầu khí: ACT ALUMINA D 201 3X6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit Al(OH)3- NL phục vụ trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 21645-51-2. (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit AL(OH)3, 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit- Aluminium hydroxide (hàng có kết quả giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016). C/O Form D: VN-VN 20/04/06957 ngày 15/06/2020 (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm Hydroxit dạng bột (ALUMINUM HYDROXIDE), 25Kgs/Bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit(Aluminum hydroxide) dạng bột,độ tinh khiết 99% mã CAS: 21645-51-2,công thức hóa học Al(OH)3, dùng trong công nghiệp sản xuất PAC(Poly Aluminium Chloride) xứ lý nước thải, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit; MARTINAL OL-104 LEO; Dạng bột đóng trong bao; Quy cách: 25kg/bao; Dùng trong QTSX nhựa; Hàng có KQ PTPL số 2336/TB-KĐ2 (22/11/2018); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit__Kyowaad 200 (Aluminium hydroxide CAS 21645-51-2 95~100%) (nk)
- Mã HS 28183000: NPL093/ Chất phụ gia Finesil E (Thành phần chính nhôm hydroxit), Mã CAS: 112926-00-8_Finesil E-50(Tokuyama) (nk)
- Mã HS 28183000: SH001/ Chất làm rắn sợi thủy tinh HIGILITE,Thành phần chính: Aluminum trihydroxide 98%,mã cas 21645-51-2,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28183000: HYDROXIT NHOM (AL2O3 hàm lượng 65.03% theo Phiếu kết quả thử nghiệm 12H/HN ngày 25/05/2020) (xk)
- Mã HS 28183000: HYDROXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 65.04% theo phiếu kết quả thử nghiệm VILAS số 13H/HN ngày 09/06/2020) (xk)
- Mã HS 28183000: Sản phẩm hóa chất dạng bột Aluminium hydraxide H-WF-10, Al(OH)3 (xk)
- Mã HS 28183000: SR091100/ Nhôm hydroxit- Aluminium hydroxide (xk)
- Mã HS 28191000: A14001/ Crôm oxít Cr2O3- Chromic oxide 25kg/bao (nk)
- Mã HS 28191000: Chất Chromic Acid (Mã CAS: 7738-94-5) (công thức: CrO3) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ (1 Drum 50 Kgs) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28191000: Chất phụ gia dùng trong xi mạ- Chromium Trioxide (Choromic Acid Solid), CAS:1333-82-0, mới 100% (nk)
- Mã HS 28191000: Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH:CrO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28191000: D004 Oxit Crôm (Chromic oxide Cr2O3) G7 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28191000: Hóa chất Acid Chromic CrO3 50kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28191000: Hoá chất công nghiệp: Chromium trioxide 98%- CrO3 (CAS 1333-82-0), dùng trong công nghiệp mạ, 50kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28191000: Hóa chất dùng trong xi mạ- Axit chromic (CrO3), số CAS: 1333-82-0, 50kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28191000: NL003/ Hóa chất phụ gia cho xi mạ CROM TRIOXIT CHROMIC ACID SOLID (cro3), MNL:NL003, thành phần chính là crom trioxit, CTHH: CRO3, số CAS 1333-82-0 (nk)
- Mã HS 28191000: Chất phụ gia cho xi mạ CROM TRIOXIT CHROMIC ACID SOLID (xk)
- Mã HS 28191000: Hoá chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 (CRO3) MNL: NL003 (xk)
- Mã HS 28199000: 001-004/ Hydro Peoxit (Hydro peoxit) H2O2 50% (3207003001) (nk)
- Mã HS 28199000: A14002/ Crôm oxít Cr2O3- Chromic oxide-Japan (nk)
- Mã HS 28199000: CHROME OXIDE (Crôm ôxit- Cr2O3- 99.3%- Mã CAS 1308-38-9-25kg/bao- mới 100%- hóa chất dùng trong công ngiệp mạ) (nk)
- Mã HS 28199000: Crom (III) oxit, dạng bột._CHROME OXIDE GREEN PT5396 (25KGS/bag)._Số CAS: 1308-38-9 không nằm trong NĐ 113._PTPL: 781/TB-PTPL ngày 23/06/2016, đã kiểm tra hàng ở TK 101784774231(26/12/2017). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28199000: GREENGN/ Dung dịch Chromium oxide 98.5- 99.5% dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp. 25kg/túi. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28199000: Kim loại Crôm, nhãn hiệu OEA Laboratories, số hiệu R11000.025G, 25gm/túi. Dùng để phân tích quang phổ để phát hiện kim loại. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28199000: Màu vô cơ từ Ô xít Crom: Colortherm Green GN-M (Mã hàng: 5V015) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 28199000: Nguyên liệu bột màu xanh sản xuất sơn, gốm sứ, gạch men: Chrome oxide green GX-1. Cas No:1308-38-9. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28199000: Hydro Peoxit (Hydro peoxit) H2O2 50% (3207003001) (xk)
- Mã HS 28201000: 10EM010002/ Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin (MnO2) hàm lượng MnO2>90% (nk)
- Mã HS 28201000: 10EM020002/ Măng gan thiên nhiên và làm giầu dùng trong SX Pin (MnO2) hàm lượng MnO2 60% (nk)
- Mã HS 28201000: EMD01/ NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD- CAS 1313-13-9) MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28201000: Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin (MnO2) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất: GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD (nk)
- Mã HS 28201000: Mangan dioxit (MnO2), đóng túi: 1000kg/túi, NSX: ZHENGZHOU GREAT WALL MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28201000: Mangan dioxit điện giải và làm giầu (MnO2) dùng để sản xuất Pin, mới 100% do TQSX (nk)
- Mã HS 28201000: Mangan dioxit dùng trong CN gốm sứ (không KBHC, mã Cas: 1313-13-9),mới 100%-Manganese Dioxide (nk)
- Mã HS 28209000: AS47/ Thanh carbon chịu nhiệt mã F dáng vòng cung R2100X 460mmL (dùng để lắp vào sản phẩm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28209000: Mangan ô xít (Mn3O4) dạng màng mỏng dùng trong ngành cơ khí. Kích thước: 20mm*200mm. Hãng SX: Shanghai Nouyou Trading. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28209000: Manganese Oxide 60- 62% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số: 98/01/16-CN theo Thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012 BNNPTNT, 25 Kg/ Bao. (nk)
- Mã HS 28209000: ZCI06/ Oxit mangan (Manganese Dioxide LMD180, MnO2, Cas No.1313-13-9)(Nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28211000: 1000000062/ Bột màu Oxit sắt (IRON OXIDE), Mã CAS: 1317-61-9, công thức hóa học: Fe3O4, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: 12-PM73/ Bột ferrite/ferrite powder KQGĐ: 0682/N3.12TD, NGAY 19/04/12, TK2727/NSX03 15.02.12 (nk)
- Mã HS 28211000: 91100551600/ TAROX IRON OXIDE BL-100P- Oxit sắt- KQGĐ: 1142/TB-PTPLHCM (nk)
- Mã HS 28211000: 91100551700/ BENGARA NO.216P- Oxit sắt (nk)
- Mã HS 28211000: BAYFERROX 130M- Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, 25kg/ bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: BAYFERROX 420- Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, 20kg/ bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: BAYFERROX-R225/ Oxit Sắt (Sắt III Oxit) BAYFERROX 225, Cas no: 1309-37-1, hãng sx: Lanxess Corporation, dùng để sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Bột kiểm tra lỗi bề mặt (hydroxit và oxit sắt) 100 g/ hộp, mã 9193500111, hiệu MIRKA, mới 100%,mã CAS:1333-86-4, 1309-37-1.thành phần Fe2O3 >50% (nk)
- Mã HS 28211000: Bột màu đỏ (dùng tạo màu cho sơn tĩnh điện)#4130 (Bayferrox 4130). đã có kết quả PTPL tờ khai 103012041644: số 83/TB-KD1 ngày 21/02/2020 (nk)
- Mã HS 28211000: Bột màu IRON OXIDE PIGMENT dùng trong SX gạch xi măng (BLACK-11000). (nk)
- Mã HS 28211000: Bột màu Oxit Sắt dùng trong ngành sơn- IRON OXIDE BLACK DS 318BF (HÀNG MẪU), packing 10kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu đen. Loại: 722, Hàm lượng oxit sắt >80% (dùng sản xuất gạch bloc, ngói lợp). Hàng mới 100% TQSX (nk)
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ ẩm chiếm 35%) / VN (nk)
- Mã HS 28211000: 'Bột oxit sắt màu đen 5100, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,Nhà sản xuất: NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD, đóng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Bột SẮT OXIDE ĐỎ dùng để tạo màu sản phẩm bề mặt gỗ. Nhà sản xuất: Yipin. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Bột SẮT OXIDE VÀNG dùng để tạo màu sản phẩm bề mặt gỗ. Nhà sản xuất: Yipin. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Bột vàng (Fe2O3), dạng bột màu vàng, làm phụ gia trộn cùng keo trong sản xuất ván ép. Số lượng: 40 bao; 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: BR-BRUNO 9416C/ Chất tạo màu nâu cho sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp BRUNO 9416C:bột oxit sắt,dạng bột, 25kg/bao, nsx: SIOF SpA, mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Chất màu dùng trong SX sơn, dạng bột, màu vàng (BAYFERROX YELLOW 3920) (NLSX Sơn) (nk)
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu 4500 (Thành phần: IRON OXIDE PIGMENT, CAS 51274-00-1) (nk)
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu Iron Oxide Red Pigment 2715 (Thành phần: IRON OXIDE PIGMENT là Ôxit sắt Fe2O3) (nk)
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu vàng sắt #420 (Bayferrox 420),đã có kết quả PTPL theo thông báo số 83/tb-kd1 ngàt 21/02/2020 (nk)
- - Mã HS 28211000: Fe2O3 420/ Chế phẩm BAYFERROX 420 thành phần là Sắt dioxit FeO(OH) Cas no: 51274-00-1, dạng bột, 20kg/bao, dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: FE2O3/ Bột oxit sắt để làm nam châm (nk)
- Mã HS 28211000: Hóa chất công nghiệp- Oxit sắt (Dạng bột) IRON OXIDE RED S130. Mã cas: 1309-37-1; Phụ gia dùng trong sản xuất sơn, loại 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Hoá chất vô cơ- Red Iron Oxide-RO8097- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn (C.I. PIGMENT RED 101 (> 98%) CAS number: 1309-37-1). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: IOX B03: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: IOX R01: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: IOX R03: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Iron (III) oxide Fe2O3, CAS số:1309-37-1, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black 722-Fe2O3-(Ô xít sắt đen)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black BB33- bột oxit sắt dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, nhựa, 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black F9675- bột oxit sắt dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, nhựa, 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red H101(Kind 2)-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red H101B-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red RA14- bột oxit sắt dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, nhựa, 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red RC158- (Cas: 1309-37-1) Bột oxit sắt. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (800 bao x 25 kg/ bao). (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red Y101(Kind 1)-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Yellow G313-Fe2O3-(Ô xít sắt vàng)-Dạng bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: JS13/ Chất tạo màu Iron.Magnesium Oxide Tarox T-20 (MgO.Fe2O3, Cas No. 12068-86-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 28211000: Màu vô cơ từ Ô xít Sắt: Bayferrox 180M (Mã hàng: 5R129) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 28211000: Miox A-160M- (CAS: 1317-60-8) Ô xít sắt dạng bột màu ghi (Fe2O3). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (120 bao x 25 kg/ bao). (nk)
- Mã HS 28211000: Mitbham4.5x4/ Bịch hút ẩm (Iron powder-2.8gr/pc-4.5cmx4cm) (nk)
- Mã HS 28211000: Ô xít sắt (Fe2O3- IRON OXIDE) Phụ gia trộn keo. Dùng trong công nghiệp sản xuất ván ép và đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Ô xít sắt- Iron Oxide Red Dùng để sản xuất chai thủy tinh, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt (Fe2O3) dùng cho công nghiệp sản xuất gạch. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt (hóa chất vô cơ)- (BBR26424V) GEOLOR RED 108 (IRON OXIDE RED #808) [FE(OH)3](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk)
- Mã HS 28211000: Ôxit sắt đen 722-Iron Oxide Black 722 (Three ring-Kind 1), dùng trong công nghiệp sơn, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ (Fe2O3.H2O), dạng bột, dùng trong sản xuất ván ép. Ký hiệu: S130. (25kg/Bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Ôxit sắt đỏ Y101-Iron Oxide Red Y101 (Three ring-Kind 2), dùng trong công nghiệp sơn, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột- BAYOXIDE EIII (25KG/BAO) (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột_IRON OXIDE RED 130S, NLSX sơn theo pt 2018/TB-PTPLHCM ngày 05/09/2014 (nk)
- Mã HS 28211000: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất- MICRONOX R01 (25kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn: IRON OXIDE R250. Hàng mới 100%. mã CAS: 1309-37-1 (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt MR-25 (25kg/bag) dạng bột dùng làm chất tạo màu trong ngành sơn và in, mã CAS: 1309-37-1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt ở dạng bột dùng trong ngành sơn: YELLOW IRON OXIDE YB2087. CAS: 51274-00-1 không thuộc NĐ 113/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng (Fe2O3.H2O), dạng bột, dùng trong sản xuất ván ép. Ký hiệu: S313; S131. (20kg/Bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng dạng bột (Synthetic Iron Oxideyellow). (Fe2O3.H2O), dùng trong sản xuất ván ép. Ký hiệu: S190. Do TQSX, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng(không nhãn hiệu), dạng bột có hàng lượng Fe2O3 trên 80% dùng để đánh dấu và tạo màu cho gỗ ván, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxít sắt vàng, dạng bột, có hàm lượng Fe2O3 >80%, YELLOW TC-20M, KQPTPL: 1305/TB-KĐ4, 23/08/2019 (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng, đỏ, (Fe2O3.H2O), dạng bột, dùng trong sản xuất ván ép. Ký hiệu: S313; S130. (25kg/Bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, có hàm lượng Fe2O3 ~ 97%, dạng bột, dùng trong ngành sơn: RED IRON OXIDE RO2597. CAS 1332-37-2 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, có nhiều công dụng; TP chính là oxit sắt tổng hợp (87,7%)- (BBY24516V) IRON OXIDE YELLOW [Fe2O3; Cas:51274-00-1] (KQ:0272/N3.13/TĐ-12/04/2014) (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, dạng bột- (BBR26893V) GEOLOR RED 107 (IRON OXIDE RED) [Cas:1309-37-1;Fe2O3](KQ:1039/KĐ4-TH-10/07/2019) (nk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, dạng bột, màu vàng- (BBY24516V) IRON OXIDE YELLOW [Fe2O3; Cas:51274-00-1](KQ:144/BB-HC12-20/11/2019) (nk)
- Mã HS 28211000: Oxít sắt-PIGMENT SICOTRANS RED L-2817(25kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 28211000: PI02/ Chất nhuộm màu TAROX IRON OXIDE LL-XLO (100% iron hydroxide oxide) (nk)
- Mã HS 28211000: PI09/ Chất tạo màu sơn BAYFERROX 130M (100% Fe2O3) (nk)
- Mã HS 28211000: QUẶNG SẮT (ô-xít sắt) Dùng để nghiên cứu cho quy trình sản xuất gang thép, hãng Yara, chất liệu Iron oxide (ô-xít sắt), mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: RA10007/ Oxit sắt dạng bột để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1309-37-1)(TODA COLOR 120 ED) (nk)
- Mã HS 28211000: RA10023/ Oxit sắt dạng bột để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 68187-51-9)(MORISHITA BENGARA MMY-50T) (nk)
- Mã HS 28211000: RAH0005/ Chất màu dạng bột, làm chất phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng BAYFERROX 110M(Iron trioxide ~ 100%, CTHH:Fe2O3).CAS No.1309-37-1 (nk)
- Mã HS 28211000: RED CONINOR E-172.- Drum/ 5 kg..- Chất màu vô cơ- màu đỏ-màu oxit sắt-phụ gia thực phẩm nsx- hsd:15/12/2019-15/12/2024, Số công bố:11/F.D&C/2019, NSX:PROQUIMAC PFC S.A, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: RED IRON OXIDE KROMA RO-5597 Bột oxit sắt (Mã hàng: 5R873) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 28211000: RED IRON OXIDE RO5597 Bột oxit sắt (Mã hàng: 5R873) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 28211000: RE-OSS FE RE30/ Chất tạo màu đỏ cho sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp OSS FE RE30:bột oxit sắt,dạng bột, 25kg/bao, nsx: Colmix SRL, mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Sắt hydroxit (phosphate minus), chất dùng để thanh lọc chất lỏng làm giảm nồng độ Photphate và silicat trong bể cá, 1000ml/bao, 100 bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (dạng bột) (RED OXIDE 8097 TATA);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (dạng bột) (Yellow oxide YC23B);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Sắt Oxyhydroxit, dạng bột màu vàng. IRON OXIDE YELLOW G313, CAS NO:51274-00-01,25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: Thuốc màu Sắt dioxide dạng bột cas: 1309-37-1, CTHH: Fe2O3 (25kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 28211000: 20- FE2O3/ Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ ẩm chiếm 35%) (xk)
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt (Fe2O3) dùng để sản xuất nam châm Ferrite (đen) là phế phẩm của quá trình sản xuất thép tấm nhúng kẽm. (xk)
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt (Iron Oxide) có hàm lượng Fe2O3 chiếm 98.9% được đóng trong bao jumbo (W900mm x L900mm x H1200mm)- 100 bao (xk)
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-SA (xk)
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-SB (xk)
- Mã HS 28211000: Bột sắt Oxide (Fe2O3) (xk)
