Chuyển đến nội dung chính
- - Mã HS 03061790: Ruốc khô đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size M (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc khô, size S (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc lạt loại nhỏ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc luộc, sấy khô 18% độ ẩm, size M (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc luộc, sấy khô 30% độ ẩm, size M (xk)
- Mã HS 03061790: Ruốc nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: SPWH17/ SPWH17- FROZEN PD ARGENTINA RED SHRIMP- TÔM ĐỎ BỎ ĐẦU, BỎ ĐUÔI, LỘT VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: SPWH18/ SPWH18-FROZEN PDTO ARGENTINA RED SHRIMP- TÔM ĐỎ BỎ ĐẦU, CÒN ĐUÔI, LỘT VỎ, ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: TDBM-20/40-AR/ Tôm đỏ BM đông lạnh. Size 20/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDBM-40/80-AR/ Tôm đỏ BM đông lạnh. Size 40/80 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-16/20-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 16/20 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-21/25-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 21/25 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-26/30-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 26/30 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPD-31/40-AR/ Tôm đỏ PD đông lạnh. Size 31/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPDTO-16/20-AR/ Tôm đỏ PDTO đông lạnh. Size 16/20 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPDTO-26/30-AR/ Tôm đỏ PDTO đông lạnh. Size 26/30 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TDPDTO-31/40-AR/ Tôm đỏ PDTO đông lạnh. Size 31/40 (có sử dụng tôm nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 03061790: TÉP BÒ ĐÔNG LẠNH- SIZE: WHOLE ROUND/PCS (xk)
- Mã HS 03061790: TÉP ĐÔNG LẠNH- SIZE: WHOLE ROUND/PCS (xk)
- Mã HS 03061790: TÉP SẤY (24 X 7 OZ) (xk)
- Mã HS 03061790: Tép Sấy Ăn Liền (20 Hủ x 200 g/ Hủ) Thương Hiệu MTT (xk)
- Mã HS 03061790: Tép sông đông lạnh (7.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03061790: THỊT TÔM SẮT ĐÔNG LẠNH (FR010/2020) PACKING: 1 BLOCK: 2 KGS/ PE X 6/ 1 BAG (1 BAGS) (xk)
- Mã HS 03061790: TÔM CÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2/4- LOẠI: 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03061790: TOM CHI DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " FROZEN SHRIMP", PD PINK SHRIMP 1ST GRADE, SIZE 41-50 (DONG GOI: 1.8KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì IQF PD 200/300 160 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 241 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 100/200 309 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PD 200/300 107 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 11 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD 300/500 86 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD Broken 32 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Chì PUD Broken 77 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- CT PUD 40/60 Blanched IQF 0.2KG X 12 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- P PUD 80/100 Blanched IQF 0.35KG X 18 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- SP PD 15/30 Blanched IQF 0.25KG X 10 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- SP PUD 40/60 Blanched IQF 0.2KG X 12 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm đông lạnh- W,P PD Raw 100/200 IQF 0.6KG X 10 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt IQF, PD 200/300 10 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 390 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 420 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 100/200 600 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 121 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 200 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 210 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 215 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 380 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 200/300 425 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 150 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 205 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 220 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 300/500 355 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 91/120 110 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD 91/120 200 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 110 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 204 Kiện (12kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 45 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD Broken 50 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt PD đông lạnh (100/200) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắt PD đông lạnh; Contract MS20016- ngày 08/04/2020 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm sắt thịt đông lạnh: Size 100/200 (2Kg/Block x 6 Blocks/Ctn), Xuất xứ Việt Nam, Không có nhãn hàng. (xk)
- Mã HS 03061790: TOM SAT THIT FROZEN CAT TIGER PD SHRIMP SIZE 100/200 (xk)
- Mã HS 03061790: TOM SAT VO FROZEN CAT TIGER HLSO SHRIMP SIZE 100/300 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Sắtt PD 100/200 315 Kiện (12Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm sú đông lạnh nguyên con (Black tiger shrimp- King) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ biển PD tươi đông lạnh. Size: 8/12. PACKING: 1.8KGS/BLOCK X 6/CARTON (xk)
- Mã HS 03061790: TOM THE DONG LANH XUAT KHAU, NHAN HIEU " FROZEN SHRIMP", PD WHITE SHRIMP 1ST GRADE, SIZE 26-30 (DONG GOI: 1.8KG/BLOCK X 6BLOCKS/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ IQF HOSO 200/500 253 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ IQF PD 200/300 770 Kiện (10Kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ MB BLOCK SỐNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 191 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 327 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 100/200 872 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 200 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 200/300 330 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PD 91/120 73 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ PD tươi đông lạnh size 41/50 PACK: 1 X 10 KGS BULK/CTN (9 KGS NW) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 610 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 714 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD 300/500 743 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 131 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 223 Kiện (12Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm Thẻ PUD Broken 248 Kiện(12kgs/Kiện) (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ thịt tươi đông lạnh, 1.8kg x 06blockes/Ctn, (Including 3% glazing); Size 16/20 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ, chì PD Block đông lạnh; contract MS20027 ngày 13/04/2020 (xk)
- Mã HS 03061790: Tôm thẻ, chì PUD Block đông lạnh; contract MS20027 ngày 13/04/2020 (xk)
- Mã HS 03061790: TÔM THẺ/CHÌ TƯƠI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: TomheNobashi/ Tôm he Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TomvanNobashi/ Tôm vằn Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TomvanNobashi(1)/ Tôm vằn Nobashi thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TomvanPD/ Tôm vằn PD thành phẩm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03061790: TP13/ Tôm đông lạnh argentina size 5L (xk)
- Mã HS 03061790: TP-TTT/ Thành phẩm tôm thẻ trắng PTO IQF size 15-35 (Phí gia công 1.87usd/1kg) (xk)
- Mã HS 03061790: VỤN TÔM THẺ ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061790: WHO02/ Tôm thẻ nguyên con đông lạnh.Packing: IQF, 800GR/BAG X 4/CTNS (xk)
- Mã HS 03061900: Thịt cua đông lạnh (Tên khoa học: Scylla paramamosain- hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 03061900: Ba khía trộn (20 x 400g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03061900: Ruốc sấy ăn liền (200Gr x 24Jars) 4.8kg/thùng (xk)
- Mã HS 03061900: Ruốc sấy ăn liền đông lạnh (200Gr x 24Jars) (xk)
- Mã HS 03061900: Tép sấy, (200g/hộp x 20 hộp/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03061900: THỊT TÔM MŨ NI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03061900: Tôm khô moi, lot No: VN/148/IV/065, (500g/baox20 bao/thùng).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03061900: TÔM MŨ NI CƯA ĐÔI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông (Panulirus Ornatus) 1- 15 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá (Panulirus Homarus) 1- 5 cm; dưới 3g/con dùng làm giống nuôi thương phẩm (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063130: Tôm đỏ ướp lạnh- Fresh pink shrimp round, Tên khoa học: Pandalus eous (nk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm bông sống (230 mm trở lên/con) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM BÔNG SỐNG (Panulirus Ornatus)(230 mm trở lên/ con) (0,5 KG- 1 KG/Con) (CSX: SG/003NL) (xk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm đá sống (175 mm trở lên/con) (Panulirus homarus). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM SỐNG (Panulirus Homarus)(175 mm trở lên/ con) (0,3 KG- 0,5 KG/Con) (CSX: SG/003NL)/ VNf (xk)
- Mã HS 03063120: Tôm hùm xanh sống (167 mm trở lên/con) (Panulirus versicolor). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063120: TÔM HÙM XANH SỐNG (Panulirus versicolor)(167 mm trở lên/ con) (0,2 KG- 0,5 KG/Con) (CSX: SG/003NL) (xk)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm bông ướp đá (230 mm trở lên) (Panulirus ornatus). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03063130: Tôm hùm xanh ướp đá (Panulirus versicolor, size 167mm up) (xk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông giống (ORNATUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: INTERSHELL INTERNATIONAL CORP, kích thước 1Lb, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm đá giống (PANULIRUS HOMARUS) (trên 10g/con) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm s?ng dùng làm th?c ph?m (Live canadian lobster). Tên khoa h?c: Homarus americanus 1.1-2.7 kgs/con (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân dưới 10%) (Homarus americanus) (tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER (0.4-4.5 kg), (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống dùng làm thực phẩm (Live canadian lobster). Tên khoa học: Homarus americanus 0.3-0.6 kgs/con (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm sống, Homarus americanus Size:1.0- 1.2 lbs, Nhà sản xuất: Maine Coast Shellfish LLC, dùng làm thực phẩm. không nhãn hiệu. (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm tươi sống Size 3-4 lbs (Homarus Americanus) (nk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm bông sống, Size: 230 mm up- Live ornated spiny lobster- Latin name: panulirus ornatus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 001 AN- SZY/2020, HS CODE CHINA: 0306319000 (xk)
- Mã HS 03063220: Tôm hùm đá sống, Size: 175 mm up- Live Spiny lobster- Latin name: Panulirus homarus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 001 AN- SZQ/2020, HS CODE CHINA: 0306319000 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sản xuất: F-158, kích thước 2.2-3.2kg/con, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 3.0 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 2,0-4.5kg/con (nk)
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG LOẠI THƯỢNG HẠNG SỐ 1, (Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG, (Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03063300: Cua hoàng đế Sống, (Ranina Ranina) cua dùng làm thực phẩm. size: 0.5-3.0 kg, XUẤT XỨ: ÚC (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế xanh (Paralithodes platypus) Nhà sx:Mk Trading, kích thước 2-3.5 kg, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: CUA HOÀNG ĐẾ XANH SỐNG (Paralithodes platypus) cua dùng làm thực phẩm. size: 1.0-4.0 kg, (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Hoàng Đế Xanh(Paralithodes platypus) Nhà sx:JS KOREA, kích thước 2.0-3.0kg, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước 500-600 g, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03063300: Cua Pha Lê Sống, (Chaceon Albus) cua dùng làm thực phẩm. size: 1.0-3.0 kg, (nk)
- Mã HS 03063300: CUA TUYẾT SỐNG (Chionoecetes opilio) cua dùng làm thực phẩm. size: 0.5-3.0 kg, (nk)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (xk)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: Scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003 AN-CHS/2020 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua biển sống(Scylla serrata) loại trên 200gram/con DL405 Mã số lô hàng: 31/AK (xk)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200 gr/con trở lên). (Scylla serrata). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (200gr trở lên/con) (Scylla serrata). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063300: Cua bùn sống (Scylla seratta) (trên 200gr/con) (CSX: DL405/ MLH: 128/HKG-CH) (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200 gr con trở lên)- LIVE CRAB- Latin name: scylla serrata- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 015 AN- SFA/2020; (HS CODE CHINA: 0306339990 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr/ con trở lên)- Scylla serrata- Code TS 854 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (200gr/con trở lên) (Scylla serrata). Code: TS 802 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (300-350g/con) (Scylla serrata)- code TS 854 (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống (Scylla serrata)- Size 200gr/con trở lên- Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03063300: Cua sống 200gr/con trở lên (Scylla serrata)- Code TS 854 (xk)
- Mã HS 03063300: CUA SỐNG(Sclylla serrata) (CSX: DL405- MLH:144/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk)
- Mã HS 03063300: Ghẹ luộc ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng cúm đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.45 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ càng ngoe đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.45 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03063300: Thịt ghẹ thân đùi đông lạnh, 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03063520: TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON) (nk)
- Mã HS 03063611: Tôm sú dùng để nhân giống (Penaeus Monodon) (10-12mg/con) (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng (dùng để sản xuất giống, Tôm bố mẹ, tên khoa học: Penaeus Vannamei, 40-70g/pc, 6-8pcs/thùng) (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng bố mẹ (dùng nhân giống)- Penaeus vannamei- tôm bố: 250 con, tôm mẹ: 250 con (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng để làm giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố kích cỡ >40g/con (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng dùng để sản xuất giống (Tôm bố mẹ, tên khoa học: Penaeus Vannamei, 40-50g/pc, 10pcs/thùng) (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng giống bố mẹ (White Shrimp (Penaeus Vannamei)) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)-Nk theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ chân trắng sống Để nhân giống (Penaeus vannamei) Tôm bố mẹ kích cở 40g/con; 96 bao/ 48kiện. TC: 240 cặp. (nk)
- Mã HS 03063612: Tôm thẻ giống chân trắng (White Shrimp (Penaeus Vannamei) (10 con/thùng) (40-70 gr/con)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 (nk)
- Mã HS 03063622: Tôm thẻ chân trắng sống dùng làm giống (Penaeus vannamei), kích cở Nauplius- Post 10; 70 bao/14 kiện. TC: 7,000,000 con. (nk)
- Mã HS 03063623: Tôm càng xanh giống (Post Larvae FRESHWATER SHRIMP) (Macrobrachium rosenbergii) (kích cỡ 0.1-1gram/con) (nk)
- Mã HS 03063613: Tôm càng xanh giống, nước ngọt nuôi thương phẩm (Macrobrachium Rosenbergii kích thước 08-12nm)546 con/1 bịch (xk)
- Mã HS 03063621: tôm sú (xk)
- Mã HS 03063621: TÔM SÚ SỐNG (Penaeus monodon (30-50con/kg)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG:147/MP/TH) (xk)
- Mã HS 03063621: Tôm sú sống-LIVE BLACK TIGER SHRIMP- Latin name: Penaeus monodon- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng: 010 AN- MAT/2020 (xk)
- Mã HS 03063623: Tôm càng xanh giống (Fresh water prawns Post Larvae) (Macrobrachium rosenbergii) (xk)
- Mã HS 03063629: tép cảnh (caridina sp) (xk)
- Mã HS 03063629: TÉP CẢNH: caridina sp (xk)
- Mã HS 03063629: Tép cảnh: tép đồng (caridina sp) (xk)
- Mã HS 03063629: Tép Kiểng, size 3.5cm (Caridina) (xk)
- Mã HS 03063629: TÔM (xk)
- Mã HS 03063629: Tôm tít sống (Squilla spp). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03063631: TÔM SÚ (xk)
- Mã HS 03063632: Tôm Thẻ chân Trắng nguyên con ướp lạnh (45 con/kg) (xk)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ chân trắng tươi, nguyên con ốp lạnh Size 90 con/kg (1 thùng 20 kg) (xk)
- Mã HS 03063632: Tôm thẻ chân trắng, nguyên con,uớp lạnh loai 70con/kg (15kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03063639: Ruốc tươi ướp lạnh (1 bao 50kg) (xk)
- Mã HS 03063639: Tôm khô loại 3, 10kg/bao (xk)
- Mã HS 03063639: Tôm tít nguyên con size 15/20 (xk)
- Mã HS 03063910: Ốc mượn hồn (Clibanarius seurati) (xk)
- Mã HS 03063910: Tôm tít sống LIVE MANTIS SHRIMP- Latin name: ORATOSQUILLA ORATORIA- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG Mã số lô hàng:022 AN- SHI/2020 (HS CODE CHINA: 0306399000) (xk)
- Mã HS 03069139: Tôm Khô FFFFF, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03069330: Ba Khía nguyên con ướp lạnh 30 con/kg (40kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03069529: LẠP XƯỞNG TÔM, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ chân trắng khô bảo quản lạnh (Tên khoa học: Litopenaeus vannamei,hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 03069521: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÃ HẤP CHÍN ĐÓNG 9KG/KIỆN. CẢ BÌ 14KG/KIỆN (xk)
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối 20kg/drum, VN SX mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: Con ruốc muối đựng trong hộp nhựa 5kg, 4 hộp nhựa/1 thùng carton, 1 thùng carton/20kg, mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: RM001/ CON RUỐC MUỐI (xk)
- Mã HS 03069529: RUỐC KHÔ (xk)
- Mã HS 03069529: Ruốc khô Packing: G.W 21 KGS/ BAG, N.W 20 KGS/ BAG (xk)
- Mã HS 03069529: Ruốc luộc khô (xk)
- Mã HS 03069529: RUỐC MUỐI (20KG/DRUM) (xk)
- Mã HS 03069529: SALTED OPOSSUM SHRIMP (20KG/DRUM) (xk)
- Mã HS 03069529: TÔM KHÔ (N.W: 10 KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm sú sấy khô: DRIED HOSO BLACK TIGER SHRIMP, 20 con/kg, SIZE: 11KGS/Hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm thẻ sấy khô: DRIED HOSO VANNAMEI SHRIMP, (51- 55) con/kg, SIZE: 13KGS/Hộp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm Tít sống (Harpiosquilla harpax) (CSX: DL405/ MLH: 130/HKG-CH) (xk)
- Mã HS 03069529: Tôm Tít sống(Harpiosquilla harpax)(CSX: DL405/ MLH:061/HKG-IDA)(Dùng làm thực phẩm) (xk)
- Mã HS 03069530: BÁNH MOCHI (xk)
- Mã HS 03069530: CHẢ GIÒ TÔM SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: CHẢ NẤM (xk)
- Mã HS 03069530: CƠM LỨT SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: CON RUOC UOP MUOI(12KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03069530: CON RUOC UOP MUOI(20KG/DRUM) (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ RANG (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA LÁ CHANH (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RAM (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA RIM (xk)
- Mã HS 03069530: GHẸ SỮA TỎI ỚT (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ CƠM (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ ĐUỐI (xk)
- Mã HS 03069530: KHÔ CÁ HỒI (xk)
- Mã HS 03069530: RẠM SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (300 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC KHÔ (DRIED BABY SHRIMP #1-A) (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô NW: 10 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing 5kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing: 10kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing: 6kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô- Packing: 7kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô Packing: G.W 21 KGS/ BAG, N.W 20 KGS/ BAG (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô, (10kg/thùng), (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc khô, net: 1,600 Kgs, 160 cartons. (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC MUỐI (SALTED BABY SHRIMP), PACKING: PE 20 KGS/DRUM (xk)
- Mã HS 03069530: Ruốc muối tươi, 20 kg/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: RUỐC SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: Tép khô- DRIED BABY SHRIMP (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP RANG (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY (xk)
- Mã HS 03069530: TÉP SẤY CẨM LOAN (xk)
- Mã HS 03069530: TÔM KHÔ (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô đông lạnh (4kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô,không thương hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm khô; Packing: 5kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm ruốc nhỏ dùng chế biến thức ăn gia súc. Quy cách: 10kg/thùng, 400 thùng/container 40'RH (xk)
- Mã HS 03069530: Tôm thẻ nguyên con trụng đông lạnh/ VN (Tôm đã trụng (chần) qua nước sôi, chưa chín) 10 KGS/CTN SIZE (pcs/500Gr) 40/50 (xk)
- Mã HS 03069939: Tép biển đã sấy khô/ VN, tên tiêng anh: DRIED BABY SHRIMP; Tên khoa học: METAPENAEUS ENSIS; Hàng dùng làm thực phẩm; Hàng đóng 13kg/kiện. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 03069939: THĐ/ Tôm hùm đất luộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03069929: Tép khô (24 túi/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03069939: Crispy Tiny Shrimp (Krill)/ Tép sấy/ 200g x 24jars/ Nsx: không nhãn hiệu/ hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03069939: LẠP XƯỞNG TÔM (xk)
- Mã HS 03069939: Mắm tôm 150gr x 24 chai/ thùng,mới 100%,nhãn hiệu TrungThành Foods (xk)
- Mã HS 03069939: RUỐC KHÔ- DRIED SMALL SHRIMP (xk)
- Mã HS 03069939: Ruốc tươi ướp muối (1 bao 50kg) (xk)
- Mã HS 03069939: RUỐT LẠT KHÔ-DRIED SHRIMP, HIỆU:CON NGUA, 1 THÙNG GỒM24BAGS * 70G, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03071110: Hàu biển (Thái Bình Dương) sống- tên khoa học: (Live Pacific oysters, Crassostrea gigas), size 5-11cm/Con, sản phẩm thủy sản chưa chế biến thành các sản phẩm khác, mới 100% (nk)
- Mã HS 03071110: Hàu biển Thái Bình Dương (Crassostrea gigas) Nhà sx: PACIFIC RIM SHELLFISH, CANADA, size lớn (large), sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03071110: Hầu cửa sông sống (tên khoa học: Crasostrea rivularis). Kích cỡ: 1-10cm/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm, xuất xứ: China, hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03071110: Hàu Thái Bình Dương tươi sống (Crassotrea gigas) size: 0.1-0.3kg/con, (1 kiện có 15 túi) (nk)
- Mã HS 03071120: Hàu tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Huitre Creuses SP Tsarskaya 50 3- SP A001261) (5hộp;1hộp/3.5kg) (HSD: 10/06/2020) (nk)
- Mã HS 03071120: Hàu tươi ướp lạnh (còn vỏ) Flat oysters 25/2, 1,63kg/thùng, hiệu Cadoret, NSX: Les Hiutres Cadoret (nk)
- Mã HS 03071110: Hàu sống 6 con/kg (50kg/bao) (xk)
- Mã HS 03071120: HÀU (xk)
- Mã HS 03071120: Hàu bóc vỏ ướp lạnh (Tên khoa học Crassostrea gigas, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh (FROZEN OYSTERS), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh (Nguyên con còn vỏ), SIZE L, Đóng gói: 10kgs/carton (Hàng sơ chế thông thường, chưa qua chế biến tẩm ướp) (nk)
- Mã HS 03071200: HÀU ĐÔNG LẠNH FROZEN PACIFIC OYSTER WHOLE, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk)
- Mã HS 03071200: Hàu đông lạnh nguyên vỏ Frozen Oyster With Shell Kunihiro 12 con (1,2~1,3 kg)/gói 10 gói/thùng; HSD: 09/2021 (nk)
- Mã HS 03071200: HTBD/ Hàu Thái Bình Dương đông lạnh (Đã lột vỏ) (nk)
- Mã HS 03071920: Hàu muối, hiệu Nishiri, 150g/hộp, hàng mới 100%, hàng quà tặng cá nhân (nk)
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso (Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03072110: Điệp Yesso sống, (Mizuhopecten yessoensis-Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size 0.01-2 kg, (nk)
- Mã HS 03072120: Sò điệp tách vỏ ướp lạnh Fresh SCALLOP. Tên khoa học: Patinopecten yessoensis (nk)
- Mã HS 03072120: Sò điệp ướp lạnh (Fresh Japanese Scallop), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 24 pc/box (nk)
- Mã HS 03072120: SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH- EZO SCALLOPS (KHOẢNG 300G/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (10.80KG/54PCS) (nk)
- Mã HS 03072120: SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH- SCALLOPS SHELL (KHOẢNG 300G/CON). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (10.86KG/52PCS) (nk)
- Mã HS 03072200: Cồi sò điệp đông lạnh, đã qua sơ chế thông thường (làm sạch, đông lạnh), SIZE: 40-60/LB, 1KG/BAG- 10BAG/CTN. HSD: 17/04/2022 (nk)
- Mã HS 03072200: SD/ THỊT SÒ ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh size baby (Hiêu: Seiho Shoji)- FROZEN SCALLOP MEAT (61~80 con/ kg- 10kg/carton)/ HSD: 01/03/2022 (nk)
- Mã HS 03072200: Sò Điệp nguyên con còn vỏ đông lạnh. Hàng đóng đồng nhất trong thùng carton. NW:20 kg/1 ctn (nk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp nửa mảnh đông lạnh- FROZEN HALF SHELL SCALLOPS, SIZE: 10-12CM, 1KG/BAG-10BAG/CTN. HSD: 16/04/2022 (nk)
- Mã HS 03072200: CDDL-21/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03072200: CDDL-22/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03072200: CDDL-23/ CỒI ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03072200: Ốc hương đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.80 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh (xk)
- Mã HS 03072200: Sò điệp đông lạnh (500Gr x 20Bags) 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03072200: SÒ ĐIỆP ĐÔNG LẠNH (FROZEN SCALLOP), 10 KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03072200: Thịt ốc bươu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 12.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03072930: Thịt sò được nấu chín, đóng trong hộp kín, dùng để ăn ngay hiệu MARUHA NICHIRO 65g/hộp. NSX: Maruha Nichiro. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03073120: Vẹm tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (Bouchot mussel from Bretagne Punetx1kg- SP A002517) (1hộp;1gói/3kg) (HSD: 20/06/2020) (nk)
- Mã HS 03073200: Vẹm còn vỏ đông lạnh (whole mussel natural vac packed 6x1kg blue shell- mytilus chilensis) chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03073200: Vẹm đông lạnh, nguyên con (nữa mảnh vỏ), Perna canaliculus,chưa qua chế biến(Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 và TT 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015) (nk)
- Mã HS 03073200: VẸM VỎ XANH NỬA VỎ ĐÔNG LẠNH- FROZEN NZ GREENSHELL MUSSELS SIZE L.(HÀNG MÂU- KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI) (nk)
- Mã HS 03073200: Chem chép mảnh đông lạnh, 14 kgs/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03073200: Chem chép nguyên con đông lạnh, 16 kgs/ thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074221: Mực đom đóm ướp lạnh (Fresh Firefly Squid), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03074229: Mực đom đóm ướp lạnh Fresh Luminescent Dwarf Round. Tên khoa học: Watasenia scintillans (nk)
- Mã HS 03074211: MỰC NANG (xk)
- Mã HS 03074221: Nước ép táo 1x12 (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (frozen squid head), size: mix, 13kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực nang đông lạnh (Size: 1-2; 2-4; 5-7 Grs/pc)- Dòng hàng thứ 2 theo tờ khai 303084421750/B11, ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 03074310: EJCF / Mực Nang fillet bỏ đầu đông lạnh (nk)
- Mã HS 03074310: MFLDL/ MỰC FILLET ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03074310: MNDL/ Mực Nang đông lạnh (Frozen Baby Cuttlefish) size: U/50 (nk)
- Mã HS 03074310: MNDL/ MUC NANG DONG LANH, SIZE U/100GM (nk)
- Mã HS 03074310: MNDL/ Mực nang nguyên con đông lạnh (size 100/150) (nk)
- Mã HS 03074310: MO20-01S/ Mực Ống nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk)
- Mã HS 03074310: MO20-03S/ Mực Ống nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk)
- Mã HS 03074310: MO20-07S/ Mực Ống nguyên con đông lạnh Y6 (Chiều dài từ 4.0-7.0Cm) (nk)
- Mã HS 03074310: MOCMDL/ Mực ống cắt miếng đông lạnh (Frozen Giant Squid Pieces) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực cắt khoanh (bỏ da) đông lạnh (frozen squid ring skin off), size: 2-6cm, 10kg/ctn, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (1-2kg). Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Frozen arrow squid whole (nguyên liệu làm thức ăn cho thủy sản). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- Sea Frozen Loligo Squid (Loligo spp)- Size: 13-15 CM, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Frozen cuttlefish, Sepia Sp),size 300 UP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Land Frozen soft cuttlefish),102 O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực lá đông lạnh (Sea Frozen needle Squid, cuttlefish),12 Cm Up. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực Nang đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học:Sepiida) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh (Tên khoa học: Sepia officinalis, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh dùng làm thực phẩm- frozen cuttlefish. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nguyên con đông lạnh chưa làm sạch đông bờ (Tên KH: SEPIA SPP) (size 100-200) (Packing: 10KGS/CTN) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nguyên con làm sạch đông lạnh (Size: 21-40 pcs/kg)- Dòng hàng thứ 3 theo tờ khai 303084421750/B11, ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Dosiducus Gigas), size 2-4kg. NSX: Ningde Haiyang Food Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (thực phẩm cho người), đóng gói: 20 kg (2x10kg) & 21 kg (3x7kg) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Frozen needle Squid, Loligo Sp),size 12 UP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Loligo) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Land Frozen Squid, Loligo Sp), No.1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Tên khoa học: Loligospp, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh dùng làm thực phẩm- frozen loligo squid. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh hàng loại 1 (Loligo SPP), kích thước: 10 CM- 13 CM, nhà sản xuất: Pt. Sanjaya Internasional Fishery. (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh nguyên con (12cm UP). Tên khoa học LOLIGO SP. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 05/2020, hạn sử dụng 05/2022 (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, size: 10/20 pcs/kg, 1 box20kg (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con chưa làm sạch, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 10-15) (Packing: 18KGS/CTN) (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con đông lạnh (FROZEN WHOLE ROUND SQUID), Size 1 (Chiều dài: 30-35 cm/con), loại B, Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Kinh doanh thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03074310: MUC ONG NL/ Mực ống nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03074310: Mực ống phi lê đông lạnh (Frozen Squid fillet) (nk)
- Mã HS 03074310: MUC3100/ Mực ống nguyên con đl (nk)
- Mã HS 03074310: N-MONCMT5/ Mực ống nguyên con đông lạnh (Loligo SPP) (nk)
- Mã HS 03074310: SQUID00002JTN/ Mực ống đông lạnh (Loligo Spp) (nk)
- Mã HS 03074310: ST/DMO/ Đầu mực ống đông lạnh, size ASSRT, 10kg/CT,(235CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03074310: ST/MO/ Mực ống nguyên con đông lạnh, size 10/20, 10 x 2kg/CT,(17 CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03074310: ST/MOCATKHOANH/ Mực ống cắt khoanh đông lạnh, size 20/40, 10kg/CT,(729CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03074310: Thân mực đông lạnh (1-2kg). Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk)
- Mã HS 03074390: 19.SQ/ Mực ống nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03074390: Cá mực đông lạnh (tên khoa học: Sepia spp). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 03074390: Mực fillet đông lạnh (Dosidicus Gigas)- Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017. (nk)
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh nguyên con (1-2kg UP). Tên khoa học SEPIA PHARAONIS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022 (nk)
- Mã HS 03074390: Mực mai đông lạnh- Tên khoa học: Sepia Pharaonis (Hàng không trong danh mục CITES, size 1000g up/con, 10kg/box) NSX: T05/2020, HSD T05/2022 (nk)
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh nguyên con (size 1000/2000g up)sepia pharaonis- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất:Raunaq ice & cold storage (nk)
- Mã HS 03074390: Mực nang đông lạnh(xuất trả toàn bộ theo theo mục số 01 TKXK: 303234052240/B11) (nk)
- Mã HS 03074390: Mực nguyên con đông lạnh (Todarodes pacificus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk)
- Mã HS 03074390: mực ống cắt lát đông lạnh (chưa qua chế biến).hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh mới qua sơ chế làm sạch, chưa qua chế biến khác, tên KH: Teuthida, xuất xứ Malaysia, nơi sản xuất Merak Hati Sdn. Bhd, quy cách 13kg/ Carton. hạn SD đến tháng 12 năm 2020 (nk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh nguyên con (Illex argentinus), size 200-300g. NSX: B/P Arbumasa XXVII. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03074390: MUNLNP1016UCL/ Mực phi lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 03074390: MUNLNP1017UCL/ Mực phi lê đông lạnh (FROZEN GIANT SQUID FILLET SKIN OFF). Ten khoa hoc: DOSIDICUS GIGAS. Hàng chưa qua hun khói, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC2100-320/ Mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-150/ Đầu mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-320/ Mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3100-320/ Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 20-MUC3200-160/ Mực cắt lát đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: 83050203JTN03.119/ Sản phẩm mực sushi cắt lát đông lạnh (8g (03), 6g (04), vụn (17)). (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk)
- Mã HS 03074310: 83050206JTN02.119/ Sản phẩm đầu mực sushi đông lạnh (6g (06), 8g (07), 10g (08), 12g (09), vụn (10)). (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk)
- Mã HS 03074310: 83050211JTN02.119/ Dè mực đông lạnh. (Tên khoa học: Loligo Spp) (xk)
- Mã HS 03074310: Bạch tuộc cắt đông lạnh (2 da) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh (đã làm sạch) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh- nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh- pk: nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực đông lạnh, 10kgs/ctn, size 4/12 grams/pc (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh (Đóng gói: 3kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống đông lạnh, packing: 0.5kg/bag (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch đông lạnh, (500g/bao x 20 bao/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton (8.0kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (FROZEN SQUID SUSHI TENTACLE). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Đầu mực ống Tube đông lạnh IQF (xk)
- Mã HS 03074310: EJCF9/ Mực Nang fillet bỏ đầu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Hải sản trộn đông lạnh, 6kg/thùng, 100 thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074310: HỖN HỢP HẢI SẢN TRỤNG ĐÔNG LẠNH (TÔM, MỰC ỐNG CẮT KHOANH VÀ ĐẦU MỰC ỐNG, BẠCH TUỘC CẮT KHÚC, THỊT NGHÊU LỤA), PACKING: 12X400GR (xk)
- Mã HS 03074310: J10SMN-4.0/ Mực ống cắt sợi ăn liền đông lạnh. Quy cách: 500g/PA x 20/kiện. (10kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SMN-5.0/ Mực ống cắt sợi ăn liền đông lạnh. Quy cách: 500g/PA x 20/kiện. (10kg/kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SU12GN-4.0/ Mực ống nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 12g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (9.6kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SU15GN-4.0/ Mực ống nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 15g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (12kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: J10SU9GN-4.0/ Mực ống nguyên con làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 9g. Quy cách: 20 miếng/khay/PA x 40/carton/kiện. (7.2kg/Kiện). Hàng thực phẩm (xk)
- Mã HS 03074310: Khoanh và đầu mực đông lạnh, 10kgs/ctn, size 6-8 cm (xk)
