Chuyển đến nội dung chính
- - Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh- Tongues, NSX: Al Quresh Exports- mã 71, mới 100% (nk)
- Mã HS 02062100: Lưỡi trâu đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Offal-Tongue I.W.P,NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk)
- Mã HS 02062100: Ruột trâu đông lạnh (Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh (Frozen beef feet) 20-25kg/ thùng, nhà máy: Charal (mã FR 57 463 001 CE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh (Frozen beef feet) 20-25kg/ thùng, nhà máy: Viol Freres SAS (mã FR44 036 001 CE). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk)
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk)
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk)
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk)
- Mã HS 02062900: CHÂN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU BIGARD, 25kg/ thùng HSD: 02/2022- FROZEN BEEF FEET (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh, hàng đóng thùng Cartons, Nhà SX: Charal. HXD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh,xấp xỉ 25kg/thùng (Frozen beef feet in carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh-FROZEN BEFF FEET-Hiệu:Midfield Meat International Pty Ltd (mã 180).Số kg theo thùng hàng-mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Chân bò đông lạnh-FROZEN BEFF FEET-Hiệu:Midfield Meat International Pty Ltd (mã 180).Số kg theo thùng hàng-mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Cơ bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: DT01/ Đuôi trâu đông lạnh. NSX:T03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad (nk)
- Mã HS 02062900: DT01/ Đuôi trâu đông lạnh. NSX:T03/2020; HSD:T02/2021.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi bò đông lạnh (Tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu còn da đông lạnh- Frozen boneless buffalo offal, tail with skin. Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 18 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu còn da đông lạnh- Frozen boneless buffalo offal, tail with skin. Nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited. Đóng 18 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (Forzen boneless buffalo offal- Tail With Skin). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (Frozen boneless buffalo offal- Tail with skin). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (Tên khoa học: Bubalus bubalis)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh có da- CODE 57/ TAIL WITH SKIN; NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad (mã 18); Xuất xứ: Ấn Độ; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh- Hiệu: Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh- Hiệu: Kamil, đóng thùng 20kg/carton, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh không xương,- Tail, Hiệu: Sunrise, Đóng thùng cartons 20kg, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02062900: Đuôi trâu đông lạnh. Nhà SX: Rehber Food Industries Private Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò đông lạnh. (Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật bò khô bảo quản lạnh (tên khoa học Bos taurus; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Dương vật dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên KH: Bos taurus),(Hàng không thuộc danh mục CITTES, không phải bò rừng) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên KH: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 02062900: Gân Bò đông lạnh (tên khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh- Tên khoa học: Bos taurus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh. Tên khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh. Tên khoa học: Bos taurus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân bò đông lạnh.tên khoa học: Bos taurus (không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (Bubalus bubalis không phải trâu rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh, Hàng đóng 20kg/carton, Hiệu: Allana. HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Offalt-Hock Tendon,NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Gân trâu, cuống tim trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim bò đông lạnh (tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Gân, cuống tim, đuôi bò đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 02062900: Lưỡi trâu đông lạnh, Nhà SX: Rehber Food Industries Private Limited. Hàng đóng: 20kg/Cartons. HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02062900: Màng mỡ bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Màng mỡ bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Màng mỡ trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02062900: Mỡ trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Đuôi trâu hiệu ALHAMD KARBALA: Tail with skin, 18kg/ thùng, Hsd T02/2021 (nk)
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Gân trâu hiệu ALHAMD KARBALA: Hock Tendon, 18kg/ thùng, Hsd T02/2021 (nk)
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Lưỡi trâu hiệu IAC PREMIUM, 20kg/ thùng. TONGUE, Hsd T02/2021 (nk)
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Thịt móng chân trâu hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Nail Meat, Hsd T02/2021 (nk)
- Mã HS 02062900: Phụ phẩm trâu đông lạnh- Thịt móng chân trâu hiệu ALLANA, 20kg/ thùng. Nail Meat, Hsd T02/2021 (nk)
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông lạnh- đuôi trâu. nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 18 kg/carton (nk)
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông lạnh- gân trâu(hock tendon). nhà SX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad (code 18). hiệu ALLANA. ngày SX T2; 3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk)
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông lạnh- gân trâu. nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2; 3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk)
- Mã HS 02062900: phụ phẩm từ trâu đông lạnh- gân trâu. nhà SX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd (mã 121). hiệu ALLANA. ngày SX T2; 3/2020. HSD 12 tháng. đóng gói 20 kg/carton (nk)
- Mã HS 02062900: Ruột bò đông lạnh. (Bos taurus không phải bò rừng). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Sườn bò đông lạnh (Tên khoa học: Bos taurus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02062900: Sườn trâu đông lạnh (tên khoa học Bubalus bubalis; hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02062900: Thịt phần chân trâu cắt khúc đã rút xương đông lạnh-Frozen Halal Boneless Buffalo Offal-Nail Meat,NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd-mã 121, mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Thịt phần chân trâu đã cắt khúc rút xương- Nail meat- Gân bàn chân- Hiệu: Allana, Hàng đóng 20kg/carton HSD: 12 Tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02062900: Tim bò đông lạnh (tên khoa học: Bos taurus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT (nk)
- Mã HS 02062900: Tim bò đông lạnh (tên khoa học: bostaurus) Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02062900: Tim trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Tim trâu đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02062900: Tinh hoàn dê nhà nuôi đông lạnh (tên khoa học: Capra aegagrus hircus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh- EST 218, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk)
- Mã HS 02062900: Xương Bò Đông Lạnh FROZEN BEEF LEG BONES (Dùng kinh doanh thực phẩm(chế biến bột nêm và gia vị hầm từ xương).Xuất xứ Úc (nk)
- Mã HS 02062900: Xương Bò Đông Lạnh FROZEN BONE IN BEEF LEG BONES (Dùng kinh doanh thực phẩm(chế biến bột nêm và gia vị hầm từ xương).Xuất xứ Úc (nk)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh, Hiệu Kilcoy- Frozen Beef Bone *S* Mixed Leg Bones Grain Fed (nk)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh, Hiệu Kilcoy- Frozen Beef Bone *S* Mixed Leg Bones Grain Fed (nk)
- Mã HS 02062900: Xương bò đông lạnh, Hiệu Kilcoy- Frozen Beef Bone *S* Mixed Leg Bones Grain Fed (nk)
- Mã HS 02062900: Xương cổ bò đông lạnh (Frozen beef neck bone), đóng gói xấp xỉ 27kg/thùng- Hàng mới 100%. Net weight: 22000.008 kg (nk)
- Mã HS 02062900: Xương cổ bò đông lạnh- Frozen Beef Neck Bones (nk)
- Mã HS 02062900: Xương cổ bò đông lạnh- Frozen Beef Neck Bones (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh (Frozen Beef Leg Bones). NXS: Australia' Shagay Pty Ltd. Hàng đóng trong thùng carton,. HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Femur Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Femur Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Humerus Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Humerus), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Radius Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Radius Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Tibia Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- 89 (Frozen Beef Tibia Bone), Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Beef Legbones, Whole (Xuất xứ úc, nhà máy Greenham Gippsland Pty Ltd, Mã 205, Hợp đồng S-125535) (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Beef Legbones, Whole(Xuất xứ úc, nhà máy Greenham Gippsland Pty Ltd, Mã 205, Hợp đồng S-125536) (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Beef Legbones, Whole(Xuất xứ úc, nhà máy Greenham Gippsland Pty Ltd, Mã 205, Hợp đồng S-125537) (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: OAKEY BEEF EXPORTS PTY LTD- MÃ 558. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: Thomas Borthwick & Sons (Australia) Pty Ltd (Mã 67). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone in Beef leg bone. NSX: Thomas Borthwick & Sons (Australia) Pty Ltd (Mã 67). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh- Frozen Bone-in Beef *S* Mixed Leg Bones Grain Fed. NSX: Kilcoy Pastoral Company Limited- mã 640. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: XƯƠNG ỐNG BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU KIMBERLEY, 15-17KG/ THÙNG HSD: 03/2022- FROZEN BEEF LEGBONES (nk)
- Mã HS 02062900: XƯƠNG ỐNG BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU TARA VALLEY, 14-27KG/THÙNG, HSD 01/2022. FROZEN BEEF LEG BONES (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh, xấp xỉ 16 kg mỗi thùng (Frozen bones in beef leg bones, packed in carton).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ống bò đông lạnh. Đóng gói không tịnh kg, HSD: 24 tháng kể từ NSX. Tổng trọng lượng: 21.978,084 kg (nk)
- Mã HS 02062900: Xương sườn bò đông lạnh- 205 (Frozen Bone In Beef Brisket Bones),(Bos Taurus) Nguyên liệu kinh doanh thực phẩm chế biến hạt nêm và gia vị hầm từ xương. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương sườn bò đông lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk)
- Mã HS 02062900: Xương sườn bò đông lạnh- EST 224, hsd 24 tháng, đóng trong thùng carton (nk)
- Mã HS 02062900: XƯƠNG SƯỜN BÒ ĐÔNG LẠNH HIỆU GBP, 15KG/THÙNG, HSD 06/2021. FROZEN BEEF BRISKET BONES (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh (A brisket bones). Nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd 128. Quy cách: khoảng 16 kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh (a brisket bones); nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd- 128; quy cách: khoảng 16kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh (A brisket point sternum). Nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd- 128. Quy cách: khoảng 16.5 kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh (a brisket point sternum); nhà sản xuất: Hilltop Meats Pty Ltd- 128; quy cách: khoảng 17kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02062900: Xương ức bò đông lạnh, hiệu Tara Valley- Frozen Bone In Beef Brisket Bones (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau) (Frozen pork hind hock trotter on). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau),đóng gói 10kg/thùng (Frozen pork hind feet, packed in 10kg/ctn). Hiệu foodservice, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước) (Frozen pork fore hock trotter on). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước) (Frozen pork fore hock trotter on). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng trước)(Frozen pork fore hock trotter on). Hàng mới 100%.NSX:B.E. CAMPBELL PTY LTD, ngày SX: T4/2020. HSD:2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (Chân sau, từ đầu gối trở xuống, bao gồm móng, chưa cắt khúc)- FROZEN PORK HIND FEET LONG CUT; NSX: JAN ROEMAAT KOEL EN VRIESHUIZEN B.V. (MA: NL 505 EG), 10kg/CT (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (Chân trước, từ đầu gối trở xuống, bao gồm móng, chưa cắt khúc)- FROZEN PORK FRONT FEET; NSX: JAN ROEMAAT KOEL EN VRIESHUIZEN B.V. (MA: NL 505 EG), 10kg/CT (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh (từ đầu gối đến móng chân) (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh(từ móng tới khuỷu chân trước không bao gồm phần vai): Tên thương mại: Frozen pork lacone feet, Đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Hormel, NSX: T01/2020 HSD:12 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò heo đông lạnh(từ móng tới khuỷu chân trước không bao gồm phần vai): Tên thương mại: Frozen pork lacone feet, Đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Hormel, NSX: T02.03/2020 HSD:12 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn cắt khúc đông lạnh (Phần khuỷu chân trước), hiệu Smithfield- Frozen Pork Hock Long Picnic (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn cắt khúc đông lạnh (Phần khuỷu chân trước), hiệu Smithfield- Frozen Pork Hock Long Picnic (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn đông lạnh (Frozen pork front feet- phần chân trước, đầu gối trở xuống bao gồm phần móng), nhà máy: Wholestone Farms Cooperative, Inc- mã nhà máy M46491 (nk)
- Mã HS 02064900: Chân giò lợn đông lạnh cắt ngắn (phần từ cổ chân tới móng) FROZEN BONE IN PORK TROTTER F/Q, 400 thùng, NSX: Rivalea (Australia) Pty Ltd (mã 3173). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân heo cắt khúc đông lạnh(phần xương đầu gối)- Tên thương mại: Frozen pork hind feet sliced (knee bone), đóng gói: 13.61kg/carton, Hiệu: Drummond, NSX: T12/2019;T01.02.03/2020.HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân heo cắt khúc đông lạnh(phần xương đầu gối)- Tên thương mại: Frozen pork hind feet sliced (knee bone), đóng gói: 13.61kg/carton, Hiệu: Drummond, NSX: T12/2019;T01/2020.HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân heo đông lạnh(chân heo cắt khúc phần từ khuỷu chân đến móng của chân sau)-FROZEN PORK HIND FEET(10 Kg/thùng),HSD:04/2021, hàng mới 100%,hàng không thuộc danh mục CITES quản lý (nk)
- Mã HS 02064900: Chân heo đông lạnh(chân heo cắt khúc phần từ khuỷu chân đến móng của chân trước)-FROZEN PORK FRONT FEET(10 Kg/thùng),HSD:04/2021, hàng mới 100%,hàng không thuộc danh mục CITES quản lý (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc (Khoanh giò lợn)-phần khủy chân đông lạnh, từ gối trở xuống. (Frozen Pork Hocks, packed in 15kg per carton). Đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc (Khoanh giò lợn)-phần khủy chân đông lạnh, từ gối trở xuống. (Frozen Pork Hocks, packed in 15kg per carton). Đóng gói 15kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh (phần móng giò chân trước- phần từ khuỷu đến móng), hiệu MANTEN, Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý.NSX; T02,03/2020;HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh (phần móng giò- từ khuỷu chân tới móng trước); Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh (phần móng giò- từ khuỷu chân tới móng trước); Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh (phần xương đầu gối)- Fozen pork kneebones. Nhà SX: Hauser Carni SPA, đóng 10kg/ct. NSX: T11/2019-T3/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh(phần xương đầu gối) được coi là phụ phẩm, frozen pork knee bones, mã nhà máy: 1107L. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc đông lạnh-Phần móng chân sau(Frozen Pork Hind Feet)-Hiệu Fribin-Đóng gói tb 10.40kg/thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn cắt khúc-phần khủy chân đông lạnh(Frozen Pork Hocks)- Hiệu Fribin-đóng gói tb 9.2kg/thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khủy chân tới móng sau), đóng trong 2700 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Josef Wermke GmbH, HSD 7/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khủy chân tới móng sau), đóng trong 2700 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Westfleisch Erkenschwick GmbH, hạn sử dụng 02/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khủy chân tới móng trước), đóng trong 2700 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Westfleisch Erkenschwick GmbH, hạn sử dụng 02/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX: Frigorífico Agropecuaria Sonorense S. De R.L. de C.V. Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng, phần móng giò sau)- Frozen pork hind feet. Nhà SX: "SOKOLÓW" S.A.Branch In Robakowo. Đóng 10 kg/carton. NSX: 12/2019-> 01/2020. HSD: 18 tháng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (FROZEN PORK FRONT FEET)10kg/1carton.HSD: 02/2020- 02/2022. NSX: Animex K4 Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (phần cắt khúc từ khuỷu chân tới móng sau), 10 kg/thùng, NSX: 1/2020,2/2020,3/2020; HSD: 1/2021, 2/2021,3/2021, nhà sản xuất: Fleischhof Raabtal GmbH, 4249 thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (phần móng giò sau, cắt khúc từ khuỷu đến móng)- Frozen pork hind feet. Nhà SX: Animex K4 Sp. z o. o. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 01->04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Phần móng giò- Từ móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Food Service Zakady Misne Sp. Z O.O.- Thuộc tỉnh Lodzkie (mã 10133803). Quy cách: 10kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Phần móng giò- Từ móng tới khuỷu chân sau); Nhà sản xuất: Ulmer Fleisch GmbH- DE EZ 738 EG, Quy cách: 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Phần móng giò- Từ móng tới khuỷu chân trước). Nhà sx:Food Service Zakady Misne Sp. ZO.O. (mã 10133803- tỉnh ódzkie),Đóng gói: 10 kg/thùng. NSX: T01,02,03,04/2020; HSD:18 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (phần móng sau, cắt khúc từ khuỷu chân tới móng)- Frozen pork hind feet. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (phần móng trước- cắt khúc từ khuỷu chân tới móng)- Frozen pork front feet. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH (Phần từ khuỷu đến móng không dính thịt, Nhãn Blmer Fleisch GmbH, Mã Nhà Máy EZ 1405EG; Đóng 10Kg/ Thùng carton) (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Agro-Handel Sp. Z O.O. (mã 30110209). Quy cách: 10kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowsci Sp. z o.o. 64-010 Krzywin, Zbechy Pole 8, Chlodnia Skaldowa. Quy cách: 10kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ móng tới khuỷu chân sau). Nhà sản xuất: Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowsci Sp. z o.o. 64-010 Krzywin, Zbechy Pole 8, Chlodnia Skaldowa. Quy cách: 10kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ móng tới khuỷu chân sau); nhà sản xuất: Zakad Przetwórstwa Misnego Zbigniew Marcinkowski, ZBCHY POLE 8, 64-010 Krzywi- PL30114201WE; quy cách: 10kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (Từ móng tới khuỷu chân trước). Nhà sản xuất: Agro-Handel Sp. Z O.O. (mã 30110209). Quy cách: 10kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: "SOKOÓW" S.A.Branch In Robakowo PL30210225WE; quy cách: 10kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: Big River Pork Pty Ltd 900; quy cách: 15kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: Diamond Valley Pork Pty Ltd 822; quy cách: 13.5kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh (từ móng tới khuỷu chân trước); nhà sản xuất: Fleischhof Raabtal GmbH- AT 61877 EG; quy cách: 10kg/thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh- Tên khoa học: Sus domesticus- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh, nhà SX: Quality Pork Processors. Đóng khoảng 20 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02064900: Chân lợn đông lạnh. Tên khoa học: Sus scrofa domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02064900: Chân sau lợn (phần dưới khớp gối đến móng)đông lạnh(FROZEN PORK HIND FEED); hiệu Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân trước lơn (phần dưới khớp gối đến móng)đông lạnh(FROZEN PORK FRONT FEED); hiệu Skiba-PL22023801WE,X.xứ Balan,mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Chân trước lợn đông lạnh- dựng chân lợn, EST 10023802 đóng trong thùng cartons (10kg/Thùng carton) (nk)
- Mã HS 02064900: CLDL/ Chân lợn tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02064900: Cuống tim lợn đông lạnh (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02064900: Da heo đông lạnh, phần da lưng- Frozen Pork Backrinds (xuất xứ Đức, nhà máy NWT Gmbh, Plant DE NI 10860, Hợp đồng 200164) (nk)
- Mã HS 02064900: Da heo đông lạnh, phần da lưng- Frozen Pork Backrinds (xuất xứ Đức, nhà máy NWT Gmbh, Plant DE NI 10860, Hợp đồng 200185-200186) (nk)
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh (Mới qua sơ chế thông thường, làm sạch, dùng làm thực phẩm)- Frozen pork back rind. NSX: T02/2020. HSD: 18 tháng. Nhà sản xuất: Dhagrameat (nk)
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh Frozen Boneless Pork Loin Rind (da lưng), 380 thùng, NSX: B.E Campbell Pty Ltd (mã 3). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh Frozen Boneless Pork Loin Rind, 160 thùng, NSX: Rivalea (Australia) Pty Ltd (mã 3173). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh FROZEN BONELESS PORK RIND PIECES, 160 thùng, NSX: B.E. Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Da lợn đông lạnh(Da lưng)-Fozen pork Backrinds.Nhà SX: Josef Wermke GmbH EGSchlacht-und Zerlegebetrieb ImportExport;SIMON-Fleisch GmbH;NWT GmbH,đóng TB 21.28 kg/ct.NSX:T10,11/2019.HSD:23 tháng. (nk)
- Mã HS 02064900: Da lưng và da bụng heo đông lạnh, đóng gói 25kg/ thùng (Frozen pork loin & belly rind), packed 25kg per carton. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Khoanh đầu gối heo đông lạnh, đóng gói 10kg/thùng (Frozen pork knee bones, packed in 10kg/ctn)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Khoanh đầu gối lợn có xương đông lạnh (Frozen pork knee bones)- Trọng lượng: 10kg/thùng- Nhà máy: 686S- HSD: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02064900: KHOANH GỐI HEO ĐÔNG LẠNH- Frozen pork knee bones. Brand Suincom IT 686, NSX: SUINCOM SPA (mã 686S) (nk)
- Mã HS 02064900: Lưỡi lợn đông lạnh; Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Lưỡi lợn đông lạnh; Xuất xứ: Úc; NSX: Swicker Kingaroy Bacon Factory Pty Ltd; HSD: T3- T5/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Mỡ lợn có da đông lạnh Frozen Boneless Pork Fat Rind On (80% mỡ; 20% da), 360 thùng, NSX: B.E. Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Mỡ lợn có da đông lạnh FROZEN PORK FAT RIND ON (80% mỡ; 20% da), 400 thùng, NSX: B.E. Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Móng chân giò heo đông lạnh(từ móng đến khuỷu chân sau- Frozen pork front feet). Đóng 10kg/thùng. Hiệu ANIMEX (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò heo đông lạnh (phần chân sau)- BRAZILIAN FROZEN PORK HIND FEET (1 thùng 12kg) (3975) (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc dài, từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork hind feet, long cut. Nhà SX: Suincom SPA. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 11,12/2019. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc ngắn, từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork hind feet short cut, A grade. Nhà SX: PAN LAVORAZIONE CARNI SRL. Đóng 10kg/carton. NSX: 12/2019; 01,02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc ngắn, từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork hind feet, short cut. Nhà SX: PAN LAVORAZIONE CARNI SRL. Đóng 10 kg/carton. NSX: 04,05/2019; 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân tới móng sau)- Frozen pork bone-in trotter, hind. Nhà SX: Derby Industries Pty Ltd (Mã 618). Đóng khoảng 25 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân tới móng, phần móng sau). Nhà SX: Animex Foods Sp. z o.o. (mã 32620201). Đóng 10 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân tới phần móng sau)- Frozen pork hind feet. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp. K. (mã 10093805). Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc từ khuỷu chân tới phần móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp. K. (mã 10093805). Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng sau). Nhà SX: OLYMEL S.E.C./ OLYMEL L.P. Đóng 22.68 kg/carton. NSX: 01,02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng sau). Nhà SX: OLYMEL S.E.C./ OLYMEL L.P. Đóng 22.68 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork fore trotter. Nhà SX: Seven Point Pork Pty Ltd (mã 284). Đóng khoảng 12 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX: PAN LAVORAZIONE CARNI SRL. Đóng 10 kg/carton. NSX: 04,05/2019; 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (Phần móng giò sau), hiệu Goodvalley, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Hind Feet (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (Phần móng giò sau), Hiệu Grossfurtner, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Hind Feet, long cut, A Grade (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh (Phần móng giò trước) hiệu Alegra, đóng gói 20Kg/thùng- Frozen Pork Front Feet, A-grade, toes on (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng, cắt khúc dài, từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet(long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha.Short name:CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng, cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng trước)- Frozen pork front feet. Nhà SX:Atrahan Transformation Inc., đóng 22.68 kg/ ct. NSX: T5/2019-T1/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet (long cut A grade).Nhà SX:Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet long cut A grade.Nhà SX:LLC Kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod, Separate division No.I.,đóng 10kg/ct (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet long cut.Nhà SX: Danish Crown Fleisch GmbH, đóng 10kg/ct. NSX: T2/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau)-Frozen pork hind feet long cut.Nhà SX:Danish Crown Fleisch GmbH, đóng 10kg/ct. NSX: T2,3/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau, bị đứt gân)-Frozen pork hind feet long cut with broken tendon.Nhà SX:BRF S.A(SIF716), đóng 12kg/ct.NSX:T3/2020.HSD:2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau,bị đứt gân)-Frozen pork hind feet long cut with broken tendon,đóng 12kg/ct.NSX:T11/2019;T2,3/2020.HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau,bị đứt gân)-Frozen pork hind feet long cut with broken tendon.Nhà SX:BRF S.A (mã SIF 3975),đóng 12kg/ct.NSX:T2,3/2020.HSD:2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh(phần móng,cắt khúc,từ khuỷu chân tới móng trước-Frozen pork front feet(Frozen bone in pork fore trotter).Nhà SX:Diamond Valley Pork Pty Ltd,đóng 13.5kg/ct.NSX:T3/2020.HSD:2 năm. (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh, phần móng sau (cắt dài)- Frozen Pork Hind Feet (Long cut 10kg/Ctn), Hợp đồng 20001952) (nk)
- Mã HS 02064900: Móng giò lợn đông lạnh:cắt khúc, từ khuỷu chân tới móng, phần móng trước x/xứ Đức, nơi SX: Westfleich Erkenschwick GmbH, Westfleich SCE, Westfleich SCE, hạn SD đến tháng 03/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm ăn được sau giết mổ: Xương ống heo đông lạnh (Frozen pork humerus bones),10 kgs N.W/ thùng, hiệu Skiba, mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lơn đông lạnh- Phần đầu rìa xương ức (Bao gồm xương+sụn +ít thịt) lợn đông lạnh (Frozen pork blade bone tip) hiệu Conestoga meats-Mã NM:391,X.X Canada;mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh: móng giò trước của lợn đông lạnh (2000 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT, HSD: 24 tháng, trọng lượng:10 kg/ thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh: móng giò trước của lợn đông lạnh (2000 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT, HSD: 24 tháng, trọng lượng:10 kg/ thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh: tim heo đông lạnh (500 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT, HSD: 12 tháng, trọng lượng:10 kg/ thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm lợn đông lạnh: tim heo đông lạnh (500 thùng); nhà sản xuất: TRACE EXPORT, HSD: 12 tháng, trọng lượng:10 kg/ thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm sau giết mổ: Tim heo đông lạnh (Frozen pork hearts),10 kgs N.W/ thùng, hiệu Faccsa, mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Phụ phẩm sau giết mổ: Tim heo đông lạnh (Frozen pork hearts),10 kgs N.W/ thùng, hiệu Faccsa, mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Rìa xương sụn lợn dạng miếng đông lạnh (Frozen pork softbones). Nhà máy: Est. #35. HSD: 18 tháng kể từ NSX. (nk)
- Mã HS 02064900: Tai lợn đông lạnh (tên KH: Sus scrofa domesticus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02064900: Thịt heo đông lạnh-Phần Tai Heo(Frozen Pork Ears)- Loại: 10kg/ctn.Nsx:T03/2020-Hsd:T03/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Thịt lợn có xương đông lạnh (phần khoanh đầu gối), nhà SX: Fribin, S.A.T. 1269 Rl (mã 10.02453/HU). Đóng 10 kg/carton (nk)
- Mã HS 02064900: Thịt má lợn đông lạnh; Xuất xứ: Úc; NSX: Derby Industries Pty ltd; HSD: Đến T10- T11/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh (frozen pork hearts). Hiệu: Hormel. Nsx: M46491 Wholestone Farms Cooperative, Inc. Hsd: đến T02/2021. Đóng: 10kg/ thùng carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh- Frozen Pork Hearts, nhà sx: Carniques Ausa, S.L (EST 10.06744/B), đóng thùng 10kg/carton, (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork hearts,đóng gói: 10kg/carton, hiệu: Hormel,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh, hiệu Comercial, đóng gói 10kg/thùng. (Frozen Pork Heart) (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh, hiệu Comercial, đóng gói 10kg/thùng. (Frozen Pork Heart) (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh, hiệu Comercial, đóng gói 10kg/thùng. (Frozen Pork Heart) (nk)
- Mã HS 02064900: Tim heo đông lạnh. Tên thương mại: Frozen pork hearts. Đóng gói:20kg/carton, Hiệu: Diamond Vally, NSX: T02.03/2020. HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- Frozen Pork Heart single slash. NSX: T08/2019-T02/2020. HSD 18 tháng. Nhà SX: Iniciativas Comerciales Dadyma, S.L (mã 10.23402/V) (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- Frozen pork heart. Nhà SX: Derby Industries Pty Ltd. Đóng khoảng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- Frozen pork heart. Nhà SX: Frigorifics Gelada S.L. Hiệu: Gelada. Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- Frozen pork hearts. Nhà SX: Carniques De Juia, S.A. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh- nguyên; Xuất xứ: Úc; NSX: Swicker Kingaroy Bacon Factory Pty Ltd; HSD: T3- T5/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, đóng trong 2501 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Frigorifics Gelada SL mã 10.20722/GE (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, hiệu FAMADESA. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T01,02/2020;HSD: 18 tháng, 10 kg/carton.NSX:Fabrica, Matadero Y Despiece, S.A (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, nhà SX: Comercial Productos Porcinos Secundarios, S.A. (mã 10.17463/Z). Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh, xuất xứ Bỉ, nhà máy sản xuất: Covameat; Lovenfosse; Westvlees N.V, hạn SD tháng 09 năm 2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh; nhà sản xuất: Big River Pork Pty Ltd 900; quy cách: 15kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh; nhà sản xuất: Diamond Valley Pork Pty Ltd 822; quy cách: 20kg/ thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn đông lạnh; xuất xứ: Úc; Nsx: Rivalea Pty Ltd; HSD: T3-T5/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Tim lợn Mỹ đông lạnh hiệu Swift (PORK HEART 30#, CODE 72170); HSD 18 tháng; NSX T02/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Xưng ức lợn đông lạnh-Phần đầu rìa xương ức (Frozen pork piano bones) hiệu 30114201WE,X.X Balan;mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Xương đuôi heo đông lạnh.Tên thương mại: Frozen pork tailbones. Đóng gói:1catch weight in carton, Hiệu: Pacific, NSX: T11,12/2019. T.04/2020 HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh (xương cổ) FROZEN BONE IN PORK NECK BONE, 1326 thùng; NSX: B.E. Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh (xương cổ) FROZEN BONE IN PORK NECK BONE, 373 thùng; NSX: Rivalea (Australia) Pty Ltd (mã 3173). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh (xương ống chân trước) FROZEN PORK HUMERUS BONE, 676 thùng; NSX: B.E. Campbell Pty Ltd (mã 6). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Xương lợn đông lạnh(là Phần xương của bắp chân con heo (gọi là xương ống)) (Frozen Pork Femur Bone)- Loại:10kgs/ctn.Nsx:T02/2020-Hsd:T08/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Xương lưng heo đông lạnh. Tên thương mại: Frozen pork back bones. Đóng gói catch weight in carton. Hiệu Pacific. NSX:T01.02.04/2020 HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh (Frozen pork femur bones; dùng để nấu nước dùng cho lẩu). Đóng: 10kg/thùng. Hiệu: NL5009EG. Nsx:Grolleman ColdstoreB.V; Westfleisch SCE mbh,Fleischcenter Hamm. HSD:T3;4/2022. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh (Frozen pork femur bones; dùng để nấu nước dùng cho lẩu). Đóng: 16kg/thùng. Hiệu: Kurskij. Nsx:LLC kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod, Separate division No1. HSD:T03/2021. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh (Frozen pork femur bones; dùng để nấu nước dùng cho lẩu). Đóng: 16kg/thùng. Hiệu: Kurskij. Nsx:LLC kurskij Myasopererabatyvayushhij Zavod, Separate division No1. HSD:T3;4/2021. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống heo đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork femur bones. Đóng gói: catch weight in catons. Hiệu: Miratorg, NSX: T02.03/2020, HSD 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (Frozen pork femur bones), xuất xứ Đức, nơi SX: NWT GmbH, Josef Wermke GmbH, hạnSD đến tháng:04/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton. (HSD: 04.2020-10.2021). NSX: Zaklady Miesne "BRAT-POL" Sp. Z O.O (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 03.2020-03.2021). NSX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 03/2020-03/2022). NSX: Przedsiebiorstwo Produkcyjno- Handlowo-Uslugowe Nik-Pol spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04.2020-04.2021). NSX: MIR-KAR Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04.2020-04.2021). NSX: MIR-KAR Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04.2020-10.2021). NSX: MIR-KAR Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (FROZEN PORK FEMUR BONES).10kg/1carton.(HSD: 04/2020-04/2021). NSX: MIR-KAR Spólka z ograniczona odpowiedzialnoscia spólka komandytowa (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (xuất xứ: Balan; nhà máy: MIR-KAR SP,ZO.O, SP.K; đóng thùng: 10kg/carton, HSD: T4/2021) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (xuất xứ: Balan; nhà máy: Przedsiebiorstwo Produkcyjno- HandlowoUslugowe Nik-Pol spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia; đóng thùng: 10kg/carton, HSD: T3- T4/2022) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh (xuất xứ: Balan; nhà máy: PrzedsiebiorstwoProdukcyjno- Handlowo-Uslugowe Nik-Pol spolka z ograniczonaodpowiedzialnoscia; đóng thùng: 10kg/carton, HSD: T3/2022) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Femur bone pork frozen. Nhà SX: OJSC Velikoluksky Miasokombinat, đóng 15kg/ct.NSX: T2/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- FROZEN PORK BONES OF FEMUR. Brand: Suincom IT 686. Nhà SX: Furlani Carni SPA (mã 622 S). Đóng thùng 10/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bone. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng khoảng 10 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bone. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng khoảng 10.3 kg/thùng. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: CJSC "SK Korocha". Đóng khoảng 10 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: Generalfrigo SRL. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02->04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp. K. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03-04/2020. HSD: 03-04/2021 (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k. (mã 10093805), Animex K4 Sp. z o.o. (mã 10023802), Animex Foods Sp. z o.o. Sp.k. (mã 26110201). Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k. (mã 10093805). Đóng 10 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. Nhà SX: MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01->04/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen Pork Femur Bones. Nhà sx: OJSC Velikoluksky Miasokombinat. ngày sx: T02/2020. HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen Pork Femur Bones. Nhà sx: OJSC Velikoluksky Miasokombinat. ngày sx: T02/2020. HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. NSX: CJSC "SK Korocha". Đóng khoảng 10.3 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh- Frozen pork femur bones. NSX: NWT GmbH, Josef Wermke GmbH. Đóng 20 kg/thùng. NSX: 02-03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh, hiệu Brat-Pol, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Pork Femur Bones Without Kneecap) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh, hiệu Marcinkowscy, đóng gói 20Kg/thùng (Frozen Pork Femur Bones Without Kneecap) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh. Đóng gói: 10kg/carton. Nhà máy: PL22030207. Hạn sử dụng 18 tháng kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ống lợn đông lạnh/FROZEN PORK HUMERUS BONES; Xuất xứ Ba Lan; NSX: Animex SP.Z.O.O.SP.K.- mã 32620201; NSX: 01,02,03/2020; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02064900: Xương sụn heo đông lạnh.Tên thương mại: Frozen pork soft bones. Đóng gói:10kg/ carton, Hiệu: Castelfrigo NSX: T08.09.10,11,12/2019,T01.02.03/2020. HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn có thịt đông lạnh- Frozen pork soft bones. Nhà SX: Closed Joint Stock Company Svinokomplex Korocha. Short name: CJSC SK Korocha, đóng TB 10.94 kg/ct. NSX:T1,2/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn có thịt đông lạnh- Frozen pork softbone. Nhà SX: Hauser Carni SPA, đóng 10 kg/carton. NSX: T11/2019-T3/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương sụn lợn đông lạnh (Frozen pork softbones), xuất xứ Đức, nơi SX: NWT GmbH, SIMON-Fleisch GmbH, quy cách: 10kg/Carton, hạnSD đến tháng:03/2022 (nk)