- Mã HS 28211000: Bột sắt oxit (Fe2O3 > 85%) là phế phẩm của quá trình mạ kẽm tôn nhúng nóng dùng để sản xuất nam châm, bột màu công nghiệp,... (xk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt 318M IRON OXIDE BLACK Triiron Tetraoxide Tái Xuất mục 09 của TK: 14964/NKD05 ngày 23.12.2013 (xk)
- Mã HS 28211000: OXIT SẮT DẠNG BỘT, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 800KG/BAG (Iron oxide powder Fe2O3) (xk)
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột (IRON OXIDE (FE2O3)),có hàm lượng FE2O3 > 70%. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28212000: Chất màu từ đất (dạng bột) CORIANDRE Pigment Claystone- 375 gr, (Mã CAS 1336-21-6). Nhà sx: CLAYLIME SPRL (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 28212000: Chất màu từ đất BAYFERROX 420 (C.I. Pigment yellow 42 FeOOH: 100%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28220000: Bột màu Cobalt oxit(Công thức hóa học CoO, Cas no: 1307-96-6) dùng cho sản xuất gốm sứ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28220000: Cobalt black oxide, approx 71.5% Co- 20L (Mã CAS: 1308-06-1) dùng trong sản xuất gốm sứ. Quy cách đóng gói 25kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28230000: 005/ Hóa chất TiO2 KA-100 (nk)
- Mã HS 28230000: 10/ Titanium diocide (Chất làm tăng độ cứng) (nk)
- Mã HS 28230000: 1000000081/ Titan Oxit (TITANIUM DIOXIDE)- TiO2 (Chất phụ gia) dạng rắn, được sử dụng làm chất tạo màu dùng trong nghành sản xuất sợi cỏ nhân tạo hoặc thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: 1004721/ Tinh thể Ti3O5, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: 20100000034/ Tá dược Titanium Oxide (Titanium Dioxide), (giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 13) (nk)
- Mã HS 28230000: 31/ Diôxit titan (Titanium Dioxide TiO2) dùng trong sản xuất đế giầy làm cho đế mềm dẻo, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 28230000: 7-100-00721/ Oxit Titan (Ti3O5) OS-50 0.1-3 (0.95KG/1 Bao) (nk)
- Mã HS 28230000: 91100459600/ STR-100C-LP- Titanium dioxide (nk)
- Mã HS 28230000: 91100556100/ EP1 TiO2 CR-50- Titanium dioxide (nk)
- Mã HS 28230000: BM/ Bột màu (Titanium Dioxide (CR-834)- Công thức hóa học TiO2- Bột màu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Bột titan (Titanium Dioxide), sử dụng để làm mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia, nhà cung cấp: Yunfu Huiyun Titanium Dioxide Co,.Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Bột TITANIUM DIOXIDE (không nhãn hiệu), dùng để pha vào keo phủ mặt cốt gỗ cho mịn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28230000: Bột Titanium dioxide TiO2, chất ổn định màu dùng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn, cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa. Titanium Dioxide FR-767. CAS: 13463-67-7 (nk)
- Mã HS 28230000: CS-203/ Chất ổn định cao su: titanium dioxide, dùng để sản xuất găng tay cao su.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Hóa chất dùng cho công nghiệp sx nhựa Titanium dioxide rutile R 818 (TiO2 >92%),CAS:13463-67-7đóng bao 25kg/1bao mới100% (nk)
- Mã HS 28230000: Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn:Titanium dioxide R-668 (TiO2). Mã CAS 13463-67-7. Hàng không phải KBHC theo nghị định 113.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Hóa chất ENAMEL TITAN DIOXIDE, dùng để sản xuất men frit, Men frit dùng để sản xuất gạch men. (nk)
- Mã HS 28230000: Hóa chất SV-20, Thành phần chính: Titanium Pentoxide. Dùng cho máy phủ bề mặt camera điện thoại di động. Hàng mới 100%.1 lọ1 kg, KQ PTPL 1095/TB-TCHQ ngày 25/02/2019 (nk)
- Mã HS 28230000: Hoá chất tinh khiết phân tích Titanium(IV) oxide theo chuẩn Reag. Ph Eur, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS13463-67-7) (nk)
- Mã HS 28230000: Hóa chất TITANIUM DIOXIDE (98.5PCT MIN) ENAMEL GRADE(TIAN DIOXIT dạng bột chưa xử lý bề mặt) dùng trong nghành gốm sứ, dùng để sản xuất Men Frit (nk)
- Mã HS 28230000: KS027/ R-902 (TI02 Hoá Chất Titan Oxid) dùng xử lý da thuộc dạng rắn (nk)
- Mã HS 28230000: Màu titanium dioxide dạng bột loại 2(25kg/bao) cas: 13463-67-7, CTHH: TiO2 nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn tỉnh điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: MPT/ Titan dioxit (nk)
- Mã HS 28230000: MW59-01002A/ HÓA CHẤT SV-20 (Titanium Pentoxide 99.98) DÙNG GẮN SẢN PHẨM (nk)
- Mã HS 28230000: N03/ Chất tạo màu (titanium dioxide)(CAS:13463-67-7,TiO2) (nk)
- Mã HS 28230000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Chế phẩm màu titan oxit- CREASPERSE WHITE R, Batch no: 19G26116, HSD: 07/2022, hàng mới 100%. NSX: THE INNOVATION COMPANY (C.C.W SARL) (nk)
- Mã HS 28230000: NL-24-08/ Titan oxit (Titanium dioxide-KA100(TIO2)) (nk)
- Mã HS 28230000: OFP07108001/ Hợp chất Titan oxit, dạng viên, đóng gói 1kg/túi, OS-50 (CAS 51745-87-0). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Oxít titan KA-100, không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Titanium Dioxide TiO2, KA-100, Anatase Type; CAS: 13463-67-7; 25kg/bao) (nk)
- Mã HS 28230000: P150-000010/ Hóa chất Trititanium Pentoxide Ti3O5-MP. Thành phần chính là Ceramic material sandwares 99,9%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: PGSDC03/ Phụ giaTitanium Dioxide (TIO2) (SX đế giày) (nk)
- Mã HS 28230000: PI07/ Bột Titanium Dioxide (tên thương mại Titanix JR-701) chứa trên 90% TiO2 dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện (nk)
- Mã HS 28230000: PK016/ Chất Titanium Trioxide Ti3O5, dạng hạt, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, 1kg/lọ, mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: R103/ Bột titan R103 (Titanium Dioxide R103). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: R2004006-007817/ Chất phủ chống phản chiếu Titanium Pentoxide (TI3O5) (TP:Titanium Pentoxide 99,99%,.Chất phủ lên tấm film dùng trong công đoạn tạo màu sản phẩm, 1 hộp/kg) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28230000: RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-666 mã CAS 13463-67-7. Hóa chất dùng trong công nghiệp nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan dioxide, mã CAS: 13463-67-7, dùng trong CN sản xuất xơ polyester, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan Dioxit (Titanium Dioxide). Cas No:13463-67-7, Biên bản trả mẫu giám định số: 77/KĐ4-TH ngày 05/02/2020. Tham khảo số:6792/TB-TCHQ, ngày 10/06/2014 (nk)
- Mã HS 28230000: Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng ~ 99%, dạng bột, hàng mới 100%-TITANIUM DIOXIDE-New 100%-Số CAS:13463-67-7 (nk)
- Mã HS 28230000: Titan dioxit- TronoxTitanium dioxide (TRONOX- CR826), 25 kg/ bao(gồm: titanium dioxide 86-97%,Silicon Dioxide 10-20%,Aluminium hydroxide 0-10%,Zirconium oxide 0-2%), hàng mới:100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan oxit (Ti3O5) dạng hạt 1-3mm, quy cách đóng gói 1kg/lọ, được sử dụng để làm nguyên liệu cho máy phủ bề mặt vật liệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan oxit (Titanium Dioxide), CAS 13463-67-7,100%, dạng bột, là nguyên liệu để sản xuất trong ngành nhựa,nxs: BILLIONS (HONGKONG) CORPORATION LIMITED, đóng gói 25k/bags, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan oxit dùng trong công nghiệp gốm sứ- TiO2. CAS No.: 13463-67-7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan oxit- Rutile Titanium Dioxide R-666, dùng trong ngành nhựa, 25kg/bao. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titan Oxit, công thức hóa học: TiO2, hàm lượng nhỏ nhất: 97%; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk)
- Mã HS 28230000: Titan oxit, dạng bột màu trắng dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE (98,5%MIN)-ENAMEL GRADE (TPH GỒM: TIO2, S, FE2O3, P)- NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. (nk)
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE (ENAMEL GRADE)- TIO2:99,1%; FE2O3: 0,035%, S:0,062%,P:0,058%- DÙNG TRONG CN GỐM SỨ- DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 28230000: Titanium dioxide 98% (TIO2 KA-100) dùng trong ngành gốm sứ-Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ bao) (nk)
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE 98.5% MIN (ENAMEL GRADE)- TPH GỒM: TIO2,SO3, FE2O3, P, SIO2- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE ATR312: Titan oxit TiO2, CAS: 13463-67-7. Hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 800 bao x 25kg (nk)
- Mã HS 28230000: Titanium Dioxide B101, phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titanium dioxide Rutile R666 Hàng mới 100%, dạng bột. Đóng bao 25 kg/ bao. Sử dụng để sản xuất hạt nhựa. Hàm lượng TiO2 > 96%. (nk)
- Mã HS 28230000: Titanium dioxides (TiO2) ký hiệu: 818 Số CAS: 13463-67-7 dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc hại, 25Kg/bao, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Titanium Oxide BCR173 (5g)- Chất chuẩn dùng trong máy phân tích diện tích bề mặt của sản phẩm, sử dụng trong nhà máy sx hóa chất (nk)
- Mã HS 28230000: Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity: 99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99) dùng để mạ,làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,Mới 100% (nk)
- Mã HS 28230000: Hóa chất SV- 20. Kích thước 1-3mm. Thành phần chính là Titanium Pentoxide cao cấp 99.98 %. Số CAS: 12065-65-5. Dùng để tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28230000: HÓA CHẤT TITAN DIOXIDE R-902+ (TIO2 R-902+), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn. (xk)
- Mã HS 28230000: Tinh thể Ti3O5, kích thước hạt 0.5-1.5mm;,dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100% (xk)
- Mã HS 28230000: XỈ TITAN (TIO2: 85% MIN, FEO: 10% MAX). 1000KG/BAO. TỔNG CỘNG: 54 BAO. (xk)
- Mã HS 28230000: XỈ TITAN (TIO2: 91% MIN, FEO: 10% MAX). 1000KG/BAO. TỔNG CỘNG: 27 BAO. (xk)
- Mã HS 28230000: Xỉ Titan loại 1 (TiO2: 92.83% min, FeO: 4.89% max), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28241000: 65.100000005/ Bột chì đỏ- Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28241000: LITHARGE POWDER- Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28241000: Bột chì đỏ (xk)
- Mã HS 28249000: 3.02.07/ Chì đỏ (lead tetroxide)/ RED LEAD. KQGĐ số 1696/TB-KĐ4 (30/11/2017). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28249000: Chì đỏ, hàng mới 100%- Red Lead (Theo KQGĐ SO: 8764 TB-TCHQ NGAY 13/09/2016) Hàng đã kiểm hóa tại tk số:102993366821 (nk)
- Mã HS 28251000: 3/ Chất xử lý nước làm mát Asahi N100 (Thành phần Hydrazine hydrate) (G1-03-0000004) (nk)
- Mã HS 28251000: 50192609-HYDROXYLAMMONIUM SULPHATE 25KG 5H4 1-Hydroxylammonium sulphate dùng để điều chỉnh độ nhớt dung dịch trong quá trình sản xuất cao su.Mới 100%(Cas#10039-54-0) (nk)
- Mã HS 28251000: Chất xử lý nước làm mát ASAHI N100(20kg/CAN), là dung dịch Hydrazin hydrate. Mới 100%. Cas No.7803-57-8. (nk)
- Mã HS 28251000: CORTROL OS5035- dung dịch Hydrazin. Hàng mới 100%, do SUEZ WATER TECHNOLOGIES (WUXI) CO., LTD sản xuất (nk)
- Mã HS 28251000: Dung dịch Hydroxilamin hydroclorua 100g/L dùng trong phòng thí nghiệm, 100ml/chai, hiệu Hach, mã 81842-VN, mới 100% (nk)
- Mã HS 28251000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hydrazine solution CAS: 302-01-2 Công thức: NH2NH2 Mã hàng: 433632-100ML/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28251000: Hóa chất Hydrazine 80% (Hóa chất Hydrazine-N2H4 80%) (nk)
- Mã HS 28251000: Hóa chất HYDROXYLAMMONIUM CHLORIDE FOR SYNTHESIS; c thức: ClH4NO; Batch no: S7784534; (250 g/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100%; hãng sx Merck (nk)
- Mã HS 28251000: HỢP CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI (HYDROXYLAMINE SULFATE)- CAS NO: CAS 10039-54-0.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28251000: Hydrazin sulphat(Hydrazinium sulfate); N2H6SO4; (1 chai 500g) (nk)
- Mã HS 28251000: HYDRAZINE HYDRATE 40%, công thức hoá học N2H4.H2O, mã CAS: 302-01-2, hoá chất xử lý nước làm mềm nước cấp cho lò hơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28251000: HYDRAZINE HYDRATE 80%, công thức hoá học N2H4.H2O,mã CAS: 302-01-2, hoá chất xử lý nước làm mềm nước cấp cho lò hơi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28252000: NPL28/ Lithium Hydroxide Monohydrate (CAS: 1310-65-2) khai bao hoa chat so: HC2020025080 (nk)
- Mã HS 28252000: RM12-117/ Lithium Fluoride, LiF (Kết quả giám định số 1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28252000: Vôi bột CA(OH)2, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28254000: Nickel oxít dùng trong Cn gốm sứ (không KBHC, mã Cas: 1313-99-1) mới 100%- Nickel Oxide Green (nk)
- Mã HS 28254000: NIKEL OXIDE/CL903 dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ, thành phần chính > 70% Ni, nhà sx: QUANZHOU WINITOOR, trọng lượng Net 1 bao 25 kgs,mới 100% (nk)
- Mã HS 28255000: 10020106/ Bột đồng oxit (nk)
- Mã HS 28255000: 10020108/ Hóa chất Đồng Ô xít (CuO-DCL) (nk)
- Mã HS 28255000: 10020109/ Hóa chất Đồng Ô xít (CuO-DCL) (nk)
- Mã HS 28255000: Bột đồng oxit 25kg/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28255000: Bột oxit đồng: LOLO TINT LM-5C465 (Mã hàng: 5C465) (nk)
- Mã HS 28255000: Chất tạo màu dùng trong gốm sứ- Đồng oxit CUPROUS OXIDE RED (mã cas:1317-39-1 công thức hóa học: Cu2O) (25 kg/ bao),mới 100% (nk)
- Mã HS 28255000: CUPROUS OXIDE RED PAINT GRADE (Oxyt đồng I- Dạng bột dùng trong sản xuất sơn. 25kg/bao giấy; 400 bao 10.000 kg). CAS: 1317-39-1 (nk)
- Mã HS 28255000: D017 Oxit đồng (copper oxide CuO) N-100 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28255000: EX-03-00032/ COPPER OXIDE- Chất lỏng đồng oxít dùng trong công đoạn mạ đồng. Thành phần Copper oxide CuO 98.5%...Hàng đóng 200 kg/ thùng (nk)
- Mã HS 28255000: FBC002/ Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện phân bản mạch in, (SS-CUO) (SB010200001) (nk)
- Mã HS 28255000: Hóa chất Copper Oxide Black (ECO-10), công thức CuO, dùng trong công nghiệp điện tử, 250kg/Drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28255000: MM04-005031/ ĐỒNG OXIT (CUO) DÙNG ĐỂ MẠ ĐỒNG (nk)
- Mã HS 28255000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bột màu đỏ Cuprous oxide. RED COPP 97N PREMIUM (P659).Mã Cas:1317-39-1,1317-38-0,7440-50-8. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28255000: Nhóm chất màu khác các chế phẩm khác; hợp chất đồng được xử lý bề mặt- (AEO58054V) NA-CHEM CUPROUS OXIDE [CuO; Cas:1317-38-0](KQ:0067/N3.14/TĐ-12/03/2014) (nk)
- Mã HS 28255000: Oxit đồng (CuO), Dạng bột, loại 25kg/ bao, dùng cho sản xuất gốm sứ, nhà sản xuất SPIESS-URANIA CHEMICALS GMBH, mới 100% (nk)
- Mã HS 28255000: ÔXÍT ĐỒNG (CUPROUS OXIDE, RED) NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUÂT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 28255000: Ôxit đồng, dạng bột màu đỏ- (AEO58054V) NA-CHEM CUPROUS OXIDE [CuO; Cas:1317-38-0](KQ:1569/TB-KĐ4-23/10/2019) (nk)
- Mã HS 28255000: OXY ĐỒNG COPPER II OXIDE (BOTTLE OF 100G) (nk)
- Mã HS 28255000: Red Copp 97N Premium (Copper Oxide)- (CAS: 1317-39-1) Ô xít đồng dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (800 bao x 25kg/bao-12 plts). (nk)
- Mã HS 28255000: 42101-01254/ Bột oxit đồng/ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28255000: 42101-01264/ Bột oxit đồng/ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28255000: 42101-01294/ Bột oxit đồng/ Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28255000: 42101-01304/ Bột oxit đồng (xk)
- Mã HS 28255000: 42101-01344/ Bột oxit đồng/ hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28255000: Bánh đồng Cu(OH)2- Copper Hydroxide/ (Phế liệu thải ra trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ lệ hao hụt định mức- từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài) (xk)
- Mã HS 28255000: Đồng phế liệu (Bánh đồng CuO- Copper Oxide) (Phế liệu thải ra trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ lệ hao hụt định mức- từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài) (xk)
- Mã HS 28256000: Bột đệm ZIRCONIUM OXIDE,ASR-2s dùng để rắc lên sản phẩm sau khi ép, tránh cháy hàng sx linh kiện cảm biến nhiệt trở. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: Chất chống dính ZIRCONIUM OXIDE,ASR-2S dùng để rắc lên sản phẩm sau khi ép, tránh cháy hàng sx linh kiện cảm biến nhiệt trở. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: Miếng dán bằng cao su, kích thước 8.5 x t0.55 dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: D043# Zirconium dioxide miz (ZrO2), 25 kg/bao D043, 001-Y01-082 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: D075 Zirconium dioxide miz (ZrO2) BR90G nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5065 (ZrO2.HfO2: 72.2+/-1%, CeO2: 20.8+/-1%, La2O3: 1.7+/-0.5%, Nd2O3: 5.3+/-0.5%), NL tạo chất xúc tác để tráng phủ bề mặt lõi ống xả XM, dạng bột, 300kg/12hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium Oxide M-353 (ZrO2: 85-95%, CeO2: 1-10%, La2O3: 1-10%, Nd2O3: 1-10%), NL tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống xả khí thải xe máy, dạng bột, 70kg/7 gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 28256000: Thỏi bột Zirconium Dioxide, loại 98*12 HT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28256000: ZRO2/ Chất phủ màu thấu kính ZrO2 (là Zircon Dioxit, CAS: 1314-23-4, Mới 100%) (nk)