- Mã HS 03074310: Mada cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.1/ Mực Nang đông lạnh F8blw (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.2/ Mực Nang đông lạnh F8 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.3/ Mực Nang đông lạnh F33 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.4/ Mực Nang đông lạnh G8blw (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.5/ Mực Nang đông lạnh G8 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.6/ Mực Nang đông lạnh G18 (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.7/ Mực Nang đông lạnh Wing (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.8/ Mực Nang đông lạnh Mouth (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-36S.9/ Mực Nang đông lạnh Tentacle (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.1/ Mực Ống đông lạnh GYS9g (Đóng gói 9.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.10/ Mực Ống đông lạnh GS7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.11/ Mực Ống đông lạnh GS8g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.12/ Mực Ống đông lạnh GS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.13/ Mực Ống đông lạnh GSS18g (Đóng gói 10.80Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.14/ Mực Ống đông lạnh GSS22g (Đóng gói 13.20Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.15/ Mực Ống đông lạnh GND75g (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.16/ Mực Ống đông lạnh GNS200g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.2/ Mực Ống đông lạnh GYS12g (Đóng gói 14.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.3/ Mực Ống đông lạnh GYS75gH (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.5/ Mực Ống đông lạnh GG5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.6/ Mực Ống đông lạnh GG7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.7/ Mực Ống đông lạnh GG10g (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MO19-39S.9/ Mực Ống đông lạnh GS5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: MOSSDL-230620/ MỰC ỐNG SUSHI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: mực cắt đông lạnh (FROZEN CUT SQUID) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC CẮT TRÁI THÔNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực chế biến cắt matsukasa đông lạnh-PACKAGING: 1KG NET WEIGHT/PER BAG WITH RIDER X 5/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: Mực chế biến làm sạch đông lạnh- Packing: 200gr/PE x 12/CTNS (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh (đã làm sạch) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 10 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 10kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: 12kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- PK: 5 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh- pk: nhiều packing (packing list đính kèm) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 01 kgs x 6/ctn, size 3-6 cm (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 02 kgs net x 6/ctn, size 40/60 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 1 kg (850 gr net) x 6/ ctn, size 3-6 cm (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2 kgs net x 6/ctn, size 60/80 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2kg x 6/ctn, size 40/60 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 2kgl x 6/ctn, size 20/40 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 400grs tray x 24trays/ctn, size 20/40 pcs/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, 450gr/printed bags x 10bags/ctn, size 20/40 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực đông lạnh, NW 2.5KG x 4 BAGS/CTN, size 4-7 cm/pc (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH, PACKING: 10KG, 60-UP (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ĐÔNG LẠNH. PACKING: 450GRAM/TRAY X 20TRAYS/CTN, SIZE 40-60 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ghim đông lạnh, (400g/bao x 24 bao/thùng). Quy cách bao bì 17x4cm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC KHÔ 100GR, 5KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt miếng fillet ăn liền cỡ 31/40 đông lạnh (FROZEN CUTTLEFISH FILLET (MATSUKASA-IKA). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (W) (FROZEN CUTTLEFISH HALF-CUT). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt răng lược đông lạnh size 21-30. NW: 10Kg/Ctns (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang cắt sợi đông lạnh. NW: 12Kg/Ctns (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG CẮT TRÁI THÔNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh (đóng gói 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (PACKING: 02 KG NET/BLOCK X 6/CTN) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (Sepia), SIZE:H10, DL160 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh {180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh 15-25G (10.0Kg/Carton, tổng cộng 150 Carton)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh- Đóng gói: 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh, 500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 20/40 & 40/60 pcs/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang đông lạnh, Đóng gói: 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang fillet cắt đôi tẩm đông lạnh size 650/32pcs (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang Fillet cắt trái thông đông lạnh; contract: TF013/2020 ngày 27/05/2020 (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG FILLET CUỘN TRÒN ĐÔNG LẠNH, PACKING 10 KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NANG FILLET ĐÔNG LẠNH, PACKING: 12 KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang Fillet nguyên miếng ăn liền đông lạnh (FROZEN CUTTLEFISH 35PCS). Quy cách: 12kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: Sepia (Acanthosepion) lycidas gray) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang làm sạch đông lạnh, size 11/20, PACKING:IQF,1KG/BAG X 10/CTN,75% NET WEIGHT (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang NC đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang NCLS- Đóng gói: 12kg (Net 9kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nút đông lạnh (PACKING:180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang nút nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang sushi đông lạnh / VN (size 30-32g) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nang tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 10/20. PACKING: 500GR/BAG WITH RIDER X 10/CTN, 60% NET WEIGHT, 40% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nangg đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN SQUID (LOLIGO), 10KG/CTN). (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET WEIGHT 200GR/ BLOCK x12 BLOCKS/CARTON x 2/ BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: MUC NUT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH IQF (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nút làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC NÚT NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực nút nguyên con làm sạch đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG (40 X 12 OZ) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống (Lolgo Squid) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống (Loligo Squid) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt khoanh trụng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt khoanh và đầu mực cỡ M (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống căt miếng Fillet sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (M) (FROZEN SQUID SUSHI FILLET). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (M) (FROZEN SQUID SUSHI HALF-CUT) (NS). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống còn da cắt khoanh đông lạnh size 6-8.NW:10kgs/cnt (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (6kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh (Đóng gói: 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh type 2, N.W:8kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG120g (Đóng gói 8.64Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VG7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VI18g (Đóng gói 7.20Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VND60g (Đóng gói 4.32Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VP7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS5g (Đóng gói 10.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS6g (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS7g (Đóng gói 14.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VS8g (Đóng gói 8.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VSS22g (Đóng gói 13.20Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS12g10 (Đóng gói 12.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS75gH (Đóng gói 5.40Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS80gPK (Đóng gói 4.80Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống đông lạnh VYS9g (Đóng gói 9.0Kg/Thùng Carton)./. (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, 500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 20/40 & 40/60 pcs/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống đông lạnh, Đóng gói: 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống Đông Lạnh, Quy cách: U5; Bỏ Đầu, Giữ Thân, Lột Da, Bỏ dè; IQF; Bulk 10 kg Carton, 100 carton/pallet; 1500 Carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống fillet cắt đôi cào cross slit đông lạnh. N.W: 10Kg/Ctn (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch cắt khoanh đông lạnh IQF (Regular) (FROZEN BLANCHED SQUID RING SKINLESS IQF). Quy cách: 10kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch cắt miếng sushi ăn liền đông lạnh cỡ 10g (FROZEN ARROW SQUID SLICE), Quy cách: 8 kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis). (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống làm sạch căt sợi đông lạnh cỡ 300g (15x3) (FROZEN SQUID NOODLES). Quy cách: 13.5kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực Ống Lột Da Cắt Khoanh. Size(cm/pc): 0.5-4.0 (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con- Đóng gói: 12kg (Net 9.6kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con làm sạch đông lạnh cỡ 20-40 con/kg (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống nguyên con sushi ăn liền làm sạch đông lạnh cỡ 10g (S) (FROZEN SQUID SUSHI SUGATA). Quy cách:6kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống sugata đông lạnh (Đóng gói: 3.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG SUSHI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: MỰC ỐNG TÍP LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: IQF,NET WEIGHT 200GR/ BAG x 12 BAG/CARTON x 2/ BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống trụng đông lạnh (Dosidicus gigas), packing: 500 gr/bag (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống Tube đông lạnh IQF (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống tube và đầu mực cỡ S (xk)
- Mã HS 03074310: Mực ống tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 6/8. PACKING: 400GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: Mực xiên que đông lạnh,1 kg x 6/ctn, size 60/100 (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK202(NLNKNAN002-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK202(NLNKNAN006-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK203(NLNKNAN003-1.7)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: BLOCK 30 X 200GR N.W/BLOCK/CTN 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK601(NLNKNAN002-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK601(NLNKNAN006-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 40/60. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK602(NLNKNAN002-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S1NANNK602(NLNKNAN005-1.105)/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 60/80. PACKING: IQF 10 X 1KG/BAG/CTN, 65% NW, 35% GLAZE (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK101 NLNKNAN005 1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10/20. PACKED 10 X 2LB IQF, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK102 NLNKNAN002 1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 20/40. PACKED 10 X 2LB IQF, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK102 NLNKNAN005 1.8/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 20/40. PACKED 10 X 2LB IQF, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK803 NLNKNAN011 1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 2/4. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK804 NLNKNAN010 1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 5/7. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW (xk)
- Mã HS 03074310: S3NANNK804 NLNKNAN011 1.44/ Mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 5/7. PACKED 1 X 8KG IQF, 80% NW (xk)
- Mã HS 03074310: STMOCATKHOANHB02/ Mực ống cắt khoanh trụng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: THÂN MỰC ỐNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074310: X-MOCMM10/ Mực ống cắt miếng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: X-MODAM10/ Đầu mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: X-MOSUM18/ Mực ống sugata đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074310: YND90G.sxxk/ Mực ống cắt sợi YND 90G susshi ăn liền đông lạnh (SQUID NOODLES). Quy cách: 7.2kg/kiện (90g/khay x 20khay/hộp x 4hộp/kiện) (xk)
- Mã HS 03074390: 319 YARI (GB) VYS9g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 320 YARI (GB) VYS12g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 321 YARI (GB) VYS15g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 322 YARI (GD) VS5g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 323 YARI (GD) VS6g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 324 YARI (GD) VS7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 325 YARI (GD) VS8g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 326 YARI (GD) VSS18g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 327 YARI (GD) VSS22g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 328 YARI (GE) VG5g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 329 YARI (GE) VG7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 330 YARI (GE) VG10g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 331 YARI (GK) VYS80gPK/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 332 YARI (GK) VYS75gH/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 333 YARI (GC) VNS65g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 334 YARI (GK) GYS75gH/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 335 YARI (GC) GND60g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 336 YARI (GD) GS7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: 337 YARI (GE) GG7g/ Mực ống đông lạnh cắt miếng (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh (FROZEN RAW CUTTLEFISH HEAD) 10kg/ctn (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực đông lạnh loại 40-60 cái/kg, 1kg/bịch, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực nang đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực nang tươi làm sạch đông lạnh. Size: 1/5G. PACKING: 450GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu Mực Ống đông lạnh (26.25 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03074390: Đầu mực ống tươi làm sạch đông lạnh. Size: 1/5G. PACKING: 450GRS/TRAY X 20TRAYS/CTN, 100% NW (xk)
- Mã HS 03074390: DIAM2/ Mực ống cắt slice làm sạch đông lạnh/ (xk)
- Mã HS 03074390: Hải sản hổn hợp đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: MOND/ Mực ống slice đông lạnh/ (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ẩm, đông lạnh Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 1 0KGS/ CARTON (xk)
- Mã HS 03074390: Mực cắt trái thông đông lạnh (300/bag x10/ctn), sie 40-60 (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh làm mồi câu size 10-15cm,9kg/carton (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh nguyên con. Đóng gói: 10kg/carton (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh Size: 20cm-31cm (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực đông lạnh Size: 9cm-11cm (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ghim đông lạnh (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực làm sạch đông lạnh (FROZEN RAW WHOLE CLEANED CUTTLEFISH) size: Mixed. 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03074390: Mực muối luộc (12kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực Nang cắt trái thông đông lạnh (bao gói: 600gx15 túi/Ctn) (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC NANG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: Mực nang nút nguyên con làm sạch đông lạnh. Số lượng 208 thùng. Hàng đóng gói 450g/khay x 20/thùng (xk)
- Mã HS 03074390: Mực nút đông lạnh loại 180gr/bịch, 12 bịch/thùng, 2 thùng/bó, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC NÚT NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG RỜI, SIZE: 40/60, PACKING: Block:2Kgs/Bl x 6/Ctn., 95%N.w + 5%Glz, 11.4/12Kgs (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống cắt khoanh đông IQF (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (PK: 12KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Đầu cắt lát Geso 10g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Fillet 8g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Geso 10g (Đầu cắt lát) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Nguyên con Sugata 11g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống động lạnh- Nguyên con Sugata 9g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Noodle 300g (13,5kg) (Cắt sợi bún) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Size: 20cm-31cm (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Sugata 10g (Thân + Đầu làm sạch) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh Sushi 10g (Thân cắt lát- tẩm gia vị) (xk)
- Mã HS 03074390: Mưc ống đông lạnh Sushi 12g (Thân cắt lát) (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh- Thân & dầu cắt lát Sushi & Geso 6g+5g (xk)
- Mã HS 03074390: Mưc ống đông lạnh- Thân cắt lát Sushi 12g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG10g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG5g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VG7g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VP7g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS10g10 (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS5g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS6g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS7g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS8g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VS9g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VYS12g (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh VYS9g (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH/ (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống đông lạnh, Packing: 400g/pack (xk)
- Mã HS 03074390: MỰC ỐNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03074390: Mực ống tube đông lạnh Block (xk)
- Mã HS 03074390: Mực xà nguyên đông lạnh (Qui Cách: block 10 kgs/ ctns) (xk)
- Mã HS 03074390: MURA/ Mực ống slice đông lạnh Marusaki (7G)/ (xk)
- Mã HS 03074390: NANG/ Mực nang cắt slice đông lạnh/ (xk)
- Mã HS 03074390: Noodle 90g PO-060/ Mực ống cắt sợi bún đông lạnh Noodle 90g (xk)
- Mã HS 03074390: SG50g (04-2020/ FDC-SFR)/ Hải sản trộn đông lạnh SG50g (bao gồm: Mực ống 70% & Cá Hồi: 30%) (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-17/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-18/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-25/ Mực ống nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-27/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-30/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-31/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-35/ Vụn Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-36/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-37/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-38/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-39/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-40/ Thân Mực ống cắt đôi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-41/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-42/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-43/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SPOKQH01-19-44/ Râu Mực ống đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: SQFL/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQFL)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQKIO/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQKIO)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQSL/ Mực ống làm sạch đông lạnh / (xk)
- Mã HS 03074390: SQSO/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQSO)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQSU/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQSU)/ (xk)
- Mã HS 03074390: SQTE/ Mực ống làm sạch đông lạnh (SQTE)/ (xk)
- Mã HS 03074390: TP0JYHKHMLU0.01.001/ Mực ống làm sạch (10kg/cs) (xk)
- Mã HS 03074390: VNS65g (04-2020/FDC-SFR)/ Mực ống đông lạnh VNS65g (xk)
- Mã HS 03074390: X-MCMNM1/ Mực cắt miếng đông lạnh (Thysanoteuthis rhombus) (xk)
- Mã HS 03074390: X-MOCMNM13/ Mực cắt miếng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: X-MVUNM1/ Vụn mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074390: X-MVUNM2/ Vụn mực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074921: Mực cắt miếng đông lạnh (Teuthida) (nk)
- Mã HS 03074929: CHÀ BÔNG CÁ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ LÓC, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1151/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303163434030/H21/CPNHANHHCM/16.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1199/TTR-ĐTTHCPN/08.JUN.2020, TK XUẤT 310461797550/CPNHANHHCM/30.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: Mực khô bảo quản lạnh (Tên khoa học Teuthida, không thuộc danh mục cites). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 03074929: MỰC ỐNG, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: TÉP KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1185/TTR-ĐTTHCPN/04.JUN.2020, TK XUẤT 310457253630/CPNHANHHCM/17.APR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH 1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 03074929: TÔM KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH 1245/TTR-ĐTTHCPN/17.JUN.2020, TK XUẤT 303230100960/H21/CPNHANHHCM/18.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 03074921: CON MỰC (xk)
- Mã HS 03074921: Đầu khô mực loại H: Dried Squid Head H, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Đầu mực khô (xk)
- Mã HS 03074921: Đầu mực ống khô, loại DRIED SQUID HEAD. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô cá mực- DRIED CUTTLEFISH, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại M: Dried Squid M, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực loại SS: Dried Squid SS, Không hiệu, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Khô mực muối (Đóng gói 50kg/bao), hàng mới 100% Hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 03074921: KHÔ MỰC ỐNG DRIED SQUID, PACKING:10KGS/CTN, (xk)
- Mã HS 03074921: Mực cơm nguyên con (size:LL),khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074921: Mực cơm nguyên con, khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (1000CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (SIZE: M) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô (10kg/ctn) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (200 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (SIZE: XXL) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID 5AA) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID 6A) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID AA4 BLUE) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID BABY) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID DN) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID G3 AAA) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID HEAD 3S) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (DRIED SQUID LL4) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE M)(700 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE M)(750 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE XXL)(250 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ (SIZE XXL)(300 CARTON) (PACKING: 10KGS/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô chưa chế biến loại 10-12 cm/con, 10kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen chưa chế biến, kích thước 12-15cm/con, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô da đen loại B (không phân loại size) 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ- DRIED SQUID (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ KHÔNG DA (DRIED SKINLESS SQUID 3S) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại 3,10kg/bao (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại 4,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại A, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại A, 50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại B, 50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại B, 50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô loại C, 50kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ LỘT DA (10KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AA size 2S (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da AAA size 2L (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da size M (17-20) cm (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC KHÔ LỘT DA/ VN (10kg/Carton) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: DARUMA (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô lột da: Loại AA Size 2S (xk)
- Mã HS 03074921: 'Mực khô nguyên con size L. Sản xuất tại Việt Nam (50kgs/Bao) (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô nguyên con-DRIED SQUID-Packing: 50 KGS/PE/BAG. Size: cm/pc- 12/15 (M). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô PP (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô xé nhỏ, khối lượng tịnh 10kg/thùng, hàng đông lạnh. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực khô. Loại: DRIED SQUIS (BABY SIZE)- có lẫn tạp. Dùng làm thức ăn cho gia súc. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: MỰC ỐNG (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống đông lạnh nguyên con làm mồi câu (Frozen whole round squid for bait) Packing: 10 kgs/bl/ctn (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (10 kg/Ctn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô (10 kgs/Ctn), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô loại nhỏ, tên khoa học: Loligo SPP, 10kg/carton, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô nhỏ, loại DRIED SQUID BABY. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03074921: Mực ống khô, loại DRIED SQUID AA6. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074921: Mực xà khô loại 2, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074929: BA KHÍA (xk)
- Mã HS 03074929: CÁ CHỈ VÀNG RIM (xk)
- Mã HS 03074929: CÁ KHÔ (xk)
- Mã HS 03074929: CỒI SÒ ĐIỆP (xk)
- Mã HS 03074929: DA CÁ (xk)
- Mã HS 03074929: DA CÁ SẤY KHÔ (xk)
- Mã HS 03074929: ĐỒ BƠI TRẺ EM (xk)
- Mã HS 03074929: DRIED SHREDDED CUTTLEFISH: KHÔ MỰC XÉ (xk)
- Mã HS 03074929: DRIED SQUID HONG CAM: KHÔ MỰC HỒNG CẨM (xk)
- Mã HS 03074929: DRIED SQUID: KHÔ MỰC T (xk)
- Mã HS 03074929: GHẸ RIM (xk)
- Mã HS 03074929: INSTANT GRILLED SQUID: MỰC NƯỚNG ĂN LIỀN (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ CÁ (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10 KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC (N.W: 10KGS/ THÙNG) (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC CÁN (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC CÁN TẨM (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC MẮM ME (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC NƯỚC DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC SỢI LÁ CHANH (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC TẨM GIA VỊ ĂN LIỀN (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI CỐT DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC XÉ SỢI HẤP NƯỚC DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ MỰC-DRIED SQUID, 1 THÙNG GỒM:50BAGS * 150G, HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03074929: KHÔ RIM MUỐI ỚT (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC BENTO (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CÁN TẨM VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC CHIÊN TỎI ỚT (xk)
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô (xk)
- Mã HS 03074929: Mực cóc khô xô nhỏ (1 thùng 40 kg) (xk)
- Mã HS 03074929: Mực đông lanh nguyên con-FROZEN SQUID 90% Net Weight, 10% glazing Packing: Block, 10 kgs/carton.Bảo quản ở nhiệt độ-18oC. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP NƯỚC CỐT DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC HẤP NƯỚC DỪA (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô AA1, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô AA4, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ CAY (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô lột da (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da 2SAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da 3SAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da MAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da SA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: Mực Khô Lột Da SAA, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô tẩm muối (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC KHÔ XÉ (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô xô, đóng gói đồng nhất, trọng lượng tịnh là 10kg/thùng, trọng lượng cả bao bì là 10,5 kg/thùng. (xk)
- Mã HS 03074929: Mực khô xô. Quy cách đóng gói: 10kg/thùng. 1,300 thùng/container 20'RF (xk)
- Mã HS 03074929: Mực ống khô (xk)
- Mã HS 03074929: Mực ống nhỏ khô (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RANG MUỐI ỚT (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM ME (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC RIM SA TẾ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC SẤY (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC SỐT CHANH (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC TẨM MIẾNG (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ CAY (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ SỢI (xk)
- Mã HS 03074929: MỰC XÉ TẨM GIA VỊ (xk)
- Mã HS 03074929: SAY TẮC ĐƯỜNG MUỐI (xk)
- Mã HS 03074929: Tôm thẻ chân trắng tươi, nguyên con ướp lạnh Size 90 con/kg (1th 20kg) (xk)
- Mã HS 03074930: Mực lá 1 nắng size 2 con/kg (xk)
- Mã HS 03074930: Tôm khô, qui cách đóng gói: 1 bịch/250GR/ (xk)
- Mã HS 03075120: bạch tuộc ướp lạnh (Fresh Octopus), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03075120: Bạch tuộc ướp lạnh size 10/20 (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (FROZEN OCTOPUS) SIZE:15-25 PCS/KG (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thuôc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngay 24/02/2017, tên khoa học: Octopoda) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (tên khoa học là: Octopoda), hàng không thuộc danh mục thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (xuất trả toàn bộ theo mục số 01 TKXK: 303145410060/B11) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh nguyên con. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh- Qui cách đóng góiI: 10KGS/BLOCK x 1/CTN (nk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH-OCTOPUS MEMBRANACEUS SIZE 10-20, CHƯA QUA CHẾ BIẾN (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con đông lạnh chưa làm sạch đông bờ (Tên KH: OCTOPUS SPP) (size 100-200) (Packing: 10KGS/CTN) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài đông lạnh (xuất trả toàn bộ theo mục số 02 TKXK: 303234052240/B11) (nk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuột đông lạnh (tên khoa học: Octopus), size 100-200g. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03075200: BT/ Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh (size 100/200, 200/300, 300/500) (nk)
- Mã HS 03075200: BT/ Bạch tuột đông lạnh- FROZEN OCTUPUS (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 03075200: BT1/ Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001/ BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03075200: BTDL/ Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03075200: BTID2001/ BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03075200: BTNL01/ Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03075200: NHF-OCTOPUS (17)/ Bạch tuộc đông lạnh-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., Ltd. NSX: 07/2019; NHH: 06/2021) (nk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC 2 DA CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC 2 DA NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC 3/ BACH TUOC DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT 12 KG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUỘC CẮT 2 RÂU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT 8 KG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC CAT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc căt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt hạt lựu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT IQF ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt khúc đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CẮT KHÚC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET WEIGHT 10KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc cắt thương hiệu APT đông lạnh 450g/túi x 20 (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến cắt chần đông lạnh-PACKING: 1kg x 12 bag/ctn (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến làm sạch đông lạnh(Size 40/60,60/80)-Packing: IQF 1KG/BAG X 10/CTN (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc chế biến xếp bông đông lạnh-Packing: 200gr/BL x 12/CTNS(CS) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC CƯA HẠT LỰU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đã cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh / VN (200GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh (180GRAMS/BLOCK X 12 PER MASTER CARTON/2 CARTONS PER BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (2051 BUNDLE) (PACKING: 200 GR X 12 X 2 CARTON/BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (40/70) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (70/100) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (973 CARTON)(PACKING: 200G X 12 X 4/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH (PACKING: 02 KG NET/BLOCK X 6/CTN) (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUOC DONG LANH IQF (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH IQF (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh loại 1kg/bịch, 10kg/thùng sản xuất tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh- pk: 12kg/ctn (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH SIZE L (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh(250g/bao 12bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, 2kg x 6/ctn, size 20/40 (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, 500 grs gross weight (450grs net weight)/tray x 20trays/ctn, size 6/7 pcs/tray (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH, PACKING: 1KG x 5/CTNS X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh, quy cách đóng gói: 180gr/block, 12 block/ctn, 2 ctn/bundles, 4.32 kg/bundles.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH, SIZE 35/55 (6KILOGRAM/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC ĐÔNG LẠNH,PACKING: 200GRS/BLOCK X12X2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh. Packing: 900GR X 6BLOCK X 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh.: Packingl: 200GR X 12BLOCKS X 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh/ (Tên khoa học: Octopus vulgaris hàng không thuộc danh mục CITES)/ VN (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc đông lạnh; quy cách đóng gói: 200gr/gói, 12gói/thùng, 2.4kg/thùng.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc hai da cắt đông lạnh; FROZEN CUT BABY OCTOPUS TWO SKIN; 1KG/BLOCK x 06BLOCKS/CARTON; 50/80 (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC IQF ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 500G/ TRAY x 20/ CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC LOẠI NHỎ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 907GR/BLOCK x 12/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc một da cắt đông lạnh FROZEN CUT BABY OCTOPUS ONE SKIN; 1KG/BLOCK x 06BLOCKS/CARTON; 50/80 (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc một da nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BACH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC NSLS ĐÔNG LẠNH IQF (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI CẮT KHÚC LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 454G/TRAY x 20/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC RÂU DÀI LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (PACKING: NET 200G/TRAY x 24/CARTON) (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc râu dài, cắt khúc đông lạnh 500GR X 6 3KGS/CTN X 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tua dài chế biến cắt đông lạnh-PACKING: 100GR/BL X 34BL/CTN (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10PCS. PACKING: BLOCK FROZEN, 200G/BAG X 12/CTN X 2/BUNDLE, 100% NW (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch tuộc tươi nguyên con làm sạch đông lạnh. Size: 16/25. PACKING: IQF, 2LBS/PE BAG WIRH RIDER X 10/CTN, 90% NW, 10% GLAZING (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XẺ BANH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘC XIÊN QUE ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Bạch Tuột cắt đông lạnh (Frozen Cut Baby Octopus) Packing: 01kg/block x 06/BOX (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT ĐÔNG LẠNH (FROZEN BABY OCTOPUS) latine name:Octopus spp Mã cơ sở sản xuât: TS 792, (xk)
- Mã HS 03075200: BẠCH TUỘT RÂU DÀI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BAHJ TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001C1/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001C2/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001MC1/ BẠCH TUỘC (MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTAD2001MC2/ BẠCH TUỘC (MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTCC012/ BẠCH TUỘC CẮT CHẦN ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTCDL-150120/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID1901S1/ BẠCH TUỘC NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID2001C1/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID2001C2/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTID2001MC/ BẠCH TUỘC (MADA) CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTLSDL/ Bạch tuộc làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: BTLSID20C/ BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTNC/ BẠCH TUỘC NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: BTTP/ Bạch tuộc cắt đông lạnh size 150-160 (Packing: 12kg/Carton) (xk)
- Mã HS 03075200: BTXBDL-140320/ BẠCH TUỘC XẺ BANH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: FROZEN CUT BABY OCTOPUS (1.5-2.0CM) (BẠCH TUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH SIZE 1.5-2.0CM) (xk)
- Mã HS 03075200: Hải sản trộn đông lạnh (400g) (xk)
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Mada cắt đông lạnh (1kg/bao 6bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03075200: MADA CẮT ĐÔNG LẠNH BLOCK (xk)
- Mã HS 03075200: Mada cắt đông lạnh IQF (xk)
- Mã HS 03075200: MADA ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA CAT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03075200: Maza cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT ĐÔNG LẠNH, PACKING: 450GRS/BLOCK X 6 X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA CẮT IQF ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA KẼM CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: MAZA NCLS ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03075200: Maza-cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075200: Mực lá 1 nắng size 2 con/kg (xk)
- Mã HS 03075200: ST/BTLS05/ Bạch tuộc nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03075920: BTLSDL/ Bạch Tuộc làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03076010: Cà na (Canarium)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Hàu sống (Crassostrea spp.)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc bươu (Pila conica)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc đắng (Notopala sublineata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc hương sống (Babylonia areolata). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc kèn sống (Hemifusus tuba). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc mỡ (Littorina littorea)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Ốc, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 03076010: Sò dương (Anadara antiquata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076010: Sò lông (Anadara subcrenata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03076020: Ốc Bươu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03076020: ỐC HƯƠNG ĐÔNG LẠNH XK (20 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt Ốc bươu đông lạnh (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt ốc bưu đông lạnh, pila polita, dong goi: 500gr/bagx20, 10kg/ctn, sl: 300ctns (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt Ốc đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk)
- Mã HS 03076020: Thịt ống bưu đông lạnh, 500g/bag,20bag/carton (xk)
- Mã HS 03076040: Ốc len xào dừa đông lạnh, (8.17Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03077110: Nghêu (ngao) dầu sống (Meretrix meretrix) dùng làm thực phẩm, size 0.2-1.0 kg/con (nk)
- Mã HS 03077110: Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03077110: Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03077120: Sò huyết ướp lạnh (Fresh Bloody Clam), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4 pc/box (nk)
- Mã HS 03077120: Sò lửa ướp lạnh (Fresh Sakhalin Surf Clam), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14 pc/box (nk)
- Mã HS 03077110: Ngao Hai Cùi Sống (Đóng trong bao 60kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 03077110: Ngao Trắng Sống (Đóng trong bao 80 kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 03077110: NGHÊU SỐNG (Meretrix lyrata) (CSX: DL405- MLH:144/SIN/MP) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk)
- Mã HS 03077110: Sò Huyết sống 90 con/kg (50kg/bao) (xk)
- Mã HS 03077110: Trai tai nghé (SQUAMOSA CLAMS/ TRIDACNA SQUAMOSA)(Lenght: 03-10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng lớn (MAXIMA CLAMS/ TRIDACNA MAXIMA)(Lenght: 03-10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03077110: Trai tai tượng vàng (COREA CLAMS/ TRIDACNA CROCEA)(Lenght: 03- 10 cm), hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102750476734 ngày 11/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03077120: NL002/ Nghêu tươi (xk)
- Mã HS 03077120: Thịt Sò lông ướp lạnh (50kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03077200: CLAM3/ Thịt ngao lướt sóng bắc cực đông lạnh (nk)
- Mã HS 03077200: Cồi Sò Điệp đông lạnh (frozen scallop meat),size: 11/15,10kg/thùng. chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03077200: Ngao đỏ đông lạnh size lớn (Hiêu: Hasegawa Seafoods)- FROZEN SURF CLAM SIZE L (10kg/ carton)/ HSD: 31/08/2021 (nk)