- Mã HS 02064900: Xương sườn lợn đông lạnh, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Piano bones (Phần rìa các đầu xương sau khi tách lọc để lấy phần xương sườn bụng của chính con lợn), Supplier: CASTELFRIGO SRL (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh (Frozen Pork Brisket Bones) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh (Frozen Pork Brisket Bones) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức heo đông lạnh (Tên thương mai: Frozen pork brisket bones-phần đầu xương ức, còn dính thịt), đóng:13.61kg/ thùng. Hiệu: Olymel. Nsx: Olymel S.E.C./L.P. Hsd đến T03/2022. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn có thịt đông lạnh- FROZEN PORK BRISKET BONES (M791C) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh (Frozen Pork Brisket Bone)-Hiệu ANIMEX-Đóng gói tb 10.05kg/thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen pork brisket bone. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng khoảng 10 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen pork brisket bones (select packed). Nhà SX: Clemens Food Group, LLC.. Đóng khoảng 13.61 kg/thùng (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen Pork Brisket Bones Narrow Cut (Phần rìa các đầu xương sau khi tách lọc để lấy phần xương ức (bụng) của chính con lợn, Hợp đồng 20001952) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen Pork Brisket Bones(Phần rìa các đầu xương sau khi tách lọc để lấy phần xương bụng của chính con lợn,Xuất xứ hoa kỳ,nhà máy Swift Pork Company (Mã 85-0),Hợp đồng 906908) (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng khoảng 10 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Animex K4 Sp. z o.o./ Pini Polonia Sp. z o.o. (mã 10023802). Đóng khoảng 10.3 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh- Frozen pork brisket bones. Nhà SX: Smithfield Packaged Meats Corp., đóng TB 14.76 kg/ct. NSX: T2/2020. HSD: 1 năm. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh, cắt hẹp- Frozen pork brisket bones narrow cut. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng khoảng 10 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh, cắt hẹp- Frozen pork brisket bones narrow cut. Nhà SX: Animex Foods Spolka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia Spolka Komandytowa Morliny (mã 32620201). Đóng khoảng 10 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh, hiệu Alegra, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Pork Sternum (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh, hiệu Hylife- Frozen Pork Breast Bones (nk)
- Mã HS 02064900: Xương ức lợn đông lạnh-Phần đầu rìa xương ức (đã cắt thành dạng cọng) (Frozen pork piano bones) hiệu Elfering export gmbh-de ez 958 eg,X.X Germany;mới 100% (nk)
- Mã HS 02069000: Chân lợn đông lạnh (tên khoa học: Sus domesticus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02069000: Lưỡi trâu đông lạnh (Bubalus bubalis- hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02069000: Tim dê đông lạnh (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02069000: Tinh hoàn cừu đông lạnh (tên KH: Ovis aries). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02069000: Tinh hoàn dê nhà nuôi đông lạnh (tên KH: Capra aegagrus hircus). Hàng không nằm trong danh mục Cites. (nk)
- Mã HS 02071100: ĐU ĐỦ SỐNG (xk)
- Mã HS 02071100: Gà Công Nghiệp làm sạch (xk)
- Mã HS 02071100: Gà làm sạch cả con ướp lạnh (xk)
- Mã HS 02071100: Gà nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 02071100: GÀ NGUYÊN CON LÀM SẠCH (xk)
- Mã HS 02071100: QUẢ ĐU ĐỦ (xk)
- Mã HS 02071100: THỊT GÀ (xk)
- Mã HS 02071100: THỊT GÀ NGUYÊN CON (xk)
- Mã HS 02071100: VỊT NGUYÊN CON (xk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15 kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh St. Sever ~1.2kg- st. Sever corn-fed guinea fowl ~1.2kg. nhà sản xuất LES FERMIERS LANDAIS. (NSX: 05/2020- HSD: 11/2021) (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh St. Sever ~1.35kg- st. Sever corn-fed landes chicken ~1.35kg nhà sản xuất LES FERMIERS LANDAIS. (NSX: 04/2020- HSD: 10/2021) (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh- St. Sever ~1.35kg- st. Sever organic corn-fed chicken ~1.35kg. nhà sản xuất LES FERMIERS LANDAIS. (NSX: 04/2020- HSD: 10/2021) (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lanh St. Sever ~425g- st. Sever 35-day corn-fed cockerel ~425g. nhà sản xuất LES FERMIERS LANDAIS. (NSX: 05/2020- HSD: 11/2021) (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng) (Frozen Whole Chicken)- Loại: 10-12pcs/ctn(12-15kg/ctn). Nsx:KAE JIN FOOD CO., LTD. Nsx:T01-T05/2020- Hsd: T01-T05/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng) (Frozen Whole Chicken)- Loại: 10-12pcs/ctn(12-15kg/ctn). Nsx:KAE JIN FOOD CO., LTD. Nsx:T01-T05/2020- Hsd: T01-T05/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại: over 1.4kg/pc (10pcs/ctn)- Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co., ltd-.Nsx;T04/20-Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại: over 1.4kg/pc (10pcs/ctn)- Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co., ltd-.Nsx;T04/20-Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại:1.1-1.29kg/pc(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system Co., ltd. Nsx:T04/2020- Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại:1.1-1.29kg/pc(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system Co., ltd. Nsx:T04/2020- Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại:1.1-1.29kg/pc(12pcs/ctn).Nsx: Agricultural Corporation Hanah food system Co., ltd. Nsx:T04/2020- Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)- Frozen whole Chicken- Loại:1.3-1.39kg/pc (10pcs/ctn)- Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co., ltd-.Nsx;T04/2020-Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên Con Đông Lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)-Frozen whole Chicken- Loại: 1.3-1.39kg/pc(10pcs/ctn)-Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co., ltd-Nsx:T04/2020-Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên Con Đông Lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)-Frozen whole Chicken- Loại: Over 1.4kg/pc(10pcs/ctn).NSX: Agricultural Corporation Hanah Food System Co.,ltd.Nsx:T04/2020- Hsd: T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà Nguyên Con Đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng)-Frozen Whole Chicken- Loại:1.3-1.39kg/pc(10pcs/ctn)-Nsx:Agricultural Corporation Hanah Food System Co., Ltd- Nsx:T04/2020-Hsd:T04/2022 (nk)
- Mã HS 02071200: Gà nguyên con đông lạnh, 10-12 con/thùng (không đầu, không chân, không nội tạng), SX: T04,05/2020 HSD: 24 tháng, gà thuộc loài gallus domesticus (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12 hen/carton,size: more than 1500g,1400-1499g,1000-1179g,1180-1279g- nhà máy: Kae Jin Food Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12 hen/carton; size1280-1399g/pc- nhà máy: Kae Jin Food Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Corporation Hanah Food System Co., Ltd. Đóng khoảng 15 kg/thùng. NSX: 04->06/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Shin Woo FS Co., Ltd. Đóng khoảng 13 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Shin Woo FS Co., Ltd. Đóng khoảng 13.8 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14.5 kg/thùng. / Đơn giá: 1.17619804 (USD/KGM) (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14.8 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.2 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 24 tháng. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.3 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 24 tháng. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.3 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.6 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.7 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.8 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 24 tháng. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 13.8 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus) (Grade A). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. NSX: 03,04/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Gallus domesticus). Nhà SX: Hanryeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 14 kg/carton. NSX: 04,05/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15.2 kg/carton. NSX: 03,04/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15.3 kg/thùng. NSX: 04,05/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN (13). Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. Đóng thùng T/B 10PCS/CT, Size: 1.29- 1.39kgs/PC. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN (14). Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. Đóng thùng T/B 10PCS/CT, Size: 1.39- 1.49kgs/PC. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng khoảng 15.5 kg/carton. NSX; 02->05/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Kae Jin Food Co., Ltd. Đóng khoảng 15.3 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN. Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. Đóng thùng T/B 12.9-13.9 kg/carton (10 Con/thùng). (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- FROZEN WHOLE CHICKEN. Nhà SX: SHIN WOO FS CO., LTD. Đóng thùng T/B 13.9-14.9 kg/carton (10 Con/thùng). (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng)- Frozen whole chicken. Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng khoảng 14 kg/thùng. / Đơn giá: 1.2055229 (USD/KGM) (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng), không: xương gãy, lông, mùi lạ. Đóng gói không tịnh kg. HSD: 18 tháng kể từ NSX. Nhà máy: Hanryeo Food Company.,ltd (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng, không: xương gãy, lông, mùi lạ), Đóng gói: 10-12 con/carton. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng hiệu SINGGREEN FS. NSX: 14/05/2020. HSD: 02 năm kể từ ngày SX. (15,83kg/thùng)- Frozen whole chicken. (nk)
- Mã HS 02071200: THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG) HIỆU ARINOBE 13-17KG/THÙNG, HSD T10/2021. FROZEN CHICKEN (WHOLE) (nk)
- Mã HS 02071200: THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG) HIỆU ARINOBE, 13-15kg/ thùng HSD: 02/2021- FROZEN CHICKEN (WHOLE) (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng 1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng 1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T01/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng; khoảng1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.3kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.4kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.4kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.4kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.5kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.5kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.5kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.6kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.6kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus, đóng 10con/thùng;1.6kg/con gà;Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd. NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus,đóng 10con/thùng, 1.3kg/con. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus,đóng 12con/thùng. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng), loài gallus domesticus,đóng 12con/thùng. Hiệu: Shinwoo Fs Co., Ltd.NSX: Shinwoo Fs Co., Ltd.Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không đầu, không chân, không nội tạng, gà thuộc loài Gallusdomesticus), hiệu Singgreen, 12-18 kg/carton, NSX: Tháng 05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng, Gà thuộc loài Gallusdomesticus). hiệu Singgreen, 12-18 kg/carton, NSX: Tháng 05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01- 04/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01- 04/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01- 04/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 01-05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 03- 04/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 03- 05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 04- 05/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang 04/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh (Không: đầu, chân, nội tạng,Gà thuộc loài Gallus Domesticus), hiệu Singgreen, đóng thùng12-18kg/carton, NSX: thang11/2019,01-04/2020 HSD: 2 năm- Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng) (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng) (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng) (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01,02,03/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01,02/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size L, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04, 05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng01,02,03/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size LM-10, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 11/2019-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size M, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 11/2019-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton, NSX:Tháng 04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 01-04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04, 05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng 04-05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng03,04/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071200: Thịt gà nguyên con đông lạnh(Không đầu, không chân, không nội tạng,Gà thuộc loài Gallusdomesticus),hiệu Singgreen,size XL, 12-18 kg/carton,NSX:Tháng04,05/2020 HSD:2 năm-Frozen whole chicken (nk)
- Mã HS 02071300: Cánh gà (xk)
- Mã HS 02071300: Đùi góc tư (xk)
- Mã HS 02071300: Đùi tỏi (xk)
- Mã HS 02071300: QUẢ QUÝT (xk)
- Mã HS 02071300: Ức gà (xk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà (phần nách cánh) cắt khúc đông lạnh- Frozen chicken prime wings (A-grade). Nhà SX: Drosed S.A (mã 14260501). Đóng 10 kg/carton (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh (Phần chóp cánh)- Frozen chicken Wing Tips (Xuất xứ brazil, nhà máy Seara alimentos Ltda, Plant 4202, hợp đồng 20830.1) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh (phần khúc giữa)- Frozen chicken mid wings. Nhà SX: Zaklady Drobiarskie Farmio Sp. z o.o. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01-02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh (Phần nách), hiệu Storteboom, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken Prime Wings, A grade) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh (Phần nách), hiệu Storteboom, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken Prime Wings, A grade) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh, Phần đầu cánh, A Grade- Frozen Chicken Prime Wings, A Grade (Xuất xứ hà lan, nhà máy Pluimveeslachterij C. Van Miert B.V., Plant NL 5054 EG, Hợp đồng 5500014006) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh, phần đầu cánh, Class A- Frozen chicken Prime Wings, class A (Xuất xứ Poland, nhà máy Drosed S.A, Plant 14260501, Hợp đồng 202017051) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà cắt khúc đông lạnh, phần đầu cánh, class A- Frozen Chicken Prime Wings, Class A(Xuất xứ Ba lan, nhà máy Drosed S.A, Plant 14260501, Hợp đồng S-127404) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (3 khúc), 91 gram up, quy cách: 15kg/ thùng, NSX: AGROARACA INDUSTRIA DE ALIMENTOS LTDA,hiệu Nicolini, gà thuộc loài gallus domesticus (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (91 Gr+)- Frozen Chicken Wings Layer Pack(91 Gr+, xếp lớp) (Xuất xứ Brazil, nhà máy Agroaraca Industria De Alimentos Ltda, Plant 4699, Hợp đồng 150890) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen Chicken 3 Joint Wings, 10kgs/carton- nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen Chicken 3-Joint wings, A grade,10kg/carton)- mã NL5014EG (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen Chicken 3-Joint wings, A grade,10kg/carton)- mã NL5042EG (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen Chicken 3-Joint wings, A grade,10kg/carton)- mã NL5811EG (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen chicken whole wings),Hiệu Mountaire(P.3),X.xứ Mỹ; Mới 100% (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen chicken whole wings),Hiệu Mountaire(P.7470),X.xứ Mỹ; Mới 100% (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen Chicken wings 3 joints A grade- packed: 10kg/carton)- nhà máy MIR-KAR Sp. z o.o. Sp.k.- mã PL10093805 WE (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Frozen chicken wings)-đóng gói 15kg/thùng-hiệu CARRER (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (loại không xếp lớp), nhà sản xuất: Przedsiebiorstwo Drobiarskie Drobex Sp. Z O.O.(PL04033902WE), quy cách: 10kg/ thùng, (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Loại không xếp lớp). Nhà sản xuất: Exportslachterij Clazing B.V. (mã NL 5811 EG). Quy cách: 10kg/ thùng, (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Loại không xếp lớp). NSX: SYSTEM-DROP P. i W. Losiowscy, B. Rojowicz,Spolka Jawna, 32-740 Lapanow,Lubomierz 55,Zaklad Produkcyjny w Trzcianie.-mã 12014301. Quy cách:10kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (loại không xếp lớp); nhà sản xuất: SYSTEM-DROB P. i W. osiowscy, B.Rojowicz, Spóka Jawna, 32-740 apanów, Lubomierz 55, Zakad Produkcyjny w Trzcianie; quy cách: 10kg/ thùng, (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH (NHÃN BRF S.A;ĐÓNG 15KG/THÙNG;Mã Nhà Máy SIF 104/466) (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH (NHÃN CARRER,ĐÓNG 15KG/THÙNG, Mã Nhà Máy SIF 2439) (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH (NHÃN LES FERMIERS LANDAIS,MÃ NHÀ MÁY FR 40.282.001 CE; ĐÓNG XÁ 10Kg/ Thùng carton) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (Tên khoa học: gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN CUT 3 JOINT WINGS, NHÀ SẢN XUẤT: CARRER ALIMENTOS LTDA (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen chicken 3-joint wings (90 gr+). Nhà SX: Animex Foods Sp. z o.o. Sp. K. (mã 20630501). Đóng 10 kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen chicken 3-joint wings (90 gr+). Nhà SX: Animex Foods Sp. z o.o. Sp. K. (mã 20630501). Đóng 10 kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- FROZEN CHICKEN 3jt WINGS 90G (1 thùng 15kg) (4699) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen chicken wings (100gr up). Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 4202). Hiệu: SEARA. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen Chicken Wings 3- Joint, A Grade, NSX: PLUKON GOOR B.V (mã NL 5014 EG), đóng thùng trung bình:10kg/carton (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH- Frozen Chicken Wings 3 joint, A grade, Plukon Goor 5014. NSX:- PLUKON GOOR B.V (mã NL 5014 EG), 10KG/Carton. (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH- Frozen Chicken Wings 3 joint, A grade, Plukon Goor NL5014. NSX: PLUKON GOOR B.V (mã NL 5014 EG), 10kg/Carton (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- FROZEN CHICKEN WINGS 3- JOINT, A GRADE,NSX:PLUKON BLOKKER B.V. (mã NL5042EG), đóng thùng:10kg/ct (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen Chicken Wings 3JT A Grade 90GR up LP. Nhà SX: COOPERATIVA LANGUIRU LTDA (SIF 730),đóng 15kg/ct.NSX:T2,3/2020.HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen chicken wings, 3 joint, A grade (90gr up). Nhà SX: Exportslachterij Clazing B.V. Đóng 10 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Frozen Chicken Wings3- Joint, A Grade, NSX: PLUKON GOOR B.V (mã NL 5014 EG), đóng thùng trung bình:10Kg/carton (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh hiệu Animex (Frozen chicken 3 joint wing) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh hiệu Animex (Frozen chicken 3 joint wing) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh hiệu Animex (Frozen chicken 3 joint wing) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Hiệu Carrer EST 2439, đóng trong thùng carton (15Kg/Carton) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh- Hiệu Carrer EST 2439, đóng trong thùng carton (15Kg/Carton) (nk)
- Mã HS 02071410: CÁNH GÀ ĐÔNG LẠNH, 90-110gr/cái, HIỆU SADIA,15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, Cánh đổ xá (A grade90 Gr Up)- Frozen chicken Wings (A Grade, 90gr up)(Xuất xứ Lithuania, nhà máy ZUB Nematekasl Plant LT 49-06 EB,Hợp đồng 143799) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh đổ xá,3 Joints Wings, A Grade, 90 Gr Up- Frozen chicken 3 Joints Wings A Grade, 90 Gr up (xuất xứ ba lan,Hợp đồng 20002526) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh đổ xá,3 Joints Wings, A Grade, 90 Gr Up- Frozen chicken 3 Joints Wings A Grade, 90 Gr up (xuất xứ ba lan,Hợp đồng 20002527-20002528-20002529) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh gà 3 khúc, tên thương mại: frozen chicken wings, 3 joint. Đóng:15kg/thùng carton. Hiệu: Carrer. Nsx: Carrer Alimentos Ltda Hsd: đến T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh gà 3 khúc, tên thương mại: frozen chicken wings, 3 joint. Đóng:15kg/thùng carton. Hiệu: Nicolini. Nsx: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda Hsd: đến T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, cánh gà 3 khúc, tên thương mại: frozen chicken wings, 3 joint. Đóng:15kg/thùng carton. Hiệu: Nicolini. Nsx: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda Hsd: đến T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng gói 10Kg/thùng- Frozen Chicken 3-Joint Wings, Agrade, Supplier: Plukon Blokker B.V (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng trong thùng carton, nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V, 2700 thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng trong thùng carton, nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V, 2700 thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, đóng trong thùng carton, nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V, 2800 thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, hiệu Plukon Goor, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken 3Joint Wings, A grade) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, hiệu Plukon Goor, đóng gói 10Kg/thùng (Frozen Chicken 3Joint Wings, A grade) (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, Hiệu: Friato, Hàng đóng15kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh, Hiệu: Friato, Hàng đóng15kg/Cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh,nhà sản xuất: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda, đóng trong thùng carton 1800 thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh,nhà sản xuất: Agroaraca Industria De Alimentos Ltda, đóng trong thùng carton 1800 thùng (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà nhà đông lạnh (tên khoa học: Gallus gallus domesticus. Hàng không thuộc danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà 1/4 đông lạnh (Jumbo size)- Frozen chicken Leg Quarters (Jumbo Size)(Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy Equity Group Georgia Division Llc Plant P 2686, hợp đồng SO026382) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH, HIỆU DELIGHTFUL FARMS,15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH, HIỆU DELIGHTFUL FARMS,15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH, HIỆU SIMMONS,15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ 1/4 ĐÔNG LẠNH, HIỆU TOWN AND COUNTRY,15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà 1/4 đông lạnh, small size- Frozen chicken Leg Quarters, small size (Xuất xứ hoa kỳ, nhà máy simmons Prepared Foods, Plant 727, hợp đồng 133523-133524) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh (không xương)- Frozen chicken boneless skin-on leg meat (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms Inc. Đóng 12 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 đông lạnh(Frozen Chicken Leg Quarters)- Packing: 15kg/ctn. Nsx: Equity Group Georgia Division LLC. Nsx:T02/2020- Hsd:T02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 đông lạnh(Frozen Chicken Leg Quarters)- Packing: 15kg/ctn. Nsx: SANDERSON FARMS, INC. COLLINS PROCESSING. Nsx:T02/2020- Hsd:T02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 Đông Lạnh(Frozen Chicken Leg Quarters)-Packing:15kg/ctn- NSX:JCG FOODS OF GEORGIA LLC. Nsx:T03/2020- Hsd:T03/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Góc 1/4 Đông Lạnh(Frozen Heavy Hen Leg Quarters)- Packing: 15kg/ctn. Nsx:Tip Top Poultry, Inc. Nsx:T01/2020- Hsd:T06/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Đùi gà mái, size nhỏ)- Frozen chicken leg quarter- hen (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01->05/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Đùi gà trống)- Frozen chicken leg quarter- rooster (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01->05/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen chicken Leg Quarter), đóng gói 15kg/carton), nhà sx: Equity Group Eufaula Division LLC. (nk)
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen chicken Leg Quarter), đóng gói 15kg/carton), nhà sx: Simmons Foods LLC. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen chicken leg quarters) 15 kgs/Thùng,Size small,Hiệu P21234,X.xứ Mỹ; Mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen chicken leg quarters), đóng gói 10 kg/carton), nhà sản xuất: Perdue Farms Incorporated (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen chicken leg quarters), đóng gói 15 kg/carton), nhà sản xuất: Tyson Foods, Inc.- Pine Bluff (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (frozen chicken leg quarters), hiệu Tyson, mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen Chicken Leg Quarters, 15kg NW), nhà máy: Equity Group Georgia Division LLC- mã P2686 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Frozen Chicken Leg Quarters, 15kg NW), nhà máy: Equity Group Georgia Division LLC- mã P2686 (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH (Frozen Chicken Leg Quarters; in Bulk 15kg cartons; Simmons; Nhà máy: P727; Xuất xứ: Mỹ) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (gà thuộc loài Gallus domesticus)- FROZEN CHICKEN LEG QTR HALAL 15KG- NSX: PILGRIM`S PRIDE INC DOUGLAS, GA (mã P-1272), đóng gói:15kg/ct (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (gà thuộc loài Gallus domesticus)- FROZEN CHICKEN LEG QUATER 15KG FRZ EXP- NSX: PILGRIM`S PRIDE INC DOUGLAS, GA (mã P-1272), đóng gói:15kg/ct (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (gà thuộc loài Gallus domesticus)- FROZEN FRYING TOP QUALITY LEG QUARTERS, Brand: Koch Foods- NSX: JCG Foods Of Georgia LLC (Mã: P-646), Size: Jumbo, đóng gói:15kg/ct (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen chicken leg quarters). Đóng: 15kg/ thùng carton. Hiệu: Keystone. Nsx: Equity Group Eufaula Division LLC. Hsd: T02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen chicken leg quarters). Đóng: 15kg/ thùng carton. Hiệu: Tyson. Nsx: Tyson Foods, Inc. Hsd đến T01/2021. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen leg quarters). Đóng: 15kg/ thùng carton. Hiệu: Keystone. Nsx: Equity Group Eufaula Division LLC-57. Hsd: T02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (Quy cách Jumbo, NSX Simmons) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Coastal Processing LLC. NSX: T02/2020, HSD: T07/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Southern Hens, Inc. NSX: T11/2019, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Southern Hens, Inc. NSX: T11/2019, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX: Tip Top Poultry, Inc NSX: T01/2020, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Coastal Processing LLC. NSX: T02/2020, HSD: T07/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:New Market Poultry LLC NSX: T01/2020, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Southern Hens, Inc NSX: T11/2019, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Tip Top Poultry, Inc NSX: T01/2020, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 10kg/thùng, NSX:Tip Top Poultry, Inc NSX: T2/2020, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 15kg/thùng, NSX:Equity Group Georgia Division LLC NSX: T01/2020, HSD: T01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus), quy cách: 15kg/thùng, NSX:Equity Group Georgia Division LLC NSX: T01/2020, HSD: T01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus). Đóng 10kg/ thùng. NSX: Tip Top Poultry, Inc. HSD: T10/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- CHICKEN LEG QUARTERS,15 kg/kiện,NSX:Sanderson Farms,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 03,04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng 15kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Singgreen FS Co., Ltd. Đóng 15kg/thùng. NSX: 01->05/2020. HSD: 2 năm / Đơn giá: 1.26907976 (USD/KGM) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Thời gian cấp đông: 10h). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Thời gian cấp đông: 10h). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarter (Thời gian cấp đông: 10h). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Đóng thùng 15 kg/carton. Nhà SX: JCG Foods of Georgia LLC. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 24 tháng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity Group Geogria Division, LLC. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity Group Georgia Division, LLC. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity Group Georgia Division, LLC. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Equity Group Kentucky Division LLC. Đóng thùng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Perdue Farms Incorporated (P-21234). Hiệu: PERDUE. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Perdue Farms Incorporated (P-21234). Hiệu: PERDUE. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farms, Inc. Collins Processing. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farms, Inc., Collins Processing. Đóng 15 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farms, Inc., Collins processing. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Simmons Prepared Foods, Inc. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Sanderson farm, Inc., Hazlehurst Processing. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS (P-2686) (15 kí lô 1 thùng) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS (P-2686) (15 kí lô 1 thùng) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen chicken leg quaters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 12/2019. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: New Market Poultry, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: New Market Poultry, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal Processing, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus), nhà SX: New Market Poultry, LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal Processing, LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Southern Hens, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen heavy hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen hen leg quarters (Gà loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson Food., Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen hen leg quarters. Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen hen leg quarters. Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen light hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Maple Lodge Farms Ltd. Đóng 10 kg/carton. NSX: 12/2019-> 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen Rooster Fowl leg quarters (Gà loài Gallus domesticus). NSX: Coastal Processing LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen Rooster Fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal Processing LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen rooster fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal Processing, LLC. Đóng 10 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen rooster fowl leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal Processing, LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 02/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen Rooster Fowl leg quartes (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Coastal Processing LLC. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen rooster leg quarters (Loài Gallus domesticus). NSX: Tip Top Poultry, Inc. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 03/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh- Frozen uncooked hen leg quarters (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas. Đóng 10 kg/carton. NSX: 11/2019. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh hiệu KEYSTONE (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. NSX:11/2 đến 16/3/2020. HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh hiệu KEYSTONE (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. NSX:3/1 đến 16/3/2020. HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS (MÃ P- 17500) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272) (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LANH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG CHICKEN LEG QUARTERS, NHÀ SẢN XUẤT: PILGRIMS PRIDE INC DOUGLAS, GA (MÃ P-1272). NSX:12/19, HSD:12/20 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(FROZEN CHICKEN LEG QUATERS),đóng gói 15 kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái- Frozen chicken hen leg quarter). Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd đếnT1,2,3,4,5/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái nhỏ- Frozen chicken laying hen leg quarter). Đóng 10kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd đếnT05/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái nhỏ- Frozen chicken laying hen leg quarter). Đóng 10kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd đếnT1,2,3,4,5/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus, đùi gà mái nhỏ- Frozen chicken laying hen leg quarter). Đóng 10kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd: T3;4;5/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus,đùi gà mái và trống-Frozen chicken hens & rooster leg quarter). Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd:T01/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus,đùi gà mái và trống-Frozen chicken hens & rooster leg quarter). Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd:T01/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh(loài gallus domesticus,đùi gà mái-Frozen chicken hens leg quarter). Đóng 15kg/thùng. Hiệu: SHIN WOO FS CO., LTD. Nsx: SHIN WOO FS CO., LTD. Hsd:T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, hiệu Simmons, mã nhà máy P-727, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Leg Quarter) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, hiệu Simmons, mã nhà máy P-727, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Leg Quarter) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày SX: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx: Equity Group Georgia Division LLC, hiệu AJC (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS.Ngày SX: 07/01/2020, HSD 01 năm kể từ Ngày SX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà SX: Superior Poultry Processors Ltd. Đóng 10 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx:Pilgrims Pride Corporation (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, nhà sx:Pilgrims Pride Corporation (15kg/thùng) FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS. Ngày sx: 03/01/2020, HSD 01 năm kể từ ngày sx (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, tên thương mại: Frozen Chicken Leg Quarters, khối lượng tịnh: 15kg/thùng. Nhà sản xuất: Simmons Prepared Foods (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh, Trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-20245, HSD: 12 tháng kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông lạnh. Nhà sản xuất Equity Group Georgia Division LLC (mã P 2686). đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông lạnh. Nhà sản xuất Equity Group Georgia Division LLC (mã P 2686)s. đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông lạnh. nhà sản xuất Pilgrims (P17500); Pilgrims Pride Inc Douglas, Ga (P-1272). Ngày SX T12/2019;T1, 2/2020. đóng gói 15 kg/ carton.HSD: 12 tháng. gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: đùi gà góc tư đông lạnh. Nhà sản xuất: Equity Group Georgia Division LLC (mã P 2686). đóng gói ~15kg/carton. NSX: T2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh/FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS, xuất xứ: U.S.A, NSX: Equity Group Georgia Division LLC (mã P-2686); 15kg/case, tổng: 1815 cases, NSX: 02/2020; HSD:12 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh/Frozen chicken leg quarters, xuất xứ: U.S.A, NSX: Tip Top Poultry, Inc (mã P-1480); 10kg/thùng, NSX: 02/2020; HSD: 12 tháng kể từ NSX. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh-Frozen rooster leg quarters (Gà thuộc loài Gallus Domesticus), Nhà SX: Tip Top Poultry, Inc, đóng thùng 10kg/carton.NSX: T2/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh-Frozen uncooked hen leg quarters (Gà thuộc loài Gallus Domesticus),Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas,đóng thùng 10kg/carton.NSX: T2/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh-Frozen uncooked hen leg quarters (Gà thuộc loài Gallus Domesticus),Nhà SX: Tyson Foods., Grannis Arkansas,đóng thùng 10kg/carton.NSX: T2/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Đóng khay)- Frozen chicken Drumsticks (Tray Packed)(Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy Foster Farms, Plant P6137;6137A;7632, hợp đồng 91609/1-2) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (frozen chicken drumsticks) (nhãn Mountaire) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks, A grade, packed 10kgs/cartons)- mã nhà máy NL5811EG (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks, A-grade, packed in 10kgs fixed weight cartons)- mã nhà máy E4000 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks, A-grade, packed in 10kgs fixed weight cartons)- mã nhà máy NL 5031 EG (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks, jumbo size, packed 15kgs/cartons)- Nhà máy: Sanderson Farm,Inc.,Collins Processing (mã P522); Sanderson farm,Inc.,Hazlehurst processing (Mã P247) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà tỏi đông lạnh- CHICKEN DRUMSTICKS,15 kg/kiện,NSX: Sanderson Farms,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Tỏi Đông Lạnh(Frozen Chicken Drumsticks)- Packing: 12kg/ctn. Nsx:WAYNE FARMS LAUREL. Nsx:T02/2020- Hsd:T02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi Gà Tỏi đông lạnh(Frozen Chicken Drumsticks)- Packing: 15kg/ctn. Nsx:Amick Farms,LLC-274 Nealson Street,Hurlock MD 21643. Nsx:T01/2020- Hsd:T01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà trống góc tư đông lạnh (loài gallus domesticus- Frozen rooster leg quarters). Đóng: 10kg/ thùng carton. Hiệu: Tiptop. Nsx: Tiptop Poultry. Hsd: T02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh (Frozen chicken leg quarter)-Hiệu Perdue-Đóng gói 15kg/thùng-không xếp lớp. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh hiệu Globex (Frozen chicken leg quarters) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi góc tư gà đông lạnh hiệu Globex (Frozen chicken whole leg, flozen jumbo size 40 LBS box, Perdue brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (của gà thuộc loài Gallus Domesticus). Nhà sản xuất: Pilgrim's Pride Corporation P- 17980. Đóng gói: 15 kg/thùng. NSX: 12/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (Frozen chicken drumstick)-Hiệu Perdue-Đóng gói 15kg/thùng-không xếp lớp. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (Frozen chicken drumsticks young chicken), đóng gói ~ 18kg/carton), nhà sản xuất: Foster Farms. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (FROZEN CHICKEN DRUMSTICKS) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), đóng gói 15 kg/carton), nhà sản xuất: Peco Foods, Inc. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), đóng gói 15 kg/carton), nhà sản xuất: Perdue Foods LLC (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01,02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 02/2021,01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh cỡ trung (size medium), Mountaire Farms of Delmarva (P-667). HSD: 02/2021,01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken Drumstick (Gà thuộc loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farm Inc. hiệu MOUNTAIRE, 225gr/pice, Đóng 15kg/carton. NSX: T02/2020. HSD: T02/2021, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 20 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 21 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 22.8 kg/thùng. NSX: 12/2019, 01/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 23 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 23.6 kg/thùng. NSX: 12/2019. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 23.8 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Foster Farms. Đóng khoảng 25kg/thùng. NSX: 12/2019. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01,02/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Mountaire Farms Inc. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm, Inc., Hazlehurst processing. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farm, Inc., Hazlehurst processing. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farm, Inc., Hazlehurst processing. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm, Inc., Hazlehurst processing. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm, Inc., Hazlehurst processing. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 12 tháng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farm, Inc., Hazlehurst/Collins processing. (Mã: P-320; P-7264; P- 247; P522). Đóng 15 kg/carton (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farms, Inc. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson Farms, Inc., Collins Processing. Đóng 15 kg/carton. NSX: 01/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Sanderson farms, Inc., Collins Processing. Đóng 15 kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks, Đóng thùng 15 kg/ct. Nhà sx:Peco foods, Inc (P-6616) Ngày sx T01,T02/2020. HSD 12 Tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen chicken drumsticks, jumbo size (packing 6X2KG),Nhà SX:Wayne Farms Laurel, đóng 12kg/ct. NSX: T11/2019,T2/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh- Frozen young chicken amish country chicken drumsticks (Loài Gallus domesticus). Nhà SX: Case Farms. Đóng 13.61 kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh hiệu Wayne Farms Dobson (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh hiệu Wayne Farms Dobson (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh hiệu Wayne Farms Dobson (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 15KG/CTN- FROZEN YOUNG CHICKEN DRUMSTICKS, NHÀ SẢN XUẤT: Foster Farms (Mã P6164A) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh từ nhà sản xuất Mountaire Farms of Delaware, Inc. (P-0003) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh(Frozen chicken drumstick)-Hiệu PILGRIM-Đóng gói 15kg/thùng-không xếp lớp (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, đóng 1792 kiện, mỗi kiện 15kg, nsx Amick farm, LLC, hạn sd 01/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, đóng 1792 kiện, mỗi kiện 15kg, nsx Amick farm, LLC, hạn sd 12/2020 (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH, HIỆU FOSTER FARMS, 4 x 10LBS/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, hiệu Foster Farms,- Frozen Chicken Drumsticks, packed 12 trays per export carton, Approx 16 pieces/Tray (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, hiệu Foster Farms,- Frozen Chicken Drumsticks, packed 12 trays per export carton, Approx 16 pieces/Tray (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH, HIỆU KOCH, 15KGS/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH, HIỆU TYSON, UNSIZED, 15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH, HIỆU TYSON, UNSIZED, 15KG/THÙNG (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX: 13/09/2019. HSD: 13/09/2020. Thùng 15 Kg Net weight. P 0003,Mountaire Farms Inc) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX:18/10/2019-21/10/2019. HSD: 18/10/2020-21/10/2020. Thùng 15 Kg Net weight. P 1234,Mountaire Farms Inc) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX:20/11/2019-21/11/2019. HSD: 20/11/2020-21/11/2020. Thùng 15 Kg Net weight. P 1234,Mountaire Farms Inc) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX:26/2/2020-27/2/2020. HSD: 26/2/2021-27/2/2021. Thùng 15 Kg Net weight. P 0003, Mountaire Farms of Delaware Inc.) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.NSX:5/3/2020-2/4/2020. HSD: 5/3/2021-2/4/2021. Thùng 15 Kg Net weight. P 0003, Mountaire Farms of Delaware Inc.) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.Thùng 15 Kg N.W; P0003,Mountaire Farms of Delaware, Inc.,NSX:Từ 01/04 đến 03/04/20 HSD Từ 01/04 đến 03/04/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.Thùng 15 Kg N.W; P0003,Mountaire Farms of Delaware, Inc.,NSX:Từ 29/02 đến 01/04/20 HSD Từ 29/02 đến 01/04/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Loại từ 215 Gram trở lên (Frozen Chicken Drumsticks.Thùng 15 Kg Net weight. P 0003,Mountaire Farms Inc) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, nhà sản xuất: Mountaire Farms of Delaware, Inc. (mã P-0003); Quy cách: 15kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, Nhà sản xuất:Mountaire Farms of Delaware, Inc. (mã P-0003); Quy cách: 15kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh, trọng lượng tịnh: 15kg/ thùng. Nhà máy: P-320, P-7264 HSD: 12 tháng kể từ NSX (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W; Mountaire Farms Of Delaware, INC (P-0003),HSD;Từ 30-31/3/2020 đến 30-31/3/2021. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W; P0003,Mountaire Farms Of Delaware,HSD;Từ 16/1/2020 và 13-14-26/2/2020 đến 16/1/2021 và 13-14-26/2/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W; P0003,Mountaire Farms Of Delaware,HSD;Từ 26-27/02/2020 den 26-27/02/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh,Loại từ 215 Gram trở lên(Frozen Chicken Drumsticks.Thùng15 Kg N.W;Mountaire Farms Of Delaware, INC (P-0003),HSD;Từ 06/03/2020 và 30/3/2020 đến 06/03/2021 và30/3/2021 (nk)
- Mã HS 02071420: đùi tỏi gà đông lạnh. Nhà sản xuất Wayne Farm (mã P 1235; 1317). đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: đùi tỏi gà đông lạnh. Nhà sản xuất Wayne Farm (mã P 1317). đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: đùi tỏi gà đông lạnh. Nhà sản xuất Wayne Farm (mã P 1317). đóng gói 15 kg/carton. NSX T1,2,3/2020. Hạn sử dụng 12 tháng. Gà thuộc loài GALLUS DOMESTICUS. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh.Nhà sản xuất: Mountaire Farms of Delaware, Inc. (mã P-0003); Quy cách: 15kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh; nhà sản xuất: Plukon Blokker B.V. NL 5042 EG; quy cách: 10kg/ thung. (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-Frozen chicken drumsticks,jumbo size(Gà thuộc loài Gallus Domesticus),Nhà SX:Wayne Farms Decatur, đóng 15kg/ct. NSX: T1/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-Frozen chicken drumsticks,jumbo size(Gà thuộc loài Gallus Domesticus),Nhà SX:Wayne Farms Decatur;Wayne Farms Albertville;Wayne Farms Dobson,đóng 15kg/ct.NSX:T12/2019,1/2020.HSD:1N (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà đông lạnh-Tên thương mại: Frozen chicken drumsticks, đóng gói:10kg/carton, hiệu: Plukon. NSX: T02.03/2020; HSD 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà không xương, không da đông lạnh-Tên thương mại: Frozen young chicken boneless skinless drum meat. Đóng gói:13.61kg/carton, Hiệu: Case Farm,NSX: T02/2020; HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Đùi tỏi gà không xương, không da đông lạnh-Tên thương mại: Frozen young chicken boneless skinless drum meat. Đóng gói:18.14kg/carton, Hiệu: Case Farm,NSX: T01/2020; HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ VÀ ĐÙI GÀ GÓC TƯ ĐÔNG LẠNH (Frozen Chicken Drum & Leg Portions, 20kg, Perdue; Nhà máy: P-96059; Xuất xứ: Mỹ) (nk)
- Mã HS 02071420: Đùii gà góc tư đông lạnh (thuộc loài Gallus domesticus); Quy cách: 10kg/carton, mới 100%. NSX: T2/2020, HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (George''s Brand-P1249) (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (Tyson's Brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (Tyson's Brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (Tyson's Brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (Tyson's Brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (Tyson's Brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Má Đùi Gà Đông Lạnh (Tyson's Brand) (nk)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh(Frozen chicken thigh quarters)-hiệu Marjac-đóng gói 15kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh(Frozen chicken thigh quarters)-hiệu pilgrim-đóng gói 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh, nhà sản xuất: TYSON FOODS, INC, đóng trong thùng carton, 1350 thùng (nk)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh-Tên thương mại: Frozen chicken bone-in thigh. Đóng gói: 18.14kg/carton, Hiệu: Georges,NSX: 11,12/2019; HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Má đùi gà đông lạnh-Tên thương mại: Frozen chicken bone-in thigh. Đóng gói: 18.14kg/carton, Hiệu: Georges,NSX: T1112/2019, T01.02/2020; HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071420: Mề gà đông lạnh (Frozen chicken Gizzards) (nk)
- Mã HS 02071420: Thịt gà đông lạnh (Đùi gà góc tư)_FROZEN CHICKEN LEG QUARTERS; nhà sx: Simmons Prepared Foods, Inc. (Mã P-1949).Ngày sản xuất: Tháng 01/2020, Hạn sử dụng 12 tháng, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 02071420: Thịt gà đông lạnh không xương (Đùi gà góc tư đông lạnh không xương)/Frozen Chicken Boneless Leg Meat 200G UP 6X2.0 KG. Nhà SX: Companhia Minuano De Alimentos (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).Nhà sx: Agrosul Agroavicola Industrial S/A. đóng 15kg/carton. ngày sx: T02/2020. hsd 1 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX: 03,04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt đã được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 10kg/carton. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt đã lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị) (Grade B). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 20 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt đã lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị). Nhà SX: AGRICULTURAL COMPANY JUNGWOO FOOD CO.,LTD. Đóng 20kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị) (Grade B). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co., Ltd. Đóng 20kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh (thịt được lọc khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị) (Grade B). Nhà SX: Agricultural Company Jung Woo Food Co.,Ltd. Đóng 20kg/carton. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh 3mm (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).Nhà sx:Polskamp B.V.; Storteboom Kornhorn B.V. ngày sx: T02-03-04/2020. hsd 1 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh 3mm (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).Nhà sx:Polskamp B.V.; Storteboom Kornhorn B.V. ngày sx: T03-04/2020. hsd 1 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh 3mm (Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp gia vị).Nhà sx:Polskamp B.V.; Storteboom Kornhorn B.V. ngày sx: T04/2020. hsd 1 năm (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh- Frozen chicken MDM (được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp) 20kg/thùng.NSX:T02-03/2020 HSD:1năm. Nhà sản xuất: Bello Alimentos Ltda (Plant 3409) (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh- Frozen chicken MDM (được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, không tẩm ướp) 20kg/thùng.NSX:T03/2020 HSD:1năm. Nhà sản xuất: Bello Alimentos Ltda (Plant 3409) (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(Frozen Chicken MDM) 20KG/T, dùng làm thực phẩm,chưa tẩm ướt gia vị, dc say từ phần còn lại, khi đã lọc (đùi, cánh và ức, nhà SX:Shin woo FS Co.,LTD.Hongsheng Branch,mới 100% (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(Frozen Chicken MDM) 20KG/T, dùng làm thực phẩm,chưa tẩm ướt gia vị, dc say từ phần còn lại, khi đã lọc (đùi, cánh và ức, nhà SX:Shin woo FS Co.,LTD.Hongsheng Branch,mới 100% (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(Frozen Chicken MDM) 20KG/T, dùng làm thực phẩm,chưa tẩm ướt gia vị, dc say từ phần còn lại, khi đã lọc (đùi, cánh và ức, nhà SX:Shin woo FS Co.,LTD.Hongsheng Branch,mới 100% (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd02/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(frozen chicken MDM) thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,ko tẩm ướp gia vị,loài gallus domesticus.Hiệu:Shinwoo.Nsx:ShinwooFs Co,Ltd.HongshengBranch.Hsd03/2022 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm ướp gia vị)-Frozen mechanically deboned chicken meat(MDM) max 16% fat.NSX:Seara Alimentos Ltda,mã SIF2485 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh(thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học,không tẩm ướp gia vị)-Frozen mechanically deboned chicken meat(MDM) max 16% fat.NSX:Seara Alimentos Ltda,mã SIF2485 (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, (frozen chicken MSM).Hiệu: SFV. Nsx: FR 29 293 010- SFV-ZA. Hsd: T01/2021. (thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,không tẩm ướp gia vị, loài gallus domesticus). (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, (frozen chicken MSM,), thịt được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,không tẩm ướp gia vị,loài gallusdomesticus.Hiệu: Damaco Nsx: Kipco-Damaco N.V.Hsd:T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat) Đóng:20kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học, không tẩm ướp gia vị, loài gallusdomesticus (Frozen chicken mechanically deboned meat)Đóng:15kg/thùng. Hsd T03/2021. (nk)
- Mã HS 02071491: Thịt gà xay đông lạnh, thịt gà xay 3mm (frozen chicken 3MM MDM).Hiệu: SFV. Nsx: FR 29 293 010- SFV-ZA. Hsd: T01/2021. (thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng pp cơ học,không tẩm ướp gia vị). (nk)
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,5 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,6 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông lạnh (SL: 2.800 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,5 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: BCG/ Bàn chân gà đông lạnh (SL: 2.800 thùng carton đựng bàn chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,5 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh (SL: 2.483 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,45 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,25 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,25 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: CG/ Chân gà đông lạnh (SL: 2.700 thùng carton đựng chân gà, Quy cách 1 thùng: N.W ~10 kg, G.W ~10,25 kg) (nk)
- Mã HS 02071499: CG01/ Chân gà đông lạnh (thuộc loài Gallus Domesticus). Đơn giá hóa đơn: 14.790,4 VNĐ (nk)
- Mã HS 02071499: CG50/ Chân gà đông lạnh đã làm sạch, trọng lượng 50gr+ (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà đông lạnh(chân gà chưa bỏ móng và da vàng) (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGDL/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: CGRX/ Chân gà rút xương đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (50g+, loại A). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A. Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (đã qua sơ chế) (Gallus gallus domesticus) (hàng không nằm trong danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (đã qua sơ chế) (Gallus gallus domesticus) (hàng không nằm trong danh mục Cites) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017; tên khoa học: gallus gallus domesticus) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: gallus gallus domesticus) Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A. Đóng 7,5 kg/ túi, 2 túi/ carton. NSX: 01/02/2020. HSD: 12 tháng. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN & PTNT. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục cites) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh (tên khoa học: Gallus Gallus domesticus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: CHÂN GÀ ĐÔNG LẠNH 15KG/CTN- FROZEN CHICKEN FEET (35GR UP), NHÀ SẢN XUẤT: NUTRIZA AGROINDUSTRIAL DE ALIMENTOS S/A (MÃ 3921) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 35 grams up (Brand: Friato) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 35 grams up (Brand: Friato) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 50 grams up (Brand: Friato) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh 50 grams up (Brand: Friato) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-- Frozen chicken feet (35gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 1 năm. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-- Frozen chicken feet (35gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 1 năm. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-- Frozen chicken feet (35gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 03/2020. HSD: 1 năm. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen chicken feet (50gr up). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh-- Frozen chicken feet (50gr up, A grade). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A (SIF 3921). Hiệu: Friato. Đóng 15 kg/carton. NSX: 02,03/2020. HSD: 1 năm. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen chicken feet (A grade). Nhà SX: Master Good Kft. Đóng 10 kg/thùng. NSX: 01-03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen chicken feet (A grade, 50 gr+). Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A. Đóng 15 kg/thùng. Hiệu: Friato. NSX: 03,04/2020. HSD: 1 năm (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen chicken feet A grade 50gr up. Nhà SX: Nutriza Agroindustrial De Alimentos S/A (mã SIF 3921), đóng 15kg/ct. NSX: T2,3/2020. HSD: 1 năm. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen Chicken Feet, nhà SX LIMITED LIABILITY COMPANY (Bryansky Broiler), đóng thùng 10kg và 15kg/ Carton, ngày SX: tháng 02/2020, hạn SD 12 tháng (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen chicken feet. Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 4202). Hiệu: SEARA. Đóng 15 kg/carton (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh- Frozen chicken feet. Nhà SX: Seara Alimentos Ltda (mã 4202). Hiệu: SEARA. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, (Tên khoa học: Gallus gallus domesticus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, A grade- Frozen chicken feet, A grade (Xuất xứ Lithuania, nhà máy AB Vilniaus paukstynas, Plant LT 41- 28 EB, Hợp đồng S-127602,S-127604) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, A grade- Frozen chicken feet, A grade (Xuất xứ Lithuanial, nhà máy AB Vilniaus paukstynas, Plant LT 41- 28 EB, Hợp đồng S-127227,S-127228) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, hiệu Seara, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Feet) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, hiệu Seara, đóng gói 15Kg/thùng (Frozen Chicken Feet) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, Hiệu: Friato, Hàng đóng: 15kg/cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh, Hiệu: Friato, Hàng đóng: 15kg/cartons, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- - Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Chân gà đông lạnh. Tên khoa học: Gallus gallus domesticus. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh- Frozen Chicken Skin (From Breast)(Xuất xứ Argentina, nhà máy Pollolin Sa, Plant 1646, hợp đồng 200012) (nk)
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh, đóng gói 10 Kg/ túi nhựa,Nhà SX:Seara Alimentos Ltda (mã 2485).NSX:02/2020 (nk)
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh, mới qua sơ chế (dùng đế làm xúc xích; Frozen chicken skin). Đóng: 15kg/thùng. Hiệu: Lar.Nsx: Lar Cooperativa Agroindustrial. Hsd đến T02/2022. (nk)
- Mã HS 02071499: Da gà đông lạnh.Tên thương mại: Frozen chicken skin. Đóng gói: 10kg/carton, Hiệu: Lithuania; NSX: T02.03/2020; HSD:12 tháng (nk)
- Mã HS 02071499: Má đùi gà đông lạnh- Frozen Chicken thigh Quarters (Xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy Mar- Jac Poultry- Al, plant P-1307, Hợp đồng SO026128) (nk)
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh (Frozen chicken Gizzards) (nk)
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh- Frozen chicken Gizzards (xuất xứ brazil, nhà máy Seara Alimentos Ltda, Plant 2869, hợp đồng 19984.1) (nk)
- Mã HS 02071499: Mề gà đông lạnh, hiệu Seara, đóng gói 12Kg/thùng (Frozen Chicken Gizzards) (nk)
- Mã HS 02071499: NCG/ Chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus) (nk)
- Mã HS 02071499: NL1/ Chân gà đông lạnh chưa sơ chế, chưa làm sạch màng, móng (nk)
- Mã HS 02071499: NLSX01/ Chân gà chưa làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 10kg/carton. NSX: Agricola Tre Valli Soc. Coop. A Resp. Limitata- Italy. (nk)
- Mã HS 02071499: NLSX01-BAN/ Bàn chân gà chưa làm sạch màng và móng đông lạnh đóng gói 15kg/carton. NSX: 2 Sisters Food Group- UK. (nk)
- Mã HS 02071499: NPL1- 0120/ Chân gà đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: NPL1- 0419/ Bàn chân gà đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: NPL1/ Chân gà đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: NPL1/ Chân gà tươi đông lạnh (nk)
- Mã HS 02071499: P255/ Lườn gà đông lạnh (nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 02071499: Sụn đầu gối gà đông lạnh, đóng trong 2500 carton, mỗi carton 10 kg, nsx Drosed S.A,hạn sd 04.2021 (nk)
- Mã HS 02071499: Thịt gà ức phi lê đông lạnh Frozen Chicken Breast Boneless Skinless Butterfly Cut, 40LB/thùng, Nhà sx: Interra International, LLC, mới 100% (nk)
- Mã HS 02071499: Thịt gà xay đông lạnh (Thịt được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học, chưa chế biến cách khác), trọng lượng: 17.5KG/CT, NSX: Seara Alimentos Ltda, NSX: T2/2020, HSD: 12 THÁNG, (nk)
- Mã HS 02071499: Thịt ức gà đông lạnh, không xương,không da- Frozen Chicken Breast Butterflies, Boneless, skinless(With Rib Meat)(xuất xứ Hoa kỳ, nhà máy House Of Raeford, Plant 1309, Hợp đồng 2503366) (nk)
- Mã HS 02071499: Thịt ức gà không xương, không da đông lạnh (loài gallus domesticus) (frozen bonless, skinless chicken breasts). Đóng: 18.14kg/thùng carton. Hiệu: Foster farms. Nsx: Foster farms. Hsd đến T02/2021. (nk)
- Mã HS 02071499: Thịt ức gà vụn không xương, không da đông lạnh (loài gallus domesticus) (frozen chicken tenderloin trirmmings).Hiệu: Koch. Nsx: Gold Creek Processing, LLC. Hsd đến T04/2021. Đóng:18.14kg thùng. (nk)
- Mã HS 02071410: Cánh gà đông lạnh (xk)
- Mã HS 02071410: ĐÙI GÀ (xk)
- Mã HS 02071410: NLCG01/ Cánh gà đông lạnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 02071420: CÁNH GÀ (xk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh (xk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà đông lạnh- đùi 1/4 (N.W: 15 kg/Kiện, G.W: 15.1 Kg/Kiện) (xk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI Gà GÓC TƯ (xk)
- Mã HS 02071420: Đùi gà góc tư đông lạnh (xk)
- Mã HS 02071420: ĐÙI TỎI GÀ (xk)
- Mã HS 02071491: CG/ Chân gà đông lạnh (Nguyên liệu nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 02071491: CGRX/ Chân gà rút xương (sl 1.350 bao tải dứa đựng Chân gà rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20 kg, G.W 20,4 kg). Phí gia công 8.000.000 VND/tấn x 27 tấn 216.000.000 VND (xk)
- Mã HS 02071491: RX02/ Chân gà rút xương đông lạnh. (xk)
- Mã HS 02071499: 0051BSRX-BAN/ Bàn chân gà làm sạch (đã bóc màng và móng) rút xương đông lạnh, đóng gói 15kg/kiện. Hàng chế biến tại Việt Nam. (xk)
- Mã HS 02071499: CGDL2/ Chân gà đông lạnh đã qua chế biến, làm sạch màng, móng và rút xương tại VN, đóng gói thành kiện, trọng lượng 26kg/ kiện (xk)
- Mã HS 02071499: CHÂN GÀ (xk)
- Mã HS 02071499: CHÂN GÀ RÚT XƯƠNG (xk)
- Mã HS 02071499: CHANGA15/ Chân gà đông lạnh làm sạch, chế biến tại VN (xk)
- Mã HS 02071499: GÀ CÔNG NGHIỆP (xk)
- Mã HS 02071499: SPCGLS06/ Bàn chân gà đã làm sạch đông lạnh(hàng đóng gói 12kg trong 1 kiện, đóng gói tại Việt Nam) (xk)
- Mã HS 02072500: Cánh gà đông lạnh (xk)
- Mã HS 02072500: Đùi gà đông lạnh (xk)
- Mã HS 02072500: Gà nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 02072799: Cánh gà tây đông lạnh- Frozen bone-in turkey wings. Nhà SX: Bartter Enterprises Pty Limited. Đóng 12 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02072799: Chân gà đông lạnh chưa qua chế biến, NSX: NUTRIZA AGROINDUSTRIAL DE ALIMENTOS S/A. Đống gói 15kg/carton. Hạn sd đến 04/11/2020 (nk)
- Mã HS 02072799: Đùi tỏi gà tây đông lạnh- Frozen bone-in turkey drumsticks. Nhà SX: Bartter Enterprises Pty Limited. Đóng: 12 kg/carton. NSX: 02/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 02072799: P63/ Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 02074100: Vịt làm sạch cả con ướp lạnh (xk)
- Mã HS 02074100: VỊT NGUYÊN CON LÀM SẠCH (xk)
- Mã HS 02074200: THỊT VỊT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG) FROZEN WHOLE DUCK, NSX: LUV A DUCK PTY LTD- mã 178 (nk)
- Mã HS 02074500: Chân vịt đông lạnh (Tên khoa học: Anas platyrhynchos domesticus)- Hàng không nằm trong danh mục Cites (nk)
- Mã HS 02074500: CV/ Chân vịt đông lạnh (SL 3.600 thùng carton đựng chân vịt, Quy cách 1 thùng: N.W 15 kg; G.W 15,5 kg) (nk)
- Mã HS 02074500: Thịt vịt đông lạnh- Frozen Landes Duck Breast 40x350g Nhà sản xuất SOC COOPERATIVE AGRICOLE FOIE GRAS DE (NSX: 04/2020- HSD: 10/2021) (nk)
- Mã HS 02074500: CVRX/ Chân vịt rút xương (sl 1250 bao tải dứa đựng Chân vịt rút xương, Quy cách 1 bao: N.W 20 kg, G.W 20,4 kg). Phí gia công 8.000.000 VND/tấn x 25 tấn 200.000.000 VND (xk)
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch đông lạnh (xk)
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, so luong: 50ctns) (xk)
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch Đông Lạnh (ếch đồng nuôi, tên khoa học: Hoplobatrachus Rugulosus), size: 21/25,10kg/thùng (xk)
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh (Hoplobatrachus rugulosus), (500g/bao x 20 bao/thùng) (xk)
- Mã HS 02089010: ĐUI ÊCH ĐÔNG LANH- FROZEN FROG LEGS SIZE 4/6 (xk)
- Mã HS 02089010: Đùi ếch đông lạnh, 1kg x 14/carton, size: 16/20, nhãn LAGON (xk)
- Mã HS 02089010: ĐÙI ẾCH ĐÔNG LẠNH, SIZE 4/6, PACKING: 6x5LBS/INNER BOX, IWP WITH RUBBER BRAND; TÊN KHOA HỌC: HOPLOBATRACHUS RUGULOSUS; HÀNG KHÔNG THUỘC CÁC PHỤ LỤC CITES (xk)
- Mã HS 02089010: Đùi Ếch Yoga đông lạnh (xk)
- Mã HS 02089090: Ếch nguyên con làm sạch đông lạnh. Số lượng 400 thùng. Hàng đóng gói 450g/khay x 20/thùng (xk)
- Mã HS 02089090: Thịt ếch nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Hoplobatrachus rugulosus, 4-5 con/bag,450g/bag, 20bag/carton. DN cam kết không có trong danh mục cites (xk)
- Mã HS 02091000: Mỡ bụng heo đông lạnh hiệu Macoba(FROZEN PORK SOFT FAT) (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ đùi heo đông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork ham fat. Đóng gói: catch weight in carton, Hiệu: Conestoga,NSX: T11.12/2019,T01/2020; HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh (mỡ cắt),-Tên thương mại: Frozen pork cutting fat, đóng gói: 27,2kg/carton, hiệu: Danish Crown. NSX: T02/2020. HSD: 12 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh (mỡ heo cắt vụn), NSX: MIR-KAR HF Sp. z o.o. Sp.k.., ngày sx: T9/2019,1/2020. HSD:12 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh Frozen Pork Back Fat 10kg/carton, nhà sx: ANIMEX K4 SP. Z O.O, mới 100% (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ heo đông lạnh, mỡ chưa nấu chảy, (mỡ không dính nạc, không da, mỡ đùi heo- Frozen pork ham fat). Hiệu: Sofina. Nsx: Sofina Foods Inc. Đóng: 27.22kg/thùng carton. HSD đến T02/2021. (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ heo không da đông lạnh (mỡ không dính nạc, chưa nấu chảy, mỡ cắt- Frozen pork cutting fat rindless). Hiệu: Danish Crown. NSX: Danish Crown Fleisch Gmbh. Đóng:27,2kg/thùng carton. HSD đến T02/2021. (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh (Frozen pork back fat), xuất xứ Ba lan, nhà sản xuất MIR-KAR Sp.zo.o.Sp.K. quy cách đóng gói: 18kg/Carton, hạn SD đến tháng 04 năm 2021 (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ lưng)- Frozen pork back fat.Nhà SX:Animex K4 Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie,đóng 20 kg/ct.NSX:T4/2020.HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh (mỡ mông)- Frozen Pork Fat. NSX: T01-02/2020. HSD 24 tháng. Nhà SX: Olymel S.E.C./Olymel L.P (mã 270A) (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh FROZEN PORK BACK FAT SKINLESS, 971 thùng, NSX: Comeco NV- mã 171/1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh- Frozen pork back fat, rindless. Nhà SX: Food Service Zaklady Miesne Sp. z o.o. Đóng khoảng 20 kg/thùng. NSX: 02,03,04/2020. HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lợn đông lạnh, mỡ lưng- Frozen Pork Backfat (Xuất xứ bỉ, nhà máy Comeco NV,plant 171/1 Hợp đồng 2000268) (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng heo (không da) đông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork back fat rindless. Đóng gói: catch weight in carton, Hiệu: Conestoga,NSX: T01.02/2020; HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng heo đông lạnh (không da): Tên thương mai: Frozen pork back fat rindless. Đóng gói 15kg/carton, Hiệu: Mafriges. NSX:T02,03/20. HSD: 24 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng heo đông lạnh.Tên thương mại: Frozen pork backfat, rindless. Đóng gói: catch weight in carton, Hiệu: Dhagrameat; NSX: T02.03/2020; HSD:12 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng lợn đông lạnh (Frozen Pork Back fat)- đóng gói tb 27.22kg/thùng- Hiệu Rantoul (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng lợn đông lạnh- Frozen Pork Back Fat poly blocks. Nhà sx: Frigorificos Costa Brava, S.A. (mã 10.03935/GE). NSX: T01-03/2020- HSD: 18 tháng (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ lưng lợn không da đông lạnh. Đóng gói không tịnh kg. Nhà máy: F831. HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 02091000: Mỡ vụn lợn đông lạnh- Frozen Pork cutting Fat.(hàng đóng 22 pallets). NSX: T 11-12/2019. HSD 24 tháng. Nhà SX: Grup Baucells Alimentacio, S.L (nk)
- Mã HS 02101100: Thịt đùi heo muối LLAMAS, loại nguyên đùi có xương, 6-6.5 kg, NSX: CARNES Y EMBUTIDOS LA RIBERA, hsd 12/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101100: Hạt nêm chay AAA. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 02101930: Thịt đùi heo muối Prosciutto s/osso Parma piatto LOTTO/SCAD.:0705180212, hạn sử dụng 07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo hun khói tẩm gia vị-SPECK ALTO ADIGE 1/2- SP SKP.5003 (20gói;1gói/khoảng 2.4 kgs) (NSX: 21/05/2020;HSD: 17/11/2020)NSX: Merano Speck SRL (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói Balugani- Prosciutto Di Parma 6.5/7kg, hiệu Balugani, NSX: Prosciutti DOC&G SRL, HSD: 30/11/20 (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói CastelSpeck Affumicato ~ 2,8kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 15/10/20 (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói Culatta app. 4/5kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 14/11/20 (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói Jamón Serrano 80gr (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói Levoni- Coppa Arrosto ~ 2,5kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 19/09/20 (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt heo xông khói Tapas 150gr (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt nguội hun khói từ thịt lợn-CURED HAM PIATTO W/O BONE- SP EST.5012 (24gói;1gói/khoảng 5.87 kgs) (NSX: 15/05/2020;HSD: 10/11/2020)NSX: Disossatura Martelli Cesare & Figli S.A.S (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt xông khói kimbab vị thịt nướng 1Kg/18 bịch/thùng HSD 12 tháng, NSX Sajo Daelim Co., LTD. Hàng nới 100% (nk)