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic acid, 85%, Cas:7782-91-4, CT:H2MoO4,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,100g/lọ (nk)
- Mã HS 28257000: Molipden oxide (Mo>66%), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28257000: MoO3-55/ Bột ô xit molybden (Molybdenum trioxide) (xk)
- Mã HS 28257000: MoO-GrA1/ Bột molybden ô xit loại A (Molybdenum oxide) (xk)
- Mã HS 28257000: PT17064/ Oxyt Molipden (Molybdenum Oxide) có hàm lượng là 58.5%,dạng bột,hạt,màu ghi (xk)
- Mã HS 28257000: PT17072/ Oxyt Molipden (Molybdenum Oxide) có hàm lượng là 59%,dạng bột,hạt,màu ghi (xk)
- Mã HS 28257000: PT17073/ Oxyt Molipden (Molybdenum Oxide) có hàm lượng là 58.5%,dạng bột,hạt,màu ghi (xk)
- Mã HS 28258000: 3000633/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (TRIOXIDE ANTIMON 80) (nk)
- Mã HS 28258000: AD000047/ Chất phụ gia dạng Bột, FIRE CUT AT-3CN (Antimony Trioxide Sb2O3, CAS NO: 1309-64-4,chất làm chậm cháy), 25kg/bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 28258000: AD000282/ chất phụ gia dạng bột, ANTIMONY TRIOXIDE,(SB2O3, Làm giảm quá trình cháy, CAS no 1309-64-4 & 744-38-2 & 7439-92-1), 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28258000: AD000314/ Chất phụ gia dạng bột, SARMON (PATOX-MK) (Antimony Trioxide Sb2O3, CAS NO: 1309-64-4,chất làm chậm cháy), 25Kgs/ Bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 28258000: Antimon Oxit 29-RX01K dạng bột dùng để sản xuất linh kiện cao su(thông báo 450).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28258000: Antimon oxit-CB1-036 ANTIMONY TRIOXIDE (SB203) GM-F (KQGĐ số 260/TB-KĐ 4 ngày 20/02/19) (nk)
- Mã HS 28258000: Antimon trioxit, công thức hóa học: Sb2O3, mã số CAS: 1309-64-4, dùng làm chất xúc tác gia tăng tốc độ phản ứng hóa học trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28258000: Antimony Trioxide 99.8% (Tên thương mại: Antimon oxit 99.8%). CAS NO: 1309-64-4 (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28258000: ANTIMONY TRIOXIDE- Chất chống cháy dùng trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 1309-64-4 (nk)
- Mã HS 28258000: ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa, mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28258000: BỘT ANTIMONY TRIOXIDE DẠNG BỘT MỊN CÓ TÍNH NĂNG CHỊU NHIỆT CAO. NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NHỰA KẾT DÍNH SỢI CARBON, CTHH: SB2O3, SỐ CAS: 1309-64-4, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28258000: HCV028-M/ Chất chống cháy (dùng để sản xuất hạt nhựa) (CTHH: Sb2O3; As2O3; PbO; Fe2O3; Se; Bi; Cd) (nk)
- Mã HS 28258000: M0111/ Chất phụ gia cao su ANTIMONY PATOX-M (1 dạng antimon oxit, dùng trong sx vỏ dây điện) (nk)
- Mã HS 28258000: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất ổn định Antimony Trioxide (Antimon oxit, dạng bột). (nk)
- Mã HS 28258000: NPL63/ Chất vô cơ Antimon oxit PATOX-K. SỐ CAS: 1309-64-4, 7440-38-2, 7439-92-1/ Stabilizer PATOX-K. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018 (nk)
- Mã HS 28258000: PFLSBO0001/ Atimon oxit, loại PFLSBO0001 ở dạng bột, CAS: 1309-64-4 nhà sản xuất: IL-YANG CHEMICAL CO., LTD, mới 100%, (nk)
- Mã HS 28258000: RMG050008/ PATOX MK- Antimony Trioxide- Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4) (nk)
- Mã HS 28258000: SB2O3/ Antimon Oxit- Antimony Trioxide. Hàng mới 100%. Mã CAS 1309-64-4. Thành phần hóa học Antimony Oxide 99.5%. Công thứ hóa học Sb2O3. KQGD 1127/N3.13/TD (nk)
- Mã HS 28259000: ./ Canxi hydroxit Ca(OH)2, 25kg/Bag, dùng trong xưởng mạ, nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: ./ Hóa chất Calcium Hydroxide Ca(OH)2 85%. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: ./ Hóa chất Calcium Oxide, CaO >95%- 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: 008000105W/ Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (dạng bột) (nk)
- Mã HS 28259000: 06051103/ Hóa chất Calcium hydroxide 99%,Công thức:Ca(OH)2 (nk)
- Mã HS 28259000: 06051105/ Canxi oxit, CaO 85 % 500 kg/bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: 1010834661/ Oxit Bismuth, thành phần Bismuth Oxide 98.5%, nước 1,5% (nk)
- Mã HS 28259000: 7-100-03223/ Vật liệu phủ OH-14(A) 1-3.35MM (lanthanum-titanium-oxide) (nk)
- Mã HS 28259000: A0100805/ Ôxít Niobium (Nb2O5) 99,9% (15kg/hộp) (nk)
- Mã HS 28259000: A463/ Canxi hydroxit- Ca(OH)2 98% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 28259000: A463/ Canxi hydroxit CA(OH)2, dạng bột dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%, 25kg/bao, số lượng: 1.040 bao (không tham gia vào quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 28259000: Bismuth Oxide: nguyên liệu dùng để sản xuất viên đặt Tricare. Số lô 82120001. Nhà sản xuất: OCB PHARMACEUTICAL. HSD: 08/2023. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: C00006-01/ Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: C0123/ Hóa chất Canxi hydroxit-Ca (OH)2 20% (vôi) dùng để làm trong nước, nâng PH của nước [V53004756S] (nk)
- Mã HS 28259000: Ca(OH)2 10% (Canxi Hydroxit) (nk)
- Mã HS 28259000: Ca(OH)2/ Hóa chất: Canxi hydroxit_Ca(OH)2 (nk)
- Mã HS 28259000: CALCIUM HYDROXIDE GPR RECTAPUR- Phụ gia làm tăng tính ổn định của mực in. Cas 1305-62-0 (nk)
- Mã HS 28259000: CALCIUM HYDROXIDE LG-35 (Ex-Maruai-Lime)- Hoá chất dùng trong ngành Công Nghiệp nhựa. Hàng mới 100%- Mã Cas: 1305-62-0. Công thức hóa học: Ca(OH)2 (nk)
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxide_ Ca(OH)2 98%, 25Kg/bag, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxyde (Ca(OH)2), dạng rắn. Thành phần: Calcium Hydroxyde: 95%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2 98% bao 25 kg (nk)
- Mã HS 28259000: CaOH2/ Canxi hydroxit 95% Ca(OH)2 25kgs/bao, dạng bột, dùng cho xử lý nước thải mạ, mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Chất ổn định cao su, dạng bột (Anfogen-200), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Chất tránh mốc (Oxit bạc) mã FK-9, 20kg/can, dùng để phun lên bề mặt của sứ để tránh mốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: CM-07-11/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su ACCEL TRA (Dipentamethylenethiuramtetrasulfide) (nk)
- Mã HS 28259000: D041# CALCIUM HYDROXIDE (20kg/bao)- CA(OH)2 D041, 001-Y01-080 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: FSV-E1/ Hyđrogen peroxiđe (H2O2) 35%, 200kgs/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: GK-Ca(OH)2/ Hóa chất Canxi hydroxide Ca(OH)2, Dùng trong hệ thống xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%) (nk)
- Mã HS 28259000: HC21/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu, dạng rắn, quy cách đóng gói 25kg/bao dùng để xử lý nước thải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium hydroxide 90-93% Ca(OH)2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium Oxide-CaO (vôi bột)/ VN (nk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi Hidroxit/ Ca(OH)2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Naphthalene-1-boronic acid, mã hàng: 147141-25G, số CAS: 13922-41-3 (nk)
- Mã HS 28259000: Hoá chất tinh khiết Calcium hydroxide Gr theo chuẩn chất lượng ACS, Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS1305-62-0) (nk)
- Mã HS 28259000: Hợp chất Lithium Nickel Mangane Oxide, dùng làm vật liệu sản xuất điện cực âm của các sản phẩm Pin, HSX: Nantong Reshine New Material Co,.Ltd, 43kg/2kiện- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: HP/ Canxi hydroxit, dạng bôt đi kèm mã HP dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: HST2825-175-01/ Canxi oxit dạng túi phản ứng với dung dịch axit để tạo ra phản ứng tỏa nhiệt nóng, TP: Calcium oxide: 100%,1 SET 22 túi x 22.7 gr/túi, kích thước: 91x14.2x0.95 cm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28259000: KML/ Phụ gia để sản xuất keo loại KML ANFOGEN #600S (CaO) (nk)
- Mã HS 28259000: KVN-BM NB2O5/ Niobi pentoxit (POWDER (Nb2O5)) (dạng bột) (1 kg/ gói) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính) (nk)
- Mã HS 28259000: LG-35 (Calcium Hydrate). CAS No: 1305-62-0. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 8924/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk)
- Mã HS 28259000: M2020100182/ Dung dịch Ammonia hydroxide, Dùng làm chất phụ gia phân tích nồng độ Ni bể mạ Niken, 1L/chai lọ, Nsx: OCI (1336-21-6 25%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: NCEV-N-1605/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide (nk)
- Mã HS 28259000: NICC 5000HC/ Chế phẩm NICC 5000 thành phần là Canxi Hydroxit (Calcium Hydroxide) Ca(OH)2, Cas no: 1305-62-0, dạng bột, 10kg/thùng, dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Phụ gia thực phẩm Calcium hydroxide shelle-lime HT- Shelle-lime HT (20kg/ctn) (đã kiểm hóa theo TK 102964994203/ A12- 05/11/2019) (nk)
- Mã HS 28259000: Phụ gia thực phẩm- HANAKOBAI (Calcium Hydroxide), 20kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: RM1909021/ Hỗn hợp oxit kim loại trong methanol (Suncolloid HZ-407MH, CTHH: CH3OH, (CH3)2CHNHCH(CH3)2; mã CAS: 67-56-1,108-18-9) (20kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28259000: Slaked Lime Ca(OH)2 90%-93% (Calcium Hydroxyde) (nk)
- Mã HS 28259000: S-ZOH602130009/ Tantalum oxide dùng trong mạ thấu kính 0.5-3mm _ Canon optron Ta2O5 (C) [ZOH602130009] (nk)
- Mã HS 28259000: TD-MKS-00318/ Hóa chất xử lý nước- Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (nk)
- Mã HS 28259000: VA122/ Hóa chất Canxi hydroxit- Vôi Ca(OH)2 98%.dạng rắn,không có nhãn hiệu. dùng để xử lý nước thải. Mã CAS: 1305-62-0. (nk)
- Mã HS 28259000: Vôi- Hydrated Lime- Ca(OH)2 (Canxi hydroxit đã tinh chế dạng bột dùng để xử lý nước trong sản xuất.) (nk)
- Mã HS 28259000: VTTHCa(OH)2/ Canxi Hydroxit (Ca(OH)2 98%), CAS: 1305-62-0/ VN (nk)
- Mã HS 28259000: Bột vôi tôi CALDIC1000: Calcium hydroxide 90-99%,Wax 10%,Ca(OH)2 dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy,Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (dạng bột) (xk)
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxide dạng bột, quy cách đóng gói: 1000 kg/bao jumbo (xk)
- Mã HS 28259000: Canxi Hydroxit (Ca(OH)2 98%), CAS: 1305-62-0 (xk)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxit 95% Ca(OH)2 (25kgs/bao, dạng bột, dùng trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxit CA(OH)2, dạng bột dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%, 25kg/bao, số lượng: 1.040 bao (xk)
- Mã HS 28259000: Canxi oxit. CaO 85 % (xk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi hydroxide Ca(OH)2, Dùng trong hệ thống xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%) (xk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide (xk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất công nghiệp- Phụ gia sản xuất sơn công nghiệp ANTIMONY TRIOXIDE 99.8% (CAS:1309-64-4), Loại 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất H2O2 35% (Hydrogen peroxide 35%) (200 kg/ thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM HYDROXIDE. Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2).không nhãn hiệu, Nồng độ 95%, dạng rắn, đóng gói 25kg/1 bao,xuất xứ Việt Nam,dùng để xử lý nước thải. (xk)
- Mã HS 28259000: Hóa chất xử lý nước- Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (xk)
- Mã HS 28259000: Refined Calcium Hydroxide Ca(OH)2 CAS: 1305-62-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk)
- Mã HS 28259000: Sn(OH)2- 8/ Thiếc Hydroxit (xk)
- Mã HS 28259000: Vonfram Oxit tinh chế thể màu vàng hàm lượng WO3 99.89%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Vonfram Ôxit tinh chế thể màu xanh hàm lượng WO3 100.04%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28259000: Vonfram Trioxit tinh chế thể màu xanh (Hàm lượng WO3 99.96%); Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28261200: Ammonium fluoride EMSURE (R) ACS (1KG/CHAI) hóa chất dùng trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS12125-01-8) (nk)
- Mã HS 28261200: DUNG DỊCH CHUẨN FLUORIDE, CERTIPUR, NAF TRONG H2O 1000 MG/L F-,THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28261200: Hoá chất tinh khiết phân tích Ammonium fluoride EMSURE ACS, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS12125-01-8) (nk)
- Mã HS 28261900: Khí CF4 5.0 (bình 40 lít- 25kg/bình). Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28261900: 1011785/ Hợp chất Magie florua (META MgF2 Disc) dạng bột, CAS: 7783-40-6, dùng trong quang học để đo hiện tượng tán sắc của ánh sáng, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28261900: 19 HC/NaF Powder (500g/bottle)/ Hóa chất Natri Florua- NaF Powder, 0.5kg/Chai, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28261900: A0100031/ Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF) (nk)
- Mã HS 28261900: ACTANE 85A/ Chế phẩm phụ gia ACTANE 85A (Sodium monofluoride NAF), Mã CAS: 7681-49-4, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28261900: Ammonium Bifluoride (D)- Muối Ammonium Bifluoride NH4HF2 (ALUETCH JC) (Mã CAS:1341-49-7) (không phải là muối ăn) (cam kết không phải là tiền chất) (không dùng làm phân bón) (nk)
- Mã HS 28261900: C18562/ AMMONIUM BIFLUORIDE-NH4FH2 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 28261900: CH00033/ Phụ gia xử lý bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- DNSEAL RD88 (thành phần nickel fluoride 85~95%, Business secret 7~10 %) (25kg/ bao),Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28261900: CH028/ Hóa chất Amoni Biflorua/ NH4HF2 (nk)
- Mã HS 28261900: Hóa chất siêu tinh khiết Lithium fluoride 99.99 Suprapur(R) dùng trong các ứng dụng phân tích vết(CAS7789-24-4) (nk)
- Mã HS 28261900: Hóa chất thí nghiệm: Natri fluorua: Sodium fluoride 99.99 Suprapur (NaF), 25 g/chai, Batch: B1193650, HSD: 30.11.24, CAS: 7681-49-4 (nk)
- Mã HS 28261900: Khí carbon tetrafluoride (CF4), nồng độ 99,999%, chứa trong chai thép đúc liền, dung tích: 40L. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28261900: KVN-BMTIO5/ Titan Oxit (Powder Top Ti3O5) (dạng hạt) (500gam/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính) (nk)
- Mã HS 28261900: Magnesium Fluoride (MgF2) Size: 1-3mm Purity: 99.99% (tinh thể MgF2, Kt hạt 1-3mm, độ tinh khiết 99.99%) dùng để mạ, làm sáng chíp điện tử, NSX:ATS, CAS:7783-40-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28261900: MGF2/ Chất phủ màu thấu kính MgF2 (là Magie Florua, Mới 100%) (nk)
- Mã HS 28261900: Natri Florua- Sodium Fluoride (Số cas: 7681-49-4)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk)
- Mã HS 28261900: Nguyên liệu dùng mạ thấu kính_Canon Optron Ta2O5 (C) 0.5-3mm (1kg/box) (nk)
- Mã HS 28261900: Nguyên liệu mài thấu kính Canon Optron MgF2(F) (1-2mm), 1kg (nk)
- Mã HS 28261900: NH4HF2/ Amoni biflorua-NH4HF2, dùng để Xử lý bề mặt kim loại, 25kg/bao, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28261900: Sodium Fluoride- NaF (Hóa chất cơ bản dùng trong xi mạ)- CAS: 7681-49-4 (nk)
- Mã HS 28261900: S-ZOHV02660009/ Hóa chất vô cơ Magnesium fluoride (MgF2) dùng đánh bóng thấu kính 1-2mm _ Canon optron MgF2 (F) [ZOHV02660009] (nk)
- Mã HS 28261900: V3552163/ Muối florua của kim loại Yttrium YF3(A) (nk)
- Mã HS 28261900: VT-0091/ Hóa chất phân tích Kali Florua/ KF (nk)
- Mã HS 28261900: X2RM-80/ Chất phụ gia mạ crom (C4F10O2S 9%, NH4.HF 5%) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28261900: Amoni biflorua-NH4HF2, dùng để Xử lý bề mặt kim loại, 25kg/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 28261900: Chế phẩm phụ gia ACTANE 85A, (Sodium monofluoride NAF; CAS: 7681-49-4). Chế phẩm dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại, dùng trong công nghiệp mạ điện, Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28261900: Hóa chất Ammonium Bifluoride NH4HF2 98%, 25kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28261900: Hóa chất Natri Florua- NaF Powder, 0.5kg/Chai, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28261900: Hóa chất Potassium Fluoride-KF (xk)
- Mã HS 28261900: Tinh thế MGF2, kích thước hạt 1-3mm, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100% (xk)
- Mã HS 28263000: Hoá chất công nghiệp: Synthetic Cryolite (Sodium Hexafluoroaluminate)- Na3AlF6 (CAS 13775-53-6), dùng trong công nghiệp gốm sứ, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28269000: ./ Ammonium fluoride NH4F (25kg/bag) dùng trong xưởng mạ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28269000: 43000533/ Chất phụ gia stearyl 70 (dùng để sản xuất dầu gội xả) (nk)
- Mã HS 28269000: Bột Cryolite (K3ALF6) tổng hợp dùng để sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao- mới 100% (nk)
- Mã HS 28269000: Dung dịch chuẩn Silicon, theo dõi SRM từ NIST, (NH4)2SiF6 trong H2O 1000 mg/l Si Certipur(R), là hợp chất fluoride của Si trong nước, chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm(100ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28269000: DUNG DỊCH CHUẨN TITANIUM, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST (NH4)2TIF6 TRONG H2O 1000 MG/L TI CERTIPUR, SỬ DỤNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28269000: EDTA-4Na- Chất xử lý nước trong công nghiệp, (25kg/bao), Công thức HH: C10H12N2O8Na4.4H2O, Mã CAS: 638-92-6, BATCH NO.: 20200427 NSX:27/4/2020 HSD:26/4/2022 (nk)
- Mã HS 28269000: M002/ Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính. (nk)