- Mã HS 03077200: Sò điệp nửa mảnh đông lạnh (frozen half shell scallop), size: 9-10cm,10kg/thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03077200: Sò huyết nguyên con đông lạnh, size 50-80 con/kg (nk)
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh (frozen boiled baby clam meat), size: 700/1000, 10kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03077200: Thịt nghêu đông lạnh, sản phẩm mới qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, bảo quản đông lạnh, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Thông tư 219/2013/TT-BTC và 26/2015/TT-BTC, (Size 1000/1500) (nk)
- Mã HS 03077200: Ngao trắng đông lạnh cỡ 40/60. tên KH: MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu đông lạnh((1kg/bao 6bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu luộc đông lạnh, 9kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03077200: Nghêu trắng nguyên con đông lạnh size 40-60 con/kg packing1kg hút chân không x10/carton (xk)
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI B PRIME (29)/ Thịt sò vụn sushi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI PRIME M (26)/ Thịt sò sushi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: NHF-HOKKIGAI PRIME S (33)/ Thịt sò sushi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03077200: Sò đông lạnh. Packing: 120GR x 20/CTN x 2/BUNDLES (xk)
- Mã HS 03077200: Sò đông lạnh.PACKING: (120G X 20/CTN) X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03077200: SÒ LỤA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE: 100-120 CON/KG (xk)
- Mã HS 03077200: Thịt hến đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03077200: THỊT SÒ NƯỚC ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03077200: TP2/ Kuromirugai slice đông lạnh size BLOCK (thịt ngao bắc cực slice đông lạnh size BLOCK) (xk)
- Mã HS 03077200: TP3/ Hokkigai slice đông lạnh (thịt ngao lướt sóng bắc cực slice đông lạnh) (xk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống (Haliotis discus) size 0.055-0.08kg, sản phẩm đánh bắt nuôi thủy sản (nk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống- loại nhỏ, tên khoa học: HALIOTIS DISCUS HANNAI, size: 0.05- 2 kg/con (nk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư sống,tên khoa học: Haliotis discus hannai, size: (0.05-0.1) kg/con, không dùng để làm giống, không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03078110: Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 12 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03078110: Bào Ngư viền đen (Haliotis rubra) Nhà sx: AWC SEAFOOD, size 300-400g/con, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03078110: Bào ngư viền đen sống, (Haliotis rubra), dùng làm thực phẩm- size 0.05-3.0 kg (nk)
- Mã HS 03078300: Bào ngư đông lạnh dùng làm thực phẩm(Haliotis laevigata). Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 03078300: BÀO NGƯ ĐÔNG LẠNH FROZEN GREENLIP ABALONE, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk)
- Mã HS 03078300: Bào ngư đông lạnh, size 1000g (10pc), tên khoa học: Haliotis spp., do JADE TIGER ABALONE PTY LTD sản xuất (1000g/bịch/ hộp carton) (nk)
- Mã HS 03078710: Bào ngư sấy khô (Haliotis squamata)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03079110: ỐC VÒI VOI SỐNG,(Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5-1.5 kg/con. (nk)
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh (Fresh Ezo Neptune), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14 pc/box (nk)
- Mã HS 03079120: ốc biển Ezo ướp lạnh loại A (Fresh Ezo Neptune Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03079120: ốc biển sazae ướp lạnh (Fresh Turban Shell/ Sazae), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 5 pc/box (nk)
- Mã HS 03079120: ỐC XOẮN ƯỚP LẠNH- WHELK. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (4.70KG/14PCS) (nk)
- Mã HS 03079110: Con giun biển sống để câu cá loại 1/ VN (Sipunculus Nudus Grade 1) (xk)
- Mã HS 03079110: Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03079110: Ốc Hương sống (Đóng trong bao 60 kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 03079110: Trùn biển sống (Sipunculus nudus) (Chỉ dùng làm thức ăn cho cá, không dùng làm thức ăn cho người) (xk)
- - Mã HS 03079200: CAIT20/ Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: CAMT20/ Thịt Ốc (Tsubu-gai) đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: EJTM/ Thịt Ốc (Tsubu-gai) đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: HAOTS/ Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03079200: NGDOCXOANDLAN01/ Ốc xoắn đông lạnh (Buccinum Undatum) (nk)
- Mã HS 03079200: CAIT29/ Ốc (Tsubu-gai) nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03079200: CAITC1/ Thịt Ốc cắt lát đông lạnh (đóng gói 100gr/khay x100khay/thùng) (xk)
- Mã HS 03079200: CAITC10/ Thịt Ốc cắt lát đông lạnh (đóng gói 180g/khay x 30khay/thùng x 2 thùng/kiện) (xk)
- Mã HS 03079200: CAITC11/ Thịt Ốc cắt lát đông lạnh (đóng gói 100g/khay x 100khay/thùng) (xk)
- Mã HS 03079200: CAMT29/ Thịt Ốc (Tsubu-gai) đông lạnh (xk)
- Mã HS 03079200: Con nhộng đông lạnh (10oz x 40/Ctn), (11.35Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03079200: Con nhộng đông lạnh, (11.35Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03079200: ỐC HƯƠNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN COOKED WHOLE PERIWINKLE) SIZE 50/80 (xk)
- Mã HS 03079200: Ốc hương size 30/50 (10kgs/thùng)/ VN (xk)
- Mã HS 03079200: TGDOCXOANSLICE/ ốc xoắn cắt miếng đông lạnh (quy cách 5kg->10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03079200: TGDOCXOANXEDO03/ Ốc xoắn xẻ đôi đông lạnh (quy cách 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt matsukasa đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến cắt sợi đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet đông lạnh-PACKING: 2KG/BL X 6/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến fillet roll đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03079930: Mực chế biến làm sạch đông lạnh-PACKING: 1KG/BAG X 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03081200: Hải sâm đông lạnh (Frozen small sea squirt)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03081200: Hải sâm nhỏ đông lạnh (FROZEN SMALL SEA SQUIRT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03081920: Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03082120: Cầu gai ướp lạnh- Chilled Sea Urchin (L) A Grade- 100g/gói. Nhà sản xuất: Sankyo (nk)
- Mã HS 03082120: NHÍM BIỂN CÓ VỎ ƯỚP LẠNH- SEA URCHIN ROE WITH SHELL. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (10.80KG/12PACK) (nk)
- Mã HS 03082120: nhím biển ướp lạnh (Fresh Sea Urchin), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03082120: NHÍM BIỂN ƯỚP LẠNH- RAW SEA URCHIN ROE (100G/HỘP). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (1.90KG/19PACK) (nk)
- Mã HS 03082120: Trứng cầu gai ướp lạnh FRESH Sea Urchin, Tên khoa học: Echinoidea (nk)
- Mã HS 03082200: Cầu gai (nhum biển) đông lạnh (FROZEN SEA URCHIN) (xk)
- Mã HS 03082200: Cầu gai đông lạnh (8,1kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03082200: Cầu gai đông lạnh (9kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03082200: Thịt cầu gai đông lạnh (xk)
- Mã HS 03083040: Đồ lạnh: Sứa biển muối. 40 hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03083040: Đồ lạnh: Sứa biển. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03083040: SỨA BIỂN ƯỚP NƯỚC MUỐI (SALTED JELLYFISH), 6,5 KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03083040: Sứa muối, tên tiêng anh: SALTED JELLYFISH; Tên khoa học: RHOPILEMA HISPIDUM; Hàng dùng làm thực phẩm; Hàng đóng 6 kg/kiện 2360 ctns. (xk)
- Mã HS 03083040: Sứa ướp muối (tên khoa học là: Medusozoa) đóng trong thùng nhựa được bảo quản lạnh (10.8 kg/thùng). Hàng không thuộc danh mục cites (xk)
- Mã HS 03089010: Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (nk)
- Mã HS 03089020: Rươi biển sống (Perineis nuntia var.brevicirris) (0,05-2g/con) (nk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ (Stichodactyla sp)- làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ bún (PACHYCERIANTHUS MANA) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ chân đỏ (MACRODACTYLA DOREENSIS) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ làm cảnh (Stichodactyla sp) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải qùy làm cảnh (Stichodactyla sp) (xk)
- Mã HS 03089010: hải quỳ ống tím: PURPLE TUBE ANEMONE (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy tham mini (STICHODACTYLA TAPETUM) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long (STICHODACTYLA HADDONI) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy thanh long mau (STICHODACTYLA HADDONI) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ thanh long màu (STICHODACTYLA HADDONI) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai qùy vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quỳ vú hồng (ENTACMAEA QUADRICOLO) (xk)
- Mã HS 03089010: Hai quy vu hồng (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ vú hồng (ENTACMAEA QUADRICOLOR) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải Quỳ, size M-L (Actiniaria) (xk)
- Mã HS 03089010: Hải quỳ: hải quỳ chân đỏ: LONG TENACLE ANEMONE (xk)
- Mã HS 03089010: Ốc mặt trăng làm cảnh (Naticidae) (xk)
- Mã HS 03089010: Ốc mượn hồn làm cảnh (Paguroidea) (xk)
- Mã HS 03089010: Ốc sên biển làm cảnh (Pictocolumbella ocellata) (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá (Scleractinia spp/ Stony coral) (N.W: 12.0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá) hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống bánh bò (Open brain corals/ Trachyphyllia geoffroyi) (Weigt: 25-500 gram/pc),hàng nhập khẩu từ mục số 1 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống bánh tráng(Montipora coorals/Montipora sp) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập khẩu từ mục số 8 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống chân chó (Anchor corals/ Euphyllia spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc), hàng nhập khẩu từ mục số 5 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá mắt (Acans corals/ ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (Weigt: 25-500 gram/pc) hàng nhập khẩu từ mục số 2 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống đá tròn (Flower corals/ Goniopora spp.) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống hạt mè (Frogspawn corals/ EUPHYLLIA DIVISA)(Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 4 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô đá sống que diêm (Torch corals/ EUPHYLLIA GLABRESCENS) (Weigt: 25-500 gram/pc)hàng nhập khẩu từ mục số 3 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm (Soft shell coral)- (Nephthea Sp) (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm bèo hỗn hợp (Mushroom corals/ Discosoma sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm cải hỗn hợp (Tree corals/ Nephthea sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm cỏ ra (Star polyps/ Pachyclavularia sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm nấm tròn hỗn hợp (Mushroom leather coral/ Sarcophyton sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps/ Zoanthus sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô mềm sỉ lùn (Chili sponge/ Alcyonium sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: San hô vụn (Scleractinia spp/ Stony coral)(150.0 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô vụn) (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển (echinaster luzonicus)Làm cảnh (xk)
- Mã HS 03089010: sao biển đỏ gai: RED-KNOBBED STARFISH (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển làm cảnh (Fromia species) (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển vàng (Lincia guildingii) (xk)
- Mã HS 03089010: Sao biển xanh (Rinckia laevigata) (xk)
- Mã HS 03089010: sao biển xanh: BLUE STARFISH (xk)
- Mã HS 03089010: Tảo Biển (Pseudocolochirus axiologus) (xk)
- Mã HS 03089030: Ốc hương đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03089030: Ốc hương nguyên con đông lạnh, size: 30-50 PC/KG, (15.89Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04011010: Sữa (tươi) không béo tiệt trùng Promess (Promess skimmed milk). Hàm lượng chất béo dưới 1%. (1 lít/hộp, 6 hộp/thùng) (sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường,dạng lỏng). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa hữu cơ tách béo. Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 0.1% (1LTR Daioni Organic Skimmed 0.1% FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 09/01/2020. HSD: 06/12/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tiệt trùng chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 0,05%- sterilgarda skimmed uht milk 1000ml (1 thùng10 hộp/1 hộp1000ml). (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi không béo tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 0.5%) (Promess Skimmed milk). 1 lit/hộp, 12 hộp/thùng. Màu trắng sữa, vị ngọt tự nhiên, mùi thơm của sữa, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi nguyên kem tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.NSX: 01/04/2020, HSD: 26/01/2021, số Lot: 20092E, Công bố của BYT số: 27928/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng (UHT Milk), chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt, hàm lượng chất béo 0.5%, đóng hộp 1l, 12 hộp/thùng, nhãn hiệu Mleko Zambrowskie xuất xứ Ba Lan. HSD: T3/2021 (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng không béo hiệu Harvey Fresh (Harvey Fresh Skim Milk) (UHT Harvey Fresh Skim Milk)(12 hộp/thùng x 1000ml) hàm lượng chất béo 0,04%; 05/04/2020-05/04/2021; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng tách béo- Australia's Own Skim Milk, 1 lít x 12 hộp/ thùng, hàm lượng chất béo 0.1% NSX:T03/2020, HSD: T03/2021, NSX: Freedom foods group trading pty,ltd,mới 100% (nk)
- Mã HS 04011010: Phụ gia thực phẩm Kularome sữa 7124 10kg/thùng; 2thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04011010: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi hộp 1000ml (xk)
- Mã HS 04011010: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem- hộp 1 ltr (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa bột Ensure Gold (HMB) Vani 850g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa bột Similac IQ 2 (HMO) 900g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa bột Similac IQ 3 (HMO) hương vani 900g x 12 hộp/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: SỮA LẠT (xk)
- Mã HS 04011090: Sữa Pediasure hương vani850g x 12 gói/thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04011090: Thực phẩm dinh dưỡng y học Ensure Gold Vigor (HMB) 237ml x 24 chai/ thùng, hàng mới 100% do VNSX (xk)
- Mã HS 04012010: Full Cream longlife milk drink UHT min 3.5% fat, OLDENBURGER brand (Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem 3.5% béo hiệu OLDENBURGER)(6 lốc x 4 hộp x 200 ml)/thùng; HSD: 3/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Kem sữa loại xịt 12x 400gr- Tatua whipped cream 12x400gr (nk)
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT CALCI MAX MILK-Sữa tươi tiệt trùng giàu canxi ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH (24 hộp/thùng x 200ml),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 04/20-01/21,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT FULL CREAM PURE MILK-Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem nhãn hiệu MEADOW FRESH (12 hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 3.25-3.6%; NSX-HSD: 04/20 & 05/20-01/21,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: MEADOW FRESH UHT LOW FAT PURE MILK-Sữa tươi tiệt trùng ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH (12 hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 04/20-01/21,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa (tươi) ít béo tiệt trùng Promess (1.5% chất béo) (1 lít/hộp,6 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa (tươi) nguyên kem tiệt trùng Promess (hàm lượng chất béo 3.5%) (Promess Whole Milk). 1lit/hộp, 6 hộp/thùng. Sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa béo nguyên chất thanh trùng. Hiệu: Organic Valley, hàm lượng béo 3.5% (Half and Half Milk Pint 12/16 oz-OV Organic), 946ml/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 14/05/2020. HSD: 23/07/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa bò hữu cơ ít béo Koita,tp:vitamin A, vitamin D3, 1.55% chất béo sữa, tối thiểu 8.5% sữa khô đã tách béo,đóng:1L/hộp12 hộp/case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA S.P.A (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa bò hữu cơ nguyên kem Koita (sữa tươi),tp: 3.6% chất béo sữa,k đường, k chất tạo ngọt,k pha hương liệu, đóng:200ml/hộp,24 hộp/case, 1UNK 1case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa bò ít béo không lactose Koita,tp:sữa bò ít béo, Enzyme Lactase,1.55% chất béo sữa, tối thiểu 8.5% sữa khô đã tách béo,đóng: 1L/hộp 12 hộp/case, sx:CENTRALE DEL LATTE D'ITALIA S.P.A (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa BRIDEL nguyên kem (NSX: Ljubljanske Mlekarne d.o.o), 1 thùng 12 chai, Mỗi chai 1 lít; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa chưa cô đặc dạng lỏng, chưa pha thêm đường có hàm lượng chất béo trên 1%nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng(Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng nhãn hiệu Vinamilk 100% sữa tươi)12 Hộp 1 Lít/Thùng (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa dạng nước có hàm lượng chất béo 3.5%: Lait De France Whole Milk 3.5% Fat (Thùng x 6 hộp x 1 lít), Nhãn hiệu LAIT, NSX: tháng 11-12/2019 & 01/2020, HSD: 9 tháng (Hàng mới 100%), (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa dùng pha cafe tiệt trùng 4% chất béo 15ml 240 hộp/thùng) Dạng lỏng, không đường, không hương liệu, không chất tạo ngọt khác. Hiệu Frischli. NSX: 18.02.2020 HSD: 18.11.2020 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa hữu cơ nguyên kem. Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 3.5% (1LTR Daioni Organic Whole 3.5% FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 09/03/2020. HSD: 07/12/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa hữu cơ tách béo. Hiệu DAIONI, hàm lượng béo 1.6% (1LTR Daioni Organic Semi Skimmed 1.6% FAT-UHT Milk), 1 lít/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 08/03/2020. HSD: 06/12/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa nguyên kem MARIGOLD Full Cream milk.Chưa cô đặc, dạng lỏng.Hàm lượng chất béo:3.35% (Thùng 24 hộp x 200ML) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng (UHT Milk), chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt, hàm lượng chất béo 3.5%, đóng hộp 200ml, 12 hộp/thùng, nhãn hiệu Laciate xuất xứ Ba Lan. HSD: T12/2020 & T3/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 1,1%- sterilgarda lactose-free uht highly digestible milk 1000ml (1 thùng10 hộp/1 hộp1000ml). (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng hiệu Emborg (1Lx12hộp/thùng)- Full Cream Milk, UHT 3.5% Fat (12x1L). HSD: 15/04/2021&20/04/2021 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng hiệu West Gold (1Lx12hộp/thùng)- UHT Whole Milk Westgold 1L. HSD: 11/04/2021 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng ít kem hiệu Arborea- ARBOREA SEMI-SKIMMED MILK 0.2L X 3 hộp giấy, 8 vỉ/thùng, (1 VI 3 hộp, 1 hộp 200ml), HSD: 03/2021; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng không kem hiệu Arborea- ARBOREA SKIMMED MILK 1L X 10 hộp/thùng, HSD: 02/2021; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng Laciate Milk UHT 0.2L 3.5% fat chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, không có hương liệu (12boxes/carton),NSX:28/03/2020,HSD:28/03/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: SỮA TIỆT TRÙNG NESTLE MILK- NESTLE MILK UHT 12x1L NET, 12hộpx1000ml1thùng. TCB:157/CÔNG TY TNHH NESTLÉ VIỆT NAM/2019. HSD:03/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tiệt trùng nguyên kem (3% béo; Hiệu SN' Dairy), chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. NSX: Conaprole. Đóng gói: hộp giấy, dạng lỏng, 12 hộp x 1L/Carton. HSD: 11/2020 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi nguyên chất tiệt trùng Devondale Milk(Devondale Full Cream Milk)(with UHT-Ultra Heat Treated Process)loại 1Lít/hộp(10hộp/thùng)-Devondale UHT Milk Full Cream 100%Pure 10x1LT Briks, mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi nguyên kem tiệt trùng (3% béo; Hiệu SN' Dairy), chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác. Nhà SX: Conaprole. Đóng gói: hộp giấy, dạng lỏng, 12 hộp x 1L/Carton. (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tách béo tiệt trùng-PROSPERITE, 1 chai1 lit.Công bố của BYT số: 25130/2017/ATTP-TNCB, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng cao cấp Meiji 4.3% (Pasteurized 4.3% Deluxe Milk), đóng hộp dung tích 946 CC, hàm lượng chất béo 4,6mg/100ml, nhãn hiệu Meiji. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng Meiji (Pasteurized Fresh Milk), đóng chai dung tích 200cc, hàm lượng chất béo 3,9mg/100ml, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi thanh trùng vị sô cô la Meiji, đóng chai dung tích 200cc, hàm lượng chất béo 1.45 mg/100ml, nhãn hiệu Meiji. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng (UHT Full cream milk) hiệu Anchor 1L/hộp- 12 hộp/thùng- Anchor UHT Full Cream Milk Each 12x1 Litre Net. Số CB: 8871/2017/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng 100%- nguyên kem (hàm lượng béo 3,1-3,8g/100ml), nguyên chất, không đường/chất ngọt khác (MOUNT VICTORIA UHT FULL CREAM MILK), 1 thùng 12 hộpx1 lít, HSD T01/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng Berti nguyên kem (UHT WHOLE MILK),12lít/thùng,hàm lượng chất béo 3,5% (loại 1lit/ hộp), 1740 lít có HSD 12.2020, 40020 lít có HSD 01.2021, XNCB: 39424/2017/ATTP-TNCB.Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác hàm lượng chất béo 1.5%.Ngày SX:22.03.2020. HSD:12 thang.1lit/hôp.Mới 100%.Hiệu MINSKAYA MARKA.Nhà SX:OPEN JSC "MINSK DAIRY PLANT NO 1" (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% 12x 1 L- PB De France UHT Whole Milk 1 L (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng giàu canxi ít béo nhãn hiệu MEADOW FRESH.NSX:Nature's Dairy Australia: (12 hộp/thùng x 1 Lít),hàm lượng chất béo 1.5%;NSX-HSD: 20/02/2020-16/11/2020,mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng ít béo- Australia's Own Low Fat Milk, 1 lít x 12 hộp/ thùng, hàm lượng chất béo 1.3%, (26/02/20- 26/02/21), mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng không đường LiF KUN hộp 1 lít, (thùng 12 hộp)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem (chưa pha thêm đường hoặc chất làm khác); 1L/ hộp, 12 hộp/carton, hãng sản xuất Patum Dairy Group Pty Ltd, hiệu BINDA VALLEY. NSX 03/2020; HSD 04/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng Organic không đường- Nhãn hiệu Dutch Lady- dạng hộp giấy, HSD: 05/04/2021, Hàm lượng béo 3.5% (1 thùng 12 hộp x 1L). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng Pauls- Pauls Pure milk English Labelled Export.Loại 1L, đóng gói 12 hộp/thùng.Hàm lượng chất béo 3.31%. Hạn sử dụng 05/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04012010: SỮA UHT WESTFALEN- LAND, HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO 1.5%. HÀNG MẪU, MỚI 100% (1L/HỘP) (nk)
- Mã HS 04012010: Sữa(tươi) nguyên kem tiệt trùng Promess (3.5% chất béo) (200ml/hộp,24 hộp/thùng) sữa tươi chưa cô đặc, chưa thêm đường, dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 04012010: UHT full cream milk, min 3.5% fat, OLDENBURGER brand (Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem 3.5% béo hiệu OLDENBURGER) (12 hộp x1 lít)/thùng; HSD: 3/2021 (nk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-D-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-E-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-F-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-G-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-H-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-I-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04FT23-J-20/ Sữa dinh dưỡng không đường VNM F220ml. (220 ml/bịch x 48 bịch/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04WT01/ Sữa tươi tiệt trùng không đường Vinamilk 1L (1000 ml/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04WT16/ Sữa tươi tiệt trùng không đường Vinamilk 180ml (180ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: 04XA02-D-20/ Sữa tươi tiệt trùng không đường Vinamilk XK Cambodia 1L (1 lit/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04012010: STTT Nguyên Chất TH True Milk, 220ml x 48 bịch/Thùng (xk)
- Mã HS 04012010: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04012010: Sữa tươi tiệt trùng VNM 100% Organic không đường XK Thailand 180ml (180 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04014010: Sữa hữu cơ Fuel Protein vị Vani. Hiệu: Organic Valley. Hàm lượng béo 8% (Milk UHT Prorein Shake Fuel Vanilla Organic OV), 330ml/hộp, 12hộp/thùng. NSX: 30/01/2020, HSD:30/08/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04014010: Kularome sữa 7124 (1kg/chai x 10chai/thùng x 2 thùng, trọng lượng tịnh 10kg/thùng, trọng lượng cả bì 11kg/thùng) (xk)
- Mã HS 04014010: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04014010: Sữa tươi VNM có đường (xk)
- Mã HS 04015010: Kem chua Tatua 1kg mỗi thùng 12 túi mỗi tú 1kg- Tatua sour Cream12x1Kg (nk)
- Mã HS 04015010: Kem làm bánh hương vani (kem sữa) >13.4%Fat-Creme Brulee Dessert Base (1 lít/ hộp; 6 hộp/ thùng;28 thùng) (HSD: 27.02.2020. đến 24.09.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem làm bánh Tiramisu (Kem sữa) > 22.7% Fat- Tiramisu UHT Dessert Base (chưa pha thêm đường và hương liệu) (1 lít/ hộp; 6 hộp/ thùng; 12 thùng)(HSD: 05.03.2020-02.10.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem nấu tiệt trùng công thức cải tiến hiệu Anchor 12x1 litre net- Anchor extra yield cooking cream each 12x1 litre net. Số CB: 8/ Fonterra Brands Việt Nam/ 2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa 12x1L- Dairymont UHT Whipping Cream 1L (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa 1L-Elle & Vire Excellence Whipping Cream 1L (35.1%Fat) (chưa pha thêm đường và hương liệu)(1L/hộp;12 hộp/ thùng, 600 thùng)(HSD: 28.02.2020 đến 24.11.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa 20cl- Elle& Vire Whipping Cream 20CL (chưa pha thêm đường và hương liệu)(35.1% fat), (200ml/ hộp; 24 hộp/ thùng;100 thùng) (HSD: 06.03.2020 đến 02.09.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Carton Tatua Culinary Whipping Cream 20LT (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa chế biến thức ăn-Elle & Vire cooking cream 20CL (chưa pha thêm đường và hương liệu) (35.1% fat), (200ml/ hộp; 24 hộp/ thùng; 100 thùng) (HSD: 07.03.2020 đến 02.12.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Elle& Vire Whipping Cream 35% Fat 50CL(chưa pha thêm đường và hương liệu), (500ml/ hộp; 12 hộp/ thùng; 8 thùng) (HSD: 13.02.2020 đến 08.11.2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa ít béo dạng lỏng (chất béo >10%, không ngọt) Président- Mon Café Crème 9.8ml*240, hiệu Président, NSX: FrieslandCampina, HSD: 03/10/20 (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa PB 200ml- PB UHT Long Life Whipping cream 200ml (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa pháp Paysan Breton 12x1L- Paysan Breton UHT Whipping Cream France (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa tatua 38% loại 20l lít, mỗi thùng một túi 20 lít (Tatua Culinary$ Whipping Cream 1X20 Lt). (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa- Tatua Sour Cream 12x1kg (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa Tatua- Tatua Culinary and Whipping Cream 2x5L (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa tươi Crème Fraiche béo PB 200ml- PB Creme Fraiche 30% 200ml (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa tươi đánh tiệt trùng hiệu Anchor 250ml/ hộp, 24 hộp/ thùng- Anchor UHT whipping cream each 24x250ml net. Số CB: 7134/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04015010: Kem sữa-Elle & Vire cooking cream 35% Fat (chưa pha thêm đường và hương liệu), (500ml/ hộp; 12 hộp/ thùng; 15 thùng) (HSD: 03.02.2020 đến 08.11.2020) (nk)
- Mã HS 04015090: Kem nấu hiệu Emborg (1Lx12hộp/thùng)- Cooking Cream, UTH, 20% Fat (12x1L). HSD: 31/03/2021 (nk)
- Mã HS 04015090: Kem nấu hiệu Emborg (200mlx27hộp/thùng)- Cooking Cream 20% Fat UHT (27x200ml). HSD: 14/03/2021 (nk)
- Mã HS 04015090: Kem sữa- CREAM AOP 35% (1L)- SP 1016 (12hộp;1hộp/ khoảng 1L) (NSX: 08/06/2020;HSD: 06/09/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04015090: Kem sữa hiệu Emborg (200mlx27hộp/thùng)- Whipping Cream 35,1% fat, UHT (27x200ml). HSD: 25/03/2021 (nk)
- Mã HS 04015090: Kem sữa hiệu Meadow Fresh (1 lít/hộp; 12 hộp/thùng)- MF UHT WHIPPING CREAM INTL 12 x 1L (HSD: 02, 03/04/2020- 28, 29/12/2020) (nk)
- Mã HS 04015090: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem (Full cream milk), 200ml/hộp,24hộp/thùng,hàm lượng chất béo 30%, chưa pha thêm đường,1unk1thùng,NSX:03/2020, HSD:03/2021,Sản xuất tại: Pactum dairy group pty, mới 100% (nk)
- Mã HS 04015010: (Sữa uông liền) Milo uống liền 12(4 x 115 ml)/Thùng (xk)
- Mã HS 04015090: Sữa VINAMILK DRINKS (24 hộp/thùng).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021041: (NLSX các sản phẩm Milo, Nescafe) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Skimmed milk Powder Medium Heat (nk)
- Mã HS 04021041: (NLSX Mi lo) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Multi-Ply Bags Skim milk Powder Medium Heat (Hàng đồng nhất 25 Kg/Bao). KQGĐ: 14802/TB-TCHQ ngày 12/12/2014, NSX:11,12/02/2020- HSD:09,10/02/2022. (nk)
- Mã HS 04021041: (NLSX Milo,Nescafe,Nestle Gấu,Nestle Nesvita) Sữa bột tách kem (Sữa bột gầy)- Multi-Ply Bags Skim Milk Powder Medium Heat (Hàng đồng nhất 25 Kg/Bao)KQGĐ:467/TB-TCHQ(04/16).Đã KHTK 102536584141 (nk)
- Mã HS 04021041: 541529/ Sữa bột tách béo, ARMOR PROTEIN SMP MH (SOFIVO), hàng mới 100% (nguyên liệu sản xuất thực phẩm xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 04021041: AA8001/ Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, đóng gói 25 Kg Net/bao (Nonfat Dry Milk- low heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04021041: AA8002/ Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, đóng gói 25 Kg net/bao (Skimmed milk powder Medium heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo dưới 1,5%- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (Non Fat Dry Milk Low Heat) 25 Kg Net/Bao (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy Skimmed Milk Powder, hàm lượng chất béo không quá 1.5%, chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt.Đóng gói 25kg/bao.Mới 100%.Nhà SX:OJSC"MINSK DAIRY PLANT NO 1".NSX:02/04/2020.HSD:24 tháng (nk)
- Mã HS 04021041: BỘT SỮA GẦY- Skimmed milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa) (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015) (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy Vremini/Vremini Skimmed Milk Powder, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác,NSX: VREUGDENHIL B.V/VREUGDENHIL DAIRY FOODS, hàm lượng béo 1%, 25kg/bao, NSX 03/2020 HSD:03/2022 (nk)
- Mã HS 04021041: Bột sữa gầy, nguyên liệu sản xuất sữa. (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu dùng SXTP: Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt,hàm lượng béo <1.5%,Skimmed Milk Powder Medium Heat, 25 Kgs/Bao, NSX: Tháng 3/2020 HSD: Tháng 3/2022 (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm bột sữa gầy (Non Fat Dry Milk Powder), (25kg/ bao, tổng cộng 1530 bao/ 2 cont), hàm lượng chất béo 1.25% chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm- Bột sữa gầy (Skim Milk Powder Instant)- NSX: 01,03/2020- NHH: 01,03/2022, 25kg/bag, NSX: BURRA FOODS PTY LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: Nguyên liệu thực phẩm: Bột sữa gầy (Skim Milk Powder). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04021041: NLSX Bánh- Bột sữa đã tách béo hiệu Lactalis,hàm lượng chất béo 1.2% chưa pha thêm đường (25kg/bag)- Skimmed Milk Powder Medium Heat- mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: NLSX Nước giải khát: Bột sữa đã tách béo, chưa pha thêm đường, hàm lượng chất béo 0,9%- Skimmilk Powder (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: NLTP: Sữa Bột Gầy Nhãn hiệu Ammerland-Skimmed Milk Powder Medium Heat-hàm lượng chất béo không quá 1.5%.chưa pha đường hoặc chất ngọt khác, 25kg/bao- Hàng mới100%NSX:11.04.2020 HSD:11.10.2021 (nk)
- Mã HS 04021041: Skim Milk Powder- Bột sữa gầy- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi-Nhà sx: Darigold Inc- NSX 03/2020; NHH 03/2022-25kgs/bao- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: SOLDELAC 1- Sữa bột có hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, dùng trong ngành sản xuất thực phẩm (25kg/bao), Batch no:WA20D63101. mới 100% (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy (đóng 25kg/bao), hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sx sữa, nk chỉ dùng để sx nội bộ của tổ chức, không tiêu thụ trong nước theo khoản 2 điều 4, khoản 7 điều 13 NĐ15/2018-NĐ-CP (2/2/18) (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy 25/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng (Skim milk Powder LH each25kg net). (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1.5% tính theo trọng lượng (Smilmik Powder LH each25kg net). (nk)
- Mã HS 04021041: Sưã bột gầy có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoạt chất làm ngọt khác (SKIMMED MILK POWDER)./ 45,875.3361 (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gây nguyên liệu hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Skim Milk Powder Low Heat Each 25 Kg Net (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột gầy- Skimmed milk powder (25kg/bao, hàm lượng chất béo 0.4% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác)- Nguyên liệu sản xuất phô mai. (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột nguyên liệu hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, dùng làm nguyên liệu thực phẩm- NONFAT DRY MILK Each 25 Kg Net.Ngày SX 09/01/2020 hạn SD 07/01/2020 (nk)
- Mã HS 04021041: Sữa bột tách béo, SKIM MILK POWDER MEDIUM HEAT, hàng mới 100% (nguyên liệu mẫu) (nk)
- Mã HS 04021042: Bột sữa gầy (500G/CHAI) dùng cho kiểm kiệm vi sinh (đóng gói với trọng lượng tịnh dưới 2 kg, hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1.5%) (nk)
- Mã HS 04021042: SOLDELAC 1- Sữa bột có hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, dùng trong ngành sản xuất thực phẩm. Batch no: WA20D63101. hàng FOC, mới 100% (nk)
- Mã HS 04021042: Sữa bột tách kem- Skim Milk Powder A2 từ sữa bò, dạng bột, hòa tan, đóng gói: 1kg/ túi, 432 túi, 6 túi/ thùng, 72 thùng, xuất xứ NewZealand, mới 100% (nk)
- Mã HS 04021042: Sữa tách béo dạng bột Skimmed Milk Powder 1kg (nk)
- Mã HS 04021042: Thực phẩm bổ sung:Sữa bột tách béo(đã cô đặc) A2 Instant Skim Milk Powder,không pha thêm đường, chất làm ngọt, hàm lượng chất béo<1.5%(1KG x 6 gói/ thùng), mới 100%.NSX: Pacific Lab Holdings Limited (nk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột A2 skim milk (từ sữa bò), Hàm lượng chất béo 0.08%, có đường,đóng gói: 1kg/ túi, HSD tháng 08/2021, NSX Pacific Lab Holdings Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 04021042: Sữa bột Ovaltine lúa mạch 400G*12 hủ*thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021049: BỘT NƯỚC MÁT (xk)
- Mã HS 04021049: BỘT PHÔ MAI (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa bột nguyên kem Dutch Lady 900gr x 12 (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa chua VNM 48x100G (xk)
- Mã HS 04021049: SỮA ĐẶC (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa đặc Daily Blue Vixumilk 380 gr x48 h?p (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa tươi tiệt trùng nguyên kem Greendale- Pkt 1ltr (xk)
- Mã HS 04021049: Sữa VNM Thanh Trùng 900ml (xk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành bà bầu New Zealand Gold Pregnancy & Lactating Formula, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành cho bà bầu New Zealand Gold Pregnancy & Lactating Formula, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021092: Sữa bột dành cho trẻ em New Zealand Gold Follow On Formula Stage 2, dùng làm hàng mẫu. 900g/ hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021099: Bột kem béo Hà Lan 500g x 30gói/thùng; 2thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021099: Bột sữa gầy (Skim milk powder), NSX: Fonterra Co-operation group, thành phần: 100% sữa bò, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04021099: Sữa đặc(1 thùng 48 lon, 1 lon 360grm. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 04022120: 541542/ Sữa bột béo, FAT FILLED POWDER 43%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Bột sữa béo (Instant Whole Milk Powder), hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (25 Kg Net/Bao) (nk)
- Mã HS 04022120: Nguyên liệu thực phẩm- Sữa bột béo tan nhanh (Whole Milk Powder Instantised, Fortified with minerals and/or vitamins), Product code: I28V- NSX: 03/2020- NHH:03/2022, 25Kgs/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Nguyên liệu thực phẩm: Bột sữa nguyên kem (Whole Milk Powder). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022120: NLSX Nước giải khát: Sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường, hàm lượng chất béo 26.3%- Wholemilk Powder (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Sũa bột nguyên chất chưa pha thêm đường, dạng bột có hàm lượng chất béo là 26.3%, 25kg/bao- MULTI-PLY BAGS WHOLEMILK POWDER (NLSX của NM Coca-Cola). HSD 28.11.2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem dùng nghiên cứu thử nghiệm trong nội bộ công ty- SAMPLE OF WHOLE MILK POWDER. 1 bao 25kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường- full cream milk powder regular 26%, min 4% free fat, dùng làm nguyên liệu sản xuất socola (1kiện 25kg),799/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem-Formulated milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên kem-Instant whole milk powder. (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu béo tan nhanh có hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Whole Milk Powder Instant Fortifile Each 1 Kg Net (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu có hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Whole Milk Powder Each 25 Kg Net (nk)
- Mã HS 04022130: Kem tươi thanh trùng. Hiệu: Organic Valley, hàm lượng béo 8% (Whipping Cream Half Bars 12/16 oz-OV Organic), 236ml/hộp, 12 hộp/thùng. NSX: 19/05/2020. HSD: 28/07/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04022130: Sản phẩm dinh dưỡng Sữa nguyên kem Nature One Dairy Instant Full Cream Milk Powder, 1kg/túi, 6 túi/thùng, NSX: Nature One Dairy Pty LTD, HSD: 18 tháng, (1 UNK1 thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022130: Sữa bột Australian Dairies Calcium+Vitamin D Instant Milk Powder,chưa pha đường,HL chất béo 3.7%, đóng gói: 0.8 kg/hộp, 6 hộp/carton, NSX: Blend and Pack Pty Ltd,1 UNK 1 hộp.HSD:7-8/2021. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022130: Sữa bột nguyên kem Full cream milk (Whole Milk Powder) A2, từ sữa bò, dạng bột, hòa tan, đóng gói: 1kg/ túi, 3888 túi, 6 túi/ thùng, 648 thùng, xuất xứ NewZealand, mới 100% (nk)
- Mã HS 04022130: Thực phẩm bổ sung:Sữa bột nguyên kem A2(đã cô đặc) Instant Whole Milk Powder,không pha thêm đường, chất làm ngọt,hàm lượng chất béo>1.5%(1KG x 6 gói/ thùng),mới 100%.NSX:Pacific Lab Holdings Limited (nk)
- Mã HS 04022130: TPBS Sữa nguyên kemFull Cream Milk Premium instant A2 milk powder, từ sữa bò hàm lượng chất béo 3.5%, không pha thêm ngọt1kg/gói,6 gói/thùng,Hsd:2021, mới100% (nk)
- Mã HS 04022130: VITATREE COLOSTRUM MILK POWDER (400g/ lon). Thành phần: Sữa non. Nhà sx: FERNGROVE PHARMACEUTICALS AUSTRALIA PTY LTD. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04022190: Bột kem uống cà phê (nk)
- Mã HS 04022190: Sản phẩm dinh dưỡng Sữa tách béo Nature One Dairy Instant Skim Milk Powder, 1kg/túi, 6 túi/thùng, NSX: Nature One Dairy Pty LTD, HSD: 18 tháng, (1 UNK1 thùng), mới 100%. (nk)