- Mã HS 02101930: Thịt xông khói loại lớn 1Kg/18 bịch/thùng HSD 12 tháng, NSX Sajo Daelim Co., LTD. Hàng nới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: BỘT THỊT HEO SẤY KHÔ (8kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 02101990: ĐÙI LỢN CEBO IBERIC MUỐI "ALAZOR"- JAMON DE CEBO IBERICO (có xương), 8-9kg/gói,NSX NICO JAMONES S.L,HSD 12/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: Đùi lợn muối Jamón De Bellota 100% Ibérico, ngày sản xuất: 15/05/2020, HSD: 10/05/2021, nhà sx: Productos Ibericos Calderon Y Ramos, S.L, lot: 2000336, đã cắt lát. 60 thùng, 10 gói/thùng, 80g/gói (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt ba chỉ lợn muối Pancetta Tesa 1/2 S/V LOTTO/SCAD.:270420, hạn sử dụng 07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: THỊT ĐÙI HEO CẮT LÁT RAZA DUROC LA HOGUERA,500-700g/gói, NSX EMBUTIDOS LA HOGUERA, hsd 03/2021,mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: THỊT ĐÙI HEO MUỐI ALAZOR JAMON DE BELLOTA IBERICO (có xương), 8-10kg/gói, NSX NICO JAMONES S.L,HSD 12/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt đùi heo muối LLAMAS, loại nguyên đùi không xương, 6-6.5 kg, NSX: CARNES Y EMBUTIDOS LA RIBERA, hsd 12/2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: THỊT ĐÙI LỢN MUỐI JAMON DE BELLOTA IBERICO 50% RAZA IBERICA (NGUYÊN ĐÙI), 7-8kg/gói, NSX EMBUTIDOS LA HOGUERA S.A.,hsd 03/2021,mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt heo muối La Prudencia- Gran Reserva Ham Boneless ~4-5.5kg (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt heo xông khói hiệu Wein (2500gx4Bag/case)- Wein's Black Forest Ham/ whole piece rindless 2500g. Axcode: F130692. HSD: 28/08/2020 (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt lợn sấy khô Salame Lt. tipo"Milano" 1/2 s/v LOTTO/SCAD.:121219, hạn sử dụng 07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl, mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt lợn tẩm gia vị- Speck 1/2 S/V LOTTO/ SCAD.:180520, hạn sử dụng 07/10/2020,Nsx:Salumificio Menatti Srl mới 100% (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt lợn ướp muối: đùi sau không xương BELLOTA. HSD: JUN 2021 (nk)
- Mã HS 02101990: Thịt lợn ướp muối: thịt lưng cắt lát LOMO IBERICO BELLOTA (100Gr/ Bag). HSD: JUN 2021 (nk)
- Mã HS 02101990: THỊT THĂN LỢN MUỐI "ALAZOR"- LOMO DE CEBO IBERICO (dạng cắt lát), 100g/gói, NSX NICO JAMONES S.L,HSD 11/2020, mới 100% (Unitgói) (nk)
- Mã HS 02101990: 74056/ Bột Thịt Heo (sấy khô) (xk)
- Mã HS 02101990: Chà bông. Nhãn hiệu: TNP (250Gr/Hủ, 30 Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 02101990: Da heo chiên giòn (24 túi/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 02101990: Da heo sấy khô đã sơ chế (5 ký/ bao), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 02102000: BỘT THỊT BÒ SẤY KHÔ, (10kg/thùng, nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 02102000: Dạ sách bò khô (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02102000: Gân bò khô (tên khoa học: Bos Taurus, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk)
- Mã HS 02102000: 74123/ Bột Thịt Bò (sấy khô) (xk)
- Mã HS 02102000: 74143/ FD Thịt Bò (sấy khô) (xk)
- Mã HS 02109300: Ba ba trơn sấy khô loại A (Pelodiscus sinensis) (nguyên con) (xk)
- Mã HS 02109920: DA HEO SẤY. PORK RIND PELLETS C2M.DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM. 20 KG/BAG HSD: 02-03/2021, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT: ESSENTIA PROTEIN SOLUTIONS- BHJ A/S. (nk)
- Mã HS 02109990: BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (10kg/thùng, Nguyên liệu sản xuất) (nk)
- Mã HS 02109990: FD Thịt gà băm sấy khô 3mm, Nguyên Liệu sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 02109990: 74113/ Bột Thịt Gà (sấy khô) (xk)
- Mã HS 02109990: Khô gà lá chanh (24 hủ/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 02109990: Khô gà, hàng Việt Nam (xk)
- Mã HS 03011119: Cá hồng két (Amphilophus labiatus X Heros severus) (30cm/con) (cá nước ngọt, dùng để làm cảnh) (nk)
- Mã HS 03011191: Cá chép koi (Cyprinus Carpio) MIX TOSAI, <1yr, Size: 14-26 cm. (nk)
- Mã HS 03011191: Cá chép Koi nhỏ các loại (Ciprynus Carpio)- OMOSAKO KOI FARM. Kích thước trung bình: 35cm. Hàng sống 100%. (nk)
- Mã HS 03011193: Cá xiêm Betta splendens (cá cảnh) làm giống, kích thước 2 inches (nk)
- Mã HS 03011199: Cá bánh lái/Cá cánh buồm Gymnocorymbus ternetzi, kích cỡ 2- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu Poecilia reticulata (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch (nk)
- Mã HS 03011199: Cá chim dơi bốn sọc Monodactylus sebae, kích cỡ 2- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Chim trắng cảnh (Silver dollar) Brachychalcinus orbicularis, kích cỡ 1- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá chuối Channa striata (cá cảnh) làm giống, kích thước 7 inches- 8 inches (nk)
- Mã HS 03011199: Cá đĩa Symphysodon (cá cảnh) làm giống, kích thước 3 inches- 4 inches (nk)
- Mã HS 03011199: Cá diếc Carassius auratus (cá cảnh) làm giống, kích thước 3 inches- 4 inches (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Hắc ma quỷ (cá Lông gà) Apteronotus albifrons, kích cỡ 7- 10 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá hắc ma quỷ/Cá lông gà Apteronotus albifrons, kích cỡ 3- 8 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá heo hề/Cá chuột ba sọc Chromobotia macracanthus, kích cỡ 5- 8 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá hồng kiếm Xiphophorus maculatus (cá cảnh) làm giống, kích thước 1 inch (nk)
- Mã HS 03011199: Cá khủng long bông Polypterus ornatipinnis, kích cỡ 4- 10 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Khủng long vàng Polypterus senegalus, kích cỡ 4- 12 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Lòng tong mương Luciosoma Bleekeri, kích cỡ 2- 8 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Nâu Scatophagus Argus, kích cỡ 2- 4 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá nâu/Cá nầu Scatophagus Argus, kích cỡ 3- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long (Osteoglossum bicirrhosum) (cá nước ngọt), kích thước 8-10cm,sống, dùng làm cảnh. (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long Osteoglossum bicirrhosum, kích cỡ 5- 10 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá ngựa vằn/Cá sọc xanh Danio rerio, kích cỡ 2- 5 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá rồng ngân long dùng để làm cảnh (tên khoa học: Osteoglossum Bicirrhosum), kích thước 8-11cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Thái Hổ (Datnioides Microlepis) (cá nước ngọt), kích thước 4-5cm,sống, dùng làm cảnh. (nk)
- Mã HS 03011199: Cá Thái hổ, cá Hường Datnioides microlepis, kích cỡ 3- 30 cm. Hàng cá cảnh sống (nk)
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu (POECILIA RETICULATA) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu làm cảnh (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Bảy màu- Poecilia reticulate (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Bảy màu, size 3cm (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Bảy màu, size 5-6cm (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá bảy màu-Poecilia reticulata, size 3-4cm (xk)
- Mã HS 03011199: Cá betta- Betta splendens, size 3-4cm (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cánh buồm (GYMNOCORYCON) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Cánh Buồm, size XL (Gymnocorymbus ternetzi) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh mũi đỏ (Hemigrammus bleheri) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: bình tích (Balloon molly yellow) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ba đuôi (Carassius auratus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bảy màu (Poecilia reticul Mix colur male) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA BAY MAU (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá beta (Betta splendens) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA BUOM BAU (Sewellia lineolata) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá bướm bầu (Sewellia lineolata) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA CANH BUOM (Gymnocorymbus ternetzi) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA CAO XA PHAO (Toxotes jaculatrix) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá chép đuôi phụng (Cyprinus carpio) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá chuột (corydoras) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá chuột gấu (corydoras panda) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá dĩa (Symphysodon aequifasciata) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá dĩa các loại (Symphysodon) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CÁ HẮC KỲ (Hyphessobrycon megalopterus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: cá hòa lan (Poecilia velifera) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá hột lựu (Xiphophorus maculatus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá molly (Poecilia sphenops) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA MOLLY DEN (Poecilia sphenops Lyra Black Molly) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá moly (Poecilia sphenops) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá moly mix(Poecilia sphenops Mix) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá neon (Paracheirodon innesi) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA NEON DO (Paracheirodon axelrodi) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá neong (Paracheirodon innesi) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá neong xanh (Paracheirodon innesi) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ngân long (Osteoglossum bicirrhosum) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA NOC CHAM (Tetraodon nigroviridis) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá ông tiên (Pterophyllum scalare) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CA SON (Chanda ranga) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá sơn (Chanda ranga) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá tai tượng phi châu (Astronotus ocellatus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thằn lằn(Homaloptera sp.) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá thủy tinh (Kryptopterus bicirrhis) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: Cá trâm (Boraras urophthalmoides) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh: Cá trân châu (Poecilia latipinna) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà (Hypostomus plecostomus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà bướm (Sewellia) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cá tùy bà vàng (Hypostomus plecostomus Gold) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: CHUỘT GẤU (corydoras panda (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: hồng kiếm đỏ(Xiphophorus Helleri) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: mắt ngọc (Hyphessobrycon pul chripinnis) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: MOLY (Poecilia sphenops) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: mũi đỏ (Hemigrammus bleheri) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: NEON XANH (Paracheirodon innesi) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh: secam (Capoeta tetrazona) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: THẰN LẰN (Homaloptera sp) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH: TÙY BÀ BƯỚM (Sewellia) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bảy màu (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá bảy màu các loại (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá bảy màu mix (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá betta mái(Betta splendens Female) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá bình tích (Balloon molly) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:CA BINH TICH (Baloon Molly Mix) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá bống mít (Stigmatogobius sadanundio) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá bướn bầu (Sewellia lineolata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá cánh buồm (Gymnocorymbus ternetzi) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá cao xạ pháo (mang rổ) (Toxotes jaculatrix) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá chạch rắn (Pangio kuhlii) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:CÁ DĨA (Symphysodon aequifasciata) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá dĩa các loại (Symphysodon aequifasciata) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:ca dĩa các loại (Symphysodon) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá dĩa(Symphysodon aequifasciata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Hòa lan (Poecilia velifera) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá hòa lan hạt lựu(Xiphophorus maculatus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá hòa lan hột lựu (Xiphophorus maculatus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá hoà lan hột lựu (Xiphophorus maculatus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá hòa lan tròn (Poecilia velifera) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá huờng (helostoma temmincki) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá kím đỏ (Xiphophorus helleri) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá lau kính (Hypostomus plecostomus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá mang ếch (Batrachomoeus trispinosus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá mang ếch(Batrachomoeus trispinosus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá măng rổ (Toxotes jaculatrix) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá mang rổ- cao xạ pháo (Toxotes jaculatrix) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá mange rổ (Toxotes jaculatrix) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá Molly (Baloon molly gold0 (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:cá moly (Poecilia sphenops Black Molly) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá moly các loại (Poecilia sphenops) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá mũi đỏ (Hemigrammus bleheri) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá neong (Paracheirodon axelrodi) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá neong đỏ (paracheirodon axelrodi (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá neong đỏ(Paracheirodon axelrodi) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá nóc chấm (Tetraodon biocellatus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá nóc chấm(Tetraodon nigroviridis) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá ông tiên (Pterophyllum scalare) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá ông tiên các loại (Pterophyllum scalare) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá phượng hoàng (M. ramirezi Baloon German Bred) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sặc gấm (Trichogaster lalius) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sặc gấm(Trichogaster lalius) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá se cam sọc- tứ vân (puntius tetrazona) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:cá sơn (Chanda ranga) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá sơn(Chanda ranga) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá thần tiên (Pterophyllum scalare) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá thần tiên(pterophyllum scalare) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:Cá thồi lồi (periophthalmus sp) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá thuỷ tinh (Kryptopterus bicirrhis) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tứ vân (Capoeta tetrazona) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy b à bướm (Sewellia) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:Cá tuỳ bà (Hypostomus plecostomus) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy bà (Hypostomus plecostomus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tuỳ bà beo(Pterygoplichthys gibbiceps) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cảnh:Cá tuỳ bà bướm (sewellia) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh:cá tùy bà bướm (Sewellia) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ CẢNH:THỦY TINH (Kryptopterus bicirrhis) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá bảy màu (Poecilia reticulata) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá chạch rắn (Pangio kuhlii) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá dĩa các loại (Symphysodon) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá moly (Poecilia sphenops) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá ông tiên (Pterophyllum scalare) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá sơn (Chanda ranga) (xk)
- Mã HS 03011199: cá cảnh;Cá trâm (Boraras urophthalmoides) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá cầu vồng (MELANOTAENIA GOLDIEI) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Cầu Vòng, size 4 cm (Melanoteania praecox) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá chuột (EPALZEORHYNCHOS BICOLOR) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá chuột đen (CORYDORAS EHRHARDTI) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Chuột, size 3 cm (Corydoras Aeneus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá đầm bò (MELANOTAENIA GOLDIEI) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa (SYMPHYSODON AEQUIFASCIATA) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa hỗn hợp (SYMPHYSODON AEQUIFASCIATA) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá dĩa làm cảnh (Symphysodon discus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 5-6 cm (Symphysodon discus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 7-12 cm (Symphysodon discus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Dĩa, size 7-15 cm (Symphysodon discus) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ DIẾC ANH ĐÀO(Puntius Titteya)(size 3cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hạc đỉnh hồng (CARASSIU AURATUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Hắc kỳ, size 3cm (Hyphessobrycon megalopteus) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ HẠT ĐĨNH HỒNG(Carassius auratus Red-cap oranda)(size 4-5cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hạt liu (POECILIA LATIPINNA) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hề vàng (PUNTIUS ALTUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Hổ 7 Sọc (Many Barred Tiger Fish) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ HỔ 7 SỌC(Many Barred Tiger Fish)(CÁ CẢNH) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hòa lan (XIPHOPRUS MACULATUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Hòa Lan, size XL (Xiphophorus maculatus Mix) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hoàng quân (LAMPROLOGUS TRETOCEPHALUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hỗn hợp chân châu (POECILIA LATIPINNA) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hỗn hợp hòa lan (XIPHOPRUS MACULATUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hồng két (Cichlasoma citrinellum) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hồng kim (XIPHOPHORUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hồng kim đỏ (XIPHOPHORUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá hồng nhung (HYPHESSOBRYCON CALLISTUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Hồng Nhung, size XL (Hyphessobrycon callistus) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Hường vện, size 5cm (Datnioides microlepis) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Két- Amphilophus citrinellus (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ KHOANG(Garra hughii)(size 3cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá kiếm làm cảnh (Xiphophorus hellerii Hecke) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá kim cương (HEMICHROMIS LIFALILI) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán- Cichlasoma species (xk)
- Mã HS 03011199: Cá La Hán, size 5-6 cm (Cichlasoma species) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá La hán, size 5-6cm (Cichlasoma) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá lia thia (BETTA SPLENDENS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá lòng tong (RASBORA BORAPETENSIS) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ MẮT TRE(Brachygobius doriae)(size 2,5cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Molly, size 3 cm (Baloon Molly Mix) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá mủi đỏ, size 2.5cm (Hemigrammus bleheri) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá neon (PARACHEIRODON INNESI) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(Paracheirodon Axelrodi)(size M) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ NEON(Tanichthys micagemmae)(size 3cm) (cá c?nh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Neon, size 3cm (Paracheirodon axelrodi) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân long- Osteoglossum bicirrhosum (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Ngân Long, size 10-16 cm (Osteoglossum bicirrhosum) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Spotteoll igure 8 putter)(CÁ CẢNH) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ NÓC(Tetraodon nigroviridis)(size 3cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên (PTER0PHYLLUM SCALARE) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên hỗn hợp (PTER0PHYLLUM SCALARE) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá ông tiên làm cảnh (Pterophyllum spp) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Ông Tiên-Pterophyllum scalare Mix (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Phi Phụng- Semaprochilodus Insignis (xk)
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng (MICROGEOPHAGUS RAMIREZ) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá phượng hoàng làm cảnh (Mikrogeophagus ramirezi) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Phượng Hoàng- Ramcichlid (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Phượng Hoàng, size XL (Microgeophagus ramirezi Ballon) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ RÀU(Carassius auratus Mix)(size 5-6cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Secam, size 3cm (Puntius tetrazona) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng (ASTRONOTUS OCELLATUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá tai tượng đen (ASTRONOTUS OCELLATUS) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ TAM GIÁC ĐĂNG (Red Rasora) (Cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ TAM GIÁC ĐĂNG(Red Rasbora)(CÁ CẢNH) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá trường giang (MYXOPRINUS ASIATICUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ Bà Beo (Hypostomus Punctatus) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ bà bướm, size 4-6cm (Sewellia lineolata) (xk)
- Mã HS 03011199: CÁ TỲ BÀ(Sewellia lineolata)(size 4cm) (cá cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Tỳ bà, size 4-6cm (Sewellia lineolata) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá vệ sinh (GYRINOCHEILOS AYMONIERI) (xk)
- Mã HS 03011199: Cá Xiêm- Betta Splendens (xk)
- Mã HS 03011199: Cá xiêm làm cảnh (Betta splendens var) (xk)
- Mã HS 03011199: Hỗn hợp cá tàu (CARASSIU AURATUS) (xk)
- Mã HS 03011199: Tép cảnh (CARIDINA SP) (xk)
- Mã HS 03011199: TÉP(Caridina Raccoon)(size M)(tép cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: TÉP(Caridina rubropunctata)(size M)(tép cảnh) (xk)
- Mã HS 03011199: TÉP(Caridina sp)(size M)(tép cảnh) (xk)
- Mã HS 03011910: Cá Ali (Sciaenochromis ahli) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03011910: Cá Cầu vồng (Glossolepis incisus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03011910: Cá hắc bạc/Cá chuồn sông (Crossocheilus oblongus)(Size 4cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03011910: Cá heo hề/Cá chuột ba sọc (Chromobotia macracanthus)(Size 5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03011910: Cá Hồng nhung (Hyphessobrycon callistus) (Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03011910: Cá Neon (Paracheirodon innesi) (Size 2.5cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03011910: Các loài thuộc Chi cá chuột (Corydoras)(Size 3cm) (Làm giống cá bột nước ngọt) (nk)
- Mã HS 03019100: Cá Hồi vân sống (Oncorhynchus mykiss), kích cỡ 0,5- 5 kg. Mục đích kinh doanh thực phẩm, không để làm giống. Do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 03019200: Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 0,3-2,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.xuất xứ:Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 03019200: Cá chình nhọn sống (tên khoa học: Anguilla borneensis) Kích cỡ: 1- 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03019310: Cá chép nhân giống kích thước 18-35 cm. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus), từ 5-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03019390: Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm. (nk)
- Mã HS 03019921: Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (cá bột), tên khoa học: Oreochromis niloticus, kích thước (0.1-1)cm. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chạch bông lớn (Mastacembelus favus), kích thước 0,1 kg/con đến 0,4 kg/con, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,2 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn nuôi sống dùng làm thực phẩm(tên khoa học Misgurnus anguillicaudatus) kích thước(08-20)cm (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus) kích thước (10-15) cm. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chép sống (tên khoa học: Cyprinus carpio). Kích cỡ: 1-80 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng:50,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chim trắng sống (tên khoa học: Pampus argenteus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng: 100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích thước 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,2-2,5 kg/con, Dùng làm thực phẩm,xuất xứ:China (nk)
- Mã HS 03019949: Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Channa Maculata (Ophiocephalus Maculatus)), kích thước (0,5-1,5)kg. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng:100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá khế vây vàng sống dùng làm giống nuôi thương phẩm (tên khoa học: CARANX IGNOBILIS) (4-10cm/Con)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03019949: Cá lăng nha sống (tên khoa học: Mystus wolffii). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng: 100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites (nk)
- Mã HS 03019949: Cá mú (Cá song) đen chấm nâu sống (tên khoa học: Epinephelus coioides). Kích cỡ: 0,2-20 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng: 200,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá nheo Mỹ sống (tên khoa học: Ictalurus punctatus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng: 100,000 con, xuất xứ: China,hàng không thuộc danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá rô phi vằn sống (tên khoa học: Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng: 100,000 con, xuất xứ: China. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá Tầm sống (tên khoa học: Acipenser baerii) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc (nk)
- Mã HS 03019949: Cá tầm sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (1.75-7.5) kg/con. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii). Kích cỡ: 20-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm,xuất Xứ:Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xibêri sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (1.75-7.5) kg/con. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá tầm Xiberi tươi sống dùng làm thực phẩm. Kích thước cá từ 3-25cm. Trọng lượng từ 0,3-15kg. Xuất sứ TQ (nk)
- Mã HS 03019949: Cá trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella). Kích cỡ: 2-10 kg/con. Dùng làm thực phẩm,xuất xứ: Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá trắm cỏ sống(tên khoa học:Ctenopharyngodon idella) kích cỡ:40-80cm/con, dùng làm thực phẩm,xuất xứ:Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá trê đen sống (tên khoa học: Clarias fuscus). Kích cỡ: 1-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi,số lượng: 100,000 con, xuất xứ: China. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá trê đen sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Clarias fuscus) kích thước (30-50) cm. (nk)
- Mã HS 03019949: Cá trê vàng (Clarias macrocephalus), kích thước 0,15 kg/con đến 0,5 kg/con, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03019949: Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China (nk)
- Mã HS 03019949: Theo hợp đồng EI2019003-10: Cá Tầm sống (tên khoa học: Acipenser baerii) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc (nk)
- Mã HS 03019952: Cá mú lai 1-15cm (Epinephelus Fusscoguttatus x Epinephelus Lanceolatus) làm giống nuôi thương phẩm dưới 5gam/com (nk)
- Mã HS 03019952: Cá mú lai để làm giống Epinephelus Fuscoguttatus X Epinephelus lanceolatus (5g/con) (1-10cm/con) (nk)
- Mã HS 03019952: Cá mú lai làm giống Epinephelus lanceolatus X Epinephelus fuscoguttatus (5g/con) (1-15cm/con) (nk)
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1.2-1.8 kg/con. (nk)
- Mã HS 03019959: Cá bơn vỉ sống,tên khoa học: Paralichthys olivaceus, size: (1.6-2.0) kg/con, không dùng để làm giống, không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03019990: Cá bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) Nhà sx: THE FISH CO., LTD KOREA, size 2.3 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm (nk)
- Mã HS 03019990: Cá bơn vĩ sống, (Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size 1.0-1.8 kg, (nk)
- Mã HS 03019949: Cá bống đục sống (Sillaginidae). Code: SG/001NL (xk)
- Mã HS 03019949: CÁ BỐNG TƯỢNG SỐNG (Oxyeleotric marmoratus) (trên 500gr/con)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG:147/MP/TH) (xk)
- Mã HS 03019949: Cá bống tượng sống (trên 500gr/con) (Oxyeleotric marmoratus) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 16/MP/TH) (xk)
- Mã HS 03019949: Cá Bống Tượng sống(Oxyeleotris marmoratus) (CSX: DL405/ MLH:054/HKG-IDA)(Dùng làm thực phẩm) (xk)
- Mã HS 03019949: CÁ BỐNG TƯỢNG SỐNG(TRÊN 500GR/CON) (Oxyeleotric marmoratus) (CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 044/MP/TH) (xk)
- Mã HS 03019949: Cá Bống Tương5 sống(Oxyeleotris marmoratus) (CSX: DL405/ MLH: 150/HKG-CH) (xk)
- Mã HS 03019949: Cá khoai ướp đá (Harpadon nehereus). Code: SG/001NL. (xk)
- Mã HS 03019949: Cá sống nước ngọt khác (cá lóc),xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 03019952: Cá bóng Mú loại 3 rọng oxi (xk)
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng (Oxyeleotris marmorata) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03019990: Cá bống tượng sống (800-950g/con) (Oxyeleotris marmorata)- code TS 854 (xk)
- Mã HS 03019990: Cá kèo sống (Pseudapocryptes elongatus)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03019990: Cá Khoai (Harpadon nehereus) Code: 79-004-NL- Xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03021100: 114/ Cá Hồi chấm nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) Size (5-6) Kg/con (nk)
- Mã HS 03021100: Cá hồi chấm nguyên con ướp lạnh (Oncorhynchus Mykiss) (đã bỏ nội tạng), size 5-6 kg/ con. (nk)
- Mã HS 03021100: Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (oncorhynchus mykiss), size 5- 6 kgs, mã cssx: H66: Sotra Fiskeindustri AS,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nội tạng loại từ 4.0kg đến dưới 5.0kg, nhà máy SX H107: Sjtroll Havbruk AS Avd Brandasund, Nhãn hiệu: Leroy Sea Food AS (nk)
- Mã HS 03021100: Cá hồi vân nguyên con ướp lạnh, bỏ nội tạng, size 5-6 kg/con (nk)
- Mã HS 03021100: MB-ncuoplanh/ Cá hồi nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03021100: OK-ngconuoplanh/ Cá hồi nguyên con ướp lạnh(còn đầu,bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03021300: Cá hồi Thái Bình Dương nguyên con ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch (nk)
- Mã HS 03021400: 114/ Cá Hồi nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng), Size (4-5) kg/con (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 5 đên dưới 6kg, NMSX ST423 Salmar AS. Nhãn hiệu: Salmar AS (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con bỏ nội tạng tươi ướp lạnh salmon salar gutted head on fresh sup airbox size 6-7kg/con. NSX: Grieg Seafood Rogalandas Avd Stjernelak (nk)
- Mã HS 03021400: Cá Hồi Đại Tây Dương tươi nguyên con ướp lạnh (không nội tạng) (Size 5-6 Kgs) (nk)
- Mã HS 03021400: cá hồi đại tây dương ướp lạnh,FRESH SALMON 5-6 HON (salmo salar. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Na Uy ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: Salmo salar, kích cỡ: 6-7 kg/con (30 thùng) (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Nauy ướp lạnh (nguyên con)- Fresh Farmed Atlantic Salmon/Salmo salar (6-7 KG/CON). Nhà sản xuất: Arnoy Laks Slakteri AS (trị giá hóa đơn là 10.3 usd/kg) (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con ướp lạnh bỏ nội tang (Salmon Salar- nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nguyên con, tươi ướp lạnh (bỏ nội tạng) trên 9kg- Salmon fresh gutted sup 9+ kg. Nhà sản xuất M200, Mới 100% (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 04-05 kg/con (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi Đại Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg loại ord (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi nuôi organic Đại Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 6-7 kg (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Organic nuôi Đại Tây Dương (Salmo Salar) ướp lạnh nguyên con size 5-6 kg/con (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi Trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu,bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do AUSTEVOLL LAKSEPAKKERI AS sản xuất (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh size 4,5-5 kg (salmon Salar) bỏ nội tạng hiệu TASSAL OPERATIONS PTY LTD nhà cung cấp TASSAL OPERATIONS PTY LTD (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi ÚC ướp lạnh nguyên con, tên khoa học: Salmo salar, kích cỡ: 5-6 kg/con (100 thùng) (nk)
- Mã HS 03021400: Cá hồi vân đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar- nuôi theo chế độ thông thường), size 1-2 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As (ST 423) (nk)
- Mã HS 03021400: FRESH SALMON/ Cá hồi nguyên con ướp lạnh (nk)
- Mã HS 03021400: MB-ncuoplanh/ Cá hồi nguyên con ướp lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03021900: CDNCKDKNT(KK)/ Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (200-500g) (nk)
- Mã HS 03021900: Vi cá Hồi sống đông lạnh (1 thùng 50 kg) (xk)
- Mã HS 03022100: Cá Bơn lưỡi ngựa ướp lạnh nguyên con- Fresh Bastard halibut. Size 1-2 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo (nk)
- Mã HS 03022900: Cá bơn đá nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Platichthys bicoloratus (nk)
- Mã HS 03022900: Cá bơn nguyên con ướp lạnh Fresh Flat Fish Round, Tên khoa học: Paralichthys Olivaceus (nk)
- Mã HS 03022900: Cá bơn vỉ nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Paralichthys olivaceus (nk)
- Mã HS 03022900: CÁ HIRAME (CÁ BƠN) ƯỚP LẠNH- FLOUNDER (PARALICHTHYS LETHOSTIGMA) (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.22KG/2PCS) (nk)
- Mã HS 03022900: Cá bơn ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03023300: Cá ngừ vằn ướp lạnh (Fresh Bonito), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03023300: Cá Ngừ vằn ướp lạnh nguyên con- Fresh Skipjack (high grade). Size 4-5 kg/ con. Nhà sản xuất: Sankyo (nk)
- Mã HS 03023400: Rẻo cá ngừ (xk)
- Mã HS 03023900: CÁ NGỪ ĐẠI DƯƠNG ƯỚP LẠNH (PHẦN BỤNG)- BLUEFIN TUNA (4-7KG/KHÚC). Nhà sản xuất: FUKUSUI SHOJI LTD (11.00KG/2PCS) (nk)
- Mã HS 03023900: Cá ngừ nguyên con ướp lạnh FRESH NORTHERN BLUEFIN TUNA ROUND, Tên khoa học: Thunnus Thynnus (nk)
- Mã HS 03023900: CA CHIM (xk)
- Mã HS 03023900: CÁ CƠM (xk)
- Mã HS 03023900: Cá Gộc ướp đá(Polynemus plepeius)(CSX: DL405- MLH:119/SIN) (DÙNG LÀM THỰC PHẨM) (xk)