- Mã HS 28269000: MAGNESIUM REMOVER- GR-G (Natri Flo Silicat- Bột khử Magie). Hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9 (nk)
- Mã HS 28269000: MAGNESIUM REMOVER- LY-01 (Natri Flo Silicat- Bột khử Magie). Hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9 (nk)
- Mã HS 28269000: Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng-Muối flo phức-Hóa chất vô cơ (SMFP (Sodium Monofluorophosphate))- 25kg/bag- NSX: 05/2020, NHH: 05/2021 (nk)
- Mã HS 28271000: (Ammonium Chloride 99.5% Min), NH4Cl >99.5%, đóng bao đồng nhất 25kg/bao, dùng trong lĩnh vực công nghiệp mạ. Hàng mới 100%. Số CAS: 12125-02-9 (nk)
- Mã HS 28271000: 00007/ Amoni clourua dạng bột dùng để xi mạ sản phẩm kim loại đồ nội thất (4 kiện,26kgs/1 kiện) (có thông báo KQ PTPLL số: 1019/PTPLMN-NV, ngày 10/07/2009) (nk)
- Mã HS 28271000: 06090512/ Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1 N), KMnO4 ~3.1%, H2O ~96.9% (0.08L/Tube) (nk)
- Mã HS 28271000: 1210910057/ Hóa chất phân tích Ammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 500g/chai (nk)
- Mã HS 28271000: Ammonium Chloride (NH4Cl 99.5%), hàng dùng trong công nghiệp mạ. Mã số CAS 12125-02-9. Đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: AMMONIUM CHLORIDE 99.5% (NH4CL), DUNG TRONG NGANH XI MA. HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 12125-02-9 (nk)
- Mã HS 28271000: AMMONIUM CHLORIDE NH4Cl. Hàm lượng: 99.5%min. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ. hàng mới 100%.CAS: 12125-02-9 (nk)
- Mã HS 28271000: Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9), CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag) (nk)
- Mã HS 28271000: Amoni Clorua (Ammonium Chloride-NH4Cl) Tech Grade, nhãn hiệu Kehuan, độ tinh khiết 99.5% min, mã CAS: 12125-02-9, hoá chất dùng trong công nghiệp (25kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: Amoni clorua (NH4Cl),(dùng trong xi mạ),(dạng bột) Số CAS-No: 12125-02-9 (nk)
- Mã HS 28271000: Amoni clorua/Ammonium chloride nguyên liệu sản xuất keo, CAS:12125029,CTHH:NH4Cl, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: Amonium chloride (500g/lọ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: C01-11H270/ Hóa chất F02-03, thành phần Palladium(II) chloride (7647-10-1) < 20%, Ammonium chloride (12125-02-9) < 30%, Water (7732-18-5) > 49%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: DUNG DỊCH CHUẨN AMMONIUM CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST NH4CL TRONG H2O 1000 MG/L NH4+ CERTIPUR, THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 28271000: HC/ NH4Cl (Muối lạnh) (Để xử lý bề mặt kim loại) (nk)
- Mã HS 28271000: HHC 02/ Ammonium Chloride 99,6% min (NH4CL) 25KG/BAG (nk)
- Mã HS 28271000: HÓA CHẤT AMONI CLORUA NH4CL 99.5%,25KGS/BAO,CHINA (nk)
- Mã HS 28271000: Hoá chất tinh khiết phân tích Ammonium chloride Gr theo chuẩn chất lượng ACS, ISO, REAG.PH EUR, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS12125-02-9) (nk)
- Mã HS 28271000: Mẫu muối amônichlorua (NH4Cl) J285 dùng trong bơm trám xi măng giếng khoan dầu khí (nk)
- Mã HS 28271000: Muối Didecyl dimethyl ammonium chloride (DDAC 80%) dùng để sản xuất thuốc diệt khuẩn trong y tế và gia dụng. NSX: 10/04/2020- NHH:10/04/2022. Cas No:7173-51-5.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- AMMONIUM CHLORIDE- Lot: NHP20069 NSX: 04/2020 HSD: 03/2025 (nk)
- Mã HS 28271000: NH/ Clorua amoni (Nh4Cl- Dùng trong CN chế biến quặng) (nk)
- Mã HS 28271000: NH4Cl/ Hóa chất Ammonium chloride 99% (NH4Cl),(25kg/bag) (nk)
- Mã HS 28271000: Phân AMMONIUM CHLORIDE(Amoni clorua PT). Công thức hóa học NH4Cl. Nitro:25%, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%, đóng trong bao 50kg/bao.Trung Quốc sản xuất. Giay phep luu hanh: 2039/QD-BVTV-PB ngay 02/05/19 (nk)
- Mã HS 28271000: Phân Amoni clorua (NH4CL), dùng trong sx nông nghiệp. Hàm lượng Nts: 25%, Axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 28271000: Phân Amoniclorua (NH4CL) Nts: 25%, Axit tự do:1%, Độ ẩm:1%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 28271000: Phân bón Ammonium Chloride (Ammonium Chloride Gia Vũ),màu đỏ. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 28271000: Phân bón HCC-AMON AMMONIUM CHLORIDE dạng hạt (Granular Ammonium Chloride), CTHH: Nh4Cl hàm lượng Nts:25%, 50kg/bao, xuất xứ Trung Quốc. NK theo QĐLH số 2900/QĐ-BVTV-PB ngày 17/02/2020. (nk)
- Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ Amoni Clorua dùng trong sản xuất nông nghiệp, (NH4CL); N > 25%; H2O<1.0%; Dạng hạt, Đóng bao 50kg/bao; Do Trung Quốc Sản Xuất. (nk)
- Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ: AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) dạng mịn Nts:25%, axit tự do:1% Độ ẩm:1%- Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX (nk)
- Mã HS 28271000: SFV054/ Amoni clorua(NH4Cl)- dùng xi mạ sản phẩm (nk)
- Mã HS 28271000: T2/ Amoni Clorua NH4CL, dùng sản xuất: vonfram, vanadium, mới 100% (nk)
- Mã HS 28271000: Ammonium Chloride 99,6% Min NH4CL 25kg/bag (xk)
- Mã HS 28271000: Ammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 500G/chai (xk)
- Mã HS 28271000: Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1 N), KMnO4 ~3.1%, H2O ~96.9% (0.08L/Tube), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28271000: Hóa chất Ammonium chloride 99% (NH4Cl),(25kg/bag), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28271000: NH4Cl (Muối lạnh) (Để xử lý bề mặt kim loại) (xk)
- Mã HS 28272010: 1210702962/ CaCL2 (Calcium Chloride)- Hóa chất dùng xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28272010: 4503070222/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk)
- Mã HS 28272010: 4503073797/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk)
- Mã HS 28272010: 4503080917/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk)
- Mã HS 28272010: 4503090046/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk)
- Mã HS 28272010: 4503096427/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk)
- Mã HS 28272010: C00021-01/ Canxi clorua (CaCl2) 94% (25kg/ túi), mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE (74.5%) dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%. CAS: 10043-52-4 (nk)
- Mã HS 28272010: Calcium Chloride (Caxi clorua CaCl2) dạng bột 74%,dùng trong xử lý nước thải,25kg/bao, mã Cas 10043-52-4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE 74% FLAKES Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE 94% POWDER Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: Calcium Chloride- Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10035-04-08, hàm lượng 74%, đóng bao 25kgs/bao, màu trắng, dùng làm nguyên liệu trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE POWDER 74% MIN, dùng trong công nghiệp, mã cas: 10035-04-8 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: Canxi clorua loại thương phẩm (hóa chất vô cơ), dùng trong nhiều ngành công nghiệp- CALCIUM CHLORIDE (KQGĐ: 277/TB-KD9 ngày: 28/02/2017) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: Chất chống ẩm Canxi Clorua dạng gói nhỏ, sử dụng trong công nghiệp,25g/gói. Đóng gói 400Bag/Carton. CAS: 10043-52-4, 9005-25-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272010: NPL10/ CANXI CLORUA(77%, 25kg/túiPE, phụ gia làm giòn thực phẩm) (nk)
- Mã HS 28272010: Phụ gia thực phẩm: CALCIUM CHLORIDE (CALCIUM CHLORIDE FLAKE 77%, FOOD GRADE- CACL2), 25kg/bao- Hàng mới 100%. NSX: 02.2020, HSD: 2 năm kể từ NSX. Nhà SX: Tetra Chemicals Europe Oy (nk)
- Mã HS 28272090: (1603124)Nguyên liệu sản xuất dịch truyền Calcium Chloride Dihydrate hàm lượng trên 80%.Nhà SX:Macco Organiques s.r.o-Czech Republic.Lô sx:C4064,nsx:08/04/2020,retest date:08/04/2024. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: ./ MHA0153/ Calcium Chloride CaCl2- Canxi Clorua, đóng 25kgs/bao, dùng để tăng độ cứng bê tông,phụ gia công nghiệp luyện kim và công nghệ giấy..., mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: ./ Hóa chất Calcium chloride- CaCl2 95%, (25kg/bag). Mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: 00064A-0002-TH/ Calcium chloride- CaCl2, 10043-52-4 (nk)
- Mã HS 28272090: 200000013755/ Dây hút ẩm dùng trong container có kích thước (800 x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi clorua (chiếm hơn 90%) dạng bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: 91100548300/ Calcium chloride (nk)
- Mã HS 28272090: AC037/ Túi chống ẩm (nk)
- Mã HS 28272090: CaCl2 96%- CALCIUM CHLORIDE 96%, Cas No: 10043-52-4.Hóa chất công nghiệp, dùng trong ngành cao su (nk)
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride (CaCl2.2H2O) 96% min,dùng trong ngành hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (25kg/1bag), (mã CAS: 10043-52-4, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE (POWDER 74%MIN, CaCl2, số CAS 10043-52-4, hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước thải...) (nk)
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.số CAS:10043-52-4, NSX:05/2020, HSD:05/2022 (nk)
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE 94%. Hóa chất bột dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE ANHYDROUS (CaCl2, số CAS 10043-52-4, hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước thải...) (nk)
- Mã HS 28272090: Calcium chloride- CaCl2 95%, CAS 10035-04-8, dạng rắn.đóng gói 81 tấn/3240 bao, 25kg/ bao, dùng làm sạch nhựa trong quá trình sx nhựa, hãng sx WEIFANG TENOR CHEMICAL, mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE CaCl2 95%, dạng hạt màu trắng. đóng gói 25kg/bao. Hóa chất dùng trong công nghiệp điện phân. Hàng mới 100%. CAS số: 10043-52-4 (nk)
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride Dihydrate: Hóa chất dùng trong sản xuất sơn nước, thành phần chính là calcium hydroxide. Cas 1305-62-0. (nk)
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride Granules 94% Min nguyên liệu dùng trong sx cao su (CAS:10043-52-4 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride Pellet 95%- Canxi Clorua, đóng 25kgs/bao, dùng để tăng độ cứng bê tông,phụ gia công nghiệp luyện kim và công nghệ giấy, mới 100%. Mã CAS: 10043-52-4 (nk)
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE PURITY 74.0%, dùng để sản xuất Ca(IO3)2, loại 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Canxi clorua (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ) CACL2.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Canxi Clorua CaCl2.2H2O 500g/BT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Canxi Clorua/ Chất xử lý nước thải- Canxi Clorua- CaCl2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: CC/ Canxi Clorua (CALCIUM CHLORIDE/CaCl2- Dùng trong CN chế biến quặng). (nk)
- Mã HS 28272090: CC112LOCWWTCTCACI2/ Calcium cloride CaCl2 94%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Chất Calcium Chloride, hàng dùng làm mẫu trong thử nghiệm sản xuất phân bón, hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Ncc: WEIFANG YONGLU TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Chất hút ẩm (thành phần chính: CALCIUM CHLORIDE 71.4%) dùng trong công nghiệp- CD II 140GM NON-ADH W/HOOK 4/STR 32 STR/C (Container Dri II 140GMx4x32/Ctn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Chất hút ẩm- Container Dri II 125 GM Non- Adhesive (CD II 125GM NON- ADH 4ss 133x254mm 128/C)-128 gói/CTN- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Container Dri II 125 GM Non- Adhesive (CD II 125GM NON- ADH 4ss 133x254mm 128/C)- Chất hút ẩm (không dùng trong sx thực phẩm) (128 gói/ CTN)- NSX: 05/2020- NHH: 05/2021-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: DESICCANT.Gói chống ẩm kích thước (11cmX14.5cm) làm từ 100% canxi clorua. dùng trong sản xuất sofa. Hàng mới 100%;GW: 107KGS. MỤC 6CO. (nk)
- Mã HS 28272090: DL0084-TH/ Túi chống ẩm Secco L10 (1 Túi 10gam), thành phần bột Calcium, công thức hóa học Cacl2, Cas No: 10043-52-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: DL57/ Gói chống ẩm(làm từ Calcium chloride) (nk)
- Mã HS 28272090: Dye002/ Phụ gia thuốc nhuộm Canxi Clorua CaCL2 74% dùng trong phòng thí nghiệm, đóng gói: 25kg/bao, số lượng 2.600kg/ CN (nk)
- Mã HS 28272090: FSV-E2/ Canxi clorua (CaCl2) (nk)
- Mã HS 28272090: Gói hút ẩm- Calcium Chloride (1000g), kích thước (120*650)mm, chiếm 59-65% tính theo trọng lượng- sử dụng hút ẩm trong đóng gói đồ gỗ nội thất- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: HC01/ Dung dịch canxi clorua 7.5% (Thành phần canxi clorua 7.5%, nước 92.5%), công dụng: giữ nhiệt cho lông sau khi sấy (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28272090: Hóa chất Calcium chloride anhydrous (CaCl2),AR500g/chai-CAS: 10043-52-4- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: Hóa chất Canxi clorua(dạng bột 96 % Cacl2) (nk)
- Mã HS 28272090: Hoá chất tinh khiết Calcium chloride dihydrate theo chuẩn chất lượng ACS, REAG.PH EUR, chất thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS10035-04-8) (nk)
- Mã HS 28272090: KX1209/ Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói (nk)
- Mã HS 28272090: Muối Canxi clorua 034-24987 (10KG/box, dùng để kiểm tra độ hao mòn của sản phẩm, chứa 95% tính theo trọng lượng), hãng sản xuất: WAKO. Hàng mới 100%. CAS: 10043-52-4 (nk)
- Mã HS 28272090: NPL24/ Túi chống ẩm các loại Calcium Chloride CaCl2 dùng trong đóng gói sản phẩm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: SLI-SS/ Gói hút ẩm- super sorb (1gói 1kg), thành phần bột Calcium, công thức hóa học Cacl2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28272090: VTTH3/ Calcium chloride- CaCl2 96% (nk)
- Mã HS 28272090: YU0071/ Túi hút ẩm canxi clorua, trọng lượng 5g một túi. (nk)
- Mã HS 28272010: CaCl2 (Calcium Chloride) Hóa chất dùng xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28272010: Canxi clorua (CaCl2) 94% (25kg/ túi), mới 100% (xk)
- Mã HS 28272010: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (xk)
- Mã HS 28272090: Bột Canxi Clorua 96% (Canxi Clorua- CaCl2 96%, đóng 2 kg/túi) (xk)
- Mã HS 28272090: Calcium cloride CaCl2 94%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28272090: Chất xử lý nước thải- Canxi Clorua- CaCl2 (xk)
- Mã HS 28272090: Dây hút ẩm dùng trong container có kích thước (800 x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi clorua (chiếm hơn 90%) dạng bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28272090: NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2- Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4 (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk)
- Mã HS 28272090: Nguyên liệu làm thuốc Potassium Chloride (Kali Clorua) (xk)
- Mã HS 28272090: Phụ gia thuốc nhuộm Canxi Clorua CaCL2 74% dùng trong phòng thí nghiệm, đóng gói: 25kg/bao, số lượng 2.600kg (xk)
- Mã HS 28272090: Túi chống ẩm Secco L10 (1 Túi 10gam), thành phần bột Calcium, công thức hóa học Cacl2, Cas No: 10043-52-4, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273100: (1613065)Nguyên liệu sản xuất dịch truyền Magnesium Chloride Hexahydrate. Nhà SX: Macco Organiques s.r.o-Czech Republic.Lô sx:M3348, ngày sx: 22/03/2020,retest date: 22/03/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273100: Chất khử rĩ sét cho khuôn giày, thành phần Magnesium Chloride/ MgCl2, CAS: 7786-30-3 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273100: Chế phẩm Dursalit LM 60 Fi dùng để tách tạp chất trong quá trình nấu nhôm, thành phần chính là muối magie (Magnesium Chloride), dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273100: hóa chất Magnesium chloride anhydrous dùng trong tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 7786-30-3) (nk)
- Mã HS 28273100: Hoá chất tinh khiết Magnesium chloride anhydrous, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS7786-30-3) (nk)
- Mã HS 28273100: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR (CAS 7791-18-6)(250G/CHAI) (nk)
- Mã HS 28273100: Hóa chất:magnesium(MgCl2.6H2O):100% hydrate magie chloride.Chất xúc tác làm tăng nồng độ magie trong nước biển.Magie có trong nước biển giúp duy trì nồng độ canxi và pH.CAS:7791-18-6. 750g/bao.100 bao (nk)
- Mã HS 28273100: LT532/ Hoá chất xử lý vải dùng để làm phẳng vải, dạng bột, Muối Magie clorua hoà tan trong môi trường nước RAYCARE CT-C.C, TP: Magnesium chloride hexahydrate 100% CAS: 7791-18-6, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273100: Magie Clorua MgCl2.6H2O 250G/BT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273100: MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (96%, MgCl2.6H2O, CAS 7786-30-3 hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước thải,...) (nk)
- Mã HS 28273100: Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 7791-18-6 (nk)
- Mã HS 28273100: MG/ Muối Clorua Magie (MgCl2- Dùng trong CN chế biến quặng) (nk)
- Mã HS 28273100: Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride (Magnesium Chloride Hexahydrate- MGCL2.6H2O), dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 7791-18-6 (nk)
- Mã HS 28273100: T27/ Magie clorua (MgCL2), mã CAS: 7786-30-3, dùng sản xuất sản phẩm vonfram, Vanadium, Molybdenum, mới 100% (nk)
- Mã HS 28273100: Magie Clorua- MgCL2 (xk)
- Mã HS 28273200: ./ Hóa chất Poly Aluminium chloride (PAC) 31%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: [Al2(OH)nCl6-n]m)- POLYALUMINIUM CHLORIDE.CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm (nk)