- Mã HS 04022190: Sữa bột nguyên kem chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt khác A2 Instant Milk Powder Full Cream1kg/gói,8 gói/thùng,hàm lượng chất béo từ 26%-32%.HSD 4,3/2022.Nhà SX The A2 Milk Company LTD NewZealand (nk)
- Mã HS 04022190: Sữa bột nguyên kem Devondale (Devondale Instant Milk Powder)- 1 kg x 8 gói x thùng- Devondale Brand Instant Full Cream Milk Powder 8x1kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022190: Sữa tươi cô đặc 2x10kg- Frozen Wholemilk Concentrate each 2x10kg net nhà sản xuất Fonterra LTD (NSX: 04/2020- HSD: 04/2022) (nk)
- Mã HS 04022120: Sữa bột nguyên liệu hàm lượng béo trên 1.5% chưa pha thêm đường và chất làm ngọt khác- Whole Milk Powder Each 25 Kg Net (xk)
- Mã HS 04022190: 02XB22/ Sữa bột béo Dielac người lớnXK túi 300g (300 g/túi x 24 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04022190: 02XB41-B-20/ Sữa bột béo XK Afghanistan túi 400g (400 g/túi x 24 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04022190: Bột kem béo hiệu Hà Lan (80 thùng x 15kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04022190: Bột kem béo loại 2, có hàm lượng chất béo trên 1.5% tính theo trọng lượng (hàng đóng đồng nhất 500g/1 gói; 30 gói/1 thùng)- (xk)
- Mã HS 04022190: Bột kem Devondale (1kg/túi), nsx: DkSH Co.,Ltd/ (xk)
- Mã HS 04022190: Tinh sữa làm bánh mỳ(Kularome Sữa) (50 thùng x10kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04022930: Sữa bột nguyên kem Full cream milk A2 (từ sữa bò), Hàm lượng chất béo 4%, có đường, đóng gói: 1kg/ túi, HSD tháng 09/2021, NSX: Pacific Lab Holdings Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng cá nhân: Sữa bột Ensure 450G (nk)
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng: Sữa cho em bé sơ sinh 100g, Nhãn hiệu: Meji, Mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Hàng quà tặng: Sữa Similac (352g/hộp) (nk)
- Mã HS 04022990: Kem đặc có đường hiệu campino,1kg x24 hộp/thùng,NSX:F & B NUTRITION, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Nguyên liệu thực phẩm Milkshake & Frappe Base: sữa bột đã pha thêm đường (1kg/bag), không thuộc điều 6 NĐ15/2018/NĐ-CP (02/02/2018)(NSX: 01/2020;HSD: 07/2021). NSX DAIRY PRODUCTS NZ LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột 300gr (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột dành cho em bé (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột dành cho trẻ sơ sinh, model Similac 1, nsx ABBOTT (1800gr/ hộp), mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột Ensure (4 lốc sữa bột) (nk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột MEIJI (800G/HỘP), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04022990: SỮA BỘT TRẺ EM, NHÃN HIỆU: HORLICKS, 1 BỊCH: 1.8KG, MỚI 100% (HÀNG QUÀ TẶNG) (nk)
- Mã HS 04022990: Viên nén NDG Matcha- Sữa (nk)
- Mã HS 04022990: Bột kem béo (50 thùng, 15 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột Alpha Lipid/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột dinh dưỡng 220g x 12 hộp, hiệu QUY NGUYEN/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa bột trẻ em bổ sung dinh dưỡng hiệu Danlait Golden Goat, xuất xứ Pháp,hàng mới 100% gồm 400gra,/ hộp, 24 hộp/ kiện/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa ong chúa 100viên/ (xk)
- Mã HS 04022990: Sữa thực phẩm chức năng cho người già/ (xk)
- Mã HS 04029900: BỘT SỮA, HÀNG MỚI 100% SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk)
- Mã HS 04029900: Cream đặc có đường hiệu "Thần Tài", đựng trong lon thiếc, 390gr/lon, 48 lon/hộp carton, mới 100%. Ngày sản xuất: 05/2020, ngày hết hạn: 08/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem đặc có đường hiệu Dbent-Sweetened condensed creamer (1kg x 24 hộp/thùng). HSD: 08/09/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: KEM ĐẶC CÓ ĐƯỜNG NHÃN HIỆU DELIPURE (Quy cách: 24 hộp x 1KG/thùng carton) Tổng cộng: 2000 thùng carton 48.000 hộp) (nk)
- Mã HS 04029900: KEM ĐẶC CÓ ĐƯỜNG SWEETENED CREAMER HIỆU SUNNY (1KG/LON, 1 THÙNG 24 LON).HÀNG MỚI 100%. HSD: 08/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem sữa có pha thêm đường- Tatua Whipped cream 12x250 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem sữa dạng xịt hiệu Emborg (250gx12chai/thùng)- Whipped Cream 30% Sweetened In Spray can (12x250g). HSD: 19/03/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Kem sữa Pháp có pha thêm đường- Whipping Cream Paysan Breton 250ML (nk)
- Mã HS 04029900: Kem tươi Président- Crème Fraiche (Fresh Cream) 200gr, hiệu Président, NSX: L.N.U.F BAYEUX, HSD: 11/08/20 (nk)
- Mã HS 04029900: NLTP: Sữa đặc có đường hiệu DMK (dạng sệt)/ Sweetened Condensed Milk, NSX: DMK DEUTSCHES MILCHKONTOR GMBH, đóng gói: 25KG/ thùng; tổng 800 thùng carton; NSX 02/2020; HSD 02/2021 (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa bột- NATALPLEX GOLD FOLLOW-ON FORMULA (6-12 MTHS, STEP 2) 900G (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa đã pha thêm đường có hàm lượng chất béo trên 1,5% theo trọng lượng, dạng lỏng (Sữa tươi tiệt trùng có đường nhãn hiệu Vinamilk 100% sữa tươi) 12 Hộp 1 Lít/ Thùng (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường. Hiệu: California Farms (Organic California Farm Full Cream Sweetened Condensed Milk (24/14oz)), 397g/ hộp, 24 hộp/thùng. NSX: 07/04/2020, HSD: 07/04/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc- Lait concentre 450ml, Mới 100% (nk)
- Mã HS 04029900: Thực phẩm bổ sung: Kem đặc có đường hiệu Global-Global Sweetened Condensed Creamer. (1 Kg X 24 Hộp/ Thùng).HSD: Tháng 08.2021 (nk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-H-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-I-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-J-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01CX02-K-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ xanh 380g.(380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-I-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-J-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-K-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-L-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-M-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX05-N-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX07/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam Xanh lá HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX07-A-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam Xanh lá HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-J-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-K-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-L-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-M-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01SX11-N-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-A-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-B-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-C-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01VD41-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ Vỉ 40g. (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA10-F-20/ Sữa đặc có đường Angel đỏ XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA10-G-20/ Sữa đặc có đường Angel đỏ XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA13/ Sữa đặc có đường Alpha XK Afghanistan 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XA13-F-20/ Sữa đặc có đường Alpha XK Afghanistan 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XB02-A-20/ Sữa đặc có đường Bestcows XK Phil 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XD01-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ Đỏ XK Taiwan 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XF01-B-20/ Sữa đặc có đường Fancy XK 380g (nắp khui) (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XN02-B-20/ Sữa đặc có đường Naisa XK 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XP05-A-20/ Sữa đặc có đường Al Qaisar XK Iraq 390g (390 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XP06-A-20/ Sữa đặc có đường 3 Cows XK Iraq 390g (390 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS08-B-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS08-C-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS08-D-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao Phương Nam đỏ XK Phil. 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS63-D-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá XK USA-nắp khui 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS63-E-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam xanh lá XK USA-nắp khui 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS72-A-20/ Creamer đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá XK USA HG 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS76-K-20/ Creamer đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS83-H-20/ Creamer đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA PLX002 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS83-I-20/ Creamer đặc có đường Jans Daily Farmer XK USA PLX002 380g (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS84-A-20/ Creamer đặc có đường Jans Sweet Cow XK USA PLX002 375g (375 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS84-B-20/ Creamer đặc có đường Jans Sweet Cow XK USA PLX002 375g (375 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XS93/ Sữa đặc có đường AL Thazaj XK Iraq 380g (1.5)-24L/T (380 g/hộp x 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT01-C-20/ Sữa đặc có đường Bestcows XK 13Kg (13 kg/túi x 1 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT03-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ trắng XK Taiwan 380g (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT13-B-20/ Sữa đặc có đường Ngôi sao phương nam XK USA túi 13kg (13 kg/túi x 1 túi/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT32-D-20/ Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh dương XK USA 1284g (1284 g/hộp x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XT35-D-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ chữ xanh XK HQ-Pureunfood 380g (nắp khui) (380 g/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 01XVD4-A-20/ Sữa đặc có đường Ông Thọ đỏ vỉ XK Taiwan 40g (40g/vỉ x 180 vỉ/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: 04XA01-D-20/ Sữa tươi tiệt trùng có đường VNM XK Cambodia 1L (1 lit/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: Cream đặc có đường Daily Vàng 380g (48 lon x 1 thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: DẦU ĂN (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa bột Nestle Nan Supreme-2 lon 800g (6 lon x 1 thùng) (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường # Vietnam (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường Ngôi Sao Phương Nam xanh lá, 380g/hộp (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường NSPN xanh biển 1284gr x 12 hộp,150 thùng (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường ông thọ chữ xanh 380gr x 48hộp, 12 thùng (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc có đường VACASA PREMIUM, 380g/lon (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc Ngôi sao Phương Nam. Nhãn hiệu: Vinamilk (1.284Kg/Hộp, 12 Hộp/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa đặc ông thọ (Công ty Vinamilk) 380gr/ lon, 48 lon/ thùng, hàng 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa ngôi sao Phương Nam (1 thùng 380 gr x 17 can) (xk)
- Mã HS 04029900: SỮA ÔNG THỌ HIỆU VINAMILK (380G/1HỘP) (1CTN/48HỘP).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: SỮA TƯƠI (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa tươi đóng bì đã pha thêm đường và hương liệu, 48 gói/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa tươi đóng chai đã pha thêm đường và hương liệu, hiệu Nutri, 24 chai/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Sữa tươi Vinamilk có đường (220ml x 48bì)/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04029900: Tinh sữa_Kularome Mauri- 7124_1kg (hàng đóng đồng nhất 1kg/1 gói; 10 gói/thùng)- (xk)
- Mã HS 04031021: Kem Sữa Chua Dâu Rưng Forestberry hiệu New Zealand Natural (Forestberry Frozen Yogurt Daisy Dessert). (loại hộp 480 ml, 6 hộp/ thùng, NW 1.87 kg) HSD: 16/09/2022 (nk)
- Mã HS 04031021: SỮA CHUA BYBA- dâu và chuối, từ sữa tiệt trùng đã lên men, có đường, 90g/gói, NSX: ALIMENTACION Y NUTRICION FAMILIAR S.L.U, hsd 10/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu ít béo- Elle & Vire 0.1% Fat Dairy Dessert Strawberry(125g/ hộp, 4 hộp/ vỉ, 6 vỉ/ thùng;300 thùng) (HSD:09.03.2020 đến 04.01.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu-Dairy farmers thick & creamy field strawberry yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/17/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu-Farmers union greek style yoghurt strawberry.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sưa Chua Đông Lanh Chanh Dây Xoai hiệu New Zealand Natural (Mango Passion Frozen Yoghurt) (loại thùng 5 lít, 2 thùng/ kiện, NW5.70 kg) HSD: 10/12/2021 (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Farmers Union Greek Style chất béo ít hơn 0.5%-Farmers union greek style.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:500g/hộp,6 hộp/thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Greek Style-Farmers union greek style all natural yogurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:140g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua hoa quả Helio vị đào chanh leo (85g/hộp x 20 hộp/khay) NSX: 23.03.2020, HSD: 23.03.2021. Nhà sx: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua hoa quả Movenpick vị mâm xôi (100g/hộp x 20 hộp/thùng) NSX: 19.02.2020, HSD: 15.11.2020. Nhà sx: Privatmolkerei Bauer GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua kem chanh-Dairy farmers thick & creamy lemon cream yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Dairy farmers thick & creamy yellowbox honey yoghurt.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:150g/hộp,10 hộp/ thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Farmers union greek style yoghurt honey.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua mật ong-Greek style yogurt with a hint of honey.HSX:Lion Dairy and Drinks Pty Ltd,đóng gói:140g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:07/21/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua thạch dừa hiệu Dutchie-Yoghurt with Nata De Coco (Dutchie).(1Carton6x4pcsx135G)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây Anh Đào- Elle& Vire dairy dessert Cherry (125 g/ hộp; 4 hộp/vỉc; 6 vỉ/ thùng; 200 thùng) (HSD: 12.03.2020 đến 07.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây Đào- Chanh dây- Elle& Vire Peach and Passion Fruit dairy dessert (125 g/ hộp; 4 hộp/ vỉ; 6 vỉ/ thùng;180 thùng) (HSD: 06.02.2020 đến 03.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây dâu-Yoplait real fruit strawberry.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/05/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây hỗn hợp-Yoplait real fruit mixed berry.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/04/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây táo xanh ít béo- Elle & Vire Green Apple Dairy Dessert with Sweeteners(125g/ hộp,4hộp/vỉ, 6 vỉ/ thùng;24 thùng) (HSD: 07.03.2020 đến 02.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây thơm- Elle & Vire Pineapple Dairy Dessert (125 g/ hộp;4 hộp/vỉ;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:19.02.2020 đến 16.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây tổng hợp hiệu Dutchie- Yoghurt with Mixed Fruit (Dutchie).(1Carton6x4pcsx135G)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây việt quất- Elle & Vire Blueberry Dairy Dessert (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉc/ thùng;120 thùng) (HSD:12.03.2020 đến 07.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua trái cây xoài-Yoplait real fruit mango.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/05/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hoa quả. (Wahaha Fruit yogurt drink). Nhãn hiệu: Wahaha. Sản xuất bởi HANGZHOU WAHAHA IMPORT & EXPORT CO., LTD. NSX: 03/06/2020. HSD 9 tháng. đóng gói 500ml/chai. Dạng lỏng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương cam hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương dâu tây hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống hương việt quất hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống-vị nguyên chất.Wahaha Nutri-express soft Milk Drink with original flavor). Nhãn hiệu:Wahaha.Sx bởi HANGZHOU WAHAHA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.SX:03/06/2020.HSD 9 tháng.500ml/chai.mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vani-Farmers union greek style yoghurt vanilla.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị mật ong kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert with Honey (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:04.02.2020 đến 01.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị phúc bồn tử kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert With Raspberry (125 g/ hộp;4 hộp/ vỉ;6 vỉ/ thùng,50 thùng) (HSD:05.02.2020 đến 02.10.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị tự nhiên- Elle & Vire dairy dessert Plain sweet (125g/ hộp; 4 hộp/ vỉ; 6 vỉ/ thùng,120 thùng) (HSD: 06.03.2020 đến 01.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị tự nhiên kiểu Hy Lạp- Elle & Vire Greek Style Dairy Dessert Plain (125 g/ hộp;4 hộp/vỉc;6 vỉ/ thùng;50 thùng) (HSD:10.03.2020 đến 05.11.2020) (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị vanilla-Yoplait with real vanilla.HSX:LD&D Foods Pty Ltd,đóng gói:100g/hộp,24 hộp/ thùng.HSD:08/02/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua với dâu tây hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua với thạch dừa hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua xoài-Farmers union greek style yoghurt mango.HSX:Farmers Union (Part of LD&D Australia Pty Ltd),đóng gói:90g/hộp,24 hộp/thùng.HSD:07/19/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Thực phẩm bổ sung: Sữa chua Milk Tiger hương vani với bánh vòng sô cô la hiệu Zott- Milk Tiger, cốc 2 ngăn 76g(70g+6g), HSD:16/11/2020. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD:20-CT-MIX-054-HCM) (nk)
- Mã HS 04031021: Thực phẩm bổ sung:sữa chua hương vani-Yoplait petit miam vanilla yoghurt.HSX:LD&D Australia Pty Ltd,đóng gói:70g/hộp,12 hộp/thùng.HSD:07/18/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị Blackcurrant và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Blackcurrant, 200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD (nk)
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị dâu và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Strawberry, 200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD (nk)
- Mã HS 04031021: Thức uống Sunglo vị xoài và sữa chua-Sunglo Fruit & Yoghurt Smoothie Mango, 200gx24tuix64carton, HSD: 03/04/2021, NSX: MALAYSIAN YOGHURT COMPANY SDN BHD (nk)
- Mã HS 04031021: TPBS:Sữa chua uống thanh trùng vị cam hiệu Dutch Mill 4 in 1 Micro Active 100ml(1Carton 4x 6pcs x 100ml). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: 3/ Sữa chua Vinamilk 100ml (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua 3,5% chất béo (1000g/hộp x 12 hộp/thùng) Hiệu Frischli. NSX: 06.03.2020 HSD: 06.11.2020 (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua cừu Sheep Milk Yoghurt Blue Label 500gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua dê Goat Milk Yoghurt Black Label 500gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua nguyên chất hiệu MEIJI, đóng hộp 90g/ hộp, quy cách 4 hộp/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua Swiss Premium Greek Style Yogurt Blueberry 150gr (256 carton x 6 hộp x 150gr). Hạn sử dụng 10/2020 (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống lợi khuẩn Calpis 0.5l/chai, 24 chai/thùng; 1 Unk 1 thùng. Hsd: 12.2021, hiệu Asihi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống nguyên chất hiệu MEIJI PAIGEN, nhãn hiệu Meiji, đóng lọ 100ml, quy cách 4 lọ/ vỉ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống Swiss Premium Yogurt Drink Aloe Vera 150ml (222 carton x 12 hộp x 150ml). Hạn sử dụng 10/2020 (nk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống tiệt trùng Yogood Brand 300ml (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua dâu- Dairy Farmers Thick & Creamy Field Strawberry Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 04/06/2020- 29/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua dâu- Farmers Union Greek Style Yogurt Strawberry 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua Farmers Union Greek Style chất béo ít hơn 0,5% 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua- Farmers Union Greek Style Lactose Free 500g (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (FOC) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua Greek Style- Farmers Union Greek Style All Natural Yogurt 1Kg (6), hiệu Farmers Union; 1 kg/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 28/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua kem chanh- Dairy Farmers Thick & Creamy Lemon Cream Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 28/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Dairy Farmers Thick & Creamy Yellow Box Honey Yoghurt 150g (10), hiệu Dairy Farmers; 150 g/hủ; 10 hủ/thùng (HSD: 01/06/2020- 26/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Farmers Union Greek Style Yogurt Honey 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua mật ong- Greek Style Yogurt With A Hint Of Honey 2x140g (12), hiệu Farmers Union; 140 g/hủ; 2 hủ/lốc; 12 lốc/thùng (HSD: 15/05/2020- 09/07/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây dâu Yoplait Real Fruit Strawberry 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 16/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây hỗn hợp dâu Yoplait Real Fruit Mixed Berry 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 16/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua trái cây xoài Yoplait Real Fruit Mango 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 03/06/2020- 17/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua vani- Farmers Union Greek Style Yogurt Vanilla 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua vị vanilla Yoplait Real Fruit Vanilla 100g (24), hiệu Yoplait; 100 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 01/06/2020- 15/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Sữa chua xoài- Farmers Union Greek Style Yogurt Mango 90g (24), hiệu Farmers Union; 90 g/hủ; 24 hủ/thùng (HSD: 05/06/2020- 06/08/2020) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 04031091: Thực phẩm bổ sung: Sữa chua bổ sung Vitamin D- Farmers Union Greek Style Vitamin D (6), hiệu Farmers Union; 500 g/hủ; 6 hủ/thùng (HSD: 02/06/2020- 27/07/2020) (mới 100%) (FOC) (nk)
- Mã HS 04031099: (NLSX sữa trắng) Bột sữa chua (hàng đồng nhất 25kg/bao)- PASTEURISED FERMENTED MILK POWDER (hàng mới) đã KHTK: 10251702371 (06/03/2019) (nk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua khô Hy Lạp (Greek Yogurball (Plain)) 20g/gói, 10 gói/thùng, Hàng mới 100%. HSD: T7/2021. NSX: Công ty DeaDo F&D. (nk)
- Mã HS 04031021: 06XA01-D-20/ Sữa chua dạng lỏng hương dâu Angkormilk XK chai 80ml (80 ml/chai x 384 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: 06XA02-D-20/ Sữa chua dạng lỏng hương cam Angkormilk XK chai 80ml (80 ml/chai x 384 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Gotz. SCA Xoài 100gr (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa Chua ăn Chanh Dây TH true YOGURT 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn có đường- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn Dừa TH True Yogurt 100g ((100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn không đường- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn men sống hương Việt quất tự nhiên- TH True yogurt (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn men Trái cây tự nhiên TH true Yogurt 100g x 48 hộp/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn Sầu riêng- TH True Yogurt 100g (100g/hộp, 48 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua ăn TH true YOGURT Nha đam 100g (100g x 48 hộp/Thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì chanh dây (100gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì có đường (100gr x 48hộp/thùng) 35 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì vị nha đam (100gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Ba Vì vị trái cây (70gr x 48hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua có đường Nha đam Vinamilk 100g x 48hộp/thùng; 20thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu tằm 100g (100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua dâu tây 100g (100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua Gotz 100g(4 chai/lốc) x 12 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua không đường 1kg (1L x 12 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua không đường 500g (500g/hũ, 24 hũ/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua nha đam 100g (100g/hộp, 40 hộp/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua sệt caramen 170ml (170ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: SỮA CHUA TRÁI CÂY (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống Calpis Mini hương Cam *8 (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống LIF KUN hương cam (110 ml/1 chai, 48 chai/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uông men sống hương Vanila tự nhiên- TH True yogurt(100ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống men sống hương Việt quất tự nhiên- TH True yogurt 100ml(100ml/chai, 48 chai/ thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu tự nhiên 180 ml, hiệu TH True Yogurt (180 ml/hộp, 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống vị cam(4 chai/lốc) x 8 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua uống vị dâu (4 chai/lốc) x 8 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031021: Sữa chua vị dâu Gotz 100g(4 chai/lốc) x 12 lốc/thùng (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua ăn LIF có đường (100gr/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua ăn LIF hương chanh dây (100gr/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua có đường nha đam Vinamilk (100gx48hộp/thùng): 5thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua có đường Vinamilk (100gx48hộp/thùng): 20thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua không đường, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100 (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua nha đam, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua uống LIF KUN hương cam (110ml/1 hộp, 48 hộp/1 thùng).Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua Vinamilk 100ml (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa chua VNM thùng 48 hộp x 100G (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa có đường, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa ít đường, không hiệu, loại 100ml, 24 hộp/ thùng. Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031029: Sữa vinamilk 180ml 48 bịch/ctn, Mới 100% (xk)
- Mã HS 04031091: MILO Uống Liền ActivGo 180ml x48 (xk)
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua Horsh (2000g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua Horsh vị cam (2000g/hộp)/ (xk)
- Mã HS 04031099: Bánh sữa chua HORSH/ (xk)
- Mã HS 04031099: FAMI sữa đậu nành 200mlx36 (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua sấy 200g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua sấy sầu riêng (90gram/box)/ (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa chua uống tiệt trung Yomost Hương Cam 170ml x 48 (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa tươi tiệt trùng có đường Dutch Lady 180ml x 48 (xk)
- Mã HS 04031099: Sữa tươi tiệt trùng hương dâu Dutch Lady 180ml x 48 (xk)
- Mã HS 04039010: Bột sữa béo BMP chế biến sữa (Butter Milk Powder)- Fat 5.7%- Protein 36.4%- 25 Kg/Bao, (GĐ số: 86/TB-TCHQ ngày 06/01/2016)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04039090: 156358/ LACTOSACCHARIDES B 5kg BT(Hỗn hợp của yogurt filtrate và butylene glycol, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phầm)Đã kiểm tk102081079921/A12 ngày 26.06.18. cas 92129-90-3 (nk)
- Mã HS 04039090: Kem sữa Chocolate- Dairy Whip Chocolate Desert Toping (nk)
- Mã HS 04039090: SỮA CHUA SẤY KHÔ VỊ DÂU (Gói10gam, 3gói/hộp,12hộp/thùng, hàng sấy khô, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 04039090: Sữa uống lên men Betagen hương cam 140ml(TPBS) (nk)
- Mã HS 04039090: 06SA32/ Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SA45/ Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SC32/ Sữa chua uống tiệt trùng hương cam Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SC45/ Sữa chua uống tiệt trùng hương cam Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SN31/ Sữa chua uống tiệt trùng hương táo nho Susu IQ hộp 110ml (110 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06SN45/ Sữa chua uống tiệt trùng hương táo nho Susu IQ chai 80ml (80 ml/chai x 48 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK3/ Sữa chua uống tiệt trùng hương dâu VNM Yomilk XK HK 170ml (170 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK4/ Sữa chua uống tiệt trùng hương cam VNM Yomilk XK HK 170ml (170 ml/hộp x 48 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK5/ Sữa chua uống tiệt trùng Lựu đỏ VNM Yomilk XK HK chai PET 150ml (150 ml/chai x 24 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 06XHK6/ Sữa chua uống tiệt trùng Nha đam VNM Yomilk XK HK chai PET 150ml (150 ml/chai x 24 chai/thùng) (xk)
- Mã HS 04039090: 74133/ Sữa chua Yumi vị dâu (1gói10gam, hàng sấy khô) (xk)
- Mã HS 04039090: Sữa uống lên men Yakult (1 hộp 50 chai) (xk)
- Mã HS 04041010: (NLSX Milo) Bột whey (Sweet Whey Powder) (Hàng đồng nhất 25 kg/bao). KQGĐ: 14962/TB-TCHQ ngày 16.12.2014, NSX:07,11/02/2020-HSD:07,11/08/2021. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột protein sữa cô đặc dùng trong thực phẩm MILK PROTEIN CONCENTRATE 85% (MPC 85). 20kg/bag. HSD:17/01/2022; 22/12/2021; 20/12/2021. Do SAPUTO DAIRY AUSTRALIA PTY LTD sản xuất. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Bột WHEY cải biến- VIVINAL GOS 10) Nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Dairylac80)- Nguyên liệu SXTĂCN- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, STT 1.1.2 (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (DEPROTEINIZED WHEY), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019 ngày 14/01/2020,mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa (Whey)- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa chưa pha thêm đường, (1 kiện 25 kg), (DEMINERALIZED WHEY POWDER DEMOS 40), dùng làm nguyên liệu sản xuất Sôcôla. (nk)
- Mã HS 04041010: BỘT VÁNG SỮA DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI- DEMINERALIZED WHEY POWDER 70%- 25 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa loại (Whey Permeate Powder)- chế biến sữa. Protein 11.6%, 25 kgs/ bao. (GĐ số: 1747/TB-PTPLHCM ngày 4/8/2015); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Váng Sữa Ngọt- SWEET WHEY 11%CP (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng NK theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Váng Sữa- SWEET WHEY 11%CP (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc). Hàng NK theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác. Hàng đóng gói 25kg/bao. Nguyên liệu dùng để SX sữa.(Sweet Whey Powder) (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo STT 1.1.2; TT 21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 04041010: Bột váng sữa-Whey Permeate Powder (Modified Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,(25 kg/bao).Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nhà sản xấtt: AGRI-MARK,INC, USA.Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Whey đã cải biến chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác- Nguyên liệu trực tiếp sản xuất (Sweet Whey Powder) (nk)
- Mã HS 04041010: Bột whey gồm Protein, Lactose, hàm tro (Ash), hàm ẩm, có chứa các nguyên tố khoáng Ca, K, Na, S, P- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột whey tách đạm (Whey permeate powder) Nguyên liệu dùng để sản xuất. (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Whey- Whey Powder Each 25 Kg Net (nk)
- Mã HS 04041010: DAIRYLAC 80- DEPROTEINIZED WHEY (Đường lactose bổ sung vào TACN)- Bột whey cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác trong tăcn, 25kg/1 bao.Phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.hàng mới100% (nk)
- Mã HS 04041010: Demineralised whey powder-Bột váng sữa sử dụng trong chế biến TĂCN hàng thuộc đối tượng k chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13. NK phù hợp theo số 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 04041010: Demineralized whey powder 70%- Bột Váng Sữa bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi (nk)
- Mã HS 04041010: DEPROTEINIZED WHEY (bột váng sữa- nguyên liệu sản xuất thức ân chăn nuôi).Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 1.2. Hàng mới 100%,đóng bao 25kg, xuất xứ Mỹ (nk)
- Mã HS 04041010: Deproteinized whey-Bột váng sữa ít đạm sử dụng trong chế biến TĂCN hàng thuộc đối tượng k chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13. NK phù hợp theo số 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Độ đạm: 2%) (25kg/bao) (Proliant 1000 Deproteinized Whey)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa- (FEED GRADE WHEY PERMEATE POWDER) (25kg/bao). HSD: 09/2021. Hàng NK theo mục: 1.2 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa- Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 3/2020 & 4/2020, HSD: Tháng 3/2021 & 4/2021, 25kg/bao, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu sản xuất TACN: Deproteinized whey,dạng bột,đã cải biến,chưa cô đặc;Nhà sản xuất: Mullins Whey Inc.Hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04041010: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM BỘT WHEY D70 CHƯA THÊM ĐƯỜNG. PACKING: 25KG/BAG, HÀNG MỚI 100%, NSX: 03/03/2020. NHH: 03/03/2022. (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu thực phẩm- Đạm Whey dùng trong thực phẩm. LACTOGLACE 150. Số lượng: 800 BAGS x 25 KG NET 20.000 KG NET. Sản xuất:17/04/2020; hết hạn:17/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Nguyên liệu thực phẩm;Whey Bột- Whey Powder-Brand Tregar chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Sweet Whey Powder (Bột Váng Sữa) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 04041010: Sweet Whey Powder (Crino Whey Power)- bột váng sữa- Nhà sx: Agropur Cooperative- Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi- 25kg/bao- NSX:02/2020- HSD: 02/2022- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: SWEET WHEY POWDER- phụ gia thức ăn chăn nuôi, phù hợp DM NK đính kèm TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: 319191001-1, NSX 01.10.2019, HSD 30.09.2021. 900 bao 25 kg/bao. (nk)
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder (Bột Váng Sữa) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder- bột váng sữa (sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- NSX: 04/2020- NHH: 10/2021-25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Whey Permeate Powder-- bột váng sữa(sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- NSX: 04/2020- NHH: 10/2021-25kg/bao- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04041010: Bột Clean protein (Từ sữa bò), mùi Cocoa, đóng gói 1kg/túi, hiệu Clean Nutrition, NSX Bon Accord Products Ltd, mới 100% (xk)
- Mã HS 04041010: Bot Whey 11% Dam-SWP (Sweet Whey Powder 11%-SWP) (xk)
- Mã HS 04041010: Whey Powder-Bột ván sữa (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04049000: (NLSX sảnphẩm Nestle)Calci phosphate (sp chế biến từ sữa: protein sữa, lactose, caicium sữa) MILK CALCIUM MCA EXTRAMICRONIZED 20KG BAG (Hàng đồng nhất 20Kg/Bao) NSX:21/08/19-HSD:19/08/22 (nk)
- Mã HS 04049000: (NLSXsảnphẩmNestle)Calci phosphate (sp chế biến từ sữa: protein sữa, lactose, caicium sữa)-MILKCALCIUMMCAEXTRAMICRONIZED20KGBAG (Hàngđồngnhất25Kg/Bao). Đã kiểm hóa tờ khai số 101835347020/A12 (nk)
- Mã HS 04049000: Đạm sữa- Milk Protein Concentrate 4424 each 0.5kg Net Approx (nk)
- Mã HS 04049000: Fondolac SL- (Reduced lactose whey powder)- Bột váng sữa dùng trong CNTP, 25kg/bao, ngày sx: 03/2020-hạn sd: 08/2021, Lot.:L101610821A460, nhà sx: Molkeirei Meggle Wasserburg GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 04049000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm: Colostrum Powder 2060, 20kg/bao, NXS: Tháng 3/2020 HSD: Tháng 3/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 04049000: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-LACTOSERUM dạng bột Whey- NSX: 10/2019; HSD: 10/2021. LOT: 0003355021 (nk)
- Mã HS 04049000: NLSX Nước giải khát: Đạm sữa cô đặc- Milk Protein Concentrate (20Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04049000: Thực phẩm bổ sung Fenioux Colostrum (thành phần: 100% sữa bò non) bổ sung vitamin và khoáng chất, 200 viên/lọ, 120 lọ/thùng, 75g/lọ. Hãng SX: LABORATOIRES FENIOUX. HSD: 01/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị lạt- Elle & Vire unsalted Pasteurized Butter 82% Fat (250g/cục,12 cục/ thùng;100 thùng) (HSD:25.02.2020 đến 24.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ cuộn vị mặn- Elle & Vire salted Pasteurized Butter 80% Fat (250g/cục,12 cục/ thùng;100 thùng) (HSD:28.02.2020 đến 27.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: BƠ ĐẬU PHỘNG 280G/HŨ (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ- Elle & Vire Extra Dry Butter 84% Fat (1kg/cục,10 cục/ thùng;120 thùng) (HSD:16.12.2019 đến 18.06.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ hiệu Laiterie du Pont-Morin (1000gx10Pack/case)- Laiterie du Pont-Morin Beurre Sec De Tourage 82% M.G 1Kg. Ax Code: F160902. HSD:26/03/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Allowrie- Allowrie Value Unsalted Butter Blend For Bakerry And Cooking (Unsalted Compound Butter). (1Carton1x5kg)Mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Beurre de baratte aux algues 20g, hiệu LE BEURRE BORDIER, NSX: La Fromagée JY Bordier, HSD: 06/08/20 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Elle & Vire unsalted Butter 82% Fat (200g/cục 40 cục/ thùng;60 thùng) (HSD:11.02.2020 đến 10.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lat- EV unsalt butter 82% Fat 100x10Gx1(10g/hộp,100 hôp)(HSD: 09.03.2020 đến 09.03.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Even 250G- Even U/S Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 25kg/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 25kg net. Số CB: 01/Fonterra Brands Việt Nam/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 400x10g/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 400x10g net minidish-Số CB:01/Công ty TNHH Fonterra Brand Việt Nam/2020.NSX:5/2;19/3/20,HSD:5/8;17/9/21.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 40x227g/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 40x227g net pat-Số CB: 01/Fonterra Brands Việt Nam/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Anchor 4x5kg/ thùng- Anchor Unsalted Butter each 4x5kg net. Số CB: 07/ Fonterra Brands Việt Nam/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Emborg (200gx20miếng/thùng)- Butter Unsalted 82% Fat (20x200g). HSD: 18/09/2021& 25/09/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu West Gold (5Kgx2khối/thùng)- Unsalted Butter 5Kg- Westgold. HSD: 22/02/2022 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt hiệu Westgold (250gx40gói/thùng)- Unsalted Butter Westgold 250g. HSD: 17/01/2020 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Imperial-Imperial Unsalted Butter Blend.(1Carton 227gx30pcks)Mới 100%, (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt nguyên chất Allowrie- Allowrie Pure Creamery Unsalted Butter.(1Carton 100gx10pcks) Mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Paysan Breton hộp 250G- PB U/S Butter Tub (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt PB 200g- Pb U/S Butter Foil 200g (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Pb 250g- PB Unsalted Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt PN 20X250G- Petit Normand U/S Butter Foil 250G (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt Traditional Churned Butter- Unsalted 20g, không hiệu, NSX: La Fromagée JY Bordier, HSD: 06/08/20 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn- Elle & Vire salted Butter 80% Fat (200g/cục, cục/ thùng;30 thùng) (HSD:11.02.2020 đến 10.02.2021) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Even 250G- Even Salted Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn guérande PB hộp 250g Pb Traditional Butter Salted 250g (NSX: 06/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Anchor 40x250g/ thùng- Anchor Salted Butter each 40x250g net pat. Số CB: 21756/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Emborg (200gx20miếng/thùng)- Butter Salted 80% Fat (20x200g). HSD: 20/09/2021& 10/10/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn hiệu Westgold (250gx40gói/thùng)- Salted Butter Westgold 250g. HSD: 04/02/2020 (UNKTHÙNG) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Imperial- Imperial Salted Butter Blend (Viên)(1Carton 10g x100 bags x6pcks). Mới 100%, (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn nguyên chất Allowrie- Allowrie Pure Creamery Butter Salted. Mới 100% (1Carton 100gx10pcks) (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn Paysan Breton hộp 250G- PB Salted Butter Tub (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn PB 200g- Pb Slightly Salted Butter Foil 200g (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ mặn PB 250G- PB Slightly Salted Butter Foil (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ Pháp đông lạnh- Beur DX GFERM 84% 1K C 10K CONG (1 kg x 10/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- (Code: 35000010)- HSD: T 12/2021 (nk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật (145G/ tuýp) hiệu Vegemite (nk)