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM (40 X 400 GR) (xk)
- Mã HS 03024200: Cá cơm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03024200: Cá cơm đông lạnh 15Kgs/kiện, hiệu: Frozen Anchovy, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM KHÔ ĐÔNG LẠNH (2CM-4CM)A4, 100% NET WEIGHT (PACKED: 10KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM KHÔ ĐÔNG LẠNH A1, 100% NET WEIGHT (PACKED: 10KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03024200: CÁ CƠM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH, SIZE: NGẪU NHIÊN (xk)
- Mã HS 03024400: Cá nục ướp lạnh (Fresh Chub Mackerel), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03024400: Cá thu giống tây ban nha ướp lạnh (Fresh Japanese Spanish Mackerel), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1pc/box (nk)
- Mã HS 03024400: CÁ NỤC (xk)
- Mã HS 03024400: Cá thu ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03024500: cá sòng ướp lạnh (Fresh Horse Mackerel Round), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4 pc/box (nk)
- Mã HS 03024500: NL0JIRSOI001/ Cá sòng đông lạnh (Trachurus Trachurus) (nk)
- Mã HS 03024500: Cá sòng nguyên con tươi ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03024900: Cá thu nhật nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Scomber japonicus (nk)
- Mã HS 03024900: Cá Bạc Má Nguyên con ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03025300: SAITHE072018/ Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh (nk)
- Mã HS 03025900: cá sọc ướp lạnh (Fresh Striped Grunt), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 2 pc/box (nk)
- Mã HS 03025900: CÁ NỤC (xk)
- Mã HS 03027100: CÁ RÔ PHI (xk)
- Mã HS 03027100: Cá rô phi ướp lạnh (xk)
- Mã HS 03027100: Nước ép dứa 1x12 (xk)
- Mã HS 03027290: cá rô biển đỏ nhật ướp lạnh (Fresh Japanese Red Sea Perch), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 14 pc/box (nk)
- Mã HS 03027210: Cá basa (xk)
- Mã HS 03027290: Cá ba sa cắt khúc đông lạnh- nosize, mới 100% (xk)
- Mã HS 03027290: Cá da trơn (cá trê), xuất xứ Việt NamVN (xk)
- Mã HS 03027290: Cá he nguyên con đông lạnh, size: 200-280 PC/KG, (18.16Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03027290: Cá lóc cắt khúc đông lạnh (40 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03027290: Cá trê (xk)
- Mã HS 03027300: Cá gáy nguyên con tươi (Cyprinus Carpio) (Packing: 10kgs/foam box, size 500-800) (xk)
- Mã HS 03027300: Cá khoai tươi (Harpadon nehereus) DL405 Mã số lô hàng: 31/AK (xk)
- Mã HS 03027900: Cá lóc (xk)
- Mã HS 03027900: Cá Lóc Snakehead (Channa sp.),ướp đá (Đã làm sạch, bỏ đầu, ruột cá).1kg-1.1kg/con Moi 100%. (xk)
- Mã HS 03027900: Cá sông nước ngọt (cá lóc),xuất xứ Việt NamVN (xk)
- Mã HS 03027900: Đầu Cá Lóc Snakehead fish head (Channa sp.),ướp đá. Moi 100%. (xk)
- Mã HS 03027900: Xương Cá Lóc Snakehead fish bone (Channa sp.),ướp đá. Moi 100%. (xk)
- Mã HS 03028500: cá tráp đỏ ướp lạnh loại A (Fresh Red Seabream Round Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03028500: Cá Tráp đỏ ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng)- Fresh Red Seabream semi dressed (Cá biển).Size 1-3 kg/con. NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03028918: CÁ HỒNG BIỂN ƯỚP LẠNH- THORNHEAD. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (0.42KG/1PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ AYU ƯỚP LẠNH- AYU FISH. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (11.00KG/11PACK) (nk)
- Mã HS 03028919: Cá cam nguyên con ướp lạnh (Fresh Greater Amberjack), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ CAM NHẬT BẢN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (33.38KG/9PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: Cá Cam nhật ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng)-Fresh Yellowtail semi dressed (Cá biển). Size 4-6 kg/ con. NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03028919: Cá Cam ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng)-Fresh Amberjack semi dressed (Cá biển). Size 3-5 kg/ con.NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ CHÀO MÀO ƯỚP LẠNH- RED GURNARD (HOUBOU). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (2.54KG/6PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: Cá chim (biển) ướp lạnh, nguyên con, tên khoa học: Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 03028919: Cá chim sẻ đỏ có gai nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học:Chelidonichthys spinosus (nk)
- Mã HS 03028919: cá da đá đen ướp lạnh (Fresh Black Rockfish), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 4 pc/box (nk)
- Mã HS 03028919: cá da xanh ướp lạnh (Fresh Fat Greenling Round), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh nguyên con, tên tiếng anh: CHILLED GREY MULLET, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). (nk)
- Mã HS 03028919: Cá đối ướp lạnh, nguyên con, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). (nk)
- Mã HS 03028919: Cá háo sọc nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pseudocaranx dentex (nk)
- Mã HS 03028919: Cá hồng mắt vàng nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Beryx splendens (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ ISHIDAI (SỌC) ƯỚP LẠNH- STRIPED BEAK FISH (ISHIDAI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (6.24KG/5PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: Cá khờ nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Stephanolepis cirrhifer (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ KINMEDAI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- SPLENDID ALFONSINO (1.5-1.8KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (10.80KG/7PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ MADAI (TRÁP ĐỎ) ƯỚP LẠNH- JAPANESE RED SEABREAM (1,5-2,5KG/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (4.10KG/2PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: cá mắt vàng ướp lạnh (Fresh Alfonsino Round), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 2pc/box (nk)
- Mã HS 03028919: cá mắt vàng ướp lạnh loại A (Fresh Alfonsino Round Grade A), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ NỤC VÂN VÀNG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.58KG/3PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: Cá Nục vân vàng ướp lạnh nguyên con (bỏ nội tạng)- Fresh White trevally semi dressed (Cá biển). Size 1-3 kg/con. NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03028919: Cá quân ướp lạnh (Tên khoa học: Sebastes Paucispinis).Hàng không nằm trong danh mục CITES (nk)
- Mã HS 03028919: CÁ SẠO XÁM ƯỚP LẠNH- WHOLE GRUNT (ISAKI). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.00KG/8PCS) (nk)
- Mã HS 03028919: Cá trai nguyên con ướp lạnh, không còn sống, loại từ 0.8-1kg/01 con. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học:Platycephalus sp.2 (nk)
- Mã HS 03028919: Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major (nk)
- Mã HS 03028919: Cá vẹt nhật bản nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oplegnathus fasciatus (nk)
- Mã HS 03028929: Cá bã trầu nguyên con ướp lạnh Fresh Alfonsino Round, Tên khoa học: Beryx splendens (nk)
- Mã HS 03028929: Cá cam chỉ vàng nguyên con ướp lạnh FRESH Amberjack Tail Round, Tên khoa học: Seriola Dumerili (nk)
- Mã HS 03028929: Cá cam nguyên con ướp lạnh Fresh Young Yellowtai Round, Tên khoa học: Seriola quinqueradiata (nk)
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh nguyên con, tên tiếng anh: CHILLED GOLDEN POMFRET, tên khoa học: Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). (nk)
- Mã HS 03028929: Cá chim ướp lạnh, nguyên con, tên khoa học: Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). (nk)
- Mã HS 03028929: Cá đắng nguyên con ướp lạnh Fresh Ayu Round (Plecoglossus altivelis altivelis) (nk)
- Mã HS 03028929: Cá đối ướp lạnh, nguyên con, tên khoa học: Mugil cephalus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30Kg/thùng). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 03028929: Cá khế nguyên con ướp lạnh FRESH Trevally Round, Tên khoa học: Pseudocaranx dentex (nk)
- Mã HS 03028929: Cá Kinki nguyên con ướp lạnh Fresh Thorny Head Round (Tên khoa học: Sebastolobus macrochir) (nk)
- Mã HS 03028929: Cá mòi ướp lạnh (Fresh Gizzard Shad), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 1 pc/box (nk)
- Mã HS 03028929: Cá sa ba nguyên con ướp lạnh Fresh Pacific Mackerel Round (Scomber japonicus) (nk)
- Mã HS 03028929: Cá thu đao nguyên con ướp lạnh Fresh pacific saury (Tên khoa học: Cololabis saira) (nk)
- Mã HS 03028929: Cá Trắm cỏ ướp lạnh (tên khoa học: ctepharyngodon idellus). Kích cỡ: 3- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03028929: Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh FRESH Red Seabream Round, Tên khoa học: Pagrus Major (nk)
- Mã HS 03028911: CÁ MÚ (xk)
- Mã HS 03028911: Cá mú đỏ nguyên con tươi (Cephalopholis Miniata) (Packing: 10 kgs/goam box, size: 500-800) (xk)
- Mã HS 03028911: Cá mú nguyên con làm sạch đông lạnh, size: 1Kg/UP, (10Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03028911: Cá mú nguyên con ướp đá- Latin name: Epinephelus epistictus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003-06/2020 (xk)
- Mã HS 03028914: Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh, size B, 200g/con (Quy cách: 18kg NET/thùng) (xk)
- Mã HS 03028914: CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÓNG KIỆN 6KG/KIỆN. CẢ BÌ 7KG/KIỆN (xk)
- Mã HS 03028914: cá hố savalai đông lạnh đóng gói đồng nhất 3.400 thùng x 8 kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03028919: CÁ CAM (xk)
- Mã HS 03028919: CÁ CHỈ VÀNG (xk)
- Mã HS 03028919: Cá khoai tươi ướp lạnh (8-20 con/ kg) (Harpadon nehereus)- Code TS 854 (xk)
- Mã HS 03028919: CÁ NGÂN (xk)
- Mã HS 03028929: Cá bạc má (xk)
- Mã HS 03028929: Cá chét nguyên con ướp đá (Fourfinger threadfin)- Latin name: Eleutheronema tetradactylum- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 002-06/2020 (xk)
- Mã HS 03028929: Cá chim nguyên con uớp dá (Silver pomfret)- Latin name: Stromateoides argenteus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 005-06/2020 (xk)
- Mã HS 03028929: Cá đục nguyên con ướp đá (Sillago)- Latin name: Sillaginidae- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 002-06/2020 (xk)
- Mã HS 03028929: Cá đục nguyên con uớp dá (Sillago)- Latin name: Sillaginidae- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 004-06/2020 (xk)
- Mã HS 03028929: Cá hường nguyên con ướp đá- Latin name: Lutjanus sanguineus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003-06/2020 (xk)
- Mã HS 03028929: Cá thu đao nhật (xk)
- Mã HS 03028929: Cá thu nguyên con ướp đá- Latin name: Scomberomorus maculatus- Mã cơ sở sản xuất: 79-002-DG; Mã số lô hàng: 003-06/2020 (xk)
- Mã HS 03029100: TRỨNG CÁ TRÍCH ƯỚP LẠNH- HERRING ROE. Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (2.00KG/4PACK) (nk)
- Mã HS 03031100: CAHOIDO/ Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031100: CHKDIT0819/ Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031100: RED-SALMON/ Cá hồi đỏ bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus nerka) (nk)
- Mã HS 03031200: 19CHBD/ Cá hồi nguyên con bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031200: Cá hồi cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh; 19 kg net/thùng (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 103077522002/E31, ngày 28/12/2019, dòng hàng số 1) (nk)
- Mã HS 03031200: Cá hồi coho (Thái Bình Dương) nguyên con (frozen coho salmon hg iqf- scientific name: oncorhynchus kisutch), bỏ đầu, bỏ ruột, đông lạnh, size: 6-9 LBS, (premium), chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03031200: Cá hồi nguyên con đông lạnh Size 6-9LB (bỏ đầu, bỏ nội tạng)- Frozen COHO Salmon HG (Oncorhynchus Kisutch) (nk)
- Mã HS 03031200: Cá hồi Thái Bình Dương đông lạnh- FROZEN SALMON COHO HG (Latin name: Oncorhynchus kisutch) (nk)
- Mã HS 03031200: CH01/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031200: CHCD/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU LÀM SẠCH NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031200: CHDL/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031200: CHKDKNTTD/ Cá hồi chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (22kg/ctn) (nk)
- Mã HS 03031200: COHO SALMON HG/ Cá Hồi Thái bình dương bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus kisutch) (nk)
- Mã HS 03031200: HOINC-0120/ CÁ HỒI CẮT ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. QC:(24 KG/ TÚI, SIZE: MIXED SIZE, 8542 TÚI), (nk)
- Mã HS 03031200: LA-HW-ncHG/ Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031200: NKKCAHOINCKDKNT/ Cá hồi nguyên con không đâu không nội tạng (Oncorhynchus keta) (nk)
- Mã HS 03031200: NL0JDIHCR1.001/ Cá hồi Chum bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus Keta) (nk)
- Mã HS 03031200: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031300: CÁ HỒI NGUYÊN CON BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031300: CÁ HỒI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH FROZEN ATLANTIC SALMON, NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk)
- Mã HS 03031300: CHCDZS/ Cá hồi nguyên con còn đầu đông lạnh (size 5-6kg; 27kg/thùng) (nk)
- Mã HS 03031300: CHDL-GSK/ CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031300: CHNCKDKNTSE01/ Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng (Salmon salar) (nk)
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi đông lạnh (size 400 Gr +/chiếc); Tên khoa học: Salmo Salar;hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT- BTC; Hsd: Tháng 2/2022 (nk)
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi đông lạnh- FROZEN SALMON HEADS (Latin name: Salmo salar) (300gr/up)- 10kg/ctn. Giá hoá đơn 0.5EUR/kg, giá tính thuế 0.58EUR/kg TB số 3346/TB-KV1-HHN-G(18/5/20) (nk)
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH GRADE A, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ BA LAN (nk)
- Mã HS 03031300: Đầu cá hồi đông lạnh size 500g+, chưa đóng gói để xuất bán lẻ, 1 thùng/10kg (nk)
- Mã HS 03031300: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH V-CUT 400G+, XUẤT XỨ THỤY ĐIỂN (nk)
- Mã HS 03031300: Lườn, vây cá hồi đông lạnh (lườn vụn, vây) FROZEN SALMON BELLIES AND FIN PIECES. (Latin name: Salmo salar)- 10kg/ctn (nk)
- Mã HS 03031300: NCR SALMON HON/ Cá Hồi Nguyên Con Bỏ Nội Tạng Đông Lạnh (nk)
- Mã HS 03031300: SALMON/ Cá hồi bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031300: SALMON/ Cá hồi nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031300: Thịt cá hồi đông lạnh (thịt vụn các loại); (Tên khoa học: Salmo Salar); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT- BTC; Hsd: Tháng 2/2020 (nk)
- Mã HS 03031300: Xương cá hồi đông lạnh; Tên khoa học: Salmo Salar; hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT- BTC; Hsd: Tháng 2/2020 (nk)
- Mã HS 03031300: Zenchnccd/ Cá hồi nguyên con đông lạnh (còn đầu,bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: 06/ Cá hồi chấm nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, Bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: 66/ Cá hồi chấm (AOMORI) nguyên con đông lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Rainbow Trout HG) Grado (2-4), Industrial (0-2, 2-4, 4-6, 6-9), Industrial B (0-2, 2-4, 4-6, 6-9), Industrial H (0-2, 2-4, 4-6). (nk)
- Mã HS 03031400: CAHOICHAMDL/ Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (292CT). Dùng để sxxk (nk)
- Mã HS 03031400: CAH-SF20PSC0L02/ Cá hồi còn đầu, bỏ nội tạng (cỡ 1.7kg+) cấp đông (Frozen Salmon Trout Hon 1.7kg+) (nk)
- Mã HS 03031400: CHDL-GSK/ CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031400: CHVDL/ Cá hồi vân cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Size G1 4/6) (nk)
- Mã HS 03031400: LA-HW-ncHG/ Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: LA-OK-ncHON/ Cá hồi nguyên con đông lạnh (Còn đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: MBchngconbd/ Cá hồi nguyên con đông lạnh (bỏ đầu,bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: MHJ TROUT HG/ Cá hồi chấm (Trout) nguyên liệu đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031400: NJCAHOITRNCKDKNT01/ Cá hồi chấm (trout) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (Oncorhynchus my kiss) (nk)
- Mã HS 03031400: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03031400: OS-ncHG/ Cá hồi nguyên con đông lạnh (Bỏ đầu, bỏ nội tạng) (nk)
- Mã HS 03031400: NLIKQH01.01/ CÁ HỒI KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03031900: CHNCKDKNT(SH)/ Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031900: NLVN04-19/ Cá hồi bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03031900: Cá chẽm đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 03031900: Cá hồi đông lạnh nguyên con (xk)
- Mã HS 03031900: Cá lóc đông lạnh(10kg/thùng) không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 03031900: Cá thu nguyên con (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô Phi Đông lạnh (đỏ) (nk)
- Mã HS 03032300: Cá chim đen nguyên con đông lạnh, net 80%, mạ băng 20% (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Diêu Hồng 2 con/900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Điêu Hồng 2 con/900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Diêu Hồng 3 con/900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng cắt khúc 900g/túi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc đông lạnh: (SIZE 150-220G; 10kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng cắt khúc, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng cắt khúc, bỏ đầu đông lạnh- 85% N.W (xk)
- Mã HS 03032300: CÁ DIÊU HỒNG ĐÔNG LẠNH.Packing: IVP with label, 9kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03032300: Cá điêu hồng làm sạch đông lạnh, Oreochromic spp, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 100ctns (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Diêu hồng NCLS 1 con/túi; 10 kgs/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Điêu hồng NCLS size UP 10 kg/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá diêu hồng nguyên con- Đóng gói: 10kg (Net 8.5kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03032300: cá điêu hồng nguyên con đông lạnh bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032300: CÁ NÀNG HAI ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU (40 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô đồng làm sạch đông lạnh, đóng gói 8kg/thung-VN (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô đông lạnh(0.4kg/bao 24bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH- SIZE: 200GR-UP/PCS (xk)
- Mã HS 03032300: CÁ RÔ PHI (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi (đỏ) Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng đông lạnh, size 200/300 (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 750ctns) (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi bỏ nội tạng, đánh vảy- 85% N.W (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi cắt khúc, bỏ đầu đông lạnh- 85% N.W (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đỏ nguyên con đông lạnh: (SIZE 200-300G; 10kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô Phi Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đông lạnh nguyên con, khối lượng tịnh 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi đông lạnh nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi NC đông lạnh. Packing: IQF,bulk, 10kg/carton (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi NCLS đông lạnh, 2.25 kg/túi x 2 (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con bỏ ruột, bỏ vảy đông lạnh, Size: 200/400 GR/PC, đóng gói: 4KG/thùng (xk)
- Mã HS 03032300: Cá rô phi nguyên con đã làm sạch đông lạnh FROZEN TILAPIA CLEANED (10 Kgs/Ctn), mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô Phi nguyên con làm sạch cắt mặt trăng đông lạnh, 5-7 PCS/KG, đóng gói: 10KG/thùng (xk)
- Mã HS 03032300: Cá Rô phi thương hiệu APT NCLS size 500g-up 1 con/túi; 10 kg/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032300: FROZEN TILAPIA CLEANED (CÁ RÔ PHI LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (SIZE: 100-200 GR/PCS) (8KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032300: FROZEN TILAPIA GUTTED,SCALED (CÁ RÔ PHI BỎ NỘI TẠNG, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH) (SIZE 300-500 GRS/PCS) (4.5 KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032300: FROZEN TILAPIA WHOLE ROUND (CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (20KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: BTF4/ CÁ TRA NGUYÊN CON XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH- Packing: Block, 5kgs/block x 2/ctn, 97% NW, Weight: 25500 kgs, 2550 ctns (xk)
- Mã HS 03032400: CA BA SA XE BUOM DONG LANH- FROZEN BASA FISH BUTTERFLY (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). Size: 300gr-400gr;500gr-600gr. (xk)
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt khúc đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/Tray x20 Tray/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá basa cắt lát đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 220ctns) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Basa nguyên con bỏ đầu làm sạch đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (xk)
- Mã HS 03032400: Cá basa xẻ bướm đông lạnh, size (gr/pc): 400-600 (8.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ DA TRƠN (CÁ TRA) NGUYÊN CON BỎ ĐẦU HGT- ĐÔNG LẠNH, BỎ TẠNG, BỎ KỲ, TỈA SÁT VÂY ĐUÔI.(10 KG/CARTON).HÀNG MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ DA TRƠN NGUYÊN CON BỎ ĐẦU HGT- ĐÔNG LẠNH, BỎ TẠNG, BỎ KỲ, TỈA SÁT VÂY ĐUÔI.(10 KG/CARTON).HÀNG MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk)
- Mã HS 03032400: Cá rô đồng nguyên con đông lạnh bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA (BASA) NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). BỎ ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ ĐUÔI, BỎ NỘI TẠNG. SIZE: 1000GRAM-UP, ĐÓNG GÓI: 10KG/THÙNG (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS)nguyên con bỏ đầu cắt khúc đông lạnh 22lb/ctn,size 100-200gr (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra bỏ đầu cắt khúc đông lạnh size 3-6 Oz (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt đầu, cắt khúc đông lạnh; 2lbs/túi x15 túi,(30lbs/thùng),size 3cm/miếng,100%NW (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khoanh đông lạnh (Frozen Pangasius Steak), 100-up gr/ pc, 10 Kg/Carton, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CĂT KHOANH ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 5kgs/bag x 2bags/carton; 80% NW, 500 ctns (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CAT KHOANH ĐÔNG LẠNH/ VN (BULK) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khứa đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 30Lb/thùng, Size: 900gr/up (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC (KHONG DUT XUONG SONG) DONG LANH(SIZE 25 MM, IQF BULK 10KG/CTN, 100%NW) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CAT KHUC ĐÔNG LẠNH (1 THÙNG 15KGS) (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC DONG LANH (1kg x 10/thung) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cát khúc đông lạnh (hàng mới 100%), Đóng gói: Bulk, 5kgs/bag x 2/carton (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cat khuc dong lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc dông lạnh Size 100-120G/PC (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt khúc ghép nguyên con đông lạnh, IVP, 30 lbs/ctn (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA CAT KHUC, BO DAU DONG LANH (1 thung 10 kg) (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CẮT KHÚC, BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 10KGS/ CTN (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra cắt lát đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 10ctns) (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CAT STEAK ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA CUT STEAK ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Tra Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA DONG LANH CAT KHUC (1kg X 10/thung) (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH CẮT KHÚC (dong goi IQF, bulk 10kg/ctn) (xk)
- Mã HS 03032400: cá tra đông lạnh nguyên con bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH STEAK (dong goi IQF, bulk 10kg/ctn) (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH XẺ BƯỚM (đóng gói IWP, 10kg/ctn) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet 140/155gr đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet bỏ đầu cắt khúc đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA FILLET CAT KHUC DONG LANH (1THUNG 27,31 LBS) (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA FILLET DONG LANH CAT CUBE(3kg x 2/thung) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet đông lạnh:PACKING IQF, IWP, 1 PCS/BAG 10KGS/PE/CTN, PE OUTSIDE(Size 780-880gr,11pcs/ctn) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet size L đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra fillet size M đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra khứa đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA NGUYÊN CON BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, bulk 10kgs/ carton) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh- Net 90%, mạ băng 10% (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con bỏ tạng đông lạnh. Đóng gói: IWP, BULK, 10kgs/Bag/CTN. Size: 800-1000 (grs/pc): 800CTNS; 1000/1500 (grs/pc): 1200CTNS; 1500-UP (grs/pc): 550CTNS. Số lượng: 2550CTNS (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con cắt đầu khứa đông lạnh 2lbs/túi x 20/thùng(40lbs/thùng),size 800gr up (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA NGUYEN CON DONG LANH (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Tra nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con HGT đông lạnh (Frozen Pangasius HGT), 800-up gr/ pc, 10 Kg/Carton, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH SIZE 500-800 GRS/PCS (xk)
- Mã HS 03032400: cá tra nguyên con nguyên con xẻ bướm đông lạnh 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra phi lê cắt miếng đông lạnh, Size: 17-23g, đóng gói: IQF, 2.5kgs/bag x 4/carton (90% net) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra phi lê đông lạnh, Size: 350-450, đóng gói: IQF, 2.5kgs/bag x 4/carton (90% net) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá tra xẻ bướm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CA TRA XE BUOM DONG LANH- Frozen Pangasius butterfly (Pangasius Hypophthalmus). Net weight 100%.Packing: IQF, 10pcs/bag, Bulk 10 kgs/ctn. (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRA XE BƯỚM ĐÔNG LẠNH#VN (xk)
- Mã HS 03032400: Cá trê bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 220ctns) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê cắt khúc 450g/túi x 20 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRÊ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH. IQF 1KG/BAG WITH RIDER, 10KG/CARTON (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CÁ TRÊ LÀM SẠCH (15 KGS/PKG) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 1 kg/túi x 10/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS 900g/túi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS đông lạnh (10kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê NCLS size 1-2kg, 1 con/túi; 9 kg/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con bỏ ruột đông lạnh, Size 500/800GR/PC, 800GR/UP, 1000GR/UP, đóng gói: 5KG/thùng (xk)
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 30 Lbs/thùng, Size: 200/300 & 300/400 455 thùng, 400/up 845 thùng (xk)
- Mã HS 03032400: Cá trê nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trê XBLS 700g/pa x 20/ thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: Cá Trôi Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032400: CÁTRA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03032400: FROZEN BASA STEAKS (CÁ BASA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (9KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH GUTTED (MAGUR) (CÁ TRÊ NGUYÊN CON BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 500-800 GRS/PCS) (4.5 KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: FROZEN CATFISH WHOLE ROUND (CÁ TRÊ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (SIZE 100-200 GR/PCS) (8KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS GUTTED (CÁ TRA BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 1000-UP GR/PCS)(20 KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: FROZEN PANGASIUS STEAK (CÁ TRA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032400: NNS100NCXB/ Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh 12.8kg/thung,size 700-900g,100%NW (xk)
- Mã HS 03032400: STEAK/ CÁ TRA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH SIZE: 2-2,5CM PACKING: IQF, 1KG/PLAIN BAG WITH RIDER x 10/CARTON (xk)
- Mã HS 03032400: XB/ CA TRA XE BUOM DONG LANH; SIZE: (600-1.100GR/PC; PACKING: IQF, IWP, BULK 10KG/CTN; NW: 95% (xk)
- Mã HS 03032500: Cá rô đồng làm sạch đông lạnh, net 90%, mạ băng 10% (xk)
- Mã HS 03032500: Cá rô phi làm sạch đông lạnh- Size 100-200, net 80%, mạ băng 20% (xk)
- Mã HS 03032500: Cá rô phi nguyên con đông lạnh- Net 80%, mạ băng 20% (xk)
- Mã HS 03032500: Cá Trê Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032500: Cá trôi cắt khúc đông lạnh- Net 80%, mạ băng 20% (xk)
- Mã HS 03032500: Cá Trôi cắt khúc, bỏ đầu đông lạnh, 7-8 PCS/800GM, đóng gói: 8KG/thùng (xk)
- Mã HS 03032500: Cá Trôi Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032500: Cá trôi đông lạnh- 85% N.W (xk)
- Mã HS 03032500: Cá trôi làm sạch đông lạnh, loại 2, đóng goi 10kg/thung-VN (xk)
- Mã HS 03032500: Cá trôi nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh- Net 80%, mạ băng 20% (xk)
- Mã HS 03032500: CÁ TRÔI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. PACKING: IQF, BULK 20KG/CARTON (xk)
- Mã HS 03032600: Cá Chình biển đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Anguilliformes) (nk)
- Mã HS 03032600: Lươn bỏ đầu làm sạch đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá rô đại dương nguyên con đông lạnh (Sebastes Alutus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk)
- Mã HS 03032900: CSMNCKDKNT/ Cá sọc mướp nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (20kg/ctn) (nk)
- Mã HS 03032900: CTNCKDKK1117/ Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (24.46kg/thùng) (nk)
- Mã HS 03032900: LCHKK/ LCHKK#Lườn cá hồi đông lạnh (6CM+, 21kg/thùng) (nk)
- Mã HS 03032900: LCHKK/ Lườn cá hồi đông lạnh (nk)
- Mã HS 03032900: NLIKQH01.20.05/ CÁ ĐỎ ĐẠI DƯƠNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03032900: XCHZS0520/ Xương cá hồi đông lạnh (nk)
- Mã HS 03032900: Cá Bạc má Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Bóng Kèo (176 ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Cam Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Chẽm Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Chim Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ CHIM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE: 500-800G (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ CHIM NGUYÊN CON, SIZE:500-800GR (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Cơm Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ CƠM SÔNG ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2-3CM/PCS (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ ĐIÊU HỒNG ĐÔNG LẠNH- SIZE: 250GR-350GR/PC (xk)
- Mã HS 03032900: Cá diêu hồng đông lạnh(10kg/thùng) không nhãn hiệu, mới 100% (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ ĐIÊU HỒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300-500 GRAM/CON (xk)
- Mã HS 03032900: Cá đối NC đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá he đông lạnh (250/300), 15kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá he đông lạnh (300 up), 15kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá he đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá He làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá he nguyên con tẩm gia vị đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Hồng Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ KÈO (40 X 14 OZ) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Kèo nguyên con đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (500Gr/bag x 20 bags/CTN) (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ LÌM KÌM ĐÔNG LẠNH- SIZE: 6-10CM/PCS/ (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ LINH (36 X 14 OZ) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt đầu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt đầu lóc lột da đông lạnh-Packing: 600GR/PA x 18 PA/CTN (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2.5CM STEAK/ (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt khứa đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Lóc cắt khúc đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc cắt lát đông lạnh, Channa striata, dong goi: 500gr/bagx20, 10kg/ctn, sl: 99ctns (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Lóc CK 800g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc CK đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Lóc đen đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Lóc Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ LÓC LÀM SẠCH (15 KGS/PKG) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con bỏ đầu đông lạnh. 300-400 gam/con, 599 (10kg/ 1 carton) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Lóc nguyên con đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá lóc nguyên con làm sạch, bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh, đóng gói 10KGS/thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Mè Dinh Làm Sạch (73ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Mè Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Mè Vinh nguyên con bỏ ruột đông lạnh, 4-6 PCS/500GR, đóng gói: 10KG/thùng (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ NÀNG HAI (44 LBS/PKG) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá nàng hai NC đông lạnh, 15kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Nục Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Rô Đồng Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Rô Làm Sạch (230 ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Rô làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá rô LS đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá sặc nguyên con cắt đầu làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: Cá thát lát đông lạnh (frozen featherback fish), 40lbs/thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá thát lát NC đông lạnh, 13.5kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: CÁ THÁT LÁT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE:800-2500 (GR/PC) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá trê cắt đầu đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá trê đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Trê đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: Cá Trê Vàng Làm Sạch (150g-300g) (216 ctn) (xk)
- Mã HS 03032900: CHKDKNTTD/ Cá hồi nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03032900: FROZEN PUTI CLEANED (CÁ MÈ LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (SIZE 100-200GR/PCS)(8 KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03032900: LƯƠN VÀNG CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH- SIZE: 10-12CM/CHUNK (xk)
- Mã HS 03032900: NLIKQH01.11/ CÁ ĐỎ ĐẠI DƯƠNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03033100: Cá bơn đông lạnh nguyên con (frozen halibut),size 1/2, 26kg/thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03033900: N1/ Cá bơn nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03033900: NL002-18/ Cá Bơn nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03033900: POINTHEAD FLOUNDER/ CÁ BƠN ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03033900: Cá Chẽm đông lạnh (xk)
- Mã HS 03033900: CBDCKDL/ Cá bơn đen cắt khúc đông lạnh 15-20gr(Đơn giá GC:2.06/kg) (xk)
- Mã HS 03033900: CBDOCK/ Cá Bơn Đỏ Cắt Khúc Đông Lạnh 12-20gr(Đơn giá GC:2.06/kg) (xk)
- Mã HS 03034100: 115/ Cá Ngừ vây dài (Albacore) (nk)
- Mã HS 03034100: Albacore FY/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Albacore Fancy Grade) (nk)
- Mã HS 03034100: Albacore MSC/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Albacore MSC) (nk)