- Mã HS 28273200: 001-010/ Nhôm clorua (dung dịch xử lí nước thải) AL2CL3 (3207004002) (nk)
- Mã HS 28273200: 1210801700/ Dung dịch Poly Aluminium Chloride, dùng để xử lý nước thải công nghiệp (PAC 15%, CAS 1327-41-9) (nk)
- Mã HS 28273200: 19/ Aluminium các lọai(muối clorua của nhôm), CROMAL TAN 306 POWD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: 5-PAC/ Poly Alunium Cloride (PAC) 31% (dùng xử lý nước) (nk)
- Mã HS 28273200: A1216/ PAC 28% Min, dạng bột dùng để xử lý nước thải,không tham gia vào quá trình sản xuất. Mới 100% 25kg/bao, số lượng: 200 bao. CAS: 1327-41-93 (nk)
- Mã HS 28273200: CHẤT KEO TỤ (PHÈN NHÔM)- POLY ALUMINIUM CHLORIDE (Thành phần 30%) CÔNG THỨC HÓA HỌC: (Al2(OH)nCl6-n)m- CAS: 1327-41-93- Dùng trong xử lý nước thải. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Chất trợ lắng Poly Aluminium Chloride 28% (dùng trong xử lý nước công nghiệp); dạng bột, đóng bao 25kg; mã CAS: 1327-41-9; Công thức hóa học: Aln(OH)mCl(3n-m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Chất xử lý nước thải công nghiệp (Poly Aluminium Chloride) PAC. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. (PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3: 31% (CAS-No.1327-41-9). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273200: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp- POLY ALUMINIUM CHLORIDE 31% MIN YELLOW POWDER (25KG/BAO), (Số Mã CAS: 7446-70-0)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Chế phẩm hóa học Poly Aluminium Chloride 30% (PAC), dạng rắn.Dùng cho ngành công nghiệp xi mạ, xử lý nước thải,.. mã Cas:1327-41-9 quy cách đóng gói 25kg/bao, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Chế phẩm xử lý nước thải (Poly Aluminium Chloride 28%- Dạng bột 25KG/BAO).Mã CAS:1327-41-9.Công thức hóa học: Aln(OH)mCl(3n-m)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: cuong.manh-0303-04/ Poly Aluminium Chloride PAC 17%, (Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: DL0034-TH/ Hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC 30%, Cas: 1327-41-9 (nk)
- Mã HS 28273200: duy.khiem-200306-001/ Poly Aluminium Chloride PAC 17%, (Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: HA-11/ Chất trợ lắng, Hóa chất PAC 30% (Poly aluminium chloride). Hàng mới 100% (vật tư tiêu hao) (nk)
- Mã HS 28273200: HC16/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10% [Al2(OH)nCl6-n]m, không nhãn hiệu, dạng lỏng, hàng đóng trong xe bồn, mỗi bồn 15000 kg dùng để xử lý nước thải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất công nghiệp (dùng trợ lắng, keo tụ, xử lí nước): Poly Aluminium Chloride PAC (Cas no: 1327-41-9); 2850 bao(20kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 05.2020, HSD: 05.2022. (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp: Phèn nhôm cao phân tử Poly Aluminium Chloride (PAC), Aln(OH)mCl3n-m, 25kg/bao (TD-002) (CAS #: 7446-70-0) (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất P.A.C (POLYALUMINIUM CHLORIDE) 25kg/bao (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 10% (Poly Aluminium Chloride), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 31% (Thành phần: Poly Aluminium Chloride 31% CAS 1327-41-9 và nước). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC nồng độ 31%+/-0.5%, thành phần gồm:(Polyaluminium Chloride 30%,Basicity 70%),1327-41-9, Công thức hóa học: Al(OH)3, dạng bột, 25kg/ bag. Dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC/ CN (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC/ VN (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC), dùng trong xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất Polyaluminium Chloride- (Al2(OH)nCl6-n]m- PAC 30% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT ALUMINIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE, THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG PH EUR,BP,USP CÓ THỂ ỨNG DỤNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC HOẶC CHẤT LIỆU MỸ PHẨM THÔ (1KG/CHAI)(CAS7784-13-6) (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất tinh khiết-ALUMINUM CHLORIDE,206911-100G,CAS:7446-70-0,100 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273200: Hóa Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp- Poly Aluminium Chloride 31% (PAC), công thức hoá học ALCL3-Ma CAS:7446-70-0, 1 bao25kg (nk)
- Mã HS 28273200: MA-CHE-013/ Chất tạo bông PAC- Poly Aluminium Chloride- Hóa chất dùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (nk)
- Mã HS 28273200: NCEV-N-1715/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-1715: PAC 10% (Poly Aluminium Chloride) (nk)
- Mã HS 28273200: NW-IM12126/ Hóa Chất Poly Aluminum Chloride- PAC 10%. CAS: 1327-41-9, (Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%)). dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Ống chuẩn Aluminium 1000 mg Al, (AlCl3 in H2O) Titrisol(R) (1AMP/ONG) thuốc thử trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS7784-13-6) (nk)
- Mã HS 28273200: PAC 10% liquid- Poly Aluminium Chloride (Nhôm Clorua cao phân tử), dạng lỏng (nk)
- Mã HS 28273200: PAC 30%/ Hóa chất xử lý nước thải- Poly aluminium chloride (PAC) 30%, CTHH: (Al2(OH)nCl6-n)m (nk)
- Mã HS 28273200: PAC/ Hóa chất Poly aluminium chloride- dùng cho hệ thống xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28273200: Phèn nhôm dùng để xử lí nước (Muối nhôm clorua/ POLY ALUMINIUM CHLORIDE), (Dạng rắn), (C-A-S: 1327-41-9, CTHH: Aln(OH)mCL3n-m), 25kgs/bag, nhãn: ZIBO- Mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Phụ gia dùng cho sơn có thành phần chính muối nhôm clorua, dạng bột: Aluminium chloride; 25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 7784-13-6 (nk)
- Mã HS 28273200: PL017/ Hóa chất Polyaluminium chloride-PAC. Dạng bột, màu vàng nhạt. Trọng lượng riêng: 1,29 (nước 1). PH: 1,8 (58%). Độ hòa tan trong nước: Sol g/l (25 độ C). CAS NO: 1327-41-9. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273200: POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC- SỐ CAS 1327-41-9, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC THẢI) (nk)
- Mã HS 28273200: Polyaluminum Chloride- PAC [A12(OH)nCL6-N]m (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ), (CAS: 1327-41-9 không khai báo hóa chất).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC, dùng trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9 (nk)
- Mã HS 28273200: VN00405/ Hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273200: Axit Sulfuric H2SO4 98% dạng lỏng, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273200: Chất tạo bông PAC- Poly Aluminium Chloride- Hóa chất dùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (xk)
- Mã HS 28273200: Chế phẩm hóa học Polu Aluminium Chloride 30% (PAC), dạng rắn.Dùng cho ngành công nghiệp xi mạ, xử lý nước thải,.. mã Cas:1327-41-9 quy các đóng gói 25kg/bao, xuất sứ Trung Quốc, mới 100% (xk)
- Mã HS 28273200: Dung dịch Poly Aluminium Chloride (PAC-F) (xk)
- Mã HS 28273200: Dung dịch xử lý chất thải Nhôm clorua Al2Cl3. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1715: PAC 15%- Poly Aluminium Chloride mã số CAS: 1327-41-9 (xk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (xk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride (PAC) 10%.[Al2(OH)nCl6-n]m,không nhãn hiệu, dạng lỏng,hàng đóng trong xe bồn,mỗi bồn 15000 kg,xuất xứ Việt Nam, dùng để xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất xử lý nước PAC 30% (Poly Aluminium Chloride: (Al2(OH)nCl6-n)m), (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 28273200: Hóa chất xử lý nước- Polytetsu (xk)
- Mã HS 28273200: PAC- [Al2(OH)nCL6-N]m Polyaluminum Chloride- (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ) Hàng mới 100%/ CN (xk)
- Mã HS 28273200: PAC 28% Min, dạng bột dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100%, 25kg/bao, số lượng: 200 bao (xk)
- Mã HS 28273200: Poly Aluminum Chloride- PAC 10%. Số CAS: 1327-41-9. Công thức: Aln(OH)mCl3n-m (10%) + H2O (90%). Hóa chất sử dụng trong công nghiệp xử lý chất thải. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28273200: Poly Alunium Cloride (PAC) 31% (dùng xử lý nước) (xk)
- Mã HS 28273500: 008000131W/ Niken Clorua/ Niken Chloride (10KG/BAG) Số CAS: 7791-20-0 (nk)
- Mã HS 28273500: 023/ Niken clorua, dạng hạt tinh thể (Nickel Chloride, NiCL2.6H2O) (dùng để xi mạ). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt (nk)
- Mã HS 28273500: 438140000000189/ Muối Niken dạng hạt (dùng để xi mạ sản phẩm)- NICKEL CHLORIDE (CAS No:7791-20-0 không thuộc quản lý của nghị định 113/2017/NĐ-CP) (nk)
- Mã HS 28273500: A0100040/ Nickel chloride Hexahydrate NiCl26H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273500: Chất Nickel Chloride (Zenith) (Mã CAS: 7791-20-0) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273500: CM-00224/ Dung dịch dùng để pha mới cho bể mạ Niken THRUNIC AMT-50 (MgSO4: 32,7%, MgBr2:5,1 %, H3BO4: 3,7%, H2O:58,5%) (nk)
- Mã HS 28273500: HC41/ HỢP CHẤT NICKEL CHLORIDE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28273500: HC66/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit TAC ORANGE-LH(ORANGE301 (nk)
- Mã HS 28273500: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại Nickel Chloride, thành phần gồm Nickel chloride < 24%, water < 97%,20kg/can hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273500: Nickel (Nickel Anode, Ni 99.99%), Nickel không hợp kim, chưa gia công, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273500: Nickel Chloride (NiCL2.6H2O), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273500: NICKEL CHLORIDE- Mã CAS 7718-54-9- 25kg/bao-40 bao/1Pallet- (Niken Clorua- hóa chất dùng trong công ngiệp mạ,mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273500: Niken clorua dạng hạt tinh thể thành phần chủ yếu là NiCl2,cas 7718-59-4,dùng để xi mạ khuôn đúc nhựa 25kg/ bao, hàng mới 100% (Theo KQPTPL số:104/TB-KĐ ngày 15/02/2019) (nk)
- Mã HS 28273500: Niken clorua thành phần chủ yếu là NiCl2,cas 7718-59-4, dạng bột trộn chất hóa học khác với nước dùng để xi mạ, dùng trong nhà máy sx đồ chơi trẻ em, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273500: SFV038/ Niken clorua (NiCl2.6H2O)-dùng xi mạ sản phẩm (nk)
- Mã HS 28273500: VTTHNikal PC-3/ Chế phẩm Nikal PC-3 (Nickel Chloride-6-hydrate- NiCL2.6H2O, CAS: 7718-54-9). Dùng trong công nghiệp xi mạ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273500: HỢP CHẤT NICKEL CHLORIDE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 28273500: Nikal PC-3 (Nickel Chloride-6-hydrate- NiCl2.6H2O, mã CAS: 7718-54-9), chế phẩm phụ gia mạ Nickel. 20 Lit/ Can.Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273910: 005176565-0000/ Dung dịch clorua bari 10% để phân tích nồng độ các dung dịch xi mạ Barium chloride dihydrate solutions 10% in plastic canister UN-approved 5-Ltr.incl. all costs(can/5lít)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273910: 08405101/ Hóa chất Barium Chloride Dihydrate BaCl2.2H2O (0,5Kg/Bot) (nk)
- Mã HS 28273910: Barium Chloride Dihydrate 99% (BaCl2) Hoá chất dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 28273910: COBALT CHLORIDE 99%- Cobalt clorua. (108/TB-TCHQ, ngày 06/01/2020) (nk)
- Mã HS 28273910: Hóa chất Barium chloride dihydrate (BaCl22H2O)- Cas No: 10326-27-9- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273910: Hóa chất Cobalt chloride hexahydrate (CoCl26H2O)- Cas No: 7646-79-9- AR 100g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273910: RM12-053/ Barium Chloride/BaCl2 (Kết quả giám định số 1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273920: 0/ Ferrous chloride (Fecl2 25%- CAS 7758-94-3),(1100kg/tank), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: 0088-1/ Dung dịch sắt (III) clorua dùng để ăn mòn lớp đồng trên bề mặt mạch in dẻo- FERRIC CHLORIDE (FeCl3 40%, CAS 7705-08-0) (nk)
- Mã HS 28273920: 06060204/ Hóa chất Iron (II) chloride FeCl2 15% (FeCl2 15% tank lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: 3/ Fe(III) clorua-FeCL3 (50kg/thùng) dùng cho hệ thống xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28273920: C00012-01/ Sắt III Clorua FeCl3 40% (25kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: C0165/ Sắt (III) Clorua (FeCL3) 38% dùng làm chất tạo bông trong xử lý nước thải [V53004724S] (nk)
- Mã HS 28273920: CBLH530/ Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III Clorua FeCl3 (40%)) (nk)
- Mã HS 28273920: CO-5088365/ HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua). Hàng mới 100% (M.5088365) (nk)
- Mã HS 28273920: Dung dịch Clorua sắt-Ferric Chloride Solution FeCl3, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 3446/PTPLHCM-NV('NPLSX bo mạch điện tử) (nk)
- Mã HS 28273920: Dung dịch FeCl3 40%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: F01-00018/ FeCl3, dạng bột, sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất nước uống, ngành xi mạ, ngành công nghiệp in ấn...Công thức FeCl3, Quy cách 50 kg/Thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273920: FeCl3/ Ferric Chlorite FeCl3- 96% (Dạng muối dùng trong công gnhiệp) (nk)
- Mã HS 28273920: FERRIC CHLORIDE (ANHYDROUS) 96% Sắt CLORUA Công thức: FeCl3 Hóa chất cơ bản dùng trong ngành công nghiệp nhuộm 50 Kg/1 Drums (nk)
- Mã HS 28273920: Ferric Chloride (Hoá chất cơ bản-Sắt Clorua): FeCl3/ CAS: 07505-85-2, dùng để đúc khuôn/ FERRIC CHLORIDE (nk)
- Mã HS 28273920: GK-FeCl3-40/ Hóa chất FeCl3 40%- Sắt III clorua 40%, dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm Ferric Chloride FeCl3 38-40%, nước H2O: 60-62%) (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40% (25 Kg/can), dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%- Sắt III clorua 40%, dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm Ferric Chloride FeCl3 38-40%, nước H2O: 60-62%) (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Ferric chloride FeCl3 40% (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II) Ferrous chloride (FeCl2.4H2O) đùng dể mạ nhôm (20kg/can x20), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron(III) chloride hexahydrate, extra pure, SLR code: I/1020/60 1 Kg/chai Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt (II) Clorua (FeCL2), dùng để xử lý nước thải,Tổng khối lượng hàng 1.280lít, tỷ trọng 1 lít 1.25kg. Tổng trọng lượng hàng 2.000kg,đóng gói thành 2 kiện hàng (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất sắt 3 Clorua- FeCl3, 35kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt III Clorua hàm lượng 10% (FeCl3 10%), 30kg hóa chất/ can (nk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước thải Sắt III clorua- FeCl3 38%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: Iron () chloride tetrahydrate FeCl2.4H2O, CAS số:13478-10-9, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273920: KOHSAN-04/ Sắt III Clorua,(FeCl3 10%), CAS: 7705-08-0 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 28273920: MATSUKEN3-1/ Chất trợ lắng Clorua sắt ba (20kg/ 1 can)- chất xử lý nước thải (thành phần chính là sắt ba Clorua) (nk)
- Mã HS 28273920: MT278/ Sắt III Clorua (FeCl3 40%), dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. (nk)
- Mã HS 28273920: Muối sắt (III) clorua dạng bột FERRIC CHLORIDE (FeCl3 100%)-Chế phẩm sử dụng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp (1 can x 11.3kg). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3) dạng bột 1phi50kg/ VN (nk)
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua 40% (nk)
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua- Ferric chloride/ chất xử lý nước thải- Sắt III Clorua- Ferric chloride 40%- FeCl3 40%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: SUP1061/ Sắt III Clorua-FeCl3 40%, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273920: TD-MKS-00319/ Hóa chất xử lý nước- Ferrous chloride- FeCl3 (nk)
- Mã HS 28273920: VTTH3/ Ferric chloride- FeCl3 38% (nk)
- Mã HS 28273930: Zinc Chloride (ZnCl2: 98% min) 25kg/carton, dạng bột. Dùng trong công nghiệp mạ kẽm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273930: Zinc Chloride- Clorua kẽm (Mã CAS: 7646-85-7)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Muối Sodium Chloride dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: ./ Hóa chất Natri Clorua tinh khiết- NaCL (CN) (nk)
- Mã HS 28273990: 06090520/ Dung dịch chuẩn thiếc SnCl4. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: 08206123/ Natri clorua _Nacl 99%, 0.5Kg/bot (nk)
- Mã HS 28273990: 10001164/ Cadimi clorua, 900g/L (nk)
- Mã HS 28273990: 10EM050003/ Kẽm Clorua ZnCL2 (Zinc Chloride) dùng trong sản xuất Pin, dạng lỏng, hàm lượng 47.5% (nk)
- Mã HS 28273990: 3/ Dung dịch KCL (Potassium chloride solution) 3 mol/lit, dạng lỏng, 250ml/chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: 32005200014/ Hóa chất CuCl (0.5 lít/ chai) (nk)
- Mã HS 28273990: 41004/ Nước Javen (Natri Hypoclorit, 120GAM/LIT) (nk)
- Mã HS 28273990: AXIT CLOHYDRIC/ AXIT CLOHYDRIC (HCL (nk)
- Mã HS 28273990: Cadimi clorua, 900g/L- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103231015640 (30/03/2020). (nk)