- Mã HS 04051000: ML-051/ Bơ lạt- Unsalted Creamy Butter (1 Carton 25 Kg) (nk)
- Mã HS 04051000: Nguyên liệu thực phẩm: Bơ đóng hộp Golden Churn Brand Canned Butter. HSX: Ballantyne foods (NZ) Limited.. Đóng gói (1Carton/6 Hộp- 1 hộp 2kg). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04051000: BƠ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ BUTTER không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Lạt TN TH true Butter 10g (100g/gói, 40 gói x thùng) (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Lạt Tự Nhiên TH true Butter 200g (200g/hôp, 24 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ lạt- Unsalted Creamery Butter Each 25 Kg Net (xk)
- Mã HS 04051000: BƠ MARGARINE HIỆU TƯỜNG AN (200GR/1 HỘP)(1CTN/60HỘP).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thơm Satellite (20kg/thùng) 20 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT (xk)
- Mã HS 04051000: bơ thực vật (170gr/box) Manufactured of Tuong An Vegetable Oil Joint Stock Company/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật (1kg.túi)/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật 200gr/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Meizan 20kg/thùng; 10thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Trường An 80g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: bơ thực vật trường an/ (xk)
- Mã HS 04051000: BƠ THỰC VẬT TƯỜNG AN (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tường AN 200g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật tường an 80g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tường An/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật tường an, 200g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật Tuong An, 250g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ thực vật, 500g/túi, hiệu: Tuong An oil Joint Stock Company/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ tường an 2KG/túi/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Tường An/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ Tường An, 200g/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Bơ tường an, 300gr/hộp/ (xk)
- Mã HS 04051000: Phô mai tự nhiên TH true Cheese Mozzarella 25g (100g/hộp, 40 hộp/thùng) (xk)
- Mã HS 04051000: Shortening hiệu Satellite (50 thùng x25kg/1 thùng)_ (xk)
- Mã HS 04052000: Bơ lạt phết hiệu Emborg (225gx24hộp/thùng)- Spreadable Unsalted 75% Total Fat Portion (24x225g). HSD: 30/03/2021 (nk)
- Mã HS 04052000: Chất béo từ sữa dạng phết vị lạt(Bơ lạt 60% chất béo)- Elle &Vire unsalted Dairy Fat Spread 60% Pack of 200g (200g/ cục; 40 cục/ thùng; 250 thùng) (HSD: 10.02.2020 đến 09.02.2021) (nk)
- Mã HS 04052000: Dầu bơ thay thế SATELLITE(18kg/thùng x 8 thùng, trọng lượng tịnh 18kg/thùng, trọng lượng cả bì 19kg/thùng) (xk)
- Mã HS 04059010: (NLSX Milo, Nescafe, Nesvita) Chất béo sữa (đã tách nước)- Anhydrous Milk Fat (Hàng đồng nhất 210 Kg/Thùng). Thông báo: 934/TB-KĐ4 ngày 10/07/2017 (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ (Anhydrous Milk Fat/ Anhydrous Butter Fat), quy cách 210 kg net/Drum.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ- Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter Fat) Each 210kg Net (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo khan của bơ(Anhydrous Milk Fat/Anhydrous Butter Fat), quy cách 210 kg net/Drum.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk)
- Mã HS 04059010: Chất béo sữa đã tách nước (dầu bơ) (Anhydrous Milk Fat Drum) nguyên liệu sản xuất sữa, hàng mới 100%, đóng gói 200 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 04059010: Dầu bơ khan (Chất béo khan của bơ)- Anhydrous Milk Fat (Anhydrous Butter fat) Each 210Kg, (CV số: 7548 ngày 18/08/2015 về kết quả Phân tích phân loại), (nk)
- Mã HS 04059010: DẦU BƠ SẢN XUẤT SỮA(Chất béo sữa đã tách nước-_ANHYDROUS MILK FAT). (Làm nguyên liệu cho sản xuất sữa). (nk)
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm- Chất béo khan của bơ (Anhydrous Milk Fat)- 210 kg/drum, NSX: 11/2019- NHH: 11/2021, Nhà SX: OPEN COUNTRY DAIRY LIMITED, mới 100% (nk)
- Mã HS 04059010: Nguyên liệu thực phẩm: dầu bơ khan hiệu Synlait/Anhydrous milk fat (chất béo khan của bơ), dạng lỏng, 210kg/phuy, tp 100% chất béo từ sữa bò, NSX: SYNLAIT MILK LTD; NSX: 04/2019, HSD:04/2022. (nk)
- Mã HS 04059030: Bơ. Hiệu Organic Valley (Butter Ghee 12/7.5 oz jar OV Organic), 12 hộp/thùng. NSX: 03/04/2020, HSD: 02/04/2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04059030: PREMIUM COW GHEE(CLARIFIED BUTTER) bơ Ghee hữu cơ, đóng gói 200 gram/lọ, 24 lọ/ 1 thùng,dạng khối mềm, màu vàng nhạt,dùng làm thực phẩm. NSX:SANJEEVANI AGROFOODS PVT LTD-INDIA.HSD:5/3/2023.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 04059020: Bơ Meizan 18kg/xô (hàng đóng đồng nhất 18kg/xô)- (xk)
- Mã HS 04059020: Dầu bơ thay thế Satellite (100 thùng x18kg/1 thùng)_ (xk)
- Mã HS 04059090: BƠ LẠT (xk)
- Mã HS 04059090: bơ thực vật/ (xk)
- Mã HS 04059090: Bơ thực vật, nhãn hiệu: Tường An (xk)
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Ballarini (1200gx4pack/case)- GORGONZOLLA MASCARPONE 1.2Kg BALLARINI- Ax Code: F107573.HSD:17/07/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Spanish Cheese (100gx12pack/case)- Spanish Cheese Cabra, Manchego & Iberico La Taperia- CUNA SURTIDA 3 QUESOS EN 9 PORCIONES BANDEJA 100g- Axcode: F144245. Hsd: 10/10/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai hiệu Zanetti (1300gx16pack/case)- PARMIGIANO REGGIANO 36m 1/32 Strav- Ax Code: F121288.HSD:05/06/2021 (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem 1x20kg- Dairymont cream cheese 20kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem 6x2Kg- Dairymont cream cheese 2kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem Dairymont 2kg- Dairymont Cream cheese 2Kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem hiệu Anchor, (12x1kg)/ thùng- Anchor cream cheese each 12x1kg net. Số CB: 21757/2015/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai kem Philadelphia Cream Cheese (250g/hộp; 24 hộp/thùng). Cơ sở SX: Mondelez Australia (Foods) Ltd. NSX: 19/05/2020- HSD: 15/12/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mai kem/ Cream Cheese; Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý) NSX Saputol Dairy Australia PTY, LTD; xuất xứ Úc; Quy cách: 2kg/gói; 6 gói/thùng; Tổng 834 thùng. NSX: 03/2020; HSD: 08/2020. (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Madame Loik 150Gr- Madam Loik Fresh Soft Cheese (1 thùng 8 gói, 1 gói 150Gr) nhà sản xuất Laitarie Nouvelle De L'arguenon (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Mascarpone Tatua 500g-Tatua Mascarpone Cheese 500g (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mai Mascarpone Virgilio, 1 thùng 6 gói, mỗi gói 500G, nhà sản xuất Consorzio Latterie Virgilio S.A.C (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Mozzarella hiệu Anchor (2x10kg)/thùng- Anchor Mozzarella Cheese Frozen each 2x10kg net. Số CB: 18279/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mai- Tatua Mascarpone 12x1Kg (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai Tatua Mascarpone loại 1Kg, mỗi thùng 12 túi, mỗi túi 1kg (Tatua Mascarpone 12x1 Kg). (nk)
- Mã HS 04061010: Phô mai trái cây Ehrmann Monster Backe 6x50gr (1 vĩ6 hủ/1 hủ50gr). HSD:04/07/2020 (nk)
- Mã HS 04061010: Pho mát tươi- Mascarpone GR500 Defendi, trọng lượng mỗi gói: 500gr. Date: 25/05/2020- Expiry: 09/09/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04061020: Phô mai mozzarella (2.3kg/túi)- hàng mẫu (nk)
- Mã HS 04061010: PHÔ MAI CHEDDAR (xk)
- Mã HS 04062010: Bột Phô mai (Cheddar Flavor Powder 1011/Natural Cheddar Flavor Powder 1011). Lot: J0068, HSD: 05/2022, 28 Bao x 25 Kg (nk)
- Mã HS 04062010: Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm: PRO DRY WHITE CHEDDAR CHEESE POWDER 30903- Bột phô mai trắng Cheddar Prodry 30903, (22.68Kg/bao), hiệu OHLY, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062010: Nguyên liệu thực phẩm- Bột Phô mai- Lactosan Cheese Powder, type 110202, dùng làm phomai miếng, sx bánh mì, bánh bông lan..., lot sx: 504795 hsd 07/2021 (20kg net/bao) (nk)
- Mã HS 04062090: Bột pho mát: TORNADO POWDER WITH CHEESE, ngày sx: 05/05/2020, hạn sử dụng: 05/05/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Nguyên liệu thực phẩm- Bột Phô Mai- CREMO 5900643 Cheese Powder, Batch No: 0003891487, NSX: 28/05/2020, HSD 28/05/2022, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT PHÔ MAI, 500G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai bào mozzarella (2kg/túi)- hàng mẫu (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai Mozzarella Diced Mozzarella Cheese, đã xắt nhỏ, loại 12 kg/thùng. HSD: 31/03/2021, 05/04/2021,12/04/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai Mozzarella hiệu Anchor dạng viên 12 kg/thùng- Anchor Mozzarella Cheese Diced IQF each 12 kg net. Số CB: 32540/2017/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04062090: Phô mai rắc ăn liền MEG, đóng gói 50g/lọ, 36 lọ/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 18 tháng kể từ ngày sx. Hàng mới 100%; đơn vị tính: UNK (gói) (nk)
- Mã HS 04062090: Phomai Megmilk 50g,36 hộp/thùng. NSX: MEGMILK SNOW BRAND Co Ltd_AMI Factory, Số CB: 041/B&B/2018, HSD: 12/2020 (nk)
- Mã HS 04062090: PHÔ MAI (xk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Mozzarella Snack hiệu Baker-Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que) 1 thùng carton), HSD: 05/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai que Mozzarella tẩm bột hiệu Muldoon- Beer Battered Mozzarella Sticks (12 gói x 224gr/gói 1 thùng carton), HSD: 05/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04063000: Diced processed Cheddar Cheese 4mm (Heat stable Type) (Phô mai hạt 4mm dùng làm nguyên liệu sản xuất xúc xích phô mai, hàng Nk để sản xuất nội bộ); (5 kg/pkt x 2 per carton), HSD: 04/05/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai chấm bánh Cheez Dippers- The Laughing Cow Cheez Dippers (140g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 440637 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai chế biên EUROCOW-Nguyên liệu: Fat: 24.7%, protein: 8.5%, dry matter:44.5%, fat in dry matter: 55%, ph: 5.65%, lactose: 5%, salt: 0.3%. Hiệu: Euro cow.Loại đóng hộp 120g/hộp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Con bò cười Selection- The Laughing Cow Selection (140g x 48/ thùng). HSD: 11 & 12/2020; SAP# 448421 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri- Kiri cheese with cream (108g x 60/ thùng). HSD: 01/2021; SAP# 437854 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri vị tỏi và rau thơm- Kiri cheese with garlic and herbs (108g x 60/ thùng). HSD: 09/2020; SAP# 439592 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Kiri- Kiri Cheese Spread (1440g x 6/ thùng). HSD: 10/2020; SAP# 436053 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai La Vache Qui Rit- Con bò cười hộp nhựa- The Laughing Cow Spreadable process cheese (200g x 20/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 441923 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai Lactima Ba Lan Active Cow- Light 120g (120g/8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar hiệu Anchor (Giàu Canxi và Đạm)- Anchor processed cheese protein and Hi-calcium cheddar iws each 24x200g net. Số CB: 02/ Fonterra Brands Việt Nam/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar màu hiệu Anchor,10x1040g/hộp- Anchor processed Cheese coloured cheddar sos each 10x1040g net-Số CB:11773/2016/ATTP-TNCB (07/06/2016).NSX:14/3/20,HSD:13/3/21.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Cheddar vị sữa (Processed Cheddar Cheese) hiệu Chesdale, 24x250g/hộp- Chesdale processed cheese cheddar iws each 24x250g net. Số CB: 2011/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát La Vache qui rit- Con bò cười Burger- The Laughing Cow Burger (200g x 32/ thùng). HSD: 04/2021. SAP# 440387 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai lát Mc Donald's, 8x2270g/ hộp- Processed cheese sos MC Donalds each 8x2270g net. Số CB: 18906/2016/ATTP-TNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai vuông Belcube Cheese (vị truyền thống/hương cheddar/hương khói)- Belcube Cheese (125g x 30/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 447172 (nk)
- Mã HS 04063000: Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ, chưa làm thành bột, 4x2.3 kg/carton, 408 carton Mozzarella Cheese Block, NSX:03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mát đã qua chế biến, tiệt trùng Quattro Cheese, 16kg/hộp, HSD: 10/2020, Nhà sản xuất: Jangan Dairy Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phomai Frozen Mozzarella Cheese Shredded, là nguyên liêu làm Pizza, chưa xát nhỏ, chưa làm thành bột, 4x2 kg/carton, 192 carton, HSD: NSX: 03/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Phomai Grande Pizza Plus Block Cheese, là nguyên liêu làm Pizza, chua xát nhỏ, chua làm thành bột, 4x2.3 kg/carton, 1224 carton, HSD: NSX: 03/2020, hàng m?i 100% (nk)
- Mã HS 04063000: Thực phẩm bổ sung: phô mai chấm bánh Cheez Dippers hương vị Pizza- The Laughing Cow Cheez Dippers Pizza flavour (20 x 35g/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 445317 (nk)
- Mã HS 04063000: Phô mai kem sữa Kiri KIRI CHEESE WITH CREAM 6P (108g x 60/ thùng)- HSD: 01.2021 (xk)
- Mã HS 04063000: Phô mai The Laughing Cow La Vache qui rit Light LAUGHING COW LIGHT 8P120GX36 (120g x 36/ thùng)- HSD: 01.2021 (xk)
- Mã HS 04064000: Phô mai Gorgonzola, mỗi gói khoảng1.5Kg, nhà sản xuất Caseificio Defendi S.R.L (nk)
- Mã HS 04064000: Phô mai vân xanh 4x1.3Kg- Bleu Cheese D'Auvergne (1 thùng 4 gói, 1 gói khoảng 1.3Kg) nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois Les Perines (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Bột phô mai rắc, 50g/lọ, 36 lọ/thùng (UNK). Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Meg- Snow, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: BPM/ Phô mai bột Giovannies 1kg,10kg/thùng, hàng mới 100% Dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 04069000: HÀNG QUÀ TẶNG: PHÔ MAI, 4 BỊCH 3,2KG, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Nguyên liệu thực phẩm- Pho mát cứng đã ủ chín, dạng hạt (Cheddar cheese) DICED PROCESSED CHEDDAR CHEESE. 5KG/PKT x 2 PER CARTON. HSD: 27/04/2021. (nk)
- Mã HS 04069000: Nguyên liệu thực phẩm: Phô mai Cheddar (Frozen Cheddar Cheese), 20.2834 kg/thùng, 20283.4kg 1000 thùng. Nguyên liệu dùng sản xuất phô mai. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai 16 miếng hiệu Teama (TEAMA PROCESSED TRIANGLE CHEESE 16 PORTIONS), (240gr/ hộp, 24 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai 3x3kg- Juraflore comte nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai 8 miếng hiệu Teama (TEAMA PROCESSED TRIANGLE CHEESE 8 PORTIONS), (120gr/ hộp, 36 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- ADARRE RESERVE- SP 75026 (2gói;1gói/ khoảng 3.47 kgs) (NSX: 04/03/2019;HSD: 31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai bào hiệu Emborg (2Kg*6gói/thùng)- Easy Stretch With Mozzarella 25% Total Fat, Shredded F.I.D.M 46% (6x2Kg). HSD: 15/04/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Beaufort ~2,5kg, hiệu Beaufort, NSX: Coop. Des Producteurs De Thones, HSD: 05/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Beaufort ~3kg, hiệu La Pointe Percée- Pochat & fils, NSX: Fromageries Pochat & Fils, HSD: 01/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- Bleu Dauvergne (Auvermont)- SP 7604 (16gói;1gói/ khoảng 1.24 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD: 08/08/2020) NH: AUVERMONT NSX:Société Fromagère du Livradois (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Bleu D'auvergne ~1.25kg, hiệu Tradition émotion, NSX: Société Fromagère du Livradois S.F.L, HSD: 01/10/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI BÒ "QUESOS MONTANA DE RIANO"- QUESO DE VACA, từ sữa bò, 300g/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brebis bio fetros 150g- Brebis Bio Fetros 150G cheese (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BREZAIN- SP 283 (4gói;1gói/ khoảng 5.97 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 24/08/2020) NH: LIVRADOIS NSX:EDELMONT (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brie De Meaux ~3.3kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Rouzaire, HSD: 04/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE DE MEAUX- SP 71019 (6gói;1gói/ khoảng 3.54 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 29/07/2020) NH: ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Brie Paysan Breton 2x1KG- Brie Wheel Cheese PB Export nhà sản xuất Laita LVA (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE- SP 3612 (30gói;1gói/ khoảng 1 kgs) (NSX: 25/05&02/06/2020;HSD: 02/09&10/09/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brie tiêu đen 48x125G- PB Brie cheese With Black Peper do nhà sản xuất Alpenhain GMBH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRIE TRUFFE ETE 2,5%- SP 71027 (4gói;1gói/ khoảng 1.45 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD: 14/07/2020) NH: ROUZAIRE NSX:FROMAGERIE ROUZAIRE (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BRILLAT SAVARIN AFFINE- SP 6215 (4gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 17/05/2020;HSD: 06/07/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Brillat-Savarin 500gr, hiệu TRADITION, NSX: Fromagerie Delin, HSD: 04/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Buche De Chèvre 1kg, hiệu Nostalgie, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 02/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- Buche de Chevre-180G- SP 1482 (255gói;1gói/ khoảng 0.18 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 04/08/2020) NH: Buche de Chevre NSX:Lacteos Cobreros S.A (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- BUCHETTE CENDREE (150G)- SP 65167 (6gói;1gói/ khoảng 0.15 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 14/08/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Burrata 125g*8, hiệu Caseificio Artigiana, NSX: D'Ambruoso Francesco Srl, HSD: 05/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Caciocavallo ~1.9- 2.5kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert 12x250Gr- Camembert Cheese Solubilise (1 thùng 12 gói, 1 gói 250Gr) nhà sản xuất Fromagerie Du Val De Scorf (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert De Normandie Marie Harel 250gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD: 03/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Camembert Le Châtelain 250gr, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Domfront, HSD: 08/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- CAMEMBERT- SP 3835 (12gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 05/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Carre De L'est- Le Saulxurois 200gr, hiệu Le Saulxurois, NSX: Fromageries Schertenleib, HSD: 30/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Chaource 250gr, hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Nouvelle Fromagerie de Vaudes, HSD: 22/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Cheddar bào hiệu Emborg (200gx15gói/thùng)- Red Cheddar Shredded FIDM 50% (15x200g). HSD: 17/04/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CHEDDAR BLOCK ALBA 10*2KG/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:23/03/2020, HSD:23/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai cheddar hiệu Anchor, 10x2kg/hộp- Anchor Cheddar Cheese each 10x2kg net. Số CB: 21831/2015/ATTP-TNC. Số CB: 7134/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CHEDDAR SHREDDED 24*250G/TÚI. NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:24/04/2020, HSD:23/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- COMTE 8 MOIS MIN 200G- SP 9537 (10gói;1gói/ khoảng 0.2 kgs) (NSX: 23/04/2020;HSD: 22/07/2020) NH: RIVOIRE NSX:ETABLISSEMENTS RIVOIRE-JACQUEMIN (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Comte Le Montagnard ~2.5kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Vercel, HSD: 08/10/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- COMTE RIVOIRE 12 MOIS 1/32 MEULE- SP 22314 (8gói;1gói/ khoảng 0.99 kgs) (NSX: 29/05/2020;HSD: 26/09/2020) NH: RIVOIRE NSX:ETABLISSEMENTS RIVOIRE-JACQUEMIN (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Corsica 250gr, không hiệu, NSX: Societe Fromagere Corse, HSD: 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Crémeux D'Argental 2kg, không hiệu, NSX: Fromagerie Guilloteau, HSD: 02/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- CREMEUX DE BOURGOGNE AUX TRUFFES- SP 62030 (3gói;1gói/ khoảng 0.5 kgs) (NSX: 01/06/2020;HSD: 10/08/2020) NH: DELIN NSX:S.A.S Fromagerie Delin (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CỪU "QUESOS MONTANA DE RIANO"- SHEEPS MILK CHEESE AGED, từ sữa cừu, 300g/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai cừu ossau iraty PB ~2.5kg Pb Ossau Iraty 6 Month ~2.5 Kg (NSX: 06/2020- HSD: 09/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI CỪU VÀ BÒ "QUESOS MONTANA DE RIANO"- COWS AND SHEEPS MILK MIXED CHEESE AGED, từ sữa cừu và bò, 1kg/gói, nsx Piedra Los Martires S.L, hsd 03/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI DÊ "FACENDERA"-VỊ HẠT DẺ-QUESO DE CABRA MARRON GLACE, từ sữa dê, 400g/gói, NSX: Queseria Artesanal Facendera...Cosas Y Quesos, S.L, hsd 07/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai dê 6x100g- Paysan Breton Plain Goat cheese nhà sản xuất FROMAGRERIE P.JACQUIN&FILS (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai dê Chevre 1.0Kg (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai dê thì là Dill Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai dê với tiêu đen- Paysan Breton Pepper Goat cheese 100g nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai dể với tỏi và thảo mộc- Paysan Breton Garlic and Herb goat cheese 100g nhà sản xuất Fromagrerie P.Jacquin&Fils (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Emmental 70G- PB Emmental Shredded Cheese (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Emmental Paysan Breton 200G- PB Emmental Grated Cheese (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Époisses 250gr, không hiệu, NSX: Fromagerie Germain, HSD: 19/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI FETTA ALBA 3*2KG/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI FETTA ALBA 8*175G/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- FOURME D'AMBERT (AUVERMONT)- SP 7611 (4gói;1gói/ khoảng 2.63 kgs) (NSX: 02/06/2020;HSD: 06/08/2020) NH: AUVERMONT NSX:SOCIETE FROMAGERE DU LIVRADOIS (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Fourme d'ambert ~2kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de St Bonnet, HSD: 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Gorgonzola D.O.P. Cremoso 150g, hiệu GALBANI, NSX: SPA Egidio Galbani, HSD: 09/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Mascarpone 250g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 05/12/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Mozzarella 125g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 06/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Galbani- Ricotta 250g, hiệu GALBANI, NSX: Egidio Galbani S.r.L, HSD: 10/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gorgonzola cay- Gorgonzola Dop Piccante 1/8"L.PREM"- Lot 01160- Loại 1.205 kg/gói x 4 gói/thùng- HSD: 07/08/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- GORGONZOLA DOP- SP 7847 (8hộp;1hộp/ khoảng 1.54 kgs) (NSX: 20/03/2020;HSD: 18/07/2020) NH: IGOR NSX:IGOR SRL (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gorgonzola- Gorgonzola Dop Dolce 1/8"L.PREMIUM"- Lot 01160- Loại 1.406 kg/gói x 4 gói/ thùng- HSD: 07/08/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gouda PB lát 160g- Pb Gouda Cheese Slices 160g (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- GRUYERE AOP SUISSE- SP 7054 (1gói;1gói/ khoảng 4.72 kgs) (NSX: 22/05/2020;HSD: 20/08/2020) NH: MIFROMA NSX:Prodilac S.N.C (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Gruyere Mifroma AOP Affinage 2x~4.5 kg- Gruyere Mifroma Aop Affinage Cheese Avr ~4.5kg (NSX: 07/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Halloumi 180gr, hiệu Mamma Lucia, NCC: Fresh Cheese CO (AUST) PTY LTD, HSD: 22/11/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Bongrain (125gx8Pack/case)- Bongrain Caprice Des Dieux Cheese 125gr, Axcode: F131070. HSD: 31/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Bresse Bleu (2090gx1Pack/case)- Bresse Bleu Cheese 2090gr, Axcode: F133144. HSD: 06/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Cabrifin (200gx15Pack/case)- Cabrifin Sainte Maure Cheese 200gr, Axcode: F131082. HSD: 24/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Chaumes (2000gx2Pack/case)- Chaumes Le Veritable Cheese 2000gr, Axcode: F131088. HSD: 18/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Chavroux (150gx6Pack/case)- Chavroux Fresh and Smooth Cheese 150gr, Axcode: F121655. HSD: 07/12/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Coeur de Lion (125gx10Pack/case)- Coeur De Lion Le Brie Cheese 125gr, Axcode: F141074. HSD: 28/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai hiệu Daisy- Daisy Cottage Cheese, Quy cách: (6 hộp X 16oz (454g)/hộp)/thùng; Nhà sản xuất: Daisy Brand (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Emborg (1,033Kgx8gói/thùng)- Burger Slices Coloured (8x1,033Kg). HSD: 06/04/2021&15/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Emborg (2.3Kg*4gói/thùng)- Mozzarella Moisture Max 50%, Fixed Weight Loaf F.I.D.M 40% (4x2.3KG). HSD: 31/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Etorki (4400gx2Pack/case)- Etorki- Reserve Cheese 4400gr, Axcode: F131090. HSD: 24/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Fauquet (210gx12Pack/case)- Fauquet Maroilles Cheese 210gr, Axcode: F133143. HSD: 25/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Ferme De La Tremblaye (1190gx2Pack/case)- Ferme De La Tremblaye Brie Fermier Cheese 1190gr, Axcode: F133141. HSD: 20/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Fol Epi (150gx8Pack/case)- Fol Epi Classic Smooth & Nutty Cheese 150gr, Axcode: F131081. HSD: 05/11/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Ile De France (1000gx2Pack/case)- Ile De France Fresh Goat Cheese 1000gr, Axcode: F131093. HSD: 16/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Le Rustique (1002gx2Pack/case)- Le Rustique Brie- Le Grand Rustique Jean Verrier Fromager Cheese 1002gr, Axcode: F131085. HSD: 31/07/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Rambol (1800gx2Pack/case)- Rambol Fines Herbes Cheese 1800gr, Axcode: F140890. HSD: 04/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Rambol (2000gx3Pack/case)- Rambol Aux Noix Cheese 2000gr, Axcode: F140891. HSD: 24/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Riches Monts (6500gx1Pack/case)- Riches Monts Les Fromageries La Raclette Cheese 6500gr, Axcode: F131094. HSD: 02/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Saint Agur (125gx7Pack/case)- Saint Agur Force et Fondant à la fois Cheese 125gr, Axcode: F131077. HSD: 13/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Saint Andre (200gx6Pack/case)- Saint Andre Cheese 200gr, Axcode: F131075. HSD: 04/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu St Moret (150gx8Pack/case)- ST Moret Nature Cheese 150gr, Axcode: F133134. HSD: 30/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Tartare (100gx6Pack/case)- Tartare Apérifrais Saveurs de Provence Cheese 100gr, Axcode: F133133. HSD: 19/09/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Veldhuyzen (11500gx1Pack/case)- Veldhuyzen Gouda Cheese 48% Fidm Cumin.Ax Code: F158817. Hsd: 22/11/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hiệu Vieux Pane (2250gx2Pack/case)- Le Vieux Pane Grand Caractere Cheese 2250gr, Axcode: F131087. HSD: 19/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai hoa quả Kids Mix vị dâu chuối (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 08.04.2020, HSD: 03.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai ILe De France Brie Au Bleu 125gx12 (125g/hộp- HSD: 07/04/2019- 06/06/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Imperial Processed Cheddar Cheese Individually Wrapped Slices- Imperial Processed Cheddar Cheese Individually Wrapped Slices. Mới 100%(1Carton 250gx24) Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai ít béo hiệu Daisy- Daisy Low Fat Cottage Cheese, Quy cách: (6 hộp X 16oz (454g)/hộp)/ thùng; Nhà sản xuất: Daisy Brand (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Jantar nguyên khối đông lạnh, nhà sản xuất Mlekpol, Ba Lan. Đóng gói 10kg (+/- 10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm. HSD: 12/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- JEUNE AUTIZE- SP 75027 (2gói;1gói/ khoảng 1.39 kgs) (NSX: 04/12/2019;HSD: 31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai kem >60% Fat- Elle&Vire cream cheese 150Gx12(HSD: 04.03.2020 đến 29.11.2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai kem- Cascade Dairy cream cheese (3LB x 10/ Thùng). Hàng mới 100%. NSX: 27/4/2020. HSD: 27/4/2021. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai kem. Hiệu: ORGANIC VALLEY (Cream Cheese Bars 12/8 oz- OV Organic), 226g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 04/05/2020. HSD: 31/10/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Burger 200g, hsd:16/04/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát hiệu Emborg (150gx12gói/thùng)- Edam Sliced F.I.D.M 40% (12x150g). HSD: 04/04/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI LÁT MÀU DAIRY 1KG-12X1KG DAIRYMONT COLOURED BURGER SLICES PROCESSED CHEESE. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát mỏng Teama- Teama Slices For Burger (PROCESSED SLICES CHEESE TEAMA BRAND), (200gr/ hộp, 36 hộp/1 thùng), NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát nhãn hiệu Vinamilk SuSu (Gouda Sliced Processed Chesse Brand name- Vinamilk Susu) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Sandwich 200g/túi, hsd:28/03/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Toast 200g/túi, hsd:28/03/2021, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai lát trắng Dairymont 1kg-Dairymont white Slice cheese1Kg (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Burger 200g/ túi, 1UNK1 túi, HSD: 16/04/2021; 24/04/2021. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD: 20-CT-MIX-056-HCM) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Sandwich 200g/ túi, 1UNK1 túi, HSD: 23/04/2021. NSX: Zott Se & Co.Kg, CHLB Đức. Mới 100%.(HD: 20-CT-MIX-054-HCM) (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai lát Zott- Toast 200g/ túi, 1UNK1 túi, NSX: 15/04/2020, HSD: 10/04/2021. Hàng mới 100%. (HD: 20-CT-MIX-048-HCM) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Latteria Soresina- Grana Padano ~2kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- LE BOURBONNAIS- SP 73063 (2gói;1gói/ khoảng 1.55 kgs) (NSX: 02/04/2020;HSD: 31/07/2020) NH: RODOLPHE LE MEUNIER DIFFUSION NSX:Les Fromages Du Moulin (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai le gourmet hữu cơ PB 180g PB Brie Gourmet Paysan Breton 180g (NSX: 05/2020- HSD: 07/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Les Frères Marchand- Bleu De Brebis Cire- Fromage, hiệu/NSX: Les Frères Marchand, HSD: 12/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Livarot AOP- E. Graindorge 250gr, hiệu E. Graindorge, NSX: Fromagerie De Livarot, HSD: 12/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Manchego sheep cheese 10-12 months, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD: 26/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Marie Harel- Petit Pont L'évêque 220gr, hiệu Marie Harel, NSX: Fromagerie Gillot, HSD: 02/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Maroilles Quart Fauquet 210gr, hiệu Maroilles Quart Fauquet Depuis 1925, NSX: Les Fromagers de Thiérache, HSD: 17/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mélusine 850gr, không hiệu, NSX: Eurial, HSD: 18/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai mềm- Elle &Vire Mascarpone (40% Fat) (1l/hộp; 6 hộp/ thùng; 50 thùng) (HSD: 20.02.2020 dến 16.11.2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Milkana So Cream- Milkana So Cream Processed Cheese 120g (24), hiệu Milkana, loại 120 g/hộp; 15 g/miếng, 8 miếng/hộp, 24 hộp/thùng (HSD: 31/03/2020- 30/12/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mimolette ~4kg, không hiệu, NSX: Societe Fromagere De Bouvron, HSD: 03/11/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- MIMOLETTE- SP 3728 (12gói;1gói/ khoảng 0.21 kgs) (NSX: 27/05/2020;HSD: 05/08/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel Cheddar- Mini babybel Cheddar cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11 & 12/2020; SAP# 439414 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel Light- Mini babybel Light cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 439989 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel Swiss- Mini babybel Swiss cheese (100g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 439380 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mini BabyBel vị truyền thống- Mini babybel cheese (110g x 12/ thùng). HSD: 11/2020; SAP# 439379 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai mini tomme Aigory ~600g- MINI TOMME CHEESE AIGORY~600G (NSX: 05/2020- HSD: 10/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MỐC "FACENDERA"-QUESO DE CABRA PICON AFINADO CON MOHOS, từ sữa dê, 300g/gói, NSX: Queseria Artesanal Facendera...Cosas Y Quesos, S.L, hsd 11/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Moliterno Di Central Al Tartufo ~250gr/pc, hiệu L' originale, NSX: Central Srl, HSD: 17/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzachef- Mozzarella Di Bufala Campana DOP 125gr, hiệu Mozzachef, NSX: Caseificio Tre Stelle, HSD: 07/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella (2KG/TÚI), hiệu: SAPUTO, hàng mẫu (kèm đá khô để bảo quản) (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA ALBA 12*250G/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX: 25/04/2020, HSD: 24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Cheddar bào đông lạnh- FZ Mozzarella Cheddar Maestr 2k5 Cong C4 (2,5kg x 4/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- (Code:46210004)- HSD: T 1/2022 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Diced đông lạnh- FZ Mozzarella Maestr Cosset 47MG 2k5 C4 (2,5kg/bag, 4 bag/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- Code: 45800004- HSD: T 12/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella đông lạnh- FZ Mozzarella Maestr 45% Rape Cong 2k C6 (2kgx6/thùng) Hàng mới 100%- Eurial- Code: 46350006- HSD: T 1/2022 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella khối hiệu Emborg-Ba Lan, 2.3 kg/ gói, 4 gói/ thùng, nhà sx: Mleczarnia Goscino, Sp.Z.o.o, mới 100%, hsd:12 tháng từ ngày 31/3/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA LOAF ALBA 8*2.5KG/TÚI, NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX:12/03/2020, HSD:12/03/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella- Mozzarella cheese. Nhà SX: CALCAR (Cooperativa Agraria de Resp.Ltda.Carmelo). Đóng khoảng 16 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Mozzarella di bufala- Lot 20160- Loại 200g/hộp x 8 hộp/thùng- HSD: 28/06/2020, nhà sx: La Marchesa Soc. Coop Agricola, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Mozzarella nguyên khối đông lạnh, nhà sản xuất Mlekpol, Ba Lan. Đóng gói 2.5kg (+/- 10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm. HSD: T3/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI MOZZARELLA SHREDDED ALBA 24*250G/TÚI,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD. NSX:23/04/2020, HSD:22/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Topping, 5kgs/Gói, 4 gói/thùng carton. Tổng 1 thùng; Hãng sản xuất Beston Pure Dairies Pty Ltd. hiệu Beston. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 03/2020; mới 100%. F.O.C (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella Úc, 5kgs/Gói, 4 gói/thùng carton. Tổng 1000 thùng; Hãng sản xuất Beston Pure Dairies Pty Ltd. hiệu Beston. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 03/2020; mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Mozzarella, 2,5kg/Gói, 4 gói/thùng carton, hãng sản xuất DMK DEUTSCHES MILCHKONTOR GMBH, hiệu Oldenburger. HSD: 12 tháng từ NSX, NSX: 01/2020; mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Munster 125gr, không hiệu, NSX: Maison A.Fischer, HSD: 06/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Olmeda- 3 Tipos Types (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Ossau- Iraty ~ 4.4kg, hiệu ISTARA, NSX: SNC PYRENEFROM, HSD: 19/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI PARMESAN GRATED ALBA 15*250G/THÙNG,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:20/04/2020, HSD:20/04/2021 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Paysan Breton L'original Brie 1x3KG- Paysan Breton L'original Brie nhà sản xuất Laita LVA (NSX: 05/2020- HSD: 07/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Petit Reblochon De Savoie 230gr, hiệu TRADITION, NSX: Ste Coop Agric Product Reblochon Vall, HSD: 19/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Phô mai dê loại mềm Fresh goat log cheese natural 1kg, hiệu Vega Gourmet, NSX: CENTRAL OUESERA MONTESINOS SL, HSD: 08/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: PHÔ MAI PIZZA BLEND ALBA 6*2KG/TUI,NHÀ SẢN XUẤT; ALBA CHEESE MANUFACTURING PTY LTD NSX:25/04/2020, HSD:24/10/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Pizza Mozzarella Cheese 45% FIDM 2.5kg (2.5kg x 4 chiếc/thùng) hiệu AB "MODEST". Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Pizza Topping nguyên khối hiệu Emborg, 2.3 kg/ gói, 4 gói/ thùng, nhà sx: Mleczarnia Goscino, Sp.Z.o.o, mới 100%, hsd: 365 ngày từ ngày 24 và 25/3/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- PONT L'ÉVÊQUE- SP 3043 (18gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 26/05/2020;HSD: 04/08/2020) NH: ISIGNY NSX:Cooperative Isigny Sainte Mere (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Pouligny Saint Pierre Fermier 250gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 10/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- 6 Petits Chèvres Basilic- Basil- Basilikum 100gr, hiệu Président, NSX: Soc Fromagere de Riblaire, HSD: 09/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Bleu d'auvergne ~1.25kg, hiệu Président, NSX: Société Fromagère de Riom, HSD: 30/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Brie 1kg, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 01/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Camembert 250g, hiệu Président, NSX: Société Fromagère De Domfront, HSD: 01/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Comté 220gr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Crottin 2x60g, hiệu Président, NSX: Soc Fromagere de Riblaire, HSD: 12/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Le Brie 200g, hiệu Président, NSX: Marcillat Corcieux, HSD: 03/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Petit Camembert 145gr, hiệu Président, NSX: Societe Fromagere De Clecy, HSD: 03/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Président- Saint Morgon 200gr, hiệu Président, NSX: Lactalis Fromages, HSD: 05/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị 4 loại dâu, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce, hsd 6 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị hạt, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce,hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị hoa quả, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce,hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai QBB vị vani, đóng gói 6 miếng/hộp,90g/hộp,1 hộp1pce, hsd 12 tháng từ ngày sản xuất, nsx: Rokko Butter Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Quescrem- Regular Cream Cheese 200gr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Queso Oveja Curado Con Trufa, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD: 26/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai rắc 50g/hộp, 36 hộp/ thùng; 1 Unk 1 thùng. Hsd: 04/2021, nhà sx và hiệu: MEGMILK SNOW BRAND. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai rắc, 50g/hũ, 36 hũ/thùng. Nhà sản xuất: Megmilk Snow brand Co., ltd, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Raclette 6.5kg nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois- Livradoux Raclette 6.5kg (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- RACLETTE LIVRADOIS- SP 7210 (17gói;1gói/ khoảng 5.95 kgs) (NSX: 04/06/2020;HSD: 02/09/2020) NH: ROUZAIRE NSX:Société Fromagère du Livradois (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Raclette Slided 10x400g nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois- Cose Noir Roquefort (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- REBLOCHON (230G)- SP 62047 (12gói;1gói/ khoảng 0.23 kgs) (NSX: 12/06/2020;HSD: 27/07/2020) NH: BOUCHET NSX:FROMAGERIE BOUCHET (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Reblochon De Savoie 450gr, hiệu Le Farto de Thônes, NSX: S.C.A les producteurs de Reblochons de Thônes, HSD: 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- ROQUEFORT (L'ARBAS)- SP 7626 (4gói;1gói/ khoảng 1.42 kgs) (NSX: 29/05/2020;HSD: 16/09/2020) NH: ARBAS NSX:Fromageries Occitanes (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort ~1.35kg, không hiệu, NSX: Fromageries PAPILLON, HSD: 01/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort 100gr, không hiệu, NSX: Fromageries Papillon, HSD: 07/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort 4x1.3kg nhà sản xuất Gabriel Coulet SA- Cose Noir Roquefort (NSX: 05/2020- HSD: 10/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort- Paysan Breton Roquefort 16x100g nhà san xuất GABRIEL COULET SA (NSX: 05/2020- HSD: 11/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roquefort Société 100gr, hiệu Roquefort, NSX: Société Des Caves, HSD: 02/12/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Roussel Bleu d'Auvergne 125g, không hiệu, NSX: Société Fromagère de Riom, HSD: 04/08/20, 09/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Rouy 200g, hiệu Riche de saveurs, NSX: Societe Fromagere De Retiers, HSD: 08/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint- Félicien 180gr, hiệu Le Chartrousin, NSX: Fromagerie du Dauphiné, HSD: 15/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- Saint nectaire (auvermont)- SP 7367 (4gói;1gói/ khoảng 1.75 kgs) (NSX: 13/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH: AUVERMONT NSX:Societe Fromagere de Tauves (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint Nectaire ~1.8kg, hiệu AuverMont, NSX: SFT (Societe Fromagere de Tauves), HSD: 07/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Saint- Nectaire ~1.8kg, hiệu/NSX: WALCHLI, HSD: 06/09/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Sainte Maure De Touraine 250gr, hiệu P. Jacquin & Fils, NSX: Fromagerie P.Jacquin & Fils, HSD: 15/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- SAINTE MAURE DE TOURAINE- SP 65130 (5gói;1gói/ khoảng 0.25 kgs) (NSX: 16/05/2020;HSD: 07/07/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN et Fils (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Selles-Sur-Cher 150gr, không hiệu, NSX: P.Jacquin & Fils, HSD: 26/06/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sheep cheese aged with Black garlic, hiệu Vega Mancha, NSX: QUESOS VEGA SOTUELAMOS S.L, HSD: 26/05/21 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai sợi Finely Shredded Mild Cheddar hiệu Kraft- Kraft Finely Shredded Mild Cheddar Cheese; Quy cách: (12 bịch X 8oz (226g)/bịch)/thùng, Nhà sản xuất: Kraft Heinz Foods Company (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi hiệu Leprino (nguyên liệu sản xuất trong nội bộ DN, không mua bán trên thị trường)- STR ROUND WM CHZ 15LB- Code:100000154, 6.8Kg/thùng, số ĐK: NN2010102797, HSD:19/02/2021- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai sợi Kraft Finely Shredded Cheddar & Monterey Jack Mexican Style, Quy cách: (12 bịch X 8oz (226g)/bịch)/thùng; Nhà sản xuất: Kraft Heinz Foods Company (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi Mozzarella hiệu Festino IQF (2 kg/cục, 6 cục/thùng, 693 thùng)- IQF Shredded Mozzarella (HSD: 16/03/2022) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai sợi Pizza Mix hiệu Festino IQF (2 kg/cục, 6 cục/thùng, 847 thùng)- IQF Shredded Pizza Mix (HSD: 18/03/2022) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Taleggio-Taleggio Dop "L.Premium" GR. 200 PF- Lot 01160-Loại 200g/gói x 8 gói/thùng- HSD: 13/07/2020, nhà sx:Arrigoni Battista S.p.A., mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Extra Sharp Cheddar, Quy cách: (12 cái X 8oz (227g)/cái)/thùng, nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Medium Cheddar Quy cách: (12 cái X 8oz (227g)/cái)/thùng; Nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Monterey Jack, Quy cách: (12 gói X 8oz (227g)/gói)/thùng; Nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Tillamook Pepper Jack Chunk, Quy cách: (12 gói X 8oz (227g)/gói)/thùng; Nhà sản xuất: Tillamook County Creamery Association (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Edam Loaf ~3kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Emmental Loaf ~3-4kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tippagral- Gouda Loaf ~3kg (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tomme De Savoie ~1.7kg, hiệu La Tradition Du Bon Fromage, NSX: Ste Coop Agric Product Reblochon Vall, HSD: 10/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- TOMME DE SAVOIE- SP 7363 (3gói;1gói/ khoảng 1.79 kgs) (NSX: 19/05/2020;HSD: 03/07/2020) NH: DENT DU CHAT NSX:COOPERATIVE LAITIERE DE YENNE PORTE DE SAVOIE (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Tomme Des Pyrénées ~4kg, hiệu IZAR, NSX: Onetik SA, HSD: 17/08/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mai tươi Petit Moule tỏi 150G- Le Petit Moule Garlic and Herb Cheese (1 thùng 12 gói, 1 gói 150Gr) nhà sản xuất Laitarie Nouvelle De L'arguenon. (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai tươi trái cây Helio vị vani-dâu (50g/hộp x 4 hộp/vỉ) (12 vỉ/thùng) NSX: 09.04.2020, HSD:05.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Valencay 220gr, hiệu P. Jacquin, NSX: Fromagerie P. Jacquin & Fils, HSD: 14/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai- VALENCAY AOP- SP 6502 (6gói;1gói/ khoảng 0.22 kgs) (NSX: 13/05/2020;HSD: 20/07/2020) NH: JACQUIN NSX:FROMAGERIE P JACQUIN et Fils (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai vân xanh 10x125g- Bleu Cheese D'Auvergne (1 thùng 10 gói, 1 gói 125g) nhà sản xuất Societe Fromagere Du Livradois Les Perines (NSX: 05/2020- HSD: 08/2020) (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai vị trái cây (dâu-chuối-mơ) Le Petit Plaisir (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng) NSX: 14/15.04.2020, HSD: 10.10.2020. Nhà sx: Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai vị việt quất hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai,đường, sữa bột gầy,lòng trắng trứng,90g/hộp,6 miếng/hộp, 36 hộp/ thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai Vieux Porche Camembert 250gr, không hiệu, NSX: Se Chavegrand, HSD: 04/07/20 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát (khô)- Gorgonzola DOP Dolce IL Bacco, trọng lượng mỗi gói: 1.5kg. Date: 25/05/2020- Expiry: 24/07/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát (khô)- Taleggio DOP IL CARAVAGGIO, trọng lượng mỗi gói: 2.5kg. Date: 25/05/2020- Expiry: 21/07/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Appenzeller Classic 4.0-10.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Bleu d' Auvergne Cantorel 1 UNK 1 hộp 125g (125g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 01.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Boursin 1 UNK 1hộp 150g (150g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 29.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Buche de chèvre affinée Soignon 180g/gói, 6gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Camembert President 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 13.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Comté Vagne 2.5Kg/gói, 5gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Crème Fraiche Montebourg 1 UNK 1hộp 20CL (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 16.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Frais Onctueux 1 UNK 1 hộp 500g (500g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 06.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Gorgonzola D.O.P 1.2Kg-2.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 30.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mát hiệu hiệu Pierre Levasseur (200gx6Pack/case)- Pierre Levasseur Petit Livarot AOP Cheese 200gr, Axcode: F140894. HSD: 08/08/2020 (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Le Brie Président 200g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 09.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Mascarpone Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 13.10.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Mozzarella Galbani 125g/túi, 12túi/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 19.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Parmigiano Reggiano 200g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.09.2021. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Pecorino Romano 1.0-8.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 12.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Petit Pont-L'Eveque 1 UNK 1 hộp 220g (220g/hộp, 6hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Petit Reblochon J.Genans Au Lait Cru 230g/gói, 12gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 07.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Port Salut 1.0-4.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 03.11.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Port Salut 2.2-2.5Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 19.10.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Raclette Milledome 5.0-10.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 31.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Ricotta Galbani 1 UNK 1 hộp 250g (250g/hộp, 8hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 22.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Rondelé Président 1 UNK 1 hộp 125g (125g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 07.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Roquefort Marival 1.4Kg/gói, 4gói/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 28.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Roquefort Société 1 UNK 1 hộp 100g (100g/hộp, 10hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.10.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Salakis 1Kg/box/hộp, 4hộp/kiện. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 20.09.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Salakis Brebis 1 UNK 1 hộp 200g (200g/hộp, 12hộp/kiện). Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 10.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát sữa chua hoa quả Kids Mix Premium (50g/hộp x 6 hộp/vỉ) (8 vỉ/thùng) NSX: 09/10.04.2020, HSD: 05.10.2020. Nhà sx:Elsdorfer Molkerei und Feinkost GmbH (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát thỏi Mozzarella đông lạnh- Frozen Mozzarella Loaves. Nhà SX: Milchwerk Jager GmbH. Hiệu: Alpinetta. Quy cách: 1.5 kg/thỏi, 5 thỏi/carton. NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát Tomme de Savoie 1.0-3.0Kg/gói. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng: 04.08.2020. (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát tươi hoa quả Petit Robby- formage frais 6% fruits, 6x50g/vỉ, 8 vỉ/kiện, hiệu Ehrmann. HSD: 18/07/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Pho mát. Hiệu: ORGANIC VALLEY (Cheese Pst Mild Cheddar 12/6 oz Shred OV Organic), 170g/gói, 12 gói/thùng. NSX: 12/05/2020. HSD: 09/10/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai dê Fresh Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai dê vị tro Ash Chevre 150gm (NSX: Meredith Dairy Pty) (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai óc chó hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 1/ 2021,TP:kem phô mai,sữa có đường,đường, kem, bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị chanh vàng hiệu QBB, Rokko Butter Co.,Ldt, HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai, đường, nước ép chanh, vỏ chanh cắt nhỏ, lòng trắng trứng,:90g/hộp,36 hộp/ thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị dâu mâm xôi việt quất hiệu QBB,NSX: Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 01/ 2021,TP:kem phô mai,sữa có đường,muối,gum,đường,sữa bột tách béo,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị nho hiệu QBB, NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 01/2021,TP:kem phô mai,sữa có đường,muối,gum,men lactic,nước,nho,bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị vanilla hiệu QBB,NSX:Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 1/ 2021,TP:kem phô mai, sữa có đường, muối, men lactic, nước, đường, bơ,:90g/hộp,6 miếng/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Phomai vị xoài hiệu QBB, Rokko Butter Co.,Ldt,HSD:tháng 10/2020,TP:Kem phô mai,xoài xay nhuyễn,đường, sốt xoài, xoài cắt nhỏ, lòng trắng trứng, bơ,:90g/hộp,36 hộp/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 04069000: Thực phẩm bổ sung: Phô mai ngọt Milk Tiger Cheese Snack hương dâu 5x20g, hsd:08/10/2020, mới 100%, nhà sx Zott Se & Co.Kg, Dr (nk)
- Mã HS 04069000: Phô mai bột Giovannies 1kg,10kg/thùng, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04069000: Pho mai Con Bò Cười 8 miếng (120g x 36hộp)/thùng; 5thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04069000: Pho mai con bò cười LaVache qui rit Bel (120gr x 36hộp/thùng) 10 thùng; Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04069000: Phô mai, quy cách đóng gói: 1 hộp/250gr (xk)
- Mã HS 04069000: PHÔMAI LÁT MỎNG HIỆU TEAMA (TEAMA SLICE BURGER CHEESE) 216X X 200G/ VN (SAN PHAM MOI 100%) (xk)
- Mã HS 04069000: PHÔMAI MOZZARELLA SNACK HIỆU BAKER (BAKER STRING CHEESE) 1008 X 28G/ VN (SAN PHAM MOI 100%) (xk)
- Mã HS 04071190: Trứng gà giống có phôi White E.P. SPF egg (65-73) dùng cho nghiên cứu vacxin trong phòng thí nghiệm.Hãng VALO BIOMEDIA GMBH (nk)
- Mã HS 04071190: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Trứng gà (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04071190: TRỨNG GÀ (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04071919: TRỨNG VỊT (xk)
- Mã HS 04072100: CP Fresh Eggs (10 Eggs/tray) Trứng gà tươi CP (10 quả/khay) (xk)
- Mã HS 04072100: TRỨNG GÀ (xk)
- Mã HS 04072100: TRỨNG VỊT LỘN (xk)
- Mã HS 04072990: TRỨNG GÀ (xk)
- Mã HS 04072990: Trứng gà 18 quả/kg (xk)
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 1 (160 qua/thung) (xk)
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 2 (160 qua/thung) (xk)
- Mã HS 04079020: Trứng vịt muối loại 3 (160 qua/thung) (xk)
- Mã HS 04079090: TRỨNG GÀ (xk)
- - Mã HS 04081100: Bột lòng đỏ trứng đã chế biến, làm khô/ Egg Yolk Powder (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 04081100: Bột lòng đỏ trứng dùng trong thực phẩm- EGG YOLK POWDER. S/L:1 CARTON/15 KG NET.Lot:RKM/Y11-20972.NSX:22/05/2020.HSD:22/05/2021.Nhà SX:RAKSAM INGREDIENTS PRIVATE LIMITED- India. Dạng bột, hàng mới. (nk)
- Mã HS 04081100: EGG YOLK POWDER- BỘT LÒNG ĐỎ TRỨNG, HẠN SỬ DỤNG: 21/03/2022, HÀNG MỚI 100%, NHÀ CUNG CẤP: EUROVO SRL (nk)
- Mã HS 04081100: Egg Yolk Powder(Bột lòng đỏ trứng dùng trong CNTP)02kgs/carton(Batch no:Y11-20871,20876,20878,20881)Nhà sx:Ovobel Foods Limited,Sample (F.O.C) (nk)
- Mã HS 04081100: Nguyên liệu thực phẩm: Bột lòng đỏ trứng (hiệu SKM Egg Products, Sx:SKM Egg Products Export(India) Ltd,25kg/carton)- Dried Egg Yolk Powder- Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. (nk)
- Mã HS 04081100: Nguyên liệu thực phẩm-Bột lòng đỏ trứng đã sấy khô dùng trong thực phẩm PASTEURISED SPRAY DRIED HEN EGG YOLK POWDER.20kg/carton. HSD: 19/04/2021. * (nk)
- Mã HS 04081900: Lòng đỏ hột vịt muối (chín)- Saigon Gourmet Cooked Salted Duck Egg Yolk (xk)
- Mã HS 04081900: Lòng đỏ trứng vịt muối (sống, đông lạnh) loại từ 11g trở lên,nhãn hiệu Frozen Salted Egg Yolk, 500 cái/ thùng, NW: 8.0 kg/ thùng, GW: 9.0 kg/ thung (xk)
- Mã HS 04089100: Bột trứng dùng để sản xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04089100: Hỗn hợp bột trứng gà lòng đỏ và lòng trắng (dùng trong sản xuất thực phẩm) Dried Whole Eggs, đã làm khô, quy cách 20kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 04089100: Nguyên liệu thực phẩm- Bột nguyên trứng (Hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, thùng: 25kg/thùng carton): Dried Whole egg powder- Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. (nk)
- Mã HS 04089100: Whole Egg Powder(Bột nguyên trứng dùng trong CNTP)25kgs/carton(320carton)Nsx:T04,05/2020-Hsd:T04,05/2021(Batch no:W11-20905,20927,20929,Nhà sx:Ovobel Foods Limited (nk)
- Mã HS 04089900: CUT PLASTIC BAG 15/ TRỨNG CÚT THÀNH PHẨM ĐỰNG TRONG TÚI NHỰA (15 TRỨNG/túi/32 TÚI/CARTON160 ctns)hàng xuất theo TKHQN:103087936820 (xk)
- Mã HS 04089900: Trứng cút đóng hộp lon 30 oz (hàng đóng 12 lon/cartons10,2 kgs17.850KGS) (xk)
- Mã HS 04089900: Trứng cút đóng trong lon 15 oz (xk)
- Mã HS 04089900: TRỨNG CÚT LON, (30OZ/LON, 24LON/THÙNG), HIỆU LUCKY COIN. HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 04089900: TRỨNG GÀ (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên, SAPAs morning Honey, loại 1 KG/chai, xuất xứ Việt Nam, tái nhập khẩu từ mục 2 tờ khai xuất số: 302935345920/B11 ngày 14/12/2019 (nk)
- Mã HS 04090000: Quà tặng cá nhân: Mật ong 300g/ lọ. Hiệu: Ecor. Mới 100% (nk)
- Mã HS 04090000: MẬT ONG (xk)
- Mã HS 04090000: MẬT ONG (500ml) (Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong (tự nhiên). (xk)
- Mã HS 04090000: MẬT ONG (VIETNAMESE HONEY) (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong 500g/ hộp/ (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong manuka/ (xk)
- Mã HS 04090000: MAT ONG NGUYEN CHAT 100 % (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong nguyên chất N0019-DSX-LA0920, số lượng: 19.500 kg đóng trong 65 thùng (300 Kg/1 thùng) (xk)
- Mã HS 04090000: MAT ONG TU NHIEN (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (xk)
- Mã HS 04090000: MẬT ONG TỰ NHIÊN (1 THÙNG 240 LÍT) MỚI 100%, XUẤT XỨ: VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (300kg/phuy)- Pure Vietnamese Honey. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên (Đã được chưng cất) (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên đựng trong 124 phuy, mỗi phuy 300 kg. Xếp trong 02 containers 20ft (62 phuy/ container) (xk)
- Mã HS 04090000: MAT ONG TU NHIEN DUNG TRONG 195 PHUY MOI PHUY 306KG, XEP TRONG 3 CONTAINER 20FT (65 PHUY/CONTAINER) (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên nguyên chất (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên Việt Nam 100% (300 kg/thùng). (xk)
- Mã HS 04090000: Mật ong tự nhiên xếp trong 02 container 20FT 65 phi x 290kg/1cont (xk)
- Mã HS 04090000: MẬT ONG TỰ NHIÊN, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 04090000: Mật Ong Viêt Nam (295kg/thùng)_Vietnamese Honey, Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 04090000: Mật Ong Việt Nam (295kg/thùng)_Vietnamese Honey, Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 04090000: Mật Ong/ VN(122 Phuy, mỗi Phuy 310kg, Lot NL 20029-20030) (xk)
- Mã HS 04090000: Mật Ong/ VN(126 Phuy, Mỗi Phuy 300kg, Lot NL 20034-NL20043) (xk)
- Mã HS 04090000: Sản phẩm mật ong 180ml/ (xk)
- Mã HS 04100010: FD Bird's Nest- Yến sấy thăng hoa- Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất sản phẩm cháo ăn liền). NW: 1kgs/carton. (nk)
- Mã HS 04100010: Tổ yến nguyên nuôi trong nhà, còn lông chưa qua sơ chế (độ ẩm 12%),Nhà SX:CV.PURNAMA WIDJAYA. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04100010: Tổ yến nuôi trong nhà loại nguyên tổ và loại hình tam giác và bể to có kích cỡ các loại còn lông màu cam chưa chế biến hàng mới 100%, 0,5 kiện Big broken, triangle, bow raw orange house bird nest (nk)
- Mã HS 04100010: Tổ yến thô (chưa qua sơ chế), dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 04100010: Tổ yến thô loại vụn nhỏ 0-6cm (chưa qua sơ chế), dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 04100010: Tổ yến vụn nuôi trong nhà, còn lông chưa qua sơ chế (độ ẩm 12%),Nhà SX:CV.PURNAMA WIDJAYA. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 04100010: Yến nuôi trong nhà loại bể vụn,bằng ngón tay, lẫn vụn nhỏ có kích cỡ các lọai 0.1cm-10cm còn lông, màu cam, chưa chế biến hàng mới 100%, 0,5 kiện Finger and small broken raw orange house bird nest (nk)
- Mã HS 04100010: 74170/ Yến sấy thăng hoa (xk)
- Mã HS 04100010: Tổ yến khô đã làm sạch, yến nhà, Hiệu Dạ Yến, 1 hộp 100gr, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest (5 hộp x 6 lọ x 70ml), 180 thùng (xk)
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest (6 hộp x 6 lon x 190ml) có đường,350 thùng (xk)
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest 190ml (30 lon/thùng), có đường,200 thùng (xk)
- Mã HS 04100090: Nước yến sanest 70 ml (60 lọ/thùng),50 thùng (xk)
- Mã HS 04100090: Nước yến sào thiên việt các loại (6 hộp x 6 hũ x 70ml/thùng),35 thùng (xk)
- Mã HS 04100090: SÁP ONG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 04100090: Sữa ong chúa nguyên chất Lot-HA320, hiệu: Viethoney. Ngày SX: 15/06/2020, hạn sd: 15/06/2022, (520g/hũ). Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 04100090: Trứng chiên thái sợi 1000g (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 04100090: Trứng chiên thái sợi 500g (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 05010000: BTPVAN01/ Tóc thật (tóc người) đã qua xử lý và may dính lại với nhau tạo thành búi. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02/ Tóc thật. Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02A/ Tóc thật thuộc loại tóc ngắn, chiều dài 10.16-27.94cm. (nk)
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02B/ Tóc thật thuộc loại tóc vừa, chiều dài 30.48-38.1cm. (nk)
- Mã HS 05010000: JSTYTVAN02C/ Tóc thật thuộc loại tóc dài, chiều dài 40.64-80cm (nk)
- Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua sơ chế (tóc rối) (nk)
- Mã HS 05010000: Tóc người chưa qua xử lý (nk)
- Mã HS 05040000: Bàng quang lợn đông lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus- hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh (Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh- (tên khoa học : Bos taurus)- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày bò ủ muối đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn đông lạnh (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày lợn nhà đông lạnh (Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu đông lạnh (Boneless buffalo Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ dày trâu ướp muối đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh (Tên KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh. Tên khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò đông lạnh.tên khoa học : Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò muối đông lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò sấy khô ướp muối đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò ủ muối đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách bò ướp muối đông lạnh (Tên KH: Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đã qua sơ chế đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu đông lạnh (tên khoa học : Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu muối đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 05040000: Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh (Tên KH: Bubalus bubalis),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải trâu rừng) (nk)
- Mã HS 05040000: Mề gà công nghiệp đông lạnh (dạ dày gà)- Frozen Chicken Gizzards. NSX: Avicola Capitan Sarmiento S.A (mã 1310). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột bò đông lạnh- (tên khoa học : Bos taurus)- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột cừu nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Ovis aries, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột lợn đông lạnh (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 05040000: Ruột trâu đông lạnh- Tên khoa học: Bubalus bubalis (Hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 05040000: Vỏ bọc xúc xích, lạp xưởng ướp muối chế biến từ ruột non lợn (nk)
- Mã HS 05040000: Vỏ ruột cừu đông lạnh (Ngày sản xuất: 04/2020. Hạn sử dụng: 03/2022. Nhà sản xuất: Alliance Group Limited) (nk)
- Mã HS 05040000: FP002/ Vỏ bọc xúc xích, lạp xưởng ướp muối chế biến từ ruột non lợn, đóng 45 bó/thùng (xk)
- Mã HS 05051010: 02703/ Lông Vịt (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên,phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 0720-L1614--/ Lông vịt đã qua xử lý (làm phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 11/ Lông vũ đã qua sơ chế (lông vịt đã qua xử lý: phơi, sấy nhiệt, đóng bao dùng để nhồi làm áo jacket). (nk)
- Mã HS 05051010: 12/ Lông vũ (lông vịt qua xử lý) thành phần trắng 80/20 (nk)
- Mã HS 05051010: 16/ Lông vũ các loại (Grey Duck Down 80/20-JIS) (nk)
- Mã HS 05051010: 162/ Lông gia cầm (lông vịt màu xám 90%), đã qua xử lý, dùng để nhồi, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 19/ Lông vịt đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: 191- 42/ Lông vịt tẩy các loại hàng đã qua sử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 200630/ Lông vịt đã qua xử lý 50%FEATHER+50%FIBER (nk)
- Mã HS 05051010: 200631/ Lông vịt đã qua xử lý 100% FEATHER (nk)
- Mã HS 05051010: 21/ Lông vũ (Lông vịt (màu Grey)đã qua xử lý kỹ thuật dùng để nhồi trong sản xuất quần áo) (nk)
- Mã HS 05051010: 22/ Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05051010: 237/ LÔNG VŨ(Lông vịt thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc). (nk)
- Mã HS 05051010: 33/ Lông vịt (80/20, màu trắng, đã qua xử lý, giặt rửa, làm sạch, hàng dùng để gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch) (nk)
- Mã HS 05051010: 33/ Lông vịt (đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch nước trong 1 giờ, sấy khô và khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120 độ C, dùng trực tiếp làm NPL may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 371/ Lông vũ (Lông Gà Vịt)-DOWN AND FEATHER 90/10 DUCK/ MODEL#8188361/ ITEM#1402663 (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 38/ Lông vịt màu xám đã được làm sạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 38/ Lông vịt trắng đã được làm sạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 39/ Lông vịt thành phẩm mầu xám 80% lông mềm,đã qua sử lý (tẩy trắng,giặt rửa) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: 39/ Lông vũ hàng đã được xử lý sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc # Grey 90% (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: 409/ Lông ngỗng đã tẩy trùng (Lông vũ đã xử lý được sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 42 AR/ Lông vịt tẩy các loại hàng đã qua sử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 42/ Lông vịt (lông vũ đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 44/ Lông vịt thành phẩm đã qua sử lý (nk)
- Mã HS 05051010: 45/ Lông vịt màu xám 80/20 đã qua xử lý/Washed Grey Duck Down 80/20 (nk)
- Mã HS 05051010: 48/ Lông vũ các loại (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp cho hàng may mặc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 50632041/ Lông vũ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 650 FP GDD 80/20 (DL) W0061 FL DW DCK DO) (nk)
- Mã HS 05051010: 50632419/ Lông vũ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 650 FP GDD 80/20 G0283 FL DW DCK 80/20 D) (nk)
- Mã HS 05051010: 60/ Lông vũ (lông vịt) (đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05051010: 65.000188/ Lông vũ thành phẩm đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: 683/ Lông ngỗng (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 69/ Lông ngỗng thành phẩm đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: 71/ Lông vũ (lông vịt) đã qua xử lý 75:25 (Làm nguyên liệu hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 763/ Lông vịt (nk)
- Mã HS 05051010: 763/ Lông vịt (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 77/ Lông vũ các loại(Đẫ qua xử lý dùng để sx hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: 82/ Lông vũ (Lông ngỗng hàng đã được xử lý sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc # white 93%) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 86 AR/ Lông ngỗng các loại hàng đã qua xử lý xử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 91/ Lông vịt đã tẩy trùng (Sản phẩm đã xử lý được sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: A141/ LÔNG VŨ- LÔNG VỊT (ĐÃ QUA XỬ Lí) (nk)
- Mã HS 05051010: ACC052/ LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ (90% MÀU TRẮNG) (ARZFA20P04) (nk)
- Mã HS 05051010: ACC068/ LÔNG VỊT ĐÃ QUA XỬ LÝ (MÀU XÁM) (NKHO20P07) (nk)
- Mã HS 05051010: ACC073/ Lông vịt đã qua xử lý (WGD80%-600 FILL-WR-R, RDS CU833305).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: ACC073/ Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt) 750-FP-CDD-DWR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: ADW005/ Lông ngan, lông vịt đã qua xử lý/ Dusk Down (nk)
- Mã HS 05051010: AP44/ Lông vũ: lông vịt thành phẩm đã qua xử lý nhiệt (Màu Grey- 80/20) (nk)
- Mã HS 05051010: AT11/ LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG) MÀU GREY 80% ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG CHO GIA CÔNG MAY MẶC (nk)
- Mã HS 05051010: AT11/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT) 80/20 ĐÃ QUA XỬ LÝ DÙNG CHO GIA CÔNG MAY MẶC (nk)
- Mã HS 05051010: BC/HL 28/ Lông vũ(Lông vịt thành phẩm đã gia công, chế biến,màu trắng tuyết 80% lông mềm,đã qua xử lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: BC/HL 28/ Lông vũ(WASHED GREY DUCK DOWN 80/20.Lông vịt thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ 80/20.hàng mới 100%.Mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (Grey duck down 90/10 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc- Mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (Washed grey duck down 80/20 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho sản xuất, gia công hàng may mặc- Mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: CKJ080/ Lông vũ (White duck down 90/10 JIS)- Lông vịt đã qua xử lý dùng cho gia công, sản xuất hàng may mặc- Mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: CNF/HL 28/ Lông vũ(WASHED GREY DUCK DOWN 80%,lông vũ màu xám,đã qua chế biến,xư lý nhiệt,lông mềm,tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng: Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: D31/ Lông vịt đã qua xử lý nhiệt (nk)
- Mã HS 05051010: EL131/ Lông vũ (Washed grey duck down 80%- lông vũ đã qua xử lý- sử dụng trực tiếp cho sản phẩm may mặc- hàng hóa không thuộc đối tượng kiểm dịch theo TT 14/2018/TT-BNNPTNT; NCNPA44013-1) (nk)
- Mã HS 05051010: F40/ Lông Vịt (đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: GG20/ Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu trắng 80/20 KS-W, đã qua xử lý. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: HL 28/ Lông vũ(Lông vịt thành phẩm màu trắng tuyết 90% lông mềm,đã qua chế biến, xử lý nhiệt,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: HS22/ Lông vũ (lông vịt xám RDS, lông thành phẩm đã qua xử lý,dùng để nhồi áo, loại 80/20) (nk)
- Mã HS 05051010: INL10/ Lông vũ (đã được làm sạch qua khử khuẩn, dùng để nhồi, lông ngỗng, màu trắng, 80/20, 30kg/bao) (nk)
- Mã HS 05051010: KL19/ Lông vũ 80/20 đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: L01/ Lông vịt màu xám 80%, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051010: L01/ Lông vũ (lông vịt) 70% màu trắng đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051010: LN/ Lông vũ, lông vịt các loại đã qua xử lý, được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: LNGONG/ Lông ngỗng (đã qua sử lý) (nk)
- Mã HS 05051010: LNTP/ Lông ngỗng thành phẩm (Lông ngỗng đã qua xử lý, màu xám, 80% lông mềm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã qua xử lý (giặt sạch và sấy khô). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 05051010: Lông Vũ (hàng mới 100%), Nhập chuyển tiêu thụ một phần thuộc dòng hàng 1 của tờ khai 102416558050 (nk)
- Mã HS 05051010: LONGVIT/ Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, màu trắng, Style no: BG0WVT802, đã qua xử lý, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: LONGVU/ Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05051010: LONGVU-03/ Lông vũ (lông vịt) đã qua xử lý, thành phần KS 80/20, màu white, dùng để nhồi áo / TW (nk)
- Mã HS 05051010: LONGVU-04/ Lông vũ (lông vịt) đã qua xử lý, thành phần KS 80/20, màu Grey, dùng để nhồi áo / TW (nk)
- Mã HS 05051010: LONGVU2/ LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ (SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 05051010: longvu-kg/ Lông vịt thành phẩm đã qua xử lý,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: longvu-kg/ Lông vũ thành phẩm đã qua xử lý,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông ngỗng 90:10 màu trắng (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch, hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt (80%down-20%feather) (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 60:40 màu trắng (có xuất xứ từ vùng an toàn, đã qua quá trình xử lý, hong khô, khử trùng, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 80:20 màu xám (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch, hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt 90:10 màu trắng (xuất xứ từ vùng an toàn không có dịch bệnh, đã qua quá trình làm sạch, hong không, dùng để nhồi trực tiếp vào áo) (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt đã qua xử lý nhiệt, màu trắng, KS 80/20 (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt mà xám KS 80/20 (RDS), sản phẩm đạt an toàn thú ý, giặt tẩy trong 1 giờ, sấy khô ở 120 độ, dùng để nhồi áo (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vịt mầu trắng 80%,sản phẩm đạt an toàn thú ý, giặt tẩy trong 1 giờ, sấy khô ở 120 độ trong 30 phút, dùng nhồi áo khoác (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ (nk)
- Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (đã qua xử lý) Grey duck down 70/30 (nk)
- Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (lông vit) đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: Lv/ Lông vũ (lông vịt) đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ các loại (lông vịt đã qua xử lý nhiệt) (nk)
- Mã HS 05051010: LV/ Lông vũ đã qua xử lí- lông ngỗng 80/20 dùng để sản xuất hàng may mặc- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: LV01/ Lông vịt (70%down-30%feather) (nk)
- Mã HS 05051010: LV01/ Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý) (dùng để nhồi trực tiếp vào hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: LV2/ Lông vịt nguyên liệu (nk)
- Mã HS 05051010: LVIT/ Lông vịt (đã qua sử lý) (nk)
- Mã HS 05051010: LV-MK (DD)/ Lông vịt dùng để nhồi (Lông vịt Washed Duck Feather WDF6CM) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: LV-MK1/ Lông vũ dùng để nhồi (Lông vịt Grey Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ kiện may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: LV-MK1E/ Lông vũ dùng để nhồi (Lông vịt White Duck Down WDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: LV-MK1E1/ Lông vũ dùng để nhồi (Lông vịt Washed Grey Duck Down GDD50) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: LV-MK2B/ (Lông vịt White Duck Down 80/20) lông đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: LVTP/ Lông vịt thành phẩm (lông vịt đã qua xử lý, màu trắng, 80% lông mềm, mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LONG NGONG THANH PHAM MAU XAM 80/20,DA QUA XU LY.HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LONG VIT THANH PHAM MAU XAM 80/20,DA QUA XU LY.HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 05051010: lvu/ Lông vịt màu xám 80% đã qua xử lý sử dụng trực tiếp sản xuất hàng may mặc- Mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: lvu/ Lông vịt xám đã qua xử lý- mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: LVU/ Lông vũ đã qua xử lí (Lông vịt) dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: MD05/ Lông Vũ (Lông vịt thành phẩm 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: MD23/ Lông vũ đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: MFA59/ Lông vịt đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (60% Grey duck down 40% Polyester) (nk)
- Mã HS 05051010: MKD46/ Lông Vũ (đã qua xử lý nhiệt) (nk)
- Mã HS 05051010: MS 21/ Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY DUCK DOWN 50/50 (nk)
- Mã HS 05051010: MS59/ Lông vịt đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: N037/ Lông ngỗng đã xử lý (dùng làm NPL may mặc) (hàng mới 100%) (đóng trong bao nylon không đồng nhất) (nk)
- Mã HS 05051010: N-182/ Lông vịt sấy khô 4-6CM, lông vũ đã qua xử lý sâu để gia công hàng may mặc thành phẩm, dùng trong may nệm, gối để sản xuất hàng gỗ nội thất, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 05051010: NL01/ Lông vịt trắng đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: NL02/ Lông vịt xám đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: NPL 01/ Lông vịt/ lông ngỗng các loại 80% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL 36/ Lông vịt 80% lông mềm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2020 (nk)
- Mã HS 05051010: NPL006/ Lông vịt (đã qua xử lý nhiệt dùng để nhồi) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL027/ Lông vũ (lông ngỗng màu trắng, xám, tỷ lệ mềm 80/20) đã qua xử lý (giặt bằng nước và chất tẩy trong 1h, sấy khô 30 phút ở nhiệt độ 120 độ C), dùng trực tiếp cho may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: NPL03/ Lông vũ (lông vịt xám 80/20) đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: NPL030/ Lông ngỗng(đã qua xử lý nhiệt) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL044/ Lông vịt đã qua xử lý, màu Grey, dùng để nhồi áo (sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL14NK/ Lông vũ (Lông vịt thành phẩm màu trắng 80/20 (RDS) dùng làm nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL171/ Lông vịt thành phẩm màu trắng 90/10, đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vịt đã qua xủ lý (hàng mới 100%), thành phẩm màu xám 80%. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc. (nk)