- Mã HS 03034100: IDW-ABWR13-210520/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IDW-ABWR43-260520/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IDW-ABWR53-260520/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IHV-ABWR13-100620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-030620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-220620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-230620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR11-280520/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR12-220620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR21-020620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR21-150620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR21-230620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR22-150620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR31-020620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR41-020620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR41-190620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-020620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-030620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-040620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR51-160620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR52-160620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR61-160620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR62-160620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03034100: IMV-ABWR71-160620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: INT-ABWR31-040620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: ITV-ABWR23-170620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034100: ITV-ABWR33-170620/ Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Thunnus albacares) (nk)
- Mã HS 03034200: Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW11-210520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW12-210520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW33-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW34-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW41-260520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW42-260520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW51-260520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW52-260520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLDW81-290420/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG21-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG31-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG32-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG42-040620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG42-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLGG52-010620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLHG41-040620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLHG41-250520/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLHG51-010620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR101-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR102-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR111-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR11-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR11-160620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR112-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR11-260520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR12-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR12-260520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-030620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-160620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-190620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR21-260520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR22-190620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR22-260520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-030620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-160620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-180620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-230620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-260520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR31-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-180620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-230620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-260520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR32-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR33-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-030620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-170620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-180620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR41-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR42-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR42-180620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR42-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR43-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-170620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR51-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR52-280520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-170620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR61-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-170620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR62-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-170620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR71-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR72-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR72-150620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR72-170620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR81-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR91-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR91-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IDW-YLWR92-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW11-100620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW11-180620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW12-100620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLDW12-180620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR11-250620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR21-250620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR31-190620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IHV-YLWR41-160620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DR/GG 142.1-10620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DR/GG 142.2-10620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG DN) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DR/GG 147-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 134-26520/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 135-26520/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 141-050620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 148.1-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA DWT 148.2-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG DOWN) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA GG 150.1-24620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA GG 150.2-24620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-25 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 136-28520/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 138-010620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 140.1-040620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 140.2-040620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-20 KG) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 143-11620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 144-11620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 145-12620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 146-19620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR 149-22620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034200: IM-TUNA WR GG 139-030620/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20-40 KG) (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-020620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-080620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-190620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR11-290520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR12-020620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR12-080620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR12-290520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR13-020620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR21-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR21-080620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR22-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR23-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk)
- Mã HS 03034200: IMV-YLWR51-150520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLDW21-100620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLDW22-100620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG11-090620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG111-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG112-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG113-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG114-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG12-090620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk)
- - Mã HS 03034200: INT-YLGG14-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG15-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG41-050620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG42-050620/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG81-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLGG82-220520/ Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLHG13-090620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLHG13-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLHG14-090620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLWR11-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLWR11-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLWR12-220520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.5- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLWR31-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLWR31-190520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: INT-YLWR32-050620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.5- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW21-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW21-180620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW22-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW22-180620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW31-080620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW31-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW32-080620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLDW32-170620/ Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR101-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-110620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR11-270520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR12-040620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-110620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR21-270520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-010620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-100620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR31-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR32-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR33-220620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR41-100620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR61-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR62-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR73-120620/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR81-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: ITV-YLWR91-250520/ Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 kg up (nk)
- Mã HS 03034200: NPL25_B/ Cá ngừ vây vàng đông lạnh (nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 11,143 Tấn, Đơn giá: 1.333,9765 USD/Tấn (nk)
- Mã HS 03034200: TNVV-15DN-DWT/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 15KG DN (nk)
- Mã HS 03034200: TNVV-15UP-DWT/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 15KG UP (nk)
- Mã HS 03034200: TNVV-20DN-GG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG CÒN ĐẦU, MÓC MANG, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG DN (nk)
- Mã HS 03034200: TNVV-20UP-GG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG CÒN ĐẦU, MÓC MANG, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG UP (nk)
- Mã HS 03034200: TNVV-20UP-WR/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, CÒN MANG, CÒN NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 20KG UP (nk)
- Mã HS 03034200: TUNAYFDWT/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ ĐẦU BỎ RUỘT VÀ BỎ ĐUÔI CẤP ĐÔNG (nk)
- Mã HS 03034200: TUNAYFGG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG (nk)
- Mã HS 03034200: TUNAYFGG-2/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ RUỘT VÀ BỎ MANG CẤP ĐÔNG-2 (nk)
- Mã HS 03034200: TUNAYFHG/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON BỎ ĐẦU VÀ BỎ RUỘT CẤP ĐÔNG (nk)
- Mã HS 03034200: Yellowfin G1/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh (Yellowfin Grade 1) (nk)
- Mã HS 03034200: YL38/ CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON, BỎ ĐẦU, KHÔNG NỘI TẠNG, ĐÔNG LẠNH (THUNNUS ALBACARES) (nk)
- Mã HS 03034200: Cá tra cắt khúc đông lạnh (FROZEN PANGASIUS STEAK) (xk)
- Mã HS 03034200: Đầu cá ngừ đông lạnh (xk)
- Mã HS 03034200: ĐẦU CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk)
- Mã HS 03034200: ĐUÔI CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk)
- Mã HS 03034200: LƯỜN CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (20kg/carton) (xk)
- Mã HS 03034200: ỨC CÁ NGỪ VÂY VÀNG ĐÔNG LẠNH (15kg/carton) (xk)
- Mã HS 03034300: 116/ Cá Ngừ vằn (Skipjack) (nk)
- Mã HS 03034300: CA NGU 01/ CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300/500 (nk)
- Mã HS 03034300: CA NGU 02/ CÁ NGỪ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 500/700 (nk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda Orientalis; size1.5-2.5kg/con-15 kg/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; NSX:Fujian Jiafeng Agricultural Development Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ Hoa nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Auxis thuzadl); 1~2Kg/con(N.W~10kg/ctn); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 03/2022 (nk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ sọc dưa đông lạnh nguyên con. Tên khoa học SARDA ORIENTALIS. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 03034300: CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN) Net: 15kgs/ctn. Tên KH: Sarda Orientalis (nk)
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ Sọc nguyên con đông lạnh (tên khoa hoc: Sarda Orientalis; 1.5~2.5 kg/con (N.W: 15 kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 03/2022 (nk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn (Cá ngừ sọc dưa) nguyên con đông lạnh (Nhà SX: 3500/02311) Size: 1.5kg (15kg/carton) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh (Nhà SX: VN40080014) Size:7, 8-10pce,11-15pce/thùng (15kg/carton,22kg/carton) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03034300: CANGU/ Cá ngừ nguyên con được đông lạnh (nk)
- Mã HS 03034300: CNNC01/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh loại 1 (nk)
- Mã HS 03034300: ITV-SJWR61-120620/ Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk)
- Mã HS 03034300: ITV-SJWR71-120620/ Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk)
- Mã HS 03034300: NPL25_C/ Cá ngừ vằn đông lạnh (nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 254,026 Tấn, Đơn giá: 1.239,7705 USD/Tấn (nk)
- Mã HS 03034300: SJ/ Cá ngừ sọc dưa (nk)
- Mã HS 03034300: SJ02/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 400-600GR (nk)
- Mã HS 03034300: SJ03/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 600GR-1 KGS (nk)
- Mã HS 03034300: SJ05/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 1- 1.40 KGS (nk)
- Mã HS 03034300: SJ06/ CÁ NGỪ SỌC DƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- FROZEN SKIPJACK TUNA WHOLE ROUND- SIZE 1.40-1.80 KGS (nk)
- Mã HS 03034300: SKJ 2020/ Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh size 2 kg (nk)
- Mã HS 03034300: VLP032/ Frozen skipjack (3.4kg+)- Cá ngừ vằn (3.4kg+) (nk)
- Mã HS 03034300: VLP033/ Frozen skipjack (1.8kg- 3.4kg)- Cá ngừ vằn (1.8kg- 3.4kg) (nk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ bông đông lạnh, 15kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ cắt khúc đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03034300: Cá Ngừ NC 900g/túi x 10/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ nguyên con đông lạnh, đóng thùng 10kg/ thùng, nhiệt độ bquản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ đông lạnh nguyên con. Đóng gói: 10kg/carton (xk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh (1kg/bao x 12bao/thùng) (xk)
- Mã HS 03034300: Cá ngừ ồ nguyên con làm sạch đông lạnh, (1kg/bao x 10 bao/thùng) (xk)
- Mã HS 03034300: cá nục nc đông lạnh, size: 14/16, số lượng: 2800 thùng (xk)
- Mã HS 03034300: Cá nục nc đông lạnh,size:20/25, số lượng: 1500 thùng (xk)
- Mã HS 03034300: cá nục suôn nc đông lạnh, size:18/25, số lượng: 2800 thùng (10kg) (xk)
- Mã HS 03034400: IDW-BEDW82-290420/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: IHV-BEDW13-180620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: IHV-BEWR11-120620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 134-26520/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 135-26520/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 141-050620/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034400: IM-BIGEYE TUNA DWT 148.3-22620/ CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP) (nk)
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR24-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 3.4- 10 kg (nk)
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR25-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.8- 3.4 kg (nk)
- Mã HS 03034400: IMV-BEWR26-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4- 1.8 kg (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEDW11-170620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEDW23-100620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEDW24-100620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEGG12-170620/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEGG15-090620/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEGG16-090620/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 15 kg (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEGG71-220520/ Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: INT-BEHG17-090620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: ITV-BEDW23-180620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: ITV-BEDW24-180620/ Cá ngừ mắt to bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 18 kg (nk)
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR13-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up (nk)
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR14-040620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 10- 20 kg (nk)
- Mã HS 03034400: ITV-BEWR72-120620/ Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up (nk)
- Mã HS 03034400: NPL-BIGEYE/ Cá ngừ mắt to đông lạnh (Nguyên con nguyên liệu); Số lượng: 13,707 Tấn, Đơn giá: 1.242,1865 USD/Tấn (nk)
- Mã HS 03034400: Cá ngừ ồ đông lạnh, 13.5kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03034400: Rẻo cá ngừ (xk)
- Mã HS 03034900: 118/ Cá Ngừ bò (Tongol) (nk)
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ BÒ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (THUNNUS TONGGOL) HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN (nk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ chấm nguyên con đông lạnh, loại 3A. Size: 1.5 kg+/Con. Đóng gói: 10 kg/thùng. Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ đông lạnh nguyên con (size 1.5-2 kg/con thùng 9.5 kg- Thunnus Tonggol)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất QL ENDAU DEEP SEA FISHING SDN BHD (nk)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ đông lạnh- Tên khoa học Thunnus Tonggol, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 1,5- 2 kg/pcs, 9.5kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022. (nk)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ nguyên con đông lạnh- Tên khoa học Euthynnus Affinis, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 0,8- 1.5 kg/pcs, 9.5kg/carton, NSX: T06/2020, HSD: T06/2022. (nk)
- Mã HS 03034900: CA SONG-SS/ CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03034900: FS_IJ/ Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE WHOLE ROUND (SARDINA PILCHARDUS)) (nk)
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.22/ CÁ SARDIN ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.23/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.20.36/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03034900: TUNA GG/ Cá ngừ nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03034900: TUNA HGT/ Cá Ngừ Nguyên Liệu Đông Lạnh (nk)
- Mã HS 03034900: CÁ CỜ CẮT ĐẦU CẮT ĐUÔI, BỎ NÔI TANG, ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 7UP (xk)
- Mã HS 03034900: Cá Cơm săn nguyên con đông lạnh. 3-10cm (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03034900: CÁ ĐỔNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (IQF, 5kgs/PE bag x 2/ carton) (xk)
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ (xk)
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ BÔNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN BONITO WR) (xk)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ bông nguyên con đông lạnh 2-4Lb (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ cắt khúc đông lạnh, size: 400-600 GR, đóng gói 10kg (xk)
- Mã HS 03034900: CÁ NGỪ CHÙ ĐÔNG LẠNH (FROZEN BONITO WR) (xk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ chù nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa bỏ nội tạng đông lạnh (pc/bag, 10pcs/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ hoa cắt khúc đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk)
- Mã HS 03034900: Cá ngừ nguyên con làm sạch đông lạnh, 900g/túi x 10 (xk)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Ồ (Bullet Tuna) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ ồ nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03034900: Cá Ngừ Ồ size:(150/250), loại 20 lbs/vp x 20/ctn (xk)
- Mã HS 03034900: Cá tra nguyên con đông lạnh (size 400 gr up)(10kgs/carton). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03034900: CÁ TRÍCH LÀM SẠCH BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH(1,8KGX6/CT) (xk)
- Mã HS 03034900: FROZEN BABY BONITO (CÁ NGƯ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk)
- Mã HS 03034900: FROZEN BULLET TUNA (CÁ NGỪ Ồ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk)
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.39/ CÁ SARDIN ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.40/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03034900: NLIKQH01.57/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035100: catrich1/ Cá trích đông lạnh nguyên con- làm nguyên liệu sản xuất nước mắm.mới: 100%. Tên khoa học: Clupea pallasii. Hàng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. (nk)
- Mã HS 03035100: CTKK1119/ Cá trích nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035100: H2CTRICHA000000/ Cá trích nước lạnh đông lạnh/Frozen roe herring (Clupea pallasii) (nk)
- Mã HS 03035100: NLIKQH01.20.26/ CÁ TRÍCH ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035100: NLIKQH01.43/ CÁ TRÍCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035300: 141/ Cá Trích (Sardinops spp.) (nk)
- Mã HS 03035300: Cá mòi đông lạnh (Sardinops melanostictus) (Hiêu: Murayama Eiji Syouten)- FROZEN JAPANESE SARDINE ROUND (Sardinops melanostictus) (10kg/carton)/ HSD: 08/01/2022 (nk)
- Mã HS 03035300: Cá trích đông lạnh nguyên con:Frozen whole round sardine (Sardinops melanostictus),đóng gói 14.5kg/block.Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites. (nk)
- Mã HS 03035300: Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Sardine (Sardinops melanostictus) (nk)
- Mã HS 03035300: FSARDINE1/ Cá trích dầu, nguyên con đông lạnh (Frozen Sardine W/R), 60 pallets, 1 pallet/1,320 kgs, Size: 20-40 con/kg. (nk)
- Mã HS 03035300: NHF-SARDINE (100)/ Cá mòi đông lạnh-Size S- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD Ngày SX 30/09/19 & 4/10/19; Ngày HH: 08,09/21) (nk)
- Mã HS 03035300: NHF-SARDINE (101)/ Cá mòi đông lạnh-Size O- Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Kushiro Marusui Co., LTD Ngày SX 27,28,30/09/19; Ngày HH: 08/21) (nk)
- Mã HS 03035300: CTRLSDL-01/ CÁ TRÍCH CẮT ĐẦU LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035410: 102/ Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: 102/ Cá nục hoa đại tây dương (Cá thu/saba-Mackerel/ Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: 330431700002/ Cá saba đông lạnh (Scomber Scombrus) (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục bông đông lạnh nguyên con- Frozen Chub Mackerel Round (Scomber Japonicus), size: 300/500g, đóng thùng: 12kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03035410: Cá Nục Bông nguyên con đông lạnh (200-300g/con, 538 thùng), (FROZEN BLUE MACKEREL ROUND), tên khoa học SCOMBER SCOMBRUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh nguyên con Size 100- 200 Gr/con- 15 kg/Thùng- Hàng mới 100%- NCC: YOKOHAMA- HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất. (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh nguyên con (Scomber Australasicus) size 350-600g; 15 kg/ thùng- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất: SUZUKI YASUTARO SYOUTEN CO.,LTD. MAIN FACTORY (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh size 100/200G 15kg/ thùng, hàng sơ chế, rửa sạch,chưa qua chế biến; thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO.,LTD, đóng gói 10kg/kiện), HSDT2/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa đông lạnh, Loại từ 400-600 Gram. (Frozen Mackerel Whole Round. Thùng15Kg NW. NSX: 14-18/04/2020, HSD: 14-18/04/2022. Mã Cơ sở VN45530002, SUISEI CO.,LTD) (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguên con đông lạnh- FROZEN BLUE MACKEREL ROUND- C/O Form JV- Certification No. 200098281152304409 (18/05/20) (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (FROZEN MACKEREL), 15-20 con/thùng- 10kgs. Mới 100% (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục nguyên con đông lạnh (FROZEN BLUE MACKEREL FISH ROUND), Size 300/500 Gr Hàng mới 100%. Mục đích sử dụng: Kinh doanh thực phẩm. (nk)
- Mã HS 03035410: CA SABA-OR/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035410: Cá Sapa nguyên con đông lạnh(Size: 300-500g/con; 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Japonicus) (nk)
- Mã HS 03035410: CASABA/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: CTDTD/ Cá thu Đại Tây Dương (tên khoa học: Scomber scombrus) nguyên con đông lạnh (size 400-600gr); (nk)
- Mã HS 03035410: FMWR0420/ Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: LA-OK-saba/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: NCT10/ Cá Thu nguyên con đông lanh. 1.350 thùng, Size: 200/400 (gr/pc). Đóng gói: 20kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03035410: NKHCASABANCDL/ Cá saba nguyên con đông lạnh (Scomber scombrus) (nk)
- Mã HS 03035410: NL01-20/ Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: NL0HSCA0SBNNL3051/ Cá nục hoa đông lạnh (Scomber Scombrus) (nk)
- Mã HS 03035410: NLIKQH01.20.03/ CÁ MASABA ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035410: NLVN01-20/ Cá Nục hoa nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: NUCNC-0120/ CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250-UP (GR/CON). QC: 20 KG/THÙNG (446 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk)
- Mã HS 03035410: saba/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: SABADL/ Cá saba nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035410: SANNC-0118/ CÁ THU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ATLANTIC MACKEREL). QC: 20 KG/THÙNG, SIZE: 200/400, 1687 THÙNG. (nk)
- Mã HS 03035410: SBNCDL02/ CÁ SABA ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035420: 102/ Cá nục hoa (Cá thu/saba-Mackerel/Scomber japonicus) nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035420: 30040100006/ Cá saba đông lạnh (Scomber Japonicus) (nk)
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa đông lạnh(FROZEN PACIFIC MACKEREL-SCOMBER JAPONICUS), nhà SX:Sam Sung Cold Storage Co., Ltd, đóng gói 15kxg/kiện (200-300g/con), HSDT3/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 03035420: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh (size 300-500 Gr/con.N.W 15KG/CTN); Tên khoa học:SCOMBER JAPONICUS; sản xuất tại nhà máy FUKUDA SUISAN CO.,LTD.SECOND FACTORY; Hsd:T3/2022 (nk)
- Mã HS 03035420: Cá sa ba đông lạnh nguyên con (Frozen Mackerel Whole Round), size: 100/200g, đóng thùng: 15kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03035420: Cá saba đông lạnh nguyên con (frozen chub mackerel round- scomber japonicus), size: 200-400g, 15kg/ thùng, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03035420: Cá saba đông lạnh; 15 kg net/thùng (Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 103318818852/E31, ngày 19/05/2020, dòng hàng số 1) (nk)
- Mã HS 03035420: Cá Saba nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ (Sa ba) nguyên con đông lạnh (Scomber Japonicus)- Frozen Mackerel WR, NSX: Tengxiang (Shishi) Marine Products Co., Ltd, size:18-21 PCS/CT, 10Kgs/CT, (nk)
- Mã HS 03035420: Cá thu ngừ Thái Bình Dương (cá saba) nguyên con đông lạnh- Frozen chub mackerel (Scomber japonicus). Kích cỡ: 300/500g. Nhà SX: Arano Co., Ltd. Đóng 15 kg/thùng. NSX: 04/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 03035420: CASABA09-2020/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035420: CASABA10-2020/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035420: CASABA11-2020/ CÁ SABA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035420: CATHU01/ Cá Thu Nhật nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035420: CTN(SB)DL/ Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035420: CTNTBDDL/ Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh(Size 15kg/bag) (nk)
- Mã HS 03035420: FPAMAC/ Cá thu ngừ thái bình dương (Sapa) (Frozen Pacific Mackerel W/R) (Scomber Japonicus), 15 kgs/bao, 5,250 bao, size: 20-40 con/kg. (nk)
- Mã HS 03035420: FPM_IKS/ FROZEN PACIFIC MACKEREL(SCOMBER JAPONICUS) Cá sa ba nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035420: FSM_IJS/ Cá sa ba nguyên con đông lạnh (FROZEN CHUB MACKEREL ROUND (SCOMBER JAPONICUS)) (nk)
- Mã HS 03035420: MACKERL/ Cá thu Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (size 400/500) (nk)
- Mã HS 03035420: NCTBD/ Cá Thu ngừ thái bình dương (sa ba) nguyên con đông lạnh. Size: 400-500 (gr/pc). Đóng gói: 14 kg/thùng. Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03035420: NHF-MACKEREL(18)/ Cá thu Nhật đông lạnh- Size 300/400-Sản phẩm có nhãn mác (Nhà SX: Seishin Frozen Product Co., LTD Ngày SX: 13/ 02/ 2019; Ngày HH: 01/01/2021) (nk)
- Mã HS 03035420: NLSABATDJP/ Cá Sa ba đông lạnh (Packing: 15 kg/carton, ngày sản xuất 14/12/2019- 21/12/2019) (nk)
- Mã HS 03035420: NLSX14/ Cá thu nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035420: SABA FISH/ Cá Saba đông lạnh (Scomber japonicus) (nk)
- Mã HS 03035420: SBNCDL02/ CÁ SABA ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03035410: Cá nục đông lạnh, size 15/30, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03035410: Cá Nục Hoa đông lạnh (Frozen Mackerel) hàng đóng gói trong 1.340 thùng cartons, 10 kg/Thùng. (xk)
- Mã HS 03035410: Cá Sa pa Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03035410: Cá sòng size 4/6 (xk)
- Mã HS 03035410: CÁ THU (xk)
- Mã HS 03035410: H2D.SABA000.001/ Cá saba đông lạnh (Scomber Scombrus). Xuất trả toàn bộ tờ khai: 103220788863/E21 ngày 24/03/2020 (xk)
- Mã HS 03035410: NLIKQH01.05/ CÁ MASABA ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035420: CÁ SA BA (xk)
- Mã HS 03035420: CÁ THU (xk)
- Mã HS 03035420: CTN(SB)LSDL/ Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03035500: 15201.1501/ CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (CÁ SÒNG GIA CÔNG) (nk)
- Mã HS 03035500: 15201.1601/ Cá Sòng nguyên con đông lạnh SXXK (nk)
- Mã HS 03035500: 30040100001/ Cá sòng đông lạnh (Trachurus Japonicus) (nk)
- Mã HS 03035500: 330431700003/ Cá sòng đông lạnh (Trachurus Japonicus) (nk)
- Mã HS 03035500: Cá nục gai đông lạnh nguyên con (DECAPTERUS MARUADSI; size 10-12 con/kg-10 kg/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; NSX:TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS Co.,LTD (nk)
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh, FROZEN ROUND SCAD WR; tên khoa học: Decapterus russelli; Size: 12-14 pcs/kg, packing: 10 kg/ctn, trọng lượng N.W: 28,000 kg; G.W: 28,840 kg. (nk)
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai Nguyên Con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi) (nk)
- Mã HS 03035500: CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (Loại cá 1kg/con, dùng để chế biến hàng mẩu) (nk)
- Mã HS 03035500: CASON02/ Cá Sòng nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035500: CASONG/ Cá sòng nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035500: CASONGNC01/ Cá Sòng nguyên con đông lạnh (Size: 40-60G/PIECE, 14KG/BAG) (nk)
- Mã HS 03035500: HD01.20/ CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035500: NLIKQH01.20.33/ CÁ SÒNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035500: NLSX09/ Cá sòng nguyên liệu đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035500: CÁ NỤC ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROUND SCAD WR) SIZE 8/10 (xk)
- Mã HS 03035500: Cá nục đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 03035500: Cá Nục Gai đông lạnh (xk)
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con đông lạnh, loại 1, đóng goi 10 kg/thung-VN (xk)
- Mã HS 03035500: Cá nục nguyên con, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03035500: Cá nục suôn nguyên con đông lạnh (10kgs/ctn) (xk)
- Mã HS 03035500: Cá sòng đông lạnh, siz 4-6, 10kgs/cartons (xk)
- Mã HS 03035500: Cá sòng đông lạnh. (xk)
- Mã HS 03035500: Cá Sòng fillet đông lạnh (xk)
- Mã HS 03035500: Cá sòng- FROZEN HARD TAIL SCAD IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 4/6, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03035500: Cá sòng nguyên con đông lạnh (FROZEN HORSE MACKEREL) Size: 4-6 pcs/kg, PACKING: IQF, 10kg/BULK BAG/CTN. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03035500: NLIKQH01.53/ CÁ SÒNG KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035700: CK20-26/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW14-210520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW15-210520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW16-210520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg dn (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW44-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW45-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW54-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW55-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk)
- Mã HS 03035700: IDW-SWDW56-260520/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03035700: IHV-SWDW14-100620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03035700: IHV-SWDW15-100620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk)
- Mã HS 03035700: INT-SWHG26-050620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03035700: INT-SWHG27-050620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10- 25 kg (nk)
- Mã HS 03035700: ITV-SWDW34-170620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up (nk)
- Mã HS 03035700: ITV-SWDW35-170620/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg dn (nk)
- Mã HS 03035700: SW-25UP-DWT/ CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP (nk)
- Mã HS 03035700: SWF20-37/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ đông lạnh size u 10 Kg (xk)
- Mã HS 03035700: SWF20-38/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ, lườn đông lạnh size 10-25 Kg (xk)
- Mã HS 03035700: SWF20-39/ Cá cờ kiếm bỏ đầu, đuôi, nội tạng cắt xương ức cổ, lườn đông lạnh size 30 Kg up (xk)
- Mã HS 03035990: Cá kìm (cá thu đao) đông lạnh nguyên con (size 50gr up/ con- Cololabis saira)- không thuộc danh mục Cites; nhà sản xuất Ever spring foods supplier incorporation (nk)
- Mã HS 03035990: Cá Kìm (Thu đao) đông lạnh nguyên con (Cololabis Saira), size #2, #3. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03035990: Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con (N.W9,7 kg/Ctn); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 4/2022 (nk)
- Mã HS 03035990: Cá ngừ bò con đông lạnh "Frozen Striped Bonito" (15 kg/Ctn) (hàng mới 100%) (mặt hàng thuộc diễn miễn thuế VAT theo tt: 131/2008/TT-BTC 26/12/2008) (nk)