- Mã HS 28273990: Chất tẩy nhờn siêu âm cho nhựa ELC-MPS- A, thành phần: Cupric Chloride Dihydrate. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại Palla-Activator thành phần: Palladium Chloride. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch bảo quản điện cực Natri Clorua HI4016-45, 500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch châm điện cực độ mặn(Kali Nitrat 1Mol) HI7072,4x30 mL/hộp(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch hóa chất chuẩn NaCl nồng độ 100ppb, item code: ABB-AWRS5000104, dung tích 1l/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch hóa chất tiêu chuẩn NaCl nồng độ 1000ppb, item code: ABB-AWRS5000105, dung tích 1l/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch KCl, mã: 143A252, dùng cho đầu đo pH 5600-10F; Non-leak AgCl Electrode Inner Solution 3M KCl (inner solution, replenish cycle: 3 months), hãng sản xuất: DKK-TOA (nk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch muối Natri- potassium chlorinde 3mol/L, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28273990: FCHI-TD-459/ Dung dịch KCl. 1 chai 500ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất Copper chloride dihydrate (CuCl 2),AR500g/chai- CAS:7447-39-4- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất Mercury(II) chloride for analysis EMSURE Reag. Ph Eur,ACS,(250g/chai); c. thức: Cl2Hg; số Batch: K52327219; dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Bismuth(III) Chloride, Reagent Grade, >&, mã hàng: 224839-100G, số CAS: 7787-60-2 (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất Potassium chloride (< 0.005% Br) theo chuẩn EMSURE(R) ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 7447-40-7) (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất thí nghiệm Antimon clorua: Antimony(III) chloride GR for analysis (SbCl3), 250 g/chai, Batch:K51406638, HSD: 31.05.22, CAS: 10025-91-9 (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất thí nghiệm: Potassium chloride solution 3mol/L, 250 ml/chai, Batch: HC90324617, HSD: 30.11.24 (nk)
- Mã HS 28273990: hóa chất tinh khiết barium chloride (1KG/CHAI) háo chất ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS10326-27-9) (nk)
- Mã HS 28273990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH CESIUM CHLORIDE GR EMSURE SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 7647-17-8) (nk)
- Mã HS 28273990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT IRON(III) CHLORIDE HEXAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(250G/CHAI)(CAS 10025-77-1) (nk)
- Mã HS 28273990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH BARIUM CHLORIDE DIHYDRATE GR H THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR. SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (500G/CHAI)(CAS10326-27-9) (nk)
- Mã HS 28273990: Hoá chất tinh khiết Potassium chloride, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7447-40-7) (nk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất: Antimony Trichloride, GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)SbCl3, CAS: 10025-91-9, 1UNA1 chai0.5kg, tổng cộng5kg./ KR (nk)
- Mã HS 28273990: Hợp chất giảm no3 và po4 cho bể cá cảnh(NP-BACTO-BALANCE 1000 ml),dạg lỏg,1000ml/lọ,mới 100%,gồm:Minerals(2-4%),Polyalcohol(50-70%),Water(30-40%) (nk)
- Mã HS 28273990: Hợp chất khử PO4 trong nước cho bể cá cảnh (ELIMI-PHOS Longlife 100g), 100g/lọ, dạng bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: HỢP CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI (ZINC CHLORIDE)- CAS NO: CAS 7646-85-7.HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28273990: J00149/ sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm trong chuyền etching) (nk)
- Mã HS 28273990: Kali chloride(Potassium Chloride- KCl, (1 chai 25g). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: KCl/ Hóa chất Kali clorua 99% (KCl),(25kg/bag) (nk)
- Mã HS 28273990: KCL01/ Phụ gia thực phẩm: Muối Potassium Chloride dạng bột (nk)
- Mã HS 28273990: Muối Kali chloride(Potassium Chloride, KCL, 1 chai 500g) (nk)
- Mã HS 28273990: Muối KCL (Kali clorua) dùng trong công nghệ xi mạ, 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 28273990: Phụ gia thực phẩm Chất ổn định (508) (Potassium Chloride 99.9% KCL) (25kg/bao)- NSX: 03/2020- NHH: 03/2023 (nk)
- Mã HS 28273990: Q2CH-0014/ Dung dịch chuẩn KCL 3M (250ml) (nk)
- Mã HS 28273990: Thiếc Chloride (STANNOUS DICHLORIDE)(Thành phần: Stannous dichloride dihydrate)(20KG/BOX)(Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 28273990: Tin () Chloride dihydrate SnCl2.2H2O, CAS số:10025-69-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28273990: Tin(II) chloride anhydrous dùng trong tổng hợpsử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 7772-99-8) (nk)
- Mã HS 28273990: Zinc Chloride (ZnCL2)- Dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ (nk)
- Mã HS 28273990: ZnCl2/ Hóa chất ZnCl2 98% (25kg/bag) (nk)
- Mã HS 28273920: Chất xử lý nước thải- Sắt III Clorua- Ferric chloride 40%- FeCl3 40% (xk)
- Mã HS 28273920: Dung dịch Sắt (III) Clorua 36%- FeCl3 36% (xk)
- Mã HS 28273920: Fe(III) clorua-FeCL3 (50kg/thùng) (xk)
- Mã HS 28273920: FeCl3, dạng bột, sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất nước uống, ngành xi mạ, ngành công nghiệp in ấn...Công thức FeCl3, Quy cách 50 kg/Thùng, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28273920: Ferric chloride- FeCl3 38% (xk)
- Mã HS 28273920: Ferric Chlorite FeCl3- 96% (Dạng muối dùng trong công gnhiệp) (xk)
- Mã HS 28273920: Ferrous chloride (Fecl2 25%- CAS 7758-94-3), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II) chloride FeCl2 15% (FeCl2 15% tank lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước- Ferrous chloride- FeCl3 (xk)
- Mã HS 28273920: Hoá chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III clorua- FeCl3 (40%)), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua) (xk)
- Mã HS 28273920: Matsuken3-1 Chất trợ lắng Clorua sắt ba (20kg/ 1 can)- Chất xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28273920: Polytetsu dạng bột (Clorua của sắt- FeCl3, 25 kg/bao, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28273920: Sắt (III) clorua (FeCL 38%; CAS NO 7705-08-0) Thành phần: Ferric Chloride: 38%. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua FeCl3 40% (25kg/can), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua,(FeCl3 10%),Thành phần Sắt III Clorua và nước CAS: 7705-08-0 (xk)
- Mã HS 28273930: Chất hỗ trợ chế biến: Kẽm clorua- Zinc Chloride (ZnCl2), 500g/chai dùng trong sản xuất bia.NSX: 02/2019, HSD: 02/2021. NSX: CTCP Bột giặt và hóa chất Đức Giang. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28273930: Hóa chất Zinc Chloride ZnCl2 98% (25kg/bag) (xk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch chuẩn KCL, hàng mới 100% (250ml/chai) (xk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch chuẩn thiếc SnCl4 (xk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch KCL (Potassium chloride solution) 3 mol/lit, dạng lỏng, 250ml/chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk)
- Mã HS 28273990: Dung dịch KCl. 1 chai 500ml. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất CuCl (0.5 lít/ chai) (xk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất Natri Clorua tinh khiết- NaCL (CN) (dạng hạt) (xk)
- Mã HS 28273990: Hóa chất PAC (Hóa chất tạo bông, keo tụ xử lý nước thải Polyaluminium Chloride) (25Kg/bao), NSX: JM Steel new material corporation Co., limited (xk)
- Mã HS 28273990: Natri clorua _Nacl 99%, 0.5Kg/bot (xk)
- Mã HS 28273990: Nước Javen (Natri Hypoclorit), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28273990: Sodium Chloride NaCl (xk)
- Mã HS 28273990: sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm trong chuyền etching) (xk)
- Mã HS 28273990: Viên sủi khử trùng(CH3N3O3Cl3-Hoá chất dùng để khử trùng nguồn nước phổ biến là chlorine)(Tricholoroisocyanuric acid- công thứcC3H3N3O3Cl3 dùng để xử lý nước trong quá trình sản xuất bảng vi mạch (xk)
- Mã HS 28274100: CUMMO (Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN (nk)
- Mã HS 28274100: MicronutrientsTBCC-Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào thức ăn chăn nuôi.(25kgs/Bao). Hãng sản xuất: Shenzhen Dongjiang Heritage Technologies Co., Ltd.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28274100: V83042011/ Dung dịch CU-500 (20 Lít/1Thùng), thành phần chứa Ammonium persulfate 3% và Iron(IIl) chloride 1.1%, dùng để tẩy rửa thanh đồng. (nk)
- Mã HS 28274900: Hoá chất tinh khiết Zirconium(IV) oxide chloride octahydrate, là clorua oxit của Zirconium, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS13520-92-8) (nk)
- Mã HS 28274900: Nhôm clorua hydroxit CHLORHYDROL 50 dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 28274900: Nhôm clorua hydroxit, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm: CHLORHYDROL 50. CAS 12042-91-0 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 28274900: Zirconium chloride hydroxide- Chất điện giải có thành phần chính là hỗn hợp các muối vô cơ. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28274900: HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaCLO) (Natri hypoclorit (xk)
- Mã HS 28274900: ZIRCONIUM OXYCHLORIDE OCTAHYDRATE, Thành Phần:ZrOCl2.8H2099.99%; (Zr28.38%;O44.63%;Cl22.06%;H4.9%;các thành phần khác:Fe,Ca,Si và Ti <0.01%), hàng mới 100%, Mã CAS:13520-92-8 (xk)
- Mã HS 28275100: Dung dịch chuẩn Bromide, theo dõi SRM từ NIST NaBr trong H2O 1000 mg/l Br Certipur, là hỗn hợp sodium bromide trong nước, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 28275100: Hoá chất công nghiệp: Sodium Bromide- NaBr (CAS 7647-15-6), dùng trong công nghiệp tẩy rửa, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28275100: Hóa chất POTASSIUM BROMIDE (100 G/Chai) Mã:1049070100 (100g/Chai), mới 100% (nk)
- Mã HS 28275100: Hóa chất tinh khiết Potassium bromide dùng trong phân tích quang phổ hồng ngoại, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS7758-02-3) (nk)
- Mã HS 28275100: Hóa chất xử lý nước CW-004 (Sodium Bromide (CAS: 7647-15-6)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải (120kg/thùng), mới 100% (nk)
- Mã HS 28275900: Chất hút ẩm (TP: Cobalt dibromide CAS 7789-43-7). Nhà sản xuất: Goldstar. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28275900: Dung dịch Bromua của Niken (công thức hóa học NiBr2) dùng trong sản xuất chip, 5GAL/Drum, CH00173 (nk)
- Mã HS 28275900: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại NICKEL BROMIDE SOLUTION, THÀNH PHẦN Nickel bromide 18%,water 82%,19lit/can. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28275900: Liti Bromua mono hidrat 99.5% dạng tinh thể, đựng trong lọ 25 gam, hiệu Fujifilm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28276000: 1210910062/ Dung dịch vệ sinh và bảo quản điện cực PH- Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur, 1kg/chai (nk)
- Mã HS 28276000: Chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm/Potassium iodide(PM000330) hộp 500g CAS No 7681-11-0 (nk)
- Mã HS 28276000: E-01313/ Hóa chất Potassium iodide, for analysis- KI, 500g/bottle dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28276000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Copper(I) Iodide,98%, mã hàng: 205540-50G, số CAS: 7681-65-4 (nk)
- Mã HS 28276000: Hóa chất Potassium iodide dạng rắn chai 1kg, dùng trong phòng thí nghiệm Lab, Code: 1050431000, NSX: Merck. CAS number: 7681-11-0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28276000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH POTASSIUM IODIDE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ISO,REAG. PH EUR(1KG/CHAI)(CAS7681-11-0) (nk)
- Mã HS 28276000: Hóa chất: Potassium Iodide(KI),500g/chai- CAS:7681-11-0- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk)
- Mã HS 28276000: Hóa chất:Potassium Iodide, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)KI, CAS: 7681-11-0, 1UNA1 chai1kg, tổng cộng30kg./ KR (nk)
- Mã HS 28276000: M2020100071,Dung dịch 0.05mol/L-Iodine solution(N/10),phân tích hạng mục chất khử của mạ vàng hóa,hydrochloric acid 0.1%,Iodine 1-2%,Potassium iodide 3-4%,1L/BT,NSX:SAMCHUN PURE CHEMICAL,mới 100% (nk)
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: Potassium iodide)(1KG/EA)(Hàng mới 100%). Số:507/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE GPR RECTAPUR (1KG/chai)-, cas:7681-11-0, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE, AR khối lượng 1KG hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 7681-11-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 28276000: POTASSIUM/ Hóa chất Potassium iodide (250g/chai) (nk)
- Mã HS 28276000: Dụng cụ thiết bị cho phòng thí nghiệm: Hóa chất: Potassium iodide, for analysis- KI; (500G/chai) (xk)
- Mã HS 28276000: KALI I-ỐT (25kgs/drum,POTASSIUM IODIDE STABILIZED) (xk)
- Mã HS 28276000: KALI I-ỐT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (POTASSIUM IODIDE) (xk)
- Mã HS 28276000: Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur, 1Kg/chai (xk)
- Mã HS 28281000: Khử trùng, tiêu độc môi trường nuôi trồng thủy sản:"STAR-CHLON" CALCIUM HYPOCHLORITE 70PCT GRANULAR,(933 thùng x 45 kgs). NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, NSX: NANKAI CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 28281000: ./ Hóa chất Chlorine 70 Ca(CLO)2, 45 kg/ thùng, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 28281000: BỘT CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (Ca(OCI)2).DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI, VỆ SINH DỤNG CỤ NHÀ MÁY ĐỂ NGĂN NGỪA VI KHUẨN. (nk)
- Mã HS 28281000: C18429/ Calcium Hypochlorite- CA(OCL)2 (45kg/thùng) (nk)
- Mã HS 28281000: Calcium hypochlorite (thành phần: Calcium Hypochlorite Ca (OCL)2 7778-54-3) (dùng trong xử lý nước), nhà sản xuất Shikoku Corp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28281000: CALCIUM HYPOCHLORITE 62% MIN (DISINFECTANT)- Ca(OCl)2. Mã Cas:7778-54-3. Số UN: 1748, Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt (nk)
- Mã HS 28281000: Calcium hypochlorite 70% (Disinfectant granular) Ca(ClO)2, 45kg/drum- Dùng trong xử lý nước thải. mã CAS: 7778-54-3 (nk)
- Mã HS 28281000: Chất xử lý nước thải trong công nghiệp- Calcium hypochlorite 70%, 50 kg/drum. Hàng mới 100%. CAS: 7778-54-3. (nk)
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT (CALCIUM HYPOCHLORITE 70%)- CAS:7778-54-3; CT:Ca(OCL)2- Hóa chất bột tẩy dùng xử lý nước trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT 62% (CALCIUM HYPOCHLORITE 62%- Ca(OCl)2)- Hóa chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp. Số CAS:7778-54-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28281000: Disinfectant Ca(OCl)2- dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; CAS:7778-54-3; NSX: 05/2020; HSD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 28281000: Disinfectant: Chất xử lý nước thải, số CAS: 7778-54-3, công thức hóa học: Ca(ClO)2, 45kg/thùng, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28281000: HC20906-A/ CALCIUM HYPOCHLORITE 70%- Hóa chất khử trùng dạng bột dùng trong xử lý nước thải (TP: Ca(ClO)2 70% CAS: 7778-54-3)/ CN (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất Calcium Hypochloride-Ca(ClO)2 (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất công nghiệp- Hóa chất xử lý nước thải. Calcium hypochlorite- (Ca(ClO)2) 70%. Mã Cas: 7778-54-3. Hàng mới 100%, 50kg/thùng (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất công nghiệp: CALCIUM HYPOCHLORITE (SODIUM PROCESS) 70%, CTHH: (Ca(CLO)2), Mã CAS: 7778-54-3 KBHC, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28281000: Hoá chất công nghiệp: DISINFECTANT Ca(OCL)2 (Calcium Hypochlorite), Mã CAS: 7778-54-3 KBHC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng trong công nghiệp Calcium Hypochlorite (Disifectant) 70%, dùng để xử lý nước trong công nghiệp. Số Cas: 7778-54-3. CTHH Ca(ClO)2. Hàng đựng trong 1160 thùng(45kg/thùng).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước, sát trùng nước dùng trong nhiều ngành công nghiệp Calcium Hypochlorite Ca(OCl)2, Cas #: 7778-54-3, 45kg/Drum (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất POLYCRIN A-411 có tác dụng xử lý chất nhờn, rong rêu cho hệ thống nước làm mát công nghiệp,TPHH: Calcium hypochlorite 100%, mã CAS: 7778-54-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất thí nghiệm: Calcium hypochlorite for synthesis (CaCl2O2; Ca(OCl)2), 500 g/chai, Batch: S7863699, HSD: 31.10.24, CAS: 7778-54-3 (nk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất xử lý nước thải CALCIUM HYPOCLORITE 70% GRANULAR- CA(clo)2. (45 KG/Drum).Hang moi 100%, Cas No. 7778-54-3 (nk)
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu thuốc thú y: Calcium Hypochlorite (Số lô: 20191106; NSX: 05/2020; HSD: 05/2021; Quy cách: 45 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorite (Disinfectant), dùng trong công nghiêp. mã CAS: 7778-54-3 (nk)
- Mã HS 28281000: SETZ AQUA CORROSIVE SOLID BASIC ORGANIC NOS GRANULAR (CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk)
- Mã HS 28281000: U01I20010117/ Hóa chất ức chế vi sinh trong hệ thống giải nhiệt VCS C2250 (20kg/can),hàng mới 100%,720040110196 (nk)