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ ((lông vịt đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu WHITE, 90%) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu WHITE, 80%) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL19/ Lông vũ (lông vịt xám 80% đã qua xử lý dùng cho gia công hàng may mặc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL20/ Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý), thành phần 60/40 KS-G màu xám (dùng để nhồi áo), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL20/ Lông vũ, (Lông vịt đã qua xử lý), thành phần 90% màu grey (dùng để nhồi áo), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL23/ Lông vũ (Đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ các loại (GREY DUCK) đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ vịt trắng 80/20 đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL27/ Lông vũ vịt xám 80/20 đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL29/ Lông ngỗng xám 80% đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051010: NPL29/ Lông vũ (lông vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk)
- Mã HS 05051010: NPL30/ Lông vũ (lông vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk)
- Mã HS 05051010: NPL37/ Lông vũ (lông vịt) đã qua xử lý, 80% lông mềm, màu Grey, dùng để nhồi áo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL41/ Lông vịt đã qua xử lý (màu trắng), sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL66/ Lông vũ các loại (lông vịt màu trắng) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL87/ Lông vũ (Lông vịt 90/10) (nk)
- Mã HS 05051010: NPL94/ Lông vũ (lông ngỗng) các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NPL94/ Lông vũ (lông vịt) các loại đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: NVL00101/ Lông vũ (lông vịt) (nk)
- Mã HS 05051010: NVL00850/ Lông vũ(lông ngỗng) (nk)
- Mã HS 05051010: P026/ Lông vịt màu xám 80% đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051010: P036/ Lông vịt màu xám, 75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051010: P057/ Lông vịt màu trắng 80% đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: P057/ Lông vịt màu xám 80% đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: P43/ Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý tẩy trắng,giặt rửa)thành phần màu xám 80% lông mềm, dùng để nhồi vào áo jacket. (nk)
- Mã HS 05051010: P62/ Lông vịt đã qua xử lý (Dùng để nhồi áo, gia công hàng may mặc, mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: PL07/ Lông vịt đã qua xử lý 60/40. Màu Gray. (nk)
- Mã HS 05051010: PL090/ Lông vịt (đã qua xử lý dùng cho hàng may mặc mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051010: PL090/ Lông vịt thành phẩm màu xám 80% lông mềm,đã qua xử lí mới 100% dùng cho ngành may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: PL2/ Lông vũ (vịt, ngan...). Hàng mới 100%/ (sản phẩm đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc)Tommy/71J0196/71J0200/71J0483/71J0213/76J0807/71J0212/71J0485/71J0450 (nk)
- Mã HS 05051010: PL23/ Lông vũ, mới 100% (lông ngỗng màu trắng 80% lông mềm đã qua xử lý được sấy khô và khử trùng trong máy sấy hơi nước ở nhiệt độ hơi nước 120 độ (2KG/CM2) trong ít nhất 40 phút) (nk)
- Mã HS 05051010: PL23/ Lông vũ. mới 100% (lông ngỗng màu xám 80% lông mềm đã qua xử lý được sấy khô và khử trùng trong máy sấy hơi nước ở nhiệt độ hơi nước 120 độ (2KG/CM2) trong ít nhất 40 phút) (nk)
- Mã HS 05051010: PL25/ LÔNG VŨ (Lông ngỗng 90/10 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 05051010: PL25/ LÔNG VŨ (Lông vịt 80/20 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 05051010: PL25/ LVTP/ LÔNG VŨ (Lông vịt 80/20 KS màu trắng, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100%/ CN (nk)
- Mã HS 05051010: PL27/ Lông vịt các loại (màu trắng 70/30 RDS) Hàng mới 100%, đã qua xử lý dùng làm nguyên liệu trực tiếp cho hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051010: PL37/ LÔNG VŨ(Lông vịt thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 05051010: PL55/ Lông vũ, sản phẩm đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc 80/20 (nk)
- Mã HS 05051010: PS61/ Lông vịt đã qua xử lý nhiêt, loại 80%, hàng dùng làm nguyên phụ phụ liệu may mặc, thuộc danh mục không phải kiểm dịch- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: PS61/ Lông vịt quả xử lý nhiệt, loại 85%, hàng dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, thuộc danh mục không phải kiểm dịch- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: S50713081/ Lông vũ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, RDS GOOSE WHT 700F_YOC W0061 FL DW GOS W) (nk)
- Mã HS 05051010: SDW002/ Lông vũ đã qua xử lý (Lông vịt màu xám) WGDD80-600FILL-WR-R. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: SHW008/ Lông vũ (lông ngỗng, lông vịt, đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: STD35/ Lông Vũ (đã qua xử lý nhiệt) (nk)
- Mã HS 05051010: TH11/ LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG THÀNH PHẨM, MÀU GREY,TỶ LỆ LÔNG MỀM 80%, HÀNG MỚI 100%, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG : SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 05051010: TH11/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT THÀNH PHẨM, MÀU GREY,TỶ LỆ LÔNG MỀM 80%, HÀNG MỚI 100%, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG : SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 05051010: VVGC66/ Lông vịt (nk)
- Mã HS 05051090: 0720-L3012--/ Lông ngỗng đã qua xử lý (làm phụ liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: 117/ Lông vũ đã tẩy trùng (nk)
- Mã HS 05051090: 147/ Lông ngỗng đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051090: 19YL-20/ LÔNG VŨ (SẢN PHẨM ĐÃ QUA XỬ LÝ VÀ SỬ DỤNG TRỰC TIẾP LÀM NPL MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 05051090: 22/ Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05051090: 24/ Lông ngỗng đã qua xử lý (dùng để nhồi áo jacket cho hàng gia công xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 05051090: 24/ Lông ngỗng thành phẩm đã qua xử lý (dùng để nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051090: 32/ Lông ngỗng (80/20, màu xám, đã qua xử lý, giặt rửa, làm sạch, hàng dùng để gia công may mặc, không thuộc danh mục phải kiểm dịch) (nk)
- Mã HS 05051090: 50659216/ Lông vũ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu may mặc (F20, 850 FP RDS W0061 FL DW GOS 90/10 DOWNLIT) (nk)
- Mã HS 05051090: 50879252/ Lông ngỗng đã xử lý bằng cách làm sạch và khử trùng, GD700-85-RDS-GRY GGD 85% GOOSE DOWN 15% OTHER ITEM 700FP RDS (New 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: 60/ Lông vũ (Lông ngỗng) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: 64/ Lông vịt đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051090: 86/ Lông vũ (Lông ngỗng đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 40 phút) (nk)
- Mã HS 05051090: 86/ Lông vũ (Lông vịt đã qua xử lý ở nhiệt độ 120 C trong 40 phút) (nk)
- Mã HS 05051090: 94/ Lông ngỗng (lông vũ đã qua xử lý, dùng làm nguyên phụ liệu may mặc, màu trắng, mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: ACC052/ Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng WGG90%-800 FILL-R RDS CU833305).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: ADW006/ Lông ngỗng đã qua xử lý/ Goose Down (nk)
- Mã HS 05051090: BC/HL 28/ Lông vũ(Siberian GREY Goose 80% KS std,lông ngống màu xám,đã qua chế biến xử lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: BC/HL 28/ Lông vũ(WASHED GREY GOOSE DOWN 80/20,Lông ngỗng thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử lý nhiệtLông mềm tỷ lệ 80/20,hàng mới 100%.Mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: CNF/HL 28/ Lông vũ(GREY GOOSE DOWN 80%,lông ngỗng thành phẩm màu xám,đã qua chế biến,xử lý nhiệt,lông mềm, tỷ lệ 80%,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc. (nk)
- Mã HS 05051090: DFPL36/ Lông vũ đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05051090: FEAA00015L001/ Lông vũ (lông ngỗng), đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL sản xuất giày dép. (nk)
- Mã HS 05051090: GG20/ Lông vũ (lông ngỗng thành phẩm 80/20, đã qua xử lý. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: HH60/ Lông vũ đã xử lý dùng để may áo GOOSE DOWN (nk)
- Mã HS 05051090: HL 28/ Lông vũ(Lông ngỗng thành phẩm đã gia công màu trắng tuyết,tỷ lệ 80% lông mềm,đã qua chế biến,xử lý nhiệt, hàng mới 100%,mục đích sử dụng:Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: HL 28/ Lông vũ(Lông vũ 90/10 KS-G,lông ngỗng, màu xám, đã qua chế biến, xử lý nhiệt,lông mềm tỷ lệ 90/10,hàng mới 100%,mục đích sử dụng:dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: L01/ Lông vũ (Lông ngỗng màu xám 80%, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051090: LN14/ Lông ngỗng nguyên liệu (nk)
- Mã HS 05051090: Lông vũ của ngỗng, đã qua xử lý, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: LONGVU1/ Lông vũ (Lông ngỗng đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ (lông ngỗng), đã qua xử lý, hàng không nằm trong danh mục phải kiểm dịch, không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ(lông ngỗng thành phẩm màu xám 80%) lông mềm, đã qua xử lý, hàng không thuộc danh mục CITEST, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: LV/ Lông vũ, đã qua xử lý, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: LV-0505/ Lông vũ (white 93% KS, lông ngỗng hàng đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL hàng may mặc, hàng không thương hiệu, Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: LV1/ LÔNG VŨ (LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 05051090: LV1/ LÔNG VŨ (LÔNG VỊT ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC) (nk)
- Mã HS 05051090: LVBTP01/ Lông vũ bán thành phẩm (đã qua xử lý nhiệt) (nk)
- Mã HS 05051090: LVU/ Lông vũ đã qua xử lí (Lông ngỗng) dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: M29/ Lông vũ đã qua xử lý (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: MD40/ Lông Vũ (Lông ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: MS59/ Lông ngỗng đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: MV longngong/ Lông vũ(lông ngỗng đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch trong 1 giờ, sấy khô và khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120oC, dùng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: N35/ Lông vũ của ngỗng (đã xử lý sâu để gia công hàng may mặc thành phẩm) (nk)
- Mã HS 05051090: N35/ Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp xuất cao,dùng trực tiếp để nhồi hàng may mặc(lông ngỗng...) (nk)
- Mã HS 05051090: NL080/ Lông vũ các loại (lông ngỗng 80% đã qua xử lý nhiệt) (nk)
- Mã HS 05051090: NPL052/ Lông ngỗng (đã qua xử lý nhiệt), dùng gia công hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: NPL100/ Lông vịt đã được làm sạch, khử trùng trộn bông sợi theo tỷ lệ 10/90%,dùng để nhồi hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: NPL14NK/ Lông vũ (Lông ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20 (RDS) dùng làm nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051090: NPL16/ Lông vũ (Lông ngỗng thành phẩm màu GREY đã qua giặt rửa, chế biến xử lí nhiệt, lông mềm, tỷ lệ 80%. Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng : Dùng để nhồi áo trong sản xuất hàng may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: NPL17/ Lông vũ đã qua xử lý nhiệt (lông ngỗng dùng cho gia công hàng may mặc 90/10 màu grey). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: NPL179/ Lông vũ ngỗng (GREY) các loại đã qua xử lý (khử trùng, giặt sạch và sấy khô) (nk)
- Mã HS 05051090: NPL29/ Lông vũ (lông ngỗng) thành phẩm, đã qua xử lý dùng để nhồi áo. (nk)
- Mã HS 05051090: NPL29/ Lông vũ (lông vịt) thành phẩm đã qua xử lý, dùng để nhồi áo. (nk)
- Mã HS 05051090: NPL41/ Lông vũ đã qua xử lý (lông vịtt màu xám) dùng làm nguyên liệu cho hàng dệt may, đã đã qua xử lý nhiệt 120 độ C trong vòng 40 phút. (nk)
- Mã HS 05051090: NPL66/ Lông nghỗng đã qua xủ lý (hàng mới 100%), thành phẩm màu xám 80%. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc. (nk)
- Mã HS 05051090: NPL86/ Lông vũ (lông ngỗng màu trắng đã qua xử lý dùng cho ngành may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: NPL86/ Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý dùng cho ngành may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: NPL87/ Lông vũ (Lông ngỗng 80%F/P620) (nk)
- Mã HS 05051090: NT96/ Lông ngỗng các loại 90% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018) (nk)
- Mã HS 05051090: P036/ Lông ngỗng màu trắng, 80 % lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051090: P036/ Lông ngỗng màu xám, 75% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05051090: P045/ P045# Lông vũ các loại (lông vịt) (nk)
- Mã HS 05051090: P050/ Lông vũ (Hàng đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc) (nk)
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông vit đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông vịt trắng đã qua xử lý 60% dùng trực tiếp cho hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông vịt xám đã qua xử lý 60% dùng trực tiếp cho hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: PL04/ Lông xám đã qua xử lý 70% dùng trực tiếp gia công cho hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05051090: PL07/ Lông vịt đã qua xử lý 90/10 (White) (nk)
- Mã HS 05051090: PL089/ Lông ngỗng (đã qua xử lý dùng cho hàng may mặc mới 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: PL12/ Lông vịt thành phẩm màu xám đã qua xử lý (90%) mới 100% (nk)
- Mã HS 05051090: PL23/ Lông vũ (lông ngỗng) màu trắng dùng để nhồi, hàm lượng 80/20, lông vũ đã qua xử lý, nhà sản xuất: Zhejiang Liuqiao Industrial Co.,ltd (nk)
- Mã HS 05051090: PL37-001/ Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu GREY, 80%) (nk)
- Mã HS 05051090: PL41/ LÔNG VŨ DÙNG CHO SẢN PHẨM MAY MẶC (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 05051090: YSW073/ Lông vũ (lông ngỗng, KS 80/20) thành phẩm màu xám, đã qua xử lý, dùng cho sản xuất gia công hàng may mặc (để nhồi vào quần, áo), mới 100% (nk)
- Mã HS 05051010: 86/ Lông vũ (đã qua xử lý dùng cho may mặc) (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã làm sạch; dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt đã qua sơ chế WASHED DUCK FEATHER (dùng để nhồi), độ dài lông bằng và dưới 10cm, tỉ lệ lông vũ 0%. Hàng đóng trong 160 bao. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng (lông cứng,vụn) (Washed White Duck Down 30%),được làm sạch xử lý qua nhiệt độ và áp suất để bảo quản.Mới 100% (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng 40% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt màu trắng 60% lông mềm đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao (xk)
- Mã HS 05051010: LÔNG VỊT NGUYÊN LIỆU TRẮNG DÙNG ĐỂ NHỒI (150 BÓ; NW: 22,267.80 KGS; GW: 22,839.80 KGS) (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt trắng đã làm sạch; dài: nhỏ hơn hoặc bằng 12cm; dùng để làm lõi áo, chăn, gối, nệm (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt xám đã qua xử lý tỷ lệ tơ 75% (Số lô SX:20VLX028) (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vịt xám giặt 80/20 tiêu chuẩn JIS (đã qua xử lý) (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vũ (đã qua xử lý): Grey Duck Down 80/20 _GB (xk)
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông ngỗng 90/10 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông vịt 80/20 KS màu trắng xám, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vũ (Lông vịt thành phẩm màu trắng 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý.Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ (Lông vịt tp màu trắng tuyết 80/20, lông mềm,đã qua xử lý.Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vũ của vịt, ngan đã qua xử lý loại 6 (tai xuat mot phan của dong hang so 2 theo tờ khai số: 103232866331/G12 ngày 31/03/2020) (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vũ(đã qua xử lý): Grey Duck Down 90/10 JIS/ VN (xk)
- Mã HS 05051010: LÔNG VŨ(Lông vịt thành phẩm màu xám 80/20 KS, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: Lông vũ: Grey Duck Down 80/20- JIS (xk)
- Mã HS 05051010: LVTP/ LÔNG VŨ (Lông vịt 80/20 KS màu trắng, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ Lông vũ (Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc), Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LÔNG VŨ(Lông ngỗng thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: LVTPGC/ LÔNG VŨ(Lông vịt thành phẩm màu trắng 80/20, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05051010: N12/ Lông ngỗng (Hàng xuất theo tờ khai nhập số: 102864634720/E21 (11/09/2019)) (xk)
- Mã HS 05051010: N13/ Lông vịt (Hàng xuất theo tờ khai nhập số: 102994042540/E21 (18/11/2019)) (xk)
- Mã HS 05051010: NL75/ Lông vịt đã qua xử lý (dùng làm NPL may mặc) (xk)
- Mã HS 05051010: NLONGVU/ Lông vũ đã qua xử lý (xk)
- Mã HS 05051010: P036/ Lông vịt màu trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo) (CG từ tk nhập số 103300210640, mục 2) (xk)
- Mã HS 05051010: PL59/ Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu WHITE, 90%), dòng hàng thứ 1, thuộc tờ khai: 103299906140 (xk)
- Mã HS 05051010: PL77/ Lông vũ(Lông vịt đã qua xử lý: giặt cùng chất tẩy, làm sạch bằng nước trong 1 giờ, sấy khô và khử trùng bằng máy sấy hơi nước 40 phút ở nhiệt độ 120oC, dùng trực tiếp làm npl may mặc) (xk)
- Mã HS 05051010: S20-GTPL26/ Lông vũ thành phẩm/ CN- Hang xuat theo TK 103124033721 ngay 30/01/2020 (xk)
- Mã HS 05051010: SP01/ Lông vịt thành phẩm màu trắng (xk)
- Mã HS 05051010: SP02/ Lông vịt thành phẩm màu xám (xk)
- Mã HS 05051010: SP03-1/ Lông vịt màu xám đã được làm sạch (xk)
- Mã HS 05051010: SP03-1/ Lông vịt xám đã được làm sạch (xk)
- Mã HS 05051010: SP04-01/ Lông vịt trắng đã được làm sạch (xk)
- Mã HS 05051090: Lông vịt bán thành phẩm, Washed duck feather, hàng xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 05051090: Lông vũ (đã qua xử lý): 50% WASHED WHITE DUCK DOWN (xk)
- Mã HS 05051090: NPL 02/ Lông ngỗng các loại 90% lông mềm (sản phẩm đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018) (xk)
- Mã HS 05051090: PL59-001/ Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lý để sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, phụ liệu hàng may mặc, màu WHITE, 80%), dòng hàng thứ 2, thuộc tờ khai: 103299906140 (xk)
- Mã HS 05051090: SP01-1/ Lông ngỗng màu xám đã được làm sạch (xk)
- Mã HS 05051090: SP03/ Lông ngỗng thành phẩm màu trắng (xk)
- Mã HS 05051090: SP04/ Lông ngỗng thành phẩm màu xám (xk)
- Mã HS 05059010: 19/ Lông vịt đã qua xử lý (dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 05059010: 21/ Lông vũ đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059010: 38AM20/ LÔNG NGỖNG 80/20 (WASHED GREY GOOSE DOWN 80%) HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 05059010: 463/ Lông vịt đã qua xử lý (80/20) dùng để sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059010: 8AM20/ Lông Vịt 80/20 (WASHED GREY DUCK DOWN 80%) HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 05059010: B28/ Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng trắng 90/10) (nk)
- Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ (lông ngỗng) 80% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk)
- Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ (lông vịt) 75% màu xám đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk)
- Mã HS 05059010: Lông vũ của vịt (đã qua xử lý nhiệt ở 110 độ C) chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông. Mới 100% (nk)
- Mã HS 05059010: LV/ Lông vịt trắng 80% lông mềm đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), hàng mới 100%, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất khẩu (nk)
- Mã HS 05059010: LV/ Lông vịt xám 80% lông mềm đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), hàng mới 100%, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất khẩu (nk)
- Mã HS 05059010: LV01/ Lông vũ từ vịt, dùng trong ngành may mặc, màu trắng (đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059010: LVB01/ Lông vũ (Lông vịt bán thành phẩm màu trắng 80/20 KS). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vịt chưa gia công màu xám (GRS) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vũ (Lông ngỗng bán thành phẩm 80/20, màu trắng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 05059010: LVGC/ Lông vũ (Lông vịt bán thành phẩm 80/20, màu trắng tuyết). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 05059010: LVU/ Lông vũ đã qua xử lí (Lông ngỗng), màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc (nk)
- Mã HS 05059010: P026/ Lông vịt đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo (nk)
- Mã HS 05059010: P026/ Lông vịt màu xám 80% đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm phụ liệu may mặc (đã được khử trùng và kiểm dịch, dùng để nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05059010: PL25/ Lông vịt màu trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05059010: PL25/ Lông vịt màu xám, 90% lông mềm, đã qua xử lý, được sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc (nhồi áo) (nk)
- Mã HS 05059010: PL25/ Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu trắng tuyết 90% lông mềm, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa) hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05059010: PL26/ Lông ngỗng 80/20 màu white đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059010: PL62/ Lông vịt màu xám 80% (đã qua xử lý, dùng cho phụ iệu gia công may mặc xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 05059010: SDW001/ Lông vũ đã qua xử lý 081222, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059090: 001/HT- Y'S INC/2020-021/ Lông vũ (nk)
- Mã HS 05059090: 001/HT-SCJ/2020-035/ Lông vũ (nk)
- Mã HS 05059090: 114/ Lông ngỗng đã qua xử lý (dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 05059090: 64/ Lông vịt đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059090: 85/ Lông vũ của vịt đã qua sử lý, 95/05 (nk)
- Mã HS 05059090: L01/ Lông vũ (nk)
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng màu trắng tuyết 90% lông mềm (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng màu xám 90% lông mềm (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng trắng tinh khiết 90% (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công hàng may mặc xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059090: LN/ Lông ngỗng xám 90% (90/10) đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công hàng may mặc xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05059090: Lông vịt bán thành phẩm đã qua xử lý chưa cắt tỉa chế biến, dùng để làm quả cầu lông. Mới 100% nsx ANHUI WENJIE SPORTS GOODS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 05059090: LV/ Lông ngỗng đã qua xử lý nhiệt, màu trắng, KS 80/20 (nk)
- Mã HS 05059090: LV/ Lông ngỗng thành phẩm, đã qua xử lý nhiệt, màu xám 90% RDS (nk)
- Mã HS 05059090: LV/ Lông vũ (nk)
- Mã HS 05059090: LVU/ Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý, npl trong sx may mặc) (nk)
- Mã HS 05059090: MT7/ MIẾNG TRANG TRÍ (chất liệu : lông vịt) (nk)
- Mã HS 05059090: NL213/ Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng, lông vịt) (nk)
- Mã HS 05059090: NL32/ Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng, lông vịt) (nk)
- Mã HS 05059090: NPL30/ Lông vũ (lông ngỗng) 80% đã qua xử lý (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2018) (nk)
- Mã HS 05059090: NPL40/ Lông vũ 80/20 USA-G (Lông vịt xám tỷ lệ 80/20, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05059090: P7/ Lông vũ (lông ngỗng màu xám đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05059090: P7/ Lông vũ (lông vịt màu trắng đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05059090: PL002/ Lông vũ (lông ngỗng màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05059090: PL002/ Lông vũ (lông vịt màu trắng đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu may mặc) (nk)
- Mã HS 05059090: PL21/ Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông ngỗng Grey 80/20 đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt Grey 90/10 đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt Pure White 90/10 đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059090: PL25/ Lông vịt White 90/10 đã qua xử lý (nk)
- Mã HS 05059090: WASHED GREY DUCK DOWN 50/ lông vịt màu xám đã qua sử lý (nk)
- Mã HS 05059010: L01/ Lông vũ(lông vịt) (xk)
- Mã HS 05059010: Lông vịt sơ chế (xk)
- Mã HS 05059010: Lông vũ trắng đã làm sạch (lông nhung vịt) (xk)
- Mã HS 05059090: LV/ Lông vũ/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350, 101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk)
- Mã HS 05059090: LVU/ Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng) (xk)
- Mã HS 05059090: Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ (Hydrolyzed Feather Meal (60kg/ bao),Không nhãn hiệu; Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 05079090: Gạc hươu hoang nguyên chiếc dài từ 25cm-70cm, hàng chưa qua chế biến, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Dama dama, mới 100% dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. (nk)
- Mã HS 05079090: Gạc nai đỏ nguyên chiếc có kèm mặt xương dài từ 50cm-105cm, hàng chưa qua chế biến, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Cervus elphus, mới 100% dùng để sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. (nk)
- Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi được lấy từ giống bò thuộc chủng loại bò BOS TAURUS đã qua sơ chế,chưa được chạm khắc, ngliệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ, xxứ Senegal, mới 100%.Hàng không nằm trong danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 05079090: Sừng bò nhà nuôi màu trắng (Tên KH: BOS TAURUS), mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng làm lược và đồ mỹ nghệ. Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 05079090: Sừng bò nuôi (COW HORNS) Có tên khoa học bos taurus, không trong danh mục cấm nhập khẩu(CITES) dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Hàng đã qua sơ chế làm sạch và sấy khô (nk)
- Mã HS 05080020: 01/ Vỏ sò, vỏ ốc các loại (không còn tạp chất hữu cơ) (nk)
- Mã HS 05080020: MAI CUA ƯỚP LẠNH- CRAB SHELL (KANI KORA). NHÀ SẢN XUẤT: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.00KG/200PCS) (nk)
- Mã HS 05080020: NL01/ vỏ sò biển (đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05080020: NL1 XM 2020 0603/ Vỏ sò đã qua xử lý hóa chất, xử lý nhiệt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05080020: Phôi vỏ sò công nghiệp dùng sản xuất hàng mỹ nghệ không hiệu (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ bào ngư xanh loại A, đã được làm sạch,dùng làm đồ mỹ nghệ, cúc quần, áo(Abalone Shell) (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ con trai nước ngọt. (Đã bỏ ruột và làm sạch các tạp chất, phơi khô, độ ẩm dưới 50%, dùng làm nguyên liệu sản xuất cho nghành thủ công mỹ nghệ). SX tại TQ mới 100% (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc đã phơi khô (size 7-8 cm) dùng để câu bạch tuột- Whole Round Sea Shells Unworked But Not Cut to Shap (Use to Catch Squid), 30kgs/bao. (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã qua xử lý)/Mother of pearl shell. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò biển, mới qua sơ chế làm sạch,chưa qua xử lý, tên khoa học: AKOYA SHELL, hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm nguyên liệu sản xuất nút áo, đồ trang trí (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua sơ chế sạch dùng làm nguyện lliệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã qua tinh chế, nguyên liệu dùng để sản xuất nút áo (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò dẹp đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC). (nk)
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ ĐIỆP ƯỚP LẠNH- EZO SCALLOP SHELL. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (21.00KG/3UNK) (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell, (30Kgs/bao). (nk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. (nk)
- Mã HS 05080020: VSDM/ Vỏ sò đã mài B4 thành phẩm 10*11 mm (nk)
- Mã HS 05080090: 80957/ / 80957 Nhân cấy ngọc trai cỡ 05-07mm, / 3844.444444 (nk)
- Mã HS 05080090: NPL01/ Vỏ sò các loại (Vỏ sò đã qua xử lý) (nk)
- Mã HS 05080090: SH1/ San hô đỏ vụn nhỏ (đã qua sơ chế, làm sạch) (RED CORAL) (CORALLIUM RUBRUM) (nk)
- Mã HS 05080090: VSĐ/ Vỏ sò điệp đã được làm sạch dùng để trang trí ngoài trời (nk)
- Mã HS 05080020: ĐẦU VÕ TÔM TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1.3KG/BLOCK X 6/CTN, SIZE MIX (xk)
- Mã HS 05080020: DRIED CUTTLEFISH BONE- Nang mực khô, size 8 cm, 25 pcs/box (xk)
- Mã HS 05080020: Hàng thủ công mỹ nghệ Vỏ bào ngư trang trí- ABALONE SHELLS (Haliotidae), Hàng không mục danh mục Cites, (Hàng mới 100%, SX việt nam) (xk)
- Mã HS 05080020: Mảnh vỏ sò- SCRAP SHELL; hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080020: Nang mực (Tên tiếng anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói: 38kg/bao (xk)
- Mã HS 05080020: Nang Mực đóng trong thẻ vỉ nhựa (20PCS200G) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 05080020: Nang mực dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. (Tên tiếng anh: Cuttlefish Bone).Quy cách đóng gói: 33.5kg/bao (xk)
- Mã HS 05080020: Nang Mực Kích Thước 5 Inch Dùng Cho Thú Cưng, Đóng Gói Hộp Nhựa Cứng 6 Cái/Thùng. Hàng Mới 100% (xk)
- Mã HS 05080020: SP-VSĐ-ĐXD 2/ Vỏ sò điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi, loại 2, mỗi chuỗi có từ 1 đến 6 dây và vỏ sò có size từ 9.3cm đến 11.4cm (xk)
- Mã HS 05080020: SP-VSĐ-ĐXD 3/ Vỏ sò điệp đã được làm sạch và xỏ dây thành xâu chuỗi, loại 3, mỗi chuỗi có từ 1 đến 6 dây và vỏ sò có size từ 7.0cm đến 9.2cm (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ ghẹ khô, đã được làm sạch, sấy khô, dùng để làm nguyên liệu chiết xuất chitin- DRIED SNOW CRAB SHELL, đóng gói: 25 kgs/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ ốc, đã qua xử lý, chế biến làm sạch, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sam, đã qua xử lý, chế biến, làm sạch, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò (đã được làm sạch, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM 10*11 mm (xk)
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM 20*25 mm (xk)
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM 7*20 mm (xk)
- Mã HS 05080020: VỎ SÒ B4 THÀNH PHẨM 8.8*15 mm (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò đã làm sạch- CONCH SHELL (CASSIS CORNUTA) 126 bags, 42 Kg/ Bag. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ sò MOP đã đánh bóng_MOP shell polished (xk)
- Mã HS 05080020: Vỏ trai các loại đã được cắt nhỏ, đã qua xử lý (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 05080020: VSDT7/ Dây đã treo vỏ sò,đã qua gia công,(1 dây gồm 4 nhánh, mỗi nhánh dài 60-68cm), mới 100% (xk)
- Mã HS 05080090: Mai mực kích thước dưới 6 cm, hàng mới 100%. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 42kg/bao, tổng cộng: 260 bao (xk)
- Mã HS 05080090: Mai mực kích thước từ 12 cm đến 30 cm, hàng mới 100%. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 30kg/bao, tổng cộng: 20 bao (xk)
- Mã HS 05080090: Nang mực khô, Cuttlefish Bone dùng trong sản xuất công nghiệp, (35kg/bao, Size below: 5 cm 60%; 10-15 cm 30%; 15-20 cm 10%, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080090: Nang mực sấy khô size 5 inch, dùng làm thức ăn cho động vật. (xk)
- Mã HS 05080090: TYPE 1/ Vỏ sò điệp xâu dây (01 bộ 01 xâu 264 chiếc). Mới 100% (xk)
- Mã HS 05080090: TYPE 2/ Vỏ sò điệp xâu dây (01 bộ 01 xâu 242 chiếc). Mới 100% (xk)
- Mã HS 05080090: TYPE 6-A/ Vỏ sò điệp xâu dây (01 bộ 01 xâu 200 chiếc). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080090: TYPE 6-B/ Vỏ sò điệp xâu dây (01 bộ 01 xâu 190 chiếc). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05080090: Vỏ sò, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò ABS BENSON-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO17913, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò ABS JAZZMAN-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18255, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò DENOVO 14699 AURORA-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18931, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò DENOVO 14973 STANWOOD-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18980, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò đông lạnh dùng cho thụ tinh nhân tạo bò- Bovine Semen- BBB CHAPERON FOOZ-BE 1-58808419, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò FLY-HIGHER SABER-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18788, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò STANTONS FIERO-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO19287, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF AARDEMA ARCANA-ET- 014HO14768, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF APRILDAY ROCCO FUGI-RED-ET- 014HO14325, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF BLUMENFELD JEDI RESOLVE-ET- 007HO12942, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF CLEAR-ECHO GENESIS-RED-ET- 250HO14309, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF- DAREDEVIL, số hiệu 29HO16385. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF DE-SU FRAZZ TAHITI 14104-ET- 007HO14229, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF KINGEMERLING HELX DOCTOR-ET- 014HO07923, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF MELARRY ARGO SALSA-RED-ET- 007HO14696, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF MR STONE-FRONT REEVE-RED-ET- 014HO14464, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF NO-FLA LAVON 42698-ET- 014HO07841, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD DENVER CANNON-ET- 007HO12886, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD HELIX MARKSMAN-ET- 007HO14316, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF OCD PARISON EDISON-ET- 007HO14501, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF- PARISH, số hiệu 29HO18446. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF- PERFORMER, số hiệu 29HO18382. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I KITE MASSIVE-ET- 007HO14614, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I MONTROSS JEDI-ET- 007HO13250, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF S-S-I SNOWMAN MAYFLOWER-ET- 007HO11621, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF STANTONS RESOLVE DESIRED-ET- 014HO14736, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò sữa HF T-SPRUCE RESLV RICHFIELD-ET- 007HO14581, dùng để nhân giống, đóng gói: 25 cc/tuýp/liều tinh,Mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò SYNERGY SECOYA-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18263, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB (Tên đực giống : ABUSIF de l'Allemoine, Số hiệu : BE9-58981530) (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- ADAPTE DE FOOZ, Số hiệu BE 452636440. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- Alphabet de Beauffaux, số hiệu BE153843449. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- BAVARD, Số hiệu BE 562894616. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- BOSCO DU FALGI. Số hiệu BE 157971524. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- CUPIDON DE SPY. Số hiệu BE 158805939. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DE L ORGELOT. Số hiệu BE 359338727. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DELURE DE BEOLE. Số hiệu BE 457865144. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DIGITAL EMBISE. Số hiệu BE 658631731. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- DODOU ST REMACL. Số hiệu BE 253884851. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- GALANT HONTOIR. Số hiệu BE 163831498. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- GAVROCHE COIN. Số hiệu BE 059336132. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- IGNORANT. Số hiệu BE 661829161. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- JEFFERSON. Số hiệu BE 451724549. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- KASTAAR BAREELH. Số hiệu BE 912458736. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- KUBITUS DE BRAY. Số hiệu BE 455716400. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- LANGOUREUX FOOZ. Số hiệu BE 161496165. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- LUXURIEUX SART Số hiệu BE 551717897. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- NEWMAN BL DOS. Số hiệu BE 756816419. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- NUMBER D'IZIER. Số hiệu BE 158933906. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB phân biệt giới tính- AT DU FOND DE BOIS. Số hiệu BE 727363707. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- SOUPIR PEUPLIER. Số hiệu BE 657883495. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- VD IJZER. Số hiệu BE 011428846. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- VIGNERON CHEVRA. Số hiệu BE 058967951. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt BBB- Zorbite de Beauffaux, số hiệu BE157979333. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Charolais (Tên đực giống : GAMEBOY, Số hiệu : FR5611071818) (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Chianina (Tên đực giống GERIONE, Số hiệu: IT0057990172097) (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt GOUJON P, số hiệu FR4241812583. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt Marchigiana(Tên đực giống IGOR, Số hiệu: IT041990092136) (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò thịt TRUBADOR, số hiệu 0200BR00503. Hàng được bảo quản trong bình chuyên dụng chứa Ni-tơ lỏng (Bình Ni-tơ khai báo riêng). Xuất xứ Pháp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò WELCOME KINGSTON-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18604, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05111000: Tinh bò WELCOME SWAT-ET, giống Holstein Friesian (HF), số hiệu đực giống 29HO18437, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119120: Thức ăn cho tôm giống : 70%Supreme Plus Golden West Artemia.(5.1kg/thùng).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 05119120: THỨC ĂN CHO TÔM: TRỨNG ARTEMIA EG SEP-ART D-FENSE. 180 knpg. Quy cách: 5kg/bag, 2bags/case (Dùng nội bộ doanh nghiệp), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia (Artemia Cysts) Làm thức ăn cho tôm giống, cá giống Brine Shrimp Eggs (Raw Material Artemia) (nk)
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia 100%, hiệu Nabs (425gram/lon x 12 lon/carton), dùng làm thức ăn cho tôm giống, NSX: Great Salt Lake Artemia inc., Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia dùng làm thức ăn cho tôm, hãng sản xuất Artemia MTT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia khô làm nguyên liệu thức ăn cho thủy sản (Dry Artemia Cysts) (Hãng sx: IP Klepikov R.A) (số lượng: 671.448 Kgs) (nk)
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia làm thức ăn cho thủy sản: Long Beach Artemia Cysts.(25kg/xô).Mới 100%. (nk)
- Mã HS 05119190: Bột gan mực (Squid Liver Powder)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk)
- Mã HS 05119190: LS- Mucin-Chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(5kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) / VN (nk)
- Mã HS 05119190: Phế liệu cá tuyết chấm đen (nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc, gồm xương, đuôi, vây và da cá) / VN (nk)
- Mã HS 05119190: Phế liệu các loại từ sản xuất cá cơm Nhật Bản (gia công) (đầu, ruột, xương, vây vẩy...). (nk)
- Mã HS 05119110: Da cá tra đông lạnh (Frozen Pangasius Skin)), 5kg/ Block, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 05119110: Da Cá Tra Đông Lạnh, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05119120: Trứng Artemia Vĩnh Châu (thức ăn cho tôm giống dạng bột) (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá Tra đông lạnh (01 pallet1200kg) (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá Tra đông lạnh (1 Pallet1200 kg) (xk)
- Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH (1PP1120KGS) (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh (5 KG/BLOCK X 252/PALLET) 20 PALLET (xk)