- Mã HS 03035990: Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Sarda orientalis), size 1kg+. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd second factory. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03035990: Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus Maruadsi), size 10-12. Đóng 9.5kg/ thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03035990: Cá nục đông lạnh(Frozen Round Scad WR-Decapterus Maruadsi), cỡ 100-120 con/kiện, 10kg/kiện,NSX:Tengxiang (Shishi)Marine Products. HSD:T1/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03035990: Cá Nục Gai nguyên con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi (nk)
- Mã HS 03035990: Cá Nục nguyên con Đông Lạnh (Size: 10-12con/kg, 10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Decapterus Maruadsi (nk)
- Mã HS 03035990: Cá nục sồ nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 10-12PCS/KG, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: DECAPTERUS MARUADSI,NSX: T04/2020; HSD:T04/2022, 9.5 KG/CTN (nk)
- Mã HS 03035990: Cá Thu bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Scomberomorus Commerson), size 3-5kg+. NSX: Shinhan Cold Storages. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03035990: CÁ THU ĐAO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (COLOLABIS SAIRA) SIZE SỐ 4 (nk)
- Mã HS 03035990: Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: YEOSU OF FISHERIES COOPERATIVE UNION, đóng gói 21882kg/8990 kiện 700-1500g/con, HSD: T03/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 03035990: Cá trứng đông lạnh size 41-45, 46-50, chưa đóng gói để xuất bán lẻ, 1 thùng/ 9 kg (nk)
- Mã HS 03035990: FMAC6/ Cá nục nguyên con đông lạnh (Frozen Round Scad), size: 20-25 con/kg. 10kgs/thùng. (nk)
- Mã HS 03035990: FMAC7/ Cá nục đông lạnh bỏ đầu bỏ nội tạng(Frozen HGT Mackerel) size: 7-9 cm/con, 10 kgs/bao. (nk)
- Mã HS 03035990: INT-MLHG25-050620/ Cá cờ Marlin bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 30 kg up (nk)
- Mã HS 03035990: JAPANESE SPANISH MACKEREL/ CÁ THU NHẬT BẢN ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03035990: JAR/ Cá Cơm Nhật nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03035910: Cá Bá Má nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má (Indian Mackerel) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ đầu đông lạnh, Latin name: Rastrelliger kanagurta, PK: IQF, 500G/PA BAG x 20, 10KGS/CTN, sl: 102ctns (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má bỏ nội tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk)
- Mã HS 03035910: Cá Bạc Má Đông Lạnh (xuất xứ Việt Nam; đóng gói: túi 1kg x 10/thùng) (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh nguyên con, (10 kg/thùng, size: 6/8), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh- size 10/12, mới 100% (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh, (900g/bao x 12 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh, size 6-8, 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton, mỗi thùng có 20 khay, 450 gam/khay, 9 kg/thùng (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má làm sạch đông lạnh, Rastrelliger kanagurta, PK: 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl: 104ctns (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má NCLS đông lạnh 900g/túi x 10 (xk)
- Mã HS 03035910: CÁ BẠC MÁ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má nguyên con dông lạnh,10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má nguyên con làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03035910: Cá bạc má tươi làm sạch đông lạnh. Size: 10/12. PACKING: IQF BULK 10KGS/BAG/CARTON, 90% NW, 10% GLAZING (xk)
- Mã HS 03035910: CÁ ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035920: CÁ CHIM TRẮNG NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03035920: Cá Chim trắng ướp đá(Pampus argenteus) (CSX: DL405/ MLH: 151/HKG-CH) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá ba thú đông lạnh- FROZEN SHORT BODY MACKEREL 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 8/10 pcs/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03035990: Cá bạc má đông lạnh- FROZEN INDIAN MACKEREL 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 8/10 pcs/kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03035990: Cá chạch gai đông lạnh, NW 12 Kg/thùng, GW 14 Kg/thùng (xk)
- Mã HS 03035990: Cá Cơm đông lạnh (10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (12kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (17kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm đông lạnh (9.6kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm mồm đông lạnh, NW: 10 kg/thùng, GW: 12 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm nguyên con đông lạnh FROZEN ANCHOVY WHOLE ROUND (6 Kgs/Ctn), mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03035990: CÁ CƠM NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH, Size (cm): 4-6 cm;Packing: 250gr/tray vacuum with rider x 24/ctn (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm nhỏ đông lạnh (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm ruồi đông lạnh, NW 12 Kg/thùng, GW 13,5 Kg/thùng (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm săn đông lạnh, NW: 18 kg/thùng, GW: 22 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm săng đông lạnh (10kgs/ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm sông bỏ đầu đông lạnh (250gr/bag, 30bag/ctn, 7.5kg/ctn, số lượng: 145ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá Cơm Sông nguyên con đông lạnh, 90% NW, 10% GL. SIZE (CM/PCS): 1-3. Tên khoa học: Corica soborna, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03035990: Cá cơm than đông lạnh, 7.6kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03035990: Cá đổng đông lạnh, NW: 12 kg/thùng, GW: 14 kg/thùng, sản xuất tại Việt Nam (xk)
- Mã HS 03035990: Cá đục đông lạnh, 12kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03035990: Cá ngừ cắt lát đông lạnh, sarda orientalis, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 100ctns (xk)
- Mã HS 03035990: Cá nục bỏ đầu đông lạnh, Latin name: Decapterus macrosoma, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN. sl: 300ctns (xk)
- Mã HS 03035990: Cá Nục đông lạnh (Frozen Scad) hàng đóng gói trong 1.340 thùng cartons, 10 kg/Thùng. (xk)
- Mã HS 03035990: Cá nục làm sạch đông lạnh, Decapterus macrosoma, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ctn, sl: 550ctns (xk)
- Mã HS 03035990: Cá nục thuôn bỏ đầu đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá nục thuôn bỏ nội tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 150ctns) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt khoanh- Đóng gói: 12kg (net 9.6kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03035990: Cá thu cắt lát đông lạnh, Scomberomorus commerson, dong goi: 1kg/bagx10, 10kg/ct, sl: 51ctns (xk)
- Mã HS 03035990: CÁ TRÁO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 6-8 CON/KG (xk)
- Mã HS 03036300: 05/ Cá tuyết cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus Morhua), size 0.5-1.0 kg (nk)
- Mã HS 03036300: A.COD-HG/ Cá Tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh. (Gadus morhua) / size:1.0- 2.0 kg (nk)
- Mã HS 03036300: CTNCCDCNTKK0520/ Cá tuyết nguyên con còn đầu còn nội tạng đông lạnh (20kg/ctn) (nk)
- Mã HS 03036300: P.COD-HG/ Cá Tuyết bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus macrocephalus) (nk)
- Mã HS 03036300: Cá cơm trắng bỏ đầu đông lạnh, (13.62Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03036500: CTCKKK0620/ Cá tuyết cắt khúc đông lạnh (Size: 60,70,80) (xk)
- Mã HS 03036600: HAKE01/ Cá Tuyết Hake đông lạnh (Merluccius products) (nk)
- Mã HS 03036600: CÁ TUYẾT ĐÔNG LẠNH, HÀNG MẪU- FROZEN PACIFIC HAKE FILLETS, Oncorhynchus Gorbuscha (GOODS FOR SAMPLE ONLY) (xk)
- Mã HS 03036700: 20CPLDL/ Cá pollack đông lạnh (nk)
- Mã HS 03036700: BTC1/ BAO TU CA ALASKA POLLACK DONG LANH (nk)
- Mã HS 03036700: Cá minh thái nguyên con đông lạnh (FROZEN POLLACK W/R),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03036700: NLNRQH01-20-01/ CÁ MINH THÁI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03036700: POLLACK-HG/ Cá Minh Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Theragra chalcogramma) (nk)
- Mã HS 03036900: Cá khoai nguyên con làm sạch, đông lạnh, 1-10 con/kg (nk)
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.20.18/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.20.19/ CÁ HOKI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03036900: NPL1/ CÁ ĐỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03036900: XCT/ Xương cá tuyết đông lạnh (gồm: xương, bong bóng và ít thịt cá dính kèm), nguyên liệu sản xuất bong bóng cá khô xuất khẩu (nk)
- Mã HS 03036900: Cá khoai đông lạnh được đóng gói 500g/ Pa + rider *20/ctn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03036900: Cá mòi nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03036900: Cá Ngân nguyên con đông lạnh, xuất xứ Việt Nam, bảo quản- 18 độ (xk)
- Mã HS 03036900: Cá nục đông lạnh nguyên con Làm mồi câu (Frozen whole round iqf round scad for bait) Packing:10kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.30/ CÁ SÒNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03036900: NLIKQH01.36/ CÁ HOKI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038200: Cá đuối bỏ da đông lạnh (7.5KGS X 2BLOCK/ CARTON) (xk)
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI CẮT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI CẮT SỢI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI ĐÔNG LẠNH. PACKING: 180GRS/BLOCK X 12 CTN X 2/BDLS (xk)
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI FILLET ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038200: CÁ ĐUỐI IQF ĐÔNG LẠNH. PACKING: 450GRS/BLOCK X 6 CTN X 2/BUNDLE (xk)
- Mã HS 03038200: Cá đuối xẻ cánh đông lạnh loại A (packing: 10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038400: CÁ CHẼM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH FROZEN BARRAMUNDI (SEA BASS), NSX: SEAFOOD EXPORTERS AUSTRALIA PTY LTD- mã 708 (nk)
- Mã HS 03038911: Cá Mú Nguyên Con Đông Lạnh(Latin: Ephinepelus spp). Size: 500-1000Gr. Packing: 20 kg/carton. Hàng chưa qua chế biến (nk)
- Mã HS 03038916: Cá nhồng đông lạnh; Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 101507532562/E31, ngày 14/07/2017; dòng hàng số 4 (nk)
- Mã HS 03038919: 12420_NL_JM/ Cá Sòng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 12520_NL_Ling/ Cá Ling bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC1/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC2/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC3/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC4/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC5/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC6/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20-05CNDONC7/ Cá đổng sộp nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20CADUC/ Cá đục nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: 20CDAU/ Cá đục nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: AJI/ CÁ ĐỔNG CÁT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Bạc lớn đông lạnh (Argentina silus) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Cam đông lạnh (Frozen Yellowtail Fish- Seriola quinqueradiata)SX: FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD, đóng gói 15kg/kiện,HSDT2/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Cam đông lạnh nguyên con (Seriola quinqueradiata), size 5kg+. NSX: Zhoushan Boda Aquatic products Co., Ltd. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03038919: Cá cam đuôi vàng nguyên con đông lạnh- Frozen yellowtail round (Seriola quinqueradiata). Nhà SX: Iida Suisan Co.,Ltd. Kích cỡ: 700-1200g. Đóng 15 kg/thùng. (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Cam nguyên con đông lạnh (1kg/con, 203 thùng), (FROZEN YELLOW TAIL ROUND), tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, mới 100% (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm đông lạnh (Lateolabrax japonicus) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá đỏ bỏ đầu, nội tạng đông lạnh (Sebastes Alutus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Đối đông lạnh nguyên con (Mugil cephalus), size 200g+. NSX: Osaka Iwashi Purseiner Fishries Cooperative Association. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm (nk)
- Mã HS 03038919: Cá đối nguyên con dạng đông lạnh (Mugil cephalus),1000-2500 Gram.(Striped Mullet Round.Thùg15Kg NW.NSX:08-0-2020,HSD:08-04-2022.Mã Cơ sở VN27680016,). Mới 100% (nk)
- Mã HS 03038919: Cá đối nguyên con đông lạnh (khoảng 7-8con/Thùng, 465 thùng), (FROZEN GREY MULLET), tên khoa học MUGIL CEPHALUS, mới 100% (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Đổng Nguyên Con Đông Lạnh (Latin: Pristipomoides spp). Size: 1000-2000Gr)Packing: 18 kg/carton. Hàng chưa qua chế biến (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Đục Nguyên Con Đông Lạnh (Latin: Sillago sihama). Size: 20Gr-up). Packing: 10 kg/carton. Hàng chưa qua chế biến (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh (hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017, tên khoa học: Trichiurus lepturus) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh (tên khoa học Trichiurus lepturus, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá hố đông lạnh- Tên khoa học:Trichiurus lepturus (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu đông lạnh; Chuyển tiêu thụ nội địa từ tờ khai 102472060502/E31, ngày 31/01/2019, dòng hàng số 2; 468 kg nguyên liệu cá lưỡi trâu để tính thuế được quy từ thành phẩm (234 x 2,0 468) (nk)
- Mã HS 03038919: Cá lượng đông lạnh (tên khoa học: Nemipterus virgatus), trọng lượng ~18 kg/ kiện. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 03038919: Cá mòi đông lạnh (tên khoa học: Sardinella tawilis), trọng lượng ~18 kg/ kiện. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Ngừ đông lạnh nguyên con (Auxis rochei), size 400g+. NSX: Hannil Cold Storage Co., Ltd Second factory. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý (nk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục đông lạnh nguyên con (Decapterus Maruadsi), size 10-12. Đóng 9.5kg/ thùng. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-tech Co., Ltd. Hàng không nằm trong danh mục cities quản lý (nk)
- Mã HS 03038919: Cá thu Okhotsk atka nguyên con đông lạnh (Pleurogrammus azonus) size 100-200 gr/con (nk)
- Mã HS 03038919: Cá thu rắn nguyên con đông lạnh (Pleurogrammus azonus). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư 04/2017/tt-bnnptnt ngày 24/2/2017) (nk)
- Mã HS 03038919: CCKK0115/ Cá cam nguyên con đông lạnh (13.99 kg/ctn) (nk)
- Mã HS 03038919: CSTKD/ Cá sơn thóc không đầu đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: CTAKK0618/ Cá thu atka không đầu không nội tạng đông lạnh (16kg/ctn) (nk)
- Mã HS 03038919: DOLPHINFISH W/R/ Cá nục heo cờ nguyên con đông lạnh (Coryphaena hippurus) (nk)
- Mã HS 03038919: FT_IK/ Cá ngừ nguyên con đông lạnh (FROZEN BULLET TUNA (AUXIS ROCHEI)) (nk)
- Mã HS 03038919: GURNARDNC/ CÁ GURNARD NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: HAPUKUNC/ CÁ HAPUKU NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW17-210520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW18-210520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW46-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW47-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW57-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: IDW-DEDW58-260520/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: IHV-DEDW16-100620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: IHV-DEDW17-100620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: INT-DEHG21-050620/ Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: INT-DEHG22-050620/ Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: INT-DEWR23-050620/ Cá đen nguyên con đông lạnh 7 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: INT-DEWR24-050620/ Cá đen nguyên con đông lạnh 3- 7 kg (nk)
- Mã HS 03038919: IR/ Cá Hố cắt đầu bỏ nội tạng đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW24-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW25-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW36-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up (nk)
- Mã HS 03038919: ITV-DEDW37-170620/ Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg (nk)
- Mã HS 03038919: KINGFISHNC/ CÁ KINGFISH NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: N15/ Cá thu đao đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: NCRDMR1/ Cá rô đỏ đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng)- FROZEN REDFISH DRESS. 750 cases, Size: 100-200G (gr/pc). Cam kết không nhập cá thuộc Danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03038919: NKKCADONCKDKNT01/ Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (Sebastes alutus) (nk)
- Mã HS 03038919: NKKCATRAONCKDKNTDL01/ Cá tráo Argentina nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh (seriolella porosa) (nk)
- Mã HS 03038919: NL1/ CÁ ĐỤC ĐÔNG LẠNH. Nguyên con. PACKING: BULK CARTON (nk)
- Mã HS 03038919: NL-HANH/ Cá hanh nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038919: NLIKQH01.20.02/ CÁ CAM ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: NPL095/ Cá quân đông lạnh (không đầu)FROZEN REDFISH H/G(Tên khoa học:Sebastes marinus) (nk)
- Mã HS 03038919: RED0320/ CÁ ĐỎ BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. SIZE: 160-390 (GR/CON). QC: 19 KG/THÙNG (839 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. (nk)
- Mã HS 03038919: STARGAZERNC/ CÁ STARGAZER NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: TARAKIHINC/ CÁ TARAKIHI NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: TARAKIHINGUYENCON/ CÁ TARAKIHI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: TREVALLYNC/ CÁ TREVALLY NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038919: WHITEWAREHOUNC/ CÁ WHITE WAREHOU NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038929: 108/ Cá Chẽm hồng/berycoides Doederleinia/ nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038929: CA DUC/ CÁ ĐỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038929: Cá nhám dẹp đông lạnh (FROZEN MONK FISH), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03038929: CDUA/2017/ Cá dũa đông lạnh nguyên con trọng lượng trên 4000GM (nk)
- Mã HS 03038929: CDUA/2017/ Cá dũa nguyên con đông lạnh (nk)
- Mã HS 03038929: DO/ CÁ ĐỔNG ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.20.14/ CÁ BLACK DORY KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.20.16/ CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-01/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 300-500GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-01/CM700-1000/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 700-1000GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-02/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 500-700GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-02/CM1000-2000/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-03/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-03/CMUP2000GM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng trên 2000GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-04/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 1000-2000GM (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-05/ Cá mú nguyên con 300- 500 Gm (nk)
- Mã HS 03038929: NPL-05/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 2000GM UP (nk)
- Mã HS 03038911: Cá Mú đông lạnh (xuất xứ Việt Nam, túi 1kgx10/thùng) (xk)
- Mã HS 03038911: Cá Mú Đông Lạnh(Net 10kgs/GW 11kgs)/thùng) (xk)
- Mã HS 03038914: Cá hố cấp đông nguyên con- size A (Size 100/150 (pcs/kg) (xk)
- Mã HS 03038914: Cá hố cắt khúc đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 10ctns) (xk)
- Mã HS 03038914: CÁ HỐ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÓNG KIỆN 7KG/KIỆN. CẢ BÌ 8KG/KIỆN (xk)
- Mã HS 03038914: CÁ HỐ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300/350 (xk)
- Mã HS 03038916: Cá sòng đông lạnh nguyên con, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03038916: CÁ SÒNG NGUYÊN CON ĐÔNG LANH SIZE 4-6 CON/KG (xk)
- Mã HS 03038916: Cá sòng nguyên con, nhiệt độ bảo quản-18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03038917: Cá Chim Đen đông lạnh (10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM ĐEN ĐÔNG LẠNH- SIZE 100/200, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03038917: Cá chim đen đông lạnh, size 100-200, 10kgs/cartons (xk)
- Mã HS 03038917: Cá chim đen- FROZEN BLACK POMFRET 2A IQF, 10% glazing, 90% net weight Packing: 10kg/carton, size: 100-200, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03038917: Cá chim đen nguyên con đông lạnh size 100-200. Đóng gói: IQF, 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03038917: Cá Chim Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03038917: Cá Chim đông lạnh nguyên con, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03038917: CA CHIM NGUYEN CON DONG LANH (xk)
- Mã HS 03038917: CÁ CHIM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 300-500 GRAM/CON (xk)
- Mã HS 03038918: Cá Đỏ Củ (Red Fusilier) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038918: Cá Hồng (Red Snapper) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038918: Cá hồng đông lạnh, bảo quản nhiệt độ- 18 độ, xuất xứ Việt nam (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH/ VN SIZE 8- 10 CON/KG (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bã trầu nguyên con đông lạnh- Packing 8.4kgs/ctn (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BẠC MÁ ĐÔNG LẠNH (FROZEN INDIAN MACKEREL WR) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bạc má hấp đông lạnh (frozen steamed mackerel), 40 rổ/thùng 19.38lbs/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bạc má NCLS đông lạnh (frozen kembong ggs), 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bánh đường đánh vảy, móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BÁNH ĐƯỜNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN RED PLATE FISH) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bánh đường nguyên con đông lạnh (FROZEN THREADFIN PORGY (EVYNNIS CARDINALIS)) SIZE:60/80-180/200 (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BÁNH LÁI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MOONFISH, 30LB/CTN). (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bò cắt đầu bỏ da đông lạnh (FROZEN LEATHER JACKET CUT HEAD AND SKINNED). Size: 100/200. Packing: 10KGS/CTN (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bò cắt đầu, lột da làm sạch đông lạnh, size 30/50, mới 100% (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bò đông lạnh Size: 100-200 gr/pc; Packing: 4kg/Bag x 2/carton hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ BÒ LỘT DA ĐÔNG LẠNH SIZE: 10-20 GR/CON (xk)
- Mã HS 03038919: Cá bò nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Bống Cát nguyên con làm sạch đông lạnh, 30/70 GR/PC, đóng gói: 10KG/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: Cá cam đen bỏ đầu đuôi, bỏ nội tạng đông lạnh (size: 10 kgs up) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Chẽm nguyên con làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Chét nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ Vàng (Yellow Trevally) đông khay nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng bỏ nội tạng đông lạnh (400gr/bag, 24bag/ctn, 9.6kg/ctn, số lượng: 60ctns) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Chỉ vàng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá chỉ vàng nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá chim nguyên con đông lạnh (loại A) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Cơm bỏ đầu đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng gói 6kg/thung-VN (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ DA BÒ ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÃ BỎ ĐẦU ĐÓNG 10KG/ KIỆN CẢ BÌ 11KG/KIỆN (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ DẤM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ DÌA ĐÔNG LẠNH (FROZEN RABBIT FISH WR) SIZE 100/150 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ Củ (Red Fusilier) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đỏ củ đông lạnh, 13.62kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ củ móc mang đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đỏ củ nguyên con đánh vảy móc mang đông lạnh size 100/150 g/pc (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đỏ củ nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đối (Mullet) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đối bỏ nội tạng đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỐI ĐÔNG LẠNH XK (35 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG BÍ CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH SIZE: 100-200 GR/CON (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG BÍ ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đổng Cờ nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đổng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN GOLDEN THREADFIN BREAM WR) SIZE 200UP (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đổng đông lạnh (xuất xứ Việt Nam; đóng gói: túi 1kg x 10/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đổng quéo (Branchiostegus albus) nguyên con đông lạnh, size 150/200 (FROZEN WHITE HORSE HEAD FISH) NET: 5KGS/CARTON, hàng không thuộc danh mục CITES. (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG QUÉO ĐÔNG LẠNH (FROZEN HORSE HEAD FISH) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG QUÉO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE 200/250 10KG/BLOCK*2/CARTON (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE: 200-300 GR/CON (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỔNG TẨM ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đù đánh vảy, móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ ĐÔNG LẠNH (FROZEN CROAKER FISH) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG LẠNH (FROZEN SALTED SILVER CROAKER WITH LEMONGRASS AND CHILL) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá đù nguyên con đông lạnh (FROZEN SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS)) SIZE:60/80-200/230 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá dũa cắt khoanh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá dũa cắt khoanh, còn da, còn xương, bỏ đầu, bỏ đuôi. latin name: Coryphaena Hippurus. Size: 5-8 pcs/bag. Packing: 20 x 600gr/plain bag with rider, 100% NW (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Đục bỏ đầu đông lạnh (35Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ ĐỤC ĐÔNG LẠNH XK (35 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Gáy (Emperor Fish) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá gáy cắt khoanh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Gáy đông lạnh (10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Gáy nguyên con làm sạch đông lạnh, size: 0.5-2kg/pc (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ HỐ CẮT ĐẦU CẮT ĐUÔI ĐÔNG LẠNH SIZE: 300-500 GR/CON (xk)
- Mã HS 03038919: Cá hố cắt khúc (sử dụng nguyên liệu trong nước) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ HỐ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh (10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Hố Đông lạnh (xuất xứ Việt Nam, túi 1kgx10/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Hố đông lạnh(0.4kg/bao 24bao/thùng) không nhãn hiệu, mới 100%. (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Hố nguyên con đông lạnh (đóng trong thùng carton) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá hồng cắt khoanh (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ HỒNG CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Hồng đông lạnh (10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ HỒNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN RED SNAPPER) SIZE 500/800 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá hồng nguyên con làm sạch (xk)
- Mã HS 03038919: Cá hường nguyên con làm sạch size 300-400 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá khoai bỏ đầu đông lạnh, Latin name: Harpadon nehereus, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl 91ctns (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ KHOAI ĐÔNG LẠNH (FROZEN CREAM FISH) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Kiếng Đông lạnh (NET 8.4KGS, GW: 10KGS/ THUNG) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá lạc bỏ đầu 4LBS (Qui cách: 1 thùng 10 bao; 1 bao 4 LBS) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Lạt cắt khúc đông lạnh (32Lbs/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ LIỆT ĐÔNG LẠNH (FROZEN PONY FISH WR) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Liệt nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Lưỡi búa nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu đánh vảy, móc mang, lấy nội tạng đông lạnh (loại A) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá lưỡi trâu nguyên con đông lạnh (FROZEN SOLE FISH GGS (CYNOGLOSSUS LIDA)) SIZE:100/120-250/300 / VN (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MẮT KIẾNG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá mặt trăng nguyên con đông lạnh (1kg/bao x 12bao/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Miền nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Mó (Parrot Fish) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK (10 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ ĐÔNG LẠNH (FROZEN PARROT FISH WR) SIZE 1000/1500 (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MÓ ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU (40 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá mó nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá mó nguyên con làm sạch- scarus ghobban (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Mó xanh móc mang đông lạnh. Size: 400-600; 600-800; 800-1000 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Mòi nguyên con đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá mú cắt khoanh (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH XK Size: 8-12 (10 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá mú chấm nguyên con làm sạch size 200-300 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH XK Size: 300-500 (400 LBS/ CTNS) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ MÚ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá mú sữa nguyên con làm sạch size 200-300 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Ngân (Yellow Tail Scad) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Ngân đông lạnh (xuất xứ Việt Nam, đóng gói 1kg x 10/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá ngân đông lạnh nguyên con, (10 kg/thùng,size:4/6), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03038919: Cá ngừ ồ đông lạnh (frozen baby bonita), 40lbs/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: Cá ngừ ồ nguyên con đông lạnh, (18.16Kg/thùng). (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ NGỪ SỌC DƯA ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nhồng cắt khúc đông lạnh (9.6kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ NHỒNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN OBTUSE BARRACUDA WR) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục (Layang Scad) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục (Layang Scad) size 13-15 con.kg đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá nục đông lạnh, (1kg/bao x 10 bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 03038919: Cá nục làm mồi câu cá ngừ. Size: 10-12Pcs/Kg (9.5 kg/Carton). (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ NỤC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH SIZE:100/180 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá nục nguyên con làm sạch đông lạnh, 1 kg/túi x 10 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục suôn nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá nục suông nguyên con đông lạnh- 10KG/CTN (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục Thuôn (Layang Scad) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Nục Thuôn (Round Scad) đông IQF nguyên con (xk)
- Mã HS 03038919: Cá nục thuôn nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Ồ nguyên con đông lạnh. Size: 100-200; 200-300 (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ PHÈN ĐÔNG LẠNH (FROZEN RED MULLET) SIZE 300/500 (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Phèn nguyên con làm sạch đông lạnh, 5-8 PCS/500GM, đóng gói: 10KG/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá tím nguyên con đông lạnh (FROZEN BUTTER FISH GGS (PSENOPSIS ANOMALA)) SIZE:80/100-200/230 (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ TÍN ĐÔNG LẠNH (FROZEN BUTTER FISH) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá tín nguyên con đông lạnh (loại A) (xk)
- Mã HS 03038919: Cá trần bì đông lạnh (frozen yellowtail fusilier), 40lbs/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: CÁ TRÁO ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: Cá tráo NCLS đông lạnh (frozen bigeye scad ggs), 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: Cá Tráo nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá tráo nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: Cá trôi nguyên con đông lạnh, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 03038919: CDIQFKK0620/ Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh (size: 30,35,40,45,50,55,65) (xk)
- Mã HS 03038919: CDIQFKK0620A/ Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh (size: 25A,30A,35A) (xk)
- Mã HS 03038919: CMLSDL-180620/ CÁ MÚ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (700 TÚI/700 KG) (xk)
- Mã HS 03038919: CN-NC-DL/ Cá Nục Suôn nguên con đông lạnh size: (25/35) (xk)
- Mã HS 03038919: Đầu cá đổng (xk)
- Mã HS 03038919: Đầu cá gáy (xk)
- Mã HS 03038919: Đầu cá mú (xk)
- Mã HS 03038919: ENT-DETH31-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: ENT-DETH32-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: ENT-DETH33-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: ENT-DETH34-040620/ Thân cá đen đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: FROZEN INDIAN MACKEREL (CÁ BẠC MÁ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk)
- Mã HS 03038919: FROZEN MAHI MAHI SLICES (CÁ DŨA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH) (xk)
- Mã HS 03038919: FROZEN ROUND SCAD (CÁ NỤC THUÔN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH) (xk)
- Mã HS 03038919: FROZEN SARDINES (CÁ MÒI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH)- SIZE (GR): 125-250 (xk)
- Mã HS 03038919: Hàm Cá Mú đông lạnh (7.5kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1A-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bagx10/kiện. Trị giá GC5,000 x 2.485 12,425 usd/ VN. (xk)
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1B-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 10kg/PE/kiện. Trị giá GC3,790 x 2.335 8,849.65 usd/ VN. (xk)
- Mã HS 03038919: J15CC.GC1C-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bag x 4/kiện. Trị giá GC4 x 2.485 9.940 usd/ VN. (xk)
- Mã HS 03038919: J15CC.GC2A-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bagx10/kiện. Trị giá GC 9,900 x 2.48524,601.50 usd (xk)
- Mã HS 03038919: J15CC.GC2B-20/ Cá cơm Nhật Bản bỏ đầu làm sạch đông lạnh IQF (Frozen Japanese anchovy-headles and gutted). Quy cách: 1kg/bagx2/kiện. Trị giá GC2 x 2.485 4.97 usd/ VN. (xk)
- Mã HS 03038919: Khô Cá Trích (Bỏ Đầu) (470 ctn) (xk)
- Mã HS 03038919: LƯỜN CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: MUNCLS_010620/ Cá Mú nguyên con làm sạch đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038919: NLIKQH01.02/ CÁ CAM ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: REDNC-0320/ CÁ ĐỎ NGUYÊN CON, ĐÁNH VẪY, CẠO MÀNG ĐEN ĐÔNG LẠNH. SIZE: MIXED SIZE. 1738 KIỆN. QC: 5KG/ THÙNG, 2 THÙNG/ KIỆN. (xk)
- Mã HS 03038919: SP/ Cá nục suôn nguyên con đông lạnh, 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03038919: TKKCATRACFILKX01/ Cá trác fillet không xương đông lạnh (quy cách 10kg/kiện) (xk)
- Mã HS 03038919: Ức cá Mú đông lạnh (7.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038919: XCRDMR2D/ Cá rô đỏ đông lạnh, loại DRESS (Sebastes marinus). Gồm 236 kiện (5,0 KG/thùng x 2/kiện) (xk)
- Mã HS 03038919: YELLOWTAILNCLAMSACH01/ CÁ ROCKFISH YELLOWTAIL NGUYÊN CON LÀM SẠCH CÒN ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ MANG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038919: YELLOWTAILNCLAMSACH02/ CÁ ROCKFISH YELLOWTAIL NGUYÊN CON LÀM SẠCH CÒN ĐẦU, BỎ VÂY, BỎ MANG ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038927: Cá Mòi nguyên con bỏ vảy đông lạnh, 5-7 PCS/KG, đóng gói: 10KG/thùng (xk)