- Mã HS 28281000: Z0000000-511406/ CALCIUM HYPOCHLORITE, Thùng nhựa 40kg, Tp: 70% Available Chlorine; 3% Calcium Carbonate; 20% Sodium Chl oride; 6% Calcium Hydroxide; 1% (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 28281000: Calcium hypochlorite Ca (OCL)2 (dùng trong xử lý nước). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất Chlorine 70 Ca(CLO)2, 45 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28281000: HÓA CHẤT DISINFECTANT (CALCIUM HYPOCHLORITE-Ca(OCl)2) (xk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất khử trùng Clorin (KHỬ TRÙNG NƯỚC- CANXI HYPOCHLORIT CA(CLO)2 (xk)
- Mã HS 28281000: Hóa chất ức chế vi sinh trong hệ thống giải nhiệt VCS C2250 (20kg/can) (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước, NAOCL 10%, hóa chất dùng để diệt vi sinh vật và xử lý rong rêu cho hệ thống xử lý nước, mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: ./ Hóa chất Sodium hypochloride NaClO 7-9% (25 kgs/can). Mới 100% (MHA00001) (nk)
- Mã HS 28289010: 06090202/ Hóa chất Sodium hypochloride 8%,Công thức:NaCLO (nk)
- Mã HS 28289010: 06090203/ NaClO 8% Industrial grade Tank 1m3 (1130 Kg/ tank) (nk)
- Mã HS 28289010: 1210701699/ Dung dịch Sodium Hypochlorite, dùng để xử lý nước thải công nghiệp (NaClO 90%, CAS 7681-52-9) (nk)
- Mã HS 28289010: 3/ Javen-NaOCL 9% dùng cho hệ thống xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28289010: 3HC0022/ Hóa chất javel- NaOCl 9%, dùng cho xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28289010: 4503070224/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk)
- Mã HS 28289010: 4503073799/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk)
- Mã HS 28289010: 4503080919/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk)
- Mã HS 28289010: 4503090048/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk)
- Mã HS 28289010: 4503096429/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk)
- Mã HS 28289010: A0330052/ Dung dịch Javen 9% (Sodium Hypochlorite 9%- NaClO 9%) (nk)
- Mã HS 28289010: C0112/ Dung dịch NaCLO (Natri Hypocloride 90%- NaClO- 90%) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0690), [V111050001] (nk)
- Mã HS 28289010: Chất khử khuẩn trong nước Asahi bactericide HC12(UN1791/CLASS8/III), 20kg/can. Có thành phần là Sodium Hypochlorit liquid(NaCLO). Mới 100%.Cas No.7681-52-9 (nk)
- Mã HS 28289010: CHẤT KHỬ TRÙNG NƯỚC UỐNG (SODIUM HYPOCHLORITE), 0900-HDEX15.0, 25L/CAN, MAKER: HADEX-SINGAPORE, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28289010: CO-952180/ HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaOCl) (Natri hypoclorit). Hàng mới 100%.(M.952180) (nk)
- Mã HS 28289010: D0266/ Hóa chất Javen- NaOCl 10% (nk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch Javen (Natri hypoclorit 5%- NaOCl), (30kg/can) (nk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch natri hypoclorit (Sodium hypochlorite solution), 500ml/chai, NaClO (nk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch Natri-Hypochlorit 1% dạng lỏng trong lọ nhựa, phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch tẩy trắng & sát khuẩn Clean.Pro Hypochlorous Acid Sodium B-1, 5kg (Sodium Hypochlorite Clean.Pro B-1, 5kg), ĐKHC:HC2020026968, Số CAS: 7681-52-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: FS-10185/ NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước (nk)
- Mã HS 28289010: GOSHUKOHSAN001/ Hóa chất NaOCl 8%- Sodium Hypo Chlorite (Natri Hypoclorua)- dùng cho hệ thống xử lý nước (gồm Sodium Hypochlorite NaOCl 2-8%, nước H2O: 92-96%) (nk)
- Mã HS 28289010: HC18/ Sodium Hypochlorite NaClO-Dùng trong xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28289010: HC20/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM HYPOCHLORITE (NaOCl) CAS: 7681-52-9. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Tân Phú Cường (nk)
- Mã HS 28289010: HC20005/ JAVEN (Natri hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9) / VN (nk)
- Mã HS 28289010: HCCOLI000001/ Hóa chất Sodium hypochlorideNaOCl 7-9%; 25kg/can; nhà sx: Việt Trì; mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0690 (NaCLO 90% dạng bánh)/ JP (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel (Natri hypoclorit) 10%,dạng lỏng, dùng xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 7681-52-9 (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel 10% NaCLO dùng xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel- SODIUM HYPOCHLORITE. CAS: 7681-52-9, CTHH: NaClO. (01 UNL 01 BOT 4 LIT); Mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất javel-Naclo: Javen 9% + Naclo 32% + Nước cân bằng, dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, 25L/can. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL 7% dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/bao.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen- NaOCl 7%, (30kg hóa chất/can), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL 9%, dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào tank, số lượng 6.821 lít, tỷ trọng 1 lít 1.16kg.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaClO 10% (Natri hypoclorit, CAS no: 7681-52-9.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NACLO 10+/-2% là chất tẩy thành phần gồm:(Natri hypoclorit 10-12%),7681-52-9, Công thức hóa học NaClO, 4600kgs/ tank, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl 8%- Javen (25 Kg/can), dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl 8%- Sodium Hypo Chlorite (Natri Hypoclorua)- dùng cho hệ thống xử lý nước (gồm Sodium Hypochlorite NaOCl 2-8%, nước H2O: 92-96%) (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Natri hypoclorit- nước Javen NaOCl 10% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Sodium hypochloride-NaClO 6% (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước (Sodium Chloride Oxide) NaClO 10% _ NCEV-N-0610 [LCD0006197] (nk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước PAC 30% (Poly Aluminium Chloride: (Al2(OH)nCl6-n)m), (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 28289010: JAVEN 10%- Hóa chất tẩy rửa, thành phần Natri hypoclorit (CAS 7681-52-9), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp xử lý nước, mới 100% / VN (nk)
- Mã HS 28289010: KDM01/ Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank, số lượng 10.434 lít, tỷ trọng 1 lít 1,198kg (nk)
- Mã HS 28289010: KDTC-2257/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%, thành phần: NaClO 10%, H2O 90%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: KOHSAN-02/ Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%), Thành phần Natri Hypoclorit và nước CAS: 7681-52-9 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 28289010: MA-CHE-007/ Hóa chất Javel (NaClO 10%) 30kg/can (nk)
- Mã HS 28289010: MT279/ Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%), dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. (nk)
- Mã HS 28289010: NaClO/ Hóa chất vô cơ-Sodium hypochlorite. Côn dụng dùng oxi hóa tẩy rửa (nk)
- Mã HS 28289010: NaOCl (Natri hypoclorit, NaOCl, Cas: 7681-52-9, dùng cho xử lý nước, đóng trong thùng 20 lit, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: NaOCl 10% liquid- (Natri Hypoclorit) (nk)
- Mã HS 28289010: NaOCl/ Dung dịch NaOCl 7%- Sodium Hypo Chloride (Javen)- dùng cho hệ thống xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28289010: Natri hypochlorite (NaOCL). Thành phần: Sodium Hypochlorite 10-12% CAS 7681-52-9; Sodium Hydroxide 1% CAS 1310-73-2; Nước 87-89% CAS 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610 Hóa chất NaClO (10%) (20 kg/ can) (nk)
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:NCEV-N-0610: NaClO- 10% Natri Hypocloride 10% (nk)
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0690/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:NCEV-N-0690: NaClO- 90% Natri Hypocloride 90% (nk)
- Mã HS 28289010: Nước Javel, công thức: NaClO 10%, 30 Kgs/Can, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 28289010: Nước Javen (NaOCl), Dùng cho hệ thống xử lý nước thải, mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Q120-012428 HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, NACLO, HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ DIỆT VI SINH VẬT VÀ XỬ LÝ RONG RÊU CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC (TANK/LORRY). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 28289010: R2004006-005029/ Hóa chất NaOCl (Chất khử trùng vi khuẩn trong nước, TP: Sodium hypochlorite (Natri hypoclorit) 7-9%, nước 92-93%) (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 28289010: S0562/ Javel 100g/l (NaOCL) dùng để sát khuẩn, tẩy rửa [V53004612S] (nk)
- Mã HS 28289010: Sodium hypochlorite NACLO 10% 1000Kg/ Tank,(thành phần:Sodium Hypochlorite 10%+/-1),Dùng để khử trùng nước thải,mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: SUB100439-Hóa chất NaOCl (sodium hypochloride) (nk)
- Mã HS 28289010: TH/ Nước JAVEL-NACLO 10% dạng lỏng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: XAAC04618/ Dung dịch Javel NaOCl 9%, dùng để khử trùng, tẩy rửa trong nhà máy; 25kg/can; nhà sản xuất Việt Trì, mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: XLN-JAVLE/ HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Xút hạt dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 99%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289090: C00014-01/ Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289090: CHLORIN DIOXIDE 5% (PROGREEN)- Hóa chất dùng cho nhiều công dụng. Công thức hóa học: Ba(CIHO)2, mã CAS: 13477-10-6. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28289090: CS-ASC2200/ Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 28289090: Dung dịch Natri Clorit NaclO2 ~25%- Chất tạo màu trong xi mạ- Plating Chemicals- Ebonol Ba Conc II B Liquid- 20L/Uncan- GĐ:52/TB-PTPL ngày 12/01/2016- KH:102543785041/A12- 7460937 (nk)
- Mã HS 28289090: FS-16560/ Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can) (nk)
- Mã HS 28289090: Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần chính: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium hydroxide (<5%), đóng gói: 25kg/can.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Calcium chloride dihydrate, mã hàng: 211389-250G, số CAS: 10035-04-8 (nk)
- Mã HS 28289090: Hóa chất xử lý nước dạng bột Polyaluminum Cloride (PAC) (TP: Al2O3 30%), mới 100% (nk)
- Mã HS 28289090: ICS006-100ML Chlorite IC Standard analytical standard Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk)
- Mã HS 28289090: KDTC-3089/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-1410 (PAC 10%- Polyaluminium chloride), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289090: M2020250173, Bộ hóa chất Microorganism Remover,làm sạch bể mạ,Sodium Hypochlorite10-20% (7681-52-9),ACTICHLOR 20L/5PAIL, AQUABROM 20L/1PAIL, NSX: NCH,mới 100% (nk)
- Mã HS 28289090: NaCLO(9)/ Natri Hypoclorit/NaClO (9%) (Dùng trong quá trình tách hợp chất đất hiếm từ bột nam châm) (nk)
- Mã HS 28289090: ODOGONE 01 là Chất khử mùi trên vải dùng trong ngành dệt may,thành phần sodium chloride <5%, hyprochloriteion 0.8%, nước 98%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch Javel 9% (Sodium Hypochloride 9%- NaClO 9%). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch Javel NaOCl 9%, dùng để khử trùng, tẩy rửa trong nhà máy; 25kg/can; nhà sản xuất Việt Trì, mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%- Sodium Hypo Chloride (Javen)- dùng cho hệ thống xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0690 (Natri Hypocloride 90% (NaClO- 90%)) (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel 10% (30 kg/can) (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel NaCLO 10% dùng xử lý nước thải. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất javel- NaOCl 9%, dùng cho xử lý nước thải (xk)
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank, số lượng 10.434 lít, tỷ trọng 1 lít 1,198kg (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen-NaOCl hàm lượng 7%, 30kg/can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaClO 10 +/-2%. Mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl (Natri hypoclorit) (Chất khử trùng vi khuẩn trong nước (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl (sodium hypochloride) (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl 10%, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước công nghiệp Javel NaOCL10%, 30kg/can thành phần natri hypoclorit (NaOCL)-CAS: 8007-59-8 (xk)
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (xk)
- Mã HS 28289010: Javel 100g/l (NaOCL) dùng để sát khuẩn, tẩy rửa (xk)
- Mã HS 28289010: JAVEN (Natri hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9) (xk)
- Mã HS 28289010: Javen- NaOCl (TP: NaCl, NaClO, Dùng cho hệ thống xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Javen-NaOCL 9% (xk)
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri Hypoclorite) dùng cho hệ thống xử lý nước (xk)
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610 (Hóa chất NaClO 10%) (xk)
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610: (NaClo 10%- Natri Hypocloride 10%) dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (xk)
- Mã HS 28289010: Nước JAVEL-NACLO 10% dạng lỏng, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28289010: Nước Lau bếp Cuba 520gx12_T. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk)
- Mã HS 28289010: R2004003-000036/ Hóa chất NaOCl (Natri hypoclorit) (Chất khử trùng vi khuẩn trong nước (xk)
- Mã HS 28289010: Sodium Hypochloride 9%- NaClO 9%. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28289010: Sodium hypochlorite- NaClO (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28289090: Dung dịch Clorin- dùng để xử lý nước (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28289090: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-1410 (PAC 10%- Polyaluminium chloride) (xk)
- Mã HS 28289090: Hóa chất Sodium hypochloride- NaClO 9% (xk)
- Mã HS 28289090: Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC-2200, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28289090: Polyaluminum Cloride (PAC).TP: Al2O3 30% (xk)
- Mã HS 28291100: 008000090W/ Clorat của natri- lad-100- Chất xử lý mạch in công đoạn ăn mòn (dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 28291100: 07020812/ Chất ăn mòn NaClO3 Etching salt (GC-300G) có thành phần Sodium chlorate (NaClO3) 37+-2 %, Sodium chloride (NaCl) 63+-2% (nk)
- Mã HS 28291100: LAD-100- Natri Clotat (Hóa chất vô cơ)(Dạng lỏng) (Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018) (Hàng mới 100 %) (Mã CAS: 7775-09-9) (nk)
- Mã HS 28291100: Natri clorat (NaCLO3).số CAS:7775-09-9, Hàm lượng NaCLO3 > 99.5, dùng trong ngành sản xuất giấy,Hàng đóng bao 25 kg/bao.mới 100% (nk)
- Mã HS 28291100: NATRI CLORAT-NACLO3-dùng trong sản xuất bột giấy,dạng bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28291100: NPL-43/ Hoá chất Natri clorit- NaClO3 (nk)
- Mã HS 28291100: Chất khử trùng NaClO2- 0,1% (Sodium Chlorite, cas: 7758-19-2, đóng can 25 lít, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 28291100: LAD-100- Natri Clorat (hóa chất vô cơ) (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28291100: Sodium chlorate 99,5%, Công thức: NaClO3, 25Kg/bao, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 28291900: Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28291900: Sản phẩm hoá chất Potassium Chlorate 99,87%- KClO3, dùng trong công nghiêp. mã CAS:3811-04-9 (nk)
- Mã HS 28299090: Calcium Iodate Monohydrate (Ca(IO3)2.H2O)- Mã CAS: 7789-80-2,Hàm lượng Iodine 62% min. Bổ sung I ốt (I) trong thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28299090: Chất chuẩn khử ẩm Mg(ClO4)2, P/N:3200043831, thành phần: magnesium perchlorate 83%, mã CAS: 10034-81-8, dùng khử ẩm máy quang phổ huỳnh quang, 500g/chai. Hãng Horiba, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28299090: Dung dịch chuẩn: Potassium bromate solution for 1000 ml, c(KBrO3) 1/60 mol/l (0.1 N) Titrisol (KBrO3), 1 ống/hộp, Batch: HC984877, HSD: 31.01.24, CAS: 7758-01-2 (nk)
- Mã HS 28299090: EX-02-00002/ Sodium Metaperiodate powder- Bột muối Natri periodat dùng để loại bỏ màng mực in. Hàng đóng 2kg/bag (nk)
- Mã HS 28299090: Hóa chất công nghiệp: Potassium Bromate- KBrO3 (CAS 7758-01-2), dùng trong công nghiệp tuyển quặng, 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28299090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Potassium Iodate, 99.5%, A.C.S. Reagent, mã hàng: 215929-5G, số CAS: 7758-05-6 (nk)
- Mã HS 28299090: Hóa chất Potassium bromate, Cas:7758-01-2, CT:KBrO3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,100g/lọ (nk)
- Mã HS 28299090: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM METAPERIODATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(50G/CHAI)(CAS 7790-28-5) (nk)
- Mã HS 28299090: Hoá chất tinh khiết Potassium iodate theo chuẩn chất lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 7758-05-6) (nk)
- Mã HS 28299090: Hoạt chất dùng cho mỹ phẩm- SODIUM METAPERIODATE EXTRA PURE, 1kg/bottle. Mã CAS: 7790-28-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28299090: Magnesium perchlorate hydrate about 83% Mg(ClO4)2]dùng trong phân tích theo chuẩn EMSURE(R) sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/HOP)(CAS 64010-42-0) (nk)
- Mã HS 28299090: ỐNG CHẤT CHUẨN POTASSIUM IODATE, TITRISOL, DÙNG PHA CHẾ 1000 ML, C(KIO3) 1/60 MOL/L (0,1 N), CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1AMP/ONG)(CAS7758-05-6) (nk)
- Mã HS 28299090: POTASSIUM IODATE-dạng bột- chất bổ sung Iod vào thực phẩm; sử dụng trong sản xuất, chế biến thực phẩm. Đóng gói 5 kg/drum Hàng mới 100%- NSX 22/04/2020 HSD 21/04/2025 (nk)
- Mã HS 28299090: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28299090: Sodium Metaperiodate- SODIUM METAPERIODATE (nk)
- Mã HS 28299090: TN012/ Natri bromate gần 7,3% trong môi trường nước- OTLEY AF-800. KQ: 4536/TB-TCHQ (19/05/2015), CAS: 7732-18-5, 7758-05-6, 7789-38-0,Hiệu:không, dùng để nhuộm vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28299090: CANXI I-ỐT (25kgs/bags,CALCIUM IODATE ANHYDROUS) (xk)
- Mã HS 28299090: CANXI I-ỐT (25kgs/drum,CALCIUM IODATE ANHYDROUS) (xk)
- Mã HS 28301000: ./ Hóa chất Sodium Sulfide 60% Na2S, 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28301000: ./ MHA0101/ Sodium Sulphide(Na2S), đóng 25kg/bao, dùng trong sản xuất giấy, xử lý nước, mới 100%. (nk)
- Mã HS 28301000: ./ Sodium hypophosphite Na2S, 25 kg/bag, dùng trong xưởng mạ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28301000: ./ Sodium Sulphide Na2S (Đóng gói 25kg/bao).(02.01.0071) (nk)
- Mã HS 28301000: Đá thối Na2S (25kg/ bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28301000: E-00386/ Đá thối Na2S/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28301000: Hóa chất Sodium Sulfide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học: Na2S, dùng cho công nghiệp, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28301000: Muối Natri Sulfua Na2S 60% (Sodium Sulfide) (nk)
- Mã HS 28301000: Na2S/ Natri Sunfua Na2S 15% 20kg/can, dùng cho xử lý nước thải mạ, mới 100% (nk)
- Mã HS 28301000: Sodium sulfide nonahydrate Na2S.9H2O, CAS số:1313-84-4, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28301000: SULPHIDE 60%/ SODIUM SULPHIDE HYDRATED: Natri Sulphua dùng cho da thuộc, dạng mảnh, rắn. BATCH No. 20030100- 20030101 (nk)
- Mã HS 28301000: Đá thối Na2S (xk)
- Mã HS 28301000: Natri sulphua Na2S.H2O (25kg/túi). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28301000: Natri sunfua Na2S 15% (20kg/can, dùng trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk)
- Mã HS 28301000: Sodium Sulphide(Na2S), đóng 25kg/bao, dùng trong sản xuất giấy, xử lý nước, mới 100%. (xk)
- Mã HS 28309010: PCNCLA0009/ Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009 (WH07), công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sx hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, nsx Sachtleben Chemie GmbH, mới 100% (nk)
- Mã HS 28309090: 004A/ Chế phẩm hoạt động bề mặt- Sodium dioctyl WET-800 (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). (nk)
- Mã HS 28309090: 9/ Dung dịch natri polysulphua- SULFAD A79 (CAS: 1344-08-7) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. (nk)
- Mã HS 28309090: 9/ Dung dịch SULFAD A79 (đã phân tích phân loại theo số: 66/TB-PTPL ngày 14/01/2014) (Mã 9 TĐMĐSD từ TK 103106176350-E31-13/01/2020) (nk)
- Mã HS 28309090: Bột C-Molybdenum Disulfide- MoS2: 98%, dùng để pha vào nhựa tạo màu đen, đóng gói 10kgs/thùng (nk)
- Mã HS 28309090: Chất làm sạch kim loại ((NH3)2CS (80-90%)+N(CH3COONa)3 (10-20%)) (2 kg/gói) (nk)
- Mã HS 28309090: D076 Muối thiếc sulphua (Tin Sulphide Complex, SnS2) stanolube nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28309090: MM9001330/ Hóa chất NACL (nk)
- Mã HS 28309090: Sắt sulphua, dạng rắn dùng để điều chỉnh thành phần thép lỏng trong xưởng lò chuyển, có chứa tp: 44.98%S, 55%Fe, cỡ hạt: 5-63mm>98.1%, 63-80mm<0.5%,nsx:MILLION LINK (CHINA) INVESTMENT LTD (nk)
- Mã HS 28309090: Sắt sunfua 20#- 40#, thành phần: Fe:44.27%, S:49.21%, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài. Hãng sx: Shenzhen Fengli Abrasives Co., Ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28309090: Hóa chất NACL- Muối Clorua (NaCL) (xk)
- Mã HS 28311000: 6204004/ Hóa chất Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 90%, dạng bột, dùng trong quá trình sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: CCDC-181228-8/ 0.1mol/L Sodium thiosulfate solution 500mL/Na2S2O35H2O, Cas: 77-72-98-7 (Sử dụng kiểm tra sp trong phòng thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 28311000: Chất xử lí trước khi nhuộm Dithionit của Natri- Sodium Hydrosulphite 88% Min (SF Route) dùng trong ngành CN dệt nhuộm (50kg/drum). Cas number 7775-14-6 (nk)
- Mã HS 28311000: Dye002/ Sodium Hydrosulfite (CTHH: Na2S2O4), dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- SAFOLITE (SODIUM FORMALDEHYDE SULPHOXYLATE) gốc natri, CTHH: CH2(OH)SO2Na.2H2O, Cas Number: 149-44-0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Sodium dithionite- Na2S2O4 hàm lượng 90%), mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý chất thải công nghiệp, Mã Cas: 7775-14-6, Dạng rắn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: Hóa chất thí nghiệm: Sodium dithionite for analysis (Na2S2O4; NaO2SSO2Na), 500g/chai, Batch: K51995907, HSD: 30.11.21, CAS: 7775-14-6 (nk)
- Mã HS 28311000: Hóa chất:Rongalite(Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)HOCH2SO2Na*2H2O, 0.5kg,/chai, tổng cộng1kg./ KR (nk)
- Mã HS 28311000: HYDROSULFITE AWC (Dithionit của natri) Hóa chất dùng trong ngành sơn- 25 Kg/ Drum.CAS: 149-44-0; 497-19-8 (nk)
- Mã HS 28311000: NA2S2O4PR/ Hoá chất trợ giúp nhuộm: Sodium Hydrosulphite 85%. Công thức hoá học: Na2S2O4 (nk)
- Mã HS 28311000: Natriformaldehyd sulfoxylat- SODIUM FORMALDEHYDE SULFOXYLATE (KQGĐ: 628/TB-KĐ3 NGAY 21/10/2016) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 28311000: NL141/ Hóa chất SODIUM HYDROSULFITE (Na2S2O4). Mã CAS: 7775-14-6. dạng bột, không nhãn hiệu, Giấy xác nhận KBHC số:HC2020028040. dùng trong dệt nhuộm, mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: SODIUM HYDROSULFITE 90% (Na2S2O4) dùng làm phụ gia trong công nghiệp dệt nhuộm. Mới 100%. Mã CAS: 7775-14-6 (nk)
- Mã HS 28311000: Sodium Hydrosulphite 90% Na2S2O4 (Natri dithionite). Hóa chất dùng để sản xuất chất tẩy rửa và tẩy trắng vải sợi sử dụng trong nghành công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 7775-14-6. (nk)
- Mã HS 28311000: Tẩy đường-Sodium Hydrosulfite Na2S2O4. mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: TN019/ Natri Dithionit (Na2S2O4), dạng bột- SODIUM HYDROSULFITE 88PCT. KQPTPL: 1330/TB-PTPLHCM (19/06/15), CAS: 7775-14-6, Hiệu:không, dùng để nhuộm vải. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28311000: ZJ012/ 'Thuốc phụ trợ nhuộm màu, Cas No.7775-14-6(Na2S2O4- Sodium Hydrosulfite 88%) (nk)
- Mã HS 28311000: Sodium Hydrosulfite (CTHH: Na2S2O4), dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 28319000: Chất có thành phần chính là Zinc Bis-hydroxymethanane sulphinate (Dithionit và sulphosilat) dùng trong xưởng in vải; DISCHARGE AGENT, Zinc Bis(hydroxymethansulphinate),Cas no.: 24887-06-7. (nk)
- Mã HS 28319000: PR27/ chất có thành phần chính là Zinc Bis-hydroxymethanane sulphinate(Dithionit và sulphosilat)/DISCHARGE AGENT (nk)
- Mã HS 28321000: ./ Sodium bisulfite (NaHSO3) 500Gram/Bình, mới 100%.(02.01.0116) (nk)
- Mã HS 28321000: 07030407/ Hóa chất FORMALIN REAGENT(Dung dịch Natri trong nước Na2SO3 thành phần còn lại là nước và phụ gia).2LTS/CHAI. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28321000: 083/ Chất ngâm da SOIDIUM METABISULPHITE 97% (Na2S2O5) (nk)
- Mã HS 28321000: 243973-500G SODIUM BISULFITE, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmNaHSO3 CAS 7631-90-5 (nk)
- Mã HS 28321000: 91100538400/ Sodium pyrosulfite- natri sulfit (nk)
- Mã HS 28321000: A0330004/ Hóa chất Sodium Metabisulfite 98% (Na2S2O5) (nk)
- Mã HS 28321000: BIRLASULF SM (Sodium metabisulphite) Na2S2O5.Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%.CAS số: 7681-57-4. Nhà sản xuất: Adityabirla Chemicals(ThaiLand) limited (nk)
- Mã HS 28321000: C06129/ Sodium Bisulphite NaHSO3 (NATRI BISUNFIT) (nk)
- Mã HS 28321000: CH21/ Chất chống nhăn (Sodium metabisulfite hay Sodium Pyrosulfite), (vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: Chất trợ- CYB- OS220 (natri sulphit) (thanh phan: Natri Sulphit,Hóa chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%) (Sô 1922 PTPLTPHCM-NV 14.06.2013) (nk)
- Mã HS 28321000: CM-00090/ Dung dịch Natri SulFit trong nước _ FORMALIN REAGENT Na2SO3 (2 Lit/Chai) (nk)
- Mã HS 28321000: CS-ASQB13/ Chất rửa khuôn ASQB-13, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 28321000: CS-HCTAYBAN/ Chất tẩy vết bẩn ASQ-1000, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 28321000: CS-HCTAYDAU/ Chất tẩy dầu nhớt ASCC-11, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 28321000: CS-MOCLEANER/ Hóa chất rửa khuôn mold cleaner (coil cleaner) MOLD CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình sản xuất sản phẩm) (nk)
- Mã HS 28321000: Dung dịch Natri bisulfit trong môi trường nước, dạng lỏng để chống muội oxy dùng trong xử lý nước NALCO 7408 (25 Kg/Thùng). Code: 7408/25. CAS 7631-90-5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28321000: Dùng trong thực phẩm: STAR- FRESH 9-Công dụng:Chất bảo quản,chống oxy hóa,tẩy màu,xử lý bột,điều chỉnh độ acid..-NSX: Jirakorn Co.,Ltd-Hạn dùng:26/04-24/05/2020 đến 26/04-24/05/2022 (nk)
- Mã HS 28321000: Formaline Reagent/ Hóa chất Formaline Reagent dùng trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai2 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: FS-14621/ Natri metabisunphit-Na2S2O5 khử vi sinh trong màng lọc RO (nk)
- Mã HS 28321000: HC20008/ METABISULFIITE (Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)/ IT (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Birlasulf SS (Sodium Sulphite) CT: Na2SO3, dùng trong sản xuất hóa chất, 25kg/ bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (NA2S2O4)- SODIUM HYDROSULFITE 90% MIN, (50 kg x 432 thùng) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: SODIUM SULFITE ANHYDROUS, cas: 7757-83-7, 1 kg/ chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất FORMALIN REAGENT-Dung dịch Natri sulphitNa2SO3 dạng hòa tan trong nước,dạng lỏng, 2l/chai,6chai/carton. hàng mới 100% (cas: 7757-83-7)PTPL:3442/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 28321000: Hoá chất Sodium Hydrosulfite NaHSO3, 30kg/can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Sodium Sulfite (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất tẩy Clorine- ZI-CHEM 6580- Sodium metabisulphite, (dùng trong xử lý nước sinh hoạt), CAS# 7681-57-4, hàng mới 100%, (25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT phân tích SODIUM DISULFITE (SODIUM METABISULFITE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS7681-57-4) (nk)
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT SODIUM HYDROGEN SULFITE (nồng độ 39% trong nước), DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS7631-90-5) (nk)
- Mã HS 28321000: Hoá chất tinh khiết Sodium sulfite anhydrous theo chuẩn chất lượng Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS 7757-83-7) (nk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất:Sodium pyrosulfite (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)Na2S2O5, CAS: 7681-57-4, 1UNA1 chaiAR500g, tổng cộng2000kg./ CN (nk)
- Mã HS 28321000: NA2SO3/ Chế phẩm xử lý da thuộc SODIUM SULPHITE dạng rắn dùng để xử lý da thuộc (nk)
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit dạng bột-Nitron Powder, dùng để sản xuất bánh(bột làm dai bánh). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1381/TB-KĐ3 ngày 17/07/2018. (nk)
- Mã HS 28321000: Natri sulphit (Dùng cho xử lý nước thải công nghiệp)- SODIUM BISULFITE 99% MIN- NaHSO3 99% MIN (25KG/ BAO)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (SODIUM BISULFITE, NSX: 17/06/2019, HSD:16/06/2022, Lot No: CAK1611), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: NW-IM12498/ Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3) CAS: 7631-90-5. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28321000: Phụ gia thực phẩm Sodium Metabisulphite. Hạn sử dụng đến: 02/2022; 03/2022. Ma CAS: 7681-57-4 (nk)
- Mã HS 28321000: RAN16-003-4/ Muối natri sulphit (RAN16-003-4- SODIUM STANNATE) dùng sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100% Cas: 12027-70-2 (Na2SnO3) (nk)
- Mã HS 28321000: S0505-250G Sodium sulfite Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Na2SO3 CAS 7757-83-7 (nk)
- Mã HS 28321000: Sản phẩm hóa chất Sodium Metabisulphite, dùng trong công nghiệp. Hạn sử dụng đến: 03/2022. Ma CAS: 7681-57-4 (nk)
- Mã HS 28321000: Sodium Bisulfite (Sodium Metabisulfite Food Grade). Nhà SX: BASF SE. Germany. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 12707868E0. HSD: 10/2021. (25kgs/Bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: Sodium hydrogen sulphite sử dụng cho máy phân tích andehyde. Hàng mới 100%. 1 Chai 500g. (nk)
- Mã HS 28321000: SODIUM METABISULFITE. dạng bột 98% min, công thức hóa học Na2S2O5, mã CAS 7681-57-4 hàng mới 100%(đóng trong bao). dùng để xử lý nước thải công nghiệp. (nk)
- Mã HS 28321000: SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ (nk)
- Mã HS 28321000: SODIUM SULPHITE AR REAG.PH.EUR. (1kg/chai)-NaSO-, cas:7757-83-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28321000: TP600solution/ Chất mạ TP600 solution Tetraaammine palladium (II) chloride 23%- CAS:13815-17-3, water 77% CAS:7732-18-5. 01 lit 1000Gr (nk)
- Mã HS 28321000: XLNNA2S2O5/ Hoá chất Natri pyrosulfit (SBS)- Na2S2O5 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 28321000: Chất rửa khuôn ASQB-13, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 28321000: Chất tẩy dầu nhớt ASCC-11, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 28321000: Chất tẩy vết bẩn ASQ-1000, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 28321000: Dung dịch Natri SulFit trong nước _ FORMALIN REAGENT Na2SO3 (2 Lit/Chai) (xk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3) CAS: 7631-90-5. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk)
- Mã HS 28321000: Hoá chất Natri pyrosulfit (SBS)- Na2S2O5 (25kg/bao) (xk)
- Mã HS 28321000: Hóa chất rửa khuôn mold cleaner (coil cleaner) MOLD CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình sản xuất sản phẩm) (xk)
- Mã HS 28321000: Hoá chất Sodium Metabisulfite 98%, công thức: Na2S2O5 (xk)
- Mã HS 28321000: METABISULFIITE (Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4) (xk)
- Mã HS 28321000: Natri metabisunphit-Na2S2O5 khử vi sinh trong màng lọc RO (xk)
- Mã HS 28321000: Nguyên liệu dược Sodium hydrogen sulfit (xk)
- Mã HS 28321000: Sodium Bissisulphite (SBS) or NaHSO3 38% Min (xk)
- Mã HS 28321000: Sodium bisulfite (NaHSO3) 500Gram/Bình, mới 100% (xk)
- Mã HS 28322000: ./ Sodium Bisulfite NaHSO3 (500gam/bình).(02.01.0116) (nk)
- Mã HS 28322000: 06090503/ NaHSO3 Sodium Hydrosulfite Industrial 30% 25kg/can (nk)
- Mã HS 28322000: 1210702964/ Sodium bisulfite- NaHSO3- Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (nk)
- Mã HS 28322000: BIRLASULF SM(SODIUM METABISULPHITE) Na2S2O5 T TECHNICAL GRADE (96.8%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4 (nk)
- Mã HS 28322000: DR0008-TH/ Sodium hydrosulfite- NaHSO3 35% (65% H2O), 7631-90-5 (nk)
- Mã HS 28322000: HC12/ Sodium Bisulfat NaHSO3 22%-Dùng trong xử lý nước thải (nk)
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 / CN (nk)
- Mã HS 28322000: Hóa chất Natri bisunfit- NaHSO3 22% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk)
- Mã HS 28322000: Hóa chất xử lý nước thải Sodium Bisulfite- NaHSO3 30%, Mới 100% (nk)
- Mã HS 28322000: Hóa phẩm khử Oxy trong hệ thống bơm ép nước khai thác dầu khí- Ammonium Bisulfite 70%, (270kg/Drum), Tên thành phần: Ammonium Bisulfite, số Cas: 10192-30-0, Công thức hóa học: NH4HSO3, mới 100% (nk)
- Mã HS 28322000: Muối Natri metabisufit, Na2S2O5 (Sodium metabisulfite) (nk)
- Mã HS 28322000: Natri metabisunfit Na2S2O5 (dùng trong xử lý nước). NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LIMITED. Mới 100% (nk)
- Mã HS 28322000: Nguyên liệu sản xuất-Chất chống cáu cặn- Sodium Bisulfite 39% (NaHSO3) (Cas# 7631-90-5), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 28322000: Sản phẩm Sodium Bicarbonate (NaHCO3) (nk)
- Mã HS 28322000: SODIUM METABISULPHITE (BIRLASULF SM)- Na2S2O5- Chất dùng trong ngành thủy tinh- MÃ CAS 7681-57- 4- PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk)
- Mã HS 28322000: SODIUM METABISULPHITE- Na2S2O5 (96.5%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4 (nk)
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 (xk)
- Mã HS 28322000: Hóa chất Sodium hydrogen sulfite (NaHSO3) (NaHSO3 Sodium Hydrosulfite Industrial 30% 25kg/can). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 28322000: hoá chất sodium metabisulfite dùng để hạ bọt khí khi đánh đông đủ cao su (xk)
- Mã HS 28322000: Natri Hyposulphit (xk)
- Mã HS 28322000: Sodium bisulfite- NaHSO3 22% (dạng lỏng) (xk)
- Mã HS 28322000: SODIUM METABISULFITE (Na2S2O5- Hóa chất dùng để chống nám bề mặt cao su) 25Kg/Bag. NW: 3200 Kg- GW:3226 Kg. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Germany (xk)
- - Mã HS 28323000: Hóa chất Sodium thiosulfate Na2S2O3.5H2O 0.01N dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p