- Mã HS 05119130: DA CA TRA DONG LANH (BLOCK 5 KG X 215/PALLET, 100% NW) (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh (đóng gói: 5kg/block X2/Carton) (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh (Frozen Pangasius Skin), 5 Kgs/block, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS): (BLOCK) 5 KG X 216 BLOCK/ PALLET (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk)
- Mã HS 05119130: Da Cá Tra đông lạnh, đóng gói: 5kg x 218/pallet (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh, quy cách đóng hàng: 05kg/block X 215 blocks/pallet X 20pallets/cont. (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh. (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH. 5kg/block x 216/pallet, TRỌNG LƯỢNG TỊNH 100% (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH. BAO GÓI: 5KGS/BLOCK X215/ PALLET, 100% TRỌNG LƯỢNG TỊNH (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh. PACKING: 5KGS/BLOCK X 250/PALLET. 17 PALLET. (xk)
- Mã HS 05119130: Da cá tra đông lạnh: (5kgs/block) (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA ĐÔNG LẠNH; 5KGS/BLOCK (xk)
- Mã HS 05119130: DA CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH (1 PALLET 1,200 KGS) (xk)
- Mã HS 05119190: Bong bóng cá chẽm đông lạnh, đóng gói: 10kgs/carton. (xk)
- Mã HS 05119190: Bong bóng cá tra sấy khô (Không dành cho người) (xk)
- Mã HS 05119190: Da cá tra đông lạnh, đóng gói: IQF, Block 5kgs/pe x 2 block/carton (90% net) (xk)
- Mã HS 05119190: Rẻo cá ngừ đại dương đông lạnh(Size C: 20KG/CARTON)tên khoa học Thunnus Albacares (xk)
- Mã HS 05119190: SP52_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX" BRAND; P.O.: KY2016) (xk)
- Mã HS 05119190: SP53_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX" BRAND; P.O.: KY2015) (xk)
- Mã HS 05119190: SP54_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX" BRAND; P.O.: KY2014) (xk)
- Mã HS 05119190: SP55_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX" BRAND; P.O.: KY2014) (xk)
- Mã HS 05119190: SP55_02/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX" BRAND; P.O.: KY2014) (xk)
- Mã HS 05119190: SP59_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("LIFELEX" BRAND; P.O.: KY2016) (xk)
- Mã HS 05119190: SP60_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("TOPVALU" BRAND; P.O.: AC2021) (xk)
- Mã HS 05119190: SP61_01/20/ Thịt cá ngừ đóng lon sắt 307x111 cho thú nuôi (1 thùng 48 lon) ("TOPVALU" BRAND; P.O.: AC2021) (xk)
- Mã HS 05119190: Thịt cá ngừ đóng trong túi nhựa (W 90 MM; L 133 MM) cho thú nuôi (1 thùng 72 túi) ("LIFELEX" BRAND) (xk)
- Mã HS 05119190: Vảy cá chẻm khô; Quy cách đóng gói: 20kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05119190: Vảy cá khô (vảy cá rô phi) dùng để chiết suất collegen làm mỹ phẩm (xk)
- Mã HS 05119190: Vảy cá phơi khô (rô phi), nguyên liệu dùng để chiết suất collagen. (xk)
- Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi khô- Dried Tilapia Fish Scales, 20kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 05119190: Vảy cá rô phi khô; Quy cách đóng gói: 20kg/bag; mục đích sử dụng: chiết suất Collagen; hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 05119910: Tinh lợn giống (tinh đông viên)- Duroc GP frozen semen ; (Loại thuần chủng để phối giống) (nk)
- Mã HS 05119910: Tinh lợn giống (tinh tươi)- Landrace GGP Fresh Semen ; (Loại thuần chủng để phối giống) (nk)
- Mã HS 05119930: Bọt biển thiên nhiên 1708019 (dùng cho sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 05119930: NA200940/ Bọt biển máy nhựa thông (nk)
- Mã HS 05119990: AP 301P- SPRAY DRIED PORCINE BLOOD CELLS (HAEMOGLOBIN- BỘT HỒNG CẦU) MỤC 1.2 THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2019. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 05119990: Bột Đạm Từ Lợn (Bột Hồng Cầu Lợn)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS (nk)
- Mã HS 05119990: Bột Đạm Từ Lợn (Bột Huyết Lợn)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS (nk)
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu (huyết) lợn- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk)
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu lợn sấy phun- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho thủy sản (nk)
- Mã HS 05119990: Bột hồng cầu từ bò-Hemoglobine,Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho Lợn,Gia cầm,Thủy sản.Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019.Mục 1.2 (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết (Đã qua sử lý nhiệt- Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn,gia cầm,thủy sản). Độ ẩm 6.03%,Protein 90.82 %. Không có E.coli, Salmonella (nk)
- Mã HS 05119990: BỘT HUYẾT BÒ SẤY PHUN (đã xử lý nhiệt) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết gia cầm- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Thuộc danh mục hàng hóa được phép lưu hành theo Thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11 tháng 02 năm 2019. (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết Lợn (Nguyên liệu sản xuất thức ăn CNTS) (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn và gia cầm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn- Nguyên liệu chế biến thức ăn cho thủy sản. (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết lợn sấy phun (Bột hồng cầu)- Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản. Thuộc danh mục hàng hóa được phép lưu hành tại Việt Nam theo thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. (nk)
- Mã HS 05119990: Bột huyết(bò,cừu,lợn)- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng không chịu thuế GTGT theo điều 3, luật số 71/2014/QH13, ngày 26/11/2014, hàng NK phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 05119990: Cao gan mực (Squid liver paste) nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi, 225Kg/Drum. xuất sứ China. Hàng phù hợp TT26/2012-Bộ NN & PTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 05119990: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- Bột huyết tương lợn: CTCGRO (Spray Dried Porcine Plasma); Bao bột 25kg; ML: PTA00120098VRF. HD: 1/2023; SX: PURETEIN (nk)
- Mã HS 05119990: Gân của loài bò nuôi (tên khoa học Bos Taurus) sấy khô, chưa qua chế biến,dùng trong sản xuất hàng mỹ nghệ,đóng gói 39 kg/bao, hàng ko nằm trong danh mục Cites,Nsx Shanty General Trading Company (nk)
- Mã HS 05119990: Máu cừu đã khử xơ huyết (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five (nk)
- Mã HS 05119990: Mẫu ngoại kiểm; mẫu mô dùng trong chương trình ngoại kiểm hóa mô miễn dịch PD-L1, code PDL1.2020, 10 slide/hộp, hsx CAP, mới 100% (nk)
- Mã HS 05119990: Máu ngựa đã khử xơ huyết (không mã hàng) dùng trong phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường nuôi cấy vi sinh vật, 1 lít/gói, hàng mới 100%. Hãng SX: Quad Five (nk)
- Mã HS 05119990: Ng.liệu SXTACN,Bột huyết(Blood Meal)-để làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theo QCVN 01-78:2011/BNNPTNT.MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò (nk)
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN cho lợn, gia cầm : bột huyết gia cầm, không có melamine (Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT;QCVN 01-78:2011/BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 05119990: Nguyên liệu SXTACN lơn,gia cầm : Bột huyết lợn, không có melamine, Hàng phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-78:2011/BNNPTNT (nk)
- Mã HS 05119990: THIT HEO/ Thịt heo nạc đông lạnh, không xương, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk)
- Mã HS 05119930: Bọt biển máy nhựa thông (xk)
- Mã HS 05119990: NHỘNG TẰM ĐÔNG LẠNH (FROZEN COOKED SILKWORM) (xk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lilium ở dạng ngủ (ANOUSKA size:12/14), chứng từ không thể hiện trọng lượng tịnh của từng dòng hàng (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily (Lake Carey France) Size: 14/16, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Indian Diamond 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ALTARUS (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily BACARDI (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Budapest (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily CONCA D'OR (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily DONATO (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Eldoret (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Eremo (tên khoa học Lilium spp). Size 16/18. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ESTA BONITA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Exotic Sun (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Joop (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Lake Carey (tên khoa học Lilium spp). Size 14/16. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily LESOTHO (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily MALDANO (size 18/20). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily MANISSA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily màu Dreamline 16/18 (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Montezuma (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ở dạng ngủ (Lilium Oriental (hybrid))- Roselily Aisha 17/19 S (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily OT. MANISSA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily PINNACLE (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily PROFUNDO (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily RED HEAT (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily ROBINA (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Scorpio (tên khoa học Lilium spp). Size 16/18. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily SERANO (size 16/18). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa lily size 12/14-THALITA, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily TARRANGO (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Touchstone (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Vetto (tên khoa học Lilium spp). Size 18/20. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily Virunga (tên khoa học Lilium spp). Size 20/22. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Lily YELLOWEEN (size 14/16). Hàng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa LILY(LILIUM) (nk)
- Mã HS 06011000: củ giống hoa lily, Size: 12/14 S, giống YELLOWEEN, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Loa kèn ở dạng ngủ- Zantedeschia Aspen 20/24 (sub for Captain Ventura) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly (LILIUM ORIENTALS), loại: Siberia France, size: 12/14. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly BACARDI (Size 16/18) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly CONCA D'OR (Size 16/18) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly REDFORD (Size 14/16) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly SERANO (Size 14/16) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly TABLEDANCE (Size 15/16) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ giống hoa Ly Ly YELLOWEEN (Size 14/16) (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily BACARDI (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily GOLD CITY (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily PROFUNDO (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily ROBINA (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily SANTANDER (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily TARRANGO (nk)
- Mã HS 06011000: Củ hoa lily YELLOWEEN (nk)
- Mã HS 06011000: củ chuối khô. Hàng do Việt Nam sản xuất,(đóng bao 23/Kg/1 bao) (xk)
- Mã HS 06012090: Cây giống hoa hồng môn- arena (nk)
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa lily (tên KH: Lilium spp ''BACARDI (Or) size 16/18''). Hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 06012090: Củ giống hoa ly ly MIXED VARIETIES Size:12/14,14/16,18/20 (nk)
- Mã HS 06012090: Củ hoa lily (tên KH: Lilium spp ''DYNAMIX size 18/20''). Hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 06012090: Củ riềng tươi- FRESH GALANGAL- Hàng việt nam sản xuất (xk)
- Mã HS 06012090: Sả tươi (Net weight: 5 kg/kiện, Gross weight: 5.6 kg/kiện) (xk)
- Mã HS 06021090: cành giống hoa cúc không rễ (chrysanthemum spp) (nk)
- Mã HS 06021090: Cỏ giống dạng hom Platinum TE Paspalum (Stolons) (tên khoa học: Paspalum vaginatum), trồng cho sân gôn, 62.5 kg/ hộp, tổng nhập khẩu 2,812.5 kgs, mới 100%. (nk)
- Mã HS 06021090: Cỏ giống dạng hom Toccoa Green Zoysia (Stolons) (tên khoa học: Zoysia Matrella), trồng cho sân gôn, 55 kg/ hộp, tổng nhập khẩu 1.980 kgs, mới 100%. (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Aster- Symphyotrichum Novi-belgii- FOC (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Cẩm Chướng- Carnation Unrooted Cuttings- 14ST122 (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Cúc- Chrysanthemum- URC- Chrystal Bronze (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Dâm bụt- Hibiscus Rosa Sinensis- FOC (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Hồng- Rosa spp- FOC (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Sống Đời- Kalanchoe Blossfeldiana (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Thu Hải đường- Begonia elatior (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn giống hoa Trạng Nguyên- Euphorbia pulcherrima- FOC (nk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cẩm chướng (Dianthus) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cỏ gương (Pilea) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc (Chrysanthemum) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh bướm (Osteospermum hybrid) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc cánh mối (Aster hybrid) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống (Chrysanthemum dendrathema indicum) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống (Dendranthemum) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây cúc giống (potmum) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây dâm bụt (Hibiscus rosa sinesis L) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây hồng anh (Mandevilla RC) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây oải hương (Lavendula angustiflolia) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây sống đời (kalanchoe bloossfeldiana) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây thu hải đường (Begonia elatior) (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn cây thược dược (Dahlia) / VN (xk)
- Mã HS 06021090: Ngọn hoa cúc (Brachyscome Angustifolia Unrooted Cutting) (xk)
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2, (ananas comosus), cao từ (30-60)cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc (nk)
- Mã HS 06022000: Cây giống lạc tiên đài nông (Passiflora edulis) (nk)
- Mã HS 06022000: Cây dứa giống MD2, cao từ (30-60) cm +/-5cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bao PP không có đất. Xuất xứ Trung Quốc. (xk)
- Mã HS 06023000: Cây Đỗ quyên, cao 10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06023000: CÂY ĐỖ QUYÊN, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng cao 15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể do TQXS (nk)
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, cao 10-30cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, cao 15-20cm, không thuộc danh mục Cites, có rễ, không có đất, không có giá thể. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 06024000: Cây hoa hồng, đường kính chậu 10,5cm, trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk)
- Mã HS 06024000: Cây giống nuôi cấy mô Cây Hoa Hồng (Mô giống được nhân giống nhân tạo) (Geum) (xk)
- Mã HS 06024000: Cầy hồng môn loại Anthurium Decipiens (xk)
- Mã HS 06029020: Cây con hoa lan hồ điệp lai (tên khoa học PHALAENOPSIS HYBRID) không kèm bầu đất, đựng trong cốc nhựa, kt từ 5cm, 64736 cây đựng trong 241 thùng carton,NSX CHI YUEH ENTERPRISE LTD (nk)
- Mã HS 06029020: Cây giống hoa Lan Hồ Điệp (cây lai)- Phalaenopsis hybrid (nk)
- Mã HS 06029020: Cây giống Lan Hồ Điệp (chưa có hoa) 168 cây/thùng (Tên Khoa Học: Phalaenopsis hybrids), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029020: Cây Hoa Lan hồ điệp giống (Phalaenopsis Hybrid (orchid)), mới 100%. Hàng không thuộc DM CITES. (nk)
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Dendrobium Hybrids (có rễ, không có hoa) (nk)
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Hồ Điệp Phalaenopsis hybrids (có rễ, không có hoa) (nk)
- Mã HS 06029020: Cây lan giống Oncidium Hybrids (có rễ, không có hoa) (nk)
- Mã HS 06029020: Cây lan hồ điệp giống nhân tạo (dạng nuôi cấy mô, 15 cây/ bot) Phalaenopsis Hybrids (Orchid) (nk)
- Mã HS 06029020: Cây mô giống Lan Hồ Điệp lai (13 cây/lọ) (nk)
- Mã HS 06029020: Giống cây Địa lan (CYCNOCHES HYBRID ORCHIDS). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ 40/2006/BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 06029020: Giống cây hoa lan Hoàng thảo lai (Dendrobium Hybrid Orchids). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ 40/2006/BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 06029020: Giống cây hoa lan Vũ nữ (TISSUE CULTURE). Miễn thuế theo 219/2013/TT-BCT và QĐ 40/2006/BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 06029020: Giống cây Lan Vũ Nữ cấy mô, không bầu đất (Oncidium Hybrids Seedling), Hàng mới 100% / TW (nk)
- Mã HS 06029090: Càng cua (PePeronia chisiifolia), cao(30-60)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bạch Mã (Tên khoa học: Chamaedorea elegans, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cảnh (Spathiphyllum cochlearispathum), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bạch môn cao 20-30cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQXS (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bạch môn cao 20-60cm (+-10cm) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bạch môn(Spathiphyllum cochlearispathum), cao(20-65)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bàng (tên khoa học: Terminalia spp.) đường kính (10- 15)cm, cao (4- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao 15-40cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao 15-50cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao 50-120cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bàng cảnh cao 60-130cm (+-10cm)Terminalia spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bàng cao 20-50cm (+-10cm) Terminalia spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bàng cao 60-130cm (+-10cm) Terminalia spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây bàng.(Tên khoa học: terminalia spp.).Đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam (Tên khoa học: Sterculia pexa, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam (Tsuga dumosa), cao(20-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bím đuôi sam cao 20-60cm (+-10cm) Stereulia pexa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Bucephalandra thuỷ sinh thực vật (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch mã cao 15-50cm (+-10cm) Chamaedorea elegans (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bạch môn cao 10-50cm (+-10%) Spathiphyllum cochlearispathum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh bím đuôi sam (kim ngân) cao 15-50cm (+-10cm) Sterculia pexa(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh đuôi công cao 10-50cm (+-10%) Calathea medallion (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh dương xỉ cao 15-50cm (+-10cm) Marattiopsida spp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hạnh phúc cao 10-50cm (+-10%) Caryota mitis (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh hồng môn cao 15-60cm (+-10%) Anthurium hybrids (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim giao cao 15-40cm (+-10cm) Nageia fleuryi (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh kim tiền cao 10-40cm (+-10%) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng: bằng thuỷ sinh, bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao 05-40cm (+-3cm) Hypoestes hybrids (Cây trồng: bằng thuỷ sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lá màu cao 15-40cm (+-10cm) Hypoestes hybrids (Cây trồng: bằng thuỷ sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lan quân tử cao 10-50cm (+-10%) Cliva nobilis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh lưỡi hổ cao 10-50cm (+-10%)Sansevieria trifasciata(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh ngũ da bì cao 10-40cm (+-10%) Schefflera octophylla (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh nho thân gỗ cao 15-40cm (+-10cm)Jabuticaba sp (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh phát tài núi cao 05-20cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh sen cạn (sen đất) cao 05-20cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh son môi cao 15-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tiểu châm cao 10-40cm (+-10%) Parlor palm (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 05-20cm (+-3cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 10-40cm (+-10%) Scidopsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 20-80cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 50-120cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trầu bà cao 60-130cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc (phát lộc) cao 15-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trúc lộc cao 10-40cm (+-10%)Phlox drummondi (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường sinh cao 10-30cm (+-10%) Kalanchoe pinnata (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh trường xuân cao 15-50cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao 15-60cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh tử đằng cao 30-100cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn lộc cao 10-50cm (+-10%) Aglaponema rotundum (Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cảnh vạn niên thanh cao 100-180cm (+-10cm) Dieffenbachia seguine(Cây trồng: bằng thủy sinh; bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Cau đuôi cá cảnh (Areca catechu), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây chà là (tên khoa học: Phoenix spp.) đường kính (30- 40)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Chà Là. Tên khoa học (Phoenix spp), đường kính: (30-40)cm, cao (2,5-4)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây chà là.(Tên khoa học:Phoenix spp.).Đường kính 20-60cm, chiều cao 4-7m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây chuối cảnh cao 60-130cm (+-10cm)Musa hybrids (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cọ (tên khoa học: Livistona spp.) đường kính (30- 40)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây cọ có bầu đất. Tên khoa học: livistona spp, Đường kính 20-30cm, chiều cao 3-7m.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Cọ. Tên khoa học (Livistona spp), đường kính: (30-35)cm, cao (2-3)m, Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây đa cảnh cao 05-20cm (+-10cm) Ficus bengalensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây đa cảnh cao 15-40cm (+-10cm) Ficus bengalensis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây dâu tây cao (10-15)cm, Fragaria vesca, cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất, không thuộc danh mục cites). (nk)
- Mã HS 06029090: Cây đỗ quyên, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây dứa cảnh cao 15-60cm (+-10%) Tillandsia imperialis (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Dứa cảnh, cao 10-40cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY DỨA CẢNH, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công (Calathea medallion),cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi Công (Tên khoa học: Calathea medallion, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công cảnh (Calathea medallion), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây đuôi công cao 10-50cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây đuôi công cao 20-60cm (+-10cm) Calathea medallion (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Đuôi công, cao 15-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Dương Xỉ (Tên khoa học: Marattiopsida spp, cao 10-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Dương xỉ cao 20-60cm (+-10cm)Marattiopsida spp (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô Murdannia bright star clumbs, on TC in agar (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô Philodendron hastatum silver sword, on TC in agar (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô Schefflera arboricola compacte/mini, on TC in agar (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống cấy mô Scindapsus pictus argyraeus, on TC in agar (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống hoa Cẩm tú cầu (cây cấy mô)- Hydrangea macrophylla tissue culture plants (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống hoa giấy (tên khoa học: Bougainvillea SPP), đường kính (1.5-10)cm, cao (30-280)cm, cây không có bầu đất, giá thể bầu cây (tro trấu, xơ dừa khô), Hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống hoa giấy: BOUGAINVILLEA HYBRID PLANT (tên khoa học: BOUGAINVILLEA SPP), đường kính: (1,5-12)cm, cao: (30-320)cm; cây không có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống lá Dương Xỉ (cây cấy mô)- Asplenium antiquum (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống lạc tiên (Passiflora Edulis)_Live Plants Passion Fruit Plant-LPH04 (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống lạc tiên LPH04 (Đài Nông 1) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống Nuôi Cấy Mô Hoa Sa Lem (Mô Giống Được Nhân Giống Nhân Tạo) (Limonium sinuatum) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây giống: Chanh dây Lạc tiên Đài Nông (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cảnh (Caryota mitis), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cao 60-120cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh phúc cao 80-140cm (+-10cm) Caryota mitis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hạnh Phúc(Caryota mitis), cao(20-120)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hoa ban (tên khoa học: Bauhinia spp.) đường kính (7- 10)cm; cao (2- 5)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hoa ban có bầu đất. Tên khoa học: Bauhinia spp, Đường kính 10-20 cm, chiều cao 4-7m.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hoa Cúc, cao 10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY HOA CÚC, TRỒNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hoa Hồng. Tên khoa học (Rosa spp).Đường kính: 1-3cm, cao 60-120cm. Cây có bầu đất. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hoa Lan hồ điệp cảnh (Phalaenopsis hybrid), cao từ (20- 120)cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn (Tên khoa học: Anthurium hydrids, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cảnh (Anthurium hydrids), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao 20-60cm (+-10cm)Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn cao 20-70cm (+-10cm) Anthurium hybrids (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hồng môn chiều cao cây từ 10-30cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hồng môn đường kính chậu 10,5 cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hồng Môn(Anthurium hydrids), cao(20-60)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Hồng môn, cao 10-45cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: Cây hồng môn, đường kính chậu 10,5cm trồng trên giá thể, không bằng đất. do TQSX. (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY HỒNG MÔN, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim ngân cảnh (Pachina aquatica), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim Tiền (Tên khoa học: Zamioculcas zamiifolia, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cảnh (Zamioculcas zamiifolia), cao từ (20- 40)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cao 20-40cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền cao 20-50cm (+-10cm) Zamioculcas zamiifolia (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền(Zamioculcas zamiifolia), cao(20-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Kim tiền, cao 10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY KIM TIỀN, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Lá màu (Hypoestes hybrids), cao(30-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây lan giống Ngọc Điểm- Rhynchostylis hybrids. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Lan Hồ điệp lai (tên khoa học:phalaenopsis hybrid) không kèm bầu đất,chiều cao từ 10-40cm,40000 cây được đóng trong 656 thùng carton,hàng thuộc giấy phép cites số:200695N/CITES-VN, ngày 04/05/2020 (nk)
- Mã HS 06029090: Cây lan hồ điệp lai cao 10-40cm (+- 10%) Phalaenopsis hybrid (cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- Thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cảnh (Cliva nobilis), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Lan quân tử cao 20-50cm (+-10cm) Cliva nobilis lindl (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây long não (tên khoa học: Cinnamomum camphora) đường kính (10- 15)cm, cao (6- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây long não có bầu đất. Tên khoa học: Cinnamomum camphora, Đường kính 15-30 cm, chiều cao 4-5m.Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Lưỡi hổ cao 20-70cm (+-10cm)Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Lưỡi hổ cao 20-80cm (+-10cm) Sansevieria trifasciata (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây mộc hương (tên khoa học: Osmanthus fragrans) đường kính (12- 25)cm, cao (3- 7)m, cây có mang theo bầu đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Mộc lan, cao 10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY MỘC LAN, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì (Scheffera octophylla), cao(10-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ Da Bì (Tên khoa học: Schefflera octophylla, cao 5-10cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ da bì cảnh (Schefflera octophylla), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Ngũ gia bì cao 20-40cm (+-10cm) Scheffera octophylla (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Phấn dụ xanh cao 10-25cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY PHẤT DỤ XANH, TRỒNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi cao 50-130cm (+-10cm) Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Phát tài núi cao 60-120cm (+-10cm)Dracaena draco (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Phú Quý (Tên khoa học: Cordyline sp, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Sen cạn (sen đất) cao 05-20cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 100-180cm (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 15-50cm (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây si cảnh cao 15-60cm (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Si cao 20-60cm (+-10cm) Ficus retusa (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cao 20-60cm (+-10cm)Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Son môi cao 20-70cm (+-10cm) Aeschynathus micranthus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây thiết mộc lan (Dieffenbachia Sp), cao(20-60)cm, 10cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Thiết Mộc Lan (Tên khoa học: Dieffenbachia sp, cao10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Thiết Mộc Lan(Tên khoa học: Dieffenbachia sp, cao 10-50cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây thông đen, tên khoa học: Pinus spp., hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Thu hải đường, cao 10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY THU HẢI ĐƯỜNG, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây thủy sinh Bucephalandra (nk)
- Mã HS 06029090: Cây thủy sinh BUSEPHALANDRA SP. KAPUAS HULU (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm (Parlor palm), cao(10-40)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu Châm (Tên khoa học: Parlor palm, cao 15-20cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tiểu châm cao 10-40cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm cao 20-40cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tiểu châm cao 20-50cm (+-10cm) Parlor palm (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trạng nguyên, cao 10-35cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất (nk)
- Mã HS 06029090: CÂY TRẠNG NGUYÊN, TRÔNG TRÊN GIÁ THỂ KHÔNG BẰNG ĐẤT, DO TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà (Scidopsus arueus), cao(100-130)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cảnh (Scidopsus arueus), cao từ (10- 20)cm +/-5cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây trầu bà cao 10-70cm không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cao 30-80cm (+-10cm) Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trầu bà cao 40-100cm (+-10cm)Scindapsus arueus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc (Phlox drummondi), cao(20-100)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trúc Lộc (Tên khoa học: Phlox drummondi, cao10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc cảnh (Phlox drummondi), cao từ (20- 50)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trúc lộc(phát lộc) cao 20-40cm (+-10cm)Phlox drummondi (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cảnh (Peperomia obtusifolia), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trường sinh cao 10-30cm (+-10cm) Kalanchoe pinnata (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây trường sinh cao 15-20cm trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây trường sinh, cao 10-20cm trồng trên giá thể, không bằng đất. Do TQSX (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cảnh (Begonis semperflora), cao từ (20- 60)cm +/-10cm,cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Trường xuân cao 20-50cm (+-10cm) Begonis sempeflora (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tử đằng cao 50-120cm (+-10cm)Wisteria sinensis (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tùng cối cảnh cao 15-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất- không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tùng cối cao 20-40cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tùng cối cao 20-50cm (+-10cm)Sequoia sempervirens (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Tùng La Hán (Podocapus Macrophyllus), hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán cảnh (Tên khoa học: Podocarpus macrophyllus.), hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán cảnh có bầu đất (tên khoa học:Podocarpus spp.), hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán có bầu đất (tên khoa học: Podocarpus macrophyllus), hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tùng la hán.(Tên khoa học: Podocarpus macrophyllus.).Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tường vi cảnh có bầu đất (tên khoa học: Rosa multiflora), hàng không thuộc danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây tường vi cao 150-200cm (+-10cm)Lagestroemia indica (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Vạn lộc cao 20-50cm (+-10cm) Aglaponema rotundum (Cây trồng bằng thủy sinh-giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Vạn niên thanh (Dieffenbachia Seguine), cao(140-160)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Vạn Niên Thanh (Tên khoa học: Dieffenbachia seguine, cao 10-30cm, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất) (nk)
- Mã HS 06029090: Cây Vạn niên thanh cảnh (Dieffenbachia seguine), cao từ (20- 60)cm +/-10cm, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites (nk)
- Mã HS 06029090: Cây vạn niên thanh cao 100-150cm (+-10cm) Dieffenbachia Seguine (Cây trồng bằng thủy sinh- giá thể sinh học, không chứa đất- không thuộc danh mục CITES) (nk)
- Mã HS 06029090: Chuối cảnh (Musa hybrids), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Đại phú gia (Plumena rubra), cao(10-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Dứa cảnh (Tillandsia imperalis), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Giống cây Lạc tiên đài nông 1. Tên khoa học: Passiflora edulis. Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk)
- Mã HS 06029090: Hàng quà tặng cá nhân: Cây thủy sinh thực vật sống dùng trang trí bể cá cảnh mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Hoa hồng (Rosa hybrids),cao(15-50)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Lá màu (Hypoestes hybrids), cao(20-70)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Nấm Bạch tuyết giống, hệ sợi nấm, dạng gói, hình trụ, trọng lượng: 1kg+/- 100g/gói, tên khoa học: Hypsizigus marmoteus, nsx:LIANYUNGANG YINFENG EDIBLE FUNGI SIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Nấm giống (bào tử nấm)/Mushroom Substrate Phase 3/tên KH: Agaricus spp (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa cúc họa mi nuôi cấy mô (Brachyscome angustifolia) (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa dạ yên thảo nuôi cấy mô (Pentunia Spp) (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa đại kích nuôi cấy mô (Euphorbia hypericifolia) (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa mười giờ nuôi cấy mô (Portulaca Oleracea) (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn cây hoa triệu chuông nuôi cấy mô (Calibrachoa Spp) (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Dạ yến thảo (cây cấy mô-0137 SURPRISE BLUE SKY)- tên khoa học: Petunia spp. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 06029090: Ngọn giống hoa Triệu chuông (cây cấy mô-0329 VOLCANO SUNSET)- tên khoa học: Calibrachoa spp. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 06029090: Phát tài núi (Dracaena draco), cao(20-110)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Son môi (Aeschynathus micranthus), cao(20-70)cm,-+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Thiết mộc lan (Dieffenbachia sp), cao(20-50)cm,-+10 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất. (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575974/ Phong nữ thảo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575976/ Hoa ngọc thảo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575977/ Cúc indo, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575980/ Cúc mặt trời, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575981/ Hoa cúc Zinnia, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575982/ Hoa bách nhật, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029090: Z0000000-575983/ Hoa mào gà, chiều cao >15cm, bóng tán >10cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai A1- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai B- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai C- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai D- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029020: Cây Lan Hồ Điệp lai E- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029020: Cây lan Hồ Điệp lai- Phalaenopsis Hybrid (xk)
- Mã HS 06029050: Stump bầu 2-3 Tầng lá cây cao su giống RRIV 124 (bầu ươm hạt, mỗi cây một bầu) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây bính kim ngân bộ 5 (PACHIRA AQUATICA BRAIDED SET5) dài 12 cm, dùng làm cảnh, mới 100% (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cẩm chướng (Dianthus) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Aruncus(Hoa Tán) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Brunnera (Mồ Hôi) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Calathea (Huỳnh Tinh) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Calathea(Huỳnh Tinh) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cirsium (Cúc Gai) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cordyline (Phất Dụ) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Cortaderia(Hòa Thảo) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Fatsia (Cam Tùng) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Geranium (Phong Lữ) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hakonechloa (Lau Nam Mỹ) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Helleborus (Hồng Tuyết) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Heuchera (Tai Hùm) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Hoa đồng tiền (Gerbera) (xk)
- Mã HS 06029090: Cây cấy mô: Persicaria (Cây Thông Thảo) (xk)

Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p