- Mã HS 03038929: cá bò nguyên con đông lạnh đóng gói đồng nhất 3.000 thùng x 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Bống cát làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Bống Trứng đông lạnh (22 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá bống trứng làm sạch đông lạnh, Latin name: Eleotris melanosoma, PK: IQF, 250G/TRAY x 40, 10KGS/CTN, sl: 200ctns (xk)
- Mã HS 03038929: CÁ CAM (xk)
- Mã HS 03038929: Cá chẽm NCLS- Đóng gói:10kg (net 8.5kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03038929: Cá chim đen làm sạch đông lạnh, Formio niger, dong goi 1kg/bag x10bag, 10kg/ctn, sl: 102ctns (xk)
- Mã HS 03038929: Cá cơm sông đông lạnh (7.5kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá da bò đông lạnh: FROZEN WHOLE CLEANED LEATHER JACKET, (20- 30)con/kg, SIZE: 500GR/HỘP, mới 100% (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Đối làm sạch đông lạnh (10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Đuối cắt sợi đông lạnh (180GR/BL x 12BL/CTN x 2 CTN/ BUNDLE) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá he bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag, 10bag/ctn, 8kg/ctn, số lượng: 75ctns) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá he cắt khía đông lạnh, Barbonymus altus, PK 2pcs/pa, 10kg/ctn, sl: 251ctns (xk)
- Mã HS 03038929: Cá He đông lạnh (32Lbs/thùng) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá he làm sạch đông lạnh, Latin name: Barbonymus altus, PK: IQF, 1KG/PA BAG x 10, 10KGS/CTN, sl: 369ctns (xk)
- Mã HS 03038929: Cá he NCLS- Đóng gói: 10 kg (Net 9kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03038929: Cá he nguyên con đông lạnh (33 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá he nguyên con làm sạch đông lạnh, Size(gr/con): 170GR-UP (Frozen Barb Fish Whole Cleaned)- Đóng gói:IQF,1kg (Net 90%)/PA bag x 10/thùng- Hàng không thuộc danh mục CITES (xk)
- Mã HS 03038929: Cá hồng nguyên con WGGS xông CO (LATIN NAME: LUTJANUS SPP) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03038929: Cá kèo nguyên con đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 100ctns) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá kéo nguyên con đông lạnh, Latin name: Pseudapocryptes elongatus, PK: IQF, 500G/PA BAG x 20, 10KGS/CTN sl 78ctns (xk)
- Mã HS 03038929: cá mó cắt steak còn da, còn xương đông lạnh, đóng gói: 1kg/túi PE, 10kg/ctn, net 80% (xk)
- Mã HS 03038929: cá mó nguyên con làm sạch đông lạnh, size 500-1000grs, đóng gói: IWP, 10kg/ctn, net 80% (xk)
- Mã HS 03038929: Cá mòi nguyên con đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Phèn làm sạch đông lạnh (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ đầu đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ đầu LS- Đóng gói: 10kg (net 9kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03038929: Cá rô bỏ nội tạng đông lạnh (1kg/bag, 10bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 300ctns) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Rô Đồng đã bỏ nội tạng, đông lạnh, 90% NW, 10% GL. SIZE (PCS/KG): 4-6. Tên khoa học: Anabas testudineus, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Rô đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038929: Cá rô ron nguyên con đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 64ctns) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Sặc bỏ đầu 450g/túi x 20/thùng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03038929: Cá sặc bỏ đầu đông lạnh, Trichogaster pectoralis, PK: 500G/PA BAG X 20, 10KGS/CTN, sl: 78ctns (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Sặc cắt đầu đông lạnh, 900g/túi x 10 (xk)
- Mã HS 03038929: Cá Sặc làm sạch bỏ đầu đông lạnh (10kg/ thùng) (xk)
- Mã HS 03038929: Cá sặc NCLS- Đóng gói:10kg (net 8.5kg)/thùng (xk)
- Mã HS 03038929: FROZEN CLIMBING PERCH CLEANED (CÁ RÔ ĐỒNG LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03038929: FROZEN KESKI (CÁ CƠM ĐÔNG LẠNH) (12 KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03038929: FROZEN KHOULSHA HEADLESS (CÁ SẶC RẰN LÀM SẠCH BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU GUTTED (CÁ TRÔI BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH) (SIZE 1000-UP GR/PCS)(20KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03038929: FROZEN ROHU STEAK (CÁ TRÔI CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH) (8KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03038929: Lươn (Eel) làm sạch, cắt khúc đông khay (xk)
- Mã HS 03038929: Lươn cắt khúc đông lạnh (26.25 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03038929: Lươn nguyên con làm sạch đông lạnh (30 Lbs/Ctn) (xk)
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.25/ CÁ BLACK DORY KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038929: NLIKQH01.27/ CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03038929: NPL-01/ CM/ Cá mú nguyên con 700-1000 Gm (xk)
- Mã HS 03038929: NPL-02/ CM/ Cá mú nguyên con 1000-2000 Gm (xk)
- Mã HS 03038929: NPL-03/ CM/ Cá mú nguyên con 2000 Gm Up (xk)
- Mã HS 03038929: NPL-06/CM/ Cá mú đông lạnh nguyên con trọng lượng 500-700GM (xk)
- Mã HS 03038929: SABA/ CÁ SABA FILLET ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03039100: Bọc trứng cá minh thái đông lạnh (FROZEN POLLACK MILT),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03039100: POLLOCKROE/ TRỨNG CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03039100: TCMT01NL/ Trứng cá minh thái chưa làm sạch (nk)
- Mã HS 03039100: Trứng cá minh thái đông lạnh (FROZEN POLLACK ROE),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03039100: Trứng cá Tuyết Đông lạnh_Frozen Fish Roe. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03039100: FROZEN SAND GOBY EGG (BAILA EGG) (TRỨNG CÁ BÓNG CÁT ĐÔNG LẠNH) (6 KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03039100: POLLOCKROE_LSĐL/ TRỨNG CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03039100: Trứng cá dũa đông lạnh (Mahi Mahi roe; đóng gói: IQF, 10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03039100: Trứng cá ngừ đông lạnh (xk)
- Mã HS 03039900: Bóng cá đù đông lạnh (Larimichthys polyactis)- Hàng không thuộc danh mục CITES. (nk)
- Mã HS 03039900: BTCPLĐL/ BAO TỬ CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi (Lườn cá hồi) Đại Tây Dương đông lạnh Size 1-3Cm (nk)
- Mã HS 03039900: Bụng cá hồi Đại Tây Dương đông lạnh Size 1-3Cm (nk)
- Mã HS 03039900: Cá nục hoa nguyên con đông lạnh size 300/500G 10kg/ thùng, hàng sơ chế, rửa sạch, chưa qua chế biến; thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/213/TT-BTC ngày 31/12/2013 (nk)
- Mã HS 03039900: Da cá hồi đông lạnh (10kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh, size 300g+, 10kg/thùng, 2450 thùng (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đại tây dương đông lạnh Size 300-500gr (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh cắt loại V, 400gr +/đầu- FZ Salmon Heads Cut V, 400 gr +/đầu- Brand: H84- NCC: White Stripe Foods- Hàng mới 100%- (NSX: T 11 & 12/2019) (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh loại A- Frozen Salmon Heads Grade A (Salmo Salar), đóng thùng: 20kg/carton. Xuất xứ: Ba Lan. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh size 300-400gr (10Kg/Carton) (nk)
- Mã HS 03039900: ĐẦU CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH V CUT SIZE 400G-UP, 20KG/THÙNG, XUẤT XỨ PHÁP (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh, Loại từ 400 Gram trở lên (Frozen Salmon Heads V Cut.Thùng 20 Kg NW. NSX: 6-8/2019, HSD 6-8/2021. BD 009EC, Farne Salmon and Trout LTD) (nk)
- Mã HS 03039900: Đầu cá hồi đông lạnh. Size 300 gr+, đóng gói 10 kg/carton, nhà máy LT 68-11 EB. HSD: 12 tháng kể từ tháng 03/2020 (nk)
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi (Salmo Salar) có vây đông lạnh, size 1-3cm, 2345 thùng (nk)
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi còn vây đông lạnh (Vây lườn cá hồi 15Kg/Carton) (nk)
- Mã HS 03039900: Lườn cá hồi đông lạnh (frozen salmon bellies), size: 1-3cm, chưa qua chế biến, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03039900: NL01-XCT/ Xương sống cá tuyết đông lạnh (có dính thiịt và bong bóng cá). (nk)
- Mã HS 03039900: Phụ phẩm ăn được sau giết mổ cá:Lườn cá hồi đông lạnh(phần bụng dính vây)-Salmo Belly Flaps. nhà máy:Meralliance Armoric. (Mã nhà máy:FR29232500CE),size 1-3cm,20kg/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 03039900: STOMACH/ BAO TỬ CÁ POLLOCK ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03039900: Vây cá hồi đông lạnh- Frozen Norwegian Atlantic Salmon Belly Fin (Salmo Salar), Quick Frozen, 20Kg/Box (nk)
- Mã HS 03039900: XUONGCA-19/ XƯƠNG CÁ HỒI ĐÔNG LẠNH. QC: (14 KG/THÙNG, 1 THÙNG), (19.5 KG/THÙNG, 102 THÙNG), (20 KG/THÙNG, 1148 THÙNG) (nk)
- Mã HS 03039900: Bao tử cá đông lạnh (G.W: 10 KGS/CTN, N.W: 9 KGS/CTN, 300 GRAM/BAG x 30 BAGS/CTN). (xk)
- Mã HS 03039900: BAO TỬ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS); 250 GR/TÚI X 40/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE (xk)
- Mã HS 03039900: Bao tử cá tra làm sạch đông block size 130/170 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03039900: Bụng Cá Tra Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03039900: BỤNG CÁ TRA ĐÔNG LẠNH, QUY CÁCH: 1KG/BLOCK x 10/CARTON; HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03039900: Bụng mỡ cá tra đông lạnh/FROZEN PANGASIUS FIN (Pangasius hypophthalmus)/Packing: 4 KGS/BLOCK x 2/CTN, 8.0 kg/Carton, SIZE 15-50 Gr (xk)
- Mã HS 03039900: Cá hồi vụn đông lạnh.NW:10 kg/ctn (xk)
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông block đông lạnh (đóng gói: 5kg/block, 240 block/pallet) (xk)
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh (đóng gói: 5kg/block, 216 block/pallet) (xk)
- Mã HS 03039900: Da cá tra đông lạnh, Hàng đóng gói 2 x 5 kgs block (10 kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03039900: Dè cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá tra): SIZE 100G; 5kgs/thùng; net 100%) (xk)
- Mã HS 03039900: DÈ THỊT CÁ TRA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH. BAO GÓI: IQF, 2,5KGS X 4/ THÙNG (xk)
- Mã HS 03039900: Kỳ cá đông lạnh (phụ phẩm ăn được của cá tra) SIZE 20-35G; 10kgs/thùng; net 90%; mạ băng 10%) (xk)
- Mã HS 03039900: KỲ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH, QUY CÁCH: 5KGS/BLOCK x 2/CARTON; HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 03039900: STOMACH_LSĐL/ BAO TỬ CÁ POLLOCK LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03039900: VÂY CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS); (BLOCK) 5 KG/ BLOCK X 2/ THÙNG; SIZE: 20-45 GR (xk)
- Mã HS 03039900: Vây Cá Tra đông lạnh, đóng gói: 5kg x 2/kiện (xk)
- Mã HS 03039900: Vây ức cá tra đông lạnh (xk)
- Mã HS 03043100: Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống (nk)
- Mã HS 03043100: Cá Rô Phi fillet đông lạnh, size: 5-7oz/pc (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03043100: Cá rô phi phi lê đông lạnh (hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 03043200: Cá basa nguyên con,trọng lượng net 6kg/thùng,gross 11kg/thùng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03043200: cá basa phi lê đông lạnh đóng gói đồng nhất 2.600 thùng x 10kg/ thùng (xk)
- Mã HS 03043200: Cá basa tẩm bột cắt miến đông lạnh, trọng lượng net 9 kg/thùng, gross 12kg/thùng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03043200: Cá basa tẩm bột đông lạnh, trọng lượng net 7kg/thùng, gross 11kg/thùng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03043200: Cá basa vụn lóc tẩm bột đông lạnh,trọng lượng net 9kg/thùng,gross 13kg/thùng,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03043200: Cá tra fillet (Pangasius hypophthalmus). Code DL: 511. Qui cách đóng gói: 10 kg/thùng. (xk)
- Mã HS 03043200: Phi lê cá tra nhãn hiệu Ocean Fresh Delite IQF, size 170-220g- Ocean Fresh Delite Sutchi Fillets (Pangasius Hypophthalmus) (xk)
- Mã HS 03043300: TP0JICFICHK1.01.001/ Cá chẽm hồng fillet (xk)
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet (xk)
- Mã HS 03043900: Cá basa Fillet đông lạnh (xk)
- Mã HS 03043900: Cá da bò đông lạnh (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/ kiện trong lượng cả bì 10.5kg/2544 kiện) sản xuất tại VN (xk)
- Mã HS 03043900: CÁ LÓC PHI LÊ ĐÔNG LẠNH. SIZE 15-25 (GR/PCS). Packing: 500gr/ printed bag x 20 trays/ cartons (xk)
- Mã HS 03044100: Cá hồi Thái Bình Dương phi lê ướp lạnh, không còn sống, hàng nuôi loại A. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Oncorhynchus kisutch (nk)
- Mã HS 03044100: CAH-S-20003/ Cá hồi fillet ướp lạnh (Fresh Norwegian Salmon Pre-rigor fillet, 4-5Trim-A) (nk)
- Mã HS 03044100: CAH-S-20004/ Cá hồi fillet ướp lạnh (Fresh Norwegian Salmon Pre-rigor Fillet, 4-5 Trim-A) (nk)
- Mã HS 03044100: EJLH9/ Lườn Cá Hồi đông lạnh (nk)
- Mã HS 03044100: Phi lê Cá Hồi Đại Tây Dương tươi, ướp lạnh (Size: A12) (10 thùng; 12 miếng/ thùng) (nk)
- Mã HS 03044100: Cá hồi đông lạnh (xk)
- Mã HS 03044200: NLIKQH01.20.01/ CÁ HỒI KHÔNG ĐÀU ĐÔNG LẠNH (nk)
- Mã HS 03044900: Cá Cam file ướp lạnh- Fresh Amberjack fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03044900: Cá Cam nhật file ướp lạnh- Fresh Yellowtail fillet (Cá biển). Size 1-2 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03044900: Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương phi-lê ướp lạnh (phi-lê khúc bụng), không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Thunnus orientalis (nk)
- Mã HS 03044900: Cá Tráp đỏ file ướp lạnh- Fresh Red Seabream fillet (Cá biển). Size 0.3-1 kg/ miếng.NSX: Sankyo (nk)
- Mã HS 03044900: SP18-20/ Cá Bơn cắt đầu, bỏ nội tạng làm sạch đông lạnh 01 (xk)
- Mã HS 03045100: Cá chình biển đã qua sơ chế đông lạnh- Tên khoa học: Anguilla spp- Hàng không nằm trong danh mục cites (nk)
- Mã HS 03045100: Cá chình biển đông lạnh- Tên khoa học:Anguilla spp (hàng không nằm trong danh mục cites) (nk)
- Mã HS 03045100: Cá Basa cắt kirimi plus đông lạnh (xk)
- Mã HS 03045200: đầu cá hồi (xk)
- Mã HS 03045900: cá ngừ fillet ướp lạnh (Fresh Tuna Chunk), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD 12 pc/box (nk)
- Mã HS 03045900: Cá Ngừ vây xanh thái bình dương ướp lạnh- Fresh Pacific Bluefin tuna (block)- Hara 1 (Chiai- Off). Size 3-5 kg/ miếng. Nhà sản xuất: Sankyo (nk)
- Mã HS 03045900: lươn biển fillet ướp lạnh (Fresh Conger-eel Fillet), mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD, 1pc/box (nk)
- Mã HS 03045900: Cá chẽm fillet còn da Hello Fresh đông lạnh, size: 5oz/pc, đóng gói: 30 lbs/thùng (xk)
- Mã HS 03045900: Chả cá thác lác (Chitala lopis)- Code: 79-004-NL (xk)
- Mã HS 03046100: Cá Rô phi Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03046100: Cá rô phi fillet đông lạnh.NW: 4.2/ctn (xk)
- Mã HS 03046100: Cá rô phi phi lê đông lạnh, 1bag/kg,10bag/carton. (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đông lạng SIZE: 300-UP PACKING: INTERLEAVED 5KG X 2 PER CARTON (hàng bị trả về do sai quy cách net weight 9kg/Carton thay vì 5 x 2kg/Carton như hợp đồng xuất 015/TPS4-ORG.01.2019 (nk)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET DONG LANH(10KG/THUNG) (nk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (BRAND: EARLY DAWN); 15 LBS/ THÙNG; SIZE 3-5 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303057079200/B11 ngày 24/02/2020) (nk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Size 170gr up, đóng gói 10kg/thùng. Hàng trả về của toàn bộ TK 303086781340/B11(09/03/2020) Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất. (nk)
- Mã HS 03046200: Hàng Mẫu: Cá Tra Fillet Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 03046200: 11/ CÁ TRA FILLET CẮT KIRIMI RẮC BỘT KẾT DÍNH ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03046200: 2001A/ CA TRA FILLET DONG LANH (xk)
- Mã HS 03046200: 2001B/ CA TRA FILLET CAT DONG LANH (xk)
- Mã HS 03046200: 2001G/ CA TRA FILLET CUON DONG LANH (xk)
- Mã HS 03046200: 22120/ Cá tra fillet đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: cá ba sa file đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk)
- Mã HS 03046200: cá ba sa phi le đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk)
- Mã HS 03046200: cá ba sa phi lê đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk)
- Mã HS 03046200: CA BA SA PHI LE DONG LANH- FROZEN BASA FISH CUBE (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). Size: 25gr-35gr. (xk)
- Mã HS 03046200: Cá ba sa phi-lê đông lạnh (10 kg/kiện) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt khúc đông lạnh, size (gr/pc): 15-20 (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá basa cắt miếng đông lạnh, size (gr/pc): 170-200 (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá Basa filler đã sơ chế đông lạnh (Pangasius Bocourti)- Code TS 854 (xk)
- Mã HS 03046200: Cá basa fillet đông lạnh, size (gr/pc): 300-400 (10kg/thùng) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ DA TRƠN (CÁ TRA) PHI-LÊ ĐÔNG LẠNH. THỊT TRẮNG, ĐÃ BỎ DA, KHÔNG CÓ XƯƠNG, KHÔNG CÓ PHẦN THỊT MÀU ĐỎ. (1KG/BAG X 10BAGS/CARTON). HÀNG MỚI, XUẤT XỨ 100% VIỆT NAM. (xk)
- Mã HS 03046200: Cá hố nguyên con đông lạnh (trọng lượng tịnh 10 kg/ kiện trong lượng cả bì 10.2kg/2750 thùng caton) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ NHEO PHI LÊ ĐÔNG LẠNH (ICTALURUS PUNCTATUS); 1LBS/ TÚI X 12/THÙNG; SIZE 3-8 OZ; 1475 THÙNG (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) fillet đông lạnh 17.64lb/ctn,size 3-5oz (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt khoanh đông lạnh, 100%N.W. 1kg/túi (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt khúc đông lạnh có cắt tỉa, khối lượng tịnh 10kg/thùng (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng còn da đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 10 kg/thùng, Size: 20-30 (Gr/pc) 2000 thùng (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra cắt miếng đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT NỘI ĐỊA ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT THỎI ĐÔNG LẠNH. SIZE: 13-20G (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CẮT VUÔNG ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 2kgs/bag x 3/ctn, 1000 ctns (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA CÒN DA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH 8 KG/CARTON- FROZEN PANGASIUS FILLET PORTION (SKIN ON), Net 80%,20% glazing,Packing: IQF, 8.0 kg/Carton (xk)
- Mã HS 03046200: Cá Tra Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA ĐÔNG LẠNH BLOCK(HÀNG CÓ NHÃN HIỆU) (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA DONG LANH CAT KHUC (2kg X 5/thung) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra đông lạnh cắt khúc, SIZE(GR/PC): 100-200, PACKING:IQF 1 KG PLAIN BAG WITH RIDER X 10/CTN (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FI LÊ ĐÔNG LẠNH 8 KG/CARTON, SIZE 300-400 GR- FROZEN PANGASIUS FILLET SKIN ON, Net 80%,20% glazing,Packing: IQF, 8.0 kg/Carton, size 300-400 Gr (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FIILET ĐÔNG LẠNH#VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra file cắt lát đông lạnh, 1kg x 10/carton (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra file đông lạnh, 1kg x 10/carton, Size: 170/220 (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra fille đông lạnh (1kg/bagx 10/carton) (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra fille dông lạnh(1kg/bagx 10/carton) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET (LATIN NAME: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) ĐÔNG LẠNH, SIZE 220-320GR. 20% MẠ BĂNG, 80% NET, ĐÓNG GÓI 6KGS/CARTON, XUẤT XỨ VIỆT NAM # VN (xk)
- Mã HS 03046200: Cá Tra Fillet cá cắt miếng đông lạnh, size: 35-40, đóng gói: 10kg/kiện (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt Cube đông lạnh PACKING: IQF, 1 KG/ PLAIN BAG WITH RIDER X 10/CARTON SIZE: 20/30 (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Cá Tra Fillet Cat Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Ca tra fillet cat dong lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt Goujon đông lạnh 10kg/ctn,size 10-14g (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH, đóng gói: 10KG/Carton (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT KIRIMI ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt lát đông lạnh size 17-25 (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT MIẾNG CÒN DA (PORTION CUT-SKIN ON) ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, 2.5kgs x 4 bag/ carton, 10kg/carton) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CAT MIENG ĐÔNG LẠNH (1 CARTON 10 KGS) (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT MIENG DONG LANH (SKIN ON SLICE CUTTING); SIZE: 15-25GR/PC; PACKING: IQF, 500GR/BAG X 20/CTN. (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt portion đông lạnh 10kg/ctn,100% NW,size 102-128g (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET CAT PORTION DONG LANH(5kg/thung) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet cắt slice đông lạnh- (FROZEN PANGASIUS SLICE) Slice cut from skinon fillet Packing: 1kg/vacuum bag, 10bag/carton. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CẮT XÍ NGẦU ĐÔNG LẠNH; SIZE: 25-40 (GR/PC); PACKING: IQF, 1KG/BAG, 10BAGS/CARTON (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet chừa da đông lạnh size 300/400 (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CÒN DA (SKIN ON)ĐÔNG LẠNH (Packed: IQF, 2.5kgs x 4 bag/ carton, 10kg/carton) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da cắt lát đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet còn da size 300/400 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET CUỘN ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 05KGS/ CTN (xk)
- Mã HS 03046200: ca tra fillet dạt đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra fillet dông lạnh (0.8KG X12/carton) (xk)
- Mã HS 03046200: Ca tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lanh (Khong xuat ca tra dau) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet dong lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet đong lạnh, 1kg x 6/carton, size: 120/160 (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET ĐÔNG RỜI, SIZE: 120/170-500/UP, PACKING: 10kgs/Ctn, 65%N.W+35%Glaz (6,5/10kgs) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET GÃY ĐÔNG LẠNH- Packing: IQF, 10kgs/bag/ctn, 100% NW, 700 ctns (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET NUGGETS(CUT CUBE) DONG LANH(5kg/thung) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet rach đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet size 300/400 đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet sửa sạch, thịt trắng, bỏ da, bỏ xương, bỏ dè, bỏ mỡ, bỏ thịt đỏ, xử lý theo tiêu chuẩn EU. Đóng gói: IQF,5kg/bagx4, 20kg/carton (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET UNTRIMMED (CUT CUBE, SKIN ON) ĐÔNG LẠNH 0% MẠ BĂNG (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET- WELL TRIMMED, SIZE: 300/400 (6PCS/BAG) DONG LANH 10% MA BANG (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra fillet xiên que đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra fillet, cắt miếng, đông lạnh, đóng gói10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra fillet, đông lạnh, đóng gói10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA FILLET-WELL TRIMMED, SIZE: 300/400 (6PCS/BAG) DONG LANH 20% MA BANG (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA FILLET-WELL TRIMMED, SKIN ON, BELLY 2CM, SIZE: 200/300 (8PCS/BAG) ĐÔNG LẠNH 20% MẠ BĂNG (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra nguyên con cắt khúc đông lạnh 0.95kg-1.05kg/túi (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra nguyên con phi lê đông lạnh, IQF 10%, 2,5 kgm/bag, 10 kgm/carton (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 10kg/ kiện trong lượng cả bì 10.2kg/ kiện) hàng việt nam sản xuất. mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÀM ĐÔI ĐÔNG LẠNH (PANGASIANODON HYPOPHTHALMUS); 15 LBS/ THÙNG; SIZE 7-9 OZ (TRƯỚC KHI CẮT) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (Pangasius hypophthalmus) SIZE: 17-22 (gr/pc). 2.5kg/túi x4/thùng, (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CẮT LOIN ĐÔNG LẠNH (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS): 3 LBS/ TÚI X 10/THÙNG; SIZE 3.5-6.0 OZ; (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt miếng đông lạnh (bỏ da; size 70-80gr; 10kgs/thùng; trọng lượng tịnh 80%; mạ băng 20%) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá Tra phi lê căt miếng đông lạnh. Net weight 80%, 20% mạ băng. Bao gói: 2.5kgx4/ctn (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt portion đông lạnh (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cắt xí ngầu đông lạnh (bỏ da; size 25-35gr; 6kgs/thùng; net weight 84%; mạ băng 16%) (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA PHI LÊ CÒN DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH- PACKING 10 KGS/CARTON (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê còn da đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê còn da SIZE: 170-250G đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê còn da, cắt miếng, đông lạnh đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê cuộn hoa hồng đông lạnh, thịt hồng nhạt, tạo hình sạch. Đóng gói: IQF, 1kg x 10/thùng(ctn). 90% TL tịnh, 10% mạ băng. 40-60 gr/pc (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA PHI LE DONG LANH (10 KG/CARTON) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê động lạnh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê không da đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 40-50G cắt phải đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790 (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 60-80G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL 790 (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 90-130G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS). DL790 (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê strip cut đông lạnh. welltrimmed (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê tẩm bột chiên đông lạnh (frozen breaded fish), 6kg/thùng (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê thịt trắng đông lạnh, đóng gói 5 kg/thùng (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê xiên que đông lạnh: (SIZE 100G; 5kgs/thùng) (xk)
- Mã HS 03046200: cá tra phi lê, cắt miếng đông lạnh, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê, còn da, bỏ xương, bỏ dè, bỏ mỡ, STPP theo tiêu chuẩn EU Đóng gói: IQF, 2.5 KG X 4 túi/thùng Trọng lượng tịnh 100%. (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi lê, thịt hồng, tạo hình sạch, STPP theo tiêu chuẩn EU (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê bỏ da đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng. Size: 220-300 1600 thùng (PO 940102419873) (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê cắt miếng đông lạnh (10kg/carton). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra phi-lê còn da đông lạnh, Hàng đóng gói 10 kg/thùng, Size:220-300 95 thùng (PO 940102567687) (xk)
- Mã HS 03046200: CA TRA PHILE DONG LANH, 10 KG/CTN (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra philê đông lạnh. PACKING: IQF, 1KG/BAG WITH RIDER X 10/CTN.SIZE 170-220 (GR/PC). (xk)
- Mã HS 03046200: Cá tra slice skin off đông lạnh. (Pangasius Hypophthalmus). Packing: IQF, 1kg/bag x 10kgs/ctn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA VỤN ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRA XẺ BƯỚM ĐÔNG LẠNH (xk)
- Mã HS 03046200: CÁ TRÊ FILLET ĐÔNG LẠNH- SIZE: 200-400 (xk)
- Mã HS 03046200: CAFIHIWHI/ Cá tra fillet đông lạnh Size 230-290 Đóng gói: IQF, 1kg N.W/túi x 10/thùng (932 thùng) (xk)
- Mã HS 03046200: dè cá tra đông lạnh, đóng gói 10kgs/carton (xk)
- Mã HS 03046200: DHE/ CA TRA FILLET DONG LANH DHE (xk)
- Mã HS 03046200: DMBD-2020WF/ CÁ TRA PHI LÊ CẮT LÀM ĐÔI ĐÔNG LẠNH (PANGASIANODON HYPOPHTHALMUS); 15 LBS/THÙNG; SIZE 7-9 OZ (TRƯỚC KHI CẮT) (xk)
- Mã HS 03046200: FILLET/ Cá Basa Fillet đông lạnh SIZE: 500-UP (GRS/PC) PACKING: IQF, 10KG BULK/BAG/CARTON (xk)
- Mã HS 03046200: FILLET/ CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH ((SKIN ON, BELLY OFF)) SIZE: 400-500GRS/PC PACKING: IQF 2.5KG/PLAIN PE BAG WITH RIDER LABEL x 4/CARTON (xk)
- Mã HS 03046200: FL-02-CL/ CA TRA FILLET DONG LANH; SIZE: (150- 200 GR/PC: 1.100CTN; 120- 160 GR/PC: 200CTN); PACKING: IQF, 1KG/BAG + RIDER x 10/ CTN; NW: 80% (xk)
- Mã HS 03046200: FL19/ CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH- Packing, IQF, 5lbs/bag x 6/ctn (13.62 kgs), 80% NW, Weight: 24516 kgs, 1800 ctns (xk)
- Mã HS 03046200: FROZEN BASA FILLET (CÁ BASA FILLET ĐÔNG LẠNH) (10KG/CTN) (xk)
- Mã HS 03046200: GLY-NP18/ Cá tra phi-lê đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: GYL2019/ Cá tra phi lê đông lạnh,Hàng đóng gói 9 kg/thùng, Size: 170/up (xk)
- Mã HS 03046200: NEW.N.P.100/ Cá tra phi lê đông lạnh (loại A). Gồm 1.570 thùng, đóng gói 10 Kg/Thùng (5 x 2Kg). Size: 170/220 (570 thùng); 220/UP (1.000 thùng). (xk)
- Mã HS 03046200: NEW.N.P.80/ Cá tra phi lê đông lạnh. Gồm 2.500 thùng, đóng gói đồng nhất 10Kg/Thùng. Size: 200/300 (xk)
- Mã HS 03046200: NF HIDRATECH1/ Cá tra fillet đông lạnh, Hàng đóng gói IQF 10 kg/thùng, Size: 120/160 (xk)
- Mã HS 03046200: NN100/ Cá tra fillet đông lạnh 10kg/thùng,size 230-250g,250-270g,270-280g,100%NW (xk)
- Mã HS 03046200: NN96/ Cá tra fillet đông lạnh (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS),11.3375kg/ctn(25lbs/ctn),size 4-8oz,96% NW (xk)
- Mã HS 03046200: NNS100/ Cá tra fillet đông lạnh (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) 8kg/ctn,size 10-12oz,12-14oz,14-16oz,100% NW (xk)
- Mã HS 03046200: NNS80/ Cá tra fillet đông lạnh 10kg/ctn,size 6-8oz,80% NW (xk)
- Mã HS 03046200: NNS85/ Cá tra fillet đông lạnh 5kg/ctn,size 170-220g,280-340g,85% NW (xk)
- Mã HS 03046200: NNS90/ Cá tra fillet đông lạnh 10kg/thùng,size 170-220g,220-280g,90% NW (xk)
- Mã HS 03046200: NNSCLPD100/ Cá tra Fillet cắt lấy phần đuôi đông lạnh 10kg/thùng,size 90-110g,100%NW (xk)
- Mã HS 03046200: PC20/ CÁ TRA CẮT MIẾNG ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET) (CÒN DA)- Packing: IQF, 10kg/bag/ctn, 80% NW, Weight: 25000 kgs, 2500 ctns (xk)
- Mã HS 03046200: PHI LÊ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH- FROZEN PANGASIUS FILLET BELLY ON (xk)
- Mã HS 03046200: PROTECH.NEW.80/ Cá tra phi lê đông lạnh. Gồm 2.500 thùng, hàng đóng gói đồng nhất, 10Kg/Thùng (1Kg/Túi x 10 Túi/Thùng). Size: 200/UP (Bao bì không thể hiện size) (xk)
- Mã HS 03046200: TB20/ Cá tra fillet đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: TF100B/ Cá tra phi lê đông lạnh, đóng gói IQF, 1kg/túi X 10/thùng, net 100%, size: 170/220gr: 2400 thùng (xk)
- Mã HS 03046200: TFS100/ Cá tra philê đông lạnh. PACKING: BLOCK, 5KGS/BLOCK/CARTON, 2 CARTONS STRAPPED TOGETHER. 3200 CTNS (xk)
- Mã HS 03046200: TFS80/ Cá tra philê đông lạnh. PACKING: INTERLEAVED, 5KGS/CTN; SIZE: 170/220 (GR/PC): 400 CTNS. (xk)
- Mã HS 03046200: TFS85/ Cá tra philê đông lạnh. PACKING: INTERLEAVED, 5KGS/CTN; SIZE: 170/220 (GR/PC): 1,000 CTNS. (xk)
- Mã HS 03046200: TFS90/ Cá tra philê đông lạnh. Packing: IQF, 2,5 kgs/ bag with rider X 4/ctn. Size: 220-300: 1,100 CTNS (xk)
- Mã HS 03046200: THỊT DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH (DẠNG FILLET)- Packing: Block, 5Kgs/block x 2/Ctn, 100% NW, 2500 Ctns (xk)
- Mã HS 03046200: Thịt Vụn Cá Tra Fillet Đông Lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Thịt vụn ca tra fillet đông lạnh (Không xuất cá tra dầu) (xk)
- Mã HS 03046200: VD20/ Cá tra fillet đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046200: Vi cá ba sa đông lạnh 10kg/kiện (trọng lượng cả bì 10,02kg) 2500 thùng caton (xk)
- Mã HS 03046300: Cá chẽm fillet cắt Portion đông lạnh; Size: 80-120 grs (IQF IVP RETAIL, 1 Kg PRINTED BAG x 6/ctns) (xk)
- Mã HS 03046300: NPERCHKRM0219/ Cá Chẽm fillet cắt ngâm không xương đông lạnh (Đơn giá gia công: 1,95 USD/KG) (xk)
- Mã HS 03046300: VTR20-A07/ Cá chẽm Fillet ép block thủy lực đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046900: Cá chẽm fillet cắt đông lạnh (xk)
- Mã HS 03046900: cá lóc phi lê đông lạnh cắt miếng, size 15-20 gr (xk)
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK100/ Cá lưỡi trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 100 Grs (xk)
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK60/ Cá lưỡi trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 60 Grs (xk)
- Mã HS 03046900: ST20/LTRK60A/ Cá lưỡi trâu fillet định hình Rakuraku đông lạnh; Size: 60 Grs (xk)
- Mã HS 03047100: Cá tuyết philê đông lạnh (Gadidae) (nk)
- Mã HS 03047100: CAT-NL1/ CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G) (nk)
- Mã HS 03047100: 117083232/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (7.484kg/block, 18 palletx150block, 8 palletx50block) (xk)
- Mã HS 03047100: 175083232/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (7.484 kg/block, 18pallets x 150block/pallet, 12pallets x 50blocks/pallet) (xk)
- Mã HS 03047100: 180983790-2/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (10kg/ carton) (xk)
- Mã HS 03047100: 181083808/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (5 kg/carton) (xk)
- Mã HS 03047100: 181083809/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (5 kg/carton) (xk)
- Mã HS 03047100: 195081603/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (1pallet150blockx7.484kg) (xk)
- Mã HS 03047100: 30114644/0002/ Cá Tuyết phi lê cắt Portion, không da không xương đông lạnh (Gadus Macrocephalus) (xk)
- Mã HS 03047100: 483794/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (1 pallet 408 kg) (xk)
- Mã HS 03047100: 483856/ Cá tuyết phi lê, đông lạnh (480 kg/ kiện) (xk)
- Mã HS 03047100: 60104344/F0006/ Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.193 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104344/F0007/ Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104344/F0008/ Cá tuyết phi lê không da, không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/L0006/ Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/L0007/ Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/L0008/ Cá tuyết phi lê cắt Loins, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/M0006/ Cá tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/M0007/ Cá tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/M0008/ Cá tuyết phi lê cắt Middles, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/T0006/ Cá tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua) (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/T0007/ Cá tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104644/T0008/ Cá tuyết phi lê cắt Tails, không da không xương đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104840/0006/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.193 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104840/0007/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.10291 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 60104840/0008/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá: 7.73778 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047100: 61104840/0002/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua) (xk)
- Mã HS 03047100: 61104840/0003/ Cá tuyết phi lê cắt miếng nhỏ, không da không xương đóng blocks đông lạnh (Gadus morhua)/ đơn giá 7.73778 usd/kg (xk)
- Mã HS 03047200: 150384210/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk)
- Mã HS 03047200: 150384211HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk)
- Mã HS 03047200: 150384600/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk)
- Mã HS 03047200: 150384680/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk)
- Mã HS 03047200: 150384687HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (4.536 kg/carton) (xk)
- Mã HS 03047200: 150384688HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (4.536 kg/carton) (xk)
- Mã HS 03047200: 150384899/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (xk)
- Mã HS 03047200: 484239HDD/ Cá tuyết chấm đen phi lê, đông lạnh (7.484kg/ block, 150block/ pallet) (xk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu

Bài đăng phổ biến từ blog này

     - Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)     - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)     - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)     - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)     - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)     - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)     - Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl c
    - Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải 101 (nk)     - Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít), doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu golf) (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator, Refined resin. Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk)     - Mã HS 38109000: C
    - Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019 (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk)     - Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk)     - Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa p